ng 1: ng 1:

ươCh ươ Ch

Tổng quan về  Tổng quan về  Marketing quốc tế Marketing quốc tế

Nội dung: Nội dung:  Tổng quan về Marketing quốc tế  Tổng quan về Marketing quốc tế

1

B n ch t Marketing qu c t

ố ế

t c a

ự ầ

ế ủ

2

T m quan tr ng & s c n thi Marketing qu c tố ế

i thi u khái quát v Marketing & Marketing qu c i thi u khái quát v Marketing & Marketing qu c

1. Bản chất Marketing quốc tế ớ ớ

ề ề

ệ ệ

ố ố

1.1 Gi 1.1 Gi :ế :ết t

Marketing

M. hi n đ i ạ ệ

M. c đi n ổ ể

Bán cái khách hàng c nầ

Bán cái DN có

Marketing

M.

M. ợ  i: ề

ự ư ạ

ơ ả ủ ậ ồ

SX -Nhu c u ti m năng đ/v các ầ lo i hàng hóa -Các đ c tính c b n c a SP ặ -Giá c khách hàng s n sàng ả chi -L a ch n SP có l ọ ng đ a ra th tr ị ườ + t n d ng các ngu n ụ l c có s n ẵ ự + chi phí SX th pấ

ị ườ ị ườ

 Marketing ụ ữ ụ ữ

ữ ữ

ủ ủ

c giá ế ượ t k & qu n lý ch t ả

ủ ạ ố

ự ả

ế ị

Giá c ả Giá c ả rice) ((PPrice)

1. Bản chất Marketing quốc tế ng đ th c hi n ớ ể ự ệ ng đ th c hi n ớ ể ự ệ ụ ỏ ụ ỏ i. ườ i. ườ -Chi n l -D đoán ph n ng ả ứ ự c a đ i th c nh ủ tranh -Quy t đ nh thay đ i ổ giá …

Marketing là làm vi c v i th tr là làm vi c v i th tr ệ ệ nh ng v trao đ i v i m c đích th a mãn nh ng nhu ổ ớ nh ng v trao đ i v i m c đích th a mãn nh ng nhu ổ ớ c u và mong mu n c a con ng ố ầ c u và mong mu n c a con ng ố ầ -Thi ấ ế ế ng SP, l ượ -L a ch n danh m c SP ụ ọ ự -Xây d ng & qu n lý nhãn hi uệ -D ch v K.hàng ụ

i thi u, tr ng ớ ệ ự Phân ph iố Phân ph iố lace) ((PPlace)

ch c ứ ứ ổ S n ảS n ả ph m ẩph m ẩ roduct) ((PProduct) Xúc ti nế Xúc ti nế h n h p ợ ỗ h n h p ợ ỗ PProm- rom- otionotion

-Gi ư bày hàng hóa -Qu ng cáo, ả khuy n m i ạ ế -Quan h v i công ệ ớ chúng -L a ch n các kênh ọ phân ph iố -Cách th c t l u thông ư -Qu n lý các trung ả gian phân ph iố

B n y u t c u thành Marketing-mix ế ố ấ ố

ự ự

ạ ộ ạ ộ

ồ ồ

ề ề

ở ở

ơ ơ

ộ ộ

ố ố

ợ ợ

c giá ế ượ

ằ ằ ườ ườ i nhu n ậ i nhu n ậ t k & phát tri n SP ể ng qu c t ố ế ị ườ ng ấ ượ

ơ ấ ươ

Giá c ả Giá c ả -Chi n l -Phân tích các đ i th ủ c nh tranh ạ -Quy t đ nh c c u ế ị chi t kh u, ph ng ấ ế th c giao hàng ứ -Qu n lý tín d ng ụ ả

1. Bản chất Marketing quốc tế Marketing qu c tố ế là vi c th c hi n các ho t đ ng là vi c th c hi n các ho t đ ng ệ ệ Marketing qu c tố ế ệ ệ kinh doanh nh m đi u khi n lu ng hàng hóa và d ch ể ề ị kinh doanh nh m đi u khi n lu ng hàng hóa và d ch ể ề ị nhi u h n m t qu c gia i tiêu dùng v đ n tay ng ụ ế v đ n tay ng nhi u h n m t qu c gia i tiêu dùng ụ ế đ tìm l ể đ tìm l ể -Thi ế ế cho th tr -Qu n lý ch t l ả -Vi c c p phép hàng hóa ấ ệ - Xây d ng & qu n lý ả ự nhãn hi u, bao bì ệ

Phân ph iố Phân ph iố ự S n ảS n ả ph m ẩph m ẩ Xúc ti nế Xúc ti nế h n h p ợ ỗ h n h p ợ ỗ

ể ả

-Qu ng cáo, ả khuy n m i qu c t ố ế ạ ế -Quan h v i công ệ ớ chúng, xúc ti n bán hàng ế -Tri n lãmể -L a ch n các kênh ọ phân ph i qu c t ố ế ố -Cách th c qu n lý đ i lý ả ứ -B o hi m hàng hóa -Chu n b các tài li u ệ ị ẩ

B n y u t c u thành Marketing-mix ế ố ấ ố

khác v i Marketing trong n khác v i Marketing trong n

ố ế ố ế

ướ ướ

ỉ ỉ

t v đ nh nghĩa: ệ ề ị t v đ nh nghĩa: ệ ề ị : ho t đ ng Marketing x y ra nhi u : ho t đ ng Marketing x y ra nhi u

ạ ộ ạ ộ

ề ề

ả ả

ả ả

i m t qu c gia i m t qu c gia

1. Bản chất Marketing quốc tế Marketing qu c t  Marketing qu c t c (n i ộ ớ c (n i ộ ớ ịđ a) ra sao??? ị đ a) ra sao???  Ch có s khác bi Ch có s khác bi ự ự Marketing qu c t  Marketing qu c t ố ế ố ế h n 1 qu c gia ố ơ h n 1 qu c gia ố ơ Marketing n i đ a: ho t đ ng Marketing x y ra trong  Marketing n i đ a: ho t đ ng Marketing x y ra trong ph m vi biên gi ạ ph m vi biên gi ạ

ạ ộ ạ ộ ố ố

ộ ị ộ ị ớ ớ

ộ ộ

ượ ượ

ứ ứ

ng pháp & quy trình nghiên c u Marketing đ ươ ng pháp & quy trình nghiên c u Marketing đ ươ ệ ệ

ứ ứ

ữ ữ ố ố

t nh : tính ph c t p & đa d ng trong các ho t ạ t nh : tính ph c t p & đa d ng trong các ho t ạ

ạ ạ

c Ph  Ph c th c hi n trong gi a hai hình th c có khác nhau không? ự th c hi n trong gi a hai hình th c có khác nhau không? ự  Không, cũng gi ng nh nhau Không, cũng gi ng nh nhau Khác bi  Khác bi ỏ ệ ệ ỏ đ ng Marketing qu c t ộ đ ng Marketing qu c t ộ

ư ư ứ ạ ứ ạ ố ế ố ế

ụ ụ

ạ ộ ạ ộ

i th tr i th tr

ị ườ ị ườ

ạ ạ ộ ố ộ ố

ệ ự ệ ự i Lào, Campuchia t Nam và t ạ i Lào, Campuchia t Nam và t ạ ư ế ư ế

ng ố

Nhi m v c a ệ ụ ủ i làm M. đ u ề ườ gi ng nhau ố

1. Bản chất Marketing quốc tế Xét ví d : hình dung Vinamilk th c hi n ho t đ ng Xét ví d : hình dung Vinamilk th c hi n ho t đ ng ng Vi Marketing t ệ ng Vi Marketing t ệ m c đ gi ng nhau & khác nhau nh th nào? ứ ⇨ ⇨ m c đ gi ng nhau & khác nhau nh th nào? ứ i nhu n M c tiêu l ậ ợ ụ b ng c đ ng, đ nh ị ổ ộ ằ giá, phân ph i các SP thích h p trên th ị ợ

Các khái ni m, ệ quy trình, nguyên t c M. đ u đ c ề ắ áp d ng ph bi n ượ ổ ế ụ

tr ng phù h p ườ ợ

ườ

Môi tr trong n ng ườ c ngoài ng cướ Môi tr n ướ

ế ế ạ ạ ế ế ạ ạ

K ho ch K ho ch Marketing B,C Marketing B,C K ho ch K ho ch Marketing A Marketing A

The International Marketing Task

Foreign Environment (Uncontrollables)

1. Competition

7. Structure of Distribution

Domestic environment (Uncontrollables)

Environmental uncontrollables country market A

1. Competition

(Controllables)

2. Technology

Price

Product

7

5. Political- Legal

2 .Technology

Target Market Promotion Place or

6. Geography and Infrastructure

Environmental uncontrollables country market B

Distribution

4. Culture

3. Economy

3. Economy

5. Political- Legal

Environmental uncontrollables country market C

4. Culture

Elements in the International Marketing Environment

Economic Forces  Economic Forces Political & legal issues  Political & legal issues  Implications of alien status Implications of alien status  Differing legal systems Differing legal systems Competitive forces  Competitive forces Level of Technology  Level of Technology  Availability of technical competence Availability of technical competence  Differing concepts eg. of preventive  Differing concepts eg. of preventive  maintenance maintenance

Structure of Distribution  Structure of Distribution Geography and infrastructure  Geography and infrastructure Cultural forces  Cultural forces

1.2 Các đ nh h 1.2 Các đ nh h

1. Bản chất Marketing quốc tế ng qu n tr M. qu c t ị ng qu n tr M. qu c t ị

: ố ế : ố ế

ướ ướ

ả ả

ị ị

ng Th tr ị ườ ng Th tr ị ườ đa n i đ a ộ ị đa n i đ a ộ ị

Marketing Marketing toàn c uầ toàn c uầ

ở ộM r ng ở ộ M r ng ng th tr ị ườ ng th tr ị ườ n i đ a ộ ị n i đ a ộ ị

ng Marketing

Các đ nh h ị

ướ

1.2 Các đ nh h 1.2 Các đ nh h

1. Bản chất Marketing quốc tế ng qu n tr M. qu c t ị ng qu n tr M. qu c t ị

: ố ế : ố ế

ướ ướ

ả ả

ị ị

M r ng th tr M r ng th tr

ng n i đ a ng n i đ a

ở ộ ở ộ

ị ườ ị ườ

ộ ị ộ ị

ệ ệ ở ộ ở ộ

i ợ Kinh doanh trong n ư

Bán hàng ra NN  tìm ki m thêm l ế nhu nậ M r ng vi c M r ng vi c bán SP trong bán SP trong c sang th n ị ướ c sang th n ướ ị ườtr ng NN ườ ng NN tr c là ướ u tiên hàng đ uầ

S ử d ng ụ s n ả ng l ượ d ư th a ừ trong cướ n

h Đ nh ị ng M. ướ

i thi u đ thích nghi ng ị ườ ể ợ ố ỗ ng t v i th tr ị ườ ự ớ ng có m c ị ườ ứ ng n i ộ

-N l cổ ự t hóa M. h n h p đ/v th tr n c ngoài ướ -Tìm các th tr c u t ầ ươ đ aị

1.2 Các đ nh h 1.2 Các đ nh h

1. Bản chất Marketing quốc tế ng qu n tr M. qu c t ị ng qu n tr M. qu c t ị

: ố ế : ố ế

ướ ướ

ả ả

ị ị

Th tr Th tr

ng đa n i đ a ng đa n i đ a

ị ườ ị ườ

ộ ị ộ ị

Thích nghi Thích nghi hóa SP vào hóa SP vào ng các th tr các th tr ng đ a ph đ a ph ng ng ị ườ ị ườ ươ ươ ị ị

thi

Các cty đ nh ị ng ho t h ạ ướ đ ng theo ộ căn b n ả t ng qu c ố ừ gia Các m c tiêu ụ & k ho ch M. ế ạ c a các cty ủ c ượ con đ t l p riêng ế ậ bi t ệ

h Công ty đa qu c gia: ố đ nh ị ng M. ướ

-Chi n d ch qu ng cáo đ ng hóa ế ả ị ượ c đ a ph ị ươ

1.2 Các đ nh h 1.2 Các đ nh h

1. Bản chất Marketing quốc tế ị ị

ng qu n tr M.: ả ng qu n tr M.: ả

ướ ướ

ị ị

Marketing toàn c uầ Marketing toàn c uầ

Ho t đ ng ạ ộ M. c a cty là ủ M. toàn c uầ Ph m vi th ị ạ Ph m vi th ạ ị ng có tính ườtr ườ tr ng có tính toàn c u ầ toàn c u ầ

Cùng SP đ c ượ bán theo cùng th th c trên ể ứ toàn c uầ

h Công ty toàn c u:ầ Đ nh ị ng M. ướ

c M. toàn c u ế ượ ầ  c g ng đ t đ n hi u

- S d ng chi n l qu cao do quy mô SX l n nh SP đ ệ c tiêu chu n hóa ử ụ ả ố ắ ượ ạ ế ẩ ờ ớ

1.3 Các giai đo n liên quan đ n M. qu c t 1.3 Các giai đo n liên quan đ n M. qu c t

1. Bản chất Marketing quốc tế ế ế

: ố ế : ố ế

ạ ạ

ng NN: ậ

ướ ự ế Không ho t đ ng Không ho t đ ng NN M. tr c ti p ự M. tr c ti p NN ự ạ ộ ạ ộ ế ở ế ở

c ngoài đ n tr c ti p cty c ướ ố ng SP c ướ   s l NN NN ạ ộ ạ ộ ầ ứ ư ừ ở ở ng xuyên ng xuyên Ho t đ ng M. Ho t đ ng M. khg th ườ khg th ườ SP c a cty thâm nh p các th tr ị ườ ủ  Khách n ế  Qua các nhà phân ph i trong n M c c u trong n ố ượ d th a bán ra các th tr ng NN  SP tiêu th h t, ng ng bán ra NN ị ườ ư ụ ế

ể NN NN

ạ ộ

ẩ  thu , ậ ở ở ng xuyên ng xuyên Ho t đ ng M. ạ ộ Ho t đ ng M. ạ ộ th ườ th ườ

ng b n đ a ị ườ ị ả hay đa qu c gia ố ế ố phân ng i là m t th tr ị ườ ộ ậ

Ho t đ ng M. ạ ộ Ho t đ ng M. ạ ộ qu c tố ế qu c tố ế

ế ớ ự ứ Ho t đ ng M. ạ ộ Ho t đ ng M. ạ ộ toàn c uầ toàn c uầ

Lúc đ u: SX thêm SP đ xu t kh u ấ ầ i nhu n. Sau nhu c u NN thêm l ợ ầ ở ng NN c SX riêng cho th tr SP đ ị ườ ượ Th c hi n đ y đ các ho t đ ng M. qu c ệ ự ế t T ch c SX bên ngoài th tr ổ ứ ➡ Công ty qu c t Xem th gi khúc d a vào m c thu nh p, khuôn m u ẫ s d ng, …c a các qu c gia, khu v c… ử ụ ủ ự ố

Stages of International Marketing Involvement

In general, firms go through five different phases in  In general, firms go through five different phases in  going international: going international:

No Direct Foreign Marketing No Direct Foreign Marketing

Infrequent Foreign Marketing Infrequent Foreign Marketing

Regular Foreign Marketing Regular Foreign Marketing

International Marketing International Marketing

Global Marketing Global Marketing

i ích c a M. qu c t i ích c a M. qu c t

ợ ợ

ủ ủ

Kh năng riêng bi t ệ

ấ ượ

ể ệ ạ

ớ i th c nh ế ạ

ấ đ t ạ - Các đi m m nh duy nh t ạ ng, đ i m i c hi u qu , ch t l đ ớ ổ ả ượ & s nh y c m v i KH cao h n ơ ả ự N n t ng cho l ề ả ợ tranh

ạ ấ ạ ị

ạ ộ ự ệ ạ

- Giúp cty h th p chi phí t o ra giá tr - Th c hi n các ho t đ ng t o ra giá trị

S khác bi t hóa & đ t giá cao ặ ự ệ

2. Tầm quan trọng & sự cần  thiết của Marketing quốc tế 2.1 Nh ng l : ữ ố ế 2.1 Nh ng l : ữ ố ế ả (1) Đ t ạ m c ứ doanh s ố l n nh ờ ớ th c hi n ệ chuy n ể giao các kh năng ả tệ riêng bi

t ệ

ủ ả

 Th c hi n các kh năng riêng bi  SX ra các SP cho các th tr đ a thi u các kh năng & SP t

ng NN: đ i th b n ố ng t

ị ườ ươ

ế

Đ t m c doanh s kh ng l ứ ạ ố ổ ồ

ủ ủ

2. Tầm quan trọng & sự cần  thiết của Marketing quốc tế : i ích c a M. qu c t 2.1 Nh ng l ữ ố ế ợ 2.1 Nh ng l i ích c a M. qu c t : ữ ố ế ợ i th theo v trí: c l (2) DN có th th c hi n đ ượ ợ ệ ể ự i th theo v trí: c l (2) DN có th th c hi n đ ượ ợ ệ ể ự

ế ế

ị ị

ị ộ

Đ nh v m t ho t đ ng ị t o ra giá tr i ố ạ uư cho ho t đ ng đó ạ ộ ị ở v trí t ị ạ ộ t hóa Khác bi ệ SP & đ t giá ặ cao H th p chi phí ạ ấ c a vi c t o ra ệ ạ ủ giá tr ị  v th ị ế c nh tranh ạ

L i th v trí

ế ị

i th quy mô & hi u i th quy mô & hi u

ế ế

ệ ệ

2. Tầm quan trọng & sự cần  thiết của Marketing quốc tế : 2.1 Nh ng l i ích c a M. qu c t ữ ố ế ủ ợ : 2.1 Nh ng l i ích c a M. qu c t ữ ố ế ủ ợ (3) DN có th h th p chi phí nh l ờ ợ ể ạ ấ (3) DN có th h th p chi phí nh l ể ạ ấ ờ ợ ng cong kinh nghi m” ng cong kinh nghi m”

ng “đ ng “đ

ườ ườ

ứ ứ

ệ ệ

ố ị ủ ợ

Gi m chi phí c đ nh c a ả m t SPộ L i th quy ế mô

ả ế ủ ườ

Gi m chi phí kh bi n c a m t đ n v SP ả ộ ơ ị Đ ng cong kinh nghi mệ

c: c:

ớ ậ ế ớ ậ ế ng trong n ướ ng trong n ướ

thúc đ y t thúc đ y t ng trong n ng trong n

ướ ướ

ề ủ ề ủ

ể ạ ể ạ

ự ả ự ả

c ngoài c ngoài

ầ ư ầ ư

2. Tầm quan trọng & sự cần  thiết của Marketing quốc tế 2.2 Nh ng lý do thúc đ y cty ti p c n v i M. qu c t : ẩ ữ ố ế 2.2 Nh ng lý do thúc đ y cty ti p c n v i M. qu c t : ẩ ữ ố ế th tr (1) Y u t ẩ ừ ị ườ ế ố th tr (1) Y u t ế ố ẩ ừ ị ườ c nh Th tr ỏ ị ườ  Th tr c nh ỏ ị ườ Có th c nh tranh gay g t & tránh nhi u r i ro ắ  Có th c nh tranh gay g t & tránh nhi u r i ro ắ S gi m sút b t ng v nhu c u ờ ề ầ ấ  S gi m sút b t ng v nhu c u ờ ề ầ ấ ra n Chính sách thúc đ y đ u t ướ ẩ  Chính sách thúc đ y đ u t ra n ướ ẩ L i thoát cho năng l c SX d th a ư ừ  L i thoát cho năng l c SX d th a ư ừ

ự ự

ố ố

ng th gi ng th gi

thúc đ y t thúc đ y t

i: ế ớ i: ế ớ

th tr ẩ ừ ị ườ th tr ẩ ừ ị ườ

ng ng

ị ườ ị ườ

ướ ướ

cao h n ơ ố ế cao h n ơ ố ế c ngoài có th ể c ngoài có th ể

(2) Y u t ế ố (2) Y u t ế ố Tìm ki m tài nguyên ế  Tìm ki m tài nguyên ế C h i đ u t & m r ng th tr ơ ộ ầ ư ở ộ  C h i đ u t & m r ng th tr ơ ộ ầ ư ở ộ c t Doanh thu ki m đ bán hàng qu c t ượ ừ ế  Doanh thu ki m đ c t bán hàng qu c t ế ượ ừ ng n m t s th tr Khách hàng ở ộ ố ị ườ  Khách hàng ng n m t s th tr ở ộ ố ị ườ giàu có h n & mua s m nhi u h n ơ ề ắ giàu có h n & mua s m nhi u h n ơ ề ắ

ơ ơ

ẩ ẩ

ớ ớ c: c:

ế ố ế ố

ầ ầ

ể ể

ủ ủ

ủ ủ

ể ể

2. Tầm quan trọng & sự cần  thiết của Marketing quốc tế 2.2 Nh ng lý do thúc đ y cty ti p c n v i M. qu c t : ậ ế ữ ố ế 2.2 Nh ng lý do thúc đ y cty ti p c n v i M. qu c t : ậ ữ ế ố ế mang tính chi n l (3) Nh ng y u t ế ượ ữ (3) Nh ng y u t mang tính chi n l ế ượ ữ Theo các khách hàng quan tr ng trên toàn c u ọ  Theo các khách hàng quan tr ng trên toàn c u ọ Bù đ p các chi phí phát tri n SP m i ắ ớ  Bù đ p các chi phí phát tri n SP m i ắ ớ M r ng chu kỳ s ng c a SP ở ộ ố  M r ng chu kỳ s ng c a SP ở ộ ố Các k ho ch c a công ty có th bám sát hàng lo t ạ ế  Các k ho ch c a công ty có th bám sát hàng lo t ạ ế c h i qu c t ơ ộ c h i qu c t ơ ộ

ạ ạ ố ế ố ế

khác: khác:

ng n ng n

c ngoài phát tri n nhanh c ngoài phát tri n nhanh

ị ườ ị ườ

ướ ướ

ể ể

(4) Các y u t ế ố (4) Các y u t ế ố N m c h i khi th tr ơ ộ ắ  N m c h i khi th tr ắ ơ ộ chóng chóng C h i nghiên c u & phát tri n SP ứ ơ ộ  C h i nghiên c u & phát tri n SP ơ ộ ứ Th c hi n m c đích phát tri n nhân viên ự  Th c hi n m c đích phát tri n nhân viên ự

ể ể ể ể

ụ ụ

ệ ệ