Ứ
Câu 1: Theo quy đ nh hi n hành, chào bán ch ng khoán ra công chúng bao g m: ồ ị
PHÁT HÀNH CH NG KHOÁN ứ ệ
ổ ứ ế ỉ ứ ỹ
1. Chào bán c phi u, ch ng ch qu l n đ u ỹ ầ ế ầ 2. Chào bán thêm c phi u, ch ng ch qu ỉ ổ 3. Chào bán trái phi u.ế 4. Chào bán quy n mua c ph n cho c đông hi n h u ệ ữ ổ ề ầ ổ
Ph ng án: ươ
a. Ch 1ỉ b. Ch 1,2ỉ c. Ch 1,2,3 ỉ d. T t cấ ả
ố ớ ổ ự ệ ệ ổ ị Câu 2: Hi n nay, Khi th c hi n bán c ph n c a DNNN, quy đ nh đ i v i c đông chi n ế ầ ủ l ượ c nh sau: ư
ả ả ấ ấ a. Cam k t n m gi ữ b. Cam k t n m gi ữ c. Cam k t n m gi ế ắ ế ắ ế ắ 3 năm và giá mua gi m 20% so v i giá đ u bình quân. 3 năm và giá mua gi m 25% so v i giá đ u bình quân. ữ ớ ớ 3 năm và giá mua không th p h n so v i giá đ u bình ấ ơ ớ ấ quân.
d. Cam k t n m gi
3 năm và giá mua gi m 10% so v i giá đ u bình quân. ế ắ ữ ả ấ ớ
ị ế t Đi u ki n chào bán c phi u l n đ u ra công chúng hi n nay ế ầ ề ệ ệ ầ ổ Câu 3: Anh (ch ) hãy cho bi bao g m:ồ
10 t ị ổ ở đã góp t 10 t t ề ệ ề ệ ừ ậ 1. V n đi u l 2. V n đi u l ấ 3. Ho t đ ng kinh doanh c a m t năm li n tr đ ng tr lên tính theo giá tr s sách. ừ ỷ ồ đ ng tr lên theo gi y ch ng nh n đăng ký kinh doanh ở ỷ ồ ứ c năm đăng ký có lãi và không có l ộ ủ ố ố ạ ộ ướ ề ỗ lũy k .ế 4. Ho t đ ng kinh doanh c a hai năm li n tr c năm đăng ký có lãi và không có l ủ ề ướ ỗ
ng án phát hành và ph c ĐHĐCĐ thông qua.
5. Có ph
ươ ng án s d ng v n đ ử ụ ố ượ ạ ộ lũy k . ế ươ
Ph ng án: ươ
a. Ch 1,3ỉ b. Ch 1,4,5 ỉ c. Ch 2,3,5 ỉ d. Ch 2,4,5 ỉ e. Ch 1,3,5 ỉ
i c phi u c a chính mình làm c phi u qu hi n nay, công ty ị ạ ổ ỹ ệ ế ổ c phép mua trong các tr Câu 4: Theo quy đ nh mua l đ i chúng đ ượ ạ ế ủ ườ ng h p, ngo i tr : ạ ừ ợ
ỗ ặ ho c đang có n quá h n. ạ ộ ế ợ ể ố ộ ổ ệ ng chào mua công khai.
a. Đang kinh doanh thua l b. Đang trong quá trình chào bán c phi u đ huy đ ng thêm v n. ổ c. Đang th c hi n tách, g p c phi u. ự ế d. C phi u c a công ty đang là đ i t ổ ố ượ ế ủ e. T t c các tr ườ ấ ả ng h p trên ợ
1
ờ ạ ệ ị ạ ổ ế i c phi u c a chính mình hay bán c phi u ế ủ ổ Câu 5: Th i h n th c hi n giao d ch mua l ự qu c a công ty đ i chúng hi n nay là: ạ ỹ ủ ệ
a. 30 ngày b. 60 ngày c. 90 ngày d. 6 tháng
ỏ ờ ạ ể ừ ợ ể ổ ứ ch c Câu 6: Theo quy đ nh hi n nay, k t ị phát hành ph i hoàn tr ti n cho nhà đ u t ệ ả ề ngày đ t chào bán b h y b th i h n đ t ị ủ : ầ ư ả
a. 15 ngày b. 30 ngày c. 45 ngày d. 60 ngày
i đa mà UBCKNN có th đình ch vi c chào bán ch ng khoán ỉ ệ ứ ể Câu 7: Hi n nay th i h n t ệ ra công chúng đ i v i t ch c phát hành: ờ ạ ố ố ớ ổ ứ
a. 30 ngày b. 60 ngày c. 90 ngày d. 120 ngày e. 45 ngày
ị ể ừ ế ệ ế ợ ị ổ ề ở ứ ứ ứ ấ ậ ả Câu 8: Anh (ch ) hãy cho bi ngày k t thúc đ t chào bán, t t, theo qui đ nh hi n hành k t ch c phát hành ph i chuy n giao ch ng giao ch ng khoán hay gi y ch ng nh n quy n s ể ứ h u ch ng khoán trong th i h n: ờ ạ ữ ứ
a. 15 ngày b. 30 ngày c. 45 ngày d. 90 ngày
Câu 9: T ch c phát hành ph i hoàn thành vi c phân ph i c phi u trong vòng: ổ ứ ố ổ ệ ế ả
ệ ự ệ ự ệ ự ứ ứ ứ ậ ậ ậ ngày gi y ch ng nh n đăng ký phát hành có hi u l c. ngày gi y ch ng nh n đăng ký phát hành có hi u l c. ngày gi y ch ng nh n đăng ký phát hành có hi u l c. ngày gi y ch ng nh n đăng ký phát hành có hi u l c. a. 45 ngày k t ể ừ b. 60 ngày k t ể ừ c. 75 ngày k t ể ừ d. 90 ngày k t ể ừ ấ ấ ấ ấ ệ ự ứ ậ
ố ớ ề ệ ệ Câu 10: Theo quy đ nh hi n hành, đi u ki n nào sau đây là đúng đ i v i vi c chào bán ị ch ng ch qu (lu t CK đi u 12 kho n 3) ỹ ậ ệ ề ứ ả ỉ
đ ng. 1. T ng giá tr ch ng ch qu đăng ký chào bán t ỉ ị ứ ổ ỹ ố i thi u 50 t ể ỷ ồ
đ ng. 2. T ng giá tr ch ng ch qu đăng ký chào bán t ỉ ị ứ ổ ỹ ố i thi u 10 t ể ỷ ồ
ng án phát hành và ph ng án đ u t s v n thu đ ươ ươ ầ ư ố ố ượ c phù h p v i quy ợ ớ 3. Có ph đ nh. ị
4. Vi c chào bán ch ng ch qu ph i đ ỹ ả ượ ứ ệ ỉ c UBCKNN ch p thu n ậ ấ
5. Vi c chào bán ch ng ch qu đ
ỹ ượ ứ ỉ ậ c th c hi n đ ng th i v i vi c xin phép l p ờ ớ ự ệ ệ ồ ệ qu .ỹ
2
Ph ng án: ươ
a. Ch 1,4ỉ b. Ch 2,3,4 ỉ c. Ch 1,3,4 ỉ d. Ch 2,5ỉ e. Ch 2,3,5 ỉ
không đúng khi phát hành c phi u theo ch ề ế ổ ươ ọ ng trình l a ch n ự Câu 11: Đi u ki n nào là cho ng i lao đ ng: ệ ộ ườ
ng trình l a ch n và k ho ch phát hành đ ọ ự ượ ố ươ ố ổ ố ổ c ĐHĐCĐ thông qua. t quá 5% v n đi u l . ề ệ ư t quá 5% v n c ph n đang l u ổ ượ ầ ố c v ượ ượ c v ượ
1. Có ch ế ạ 2. T ng s c phi u phát hành không đ ổ ế 3. T ng s c phi u phát hành không đ ổ ế hành. 4. Ch có ng ỉ ườ i lao đ ng có đóng góp nhi u thành tích cho công ty. ề ộ
Ph ng án: ươ
a. Ch 2ỉ b. Ch 3ỉ c. C 2 và 4 ả d. C 3 và 4 ả
ch c phát hành ph i báo cáo UBCKNN trong ế ợ ổ ứ ả Câu 12: Sau khi k t thúc đ t phát hành, t th i h n: ờ ạ
a. 7 ngày b. 10 ngày c. 20 ngày d. 30 ngày
khi nh n đ c gi y ch ng nh n chào bán, t ch c phát hành ph i công b ậ ượ ứ ậ ấ ổ ứ ả ố Câu 13: K t ể ừ b n thông báo phát hành: ả
a. Trong th i h n 7 ngày ờ ạ b. Trong th i h n 10 ngày ờ ạ c. 1 s báoố d. 3 s báo liên ti p ế ố e. C a và d ả
ỉ ợ ổ ứ ch c phát hành ph i công b thông tin ả ố Câu 14: Khi UBCKNN đình ch đ t chào bán thì t v vi c đ nh ch trong th i h n bao nhiêu ngày: ề ệ ị ờ ạ ỉ
a. 7 ngày b. 10 ngày c. 15 ngày d. 30 ngày
Câu 15: Th i h n đăng ký mua ch ng khoán cho nhà đ u t ờ ạ : ầ ư ứ
a. 15 ngày làm vi cệ b. 15 ngày c. 20 ngày d. 30 ngày
3
Ứ
Ế
Câu 1: Theo quy đ nh hi n hành, đi u ki n niêm y t c phi u trên SGDCK bao g m: ồ ị
NIÊM Y T CH NG KHOÁN ệ
ế ổ ề ệ ế
t ở ỷ ồ ề ệ ừ
c năm đăng ký niêm y t có lãi. c năm đăng ký niêm y t có lãi. ố ạ ộ ạ ộ ế ế đ ng tr lên. ướ ề ề ướ c d phòng. ạ
1. V n đi u l 80 t 2. Ho t đ ng kinh doanh 02 năm li n tr 3. Ho t đ ng kinh doanh 01 năm li n tr 4. Không có n quá h n ch a đ ư ượ ự ợ 5. Ít nh t 20% cp có quy n bi u quy t do ít nh t 100 c đông n m gi ế ể
. ữ ề ấ ắ ấ ổ
Ph ng án: ươ
a. Ch 1,2,4,5 ỉ b. Ch 1,3,4,5 ỉ c. Ch 1,2,5 ỉ d. Ch 1,3,5 ỉ e. Ch 1,2ỉ
ch i đăng ký niêm ể ấ ậ ừ ố ệ ờ ạ ngày nh n đ h s h p l Câu 2: Hi n nay, th i h n đ SGDCK hay TTGDCK ch p thu n hay t y t k t ế ể ừ : ậ ủ ồ ơ ợ ệ
a. 20 ngày b. 30 ngày c. 45 ngày d. 90 ngày
ề ệ ề ệ ố ị ế khi đăng ký niêm y t gi a c phi u ữ ổ ế Câu 3: Theo quy đ nh hi n nay, đi u ki n v n đi u l ệ và trái phi u doanh nghi p có khác nhau không? ệ ế
a. không b. có
ế ắ ệ ệ ữ Câu 4: Hi n nay, đi u ki n nào là đúng đ i v i HĐQT, BGD, BKS, KTT cam k t n m gi ố ớ ề c phi u khi đăng ký niêm y t c phi u: ổ ế ổ ế ế
50% s c phi u mình s h u trong th i h n 01 năm k t ngày niêm ữ ờ ạ ở ữ ố ổ ể ừ ế
100% s c phi u mình s h u trong th i h n 01 năm k t ngày niêm ữ ờ ạ ở ữ ố ổ ể ừ ế
100% s c phi u mình s h u trong th i h n 06 tháng k t ngày a. N m gi ắ y t.ế b. N m gi ắ y t.ế c. N m gi ắ ờ ạ ở ữ ố ổ ể ừ ế
100% s c phi u mình s h u trong th i h n 06 tháng k t ữ niêm y t.ế ữ d. N m gi ắ ở ữ ố ổ ể ừ ế ờ ạ ế ngày niêm ngày niêm y t và 50% s c phi u này trong 06 tháng ti p theo. ế 50% s c phi u mình s h u trong th i h n 02 năm k t ở ữ ờ ạ ố ổ ữ ể ừ ế ố ổ ế
50% s c phi u mình s h u trong th i h n 06 tháng k t ngày niêm ữ ờ ạ ở ữ ố ổ ể ừ ế
e. N m gi ắ y t.ế f. N m gi ắ y t.ế
ể ề ố ổ Câu 5: Đi u ki n nào là không đúng đ i v i DN 100% v n NN chuy n đ i thành CTCP đăng ký niêm y t t i TTGDCK theo quy đ nh hi n hành: ố ớ ị ệ ế ạ ệ
a. V n đi u l
t 10 t đ ng tr lên. ề ệ ừ ố ỷ ồ ở
4
ề ổ ạ ộ ế ể ế ắ c năm đăng ký không có lãi. b. Ho t đ ng kinh doanh c a năm li n tr ướ ủ c. C phi u có quy n bi u quy t do 100 c đông n m gi . ữ ổ ề d. HĐQT, BGĐ, BKS, KTT cam k t n m gi ố ổ ế ắ ở ữ ế 100% s c phi u mình s h u trong ngày niêm y t và 50% s c phi u này trong th i h n 06 tháng ữ ố ổ ờ ạ ể ừ ế ế 06 tháng k t ti p theo. ế
e. T t c đ u sai. ấ ả ề
Câu 6: T ch c có ch ng khoán b h y b niêm y t ch đ c đăng ký niêm y t l i: ị ủ ỏ ổ ứ ỉ ượ ứ ế ế ạ
a. 06 tháng sau khi b h y b . ị ủ ỏ b. 12 tháng sau khi b h y b . ị ủ ỏ c. 24 tháng sau khi b h y b . ị ủ ỏ d. 36 tháng sau khi b h y b . ị ủ ỏ
Câu 7: Tr ng h p nào b t bu c ph i thay đ i đăng ký niêm y t: ườ ế ả ắ ợ ộ ổ
ệ ữ 1. Phát hành thêm c phi u ổ ế 2. Tách, g p c phi u ế ộ ổ 3. Tr c t c b ng c phi u ế ổ ả ổ ứ ằ ng cho c đông hi n h u. 4. Phát hành c phi u th ưở ế ổ 5. T ch c b tách ho c nh n sáp nh p. ậ ổ ứ ị ổ ậ ặ
Ph ng án: ươ
a. ch 1,4ỉ b. Ch 1,3,4 ỉ c. Ch 1,4,5 ỉ d. T t cấ ả
ngày hoàn thành đ t phát hành, th i h n đ t ch c niêm y t th c hi n đăng ờ ạ ể ổ ứ ự ế ệ ợ Câu 8: K t ể ừ ký niêm y t b sung: ế ổ
a. 10 ngày b. 15 ngày c. 30 ngày d. 45 ngày
ệ ườ ạ ng h p nào ch ng khoán b h y b niêm y t, ngo i ị ủ ứ ế ợ ỏ Câu 9: Theo qui đ nh hi n hành, tr ị tr :ừ
1. T ch c niêm y t ng ng ho c b ng ng các ho t đ ng s n xu t kinh doanh ừ
ạ ộ ừ ặ ả ấ ị 1 năm tr lên. ế ở
trong 02 năm liên t c và t ng s l t quá VCSH ờ ạ ụ ổ lu k v ố ỗ ỹ ế ượ i th i đi m g n nh t. ể ấ ạ 4. T ch c niêm y t b thu h i GCN ĐKKD ho c gi y phép ho t đ ng trong lĩnh ứ ổ chính t ừ 2. C phi u không có giao d ch trong th i h n 12 tháng. ị ế ổ 3. K t qu SXKD b l ị ỗ ả ế trong BCTC t ờ ế ị ầ ồ ạ ộ ặ ấ
ch i cho ý ki n đ i v i báo cáo tài chính năm g n nh t. ổ ứ v c chuyên ngành. ự 5. T ch c ki m toán t ổ ứ ể ừ ố ố ớ ế ầ ấ
Ph ng án: ươ
a. Ch 2ỉ b. Ch 3ỉ c. Ch 3,5ỉ
5
d. Ch 2,3,5 ỉ e. T t c đ u sai ấ ả ề
ệ ệ ượ c đăng ký niêm y t trái phi u doanh ế ế Câu 10: Hi n nay, Lo i hình doanh nghi p nào đ nghi p t ạ i SGDCK ho c TTGDCK: ặ ệ ạ
ướ c ngoài. c. ố ướ
a. Công ty c ph n. ổ ầ b. Công ty TNHH. c. Doanh nghi p nhà n ệ d. Doanh nghi p 100% v n n ệ e. Ch a và b. ỉ f. Ch a, b và c. ỉ g. T t c . ấ ả
Ố
ng công b thông tin bao g m: Câu 1: Theo qui đ nh v công b thông tin, đ i t ề ố ị ồ
CÔNG B THÔNG TIN ố
ố ượ
ạ ạ ổ ch c niêm y t, công ty ch ng khoán, SGDCK và các cá ứ ứ ế
a. Công ty đ i chúng b. Công ty đ i chúng, t nhân có liên quan. c. Công ty đ i chúng, t ổ ứ ạ ỹ ch c niêm y t, công ty ch ng khoán, công ty qu n lý qu , ứ ả ế SGDCK và các cá nhân có liên quan.
ch c niêm y t, công ty ch ng khoán, công ty qu n lý ứ ế ạ ả
d. Công ty đ i chúng, t qu , công ty đ u t
ổ ứ ch ng khoán, SGDCK và các cá nhân có liên quan. ầ ư ứ ỹ
Câu 2: Vi c th c hi n công b thông tin hi n nay ph i do: ố ự ệ ệ ệ ả
i đ ề ố ả ị
a. T ng giám đ c ố ổ ng b. K toán tr ưở ế c u quy n làm nhân viên công b thông tin. c. Ng ườ ượ ỷ d. Ch t ch H i đ ng Qu n tr ủ ị ộ ồ e. Ch a và d ỉ f. Ch a và c ỉ g. Ch a,c và d ỉ
ầ ư ứ ả ằ ả ỹ ứ Câu 3: Khi thay đ i nhân viên công b thông tin, các công ty đ i chúng, công ty ch ng ạ ố ổ ch ng khoán ph i thông báo b ng văn b n cho khoán, công ty qu n lý qu , công ty đ u t ả UBCKNN, SGDCK, TTGDCK ít nh t:ấ
a. 01 ngày làm vi cệ b. 03 ngày làm vi cệ c. 05 ngày làm vi cệ d. 07 ngày làm vi cệ e. 10 ngày làm vi cệ
ệ ả ố ị Câu 4: Theo qui đ nh công b thông tin đ nh kỳ hi n hành, công ty đ i chúng ph i hoàn thành vi c th c hi n công b thông tin báo cáo tài chính năm trong th i h n: ị ệ ố ự ệ a. 10 ngày k t ể ừ ạ ờ ạ ờ báo cáo tài chính năm là 90 ngày k t ngày k t thúc năm tài chính. ể ừ b. 05 ngày k t ể ừ ờ ngày hoàn thành báo cáo tài chính năm, th i gian hoàn thành ế ngày hoàn thành báo cáo tài chính năm, th i gian hoàn thành báo ngày k t thúc năm tài chính. cáo tài chính năm là 90 ngày k t ể ừ ế
6
c. 10 ngày k t ể ừ ờ cáo tài chính năm là 20 ngày k t ể ừ ế d. 05 ngày k t ể ừ ờ ngày hoàn thành báo cáo tài chính năm, th i gian hoàn thành báo ngày k t thúc năm tài chính. ngày hoàn thành báo cáo tài chính năm, th i gian hoàn thành báo ngày k t thúc năm tài chính. cáo tài chính năm là 20 ngày k t ể ừ ế
ườ ạ ả ợ ổ ứ ự ch c niêm y t ph i th c ế ả ng h p sau, công ty đ i chúng và t Câu 5: Khi x y ra các tr vi c công b thông tin trong vòng 24h, ngo i tr : ạ ừ ố ệ
ạ ừ ổ ng pháp k toán áp d ng. ươ ế a. T m ng ng kinh doanh. b. Thông qua các quy t đ nh c a Đ i h i đ ng c đông. ạ ộ ồ ế ị c. Quy t đ nh c a HĐQT v thay đ i ph ổ d. Quy t đ nh c a HĐQT v vi c mua l i c phi u c a chính mình ho c bán s c ủ ề ề ệ ế ủ ạ ổ ố ổ ụ ặ
e. Tài kho n c a công ty b phong t a.
ủ ế ị ế ị ủ phi u đã mua. ế ả ủ ỏ ị
ệ ườ ữ i có liên quan có ý ch c niêm y t thì ph i báo cáo cho UBCKNN, ủ ứ ế ế ả ổ ổ ị Câu 6: Hi n nay, thành viên HĐQT, BGĐ, BKS, KTT và nh ng ng đ nh giao d ch c phi u c a chính t ị SGDCK, TTGDCK:
ự ệ
a. 01 ngày làm vi c tr b. 03 ngày làm vi c tr c. 05 ngày làm vi c tr d. 07 ngày làm vi c tr e. 10 ngày làm vi c tr ị c ngày th c hi n giao d ch. c ngày th c hi n giao d ch. c ngày th c hi n giao d ch. c ngày th c hi n giao d ch. ệ ệ ệ ệ ệ ướ ướ ướ ướ ướ c ngày th c hi n giao d ch. ệ ệ ệ ệ ự ự ự ự ị ị ị ị
Câu 7: Theo quy đ nh hi n nay, c đông l n ph i th c hi n nh ng vi c sau: ự ữ ệ ệ ệ ả ổ ớ ị
ị 1% tr lên. ở s h u t s h u 5%, 10%, 15%, 20%. l l ả ả c khi giao d ch. ị ị ổ ỷ ệ ở ữ ừ ổ ỷ ệ ở ữ l 1% ph i báo cáo cho công ty đ i chúng. ổ ỷ ệ ự ả ạ
a. Công b thông tin tr ướ ố b. Báo cáo k t qu sau khi giao d ch làm thay đ i t ế c. Báo cáo k t qu sau khi giao d ch làm thay đ i t ế d. Sau khi có s thay đ i t e. Ch a và b ỉ f. Ch b và d ỉ g. Ch c và d ỉ
ứ ả ố ỹ Câu 8: Công ty Qu n lý qu và công ty ch ng khoán ph i công b thông tin trong vòng 24h khi x y ra các s ki n sau: ả ự ệ ả
10% giá tr tài s n tr lên. ấ ừ ị ổ ở ị a. Công ty b t n th t t ả b. Quy t đ nh c a c quan có th m quy n đình ch ho t đ ng, thu h i Gi y phép ề ủ ơ ạ ộ ẩ ấ ồ ỉ thành l p và ho t đ ng. ế ị ậ i th c a c quan có th m quy n. ế ị ả ể ủ ơ ề ẩ ả ộ ủ ố ự ạ ộ c. Lâm vào tình tr ng phá s n; quy t đ nh gi ạ d. Có s thay đ i v cán b ch ch t trong công ty. ổ ề e. T t cấ ả
ờ ạ ệ ố ị ướ c khi th c hi n giao d ch ệ ự ị Câu 9: Theo quy đ nh hi n nay, th i h n công b thông tin tr mua, bán c phi u qu : ỹ ổ ế
a. 03 ngày b. 05 ngày c. 07 ngày d. 10 ngày
7
Câu 10: Công ty đ i chúng, công ty niêm y t khi công b thông tin theo yêu c u ph i: ế ầ ả ạ ố
c yêu c u. ầ ự ệ
a. Nêu rõ s ki n đ ự ệ ượ b. Nguyên nhân x y ra s ki n đó. ả c. M c đ xác th c c a s ki n đó ứ ộ ự ủ ự ệ d. C 03 câu trên. ả ự ệ ế Câu 11: Công ty đ i chúng, công ty niêm y t khi th c hi n báo cáo cho UBCKNN, SGDCK, TTGDCK thì tài li u g m:
ệ ử ạ ệ ồ a. D li u b ng văn b n ữ ệ ằ ả b. D li u đi n t ữ ệ c. C haiả