TR NGẠ NGUYÊN TI NGẾ VI TỆ L PỚ 4
ỗ ố
làm ch ngẳ nên .............
i nh ng ng ư thể..............thân.
chữ .............
cướ bi cế như tranh h aọ đ "ồ
ỡ ầ
cướ mình" do nhà thơ Lâm Thị........Dạ vi
ặ ượ Ố t.ế ỏ ố c con c có v
iườ ngoài
ọ ặ ............úp đỡ là từ cứ hi p.ế
ộ ngươ là từ đ c á.................
ướ ế c bi c
ươ ườ
Bài 1. Trâu vàng uyên bác. Đi nề chữ ho cặ từ thích h pợ vào ch tr ng. Câu 1. Sự tích hồ .....................b .ể Câu 2. Đ.....àn k tế Câu 3. Nhâ........đ oạ Câu 4. Lá tr uầ khô gi aữ .......tr u.ầ Câu 5. Dế...........bênh v cự k y u. ẻ ế ộ Câu 6. M t cây Câu 7. Nh.....n ái Câu 8. Ở..........g pặ lành. Câu 9. Nhân.............. uậ ườ ươ Câu 10. Th Câu 11. Trong ti ngế "hoài" thì âm đ u làầ Câu 12. Đi n tề ừ còn thi uế vào câu th :ơ "Đ ngườ vô xứ Nghệ quanh quanh Non xanh.............. C uấ 13. Đi nề từ còn thi uế vào câu ca dao: "Anh em như thể chân tay Rách.............ành đùm b c,ọ dở hay đ đ n". Câu 14. Bài thơ "Truy n cệ ổ n ơ Câu 15. Trong bài th "Nàng tiên c" thì bà già đã nh t đ màu biêng bi cế .......... Câu 16. Đi nề từ còn thi uế vào câu ca dao: "Khôn ngoan đ iố đáp ng Gà cùng m tộ mẹ chớ hoài...............nhau". Câu 17. Từ "hoài" có âm đ u làầ h, v nầ là oai, v yậ có thanh là thanh............uy n.ề Câu 18. Hãy chỉ ra v nầ c aủ ti ngế "lành": V nầ c aủ ti ngế "lành" là...................anh Câu 19. Trái nghĩa v iớ từ đùm b c ho c Câu 20. Trái nghĩa v iớ từ nhân h uậ ho cặ yêu th Câu 21. Non.....................n Câu 22. M tộ ...............ng aự đau cả tàu b c . ỏ ỏ Câu 23. Quê H ngươ là chùm.....................ng t.ọ ư thể................thân. Câu 24. Th i nh ng ng Câu 25. Lá lành đùm lá………….
ườ ề ặ ...........” khuyên ng i ta s ngố nhân h u sậ ẽ g pặ đi u ề
ọ ặ ỗ ấ Từ trái nghĩa v iớ từ “đùm b c” ho c “
chỗ ch m:ấ
C uấ 26. Cây................không sợ ch tế đ ng.ứ Câu 27. Câu “ Ở hi n g p tố đ p,ẹ t may m n.ắ Câu 28. Đi n tề ừ phù h pợ vào ch ch m: ……….. đ ”ỡ là từ “ cứ hi p”ế Câu 29. Đi n tề ừ phù h p vào ợ “Mẹ vui, con có qu nả gì ồ Ngâm th ,ơ kể chuy n,ệ r i thì ...............ca”. (Mẹ mố – Tr nầ Đăng Khoa)
ỗ ộ ợ ằ ẹ ề ề ừ ỗ ấ phù h p vào ch ch m: Thuy n dài và h p, làm b ng m t cây g to
ậ ể ệ ườ i, là ỗ ấ Nhân v t trong truy n có th là ng
c c i, ….. đ
ợ ố ợ ỗ ch m:ấ “Mai..............” nghĩa là n pấ s n ẵ ở n iơ kín đáo
ữ phong ba d pậ vùi?
i:ờ Chữ ………….
ặ ng t ngay h
i: cái
ỗ ch m:ấ
ề ngươ
ợ ủ l yấ giá g ễ iườ trong m tộ .................ph iả th ngươ nhau cùng.
ợ cướ ..................ngu n.ồ chỗ ch m:ấ U ngố n
ơ ươ ...................bí cùng
ng ngườ .................sẻ áo
ậ
ế v n……………
ề ừ
ộ ỗ ự ệ ỗ truy n.ệ M i câu m tộ số nhân v t đ lên đ
ườ từ nhân.........ĩa ngươ ng i là
ngườ t p………….
ngươ iạ g nầ gi ơ ặ ượ ỏ cố có v màu c con biêng bi cế
ươ là từ “ đ c…ộ ........” ng”
ậ ộ Câu 30. Trong ti ngế “tâm” thì âm đ uầ là chữ ………. Câu 31. Đi n t ộ khoét trũng g iọ là thuy nề đ c………… ề ừ phù h p vào ch ch m: Câu 32. Đi n t con v t,ậ đồ v t, cây ượ ....hóa. ậ Câu 33. Đi n tề ừ phù h p vào ch để đánh b tấ ng .ờ iả câu Câu 34. Gi đ :ố Bình minh tôi hót tôi ca ề Thêm huy n thành ch Chữ thêm huy nề là chữ gì? Trả l iả câu đ :ố Câu 35. Gi Mu nố tìm Nam, B c,ắ Đông, Tây ướ ẽ ế Nhìn m t tôi, s bi nào? Đố là cái gì?........................Trả ờ l bàn. Câu 36. Đi n tề ừ phù h p vào ch Nhi u đi u ph Ng Câu 37. Đi n tề ừ phù h p vào Câu 38. Môi hở.................l nh.ạ Câu 39. B uầ i th Câu 40. Nh Câu 41. Ng aự ch yạ có b yầ ...................bay có b n.ạ Câu 42. Thu nậ bu mồ ...................gió Câu 43. Th cứ khuya d y………….. ầ Câu 44. V nầ c aủ ti ng “lành” là ế ố ầ ộ ể ạ ế i m t chu i s vi c có đ u có cu i, liên quan đ n còn thi u: K l Câu 45. Đi n t cượ ệ ầ ậ ượ g i làọ m t hay chuy n c n nói c m tộ đi uề có ý nghĩa. Câu 46. Từ có ch aứ ti ng “nhân” ch ỉ lòng th ế Câu 47. Đi n tề ừ còn thi uế trong câu thơ sau: Cả đ iờ đi gió đi s ậ Bây giờ giờ mẹ l c”,Ố bà già đã nh t đ Câu 48. Trong bài th : “Nàng tiên ………. Câu 49. Trái nghĩa v iớ từ “nhân h u”ậ ho cặ “yêu th Bài 2. Ch nọ đáp án đúng ế Câu 1. Ti ng "ăn" có c uấ t oạ g mồ nh ngữ b ph n nào?
ầ b. âm chính d. âm chính, thanh đi u ệ
c. âm đ mệ ấ ệ ồ có m yấ d u thanh? t g m
d.
c. ba ể ầ a. âm đ u, v n (v n)ầ Câu 2. Từ trong ti ngế Vi b. sáu a. năm b nố Câu 3. Trong c uấ t oạ c aủ ti ngế không th thi u ế bộ ph nậ nào?
b. v n, âmầ đ uầ ầ d. âm đ u, âm
d.
ế có âm cu i làố
b. t c. b nố chữ nào? c. m d. âm
b. ba c. chín d. sáu
b. trên cây c. trên m tặ đ tấ d. d i ướ
ế có âm đ mệ nào?
d. b. a
ậ ệ gì?
c. o ằ b ng v t li u c. xi măng d. thép
ế
d.
ơ ế b. cây gỗ ệ ồ có m yấ thanh? t g m c. sáu b. năm ấ ạ g mồ nh ngữ bộ ph nậ nào?
ầ ầ c. âm đ mệ d. v n, thanh
cu iố là chữ nào?
ấ b. s c. m d. âm
d. thanh
ậ ầ đ u là ch
c. thanh s cắ ữ gì? c. h b. p d. âm
tế sai chính t ?ả
c. rung rinh b. dàn d aụ d. dào
c. a d. ng
b. b nố c. năm d. sáu
ế ế bênh v c kự ẻ y u: (SGK, TV4 t pậ 1), Dế Mèn đã bênh v cự ai?
ị b. Dế Trũi c. Ki nế d. ong
i?
ỉ ườ c. nhân đ oạ b. nhân viên
ngươ ng
c. nhân tố d. nhân d pị i?ườ d. nhân
ứ ế b tắ đ uầ b ngằ l ho cặ n:
ngướ nào?
a. âm chính, v nầ c. âm chính, thanh đi uệ chính Câu 4. Từ "máy vi tính" do m yấ ti ngế t oạ thành? a. ba b. hai m tộ Câu 5. Trong ti ng "tâm" a. â Câu 6. Trong câu "Tháp M iườ đ pẹ nh tấ bông sen." có m yấ ti ng?ế a. tám Câu 7. Th yủ t cộ là loài v tậ s ngố ở đâu? a. trên tr iờ cướ Câu 8. Trong ti ng "hoàng" n a. h ng Câu 9. Thuy nề đ cộ m cộ là thuy n làmề a. s tắ Câu 10. Từ trong ti ng Vi a. b nố b yẩ Câu 11. Ti ng “ n” có c u t o ầ b. âm chính a. âm đ u, v n đi uệ Câu 12. Trong ti ngế “s m” có âm a. a Câu 13. Ti ngế “hi n”ề có ch aứ thanh gì? a. thanh huy nề b. thanh ngang h iỏ Câu 14. Ti ngế “ph n” có âm a. ph Câu 15. Từ nào vi a. run r yẩ d tạ Câu 16. Trong ti ngế “hoàng” có âm đ mệ nào? a. h b. o Câu 17. Từ “nhà chung c ”ư do m yấ ti ngế t oạ thành? a. ba Câu 18. Trong bài “D Mèn a. Ch Nhà Trò Câu 19. Từ nào có ch aứ ti ngế “nhân” dùng để ch ng a. nhân duyên Câu 20. Từ nào có ch aứ ti ngế “nhân” dùng để chỉ lòng th a. nhân ch ngứ b. nhân quả h uậ Câu 21. Tên m tộ v tậ ch a ti ng Mu nố tìm Nam, B c,ắ Đông, Tây Nhìn m tặ tôi, sẽ xem ngay h a. la bàn b. b nả đồ c. cái làn d. cái lá
ệ ỉ
Câu 22. Ngh hè, Nikita, Gôsa và Chiômca trong câu chuy n “Ba anh em” (SGK, TV 4, t pậ 1, tr.13) đã về thăm ai?
b. bà n iộ d. ông
a. ông n iộ ngo iạ Câu 23. M iỗ ti ngế th a. ba c. bà ngo iạ ngườ có m yấ b ph n? ậ ộ c. năm b. b nố d. sáu
ậ ư ộ ố ươ ồ ặ ng đ ng ho c
Bài 3. Phép thu t mèo con. Hãy ghép 2 ô tr ng ch a n i dung t b ngằ nhau thành c p đôi. ặ 5. ngứ d ngụ ủ ả 1 C a c i 6.Thong thả 2.Ân xá 4.G nắ bó 3.Chăm chỉ 2.Tha b ngổ 7.Dành d mụ 9.V nụ v tặ 6.Ung dung 10.Trình bày 8.Đôn đ cố
ế 4.Khăng khít 7.Ti ệ t ki m 10.Phát bi uể 1 Tài s nả 8.Đ cố thúc 9.T nủ m nủ 5.V nậ d ngụ 3.C n cùầ
VÒNG 2
Bài 1. Chu tộ vàng tài ba. (Kéo ô vào giỏ chủ đ )ề
B ng 1ả
ả B ng 2
B ng 3ả
ạ ấ
ch y r t nhanh s chạ sành sanh long lanh cái bàn này lung linh màu s cắ
Cho các từ sau: R tấ xinh L nhạ lùng Xe đ pạ bãi bờ xe máy hình d ngạ
đ ngồ ru ngộ ợ Từ ghép có nghĩa phân lo i?ạ Từ láy?
ổ ộ ươ ồ Từ nào là: Từ ghép có nghĩa t ng h p? ứ n i dung t ố * Hãy ghép 2 ô tr ng ch a ng đ ng ho c ặ b ngằ nhau thành c pặ đôi.
1,L uầ 2.Nh tặ 3.Lòng 4.Ch uị khó 5.Che chở 6.C pặ 6.Đôi 5.Bênh v cự ơ ả 7.C b n 7.Căn b nả 3.Dạ 8.Chu đáo 1.Gác 8.V nẹ toàn ấ 9.C p bách ấ 9.G p rút 4.C n cùầ 10.Ch cắ 10.R nắ 2.L mượ
từ láy gì? cượ g i làọ
b. láy v nầ d. láy
ề c. láy âm, v nầ ế
d. hi n ề
ỏ cượ phân lo i làạ
d. láy
ề c. hi n hòa từ láy gì? c. láy âm, v nầ từ nào? c. làng nhàng d. b ng ồ
b. lim dim ề b. đ c ácộ c. hi nề h uậ d. đoàn
c. đùm b cọ b. vui s ngướ d. đôn
Bài 2. Ch nọ đáp án đúng Câu 1. Từ "liêu xiêu" đ a. láy âm đ uầ ti ngế Câu 2. Trong các từ sau, từ nào là từ láy có ti ng "hi n"? b. hi nề h uậ a. hi nề lành d uị Câu 3. Từ "nh nhoi" đ a. láy âm đ uầ b. láy v nầ ti ngế Câu 4. Trong các từ sau, từ láy âm đ u làầ a. xinh xinh b nhề câu 5. Trái nghĩa v iớ từ "hi n lành"? a. vui tính k tế Câu 6. Từ nào cùng nghĩa v iớ từ "đoàn k t"?ế a. trung h uậ h uậ Câu 7. Trong câu thơ sau có m yấ từ ph c:ứ Mang theo truy n cệ ổ tôi đi
Nghe trong cu cộ s ngố th mầ thì ti ngế x a?ư
d. 4 c. 6 b. 2
d. đùm b. vui vẻ c. đoàn k tế
ắ b. nhỏ nhẹ
c. nhỏ nhoi ợ
b. nhà chung cư c. nhà trẻ
iướ đây ch aứ ti ngế “nhân” có nghĩa là “ng
b. nhân h uậ c. nhân dân
ồ
ứ ư b. c u mang d. nho ế "nhà" d. nhà ườ i”? d. nhân ạ d. ngăn
a. 3 Câu 8. Từ nào cùng nghĩa v iớ từ "nhân h u"?ậ a. nhân từ b cọ Câu 9. Trong các từ sau, từ nào là từ ghép? ỏ a. nh nh n nhỏ Câu 10. Trong các từ sau, từ nào là từ ghép t ngổ h p có ti ng a. nhà máy c aử Câu 11. Từ nào d a. nhân đ cứ từ Câu 12. Tìm từ thể hi nệ tinh th nầ đùm b cọ giúp đỡ đ ng lo i? c. bênh v cự ế a. c hi p ch nặ Câu 13. Tìm tên v tậ xu tấ hi nệ trong câu thơ sau:
Lá bàng đang đỏ ng nọ cây.
………giang mang l nhạ đang bay ngang tr i.ờ a. cò b, s uế c. v cạ d. h cạ
ọ ậ ậ ế ể ế ự ẻ ế
iướ đây? (SGK, TV4, t pậ 1.tr.15,16)
b. y sĩ d. ca sĩ c. bác sĩ
ặ h sẽ bi t ngay ngướ nào. Là cái gì?
d. la bàn b. đ ngồ hồ ị ầ c. quả đ a c u
ệ iướ đây, nhân tố nào không thể thi uế trong m t câu chuy n?
c. nhân v tậ ộ d. hài b. tâm lí nhân v tậ
ơ
ị ơ thị gi uấ ng
c. chỉ d. ngoan cượ áo c mơ c aử nhà. b. h cọ
d. đoàn k tế ngươ c. hi nề h uậ có nghĩa là “lòng th b. đ c ácộ ế iướ đây ch aứ ti ng “nhân”
ườ
d. nhân ái b. nhân tài c. công nhân
chim
ỏ ắ iả câu đ :ố ộ ấ ề ng th y ban đêm v
d. sáo – sao uướ – sao c. kh
ế
c. b mố ẹ d. ch emị
b. sao – mây truy nệ c thi ổ t tha ặ ...........c aủ mình. b. anh em ệ thu tậ nào đ ụ cượ sử d ng trong câu th :ơ
ờ ờ Đ i cha
c. so sánh và nhân hóa d. cả 3 đáp án b. nhân hóa
l iờ nói, suy nghĩ.....c aủ nhân v tậ nói lên đi uề gì ở
d. s ố
b. ngo iạ hình ừ “nhân
c. sở thích h u”?ậ c. giúp đỡ d. đoàn
d. lung linh c. lúng lính
b. đ c ácộ tế sai chính t ?ả b. núi non tế đúng chính t ?ả
b. di chuy nể d. rông bão c. r tạ rào
i?ạ b. nhân dân d. nhân từ c. nhân ái
ệ Câu 14. D Mèn trong bài t p đ c “D Mèn bênh v c k y u” có th nh n danh hi u nào d a. hi pệ sĩ Câu 15. Mu nố tìm Nam, B c,ắ Đông, Tây. ế Nhìn m t tôi, a. m tặ tr iờ Câu 16. Trong các nhân tố d a. vui vẻ cướ Câu 17. Từ nào còn thi uế trong câu th sau: h iườ th mơ Th th m Chăm ………thì đ a. làm Câu 18. Từ nào trái nghĩa v iớ từ “hi nề lành”? a. vui tính Câu 19. Từ nào d i”? ng a. nhân lo iạ Câu 20. Gi Để nguyên – tên m t loài ườ B s c – th tr i.ờ Đ làố nh ngữ từ gì? a. v tẹ – sáo ỉ Câu 21. Ch còn ậ Cho tôi nh n m t a. ông cha ệ Câu 22. Bi n pháp ngh ông v iớ đ i tôi Như con sông v iớ chân tr iờ đã xa a. so sánh Câu 23. Trong câu chuy n,ệ hành đ ng,ộ nhân v t?ậ a. tính cách ph nậ Câu 24. Từ nào trái nghĩa v iớ t a. vui vẻ k tế Câu 25. Từ nào vi a. lí lẽ Câu 26. Từ nào vi a. dau mu ngố Câu 27. Từ nào khác v iớ từ còn l a. nhân h uậ Bài 3. Đi nề từ ho cặ chữ vào chỗ ch m.ấ
ầ ổ ......ào.
ặ ướ Câu 1. Đi nề từ để t oạ từ láy trong câu: Gió b tắ đ u th i rào Câu 2. Đi nề từ để t o tạ ừ láy trong câu: M tộ làn h iơ .........è nhẹ t aỏ trên m t n c.
tệ Nam" do nhà thơ Nguy nễ D.........vi cướ ..........ớ ngu n.ồ t.ế
ạ
ườ Câu 3. Đi nề từ còn thi uế vào câu sau: U ngố n Câu 4. Bài thơ "Tre Vi ơ ế ề ừ còn th u vào đo n th Câu 5. Đi n t sau: Loài tre đâu ch uị m cọ ................ ng.
ơ sau:
ề ế ể ạ ừ x a đãư ữ có bờ............xanh ỗ ấ láy trong câu: ặ ờ Ánh m t tr i chi u
cướ h l pồ ấ ...ánh
ấ ............oãn.
ủ ệ ổ ướ v t.ậ c ơ trong bài th “Truy n c n ả................hình c a nhân i yêu truy n c n
ả truy n cệ ổ n
ỗ ằ ẹ ượ ọ i: Vì ề ầ ệ ổ ướ ừ ..............l c mình v a ộ ề c g i là thuy n ạ c mình” l iạ tuy tệ v iờ sâu xa. trũng đ
ữ i:ờ thuy nề ..........m c.ộ ườ ẹ ố ậ ơ i nào trong bài th “M m” (SGK, tv4, t p 1, trang 9) đã cho
.....................làng ủ ố ợ ượ ấ ấ ớ c dùng ph i h p v i
ợ chỗ
ệ ờ
(SGK, TV4, mẹ đã nhi uề n p ế
ậ ồ ................gió.
Ch aư lên đã nh nọ như chông lạ th Câu 6. Từ có hai ti ngế có nghĩa t oạ thành g iọ là từ.........ép Câu 7. Đi nề từ còn thi uế vào đo n thạ Tre xanh xanh tự bao giờ ệ Truy n ngày ợ Câu 8. Đi n ch phù h p vào ch ch m đ t o t xu ngố m tặ n Câu 9. Đi nề từ để t oạ từ láy trong câu: Phút yên tĩnh c aủ r ngừ ban mai d nầ ......... nầ bi nế m t.ấ Câu 10. Đi n tề ừ để t oạ từ láy trong câu: Em bé r t ngoan Câu 11. Trong bài văn kể chuy n,ệ nhi uề khi c n miêu t Câu 12. Vì sao tác gi nhà? Trả l ướ ờ Câu 13. Thuy n dài và h p, làm b ng m t cây g to khoét gì? Trả l Câu 14. Nh ng ng ứ mẹ tr ng và cam? Trả l ờ i: cô bác ậ ệ ờ Câu 15. Khi báo hi u l i nói c a nhân v t, d u hai ch m đ d uấ ngo cặ ........hay d uấ g chạ đ uầ dòng. Câu 16. Đi n tề ừ phù h p vào ch m.ấ “Tre xanh Xanh tự bao gi ?ờ ư Chuy n ngày x a……….đã có b …….xanh”. tr.41) Câu 17.....................Quanh đôi nhăn. Câu 18. L iờ ông cha d yạ cũng vì đ iờ ………… Câu 19. Ở.................g pặ lành. Câu 20. Thu n bu m Câu 21. Chị ngã em …………. Câu 22. N iơ chôm rau................r n.ố Câu 23. Chân c ngứ đá....................m m.ề Câu 24. Th cứ khuya d yậ ………….. Câu 25. Mẹ....................đ t n ấ ướ tháng ngày c aủ con. c,
ậ VÒNG 3 ặ ươ ứ Bài 1: Phép thu t mèo con. (Tìm c p t ng ng.)
Gian d iố Tim tím Bình minh Tự tr ngọ Màu xanh Tự cao L aừ đ oả Tự kiêu L nhạ lùng Bu iổ s mớ Đ ngồ lòng Nhân h uậ L nhạ l oẽ Nhân ái Đo đỏ Đoàn k tế B ng 1ả Xanh bi cế Màu tím Màu đỏ Tự tin
Tự tin Trung th cự Tự cao B ng 2ả Nhân h uậ
Thành Thăng Long Hoàng hôn Gian d iố Th tậ thà Xế chi uề Tự kiêu
Long Thành Bình minh Nhân ái Ban mai ừ ả L a đ o
Màu xanh Tự tr ngọ Hi nể minh Xanh bi cế
Đ cứ đ ,ộ sáng su tố
B ng 3ả Đ ngồ lòng Hoàng hôn Trung th cự
Gian d iố Xế chi uề Hi nể minh Đoàn k tế L nhạ lùng Xanh bi cế Đ cứ đ ,ộ sáng su tố L nhạ nh tạ Tự kiêu
Tự cao Tu iổ d uậ vua L aừ đ oả Tu iổ già B hệ ạ Màu xanh Th tậ thà
* Chu tộ vàng tài ba. (Kéo ô vào gi chỏ ủ đ .)ề
B ng 1ả
B ng 2ả
B ng 3ả
B ng 4ả
đúng:
d. s n ả b. sang s ngả
ế
c. sang sông có nghĩa là "gi a"?ữ c. trung thu d. trung nghĩa b. trung hi uế
tế đúng chính t ?ả
ư ế c. n u luy n d. d n ộ
ố ườ ng c. vui t b. lúng li ngế
ư iươ tế tr nố tìm" sự v tậ nào đ d. tình c mả cượ nhân ả mi
d. h tạ b. h tạ
b. th tậ thà d. trung
ầ ớ ở tệ tích d. bi ậ ộ ỗ ả ờ c. trung thu tế đúng chính t ?ả b. đ uậ lành ệ ề c. bi n bi c ằ vùng này ph n l n làm b ng g xoan." B ph n nào tr l i
b. gỗ c. ph nầ l nớ gỗ xoan d. xoan
b. trung nghĩa d. trung hòa
ượ ng?
d. cô giáo
ọ Bài 2. Ch n đáp án Câu 1. Trong các từ sau, từ nào là từ láy? a. san sẻ v tậ Câu 2. Từ nào là từ mà ti ng "trung" a. trung thành Câu 3. Trong các từ sau, từ nào vi a. nhân ái b. nân ái dàng Câu 4. Trong các từ sau, từ nào là từ láy? a. ph ph Câu 5. Trong câu thơ "H tạ m a m i hóa? a. tr nố c. m tắ m aư Câu 6. Từ nào cùng nghĩa v iớ từ "trung th c"?ự a. trung thành hi uế Câu 7. Trong các từ sau, từ nào vi a. núng ni ngế Câu 8. Trong câu "Nhà cho câu h iỏ "b ngằ gì?" a. b ngằ gỗ xoan Câu 9. Từ nào trái nghĩa v i tớ ừ "trung th c"?ự c. giả d iố a. trung thu Câu 10. Trong các từ sau, từ nào là danh từ chỉ hi nệ t c. sách vở a. hoa h ngồ Câu 11. Từ nào là danh từ ch ng a. m aư rào b. s mấ ch pớ ỉ ườ i? b. tia n ngắ c. ch pớ d. bác sĩ
ượ ướ ử lim dim m t c c c a i” c nhân hóa?
Câu 12. Câu th :ơ “Cây đào tr a. cây đào b. lim dim ắ ườ sự v tậ nào đ d. m tắ c. c aử
ế ộ ố
d. sáu c. năm
câu sau:
ặ
d. sáu c. năm ứ tế tha ủ cha c a mình b. b nố
c. từ láy
ừ d. t ghép tế tr n ố cượ nhân hóa trong câu th :ơ H tạ m aư m iả mi
b. h tạ c. m tắ d. h tạ
nghệ thu tậ nào đ ụ cượ sử d ng trong câu:
ờ
tr iờ đã xa. (Truy nệ cổ n cướ mình, Lâm Th Mị ỹ D )ạ
ả b. nhân hóa c. so sánh và nhân hóa d. c 3 đáp
tế sai chính t ?ả
ị ụ c. gi c giã d. d u dàng
b. l c. đ tấ tr iờ d. ch o ẹ
b. nhà ặ c. m t trăng d. con
b. ghi nhớ c. mây núi d. long lanh
ngườ có m yấ ph n?ầ
d.
ượ c nhân c. ba hóa trong câu th :ơ
(Tre Vi ễ – Nguy n Duy)?
ệ t Nam c. tre d. thân
d. d tạ dào
b. s mấ ch pớ ữ thích h pợ vào ch ch m ữ ặ ả ầ ầ ợ
c. núng nính ỗ ấ ế phù h p: “Ph i h p nh ng ti ng có âm đ u hay v n (ho c c âm ố v n)ầ gi ng nhau. ố ợ Đó là các từ”
ngườ c mơ sẻ ………….
ế ừ Câu 13. Câu: Mang theo truy nệ cổ tôi đi ầ Nghe trong cu c s ng th m thì ti ng x aư Có m yấ từ ph c?ứ b. b nố a. ba Câu 14. Có m yấ từ ph c trong Chỉ còn truy n cệ ổ thi ậ Cho tôi nh n m t ông a. ba Câu 15. Từ g mồ 1 ti ngế g iọ là gì? b. từ đ nơ a. từ ph cứ Câu 16. Sự v tậ nào đ tìm? a. tr nố m aư Câu 17. Bi n pháp ệ ông v iớ đ iờ tôi Đ i cha Như con sông v i chân ớ a. so sánh án Câu 18. Từ nào vi a. r iờ r cạ b. d nả dị Câu 19. Từ nào là từ ghép? a. th mầ thì nượ lờ l oẹ Câu 20. Từ nào là từ đ n?ơ a. trung thành thuy nề Câu 21. Từ nào là từ láy? a. công nơ Câu 22. Trong câu chuy n,ệ c tố truy nệ th a. m tộ b. hai b nố Câu 23. Sự v tậ nào đ ọ ấ thân Bão bùng thân b c l y ầ Tay ôm, tay níu tre g n nhau thêm. b. bão a. tay Câu 24. Từ nào là từ ghép? a. nghiêng nghiêng Bài 3. Đi n tề ừ ho c chặ ề ừ Câu 1. Đi n t ầ đ u và Câu 2. Đi nề từ phù h p:ợ Nh Câu 3. Đi nề từ phù h p:ợ lá lành.............lá rách. Câu 4. Đi nề từ phù h p:ợ Từ ch g mỉ ồ m tộ ti ng g i ế Câu 5. Đi nề từ phù h p:ợ Ghép nh ngữ ti ng có ọ là từ ………. ớ iạ v i nhau. nghĩa l Đó là các t ……..
ả ố i câu đ :
Câu 6. Gi Để nguyên là quả núi
ẳ ờ ị
ừ ể Trả l i:ờ
Từ g mồ hai hay nhi uề ti ngế g iọ là từ …………
ư
Ch ng bao gi ch u già Có s cắ vào thành ra V tậ che đ uầ b nạ gái T đ nguyên là gì?ừ t ừ T ……. Câu 7. Đi nề từ phù h p:ợ môi hở.............l nh.ạ Câu 8. Đi nề từ phù h p:ợ Câu 9. Đi nề từ phù h p:ợ Hi nề nh ………. Câu 10. Đi nề từ phù h p:ợ Dữ..............c p.ọ
ậ Bài 1: Phép thu t mèo con. (Tìm c p t ng ng.)
VÒNG 4 ặ ươ ứ B ng 1ả
B ng 2ả ọ
ạ
Giáo d cụ Phi cơ Phép lạ
ạ Qu cố v ngươ H cọ sinh Thông minh Giang s nơ H t thóc H c trò Trung th cự Phép màu Nhà vua Th tậ thà Đ tấ n cướ Thông thái Đào t oạ H a sọ ỹ H t lúa Máy bay Ng
iườ vẽ tranh
ạ H t thóc Phép màu Xe l aử H cọ trò B ng 3ả Thánh Gióng
ấ ướ Đ t n c Ng Tàu h aỏ H a sọ ỹ Th tậ thà
iườ vẽ tranh
ạ Giang s nơ Thông thái Trung th cự H cọ sinh H t lúa
Phép lạ Thông minh H tạ l cạ
H tạ đ uậ ph ngộ Phù Đ ngổ Thiên V ngươ
B ng 4ả
H cọ trò Phép lạ Thánh Gióng Giang s nơ Thông minh
Đ tấ n cướ Tàu h aỏ H tạ l cạ Th tậ thà
Qu cố ngươ v
Nhà vua Thông thái H cọ sinh Phép màu H aọ sĩ
H tạ đ uậ ph ngộ Xe l aử Trung th c.ự Phù Đ ngổ Ng
i ườ vẽ tranh Thiên V ngươ
c. n cướ d. sông b. đ t n ấ ướ c
ờ ư d. tr i ch a cướ non tế sai chính t ?ả ư ữ c. b a ch a
b. b tắ c. n iổ lên d. vi tế
cướ Vi tệ Nam?
b. Huế
ộ ậ ả ớ ế d. Đà N ngẵ c. Qu ng Nam ứ i ai khi đ ng gác trong
b. ông n iộ c. bà n iộ
cượ g i làọ d. bố mẹ thành phố hoa ph ngượ đ ?ỏ
ả b. Hạ Long d. H i ả
c. Hòa Bình tế sai chính t ?ả
ồ d. bu ng ồ
Bài 2. Ch nọ đáp án đúng Câu 1. Trong các từ sau, từ nào là đ ngộ t ?ừ a. u ngố n cướ Câu 2. Trong các từ sau, từ nào vi n a. tr a hèư ư ữ b. b a tr a m aư Câu 3. Trong các đ ngộ từ sau, đ ngộ từ nào không chỉ ho tạ đ ng?ộ a. đùa vui Câu 4. Trong các thành phố mi nề Trung sau, thành phố nào là cố đô c aủ n a. Qu ngả Trị Câu 5.Trung thu đ c l p" anh chi n sĩ đã nghĩ t đêm Trung thu? a. các em Câu 6. Trong các thành phố sau, thành phố nào đ a. Qu ng Bình Phòng Câu 7. Trong các từ sau, từ nào vi ủ ồ ồ b. bu ng ng a. bu ng cau tế đúng tên riêng n r uầ Câu 8. Trong các từ sau, từ nào vi ố c. bu ng chu i cướ ngoài?
c. Tôkiô
d. Tô ki ô t ệ cướ Vi
b. Ninh Bình d. Hà Tây
ế c. Hà Nam t ?ả t sai chính
c. trung th cự b. trung gian d. trung thu
d. nho
ắ ỏ c, nh nh n lo iạ là từ láy gì? c phân
b. nhỏ bé ượ b. láy v nầ c. láy âm, v nầ d. láy
b. Tô Ki Ô a. TôKiÔ Câu 9. Trong các thành phố sau, thành phố nào là thủ đô c aủ n Nam? a. Hà N iộ Câu 10. Trong các từ sau, từ nào vi a. chung gian Câu 11. Từ nào là từ ghép? ỏ a. nh nhoi nhỏ Câu 12. Từ “liêu xiêu” đ a. láy âm đ uầ ti ngế Câu 13. Từ nào không ph iả là từ láy? a. thanh thanh b. tiên ti nế c. yên mấ d. cheo leo
d. ru ng ộ c. hoa h ngồ
d. nhà c. nhà trẻ b. nhà chung cư
tế d. đ ỏ iươ th mắ
c
c. t ượ phân lo iạ là từ láy gì? c. láy âm, v nầ
ắ ỏ ụ ấ ừ ụ ướ c
d. 3 d. láy ti ngế b. láy v nầ ghép trong câu: “Đôi m t ông lão đ đ c và giàn gi a n b. 5
c. 2 ụ cượ sử d ng trong
câu: “Hi nề như b t”?ụ ả b. nhân hóa d. c 3 đáp c. so sánh và nhân hóa
d. b ng ồ b. lim dim c. làng nhàng
ừ ồ d. t đ ng b. từ láy
ượ c phân
b. láy v nầ c. từ đ nơ lo iạ là từ láy gì? c. láy âm, v nầ d. láy
ố b. V tặ c. Ng tắ d. Hái
c. ch mấ câu d. trích
ế tên riêng n
cướ ngoài? c. Anbe anhxtanh
d. Ba lan ớ ộ ậ ứ ế i ai khi đ ng
b. ông n iộ d. bố mẹ c. bà n iộ
ế ế ề ầ ơ
ơ ố ữ ượ ủ ữ ề ắ ơ
ố
ầ thi uế vào ch tr ng ộ ch yạ có b y,ầ chim......có b n.ạ ỗ ố trong câu: Trong r ng,ừ chim chóc, m........thú
ế ế ơ ơ
Câu 14. Từ nào là từ ghép phân lo i?ạ a. cây c iố b. xe cộ đ ngồ Câu 15. Từ nào là từ ghép t ngổ h pợ có ti ngế “nhà”? a. nhà máy c aử Câu 16. Từ nào là từ láy? b. th mắ h ngồ a. th mắ thi th mắ Câu 17. Từ “thao th c” đ ứ a. láy âm đ uầ Câu 18. Có m y t m t”?ắ a. 4 Câu 19. Bi nệ pháp nghệ thu tậ nào đ a. so sánh án Câu 20. Từ nào là từ láy âm đ u?ầ a. xinh xinh b nhề Câu 21. Ghép nh ngữ ti ngế có nghĩa v iớ nhau g iọ là từ gì? a. từ ghép nghĩa Câu 22. Từ “nhỏ nhoi” đ a. láy âm đ uầ ti ngế Câu 23. Ch nọ từ phù h p:ợ N uế chúng mình có phép lạ …………tri uệ vì sao xu ng cùng. a. Túm Câu 24. Trong câu văn, d uấ ngo cặ kép dùng để làm gì? b. c mả thán a. ng tắ câu d nẫ Câu 25. Từ nào vi t đúng ậ ả a. Nh tậ b nả b. Nh t B n ọ ậ Câu 26. Trong bài t p đ c “Trung thu đ c l p” anh chi n sĩ đã nghĩ t gác trong đêm Trung thu? a. các em Bài 3. Đi nề từ ho cặ chữ thích h pợ vào chỗ ch m.ấ ơ Câu 1. Đi n v n còn thi u vào câu th trong bài th "N u chúng mình có phép .ạ l ":ạ "N uế chúng mình có phép l ắ ạ gi ngố n yả m mầ nh......". B t h t Câu 2. Đi nề chữ còn thi uế vào chỗ tr ngố trong câu: muôn màu,.........uôn vẻ Câu 3. Đi n ch vào câu th trong bài "L m" c a nhà th T H u: "Chú bé lo t cho t.ắ Cái. cắ xinh xinh". Câu 4. Đi nề từ còn thi uế vào chỗ tr ng trong câu: Chu t Câu 5. Đi nề v n còn v .ẻ ố s ng vui ữ ề Câu 6. Đi n ch còn thi u vào câu th trong bài th "N u chúng mình có phép l ":ạ "N uế chúng mình có phép l .ạ
Ngủ d yậ thành ng iườ ..... nớ ngay".
ớ nhay nháy, gà gáy thì ữ còn thi uế vào chỗ tr ngố trong câu......... p đông
ơ ơ ế ế ữ còn thi uế vào chỗ tr ngố trong câu: N cướ .... yả đá mòn. còn thi u vào câu th trong bài th "N u chúng mình có phép
.ạ
ố
ế ề ữ ủ ượ ơ ố ữ
ả
ố
ấ ườ i trên mình
ườ ng có 3 ph nầ là................đ u,ầ di nễ bi nế và k tế
ề ừ ừ ề
ợ các t phù h p: ợ
ọ ấ ử “nhà c a” , “đ t đai”, “h c sinh”, “ông bà” đ u là t ườ c mơ .....áo ng ỗ ự ệ ế ủ ệ ễ ộ ố phù h p: M t chu i s vi c làm nòng c t cho di n bi n c a truy n
ệ iớ thi u ng i ườ có tài có đ c đứ ể c pấ trên ch nọ
ả
ỏ ắ ắ
ờ ừ
ự ế ủ ặ ủ ườ ượ ậ i:ờ từ...............thọ i nói tr c ti p c a nhân v t ho c c a c dùng đ d n l
ờ
ắ ầ ầ ồ
Câu 7. Đi n chề m a.ư Câu 8. Đi n chề ề ừ Câu 9. Đi n t l ":ạ "N uế chúng mình có phép l Hái tri uệ vì..........xu ng cùng". ơ Câu 10. Đi n ch còn thi u vào câu th trong bài "L m" c a nhà th T H u: "Cái chân thoăn tho t.ắ Cái đ uầ ênh nghênh". ố i câu đ : Câu 11. Gi Để nguyên dùng g i chân tay ọ ấ ẽ Mu n có bút v thêm ngay d u huy nề H iỏ vào làm b nạ v iớ kim ặ Có d u n ng đúng ng r i.ồ Từ có d uấ n ngặ là từ gì? Trả l i:ờ Từ ……………. Câu 12. Đi n tề ừ phù h p:ợ C tố truy nệ th thúc. ừ Câu 13. Đi n t … Câu 14. Đi nề từ phù h p: Nh ợ ề ừ Câu 15. Đi n t cượ g iọ là… truy n.ệ đ Câu 16. Đi nề từ phù h p:ợ Ti nế ............là gi l a.ự ố i câu đ : Câu 17. Gi Để nguyên b i l ơ ộ tung tăng i ạ B s c giúp b n đánh răng tr ng ng i.ờ Từ để nguyên là từ gì? Trả l i: t ……………. Câu 18. Từ trái nghĩa v iớ từ “đo nả th ”?ọ Trả l ể ẫ ờ ấ Câu 19. D u nào th ng đ iườ nào đó? ng Trả l Câu 20. C u t o c a ti ng “tr ng” g m âm đ u là tr, v n là ăng và thanh là thanh gì? Trả l ấ i: d u ………….. ấ ạ ủ ế i:ờ thanh…………..
VÒNG 5
ộ Bài 1: Chu t vàng tài ba. (Kéo ô vào giỏ chủ đ .)ề
B ng 1ả
B ng 2ả
B ng 3ả
B ng 4ả
Ề ỏ ọ ỹ ỗ ố Ọ ặ
iườ đàn ông làm nghề đ n c i ố ủ trong r ngừ g iọ là gì?
b. ki mể lâm c. ti uề phu d. lâm
Bài 2. Em hãy đ c k câu h i và ĐI N vào ch tr ng ho c CH N 1 trong 4 đáp án cho s n.ẵ Câu 1. Ng a. phú ông t cặ Câu 2. Trong các từ sau, từ nào là tính t ?ừ
c. núi non d. r m ậ b. sông su iố
c. b nề lòng d. ngã lòng b. lòng vòng
ả b. ph n công
ộ cượ g i làọ
d. ph n ả gì? d. trăng b. trăng ngàn
c. ph nả pháo r ngừ đ c. trăng núi tế đúng chính t ?ả
c. n ngồ r nắ d. r i ủ
ơ ộ ộ
c. doanh nghi pệ d. kinh
d. ch y ả tế b. Tr
tế sai chính t ?ả c. đĩa xôi tế sai chính t ?ả
c. b ng súng d. dòng sông tế Câu 9. Trong các từ sau, từ nào vi b. b ngồ xúng
ồ chính t ?ả t đúng
c. thí nghi mệ d. x n ờ ế ngườ
ồ ố c. bu ng chu i d. bu ng ồ
i?ạ
c. cô qu nhạ d. cô tiên
d. làng nhàng
b. nũng n uị ườ ừ ỉ ự ậ ữ ậ c. lim dim ệ ượ ặ ơ ị ượ ệ ch s v t (ng i, v t, hi n t ng, khái ni m ho c đ n v ) đ c
b. Tính từ
ừ ệ d. Tr ngạ từ ệ ạ ả c. Đ ngộ từ “kinh nghi m” trong câu: “ Cô giáo em có kinh nghi m gi ng d y
b. ch đ n ỉ ơ vị iườ c. chỉ v tậ ỉ d. ch khái
b. sách vở c. đ ngồ ru ngộ d. đ ng ồ
b. máy khâu c. máy xúc d. máy cày
ượ ọ là từ láy gì?
c g i b. láy v nầ c. láy âm, v nầ d. láy
ả b. n n chí ế c. quy t chí d. thoái chí
b. lòng vòng c. n nả lòng d. lòng
a. cây c iố r pạ Câu 3. Trong các từ sau, từ nào là từ láy? a. lòng thành Câu 4. Trái nghĩa v iớ "trung thành" là từ nào? a. cái ph nả b iộ Câu 5. Ánh trăng chi uế sáng m t vùng núi a. trăng xanh cướ Câu 6. Trong các từ sau, từ nào vi n a. d iủ do b. r iạ r tộ quân g iọ là gì? ro Câu 7. N i b đ i đóng a. doanh tr iạ b. doanh nhân doanh câu 8. Trong các từ sau, từ nào vi ngườ S nơ a. tr yả xi xi a. s nờ lòng Câu 10. Trong các từ sau, từ nào vi a. thí ngh mị b. kiêng c tế sai chính t ?ả lòng Câu 11. Từ nào vi ồ a. bu ng cau b. buôn bán r uầ Câu 12. Từ nào khác v iớ từ còn l b. cô đ nơ a. cô đ cộ Câu 13. Từ nào là từ láy âm đ u?ầ a. loang thoáng Câu 14. Nh ng t g i làọ gì? a. Danh từ Câu 15. Danh t lâu năm” là danh từ chỉ gì? a. chỉ ng ni mệ Câu 16. Từ nào là từ ghép phân lo i?ạ a. bàn ghế lúa Câu 17. Từ nào là từ ghép t ngổ h p:ợ a. máy móc Câu 18. Từ “chót vót” đ a. láy âm đ uầ ti ngế Câu 19. Từ nào là danh t ?ừ a. trí th cứ Câu 20. Từ nào là đ ngộ t ?ừ a. t mấ lòng dạ Câu 21. Từ nào trái nghĩa v iớ từ “trung th c”?ự
d. ngay
a. th tậ thà th ng.ẳ c. gian d iố b. dũng c mả Câu 22. Đâu là danh từ ch sỉ ự v tậ trong câu sau:
ặ
ế d. c a ủ tế tha cha c aủ mình. b. truy n cệ ổ
ặ Ề ọ ỹ d. nho nhỏ Ọ b. nhỏ nhoi ỏ c. ông cha iướ đây? ỏ ắ c. nh nh n ỗ ố
ộ ỏ ồ : hoa h ng, lá me, c mào gà, cây bàng, con mèo, con chu t, con chim
ạ ư sợ hãi. ộ từ nh : vui, bu n,ồ gi n,ậ lo l ng,ắ ừ chỉ........... ng thái là
ầ ữ ượ ỗ ố nh ng đ ng ể ợ
ề ừ : hoa, ộ nhóm từ.......... n.ơ lá, c ,ỏ cây, mèo, chu t,ộ chim đ u thu c
ể hoàn thành thành ng :ữ Mong như m........mẹ
:ừ v tắ v o,ẻ tre tr ,ẻ khéo léo, sóng sánh đ uề thu cộ nhóm từ ................
ộ ả ừ chỉ ho tạ độ.........là nh ngữ từ nh :ư ăn, u ng,ố
ồ ỗ ố chữ phù h pợ để hoàn thành câu: Ăn trông n i,ồ ....... i trông
ấ phía tôi
i:ờ Chim………….. ố ả i câu đ : ặ ờ th c gi c ứ ố ề ườ i làm
ừ ờ
ợ tr ngọ và giữ gìn ph mẩ giá c aủ mình g iọ là.........tr ng.ọ
các từ “chên vênh, t pấ n p,ậ lon ton” đ uề là các từ láy ……..
ộ đàng h cọ m tộ sàng ………..
tế ph iả h i,ỏ ............gi iỏ ph iả h c.ọ
ợ ợ ộ ộ cướ ................đá mòn. chỗ ch m:ấ Mu nố bi chỗ ch m:ấ Đi m t ngày đàng, …… m t sang
ị Chỉ còn truy n cệ ổ thi ậ Cho tôi nh n m t ông t tha a. thi mình Câu 23. Từ nào là từ ghép trong các từ d a. nh béỏ Bài 3. Em hãy đ c k câu h i và ĐI N vào ch tr ng ho c CH N 1 trong 4 đáp án cho s n.ẵ ừ Câu 1. Các t đ uề thu cộ nhóm từ. ép. ữ ộ Câu 2. Đ ng t ề Câu 3. Đi n vào ch tr ng v n phù h p đ hoàn thành thành ng sau: Đ c voi đòi t........... Câu 4. Các t Câu 5. Đi nề vào chỗ tr ngố v nầ phù h p đợ ề ợ v ch . Câu 6. Các t Câu 7. Đi nề vào chỗ tr ngố chữ cái phù h pợ để hoàn thành câu: Ăn.........óc h cọ hay. ch y,ạ nh y, hát. Câu 8. Đ ng t Câu 9. Đi nề vào chỗ tr ngố chữ phù h pợ để hoàn thành câu: Có.........í thì nên. Câu 10. Đi nề vào ch tr ng ướ ng. h ố ả i câu đ : Câu 11. Gi Chim gì li ngệ t a con ự thoi ờ ữ ẹ Báo mùa xuân đ p gi a tr i say s a?ư Trả l Câu 12. Gi M t tr i Thêm huy n, là ch n cho ng ăn. Từ thêm huy nề là từ gì? Trả l i: T ………….. Câu 13. Đi n tề ừ phù h p:ợ “Dõng...................” nghĩa là (nói) to,rõ ràng, d tứ khoát. Câu 14. Đi n tề ừ phù h p: Coi Câu 15. Đi nề từ phù h p:ợ Đói cho s ch,ạ rách cho ………. Cây 16. Đi nề từ phù h p:ợ Gi yấ rách ph iả giữ l yấ ………….. Câu 17. Đi nề từ phù h p:ợ Câu 18. Đi nề từ phù h p:ợ Đi m t ngày Câu 19. Đi nề từ phù h p:ợ n Câu 20. Đi nề từ phù h p vào Câu 21. Đi nề từ phù h p vào khôn. Câu 22. “tho iả mái” là từ. .nghĩa v iớ từ “ dễ ch u”.
ề ừ ắ ầ ế ằ ỗ ấ láy có ti ng b t đ u b ng ơ l vào ch ch m trong câu th
Câu 23. Đi n t sau: Năm gian nhà cỏ th pấ le te
Ngõ t iố đêm sâu đóm................lòe.
VÒNG 6
ư ỗ
ờ đè, c aư ...............thì đ .ỡ ,ổ ng iườ có ................... cao h nơ ..............c .ỗ
ấ
c,ướ nhì phân, tam............., tứ gi ng.ố
ợ ề ế ể ữ ỗ ố phù h p đ hoàn thành câu. Tên nh ng chi c tàu c a
ủ tệ Nam. sử c aủ dân t cộ Vi
ỗ ố chữ phù h pợ để hoàn thành câu. Tí..........ti uể thành đ i.ạ ỗ ố chữ phù h pợ để hoàn thành câu: Từ "sơ sinh" thu cộ lo iạ từ
ừ ỗ ố ườ ỗ ầ ể phù h p đ hoàn thành câu. Ng i đ đ u kì thi cao
ợ ề ư ọ là Tr ngạ ................. ợ ề ỗ ố ể phù h p đ hoàn thành
ỉ ợ
ắ t làm nên.
ấ ớ ỉ ượ g iọ là c
ỗ ố ữ ể ộ
cượ g i làọ tính
ỗ ố ti ngế phù h pợ để hoàn thành câu. L aử thử vàng. Gian
ỗ ố ưở "Vua tàu th y"ủ B chạ Thái B i là iườ r t cóấ .....í. ng
Bài 1: Trâu vàng uyên bác. (ĐI nề chữ ho c tặ ừ thích h p.)ợ Câu 1. Sự tích hồ. ..............................b .ể Câu 2. Chó.......................mèo đ y.ậ Câu 3. C a g thì Câu 4. Chim có t Câu 5. L i chào Câu 6. Công.................nghĩa m .ẹ Câu 7. Thân................ aư n ng.ặ Câu 8. Ba..............chích chòe. Câu 9. T cấ ................t c vàng. Câu 10. Nh tấ n ừ Câu 11. Đi n vào ch tr ng t B chạ Thái B iưở đ uề mang tên c aủ nh ngữ . .v t,ậ đ aị danh l chị Câu 12. Đi nề vào ch tr ng Câu 13. Đi nề vào ch tr ng ...........ép. Câu 14. Đi n vào ch tr ng t nh tấ th iờ x a g i ừ Câu 15. Đi n vào ch tr ng t câu. Không có vi cệ gì .............. Ch s lòng không b n.ề Đào núi và l pấ bi n.ể ế Quy t chí Câu 16. Từ "chăm ch "ỉ trong câu "Huy là h cọ sinh chăm ch nh t l p" đ .ừ .........ính t ợ ề Câu 17. Đi n vào ch tr ng ch cái phù h p đ hoàn thành câu. Đi m t ngày đàng h cọ m tộ ......àng khôn. Câu 18. Từ "cổ kính" trong câu "Thành phố có nh ngữ ngôi nhà cổ kính" đ ........................... Câu 19. Đi nề vào ch tr ng ............ thử s c.ứ Câu 20. Đi nề vào ch tr ng. Câu 21. Ăn b aữ ..................ch aứ b aữ t i.ố Câu 22. Ngày................con én đ aư thoi Câu 23. Con..................xéo mãi cũng qu nằ Câu 24. G nầ m cự thì ………….
ươ Câu 25. Chớ th yấ sóng cả mà ngã.....................chèo. thu cộ lo i tạ ừ …………….. ừ Câu 26. T “lung linh” Câu 27. Từ Hà N iộ và Hồ G mươ trong câu “Hà N iộ có Hồ G m” là danh từ gì?
ờ ừ ả l i: Tr i:ờ Danh t ………………
t c vi luôn đ ế hoa. ộ sự v t vàậ
ợ ủ ượ thì no, khéo co thì ……….
ộ
l yữ ấ ………
ố ắ dã ………….
ọ
ả ừ ặ ả "phía trên d i đê" trong câu: "Phía trên d i đê, đàn trâu tung tăng g p
b. v ngị ữ c. đ iạ từ d. tr ng ạ
d. Tr ng ạ
ế ộ
c. M cạ Đĩnh Chi ễ b. Nguy n Trãi g mồ nh ngữ b ph n nào? ậ c. v nầ và thanh b. âm đ uầ
d. v n,ầ âm đ uầ ướ ế ị "Quy t đ nh đó làm tôi vui s ng.
" là từ lo iạ gì? d. đ i ạ b. đ ngộ từ
b. sơ sinh c. s sàiơ d. sòng
b. 2 từ láy c. 3 từ láy d. 4 t ừ
i?ườ
ồ b. H ng Bàng c. cô đ nơ d. cô giáo
ừ b. danh từ d. tr ng ạ
Trả l Câu 28. Danh từ...................là tên c a m t Câu 29. Đi n tề ừ phù h p: Khéo ăn Câu 30. Đi n tề ừ phù h p:ợ ch iơ .....................có ngày đ tứ tay. Câu 31. Đi nề d uấ câu thích h p:ợ B nạ có thích ch iơ di uề không………. ạ từ ……… Câu 32. Đi n tề ừ vào chỗ ch m:ấ Từ “mong manh” thu c lo i Câu 33. Lên...............xu ngố gh nhề Câu 34. M aư thu nậ gió ……………. Câu 35. Gi yấ rách ph iả gi Câu 36. Đói cho s ch,ạ rách cho ………… Câu 37. Thu c đ ng Câu 38. Cây...............không sợ ch tế đ ng.ứ án đúng. Bài 2. Ch n đáp ụ Câu 1. C m t c ."ỏ là thành ph nầ gì trong câu? a. chủ ngữ ngữ Câu 2. Bài đ cọ "Ông tr ngạ thả di u"ề là nói đ nế vị tr ng ạ nguyên nào? ề ễ a. Nguy n Hi n Qu nhỳ câu 3. Ti ng "yêu" a. v nầ Câu 4. Từ "quy t đ nh" trong câu: ế ị a. danh từ c. tính từ từ Câu 5. Trong các từ sau, từ nào không ph iả từ láy? a. sóng sánh s cọ Câu 6. Câu "M aư mùa xuân xôn xao, ph iơ ph i."ớ có m yấ từ láy? a. 1 từ láy láy Câu 7. Trong các từ sau, từ nào là danh từ chung chỉ ng a. Tây B cắ Câu 8. Từ "thông minh" trong câu "Nguyên B oả là m tộ c uậ bé thông minh." là từ lo iạ gì? a. tính từ ị ạ từ Câu 9. V Tr ng nguyên cượ g i làọ nào đ
Khiêm
ộ c. đ ng t ạ Tr ng Trình? ữ b. Nguy n Dễ ề ễ d. Nguy n Hi n
a. Nguy nễ B nhỉ ễ c. Nguy n Trãi Câu 10. Trong các từ sau, từ nào là tính t ?ừ a. d uị dàng b. mùa đông c. đánh đ pậ d. bánh đa
c. Bác Hồ d. bố
b. h pợ tác d. g n ắ
c. đ ngồ tâm ứ Câu 11. Từ nào là danh từ chung? a. núi Chung b. nhà Lê mẹ Câu 12. Từ nào trái nghĩa v iớ từ “đoàn k t”?ế a. chia rẽ bó Câu 13. Tên truy nệ nào d iướ đây nói về đ c tính trung th c?ự
iườ chính tr cự
a. M tộ ng c. ba l iưỡ rìu iườ ăn xin b. ng d. chi cế áo rách
b. Phố cổ d. núi sông c. đình chùa
ầ ớ ế ủ ế
d. th n ầ cướ tiên c. tiên đoán
d. c. mỡ
ừ trong câu “khi m tệ tôi bị hoa m t”ắ là từ lo iạ
d. tr ng ạ c. tính từ b. đ ngộ từ
ỉ ộ
ng c. cơ quan ươ ti nệ giao thông? d. phi
b. c sơ ở tế sai chính t ?ả b. nỉ non d. nh ỏ
c. nh nỡ nhơ cượ phân lo iạ là từ láy gì?
ả c. láy âm, v nầ d. c 3 đáp
b. láy v nầ tế sai chính t ?ả
c. r ngộ rãi d. r ng ộ
i?ạ
d. chăm chỉ c. chăm sóc
ể ộ ầ áo. Thu c ki u câu
b. chăm nom ơ b. Ai làm gì? d. Vì sao?
nào? c. Ai thế nào? ượ ử d ngụ trong câu th :ơ nghệ thu tậ nào đ c s
ươ
ệ
ả – Nguy nễ Duy) t Nam c. so sánh và nhân hóa d. c 3 đáp
c. trung kiên d. trung
i?ạ
d. trung nghĩa c. trung thu
Câu 14. Từ nào là danh từ riêng? a. Hà N iộ Câu 15. Nghĩa c a ti ng “tiên” trong”đ u tiên” khác nghĩa v i ti ng “tiên” nào trong các từ sau? ướ ế a. tr b. tr c h t tiên Câu 16. Từ nào là tính t ?ừ a. mơ b. mở mợ Câu 17. T “hoa” gì? a. danh từ từ Câu 18. Trong các từ sau từ nào ch m t ph a. c thơ ể cơ Câu 19. Từ nào vi a. nhanh nh uả nhoi Câu 20. Từ “long lánh” đ a. láy âm đ uầ án Câu 21. Từ nào vi b. nhỏ nh nắ a. quả nhãn r iả Câu 22. Từ nào khác v iớ từ còn l a. chăm b mẵ Câu 23. Câu: Mẹ đang ph i qu n a. Ai là gì? ệ Câu 24. Bi n pháp trong gió tre đu “V n mình Cây kham khổ v nẫ hát ru lá cành. (Tre Vi b. nhân hóa a. so sánh án Câu 25. Từ nào ch aứ ti ngế “trung” có nghĩa là “ở gi a”?ữ a. trung th cự b. trung tâm hi uế Câu 26. Từ nào khác v iớ từ còn l b. trung h uậ a. trung thành Bài 3. Ch n c p ọ ặ ô t
Trung Đ ngự ngươ đ ng.ồ Chính tr cự iả thích Gi N cướ Th tậ thà Gi aữ ơ ộ C h i
Ch aứ ấ G p gáp Ngay th ngẳ tiên cướ Tr Th i cờ ơ Ch nố ấ G p rút Th yủ Gi ngả iả gi N iơ Thành th tậ
Bài 1: Phép thu tậ mèo con. (C n c p ọ ặ t VÒNG 7 ngươ ngứ c pặ đôi)
* Kéo ô vào gi chỏ ủ đ .ề
B ng 2ả
ề ữ khó phá v ?ỡ
d. kiên b. kiên trì c. kiên cố
d. kiên b. n nả chí
i?ạ từ còn l
ơ c mướ d. chán n nả b. khát v ngọ c. quy tế tâm ạ ớ c. mong mu nố
c"ướ để thành từ
b. ao c. v ngọ d. khát
ề c ỉ ượ g iọ là gì?
b. kiên trung d. kiên tâm c. kiên cố
ộ b. nhanh nh nẹ d. ch mậ ch pạ c. v i vàng
b. chí tình d. chí lí
ề
ố c. chí công u nố quanh đ ngồ lúa. c. u n quanh b. hi nề hòa d. đ ngồ lúa
b. hoa ngướ c. h d.
b. gian khổ
i?ạ d. gian lao đã thử lòng trung th cự c aủ m iọ
Bài 2. Ch nọ đáp án đúng Câu 1. Từ nào trong các từ sau chỉ sự ch cắ ch n,ắ b n v ng, a. quy tế chí nh nẫ Câu 2. Trong các từ sau, từ nào trái nghĩa v i tớ ừ "ý chí"? a. quy tế chí nh nẫ Câu 3. Trong các từ sau, từ nào khác lo i v i các a. Câu 4. Trong các ti ngế sau, ti ngế nào không thể k tế h pợ v iớ ti ngế " có nghĩa? a. mơ Câu 5. Làm vi cệ liên t c,ụ b n b đ a. kiên trì Câu 6. Trong các từ sau, từ nào trái nghĩa v i tớ ừ "v iộ vã"? a. nhanh chóng Câu 7. Trong các từ sau, từ nào có ch aứ ti ngế "chí" v iớ ý nghĩa là ý mu nố b nề b ,ỉ theo đu iổ m tộ m cụ đích? a. chí khí Câu 8. Tìm tính từ trong câu: Dòng sông hi n hòa a. dòng sông Câu 9. Trong các ti ngế sau, ti ngế nào không thể k tế h pợ v iớ ti ngế "chí" để thành từ có nghĩa? a. khí quy tế Câu 10. Trong các từ sau, từ nào không cùng nhóm v iớ các từ còn l c. thanh nhàn a. khó khan Câu 11. Vị vua trong bài t pậ đ cọ “nh ngữ h tạ thóc gi ng”ố ng ườ ằ cách nào? (SGK, TV4, t pậ 1. Tr.46) i b ng
đã lu cộ d.quan sát c. tr ngồ cây b. h iỏ chuy nệ
iơ
ớ
iườ đâu đây thôi. (SGK, tv4, tr.124. t pậ 1)
c. bùi b. ng tọ
ượ ọ là c g i ch c ngưở t iườ nào đó đ d. ngon. ổ ứ hay v iớ ng
d. trung b. trung kiên c. trung nghĩa
ẫ ằ núi lở còn cao h nơ đ i.ồ
ỏ ơ
ở
ế t sai tên đ aị danh c aủ Vi
b. m ,ờ t ,h n,cao d. trăng, sao, núi, tệ Nam? ả c. H i Phòng d. B c ắ
i?ườ b. hà nam tế sai tên chỉ ng
d. Nguy n ễ c. lê hoàn
hóa trong câu th :ơ c nhân
ổ ướ
– Lâm Th Mị ỹ D )ạ d. đ i ờ c mình c. ông cha b. truy n cệ ổ
c. cu ng quýt d. ch m ậ
ủ ệ ế ố t Nam? đ aị danh c a Vi
b. thoăn tho tắ t đúng b. sóc Trăng c. Vàm cỏ Tây ngườ s nơ
ụ tố đ p”?ẹ t
c. chí công d. chí lí
b. chí tình i?ạ
ơ d. chán n nả c mướ
ng” có nghĩa là “t oạ ra trong trí óc
ả n”ươ ho cặ “ c m t ữ cái không có ở tr
c. mong mu nố ươ ắ hay ch a t ng ư ừ có”? c. hình t ngưở t ngượ d. th b. t
ngượ ọ ươ ng thu đ cộ
ồ b. ngố khói nhà máy ườ d. nông tr bát ngát ng to
ư a. đ a thóc iườ Câu 12. Hãy ch nọ tính từ phù h p:ợ ng Hoa cà phê..........l mắ em ệ ộ Hoa cùng m t đi u v i hoa nhài Trong ngà tr ngắ ng c,ọ xinh và sáng Như mi ngệ em c a. th mơ Câu 13. M tộ lòng m t dộ ạ g nắ bó v iớ lí t gì? a. trung thành th cự Câu 14. Nh ngữ từ nào là danh từ trong câu ca dao: Trăng mờ còn tỏ h nơ sao D u r ng ỏ ở a. m ,ờ t ,l ,cao ờ c. trăng, m ,núi,l đ iồ Câu 15. Từ nào vi a. Hà N iộ Ninh Câu 16. Từ nào vi b. Lý Công U nẩ a. Lê L iợ ượ Trãi Câu 17. Sự v tậ nào đ Tôi nghe truy n cệ ổ th mầ thì L iờ ông cha d yạ cũng vì đ iờ sau. (truy nệ c n a. tôi sau Câu 18. Từ nào trái nghĩa v iớ từ “nhanh nh n”ẹ a. thông minh ch pạ câu 19. Từ nào vi a. Tr d. Thái Nguyên Câu 20. Từ nào có ch aứ ti ngế “chí” v iớ ý nghĩa là “ý mu nố b nề b ,ỉ theo đu iổ đ nế cùng m tộ m c đích a. ý chí Câu 21. Từ nào khác v iớ từ còn l b. khát v ngọ a. Câu 22. Từ nào ch aứ ti ngế có v nầ “ ướ hình nh nh ng ngươ tác a. t nhớ câu 23. Doanh tr iạ n iơ anh chi nế sĩ đ ngứ gác có gì? (bài đ c Trung l p)ậ a. trăng ngàn, gió núi c. đ ng lúa l nớ Câu 24. Tên riêng nào còn thi u:ế
ế
ngườ phố th tậ là đ pẹ xinh
c. Hàng Đ ngồ d. Hàng Khay
ệ Quanh quanh về đ n………….. Tr i xemả ph a. Hàng Than Câu 25. Làm vi c liên b. Hàng Da t c,ụ b nề bỉ đ ượ ọ là gì? c g i
c. kiên cố b. kiên trung
cượ ,ạ ng ,ờ khoai n d. kiên tâm cượ xuôi đ c,ướ tuy tệ đ p,ẹ di uệ kì, phép l
ừ d. t c. từ đ nơ
ng b. từ ghép ố ươ lai không có nh ngữ gì?
ưở ng xanh ngườ sinh nườ kỳ di uệ b. khu v d. thu cố kháng sinh
ữ vào chỗ ch mấ cho thích h p:ợ
ở ỏ ể ố ố ỗ ố ữ cái phù h pợ để hoàn thành câu. N mế m t,ậ n mằ ....ai. ữ cái phù h pợ để hoàn thành câu. Há mi ngệ chờ.....ung. ữ
u.ấ ữ r tấ
ợ ố ấ ữ ườ ỗ ố ề t chế ề ầ
ố
ầ
cượ .........lên b u tr i. cướ đ ờ ữ ỗ ố ề ể ễ
ả
ố ọ tệ cả hai tay, em bu nồ nh ngư không. n chí. ữ cái phù h pợ để hoàn thành câu. Thu cố đ ngắ .....ã t t,ậ sự
ỗ ố ữ ể ề ớ
ế
c,ướ tuy tệ đ p,ẹ di uệ kì, phép l cượ xuôi” thu cộ ,ờ khoai n ,ạ ng
ừ
là.......................im.
ấ iườ trong m tộ n ngươ nhau cùng. cướ ph iả th
iườ thì ph iả dám xông pha, làm đ cượ nhi uề vi cệ
ừ ợ
a. kiên trì Câu 26. Các từ bây gi g iọ là gì? a. tính từ láy Câu 27. ở V ngươ qu c t a. Công x c. thu cố tr Bài 3. Đi n tề ừ ho c chặ Câu 1. Đi nề vào chỗ tr ngố từ phù h pợ để hoàn thành câu: Vì........chú bé đ tấ quy tế đ nhị trở thành chú đ tấ nung? Câu 2. Đi nề vào chỗ tr ngố chữ cái phù h pợ để hoàn thành câu: L aử thử vàng, gian nan thử ........... c.ứ Câu 3. Đi nề vào chỗ tr ng ch Câu 4. Đi nề vào chỗ tr ng ch ợ Câu 5. Đi n vào ch tr ng ch cái phù h p đ hoàn thành câu. Thu nh , Cao Bá Quát vi ể Câu 6. Đi n vào ch tr ng ch phù h p đ hoàn thành câu. Su t m i m y ngày đ u, th yầ Vêrôkiô chỉ cho Lêônácđô vẽ....... ng.ứ Câu 7. Đi nề vào chỗ tr ngố từ phù h pợ để hoàn thành câu. Từ nh ,ỏ Xiônc pxki đã mơ ợ Câu 8. Đi n vào ch tr ng ch cái phù h p đ hoàn thành câu: Nguy n Ng c Ký là m tộ thi uế niên giàu nghị l c.ự Bị li Câu 9. Đi nề vào chỗ tr ng ch th tậ m tấ lòng. ợ Câu 10. Đi n vào ch tr ng ch cái phù h p đ hoàn thành câu: Có làm thì m i có ăn. Không..... ngư ai dễ đem ph nầ đ n cho. Câu 11. Các t ”ừ rì rào, rung rinh; lung linh, long lánh” thu cộ lo iạ từ ……….. Câu 12. Danh từ chỉ sự v tậ còn thi uế trong câu t cụ ngữ sau: “có công mài s t,ắ có ngày nên.............” Câu 13. Các từ “bây gi lo iạ t ……………. Câu 14. Từ đ ngồ nghĩa v iớ từ “im ng”ắ Câu 15. Đi nề danh từ còn thi uế trong câu ca dao sau: Nhi uễ đi uề phủ l y…………… Ng Câu 16. Đi nề từ còn thi u:ế Đã là ng có …………….. ỗ ề phù h p đi n vào ch Câu 17. Tính t ch m.ấ Đ mậ đà cái tích ……………….. ỏ th mắ n ngặ sâu tình ng Mi ngế tr u đầ i.ườ
ố Câu 18. Đi nề từ phù h p:ợ Lo iạ thu cố u ngố vào sẽ s ngố lâu (theo quan ni mệ c aủ ng cượ g iọ là thu c gì? iườ x a)ư đ
cướ sau như m tộ là nghĩa c aủ từ trung……….
ả
ể
ơ t n n i mái
ọ ắ nha
ế ắ ắ
ườ ủ ừ ề ông làm nghề ki mế c i trong r ng g i ọ là ti u…………..
ừ ọ là trăng ………….
ờ ướ ng, x pế hình, là các trò ch iơ ...............tuệ
ớ (SGK, tv4, t p 1,
Trả l i:ờ thu cố ...................sinh. Câu 19. Ăn ở nhân h u,ậ thành th t,ậ tr đ :ố i câu Câu 20. Gi ồ ơ Đ nguyên dùng dán đ ch i ề ạ ở ậ Thêm huy n l i ặ nhà Thêm n ng ăn ng t l m N u mà thêm s c c t may áo qu nầ Từ thêm d uấ s cắ là từ gì? Trả l i: tờ ừ …………….. Câu 21. Ng i đàn Câu 22. Dù ai nói ngả nói nghiêng Lòng ta v nẫ .....................như ki ngề ba chân. Câu 23. Trăng chi uế trên vùng núi r ng g i Câu 24. Ô ăn quan, c t iơ đã quy tế thì hành Câu 25. Ai ậ ặ Đã đan thì l n …………vành m i thôi (tròn) tr.108 Câu 26. Làm vi cệ liên t c,ụ b nề bì là nghĩa c aủ từ.trì
VÒNG 8
d. h t ạ ủ ngữ trong câu "Mẹ n uấ chè h tạ sen." là? b. mẹ n uấ
ủ d. c t ấ b. l cậ đổ
d. treo leo b. ngo nằ ngoèo c. mẹ n u chè ấ tế sai chính t ?ả iả nh tấ c. gi tế đúng chính t ?ả c. khúc kh uỉ
ươ ng." sử
b. nhân hóa c. đi pệ từ
d. vàng thau c. vàng mã
ứ thành ngữ "Kẻ đ ngứ ng ạ ể t o câu iườ
c. ch yạ b. ng iồ
cượ đào sâu xu ngố lòng đ tấ để l yấ n d. ăn cướ dùng trong sinh ho tạ
d. gi ngế b. sông c. ngòi
BÀI 1. CH NỌ ĐÁP ÁN ĐÚNG Câu 1. Bộ ph n chậ a. Mẹ sen Câu 2. Trong các từ sau, từ nào vi a. gi c ngấ gi uấ câu 3. Trong các từ sau, từ nào vi ằ a. ngo n nghèo Câu 4. Trong câu "B uầ tr iờ đêm là t mấ th mả nhung đính chi chít sao kim c d ngụ bi nệ pháp nghệ thu tậ gì? d. nhân hóa, so a. so sánh sánh câu 5. Từ nào đ ngồ nghĩa v iớ từ "vàng hoe" trong câu "N ngắ phố huy nệ vàng hoe."? a. vàng nh tạ b. vàng m iườ câu 6. Tìm từ trái nghĩa v iớ từ "đ ng" đ ..." a. năm Câu 7. Kho ngả tr ngố đ g iọ là? a. su iố Câu 8. Dùng câu h iỏ trong câu "Em có h cọ bài ngay không nào?" vào m cụ đích gì?
c. chê b. kh ngẳ đ nhị ị
ớ ề d. đ ngh từ còn
d. cá song
b. cà ngừ ộ c. cá quả làm cho ng iườ kh eỏ
a. khen Câu 9. Trong các từ sau, từ nào không cùng nhóm v i các i?ạ l a. cá thu câu 10. T ,ừ c mụ từ nào chỉ ho tạ đ ng không m nh?ạ a. khiêu vũ ể ụ b. th d c ố c. u ng r ượ u d. b iơ
ỉ ừ chung?
b. Hà N i,ộ thành ph ,ố bi nể d. em, nhà, làm, h cọ
ụ ừ ỉ ự ậ
ữ ế ch s v t còn thi u trong câu t c ng nên……….
d. chỉ c. kim
cượ sử d ngụ trong câu: “Th ngẳ như ru tộ ng a”?ự
b. nhân hóa c. so sánh và nhân hóa
d. c 3ả đáp án ằ
ế ho cặ đ m”?ệ
b. d c. gi ngườ ặ ả ngườ ngườ làm b ngằ g ,ỗ tre, có khung, trên m t tr i chi u ngươ
ngườ ,ờ bé út là ông vua c aủ cả gia
c. ông vua d. gia đình
ử c. Lép Tôn – xtoi d. Anbe Anhxtanh
b. bé út chính t ?ả ế t sai b. Ambe anhxtanh i?ạ
b. g c. kính tr ngọ d. tôn kính
cượ dùng để d nẫ l iờ nói tr cự ti pế c aủ nhân v tậ ho cặ
ấ ấ c. d uấ hai ch mấ b. d u ngo c d. d u ngo c ặ đ nơ ặ kép
ỗ ấ
ngướ g mồ có m tộ kim nam châm luôn luôn chỉ ph
ngươ h ngươ B cắ Nam, g iọ là la ..........
iườ giáo viên đ ngứ đ uầ và ch uị trách nhi mệ chính trong m tộ l pớ h c,ọ đ cượ
ủ
ề .........
i,ỏ g iọ là thi nệ ..... ộ viên b nắ gi .ạ
v i tớ ừ "nhân dân" là từ..........bào.
t,ế g i làọ bút..áy.
cượ dùng để đánh d uấ nh ngữ từ ngữ
Câu 11. Trong các nhóm từ sau, nhóm từ nào ch có danh t a. đi, đ ng,ứ xinh, đ pẹ c. ch ,ị em, cây, rau Câu 12. Đây là danh t ắ sau: Có công mài s t có ngày b. dao a. kéo Câu 13. Bi nệ pháp nghệ thu tậ nào đ a. so sánh Câu 14. Từ nào b tắ đ uầ b ngằ “r”, “d” ho cặ “gi” có nghĩa là “đồ dùng để n m ng , ủ th d. r a. r Câu 15. Đi nề d uấ ngo cặ kép vào từ nào trong câu: “Bây gi đình”. a. bây giờ Câu 16. Từ nào vi ổ a. Kh ng T Câu 17. Từ nào khác v i tớ ừ còn l ngươ kính a. cung kính ngườ đ câu 18. D uấ câu nào “th c aủ ng iườ nào đó? a. d uấ ch mấ Bài 3. Đi nề từ ho cặ chữ vào ch ch m Câu 1. D ngụ cụ xác đ nhị ph Câu 2. Ng g iọ là giáo viên ch ........... Câu 3. Ông tr ngạ thả di uề chính là Nguy nễ Hi Câu 4. Đi nề từ trái nghĩa v iớ "ng n"ắ để hoàn thành câu thành ngữ "Bóc ng nắ c nắ ....". ậ Câu 5. V n đ ng Câu 6. M tộ công trình ki nế trúc to l n,ớ đ pẹ đ ,ẽ g iọ là......uy nga. Câu 7. Đi nề âm tr hay ch đ t oể ạ từ đúng........... nố tìm. Câu 8. Kéo co là trò ch iơ ..........ân gian. ồ Câu 9. Đ ng nghĩa Câu 10. Lo iạ bút có bộ ph nậ ch aứ m c,ự khi h tế m cự ph iả b mơ m c,ự để m cự rỉ d nầ ra ở đ uầ ngòi bút khi vi Câu 11. Đi n tề ừ phù h p:ợ thua keo này ta..................keo khác. Câu 12. Đi nề từ phù h p:ợ L aử thử vàng, gian................thử s c.ứ Câu 13. Bài t pậ đ cọ “Ông tr ngạ thả di u”ề nói về tr ngạ ................có tên là Nguy nễ Hi n.ề Câu 14. Đi n tề ừ phù h p:ợ Mua.................bu cộ mình. Câu 15. Đi nề từ phù h p:ợ D uấ ngo cặ kép còn đ cượ dùng v iớ ý nghĩa….......bi đ t”.ệ
ế ứ Câu 15. Cây...................không sợ ch t đ ng.
cướ ngoài, ta vi tế .............chữ tế tên ng i,ườ tên đ aị lí n
ể
ườ ỏ i nào cũng
iườ có tu iổ ng aự là
ườ i…………
ứ Câu 16. Đi nề từ phù h p:ợ Khi vi ậ ạ ỗ ộ ầ ủ cái đ u c a m i b ph n t o thành tên ố ả i câu đ : đó. Câu 17. Gi ẫ ườ ng v n chan Đ nguyên th c mơ Có huy n trĩu lá gió v ườ ề n lao xao Vút bay khi s cắ thêm vào ấ Đính thêm d u h i ng aư Từ để nguyên là từ nào? Trả l i:ờ từ ……………….. Câu 18. Trong bài t pậ đ cọ “Tu iổ ng a”ự (SGK, tv4, t pậ 1, tr.149) ng ng Câu 19. Ch iơ dao có ngày đ t ……………..
Bài 3. Kéo ô vào giỏ chủ đ .ề
B ngả 2
ươ
* Ch nọ c pặ ô t Th yủ Che chở ồ ng đ ng. vác V tắ v oẻ B ngằ h uữ S nơ N cướ Cheo veo
Bao phủ tế Hi uể bi ngươ Th ngượ l Bao b cọ B nạ bè nhà
Trao đ iổ Am ngườ t B oả vệ núi mang gia
VÒNG 9
d. chú l p ấ b. màu vàng
c. trên l ngư chú ậ ấ ạ ẹ g mồ nh ngữ bộ ph n c u t o nào? b. v n,ầ thanh d. âm đ u, ầ
cượ m nhệ danh là “vua tàu th y?ủ ươ ặ
ọ ủ b. L ng Đình C a ễ d. Nguy n Ng c
d. hoa quả
b. h tạ ngô ặ ấ c. h tạ đỗ ỉ ệ ứ ữ ế ấ ọ t s c bùng t nh d y, âu y m đón l y nh ng gi ư t m a
ữ Bài 1. Ch nọ đáp án đúng. Câu 1. Bộ ph nậ vị ngữ trong câu “Màu vàng trên l ngư chú chu nồ chu nồ l pấ lánh” là? a. l pấ lánh ế lánh Câu 2. Ti ng “m ” a. âm đ u,ầ v nầ ầ c. âm đ u,ầ v n, thanh thanh Câu 3. Ai đ Ngữ a. Đ ng Văn c. B chạ Thái B iưở Ký Câu 4. Từ nào không ph iả là từ ghép phân lo iạ trong các từ sau? a. h tạ lúa ậ Câu 5. Trong câu “M t đ t đã ki mấ áp, long lanh” sử d ngụ bi nệ pháp nghệ thu t gì? a. nhân hóa ậ c. so sánh, nhân hóa ả d. đ o ng b. so sánh
ừ ụ ừ ụ ớ ừ , c m t sau, c m t ừ ặ ừ ho c t nào không cùng nhóm v i các t
Câu 6. Trong các t i?ạ còn l a. hoa h ngồ b. hoa cúc c. hoa đi mể m iườ d. hoa lan
ượ ử ụ ớ ỏ ạ ậ ứ ớ ị c s d ng v i
d. khuyên b. chê c. kh ngẳ đ nhị
ủ ngữ là?
d. nhà em c. bà ngo iạ sang
d. H ng ồ c. Hà N iộ b. bà ngo iạ ưở ặ tên cho nh ngữ chi cế tàu là gì? B i đ t b. Pari
b. c iườ c. ch yạ d.
ườ c. bóng bay d. tr ng
ế b. nh yả nhót chính t ?ả t sai
c. l pấ lánh b. lu t làộ d. n t ế
i?ạ
c. xanh l cụ
ệ ậ ệ ứ ừ t s c b ng
ừ ồ d. t d. xanh xao ặ ấ c s d ng trong câu “M t đ t đã ki ư mấ áp, trong lành”? c. từ trái nghĩa đ ng
ế t sai
c. sâu th mẳ d. chua sót
ố i câu đ :
ễ ế ắ
Câu 7. Trong câu “C u m i b cô giáo ph t ch gì?” thì câu h i đã đ m cụ đích gì? a. khen b oả Câu 8. Trong câu “ Bà ngo iạ sang ch iơ nhà em” bộ ph n chậ a. sang ch iơ ạ Câu 9. B ch Thái a. Tôkiô Bàng câu 10. Từ trái nghĩa v i tớ ừ “khóc” là từ nào? a. ăn u ngố Câu 11. Từ nào là đ ngộ t ?ừ a. bóng chuy nề h cọ câu 12. Từ nào vi a. n ngồ nàn na Câu 13. Từ nào khác v i tớ ừ còn l a. xanh bi cế b. xanh lam ượ ử ụ ệ Câu 14. Bi n pháp ngh thu t nào đ d y,ậ âu y mế đón l yấ nh ngữ gi t nhỉ ọ t m a b. so sánh a. nhân hóa chính t ?ả âm câu 15. Từ nào vi a. sum h pọ b. s cắ màu ả Câu 16. Gi Quả gì r nắ t aự thép gang ộ H ai đ ng đ n kêu vang kh p tr iờ Đ làố cái gì?
b. chuông c. tr ngố d. đàn
d. vui tính a. chiêng Câu 17. Từ nào là từ láy a. vui ch iơ c. vui vẻ
cướ mong d. gi c ấ
c. nh yả nhót d. hát hò b. nói c ngướ ừ ướ m ”?ơ c “ b. quả mơ c. ạ iườ
c. vui nh nộ b. rađiô
ớ ừ ậ ừ ự ậ d. nhà cao t ngầ ườ “d p dìu” trong câu “T ng đoàn ng i và ng a d p
ề ầ ngướ núi tím nh t?ạ b. b ng b nh d. d t ặ
ữ ế ậ ấ ạ nào?
b. vui s Câu 19. Từ nào cùng nghĩa v iớ t a. chờ đ iợ m ngộ Câu 20. Từ nào là từ chỉ tr ng thái? a. nghĩ ng iợ Câu 21. Trong các từ sau, từ nào là từ đ n?ơ a. long lanh ừ câu 22. T nào g n nghĩa v i t dìu chìm trong s c. d nẫ d tắ ồ a. d pậ d nhề ộ ẹ g mồ nh ng b ph n c u t o dìu Câu 23. Ti ng “m ” b. v nầ a. âm đ uầ c. thanh d. cả 3 đáp án trên
Bài 2: Phép thu tậ mèo con. (C n c p ọ ặ t
ngươ ngứ c pặ đôi) B ng 1ả
ổ cướ Đ tấ n H nhạ phúc H tạ v ngừ L nợ Đ uậ Tr ngắ tay iườ lính Ng Hi nề lành ố T qu c Heo Đỗ S nắ
Giàu có lên Sung s ngướ Nhân h uậ Mì H tạ mè M tấ s chạ ti nề c aủ Bộ đ iộ
Th nhị ngượ v
ổ cướ Đ tấ n H nhạ phúc H tạ v ngừ L nợ Đ uậ Tr ngắ tay ngư Hi nề lành ố T qu c Heo Đỗ S nắ
B ngả 2 Mì H tạ mè M tấ s chạ ti nề c aủ cá Đ uậ ph ngộ Sung s ngướ H tạ l cạ Nhân h uậ
* Kéo ô tr ngố vào gi chỏ ủ đề cho thích h p:ợ
ệ ệ c ướ đây, g iọ là huy n …………..
ộ về phía mình, đ
ợ gì?” th trò ch iơ kéo……… cượ g i làọ ngườ g mồ ...............bộ ph nậ là chủ ng vàữ vị ng .ữ
ộ
ơ ừ ọ ắ ắ dê đ u làề các trò ch i dân to s ngố lâu năm g i là “r ng đ i ………… ạ .................”
Bài 3. Đi nề từ ho cặ chữ thích h pợ vào chỗ ch m.ấ vi cệ c aủ quan huy n tr Câu 1. N i làmơ Câu 2. Trò ch iơ g mồ có hai đ i,ộ đ ngứ về hai phía, m iỗ đ iộ c mầ vào m tộ s iợ dây, khi m iỗ đ i kéo s i dây có hi uệ l nh,ệ ể Câu 3. Câu k “Ai làm Câu 4. Đi nề từ trái nghĩa v iớ từ “m t”ấ để hoàn thành câu thành ng ”ữ M tộ m tấ m t…………. Câu 5. Kéo co,Ô ăn quan, b tị m t b t Câu 6. R ngừ l n,ớ có nhi u cây ề Câu 7. Đi nề từ còn thi u:ế Nhác trông v tắ v oẻ trên cành
Anh chàng Gà Tr ngố ................lõi đ iờ Câu 8. Trong câu truy nệ “R tấ nhi uề m tặ trăng” (SGK, tv4, t pậ 1, tr.163) chú hề đã ch aữ kh iỏ b nhệ cho...............chúa.
ộ ừ ề ừ ổ ơ trong câu th ờ b sung ý nghĩa th i gian cho đ ng t
ạ ế
ố ể đ cượ từ láy. “.........v ”ẻ
ứ
ớ cướ nh …………..
mu ngố nhớ cà d mầ …………
ậ
iố đêm sâu đóm l p …………………… i thanh .................ti ngế cũng thanh.
c
ư ừ Câu 9. Đi n t sau: S tố ru tộ bà nghe chim kêu ề ơ ớ ấ Ti ng chim r i v i r t nhi u h t na H tế hè, cháu v nẫ đang xa Chào mào v nẫ hót, mùa na................tàn Câu 10. Đi n tề ừ thích h pợ vào chỗ tr ng đ này trông...................n .ọ Câu 11. Đ ng núi Câu 12. U ngố n ớ Câu 13. Nh canh rau Câu 14. Ngõ t ườ Câu 15. Ng Câu 16. Chuông......................khẽ đánh bên thành cũng kêu. ầ ượ ....................th y.ấ Câu 17. C u đ Câu 18. N ngắ chóng tr aư m aư chóng ………….. Câu 19. Năm gian nhà...................th pấ le te Câu 20. Môi hở răng …………. câu 21. M iố quan hệ gi aữ các ti ngế trong từ láy là d aự trên âm……….. Cây 22. Từ ch vi c ỉ ệ tìm ra cái m i,ớ ch a t ng có g i làọ “phát...............”
VÒNG 10
BÀI 1. Phép thu tậ mèo con. (C nọ c pặ t ươ ứ c pặ đôi) ng ng
Đ yầ tràn Nhân h uậ ậ ừ Th a nh n Dính líu ặ D n dò Đ yầ pắ D yạ dỗ Khăng khít Dòng gi ngố Dòng dõi Công nh nậ Mĩ lệ Dính dáng Di mễ lệ Rủ rê ắ G n bó Hi nề lành Chỉ b oả Lôi kéo Căn d nặ
ố * Kéo ô tr ng vào gi ỏ ủ đề cho phù h p:ợ ch
ả B ng 2
ộ sự b tấ tín v nạ sự b tấ ………
ẳ ề ề ừ ừ phù h p: “thăm th m”, “d t dào”, “chót vót” đ u là t
ạ Lá lành đùm lá…………..
ậ ồ ạ ư con b mướ đ u r i l
i……………. ạ ỏ :ừ “chăm ch ,ỉ hung d ,ữ kh e m nh, v mạ v ”ỡ đ uề thu c tộ ừ lo iạ là...........t .ừ
iả câu đ :ố
Bài 2. Đi nề từ ho cặ chữ thích h pợ vào chỗ ch m.ấ ợ Câu 1. Đi nề từ phù h p: M t ừ ợ Các t Câu 2. Đi n t ……… Câu 3. Đi nề từ phù h p:ợ Câu 4. Đi nề từ phù h p:ợ iờ iờ ph iả giữ l yấ l Nói l ừ Đ ng nh Câu 5. Các t Câu 6. Đi nề từ phù h p:ợ C uấ t oạ c aủ từ “yên” g mồ có v nầ và ………….. Câu 7. Gi Bỏ đuôi thì đi cế tai anh B đ u ỏ ầ thành quả trên cành cây cao
ờ ặ ướ c ch ng bao gi
ỏ
ẳ là từ gì? i: tờ ừ ………………
ngươ ng iườ như thể th ngươ ………….
ỉ ạ .ừ ạ đ ng,ộ tr ng thái c a sủ ự v tậ g iọ là….....t
ố kể th ấ ……………. nh ngữ từ ch ho t ng có d u
ế .ừ .......t đ uề thu cộ từ lo i làạ
cướ ……….
ị ườ cướ trong n ườ ả có ch m i ba.
iớ
iườ vào..................ngủ yên lành.
ch iơ t pậ thể r tấ thú v .ị ạ ư m iọ ng gian “R ngồ r nắ lên...................” là m t tròộ
ộ ậ ngườ g mồ ...................b ph n.
ị ờ ề ộ ừ ề “d p d n; long lanh; ngoan ngoãn; d u hi n” đ u thu c t
ậ
ư ậ
ừ ạ t ………
ướ
đúng. tế sai chính t ?ả cướ ng tọ c. nim dim d. núi non b. n
`b. khúc khu uỷ c. l pấ l ngử d. nhà lá
d. đo đỏ c. đ tấ n cướ
ư b. l a th a ậ ượ ử ụ ư ệ ị ứ ệ ấ ằ c s d ng trong câu “Ch S yêu Hòn Đ t b ng
ươ ị Anh Đ c)?ứ ng theo
c. so sánh và nhân hóa
b. nhân hóa ế ả d. c 3 đáp tố ụ đích t không mang nghĩa b n bề ộ ỉ theo m t m c
b. quy tế chí d. chí h ngướ
c. ý chí ẻ ấ ủ ướ ẻ ạ c Nam ta” thu c t ộ ừ
Không ai c tắ bỏ thì sao Lênh đênh m t n chìm. Từ b đuôi Trả l Câu 8. Đi nề từ phù h p:ợ Th Câu 9. Đi nề từ phù h p:ợ môi hở.................l nh.ạ Câu 10. Đi nề từ phù h p:ợ ườ Câu 11. Cu i câu Câu 12. Các từ “con mèo; dòng sông; ao h ;ồ B n Nghé” Câu 13. Đi nề từ phù h p:ợ ồ n ầ L nộ c u v ng Có cô m i b y, Câu 14. Câu..................còng g iọ là câu tr nầ thu tậ là nh ngữ câu dùng để k ,ể tả ho cặ gi thi u sệ ự v t,ậ sự vi c.ệ Câu 15. Đi nề từ phù h p:ợ Khúc nh c đ a ơ Câu 16. Trò ch i dân Câu 17. Câu kể “Ai làm gì” th ừ ậ Câu 18. Các t .ừ lo iạ là….....t Câu 19. Đi nề từ phù h p:ợ Lúa ngô là cô đ u…………. ộ Đ u nành là anh d a chu t D aư chu tộ là c uậ d aư gang. ộ Câu 20. Các từ “kéo co, ganh đua, hò reo” đ uề thu c lo i Câu 21. Có công mài s tắ có ngày......................kim. ư cánh b m. Câu 22. Cánh di uề ................m i nhạ ọ Bài 3. Ch n đáp án Câu 1. Từ nào vi a. lá non câu 2. Từ nào là từ ghép? a. sang sáng Câu 3. Từ nào không ph iả là từ láy? a. thăm th mẳ Câu 4. Bi n pháp ngh thu t nào đ cái tình yêu h uầ như là máu th t” (Quê h a. so sánh án Câu 5. Từ nào có ti ng “chí” đ p?ẹ a. chí lí ừ Câu 6. T “tr ” trong câu “Đó là “Tr ng nguyên tr nh t c a n lo iạ nào?
c. đ ngộ từ d. tính
b. đ iạ từ a. danh từ từ câu 7. Từ nào không ph iả là danh từ riêng?
b. Hà N iộ c. bi nể cả d. sông H ngồ
ế Qu cố ừ láy trong câu: “Trăng ngàn và gió bao la khi n lòng anh man mác
ộ ậ – Thép m i)?ớ iớ trung thu và nghĩ t iớ các em” (Trung thu đ c l p
c. gió núi b. man mác d. trung thu
tế sai chính t ?ả
ậ b. phát tri nể
c. trung tâm ề ả ặ ờ , m t tr i núp d. chuyên sau r ngặ tre
b. núp d. r ngặ tre
ấ ữ ậ ẹ ẹ ẽ ắ c. m tặ tr iờ ế
ắ ẹ ấ d. đ p, m b. mũ, th tậ đ pẹ
ồ d. H i ả b. H Chí Minh c. g ng,đan danh từ riêng? c. cây c iố
ụ i nên hòn núi
b. thân m tậ ỏ c. đoàn k tế ặ d. tụ t pậ ố ề ấ ậ ọ
b. chi cế váy ặ c. m t trăng d. bông hoa
ư b. hàng xóm
d. vui vẻ ằ ạ ỏ
ớ i nh t l p, các b n trong l p g i Lâm b ng cái tên ặ
ấ ệ c. th a chuy n ọ ạ ấ ớ cượ đ tặ trong d uấ ngo c kép? ỏ d. gi c. r tấ ngộ b. rái cá i nh t
ả ặ
b. th tậ thà d. th
b ph n
c. chia rẽ ươ ng ị ữ ậ nào đóng vai trò là v ng ? c. r iả mây tr ngắ ừ ộ b. tr iờ r i mây ả ế d. mây tr ngắ ờ ổ ộ nào b sung ý nghĩa th i gian cho đ ng
c. h tế d. lá b. đã
b. khúc khu uỷ c. l pấ l ngử d. nhà lá
ễ a. Nguy n Ái ừ Câu 8. T nào là t nghĩ t a. bao la Câu 9. Từ nào vi ể a. v n chuy n c nầ Câu 10. Từ nào là đ ngộ từ trong câu: “Chi u t đ uầ làng”? a. chi uề tà ộ Câu 11. Câu: “M s g ng đan cho Lan m t chi c mũ th t đ p và m áp” có nh ng tính từ nào? a. m ,ẹ chi cế mũ áp. Câu 12. Trong các từ sau, từ nào không ph i làả a. Hà N iộ Phòng Câu 13. Câu: M tộ cây làm ch ngẳ nên non ạ Ba cây ch m l cao? Khuyên ta nên làm gì? a. vui vẻ Câu 14. Cô công chúa nh trong bài t p đ c: “R t nhi u m t trăng” mu n vua cha cho cái gì? (SGK, tv4, tr.163, t pậ 1) a. đi ch iơ Câu 15. Từ nào là từ láy trong câu “Có bà cụ hàng xóm sang vui vẻ th aư chuy n”?ệ a. bà cụ Câu 16. Trong câu “Lâm là b n gi rái cá nghe r tấ ng ”ộ từ ngữ nào c nầ đ a. cái tên rái cá l pớ Câu 17. Câu t cụ ngữ Chớ th yấ sóng cả mà lo Sóng c m c sóng chèo cho có ch ng.ừ Nói về đi uề gì? a. ý chí yêu Câu 18. Câu “tr iờ r iả mây tr ng”ắ a. tr iờ mây ặ Câu 19. Trong câu “R ng đào đã trút h t lá” t từ “trút” a. đào Câu 20. Trong các từ sau, từ nào là từ ghép? a. sang sáng Câu 22. Câu ca dao sau có nh ngữ đ ngộ từ nào?
iơ giữ chí cho b nề
ngướ đ iổ n nề m cặ ai
Ai Dù ai xoay h a. xoay, đ i,ổ ai b. chí, b n,ề n nề c. gi ,ữ xoay, đ iổ d. chí, b n,ề n iố
ề d. t c. chung cư
b/ k o m m ằ
b. m ,ẹ ông
ầ ế ữ ố ổ ố d. bà, ông ở ớ t bao nhiêu trang v m i t” bu i t c. m ,ẹ bà i Cao Bá Quát vi
b. năm trang c. m iườ trang
ệ ừ
ọ ơ ừ ạ ữ ẹ ơ ơ ữ ướ i đang khua lao xao tr d. m iườ quy n.ể nào? “Trên nh ng ng n c i già nua, nh ng c khi t giã than m đ n s )
c. nẩ dụ ạ ự ủ ẽ ắ d. nhân hóa ẩ ươ ộ ệ b. so sánh ạ ng B ch t ch s g ng công t o nên m t tác ph m tuy t
b. mĩ mãn, ác ph mẩ ỹ ệ ầ d. tuy t tr n, m
c. đ ngộ từ b. tính từ
ấ ể ấ ướ ượ ố ố c đào sâu xu ng lòng đ t đ l y n d. s tố ừ ạ c dùng trong sinh ho t
Câu 23. Từ nào sai chính t ?ả ẹ a. ôm pấ ổ ố cu c ặ c aủ Anđrâyca”, c uậ bé Anđrâyca s ngố v iớ Câu 24. Trong bài “N iỗ d n v t ai? a. b ,ố mẹ câu 25. Trong bài “v n hay ch t đi ng ?ủ a. chín trang ử ụ câu 26. Câu sau s d ng bi n pháp tu t chi cế lá vàng cu i cùng còn sót l ố SGK, tv4, t pậ 1, tr.165). a. hoán dụ Câu 27. Trong câu “Tr tr n,ầ mỹ mãn” có nh ngữ tính từ nào? ệ ầ tác ph mẩ a. tuy t tr n, ắ c. tác ph m,ẩ g ng công mãn. Câu 28. Từ “cay cay” thu c tộ ừ lo iạ gì? a. danh từ ả câu 29. Kho ng tr ng đ g iọ là? a. su iố d. gi ngế b. sông c. ngòi
VÒNG 11
ố Bài 1. Kéo ô tr ng vào gi chỏ ủ đề cho phù h p:ợ
ả B ng 2
B ng 3ả
ố ẫ ư
Bài 2. Đi nề từ ho cặ chữ vào chỗ ch m.ấ Câu 1. Đ tấ lành.....................đ u.ậ Câu 2. Trăm …………không b ngằ tay quen. Câu 3. Cày.................cu c b m Câu 4. Tây Nguyên th tậ t ng ………… Câu 5. Chim..................cá l n.ặ ươ Câu 6. M tộ n ngắ .................s ng.
ướ ơ tố n c s n.
cượ ngủ đ cượ là……………..
đúng. tế sai chính t ?ả
ngướ d. x c ứ b. sung s c. xung phong
ộ ừ ụ ừ ọ c. trèo ỏ ọ d. m tắ ộ ồ
d. đ i ạ b. tính từ c. đ ngộ từ
d. m nh ạ c. dũng c mả b. trung hi uế
b. Đà L tạ
c. đ tấ n ế cướ nghĩa v iớ ti ng “tài” d. ông bà trong các từ còn
iỏ
ữ ọ ể ộ ki u câu
d. tài nào? d. Cái gì,th ế
d. b nố b. hai c. ba
cướ đ iạ trên th oả nguyên” thu cộ từ lo i gì?
ạ d. đ ng ộ c. đ iạ từ
b. danh từ tế đúng chính t ?ả c. ni mề nở c. lâng liu
ể ộ ị r iồ thì th m”ầ thu cộ ki u câu ủ ủ d. n i th i. nhìn bà, suy nghĩ m t chút
b. Ai thế nào? c. Ai làm gì? d. Ai khi
t ?ả
tế đúng ch nhỉ b. xình s chị c. xôn sao d. s ch ạ
d. chăm chỉ ị c, ch u khó b. sáng dạ
b. tính toán d. r ng ộ
c. tí toáy ủ ơ ệ cổ tích loài ng i”ườ là c a tác giả nào?
Câu 7. Châm l mấ .....................bùn. Câu 8. T tố .................h nơ t Câu 9. Trăm..................không b ngằ m tộ th y.ấ Câu 10. Ăn đ iườ ....................là hoa đ t.ấ Câu 11. Ng Câu 12. Chu tộ ....................chĩnh g o.ạ ọ Bài 3. Ch n đáp án Câu 1. Từ nào vi a. siêng năng kh eỏ Câu 2. Từ nào đ ngộ t ?ừ b. đỏ a. m tệ Câu 3. T “g n gàng” trong câu “các em nh g n gang trong b đ ng ph c” thu c t lo iạ gì? a. danh từ từ câu 4. Từ nào đ ngồ nghĩa v iớ từ “trung th c”?ự a. thành th tậ mẽ Câu 5. Từ nào không ph iả là danh từ chung? a. nhà c aử Câu 6. Từ nào có ti ng “tài” không cùng ế i?ạ l c. tài năng b. tài ba a. tài gi trợ Câu 7. Câu “Chị gió d oạ đàn trên nh ng ng n tre” thu c b. Ai thế nào? a. Ai làm gì ? c. Ai là gì? nào? Câu 8. Trong bài văn kể chuy n,ệ có bao nhiêu cách mở bài? a. m tộ câu 9. Từ “phi” trong câu “Ng aự phi n a. tính từ từ Câu 10. Từ nào vi a. ní nẽ Câu 11. Câu “ch Hoa nào? a. Ai là gì? nào? Câu 12. Từ nào vi a. xúng xinh xẽ Câu 13. Từ đ ngồ nghĩa v iớ “thông minh”? a. C nầ cù Câu 14. Từ nào không cùng có hai thanh s cắ a. xúng xính ràng. Câu 15. Bài th ” Chuy n ầ a. Tr n Đăng Khoa c. Ph mạ Hổ b. Xuân Qu nhỳ d. Lâm Th Mị ỹ Dạ
ị ướ ậ ộ ắ t tha trong tà áo dài tr ng” b ph n nào là
Câu 16. Trong câu “các ch sinh viên th chủ ng ?ữ a. các chị sinh viên tướ tha b. th c. áo dài d. tr ngắ tinh
tế sai chính t ?ả
b. mong ngóng
ồ ặ c. nghênh ngang n ng phù sa” thu c t ệ d, nghi ộ từ lo i ạ
Câu 17. Từ nào vi a. nghiêng ngả ngã Câu 18. Từ “phù sa” trong câu “ S ngồ H ng đó gì? a. đ ngộ từ b. tính từ c. danh từ d. đ iạ từ
VÒNG 12
quét nhà; trông em” đ u làề ..............từ
ế hai cách mở bài là mở bài tr cự ti p và mở bài
.ừ
ạ t
ữ ỉ ự ệ ế non cao t ạ ế l ch nào ợ phù h p vào ch tr ng đ hoàn thi n câu thành ng ch s nhân
c n………….. ỗ ố ể ngươ .....” iườ như thể th
ồ chiêm, gió b cấ là duyên lúa mùa.
ả ị thu cố nổ ớ bi tròn. (Đ nh H i).
c.ượ
Bài 1. Đi nề từ ho cặ chữ thích h pợ vào chỗ ch m.ấ Câu 1. Chân c ngứ ........................................... m m.ề Câu 2. Ra B cắ vào ………… Câu 3...................thác xu ngố gh nh.ề ngườ c mơ ...................áo. Câu 4. Nh Câu 5. N cướ sôi..................b ng.ỏ Câu 6. Mình đ ngồ .................s t.ắ cượ ......................xuôi. Câu 7. Đi ng Câu 8. Chung.....................đ uấ c t.ậ Câu 9. Nhìn.....................trông r ng.ộ Câu 10. Đ iổ tr ngắ ..................................đen. Câu 11. Có công mài s tắ có ngày......................kim. Câu 12. Các từ “gia đình; nhà c a;ử trăng ngàn” đ uề là....................từ Câu 13. Các từ “h c bài; ọ Câu 14. Trong bài văn kể chuy n cóệ ……………..ti p.ế Câu 15. Các t ”ừ lóng lánh; s chạ s ;ẽ tim tím” đ uề là.....................t Câu 16. Đi n tề ừ trái nghĩa v iớ từ “c n”ạ vào chỗ tr ng:ố ớ Lên non m i bi ớ L iộ sông m i bi ề ừ Câu 17. Đi n t h u:ậ “Th ngươ ng Câu 18. Đi nề từ phù h p:ợ Gió................là ch ng lúa Câu 19. Đi n tề ừ còn thi u:ế N uế chúng mình có phép lạ Hóa trái.................thành trái ngon ộ Trong ru t không còn ẹ Chỉ toàn k o v i Câu 20. Từ quy tế ....................có nghĩa là có ý chí và quy tế làm b ngằ đ Câu 21. H cọ r ngộ tài ………….
ầ .............từ
ề Câu 22. Các từ “h ngồ hào, thông minh, chuyên c n” đ u là… Câu 23. Các từ “ăn, đi, ng ,ủ ch y”ạ đ uề là..................từ Câu 24. Th tấ b iạ là.................thành công.
ườ ưỡ ự ớ ị ặ ừ “ k ………ĩ” là ng i lính c ộ ầ i ng a, thu c t ng l p quý t
i,ơ ch iơ ch nọ b n.ạ
ớ
iơ đã quy t thì
ớ ề Câu 25. Đi n s ho c x: t cộ ngày x a.ư Câu 26. ở ch nọ ............. Câu 27. Đi nề từ phù h p:ợ N cướ lã mà vã nên hồ Tay không mà n i cổ ơ đồ m i ….. Câu 28. Đi nề từ phù h p:ợ ế thành Ai Đã đan thì l nặ tròn.....................m i thôi.
đúng.
i?ạ
b. xanh lơ c. xanh xao d. xanh bi cế
quát về cây là ph nầ ệ iớ thi u bao
d. tiêu c. k tế bài b. thân bài
d. Xuân c. Huy C nậ
d. b ngả c. bàn ghế
ngườ có m yấ ph n?ầ
b. Vũ Duy Thông ,ừ từ nào không ph iả là từ ghép phân lo i?ạ b. c pặ sách câyả c iố th b. 3 d. 5
ạ ỏ đ c đi m c. 4 ể c aủ m tộ cơ thể kh e m nh”?
ặ b. v mạ vỡ ượ ử ụ c. g yầ gò ạ ừ ỗ c s d ng trong câu “Cây g o già m i năm l d. xanh xao ạ ở ạ i i tr l nào đ
c. nhân hóa d. so sánh. b. nẩ dụ
d. ngay c. c nhạ b. g nầ
tế đúng chính t ?ả
c. n iỗ ti ngế
d. c n ầ cượ sử d ngụ trong câu “ Gió như chi cế qu tạ
c. nhân hóa d. so sánh. b. nẩ dụ
b. trăng đêm nay c. đêm nay d. sáng
c. sông Kinh Th yầ b. sông su iố d. sông sâu
ọ Bài 2. Ch n đáp án Câu 1. Trong các từ sau, từ nào không cùng nhóm v iớ các từ còn l a. xanh ng tắ câu 2. Trong bài văn miêu tả cây c i,ố ph nầ tả ho cặ gi nào? a. mở bài đề câu 3. Ai là tác giả bài th “ơ Bè xuôi sông La” (SGK, tv4, t pậ 2, tr,26) ầ a. Tr n Đăng Khoa Qu nhỳ Câu 4. Trong các t a. bút bi màu câu 5. Bài văn miêu t a. 2 câu 6. Từ nào sau đây ch “ỉ a. mố y uế Câu 7. Phép tu t tu iổ xuân”? a. hoán dụ Câu 8. Ch nọ từ trái nghĩa v iớ từ “xa” để hoàn thành câu thành ngữ “...............nhà xa ngõ”. a. sát Câu 9. Trong các từ sau, từ nào vi a. thi đõ b/ nhõ bé m n.ẫ câu 10. Phép tu từ nào đ kh ngổ l ”?ồ a. hoán dụ Câu 11. Trong câu “Trăng đêm nay sáng quá” bộ ph nậ nào đóng vai trò làm vị ng ?ữ a. sáng quá câu 12. Trong các từ sau, từ nào là danh từ riêng? a. dòng sông Câu 13. Từ nào không ph iả từ láy?
b. lòe lo tẹ d. loay hoay
ngướ ộ c. xanh xao ố ậ nào là v ngị ữ trong câu “Đ ngườ lên d c tr n ơ và l y”?ầ
b. tr nơ và l yầ c. d cố ngườ d. l y ầ
a. n uấ n Câu 14. B ph n a. đ iộ Câu 15. Từ nào không ph iả là từ ghép phân lo i?ạ l
d. b ngả màu b. c pặ sách
ộ ờ ổ ừ c. bàn ghế ế nào b sung ý nghĩa th i gian cho đ ng
d. lá b. đã c. h tế
cượ dùng làm gì? ể ủ d. đ ph b. để yêu c uầ c. để kh ngẳ đ nhị
câu 18. Từ nào không ph iả là từ láy?
d. lúng iỏ c. lúc l uỉ b. lu nồ lách
ụ
d. đoàn k t.ế b. thân m tậ
c. tụ t pậ ươ các bà m cúiẹ lom khom tra ngô”? ng,
d. cả 3 đáp b. cúi,lom khom c. lom khom, tra ngô
tế sai chính t ?ả
c. cây tre
ị ự ệ ẫ ả ớ d. trong tróng “ch u đ ng, kiên nh n làm vi c gì
d. nh n ẫ c. nh nẫ n iạ b. tàn nh nẫ
ệ ượ ử d ngụ trong câu th :ơ nghệ thu tậ nào đ c s
ọ ỗ (Tố H u)ữ
ả m i cành hoa. b. nhân hóa c. so sánh và nhân hóa d. c 3 đáp
ồ ộ c. đ ng ru ng b. Quy Nh nơ d. núi
tế đúng chính t ?ả
b. dung dinh
ừ i ngày mai…….” Có nh ng đ ng t
ớ c. dìu d tắ ớ c. trăng, ngày iớ d. d c dự ỡ ữ d. t ộ i,mai
c. sông Kinh Th yầ cướ d. sông
b. hoa sen c. vui vẻ d. thông
a. bút bi ặ Câu 16. Trong câu “R ng đào đã trút h t là” t từ “trút”? a. đào Câu 17. Câu “Anh có thể mở giúp tôi cái c aử sổ ra không”? đ a. để chê đ nhị a. len l li ngế câu 19. Câu: M tộ cây làm ch ngẳ nên non. ạ i nên hòn núi Ba cây ch m l cao. Khuyên ta nên làm gì? a. vui vẻ Câu 20. Từ nào là đ ngộ từ trong câu “Trên n a. cúi, tra án Câu 21. Từ nào vi b. chăm sóc a. chăn bông ẫ ứ ừ Câu 22. T nào ch a “nh n” v i nghĩa không ph i là đó”? a. kiên nh nẫ nh n.ị Câu 23. Bi n pháp Bác s ngố như tr iờ đ tấ c a taủ Yêu t ngừ ng n lúa, a. so sánh án Câu 24. Danh từ nào không ph iả là danh từ chung? a. nhà c aử r ngừ Câu 25. Từ nào vi a. r yạ rỗ Câu 26. Câu “Anh nhìn trăng và nghĩ t nào? a.nhìn, t b. nhìn, nghĩ Câu 27. Danh từ nào không ph iả là danh từ riêng? b. đ tấ n ồ ươ a. H G m H ngồ Câu 28. Từ nào không ph iả là tính t ?ừ a. h ngồ hào minh Câu 29. Từ nào là từ ghép có nghĩa t ngổ h p?ợ a. cây bàng b. h tạ l cạ c. b nạ bè d. quả chanh.
Bài 3. Ch n c p ọ ặ ô t ngươ đ ng.ồ
B ng 1ả
Đ tấ Thiên Phu quân Đ aị Vui vẻ Nhân B nạ bè Phi cơ B ngằ h uữ Máy bay Nh tậ Đoàn k tế
ngày Ng iườ ạ L c quan Sân bay iườ Ng ch ngồ Đùm b cọ Phi tr ngườ Tr iờ
B ng 2ả
Chân th cự Đùm b cọ Che chở Kiên trì Công minh H ngươ Giang Công b ngằ Sông H ngươ
Gan dạ Tr iờ B nạ bè B ngằ h uữ Đoàn k tế Đ aị Thành th tậ B oả vệ Nh nẫ n iạ Dũng c mả Thiên Đ tấ
Thiên Đ aị Đ tấ Năm ng nọ núi B ng 3ả Tr iờ B ngằ h uữ Dũng c mả Đoàn k tế Thành th tậ Chân th cự Vui vẻ Kiên trì Gan dạ ạ L c quan Che chở Ngũ hành s nơ
B nạ bè B oả vệ Đùm b cọ Nh nẫ n iạ
ộ * chu t vàng tài ba. Kéo ô tr ngố vào giỏ chủ đề cho phù h p:ợ
VÒNG 13
Bài 1. Trâu vàng uyên bác. Đi nề từ ho cặ chữ thích h pợ vào chỗ ch m.ấ Câu 1. N cướ sôi l aử ................. Câu 2. Có chí thì .................
Câu 3. Công cha như..............Thái S n.ơ Câu 4. G nầ ................thì đen. Câu 5........................như rùa.
ặ b tắ hình ……………….
c
ủ ượ là ……….. ề lo.
ặ iả câu đ :ố ế ỏ ắ ầ i.ườ Câu 16. Gi
ắ hoài không
i:ờ từ ………….
ườ ướ ừ đ tấ n c” là ng, nh ngữ danh t …………
ộ ủ ng i,ườ con v tậ
ậ c nhân nghĩa là băn khoăn, day d tứ và tự trách mình về vi cệ không
ắ ắ dê đ u là các
ẹ ạ ề m i” đ u trò ch iơ ...............gian. ề là...............từ .
ườ ớ tr.149) ượ ọ sgk, tv4, t p 1,ậ t cố ngày x aư đ i lính c g i là “k ị...ĩ”.
ổ cúc d i.ạ (Tu i Ng a, ự Xuân Qu nh,ỳ ự thu cộ t ngầ l p quý i ng a, iườ có................ông
ư
ố i:ờ Chữ để nguyên là chữ ………… ữ gì? trả l
ơ ớ mu t,ố cao l n, g y ầ gò” đ uề là................từ
Câu 6. Vui..................T t.ế Câu 7. Tre.................măng m c.ọ Câu 8.................ch yạ cùng sào. Câu 9. H c ănọ ..............nói. Câu 10. Nh tấ quỷ nhì ma thứ........h cọ trò. Câu 11. Trông m t mà Câu 12. Cái.......................đánh ch tế cái đ p.ẹ ư Câu 13. Ch mậ nh …………… cượ ng đ Câu 14. Ăn đ Không ăn không ngủ m tấ ti n thêm Câu 15. Đ mậ đà cái tích tr uầ ……………. Mi ng tr u đ th m n ng sâu tình ng Không d uấ là xòe bàn tay ứ ữ Có s c là c gi buông Từ có d uấ s cắ là từ gì? Trả l Câu 17. ở ch nọ n i,ơ ch iơ ch nọ ……….. Câu 18. Các từ “cây c i,ố phố ph ọ ộ tài ………… Câu 19. H c r ng Câu 20. Vị ngữ trong câu kể “Ai làm gì?” nêu lên....................đ ng c a (ho c đặ ồ v t,ậ cây c iố ) đ ượ hóa. Câu 21. Từ “ân.......... n:” có hay mình đã gây ra. Câu 22, kéo co, ô ăn quan, b tị m t b t ề Câu 23. Các từ “yên tĩnh, nhanh nh n,m m Câu 24. Con làm sao ôm h tế Mùi hoa huệ ng tạ ngào ắ Gió và n ng xôn………… Kh pắ đ ng hoa ồ ưỡ c Câu 25. Ng ,ổ ng Câu 26. Chim có t ư ộ Nh cây có c i nh sông có iả câu đ :ố ngu n.ồ Câu 27. Gi Để nguyên tên g iọ m t châu ộ Thêm huy nề thì chỉ nh ngữ ai béo phì. Đ là ch Câu 28. V ngụ ..............èo khéo ch ng.ố Câu 29. Các từ “xanh l , xanh Bài 2. Chu tộ vàng tài ba. (Kéo ô vào giỏ chủ đ .)ề
B ng 1ả
ả B ng 2
ươ * Ch nọ c pặ ô t
ồ ng đ ng. Hài lòng Kiêu căng Lác đác Đàm phán ễ ợ Gi u c t Ng oạ m nạ Đ ngộ viên Dữ d nằ L tẻ ẻ Mãn nguy nệ Lãnh đ oạ Chế ng oạ
Dễ ch uị ươ ng y L Th yầ thu cố Tho iả mái Hung ác Bàn b cạ Chỉ huy Khuy nế khích
ọ
ồ
v iớ từ “chân th c”?ự c. th cự ph mẩ b. thành th cự d. th c ự
tế sau chính t ?ả
c. kèm c pặ ngượ ng uị b. ng d. kim
Bài 3. Ch n đáp án đúng. Câu 1. Trong các từ sau, từ nào đ ng nghĩa a. nh tậ th cự tế Câu 2. Trong các từ sau, từ nào vi a. gồ ghề ngươ Câu 3. Trong các từ sau, từ nào không ph iả là từ ghép? c
ngướ b. ph c. mong m iỏ d. xa
a. san sẻ ngươ h lạ Câu 4. Trong các từ sau, từ nào có nghĩa là "xanh t iươ mỡ màng"?
b. xanh m tướ
ệ ườ c. xanh lam ư ọ d. xanh th mắ i Đi n Biên ra đón
ệ ườ i ĐI n Biên d. Ng c. ở Hà N iộ ớ là? b. ra đón bà con
d. b. cao c. th pấ
d. chăm chỉ b. chuyên c nầ c. ngoan ngoãn
d. cu ng ố c. nồ ào b. mong ngóng
b. t i đ p d. thân
d. h c ọ
ươ ẹ c. đáng yêu ngươ Câu 10. Trong các từ sau, từ nào là từ ghép phân lo i?ạ ọ ậ c. h cọ hành b. h c t p cượ sử d ngụ trong câu th :ơ
n mằ trên lung. (SGK, tv4, t pậ 2, tr.49)
c. nẩ dụ d. đi p ệ
b. so sánh iườ thanh ăn nói cũng thanh
d. ngân b. kêu
c. rung ộ ể câu gì?
b. Ai thế nào? c. Ai làm gì? d. Ai khi
i?ạ
iườ nhác d. chăm chỉ
ế ầ t m i
c. l ỗ đo nạ văn c n…….. c. lên dòng tế hoa b. vi d. xu ngố dòng
t nghiêng ườ minh ra chi cế máy tính đ uầ tiên trên thế gi i phát i làớ ai? (tv4,t p 1,ậ tr.46)
b. Êđix nơ ượ ử ụ ừ ả nào đ c. Niut nơ d. Đác – uyn. c s d ng trong câu : “Cà chua ra qu , xum xuê, chi chit,
ả bé vui m tắ như đàn gà mẹ đông con”. b. so sánh
c. đ oả ngữ ữ n,ườ nh ng bông d. đi p ệ hoa m iớ sẽ
ọ
c. hoa, m cọ b. m c,ọ lên d. c t, ắ
c. bút bi d. hoa cúc
a. xanh ng tắ ủ ữ Câu 5. Ch ng trong âu "Hôm nay cũng nh m i ngày khác, ng ộ bà con ở Hà N i m i lên a. Hôm nay Câu 6. Tìm từ trái nghĩa v iớ từ "trên" để hoàn thành câu thành ngữ "Kính trên ngườ nh ..........." iướ a. d trẻ câu 7. Trong các từ sau, từ nào không cùng nhóm v iớ các từ còn i?ạ l a. siêng năng Câu 8. Trong các từ sau, từ nào là từ ghép? a. bâng khuâng quýt Câu 9. Trong các từ sau, từ nào là danh t ?ừ a. cái đ pẹ th a. h cọ h iỏ đòi Câu 11. Phép tu từ nào đ M tặ tr iờ c aủ b pắ thì n mằ trên đ iồ M tặ tr iờ c a m em ẹ ủ a. nhân hóa ngữ Câu 12. Ng Chuông..................khẽ đánh bên thành cũng kêu. a. vang Câu 13. Câu “Gà tr ngố là sứ giả c aủ bình minh” thu c ki u a. Ai là gì? nào? Câu 14. Từ nào khác v iớ từ còn l b. chuyên c nầ a. siêng năng Câu 15. Trong bài văn miêu tả cây c i,ố khi vi ế a. vi Câu 16. Ng a. Paxcan Câu 17. Phép tu t ớ quả l n qu a. nhân hóa ng .ữ Câu 18. Khi ta c tắ nh ngữ bông hoa trong v m c lên? a. c t,ắ hoa m cọ Câu 19. Từ nào là từ ghép có nghĩa t ngổ h p?ợ a. nhà sàn câu 20. Từ nào vi b. nhà c aử tế đúng chính t ?ả
b. trân tay c. v nậ chuy nể d. truyên
a. chung hi uế c nầ Câu 21. Từ nào là từ láy âm đ u?ầ a. ch iơ v iơ b. lon ton ồ ộ c. h i h p d. lo ngạ cho ngạ
ơ ấ ẩ ủ ữ ụ ữ ẻ ẹ
i?ườ
ọ ố ướ ơ t n c s n
ắ ộ ủ trong câu “Tờ gi yấ này r yấ tr ng”. b. Gan lì cóc tía d. T tố gỗ h nơ t ừ “tr ng”ắ
d.
ượ c nhân
d. cả 3 đáp án
ầ b. sân ờ ẹ c. s mấ và sân ả ồ ử ụ ư ộ ệ ổ
ả c. nhân hóa và so sánh d. c 3 đáp b, so sánh
i?ạ
d. thành danh b. thành công c. thành đ tạ
ườ b. Cày sâu cu cố b mẫ d. Nh ẻ ơ ng c m s
c. d nọ d pẹ iủ th iủ d. h t ắ
ườ ẹ c. H cọ r ngộ tài cao ẹ d. Đ p ng i đ p
iươ mỡ
ợ Câu 22. Câu t c ng , thành ng nào ca ng i ph m ch t quý h n v đ p bên ngoài c a con ng iườ đ pẹ vì l aụ a. Ng ứ c. Tài hèn đ c m n Câu 23. Từ nào thể hi nệ m cứ đ c a tính t c. r tấ b. gi yấ a. tờ tr ngắ Câu 24. Sự v tậ nào đ hóa trong khổ th :ơ S mấ Ghé xu ngố sân Khanh khách iườ c (“M a”,ư Tr nầ Đăng Khoa, t pậ 1, tr.141) a. s mấ ệ Câu 25. Câu “b u tr i đ p nh m t th m nhung kh ng l ” s d ng bi n phép ngh thu tậ gì? a. nhân hóa án Câu 26. Từ nào khác v iớ từ còn l a. thành trì Câu 27. Thành ngữ nào nói về lòng dũng c m.ả a. Ba chìm b yả n iổ c. Gan vàng dạ s tắ áo Câu 28. Từ nào không ph iả là từ láy? a. xôn xao b. l hiu Câu 29. Câu nào trái nghĩa v iớ câu “Tài hèn đ cứ m n”?ọ a. T tố danh h nơ lành áo iườ đ pẹ vì l aụ c. Ng n tế Câu 30. Từ nào có nghĩa là “xanh t màng”? a. xanh, ng tắ c. xanh m tướ d. xanh th mẳ b. xanh l nhạ
VÒNG 14
ỉ c iườ v iớ hoa.” có m yấ từ ph c?ứ
đúng. ặ ờ b. hai từ
ạ ữ c. m t tộ ừ ộ ư ồ d. b nố từ ượ ậ c dân tin c y giao
iờ cho câu h iỏ nào?
d. Để làm gì?
c. Ở đâu? ườ ữ ệ ố ồ ng, b nh s t rét hoành hành, đ ng bào và
Ở ế chi n tr đi uề gì?
c. M cụ đích d. N i ơ
ơ ọ Bài 1. Ch n đáp án Câu 1. Trong câu “M t tr i m m a. ba từ Câu 2. Tr ng ng trong câu “Ngày x a, có m t chàng m côi đ cho vi cệ xử ki n.”ệ trả l b. Vì sao? a. Khi nào? ạ Câu 3. Tr ng ng trong câu “ xác đ nhị ầ chi nế sĩ c n có ông.” a. Nguyên Nhân ch nố Câu 4. Bài th Đoàn b. Th iờ gian ề thuy n đánh cá c aủ ai?
ố ữ b. Mai Văn T oạ c. T H u d. Tr n Đăng
ề ủ
ầ a. Huy C nậ Khoa Câu 5. Trong các từ sau, từ nào ch aứ ti ngế “tài” có nghĩa là ti n c a? a. Tài nghệ c. Tài hoa b. Tài gi iỏ d. Tài s nả
ữ ngữ nào nói về lòng dũng c m?ả
b. Cày sâu cu cố b mẫ ngườ c mơ s áoẻ d. Nh
ể ữ n iơ xa lạ có thể khó khăn” là nghĩa c aủ từ nào?
b. Thám hi mể d. Thoát hi mể
ắ là gì?
ồ ữ
d. Sáng s aủ c. Sáng s mớ
c. Ban đêm
ể ử d. N a đêm ngủ khì trên l ngư m ”ẹ là c mụ từ
c. ngủ khì b. các em bé
b. nông dân c. đang g tặ lúa d. g t ặ
ươ cướ th ng nòi
b. Th ngẳ như ru tộ ng aự ố ắ d. Thu c đ ng dã
b. lẻ tẻ i ươ iươ tố t d. t c. t
i?ạ
c. ân huệ b. ân tìn
d. ân ngườ thu cộ ki uể từ
d. c 3 đáp c. đ ngộ từ b. danh từ
tệ có nghĩa là đ tấ n
ườ ả cướ hùng m nh?ạ d. c c. tổ qu cố b. dân t cộ ng
i?ạ
b. h c kìọ c. kì oả d. lạ kì
ổ ậ ả ậ ố ồ
ườ v iớ thiên nhiên
ặ ả ừ ầ ộ b. con ng i hòa iộ d. đàn cá b iơ l ố ả ừ ả cây c i t ậ ủ t ng b ph n c a cây ho c t t ng
c. k tế bài
Câu 6. Trong các câu thành ngữ sau, nh ng thành a. Ba chìm b yả n iổ c. Gan vàng dạ s tắ Câu 7. “Thăm dò, tìm hi u nh ng a. Nguy hi mể c. M oạ hi mể Câu 8. Chủ ngữ trong câu “Th pấ thoáng nh ngữ cánh bu mồ tr ng.” b. Nh ngữ cánh bu mồ a. Th pấ thoáng c. Cánh bu mồ d. Nh ng cánh bu m tr ngắ Câu 9. Trong các từ sau, từ nào không ph iả là từ láy? b. S sàiơ a. Sóng sánh Câu 10. Đoàn thuy nề đánh các trong bài Đoàn thuy nề đánh các ra kh iơ vào lúc nào? b. Hoàng hôn a. Bình minh Câu 11. Chủ ngữ trong câu k “Các em nào? d. lung a. em bé mẹ Câu 12. Vị ngữ trong câu “Bác nông dân đang g tặ lúa” là c mụ từ nào? a. bác nông dân lúa Câu 13. Thành ngữ nào chỉ lòng dũng c m?ả a. Yêu n c. Vào sinh ra tử t.ậ Câu 14. Từ nào không ph iả là từ láy? t a. tíu tít t nắ Câu 15. Từ nào khác v iớ từ còn l a. ân nghĩa h nậ Câu 16. Vị ngữ trong câu kể “Ai làm gì? th lo iạ nào? a. tính từ án Câu 17. Từ nào là từ Hán Vi a. qu cố gia qu cố Câu 18. Từ nào khác v iớ từ còn l a. kì di uệ ơ Câu 19. Trong bài “Tr ng đ ng Đông S n” (SGK, tv4, t p 2, tr.17) hình nh n i b t trên hoa văn tr ngố đ ngồ là hình nhả nào? a. hình tròn đ ngồ tâm c. hình chim bay Câu 20. Ph n nào trong bài văn miêu t ủ th iờ kỳ phát tri nể c a cây? a. mở bài b. thân bài Câu 21. Các từ “rì rào; rung rinh; lung linh; lóng lánh” đ d. dàn bài cượ g iọ là từ gì?
b. từ láy c. từ ghép
ơ d. đ ngộ từ ru nh ngữ em bé l nớ trên l ngư m ?ẹ
Đi mề
a. từ đ nơ Câu 22. Ai là tác giả c aủ bài th “Khúc hát ễ a. Nguy n Khoa ố ữ c. T H u b. Võ Qu ngả d. Hoàng Trung Thông
d. .reo hò
c. reo h tạ ụ già vẻ m tặ trang nghiêm” là c mụ từ nào? c. trang nghiêm ả ế t đúng chính t ? b. dét m tướ ể b. các cụ già
iườ đ pẹ vì l aụ
ặ
ừ iườ đ pẹ n tế ệ nào đ
b. Nam thanh n túữ Ở ề hi n g p d. ạ ượ ử ụ c s d ng trong đo n the xanh
ướ
i mua
ợ (SGK, tv4, t pậ 2, tr.38) c. so sánh d. nhân hóa
Núi u nố mình trong chi c áoế son n mằ d bình minh i ánh ổ bán ra vào đ yầ c ng ch ? b. hoán dụ tế đúng chính t ?ả b. chăm chỉ c. chung tâm
ệ d. trân ổ ơ kh th : ụ cượ sử d ng trong nghệ thu tậ nào d
ặ
ươ (M aư – Tr n Đăng Khoa)
ả c. so sánh và nhân hóa d. c 3 đáp
ầ b. nhân hóa Từ nào là từ ghép có nghĩa phân lo i?ạ b. hoa đào c. mùa màng d. bi n ể
ộ ậ v n?ầ
b. xanh xanh c. lon ton d. nh y ả
.ơ
Câu 23. Từ nào vi a. r yạ h cọ Câu 24. Chủ ngữ trong câu k ” Các c a. vẻ m tặ d. các cụ Câu 25. Câu t cụ ng ,ữ thành ngữ nào không thu cộ chủ để “cái đ p”ẹ a. Ng c. Đ pẹ ng lành. Câu 26. Bi n pháp tu t ơ th sau: ồ Đ i hoa ườ Ng a. nẩ dụ Câu 27. Từ nào vi a. Truyên c nầ thành Câu 28. Bi n pháp Ông tr iờ M c áo giáp đen Ra tr nậ Muôn nghìn cây mía Múa g m. a. so sánh án Câu 29. a. cây c iố cả Câu 30. Từ nào là từ láy ở b ph n a. xinh x nắ nhót Câu 31. V nạ Phúc có c iộ cây đề Có sông...................., có nghề quay t a. u nố khúc c. r ngộ l nớ b. l ngữ lờ d. ch yả xi t.ế
Ộ
ộ Bài 2. CHU T VÀNG TÀI BA Hãy kéo ô tr ngố vào giỏ chủ đề sao cho các n i dung t ngươ đ ngồ ho cặ b ngằ nhau.
ả B ng 2
* PHÉP THU TẬ MÈO CON Hãy ghép hai ô tr ngố ch aứ n iộ dung t ngươ đ ngồ ho cặ b ngằ nhau thành c pặ đôi.
iớ Biên gi Xanh ng tắ Đ ngồ Đăng Mẹ B mầ Tr ngắ B chạ Bố Ba L ngạ S nơ
Đ nề Hùng chén iả Biên Phú Thọ Sông H ngươ Xanh rì Tuy nề đen Bát Huế
B ng 2ả
ề Trung th cự Thóai chí Thông minh M tộ bộ ph nậ Đeo đ ngẳ Con Akay Giúp đỡ Kiên trì Bám theo mãi Tin vui Th tậ thà Ph n tầ ử Tin th mẳ Nhanh trí Chia sẻ Thổ công N nả lòng Thổ đ aị B n chí
B ng 3ả
ề
Nhún nh Nh
Tin th mắ Nhanh nh nẹ Kiên trì V nồ vã Đon đả ể ế Khuy t đi m Sai l mầ Th nẹ thùng B n chí Thổ đ aị Thoăn tho tắ Rung rinh Phân vân Rung chuy nể Thổ công Do dự
ngườ ngượ bộ Tin vui ngượ Ng ngùng
:ừ
ẳ :ừ Đ ngồ Tháp M iườ ..................bay th ng cánh.
ặ ề
ơ bộ s uư t pậ
ế ứ
ể
ẳ
i: Tờ
.ừ
ngườ do danh từ ho c c m ặ ụ .........từ t oạ
ệ ị ổ b tậ g iọ là ki t……………
ơ i Sông La
Bài 3. Đi nề từ ho cặ chữ vào chỗ ch m.ấ Câu 1. Đi nề t Con đò lá trúc qua sông Trái mơ..................trĩnh, quả bòng đung đ a.ư Câu 2. Đi nề t Câu 3. Ăn....................... cắ m c b n. Câu 4. Đi nề từ chỉ mùa phù h pợ vào chỗ ch m:ấ Mùa hè cá sông, mùa............cá bi n.ể Câu 5. Đi nề từ phù h p:ợ Ni mề tự hào chính đáng c aủ chúng ta trong n nề văn hóa Đông S n chính là ồ ……………… đ ng h t s c phong phú. Câu 6. Đ nguyên có nghĩa là ườ ế ặ mình N ng vào m i y n góp thành ằ m iườ hai S cắ vào b ng đúng ch ng sai Là từ gì? Trả l ừ ừ để nguyên là t …………. Câu 7. Các từ “ Th pấ bé; nhỏ nh ;ẹ vui v ;ẻ v mạ v ”ỡ đ uề là.............t Câu 8. Dày công luy nệ t p,ậ không nề hà v t vấ ả g iọ là….........luy n.ệ Câu 9. Trong câu kể “Ai làm gì? chủ ngữ th thành. Câu 10. Có tài năng, giá tr n i Câu 11. Sông La Trong veo như ánh m tắ B treờ xanh im mát ươ M n m t ướ đôi hàng …………
ạ
ổ Câu 12. Trong đ n bom đ nát B ngừ t iươ nụ ngói h ngồ Đ ngồ vàng..........................lúa trổ
ỉ ị ộ ồ ơ ạ ề ệ
ỏ ế ủ ữ ả ờ i cho câu h i: “Ai?
ờ
ậ câu h i:ỏ Thế............? ả hình nh con iườ hòa v iớ thiên ……… ng
ồ ổ ậ trên hoa văn tr ngố đ ng là ẹ ầ nh pấ nhô làm g i.ố
ư ễ ư ................và tim hát thành l i.ờ (Nguy n Khoa Đi m)ề
ằ
ẩ ả ừ ặ ả ừ ờ ộ ậ ủ t ng b ph n c a cây ho c t cây c i, ph n t t ng th i kì
ố ả là ph nầ ....bài. M iườ .................bay th ngẳ cánh
Khói nở xòa như bông. ộ Câu 13. Vĩnh S n là m t xã mi n núi thu c huy n Vĩnh Th nh, t nh Bình Đ nh, đ ng ộ iườ ..........t c Bana. bào ph nầ l nớ là ng ộ ồ ể Câu 14. Câu k “Ai th nào? g m ha b ph n, ch ng tr l (cái gì?con gì?) vị ngữ trả l i cho Câu 15. N i b t Câu 16. Vai m g y L ng đ a ặ ờ ủ ắ Câu 17. M t tr i c a b p thì n m trên đ iồ M tặ tr iờ c aủ m ,ẹ em n mằ trên ………….. Câu 18. Mò................đáy bể Câu 20. Trong bài văn t ể ủ phát tri n c a cây ồ Câu 21. Đ ng Tháp Câu 22. Do d ,ự ch aư bi như thế nào g iọ là phân………… tế nên quy tế đ nhị
VÒNG 15
Bài 1. PHÉP THU T MÈO CON Hãy ghép hai ô tr ng ch a ứ n iộ dung t
Ậ ố Chú s n lâmơ chế ngươ đ ng ho c ồ M aư Sài Gòn
ặ b ngằ nhau thành c pặ đôi Chợ B nế Thành C u Thê Húc
Hạ Long Đ ngồ Đăng H iả Phòng Mây L ngạ S nơ Củ mì ầ ồ ươ H G m Đồ S nơ Gà đ ngồ Củ s nắ Qu ngả Ninh Ti uể hổ Hổ Đồ S nơ
B ng 2ả
ỉ H tế lòng Chân lý ệ ậ Đ y đi m Say đ mắ tệ Keo ki Hà ti nệ H trỗ ợ Ích kỉ Băn khoăn Giúp đỡ Chăm nom V kị Lo l ngắ Mê say T nậ tình Lẽ ph iả Giông tố Giông bão Chăm sóc Che đ yậ
B ng 3ả
ươ Can đ mả Vị trí công tác Do dự Ti uể hổ ị C ng v
Núi Nghĩa quân B iố r iố Chính đáng Mèo
Dũng c mả Phân vân Lẽ ph iả
Đóng góp có giá trị lúng túng s nơ C ngố hi nế Quân kh iở nghĩa Chân lí
Đúng h pợ lẽ ph iả
ả B ng 4
ỗ ấ
ư ổ ỉ
đ a. iạ hoàn .....................
cướ đ c.ụ
ữ tệ sĩ, nh ng chi n ế sĩ dũng c mả hi sinh vì tổ
Bài 2. Đi n tề ừ ho cặ chữ vào ch ch m Câu 1. Kính lão....................th .ọ Câu 2. Tr iờ sinh voi tr iờ sinh ................... Câu 3..........................nh t Câu 4. Mèo l Câu 5. Tre già....................m c.ọ Câu 6. Trâu ch mậ .................n Câu 7. U ngố ................nhớ ngu n.ồ Câu 8. Khôn nhà.................ch .ợ Câu 9. Ăn không..................có. Câu 10. Có.................thì nên. Câu 11. Đ iờ đ iờ nhớ nơ các anh hùng......i qu c.ố Câu 12. Nh nậ .............. cứ là khả năng nh n raậ ể và hi u bi ế ấ đ .ề t v n
Câu 13. Di.............là c aủ c iả tinh th nầ hay v tậ ch tấ th iờ tr cướ để l i.ạ
ặ ấ ể ự ậ ỉ ữ kiêu,.................không n n.ả ế
ể ở...........ng .ữ
c nêu ớ ọ i sân
ườ
ắ
ướ
ấ đ uầ là chỉ huy
ừ ấ ắ gì?
ặ ế ................đàn bà cũng đánh.
ườ ộ ướ ph iả th c m t n i trong
ể đi ch iơ xa đ ngh ng i, ơ ng mắ c nh.ả
ngươ ...........cùng. ỉ ể trong vũ trụ g i làọ .........văn h cọ
ừ ;ả m mề m i;ạ nhanh nh n”ẹ là các t ……. v t thậ ,ừ các từ “óng ứ ấ ạ t
ể
ơ t n n i mái
ế ..................ch ch sao Mai
iơ sao h iỡ nhớ ai sao m .ờ (ca dao)
ọ cướ g iọ là gan…….
ố ắ Câu 14. Th ng không ủ ữ ủ Câu 15. Ch ng c a câu k “Ai th nào?” ch nh ng s v t có đ c đi m, tính ch t ượ ho cặ tr ngạ thái đ ạ Câu 16. Cây gì b n v i h c trò. ở ỏ ươ ề Hè v hoa n đ t i:ờ Cây Trả l ng. tr ……………. Câu 17. Không để ý đ nế nh ngữ đi uề lẽ ra c nầ để ý là nghĩa c aủ từ................tâm. Câu 18. Ti ngế dân t cộ Tà – ôi, Akay có nghĩa là…….. Câu 19. Công cha, áo m ,ẹ chữ..............ày. ọ G ng công mà h c có ngày thành danh. Câu 20. Không d u là n c ắ ấ Có s c trên ch m rau quân. ừ T có d u s c là t i:ờ từ Trả l ……………. Câu 21. Quê.....................là chùm khế ng tọ Câu 22. Gi c đ n Câu 23. Thua ………. này ta bày keo khác. Câu 24. Vào................ra từ Câu 25. Gan vàng.............s tắ Câu 26. Ng Câu 27. Du...................t c làứ Câu 27. Ngành nghiên c u các Câu 28. Xét về c u t o Câu 29. Đ ngứ mũi ch uị sào n iơ đ uầ ...............óng ng nọ gió. iả câu đ .ố Câu 30. Gi ồ ơ Đ nguyên dùng dán đ ch i ề ạ ở ậ Thêm huy n l i nhà. Từ để nguyên là ừ t ………… ồ Câu 31. Bu n trông ch Sao ộ cách kiên c ố Câu 32. Ch ng ch i m t Câu 33. Chúng ta ph iả yêu quý đ tấ đai vì t c đ t t c…….. Câu 34. Khi vi ngườ , không lùi b ấ ấ ấ ấ ầ khi nế có d u ch m ấ ..............ho cặ d uấ ch m.ấ t,ế cu i câu c u
thu cộ ki uể câu nào?
Bài 3. Ch nọ đáp án đúng Câu 1. Câu: “Su tố đ i,ờ tôi chỉ là m tộ chi cế là nhỏ nhoi bình th a. Ai là gì? c. Ai thế nào? b. Ai làm gì? ườ ng” d. Ai ở đâu?
ơ ậ ử ử ụ ệ
ữ c. Đ oả ngữ
ứ nghị và c ng r n”
ệ Câu 2. Trong câu th : “Sóng đã cài then, đêm s p c a” có s d ng bi n pháp ngh thu tậ nào? a. So sánh Câu 3. “Bác sĩ Ly đ c đ , a. Ai làm gì? b. Nhân hóa ứ ộ hi nề từ nh ng nghiêm b. Ai ở đâu? ệ d. Đi p ng ắ thu cộ ki uể câu nào? d. Ai là ai? ư c. Ai thế nào?
ỗ ố trong 3 câu sau: bàn th ngắ ch yạ ........m t.ấ
c. vui
d. x uấ ườ i tài ..........v nẹ toàn? ể đi nề vào chỗ tr ngố trong câu: M tộ ng
iỏ
ộ
b. Ai làm gì? c. Ai thế nào? d. gi lên m i”ườ thu cộ ki uể câu nào? d. Ai ở đâu?
b. L yấ Tai Tát N cướ d. Móng Tay Đ c ụ
ủ ề d. C ri ng
ờ ấ ỗ ầ ắ ỏ ộ ắ c. S uầ diêng ứ tôi cũng tìm b t m t n m cây mít đ t, khoan
ể
b. Ai ở đâu d. Ai làm gì? c. Ai thế nào?
c. Ai là gì?
ậ b. Ai thế nào? ọ ủ d. Ai ở đâu? ượ ng có
c. màu đỏ th mẫ b. màu h ngồ
ả ỗ bài “Bè xuôi sông La” đ g trong gì?
d. màu đ ỏ cượ ví v iớ hình nh con d. con trâu c. con gà
b, con l nợ i?ạ
b. phung phí d. lãng phí c. lệ phí
ậ ạ ứ ệ ậ ả ể ề ầ i nhi u l n đ
c. luy nệ kim
d. rèn luy nệ ư ộ ầ ặ ị
ồ b. tr mầ l ngặ ớ d. H i m i ra chòi
i?ạ
c. thân m tậ b. thân thể d. thân tế
ườ ng trèo
iố
c. d cố d. đèo c. cây
Câu 4. Tìm từ phù h pợ để đi nề vào ch tr ng M tộ ngày.......... tr i.ờ Kỉ ni mệ ..........đ .ẽ tố a. đ pẹ b. t Câu 5. Tìm từ phù h p đợ b. đ cứ a. năng c. hoa Câu 6. Câu “B yấ giờ tôi còn là m t chú bé a. Ai là gì? Câu 7. Trong các nhân v tậ sau, nhân v tậ nào không thu cộ truy nệ kể “B nố anh tài"? a. N mắ Tay Đóng C cọ ọ ừ c. S D a Máng Câu 8. Trong các từ sau, từ nào sai chính t ?ả a. S uầ riêng b. Tháng Giêng Câu 9. Câu: “M i l n đi c t c , bao gi thai n mằ nh mấ nháp”. thu cộ ki u câu nào? a. Ai là gì? Câu 10. Câu: “Bu iổ chi uề ở làng ven sông yên tĩnh m tộ cách lạ lùng” thu cộ ki uể câu nào? a. Ai làm gì? Câu 11. Trong bài “Hoa h c trò” (SGK, t p 2, tr.43) bình minh c a hoa ph màu gì? a. màu đỏ còn non r cự Câu 12. Chi c bèế a. con ng aự Câu 13. Từ nào khác v iớ từ còn l a. hoang phí ớ ừ Câu 14. T nào có ch a “luy n” v i nghĩa không ph i là “t p đi t p l nâng cao d nầ khả năng ho c kĩặ năng? b. luy nệ t pậ a. ôn luy nệ ớ ồ ủ ữ Câu 15. Ch ng trong câu: “H i m i ra chòi v t, ông Năm tr m l ng nh m t chi cế bóng” là c mụ từ nào? a. ông Năm ế c. chi c bóng v tị Câu 16. Từ nào khác v iớ từ còn l a. thân thi c nậ Câu 17. Tìm từ đ ngồ nghĩa v iớ “núi” ………cao cũng có đ Đ ngườ d uẫ hi mể nghèo cũng có l đi a. non Câu 18. Có bao nhiêu đ ngộ từ trong câu: “Anh tôi nghĩ cách rung chi cế chuông vàng trên cao kia”
c. ba
b. hai ị ủ ơ d. ử d ngụ bi nệ pháp nghệ thu tậ
a. m tộ b nố Câu 19. Câu th “Lá là l ch c a cây” s nào? a. đi pệ ngữ b. nhân hóa c. đ oả ngữ d. so sánh
ấ ng” th
ấ ườ c. tôi th ngườ b. cu cộ đ iờ tôi
là c mụ từ nào? d. cượ đăng trên báo nào? b. Báo Lao đ ngộ d. Báo Phụ nữ ừ ể ạ ướ ụ ể ớ ụ nào d i đây đ t o thành c m
c. nói d iố d. tinh b. ng
iườ chi nế sĩ ơ ộ ki uể câu nào?
ộ
ế là vũ khí
c. Ai làm gì? d. câu
ngườ đi h cọ b. Ai thế nào? ngươ là đ
d. l iạ c. về
ứ ế ơ ừ b. đi ừ nào có nghĩa là “Gan đ n m c tr ra, không còn bi ế ợ t s sau, t
c. gan góc d. lá gan b. gan lì
tướ áo
...............trăm cây số n aữ
b. lái c. ch yạ d. đ nế
ậ là vị ngữ trong câu: “Con hổ là chúa tể r ngừ
b. chúa tể c. là chúa tể r ngừ xanh d. r ng ừ
d. n iỗ bu nồ
c. yêu ki uề ắ ướ ư ộ ồ ổ ỷ ộ c m t nó, con chó nh m t con qu kh ng l ” là b
cướ m tắ nó
ộ ệ thu tậ nào?
b. nhân hóa ồ c. m tộ con quỷ ụ ặ ờ nh .ỏ Sử d ng bi n pháp ngh c. so sánh và nhân hóa ổ d. kh ng l ệ d. l p ặ
ạ ẽ i?ạ b, m nhạ kh eỏ
d, m nh mạ i r t ườ ấ nghiêm kh c?”ắ
i
ộ ậ iườ ườ r tấ nghiêm kh cắ i ạ ạ c, m nh b o ộ là vị ngữ trong câu: “B emố là m t ng ườ ộ b. m t ng d. nghiêm
i?ạ
Câu 20. Vị ngữ trong câu “Cu cộ đ iờ tôi r t bình a. r t bình r tấ câu 21. B nả tin “vẽ về cu cộ s ngố an toàn” đ ề ế a. Báo Thi u niên Ti n Phong c. Báo Đ iạ Đoàn K tế ả ừ Câu 22. T “dũng c m” không th ghép v i c m t cóừ nghĩa? t a. hành đ ngộ th nầ Câu 23. Các câu th thu c ấ Ru ng r y là chi n ố ngườ cu c cày tr Nhà nông là chi n sĩế a. Ai là gì? khi nế Câu 24. Quê h Con......................r pợ b mướ vàng bay. a. đ nế Câu 25. Trong các t là gì? a. gan dạ Câu 25. Không có kính, ừ thì M aư tuôn, m aư x iố như ngoài tr iờ Ch aư c n thay ầ M aư ng ng,ừ gió lùa mau khô thôi a. đi Câu 26. Bộ ph n nào xanh”? a. con hổ xanh Câu 27. Từ nào là tính t ?ừ b. vui m ngừ a. ni mề tin ủ ữ Câu 28. Ch ng trong câu “tr ph nậ nào? b. con chó a. tr câu 29. M iỗ quả cà chua chín là m t m t tr i a. so sánh từ Câu 30. Từ nào khác v iớ từ còn l ạ a. m nh d n ộ Câu 31. B ph n nào a. là m tộ ng c. là m t ng kh cắ Câu 32. Từ nào khác v iớ từ còn l a. lễ độ b. lễ h iộ c. lễ nghĩa d. lễ phép
ữ ầ ộ ị ấ ố ẹ t đ p
ườ Câu 33. T “d u dàng” trong câu “d u dàng là m t trong nh ng ph m ch t t c aủ ng ụ ữ thu cộ từ lo iạ nào? ừ ị i ph n ”
c. danh từ b. đ ngộ từ d. đ i ạ
ớ ứ đ uầ gió
ể câu gì?
a. tính từ từ Câu 34. Câu nào không nói về lòng dũng c mả b. Vào sinh ra tử a. Gan vàng dạ s tắ c. Ba chìm b yả n iổ d. Có c ngứ m i đ ng Câu 35. Câu “B n trọ ẻ đang đá bóng ngoài sân đình” thu c ki u a. Ai là gì? ộ c. Ai làm gì? b. Ai thế nào? d. Cả 3 đáp án
VÒNG 16
ặ ề ệ ừ ố ọ , s , ký hi u toán h c ho c phép tính
tọ đ n ......................
ế ấ .............còn.
ỳ ừ ệ ặ ỳ
c
ả
ọ ề ữ ấ ườ ấ i
ả
ề ặ ơ
ấ ả ầ
ấ
ừ ờ i: T …………………..
iờ
ừ s c s , ặ ỡ vàng v t”ọ là t …….
Bài 1. TRÂU VÀNG UYÊN BÁC ữ Em hãy giúp Trâu vàng đi n ch cái, t phù h pợ vào ô tr ngố còn thi u.ế Câu 1.....................như tuy t.ế Câu 2. G nầ .....................thì đen. Câu 3. Th cứ ..................d yậ s m.ớ Câu 4. Nói ng tọ l ộ Câu 5. M t m t Câu 6. Khôn từ....................tr ng.ứ Câu 7. Đ pẹ ......................tiên. Câu 8. Gan.....................dạ s t.ắ Câu 9. L pấ bi nể vá ........................ Câu 10. Vào sinh ra ................. ệ ả Câu 11. T “di u k ” trong câu “Sa Pa qu là món quà t ng di u k mà thiên nhiên ấ ướ ta” thu c tộ ừ lo iạ ..............t ”.ừ ặ đ t n ban t ng cho ứ Câu 12. Chân c ng đá………… Câu 13. Khi nêu yêu c u,ầ đề nghị ph iả giữ phép...........................s .ự ố i câu đ : Câu 14. Gi Để nguyên nghe h tế m i đi u ề ề Thêm d u huy n n a r t nhi u ng khen. Từ để nguyên là từ gì? i:ờ t ………….. Trả l ừ ố i câu đ : Câu 15. Gi Để nguyên h nớ hở su tố ngày ấ Thêm huy n gi u m t, gi y mày n i đâu R ngụ đuôi mà m tấ c đ u. ộ Thì thành s m đ ng hay tàu bay kêu. Từ thêm d uấ huy nề là từ gì? Trả l Câu 16. Bà Nữ Oa đ iộ đá vá.................... Câu 17. Xét về c uấ t o,ạ các từ “chênh vênh, b ngồ b nh,ề Câu 18. Gan......................t cứ là không sợ nguy hi m.ể
ữ ể ơ ạ ể ọ ể , khó khăn, có th nguy hi m g i
Câu 19. Thăm dò, tìm hi u nh ng n i xa l là thám……….
ố ệ ộ chi cế lá, chỉ có
ngươ là chùm khế ng tọ
ỗ
ạ ằ ể
ồ cá i ta đoàn
ứ ộ ầ ố ờ ỉ ộ ả
ườ
t,ậ bom....................., kính vỡ đi r i.ồ ầ ủ Qu c Gia c hàng đ u c a là b i d ng
ộ ồ ưỡ nh ngữ tài..............trẻ lạ lùng.
ọ
dòng máu nh .ỏ ấ ố ế ử t nên x trí th
túng, m t bình tĩnh, không bi ế gi Hạ Long là kì................thiên nhiên c a thủ ế i.ớ
ườ ọ đ uầ tiên c aủ Vi tệ Nam
ặ iờ cho câu h iỏ “Ai?” ho c “Con gì?”,
ấ ố ầ khi nế có d u ch m
ứ Câu 20. Trái nghĩa v iớ khuy tế đi mể là…...............đi m.ể Câu 21. Hoa gi yấ đ pẹ m tộ cách................d ,ị m iỗ cánh hoa gi ng h t m t đi uề mong manh h nơ và có màu s cắ r cự r .ỡ Câu 21. Bé là cô T m,ấ bé là con.................(sgk, tv 4, tr.96) Câu 22. Quê h Cho..............................trèo hái m i ngày Câu 23. Hát r ng: Cá b c Bi n Đông Cá.............Bi nể Đông như đoàn l ng.ặ thoi ể ệ Đêm ngày d t bi n muôn lu ng i.ơ ướ ệ l ế sáng Đ n d t ế ộ ư Câu 24. Ch a m t l n nào tôi bi n thành m t th gì khác tôi c . Su t đ i, tôi ch m t chi cế lá…...........nhoi bình th ng. ả Câu 25. Không có kính không ph i vì xe không có kính. Bom gi ố ượ Câu 26. Chi nế l ổ ề ở làng ven sông...................tĩnh m t cách Câu 27. Bu i chi u iườ là Cha, là Bác, là Anh. Câu 28. Ng Quả....................l nớ l c trăm Câu 29. B i ………….nghĩa là lúng nào? Câu 30. V nhị Câu 31. Trai mà chi, gái mà chi Sinh....................có nghĩa có nghì là h n.ơ Câu 32. Văn Mi u làế ng h c ................. Câu 33. Trong..................kể “Ai là gì? chủ ngữ trả l “Cái gì?” ử vàng , gian................thử s cứ Câu 34. L a thử t,ế cu i câu c u Câu 35. Khi vi Câu 36. Ngành nghiên c u các ấ ..............ho cặ d uấ ch m.ấ ..................văn h c.ọ ể trong vũ trụ g i làọ v t thậ
Ộ
ươ TÀI BA Bài 2. CHU T VÀNG Hãy kéo ô tr ngố vào giỏ chủ đ ,ề sao cho n iộ dung t ng đ ng ồ ho cặ b ngằ nhau.
ươ
tế
* Ch nọ c pặ ô t L ngặ lẽ Ch pấ nh nậ Âm th mầ Nghiêm trang ị ầ Đ a c u Kì oả Khuy tế đi mể Hoàng hôn Nh nậ bi Cỗ bàn Tinh tú Xế chi uề Huy nề oả Nh nậ th cứ Kính c nẩ Trái đ tấ
ồ ng đ ng Ti cệ tùng Sao sáng Đ ngồ thu nậ Khi mế khuy tế
B ng 2ả
Kĩ càng Chỉ huy B tấ hòa Bênh v cự L nộ x nộ
Núng thế L cụ đ cụ Im b tặ L nhạ đ oạ Cung kính
Kính c nẩ C nặ kẽ Đãng trí Nh nố nháo Nín thít
Lơ đãng Che chở Kí h aọ
Lâm vào thế y uế
Tranh vẽ ghi nhanh B ng 3ả
Tài s nả Thăm h iỏ Ch ngứ th cự Chú ý
ắ
Từ ch iố C aủ c iả C nầ m nẫ Ch ngứ nh nậ Thăm nom Ph ngẳ lì L u tâmư ứ C ng r n cướ từ Kh Tôn kính C ngứ c iỏ Ph ngẳ phiu Th cự hi nệ Ch pấ hành Kính tr ngọ Siêng năng
ọ án đúng:
ế ả ậ
Bài 3. Ch n đáp ộ Câu 1. B ph n “lúc nào cũng đông vui” trong câu “B n c ng lúc nào cũng đông ờ vui.” trả l i cho câu h i ỏ nào?
b. Thế nào? c. T iạ sao? d. Là gì?
ườ ẵ i có s c ạ ứ m nh và lòng hào hi p,ệ s n sàng làm vi cệ nghĩa, đ cượ g iọ
c. Tráng sĩ
b. Võ sĩ ượ ạ ệ ộ d. Hi p sĩệ ề ừ t Nam đ i Vi ố ổ ế c coi là m t thành ph n i ti ng v r ng thông và
a. Ở đâu? Câu 2. Ng là? a. Dũng sĩ ơ Câu 3. N i đâu t c?ướ thác n a. Mũi Né b. Tam Đ oả c. Đà L tạ d. Cúc Ph ngươ
ừ ổ ằ ầ ể ề ừ “vi vu” b ng t
c. Líu lo d. Âm vang
ngươ tế sai chính t ?ả
c. Trong sáng
b. Trong ch oẻ ị ậ r tấ th t thà.” thu c tộ ừ lo i gì? ậ thà” trong câu sau “Ch Hà
b. Danh từ c. Đ ngộ từ d. Trong lành ạ d. Đ iạ từ
ồ ầ ậ
i cho câu h i ầ ỏ nào?
c. Ở đâu? d. Làm gì?
cượ nâng lên từ nh ngữ cánh di u”ề
b. Tu iổ thơ c aủ tôi di uề ữ d. Nh ng cánh
i”?ỏ d. Tài tình
ượ c coi là
ơ ườ ng S n c. Tài năng tệ Nam? “nóc nhà” c aủ Vi b. Đ nhỉ Tam Đ oả ỉ d. Đ nh Phanxiphăng
ầ ắ ngươ tr ng r
ư gi ộ (chợ T tế – Đoàn Văn C )ừ
d. 5
ỹ là c nẩ th n?ậ
d. kỹ x oả
b. kỹ càng ậ ượ ử ụ ể ả ệ ố ươ c. kỹ năng c s d ng trong câu: “Bi n c mu n nu t t i
b. so sánh
c. l pặ từ i?ạ
d. kính
c. kính c nẩ ỗ ấ
như chu iố nhi uề tàu
i.
ữ ườ ng?
ế b. kì di uệ c. kì cọ
ậ ố là v ngị ữ trong câu: “Chăm ch ,ỉ ch uị khó là đ c tính t t?”
ờ ặ c. h ngỏ d. cũ ề ạ lung, khác th ỳ không mang nghĩa là nh ng đi u l d. kì oả ứ d. đ c ứ c. là đ cứ tính t tố
ế Câu 4. Trong câu “Ti ng sáo di u vi vu tr m b ng” em có th thay t g nầ nghĩa nào sau đây? b. Du d a. Ngân nga Câu 5. Trong các từ sau, từ nào vi a. Trong veo ừ Câu 6. T “th t a. Tính từ ộ Câu 7. B ph n “trong mái l u son” trong câu “Nàng công chúa, ng i trong mái l u son,” trả l ờ a. Thế nào? b. Là gì? ơ ủ tôi đ câu 8. Trong câu “Tu iổ th c a bộ ph nậ nào giữ ch cứ vụ ch ng ? ủ ữ cượ nâng lên a. Tu iổ thơ c aủ tôi đ c. Tu i thổ ơ Câu 9. Trong các từ sau, từ nào không đ ngồ nghĩa v i tớ ừ “tài gi b. Tài chính a. Tài ba Câu 10. N iơ đâu đ ỉ a. Đ nh Lũng Cú ỉ c. Đ nh Tr Câu 11. Có bao nhiêu đ ngộ từ trong câu: ọ ữ ỏ đ u cành nh t s a. S ắ Tia n ng tía nháy hoài trong ru ng lúa. a. 2 từ c. 4 từ b. 3 từ từ Câu 12. Từ nào ch aứ ti ngế “k ” có nghĩa a. kỹ thu tậ ố câu 13. Biên pháp ngh thu t nào đ con đê mòng manh như con cá m pậ đ pớ con cá chim nhỏ bé. (Th ngắ bi n)ể a. nhân hóa d. nhân hóa và so sánh câu 14. Từ nào khác v iớ từ còn l a. kính tr ngọ b. kính m nế c nậ Câu 15. Đi n tề ừ trái nghĩa v iớ “lành” vào ch ch m: Ch emị T mấ lành che t mấ ................đ ngừ nói nhau n ng l a. n tứ b. rách Câu 16. Từ nào ch aứ ti ng “k ” a. kì vỹ ộ Câu 17. B ph n nào a. chăm chỉ b. ch uị khó tính Câu 18. Từ nào là từ láy? ồ a. tơ t mằ b. lu n lách d. tít t pắ iươ tố t c. t
ỉ ặ ữ ỏ ầ nào ch đ c đi m trong câu: “Càng lên cao, trăng càng nh d n,
ầ ừ Câu 19. Nh ng t càng vàng d n,ầ càng nhẹ đ n”?ầ ể (Tr n Hoài ươ D ng)
nhẹ b. lên, càng,d nầ d. càng nh ,ỏ càng vàng, càng nhẹ
ề ườ ỏ thành…… có s cứ ng
ợ b. công chỗ tr ng:ố c. c mơ i s i đá cùng d. cao
d. thong c. thoăn tho tắ
ừ ở ấ ư ừ ướ d. quả c mả ụ nào tr ả c nhà, m y cây bông gi y n hoa t ng b ng”, c m t
ướ d. bông c nhà c. m yấ cây b. nở hoa t ngư b ngừ
tọ s aữ ỏ ầ cành như gi
b. soi c. u nố
ườ i ta ừ B cắ Băng D ngươ
i t n
cướ d. r ng ặ
ấ ấ
nươ d. v ẳ cượ m tộ .....................ch yạ th ng t ớ ậ Nam C c.ự ngườ c. con đ ấ ngườ có d u gì? c. d uấ h iỏ ệ
cá
d. d u ch m ơ bài th nào? c. Cô T mấ c aủ mẹ ễ ủ ữ ộ d. Ch ợ ươ ng là
b. Đoàn thuy n đánh ậ iườ Th aừ Thiên?
ườ b. Nguy nễ Tri Ph ừ c. Th a Thiên d. là ng ngươ iườ ừ i Th a
ngườ
ố
ươ ngươ thi đua v i ti n ph (SGK, tv4, t pậ 2, tr.68) ng.
ớ ề b. dũng sĩ c. bộ đ iộ iườ lính d. ng
ậ ổ đóng vai trò vị ngữ trong câu “ti ngế sáo di uề vi vu tr mầ b ng”?
ế c. ti ng sáo
ấ d. sáo chỉ và ngoan ngoãn” thu cộ ki uể
c. Ai thế nào? b. Ai làm gì? Ở d.
tế đã v nẹ tròn ti ngế nói
ầ
t nhệ
a. lên, càng ỏ c. cao, nh , vàng, Câu 20. Ch n tọ ừ phù h p đi n vào a. canh Câu 21. Trong các từ sau, từ nào đ ngồ nghĩa v iớ từ “ch mậ rãi”? b. h pấ t pấ a. v iộ vàng thả Câu 22. Từ nào trái nghãi v iớ từ “dũng c m”ả a. can đ mả c. anh dũng b. hèn nhát ấ Câu 23. Trong câu “tr iờ cho câu “thế nào? l a. tr ngươ tr ngắ r đ u gi yấ Câu 24. S nháy hoài trong ru ngộ lúa. ắ Tia n ng tía Núi...........................mình trong chi cế áo the xanh. a. nghiêng đã quan sát đ câu 25. Ng xu ngố trung tâm Đ iạ Tây D ngươ và kéo dài t b. dòng n a. thung lũng t,ế cu iố câu c uầ khi nế th núi Câu 26. Khi vi a. d yấ ph yẩ b. d uấ ch mấ than Câu 27. Nh ngữ từ “th ,ị xâu, khen, ngoan” xu tấ hi n trong a. L chị ề T tế Câu 28. B ph n nào đóng vai trò là ch ng trong câu “ Nguy n Tri Ph ng a. ng Thiên Câu 29. Ru ngộ r yẫ là chi nế tr Cu c cày là vũ khí Nhà nông là………… H uậ ph a. chi nế sĩ ộ Câu 30. B ph n nào a. Ti ngế b. vi vu tr mầ b ngổ di uề câu 31, câu “Em gái tôi r t chăm câu nào? a. Ai là gì? ữ vi đâu? Câu 32. Ch a chư ặ V ng trăng cao đêm cá l n sao ư đ tấ cày, mờ Ôi ti ngế Vi như l aụ Óng tre ngà và m mề m iạ như...............(Ti ngế Vi tệ – L uư Quang Vũ)
c. m aư d.
b. gió a. mây tơ Câu 33. M tặ tr iờ xu ngố bi nể như hòn l aử ậ ậ ử (Đoàn thuy n đánh cá – Huy C n) ề Sóng đã cài then, đêm s p c a. nghệ thu tậ gì? ệ ữ bi n pháp ụ Câu th cóơ sử d ng nh ng
ả b. nhân hóa c. so sánh và nhân hóa
ạ ậ ể ữ ơ ậ
b. Vào sinh ra tử d. Ba chìm b y ả
c. cao cả d. n t ế
i?ạ
d. thông c mả b. thông báo
c. thông cáo ứ ố ẹ ủ ườ ả ả t đ p c a ng i lính”
d. c 3 đáp án a. so sánh ề Câu 35. Thành ng nào có nghĩa là “xông pha n i tr n m c nguy hi m, luôn c n k cái ch t”?ế a. Sinh dữ tử lành c. Gan vàng dạ s tắ n iổ Câu 36. Từ nào không ph iả là tính t ?ừ a. yêu ki uề b. yêu quý na Câu 37. Từ nào khác v iớ từ còn l a. thông tin ừ câu 38. T “dũng c m” trong câu”Dũng c m là đ c tính t thu c tộ ừ lo iạ gì? a. tính từ b. đ ngộ từ c. danh từ d. đ iạ từ
VÒNG 17
ằ Bài 1: Phép thu tậ mèo con. Hãy ghép hai từ ch aứ n iộ dung t ngươ đ ngồ ho cặ b ng nhau thành c pặ đôi.
Hoàn thành Phép t cắ Lâu đài Lu tậ lệ Xong xuôi Óng ánh Vĩ đ iạ Sự nghi pệ B ng 2ả Nguyên v nẹ Kh cắ ph cụ Cơ đồ L pấ lánh To l nớ Chính tr cự Chỉ huy ượ V t qua ngườ kì Tr Lãnh đ oạ Lành l nặ Ngay th ngẳ
b ng 3ả
ầ
Tr c trắ ở Phân vân Điêu kh cắ Giang s nơ Lung linh hăng hái Ng cạ nhiên Ngỡ ngàng Sông núi Ch mạ trổ Hăm hở ậ ậ L n đ n Thông thái Long lanh Chuyên c nầ Siêng năng
G n sát Uyên bác C nậ kề ngưỡ L lự
Ba B ng 4ả Gia Lâu dài B chạ mã
Ng aự tr ngắ L cụ Nh pậ cư S nơ hà Sáu
Tr
Từ n iơ khác đ nế ngườ kì M iớ Vua Khai m cạ Sông núi Tân Nhà tam V ngươ Mở màn
ặ Ề ỏ Ọ ỗ ố ọ ỹ
ề ừ ỗ ố sau, t nào phù h p đi n vào ch tr ng trong câu
ắ ắ
ườ
c. xe d. tim ẳ ạ th ng vào b. m tắ
ộ ế
ngườ Cu cố cày là vũ
ngườ
b. vũ khí d. ru ng ộ tế sai chính
ngướ d. xao sác
ố ợ b. quanh co ớ ỗ tr ng trong c. xào x cạ ơ đo nạ th sau:
ị ề
d. Lòng mẹ c. Báo đáp
có thể thêm từ hãy ho cặ đ ngừ ho cặ chớ vào đâu? b. Ao l nớ ầ khi n taế
ố
ả ỏ ự
ấ ả nào sau đây? ừ ượ ” đ t
ủ ữ ữ
b. Ch ngủ ữ vị ngữ tr ngạ ngữ ạ ị d. Tr ng ng ch ng v ơ th sau: ữ tế nh ng câu
ư ư ầ
b. Ph mạ Ti nế Du t.ậ d. Hồ Chí Minh
ạ ơ ố ữ sau, tr ngạ ngữ nào không chỉ đ aị đi mể (n i ch n)?
b. Nh ngữ ngày qua ố đê d. Phía cu i chân
ượ ừ ộ ố t qua con su i.” thu c
Bài 2. Em hãy đ c k câu h i và ĐI N vào ch tr ng ho c CH N 1 trong 4 đáp án cho s n.ẵ ợ ừ Câu 1. Trong các t th :ơ "Nhìn th yấ gió vào xoa m t đ ng Th yấ con đ …. ". ng ch y a. ng cự Câu 2. Tìm ch ngủ ữ trong câu sau: ẫ "Ru ng r y là chi n tr khí"? a. Chi nế tr c. Ru ngộ r y,ẫ Cu c cày ố r yẫ Câu 3. Trong các từ sau, từ nào vi t ?ả a. sung s Câu 4. Từ nào phù h p v i ch Ta hát bài ca g iọ cá vào Gõ thuy n đã có nh p trăng cao Bi nể cho ta cá như .... Nuôi l nớ đ iờ ta tự bu iổ nào."? a. Sao sáng ặ Câu 5. Mu nố đ t câu c u ừ ướ ộ b. Vào cu i câu a. Tr c đ ng t d. Vào đ uầ câu c. Không thêm vào ỗ ữ ư ướ Câu 6. Câu: “D i đáy r ng, b ng r c lên nh ng chùm th o qu đ chon chót, nh ế theo c u trúc ch aứ l a,ử ch aứ n ng.ắ c vi a. Chủ ngữ tr ngạ ngữ v ngị ữ c. Tr ngạ ngữ vị ngữ chủ ngữ ngữ Câu 7. Nhà thơ nào đã vi tướ áo "Không có kính ừ thì ờ ư ư ố M a tuôn, m a x i nh ngoài tr i ố Ch a c n thay, lái trăm cây s n aữ M aư ng ng,ừ gió lùa mau khô thôi." a. Ph mạ Đình Thi c.Huy C nậ Câu 8. Trong các tr ng ng a. Trên cánh đ ngồ ọ n iơ ắ c. Kh p m i Câu 9. T “suy nghĩ” trong câu “Nó đang suy nghĩ tìm cách v từ lo iạ nào?
b. Đ ngộ từ
ệ ượ khái ni mệ ho cặ đ nơ v )?ị
b. Đ ngộ từ c. Tính từ i,ườ v t,ậ hi n t c. Đ iạ từ d. Quan hệ từ ng, d. Tính
ỏ a. Danh từ Câu 10. Từ lo iạ nào dùng để ch sỉ ự v tậ (ng a. Danh từ từ Câu 11. Câu "Ôi! B nạ Lan h cọ gi i quá!" thu c ộ ki uể câu nào?
d. câu
ữ
b. Đ ngồ cam c ngộ khổ d. Dám nghĩ dám làm
c. toe toét d. đ aư đón
ầ ấ ậ b. nhí nh nhả ủ ữ
d. hét lên b. Lan Anh c. ho ngả quá
i?ạ
b. phát ki nế d. phát bi uể
ố ậ ậ ạ ặ ờ c. phát minh ổ
nườ ch aư nở đã tàn" ? c. bu iổ sáng
ạ b. đi v ;ề già trẻ h iỏ ề d. đi v ; già ố ấ ở ặ ị siêu th , tôi g p
c. b nạ h cọ cũ d. đi mua
b. ở siêu thị ậ ạ ặ ẹ là chủ ngữ trong câu: Chi cế bút b n t ng tôi đ p
ượ ử ụ ậ b. chi cế bút b nạ t ngặ d. đ pẹ l mắ c s d ng trong câu
ườ (Đôi bàn tay bé)
c. nhân hóa và so sánh d. l pặ từ
ữ ỉ ơ ổ ố ạ ố i, ngoài ban công,
ậ ượ i”? r
b. ngoài ban công c. gió iố
ể
nườ nở đ pẹ quá” thu cộ ki u câu c. câu c mả d. mát nào? d. câu kể
b. câu c uầ khi nế ạ ữ ậ ộ
ế ắ mun, vàng, xám, tím bi c……? (Võ Văn
b. khoe màu áo d. đan chéo
ữ ỉ ờ ướ ạ ắ ầ ậ ả ắ ẹ ọ
a. câu h iỏ c. câu c mả b. câu c uầ khi nế kể Câu 12. Thành ngữ nào nói về tinh th nầ đoàn k t?ế ư ru t ngộ ẳ a. Th ng nh c. Nhân nào quả đ yấ Câu 13. Từ nào không ph iả từ láy? a. líu lo ộ Câu 14. B ph n nào là ch ng trong câu: "Lan Anh trông th y tôi c m con sâu, ho ngả quá hét lên" ? a. tôi câu 15. Từ nào khác v iớ các từ còn l a. phát hi nệ ữ ộ Câu 16. B ph n nào là tr ng ng trong câu: "Bu i sáng m t tr i không mu n d y, chim không mu nố hót, hoa trong v a. m tặ tr iờ b. không mu nố d. trong nườ Câu 17. C pặ từ trái nghĩa trong câu "Đi h iỏ già, về nhà h iỏ tr " ?ẻ v a. đi già trẻ c. đi h i;ỏ già trẻ ữ ỉ ơ ậ ộ câu 18. B ph n nào là tr ng ng ch n i ch n trong câu: "Hôm y, ắ r iồ cùng đi mua s m" ? ọ ạ iạ b n h c cũ, l a. hôm yấ s mắ Câu 19. Bộ ph n nào l m?ắ ế a. chi c bút ạ ặ tôi c. chi cế bút b n t ng ệ ệ Câu 20. Bi n pháp ngh thu t nào đ th ?ơ Đôi bàn tay bé khéo M iườ ngón m i bông hoa. a. nhân hóa b. so sánh ộ câu 21. B ph n nào là tr ng ng ch n i ch n trong câu: “Bu i t ổ gió th i mát a. bu iổ t iượ câu 22. “Nh ngữ bông hoa trong v r a. câu h iỏ Câu 23. B ph n nào là tr ng ng trong câu: “chim bay vút lên khoe trăm màu áo đan chéo nhau trong không trung: nâu, tr ng , Tr c)ự a. bay vút lên c. trong không trung ườ ộ ng Câu 24. B ph n nào là tr ng ng ch th i gian trong câu: “ Trong lúc im ng, h ả nườ th m tho ng b t đ u rén rén b v c ra và tung tăng cùng ng n gió nh , nh y lên ỏ c và tr ơ ườ theo nh ngữ thân cành”? (Ph mạ Đ c)ứ n
nườ ngươ v cướ ra và tung tăng b. h d. b
ụ a. trong lúc im ngắ c. ng nọ gió nhẹ Câu 25. Các c pặ từ nào là từ trái nghĩa trong câu:”Áo rách khéo vá h nơ l nhạ v ng may”?
ụ b. vámay d. khéo vá – v ng may
ế ớ a. khéo – v ngụ c. ráchlành; khéov ngụ câu 26. Từ nào không ph iả là từ láy? a. y u b. kh pấ kh nhể t d. t iươ t nhỉ
c. kh eỏ kho nắ cượ sử d ngụ trong câu:
ộ ắ ờ ắ
ọ ủ mùa xuân) b. so sánh c. l pặ từ
c. đo đỏ d. nâu nâu
ạ ộ tr ngạ thái c aủ sự v t?ậ
d. đ iạ từ c. tính từ b. xam xám ỉ b. đ ngộ từ
ể nào để nêu yêu c u,ầ đề ngh ?ị
ủ ị c. câu kể
ơ ể ừ ữ sau, t d. câu h iỏ ạ , nào có nghĩa là “thăm dò, tìm hi u nh ng n i xa l
b. xung kích
c. xung phong c Nam
ằ
b. Sông Mã ồ ủ d. thám hi mể Hán trên dòng sông nào? ạ d. sông B ch Đ ng ư ố
ụ ệ pháp tu từ nào?
b. nhân hóa, so sánh d. nhân hóa, đi p tệ ừ
ế iơ ................từ đâu đ n” có màu gì?
b. vàng
d. h ngồ ủ ủ ữ
ộ ườ ậ ự d pậ dìu chìm trong s i ng a
iườ ng aự b. ng
ngươ núi tím nh t?ạ c. phiên chợ ệ ấ ươ d. s ng núi ngườ đi Sa bài đ cọ “đ
d. Hmông b. Êđê
d. Lai Châu b. Hà Giang
ọ
c. Phù Lá nào? c. Lào Cai ộ c. li nề d. đêm
Câu 27. Bi nệ pháp nghệ thu tậ nào đ Tia n ng làm phép nhân ầ Tr i n ng cao r ng d n V nườ hoa làm phép c ngộ Số thành là mùa xuân (Các nhà toán h c c a a. nhân hóa, đi pệ từ c. nhân hóa và so sánh câu 28. Bộ lông c aủ con mèo trong bài: “Con Mèo Hung” có s cắ vân màu gì? a. hung hung câu 29. Từ lo iạ nào dùng để ch ho t đ ng a. danh từ Câu 30. Ngoài câu c uầ khi n,ế em có thể dùng ki u câu b. câu c mả thán a. câu ph đ nh ừ Câu 31. Trong các t khó khan, có thể nguy hi m?ể a. du l chị Câu 32. Năm 938, Ngô Quy nề đánh th ngắ quân xâm l ượ a. sông H ngồ c. sông Đáy ẽ ồ Câu 33. Câu “B n cánh c a chú chu n chu n kh rung rung nh đang còn phân vân” sử d ng bi n a. so sánh, nẩ dụ c. so sánh, đi pệ từ câu 34. Trăng trong bài “ Trăng a. đỏ c. tr ngắ ợ ị câu 35. B ph n nào là ch ng trong câu “Hoàng hôn, áp phiên c a phiên ch th tr n,ấ ng a. hoàng hôn Câu 36. Dân t cộ thi uể số nào không xu t hi n trong Pa” a. Tu Dí câu 37. Sa Pa là m tộ huy nệ thu cộ t nhỉ a. Yên Bái Câu 38. Đi m tộ ngày …………..h c m t sàng khôn. a. dài b. đàng câu 39. Đ pẹ vàng son, ngon m tậ …………
c. mỡ d/ ong
iơ ............từ đâu đ n?ế
ượ a. mía b. ng tọ câu 40. Trăn hay l th iờ từ mẹ ru ngươ Cu iộ không đ c………….
ậ ế
d. nghe
ổ ầ ữ
ữ ướ ử hàng. c c a
ỏ ả ắ ữ ử d. cổ ạ
c. d pậ dìu
ự ộ ườ b. di uệ kì ắ ắ
tướ ng. n đào ven tướ th Con………….huy n,ề con.......son, chân d uị dàng, chùm đuôi cong l
ắ vàng
b. đ ỏ tr ng – d. nâu – đỏ
đ iơ .. .từ đâu đ n?ế
ể ệ
ư
c. chi cế đĩa d. quả thị
ề ầ
.ề
ồ ộ ru ngộ .............c yấ chiêm.
ồ c mơ ăn, áo m c"ặ c m t, m i có tố n ....n
cướ ............ ắ ớ ướ ọ
ế ầ ườ l aử ng
ộ đàng, h cọ m tộ sàng..."
ế ả ườ ta ph i thán ph c, ụ ng iợ ca" i
ể ạ
iườ
ờ (sgk, tv4, t p 2, tr.108) Hú g iọ trâu đ n gi ! a. ngủ c. ch iơ b. h cọ Câu 41. Nh ng em bé Hmông , nh ng em bé Tu Dí, Phù Lá,….. đeo móng h , qu n áo s cặ sỡ đang ch iơ đùa tr iườ c. ng a. tay b. chân ố câu 42. Nh ng đám mây tr ng nh xà xu ng c a kính ô tô t o nên c m giác……… huy nề o.ả d. b ngồ b nhề a. lung linh ỏ ấ Câu 43. Tôi lim dim m t ng m m y con ng a đang ăn c trong m t v ườ đ li uễ r ”?ủ a. nâu – xám – vàng ỏ ắ c. đen – tr ng – vàng câu 44. Trăng hay bi n xanh di u kì trăng tròn nh ……….. ch ngẳ bao giờ ch pớ mi b. quả bóng a. m t cáắ ữ ặ Bài 3. Đi n tề ừ ho c ch . Câu 1. M tặ hoa.. ...........................ph nấ Câu 2. Đi...................v g n. Câu 3. Gi yấ ...........ph iả giữ l yấ l Câu 4. Mẹ tròn.............vuông. Câu 5. T tố .............h nơ lành áo. Câu 6. Đ pẹ vàng son........m t m . ỡ ậ ế ứ Câu 7. Cây........không sợ ch t đ ng. Câu 8. Ru ng cao tr ng màu Câu 9. Ba v nạ ..............nghìn ngày. Câu 10. T t gố ỗ h nơ t Câu 11. "Đổ m hôi, Câu 12. "Ti ng chim quyên đã g i l pậ lòe đ mơ hè Đ u t bông" Câu 13. "Đi m t ngày Câu 14. "Di uệ .....là như có phép màu, khi n ng ớ Câu 15. "Đ nguyên làm b n v i bình N ngặ vào có thể vẽ hình ng ta"
ư .....la đà
ươ
canh gà Thọ X ng" ẻ ậ ẹ ộ ồ " n ào yên tĩnh", "vui v bu n bã", "r ng rãi ch t h p" là
ừ ừ ể T đ nguyên là t gì? Trả l i:ờ Từ .... Câu 16. "Gió đ a cành ấ Ti ngế chuông Tr n Vũ, ặ ừ ồ Câu 17. Các c p t nh ngữ c pặ từ nghĩa
ứ ớ .....đ uầ gió"
ươ
ữ ườ ở ắ ờ ơ roi cho v t,ọ ghét cho...................cho bùi. (ca dao) ng cho ơ ậ n i đây bung n s c
ướ đ th cượ g iọ là….........h c.ọ ...ngữ ngườ là đi n
chỗ tr ng:ố
trong lòng m r t
ỗ ầ ẹ ấ m ,ẹ mẹ
iơ là………….! (Xuân Qu nh)ỳ
ố ằ b nố l nầ ..................cao.
ườ ư ọ
ờ ừ ữ
ườ ườ ứ ạ cượ ng ậ ..........sùng
ầ Khoa)
Câu 18. "Có c ng m i Câu 19. Thâm...............iêm có nghĩa là sâu kín, g iợ vẻ uy nghi” (sgk, tv4, tr.124, t pậ 2) Câu 20. Th ộ Câu 21. B ph n “n i đây” trong câu “Nh ng bông hoa m i gi hoa th tậ đ pẹ m t” là…ắ Câu 22. Đi h c xaọ c ngoài Câu 23. Trông...................mà b tắ hình dong béo thì lòng m iớ ngon. Con l n cóợ Câu 24. Đi nề từ phù h p vào ợ ắ Mà n ng cũng hay làm ở nũng nhi uề m i l n ôm yêu em th yấ mấ Câu 25. M tộ l nầ khiêm t n b ng ố ả i câu đ : Câu 26. Gi iườ Thứ tr ng đứ ể t ngặ anh l ắ ườ Có mũ giúp ng i che n ng che m aư Thêm tờ (t) là l nớ nghe ch aư ụ M c râu thành l a ng i may a dùng Từ thêm tờ (t) là từ gì? a. Trả l i: t ……………… i đ c h nh thu n Câu 27. Nh ng ng i ta hòa Đi đâu cũng đ Câu 28. Chi uề lên l ng ng t b u không ắ ầ ặ Trâu ai no cỏ thả.......................ông bên tr i.ờ (Tr n Đăng Câu 29. L iờ chào..................mâm cỗ Câu 30. Nghệ thu tậ tr mạ trổ trên g ,ỗ đá, …. G iọ là........kh c.ắ
VÒNG 18
ệ ặ ữ ừ ố ọ , s , ký hi u toán h c ho c phép tính
ậ
.ử
Bài 1. Trâu vàng uyên bác. ề Em hãy giúp Trâu vàng đi n ch cái, t phù h pợ vào ô tr ngố còn thi u.ế Câu 1. L aử thử vàng........nan thử s c.ứ Câu 2. Nhân.........th p toàn. Câu 3. R ngộ làm kép......làm đ n.ơ Câu 4. Vào......ra t Câu 5. Bách niên.........lão. Câu 6. Ch tế .............còn h nơ s ngố đ c.ụ Câu 7. Ru ngộ bề bề không b ngằ ........trong tay.
(ngã) tay
ắ ớ ấ Câu 8. Ch th y sóng ...... mà chèo Câu 9. Gan. ph iổ đá. Câu 10. Nhân đ nhị th ng ………….
ấ ng
ắ
ặ ậ
ừ
ầ ọ ắ ằ c. Cái đ u xinh xinh, vàng nu t m iớ đẻ và có lẽ cùng i ộ ở ướ d
uươ v aừ b ngằ ngón tay đ a béứ ướ ỏ ồ
ở đ uầ từ tu iổ tr ,ẻ tu i trổ ẻ là mùa
ủ
ơ ế
ể ườ trong cung vua. v n hoa
i:ờ Vua………………….
ươ ẹ ệ ở ệ ướ t Nam có tr nên t c
ộ i đ p hay không, dân t c Vi ngườ qu cố năm châu đ t Nam có b cượ hay không,
ầ ớ ở công h cọ t p c a
ơ ậ ủ các em” (Hồ Chí Minh) đ ngườ tàu, không ném đá lên tàu và
ữ ệ ế ng tàu, cùng nhau b o v an toàn cho nh ng chuy n tàu
ố ữ iơ giữ................cho b n,ề dù ai xoay h ngướ đ i n n ổ ề m c aiặ
ơ ấ
ạ
ờ iườ là Cha, là Bác, là Anh.
ố ữ ọ dòng máu nhỏ (T H u)
iườ ghét
ố ả Câu 11. Gi i câu đ : ờ ắ m aư M tấ đ uầ thì tr i s p ườ ạ ố ư ạ M t đuôi s ch g o t i tr a th ắ cả đ uầ vào làm Ch p đuôi ch p Xông vào m t tr n đánh tan quân thù? Từ để nguyên là con v tậ gì? T : …………… ỏ Câu 12. M tộ cái m màu ...................h ư ế ề m m nh th , m c ngăn ng n đ ng tr ủ ch nủ hai cái chân bé tí màu đ h ng” ụ b ng, l n ờ Câu 13. M tộ năm kh iở đ uầ từ mùa xuân, m tộ đ i kh i ộ (H Chí ồ …………..c a xã h i. i đã quy t Minh) Câu 14. Ai thì……….. Đã đan thì l nặ tròn vành m iớ thôi . (ca dao) Câu 15. V nườ ..............uy n: là Câu 16. Vua nào áo ạ v iả Đánh b i quân Thanh Lên ngôi Hoàng đế Trả l Câu 17. Non sông Vi iớ đài vinh quang để sánh..............v iớ các c t chính là nhờ m tộ ph n l n Câu 18. H cọ sinh..................k tế không ch i trên ả ườ đ qua. Câu 19. Ôi lòng Bác v yậ cứ th ngươ ta ỏ ươ ộ ờ ươ ng c ng cu c đ i chung th Th hoa Chỉ bi ả tế quên mình cho h t th y ế Như dòng.....................ch yả n ngặ phù sa. (T H u) Câu 20. Ai Câu 21. Sông nào n i y sóng trào ồ V n quân Nam Hán ta đào m chon. Trả l i: sông ………….. Câu 22. Ng Quả.................l nớ h c trăm Câu 23. L mắ kẻ yêu h nơ .................ng Câu 24. Chim bay, chim sà Lúa tròn.............s aữ Đ ngồ quê chan ch aứ
(Huy C n)ậ
i chim ca. iả câu đ :ố
ạ ờ ữ Nh ng l Câu 25. Gi Để nguyên làm áo mùa đông Thêm huy nề là để nh c công hành nghề
ừ
ờ
ầ ọ bao ngày
ầ ầ ơ ọ xanh cây quanh nhà. (Nghe th y đ c th – Tr n Đăng
ừ ề ấ T thêm d u huy n là t gì? Trả l ừ i: T ………… Câu 26. Em nghe th y đ c Ti ngế ………….đỏ n ng,ắ Khoa) Câu 27. Đ tấ có. ., quê có thói.
ậ ậ ừ ụ “th t huy hoàng”
d. b ngổ ữ
ơ ừ ỗ ố c. vị ngữ ợ b. chủ ngữ ừ sau, t nào phù h p vào ch tr ng trong câu th : “Dòng sông
ế b. thi d. óng tướ tha c. m iớ may
iướ đây ch ch a ỉ ứ toàn là từ ghép phân
ộ r ng l n, ắ ồ ấ ẹ t
ồ
ế ặ ỡ ả đã dùng
ậ
c. Đi pệ từ d. Đi p ệ
b. n dẨ ụ iướ đây là từ ghép?
b. Thành th tậ tế
c. Th tậ thà ừ d. Tha thi ấ ạ ở m tộ thị tr n nh .” i ỏ giữ ch cứ năng
c. chủ ngữ ỗ ố d. b ngổ ữ ơ ữ ừ ằ ợ sau, t b. v ngị ữ ừ nào phù h p vào ch tr ng trong câu th : “Nh ng th ng cu
cướ lom khom”
c. tung tăng d. linh tinh
t sai
d. m c ộ b. l
ộ chính t ?ả ộ ả c. th o m c r tấ hi uế th o.”ả thu cộ ki uể câu nào?
c. Ai làm gì?
b. Ai là gì? ỗ ố ề ừ ợ ơ phù h p vào ch tr ng trong câu th : "Ng t d. Ai ở đâu? ỡ ừ ả ị ướ qu th b c ra Bé làm
b. Cô Tiên c. Cô Cám
d. Cô T mấ ế ữ ạ ấ ớ
Bài 2. Ch nọ đáp án đúng Câu 1. Cho câu “Lúc hoàng hôn, Ăngco Vát th t huy hoàng”, c m t là bộ ph nậ gì? a. tr ngạ ngữ Câu 2. Trong các t m iớ đi uệ làm sao N ngắ lên m cặ áo l aụ đào ….” a. th t tha ả câu 3. Đáp án nào d lo i?ạ a. Xanh lè, đỏ th m,ẫ tím ng t,ắ vàng óng, tr ng h ng. b. Cao vút, trong v t,ắ to k nh,ề ớ th p t c. Đen k t,ị đen sì, đen nhánh, đen láy, đen xám d. Đ pẹ lão, ni mề vui, n iỗ bu n, ác thú, ác qu .ỷ Câu 4. Trong câu: “Chim công khoác trên mình chi c áo s c s .”, tác gi bi nệ pháp nghệ thu t gì? a. Nhân hóa ngữ Câu 5. Từ nào d a. Sáng s aủ Câu 6. Từ "xe" trong câu: “Bu iổ chi u,ề xe d ng l gì? a. tr ngạ ngữ câu 7. Trong các t áo đỏ ch yạ … Vài cụ già ch ngố g yậ b b. lon xon a. lom khom Câu 8. Trong các từ sau, từ nào vi ế iợ l cộ a. xa lạ m tạ câu 9. “T mấ là m t cô bé a. Ai thế nào? Câu 10. Đi n t …. giúp bà xâu kim" a. Th Nị ở câu 11. Tr ng ng trong câu “ V i đôi bàn tay khéo léo, bà đan cho tôi chi c mũ r t xinh. Là tr ngạ ngữ chỉ gì?
ươ b. nguyên nhân c. ph ệ ng ti n d. th i ờ
a. n iơ ch nố gian Câu 12. M tộ xin r a s ch ạ Hai xin đem l ử ạ thù nhà ệ ư vua Hùng i nghi p x a
cứ lòng ch ngồ
ố
ướ
ị Trinh ị ễ ệ b. Tri u Th d. Nguy n Th Minh
ừ ứ trong câu thơ thu c tộ ừ lo iạ nào?
ờ ầ ơ
ữ
ỉ c. tính từ b. danh từ
ầ ồ ờ ả d. đ iạ từ ắ nào là ch ng trong câu “Màn đêm m o đang l ng d n r i chìm
d. m ờ c. đêm b. màn đêm mờ oả
c. lênh khênh d. lênh láng
ượ ử d ngụ trong kh thổ ơ sau: c s ộ b. công lênh nghệ thu tậ nào đ
ẫ
ỉ ữ ươ – H u Th nh)
ngươ . (Chi u sông Th ề b. l pặ từ ng c. nhân hóa
ệ nghệ thu tậ nào đ ụ cượ sử d ng trong d. nhân hóa và so kh thổ ơ sau:
ẹ
ờ ộ ế
ươ i mờ ẹ hát – Tr
ngươ Nam H ng) c. nhân hóa – so sánh
b. m mề m ngỏ c. lao xao d. thăm
b. tr mầ kha d. tr m ầ
c. tr mầ tích ạ c s ơ ượ ử d ngụ trong đo n th :
ạ ắ
ặ
ươ ẻ Ba k o oan ẹ ở ẻ B n xin v n v n s công linh này Các câu này nói về nữ t ng nào? a. Bà Tri uệ c. Bà Tr ngư Khai câu 13. T “đ ng” ẫ v n còn bao nhiêu n ngắ Đã v i d n c n m aư S mấ cũng b tớ b tấ ngờ Trên hàng cây đ ngứ tu i.ổ (Sang Thu – H u Th nh) a. đ ngộ từ ủ ữ ừ ụ Câu 14. C m t vào đ t”ấ (Nguy nễ M nhạ Tu n)ấ a. màn đêm oả Câu 15. Từ nào là từ chỉ đ cao? a. lênh đênh ệ Câu 16. Bi n pháp Đi su tố cả ngày thu ư ề ớ i ngõ V n ch a v t ằ quan Dùng d ng hoa họ Nở tím bên sông Th a. so sánh sánh Câu 17. Bi n pháp ạ Th i gian ch y qua tóc m ắ M t màu tr ng đ n nôn nao Lung mẹ cứ còng d nầ xu ngố Cho con ngày m tộ thêm cao . (Trong l b. nhân hóa a. so sánh câu 18. Từ nào không ph iả là từ láy a. l pấ lánh th mẳ Câu 19. Từ nào là danh từ a. tr mầ trồ tr ngọ Câu 20. C pặ từ trái nghĩa đ ừ ừ Thân em v a tr ng l i v a ả ớ ổ tròn B y n i ba chìm v i ầ R nắ nát m c d u ướ c non n tay kẻ n nặ Mà em v nẫ giữ t mấ lòng son. (Hồ Xuân H ng)
ắ ổ c. b yả – ba d. n i – chìm, r n –
xem
a. n iổ – chìm b. r nắ – nát nát Câu 21. Mùa xuân.....cho bé Chi cế k oẹ tròn xoe ở Và m trang sách m iớ R bé cùng ủ tranh
d. mang
ữ b. chia ộ đáng yêu như màu c aủ nh ng con
ớ m t màu vàng ậ tr.119)
d. thoi c. t ngặ ộ (sgk,tv4, t p 2, c. tơ
ngướ ................lúc hoàng hôn, Ăngco Vát th tậ huy
ậ iố c aử đ n.ề (sgk,tv4, t p 2, tr.123) ặ ờ l n,ặ ánh sáng chi uế soi vào bóng t
d. c. nam
c. Qu ngả Nghãi
ỗ ự ầ ấ ẹ ươ ướ ộ n mũi ả d. Qu ng Nam ậ t đ ng đ y hoài.
hàmộ
d. c. ch chế b. nh chế
iờ ru d.tu iổ thơ
ế ỏ c khâu vào các vòng
c. s iợ móc b. s iợ chỉ d. s i ợ
c. Cao d.
tướ áo, tr a ráo…………
c. vài d.
ủ b. R ngộ ư b. l ngư đi c yấ đi cày
d. chăm chỉ ố càng thúc dữ d i?ộ d. đúng lúc đó
ặ ồ ặ ướ ừ ộ c. v tấ vả ố phù h p cho câu: Ti ng tr ng ế ợ c. đ nế h iồ k tế ỏ trong câu “Cái bóng chú nh xíu l t nhanh trên m t h .M t
ả ộ mênh mông và l ngặ sóng.
b. nhỏ xíu, nhanh ặ d. mênh mông, l ng sóng
ủ ế ủ ế ạ ạ ạ ạ ố
b. l cạ quan ạ ạ d. h t l c
ữ c c ng c quan, trên m t đ
ặ ườ ủ ở ẫ ươ ử ắ ở c. liên l cạ ố ướ ổ ph , tr ẫ kh p năm c a ô tr vào, hoa s u v n n , v n v ơ ng ả ờ ng vãi kh p th đô” tr l i
a. g iử Câu 22. Chúng có b lông vàng óng, ồ …………nõn m i gu ng. b. t mằ a. tôm Câu 23. Toàn bộ khu đ nề quay về h hoàng. M t tr i a. đông b. tây b cắ Câu 24. Ai về.....quê ta ngườ ng t,ọ tr ngắ ngà dễ ăn. Mía ngon, đ ả ả a. Qu ng Ninh b. Qu ng Ngãi ứ Câu 25. Hai tai to d ng đ ng trên cái đ u r t đ p, hai l M iỗ khi nó.....môi lên l răng tr ngắ mu t.ố iạ để l a. h chế ch chệ Câu 26. Nh ngư còn c nầ cho trẻ Tình yêu và ……….. ẹ Cho nên m sinh ra Để bế b ng chăm ồ sóc. ọ ế ậ b. l a. ti ng hát c. m t ng t ượ Câu 27. Càng lên đ n chóp, vòng càng nh đi, lá nón đ ằ tre b ng…………….. ợ ơ a. s i t nhớ Câu 28.......làm kép h pẹ h nơ đ n.ơ a. Xa Ch tậ Câu 29. Sáng a. m tặ đ uầ Câu 30. R nhau Bây giờ................có ngày phong l uư b. gian khổ a. khó nh cọ Câu 31. Thêm tr ngạ ngữ chỉ n i ch n ơ a. ngày x aư b. trên bờ ữ Câu 32. Nh ng đ ng t hồ tr i r ng a. bóng, m t hặ ồ t,ướ tr iả c. l Câu 33. Nghĩa c a ti ng “l c” trong “m ch l c” gi ng nghĩa c a ti ng “l c” nào trong các từ d iướ đây? ệ ạ a. l c đi u ề ạ câu 34. Tr ng ng trong câu “Trên các l nh a,ự t ấ ừ ắ cho câu h iỏ nào?
a. Khi nào? b. Ở đâu? c. Đ làmể gì? d. Vì sao?
ậ ứ ượ c nhân hóa trong câu: “Xuân đ n, l p t c cây g o l
ỏ ắ ầ ế ự ậ ạ ọ ế i, cành cây đ y ti ng hót và màu đ th m. cây l ạ ạ ổ ộ i tr l c ờ ạ i nh i g i chim chóc t
ạ b. cây g o, gió d. múi bông, l cộ
ệ ượ ử ụ ơ c s d ng trong câu th
ề
ề
d. nhân hóa b. so sánh, nhân hóa
c. nẩ dụ tr ngạ ng .ữ th iờ gian? c. Khi nào? d. M y ấ
ọ ầ
d. Vũ Duy Thông c. Mai Văn T oạ ề ộ b. Vũ B i Tuy n
danh từ chung?
ạ là gì?
ầ
ự ậ ượ ữ ổ c nhân hóa trong kh
ố
ớ
ỏ ữ i c m t mùa băng i có nh
ngươ mù ồ ng mù, m
ẩ b. gió, s ươ d. s mây
cướ ng cự v ngầ trăng
ạ ọ
c. ráng vàng “ngừ thế đ cượ t d. ráng ư ông” trong câu sau
ụ ử l
Câu 35. S v t nào đ n yả hoa, l ớ gió phân phát đi kh pắ ch nố nh ngữ múi bông tr ngắ nu tộ nà? a. xuân, hoa c. chim chóc, cành cây ậ ệ Câu 36. Bi n pháp ngh thu t nào đ sau: L ngắ nghe loài chim nói ố ầ V thành ph , t ng ạ cao. V ngăn sông, b t núi Đi nệ tràn đ nế r ngừ sâu? a. so sánh Câu 37. Câu h iỏ nào không dùng để xác đ nhị a. Bao gi ?ờ b. Ở đâu? gi ?ờ Câu 38. Ai là tác giả t pậ đ c “S u riêng”? a. Vân Trình Câu 39. Trong các nhóm từ sau, nhóm từ nào ch cóỉ b. Hà N i,ộ bi n,ể sa m cạ a. đi, đ ng,ứ xinh d. ch ,ị em, con c. em, làm, nhà c aử ậ ủ anh hùng Lao đ ng Tr n Đ i Nghĩa ầ ộ Câu 40. Tên th t c a b. Nguy nễ Thứ Lễ Nghĩa a. Tr n Quang c. Ph mạ Quang Lễ ạ d. Lê Đ i Nghĩa Câu 41. Nh ng s v t nào đ th ?ơ Có nhớ chăng h iỡ gió rét thành Ba Lê ạ ả ộ ồ ạ ộ M t viên g ch h ng, Bác ch ng l ươ ươ thành Luân Đôn, ng ng mù giá Và s ườ ồ ọ i nh gi a đêm khuya? t m hôi ng Gi cướ – Chế Lan iườ đi tìm hình c aủ n (Ng Viên) a. gió, g chạ ồ c. g ch,ạ m hôi hôi Câu 42. Chi uề trôi thơ th n áng Cài lên màu áo hây hây Đêm thêu tr Trên n nề nhung tím trăm ngàn sao lên. (Nguy nễ Tr ng T o) a. ráng chi uề b. ánh chi uề ể h ngồ Câu 43. Từ ông có th thay ề ễ ư a. Gác mái ng ông v vi n iạ cô ừ phố Gõ s ng m c t thôn
c. ngư dân d. lão nông
b. ngư phủ cượ sử d ngụ bi nệ pháp nghệ thu tậ gì?
ồ ắ ạ ạ
ngườ a. ngư tr Câu 44. Đo nạ thơ sau đ ớ G o đem vào giã bao đau đ n ự G o giã xong r i tr ng t a bông S ngố ở trên đ iờ ng i ườ cũng v yậ
ớ ồ công. (H Chí Minh)
b. so sánh d. khác
iươ c. chèo ch ngố
ổ ậ ị tr nấ ạ ở m t thộ ề xe d ng l d. buôn bán ừ i
b. xe d. thị tr nấ nhỏ iạ
c. xe d ngừ l hùng” trong câu “ con đã có hành đ ngộ th t anh hùng” thu cộ từ lo iạ nào?
b. đ ngộ từ
c. tính từ ượ ử ụ ệ ệ ậ ậ d. đ i ạ ổ c s d ng trong kh
iườ ng mắ trăng soi ngoài c a sử ổ
b. nhân hóa d. cả ba đáp án
ữ ỉ ạ ậ ọ
i”ỏ
chỉ
Gian nan rèn luy nệ m i thành a. nhân hóa c. nhân hóa và so sánh câu 45. Từ nào là từ láy? tố t ắ ả a. s c s o b. t là chủ ngữ trong câu: “Bu i chi u, Câu 46. Bộ ph n nào nh ”?ỏ ề ổ a. bu i chi u ừ Câu 47. T “anh a. danh từ từ câu 48. Bi n pháp ngh thu t nào đ th ?ơ Ng Trăng nhòm khe c aử ng mắ nhà th .ơ a. so sánh c. nhân hóa và so sánh ờ ộ Câu 49. B ph n nào là tr ng ng ch nguyên nhân trong câu “ Năm h c này, nh chăm ch ,ỉ Nam đ tạ danh hi uệ h cọ sinh gi ờ a. nh chăm c. Nam b. năm h cọ này iỏ d. h cọ sinh gi
ộ ươ ằ Bài 3.Phép thu tậ mèo con. Hãy ghép 2 ô tr ngố ch aứ n i dung t ng đ ng ồ ho cặ b ng nhau thành c pặ đôi.
B ng 2ả iườ Gây c
Ngoài Sáng su tố Hi nề l ngươ Bu nồ th mả Trông coi ngày Giám sát Đ i sạ ự B c lộ ộ Bi uể lộ Ngo iạ Th cự ngươ thi nệ L Hi nề minh Vi cệ l nớ ăn Nh tậ ả o não Khôi hài
Lâu đài Thiên cổ Bách gia Nòng c tố V nạ ki pế M tệ m iỏ Tr ngố không mang Vác R ngỗ tu chế Mót V t vấ ả ụ ộ Tr c t Trăm họ ngườ kỳ Tr Nh tặ
Ánh hoàng hôn ráng chi uề Sáng su tố Thị th cự B chạ tuy tế Ch ngứ nh nậ H cọ trò Hi nề minh Muôn đ iờ Ng cạ nhiên Đỏ ph nơ ph tớ Tuy tế tr ngắ V nạ ki pế Giàu có Kiên cố Hây hây B ng 3ả Chính tr cự Ngay th ngẳ Th iổ N uấ B ng 4ả Ngỡ ngàng ắ ữ V ng ch c Sỹ tử Phú quý
VÒNG 19
ộ Bài 1: Phép thu tậ mèo con. Hãy ghép 2 ô tr ngố ch aứ n i dung t ồ ngươ đ ng ho c ặ b ngằ nhau thành c pặ đôi.
B ng 2ả
ng
Tài trợ Tin th mắ Tin vui Huynh đệ Du l chị Chu nẩ bị Chín chõ xôi ngưở Tin t S aử so nạ Đài thọ Nhà thơ Vãn c nhả Thi sĩ Tin c yậ C uầ khây Lá xanh ạ ươ Đ i d Di pệ l cụ Bi nể l nớ Anh em trai
ọ ạ
ệ ạ Đ i di n Gió mát Cu iố sông Cũ kĩ ạ Tr ng đ i L c quan Hạ ngu nồ Vui vẻ B ng 3ả Thanh phong Phân vân Thay m tặ Đ uầ ngu nồ ố ụ T t b ng To l nớ Nhân h uậ Do dự
L cạ h uậ Lan can Ban công ngượ Th ngu nồ
i?ạ ể ấ t o v i
c. rì rào ạ ớ các từ còn l d. th aư th tớ
ị ạ ạ ẻ iỏ ng nh n, san s cho nhau trong khó khăn, ho n n n,
ườ b. Chân l mấ tay bùn ẻ ơ ng c m s d. Nh
tế nh ngữ câu thơ sau:
ế
Khoa
ầ b. Tr n Đăng ễ d. Nguy n Khoa Đi mề
ướ c aủ “hòa” trong từ nào d i đây ?
d. hòa bình b. hòa tan
Mùa đông x p l Là cái gì?
ế ạ mùa hè m ra." ở d. Qu t ạ
c”ướ gi ng nghĩa ố c. hòa nh cạ i, c. Qu tạ đi nệ tế nh ngữ câu thơ sau :
ạ
cướ xu ngố tri uề lên
ườ
b. Ph mạ Ti nế Du tậ d. Tố H uữ
c b. Câu khi nế
iườ r ngạ r ,ỡ ch yạ v tụ đi.” là lo iạ câu gì? d. Câu c mả ể ậ ơ ộ
BÀI 2. Ch nọ đáp án đúng Câu 1. Trong các từ sau, từ nào không cùng ki u c u a. lu nồ lách b. len l ườ ọ ỡ Câu 2. Đùm b c, giúp đ , nh thành ngữ nào? ủ là nghĩa c a câu a. Cày sâu cu cố b mẫ c. Ba chìm b yẩ n iổ áo Câu 3. Tác giả nào đã vi ọ “Ti ng ng c trong veo Chim gieo t ng ừ chu iỗ Lòng chim vui tế nhi uề Hót không bi m i.”?ỏ a. Huy C nậ c. Ph mạ Ti nế Du tậ Câu 4. Nghĩa c aủ “hòa” trong “hòa a. Hòa nhau câu 5. "Thân em x aư ở b i tre. ụ a. Qu tạ gi yấ b. Qu tạ mo nan Câu 6. Tác giả nào đã vi ẹ ả “Mẹ r ngằ : Quê m , B o Ninh ể Mênh mông sóng bi n, lênh đênh m n thuy nề S mớ chi u,ề n C cự thân từ thuở m i lên chín m i.”? ớ a. Huy C nậ Đi mề ễ c. Nguy n Khoa Câu 7. Câu “Cô bé m mỉ c. Câu h iỏ a. Câu kể Câu 8. Trong câu: “Tàu chúng tôi buông neo trong vùng bi n kh i”, b ph n nào là chủ ng ?ữ
a. Tàu chúng tôi ơ ể c. Bi n kh i Câu 9. Ch raỉ từ khác ki u c u ể ấ t oạ v i các t i?ạ b. Chúng tôi d. Buông neo ừ còn l ớ
d. Mỹ mi uề c. Thiêu thi uế
ờ ọ ẻ b. Phiêu diêu ờ
ươ b. ph d. n i ơ ệ ng ti n ờ c. th i gian
ữ ố
ọ ư ng t mát. Đo nạ thơ này có trong bài thơ nào?
i……t ừ đâu đ nế
ơ
ầ ọ T oạ
ấ ấ ấ ấ ả ượ ở ừ “Hoa nh bé, l m t m m y ch m đen, n t ng
b. bè xuôi sông La ờ i chim d. Nghe l chim chi nề chi n”?ệ ễ b. Nguy n Tr ng d. Huy C nậ ỏ c miêu t ư đ aư võng m iỗ khi có gió?
b. ph d. s u ầ ngượ vỹ
ớ ể ấ t oạ v i các c. hoa cúc từ còn l i?ạ
b. lúng túng ươ ạ ồ d. thoăn vào mùa nào? “X ng r ng”, ng r ng ra hoa x
ắ ắ c. lo t cho t ồ ươ c. mùa đông d. mùa xuân b. mùa hạ
cượ nhau?
c. ch t –ậ r ngộ b. chi – thu d. chín –
d. nhi uề – ít
c. dày – m ngỏ ố ừ ồ ồ ồ ế “đ ng lòng” gi ng nghĩa c a ủ ti ng “đ ng” nào
c. đ ngồ ru ngộ d. tr ng ố
nườ l ngộ gió
cượ nghe nhi u ti ng
d. lsr c. slr
núi
ngươ h ngồ lam................nóc nhà gianh.
b. che phủ d. che kín c. ôm pấ
d. b nố b. hai
c. ba ọ ủ ạ ữ ừ ấ ộ ừ
c. danh từ b. tính từ d. đ i ạ
a. Liêu xiêu ữ ạ Câu 10. Tr ng ng “Phía trên b đê” trong câu “Phía trên b đê, b n tr chăn trâu thả di u,ề th iổ sáo.” dùng để chỉ gì? a. nguyên nhân ch nố câu 11. Ta n mằ nghe n mằ nghe ề gi a b n b ngây ng tấ Mùi vôi xây r tấ say ạ Mùi l nh c a a. Chợ T tế ơ c. Trăng nói Câu 12. Ai là tác giả bài th “Con a. Tr n Đăng Khoa c. Huy Thông Câu 13. Loài hoa nào đ chùm, đu đ a như a. b ngằ lăng đâu Câu 14. Từ nào không cùng ki u c u a. chênh vênh tho tắ câu 15. Trong đo n trích a. mùa thu câu 16. C pặ từ nào là c pặ đ ngộ từ có nghĩa trái ng a. mẩ – khô s ngố câu 17. Giàu làm…………., h pẹ làm………… a. to – nhỏ b. kép – đ nơ ủ ế câu 18. Nghĩa c a ti ng “đ ng” trong t trong các từ d iướ đây? a. đ ngồ ti nề b. đ ngồ tâm đ ngồ Câu 19. N uế nh mắ m tắ trong v Sẽ đ ế chim hay ề Ti ngế …………ích, ………….ích chim............âu trong lá b. rls a. lrs Câu 20. D iả mây trăng đ d n ỏ ầ trên đ nhỉ S a. bao b cọ câu 21. Có m yấ c pặ từ trái nghĩa trong câu thơ sau? a. m tộ ậ câu 22. T “suy nghĩ” trong câu “tôi r t th n tr ng nh ng suy nghĩ c a b n”thu c t lo iạ nào? a. đ ngộ từ từ Câu 23. Từ nào khác v iớ từ còn l i?ạ
b. h pợ ch tấ c. h pợ l cự d. h p ợ
a. h pợ s cư nh tấ câu 24. Từ nào không ph iả là từ láy?
d. thăm c. chăm h cọ b. ch mầ ch mậ
ướ ướ
i sông khi dâng, khi ,ỏ khi
ỏ mờ
ạ ỏ mờ cướ – trăng; sông – tr iờ iướ – trên; dâng – c n; t
ế b. dâng – c n; tạ ướ d. n c – không có
ế ượ ớ c. giữ d. để t oạ thành từ có c v i “tiên” b. rữ ghép đ
d. lai cướ c. phong
b. tr tế nh ngữ câu thơ sau:
iờ chim t b u không tế l
c mướ
ơ m iờ g iọ tế
ầ
ẳ c. kh ng khiu b. thung lũng d. l m ấ
ặ
ề ừ ỗ ố ợ ả ả ặ ớ ừ thích h p vào ch tr ng: Cùng nghĩa v i t “dũng c m” là “can đ m”, trái
ợ ể hoàn thành câu sau: ố ỗ tr ng đ
ọ
ể hoàn thành câu sau: ố ỗ tr ng đ
,
ư ộ ỗ ố ướ ế ợ ể c sau nh m t, không gì lay chuy n
cượ g iọ là trung ..............
ợ ể hoàn thành câu sau:
ươ ỗ tr ng đ ố tọ s aữ ỏ đ uầ cành như gi ắ ng tr ng r
a. trong tr oẻ th mẳ Câu 25. Các c pặ từ trái nghĩa trong câu ca dao: N c d c nạ Trăng trên tr iờ khi t m ?ờ a. n c. d trăng Câu 26. Trong các ti ngế sau, ti ng nào nghĩa? a. dữ ngữ Câu 27. Ti ng nào nghĩa? a. du Câu 28. Tác giả nào đã vi ế ầ Thanh khi gian Thanh khi nói Bao Trong ti ngế chim thi tha? ầ a. Nguy nễ Tr ngọ Hoàn Khoa b. Tr n Đăng ọ ễ c. Tr n Hoàng Hà d. Nguy n Tr ng T oạ Câu 29. Trong các từ sau, từ nào không ph iả là từ láy? a. tê tái t mấ Câu 30. ữ Bài 3. Đi n tề ừ ho c ch . câu 1. Đi nề từ thích h pợ vào chỗ tr ngố để hoàn thành câu sau: "Hãy lo b nề chí câu...............Dù ai câu ch ch,ạ câu rùa m c ai." Câu 2. Đi n t nghĩa v iớ từ dũng c mả là từ .................. Câu 3. Đi nề từ thích h p vào ch "Lá bàng đang đỏ ng n cây S uế ...............mang l nhạ đang bay ngang tr i."ờ ợ Câu 4. Đi nề từ thích h p vào ch ọ ễ h uậ h cọ ............." "Tiên h c l ề Câu 5. Đi n ti ng thích h p vào ch tr ng: Tr n iổ đ Câu 6. Đi nề từ thích h p vào ch “S Tia n ngắ .............nháy hoài trong ru ngộ lúa”?
ề ừ
ơ ể ạ ợ ồ ỗ ố ơ ồ thích h p vào ch tr ng đ hoàn thành câu sau trong bài “Tr ng Đ ng ố c mà c ả
ế ờ ỉ ề ặ ố bao gi văn. Gi aữ m t tr ng ướ cũng có hình
ể ợ
ề ừ ườ i ng m
ố Câu 7. Đi n t Đông S n”: “Tr ng đ ng Đông S n đa đ ng không ch v hình dáng, kích th về phong cách trang trí, s pắ x p hoa .............. nhi uề cánh t aỏ ra xung quanh.” ỗ ố Câu 8. Đi n t thích h p vào ch tr ng đ hoàn thành câu ử ắ trăng soi ngoài c a ............ sau: “Ng Trăng nhòm khe c aử ng mắ nhà th .”ơ
sau: D uấ ............ch mấ báo hi uệ ặ ờ ộ ờ ả ậ ủ ộ i thích cho b i gi ị i nói c a m t nhân v t ho c là l
ợ ể ỗ ố c. thích h p vào ch tr ng đ hoàn thành câu
ườ
thì nên, nhà có.....thì v ng."ữ ườ t”ệ ng” là t “ừ .....................bi
ề …..
ườ thanh i thanh ế nói ti ng cũng
ộ ườ Sa Pa hi nệ ta trong ánh hoàng hôn đ ng,
ỉ ẫ ạ ngữ ch ……….
ớ ả ắ ượ ươ ợ ế c so sánh v i hình ng tr ng” trong bài “Ch T t” đ
ấ ợ ướ ớ Ở tọ .........‟ ề ừ i, trong, ngoài là d u trên, d thích h p đê hoàn thành ghi nh : “
ầ ệ ỉ ữ ủ ấ
ầ ẹ cha c n “ghi ..................dạ lòng t c…ạ
thì nên, nhà có.........................thì v ngữ i có chí
ế ộ
ươ ng Nam H ng) (Tr
ươ ươ ng X ng)
ề ng nọ lúa
ườ ễ (Nguy n Bao)
ừ ơ
ư ụ tọ s
ng. ủ ừ ừ ậ ngươ c a láủ cây ạ ừ ố (su i – Vũ Duy
ế ố
ầ ắ ầ ặ ươ ỉ ọ ạ ổ ắ ầ
Câu 9. Đi nề tên d uấ thích h pợ để hoàn thành đ nh nghĩa ứ ậ ộ b ph n câu đ ng sau nó là l ướ ứ ph nậ đ ng tr ề ừ Câu 10. Đi n t sau: "Ng i có chí Câu 11. Trái nghĩa v iớ “bình th Câu 12. Ôi tổ qu cố ta yêu như máu th tị Xét về m cụ đích nói thu cộ ki u câu ……… Câu 13. Ng Chuông kêu khẽ đánh bên........................cũng kêu Câu 14. Năng nh tặ ch tặ ………….. Câu 15. Tháng b yả ................., chu nồ chu nồ bay thì bão Câu 16. Tr ngạ ngữ trong câu “ H tế m t ngày tìm th m” là tr ng Câu 17. Hình nh “s nhả “gi Câu 18. Đi n t hi uệ c aủ tr ngạ ngữ ch …….. ụ Câu 19. Đi đ u, làm nh ng nhi m v khó khăn, gay go nh t là nghĩa c a từ “.........kích”. Câu 20. Ân tình c a mủ ườ Câu 21. Ng Câu 22. Th iờ gian ch yạ qua....................mẹ ắ M t màu tr ng đ n nôn nao L ng mư ẹ cứ còng d nầ xu ngố ươ ộ Cho con ngày m t thêm cao Câu 23. L iờ ru chân c ngứ đá m mề Ru đêm trăng............................thành đêm trăng tròn. (L iờ ru – Tr ư Câu 24. M a giăng trên đ ngồ U n m m ố Hoa xoan theo gió R iả ......................m tặ đ Câu 25. Su iố là ti ngế hát c a r ng T c n m a b i ng p ng ng trong mây Từ gi ầ T trong vách ……………..m ch đ y tràn ra. Thông) Câu 26. Đi nề vào chỗ ch m:ấ ư ươ “Ngày hôm đó, v nh ngữ g ỡ ươ ng m t t ờ ặ tr i thì ắ tia n ng m t nh yả múa và đá cũng bi ặ ng qu c n nh có phép m u làm thay đ i. Đ n đâu cũng g p ữ ở i t nh, r ng r . Hoa b t đ u n . Chim b t đ u hót. Còn nh ng tế reo vang…”
ắ ươ ụ ườ
ứ ầ ố i – Tr n Đ c (V ng qu c v ng n c Ti n)ế Câu 27. Mồ hôi mẹ r iơ má em nóng h iổ
i.ờ (Nguy nễ Khoa Đi m)ề
ủ ớ ướ ầ cánh c a chú ữ khóm
ễ ồ ẹ ầ nh pấ nhô làm g iố Vai m g y l ngư đ aư nôi và..............hát thành l Câu 28. Đi nề vào chỗ ch m:ấ D i t m ………..n cướ rung rinh. (Con chu n chu n n bây giờ là lũy tre xanh rì rào trong gió, là bờ ao v i nh ng ồ ướ – Nguy n Th ế H i).ộ c
Ế Ệ CÁC BÀI T PẬ RÈN LUY NỆ MÔN TI NG VI T
ướ i đây không có âm đ u?ầ
b. Thái c.
iướ đây không có âm v n?ầ
ề ả b. Thị c. C a và b đ u
I. BÀI T PẬ L AỰ CH NỌ ĐÁP ÁN ế Câu 1. Ti ng nào d a. Ông Hà Câu 2. Ti ngế nào d a. Hoàng sai Câu 3. Ti ngế nào d iướ đây không có d uấ thanh?
b. Trung
ộ ả c. C a và ậ a. Lê b Câu 4. Ti ngế nào d iướ đây không có đ 3ủ b ph n?
b. Anh c. Trung
iướ đây có ph nầ v nầ gi ngố nhau? ả c. C a và b. băn khoăn iướ đây có âm đ uầ gi ngố nhau? ả b. rì rào c. c a và iướ đây có d uấ thanh gi ngố nhau? b. đ iộ l chệ
ộ iướ đây không có b ph n ả c. C a và b ậ nào gi ngố
a. Nguy nễ Câu 5. Hai ti ngế nào d a. ngoan ngoãn b Câu 6. Hai Ti ngế nào d a. mấ êm b Câu 7. Hai Ti ngế nào d a. cái s cắ Câu 8. Hai Ti ngế nào d nhau? a. nóng ran b. vui ch iơ c. ng tọ ngào
ướ i đây ngươ ng
i?ườ ả c. C a và
i?ườ
có nghĩa là lòng th b. nhân tài iướ đây có nghĩa là ng b. nhân ái
iướ đây không có nghĩa là ng
Câu 9. Từ nào d a. nhân h uậ b câu 10. Từ nào d a. nhân dân h uậ Câu 11. Từ nào d a. nhân công b. nhân viên c. nhân i?ườ c. cả a và b đ uề sai
ấ dùng:
iả thích ấ c. li
ị ị t kêệ ấ có d u hai ch mấ dùng:
iả thích iờ nói ị Thanh và ch Hà” iờ nói
ả c. c a và tệ kê c. Cả a và b đ uề sai cả hai tay!” có d uấ hai ch mấ dùng: b
ạ
ớ ế ớ tôi, có d uấ hai ch mấ dùng: ả Câu 12. Câu Nam h i:ỏ “ Bao giờ thì chị v ?”ề có d u hai ch m b. d nẫ l a. gi Câu 13. Câu Nam có hai ch : “Ch b. d nẫ l a. gi Câu 14. Câu Nam phát bi u:ể “Tôi nh t tríấ a. li Câu 15. Câu Cúc, b n tôi: a. d nẫ l ẫ ờ nói b. d n l i ạ m tộ b n m i đ n l p tệ kê b. li iờ nói i thích c. gi
là m t tộ ừ ph c?ứ
c. xinh
ướ i đây ả b. qu nầ áo c. c a và iướ đây có thể có hai từ đ n:ơ b. d oẻ dai xe” có thể là:
ả c. c a và
ọ
Câu 16. Hai ti ngế nào d a. xe đ pạ b Câu 17. Hai ti ngế nào d a. ngoan ngoãn x nắ Câu 18. T “bánh ừ a. m tộ từ ph cứ b Câu 19. Từ “h c sinh” có th a. m t tộ ừ đ nơ b. hai từ đ nơ ể là: b. hai từ ph cứ c. cả a và b đ uề sai
b. Dữ như c pọ ư ậ c. Ch m nh
ả c. c a và
Câu 20. Câu thành ngữ nói về lòng nhân h u:ậ a. Hi nề như b tụ rùa Câu 21. Câu thành ngữ nói về sự b cạ b oẽ a. Nhân nào quả đ yấ b. Gieo gió g tặ bão b Câu 22. Câu thành ngữ nói về sự đoàn k t:ế
ả b. Đ ngồ cam c ngộ khổ c. c a và
a. Tìm b nạ mà ch iơ b Câu 23. Câu thành ngữ nói về sự chia r :ẽ
a. Môi hở răng l nhạ b. Nh ngườ c mơ sẻ áo c. cả a và b đ uề sai
t b. t ươ ố i t ươ ườ i c c. t i ươ
b. vui ch iơ c. ch i ơ
b. say sóng c. say
Câu 24. Từ nào là từ láy? a. t i t nắ Câu 25. Từ nào là từ ghép t ngổ h p:ợ a. ch iơ b iờ chữ Câu 26. Từ nào là từ phép phân lo i?ạ a. hăng say s aư Câu 27. Từ nào không ph iả là từ láy? a. mơ màng b. mơ m ngộ c. lơ mơ
ủ
Là nghĩa c aủ từ nào sau đây? c. tự kiêu b. tự tr ngọ
ủ ế ị l yấ công vi cệ c a mình. Là nghĩa c aủ từ nào sau đây:
c. t ự b. tự đ ngộ
Câu 28. Coi tr ngọ và giữ gìn ph mẩ giá c a mình. a. tự tin Câu 29. Tự quy t đ nh a. Tự chủ hào. Câu 30. Thành ngữ nào nói về lòng tự tr ng?ọ a. Đói cho s ch,ạ rách cho th m.ơ b. Ăn có m i,ờ làm có khi n.ế c. cả a và b đ uề đúng Câu 31. Thành ngữ nào nói về tính trung th c:ự ự ộ a. Th ngẳ như ru t ng a b. Cây ngay không sợ ch tế đ ngứ c. Cả a và b đ uề đúng
iướ đây là danh từ chỉ v t?ậ ả cướ u ngố ướ ờ c c
ượ iướ đây là danh từ chỉ hi nệ t ề c. c a và b đ u ng?
c. núi
iướ đây là danh từ chỉ khái
c. nhà hàng b. nhà bác h cọ
iướ đây là danh từ chỉ đ nơ v ?ị
ả c. c a và b. hàng, r ngặ
i?ườ
c. Lê Thánh Tông
ị đ a lí:
ề ả c. c a và b đ u
ỉ ườ i?
ả c. c a và
Câu 32. Danh từ nào d b. n a. n sai câu 33. Danh từ nào d ư ừ ủ ừ a. ng t ng b. m a r ng r ngừ Câu 34. Danh từ nào d ni m?ệ a. nhà văn Câu 35. Danh từ nào d a. nh ng,ữ các b Câu 36. Danh từ riêng chỉ tên ng a. nhà vua b. vua Lê Câu 37. Danh từ riêng ch tênỉ a. Hàng Gà b. Hàng gà sai Câu 38. Danh từ chung ch ng b. th yầ thu cố a. nhà thu cố b Câu 39. Danh từ chung ch sỉ ự v t?ậ a. núi non b. công viên ả c. c a và b
ộ ể cướ sau như m t không gì lay chuy n n i Câu 40. Tr ổ là nghĩa c aủ từ nào?
c. Trung kiên b. Trung h uậ
b. Trung thành
c. cả a và b cướ sau như m tộ là nghĩa c a tủ ừ nào?
c. Trung th tậ thà là nghĩa c a tủ ừ nào?
ề b. Trung thành
c. c a và b đ u ừ ạ ấ ả ộ trên sân kh u.ấ Có đ ng t
ố đ cượ chuông vàng : c. đang hát có
ề ả c. c a và b đ u
ấ iườ v iớ tôi có đ ngộ từ ch :ỉ
ả b. rung ỉ c b. tr ngạ thái
c. c a và b thế nào? có đ ngộ từ
ả ề b. tr ngạ thái c. c a và b đ u
ỉ ườ i?
c. h c ọ
i:ườ
c. bàn nượ
ỉ
ả c. c a và
ỉ ệ t b. t c. d o ẻ t
l pớ 4” chỉ th iờ
ng c. t
a. Trung th cự Câu 41. M tộ lòng m tộ dạ vì nghĩa l nớ là nghĩa c a tủ ừ nào? a. Trung nghĩa Câu 42. Ăn ở nhân h u,ậ thành th t,ậ tr b. Trung h uậ a. Trung kiên hi uế Câu 43. Tính ngay th ng,ẳ a. Trung th cự sai Câu 44. Câu B n y đang hát a. đang b. hát Câu 45. Câu Anh yấ mu n rung :ừ đ ngộ t a. mu nố sai Câu 46. Câu B nạ y m m a. ho tạ đ ngộ Câu 47. Câu Tôi đang suy nghĩ ph i làmả ch :ỉ a. ho tạ đ ngộ sai Câu 48. Từ nào là danh từ ch ng a. bàn h cọ b. h cọ sinh t pậ Câu 49. Đ ngộ từ chỉ ho tạ đ ngộ c aủ ng b. chuy nề cành a. bay l ni m?ệ b cạ Câu 50. Danh từ ch khái ư a. m aư ngâu ơ b. c n m a ượ b Câu 51. Danh từ ch hi n ng? ươ ố i t a. dông bão ọ dai Câu 52. Câu Tôi đã là m tộ h c sinh gian: a. quá khứ lai Câu 53. Câu S pắ t a. quá khứ b. hi nệ t iạ i,ớ chúng tôi đ iạ b. hi nệ t ươ ờ cượ nghỉ hè chỉ th i gian ngươ lai c. t
cượ v iớ dễ dàng: b. gian khổ
c. th ử iướ đây ý nói sự v tấ cả c aủ con
c. cả a và b ả b. nguy hi mể iướ đây có nghĩa là vi c làmệ để đánh giá kh năng?
b. v tấ vả
iỏ thế nh ?”ỉ
ề
ấ ạ ấ h c gi b. sự kh ngẳ đ nhị ọ i ỏ đ y ch ?” Câu 54. Từ trái ng a. khó khăn thách Câu 55. Từ nào d i?ườ ng a. gian nan Câu 56. Từ nào d a. thách th cứ thách Câu 57. Câu “Sao b nạ yấ h cọ gi a. thái độ khen sai câu 58. Câu “B n y c. th ử thể hi n:ệ ả c. c a và b đ u ứ thể hi n:ệ
b. sự phủ đ nhị
ượ
ả c không?” ả ề c. c a và b đ u thể hi n:ệ ề c. c a và b đ u
a. yêu c uầ sai Câu 59. Câu “C uậ ra ngoài để tớ h iỏ đ b. sự mong mu nố a. thái đ chêộ sai Câu 60. Câu “Hôm nay c uậ không đi h cọ à?” thể hi n:ệ a. thái độ khen b. sự phủ đ nhị c. yêu c uầ
Câu 61. Các trò ch iơ dân gian: a. ch i ôơ ăn quan b. b tị m t b t ắ ắ dê c. cả a và b
ỏ
ế đinh s tắ có chủ ngữ là: ế b. chàng trai
ủ i”
ắ c. chi c đinh s t ả ạ có ch ngủ ữ là: c. con b. Hai con m t c a ả qua đ o l ắ ủ chàng
ố c. đ t chàng xu ng
ị ặ đan nón lá c là:ọ
b. lá cọ c. đan nón lá
ấ ng iồ đ cọ sách là: c. hót líu lo
ả ề b. hót líu lo c. c a và b đ u
c. thung thăng g m ặ
ặ c n
ế t b. ba danh từ ớ i Kinh c. b nố danh từ đô Thăng Long, y tế ki nế nhà vua”
c. ba đ ng ộ ộ ộ từ
đánh tr nậ giả có:
b. hai đ ngộ từ ạ ủ b. hai tính từ
ứ c. ba tính từ làn khói bay lên từ các mái nhà chen chúc
b. hai đ ngộ từ c. ba danh từ
iườ trong làng gánh lên phố nh ngữ bó rau Có chủ ngữ là:
ề ả c. c a và b đ u iườ trong làng b. ng
iờ an iủ tôi” có vị ngữ là:
ề ả ự ờ an i iủ tôi iủ tôi b. an
c. c a và b đ u ỏ ự quay tít” có v ngị ữ là:
b. đ r c quay
ồ tít S nơ r tấ đa d ng”ạ c. quay tít có chủ ngữ
ả ố ồ ồ b. Tr ngố đ ng Đông
S nơ ề ặ ố hình ngôi sao nhi u cánh
ặ
b. hình ngôi sao ả i n i ề c. c a và b đ u có chủ ngữ là: c. M t trông có ườ ổ b tậ trên tr ngố đ ngồ ” Có chủ
Câu 62. Câu Bà già nh cấ chàng ra kh i chi c a. Bà già Câu 63. Câu “Hai con m tắ c a chàng đ o a. Chàng trai m tắ Câu 64. Câu “Bà già đ tặ chàng xu ngố đ t”ấ có v ngị ữ là; a. Bà già b. chàng trai đ tấ Câu 65. Vị ngữ trong câu: Ch tôi a. đan nón cọ Câu 66. Vị ngữ trong câu: B tôiố ọ a. ng iồ đ cọ sách b. đ c sách ng iồ Câu 67. Vị ngữ trong câu: M y chú chim là: a. hót sai Câu 68. Vị ngữ trong câu: Đàn trâu đang thung thăng g mặ cỏ là: b. g mặ cỏ a. thung thăng cỏ Câu 69. Câu “Gi c Nguyên xâm ượ ướ ta” có: l c a. hai danh từ Câu 70. Câu “Y t Kiêu có: a. m t đ ng từ Câu 71. Câu Có m yấ b n r em a. m tộ tính từ Câu 72. Câu S nhìn có: a. m tộ tính từ Câu 73. Câu Ng iườ a. ng sai Câu 74. Câu “Anh l aự l a. l a l đúng Câu 75. Câu “Nh ngữ cánh hoa đ r c ỏ ự a. đỏ r cự Câu 76. Câu “Tr ngố đ ng Đông là: a. tr ng đ ng sai Câu 77. Câu “M t tr ng có ặ ố a. m t tr ng hình Câu 78. Câu “Hình nh con ng ngữ là:
ề ả ng iườ b. tr ngố đ ngồ c. c a và b đ u
c. tên là Cúc
ượ ọ b. Cúc ng còn g i là hoa h cọ trò” có chủ ngữ là:
ề ng còn ngượ g iọ c. c a và b đ u
b. Hoa ph ố ữ ệ ả a. Hình nh con sai Câu 79. Câu “B nạ tôi tên là Cúc” có vị ngữ là: a. là Cúc Câu 80. Câu “Hoa ph ượ a. Hoa ph sai Câu 81. Câu Hoa h iồ là m tộ lo iạ thu c ch a b nh ả có chủ ngữ là:
ề ả iướ g cố c, c a và b đ u
iướ g c làố tế sợ. là nghĩa c aủ từ nào?
c. anh dũng
bàn cô giáo!”Dùng đ :ể
c. yêu c uầ
ậ ế ẩ th n cho b. can đ mả ượ c lên b. ra l nhệ t c n cô nhé!” dùng
ờ ườ b. ra l nhệ ấ ng” c. mong là câu kể
b. Ai là gì?
ộ
b. Tôi c. Ai làm gì? ế búp non” có chủ ngữ là: c. Tôi ch làỉ
ầ ả b. câu h iỏ c. c a và b đ u
ỉ ề thành ph nàoố
b. H iả Phòng ế Pa ta ph i đ n ả ế t nhỉ c. H i ả nào d iướ
b. Nghệ An c. Lào Cai
Qu ngả Ninh có khu du l chị nào?
ạ Long
ố ồ ượ b nạ sẽ đ khu du l chị nào?
ể c. c aả và b c thăm c. Su i ố
ế cượ v i ti ng ghép đ cượ từ ớ ế đ ngộ đ
b. năn ả c. c a và
ế ghép đ cượ từ có cượ v iớ ti ngế búp đ
b. m nắ
ế cượ v i ti ng ghép đ ả c. c a và ượ ừ có c t ớ ế cây đ
ề b. tr ngồ
ượ c v i ượ ớ v n ầ ân đ
ượ
iướ đây đi nề thêm d uấ ? đ ả c. c a và b đ u ế có nghĩa? c ti ng c. x ế c ti ng có nghĩa? ả c. c a và b cượ ti ngế có
a. M cọ d b. M cọ d sai Câu 82. Gan đ nế m cứ trơ ra không bi a. gan lì Câu 83. Câu “Không ai đ a. mong mu nố Câu 84. Câu “Các em nhớ vi đ :ể a. đề nghị mu nố câu 85. Câu “Cu cộ đ i tôi r t bình th ki u:ể a. Ai thế nào? Câu 86. Câu “Ngày nh ,ỏ tôi chỉ là m t chi c a. Ngày nhỏ Câu 87. Câu “Th tậ như thế sao?” thu cộ d ngạ ế a. c u khi n sai Câu 88. Mu nố đi t mắ bi nể ta có thể đ nế t nh, iướ đây? d ư a. H ng Yên D ngươ Câu 89. Mu nố đ n Sa đây: a. Thanh Hóa Câu 90. T nhỉ a. V nh Hị b. Su iố Tiên Câu 91. Đ nế Thành ph H Chí Minh b. Đ mầ Sen a. Bãi bi n Vũng Tàu Tiên Câu 92. Ti ng nào có nghĩa: a. năng b Câu 93. Ti ng nào nghĩa: a. măng b Câu 94. Ti ng nào nghĩa: a. ch ngồ sai Câu 95. Chữ cái nào ghép đ b. m a. n cượ v iớ chữ m đ Câu 96. V nầ nào ghép đ a. âng b. ân Câu 97. Ti ngế nào d nghĩa?
c/ c a và b đ u ượ ướ đi nề thêm d uấ ~ đ ề ế có ả c ti ng b/ lao i đây
ả c. c a và
ệ t mài”
c. từ ghép t ngổ h pợ
ư i”ộ có:
b. 2 từ ghép phân lo iạ
rả rích, đ ừ c. 1 t ậ ờ ầ l ườ ng l y ổ ghép t ng ề chi u gió ậ ờ trong câu Hàng lúa r p r n theo
b. đ ngộ từ c. cả a và b đ uề sai
ả là câu: a. nao sai Câu 98. Ti ngế nào d nghĩa? a. lanh b. nanh b Câu 99. Từ “mi là: b. từ ghép phân lo iạ a. từ láy Câu 100. Câu “Tr iờ mây xám x t,ị m a ngâu a. 3 từ láy h pợ Câu 101. Từ r p r n là: a. danh từ Câu 102. Cả l pớ chăm chú nghe gi ng nh ấ ừ l ư nu tố l y t ng ủ iờ c a cô
a. Ai làm gì? b. Ai thế nào? c. Ai là gì?
,…..THÍCH H PỢ VÀO CHỖ CH MẤ
tấ c cácả b nạ yấ đ uề h cọ khá trở lên.
ơ ườ ườ i có i khác. tài trí h n ng
ươ i ng con ng ẫ ườ l n nhau.
ậ iườ có thu nh p cao.
iườ sáng tác k chị b n.ả
ườ ủ ữ ng i công nhân.
ủ iườ dân t cộ phía b c.ắ ữ ng
ườ ườ iợ d ngụ ng ỉ ế l i ch bi i khác. t
ệ ắ li nề v iớ lí thuy t.ế
ạ ứ ăn nói chung
ạ ề ố lành đúng v iớ đ o lí, nên làm theo t
ừ
ấ i bườ ị bóc l ấ ủ ng t.ộ
II. ĐI NỀ TỪ HO CẶ TI NGẾ Câu 103. Ti ngế không có đ 3ủ bộ ph nậ trong câu sau là……………………… Chúng em là h cọ sinh l pớ b n.ố Câu 104. Ti ngế không có đ 3ủ bộ ph nậ trong câu sau là……………………… Chúng tôi coi nhau như anh em m tộ nhà. Câu 105. Ti ngế không có đ 3ủ bộ ph nậ trong câu sau là……………………… t Câu 106. Ti ngế không có đ 3ủ bộ ph nậ trong câu sau là……………………… ề ả kỉ ni mệ Chúng tôi ch pụ r tấ nhi u nh Câu 107. Từ có ti ngế nhân có nghĩa sau đây là………………….. ữ Chỉ nh ng ng Câu 108. Từ có ti ngế nhân có nghĩa sau đây là………………….. Nói lên sự yêu th Câu 109. Từ có ti ngế nhân có nghĩa sau đây là………………….. Chỉ toàn thể con ng iườ s ngố trên trái đ t.ấ Câu 110. Từ có ti ngế nhà có nghĩa sau là……………………… Chỉ n iơ ăn u ngố c aủ nh ngữ ng Câu 111. Từ có ti ngế nhà có nghĩa sau là……………………… Chỉ nh ngữ ng Câu 112. Từ có ti ngế nhà có nghĩa sau là……………………… Chỉ n iơ làm vi cệ c a nh ng Câu 113. Từ có ti ngế nhà có nghĩa sau là……………………… Chỉ n iơ ở c a nh ng Câu 114. Từ có ti ngế th cự có nghĩa sau là:…………………….. chỉ ng Câu 115. Từ có ti ngế th cự có nghĩa sau là:…………………….. Chỉ vi c g n Câu 116. Từ có ti ngế th cự có nghĩa sau là:…………………….. Chỉ các lo i th c Câu 117. Từ có ti ngế th cự có nghĩa sau là:…………………….. Chỉ sự chân thành và không d iố trá. Câu 118. Danh từ chỉ khái ni mệ có nghĩa sau là…………… chỉ nh ngữ đi u t Câu 119. Danh từ chỉ khái ni mệ có nghĩa sau là…………… Chỉ nh ngữ gì đã t ng tr i ả qua. Câu 120. Danh từ chỉ khái ni mệ có nghĩa sau là…………… Chỉ đ u tranh giai c p c a Câu 121. Danh từ chỉ khái ni mệ có nghĩa sau là……………
ộ ấ ướ c.
ữ Chỉ nh ng ng Câu 122. Ti ngế vi ườ s ngố trong cùng m t đ t n i tế hoa sai trong câu sau vi tế đúng là……………
ả ộ nghệ sĩ hát Quan Họ n i ti ng.
tế hoa sai trong câu sau vi ổ ế tế đúng là……………
Cô Thúy C i là m t Câu 123. Ti ngế vi Cô Quê ở t nhỉ B cắ Ninh.
ả ủ i.ườ ộ ng c a m t
ủ b nồ ch nồ c a ai đó.
ỏ ợ ộ đi uề gì đó.
ỉ ướ ườ ự ộ ng t ổ i khi theo đu i m t vi c gì ủ nhiên c a m t ng
ấ ả ươ ườ ệ ộ ỉ ng ti n thông tin xu t b n m t cách th
ườ ủ ắ ấ ỉ ị i th ng th n, không ch u khu t
ườ ế i có tình nghĩa và h t lòng giúp đ m i
i.ườ Câu 132. Từ chỉ ý chí nghị l c cóự ỡ ọ nghĩa sau đây
Câu 124. Từ chỉ tr ngạ thái có nghĩa sau đây là…………………… Chỉ tr ngạ thái nghỉ ng i,ơ không ho tạ đ ng.ộ Câu 125. Từ chỉ tr ngạ thái có nghĩa sau đây là…………………… Chỉ sự vui vẻ tho i mái Câu 126. Từ chỉ tr ngạ thái có nghĩa sau đây là…………………… Chỉ sự lo l ng,ắ Câu 127. Từ chỉ tr ngạ thái có nghĩa sau đây là…………………… Chỉ c mả giác th pấ th m, mong đ i m t Câu 128. Từ có ti ngế chí có nghĩa sau đây là…………… ệ ộ Ch h đó. Câu 129. Từ có ti ngế chí có nghĩa sau đây là…………… ng Ch các ph kì. Câu 130. Từ có ti ngế chí có nghĩa sau đây là…………… ẳ Ch ý chí c a ng ph c.ụ Câu 131. Từ có ti ngế chí có nghĩa sau đây là…………… ỉ ữ ch nh ng ng ng là…………. Chỉ sự cố g ngắ nỗ l cự đ làmể m tộ vi cệ gì đó.
Tình Quân Dân
ư ấ cướ ngõ, ừ tr ở
ị
ớ ề Làng tôi nghèo Mái lá nhà tre các anh về Xôn xao làng bé nhỏ Nhà lá đ n sơ ơ ộ T m lòng r ng m N iồ c mơ n uấ dở ướ c chè xanh Bát n kể ồ Ng i vui
III. M TỘ SỐ BÀI Đ CỌ HI UỂ Bài 133. Các anh về Mái mấ nhà vui Ti ngế hát câu c iườ R nộ ràng xóm nh .ỏ Các anh về T ng b ng L pớ l pớ đàn em h nớ hở theo sau, ị áo nâu Mẹ già b n r n ừ Vui đàn con ở r ng sâu m i v chuy nệ
Tâm tình bên nhau. Hoàng Trung Thông
1. Trong khổ thơ 1 có:
b. 4 tính từ c. 3 đ ngộ từ
b. 3 từ láy c. 5 từ ghép t ngổ h p/ợ
a. 5 danh từ 2. Trong khổ thơ 2 có: a. 1 từ ghép phân lo iạ 3. Hai khổ thơ cu iố bài ý nói: a. Tình c mả c aủ tác giả đ i v i ố ớ bà con n iơ đóng quân./
ộ ủ bà con trong th iờ kì chi nế tranh.
ủ bài th :ơ ướ ủ bà con khi đón bộ đ iộ về làng
ng c a ệ ấ lòng yêu m nế c aủ bà con đ i v i ố ớ các anh bộ đ iộ
b. Lòng yêu quý bộ đ i c a c. Sự khó khăn c aủ bà con nông dân trong kháng chi n.ế ụ 4. N iộ d ng c a a. Di n tễ ả ni mề vui s b. thể hi n t m c. cả a và b đ uề đúng
ế Bài 134. Ti ng hát ng i làm
ướ ta ườ Đ t imấ
i chân ố
ế g chạ l ngặ d ế Mà nghe có ti ng ph , nhà âm vang Xôn xao mái ngói, nhà t ngầ đ tấ L ngắ nghe có ti ng hát i!ơ
i nhào
ắ ề ộ ử
ầ th m... Hòn đ tấ là hòn đ tấ r iờ ườ ẻ ạ Thành vuông g ch d o tay ng nên Hòn đ tấ là hòn đ tấ m mề Qua nghìn đ l a ch c b n dài lâu Hòn đ tấ là hòn đ tấ nâu
ấ ự ỡ Ra lò đ t r c r màu đ t Nhanh tay nào b nạ mình ỏ ươ i i!ơ
ạ G ch đi trăm ng ,ả trăm n iơ đang ch .ờ
Trích t pậ đ c l p ọ ớ 3 – 1980
c. cả a và b đ uề đúng láyừ b. đ ngộ từ
ể iướ chân ta thu cộ ki u câu:
ạ c. Ai làm gì? ữ i ạ nào?
ấ ờ để cho đ t m m
ề ra t đệ ộ cao hàng nghìn độ
tượ khó để làm ra viên g chạ
ườ ố ẹ ủ ng t đ p c a g chạ i làm
1. từ xôn xao thu cộ lo iạ từ nào? a. t 2. câu Đ tấ im l ngặ d b. Ai thế nào? a. Ai là gì? ườ thợ ph iả tr iả qua nh ng công đo n 3. Để làm ra hòn g ch ng ấ a. Nhào đ t r i b. Cho qua l aử đê nung ở nhi c. cả a và b đ uề đúng 4. N iộ dung c aủ bài văn là: a. Ca ng iợ sự lao đ ngộ c nầ cù v b. Khuyên ta c nầ h cọ t pậ đ cứ tính t c. cả a và b đ uề đúng
Bài 135.
ngườ xuôi đ
ớ Nh Bác ớ Mình về v i Bác ệ ắ không nguôi nhớ t B c Th aư giùm Vi
Ng ụ ắ sáng ng iờ
i l ả ẹ ươ ạ
th ng!
ườ
iườ Nhớ ông C m t Áo nâu,túi v i đ p t Nhớ Ng ườ iườ nh ngữ s mớ ngươ tinh s ự Ung dung yên ng a trên đ iườ b reo Nhớ chân Ng
ườ ố ng su i cướ lên đèo iườ đi,r ngừ núi trông theo bóng Ng Ng
i..” (Trích “Vi t B c”
ệ ắ – Tố H u)ữ
: ừ v ,ề th a,ư nh ,ớ b c,ướ đi là:
ả c. c a và b đ uề sai
1. các t a. tính từ b. đ ngộ từ 2. từ “ung dung” thu cộ lo iạ từ nào?
láyừ ả c. c a và b đ uề đúng
ệ thu tậ nào?
c. đi pệ từ ngữ
ớ Hồ
ễ tệ B cắ v i Bác H raồ đi.
ỗ b. tính từ a. t 3. Tác giả đã sử d ngụ bi n pháp ngh ệ b. nhân hóa a. so sánh 4. N iộ dung c aủ bài thơ là: a. Ca ng iợ tình c mả g n bó b. Di nễ tả tâm tr ng c a c. N i ni m ạ ớ ươ ề nh th ắ c aủ bà con Vi ủ bà con khi ti n Bác ng c a ủ bà con khi ph iả chia tay Bác H .ồ
Câu 136. ÔNG TR NGẠ THẢ DI UỀ
ề Chú bé r t hamấ thả di u.ề Lúc còn bé, chú đã bi cượ c uậ con trai đ tặ tên l yấ di uề để t làmế
Vào đ iờ vua Tr nầ Thái Tông, có m tộ gia đình nghèo sinh đ ễ là Nguy n Hi n. ch i.ơ
ạ ả ầ ọ ế
ế ườ ươ ng. ầ có trí nhớ lạ th
giờ ch iơ di u.ề
ư thế nào, chú
ả ớ
ọ ọ ư ư
ủ ả ả ạ ỡ
ư ỏ ứ ẫ ế
ọ ỗ ầ ườ ả ư ế kì thi ở tr ng,
tượ xa các h cọ trò c aủ th y.ầ tố văn hay, v
ả ề ấ
ỗ ạ ẻ ườ ướ ọ ổ Lên sáu tu i, chú h c ông th y trong làng. Th y ph i kinh ng c vì chú h c đ n đâu Có hôm, chú thu cộ hai m i trang sách mà hi uể ngay đ n đó và ẫ v n có thì Sau vì nhà nghèo quá, chú ph iả bỏ h c.ọ Ban ngày, đi chăn trâu, dù m a gió ượ cũng đ ngứ ngoài l pớ nghe gi ng nh . ờ T iố đ n,ế chú đ iợ b nạ h cọ thu cộ bài m i m n vở về h c. Đã h c thì cũng ph i đèn sách nh ai nh ng sách c a chú là l ng trâu, n n ề cát, bút là ngón tay hay m nh g ch v ; còn đèn là v tr ng th đom đóm vào trong. ậ h c nh th mà cánh di u c a chú v n bay cao, ti ng sáo v n vi vút ề ủ ẫ ậ B n làm, b n ờ ạ xin chú làm bài vào lá chu iố khô và nh b n ầ t ng mây. M i l n có th yầ ch mấ h .ộ Bài c aủ chú chữ t ế ồ Th r i vua m khoa thi. Chú bé th di u đ Tr ng Nguyên. Ông Tr ng khi y m i cóớ ổ Đó là Tr ngạ Nguyên tr nh t ở m i ba tu i. ướ ủ n c c a ấ n ta.
ườ ạ c Nam (Theo Trinh Đ ng)
ễ Hi nề ế ườ ủ ng. hi uể ngay đ n đó, tế nói lên tư ch tấ thông minh c a Nguy n có trí nhớ lạ th
ươ thì giờ ch iơ di u.ề trong m tộ ngày mà v n cóẫ
ượ ợ ạ h cọ thu cộ bài r iồ m n v ở c aủ b n vạ ề h c.ọ
cượ g iọ là “Ông Tr ngạ thả di u”?ề ề ỗ ạ nguyên. đ Tr ng
ả ề 1. Tìm nh ngữ chi ti ế a. H cọ đ n đâu b. Có thể thu cộ hai m i trang sách c. cả a và b đ uề đúng 2. Nguy nễ Hi nề ham h cọ và ch uị khó h cọ như thế nào? a. Nhà nghèo ph iả bỏ h cọ nh ngư ban ngày đi chăn trâu, Hi nề đ ngứ ngoài l pớ nghe gi ngả nh .ờ b. T iố đ n,ế đ i b n c. cả a và b đ uề đúng 3. Vì sao chú bé Hi nề đ a. Vì chú bé Hi nề nhờ thả di u mà b. Vì Hi nề đỗ Tr ngạ nguyên ở tu iổ m iườ ba, khi v nẫ còn là m tộ chú bé ham thích ch iơ di u.ề c. Vì chú bé Hi nề tuy ham thích th di u nh ng ư v nẫ h cọ gi iỏ .
ệ
iướ đây nói đúng ý nghĩa c aủ câu chuy n trên? c. Công thành danh to iạ b. Có chí thì nên
ủ
4. T cụ ngữ ho cặ thành ngữ nào d a. lá lành đùm lá rách 5. Trong bài đ c,ọ bút c a Nguy n
ễ Hi nề là nh ngữ gì?
ạ ả ỡ n n cát. b. Ngón tay, m nh g ch v
ề ư ỏ ứ thả đom đóm
ệ a. L ng trâu, c. V tr ng 6. Nhà nghèo nên ban ngày Nguy nễ Hi nề ph iả làm vi c gì?
c. th iổ sáo
b. chăn trâu ,
b. ham
ta.” thu cộ từ lo iạ c Nam ẻ trong câu “Đó là Tr ngạ nguyên trẻ nh t c a ề ‟‟ từ nào là tính t ?ừ c. thả di uề ướ ấ ủ n
c. tính từ b. đ ngộ từ
b. s ngử s tố ệ ờ c. tuy t v i
ướ i đây là câu ghép?
tế làm l yấ di uề để ch iơ
ả ạ v .ỡ bút là ngón tay hay m nh g ch
iướ đây thu c m u ẫ câu: “Ai làm gì?” ?
ch i,ơ bay, h cọ
ở ề ọ ố ế ợ ạ ượ ớ ộ ố ế i đ n”
ừ ạ b. tr ng t
c. tính từ ượ ữ ố ủ ủ ọ ầ t văn hay, v t xa các h c trò c a th y” có
a. Làm di uề ch iơ 7. Trong câu „„Chú bé r tấ ham thả di u a. Chú bé ừ 8. T “tr ” nào? a. danh từ 9. Tìm từ đ ngồ nghĩa v iớ từ “kinh ng c”ạ a. đáng khen 10. Câu nào d a. Sau vì nhà nghèo quá, chú ph iả bỏ h c.ọ b. Lúc còn bé, chú đã bi c. Sách là l ngư trâu n n cát, ề ộ 11. Câu nào d a. Chú bé thả di uề đỗ Tr ng Nguyên ạ b. Lên sáu tu i,ổ chú h cọ ông th yầ trong làng ả ỏ ọ c. Sau vì nhà nghèo quá nên chú ph i b h c. iướ đây chỉ g mồ các đ ngộ t ?ừ 12. Dòng nào d a. Th ,ả làm, gi ng,ả c,ướ ph i,ả vua, bé b. Thì, di u,ề n c. Bay, làm, lá, tr ng,ứ m a,ư th y.ầ ọ 13. Trong câu “T i đ n, chú đ i b n h c thu c bài m i m n v v h c”, “t cượ sử d ngụ là lo iạ từ gì? đ a. danh từ ẩ ấ 14. D u ph y trong câu “Bài c a chú ch t ụ tác d ng gì? a. Ngăn cách các vế câu b. Ngăn cách các từ cùng làm v ngị ữ c. Ngăn cách ch ngủ ữ v iớ vị ng .ữ 15. Câu thành ngữ có trong bài là? b. Chữ t a. Vua mở khoa thi c. Trí nhớ lạ th tố văn hay ngườ
Chú gà xóm tôi
khá đ p,ẹ lông tr ng,ắ
ư ư ế ạ ỉ
ể ờ ọ ừ ế ớ ớ ậ Nó có b mãộ mỏ búp ỏ i hay tán t nh láo khoét. Nó đ n ỏ ấ ớ ượ m i b n gà mái theo nó đ nó đãi giun. B i đ c con giun nào, nó l y m ọ ơ i, nó đã ờ ờ ọ ấ ữ đ t, kêu t c t c m i b n gà mái đ n x i. B n này v a xô t
ụ ụ ụ ả ổ
ố ộ
ư ẽ ắ ậ ọ ố câu 137. …Con gà c aủ ông B yả Hóa hay b i b y. chu i,ố mào c , hai cánh nh hai v trai úp, nh ng l ỗ ờ ch b tre ẹ ỏ k p b ra gi a ử ố nu t ch ng con giun bà Kiên là gà tr ng t ơ r m th t cao, phóng t m vào b ng. Sau gà ông B y Hóa, gà bà Kiên n i gáy theo. Gà nhà ơ lông đen, chân chì, có b giò cao, c ng n. Nó nh y tót lên cây ả ắ ổ , ườ ầ m t nhìn quanh nh mu n m i ng i hãy chú ý, nó s gáy
ậ ư ố ể xòe cánh, ngh nh c , ộ ổ chu nẩ bị chu đáo, nh ng r t cu c
ậ ế ộ ồ m t h i th t to, th t dài. Nó ỉ ặ đ ch r n cượ ba ti ng éc, e, e c tụ
ủ ượ ấ ấ ặ ả ấ ỏ ổ ố ng quá, đ chín m t, h p t p nh y xu ng đ t. Gà trong làng n i gáy
ng n. Nó ng lo nạ x …ị
(Võ Qu ng)ả
ể
c. Ai thế nào?
ọ
mái theo nó để nó đãi giun có: ữ ch n i ạ b. Tr ng ng ỉ ơ ch nố
b. nhân hóa ả c. c a và b
ủ
ủ ủ ố
1. Câu Con gà c aủ ông B yẩ Hóa hay b iớ b yậ , thu cộ ki u câu: b. Ai là gì? a. Ai làm gì? 2. câu Nó đ nế chỗ bờ tre, m iờ b n gà a. Tr ngạ ngữ chỉ th iờ gian c. cả a và b đ uề sai 3. đo nạ văn trên sử d ngụ bi nệ pháp nghệ thu t:ậ a. so sánh 4. N iộ dung c aủ đo nạ văn là; a. Miêu tả hình dáng c a con gà tr ngố c aủ ông B yẩ Hóa b. nói lên tình c mả c aủ tác giả v iớ con gà tr ngố c a ông c. Miêu tả hình dáng, tính n tế c aủ con gà tr ng c a ông B y
B yẩ Hóa ẩ Hóa.