ệ T ng h p ki n th c c n quan tâm môn M ch Đi n
ự ầ
ế
ạ
ổ ợ T s ử ố
ng 1: H th ng s đ m và khái ni m v mã ề ệ ệ ố ị ệ ươ ư ố ế ổ ơ ố ữ ậ ụ ậ
ứ ọ ố ọ ố nhiên : 8421(hay dùng), 5421. ự ố ọ ể ặ ổ ọ ố Ch - L u ý cách đ i c s gi a các h nh phân, bát phân, th p phân, th p l c phân. ( trang 4) - Mã nh phân : ị *BCD có tr ng s : cho phép phân tích thành đa th c theo tr ng s + t + s h c : 2421, 5121, 84-2-1 ( có đ c đi m là t ng tr ng s = 9 ) *BCD không có tr ng s : không cho phép phân tích thành đa th c theo tr ng s ứ ọ ố ọ ố
ụ ứ ệ ừ ượ nguyên, còn n u sau s 1 thì đ o bit. ữ c suy ra t ố mã BCD 8421 b ng ằ ả ừ + Mã Gray : ng d ng trong vi c làm bìa Karnaugh, đ cách các bit 0.1 đ ng sau s 0 thì gi ế ố ứ + Mã Gray d 3 : suy ra t mã BCD quá 3 ư - Phân bi t mã BCD gói và không gói và cách hi u ch nh là c ng v i 6. ệ ệ ộ ớ ỉ
ươ ề ể ầ ậ ầ ề i thi u hóa bìa Karnaugh, ng 2: Đ i s Boole ạ ố ị ng có 1 câu v các tiên đ và đinh lý. ườ ể ể ố ng pháp bi u di n. : dùng trong t ễ ỏ t k b đ m, cũng có th là 1 câu nh trong đ thi ể ươ ế ế ộ ế ề ậ Ch - Các tiên đ và đ nh lý, xem trong giáo trình, và c n làm các bài t p th y cho đ quen. Trong đ thi th ề ề - Hàm Boole và các ph làm các bài t p thi * D ng chính t c 1 : t ng các tích ạ ắ ổ
* D ng chính t c 2 : tích các t ng ạ ắ ổ
Chú ý các nh n xét đ i v i 2 lo i chính t c : ố ớ ậ ạ ắ
ạ ệ ổ ợ t d ng th t ( xi) n u bi n t h p bi n làm giá tr hàm ra b ng 1 ị ế c vi ng ng b ng 1 đ ượ ằ ế ở ạ ằ ế ươ ng ế ậ c vi d ng bù. ữ ế ươ ứ ế ở ạ
ệ ổ ợ t d ng th t ( xi) n u bi n t h p bi n làm giá tr hàm ra b ng 0 ị ế c vi ng ng b ng 0 đ ượ ằ ế ở ạ ằ ế ươ ng ế ậ c vi d ng bù. D ng chính t c 1 : ắ t kê nh ng t - Ch c n li ỉ ầ t kê, n u bi n t - Khi li ế ệ t ng b ng 0 đ ượ ằ ứ D ng chính t c 2 : ắ ạ - Ch c n li t kê nh ng t ỉ ầ - Khi li t kê, n u bi n t ế ệ t ng b ng 1 đ ượ ằ ứ ữ ế ươ ứ ế ở ạ
ng pháp t i thi u hóa ( quan tr ng) ph n này r t c n thi ể ầ ố ế ế ầ ề t, ế ọ t k . C n xem kĩ các ví d trong sách và hi u rõ, làm ụ ấ ầ ể
- Bìa Karnaugh và các ph dùng nhi u trong các bài t p thi nhi u bài t p đ có th t ể ể ậ *T i thi u hóa theo chính t c 1 ươ ậ i thi u hóa 1 cách nhanh chóng. ể ố ắ ề ố ể
*T i thi u hóa theo chính t c 2 ể ố *Cách vi ế ắ t bi u th c rút g n ọ ứ ể
logic ng ng d ng trong vi c làm ng 3 : Các ph n t ng này cung c p kiên th c v các c ng logic th ổ ệ ụ ứ ề ườ ứ ầ ử ấ
ổ ớ ự ế ệ ị ổ ể ụ ữ ề ả ạ ổ Ứ t k m ch ch n kênh và phân đ ọ ườ ế ế ạ ng pháp ch t o nh h RTL, TTL, ươ ầ ứ ề ọ ổ ng. ế ạ ư ọ
ng dùng trong th c t t k ) thi ế ế ự ế ườ ạ ể ở ạ
ồ n : ộ ệ ườ ứ ễ ề n thì có hình tam giác, theo m c thì không có ể ứ ự ườ ự ứ ứ Ch ươ Ch ươ m ch th c t ạ i thi u v các c ng logic AND, OR, XOR, NOT, NAND, NOR, XNOR, *Gi c n h c các b n chân tr , và cách chuy n đ i gi a các lo i c ng. ng d ng làm bài ọ ầ t p trong ph n thi ậ *Các ki n th c v h c ng logic theo ph ế MOSFET, CMOS… *Phân lo i theo ngõ ra ( th ạ - Ngõ ra c t ch m ộ - Ngõ ra c c thu đ h ự - Ngõ ra 3 tr ng thái Flip Flop -Đ ng b và không đ ng b ộ ồ Chú ý cách bi u di n tín hi u đi u khi n theo m c, theo s ể -Theo s - Tích c c m c 0 thì có hình tròn, tích c c m c 1 thì không có Ví d trong hình sau : ụ
n, tích c c m c 0 hình a) là xung clk tác đ ng theo s ự hình b) là xung clk tác đ ng theo m c, tích c c m c 1. ự ườ ứ ứ ứ ộ ộ
ạ ộ ọ ầ ầ ị
ữ ể ề
Các lo i RSFF, TFF,DFF, JKFF -b ng đ u vào kích ( c n h c thu c) ả -b ng chân tr ả -đ th d ng sóng ồ ị ạ 2 cách chuy n đ i gi a các lo i FF ( có 1 câu trong đ thi ) ạ ổ - Tr c ti p ự ế - Gián ti p ế
i mã có u tiên, không u tiên ( có 1 câu t ng đ thi) ư ư ạ ề ỏ t k m ch mã hóa và gi ổ ư ế ế ạ ả ậ i mã : Sach K thu t ỹ ử ụ ễ ự ứ ể ạ
ạ ạ ươ ạ ệ ầ ự h p và h tu n t h p Ch ong 4 : H t ệ ổ ợ -M ch mã hóa và gi ả Xem cách s d ng các c ng logic đ thi ể s c a Nguy n Thúy Vân trang 19,20 ố ủ Chú ý LED 7 đo n : Anode/Katod chung, tích c c m c 0/1 . Có th ra thi. -M ch MUX/DEMUX -M ch so sánh, m ch s h c ố ọ ng 5 : H tu n t Ch -So sánh h t ệ ổ ợ ệ ầ ự
H tu n t ệ ầ ự
H t h p ệ ổ ợ
Tín hi u ra không ph thu c tín hi u ra hi n t i ệ ạ ụ ệ ệ ộ
ừ ụ ệ ệ ộ ộ i ệ ạ ụ Logic
Tín hi u ngõ k ti p v a ph thu c tín hi u vào, v a ph thu c tín hi u ra hi n t ế ế ừ ệ t k d a trên ph n t Thi ế ế ự ầ ử Thi t k d trên Flip Flop ế ế ự Có tính nh và tính đ ng b ộ ớ ồ
-Thi t k b đ m ( 1 câu l n trong đ thi ) ế ế ộ ế ề ớ
*So sánh đ m n i ti p và đ m song song ố ế ế ế
Đ m n i ti p ố ế ế
Đ m song song ế
ỉ ằ c n i v i ngõ vào FF k ti p ( ghép n i ti p các FF), các ngõ vào b ng ố ế ế ế ướ ố ớ
ể ổ ướ Ch dùng cho mã 8421 Ngõ ra FF tr 1 ( TFF) Ch dùng TFF và JKFF ( chuy n đ i thành TFF) ỉ Cách thi ng đ m t k ph thu c xung Clk và h ộ ế Có tính không đ ng b ộ ế ế ụ ồ
ấ ạ Dùng b t kì lo i mã nào Ghép song song các FF cùng 1 xung Clk
Dùng đ ượ ấ c b t kì lo i FF nào ạ
t k không ph thu c xung Clk mà ph thu c lo i FF ụ ụ ạ ộ ộ ế ế Thi Có tính đ ng b ồ ộ
c thi t k b đ m n i ti p : ướ ế ế ộ ế ố ầ ộ ế ế c 2 suy ra ph ng trình xung Clk theo các Q ( cách l p ph ng trình nh ố ươ ậ ươ ư
ng trình v s đ ẽ ơ ồ
ừ ươ ả ậ c thi ướ ị ầ ố ạ ị ủ ầ
Các b ố ế B1: Xác đinhk s FF c n thi t ế B2: Đ m lên hay đ m xu ng, xung Clk tác đ ng th nào ? ế b B3: t ừ ướ trong giáo trình) B4: T ph B5: L p gi n đ th i gian. ồ ờ t k b đ m song song: Các b ế ế ộ ế B1:Xác đ nh lo i FF, lo i mã, s FF c n dùng ạ ạ B2: L p b ng tr ng thái ậ ả B3: T b ng đ u vào kích suy ra hàm giá tr c a ngõ vào theo ngõ ra ừ ả B4: T i thi u hóa ể ố B5: V s đ ẽ ơ ồ B6: L p gi n đ th i gian. ả ậ ồ ờ
t k đ quen v i cách thi t k các lo i b đ m. C n làm nhi u bài t p thi ề ầ ậ ế ế ể ớ ế ế ạ ộ ế