ĐẶNG VIT HÙNG Trc nghim Dao động cơ hc
Mobile: 0985074831 Hãy nói KHÔNG vi máy tính cm tay!
Câu 1: Mt cht đim khi lượng m = 100 gam, dao động điu hoà vi phương trình x = 4cos(2t) cm. Cơ năng trong
dao động điu hoà ca cht đim
A. E = 3200 J B. E = 3,2 J C. E = 0,32 J D. E = 0,32 mJ
Câu 2: Mt con lc xo độ cng k = 150 N/m năng lượng dao động E = 0,12 J. Biên độ dao động ca
con lc có giá tr
A. A = 0,4 m B. A = 4 mm C. A = 0,04 m D. A = 2 cm
Câu 3: Mt con lc xo độ cng k = 50 N/m dao động điu hòa vi chiu dài qu đạo 10 cm. Cơ năng dao
động ca con lc lò xo là
A. E = 0,0125 J B. E = 0,25 J C. E = 0,0325 J D. E = 0,0625 J
Câu 4: Mt vt có khi lượng m = 200 gam, dao động điu hoà vi phương trình x = 10cos(5πt) cm. Ti thi đim t =
0,5 s thì vt có động năng
A. E
đ
= 0,125 J B. E
đ
= 0,25 J C. E
đ
= 0,2 J D. E
đ
= 0,1 J
Câu 5: Mt vt dao động điu hòa vi biên độ A. Ti li độ nào thì động năng bng thế năng?
A. x = A B.
A
x
2
=
C.
A
x
4
=
D.
A
x
2
=
Câu 6:
M
t v
t dao
độ
ng
đ
i
u hòa v
i biên
độ
A. T
i li
độ
nào thì th
ế
n
ă
ng b
ng 3 l
n
độ
ng n
ă
ng?
A.
A
x
= ±
B.
A 3
x
2
= ±
C.
A
x
= ±
D.
A
x
2
= ±
Câu 7:
M
t v
t dao
độ
ng
đ
i
u hòa v
i biên
độ
A. T
i li
độ
nào thì
độ
ng n
ă
ng b
ng 8 l
n th
ế
n
ă
ng?
A.
A
x
9
= ±
B.
A 2
x
2
= ±
C.
A
x
= ±
D.
A
x
2 2
= ±
Câu 8:
M
t v
t dao
độ
ng
đ
i
u hòa v
i biên
độ
A. T
i li
độ
nào thì th
ế
n
ă
ng b
ng 8 l
n
độ
ng n
ă
ng?
A.
A
x
9
= ±
B.
2 2A
x
3
= ±
C.
A
x
= ±
D.
A 2
x
2
= ±
Câu 9:
M
t v
t dao
độ
ng
đ
i
u hòa v
i t
n s
góc ωbiên
độ
A. Khi
độ
ng n
ă
ng b
ng 3 l
n th
ế
n
ă
ng thì t
c
độ
v c
a
v
t có bi
u th
c
A.
A
v
3
ω
=
B.
3 A
v
3
ω
=
C.
2 A
v
2
ω
=
D.
3 A
v
2
ω
=
Câu 10:
M
t v
t dao
độ
ng
đ
i
u hòa v
i t
n s
góc ω biên
độ
A. Khi th
ế
n
ă
ng b
ng 3 l
n
độ
ng n
ă
ng thì t
c
độ
v
c
a v
t có bi
u th
c
A.
A
v
3
ω
=
B.
A
v
2
ω
=
C.
2 A
v
3
ω
=
D.
3 A
v
2
ω
=
Câu 11:
M
t v
t dao
độ
ng
đ
i
u hòa v
i ph
ươ
ng trình x = 10cos(4πt) cm. T
i th
i
đ
i
m mà
độ
ng n
ă
ng b
ng 3 l
n th
ế
n
ă
ng thì v
t
cách VTCB m
t kho
ng
A.
3,3 cm
B.
5,0 cm
C.
7,0 cm
D.
10,0 cm
Câu 12:
M
t v
t dao
độ
ng
đ
i
u hòa v
i ph
ươ
ng trình x = 4cos(2πt + π/6) cm. T
i th
i
đ
i
m th
ế
n
ă
ng b
ng 3 l
n
độ
ng n
ă
ng thì v
t
cách VTCB m
t kho
ng bao nhiêu (l
y g
n
đ
úng)?
A.
2,82 cm
B.
2 cm
C.
3,46 cm
D.
4 cm
Câu 13:
M
t v
t dao
độ
ng
đ
i
u hòa v
i ph
ươ
ng trình x = 10cos(4πt + π/3) cm. T
i th
i
đ
i
m mà th
ế
n
ă
ng b
ng 3 l
n
độ
ng n
ă
ng thì v
t có t
c
độ
A.
v = 40π cm/s
B.
v = 20π cm/s
C.
v = 40 cm/s
D.
v =
20 cm/s
Câu 14:
M
t v
t dao
độ
ng
đ
i
u hoà v
i ph
ươ
ng trình x = 5cos(20t) cm. T
c
độ
c
a v
t t
i t
i v
trí mà th
ế
n
ă
ng g
p 3
l
n
độ
ng n
ă
ng là
A.
v = 12,5 cm/s
B.
v =
25 cm/s
C.
v =
50 cm/s
D.
v =
100 cm/s
Câu 15:
M
t v
t dao
độ
ng
đ
i
u hòa v
i ph
ươ
ng trình x = 9cos(20t + π/3) cm. T
i th
i
đ
i
m th
ế
n
ă
ng b
ng 8 l
n
độ
ng n
ă
ng thì v
t có t
c
độ
A.
v = 40 cm/s
B.
v = 90 cm/s
C.
v = 50 cm/s
D.
v = 60 cm/s
Câu 16:
M
t v
t dao
độ
ng
đ
i
u hòa v
i ph
ươ
ng trình x = 8cos(5πt + π/3) cm. T
i th
i
đ
i
m mà
độ
ng n
ă
ng b
ng 3 l
n
th
ế
n
ă
ng thì v
t có t
c
độ
là (l
y g
n
đ
úng):
05. NĂNG LƯỢNG DAO ĐỘNG ĐIU HÒA
ĐẶNG VIT HÙNG Trc nghim Dao động cơ hc
Mobile: 0985074831 Hãy nói KHÔNG vi máy tính cm tay!
A. v = 125,6 cm/s B. v = 62,8 cm/s C. v = 41,9 cm/s D. v = 108,8 cm/s
Câu 17: Mt vt dao động điu hòa vi phương trình x = 4cos(2πt + π/3) cm. Ti thi đim động năng bng thế
năng thì vt có tc độ là (ly gn đúng)
A. v = 12,56 cm/s B. v = 20π cm/s C. v = 17,77 cm/s D. v = 20 cm/s
Câu 18: Mt vt dao động điu hòa vi chu k T biên độ A. Ban đầu vt v trí cân bng, khong thi gian
ngn nht k t khi vt dao động đến thi đim mà động năng bng thế năng là
A. t
min
= T/4 B. t
min
= T/8 C. t
min
= T/6 D. t
min
= 3T/8
Câu 19: Mt vt dao động điu hòa vi chu k T biên độ A. Khong thi gian gia hai ln liên tiếp động
năng bng thế năng
A. t =T/4 B. t = T/8 C. t = T/6 D. t = T/12
Câu 20: Mt vt dao động điu hòa vi chu k T biên độ A. Khong thi gian gia hai ln liên tiếp động
năng bng 3 ln thế năng là
A. t = T/4 B. t = T/8 C. t = T/6 D. t = T/12
Câu 21: Mt vt dao động điu hòa vi chu k T và biên độ là A. Khong thi gian gia hai ln liên tiếp mà thế năng
bng 3 ln động năng là
A. t = T/4 B. t
= T/3 C. t = T/6 D. t
= T/12
Câu 22: Mt vt dao động điu hòa vi chu k T biên độ A. Khong thi gian ngn nht k t thi đim động
năng bng thế năng đến thi đim thế năng bng 3 ln động năng là
A. t
min
= T/12 B. t
min
= T/8 C. t
min
= T/6 D. t
min
= T/24
Câu 23: Mi liên h gia li độ x, tc độ v và tn s góc ω ca mt dao động điu hòa khi thế năng động năng ca
h bng nhau là:
A. ω = x.v B. x = v.ω C. v = ω.x D.
2x
v
ω =
Câu 24: Mi liên h gia li độ x, tc độ v tn s góc ω ca mt dao động điu hòa khi thế năng bng 3 ln động
năng ca h bng nhau là:
A. ω = 2x.v B. x = 2v.ω C. 3v = 2ω.x D.
.x 3v
ω =
Câu 25:
M
t v
t dao
độ
ng
đ
i
u hòa v
i ph
ươ
ng trình x = Acos(2πt/T) cm. Kho
ng th
i gian ng
n nh
t k
t
khi v
t
b
t
đầ
u dao
độ
ng (t = 0)
đế
n th
i
đ
i
m mà
độ
ng n
ă
ng b
ng th
ế
n
ă
ng l
n th
hai là
A.
t
min
= 3T/4
B.
t
min
= T/8
C.
t
min
= T/4
D.
t
min
= 3T/8
Câu 26:
M
t v
t dao
độ
ng
đ
i
u hòa v
i ph
ươ
ng trình x = Acos(2πt/T) cm. Kho
ng th
i gian ng
n nh
t k
t
khi v
t
b
t
đầ
u dao
độ
ng (t = 0)
đế
n th
i
đ
i
m mà
độ
ng n
ă
ng b
ng 3 l
n th
ế
n
ă
ng l
n
đầ
u tiên là
A.
t
min
= T/4
B.
t
min
= T/8
C.
t
min
= T/6
D.
t
min
= T/12
Câu 27:
M
t v
t dao
độ
ng
đ
i
u hòa v
i ph
ươ
ng trình x = Asin(2πt/T π/3) cm. Kho
ng th
i gian t
khi v
t b
t
đầ
u
dao
độ
ng (t = 0)
đế
n th
i
đ
i
m mà
độ
ng n
ă
ng b
ng 3 l
n th
ế
n
ă
ng l
n
đầ
u tiên là
A.
T/4
B.
T/8
C.
T/6
D.
T/12
Câu 28:
M
t v
t dao
độ
ng
đ
i
u hòa v
i ph
ươ
ng trình x = Asin(2πt/T π/3) cm. Kho
ng th
i gian t
khi v
t b
t
đầ
u
dao
độ
ng (t = 0)
đế
n th
i
đ
i
m mà
độ
ng n
ă
ng b
ng 3 l
n th
ế
n
ă
ng l
n th
hai là
A.
T/3
B.
5T/12
C.
T/4
D.
7T/12
Câu 29:
Trong dao
độ
ng
đ
i
u hòa, vì c
ơ
n
ă
ng
đượ
c b
o toàn nên
A.
độ
ng n
ă
ng không
đổ
i.
B.
th
ế
n
ă
ng không
đổ
i.
C. độ
ng n
ă
ng t
ă
ng bao nhiêu thì th
ế
n
ă
ng gi
m b
y nhiêu và ng
ượ
c l
i.
D.
độ
ng n
ă
ng và th
ế
n
ă
ng ho
c cùng t
ă
ng ho
c cùng gi
m.
Câu 30:
Qu
n
ng g
n vào lò xo
đặ
t n
m ngang dao
độ
ng
đ
i
u hòa có c
ơ
n
ă
ng là E = 3.10
–5
J và l
c
đ
àn h
i lò xo tác
d
ng vào v
t có giá tr
c
c
đạ
i là F
max
= 1,5.10
–3
N. Biên
độ
dao
độ
ng c
a v
t là
A.
A = 2 cm.
B.
A = 2 m.
C.
A = 4 cm.
D.
A = 4 m.
Câu 31:
Qu
n
ng g
n vào xo
đặ
t n
m ngang dao
độ
ng
đ
i
u hòa c
ơ
n
ă
ng là 3.10
–5
J l
c
đ
àn h
i lò xo tác
d
ng vào v
t có giá tr
c
c
đạ
i là 1,5.10
–3
N.
Độ
c
ng k c
a lò xo là
A.
k = 3,75 N/m
B.
k = 0,375 N/m
C.
k = 0,0375 N/m
D.
k = 0,5 N/m
Câu 32:
C
ơ
n
ă
ng c
a m
t con l
c lò xo t
l
thu
n v
i
A.
li
độ
dao
độ
ng
B.
biên
độ
dao
độ
ng
C.
bình ph
ươ
ng biên
độ
dao
độ
ng
D.
t
n s
dao
độ
ng
Câu 33:
M
t con l
c xo treo th
ng
đứ
ng, v
t m = 100 gam. V
t dao
độ
ng v
i ph
ươ
ng trình x = 4cos(20t) cm.
Khi th
ế
n
ă
ng b
ng 3
độ
ng n
ă
ng thì li
độ
c
a v
t là
A.
x = 3,46 cm
B.
x = 3,46 cm
C.
A và B
đề
u
đ
úng
D.
A và B
đề
u sai
ĐẶNG VIT HÙNG Trc nghim Dao động cơ hc
Mobile: 0985074831 Hãy nói KHÔNG vi máy tính cm tay!
Câu 34: Mt con lc lò xo có khi lượng vt nng là m, dao động điu hòa vi biên độ A và năng lượng E. Khi vt có
li độ x = A/2 thì vn tc ca nó có biu thc là
A.
2E
v
m
= ±
B.
E
v
2m
= ±
C.
2E
v
3m
= ±
D.
3E
v
2m
= ±
Câu 35:
M
t con l
c lò xo có kh
i l
ượ
ng v
t n
ng là m, dao
độ
ng
đ
i
u hòa v
i biên
độ
A và n
ă
ng l
ượ
ng E. Khi v
t có
li
độ
A 3
x
2
= thì v
n t
c c
a nó có bi
u th
c là
A.
2E
v
m
= ±
B.
E
v
2m
= ±
C.
2E
v
3m
= ±
D.
3E
v
2m
= ±
Câu 36:
M
t v
t kh
i l
ượ
ng m
đượ
c g
n vào m
t xo
độ
c
ng k = 100 N/m, con l
c xo dao
độ
ng
đ
i
u hoà
v
i biên
độ
A = 5 cm. Khi v
t cách v
trí cân b
ng 3 cm thì nó có
độ
ng n
ă
ng là
A.
E
đ
=
0,125 J
B.
E
đ
=
0,09 J
C.
E
đ
=
0,08 J
D.
E
đ
=
0,075 J
Câu 37:
C
ơ
n
ă
ng c
a h
con l
c lò xo dao
độ
ng
đ
i
u hoà s
A.
t
ă
ng 9/4 l
n khi t
n s
dao
độ
ng f t
ă
ng 2 l
n và biên
độ
A gi
m 3 l
n.
B.
gi
m 9/4 l
n khi t
n s
góc
ω
t
ă
ng lên 3 l
n và biên
độ
A gi
m 2 l
n.
C.
t
ă
ng 4 l
n khi kh
i l
ượ
ng m c
a v
t n
ng và biên
độ
A t
ă
ng g
p
đ
ôi.
D.
t
ă
ng 16 l
n khi t
n s
dao
độ
ng f và biên
độ
A t
ă
ng g
p
đ
ôi.
Câu 38:
M
t con l
c lò xo dao
độ
ng v
i biên
độ
A = 10 cm.
Độ
c
ng c
a lò xo k = 20 N/m. T
i v
trí v
t có li
độ
x =
5 cm thì t
s
gi
a th
ế
n
ă
ng và
độ
ng n
ă
ng c
a con l
c là
A.
1/3
B.
2
C.
3
D.
4
Câu 39:
M
t v
t dao
độ
ng
đ
i
u hòa theo ph
ươ
ng ngang v
i ph
ươ
ng trình x = 2cos(3
π
t –
π
/2) cm. T
s
độ
ng n
ă
ng và
th
ế
n
ă
ng c
a v
t t
i li
độ
x = 1,5 cm là
A.
0,78
B.
1,28
C.
0,56
D.
0,75
Câu 40:
M
t v
t dao
độ
ng
đ
i
u hòa v
i biên
độ
A = 6 cm, t
i li
độ
x =
2 cm thì t
s
th
ế
n
ă
ng và
độ
ng n
ă
ng là
A.
3
B.
1/3
C.
1/8
D.
8
Câu 41:
M
t lò xo có
độ
c
ng k treo th
ng
đứ
ng vào
đ
i
m c
đị
nh,
đầ
u d
ướ
i có v
t m = 100 gam. V
t dao
độ
ng
đ
i
u
hòa v
i t
n s
f = 5 Hz, c
ơ
n
ă
ng là E = 0,08 J. L
y g = 10 m/s
2
. T
s
độ
ng n
ă
ng và th
ế
n
ă
ng t
i li
độ
x = 2 cm
A.
3
B.
1/3
C.
1/2
D.
4
Câu 42:
m
t th
i
đ
i
m, li
độ
c
a m
t v
t dao
độ
ng
đ
i
u hòa b
ng 60% c
a biên
độ
dao
độ
ng thì t
s
c
a c
ơ
n
ă
ng
và th
ế
n
ă
ng c
a v
t là
A.
9/25
B.
9/16
C.
25/9
D.
16/9
Câu 43:
m
t th
i
đ
i
m, v
n t
c c
a m
t v
t dao
độ
ng
đ
i
u hòa b
ng 20% v
n t
c c
c
đạ
i, t
s
gi
a
độ
ng n
ă
ng
th
ế
n
ă
ng c
a v
t là
A.
24
B.
1
24
C. 5 D.
1
5
Câu 44: mt thi đim, li độ ca mt vt dao động điu hòa bng 40% biên độ dao động, t s gia động năng
thế năng ca vt là
A.
4
25
B.
25
4
C.
21
4
D.
4
21
Câu 45: Mt con lc lò xo dao động điu hoà. Nếu tăng độ cng ca xo 2 ln gim khi lượng m hai ln tcơ
năng ca vt s
A. không đổi B. tăng bn ln C. tăng hai ln D. gim hai ln
Câu 46: Mt con lc xo dao động điu hoà vi biên độ A. Khi tăng độ cng ca xo lên 4 ln gim biên độ
dao động 2 ln thì cơ năng ca con lc s
A. không đổi B. tăng bn ln C. tăng hai ln D. gim hai ln
Câu 47: Mt con lc xo nm ngang, ti v trí cân bng, cp cho vt nng mt vn tc độ ln v = 10 cm/s dc
theo trc lò xo, thì sau 0,4 s thế năng con lc đạt cc đại ln đầu tiên, lúc đó vt cách v trí cân bng mt khong
A. 1,25 cm. B. 4 cm. C. 2,5 cm. D. 5 cm.
Câu 48: Con lc xo dao động theo phương ngang vi phương trình x = Acos(ωt + ϕ). C sau nhng khong thi
gian bng nhau bng π/40 s thì động năng ca vt bng thế năng ca xo. Con lc dao động điu hoà vi tn s
góc
A. ω = 20 rad/s B. ω = 80 rad/s C. ω = 40 rad/s D. ω = 10 rad/s
ĐẶNG VIT HÙNG Trc nghim Dao động cơ hc
Mobile: 0985074831 Hãy nói KHÔNG vi máy tính cm tay!
Câu 49: Mt vt khi lượng m = 200 gam treo lò xo làm dãn ra 2 cm. Biết rng h dao động điu hòa,
trong quá trình vt dao động thì chiu dài ca lò xo biến thiên t 25 cm đến 35 cm. Ly g = 10m/s
2
. Cơ năng con lc
lò xo là
A. E = 1250 J. B. E = 0,125 J. C. E = 12,5 J. D. E = 125 J.
Câu 50: Trong quá trình dao động điu hòa ca con lc lò xo thì
A. cơ năngđộng năng biến thiên tun hoàn cùng tn s, tn s đó gp đôi tn s dao động.
B. sau mi ln vt đổi chiu, có 2 thi đim ti đó cơ năng gp hai ln động năng.
C. khi động năng tăng, cơ năng gim và ngược li, khi động năng gim thì cơ năng tăng.
D. cơ năng ca vt bng động năng khi vt đổi chiu chuyn động.
Câu 51: Mt con lc xo dao động điu hoà vi phương trình x = 5cos(4πt – π/2) cm. Biết khi lượng ca vt nng
là m = 100 g. Năng lượng dao động ca vt là
A. E = 39,48 J B. E = 39,48 mJ C. E = 19,74 mJ D. E = 19,74 J
Câu 52: Mt vt dao động điu hoà, c sau mt khong thi gian t = 2,5 s thì động năng li bng thế năng. Tn s
dao động ca vt là
A. f = 0,1 Hz B. f = 0,05 Hz C. f = 5 Hz D. f = 2 Hz
Câu 53: Mt cht đim khi lượng m = 1 kg dao động điu hoà vi chu T = π/5 s. Biết năng lượng ca
0,02 J. Biên độ dao động ca cht đim là
A. A = 2 cm B. A = 4 cm C. A = 6,3 cm D. A = 6 cm.
Câu 54: Cơ năng ca mt con lc lò xo không ph thuc vào
A. khi lượng vt nng B. độ cng ca vt
C. biên độ dao động D. điu kin kích thích ban đầu
Câu 55: Chn phát biu sai v s biến đổi năng lượng ca mt cht đim dao động điu hòa vi chu k T, tn s f ?
A. Thế năng biến thiên tun hoàn vi chu k T = T/2
B. Động năng biến thiên tun hoàn vi tn s f = 2f
C. Cơ năng biến thiên tun hoàn vi tn s f = 2f
D. Tng động năng và thế năng là mt s không đổi.
Câu 56: Mt con lc lò xo dao động điu hòa và vt đang chuyn động t v trí biên v v trí cân bng thì
A. năng lượng ca vt đang chuyn hóa t thế năng sang động năng
B. thế năng tăng dn và động năng gim dn
C. cơ năng ca vt tăng dn đến giá tr ln nht
D. thế năng ca vt tăng dn nhưng cơ năng ca vt không đổi
Câu 57: Con lc lò xo dao động điu hòa theo phương ngang vi biên độ A. Li độ vt khi động năng bng mt na
thế năng ca lò xo
A.
x A 3
= ±
B.
2
x A
3
= ±
C.
A
x
2
= ±
D.
A 3
x
2
= ±
Câu 58:
M
t con l
c lò xo g
m v
t n
ng có kh
i l
ượ
ng m = 200 gam, lò xo có
độ
c
ng k = 20 N/m dao
độ
ng
đ
i
u hoà
v
i biên
độ
A = 6 cm. T
c
độ
c
a v
t khi nó qua v
trí có th
ế
n
ă
ng b
ng 3 l
n
độ
ng n
ă
ng là
A.
v = 0,3 m/s
B.
v = 3 m/s
C.
v = 0,18 m/s
D.
v = 1,8 m/s
Câu 59:
V
t dao
độ
ng
đ
i
u hoà v
i t
n s
f = 2,5 Hz. T
i m
t th
i
đ
i
m v
t
độ
ng n
ă
ng b
ng m
t n
a c
ơ
n
ă
ng thì
sau th
i
đ
i
m
đ
ó 0,05 s
độ
ng n
ă
ng c
a v
t
A.
b
ng m
t n
a th
ế
n
ă
ng
B.
b
ng th
ế
n
ă
ng
C.
b
ng hai l
n th
ế
n
ă
ng
D.
có th
b
ng không ho
c b
ng c
ơ
n
ă
ng
Câu 60:
M
t ch
t
đ
i
m dao
độ
ng
đ
i
u hòa theo ph
ươ
ng trình
x = Acos(4πt – π/6) cm. Trong m
t giây
đầ
u tiên t
th
i
đ
i
m t = 0, ch
t
đ
i
m qua li
độ
độ
ng n
ă
ng b
ng th
ế
n
ă
ng bao nhiêu l
n?
A.
4 l
n.
B.
7 l
n.
C.
8 l
n.
D.
6 l
n.
Câu 61:
M
t con l
c lò xo dao
độ
ng v
i ph
ươ
ng trình x = 5cos(4
π
t – π/2) cm. Kh
i l
ượ
ng v
t n
ng m = 200 g. L
y π
2
= 10. N
ă
ng l
ượ
ng
đ
ã truy
n cho v
t là
A.
E = 2 J
B.
E = 0,2 J
C.
E = 0,02 J
D.
E = 0,04 J
Câu 62:
M
t v
t dao
độ
ng
đ
i
u hòa v
i ph
ươ
ng trình x = 4cos(3t π/6) cm, c
ơ
n
ă
ng c
a v
t E = 7,2.10
3
J. Kh
i
l
ượ
ng v
t n
ng là
A.
m = 0,1 kg
B.
m = 1 kg
C.
m = 200 g
D.
m = 500 g
Câu 63:
M
t con l
c lò xo
độ
c
ng k = 20 N/m dao
độ
ng
đ
i
u hòa v
i chu k
T = 2 s. Khi pha dao
độ
ng là 2
π
rad thì
v
t có gia t
c là
a 20 3
=
cm/s
2
. L
y π
2
= 10, n
ă
ng l
ượ
ng dao
độ
ng c
a v
t là
A.
E = 48.10
3
J
B.
E = 96.10
3
J
C.
E = 12.10
3
J
D.
E = 24.10
3
J
ĐẶNG VIT HÙNG Trc nghim Dao động cơ hc
Mobile: 0985074831 Hãy nói KHÔNG vi máy tính cm tay!
Câu 64: Mt vt có khi lượng m = 100 gam dao động điu hoà trên trc Ox vi tn s f = 2 Hz, ly ti thi đim t
1
vt có li độ x
1
= –5 cm, sau đó 1,25 s thì vt có thế năng bng
A. E
t
= 20 mJ B. E
t
= 15 mJ C. E
t
= 12,8 mJ D. E
t
= 5 mJ
Câu 65: Con lc lò xo dao động điu hòa theo phương thng đứng năng lượng dao động E = 2.10
–2
J lc đàn hi
cc đại ca lò xo F
max
= 4 N. Lc đàn hi ca lò xo khi vt v trí cân bng là F = 2 N. Biên độ dao động ca vt là
A. A = 2 cm B. A = 4 cm C. A = 5 cm D. A = 3 cm
Câu 66: Dao động ca con lc xo biên độ A. Khi động năng bng 3 ln thế năng thì mi quan h gia tc độ v
ca vt và tc độ cc đại v
max
A.
max
v
v
2
=
B.
max
3v
v
2
=
C.
max
2v
v
2
=
D.
max
2v
v
3
= ±
Câu 67: Mt vt khi lượng m dao động điu a vi biên độ A. Khi chu k dao động tăng 3 ln thì năng lượng
của vt
A. giảm 3 ln. B. tăng 9 ln. C. giảm 9 ln D. tăng 3 ln
Câu 68: Nếu vào thi đim ban đầu, mt vt dao động điu hòa qua v trí cân bng thì vào thi đim t = T/12, t s
gia động năng và thế năng ca cht đim
A. 1 B. 3 C. 2 D. 1/3
Câu 69: Con lc lò xo đặt nm ngang, gm vt nng có khi lượng m = 500 gam và mt lò xo nhđộ cng 100
N/m, dao động điu hòa. Trong quá trình dao động chiu dài ca lò xo biến thiên t 22 cm đến 30 cm. Cơ năng ca
con lc lò xo có giá tr
A. E = 0,16 J. B. E = 0,08 J. C. E = 80 J. D. E = 0,4 J.
Câu 70: Mt con lc xo có m = 100 g dao động điu hoà vi cơ năng E = 2 mJ gia tc cc đi a
max
= 80 cm/s
2
.
Biên độ và tn s góc ca dao động là:
A. A = 0,005 cm và ω = 40 rad/s B. A = 5 cm và ω = 4 rad/s
C. A = 10 cm và ω = 2 rad/s D. A = 4 cm và ω = 5 rad/s
Câu 71: Mt vt m = 1 kg dao động điu hòa theo phương ngang vi phương trình x = Asin(ωt + ϕ) cm. Ly gc ta
độ là v trí cân bng O. T v trí cân bng ta kéo vt theo phương ngang 4 cm ri buông nh. Sau thi gian
t = π/30 s k t lúc buông, vt đi được quãng đường dài 6 cm. Cơ năng ca vt là
A. E = 16.10
–2
J B. E = 32.10
–2
J C. E = 48.10
–2
J D. E = 24.10
–2
J
Câu 72: Mt vt dao động điu hòa vi phương trình x = Acos(ωt + ϕ) cm. Trong khong thi gian 1/60 s đầu tiên,
vt đi t VTCB đến li độ
A 3
x
2
=theo chi
u d
ươ
ng t
i
đ
i
m cách v
trí cân b
ng 2 cm thì v
t t
c
độ
v 40 3
= π
cm/s. Bi
ế
t kh
i l
ượ
ng v
t n
ng là m = 100 gam, n
ă
ng l
ượ
ng dao
độ
ng là
A.
E = 32.10
2
J
B.
E = 16.10
2
J
C.
E = 9.10
3
J
D.
E = 12.10
3
J
Câu 73:
M
t lò xo chi
u dài t
nhiên
0
= 20 cm.
Đầ
u trên c
đị
nh,
đầ
u d
ướ
i có m
t v
t kh
i l
ượ
ng m = 120 gam.
Độ
c
ng xo k = 40 N/m. T
v
trí cân b
ng, kéo v
t th
ng
đứ
ng xu
ng d
ướ
i t
i khi xo dài 26,5 cm r
i buông
nh
, l
y g = 10 m/s
2
.
Độ
ng n
ă
ng c
a v
t lúc lò xo dài 25 cm là
A.
E
đ
= 24,5.10
3
J
B.
E
đ
= 22.10
3
J
C.
E
đ
= 16,5.10
3
J
D.
E
đ
= 12.10
3
J
Câu 74:
M
t con l
c
đơ
n, dao
độ
ng v
i ph
ươ
ng trình s = 10sin(2t) cm, kh
i l
ượ
ng v
t n
ng m = 200 am.
th
i
đ
i
m
t = π/6 s con l
c có
độ
ng n
ă
ng là
A.
E
đ
= 10 J
B.
E
đ
= 0,001 J
C.
E
đ
= 0,01 J
D.
E
đ
= 0,1 J
Câu 75:
M
t con l
c xo treo th
ng
đứ
ng g
m v
t kh
i l
ượ
ng m = 100 gam xo
độ
c
ng k = 40 N/m. N
ă
ng
l
ượ
ng dao
độ
ng c
a v
t là E = 0,018 J. L
y g = 10 m/s
2
. L
c c
c
đạ
i tác d
ng vào
đ
i
m treo là
A.
F = 0,2 N
B.
F = 2,2 N
C.
F = 1 N
D.
F = 2 N
Câu 76:
M
t con l
c
đơ
n
độ
dài
, treo t
i n
ơ
i gia t
c tr
ng tr
ườ
ng g. o con l
c l
ch kh
i v
trí cân b
ng 45
0
r
i th
không v
n t
c
đầ
u. Góc l
ch c
a dây treo khi
độ
ng n
ă
ng b
ng 3 l
n th
ế
n
ă
ng là
A.
22
0
B.
22,5
0
C.
23
0
D.
24
0
Câu 77:
M
t con l
c
đơ
n
độ
dài dây treo 0,5 m, treo t
i n
ơ
i gia t
c tr
ng tr
ườ
ng g = 9,8 m/s
2
. Kéo con l
c
l
ch kh
i v
trí cân b
ng 30
0
r
i th
không v
n t
c
đầ
u. T
c
độ
c
a qu
n
ng khi
độ
ng n
ă
ng b
ng 2 l
n th
ế
n
ă
ng là
A.
v = 0,94 m/s
B.
v = 2,38 m/s
C.
v = 3,14 m/s
D.
v = 1,28 m/s
Câu 78:
M
t con l
c lò xo k = 100 N/m, v
t n
ng kh
i l
ư
ng m = 1 kg. Khi v
t qua li
đ
x = 6 cm thì có t
c
đ
v = 80
cm/s.
Đ
ng n
ă
ng c
a v
t khi v
t có li
đ
x = 5 cm là
A.
E
đ
= 0,375 J
B.
E
đ
= 1 J
C.
E
đ
= 1,25 J
D.
E
đ
= 3,75 J
Câu 79:
M
t v
t dao
độ
ng
đ
i
u hòa theo th
i gian có ph
ươ
ng trình x = Acos(ωt + ϕ) thì
độ
ng n
ă
ng và th
ế
n
ă
ng c
ũ
ng
dao
độ
ng
đ
i
u hòa v
i t
n s
góc là