CHUY N HOÁ V T CH T VÀ NĂNG L NG Ậ Ấ Ể ƯỢ do? c t ướ ự ớ ạ ả tích đi n. ử ở ệ ạ c ch a trong các kho ng gian bào. c ch a b hút b i các phân t c ch a trong các m ch d n. c ch a trong các thành ph n c a t bào. Câu 1: Đi u nào sau đây là không đúng v i d ng n ứ ứ ị ứ ứ ướ ướ ướ ướ c và các ch t hoà tan đi qua tr ẫ ầ ủ ế ướ ấ ỗ ủ ễ

ề a/ Là d ng n ạ b/ Là d ng n ạ c/ Là d ng n ạ d/ Là d ng n ạ Câu 2: N i n ơ ướ a/ T bào lông hút ế c/ T bào bi u bì ế ể ớ ự i. ổ ngoài sáng khí kh ng đóng l ạ ế ướ ở c khi vào m ch g c a r là: ạ b/ T bào n i bì ộ ế d/ T bào v . ỏ ế ở ủ ổ Câu 3: Ý nào sau đây là không đúng v i s đóng m c a khí kh ng? c ề ộ ố ộ ố ế ướ ố ổ a/ M t s cây khi thi u n b/ M t s cây s ng trong đi u ki n thi u n ệ c/ Ánh sáng là nguyên nhân duy nh t gây nên vi c m khí kh ng. ở Câu 4: Đi u nào sau đây không đúng v i vai trò c a d ng n do? ề c khí kh ng đóng hoàn toàn vào ban ngày. ệ ủ ạ ổ c t ướ ự ấ ớ ấ ổ ộ ả ấ ễ ổ ng trong c th . ơ ể c. c thì: ng n Câu 5: Khi t ườ ấ t đ khi thoát h i n ơ ướ ệ ộ ướ ươ ế ổ i làm cho khí kh ng m ra. a/ Tham gia vào quá trình trao đ i ch t. b/ Làm gi m đ nh t c a ch t nguyên sinh. ớ ủ c/ Giúp cho quá trình trao đ i ch t di n ra bình th d/ Làm dung môi, làm gi m nhi ả bào khí kh ng tr ỏ ạ ở ổ ạ ở ổ ở i nên khí kh ng m ra. ổ ở ỏ ổ c m t gam ch t khô, các cây khác nhau c n kho ng bao nhiêu gam a/ Vách (mép ) m ng căng ra, vách (mép) dày co l b/ Vách dày căng ra, làm cho vách m ng căn theo nên khi kh ng m ra. ỏ c/ Vách dày căng ra làm cho vách m ng co l ỏ d/ Vách m ng căng ra làm cho vách dày căng theo nên khí kh ng m ra. ả ấ ợ ượ ầ ộ Câu 6: Đ t ng h p đ ể ổ

b/ T 600 gam đ n 1000 gam. d/ T 400 gam đ n 800 gam. l ế ừ ừ ế Câu 7: C h p th 1000 gam thì cây ch gi ỉ ữ ạ

a/ 60 gam n c/ 10 gam n ế ế i trong c th : ơ ể b/ 90 gam n d/ 30 gam n c?ướ n a/ T 100 gam đ n 400 gam. ừ c/ T 200 gam đ n 600 gam. ừ ụ ứ ấ c.ướ c.ướ c.ướ c.ướ Câu 8: Khi t c thì: ế bào khí kh ng m t n ổ ấ ướ i. ỗ ỏ ẳ ế ạ ổ i. ạ ổ i nên khí kh ng đóng l ổ ạ i. ạ ổ ẳ r cây là:

a/ Vách (mép) m ng h t căng ra làm cho vách dày du i th ng nên khí kh ng đóng l b/ Vách dày căng ra làm cho vách m ng cong theo nên khí kh ng đóng l ỏ i. c/ Vách dày căng ra làm cho vách m ng co l ạ ỏ d/ Vách m ng căng ra làm cho vách dày du i th ng nên khí kh ng khép l ỗ bào lông hút ở ễ ấ ạ ủ ế ộ ấ ỏ ớ ỉ

ấ ộ

ỏ Câu 9: Đ c đi m c u t o c a t ể bào m ng, có th m cutin, ch có m t không bào trung tâm l n. ế bào dày, không th m cutin, ch có m t không bào trung tâm l n. ế ớ ỉ bào m ng, không th m cutin, ch có m t không bào trung tâm nh . ế ỏ ỉ bào m ng, không th m cutin, ch có m t không bào trung tâm l n. ỉ ế ấ ấ ỏ ỏ ộ ộ ớ ặ a/ Thành t b/ Thành t c/ Thành t d/ Thành t ướ ế ễ ấ t đ c a c th khi thoát h i n ệ ộ ủ ơ ể ơ ướ ả

Câu 10: N c liên k t có vai trò: a/ Làm tăng quá trình trao đ i ch t di n ra trong c th . ơ ể ổ b/ Làm gi m nhi c. c/ Làm tăng đ nh t c a ch t nguyên sinh. d/ Đ m b o đ b n v ng c a h th ng keo trong ch t nguyên sinh c a t bào. ấ ủ ệ ố ấ ủ ế ả ả Câu 11: N c đ ướ ượ ậ thân ch y u: ủ ế trên xu ng. ố

ạ ạ ộ ớ ủ ộ ề ữ c v n chuy n ể ở a/ Qua m ch rây theo chi u t ề ừ b/ T m ch g sang m ch rây. ỗ c/ T m ch rây sang m ch g . ỗ d/ Qua m ch g . ỗ ạ ừ ạ ừ ạ ạ Câu 12: S m ch đ ng c a khí kh ng di n ra khi nào? ủ ự ở ủ ộ ễ ổ

ngoài ánh sáng b/ Khi cây thi u n c. ế ướ

a/ Khi cây c/ Khi l ượ d/ Khi cây trong bóng râm. ở ng axit abxixic (ABA) tăng lên. ở Câu 13: L c đóng vai trò chính trong quá trình v n chuy n n c thân là: ự ể ướ ở ấ

ữ c v i thành m ch d n. ự ẩ ủ ể ự ự ự ậ c). ụ ướ c). ơ ướ c. n ử ướ ử ướ ớ a/ L c đ y c a r (do quá trình h p th n b/ L c hút c a lá do (quá trình thoát h i n ủ c/ L c liên k t gi a các phân t ế n d/ L c bám gi a các phân t ữ ủ ấ ạ ặ ẫ i cho quá trình đóng m ? ở

ạ Câu 14: Đ c đi m c u t o nào c a khí kh ng thu n l ậ ợ ổ bào dày, mép ngoài m ng. ỏ ủ ế bào đ u r t dày. ề ấ bào đ u r t m ng. ỏ ề ấ bào r t m ng, mép ngoài dày. ể a/ Mép (Vách)trong c a t b/ Mép (Vách)trong và mép ngoài c a t ủ ế c/ Mép (Vách)trong và mép ngoài c a t ủ ế d/ Mép (Vách)trong c a t ỏ ủ ế ấ

ự ổ Câu 15: S đóng ch đ ng c a khí kh ng di n ra khi nào? ủ i. ủ ộ ngoài sáng. ễ b/ Khi cây trong t ở ố

a/ Khi cây c/ Khi l ượ d/ Khi cây ngoài sáng và thi u n c. ở ng axit abxixic (ABA) gi m đi. ở ả ế ướ Câu 16: Axit abxixic (ABA) tăng lên là nguyên nhân gây ra: ngoài sáng. ổ ở ổ ổ ổ ệ ệ ệ ệ ể ng thoát h i n ỏ ượ ặ ổ ở ở ngoài sáng. trong t i. ở ố trong t i. ố ề ặ c đi u ch nh b ng vi c đóng, m khí kh ng. ệ ằ ở ổ c đi u ch nh b ng vi c đóng, m khí kh ng. ệ c đi u ch nh. a/ Vi c đóng khí kh ng khi cây b/ Vi c m khí kh ng khi cây ở c/ Vi c đóng khí kh ng khi cây d/ Vi c m khí kh ng khi cây ở c qua b m t lá (qua cutin) có đ c đi m là: ơ ướ ỉ ề ề ằ ỉ ỉ ỏ ượ ằ ở Câu 18: Con đ ng thoát h i n ể

ượ ỏ ượ ặ ở ở c đi u ch nh b ng vi c đóng, m khí kh ng. ệ ổ c đi u ch nh b ng vi c đóng, m khí kh ng. ệ c đi u ch nh b ng vi c đóng, m khí kh ng. ệ ằ ở ổ

ằ ằ c đi u ch nh b ng vi c đóng, m khí kh ng. ỉ ệ c đi u ch nh. ỉ ự ậ bào và màng t bào, ho t hoá enzim. ở Câu 17: Con đ ườ a/ V n t c nh , đ ậ ố ề b/ V n t c l n, không đ ậ ố ớ ượ c/ V n t c nh , không đ ượ ậ ố d/ V n t c l n, đ ề ậ ố ớ ỉ ổ c qua khí kh ng có đ c đi m là: ơ ướ ườ a/ V n t c l n, đ ổ ỉ ề ậ ố ớ b/ V n t c nh , đ ỉ ề ổ ậ ố c/ V n t c l n, không đ ề ượ ậ ố ớ d/ V n t c nh , không đ ề ượ ậ ố ố ớ ế Câu 19: Vai trò c a phôtpho đ i v i th c v t là: ế ạ

c và Ion trong t ướ ế ạ ở ổ

bào, ho t hoá enzim, m khí kh ng. ậ ầ ở

c h p th vào cây theo cách ch đ ng di n ra theo Câu 20: Ph n l n các ch t khoáng đ ủ ộ ượ ụ ễ ấ ấ ỏ ủ a/ Thành ph n c a thành t ầ ủ b/ Thành ph n c a prôtêin, a xít nuclêic. ầ ủ cân b ng n c/ Ch y u gi ằ ữ ủ ế d/ Thành ph n c a axit nuclêôtic, ATP, phôtpholipit, côenzim; c n cho n hoa, đ u qu , ả ầ ủ phát tri n r . ể ễ ầ ớ ng th c nào? ứ ng. ượ ồ ồ ể ừ ơ ể ừ ơ ể ừ ơ n i có n ng đ cao đ n n i có n ng đ th p ế ơ n i có n ng đ cao đ n n i có n ng đ th p ế ơ n i có n ng đ th p đ n n i có n ng đ cao ế r c n ít năng l ộ ấ ở ể ầ r . ộ ấ ở ể r không c n tiêu hao ầ ở ể ộ ộ ộ ấ ồ ồ ồ ộ ồ ơ ng. r c n tiêu hao năng ể ừ ơ n i có n ng đ th p đ n n i có n ng đ cao ế ộ ấ ồ ơ ồ ộ ở ể ầ

ph ươ a/ V n chuy n t ậ b/ V n chuy n t ậ c/ V n chuy n t ậ năng l ượ d/ V n chuy n t ậ ng. l ượ Câu 21: Nhi t đ có nh h ả c

ấ ng: a/ Ch đ n s v n chuy n n b/ Ch đ n quá trình h p th n c/ Ch đ n quá trình thoát h i n ệ ộ ỉ ế ự ậ ỉ ế ỉ ế ưở thân. ể ướ ở r . c ụ ướ ở ể lá. c ơ ướ ở

c lá. ơ ướ ở ế ả ấ d/ Đ n c hai quá trình h p th n ổ c ụ ướ ở ể Câu 22: Nguyên nhân làm cho khí kh ng m là: ổ ấ r và thoát h i n ở ẩ ổ ợ bào khí kh ng làm gi m hàm l ng Ion. ả ng ABA trong t ế ế ủ ơ bào khí kh ng ti n hành quan h p. ế ả ổ ượ ổ t ở ế ng (Đa) g m: Câu 23: Các nguyên t a/ Các t bào khí kh ng gi m áp su t th m th u. ấ ế b/ Hàm l bào khí kh ng tăng. ượ c/ L c l p trong t ụ ạ d/ Ho t đ ng c a b m Ion ạ ộ đ i l ố ạ ượ ồ

a/ C, H, O, N, P, K, S, Ca, Fe. b/ C, H, O, N, P, K, S, Ca,Mg. c/ C, H, O, N, P, K, S, Ca, Mn. d/ C, H, O, N, P, K, S, Ca, Cu. Câu 24: Đ m không khí liên quan đ n quá trình thoát h i n c ộ ẩ ế lá nh th nào? ư ế ơ ướ ự

ấ ấ a/ Đ m không khí càng cao, s thoát h i n b/ Đ m không khí càng th p, s thoát h i n c/ Đ m không khí càng th p, s thoát h i n d/ Đ m không khí càng cao, s thoát h i n ộ ẩ ộ ẩ ộ ẩ ộ ẩ ơ ướ ơ ướ ơ ướ ự ự ự Câu 25: Đ m đ t liên quan ch t ch đ n quá trình h p th n c c a r nh th nào? ẽ ế ộ ẩ ấ ặ ơ ướ ở c không di n ra. ễ c càng y u. ế c càng m nh. ạ c càng m nh. ạ ụ ướ ủ ễ ư ế ấ c càng l n. ấ ớ ấ ự ấ

a/ Đ m đ t khí càng th p, s h p th n ự ấ ụ ướ c b ng ng. b/ Đ đ t càng th p, s h p th n ụ ướ ị ừ ấ c càng l n. c/ Đ m đ t càng cao, s h p th n ớ c càng ít. d/ Đ m đ t càng cao, s h p th n ộ ẩ ộ ấ ộ ẩ ộ ẩ ụ ướ ụ ướ ấ ấ

ự ấ ự ấ ủ ế ướ ố ắ Câu 26: Lông hút có vai trò ch y u là: ẽ ấ ẽ ấ ẽ ấ ở ấ c và mu i khoáng cho cây. a/ Lách vào k đ t hút n b/ Bám vào k đ t làm cho cây đ ng v ng ch c. ứ ữ c/ Lách cào k đ t h giúp cho r l y đ ễ ấ ượ d/ T bào kéo dài thành lông, lách vào nhi u k đ t làm cho b r lan r ng. ế ộ Câu 27: Nguyên nhân tr c tiên làm cho cây không a m n m t kh năng sinh tr ng trên c ôxy đ hô h p. ể ề ẽ ấ ư ặ ộ ễ ả ấ ưở

ặ mu i ngay sát b m t đ t gây khó khăn cho các cây con xuyên qua m t ề ặ ấ ố

ướ đ t có đ m n cao là: ộ ặ ấ a/ Các phân t ử đ t.ấ b/ Các ion khoáng là đ c h i đ i v i cây. c/ Th năng n ướ ủ ấ ế d/ Hàm l ượ Câu 28: Trong các b ph n c a r , b ph n nào quan tr ng nh t? ộ ấ ọ ộ ạ ố ớ c c a đ t là quá th p. ấ ng oxy trong đ t là quá th p. ấ ấ ậ ủ ễ ộ ậ c và mu i kháng cho cây. ố ướ ề ề ễ ng làm cho r dài ra. ưở ở a/ Mi n lông hút hút n b/ Mi n sinh tr c/ Chóp r che ch cho r . ễ d/ Mi n b n che ch cho các ph n bên trong c a r . ủ ễ ễ ề ầ ở Câu 29: Nguyên nhân làm cho khí kh ng đóng là: ầ ổ

ế ổ ng ABA trong t ế ổ ợ bào khí kh ng tăng áp su t th m th u. bào khí kh ng tăng. bào khí kh ng ti n hành quang h p. ế ổ ẩ ấ ấ

ưở ượ ổ a/ Hàm l ượ b/ L c l p trong t ụ ạ c/ Các t ế d/ Ho t đ ng c a ạ ộ Câu 30: Nhân t ủ ế ủ nh h ố ả ế t ng các b m ion ơ ở ế c ơ ướ ở ng các ổ lá v i vai trò là tác nhân gây m khí kh ng bào khí kh ng làm tăng hàm l ở ớ

b/ Nhi d/ Dinh d t đ . ệ ộ ưỡ Câu 31: Tác d ng chính c a k thu t nh cây con đem c y là gì? ng khoáng. ấ ỗ ion.ch y u đ n quá trình thoát h i n là: a/ Đ m đ t và không khí. ấ ộ ẩ c/ Anh sáng. ụ ờ ủ ỹ ợ ị ậ a/ B trí th i gian thích h p đ c y. ố ể ấ b/ T n d ng đ ộ ượ ấ ậ ụ c/ Không ph i t a b b t cây con s ti ẽ ế ả ỉ ỏ ớ c đ t gieo khi ru ng c y ch a chu n b k p. ấ ư t ki m đ ệ ẩ ị c gi ng. ố ượ

ng kích thích s ra r ứ ề ưở ự ễ con đ hút đ ể ượ ề c nhi u d/ Làm đ t chóp r và mi n sinh tr ễ c va mu i khoáng cho cây. n ướ Câu 32: Vai trò c a Nit đ i v i th c v t là: ơ ố ớ ự ậ ầ ậ ở ố ủ ầ ủ

bào, ho t hoá enzim, m khí kh ng. c và ion trong t ế ạ ở ổ bào, ho t hoá enzim. ạ a/ Thành ph n c a axit nuclêôtit, ATP, phôtpholipit, côenzim; c n cho n hoa, đ u qu , ả phát tri n r . ể ễ cân b ng n b/ Ch y u gi ướ ằ ủ ế bào, màng t c/ Thành ph n c a thành t ế ế d/ Thành ph n c a prôtêin và axít nuclêic. Câu 33: K t qu nào sau đây không đúng khi đ a cây ra ngoài sáng, l c l p trong t bào khí ụ ạ ư ế ế ữ ầ ủ ầ ủ ả ổ ng.

ng n ổ ồ ế ươ ướ c và khí kh ng m . ở ổ kh ng ti n hành quang h p? ợ ế ng đ a/ Làm tăng hàm l ườ ượ b/ Làm thay đ i n ng đ CO2 và pH. ộ bào khí kh ng hút n c/ Làm cho hai t d/ Làm gi m áp su t th m th u trong t ấ ướ ế ẩ ả Câu 34: Khi cây b h n, hàm l bào khí kh ng tăng có tác d ng: ị ạ ượ c, tr ổ bào. ấ ng ABA trong t ế ụ ổ ạ

ng n bào khí kh ng. ứ ướ ấ Câu 35: Ý nào d ổ ẩ ụ ộ r ? ở ễ c và vào r theo dòng n ướ ễ c. ề ặ ễ ổ ớ ấ ự ế ữ ễ ẩ ấ a/ T o cho các ion đi vào khí kh ng. ổ b/ Kích thích cac b m ion ho t đ ng. ạ ộ ơ c trong t c/ Làm tăng s c tr ươ ế bào khí kh ng tăng áp su t. Th m th u. d/ Làm cho các t ế ấ ổ i đây không đúng v i s h p thu th đ ng các ion khoáng ớ ự ấ ướ ướ ề ặ ủ ấ ị ự ự cao d n th p. ấ ế cao d n th p. ấ ế ồ ồ ế a/ Các ion khoáng hoà tan trong n b/ Các ion khoáng hút bám trên b m t c a keo đ t và trên b m t r trao đ i v i nhau khi có s ti p xúc gi a r và dung d ch đ t (hút bám trao đ i). ổ c/ Các ion khoáng th m th u theo s chênh l ch n ng đ t ộ ừ d/ Các ion khoáng khu ch tán theo s chênh l ch n ng đ t ộ ừ Câu 36: Bi n pháp nào quan tr ng giúp cho b r cây phát tri n? ể ệ ệ ộ ễ ọ i đ t, cày sâu, b a kĩ. ừ c đ y đ và bón phân h u c cho đ t. d/ T t c các bi n pháp trên. ệ a/ Ph i b/ T c/ Vun g c và x i xáo cho cây. ớ ơ ả ấ i n ướ ướ ầ ủ ố Câu 37: Vì sao sau kho bón phân, cây s khó h p th n c? ấ ấ ệ ụ ướ

ấ ấ ấ ấ ữ ơ ấ ả ẽ a/ Vì áp su t th m th u c a đ t gi m. ẩ ả b/ Vì áp su t th m th u c a r tăng. ẩ c/ Vì áp su t th m th u c a đ t tăng. ẩ d/ Vì áp su t th m th u c a r gi m. ẩ ơ ướ ố ớ Câu 38: S thoát h i n ự ấ ắ ị

ứ ạ r lên lá. ể ậ i ánh m t tr i và t o ra s c hút đ v n ạ ứ

ể ướ Câu 39: Ý nghĩa nào d i đây không ph i là ngu n chính cung c p d ng nit nitrat và nit ấ ủ ấ ấ ủ ễ ấ ủ ấ ấ ủ ễ ả c qua lá có ý nghĩa gì đ i v i cây? a/ Làm cho không khí m và d u mát nh t llà trong nh ng ngày n ng nóng. ữ ẩ i ánh m t tr i. b/ Làm cho cây d u mát không b đ t cháy d ặ ờ ướ ị ố ị c và mu i khoáng t c/ T o ra s c hút đ v n chuy n n ừ ễ ể ướ ố ể ậ d/ Làm cho cây d u mát không b đ t cháy d ị ố ặ ờ ướ ị c và mu i khoáng t r lên lá. chuy n n ừ ễ ố ả ướ ấ ạ ồ ơ ơ

d ng nitrat. do và c ng sinh, cùng v quá trình

ớ ấ ẩ

2 thành nit ẩ ự c th c hi n b i các vi khu n đ t. ự i cho đ t sau m i v thu ho ch b ng phân bón. ỗ ụ

ơ ạ ộ ệ ở ạ ằ ơ b i các nhóm vi khu n t ơ ở h u c trong đ t đ ơ ữ ơ i tr l ườ ả ạ ạ ấ ượ ấ ử ơ ơ ệ Câu 40: S bi u hi n tri u ch ng thi u phôtpho c a cây là: ứ amôn? a/ S phóng điên trong c n giông đã ôxy hoá N ự b/ Quá trình c đ nh nit ố ị phân gi i các ngu n nit ồ ả do con ng c/ Ngu n nit ồ trong nham th ch do núi l a phun. d/ Ngu n nit ồ ủ ệ ự ể ề ạ ặ ấ ng, sinh tr ng r b tiêu ườ ủ ụ ậ ỏ ưở ễ ị ế a/ Lá màu vàng nh t, mép lá màu đ và có nhi u ch m đ trên m t lá. ỏ ỏ b/ Lá nh có màu l c đ m, màu c a thân không bình th gi m.ả

ng r b tiêu gi m. ưở ả c/ Lá m i có màu vàng, sinh tr ớ d/ Sinh tr ọ Câu 41: S bi u hi n tri u ch ng thi u Kali c a cây là: ễ ị ng b còi c c, lá có màu vàng. ứ ị ệ ủ ế ng, sinh tr ng r b tiêu ưở ự ể ỏ ệ ụ ậ ườ ủ ưở ễ ị

ng r b tiêu gi m. ưở ả ễ ị ng b còi c c, lá có màu vàng. ưở ọ ị a/ Lá nh có màu l c đ m, màu c a thân không bình th gi m.ả b/ Lá m i có màu vàng, sinh tr ớ c/ Sinh tr d/ Lá màu vàng nh t, mép lá màu đ và có nhi u ch m đ trên m t lá. ỏ ề ặ ấ ạ ỏ ệ ệ ứ ự ể ế ắ ủ ả ỏ ng. ườ ề ỉ Câu 43: S bi u hi n tri u ch ng thi u đ ng c a cây là: Câu 42: S bi u hi n tri u ch ng thi u s t c a cây là: a/ Gân lá có màu vàng và sau đó c lá có màu vàng. b/ Lá nh có màu vàng. c/ Lá non có màu l c đ m không bình th ụ ậ d/ Lá nh , m m, m m đ nh b ch t. ị ế ầ ế ỏ ự ể ứ ệ ủ ng. ườ ị ế ề ỉ ỏ ỏ

Câu 44: Vai trò c a kali đ i v i th c v t là: ệ ồ a/ Lá non có màu l c đ m không bình th ụ ậ b/ Lá nh , m m, m m đ nh b ch t. ầ c/ Lá nh có màu vàng. d/ Gân lá có màu vàng và sau đó c lá có màu vàng. ố ớ ả ự ậ

c và ion trong t ướ ế ạ ổ ở ủ ầ ủ ữ ầ ủ bào, ho t hoá enzim, m khí kh ng. ậ ầ ở

a/ Thành ph n c a prôtêin và axít nuclêic. b/ Ch y u gi cân b ng n ằ ủ ế c/ Thành ph n c a axit nuclêôtit, ATP, phôtpholipit, côenzim; c n cho n hoa, đ u qu , ả phát tri n r . ể ễ d/ Thành ph n c a thành t ế ệ ế ứ ự ể ầ ủ ệ bào, ho t hoá enzim. ủ

ề ầ ỏ ỏ ng.

bào, màng t ạ Câu 45: S bi u hi n tri u ch ng thi u clo c a cây là: ế a/ Gân lá có màu vàng và sau đó c lá có màu vàng. ả b/ Lá nh , m m, m m đ nh b ch t. ị ế ỉ c/ Lá nh có màu vàng. d/ Lá non có màu l c đ m không bình th ụ ậ ộ ườ ả ợ ấ ụ ố t ệ ấ

d/ 4 – 4,5. Câu 46: Thông th ph n l n các ch t? ầ ớ a/ 7 – 7,5 Câu 47: S bi u hi n tri u ch ng thi u canxi c a cây là: ế ệ ứ ự ể c/ 5 – 5,5 ủ ng. ườ ỏ ề

ự ậ ố ớ c và ion trong t ế ướ ạ ổ ở ng đ pH trong đ t kho ng bao nhiêu là phù h p cho vi c h p th t ườ ấ b/ 6 – 6,5 ệ a/ Lá non có màu l c đ m khôngbình th ụ ậ b/ Lá nh , m m, m m đ nh b ch t. ị ế ỉ ầ c/ Gân lá có màu vàng và sau đó c lá có màu vàng. ả d/ Lá nh có màu vàng. Câu 48: Vai trò ch y u c a Mg đ i v i th c v t là: ủ ế ủ cân b ng n ữ ằ ầ ủ bào, ho t hoá enzim, m khí kh ng. ậ ầ ở

bào, ho t hoá enzim. ế ạ ầ ủ ầ ủ bào, màng t ạ ứ ế ư ủ ng, sinh tr b tiêu ng r a/ Ch y u gi ủ ế ả b/ Thành ph n c a axit nuclêôtit, ATP, phôtpholipit, côenzim; c n cho n hoa, đ u qu , phát tri n r . ể ễ c/ Thành ph n c a thành t ế d/ Thành ph n c a di p l c, ho t hoá enzim. ệ ụ ệ ậ ệ ủ ụ ự ể ỏ ễ ị ưở ủ

ễ ị ưở ả ớ ng r b tiêu gi m. ấ ề ặ ạ ỏ Câu 49: S bi u hi n c a tri u ch ng thi u l u huỳnh c a cây là: a/ Lá nh có màu l c đ m, màu c a thân không bình th ườ gi m.ả b/ Lá m i có màu vàng, sinh tr c/ Lá màu vàng nh t, mép lá màu đ và có nhi u ch m đ trên m t lá. ỏ d/ Sinh tr ưở ị Câu 50: Vai trò c a clo đ i v i th c v t: ự ậ bào, màng t bào, ho t hoá enzim. ng b còi c c, lá có màu vàng. ọ ố ớ ủ a/ Thành ph n c a thành t ế ầ ủ ế ạ

ầ ủ ầ ậ ở

c). ướ ợ b/ Thành ph n c a axit nuclêôtit, ATP, phôtpholipit, côenzim; c n cho n hoa, đ u qu , ả phát tri n r . ể ễ c/ Duy trì cân băng ion, tham gia trong quang h p (quang phân li n d/ Thành ph n c a di p l c, ho t hoá enzim. ạ ệ ụ Câu 51: Dung d ch bón phân qua lá ph i có: ả ầ ủ ị

ờ ờ ỉ ỉ

a/ N ng đ các mu i khoáng th p và ch bón khi tr i không m a. ư ấ b/ N ng đ các mu i khoáng th p và ch bón khi tr i m a b i. ư ụ ấ c/ N ng đ các mu i khoáng cao và ch bón khi tr i không m a. ư d/ N ng đ các mu i khoáng cao và ch bón khi tr i m a b i. ồ ồ ồ ồ ộ ộ ộ ộ ờ ờ ỉ ỉ ố ố ố ố Câu 52: Đi u ki n nào d ề i đây không đúng đ quá trình c đ nh nit ể ư ụ ố ị ướ ệ ơ ả trong khí quy n x y ể

b. Đ c cung c p ATP. ấ ượ ự ề ệ ự ệ ố ớ ự ở ầ ố ả bào, ho t hoá enzim. ế ạ bào, ho t hoá enzim, m khí kh ng. ế ạ ở ổ Câu 54: Vai trò c a s t đ i v i th c v t là: ra? a/ Có các l c kh m nh. ử ạ ự c/ Có s tham gia c a enzim nitrôgenaza ủ d/ Th c hi n trong đi u ki n hi u khí. ế Câu 53: Vai trò c a canxi đ i v i th c v t là: ự ậ ủ a/ Thành ph n c a axít nuclêic, ATP, ph tpholipit, côenzim; c n cho s n hoà, đ u ậ ủ ầ qu , phát tri n r . ể ễ bào, màng t b/ Thành ph n c a thành t ầ ủ ế cân b ng n c/ Ch y u gi ướ ằ ữ ủ ế ủ ắ ố ớ ạ ợ ầ ủ ằ ệ ụ ợ ướ ự ở ố ả ạ c và ion trong t ự ậ a/ Thành ph n c a xitôcrôm, t ng h p di p l c, ho t hoá enzim. ổ c) b/ Duy trì cân b ng ion, tham gia quang h p (quang phân li n ậ c/ Thành ph n c a axít nuclêic, ATP, ph tpholipit, côenzim; c n cho s n hoà, đ u ầ ủ ầ qu , phát tri n r . ể ễ d/ Thành ph n c a di p l c, ho t hoá enzim. ầ ủ ử ệ ụ ễ - - - - - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Câu 55: Quá trình kh nitrat di n ra theo s đ : ơ ồ NH

NH

NO 3

NO 2

3

NO 2

NO 3

4

b/ a/ - - - - - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

NH

NH

NO 3

NO 2

NO 3

NO 2

4

2 trong đ t b ng h r là: ấ ằ

+ 4

+ 3

c/ Câu 56: Th c v t ch h p thu đ ệ ễ c d ng nit ơ ỉ ấ do trong khí quy n (N2). d/ ượ ạ ể ự ậ t ơ ự a/ D ng nit ạ

+ 4

), nit b/ Nit amôn (NH ). ơ ơ

). ).

nitrat (NO + d/ Nit 3 Câu 57: S bi u hi n tri u ch ng thi u nit ế ứ amôn (NH ơ c a cây là: ơ ủ ng, sinh tr ng r b tiêu c/ Nit nitrat (NO ơ ự ể ệ ỏ ệ ụ ủ ậ ườ ưở ễ ị

ưở ọ ị ng r b tiêu gi m. ng b còi c c, lá có màu vàng. ễ ị ưở ả ề ấ ặ a/ Lá nh có màu l c đ m, màu c a thân không bình th gi m.ả b/ Sinh tr c/ Lá m i có màu vàng, sinh tr ớ d/ Lá màu vàng nh t, mép lá màu đ và có nhi u ch m đ trên m t lá. ỏ ờ ỏ ạ t rõ r t nh t th i đi m c n bón phân là: ể ế ấ ậ

Câu 58: Cách nh n bi ấ ấ ấ ấ ủ ủ ủ ủ ầ ệ a/ Căn c vào d u hi u bên ngoài c a qu m i ra. ệ ả ớ b/ Căn c vào d u hi u bên ngoài c a thân cây. ệ c/ Căn c vào d u hi u bên ngoài c a hoa. ệ d/ Căn c vào d u hi u bên ngoài c a lá cây. ệ ạ ứ ứ ứ ứ Câu 59: Tr t t ậ ự

các giai đo n trong chu trình canvin là: ố ị ơ

 tái sinh RiDP (ribulôz 1,5 - điphôtphat)  c đ nh CO2 ơ ử

 tái sinh RiDP (ribulôz 1,5 - điphôtphat) ố ị ơ

 tái sinh RiDP (ribulôz 1,5 - điphôtphat)  kh APG thành ALPG  tái sinh RiDP (ribulôz 1,5 - điphôtphat).  kh APG thành ALPG.  c đ nh CO2. ơ

a/ Kh APG thành ALPG ử b/ C đ nh CO2 ố ị c/ Kh APG thành ALPG ử d/ C đ nh CO2 ử ố ị  c đ nh CO2. ố ị

i đây c a quá trình quang h p là đ y đ nh t? ầ ủ ấ c di p l c h p th thành năng ợ ệ ụ ụ ấ ủ ượ ng trong các liên k t hoá h c trong ATP. ế c di p l c h p th thành năng ệ ụ ụ ấ ượ ủ ế c di p l c h p th thành năng ệ ụ ụ ấ ượ ủ ng trong các liên k t hoá h c trong NADPH. ế c chuy n thành năng l ng trong ướ ủ ng c a ánh sáng đã đ ọ ng c a ánh sáng đã đ ượ ng trong các liên k t hoá h c trong ATP và NADPH. ọ ng c a ánh sáng đã đ ượ ọ ng c a ánh sáng đã đ ể ượ ượ ượ ủ ế Câu 60: Khái ni m pha sáng nào d ệ a/ Pha chuy n hoá năng l ượ ể l ượ b/ Pha chuy n hoá năng l ể l ượ c/ Pha chuy n hoá năng l ể l ượ d/ Pha chuy n hoá năng l ể các liên k t hoá h c trong ATP. ọ Câu 61: S n ph m c a pha sáng g m có: ồ ủ ả

t đ i. ượ ế ớ vùng ôn đ i và nhi ớ ệ ớ ẩ a/ ATP, NADPH và O2 c/ ATP, NADP+và O2 Câu 62: Nhóm th c v t C3 đ ố ộ ỉ ố ở b/ ATP, NADPH và CO2 d/ ATP, NADPH. c phân b nh th nào? ố ư ế i, ch y u ủ ế ở t đ i. ệ ớ d/ S ng vùng sa m c. ạ ố ở ợ ạ b/ T o ch t h u c . ấ ữ ơ ng. ự ậ a/ Phân b r ng rãi trên th gi b/ Ch s ng c/ S ng vùng nhi ố ở Câu 63: Vai trò nào d a/ Tích lu năng l ỹ c/ Cân b ng nhi ằ d/ Đi u hoà nhi ề c phân b nh th nào? ố ư ế ự ậ vùng nhi

vùng ôn đ i và á nhi ớ t đ i. ệ ớ i đây không ph i c a quang h p? ả ủ ướ ng. ượ t đ c a môi tr ệ ộ ủ ườ t đ c a không khí. ệ ộ ủ Câu 64: Nhóm th c v t C3 đ ượ t đ i. ệ ớ vùng ôn đ i và á nhi ớ t đ i. ế ớ t đ i. ệ ớ i, ch y u ủ ế ở vùng ôn đ i và á nhi ớ ệ ớ a/ S ng ố ở b/ Ch s ng c/ Phân b r ng rãi trên th gi d/ S ng ạ ủ ợ ỉ ố ở ố ộ vùng sa m c. ng trình t ng quát c a quá trình quang h p là: ổ ng ánh sáng ố ở ươ ượ

ệ ắ ố ượ

ượ

ệ ắ ố ng ánh sáng ượ

ệ ắ ố Câu 65: Ph Năng l a/ 6CO2 + 12 H2O C6H12O6 + 6 O2 + 6H2O H s c t ng ánh sáng Năng l b/ 6CO2 + 12 H2O C6H12O6 + 6 O2 H s c t ệ ắ ố Năng l ng ánh sáng c/ CO2 + H2O C6H12O6 + O2 + H2O H s c t Năng l a/ 6CO2 + 6 H2O C6H12O6 + 6 O2 + 6H2 H s c t Câu 66: Vì sao lá cây có màu xanh l c?ụ

ệ ụ ệ ụ ụ ụ ấ ấ ph (carootênôit) h p th ánh sáng màu xanh l c. ụ ắ ố ụ ụ ấ không h p th ánh sáng màu xanh l c. ụ ấ ụ i đây không có trong pha sáng c a quá trình quang h p? ướ ủ ợ i phóng ôxy. a/ Vì di p l c a h p th ánh sáng màu xanh l c. ụ b/ Vì di p l c b h p th ánh sáng màu xanh l c. ụ c/ Vì nhóm s c t d/ Vì h s c t ệ ắ ố Câu 67: Di n bi n nào d ế ễ ạ ả ử ng sang d ng kích thích). a/ Quá trình t o ATP, NADPH và gi b/ Quá trình kh CO2 d/ S bi n đ i tr ng thái c a di p l c (t ự ế ổ ạ c/ Quá trình quang phân li n d ng bình th ủ c.ướ ườ ạ Câu 68: Khái ni m quang h p nào d ừ ạ i đây là đúng? ợ ệ ợ ượ ặ ờ ể ổ ng ánh sáng m t tr i đ t ng ng glucôz ) t c). a/ Quang h p là quá trình mà th c v t s d ng năng l h p ch t h u c (đ ợ ấ ữ ơ ườ ch t vô c (ch t khoáng và n ấ ướ ệ ụ ướ ự ậ ử ụ ơ ừ ấ ơ

ặ ờ ể ử ụ c). ự ậ ng glucôz ) t ng ánh sáng m t tr i đ ướ ợ ượ ch t vô c (CO2 và n ơ ặ ờ ể ổ ng ánh sáng m t tr i đ t ng ượ c). ng galactôz ) t ướ ấ ữ ơ ườ ch t vô c (CO2 và n ơ ợ c). ng ánh sáng m t tr i đ t ng ặ ờ ể ổ ướ ơ ừ ấ ự ậ ử ụ ơ ừ ấ ự ậ ử ụ ơ ừ ấ ở ị ượ ch t vô c (CO2 và n ơ ụ ạ

màng trong. tilacôit. a/ c/ Ở Ở ng glucôz ) t v trí nào trong l c l p? b/ d/ c phân b nh th nào? ượ t đ i. vùng ôn đ i và á nhi ớ ế ớ ệ ớ b/ Quang h p là quá trình mà th c v t có hoa s d ng năng l ợ t ng h p ch t h u c (đ ấ ữ ơ ườ ổ c/ Quang h p là quá trình mà th c v t s d ng năng l ợ h p ch t h u c (đ ợ d/ Quang h p là quá trình mà th c v t s d ng năng l h p ch t h u c (đ ấ ữ ơ ườ ợ i di n ra Câu 69: Pha t ễ ố màng ngoài. Ở ch t n n. Ở ấ ề Câu 70: Th c v t C4 đ ự ậ ố ộ ỉ ố ở ố ư ế i, ch y u ủ ế ở t đ i. ệ ớ d/ S ng vùng sa m c. vùng nhi ạ a/ Phân b r ng rãi trên th gi b/ Ch s ng c/ S ng ố ở ữ ự ậ

ự d/ Rau d n, kê, các lo i rau. vùng ôn đ i và á nhi ớ t đ i. ố ở ệ ớ Câu 71: Nh ng cây thu c nhóm th c v t CAM là: ộ b/ Ngô, mía, c l ng v c, c g u. ỏ ồ ậ ề ỏ ấ ạ ố ỏ ắ ồ ng r ng, thu c b ng. Câu 72: Nh ng cây thu c nhóm C3 là: ộ b/ Mía, ngô, c l ng v c,c g u. ỏ ồ ố ỏ a/ Lúa, khoai, s n, đ u. c/ D a, x ươ ứ ữ a/ Rau d n, kê, các lo i rau. ề c/ D a, x ươ ứ ự ỏ ấ d/ Lúa, khoai, s n, đ u. ậ ắ

ồ ễ ạ ng r ng, thu c b ng. ở ị ủ ụ ạ

a/ c/ v trí nào c a l c l p? b/ d/ Ở Ở Câu 74: V b n ch t pha sáng c a quá trình quang h p là: c đ s d ng H cho vi c hình thành ATP, NADPH, màng trong. tilacôit. ợ +, CO2 và đi n t ệ ử ệ i phóng O ả

2 vào khí quy n.ể

+ và đi n t

ướ ể ử ụ ệ ử ồ cho vi c hình thành ADP, NADPH, đ ng ệ

c đ s d ng H+ và đi n t cho vi c hình thành ATP, NADPH, ệ ử ệ c đ s d ng H 2 vào khí quy n.ể ướ i phóng O ể ử ụ 2 vào khí quy n.ể

+ và đi n t

ệ ử ồ cho vi c hình thành ATP, NADPH, đ ng ệ c đ s d ng H ể ử ụ 2 vào khí quy n.ể Câu 75: Nh ng cây thu c nhóm th c v t C Câu 73: Pha sáng di n ra ch t n n. Ở ấ ề màng ngoài. Ở ủ ấ ề ả a/ Pha ôxy hoá n ướ ể ử ụ đ ng th i gi ờ ồ b/ Pha ôxy hoá n th i gi i phóng O ả ờ c/ Pha ôxy hoá n đ ng th i gi ả ờ ồ d/ Pha kh n ử ướ th i gi i phóng O ả ờ ữ ự ậ 4 là: ự ộ ậ ng r ng, thu c b ng. a/ Lúa, khoai, s n, đ u. c/ D a, x ươ ứ ắ ồ ố ỏ b/ Mía, ngô, c l ng v c, c g u. ỏ ồ d/ Rau d n, kê, các lo i rau. ề ỏ ấ ạ Câu 76: Các tilacôit không ch a:ứ ệ ả ứ .

. ề Câu 77: Th c v t C4 khác v i th c v t C3 b/ Các trung tâm ph n ng. d/ enzim cácbôxi hoá. ở ể a/ H các s c t ắ ố c/ Các ch t chuy n đi n t ệ ử ớ đi m nào? ể

2 th p.ấ

2 th p.ấ 2 cao.

ể ể ườ ườ ườ ườ ự ậ a/ C ng đ quang h p, đi m b o hoà ánh sáng, đi m bù CO ả b/ C ng đ quang h p, đi m b o hoà ánh sáng cao, đi m bù CO ả c/ C ng đ quang h p, đi m b o hoà ánh sáng cao, đi m bù CO ả d/ C ng đ quang h p, đi m b o hoà ánh sáng th p, đi m bù CO ả ể ể ể ể ợ ợ ợ ợ ấ ể ự ậ

2 cao. ớ

i đây không đúng v i u đi m c a th c v t C4 so v i th c v t C3? ủ ự ậ ớ ư ể ợ ơ c th p h n, thoát h i n c ít h n. ơ ướ ơ ơ

ấ ự ậ ộ ộ ộ ộ Câu 78: Ý nào d ướ a/ C ng đ quang h p cao h n. ộ ườ b/ Nhu c u n ấ ầ ướ c/ Năng su t cao h n. ơ ấ d/ Thích nghi v i nh ng đi u ki n khí h u bình th ữ ệ ậ Câu 79: Ch t đ ấ ượ ng. ườ ể ở ầ ề ỏ ơ ợ ổ

ớ c tách ra kh i chu trình canvin đ kh i đ u cho t ng h p glucôz là: a/ APG (axit ph tphoglixêric). ố b/ RiDP (ribulôz - 1,5 – điphôtphat). ơ c/ ALPG (anđêhit photphoglixêric). d/ AM (axitmalic).

Câu 80: Chu trình C4 thích ng v i nh ng đi u ki n nào? ứ ữ ề ệ ộ ấ

2 cao.

ườ ườ ườ ườ

2, O2 th p.ấ ng, n ng đ CO ộ ồ 2 O2 bình th ng. ườ i trong quang h p

a/ C ng đ ánh sáng, nhi ộ b/ C ng đ ánh sáng, nhi ộ c/ C ng đ ánh sáng, nhi ộ d/ C ng đ ánh sáng, nhi ộ Câu 81: Chu trình canvin di n ra ễ ớ t đ , O2 cao, n ng đ CO2 th p. ệ ộ ồ t đ , n ng đ CO ộ ệ ộ ồ ệ ộ 2 bình th t đ , O ườ t đ , n ng đ CO ệ ộ ồ ộ pha t ố ở ợ ở ự ậ nhóm hay các nhóm th c v t

nhóm th c v t CAM. ự ậ ự ậ nào? a/ Ch b/ c/ nhóm th c v t C3. ỉ ở c 3 nhóm th c v t C3, C4 và CAM. Ở ả d/ Ch nhóm th c v t C4 và CAM. Ở ự ậ ỉ ở ự ậ ể

ấ ằ

ở ở ở ở ườ ườ ườ ườ ộ ộ ộ ộ ấ Câu 83: S n ph m quang h p đ u tiên c a chu trình C4 là: ườ ườ ườ ườ ả Câu 82: Đi m bù ánh sáng là: a/ C ng đ ánh sáng mà ộ b/ C ng đ ánh sáng mà ộ c/ C ng đ ánh sáng mà ộ d/ C ng đ ánh sáng mà ộ ẩ ợ ng đ hô h p. ng đ quang h p l n h n c ợ ớ ơ ườ ộ ng đ hô h p b ng nhau. ng đ quang h p và c ấ ộ ườ ợ ng đ quang h p nh h n c ng đ hô h p. ấ ợ ộ ỏ ơ ườ ng đ quang h p l n g p 2 l n c ng đ hô h p. ộ ầ ườ ợ ớ ấ ủ

đó c đó c đó c đó c ầ a/ APG (axit ph tphoglixêric). ố b/ ALPG (anđêhit photphoglixêric). c/ AM (axitmalic). d/ M t ch t h u c có 4 các bon trong phân t ( axit ôxalô axêtic – AOA). ộ ử Câu 84: Pha t i trong quang h p h p c a nhóm hay các nhóm th c v t nào ch x y ra trong ấ ữ ơ ố ợ ủ ự ậ ỉ ả ợ

b/ Nhóm th c v t C4 và CAM. d/ Nhóm th c v t C3.

ự ậ ự ậ ớ ổ ướ ở ự ậ ư ế ấ

ấ chu trình canvin? a/ Nhóm th c v t CAM. ự ậ c/ Nhóm th c v t C4. ự ậ Câu 85: S trao đ i n c ự a/ Nhu c u n b/ Nhu c u n c/ Nhu c u n d/ Nhu c u n c th p h n, thoát h i n c cao h n, thoát h i n c th p h n, thoát h i n c cao h n, thoát h i n ầ ướ ầ ướ ầ ướ ầ ướ ễ ề ệ

2 cao.

ng. ơ ướ ơ ướ ơ ướ ơ ướ i trong nh ng đi u ki n nào? ng, n ng đ CO ộ ồ 2, O2 bình th ườ

2, O2 th p.ấ

ộ Câu 86: Chu trình C3 di n ra thu n l a/ C ng đ ánh sáng, nhi ộ b/ C ng đ ánh sáng, nhi ộ c/ C ng đ ánh sáng, nhi ộ d/ C ng đ ánh sáng, nhi ộ ộ ườ ườ ườ ườ Câu 87 N u cùng c ế th c v t C4 khác v i th c v t C3 nh th nào? ự ậ c nhi u h n. ơ ơ ề c cao h n. ơ ơ c ít h n. ơ ơ c ít h n. ơ ơ ữ ậ ợ ệ ộ 2 bình th t đ , O ườ t đ , n ng đ CO ệ ộ ồ ộ t đ , O ệ ộ 2 cao. t đ , n ng đ CO ệ ộ ồ ng đ chi u sáng thì: ế ệ ỏ ẽ ợ ườ ơ ắ ơ ắ ơ

ơ ắ ỏ ẽ ệ ả ằ ắ ợ ơ

ơ ắ ơ ắ ợ ớ ỏ ẽ ệ ơ

ơ ắ ơ ắ ỏ ơ ỏ ẽ ệ ợ a/ Anh sáng đ n s c màu đ s có hi u qu quang h p kém h n ánh sáng đ n s c màu ả xanh tím. b/ Anh sáng đ n s c màu đ s có hi u qu quang h p b ng ánh sáng đ n s c màu xanh tím. c/ Anh sáng đ n s c màu đ s có hi u qu quang h p l n h n ánh sáng đ n s c màu ả xanh tím. d/ Anh sáng đ n s c màu đ s có hi u qu quang h p nh h n ánh sáng đ n s c màu ả xanh lam.

Câu 88: S n ph m quan h p đ u tiên c a chu trình canvin là: ầ ả ợ ẩ

ủ a/ RiDP (ribulôz - 1,5 – điphôtphat). ơ b/ ALPG (anđêhit photphoglixêric). c/ AM (axitmalic). d/ APG (axit ph tphoglixêric). ố

b/ S t ng h p lipit. d/ S t ng h p prôtêin. Câu 90: Đ c đi m ho t đ ng c a khí kh ng ợ ợ th c v t CAM là: Câu 89: Các tia sáng tím kích thích: a/ S t ng h p cacbohiđrat. ợ c/ S t ng h p ADN. ợ ể ự ổ ự ổ ặ ạ ộ ủ ự ổ ự ổ ổ ở ự ậ

c/ Ch đóng vào gi a tr a. ư ữ ỉ ỉ ở

đâu? a/ Đóng vào ban ngày và m ra ban đêm. ở b/ Ch m ra khi hoàng hôn. d/ Đóng vào ban đêm và m ra ban ngày. ở 2 ở ự ậ th c v t C4 di n ra ễ 2 và giai đo n tái c đ nh CO ở ố ị ạ

2 theo chu trình canvin di n raễ

Câu 91: Chu trình c đ nh CO ạ ố ị ầ ố ị bào bó m ch. l c l p trong t ế

2 và giai đo n tái c đ nh CO

ố ị ạ

2 theo chu trình canvin di n raễ

ạ ầ ố ị l c l p trong t bào mô d u. ế l c l p trong t bào bó m ch, còn giai đo n tái ở ụ ạ ế ạ ầ ố ị ạ bào mô d u.

2 theo chu trình canvin di n ra

2 di n ra ễ ễ

2 di n ra ễ

ở ụ ạ ậ ạ ầ ố ị l c l p trong t ế l c l p trong t bào bó m ch.

2 theo chu trình canvin di n ra

ở ụ ạ l c l p trong t ở ụ ạ ế bào mô d u, còn giai đo n tái ế ạ a/ Giai đo n đ u c đ nh CO ở ụ ạ ạ b/ Giai đo n đ u c đ nh CO ở ụ ạ ậ c/ Giai đo n đ u c đ nh CO ạ c đ nh CO ố ị d/ Giai đo n đ u c đ nh CO ạ c đ nh CO ố ị ễ Câu 92: Đi m bão hoà ánh sáng là: ể

i đa đ c i đa đ c i đa đ c i đa đ c ố ố ố ố ể ườ ể ườ ể ườ ể ườ ứ ườ ườ ườ ườ ộ ộ ộ ộ ớ ự ố ự ậ ự ậ ữ ớ ng đ i quang h p đ t c c đ i. ạ ự ạ ợ ng đ i quang h p đ t c c ti u. ạ ự ể ợ ng đ i quang h p đ t m c trung bình. ạ ợ ứ ng đ i quang h p đ t trên m c trung bình. ạ ợ i đây không đúng v i s gi ng nhau gi a th c v t CAM v i th c v t C4 2?

ễ ạ ấ ậ ầ 2 Ở ự ậ a/ C ng đ ánh sáng t ộ b/ C ng đ ánh sáng t ộ c/ C ng đ ánh sáng t ộ d/ C ng đ ánh sáng t ộ Câu 93: Ý nào d ướ khi c đ nh CO ố ị a/ Đ u di n ra vào ban ngày. ề b/ Ti n trình g m hai giai đo n (2 chu trình). ế ồ c/ S n ph m quang h p đ u tiên. ợ ả ố ị ầ ố ị ả d/ Ch t nh n CO 2 th c v t CAM di n ra nh th nào? ư ế ễ 2 và c giai đo n tái c đ nh CO ạ ố ị

2 theo chu trình canvin đ uề

ễ ầ ố ị ả

2 và c giai đo n tái c đ nh CO ạ

ố ị

2 theo chu trình canvin đ uề

2 di n ra vào ban đêm còn giai đo n tái c đ nh CO

2 theo

ễ ố ị ạ ề

2 di n ra vào ban ngày còn giai đo n tái c đ nh CO

2 theo

ạ ố ị ễ ạ ề ẩ Câu 94: Chu trình c đ nh CO a/ Giai đo n đ u c đ nh CO ạ di n ra vào ban ngày. b/ Giai đo n đ u c đ nh CO ạ di n ra vào ban đêm. c/ Giai đo n đ u c đ nh CO ố ị ầ ạ chu trình canvin đ u di n ra vào ban ngày ễ d/ Giai đo n đ u c đ nh CO ố ị ầ chu trình canvin đ u di n ra vào ban đêm. ễ ủ ạ ộ ự ổ th c v t CAM có tác d ng ch y u là: b/ H n ch s m t n ủ ế c. ệ ụ ế ự ấ ướ ạ Câu 95: S Ho t đ ng c a khí kh ng ở ự ậ ợ c c a r . ụ ướ ủ ễ ự ấ

2 vào lá.

ng khái ni m quang h p. ng s h p th n ng CO ướ

ng). a/ Tăng gc ườ c/ Tăng c ườ d/ Tăng c ườ Câu 96: Ý nào d a/ C n ADP. ầ c/ X y ra vào ban đêm. ả i đây không đúng v i chu trình canvin? ớ 2. i phóng ra CO b/ Gi ả d/ S n xu t C ả ấ 6H12O6 (đ ườ Câu 97: Ph ươ ng trình t ng quát c a quá trình hô h p là: ủ

ượ

ng). ấ ng). ượ

ng). ượ

ổ a/ C6H12O6 + O2  CO2 + H2O + Q (năng l b/ C6H12O6 + O2  12CO2 + 12H2O + Q (năng l c/ C6H12O6 + 6O2  6CO2 + 6H2O + Q (năng l d/ C6H12O6 + 6O2  6CO2 + 6H2O. Câu 98: Trong quá trình quang h p, cây l y n ấ ướ ượ ấ c ch y u t c h p th l ụ ạ ạ c r cây hút t c t i lên lá th m th u qua l p t khí.

a/ N c thoát ra ngoài theo l ướ b/ N c đ ướ ượ ễ c/ N c đ ướ ượ ướ d/ H i n ơ ướ ể a/ N ng đ CO ng đ quang h p đ t t : ợ ủ ế ừ khí đ i. ỗ đ t đ a lên lá qua m ch g c a thân và gân lá. ừ ấ ư ỗ ủ bào bi u bì vào lá. ể ớ ế ấ ẩ c h p th vào lá qua l c trong không khí đ ỗ ụ ượ ấ 2 là th i đi m: ờ ể i đa đ c ể ườ Câu 99: Đi m bão hoà CO 2 đ t t ạ ố i thi u. ể ạ ố ồ ộ ộ ợ

ể ườ ộ ạ ấ ấ

2 đ t t 2 đ t t 2 đ t t

ồ ồ ồ ộ ộ ộ ạ ố ạ ố ạ ố i thi u đ c ể i đa đ c ể ườ i đa đ c ể ườ Câu 100: Quang h p quy t đ nh bao nhiêu ph n trăm năng su t c a cây tr ng? b/ N ng đ CO c/ N ng đ CO d/ N ng đ CO ợ ng đ quang h p đ t cao nh t. ợ ng đ quang h p đ t cao nh t. ạ ộ ợ ng đ quang h p đ t m c trung bình. ạ ợ ộ ồ ứ ấ ủ ế ị ầ

a/ Quang h p quy t đ nh 90 – 95% năng su t c a cây tr ng. b/ Quang h p quy t đ nh 80 – 85% năng su t c a cây tr ng. c/ Quang h p quy t đ nh 60 – 65% năng su t c a cây tr ng. d/ Quang h p quy t đ nh 70 – 75% năng su t c a cây tr ng. ấ ủ ấ ủ ấ ủ ấ ủ ồ ồ ồ ồ ợ ợ ợ ợ Câu 101: Các tia sáng đ xúc ti n quá trình: ế ị ế ị ế ị ế ị ỏ ế

a/ T ng h p ADN. ợ c/ T ng h p cacbôhđrat. ợ ổ ổ ổ ổ b/ T ng h p lipit. ợ d/ T ng h p prôtêin. ợ 2 trong không khí là bao nhiêu đ thích h p nh t đ i v i quá trình ể ấ ố ớ ợ Câu 102: N ng đ CO ồ ộ

b/ 0,02%. Câu 103: M i quan h gi a c c/ 0,04% ng đ ánh sáng và n ng đ CO quang h p?ợ a/ 0,01%. ố d/ 0,03%. ồ ộ ộ

2 có nh h ả

ưở ng đ n quá ế

i cho quang

2 thu n l

ệ ề ng đ ánh sáng th p, tăng n ng đ CO ấ ộ ồ ộ ậ ợ

ng đ ánh sáng th p, gi m n ng đ CO i cho quang

2 thu n l

ườ ề ệ ấ ả ộ ồ ộ ậ ợ

ả ệ ữ ườ trình quang h p nh th nào? ư ế ợ a/ Trong đi u ki n c ườ h p.ợ b/ Trong đi u ki n c h p.ợ c/ Trong đi u ki n c d/ Trong đi u ki n c

2 thu n l ậ ợ 2 thu n l ậ ợ

i cho quang h p. ợ i cho quang h p. ợ ề ề ộ ộ ồ ồ ộ ộ ứ ng đ ánh sáng cao, gi m n ng đ CO ệ ườ ng đ ánh sáng cao, tăng n ng đ CO ệ ườ Câu 104: Bào quan th c hi n ch c năng hô h p chính là: ấ ệ ự i n i ch t. ướ ộ ấ b/ Không bào. d/ Ty th .ể a/ M ng l ạ c. L c l p. ụ ạ là: ấ ế c tích lu trong các c quan ch a các s n ph m có ứ ả ẩ ơ ỹ i c a t ng loài cây. c tích lu trong các c quan ch a các s n ph m có giá tr ứ ả ẩ ơ ị ọ ượ ườ ủ ừ ỹ i c a t ng loài cây. c tích lu trong các c quan ch a các s n ph m có giá tr ứ ả ẩ ơ ị ỹ

ả c tích lu trong các c quan ch a các s n ơ ứ ọ ượ ườ ủ ừ ọ ượ ườ ủ ừ ấ ủ ỹ Câu 105: Năng su t kinh t a/ Toàn b năng su t sinh h c đ ấ ộ đ i v i con ng giá tr kinh t ế ố ớ ị b/ 2/3 năng su t sinh h c đ ấ đ i v i con ng kinh t ế ố ớ c/ 1/2 năng su t sinh h c đ ấ kinh t đ i v i con ng ế ố ớ d/ M t ph n c a năng su t sinh h c đ ầ ộ ph m có giá tr kinh t ị ẩ ế ố ớ : i c a t ng loài cây. ượ i c a t ng loài cây. ườ ủ ừ ở

ẩ ự ậ ự ậ ả

ả ạ ơ a/ rỞ ễ Ở qu . Ở ả ọ đ i v i con ng Câu 106: Quá trình quang h p ch di n ra ỉ ễ ợ a/ Th c v t và m t s vi khu n. ẩ ộ ố b/ Th c v t, t o và m t s vi khu n. ộ ố c/ T o và m t s vi khu n. ẩ ộ ố ấ ễ thân. Câu 108: N i di n ra s hô h p ễ ơ a/ ấ ả rỞ ễ Ở d/ T t c các c quan c a c th . ủ ơ ể ơ trong: d/ Nhân. d/ Th c v t, t o. ự ậ ả th c v t là: Câu 107: N i di n ra s hô h p m nh nh t ấ ở ự ậ ự d/ lá.Ở c/ b/ th c v t là: ấ ở ự ậ ự lá.Ở c/ b/ thân. ng phân di n ra ễ ở c/ L c l p. ụ ạ a/ Ty th .ể

ọ ng ch t khô tích lu đ c trong m i gi Câu 109: Giai đo n đ ạ ườ b/ T bào ch t. ấ ế Câu 110: Năng su t sinh h c là: ấ ượ ỹ ượ ỗ ờ ố trên m t ha gieo tr ng trong su t ộ ồ ờ ng ch t khô tích lu đ ượ ỹ ượ ố c trong m i tháng trên m t ha gieo tr ng trong su t ộ ỗ ồ ờ ng ch t khô tích lu đ ượ ỹ ượ ố c trong m i phút trên m t ha gieo tr ng trong su t ộ ỗ ồ a/ T ng l ổ th i gian sinh tr b/ T ng l ổ th i gian sinh tr c/ T ng l ổ th i gian sinh tr ờ ấ ng. ưở ấ ng. ưở ấ ng. ưở

ng ch t khô tích lu đ ượ ỹ ượ ố c trong m i ngày trên m t ha gieo tr ng trong su t ộ ỗ ồ d/ T ng l ổ th i gian sinh tr ờ ấ ng. ưở Câu 111: Các ch t h u c c a th c v t đ c hình thành t ch t nào? ấ ữ ơ ủ d/ Nit a/ N c.ướ ự ậ ượ ấ ừ ấ .ơ b/ Cacbônic. c/ Các ch t khoáng Câu 112: Hô h p là quá trình: ấ i phóng năng l ợ ấ ữ ơ

2 và H2O, đ ng th i gi ồ

ờ ả ượ ng ế i phóng năng l ấ ữ ơ

2 và H2O, đ ng th i gi ồ

ờ ả ượ ầ ng c n ế ấ ữ ơ

2 và H2O, đ ng th i tích lu năng l ờ

ồ ỹ ượ ầ ng c n ợ ạ ộ ợ ạ ộ ế i phóng năng l ấ ữ ơ ử ợ

2 và H2O, đ ng th i gi ồ

ờ ả ượ ầ ng c n ạ ộ ế a/ Ôxy hoá các h p ch t h u c thành CO t cho các ho t đ ng c a c th . c n thi ủ ơ ể ạ ộ ầ b/ Ôxy hoá các h p ch t h u c thành O thi t cho các ho t đ ng c a c th . ủ ơ ể c/ Ôxy hoá các h p ch t h u c thành CO thi t cho các ho t đ ng c a c th . ủ ơ ể d/ Kh các h p ch t h u c thành CO t cho các ho t đ ng c a c th . thi ủ ơ ể trong: ở ễ d/ Nhân. a/ Ty th .ể nào? Câu 113: Chu trình crep di n ra b/ T bào ch t. ấ ế ạ ủ ậ ự

c/ L c l p. ụ ạ ễ ổ ấ

ườ ổ

ườ bào di n ra theo tr t t  Chu i chuy n êlectron hô h p. ề  Chu i chuy n êlectron hô h p ấ  Chu trình crep.  Chu trình crep  Chu i chuy n êlectron hô h p. ề ổ ấ  Chu trình crep  Đ ng phân. i phóng ra khí O

2. Các phân t

Câu 114: Các giai đo n c a hô h p t ấ ế a/ Chu trình crep  Đ ng phân b/ Đ ng phân ườ ề c/ Đ ng phân ườ d/ Chu i chuy n êlectron hô h p ề ổ c chi u sáng, cây xanh gi ượ ế ả Oử 2 đó đ ượ ắ c b t

b/ S phân li n c.

2.

ướ ự d/ Quang hô h p.ấ

ng đ quang h p và c ợ ườ ấ

ể ườ ể ườ ể ườ ơ ườ ộ ườ ồ ồ ồ ồ Câu 117: Nhi Câu 115: Khi đ ngu n t : ồ ừ a/ S kh CO ự ử c/ Phân gi i đ ng ả ườ Câu 116: Đi m bù CO 2 là th i đi m: ờ ể ể i đa đ c 2 t a/ N ng đ i CO ể ườ ố ộ i thi u đ c 2 t b/ N ng đ i CO ể ố ộ i thi u đ c 2 t c/ N ng đ i CO ố ể ộ i thi u đ c 2 t d/ N ng đ i CO ộ ể ố t đ th p nh t c a cây b t đ u hô h bi n thiên trong kho ng: ấ ủ ệ ộ ấ ộ ộ ng đ quang h p th p h n c ộ ợ ơ ườ ng đ quang h p l n h n c ợ ớ ộ ng đ quang h p và c ợ ộ ấ ế ắ ầ ng đ hô h p b ng nhau. ằ ấ ng đ hô h p. ấ ộ ng đ hô h p. ấ ộ ng đ hô h p b ng nhau. ấ ằ ả

các vùng sinh thái khác nhau. axit piruvic là: ủ ự ừ ả ượ a/ -5oC  5oC tuỳ theo loài cây các vùng sinh thái khác nhau. ở b/ 0oC  10oC tuỳ theo loài cây các vùng sinh thái khác nhau. ở c/ 5oC  15oC tuỳ theo loài cây các vùng sinh thái khác nhau. ở d/ 10oC  20oC tuỳ theo loài cây ở i k khí (lên men) t ả ị ng. ng. Câu 118: S n ph m c a s phân gi ẩ ượ ượ

2 + Năng l a/ R i êtylic + CO b/ Axit lactic + CO2 + Năng l ng. c/ R i êtylic + Năng l

d/ R i êtylic + CO

2.

ượ ượ ượ Câu 119: Quá trình lên men và hô h p hi u khí có giai đo n chung là: ấ ế ạ

ổ ạ ả ị u êtylic.

ờ ượ Câu 121: Nhi b/ R u êtylic ho c axit lactic. d/ Đ ng th i r i đa cho hô h p trong kho ng:

a/ Chu i chuy n êlectron. ể ổ c/ Đ ng phân. ườ Câu 120: Phân gi a/ Ch r ỉ ượ c/ Ch axit lactic. ỉ t đ t ệ ộ ố a/ 35oC  40oC c/ 30oC  35oC

ế ả ở

b/ Chu trình crep. d/ T ng h p Axetyl – CoA. ợ axit piruvic t o ra: i k khí (lên men)t ừ ặ ượ u êtylic axit lactic. ồ ả ấ b/ 40oC  45oC d/ 45oC  50oC. ty th theo chu trình crep t o ra: ạ ể b/ CO2 + ATP + NADH. d/ CO2 + NADH +FADH2. Câu 122: Hô h p hi u khí x y ra ấ a/ CO2 + ATP + FADH2 c/ CO2 + ATP + NADH +FADH2

ệ ể ủ ế

bào làm nhi m v chuy n hoá là: ụ b/ Ty th cvà b ch l p. ạ d/ Ty th và b ch l p. ạ ạ ạ ể ể ắ ạ ể ạ ắ ạ Câu 124: Hô h p ánh sáng x y ra: ả

b/ d/ th c v t CAM. th c v t C a/ c/ Ở ự ậ Ở ự ậ 4 và th c v t CAM. ự ậ Câu 125: H s hô h p (RQ) là:

ấ ấ ấ ấ ả ấ H O CO CO ử 2O th i ra và phân t ả ử 2 th i ra và phân t ử 2 th i ra và phân t ử 2 th i ra và phân t ử ả ả ử 2 l y vào khi hô h p. O 2 l y vào khi hô h p. CO ử 2O l y vào khi hô h p. H ấ ử 2 l y vào khi hô h p. O ấ ấ

Câu 123: Hai lo i bào quan c a t ạ a/ S c l p và b ch l p. ạ c/ Ty th và s c l p. ấ th c v t C Ở ự ậ 4. Ở ự ậ 3. th c v t C ấ ệ ố a/ T s gi a phân t ỷ ố ữ b/ T s gi a phân t ỷ ố ữ c/ T s gi a phân t ỷ ố ữ d/ T s gi a phân t ỷ ố ữ Câu 126: RQ c a nhóm: ủ a/ Cacbohđrat = 1. c/ Lipit > 1 c: bào thu đ ượ ườ ơ ế

b/ Prôtêin > 1. d/ Axit h u c th ữ ơ ườ 1 phân t ử ừ ATP và 2 phân t ATP và 2 phân t ATP và 2 phân t ATP và 4 phân t ế a/ 2 phân t b/ 1 phân t c/ 2 phân t d/ 2 phân t axit piruvic, 2 phân t axit piruvic, 2 phân t axit piruvic, 6 phân t axit piruvic, 2 phân t Câu 127: K t thúc quá trình đ ử ử ử ử

ấ ớ ng < 1. glucôz , t NADH. ử NADH. ử NADH. ử NADH. ử ủ ệ ố ng phân, t ử ử ử ử Câu 128: Ý nghĩa nào sau đây không đúng v i ý nghĩa c a h s hô h p? ồ ả ả t nguyên li u hô h p là nhóm ch t gì. ấ ấ ấ ủ ạ ợ ủ ộ a/ Quy t đ nh các bi n pháp b o qu n nông s n và chăm sóc cây tr ng. ế ị ả ệ b/ Cho bi ế ệ c/ Có th đánh giá đ ể ượ c c d/ Xác đ nh đ ượ ườ ị Câu 129: Nhi c tình tr ng hô h p c a cây ng đ quang h p c a cây. i u cho hô h p trong kho ng: ệ ộ ố ư ấ

ả b/ 30oC  35oC. d/ 35oC  40oC. glucôz b ô xy hoá hoàn toàn trong đ t đ t a/ 25oC  30oC. c/ 20oC  25oC. Câu 130: M t phân t ộ ử ơ ị ườ ng còn l i mà t ộ ầ ư ng phân và chu trình crep, bào ạ ượ ế phân t ậ ừ quá trình này.

c/ Trong O2. ỉ ạ ộ glucôz đi đâu? ơ ử 2 đ COử c th i ra t ượ ừ ả t. i d ng nhi ệ

ự Câu 131: S hô h p di n ra trong ty th t o ra: ể ạ ễ c/ 36 ATP. d/ 38ATP Câu 132: Chu i chuy n êlectron t o ra: nh ng 2 quá trình này ch t o ra m t vài ATP. M t ph n năng l thu nh n t a/ Trong phân t b/ M t d ấ ướ ạ d/ Trong NADH và FADH2. ấ b/ 34 ATP. ề a/ 32 ATP ỗ a/ 32 ATP d/ 38ATP ạ c/ 36 ATP. c v i hô h p ượ ớ ấ ở ty th : ể

c t o thành. ợ ấ c phân ly. Câu 134: Ch c năng quan tr ng nh t c a quá trình đ ng phân là: b/ 34 ATP. Câu 133: Trong quang h p, ng ợ a/ N c đ ướ ượ ạ b/ S tham gia c a các h p ch t kim lo i màu. ủ ự c/ Chuy n êlectron. ề ứ ạ d/ N c đ ướ ượ ấ ủ ọ ườ glucôz m t cách nhanh chóng. ơ ộ ượ c m t ừ Glucôse. ng t ỡ ừ ượ ậ a/ L y năng l ấ b/ Thu đ c/ Cho phép cacbohđrat thâm nh p vào chu trình crép. d/ Có kh năng phân chia đ ả ể ầ ơ ấ ả ụ ạ ng glucôz thành ti u ph n nh . ỏ ườ Câu 135: Hô h p ánh sáng x y ra v i s tham gia c a 3 bào quan: ủ ớ ự b/ L c l p Perôxixôm, ty th . a/ L c l p, lozôxôm, ty th . ể ể c/ L c l p, b máy gôn gi, ty th . ể ộ ụ ạ ớ a/ Răng c a gi và gi d/ L c l p, Ribôxôm, ty th . ể Câu 136: Ch c năng nào sau đây không đúng v i răng c a thú ăn c ? ỏ ủ ề ụ ạ ụ ạ ứ ử b/ Răng nanh nghi n nát c . ỏ t c . ậ ỏ ữ

ạ ề ờ ứ ề t c . ậ ỏ Câu 137: đ ng v t ch a có túi tiêu hoá, th c ăn đ c tiêu hoá nh th nào? c/ Răng c nh hàm và răng hàm có nhi u g c ng giúp nghi n nát c . ỏ d/ Răng nanh gi Ở ộ ư ế ộ

và gi ữ ượ ứ ậ ư b/ Tiêu hoá n i bào. a/ Tiêu hóa ngo i bào. ạ c/ Tiêu hóa ngo i bào tiêu hoá n i bào. ộ ạ d/ M t s tiêu hoá n i bào, còn l ạ ộ ố ạ ộ Câu 138: Ý nào d i đây không đúng v i c u t o c a ng tiêu hoá i? ng ở ườ i tiêu hoá ngo i bào. ớ ấ ạ ủ ố

ướ a/ Trong ng tiêu hoá c a ng b/ Trong ng tiêu hoá c a ng c/ Trong ng tiêu hoá c a ng d/ Trong ng tiêu hoá c a ng ủ ủ ủ ủ ố ố ố ố ườ ườ ườ ườ ậ ủ ố i đây không đúng v i s tiêu hoá th c ăn trong các b ph n c a ng ứ ộ i có ru t non. ộ i có th c qu n. ự ả i có d dày. ạ i có di u. ề ớ ự ướ i? ng ở ườ

ơ ọ ơ ọ ơ ọ

Câu 139: Ý nào d tiêu hoá a/ Ở ộ b/ Ở ạ c/ Ở ệ d/ Ở ộ ự ru t già có tiêu hoá c h c và hoá h c. ọ d dày có tiêu hoá c h c và hoá h c. ọ mi ng có tiêu hoá c h c và hoá h c. ọ ru t non có tiêu hoá c h c và hoá h c. ọ ỏ ư ế

ờ ỉ ỉ ơ ọ Câu 141: Ch c năng nào sau đây không đúng v i răng c a thú ăn th t? ị ng ứ ơ ọ Câu 140: S tiêu hoá th c ăn thú ăn c nh th nào? ở ứ a/ Tiêu hoá hoá và c h c. ơ ọ b/ Tiêu hoá hoá, c h c và nh vi sinh v t c ng sinh. ơ ọ ậ ộ d/ Ch tiêu hoá hoá h c. c/ Ch tiêu hoá c h c. ọ ớ ủ ỏ ươ

m i. ữ ứ ắ ữ ồ ữ ả thú ăn th t nh th nào? ứ ở ứ a/ Răng c a g m và l y th c ăn ra kh i x ấ ử ặ b/ Răng c a gi th c ăn. ử c/ Răng nanh c n và gi d/ Răng c nh hàm và răng ăn th t l n c t th t thành nh ng m nh nh . ị ớ ắ ỏ ạ Câu 142: S tiêu hoá th c ăn ị b/ Ch tiêu hoá c h c. ị ư ế ỉ ơ ọ ơ ọ ỉ ọ thú ăn th t. ự a/ Tiêu hoá hoá. c/ Ch tiêu hoá và c h c. d/ Tiêu hoá hoá h c và nh vi sinh v t c ng sinh. ướ ậ ộ ờ i đây không có ở

ị b/ Ru t ng n. ắ ộ ọ ơ ọ ạ ứ ả ộ ượ ấ c h p th . ụ Câu 143: Đ c đi m nào d ể ặ a/ D dày đ n. ơ c/ Th c ăn qua ru t non tr i qua tiêu hoá c h c, hoá h c và đ d/ Manh tràng phát tri n.ể b ph n nào c a ng tiêu hoá? ậ ủ ố ừ ộ ậ ượ

c hình thành t c b t. tuy n n ế ướ ọ khoang mi ng. ệ d dày. th c qu n. ả nh ng đ ng v t ăn th c v t nào có 4 ngăn?

ự ậ ự ỏ ừ các đ ng v t đ ộ c hình thành t ừ c hình thành t ừ c hình thành t ừ ạ c hình thành t ừ ự ậ ộ ở ữ ộ ộ ừ i đây không đúng v i u th c a ng tiêu hoá so v i túi tiêu hoá? b/ Ng a, th , chu t. ộ d/ Trâu, bò c u, dê. ế ủ ố ớ ư ớ a/ Ng a, th , chu t, trâu, bò. c/ Ng a, th , chu t, c u, dê. ướ ị

c hoà loãng. c phân hoá thành các b ph n khác nhau t o cho s chuy n hoá v ự ể ạ ề ượ ượ ậ ộ Câu 144: Di u ề ở a/ Di u đ ề ượ b/ Di u đ ề ượ c/ Di u đ ề ượ d/ Di u đ ề ượ Câu 145: D dày ạ ỏ ự ỏ ự Câu 146: Ý nào d ị ị Ố ứ ữ Câu 147: c tiêu hoá nh th nào? a/ D ch tiêu hoá không b hoà loãng. b/ D ch tiêu hoá đ c/ ng tiêu hoá đ ch c năng. d/ Có s k t h p gi a tiêu hoá hoá h c và c h c. ự ế ợ đ ng v t có ng tiêu hoá, th c ăn đ Ở ộ ơ ọ ượ ọ ứ ư ế b/ Tiêu hoá n i bào. ộ ố a/ Tiêu hóa ngo i bào. c/ Tiêu hóa ngo i bào tiêu hoá n i bào. ậ ạ ạ ộ

d/ M t s tiêu hoá n i bào, còn l i tiêu hoá ngo i bào. ạ i đây không có ở ộ ố ộ Câu 148: Đ c đi m nào d ặ ạ ặ ạ thú ăn c ? ỏ b/ Ru t dài. ộ d/ Ru t ng n. ắ ộ thú ăn th t là: ặ ị ướ ể a/ D dày 1 ho c 4 ngăn. c/ Manh tràng phát tri n.ể Câu 149: Đ c đi m tiêu hoá ể ừ ở ỏ ứ ừ ỏ ứ ỉ ố d/ Ch nu t th c ăn. ố ứ ứ Câu 150: Quá trình tiêu hoá ậ ủ ế ễ đ ng v t có túi tiêu hoá ch y u di n ra nh th nào? ư ế ng ph c t p thành ứ ạ ưỡ ấ ờ ỷ c. ữ ượ ấ ơ ả c tiêu hoá ngo i bào nh s co bóp c a khoang túi mà ch t dinh d a/ V a nhai v a xé nh th c ăn. b/ Dùng răng xé nh th c ăn r i nu t. ồ c khi nu t. c/ Nhai th c ăn tr ố ướ ở ộ ộ ơ ể ấ ạ ượ c tiêu hoá n i bào nh enzim thu phân ch t dinh d ụ ượ ờ ự ưỡ ng ủ ấ ấ ơ ả c tiêu hoá ngo i bào (nh enzim thu phân ch t dinh d ạ ấ ờ ỷ ưỡ ứ ạ ng ph c t p ộ c tiêu hoá ngo i bào nh enzim thu phân ch t dinh d ạ ờ ấ ỷ ưỡ ứ ạ ng ph c t p a/ Th c ăn đ ứ nh ng ch t đ n gi n mà c th h p th đ b/ Th c ăn đ ứ ph c t p thành nh ng ch t đ n gi n. ữ ứ ạ c/ Th c ăn đ ượ ứ trong khoang túi) và n i bào. d. Th c ăn đ ượ ứ trong khoang túi. Câu 151: Quá trình tiêu hoá đ ng v t ch a có c quan tiêu hoá ch y u di n ra nh th ở ộ ủ ế ư ế ư ễ ậ ơ

ừ ấ ữ ơ c. ả ứ ấ ơ ơ ể ấ ừ ấ ữ ơ ứ ơ ể ấ ấ ơ ả ấ ữ ơ ừ ơ ể ấ ấ ơ ứ ả ribôxôm vào không bào tiêu hoá, thu phân các ch t h u c có trong ữ lizôxôm vào không bào tiêu hoá, thu phân các ch t h u c có trong ữ perôxixôm vào không bào tiêu hoá, thu phân các ch t h u c có trong ữ b máy gôn gi vào không bào tiêu hoá, thu phân các ch t h u c có ừ ộ ấ ữ ơ c. ữ ả c tiêu hoá nh th nào? Câu 152: nào? a/ Các enzim t ỷ th c ăn thành nh ng ch t đ n gi n mà c th h p th đ ụ ượ b/ Các enzim t ỷ c th c ăn thành nh ng ch t đ n gi n mà c th h p th đ ụ ượ c/ Các enzim t ỷ c. th c ăn thành nh ng ch t đ n gi n mà c th h p th đ ụ ượ d/ Các enzim t ỷ trong th c ăn thành nh ng ch t đ n gi n mà c th h p th đ ụ ượ ấ ơ ứ đ ng v t ch a có c quan tiêu hoá, th c ăn đ Ở ộ ơ ể ấ ứ ư ế ượ ư ậ ơ ộ ộ ố ạ ạ i tiêu hoá ngo i bào. .

a/ Tiêu hoá n i bào b/ M t s tiêu hoá n i bào, còn l ộ c/ Tiêu hóa ngo i bào. ạ d/ Tiêu hóa ngo i bào tiêu hoá n i bào. ạ Câu 153: Quá trình tiêu hoá ở ộ ư ế ễ ố c bi n đ i c h c tr thành ch t đ n gi n và đ ộ ậ ượ ố đ ng v t có ng tiêu hoá di n ra nh th nào? ấ ơ ổ ơ ọ ế ả ở ượ c

ố ứ ụ ứ ượ ấ ơ c bi n đ i c h c và hoá h c tr thành ch t đ n ổ ơ ọ ế ọ ở ả ượ ấ c bi n đ i hoá h c tr thành ch t đ n gi n và đ ố ượ ấ ơ ế ả ở ọ ổ ượ c

c bi n đ i c h c tr thành ch t đ n gi n và đ ượ ổ ơ ọ ấ ơ ế ả ở ượ c

a/ Th c ăn đi qua ng tiêu hoá đ h p th vào máu. ấ b/ Th c ăn đi qua ng tiêu hoá đ c h p th vào máu. gi n và đ ụ c/ Th c ăn đi qua ng tiêu hoá đ ứ h p th vào máu. ụ ấ d/ Th c ăn đi qua ng tiêu hoá đ ứ ố h p th vào m i t bào. ọ ế ụ ấ Câu 154: Tiêu hoá là:

ng t ừ ứ ng và năng l ưỡ ưỡ th c ăn cho c th . ơ ể ng cho c th . ơ ể ạ ạ ạ ấ ấ ấ ấ ưỡ ng có trong th c ăn thành các ch t đ n gi n mà ấ ượ ng cho c th . ơ ể ứ ưỡ ấ ơ ả a/ Quá trình t o ra các ch t dinh d b/ Quá trình t o ra các ch t dinh d c/ Quá trình t o ra các ch t ch t dinh d d/ Quá trình bi n đ i các ch t dinh d ổ c th có th h p thu đ ơ ể ế ể ấ ượ ễ

ủ ướ  Tiêu hoá n i bào k t h p v i ngo i bào c. Câu 155: S ti n hoá c a các hình th c tiêu hoá di n ra theo h ạ ứ ộ ộ ớ

ế ợ  Tiêu hoá n i bào k t h p v i ngo i bào ự ế a/ Tiêu hoá n i bào b/ Tiêu hoá ngo i bào ng nào?  tiêu hoá ngo i bào.  tiêu hoá n i bào. ế ợ ớ ạ ạ ộ ạ ộ

 Tiêu hoá n i bào ạ  Tiêu hoá n i bào k t h p v i ngo i bào. ế ợ ớ  tiêu hoá ngo i bào. ạ ạ ạ ộ ộ ộ ong di n ra nh th nào? ế ợ Câu 156: S tiêu hoá th c ăn ư ế ự  tiêu hoá ngo i bào c/ Tiêu hoá n i bào d/ Tiêu hoá n i bào k t h p v i ngo i bào ớ d t ở ạ ổ ứ lên mi ng đ nhai l ể ệ c ượ ợ ễ i. ạ ở vi sinh v t và c . ỏ ậ ể

c vi sinh v t phá v thành t bào và ti t ra c tr n v i n c b t và đ ượ ậ ỡ ế ế

d lá sách di n ra nh th nào? a/ Th c ăn đ ứ b/ Ti t pépin và HCl đ tiêu hoá prôtêin có ế c trong th c ăn. c/ H p th b t n ứ ụ ớ ướ ấ d/ Thúc ăn đ ọ ớ ướ ộ ượ enzim tiêu hoá xellulôz .ơ Câu 157: S tiêu hoá th c ăn ư ế ự ễ i. ở ạ ứ lên mi ng đ nhai l ệ ạ ể c ượ ợ ở vi sinh v t và c . ỏ ậ ể

c tr n v i n c b t và đ c vi sinh v t phá v thành t bào và ti t ra ượ ậ ỡ ế ế

Câu 158: Các n p g p c a niêm m c ru t, trên đó có các lông tu t và các lông c c nh có ấ ủ ạ ộ ự ộ ỏ

ộ b/ Làm tăng b m t h p th . ụ ề ặ ấ i cho tiêu hoá hoá h c. ọ a/ Th c ăn đ ứ b/ Ti t pépin và HCl đ tiêu hoá prôtêin có ế c trong th c ăn. c/ H p th b t n ấ ứ ụ ớ ướ d/ Th c ăn đ ọ ớ ướ ộ ượ ứ enzim tiêu hoá xellulôz .ơ ế tác d ng gì? ụ a/ Làm tăng nhu đ ng ru t. ộ c/ T o đi u ki n thu n l ậ ợ d/ T o đi u ki n cho tiêu hoá c h c. ề ề

ạ ơ ọ ự ậ ệ ệ đ ng v t ăn th c v t nào ch có m t ngăn? ở ộ ỉ ỏ ự a/ Ng a, th , chu t, c u, dê. c/ Ng a, th , chu t. đ ng v t? ạ ạ Câu 159: D dày ỏ ự ỏ ự Câu 160: Ý nào d ậ ộ ừ ộ i đây không đúng v i hi u qu trao đ i khí ậ ớ ổ ướ 2 và CO2 đ các khí đó ể ộ b/ Ng a, th , chu t, trâu, bò. ộ d/ Trâu, bò, c u, dê. ừ ả ề ồ ệ ằ ạ ộ ự ư ế ề ặ ổ

2 và CO2 đ các khí đó ể

ề ồ ự ư ệ ạ ộ ổ t giúp O ễ

2 và CO2 d dàng khu ch tán qua. ạ

ắ ố ấ ở ộ a/ Có s l u thông khí t o ra s cân b ng v n ng đ khí O ự khu ch tán qua b m t trao đ i khí. b/ Có s l u thông khí t o ra s chênh l ch v n ng đ khí O ự khu ch tán qua b m t trao đ i khí. ề ặ c/ B m t trao đ i khí m ng và m ổ d/ B m t trao đ i khí r ng và có nhi u mao m ch và máu có s c t ổ ế ề ặ ề ặ ỏ ộ Câu 161: Các lo i thân m m và chân kh p s ng trong n ế hô h p. c có hình th c hô h p nh th ứ ướ ấ ư ế ẩ ướ ề ớ ố ề ạ

ố ổ ằ ằ nào? a/ Hô h p b ng ph i. ấ ằ c/ Hô h p qua b m t c th . ề ặ ơ ể ấ ấ ấ Câu 162: Côn trùng có hình th c hô h p nào? b/ Hô h p b ng mang. ứ ố ấ ằ

d dày c di n ra nh th nào? d/ Hô h p qua b m t c th . ề ặ ơ ể ư ế ấ ỏ ễ

c tr n v i n c b t và đ c vi sinh v t phá v thành t bào và ti t ra ượ ậ ỡ ế ế

vi sinh v t và c . ỏ ậ ở lên mi ng đ nhai l c ượ ợ ệ ể ạ Câu 164: Hô h p ngoài là: b/ Hô h p b ng h th ng ng khí. ệ ố d/ Hô h p b ng mang. ấ a/ Hô h p b ng h th ng ng khí. ệ ố ấ ằ c/ Hô h p b ng ph i. ấ ằ ổ Câu 163: S tiêu hoá th c ăn ở ạ ứ ự c trong th c ăn. a/ H p th b t n ấ ứ ụ ớ ướ b/ Th c ăn đ ọ ớ ướ ộ ượ ứ enzim tiêu hoá xellulôz .ơ t pépin và HCl đ tiêu hoá prôtêin có c/ Ti ể ế d/ Th c ăn đ i. ứ ấ ng s ng thông qua b m t trao đ i khí ổ ữ ơ ể ớ ườ ề ặ ố ổ mang. ỉ ở ng s ng thông qua b m t trao đ i khí ữ ơ ể ớ ườ ề ặ ố ổ

ng s ng thông qua b m t trao đ i khí ổ b m t toàn c th . ơ ể ổ ữ ơ ể ớ ườ ề ặ ố ổ ph i. ỉ ở ổ ng s ng thông qua b m t trao đ i khí ổ ườ ề ặ ố ổ a/ Quá trình trao đ i khí gi a c th v i môi tr ch b/ Quá trình trao đ i khí gi a c th v i môi tr ở ề ặ c/ Quá trình trao đ i khí gi a c th v i môi tr ch d/ Quá trình trao đ i khí gi a c th v i môi tr c a các c quan hô h p nh ph i, da, mang… ủ ữ ơ ể ớ ư ổ ấ ơ

i đây không đúng v i đ c đi m c a gia giun đ t thích ng v i s trao ủ ớ ặ ớ ự ứ ể ấ ướ

gi a th tích c th và di n tích b m t c th khá l n. ể ệ ề ặ ơ ể ớ ỷ ệ ữ ẩ ề ễ ạ ấ ề ặ ơ ể ệ ớ ộ ị ơ ộ ở ộ ướ ướ ắ ắ ơ ằ ắ ơ Câu 165: Ý nào d đ i khí? ổ a/ T l ơ ể b/ Da luôn m giúp các khí d dàng khu ch tán qua. ế hô h p. c/ D i da có nhi u mao m ch và có s c t ướ ắ ố gi a di n tích b m t c th và th tích c th (s/v)khá l n. d/ T l ơ ể ể ỷ ệ ữ đ ng v t ăn t p khác gì so v i đ ng v t ăn th t? ớ ộ ậ ạ ậ ộ c không s c nh n b ng và ru t dài h n. ộ ằ ọ c s c nh n và ru t ng n h n. ộ ọ ơ ộ c hàm không s c nh n b ng và ru t ng n h n. c hàm s c nh n h n và ru t dài h n. ơ ắ ọ ắ ọ ướ ướ ắ ộ Câu 166: B hàm và đ dài ru t a/ Răng nanh và răng hàm tr b/ Răng nanh và răng hàm tr c/ Răng nanh và răng tr d/ Răng nanh và răng tr ấ môi tr ợ Câu 167: Hô h p là: ữ bào và gi i phóng năng l ng ngoài vào đ kh các 2 ra ả ấ ế ơ ể ấ ượ ể ử ườ ng cho ho t đ ng s ng, đ ng th i th i CO ả ố

2 t ừ ạ ộ

ồ ờ

2 t

ữ ừ ườ i phóng năng l ơ ể ấ ượ ế ấ ả ng ngoài vào đ ô xy ả ng cho ho t đ ng s ng, đ ng th i th i ố môi tr ạ ộ ể ờ ồ

môi tr ậ ợ bào và tích lu năng l ng cho ho t đ ng s ng, đ ng th i th i CO ơ ể ấ ượ ỹ ườ ố ng ngoài vào đ ô xy hoá 2 ra ờ ể ả ồ

2 t ừ ạ ộ

a/ T p h p nh ng quá trình, trong đó c th l y O ậ ch t trong t bên ngoài. c/ T p h p nh ng quá trình, trong đó c th l y CO ợ ậ bào và gi hoá các ch t trong t O2 ra bên ngoài. d/ T p h p nh ng quá trình, trong đó c th l y O ữ các ch t trong t ế ấ bên ngoài. ộ ổ ứ ấ ẹ ch c th p (ru t khoang, giun tròn, giun d p) ộ ư ế b/ Hô h p b ng ph i. ấ ổ d/ Hô h p qua b m t c th . ề ặ ơ ể ố ế ễ Câu 168: Đ ng v t đ n bào hay đa bào có t ậ ơ có hình th c hô h p nh th nào? ấ ứ a/ Hô h p b ng mang. ấ ằ c/ Hô h p b ng h th nh ng khí. ệ ố ấ ằ Câu 169: S tiêu hoá ự ở ạ t pepsin và HCl đ tiêu hoá prôtêin có ể ằ ấ d dày múi kh di n ra nh th nào? ư ế vi sinh v t và c . ỏ ậ ở

c tr n v i n c b t và đ c vi sinh v t phá v thành t bào và ti t ra ượ ậ ỡ ế ế

lên mi ng đ nhai l i. ệ ể a/ Ti ế c trong th c ăn. b/ H p th b t n ấ ứ ụ ớ ướ c/ Th c ăn đ ọ ớ ướ ộ ượ ứ enzim tiêu hoá xellulôz .ơ d/ Th c ăn đ ứ Câu 170: Ý nào d ạ ớ ự ấ ổ

2 và CO2 qua da do có s chênh l ch v phân áp gi a O

2 và

c ượ ợ i đây không đúng v i s trao đ i khí qua da c a giun đ t? ướ ế ủ ệ ữ ề ự

ơ ể ể ụ 2 làm cho phân áp O2 trong cơ ể

2 làm cho phân áp CO2 bên trong

ơ ể ạ

a/ Quá trình khu ch tán O CO2. b/ Quá trình chuy n hoá bên trong c th luôn tiêu th O th luôn bé h n bên ngoài. ơ c/ Quá trình chuy n hoá bên trong c th luôn t o ra CO t ế d/ Quá trình khu ch tán O

2 và CO2.

ể bào luôn cao h n bên ngoài. ơ ế ằ ề ở

ắ ắ ạ ố ắ ệ ệ ệ ệ ử ử ử ử Câu 172: Vì sao l

Câu 171: Khi cá th ra, di n bi n nào sau đay đúng? ễ ề ề ề ề ng c s ng đ ư ố ở ắ c và c n? ạ ng đ u phong phú. ề

ưỡ ứ ằ ầ ẩ ướ c

2 và CO2 qua da do có s cân b ng v phân áp O ự ế a/ C a mi ng đóng, th m mi ng nâng lên, n p mang m . ở ệ b/ C a mi ng đóng, th m mi ng nâng lên, n p mang đóng. ệ c/ C a mi ng đóng, th m mi ng h xu ng, n p mang m . ở ệ d/ C a mi ng đóng, th m mi ng nâng lên, n p mang đóng. ệ c n ưở ướ a/ Vì ngu n th c ăn ườ ồ b/ Vì hô h p b ng da và b ng ph i. ổ ấ c/ Vì da luôn c n m d/ Vì chi ch có màng, v a b i, v a nh y đ ế

ạ ả ượ ở ủ ệ ượ c nh : ờ ự hai môi tr ằ t. ừ ơ ừ Câu 173: S thông khí trong các ng khí c a côn trùng th c hi n đ ố b/ S di chuy n c a chân. trên c n. ự ể ủ a/ S co dãn c a ph n b ng. ủ ầ ụ ự ự

ậ ủ ộ c ch y t mi ng qua mang theo m t chi u? ộ ự Câu 174: Vì sao ở ủ ệ ướ d/ V n đ ng c a cánh. ộ ệ ề c/ S nhu đ ng c a h tiêu hoá. cá, n ả ừ ễ ở ặ ề ệ ạ ộ ị

c. ướ ơ ề ệ ỉ ở ộ c dòng n ấ ủ Câu 175: C quan hô h p c a nhóm đ ng v t nào trao đ i khí hi u qu nh t? ộ ậ ả ấ

ệ ổ b/ Ph i c a chim. ổ ủ d/ Da c a giun đ t. ấ ủ Câu 176: Vì sao mang cá có di n tích trao đ i khí l n? a/ Vì quá trình th ra và vào di n ra đ u đ n. b/ Vì c a mi ng th m mi ng và n p mang ho t đ ng nh p nhàng. ử ắ c/ Vì n p mang ch m m t chi u. ề ắ d/ Vì cá b i ng ượ ơ a/ Ph i c a bò sát. ổ ủ c/ Ph i và da c a ch nhái. ủ ế ổ ệ ớ ổ

ề ề ế ồ ướ ớ a/ Vì có nhi u cung mang. ề b/ Vì mang có nhi u cung mang và m i cung mang g m nhi u phi n mang. ỗ c/ Vì mang có kích th d/ Vì mang có kh năng m r ng. ả Câu 177: Ph i c a chim có c u t o khác v i ph i c a các đ ng v t trên c n khác nh th ổ ủ ổ ủ ư ế ạ ậ ộ ớ c l n. ở ộ ấ ạ

ề ế c/ Có nhi u ph nang. ề d/ Có nhi u ng khí. ề ố Câu 178:S l u thông khí trong các ng khí c a chim th c hi n nh nào? a/ Ph qu n phân nhánh nhi u. ế ả b/ Khí qu n dài. ả ự ư ờ ố ệ ự

ầ ụ ủ b/ s v n đ ng c a cánh. ộ d/ s di chuy n c a chân. ự ự ự ậ ự ế ủ ể ủ i đây đúng? ố ướ ạ ấ ắ ắ ạ ấ ắ ố a/ s co dãn c a ph n b ng. ủ c/ s co dãn c a túi khí. ủ ễ ở ề ề ề ề ử ử ử ử ệ ệ ệ ệ ắ ph i c a bò sát l Câu 179: Khi cá th vào, di n bi n nào d ở ở ở ở ổ ủ a/ C a mi ng m ra, th m mi ng h th p xu ng, n p mang m . ệ ở b/ C a mi ng m ra, th m mi ng nâng cao lên, n p mang đóng. ệ c/ C a mi ng m ra, th m mi ng h th p xu ng, n p mang đóng. ệ d/ C a mi ng m ra, th m mi ng nâng cao lên, n p mang m . ở ệ Câu 180: Vì sao ph i c a thú có hi u qu trao đ i khí u th h n ế ơ ở ệ ư ả ổ ổ ủ ưỡ ng

ơ ơ ươ ớ ớ ổ ớ ề ặ ứ ạ ơ c l n h n. ng l n h n. ệ ế ờ ổ ổ ổ ổ Câu 181: S thông khí ự ủ ế ủ ự c ?ư a/ Vì ph i thú có c u trúc ph c t p h n. ấ b/ Vì ph i thú có kích th c/ Vì ph i thú có kh i l ố ượ d/ Vì ph i thú có nhi u ph nang, di n tích b m t trao đ i khí l n. ề ph i c a bò sát, chim và thú ch y u nh ệ ở ổ ủ ạ ố ấ ự ụ ể ộ ộ ề ổ ự ậ ưỡ

ộ ộ ự ụ ể ặ a/ S nâng lên và h xu ng c a th m mi ng. b/ Các c quan hô h p làm thay đ i th tích l ng ng c ho c khoang b ng. ặ ồ ơ d/ S v n đ ng c a toàn b h c . c/ S v n đ ng c a các chi. ự ậ ộ ệ ơ ủ ủ ph i c a loài l ng c nh Câu 182: S thông khí ư ờ ở ổ ủ ự a/ S v n đ ng c a toàn b h c . ự ậ ộ ệ ơ ủ b/ S v n đ ng c a các chi. ự ậ ủ c/ Các c quan hô h p làm thay đ i th tích l ng ng c ho c khoang b ng. ồ ơ d/ S nâng lên và h xu ng c a th m mi ng. ổ ề ủ ự ố ệ ờ ắ c. ấ ạ Câu 183: Vì sao cá lên c n s b ch t trong th i gian ng n? ạ ẽ ị ế ấ ổ ị ấ ượ ệ ộ ẩ ạ

2 c a không khí.

ủ a/ Vì di n tích trao đ i khí còn r t nh và mang b khô nên cá không hô h p đ ỏ b/ Vì đ m trên c n th p. ấ c/ Vì không h p thu đ c O ượ ấ t đ trên c n cao. d/ Vì nhi ạ ệ ộ Câu 184: Khi cá th vào, di n bi n nào d i đây đúng? ở ế c tràn qua ể ễ ệ ệ ấ ướ ệ ệ c tràn qua ể ệ ấ ả ướ ướ a/ Th tích khoang mi ng tăng lên, áp su t trong khoang mi ng tăng, n mi ng vào khoang mi ng. b/ Th tích khoang mi ng tăng lên, áp su t trong khoang mi ng gi m, n ệ mi ng vàokhoang mi ng. ệ ệ

c tràn qua ả ả ấ ệ ể ướ ệ ệ ệ c tràn qua mi ng ả ấ ệ ệ ể ướ

ng O c h n 80% l c đi qua mang? ể ấ ượ ơ ạ ề

2 c a n ủ ướ ả

ộ ả ạ c.

ề ướ ề ả ạ ộ

c ch y m t chi u qua mang và dòng máu ch y trong mao m ch song ả ạ ộ Câu 185: Vì sao cá x a/ Vì dòng n ướ song v i dòng n ớ b/ Vì dòng n ướ song và cùng chi u v i dòng n c/ Vì dòng n ướ ngang v i dòng n ớ d/ Vì dòng n song và ng ượ Câu 186: Khi cá th ra, di n bi n nào di n ra d ướ ế c/ Th tích khoang mi ng gi m, áp su t trong khoang mi ng gi m, n ệ mi ng vàokhoang mi ng. d/ Th tích khoang mi ng gi m, áp su t trong khoang mi ng tăng,n vào khoang mi ng.ệ ng có th l y đ ươ ượ c ch y m t chi u qua mang và dòng máu ch y trong mao m ch song ả ộ c. ướ c ch y m t chi u qua mang và dòng máu ch y trong mao m ch song ả ề ớ c ch y m t chi u qua mang và dòng máu ch y trong mao m ch xuyên ả c. ướ ề ả ướ c chi u v i dòng n ướ ề ớ ễ ở ệ i đây đúng? ệ ả khoang c t ướ ừ ể ể ệ ệ ấ ả ệ khoang c t ướ ừ ệ ệ ể ấ ệ khoang c t ướ ừ ể ệ ệ ấ ả ệ c. ễ a/ Th tích khoang mi ng tăng, áp su t trong khoang mi ng gi m, n c t ? ướ ừ ấ b/ Th tích khoang mi ng gi m, áp su t trong khoang mi ng gi m, n ả mi ng đi qua mang. c/ Th tích khoang mi ng tăng, áp su t trong khoang mi ng tăng, n mi ng đi qua mang. d/ Th tích khoang mi ng gi m, áp su t trong khoang mi ng tăng n mi ng đi qua mang. Câu 187: Đ ng m ch là ộ ạ tim có ch c năng đ a máu t tim đ n các c quan và ừ ư ứ ữ ừ ế ơ ề ế ượ ữ ừ ứ ừ tim đ n các ế ơ tim có ch c năng đ a máu t ơ ề ế tim đ n các c quan và ữ ừ ế ơ ề ế ơ tim có ch c năng đ a máu t tim đ n các c quan và ứ ư ừ ế ơ a/ Nh ng m ch máu xu t phát t ấ ạ ng máu đ n các c quan. không tham gia đi u hoà l b/ Nh ng m ch máu xu t phát t ư ấ ạ ng máu đ n các c quan. c quan và tham gia đi u hoà l ượ ơ c/ Nh ng m ch máu ch y v tim có ch c năng đ a máu t ư ứ ề ả ạ không tham gia đi u hoà l ng máu đ n các c quan. ượ d/ Nh ng m ch máu xu t phát t ấ ừ ạ t c a các c quan thu h i s n ph m bài ti ế ủ ẩ ơ ữ ồ ả Câu 188: Mao m ch là

ồ ơ ờ ạ ạ ữ ạ ạ ổ ế ấ ấ ỏ ố ề ữ ờ ồ ạ ấ ạ ạ ẩ ữ ộ bào. ộ ữ ờ ồ ạ ơ ế

t đ ng m ch và tĩnh m ch, đ ng th i là n i ti n hành ạ ệ ộ ơ ế ạ ờ ồ bào. ữ ữ ấ ữ ổ ố ề bào. ế i phân bi ớ ớ ế Câu 189: Di n bi n c a h tu n hoàn h di n ra nh th nào? ễ

bào ở ễ ạ  Khoang máu  trao đ i ch t v i t ấ ớ ế  H n h p d ch mô ư ế ổ ỗ ợ ị

 bào  H n h p d ch mô – máu ị ấ ớ ế ợ ỗ

 Khoang máu  trao đ i ch t v i ấ ớ ạ  H n h p d ch mô – máu ộ ổ ị

bào

 tĩnh m ch ạ  Tim. ộ ỗ ị ợ ớ ấ ổ

a/ Vì m t l b/ Vì m t l ồ ng O ng O a/ Nh ng m ch máu r t nh n i li n đ ng m ch và tĩnh m ch, đ ng th i là n i thu h i ồ s n ph m trao đ i ch t gi a máu và t ả ơ ế b/ Nh ng m ch máu r t nh n i li n đ ng m ch và tĩnh m ch, đ ng th i là n i ti n ỏ ố ề bào. hành trao đ i ch t gi a máu và t ế ấ ổ c/ Nh ng m ch máu n i li n đ ng m ch và tĩnh m ch, đ ng th i là n i ti n hành trao ạ ộ ạ đ i ch t gi a máu và t ữ ổ d/ Nh ng đi m ranh gi ể trao đ i ch t gi a máu v i t ấ ế ủ ệ ầ a/ Tim  Đ ng m ch ộ – máu  tĩnh m ch ạ  Tim. ạ  trao đ i ch t v i t b/ Tim  Đ ng m ch ổ ộ Khoang máu  tĩnh m ch ạ  Tim. c/ Tim  Đ ng m ch ợ ỗ ế  tĩnh m ch ạ  Tim. t d/ Tim  Đ ng m ch Câu 190: Vì sao n ng đ O ộ ượ ộ ượ ạ  Khoang máu  H n h p d ch mô – máu ộ 2 khi th ra th p h n so v i hít vào ph i? ơ trong ph nang. 2 còn l u gi ế ư trong ph qu n. 2 còn l u gi ế ả ư ở ữ ữ

ấ c/ Vì m t l d/ Vì m t l

2 đã ô xy hoá các ch t trong c th . ơ ể c khi ra kh i ph i. 2 đã khu ch tán vào màu tr

ổ ỏ Câu 191: Máu ch y trong h tu n hoàn h nh th nào? ng O ộ ượ ng O ộ ượ ả ả

ấ ấ a/ Máu ch y trong đ ng m ch d b/ Máu ch y trong đ ng m ch d c/ Máu ch y trong đ ng m ch d d/ Máu ch y trong đ ng m ch d ả ả ả ả ướ ướ ướ ướ ả ả ả ậ ướ ở ư ế ự ớ ự ự ự ễ i áp l c l n, t c đ máu ch y cao. ố ộ i áp l c th p, t c đ máu ch y ch m. ố ộ ậ i áp l c th p, t c đ máu ch y nhanh. ố ộ i áp l c cao, t c đ máu ch y ch m. ố ộ ư ế ễ

ế ệ ầ ộ ạ ộ ạ ộ ạ ạ ộ Câu 192: Di n bi n c a h tu n hoàn kín di n ra nh th nào? ế ủ ệ ầ ạ  Tĩnh m ch ạ  Mao m ch ạ  Tim. ạ  Mao m ch ạ  Tĩnh m ch ạ  Tim. ạ  Tĩnh m ch ạ  Tim. ạ  Tim. a/ Tim  Đ ng M ch ộ b/ Tim  Đ ng M ch ộ c/ Tim  Mao m ch ạ  Đ ng M ch ộ d/ Tim  Tĩnh m ch ạ  Mao m ch ạ  Đ ng M ch ộ Câu 193: Tĩnh m ch là: mao m ch v tim và có ch c năng thu máu t đ ng m ch và ạ ạ ữ ừ ứ ề ạ ừ ộ ạ

đ ng m ch v tim và có ch c năng thu ch t dinh d ng t mao ữ ừ ộ ứ ề ấ ạ ưỡ ừ ạ mao m ch v tim và có ch c năng thu ch t dinh d ng t mao ữ ừ ứ ề ấ ạ ưỡ ừ ạ mao m ch v tim và có ch c năng thu máu t ừ ứ ề ạ ừ ư mao m ch đ a ạ a/ Nh ng m ch máu t đ a máu v tim. ề ư b/ Nh ng m ch máu t ạ m ch đ a v tim. ư ề b/ Nh ng m ch máu t ạ m ch đ a v tim. ư ề d/ Nh ng m ch máu t ạ ữ v tim. ề Câu 194: Trong hô h p trong, s v n chuy n O ễ ự ậ ấ bào t bào và CO c quan hô h p đ n t

2 và CO2 di n ra nh th nào? 2 t

ể ấ ư ế t ừ ế ớ ơ ấ i c quan hô h p ể ế ế ệ bào t bào và O c quan hô h p đ n t

2 t ừ ơ ỉ ờ ị 2 t

2 t

t ừ ế ớ ơ ấ i c quan hô h p ấ ể ừ ơ ế ế ị ệ bào t

2 t

t ừ ế ớ ơ ấ i c quan hô h p ế ế ệ bào t bào và CO ị bào và CO

2 t

t ừ ế ớ ơ ấ i c quan hô h p c quan hô h p đ n t ấ ừ ơ c th c hi n nh máu và d ch mô. ờ ự c quan hô h p đ n t ấ ừ ơ ế ế

ể ổ ự ậ ể c th c hi n ch nh máu. ự sâu b , h tu n hoàn h ch th c hi n ch c năng nào? ở ỉ ự Ở ứ ệ b/ V n chuy n các s n ph m bài ti t. ả ẩ ế a/ S v n chuy n O ự ậ c th c hi n ch nh d ch mô. đ ự ượ b/ S v n chuy n CO ự ậ c th c hi n nh máu và d ch mô. đ ờ ự ượ 2 t c/ S v n chuy n O ự ậ (mang ho c ph i) đ ượ ặ 2 t d/ S v n chuy n O đ ỉ ờ ệ ượ Câu 195: ọ ệ ầ ậ ể ể

a/ V n chuy n dinh d ng. c/ Tham gia quá trình v n chuy n khí trong hô h p. d/ V n chuy n dinh d ậ ấ t. ế ậ ẩ đâu? ể Câu 196: Máu trao đ i ch t v i t ưỡ ậ ưỡ ấ ớ ế ổ ể ả bào ạ

ng và s n ph m bài ti ở a/ Qua thành tĩnh m ch và mao m ch. ạ b/ Qua thành mao m ch.ạ c/ Qua thành đ ng m ch và mao m ch. d/ Qua thành đ ng m ch và tĩnh m ch. ộ ộ

ớ ậ ụ Câu 197: H tu n hoàn h có ở ộ ệ ầ ề ố ộ ng. ươ ơ ể ỏ ẹ ộ ộ ơ mao m ch ph i vào ph nang tr ạ ạ ạ ạ đ ng v t nào? ậ ở a/ Đa s đ ng v t thân m m và chân kh p. b/ Các loài cá s n và cá x c/ Đ ng v t đa bào c th nh và d p. ậ d/ Đ ng v t đ n bào. ậ ơ Câu 198: Vì sao n ng đ CO ồ ộ ng CO ộ ượ ừ

2 th ra cao h n so v i hít vào? ở 2 khu ch tán t ế

ớ ạ ế ổ ướ ỏ c khi đi ra kh i

các c quan khác trong c th . ơ ể

a/ Vì m t l ph i.ổ b/ Vì m t l c/ Vì m t l d/ Vì m t l ng CO ng CO ng CO ộ ượ ộ ượ ộ ượ c d n v ph i t 2 đ ượ ồ ề ổ ừ ơ 2 còn l u tr trong ph nang. ế ữ ư 2 th i ra trong hô h p t ấ ế ả bào c a ph i. ủ ổ

Câu 199: Vì sao h tu n hoàn c a thân m m và chân kh p đ ủ tim (đ ng m ch) và các m ch đ n tim (tĩnh m ch) không có ớ ượ ọ ế ạ c g i là h tu n hoàn h ? ệ ầ ở ạ ề ạ ệ ầ ạ ộ ừ ạ ả ậ i áp l c l n. ả ự ớ ộ ị ạ c đ c? c. ườ ấ ượ c O ả 2 trong n

a/ Vì gi a m ch đi t ữ m ch n i. ố b/ Vì t c đ máu ch y ch m. ố ộ c/ Vì máu ch y trong đ ng m ch d ướ ạ d/ Vì còn t o h n h p d ch mô – máu. ỗ ợ i n Câu 200: Vì sao đ ng v t có ph i không hô h p d ổ ấ ướ ướ ượ ậ ộ c tràn vào đ ng d n khí c n tr l u thông khí nên không hô h p đ a/ Vì n ẫ ở ư b/ Vì ph i không h p thu đ c.ướ ượ ấ c CO c/ Vì ph i không th i đ ả ượ c/ Vì c u t o ph i không phù h p v i vi c hô h p trong n c. ướ ổ ổ ấ ạ ướ ổ ấ

2 trong n ợ ớ ế

bào, phân áp O

2 th p còn CO

ế bào so v i ngoài c th nh th nào? ớ c.ướ ệ ơ ể ư ế ớ 2 cao so v i ngoài c th . ơ ể ơ ế ấ ớ bào, phân áp O ế ấ ớ ơ Câu 202: Máu ch y trong h tu n hoàn kín nh th nào? Câu 201: Phân áp O2 và CO2 trong t ấ bào th p h n so v i ngoài c th . ơ ể 2 cao còn CO2 th p so v i ngoài c th . ơ ể bào cao h n so v i ngoài c th . ơ ể ớ ư ế ả ậ ố ộ

ấ ấ ả ả ộ ộ ộ ộ ự ự ự ự ướ ướ ướ ướ ố ộ ả a/ Trong t b/ Phân áp O2 và CO2 trong t c/ Trong t d/ Phân áp O2 và CO2 trong t ế ệ ầ ả a/ Máu ch y trong đ ng m ch d ạ b/ Máu ch y trong đ ng m ch d ạ c/ Máu ch y trong đ ng m ch d ạ d/ Máu ch y trong đ ng m ch d ạ ở ộ ả ả ả ả Câu 203: H tu n hoàn kín có ệ ầ ở ộ ươ i áp l c cao, t c đ máu ch y ch m. i áp l c th p, t c đ máu ch y ch m. ố ộ ậ i áp l c th p, t c đ máu ch y nhanh. ố ộ i áp l c cao ho c trung bình, t c đ máu ch y nhanh. ặ đ ng v t nào? ậ ng s ng. ố đ ng v t có x ậ ộ ầ ng s ng. ố ươ ậ ậ ạ ố ộ ề ạ ố ở ở ự ố ố ơ ể ư ế ơ ượ ế c phân ph i nhanh đ n các c quan. ề c đi u hoà và đ ế ơ ượ ượ ế ậ ố a/ Ch có ỉ b/ M c ng, b ch tu c, giun đ t, chân đ u và đ ng v t có x ộ ự ố ố đa s đ ng v t thân m m và chân kh p. c/ Ch có ớ ỉ m c ng, b ch tu c, giun đ t, chân đ u. d/ Ch có ầ ộ ỉ Câu 204: S phân ph i máu c a h tu n hoàn kín trong c th nh th nào? ủ ệ ầ ự c đi u hoà và phân ph i nhanh đ n các c quan. a/ Máu đ ố b/ Máu không đ c đi u hoà và đ ượ c/ Máu đ d/ Máu không đ c phân ph i ch m đ n các c quan. c đi u hoà và đ ơ ố c phân ph i ch m đ n các c quan. ơ ố ề ượ ề ượ ượ ề ế ậ ị

a/ 75 l n/phút ầ b/ 85 l n/ phút ầ c/ 75 l n/phút ầ d/ 65 l n/phút ầ Câu 205: Nh p tim trung bình là: ng i tr ở ườ ưở ng i tr ở ườ ưở ng i tr ở ườ ưở i tr ng ở ườ ưở ư ả  120 nh p/phút tr s sinh. ở ẻ ơ ị  140 nh p/phút tr s sinh. ở ẻ ơ  140 nh p/phút tr s sinh. ở ẻ ơ ị  140 nh p/phút tr s sinh. ở ẻ ơ ị ầ ớ ầ ở ố ạ ộ ặ c nhu c u trao đ i khí và trao đ i ch t. ượ ầ ổ ấ ổ ạ ộ ả ế ố ộ Câu 207: Vì sao ư ự t. ệ ế ậ ữ ấ

ở ấ nào? ế ủ ệ ầ ư ỏ ễ ễ

ng thành, 100 ng thành, 120 ng thành, 120 ng thành, 120 Câu 206: Ý nào không ph i là u đi m c a tu n hoàn kín so v i tu n hoàn h ? ể ủ a/ Tim ho t đ ng ít tiêu t n năng l ng. ượ b/ Máu ch y trong đ ng m ch v i áp l c cao ho c trung bình. ớ ự c/ Máu đ n các c quan nhanh nên dáp ng đ ứ ơ c xa. d/ T c đ máu ch y nhanh, máu đi đ ả ượ l ng c và bò sát tr (cá s u) có s pha máu? ở ưỡ ấ ừ a/ Vì chúng là đ ng v t bi n nhi ộ b/ Vì không có vách ngăn gi a tâm nhĩ và tâm th t. c/ Vì tim ch có 2 ngăn. ỉ d/ Vì tim ch có 3 ngăn hay 4 ngăn nh ng vách ngăn tâm th t không hoàn toàn. ỉ Câu 208: Di n bi n c a h tu n hoàn nh di n ra theo th t ứ ự ạ

2  Tim. 2  Tim.

2  Mao m ch ạ  Tĩnh m ch giàu CO 2  Mao m ch ạ  Tĩnh m ch giàu O

2  Tim.

a/ Tim  Đ ng m ch giàu O ộ b/ Tim  Đ ng m ch giàu CO ộ c/ Tim  Đ ng m ch ít O ộ ạ ạ ạ

2  Mao m ch ạ  Tĩnh m ch giàu CO

d/ Tim  Đ ng m ch giàu O

2  Tim.

2  Mao m ch ạ  Tĩnh m ch có ít CO

ệ ầ ụ ừ ạ ộ ạ tim qua đ ng m ch, mao m ch, tĩnh m ch, ạ ạ

c xa.

ạ ộ ớ ượ ầ ấ ổ ổ Câu 210: ộ ạ Câu 209: H tu n hoàn kín là h tu n hoàn có: ệ ầ a/ Máu l u thông liên t c trong m ch kín (t ư và v tim) ề b/ T c đ máu ch y nhanh, máu đi đ ả ố ộ ượ c/ Máu ch y trong đ ng m ch v i áp l c cao ho c trung bình. ự d/ Máu đ n các c quan nhanh nên đáp ng đ ứ i, th i gian m i chu kỳ ho t đ ng c a tim trung bình là: ạ ộ ả ế ng Ở ườ ơ ờ ỗ ặ c nhu c u trao đ i khí và trao đ i ch t. ủ ấ ờ

ấ ờ

ấ ờ

ấ ờ a/ 0,1 giây, trong đó tâm nhĩ co 0,2 giây, tâm th t co 0,3 giây, th i gian dãn chung là 0,5 giây. b/ 0,8 giây, trong đó tâm nhĩ co 0,1 giây, tâm th t co 0,3 giây, th i gian dãn chung là 0,4 giây. c/ 0,12 giây, trong đó tâm nhĩ co 0,2 giây, tâm th t co 0,4 giây, th i gian dãn chung là 0,6 giây. d/ 0,6 giây, trong đó tâm nhĩo co 0,1 giây, tâm th t co 0,2 giây, th i gian dãn chung là 0,6 giây. Câu 211: Ý nào không ph i là sai khác v ho t đ ng c a c tim so v i ho t đ ng c a c ủ ơ ạ ộ ạ ộ ủ ơ ề ả ớ

ậ c/ Ho t đ ng theo chu kì. t c ho c không có gì”. ấ ả ặ ạ ộ đ ng. ự ộ ầ vân? a/ Ho t đ ng theo quy lu t “t ạ ộ b/ Ho t đ ng t ạ ộ d/ Ho t đ ng c n năng l ượ ạ ộ Câu 212: H tu n hoàn kép có ng. đ ng v t nào? ậ ở ộ ư ng c và bò sát. ư

ạ ạ ầ ầ a/ Ch có ỉ b/ Ch có ỉ c/ Ch có ỉ d/ Ch có ỉ ưỡ ng c , bò sát, chim và thú. ố ố nh ng đ ng v t nào? ộ ơ ậ ệ ầ

ng c và bò sát. ở ưỡ ố c/ Ch có ỉ ng c . ư ố ộ ạ ư ạ a/ Ch có ỉ b/ Ch có ỉ d/ Ch có ỉ Câu 214: Ý nào không ph i là u đi m c a tu n hoàn kép so v i tu n hoàn đ n? ủ ư ầ ớ ơ ệ ầ cá, l ở l ở ưỡ m c ng, b ch tu t, giun đ t và chân đ u. ộ ở ụ ố m c ng, b ch tu t, giun đ t và chân đ u và cá. ộ ở ụ ố Câu 213: H tu n hoàn kín đ n có ở ữ m c ng, b ch tu t, giun đ t và chân đ u và cá. ầ ở ự ố ộ cá, l cá, l ưỡ ở m c ng, b ch tu t, giun đ t và chân đ u. ầ ở ụ ố ể c nhu c u trao đ i khí và trao đ i ch t. ấ ổ ượ ầ ầ ổ ứ ng. c tim b m đi t o áp l c đ y máu đi r t l n. ố ơ ấ ớ

t c ho c không có gì” có nghĩa là: ng, c tim hoàn toàn không co bóp nh ng khi ư i đa.

ớ ng, c tim co bóp nh , nh ng khi kích thích v i ư ẹ ộ ớ ng, c tim hoàn toàn không co bóp nh ng khi ơ ư ng, c tim co bóp bình th ng. ộ ớ ườ ng, c tim hoàn toàn không co bóp nh ng khi ư

Câu 216: H d n truy n tim ho t đ ng theo tr t t nào? ả a/ Máu đ n các c quan nhanh nên dáp ng đ ế ơ b/ Tim ho t đ ng ít tiêu t n năng l ượ ạ ộ c/ Máu giàu O2 đ ượ ạ ự ẩ d/ T c đ máu ch y nhanh, máu đi đ c xa h n. ố ộ ượ ả ơ Câu 215: C tim ho t đ ng theo quy lu t “t ạ ộ ơ ậ ấ ả ặ ng đ d i ng c a/ Khi kích thích ộ ướ ơ ưỡ ở ườ ng, c tim co t i ng ng đ t kích thích v i c ơ ộ ớ ưỡ ố ớ ườ i ng ng đ d b/ Khi kích thích c ở ườ ơ ưỡ ộ ướ i đa. ng, c tim co t i ng ng đ t c ố ơ ưỡ ườ i ng c/ Khi kích thích ng đ d c ộ ướ ưỡ ở ườ ng đ t kích thích v i c i ng ơ ưỡ ớ ườ i ng ng đ d c d/ Khi kích thích ơ ưỡ ộ ướ ở ườ ng đ trên ng ng, c tim không co bóp. kích thích v i c ơ ưỡ ộ ớ ườ ề ạ ộ ậ ự ệ ẫ

 Các ạ ấ

 Các ạ a/ Nút xoang nhĩ  Hai tâm nhĩ và nút nhĩ th t ấ  Bó his  M ng Puôc – kin tâm nhĩ, tâm th t co. b/ Nút nhĩ th t ấ  Hai tâm nhĩ và nút xoang nhĩ  Bó his  M ng Puôc – kin tâm nhĩ, tâm th t co. ấ

 Bó his  Các ạ ấ

 Các ạ c/ Nút xoang nhĩ  Hai tâm nhĩ và nút nhĩ th t ấ  M ng Puôc – kin tâm nhĩ, tâm th t co. d/ Nút xoang nhĩ  Hai tâm nhĩ  Nút nhĩ th t ấ  Bó his  M ng Puôc – kin tâm nhĩ, tâm th t co. ấ nào? ậ ự ỗ ễ ủ

 Đ ng m ch l ng  Mao m ch mang ạ ư  Mao ạ ộ Câu 217: M i chu kì ho t đ ng c a tim di n ra theo tr t t ạ

ơ ạ

 Đ ng m ch l ng ư  Mao m chạ ạ ộ ạ

 Mao ư  Mao m ch mang ạ  Đ ng m ch mang ạ ộ  Tĩnh m ch ạ  Tâm th t.ấ ạ

ạ ơ

 Mao m ch các c quan  Đ ng m ch l ng ơ ư  ạ ộ ạ ạ

ế

ế ế ạ ạ ạ ạ ấ ố ố ế ủ ạ ạ ạ ủ ủ ạ ạ ạ ộ a/ Tâm th t ấ  Đ ng m ch mang ộ  Tĩnh m ch ạ  Tâm nhĩ. m ch các c quan b/ Tâm nhĩ  Đ ng m ch mang  Mao m ch mang ạ ộ các c quan ơ c/ Tâm th t ấ  Đ ng m ch l ng ộ  Tĩnh m ch ạ  Tâm nhĩ. m ch các c quan d/ Tâm th t ấ  Đ ng m ch mang ộ  Tĩnh m ch ạ  Tâm nhĩ. Mao m ch mang ạ Câu 218: Huy t áp là: ủ ủ ủ ủ ậ ạ ố ố ự ự ự ự tĩnh m ch t o nên huy t áp c a m ch. cá di n ra theo tr t t ậ ự ạ ễ ễ

 Đông m ch l ng ạ ế nào? ạ  Mao m ch mang ạ ư  mao m chạ

 Tĩnh m ch ạ  Tâm nhĩ.

 Đông m ch l ng ạ ạ  Mao m ch mang ạ ư  mao m chạ

 Mao ư  Đ ng m ch mang  Tĩnh m ch ạ Tâm th t.ấ ạ ạ ộ  Mao m ch mang ạ

ơ ạ ộ  Tĩnh m ch ạ  Tâm nhĩ.

 Mao m ch các c quan  D ng m ch l ng ạ ạ ộ ơ ư  ạ ộ

 Tĩnh m ch ạ  Tâm nhĩ. Câu 220: Vì sao t các m ch não, khi huy t áp cao d i già, khi huy t áp cao d b xu t huy t não? ặ ế đ ng, đ c bi ị ứ ọ ễ ị ấ ệ ế ạ ở ế ễ

t các m ch não, khi huy t áp cao ị ơ ứ ạ ở ệ ặ ồ ế ỡ ạ t các m ch não, khi huy t áp c, đ c bi ặ ạ ở ượ ệ ế ễ t là các m ch t não, khi huy t áp ạ ơ ệ ặ ồ ế ễ nào? Câu 221: C ch duy trì cân b ng n i môi di n ra theo tr t t ằ ễ

ậ ự  B ph n đi u khi n a/ L c co bóp c a tâm th t t ng máu vào m ch t o nên huy t áp c a m ch. b/ L c co bóp c a tâm nhĩ t ng máu vào m ch t o nên huy t áp c a m ch. c/ L c co bóp c a tim t ng máu vào m ch t o nên huy t áp c a m ch. ạ d/ L c co bóp c a tim t ng nh n máu t ủ ừ Câu 219: Di n bi n c a h tu n hoàn đ n ơ ở ế ủ ệ ầ a/ Tâm th t ấ  Đ ng m ch mang ộ các c quan ơ b/ Tâm nhĩ  Đ ng m ch mang ộ các c quan ơ c/ Tâm th t ấ  D ng m ch l ng m ch các c quan d/ c/ Tâm th t ấ  Đ ng m ch mang Mao m ch mang ạ ng ở ườ a/ Vì m ch b x c ng, máu b ạ ị ơ ứ làm v m ch. ỡ ạ b/ Vì m ch b x c ng, tính đan đàn h i kém, đ c bi ạ d làm v m ch. ễ c/ Vì m ch b x c ng nên không co bóp đ ị ơ ứ ạ cao d làm v m ch. ỡ ạ d/ Vì thành m ch dày lên, tính ddanf h i kém đ c bi ạ cao d làm v m ch. ỡ ạ ơ ế ậ ề ậ ộ ộ ộ ể  B ph n th c hi n ậ ệ  Bộ ự ậ ậ ế

 B ph n th c hi n ộ ộ ậ ề ể  B ph n ti p nh n kích thích ế ậ ậ ệ  Bộ ự ậ ộ ậ ế

 B ph n th c hi n ộ ậ ậ ệ  B ph n đi u khi n ậ ể  Bộ ự ề ậ ộ ộ ế ậ

 B ph n đi u khi n ự ậ ộ ộ ệ B ph n ti p nh n kích thích ế ậ ậ ể  Bộ ề ậ ộ ế ậ Câu 222: Liên h ng ng v đi u ki n lý hoá ng trong sau khi đ ự ở ườ ượ ề c đi u ộ a/ B ph n ti p nh n kích thích ế ph n ti p nh n kích thích. ậ b/ B ph n đi u khi n ph n ti p nh n kích thích. ậ c/ B ph n ti p nh n kích thích ế ph n ti p nh n kích thích. ậ d/ B ph n th c hi n ph n ti p nh n kích thích. ậ ệ ượ a/ S thay đ i b t th ổ ấ ch nh tác đ ng ng ộ ượ ế ộ ỉ c là: môi tr ệ ườ c đ n b ph n ti p nh n kích thích. ế ề ề ậ ậ

môi tr c khi đ ng trong tr ng v đi u ki n lý hoá ở ự ượ ướ ườ ề c đi u ỉ ậ ượ ế ộ ng v đi u ki n lý hoá ng trong tr v bình th ở ườ ng ậ ng v đi u ki n lý hoá ở ườ ng ề ề ậ ề ề ộ ề ề ộ môi tr ậ ượ ế ộ ề ậ ủ b/ S thay đ i b t th ệ ườ ổ ấ c đ n b ph n ti p nh n kích thích. ch nh tác đ ng ng ế ộ môi tr c/ S thay đ i b t th ệ ườ ổ ấ ự c đi u ch nh tác đ ng ng sau khi đ ượ ế ộ ậ ỉ ề ượ d/ S thay đ i b t th ườ ổ ấ ự ệ c đi u ch nh tác đ ng ng c khi đ tr ỉ ượ ướ Câu 223: Ý nào không ph i là đ c tính c a huy t áp? ả ự ạ ứ ở ề ườ c đ n b ph n ti p nh n kích thích. ế ng trong tr v bình th ở ề ườ c đ n b ph n ti p nh n kích thích. ế ế ế ặ ớ ế ự ể ứ ậ ậ ớ ế ế ậ ạ

ả ự ự ữ ạ ầ ớ ử a/ Huy t áp c c đ i ng v i lúc tim co, huy t áp c c ti u ng v i lúc tim dãn. b/ Tim đ p nhanh và m nh làm tăng huy t áp; tim đ p ch m, y u làm huy t áp h . ạ ế c/ Càng xa tim, huy t áp càng gi m. d/ S tăng d n huy t áp là do s ma sát c a máu v i thành m ch và gi a các phân t ủ máu v i nhau khi v n chuy n. ế ế ậ ể ớ đ ng m ch? ơ ở ộ ạ ả ớ ạ ệ ủ ườ

ủ Câu 225: B ph n đi u khi n trong c ch duy trì cân b ng n i môi là: ể ằ ộ t. ng th n kinh ho c tuy n n i ti ặ ng nh : th n, gan, tim, m ch máu… ơ ế ế ộ ế ậ ưỡ ạ ư ụ ả mao m ch máu ch y ch m h n Câu 224: Vì sao ậ ở t di n c a mao m ch l n. a/ Vì t ng ti ế ạ ổ xa tim. ng b/ Vì mao m ch th ạ ở c/ Vì s l ng mao m ch l n h n. ớ ơ ố ượ ạ d/ Vì áp l c co bóp c a tim gi m. ả ự ề ộ ậ a/ Trung ầ ươ b/ Các c quan dinh d ơ c/ Th th ho c c quan th c m. ụ ể ặ ơ d/ C quan sinh s n ả ơ nào? ượ ễ

ơ bào c th bào c th ế ế ỵ

ế ỵ

bào c th ng glucôz trong máu tăng di n ra theo tr t t ậ ự ơ ể  Glucôz trong máu gi m. ả ơ ơ ể  Glucôz trong máu gi m. ả ơ ơ ể  Insulin  Glucôz trong máu gi m. ả ơ ơ ể  Glucôz trong máu gi m. ả ơ Câu 227: B ph n th c hi n trong c ch duy trì cân b ng n i môi là: Câu 226: C ch đi u hoà hàm l ơ ế ề ỵ  Insulin  Gan và t a/ Tuy n tu ế b/ Gan  Insulin  Tuy n tu và t ế c/ Gan  Tuy n tu và t ế d/ Tuy n tu ế ộ ậ ỵ  Insulin  Gan  t ệ bào c th ế ơ ế ằ ộ ụ ả

ng nh : th n, gan, tim, m ch máu… ư ạ ự a/ Th th ho c c quan th c m. ụ ể ặ ơ ng th n kinh. b/ Trung ươ ầ c/ Tuy n n i ti t. ế ộ ế d/ Các c quan dinh d ơ ộ ộ ằ ầ ử ủ ậ ể ứ ệ ưỡ ệ ự ạ ộ ậ Câu 228: B ph n th c hi n trong c ch duy trì cân b ng n i môi có ch c năng: ơ ế ơ

ng trong v tr ng thái ườ ề ạ ạ ộ ơ ể ể ư ị môi tr ng và hình thành xung th n kinh. ườ ằ ế a/ Đi u khi n ho t đ ng c a các c quan b ng cách g i đi các tín hi u th n kinh ho c ặ ằ ề hoocmôn. b/ Làm tăng hay gi m ho t đ ng trong c th đ đ a môi tr ả cân b ng và n đ nh. ổ c/ Ti p nh n kích thích t ậ d/ Tác đ ng vào các b ph n kích thích d a trên tín hi u th n kinh và hoocmôn. ầ ầ ệ ộ ộ ứ ằ ộ ừ ộ ậ ậ ế ạ ộ ậ ể ủ ử ệ ầ ơ

ng trong v tr ng thái ơ ể ể ư ạ ộ ề ạ ườ ằ ổ ị môi tr ườ ế ầ ầ ng trong c th . ơ ể ừ ệ ườ ng và hình th n xung th n kinh. ủ ệ ạ b/ S va đ y c a các t bào máu. ẩ ủ ụ ế ự ng co tim. ượ ủ ự Câu 229: B ph n ti p nh n kích thích trong c ch duy trì cân b ng n i môi có ch c năng: ơ ế a/ Đi u khi n ho t đ ng c a các c quan b ng cách g i đi các tín hi u th n kinh ho c ặ ằ ề hoocmôn. b/ Làm tăng hay gi m ho t đ ng trong c th đ đ a môi tr ả cân b ng và n đ nh. c/ ti p nh n kích thích t ậ d/ Làm bi n đ i đi u ki n lý hoá c a môi tr ế ổ ề Câu 230: Máu v n chuy n trong h m ch nh : ờ ể ậ a/ Dòng máu ch y liên t c. c/ Co lóp c a m ch. ứ ả ạ Câu 231: Ch ng huy t áp cao bi u hi n khi: ế d/ Năng l ệ ể

ế ế ế ế ứ

i 80mmHg. i 60mmHg. i 70mmHg. i 90mmHg. ế ế ế ế ệ ể ng xu ng d ố ng xu ng d ố ng xu ng d ố ng xu ng d ố ướ ướ ướ ướ

bào. ế

a/ Duy trì s n đ nh c a môi tr b/ Duy trì s n đ nh c a môi tr c/ Duy trì s n đ nh c a môi tr d/ Duy trì s n đ nh c a môi tr a/ Huy t áp c c đ i l n quá 150mmHg và kéo dài. b/ Huy t áp c c đ i l n quá 160mmHg và kéo dài. c/ Huy t áp c c đ i l n quá 140mmHg và kéo dài. d/ Huy t áp c c đ i l n quá 130mmHg và kéo dài. ấ a/ Huy t áp c c đ i th ườ b/ Huy t áp c c đ i th ườ c/ Huy t áp c c đ i th ườ d/ Huy t áp c c đ i th ườ Câu 233: Cân b ng n i môi là: ằ ự ổ ự ổ ự ổ ự ổ ự ạ ớ ự ạ ớ ự ạ ớ ự ạ ớ Câu 232: Ch ng huy t áp th p bi u hi n khi: ế ự ạ ự ạ ự ạ ự ạ ộ ị ị ị ị ủ ủ ủ ủ

ng trong t ng trong mô. ng trong c th . ơ ể ng trong c quan. ơ Câu 234: C ch duy trì huy t áp di n ra theo tr t t ậ ự ạ

 Tim gi m nh p và gi m l c co bóp, m ch máu dãn  Trung khu đi u hoà tim m ch ạ ề  Huy t áp tăng cao ườ ườ ườ ườ nào? ễ ườ  Th th áp l c m ch máu ụ ể ạ ả ự ự ị ế

m ch máu. ế ng ả ự ở ạ

ở ạ

hành não  Tim gi m nh p và gi m l c co bóp, m ch máu dãn ả ự  Th th áp l c ự ụ ể  Huy t áp bình ế  Trung khu đi u hoà tim m ch ề ạ ả

ụ ể ạ ườ  Th th áp l c

ạ ạ

ạ ự

ụ ể ườ  Th th áp l c

ng ế ạ

ở ạ  Tim gi m nh p và gi m l c co bóp, m ch ạ  Trung khu đi u hoà tim m ch ề ả ự ả ị

ằ ậ ộ ng th n kinh ho c tuy n n i ti ặ ơ ế a/ Huy t áp bình th ế hành não ở  Th th áp l c ụ ể b/ Huy t áp tăng cao ế m ch máu ị ng th m ch máu. ự ở ạ  Th th áp l c m ch máu  Trung khu đi u hoà tim m ch ở c/ Huy t áp tăng cao ề ế ụ ể ự  Huy t áp bình hành não  Tim gi m nh p và gi m l c co bóp, m ch máu dãn ế ả ị ả m ch máu. th ự ở ạ  Th th áp l c m ch máu d/ Huy t áp tăng cao ự ụ ể hành não  Th th áp l c m ch máu ự ở ạ ụ ể máu dãn  Huy t áp bình th ng. ế ườ Câu 235: B ph n ti p nh n kích thích trong c ch duy trì cân b ng n i là: ế ầ ả ụ ả ưỡ ạ ậ ơ ng giao c m và đ i giao c m nh th nào? ư ế ả ả ộ ậ a/ Trung ươ b/ C quan sinh s n. ơ d/ Các c quan dinh d Câu 236: Tim ch u s đi u khi n c a trung ị ự ề ả ơ ế t. ế ộ ế ụ ể ặ ơ ư ể ủ ụ c/Th th ho c c quan th c m. ng nh : th n, gan, tim, m ch máu… ố ươ ị ứ ả ả ố ứ ả ị ụ ứ ả ả ả ố ị ả ị ụ ứ ả ả ả ố ị ị ụ ứ ả ả ố a/ Dây giao c m có tác d ng làm tăng nh p và gi m s c co tim. Dây đ i giao c m làm gi m nh p và s c co tim. b/ Dây giao c m có tác d ng làm tăng nh p và gi m s c co tim. Dây đ i giao c m làm gi m nh p và tăng co tim. c/ Dây giao c m có tác d ng làm gi m nh p và gi m s c co tim. Dây đ i giao c m làm ả tăng nh p và s c co tim. ứ d/ Dây giao c m có tác d ng làm gi m nh p và tăng s c co tim. Dây đ i giao c m làm ị ả tăng nh p và gi m s c co tim. ả ứ ộ ằ ể ủ ử ề ạ ộ Câu 237: B ph n đi u khi n trong c ch duy trì cân b ng n i môi có ch c năng: ơ ế ơ ứ ệ ầ ị ộ ậ ể

ề ườ ế ủ ng và hình th n xung th n kinh. ườ ng trong c th . ơ ể ầ ng trong v tr ng thái ầ ơ ể ể ư môi tr ạ ộ ề ạ ườ ằ ị :

ớ ở a/ Đa s đ ng v t thân m m và chân kh p. b/ Các loài cá s n và cá x c/ Đ ng v t đ n bào. ng. a/ Đi u khi n ho t đ ng c a các c quan b ng cách g i đi các tín hi u th n kinh ho c ặ ằ ề hoocmôn. b/ Làm bi n đ i đi u ki n lí hoá c a môi tr ệ ế ổ c/ Ti p nh n kích thích t ừ ậ d/ Làm tăng hay gi m ho t đ ng trong c th đ đ a môi tr ả cân b ng và n đ nh. ổ Câu 238: H tu n hoàn h có ệ ầ ở ề ố ộ ươ ậ ơ ậ ụ ộ

ẹ ơ ể ỏ ằ ộ ơ ế t ra nh ng hoocmôn tham gia vào c ch cân b ng n i môi nào? ấ ề ườ ề ấ c gi i thích nh th nào? ng trong máu. d/ Đi u hoà pH máu ề ấ ừ ượ ả ư ế d/ Đ ng v t đa bào có c th nh và d p. ậ ộ Câu 239: Tu ti ữ ỵ ế th n. c a/ Đi u hoà h p th n ụ ướ ở ậ b/ Duy trì n ng đ glucôz bình th ơ ộ ồ + th n. c/ Đi u hoá h p th Na ụ ở ậ ng c và bò sát (tr cá s u) đ l ở ưỡ ư ậ ế ệ tâm th t không hoàn toàn. t. ư ỉ ấ ữ Câu 240: S pha máu ự a/ Vì chúng là đ ng v t bi n nhi ộ b/ Tim ch có 3 ngăn hay 4 ngăn nh ng vách ngăn ở c/ Vì không có vách ngăn gi a tâm nhĩ và tâm th t. ấ d/ Vì tim ch có 2 ngăn. ỉ c tiêu hoá theo ki u: Câu 241: Đ ng v t có ng tiêu hoá, th c ăn đ ố ứ ậ ộ ượ ể

ộ ố ạ ạ a/ Tiêu hoá ngo i bào. ạ b/ M t s tiêu hoá n i bào, còn l ộ c/ Tiêu hoá n i bào. d/ Tiêu hoá n i bào và ngo i bào. i tiêu hoá ngo i bào. ạ ộ c gi i thích nh th nào? ổ ả ư ế ế ề ở ộ

nào? d/ Vì mang có kích th ướ ớ ng glucôz trong máu gi m di n ra theo tr t t ơ c l n. ả ượ ễ ậ ự

ế

ế

ỵ  Glucagôn  Gan  Glucôgen  Glucôz trong máu tăng. ỵ  Glucôgen  Glucôz trong máu tăng. ỵ  Glucagôn  Glucôgen  Glucôz trong máu tăng. ỵ  Gan  Glucagôn  Glucôgen  Glucôz trong máu tăng. ơ ơ ơ ơ ộ Câu 242: Mang có di n tích trao đ i khí l n đ ớ ượ ệ a/ Vì mang có nhi u cung mang và m i cung mang có nhi u phi n mang. ỗ ề b/ Vì mang có kh năng m r ng. ả c/ Vì có nhi u cung mang. ề Câu 243: C ch đi u hoà hàm l ơ ế ề a/ Tuy n tu ế b/ Gan  Glucagôn  Tuy n tu c/ Gan  Tuy n tu d/ Tuy n tu ế Câu 244: Ý nào d i đây không có vai trò ch y u đ i v i s duy trì n đ nh pH máu? ủ ế ố ớ ự ổ ị

2.

ướ a/ H th ng đ m trong máu. ệ ố ệ b/ Ph i th i CO ổ ả - …

+ và HCO 3

2.

+ di n ra theo tr t t

ấ ụ ậ ự ễ

+ gi m ả  Th n ậ  Renin  Tuy n trên th n

+ kèm theo n

c tr v náu

+ và huy t áp bình th

ụ ướ ả ề  N ng đ Na ồ ậ  Anđôstêrôn  ườ ng ế nào? ế ộ

+ kèm theo n

+ và huy t áp bình th

c tr v náu ướ ụ

+ gi m ả  Tuy n trên th n ế ả ề  N ng đ Na

ậ  Anđôstêrôn  Th n ậ  Renin  ườ ng ế ồ ộ

+ gi m ả  Tuy n trên th n

+ kèm theo n

c tr v náu ướ ụ ế ả ề  N ng đ Na+ và huy t áp bình th ậ  Renin  Th n ậ  Anđôstêrôn  ườ ng ế ộ ồ

ế + và huy t áp bình th c tr v náu ụ ả  Th n ậ  Anđôstêrôn  Tuy n trên th n ồ ả ề  N ng đ Na ậ  Renin  ườ ng ướ ế ộ

c/ Th n th i H ả ậ d/ Ph i h p thu O ổ ấ Câu 245: C ch đi u hoà h p th Na ơ ế ề a/ Huy t áp th p Na ế ấ Th n h p th Na ấ ậ  Th n.ậ b/ Huy t áp th p Na ấ ế Th n h p th Na ấ ậ  Th n.ậ c/ Huy t áp th p Na ế ấ Th n h p th Na ấ ậ  Th n.ậ d/ Huy t áp th p Na+ gi m ấ ế + kèm theo n Th n h p th Na ấ ậ  Th n.ậ Câu 246: Tu ti t ra hoocmôn nào?

ỵ ế a/ Anđôstêrôn, ADH. c/ Glucagôn, renin. b/ Glucagôn, Isulin. d/ ADH, rênin. Câu 247: Vai trò c th c a các hoocmôn do tu ti t ra nh th nào? ư ế ỵ ế ướ ố ợ ủ ể ơ

ể ụ ể ủ a/ D i tác d ng ph i h p c a insulin và glucagôn lên gan làm chuy n glucôz thành ụ glicôgen d tr r t nhanh ự ữ ấ ớ b/ D i tác đ ng c a glucagôn lên gan làm chuy n hoá glucôz thành glicôgen, còn v i ủ ộ tác đ ng c a insulin lên gan làm phân gi ơ i glicôgen thành glucoz . ơ ướ ộ ủ ả

ơ ụ ủ ự ữ ộ ủ ể i glicôgen thành glucôz . ơ ả ơ ủ ụ ướ i tác đ ng c a glucagôn lên gan làm phân gi ể ướ i glicôgen thành glucôz nh đó n ng đ ộ ự ữ ờ ồ ơ

 ADH tăng  Th n h p th ụ ướ ơ ế  Vùng đ i ồ  Tuy n yên c di n ra theo c ch nào? ế ụ ấ ậ ấ

ng ấ

 ADH tăng  Th nậ ế

ườ  vùng đ i.ồ  Ap su t th m th u bình th ẩ ườ  Vùng đ i ồ  Tuy n yên  vùng đ i.ồ  Ap su t th m th u tăng ẩ ấ

ng ấ  Tuy n yên ế  Vùng đ i ồ  ADH tăng  Th n h p th ụ ấ ậ

ng  Ap su t th m th u bình th ẩ ườ  vùng đ i.ồ ấ

 Th n h p th  Vùng đ i ồ  ADH tăng  Tuy n yên ụ ế ậ ấ ấ

ng c/ D i tác d ng c a insulin lên gan làm chuy n glucoz thành glicôgen d tr , còn d ướ ớ d/ D i tác d ng c a insulin lên gan làm chuy n glucoz thành glicôgen d tr , còn v i tác đ ng c a glucagôn lên gan làm phân gi ộ ả ủ glucôz trong máu gi m. ả ơ Câu 248: C ch đi u hoà háp th n ơ ế ề a/ Ap su t th m th u tăng ấ ẩ c tr v màu n ả ề ấ ướ b/ Ap su t th m th u bình th ẩ ấ ấ c tr v màu h p th n ả ề ụ ướ ấ c/ Ap su t th m th u tăng ấ ẩ ấ n c tr v màu ả ề ấ ướ d/ Ap su t th m th u tăng ẩ ấ c tr v màu n ấ ả ề ướ ườ  vùng đ i.ồ ấ c? ướ

ấ ấ ẩ ẩ

 Ap su t th m th u bình th ẩ Câu 249: Vì sao ta có c m giác khát n ả a/ Do áp su t th m th u trong máu tăng. ấ b/ Do áp su t th m th u trong máu gi m. ả ấ c/ Vì n ng đ glucôz trong máu tăng. ơ d/ Vì n ng đ glucôz trong máu gi m. ơ ộ ộ ồ ồ ả Câu 250: Th n có vai trò quan tr ng trong c ch cân b ng n i môi nào? ơ ế ằ ậ ọ ộ ế ơ ộ ấ ấ a/ Đi u hoá huy t áp. b/ C ch duy trì n ng đ glucôz trong máu. ồ c/ Đi u hoà áp su t th m th u. ẩ d/ Đi u hoá huy t áp và áp su t th m th u. ấ ế ề ơ ế ề ề ấ ẩ

ẩ ấ ấ ủ ớ ị ơ ấ ướ ấ ấ ủ ớ ị ẩ n ữ ướ ấ ủ ị ẩ ấ ơ i máu. ng, th p h n so v i ớ ơ ấ i máu. ng, cao h n so v i d ch i máu. ng, cao h n so v i d ch c và giúp cho các d ch mô không th m tr l ở ạ ế ươ ở ạ ng, cao h n so v i d ch ấ ủ ớ ị ấ ơ i máu. n ữ ướ ấ Câu 252: Nh ng hoocmôn nào tham gia c ch đi u hoà Na

+

Câu 251: Albumin có tác d ng:ụ a/ Nh m t h đ m, làm tăng áp su t th m th u c a huy t t ế ươ ư ộ ệ ệ mô, có tác d ng gi m n c và giúp cho các d ch mô th m tr l ở ạ ị ả ụ b/ Nh m t h đ m, làm tăng áp su t th m th u c a huy t t ư ộ ệ ệ ế ươ mô, có tác d ng gi ấ ụ c/ Nh m t h đ m, làm gi m áp su t th m th u c a huy t t ư ộ ệ ệ ả c và giúp cho các d ch mô th m tr l d ch mô, có tác d ng gi n ấ ị ữ ướ ụ ị d/ Nh m t h đ m, làm tăng áp su t th m th u c a huy t t ư ộ ệ ệ ế ươ ẩ c và giúp cho các d ch mô th m tr l mô, có tác d ng gi ở ạ ị ụ th n? ở ậ ơ ế ề ữ b/ Anđôstêrôn, renin. a/ Glucagôn, Isulin. d/ Glucagôn, ADH. c/ ADH, rênin. t ra hoocmôn tham gia cân b ng n i môi là: ằ ộ ả ế ậ i đ i, gan. ậ ướ ồ ỵ ỵ ậ thú ăn th t không có đ c đi m nào d ặ b/ Tu , m t, th n. d/ Tu , vùng d ể Câu 253: Nh ng c quan có kh năng ti ơ ậ i đ i, th n. ướ ồ ị ắ b/ Manh tràng phát tri n.ể c h p thu. i đây? ướ c/ D dày đ n. ạ c tiêu hoá hoá h c và c h c và đ ọ ơ ơ ọ ượ ượ ấ ộ Câu 255: Vai trò đi u ti ề ế ế ề ng glucôz trong máu cao, còn glucôgôn đi u t ra là: ỵ ế ơ ế ộ ồ ế ơ ề ng glucôz trong máu th p, còn glucôgôn đi u ấ ế ộ ồ ượ ế ề ng glucôz trong máu cao, còn glucôgôn đi u ơ ữ a/ Tu , gan, th n. ỵ c/ Tu , vùng d ỵ Câu 254: Ở a/ Ru t ng n. ộ d/ Th c ăn qua ru t non đ ứ t c a hoocmôn do tuy n tu ti ế ủ t khi hàm l a/ Insulin tham gia đi u ti ượ ề t khi n ng đ glucôz trong máu th p. ti ấ ơ t khi hàm l b/ Insulin tham gia đi u ti ượ ề t khi n ng đ glucôz trong máu cao. ti ơ c/ Insulin tham gia đi u ti t khi hàm l ề ti t khi n ng đ glucôz trong máu cũng cao. ơ ế ộ ồ

t khi hàm l ượ ế ề ề ng glucôz trong máu th p, còn glucôgôn đi u ấ ơ d/ Insulin tham gia đi u ti t khi n ng đ glucôz trong máu cũng th p. ti ơ ế ấ ộ ồ

NG ĐÁP ÁN Ấ Ậ ƯỢ c ch a b hút b i các phân t tích đi n. ở ạ ử Ể ứ ị ệ

ệ ấ ở ổ ộ ớ ủ ổ ở ừ ế c.ướ CHUY N HOÁ V T CH T VÀ NĂNG L Câu 1: b/ Là d ng n ướ Câu 2: c/ T bào bi u bì ể ế Câu 3: c/ Ánh sáng là nguyên nhân duy nh t gây nên vi c m khí kh ng. Câu 4: b/ Làm gi m đ nh t c a ch t nguyên sinh. ả ấ Câu 5: d/ Vách m ng căng ra làm cho vách dày căng theo nên khí kh ng m ra. ỏ Câu 6: c/ T 200 gam đ n 600 gam. Câu 7: c/ 10 gam n Câu 8: a/ Vách (mép) m ng h t căng ra làm cho vách dày du i th ng nên khí kh ng đóng ế ẳ ỏ ỗ ổ i.ạ l ộ bào. ấ ớ ủ ế

ở c). ự ngoài ánh sáng ủ ơ ướ bào dày, mép ngoài m ng. ỏ c. ngoài sáng. ổ c đi u ch nh. ỏ ỉ ượ ằ ở ổ ỉ Câu 9: d/ Thành t bào m ng, không th m cutin, ch có m t không bào trung tâm l n. ấ ỏ ỉ ế Câu 10: d/ Đ m b o đ b n v ng c a h th ng keo trong ch t nguyên sinh c a t ộ ề ữ ủ ệ ố ả ả Câu 11: d/ Qua m ch g . ỗ ạ Câu 12: a/ Khi cây Câu 13: b/ L c hút c a lá do (quá trình thoát h i n Câu 14: a/ Mép (Vách)trong c a t ủ ế ngoài sáng và thi u n Câu 15: d/ Khi cây ế ướ ở Câu 16: a/ Vi c đóng khí kh ng khi cây ệ ở Câu 17: c/ V n t c nh , không đ ề ượ ậ ố Câu 18: a/ V n t c l n, đ ề ậ ố ớ ậ Câu 19: d/ Thành ph n c a axit nuclêôtic, ATP, phôtpholipit, côenzim; c n cho n hoa, đ u ầ ủ c đi u ch nh b ng vi c đóng, m khí kh ng. ệ ầ ở ả r c n tiêu hao ể ừ ơ n i có n ng đ th p đ n n i có n ng đ cao ế ộ ấ ồ ơ ồ ộ ở ể ầ năng l r và thoát h i n c lá. ơ ướ ở ấ qu , phát tri n r . ể ễ Câu 20: d/ V n chuy n t ậ ng. ượ ế ả ụ ạ ợ ế c ụ ướ ở ể bào khí kh ng ti n hành quan h p. ế ổ

ạ ấ ộ ẩ ộ ẩ c càng m nh. ơ ướ c càng l n. ớ c và mu i khoáng cho cây. c c a đ t là quá th p.

ố ng ABA trong t ế ổ

ng kích thích s ra r con đ hút đ ưở ứ ễ ự ễ ể ượ ề c nhi u Câu 21: d/ Đ n c hai quá trình h p th n Câu 22: c/ L c l p trong t Câu 23: b/ C, H, O, N, P, K, S, Ca,Mg. Câu 24: c/ Đ m không khí càng th p, s thoát h i n ự ấ Câu 25: c/ Đ m đ t càng cao, s h p th n ụ ướ ự ấ Câu 26: a/ Lách vào k đ t hút n ố ẽ ấ ướ Câu 27: c/ Th năng n ướ ủ ấ ế ấ c và mu i kháng cho cây. Câu 28:a/ Mi n lông hút hút n ướ ề bào khí kh ng tăng. Câu 29: a/ Hàm l ượ Câu 30: c/ Anh sáng. Câu 31: d/ Làm đ t chóp r và mi n sinh tr ề c va mu i khoáng cho cây. n ướ ố

bào. ẩ ả ế ấ ơ ấ ạ ộ ệ ẩ ấ ồ ộ ừ cao d n th p. ế ấ ấ ả ấ ủ ấ ặ ờ ướ ể ậ i ánh m t tr i và t o ra s c hút đ v n ạ ứ chuy n n Câu 32: d/ Thành ph n c a prôtêin và axít nuclêic. ầ ủ Câu 33: d/ Làm gi m áp su t th m th u trong t Câu 34: b/ Kích thích cac b m ion ho t đ ng. Câu 35: c/ Các ion khoáng th m th u theo s chênh l ch n ng đ t ự Câu 36: d/ T t c các bi n pháp trên. ệ Câu 37: c/ Vì áp su t th m th u c a đ t tăng. ẩ ấ Câu 38d/ Làm cho cây d u mát không b đ t cháy d ị c và mu i khoáng t ố trong nham th ch do núi l a phun. ử ơ ị ố r lên lá. ừ ễ ạ ể ướ ồ Câu 39: d/ Ngu n nit Câu 40: b/ Lá nh có màu l c đ m, màu c a thân không bình th ng, sinh tr ụ ậ ủ ỏ ườ ưở ng r b tiêu ễ ị gi m.ả

ỏ ỏ ạ ặ ấ ề ả ườ bào, ho t hoá enzim, m khí kh ng. c và ion trong t ở ổ ạ ướ ng. ế

ầ ỉ ệ ụ ng r b tiêu gi m. ị ế ạ ưở ễ ị ả ớ c). ướ ợ ư ố ờ ỉ ồ ự ộ ệ ề ế ạ bào, ho t hoá enzim. ạ ệ ụ ổ ợ - - - (cid:0) (cid:0)

NH

Câu 41: d/ Lá màu vàng nh t, mép lá màu đ và có nhi u ch m đ trên m t lá. Câu 42: a/ Gân lá có màu vàng và sau đó c lá có màu vàng. Câu 43: a/ Lá non có màu l c đ m không bình th ụ ậ Câu 44: b/ Ch y u gi cân b ng n ủ ế ằ ữ Câu 45: c/ Lá nh có màu vàng. ỏ Câu 46: b/ 6 – 6,5 Câu 47: b/ Lá nh , m m, m m đ nh b ch t. ề ỏ Câu 48: d/ Thành ph n c a di p l c, ho t hoá enzim. ầ ủ Câu 49: b/ Lá m i có màu vàng, sinh tr Câu 50: c/ Duy trì cân băng ion, tham gia trong quang h p (quang phân li n Câu 51: a/ N ng đ các mu i khoáng th p và ch bón khi tr i không m a. ấ Câu 52: d/ Th c hi n trong đi u ki n hi u khí. ệ ế bào, màng t Câu 53: b/ Thành ph n c a thành t ế ầ ủ Câu 54: a/ Thành ph n c a xitôcrôm, t ng h p di p l c, ho t hoá enzim. ầ ủ NO 2

NO 3

4

+ 3

+ 4

Câu 55: c/

amôn (NH ). ơ ơ ng b còi c c, lá có màu vàng. ), nit ọ nitrat (NO ị ấ ủ ệ

 tái sinh RiDP (ribulôz 1,5 -

2  kh APG thành ALPG

ử ơ

2.

Câu 56: b/ Nit Câu 57: b/ Sinh tr ưở Câu 58: d/ Căn c vào d u hi u bên ngoài c a lá cây. ứ Câu 59: d/ C đ nh CO ố ị điphôtphat)  c đ nh CO Câu 60: b/ Pha chuy n hoá năng l ng c a ánh sáng đã đ c di p l c h p th thành năng ố ị ể ủ ệ ụ ấ ụ ượ ượ ng trong các liên k t hoá h c trong ATP và NADPH. ọ ế l ượ

t đ i. t đ c a môi tr ế ớ ng. ườ i, ch y u ủ ế ở vùng ôn đ i và á nhi ớ ệ ớ

không h p th ánh sáng màu xanh l c. Câu 61: a/ ATP, NADPH và O2 vùng sa m c. Câu 62: d/ S ng ạ ố ở Câu 63: c/ Cân b ng nhi ằ ệ ộ ủ Câu 64: c/ Phân b r ng rãi trên th gi ố ộ Câu 65: a/ 6CO2 + 12 H2O C6H12O6 + 6 O2 + 6H2O ụ ụ ấ ủ d/ Vì h s c t ệ ắ ố ự ế ừ ạ ạ Câu 66: d/ S bi n đ i tr ng thái c a di p l c (t d ng bình th ổ ạ Câu 67: d/ Quang h p là quá trình mà th c v t s d ng năng l ợ ặ ờ ể ng glucôz ) t ch t vô c (CO c). ườ ượ 2 và n ệ ụ ự ậ ử ụ ơ ừ ấ ơ ấ ữ ơ ườ ng sang d ng kích thích). ng ánh sáng m t tr i đ ướ

t đ i. ệ ớ ng r ng, thu c b ng. vùng nhi ươ ố ỏ ồ ắ ậ

cho vi c hình thành ATP, NADPH, ướ ể ử ụ ệ ử ệ i phóng O t ng h p ch t h u c (đ ợ ổ Câu 68: c/ ch t n n. Ở ấ ề Câu 69: c/ S ng ố ở Câu 70: c/ D a, x ứ Câu 71: d/ Lúa, khoai, s n, đ u. tilacôit. Câu 72: d/ Ở Câu 73: c/ Pha ôxy hoá n ờ đ ng th i gi ồ ả c đ s d ng H+ và đi n t 2 vào khí quy n.ể ự ỏ ồ ỏ ấ

2 th p.ấ

ể ng. ả ệ ườ ậ ớ

ệ ộ 2 cao, n ng đ CO

2 th p.ấ

ộ ồ

ng đ quang h p và c đó c Câu 74: b/ Mía, ngô, c l ng v c, c g u. Câu 75: d/ enzim cácbôxi hoá. Câu 76: b/ C ng đ quang h p, đi m b o hoà ánh sáng cao, đi m bù CO ể ợ ườ Câu 77: d/ Thích nghi v i nh ng đi u ki n khí h u bình th ề ữ Câu 78: c/ ALPG (anđêhit photphoglixêric). Câu 79: a/ C ng đ ánh sáng, nhi t đ , O ộ ườ c 3 nhóm th c v t C Câu 80: b/ Ở ả Câu 81: b/ C ng đ ánh sáng mà ườ ự ậ 3, C4 và CAM. ở ườ ườ ộ ợ ộ ằ ng đ hô h p b ng ấ ộ nhau. ( axit ôxalô axêtic – AOA). ộ ấ ữ ơ ử

c th p h n, thoát h i n c ít h n. Câu 82d/ M t ch t h u c có 4 các bon trong phân t ự ậ 3. Câu 83: d/ Nhóm th c v t C Câu 84: c/ Nhu c u n ấ ầ ướ ơ ướ ơ ơ

2, O2 bình th

ườ ộ ộ t đ , n ng đ CO Câu 85: b/ C ng đ ánh sáng, nhi ệ ộ ồ ơ ắ Câu 86 c/ Anh sáng đ n s c màu đ s có hi u qu quang h p l n h n ánh sáng đ n s c ả ệ ỏ ẽ ườ ợ ớ ng. ơ ơ ắ màu xanh tím.

ố ợ ự ổ ở ầ ố ị ở ụ ạ ậ bào bó m ch. tái c đ nh CO ố ị ạ i đa đ c Câu 87d/ APG (axit ph tphoglixêric). Câu 88: d/ S t ng h p prôtêin. Câu 89: a/ Đóng vào ban ngày và m ra ban đêm. Câu 90: d/ Giai đo n đ u c đ nh CO ạ 2 theo chu trình canvin di n ra ố ộ

2 di n ra ễ ễ ể ườ

l c l p trong t ế l c l p trong t ở ụ ạ ộ ạ bào mô d u, còn giai đo n ế ạ ự ạ ng đ i quang h p đ t c c đ i. ợ ườ ề

2 di n ra vào ban đêm còn giai đo n tái c đ nh CO

2

Câu 91: a/ C ng đ ánh sáng t Câu 92: a/ Đ u di n ra vào ban ngày. ễ Câu 93: c/ Giai đo n đ u c đ nh CO ạ ầ ố ị ễ ạ theo chu trình canvin đ u di n ra vào ban ngày ề ố ị ễ c. ế ự ấ ướ ạ ầ

ượ

i đa đ c ng). ạ ng đ quang h p đ t cao nh t. ợ đ t đ a lên lá qua m ch g c a thân và gân lá. ừ ấ ư ể ườ ỗ ủ ạ ấ ộ c r cây hút t 2 đ t t ạ ố ế ị ấ ủ ồ ổ

Câu 94: b/ H n ch s m t n Câu 95: a/ C n ADP. Câu 96c/ C6H12O6 + 6O2  6CO2 + 6H2O + Q (năng l Câu 97: b/ N c đ ướ ượ ễ Câu 98: c/ N ng đ CO ộ ồ Câu 99: a/ Quang h p quy t đ nh 90 – 95% năng su t c a cây tr ng. ợ Câu 100c/ T ng h p cacbôhđrat. ợ Câu 101: d/ 0,03%. Câu 102: d/ Trong đi u ki n c ng đ ánh sáng cao, tăng n ng đ CO i cho quang

2 thu n l

ệ ườ ậ ợ ề ộ ồ ộ h p.ợ

Câu 103: d/ Ty th .ể Câu 104: d/ M t ph n c a năng su t sinh h c đ ả c tích lu trong các c quan ch a các s n ơ ứ ỹ ấ i c a t ng loài cây. ọ ượ ườ ủ ừ ẩ ế ố ớ ầ ủ ộ ph m có giá tr kinh t ị ự ậ ả đ i v i con ng ộ ố ẩ rỞ ễ

c trong m i ngày trên m t ha gieo tr ng trong Câu 105: b/ Th c v t, t o và m t s vi khu n. Câu 106: a/ Câu 107: d/ T t c các c quan c a c th . ủ ơ ể ơ Câu 108: b/ T bào ch t. ấ ng ch t khô tích lu đ Câu 109: d/ T ng l ộ ỗ ồ ỹ ượ ượ ấ ả ế ổ su t th i gian sinh tr ấ ng. ưở ố

i phóng năng

2 và H2O, đ ng th i gi ồ

ờ ả ờ Câu 110: b/ Cacbônic. Câu 111: a/ Ôxy hoá các h p ch t h u c thành CO ợ ơ ấ ữ t cho các ho t đ ng c a c th . ủ ơ ể l ượ ạ ộ ng c n thi ầ

ề ấ ườ

ng đ hô h p.  Chu trình crep  Chu i chuy n êlectron hô h p. ổ ng 2 t ố ơ ườ ấ ộ ấ ộ ồ

ng đ quang h p th p h n c ợ các vùng sinh thái khác nhau. ể ườ ở ng.

2 + Năng l .

ể ạ

CO O

2 th i ra và phân t

ạ th c v t C Ở ự ậ 3. ỷ ố ữ ử ả ử 2 l y vào khi hô h p. ấ ấ

axit piruvic, 2 phân t ATP và 2 phân t NADH. ử ử ử ế Câu 112: a/ Ty th .ể Câu 113: c/ Đ ng phân i đ Câu 114: c/ Phân gi ả ườ Câu 115: b/ N ng đ i CO i thi u đ c ể ộ Câu 116: b/ 0oC  10oC tuỳ theo loài cây Câu 117a/ R i êtylic + CO ượ ượ Câu 118: c/ Đ ng phân. ườ Câu 119: b/ R u êtylic ho c axit lactic. ượ Câu 120: b/ 40oC  45oC Câu 121: c/ CO2 + ATP + NADH +FADH2 Câu 122: b/ Ty th cvà b ch l p. Câu 123: c/ Câu 124: d/ T s gi a phân t Câu 125: a/ Cacbohđrat = 1. Câu 126: a/ 2 phân t Câu 127: d/ Xác đ nh đ ng đ quang h p c a cây. c c ượ ườ ị ợ ủ ộ

c phân ly. ướ ượ ậ ụ ạ ề ạ

ủ ru t già có tiêu hoá c h c và hoá h c. Ở ộ ộ i có di u. ọ ậ ộ ườ ơ ọ ờ ữ ứ ử ỉ

th c qu n. ừ ự ả

c hoà loãng.

ắ ỏ ứ ố c tiêu hoá ngo i bào (nh enzim thu phân ch t dinh d Câu 128 b/ 30oC  35oC. Câu 129: d/ Trong NADH và FADH2. Câu 130: c/ 36 ATP. Câu 131: a/ 32 ATP Câu 132: d/ N c đ Câu 133: c/ Cho phép cacbohđrat thâm nh p vào chu trình crép. Câu 134: b/ L c l p Perôxixôm, ty th . ể Câu 135b/ Răng nanh nghi n nát c . ỏ Câu 136: c/ Tiêu hóa ngo i bào tiêu hoá n i bào. Câu 137: d/ Trong ng tiêu hoá c a ng ề ố Câu 138: a/ Câu 139: b/ Tiêu hoá hoá, c h c và nh vi sinh v t c ng sinh. ơ ọ th c ăn. Câu 140: b/ Răng c a gi Câu 141: c/ Ch tiêu hoá và c h c. ơ ọ Câu 142: d/ Manh tràng phát tri n.ể c hình thành t Câu 143d/ Di u đ ề ượ Câu 144: d/ Trâu, bò c u, dê. ừ Câu 145: b/ D ch tiêu hoá đ ượ ị Câu 146: a/ Tiêu hóa ngo i bào. ạ Câu 147: d/ Ru t ng n. ộ Câu 148: b/ Dùng răng xé nh th c ăn r i nu t. Câu 149: c/ Th c ăn đ ượ ồ ạ ứ ờ ấ ỷ ưỡ ứ ng ph c t p trong khoang túi) và n i bào. ạ ộ ấ ữ ơ ả Câu 150: b/ Các enzim t ứ ỷ trong th c ăn thành nh ng ch t đ n gi n mà c th h p th đ c ụ ượ ấ ơ ơ ể ấ ộ ấ ơ c bi n đ i c h c và hoá h c tr thành ch t đ n ổ ơ ọ ượ ế ọ ở gi n và đ ả ấ ơ ng có trong th c ăn thành các ch t đ n ưỡ ứ ổ gi n mà c th có th h p thu đ ấ c. ượ ả

lizôxôm vào không bào tiêu hoá, thu phân các ch t h u c có ừ ữ Câu 151a/ Tiêu hoá n i bào Câu 152b/ Th c ăn đi qua ng tiêu hoá đ ố ứ c h p th vào máu. ụ ượ ấ Câu 153: d/ Quá trình bi n đ i các ch t dinh d ế ể ấ ơ ể Câu 154: a/ Tiêu hoá n i bào  Tiêu hoá n i bào k t h p v i ngo i bào  tiêu hoá ngo iạ ế ợ ạ ộ ộ ớ bào. lên mi ng đ nhai l i. ể ệ c ượ ợ ạ ứ t pépin và HCl đ tiêu hoá prôtêin có ế vi sinh v t và c . ỏ ậ ở

ể ề ặ ấ ộ ỏ

2 và CO2 đ các khí đó ể

ề ồ ự ư ự ằ ộ Câu 155: a/ Th c ăn đ Câu 156: b/ Ti Câu 157: b/ Làm tăng b m t h p th . ụ Câu 158: c/ Ng a, th , chu t. ự Câu 159: a/ Có s l u thông khí t o ra s cân b ng v n ng đ khí O ạ ổ ế

ấ ấ c b t và đ c vi sinh v t phá v thành t bào và ti khu ch tán qua b m t trao đ i khí. ề ặ Câu 160: d/ Hô h p b ng mang. ằ Câu 161: a/ Hô h p b ng h th ng ng khí. ố ệ ố ằ c tr n v i n Câu 162b/ Th c ăn đ ớ ướ ọ ộ ượ ứ ượ ậ ỡ ế ế t ra enzim tiêu hoá xellulôz .ơ ng s ng thông qua b m t trao ề ặ ố ườ ữ ơ ể ớ Câu 163: d/ Quá trình trao đ i khí gi a c th v i môi tr ổ đ i khí c a các c quan hô h p nh ph i, da, mang… ổ gi a th tích c th và di n tích b m t c th khá l n. ể ư ổ ệ ớ ướ ắ ơ ộ môi tr

2 t

ữ ừ ậ ườ i phóng năng l bào và gi ọ ơ ể ấ ượ ế ả ố ể ng ngoài vào đ ô ờ ng cho ho t đ ng s ng, đ ng th i ồ ạ ộ xy hoá các ch t trong t th i Oả ấ ủ ơ Câu 164: a/ T l ề ặ ơ ể ơ ể ỷ ệ ữ Câu 165: a/ Răng nanh và răng hàm tr c không s c nh n b ng và ru t dài h n. ằ Câu 166: c/ T p h p nh ng quá trình, trong đó c th l y CO ợ ấ 2 ra bên ngoài. ấ Câu 167: d/ Hô h p qua b m t c th . ề ặ ơ ể t pepsin và HCl đ tiêu hoá prôtêin có Câu 168: a/ Ti ể vi sinh v t và c . ỏ ậ ế ở

2 và CO2.

ế ề

2 và CO2 qua da do có s cân b ng v phân áp O ự

ắ ệ ử ổ ằ ự ằ ủ ắ ệ ầ ụ ệ ề ạ ộ ị ử ổ ủ ế ề ỗ ồ ề ố ủ ự ử ệ ệ ề ắ ở ạ ấ ệ ế ổ ặ ổ ơ ụ ự ể ề ấ ạ ủ ự ệ ố ệ ổ ỏ ị c. c tràn Câu 169: d/ Quá trình khu ch tán O ằ Câu 170: a/ C a mi ng đóng, th m mi ng nâng lên, n p mang m . ệ ở ề Câu 171: b/ Vì hô h p b ng da và b ng ph i. ấ Câu 172: a/ S co dãn c a ph n b ng. Câu 173: b/ Vì c a mi ng th m mi ng và n p mang ho t đ ng nh p nhàng. Câu 174: b/ Ph i c a chim. Câu 175: b/ Vì mang có nhi u cung mang và m i cung mang g m nhi u phi n mang. ề Câu 176d/ Có nhi u ng khí. Câu 177:c/ s co dãn c a túi khí. Câu 178: c/ C a mi ng m ra, th m mi ng h th p xu ng, n p mang đóng. ố Câu 179: d/ Vì ph i thú có nhi u ph nang, di n tích b m t trao đ i khí l n. ề ặ ớ Câu 180: b/ Các c quan hô h p làm thay đ i th tích l ng ng c ho c khoang b ng. ổ ồ Câu 181: d/ S nâng lên và h xu ng c a th m mi ng. ề Câu 182: a/ Vì di n tích trao đ i khí còn r t nh và mang b khô nên cá không hô h p đ ấ ượ ấ Câu 183: b/ Th tích khoang mi ng tăng lên, áp su t trong khoang mi ng gi m, n ướ ệ ả ấ ể ệ qua mi ng vàokhoang mi ng. ệ ộ ạ c ch y m t chi u qua mang và dòng máu ch y trong mao m ch ả c. ệ Câu 184: d/ Vì dòng n song song và ng ượ ề ướ khoang ả ướ c chi u v i dòng n ề ớ ệ Câu 185: d/ Th tích khoang mi ng gi m, áp su t trong khoang mi ng tăng n ả ể ệ ấ c t ướ ừ mi ng đi qua mang. ệ

tim đ n các ế ừ ứ ư ừ tim có ch c năng đ a máu t ế Câu 186: b/ Nh ng m ch máu xu t phát t ấ ữ ng máu đ n các c quan. c quan và tham gia đi u hoà l ượ ơ ơ Câu 187: b/ Nh ng m ch máu r t nh n i li n đ ng m ch và tĩnh m ch, đ ng th i là n i ạ ấ ữ ơ ộ ạ ồ ờ ỏ ố ề bào. ế ế ấ ổ

Câu 188: d/ Tim  Đ ng m ch ạ ề ạ ti n hành trao đ i ch t gi a máu và t ộ ữ ạ  Khoang máu  H n h p d ch mô – máu  tĩnh m chạ ỗ ợ ị

 Tim. ng O c khi ra kh i ph i.

2 đã khu ch tán vào màu tr

ỏ i áp l c th p, t c đ máu ch y ch m. ế ạ ộ ướ ố ộ ự ậ ướ ấ ổ ả

ạ  Mao m ch ạ  Tĩnh m ch ạ  Tim. mao m ch v tim và có ch c năng thu máu t Câu 189: d/ Vì m t l ộ ượ Câu 190: b/ Máu ch y trong đ ng m ch d ả Câu 192: b/ Tim  Đ ng M ch Câu 193: d/ Nh ng m ch máu t ừ ữ ộ ạ ứ ề ạ ừ ạ mao m ch đ a v tim. ư ề bào và CO bào t i c quan

2 t

ừ ơ ế ế t ừ ế ớ ơ ấ ể ổ ự ệ ị c quan hô h p đ n t ấ c th c hi n nh máu và d ch mô. ờ ng và s n ph m bài ti t. ặ ể ế ẩ ả

ề ớ

2 t Câu 194: c/ S v n chuy n O ự ậ hô h p (mang ho c ph i) đ ượ Câu 195: d/ V n chuy n dinh d ưỡ ậ Câu 196: b/ Qua thành mao m ch.ạ Câu 197a/ Đa s đ ng v t thân m m và chân kh p. ậ ố ộ ng CO Câu 198: a/ Vì m t l

mao m ch ph i vào ph nang tr c khi đi ra

2 khu ch tán t ế

ộ ượ ừ ạ ổ ế ướ kh i ph i. ỏ ổ Câu 199: a/ Vì gi a m ch đi t tim (đ ng m ch) và các m ch đ n tim (tĩnh m ch) không có ữ ạ ừ ế ạ ạ ạ ộ ố ạ c. ườ ả ấ ượ ẫ ấ m ch n i. Câu 200: a/ Vì n c tràn vào đ ướ Câu 201: a/ Trong t bào, phân áp O ế Câu 202: d/ Máu ch y trong đ ng m ch d ả ộ ng d n khí c n tr l u thông khí nên không hô h p đ ớ ặ ở ư 2 cao so v i ngoài c th . ơ ể ự

2 th p còn CO ướ ạ

ả i áp l c cao ho c trung bình, t c đ máu ch y ố ộ nhanh.

ộ ầ ậ ố ộ ươ ng s ng. ố ượ ế ơ

i tr tr s sinh. ạ ề ng ở ườ ưở ị ở ẻ ơ ố tâm th t không hoàn toàn. Câu 203: b/ M c ng, b ch tu c, giun đ t, chân đ u và đ ng v t có x ự ố c đi u hoà và phân ph i nhanh đ n các c quan. Câu 204: a/ Máu đ ố  140 nh p/phút ng thành, 120 Câu 205: c/ 75 l n/phút ầ ng. Câu 206: a/ Tim ho t đ ng ít tiêu t n năng l ượ ạ ộ Câu 207: d/ Vì tim ch có 3 ngăn hay 4 ngăn nh ng vách ngăn ư ỉ ở ấ

2  Tim.

ạ ộ

2  Mao m ch ạ  Tĩnh m ch giàu CO

tim qua đ ng m ch, mao m ch, tĩnh Câu 208: a/ Tim  Đ ng m ch giàu O Câu 209: a/ Máu l u thông liên t c trong m ch kín (t ư ụ ạ ừ ạ ạ ạ ộ m ch, và v tim) ề ạ Câu 210b/ 0,8 giây, trong đó tâm nhĩ co 0,1 giây, tâm th t co 0,3 giây, th i gian dãn chung là ấ ờ 0,4 giây.

ượ ư ầ ạ ộ ố ư ng, c tim hoàn toàn không co bóp nh ng ng. ầ ng c , bò sát, chim và thú. ố ng. ưỡ ng, c tim co t c ở ườ ng đ t i đa. Câu 211: d/ Ho t đ ng c n năng l ạ ộ Câu 212: b/ Ch có l ỉ ở ưỡ m c ng, b ch tu t, giun đ t và chân đ u và cá. Câu 213: a/ Ch có ở ự ố ỉ Câu 214: b/ Tim ho t đ ng ít tiêu t n năng l ượ ạ ộ i ng Câu 215: a/ Khi kích thích ng đ d ộ ướ i ng khi kích thích v i c ơ ưỡ ớ ườ ộ ớ ơ ố

 Câu 216: a/ Nút xoang nhĩ  Hai tâm nhĩ và nút nhĩ th t ấ  Bó his  M ng Puôc – kin ạ ấ

 Mao Các tâm nhĩ, tâm th t co. ộ Câu 217: c/ Tâm th t ấ  Đ ng m ch l ng ư  Mao m ch mang ạ ạ  Đ ng m ch mang ạ ộ

ạ ơ m ch các c quan ự  Tĩnh m ch ạ  Tâm nhĩ. ạ ủ ủ

ế  Đông m ch l ng Câu 218: c/ L c co bóp c a tim t ng máu vào m ch t o nên huy t áp c a m ch. Câu 219: a/ Tâm th t ấ  Đ ng m ch mang ạ  Mao m ch mang ạ ạ ạ ố ạ ộ ư  mao

m ch các c quan ạ ơ Câu 220: b/ Vì m ch b x c ng, tính đan đàn h i kém, đ c bi t các m ch  Tĩnh m ch ạ  Tâm nhĩ. ồ ị ơ ứ ặ ạ ệ ạ ở ế não, khi huy t áp cao d làm v m ch. ễ

 B ph n đi u khi n ộ ộ ậ ậ ề ự ể  B ph n th c hi n ậ ệ  ộ ậ ỡ ạ Câu 221: a/ B ph n ti p nh n kích thích ế ậ ng trong tr v bình ng v đi u ki n lý hoá th ườ ậ B ph n ti p nh n kích thích. ườ ỉ môi tr ậ ổ ấ c đi u ch nh tác đ ng ng ề ậ Câu 223: d/ S tăng d n huy t áp là do s ma sát c a máu v i thành m ch và gi a các phân ề ề ộ ự ở ệ ượ ế ộ ớ ở ề ườ c đ n b ph n ti p nh n kích thích. ế ủ ữ ế ạ ộ ế Câu 222: c/ S thay đ i b t th ự ng sau khi đ ự ớ t ử ể ạ ổ ớ t. ậ ệ ủ ầ ế ộ ế

ả ượ ầ máu v i nhau khi v n chuy n. t di n c a mao m ch l n. ế ng th n kinh ho c tuy n n i ti ặ ỵ  Insulin  Gan và t ế ậ ưỡ ạ ơ ơ ể ể ư ề ạ ng trong v tr ng ườ Câu 224: a/ Vì t ng ti Câu 225: a/ Trung ươ ơ ể  Glucôz trong máu gi m. bào c th Câu 226: a/ Tuy n tu ơ ế ng nh : th n, gan, tim, m ch máu… Câu 227: d/ Các c quan dinh d ư Câu 228: b/ Làm tăng hay gi m ho t đ ng trong c th đ đ a môi tr ạ ộ ả thái cân b ng và n đ nh. ằ ổ ị Câu 229: b/ Làm tăng hay gi m ho t đ ng trong c th đ đ a môi tr ơ ể ể ư ạ ộ ả ườ ề ạ ng trong v tr ng thái cân b ng và n đ nh. ằ

ổ ị ng co tim. ượ ự ạ ớ

ự ạ ị ự ổ

 Trung khu đi u hoà tim  Huy t ápế ạ ự

m ch ở ạ ườ  Th th áp l c bình th

Câu 230: d/ Năng l Câu 231: a/ Huy t áp c c đ i l n quá 150mmHg và kéo dài. ế i 80mmHg. ng xu ng d Câu 232a/ Huy t áp c c đ i th ườ ướ ố ế Câu 233: c/ Duy trì s n đ nh c a môi tr ng trong c th . ơ ể ủ ườ  Th th áp l c m ch máu Câu 234: c/ Huy t áp tăng cao ạ ụ ể ế ự  Tim gi m nh p và gi m l c co bóp, m ch máu dãn hành não ả ả ị ng m ch máu. ự ở ạ ụ ể Câu 235c/Th th ho c c quan th c m. ụ ả ụ ể ặ ơ ả Câu 236: a/ Dây giao c m có tác d ng làm tăng nh p và gi m s c co tim. Dây đ i giao c m ụ ứ ả ố ị ả ứ ả ị Câu 237: a/ Đi u khi n ho t đ ng c a các c quan b ng cách g i đi các tín hi u th n kinh ơ ủ ử ể ệ ằ ầ làm gi m nh p và s c co tim. ạ ộ ề ho c hoocmôn. ặ ớ ề ơ tâm th t không hoàn toàn. ng trong máu. ở ườ ư ỉ ấ Câu 238: a/ Đa s đ ng v t thân m m và chân kh p. ố ộ ậ Câu 239: b/ Duy trì n ng đ glucôz bình th ộ ồ Câu 240: b/ Tim ch có 3 ngăn hay 4 ngăn nh ng vách ngăn Câu 241: a/ Tiêu hoá ngo i bào. ạ

ỗ ề ế

ỵ  Glucagôn  Gan  Glucôgen  Glucôz trong máu tăng. ề ơ

2.

ế ổ ấ ế

+ gi m ả  Th n ậ  Renin  Tuy n trên th n

ế  N ng đ Na

+ kèm theo n

v náu c tr ậ  Anđôstêrôn + và huy t áp bình ế ả ề ướ ồ ộ

Câu 242: a/ Vì mang có nhi u cung mang và m i cung mang có nhi u phi n mang. Câu 243: a/ Tuy n tu Câu 244: d/ Ph i h p thu O Câu 245: a/ Huy t áp th p Na ấ  Th n h p th Na ấ th ậ ng

ụ ườ  Th n.ậ Câu 246: b/ Glucagôn, Isulin. ự ữ Câu 247: c/ D i tác d ng c a insulin lên gan làm chuy n glucoz thành glicôgen d tr , ướ ủ ơ còn d i tác đ ng c a glucagôn lên gan làm phân gi ả ướ

ụ ủ ẩ ấ  Vùng đ i ồ  Tuy n yên  ADH tăng  Th n h p ấ ậ

th n ể i glicôgen thành glucôz . ơ ế ng ấ ụ ướ ườ  vùng đ i.ồ

ấ ẩ ấ ấ ớ ng, cao h n so v i ơ i máu. ấ ủ ấ

ậ ậ

ng glucôz trong máu cao, còn glucôgôn ế ơ ượ ề t khi n ng đ glucôz trong máu th p. ộ Câu 248: a/ Ap su t th m th u tăng ấ  Ap su t th m th u bình th c tr v màu ẩ ấ ả ề Câu 249: a/ Do áp su t th m th u trong máu tăng. ẩ ấ Câu 250: c/ Đi u hoà áp su t th m th u. ấ ề Câu 251: d/ Nh m t h đ m, làm tăng áp su t th m th u c a huy t t ư ộ ệ ệ ế ươ ẩ c và giúp cho các d ch mô th m tr l n d ch mô, có tác d ng gi ở ạ ị ữ ướ ụ ị Câu 252: b/ Anđôstêrôn, renin. Câu 253: b/ Tu , m t, th n. ỵ Câu 254: b/ Manh tràng phát tri n.ể Câu 255: a/ Insulin tham gia đi u ti ồ đi u ti ề ế ơ ộ

t khi hàm l ấ CH NG II ƯƠ C M NG Ả Ứ ế ướ bào t ơ ế c ti p xúc sinh tr ơ ố Câu 256: C s c a s u n cong trong h i phía ạ ề ủ ưở ng nhanh h n làm cho c quan u n cong v phía ti p xúc. ế i phía không ng ti p xúc là: ng không đ u c a hai phía c quan, trong khi đó các t ề bào t ưở c ti p xúc sinh tr ưở ơ ng đ u c a hai phía c quan, trong khi đó các t ế ơ ề ố ng không đ u c a hai phía c quan, trong khi đó các t i phía ưở c ti p xúc sinh tr ưở ề ố ạ ế ế ế ế ơ ơ ơ ơ ưở ưở ề ủ ng nhanh h n làm cho c quan u n cong v phía ti p xúc. bào t ạ ng nhanh h n làm cho c quan u n cong v phía ti p xúc. bào t ạ ế ng không đ u c a hai phía c quan, trong khi đó các t ề ưở ố ơ ơ ể ướ ng đ ng? ộ d/ Lá. a/ Hoa. ng? ơ ề ủ ơ i phía ề ủ ng ch m h n làm cho c quan u n cong v phía ti p xúc. ậ ề c/ R .ễ ứ i đây là ng đ ng không sinh tr ộ ướ ưở ổ ng th c ng c a ch i cây bàng. ơ ở ủ ự ố a/ Do s sinh tr ự không đ ượ ế b/ Do s sinh tr ự đ ượ ế c/ Do s sinh tr ự đ ượ ế d/ Do s sinh tr ự c ti p xúc sinh tr không đ ượ ế Câu 257: B ph n nào trong cây có nhi u ki u h ậ ộ b/ Thân. ộ ờ ở ờ ở ủ ủ ứ ồ ự Câu 258: Nh ng ng đ ng nào d ữ ứ n vào bu i sáng, khí kh ng đóng m . a/ Hoa m i gi ổ ườ ở n vào bu i sáng, hi n t b/ Hoa m i gi ệ ượ ổ ườ c/ S đóng m c a lá cây trinh n , khí kh ng đóng m . ổ ữ ở ở ủ i, khí kh ng đóng m . d/ Lá cây h đ u xoè ra và khép l ở ổ ạ ộ ng h ng v phía có ánh sáng) và h ướ ề ướ ng đ ng âm ộ ự ng đ ng âm (Sinh ưở ng tránh xa ngu n kích thích) và h ồ ướ ộ ưở ng t i ngu n kích thích) và h ưở ướ ớ ồ ướ ng đ ng âm ộ

ng đ ng chính là: ng (Sinh tr ưở ươ ng v tr ng l c). ề ọ ng (Sinh tr ộ ươ i ngu n kích thích). ng t ồ ướ ng (Sinh tr ng h ươ ộ ng tránh xa ngu n kích thích). ồ ng h ng (Sinh tr ng t c) và h ng đ ng âm (Sinh tr ươ ưở ướ i n ớ ướ ướ ộ ưở ng

ng c a r là: ủ ễ ng sáng.

ọ ậ Câu 259: Hai lo i h ạ ướ a/ H ng đ ng d ộ ướ (Sinh tr ưở b/ H ng đ ng d ướ ng h tr ớ c/ H ng đ ng d ướ (Sinh tr ưở d/ H ng đ ng d ộ ướ h i đ t). ng t ớ ấ ướ Câu 260: Các ki u h a/ H ng đ t, h ướ b/ H ng đ t, ướ ể ướ ấ ướ ấ ướ ng đ ng d ươ ộ c, h ng n ướ ướ ng sáng, hu ng hoá. ớ

ướ ướ c, hu ng hoá. ớ c, h ướ ướ ướ Câu 261: Cây non m c th ng, cây kho , lá xanh l c do đi u ki n chi u sáng nh th nào? ư ế ế ng hoá. ẻ ệ

ng. ng n c/ H ng đ t, h ấ ướ ng n d/ H ng sáng, h ướ ẳ ọ hai h ừ ướ m t h ừ ộ ướ ộ a/ Chi u sáng t ế c/ Chi u sáng t ế Ứ ồ ở ổ Ứ Ứ Ứ Ứ ộ ộ Câu 263: Nh ng ng đ ng nào sau đây là ng đ ng sinh tr ứ ộ

ng th c ng c a ch i cây bàng. ồ ứ ổ ệ ượ ổ ự ổ ề ụ b/ Chi u sáng t ba h ng. ng. ướ ừ ế nhi u h d/ Chi u sáng t ng. ừ ề ướ ế Câu 262: ng đ ng nào không theo chu kì đ ng h sinh h c? ọ ồ b/ ng đ ng qu n vòng. a/ ng đ ng đóng m khí k ng. ấ ộ d/ ng đ ng th c ng c a lá. c/ ng đ ng n hoa. ủ ủ ứ ộ ở ng? ưở ữ ứ ộ n vào bu i sáng, khí klh ng đóng m . a/ Hoa m i gi ở ổ ờ ở ườ b/ Hoa m i gi n vào bu i sáng, hi n t ủ ủ ổ ờ ở ườ c/ S đóng m c a lá cây trinh n khí klh ng đóng m . ữ ở ở ủ i, khí klh ng đóng m . d/ Lá cây h đ u xoè ra và khép l ở ạ ả ứ ọ ậ ộ Ứ ề ng. ướ ng, khi vô h ng.

c nhi u tác nhân kích thích. c tác nhân kích thích lúc có h c tác nhân kích thích không đ nh h ướ c tác nhân kích thích không n đ nh. ị ướ ị ổ ứ ứ ứ ứ ở ặ đ c đi m nào? ể ộ Ứ ộ ủ ủ ủ ủ ơ ả ng đ ng ộ ng. ướ ướ ướ ướ ớ ướ ướ ị ng ự ậ ộ bào. ướ ế ự ế ề ộ ướ Câu 264: ng đ ng (V n đ ng c m ng)là: ậ a/ Hình th c ph n ng c a cây tr ả ứ b/ Hình th c ph n ng c a cây tr ả ứ c/ Hình th c ph n ng c a cây tr ả ứ d/ Hình th c ph n ng c a cây tr ả ứ Câu 265: ng đ ng khác c b n v i h a/ Tác nhân kích thích không đ nh h b/ Có s v n đ ng vô h c/ Không liên quan đ n s phân chia t d/ Có nhi u tác nhân kích thích. ể ướ ấ ướ ướ Câu 266: Các ki u h a/ H ng đ t, h ướ c/ H ng sáng, h ướ ngướ hoá. c. ng n ướ ướ Câu 267: Khi không có ánh sáng, cây non m c nh th nào? ng đ ng âm c a r là: ủ ễ b/ H ng n ng sáng. c, h ướ d/ H ng sáng, h ng hoá. ướ ư ế ọ

ng và có màu vàng úa. ng n ướ i đây theo s c tr ứ ệ ượ ộ ờ ở ươ ứ c? ướ ng th c ng c a ch i cây bàng. ủ ủ ồ ự ổ

ổ ổ ườ ổ

a/ M c v ng lên và có màu vàng úa. ọ ố b/ M c bình th ng và có màu xanh. ườ ọ c/ M c v ng lên và có màu xanh. ọ ố d/ M c bình th ườ ọ Câu 268: Nh ng ng đ ng nào d ữ ứ a/ Hoa m i gi n vào bu i sáng, hi n t ổ ườ b/ S đóng m c a lá cây trinh n khí klh ng đóng m . ữ ở ở ủ i, khí klh ng đóng m . c/ Lá cây h đ u xoè ra và khép l ở ạ ọ ậ d/ Hoa m i gi n vào bu i sáng, khí klh ng đóng m . ở ờ ở Câu 269: H ng đ ng là: ộ ướ ả ứ ứ ậ ủ ộ ộ ướ ề c tác nhân kích thích theo nhi u ng. c tác nhân kích thích theo m t h ng xác đ nh. ộ ướ ủ ị ả ứ ả ứ ướ ộ ộ ủ ủ ậ ớ ị ng. ứ ứ ng xác đ nh. ứ ề ướ ủ ư ế ộ ng đ ng nh th nào? ng tr ng l c âm, còn r h ng sáng d ng và h ng và h a/ Hình th c ph n ng c a m t b ph n c a cây tr ủ h ướ b/ Hình th c ph n ng c a cây tr c/ Hình th c ph n ng c a m t b ph n c a cây tru c tác nhân kích thích theo m t ộ h ướ d/ Hình th c ph n ng c a cây tru c tác nhân kích thích theo nhi u h ớ Câu 270: Thân và r c a cây có ki u h ể ướ ướ ễ ướ ướ ng ươ ươ ự ọ ả ứ ễ ủ ng sáng d ng. ọ ng sáng d ng và h ng tr ng l c âm, còn r h ng sáng âm và h ươ ướ ễ ướ ự ọ ướ ng ng. ọ ng sáng âm và h ng tr ng l c d ng, còn r h ng sáng d ng và h ướ ự ươ ọ ễ ướ ươ ướ ng a/ Thân h ướ tr ng l c d ự ươ b/ Thân h ướ tr ng l c d ự ươ c/ Thân h ướ tr ng l c âm. ự ọ

ng sáng d ng và h ng tr ng l c d ng, còn r h ng sáng âm và h ươ ướ ự ươ ọ ễ ướ ướ ng ng. d/ Thân h ướ tr ng l c d ự ươ ọ ố ỗ ộ

Câu 271: Các dây leo cu n quanh cây g là nh ki u h ng đ ng nào? ờ ể ướ b/ H ng đ t ấ ướ d/ H ng ti p xúc. ế ướ a/ H ng sáng. ướ c. c/ H ng n ướ ướ ạ i l i các kích thích ch bên ngoài Câu 272: Ph n x là gì? ả ả ứ ệ ầ ả ờ ạ ủ ơ ể ỉ

i l i các kích thích bên trong ả ứ ủ ơ ể ệ ầ ỉ ả ờ ạ

i l i các kích thích ch bên trong ả ờ ạ ệ ầ ả ứ ỉ ặ ủ ơ ể ả ờ ạ ả ứ i các kích thích ch bên ngoài c th . ơ ể ỉ ủ ộ i các kích thích c a m t s tác nhân môi tr ng s ng đ m b o cho c a/ Ph n ng c a c th thông qua h th n kinh tr l c th . ơ ể b/ Ph n ng c a c th thông qua h th n kinh ch tr l c th . ơ ể c/ Ph n ng c a c th thông qua h th n kinh tr l ủ ơ ể ho c bên ngoài c th . ơ ể i l d/ Ph n ng c a c th tr l Câu 273: C m ng c a đ ng v t là: ậ ạ ộ ố ườ ả ả ố ơ ủ i và phát tri n. ể i các kích thích c a môi tr ng s ng đ m b o cho c th t n t i và phát ườ ơ ể ồ ạ ả ả ố ạ ủ

i các kích thích đ nh h ng c a môi tr ng s ng đ m b o cho c th ị ạ ướ ủ ườ ơ ể ả ả ố

ng c a môi tr ướ ủ ườ ơ ể ồ ng s ng đ m b o cho c th t n ả ả ố

ậ ự  B ph n phân tích và t ng h p thông tin ả ứ a/ Ph n ng l ả ứ th t n t ể ồ ạ b/ Ph n ng l ả ứ tri n.ể c/ Ph n ng l ả ứ i và phát tri n. t n t ể ồ ạ d/ Ph n ng đ i v i kích thích vô h ớ ớ ả ứ i và phát tri n. t ể ạ ả ế ạ ễ ậ ộ nào? ộ ậ ợ ổ  Bộ ậ

 B ph n th c hi n ph n ng ự ả ứ  B ph n phân tích ậ ộ

ộ ệ  B ph n ph n h i thông tin. ả ậ ồ ộ

 B ph n phân tích và t ng h p thông tin ộ ổ ộ ế ậ ợ ổ ộ  Bộ ậ

 B ph n ti p nh n kích thích ả ờ ộ ế ậ ậ  B ph n th c hi n ệ ậ ự ộ Câu 274: Cung ph n x di n ra theo tr t t a/ B ph n ti p nh n kích thích ậ ph n ph n h i thông tin. ồ ả b/ B ph n ti p nh n kích thích ậ ế ậ và t ng h p thông tin ậ ợ c/ B ph n ti p nh n kích thích ậ ậ ph n th c hi n ph n ng. ả ứ ệ ự i kích thích d/ B ph n tr l ậ ộ ph n ng. ả ứ ẹ ủ

ạ ạ ạ ạ ụ ụ ệ ầ ầ ầ a/ H ch đ u, h ch thân. c/ H ch đ u, h ch ng c. ự Câu 275: H th n kinh c a giun d p có: ạ ạ ố ớ ậ b/ H ch đ u, h ch b ng. ầ d/ H ch ng c, h ch b ng. ự ả nh ng sinh v t có h th n kinh. ở ữ ự

a/ Ph n x ch có ả b/ Ph n x đ ả c/ Ph n x đ ả d/ Ph n x là khái ni m r ng h n c m ng. ệ ả ạ ỉ ạ ượ ạ ượ ạ ộ ả ứ ở ộ ơ ể ng. ng. i khi b kích thích. ượ ượ ạ ạ Câu 276: Ý nào không đúng đ i v i ph n x ? ạ ệ ầ c th c hi n nh cung ph n x . ạ ệ ả ờ c coi là m t d ng đi n hình c a c m ng. ộ ạ ủ ả ứ ể ơ ả ứ ộ Câu 277: Ý nào không đúng v i c m ng c a ru t khoang? ủ ớ ả ứ toàn b c th . a/ C m ng ộ ơ ể b/ Toàn b c th co l ị ạ c/ Tiêu phí nhi u năng l ạ ế ề ả ậ ự

d/ Tiêu phí ít năng l nào? ệ ầ

ụ ả  H th n kinh  Th th ho c c quan th c m ụ ể ặ ơ ế ế

ơ

Câu 278: Cung ph n x di n ra theo tr t t a/ Th th ho c c quan th c m b/ H th n kinh c/ Th th ho c c quan th c m d/ C , tuy n ụ ể ặ ơ ệ ầ ụ ể ặ ơ ơ ụ ể ặ ơ Câu 279: Ph n x c a đ ng v t có h th n kinh l i khi b kích thích là: ệ ầ  C , tuy n. ơ ụ ả  C , tuy n. ơ ế  H th n kinh. ệ ầ ụ ả  H th n kinh. ệ ầ ị ả ậ ụ ả  C , tuy n ế Th th ho c c quan th c m ướ b/ Co toàn b c th . ộ ơ ể ạ ủ ộ a/ Du i th ng c th . ơ ể ẳ ỗ

c/ Di chuy n đi ch khác, ỗ ở ph n c th b kích thích. c t o thành do: d/ Co ỗ ạ ầ ơ ể ị ượ ạ ạ ể ệ ầ ế Câu 280: H th n kinh d ng chu i h ch đ ầ ậ ầ ượ ố ớ ạ c n i v i nhau t o ằ ề ầ ậ ầ ế ạ c n i v i nhau t o ố ớ ượ ọ ằ ư ụ ầ ế ạ c n i v i nhau t o ố ớ ượ ầ ạ ậ ư ọ ạ c n i v i nhau t o ố ớ ượ ạ ượ bào th n kinh t p trung thành các h ch th n kinh và đ ỗ ạ bào th n kinh t p trung thành các h ch th n kinh và đ ỗ ạ bào th n kinh t p trung thành các h ch th n kinh và đ ỗ ạ bào th n kinh t p trung thành các h ch th n kinh và đ ỗ ạ Câu 281: Ph n x nào? i th n kinh di n ra theo tr t t ễ ậ ự ầ

 Chu i h ch phân tích và t ng h p thông ầ m t s ph n c th . ố ở ộ ố ầ ơ ể ệ ướ ậ ổ ạ ổ ợ

ơ ệ ự

 a/ Các t ạ thành chu i h ch n m d c theo chi u dài c th . ơ ể ọ b/ Các t ạ thành chu i h ch n m d c theo l ng và b ng. c/ Các t thành chu i h ch n m d c theo l ng. ằ d/ Các t ầ ế ậ thành chu i h ch đ c phân b đ ng v t có h l ạ ở ộ ả ậ bào c m giác ti p nh n kích thích ế ả ế ả ứ  Chu i h ch phân tích và t ng h p thông tin ổ ạ ậ ổ ợ ộ ệ ả ứ

  Chu i h ch phân tích và t ng h p thông tin ậ ổ ạ ổ ợ ế

 ổ  Các giác quan ti p nh n kích thích ế ậ ợ ả ứ ự ơ ệ Câu 282: Ý nào không đúng v i c m ng đ ng v t đ n bào? ớ ả ứ a/ Các t tin  Các c và n i quan th c hi n ph n ng. ộ b/ Các giác quan ti p nh n kích thích ế Các n i quan th c hi n ph n ng. ự c/ Các giác quan ti p nh n kích thích ế bào mô bì, c . Các t ơ d/ Chu i h ch phân tích và t ng h p thông tin ổ ạ Các c và n i quan th c hi n ph n ng. ộ ộ ể ng. a/ Co rút ch t nguyên sinh. ấ c/ Tiêu t n năng l ố ượ Câu 283: Ý nào không đúng v i đ c đi m c a h th n kinh chu i h ch? ớ ặ ể ổ ạ i. ng t ầ ạ ế ướ ậ ơ b/ Chuy n đ ng c c th . ả ơ ể ộ d/ Thông qua ph n x . ạ ả ủ ệ ầ ầ ớ bào th n kinh tăng lên. ế ữ i. ượ ạ i. ố ố ầ ng so v i th n kinh d ng l ầ ớ ướ

ề ệ ầ ướ ầ

ướ ầ

i th n kinh ả ả ướ ầ

ướ ớ ng so v i th n kinh d ng l ượ ạ ầ nào? i di n ra theo tr t t ậ ự ướ  T bào mô bì c . ơ i th n kinh. ạ  T bào mô bì c . ơ  T bào c m giác. bào th n kinh tăng so v i th n kinh d ng l a/ S l ố ượ b/ Kh năng ph i h p gi a các t ả ố ợ c/ Ph n ng c c b , ít tiêu t n năng l ụ ộ ả ứ d/ Ph n ng toàn thân, tiêu t n nhi u năng l ả ứ đ ng v t có h th n kinh l Câu 284: Ph n x ạ ở ộ ả a/ T bào c m giác i th n kinh ế b/ T bào c m giác ế c/ M ng l ạ d/ T bào mô bì c ế ễ ế ơ  M ng l ế ế ướ ậ  M ng l ạ  T bào mô bì c ế  T bào c m giác ế ơ  M ng l i th n kinh ạ Câu 285: Thân m m và chân kh p có h ch th n kinh phát tri n là: ớ ả ầ ạ ả ể ầ

b/ H ch não. d/ H ch l ng. ề a/ H ch ng c. c/ H ch b ng. ạ ạ ư ạ ạ

ủ ự

ụ ự ụ ệ ầ ầ ầ ầ ầ ạ ạ ạ ạ ư ư ư ụ Câu 286: H th n kinh c a côn trùng có: a/ H ch đ u, h ch ng c, h ch l ng. ạ b/ H ch đ u, h ch thân, h ch l ng. ạ c/ H ch đ u, h ch b ng, h ch l ng. ạ d/ H ch đ u, h ch ng c, h ch b ng. ạ ự ệ ầ ế ậ ừ ể các giác quan và đi u khi n ề

c/ H ch b ng. d/ H ch ng c. ạ ạ ự ụ c t o thành do: i đ ạ ạ ầ bào th n kinh r i rác d c theo khoang c th và liên h v i nhau qua s i th n ơ ể ệ ớ ợ ạ ạ ạ ạ Câu 287: Côn trùng có h th n kinh nào ti p nh n kích thích t các ho t đ ng ph c t p c a c th ? ứ ạ ủ ơ ể ạ ộ b/ h ch l ng. a/ H ch não. ạ ư Câu 288: H th n kinh d ng l ướ ượ ạ ệ ầ ả ọ ế i t ướ ế bào th n kinh phân b đ u trong c th và liên h v i nhau qua s i th n kinh ơ ể ệ ớ ầ ợ ạ bào th n kinh. ầ ố ề bào th n kinh. ầ ạ bào th n kinh r i rác trong c th và liên h v i nhau qua s i th n kinh t o ơ ể ệ ớ ầ ợ a/ Các t ầ kinh t o thành m ng l ạ ạ b/ Các t ầ ế t o thành m ng l i t ướ ế ạ c/ Các t ầ ế i t thành m ng l ướ ế ạ ả bào th n kinh. ầ

ế ầ ơ ể d/ Các t nhau qua s i th n kinh t o thành m ng l bào th n kinh phân b t p trung ợ ầ Câu 289: T c đ c m ng c a đ ng v t so v i th c v t nh th nào? ạ ủ ộ ố ậ ạ ậ ễ ậ ộ d/ Di n ra nhanh h n. m t s vùng trong c th và liên h v i ệ ớ ở ộ ố bào th n kinh. i t ướ ế ầ ư ế ự ậ ớ b/ Di n ra ch m h n m t chút. ơ ễ ễ ễ ơ ả ườ bào th n kinh trong ộ ố ự ủ ế ầ ố ộ ả ứ a/ Di n ra ngang b ng. ằ c/ Di n ra ch m h n nhi u. ậ ơ ạ ứ ạ ệ ề bào v não. ỏ ng l n t ộ ố ượ ủ ự ề ệ ớ ế bào th n kinh ầ

ng l n t ủ ự ả ộ ố ượ ớ ế ầ bào th n ỷ ố ế ng l n t ủ ự ề ả ộ ố ượ ớ ế ầ bào th n ề ng là: Câu 290: Ph n x ph c t p th a/ Ph n x có đi u ki n, trong đó có s tham gia c a m t s ít t ạ ả đó có các t ế b/ Ph n x không đi u ki n, có s tham gia c a m t s l ạ ả trong đó có các t c/ Ph n x có đi u ki n, trong đó có s tham gia c a m t s l ạ kinh trong đó có các t d/ Ph n x có đi u ki n, trong đó có s tham gia c a m t s l ạ kinh trong đó có các t bào v não. ỏ ế ệ ề bào tu s ng. ệ bào v não. ỏ ế Câu 291: B ph n c a não phát tri n nh t là: ể ấ ạ ể ộ ậ ủ a/ Não trung gian. c/ Ti u não và hành não. Câu 292: H th n kinh ng g p b/ Bán c u đ i não. ầ d/ Não gi a.ữ đ ng v t nào? ậ ố

ặ ở ộ ng c , bò sát, chim, thú. ng c , bò sát, chim, thú, giun đ t. ố ng c , bò sát, chim, thú, thân m m. ề ng c , bò sát, chim, thú, giun tròn. a/ Cá, l b/ Cá, l c/ Cá, l d/ Cá, l ệ ầ ưỡ ưỡ ưỡ ưỡ ư ư ư ư Câu 293: Ý nào không đúng v i đ c đi m c a ph n x co ngón tay? ủ

ề ạ ả ể b/ Là ph n x b m sinh. ả ạ ẩ d/ Là ph n x có đi u ki n. ệ ạ ả hai ph n rõ r t là: ệ ố ừ b/ Não và tu s ng. ạ ả ề ạ ả Câu 294: H th n kinh ng đ ệ ầ ạ ầ ầ ỷ ố ng và th n kinh ngo i biên. ươ ạ ầ ỷ ố Câu 295: B ph n đóng vai trò đi u khi n các ho t đ ng c a c th là: ủ ơ ể ạ ộ ớ ặ a/ Là ph n x có tính di truy n. ề c/ Là ph n x không đi u ki n. ệ c t o thành t ượ ạ a/ Não và th n kinh ngo i biên. c/ Th n kinh trung ầ d/ Tu s ng và th n kinh ngo i biên. ạ ầ ể ề ể ộ ậ a/ Não gi a.ữ c/ Bán c u đ i não. ầ Câu 296: Não b trong h th n kinh ng có nh ng ph n nào? b/ Ti u não và hành não. d/ Não trung gian. ầ ố ữ ệ ầ ữ ụ , ti u não và hành não. ư ể ủ ữ a/ Bán c u đ i não, não trung gian, não gi a, ti u não và tr não. ể b/ Bán c u đ i não, não trung gian, c não sinh t c/ Bán c u đ i não, não trung gian, não gi a, ti u não và hành não. ể d/ Bán c u đ i não, não trung gian, cu ng não, ti u não và hành não. ể ố

ạ ộ ạ ạ ạ ạ ạ ơ ầ ầ ầ ầ ả c t o b i m t s l ả ề ng là: ự ạ ượ ạ ộ ố ượ ng ở ầ ề ả ể c t o b i m t s ít t ạ ng do tu s ng đi u khi n. ả Câu 297: Ph n x đ n gi n th ườ ệ ạ ườ ệ ạ ượ ạ ộ ố ở ế ể c t o b i m t s ít t ệ ả ạ ượ ạ ộ ố ở ế ể ề c t o b i m t s l ạ ượ ạ ộ ố ượ ở ớ ng l n bào th n kinh và th ề ng do não b đi u khi n. ườ ề ng do tu s ng đi u khi n. ườ ệ ườ ả ể ề a/ Ph n x không đi u ki n, th c hi n trên cung ph n x đ ệ ả bào th n kinh và th l n t ỷ ố ớ ế b/ Ph n x không đi u ki n, th c hi n trên cung ph n x đ ự ệ ả bào th n kinh và th ộ ề ầ c/ Ph n x không đi u ki n, th c hi n trên cung ph n x đ ả ệ ự ạ bào th n kinh và th ỷ ố ầ d/ Ph n x có đi u ki n, th c hi n trên cung ph n x đ ệ ạ ự ề ả t ỷ ố ầ ế ạ ề ả ể ỷ ố c, đ c tr ng cho loài. ng do tu s ng đi u khi n. Câu 298: Ý nào không đúng v i ph n x không đi u ki n? ệ ớ ề ư ề ượ ố ượ ạ a/ Th ườ b/ Di truy n đ c/ Có s l d/ Mang tính b m sinh và b n v ng. ng do tu s ng đi u khi n. ặ ng không h n ch . ế ề ữ ẩ

ả ạ ượ ề ề ữ ể ố

ng do v não đi u khi n. ề ượ ng h n ch . ế ạ ườ ể ề Câu 300: Căn c vào ch c năng h th n kinh có th phân thành: Câu 299: Ý nào không đúng v i đ c đi m ph n x có đi u ki n? ệ ớ ặ a/ Đ c hình thành trong quá trình s ng và không b n v ng. b/ Không di truy n đ c/ Có s l ố ượ ứ ứ ộ ỏ ể ạ ộ ậ ề ệ ầ ể ệ ậ c, mang tính cá th . ể d/ Th ệ ầ ể ạ ộ ề ậ ể ệ ầ ộ ộ ủ ề ể ữ ố ạ ộ ố ố ậ ng đi u khi n nh ng ho t đ ng theo ý mu n. ưỡ ậ ề ể ề ộ ề ộ ạ ộ ệ ầ ố a/ H th n kinh v n đi u khi n v n đ ng ho t đ ng theo ý mu n và h th n kinh si ậ ệ ầ ố ng đi u khi n các ho t đ ng c a các c vân trong h v n đ ng. d ủ ề ơ ưỡ b/ H th n kinh v n đi u khi n nh ng ho t đ ng c a các n i quan và h th n kinh ệ ầ ạ ộ sinh d ưỡ ầ c/ H th n kinh v n đ ng đi u khi n nh ng ho t đ ng không theo ý mu n và th n ữ ệ ầ kinh kinh sinh d ạ ộ d/ H th n kinh v n đ ng đi u khi n nh ng ho t đ ng theo ý mu n và h th n kinh ệ ầ ữ sinh d ưỡ ữ ể ố nào? i” th c hi n theo tr t t ệ ậ ự ề ả ự

Câu 301: Cung ph n x “co ngón tay c a ng ạ da ở  S i v n đ ng c a dây th n kinh tu ỷ ố  S i c m ợ ả ỷ  Tu s ng ườ ủ ợ ậ ầ

ữ ng đi u khi n nh ng ho t đ ng không theo ý mu n. ạ ộ ể ữ ể ng đi u khi n nh ng ho t đ ng không theo ý mu n. ạ ộ ủ ộ ỷ  Các c ngón ray. ơ

da ợ ả ụ ủ ụ ở  S i c m giác c a dây th n kinh tu ủ ầ ỷ  Tu s ng ỷ ố  Các cơ

da ụ ủ ầ ỷ  Tu s ng ỷ ố  S i v n ợ ậ

ợ ả ỷ  Các c ngón ray. ơ

da ở  Tu s ng ụ ộ ỷ ố  S i v n đ ng c a dây th n kinh tu ợ ậ ỷ  Các cơ ủ ầ

c hình thành ch y u do các y u t ủ ế ế ố a/ Th quan đau giác c a dây th n kinh tu ầ b/ Th quan đau ngón ray. ở  S i c m giác c a dây th n kinh tu c/ Th quan đau đ ng c a dây th n kinh tu ầ ủ ộ d/ Th quan đau ngón ray. Câu 302: Đi n thê ngh đ ỉ ượ ệ ồ nào? ấ ề ự ự ọ ọ ủ

ự ề ấ ế ng đi ra và tính th m có ố bào v i ion. ớ ố bào v i ion. ớ ố ể ủ ướ ấ ọ ọ ủ ế ng đi ể ủ ướ ự a/ S phân b ion đ ng đ u, s di chuy n c a ion và tính th m có ch n l c c a màng ể ủ t ế ọ ọ ủ b/ S phân b ion không đ u, s di chuy n c a ion và tính th m không ch n l c c a ể ủ ự màng t c/ S phân b ion không đ u, s di chuy n c a ion theo h ự ch n l c c a màng t d/ S phân b ion không đ u, s di chuy n c a ion s di chuy n c a ion theo h vào và tính th m có ch n l c c a màng t ề ự bào v i ion. ớ ự ề ọ ọ ủ ể ủ ế ố ấ ự bào v i ion. ớ ủ ệ ầ

i t ki m năng l Câu 303: Ý nào không đúng đ i v i s ti n hoá c a h th n kinh? ổ ạ  D ng ng. ạ ố ng trong ph n x . ạ ả ố ớ ự ế ng d ng l ạ ng ti ế ướ ướ ượ ng ph n ng chính xác và thích ng tr c kích thích c a môi ướ  Chu i h ch ệ ả ứ ướ ứ ướ ủ ườ a/ Ti n hoá theo h b/ Ti n hoá theo h c/ Ti n hoá theo h tr d/ Ti n hoá theo h ể ả ứ ướ ầ ạ ả ế ế ế ng. ế ng ph n x nên c n nhi u th i gian đ ph n ng. ề ệ ờ ế ươ ỉ ượ ng? Câu 304: Vì sao tr ng thái đi n th ngh , ngoài màng mang đi n th d ế ng khi ra ngoài màng b l c hút tĩnh đi n ệ ở ị ự ệ phía m t trong ặ ằ ng khi ra ngoài màng b l c hút tĩnh đi n ị ự ệ ở phía m t trong ặ ệ ằ ng khi ra ngoài màng t o cho phía m t trong c a màng ạ ở ủ ặ

ng khi ra ngoài màng t o ra n ng đ c a nó cao h n phía ộ ủ ơ ở ạ ồ ươ ặ Câu 305: Vì sao K+ có th khu ch tán t bào? ng tăng l ệ ạ a/ Do Na+ mang đi n tích d ươ c a màng nên n m sát màng. ủ b/ Do K+ mang đi n tích d ươ c a màng nên n m sát màng. ủ c/ Do K+ mang đi n tích d ươ ệ mang đi n tích âm. ệ d/ Do K+ mang đi n tích d ệ m t trong c a màng. ủ ể ế ừ

+ m và n ng đ bên trong màng c a K

ủ ộ ồ c nh . ng. ướ ệ trong ra ngoài màng t ế + cao. ươ

+.

a/ Do c ng Kổ ở b/ Do K+ có kích th d/ Do K+ b l c đ y cùng d u c a Na ị ự ẩ ỏ c/ Do K+ mang đi n tích d ấ ủ

ế ỉ bào không b kích Câu 306: Đi n th ngh là: ệ ệ ự ế ế ữ ị ế ng. bào khi t ệ ươ bào không b kích thích, phía ệ ự ế ữ ế ị

bào không b kích thích, phía ự ệ ế ị

bào b kích thích, phía trong ế ng và ngoài màng mang đi n âm. ế ng. ế ự ị ệ ệ

+ và ion Na+

Câu 307: S phân b ion K đi n th ngh trong và ngoài màng t bào nh th a/ S không chênh l ch đi n th gi a hai bên màng t ệ thích, phía trong màng mang đi n âm và ngoài màng mang đi n d ệ b/ S chênh l ch đi n th gi a hai bên màng t bào khi t ệ trong màng mang đi n d ệ ươ ệ c/ S chênh l ch đi n th gi a hai bên màng t bào khi t ệ ế ữ trong màng mang đi n âm và ngoài màng mang đi n d ệ ệ ươ d/ S chênh l ch đi n th gi a hai bên màng t bào khi t ế ế ữ ệ ng. màng mang đi n âm và ngoài màng mang đi n d ệ ươ ỉ ở ệ ự ế ố ế ư ế

trong t bào, K ế

+ có n ng đ th p h n và Na ộ ấ

ồ ơ

+ có n ng đ cao h n so v i bên ngoài ơ

ớ ồ ộ

trong t trong t bào, K bào, K ế ế

+ và Na+ có n ng đ cao h n so v i bên ngoài t ồ ơ + có n ng đ cao h n và Na ộ

bào. ế + có n ng đ th p h n so v i bên ngoài ơ ộ ấ ớ ồ ộ ơ ồ ớ

trong t bào, K nào? a/ Ở bào. t ế b/ Ở c/ Ở bào. t ế d/ Ở ớ ồ ộ ấ ế bào. + - K+ đ duy trì đi n th ngh nh th nào? ể ơ ệ ế ồ ế Câu 308: Ho t đ ng c a b m Na ạ ộ ể ậ ộ + giáp màng ngoài tế ng.

+ t

trong t bào ượ ả ộ + ồ ể ở ế ng. bào luôn cao và không tiêu t n năng l

+ và Na+ có n ng đ th p h n so v i bên ngoài t ủ ơ ỉ ư ế + t trong ra ngoài màng giúp duy trì n ng đ K ừ ố ngoài tr vào trong màng giúp duy trì n ng đ K ừ ượ

+ t

ngoài tr vào trong màng giúp duy trì n ng đ K+ trong t bào ừ ể ả ộ ồ ở ế ng. ố ế ượ

+ t

ể ộ ồ

+ giáp màng ngoài tế

a/ V n chuy n K bào luôn cao và tiêu t n năng l b/ V n chuy n K ậ luôn t ế c/ V n chuy n K ậ luôn t d/ V n chuy n Na ậ bào luôn th p và tiêu t n năng l ấ i “nh y cóc”? ng. ượ ầ ả ạ i các eo Ranvie. ự ổ ạ Câu 309: Vì sao s lan truy n xung th n kinh trên s i có bao miêlin l ủ ệ ượ t ki m năng l ợ ụ ị ỉ ả ng. ằ ệ bào luôn cao và tiêu t n năng l trong ra ngoài màng giúp duy trì n ng đ Na ừ ố ợ ề a/ Vì s thay đ i tính th m c a mang ch x y ra t ấ b/ Vì đ m b o cho s ti ự ế ả c/ Vì gi a các eo Ranvie, s i tr c b bao b ng bao miêlin cách đi n. d/ Vì t o cho t c đ truy n xung nhanh. ự ả ữ ạ ề

màng t bào t phân c c sang m t phân c c, đ o c c và ế ừ ả ự ự ự ấ ỉ ở

màng t màng t bào t bào t ế ế ừ ừ phân c c sang m t phân c c, đ o c c. ấ phân c c sang đ o c c, m t phân c c và ả ự ả ự ự ự ấ ự ự ỉ ở ỉ ở ệ ệ ế ế

màng t bào t ự ế ổ ệ ế ự Câu 311: Th th ti p nh n ch t trung gian hoá h c nàm ố ộ Câu 310: Đi n th ho t đ ng là: ế ạ ộ ệ a/ S bi n đ i đi n th ngh ế ệ ổ ự ế tái phân c c.ự b/ S bi n đ i đi n th ngh ự ế ổ c/ S bi n đ i đi n th ngh ổ ự ế tái phân c c.ự d/ S bi n đ i đi n th ngh ỉ ở ấ ế ậ phân c c sang đ o c c và tái phân c c. ả ự ừ b ph n nào c a xinap? ọ ự ở ộ ậ ủ c xinap. ụ ể ế a/ Màng tr ướ c/ Chuỳ xinap.

ự ả b/ Khe xinap. d/ Màng sau xinap. ạ Câu 312: Vì sao trong đi n th ho t đ ng x y ra giai đo n tái phân c c? ệ t, làm m t ngoài màng t ồ ạ ế ạ ộ ặ ệ ế ệ bào tích đi n âm, còn m t trong tích đi n ặ

t, làm m t ngoài màng t bào tích đi n d ồ ạ ặ ế ệ ươ ệ ng, còn m t trong tích đi n ặ

t, làm m t ngoài màng t bào tích đi n d ồ ạ ặ ế ệ ươ ng, còn m t trong tích ặ ệ t, làm m t ngoài màng t ồ ạ ặ ế ệ bào tích đi n âm, còn m t trong tích đi n ệ ặ ng. a/ Do Na+ đi vào âm. b/ Do K+ đi ra âm. c/ Do Na+ đi vào đi n âm. d/ Do Na+ đi vào d ươ

t c a s lan truy n xung th n kinh trên s i tr c có bao miêlin so ợ ụ ề ầ ệ ủ ự

ng. ố ng. ậ ậ ạ ố ượ ng. ượ ề ượ ố ng. ả ả ả ả ượ ề ố

+ - K+ trong lan truy n xung th n kinh nh th nào?

Câu 314: Ho t đ ng c a b m ion Na i “nh y cóc”, ch m và ít tiêu t n năng l i “nh y cóc”, ch m ch p và tiêu t n nhi u năng l i “nh y cóc”, nhanh và ít tiêu t n năng l i “nh y cóc”, nhanh và tiêu t n nhi u năng l ầ ư ế ề

c xinap ướ

c xinap c xinap

Câu 313: Đi m khác bi ể v i s i tr c không có bao miêlin là: ớ ợ ụ a/ D n truy n theo l ề ẫ ố b/ D n truy n theo l ề ẫ ố c/ D n truy n theo l ề ẫ ố d/ D n truy n theo l ề ẫ ố ủ ơ ạ ộ a/ Khe xinap  Màng tr b/ Màng tr ướ c/ Màng tr ướ d/ Chuỳ xinap  Màng tr c xinap ướ nào? ễ ề

c xinap Câu 315: Quá trình truy n tin qua xináp di n ra theo tr t t ướ

c xinap

ướ

a/ Khe xinap  Màng tr b/ Màng tr ướ c/ Màng sau xinap  Khe xinap  Chuỳ xinap  Màng tr d/ Chuỳ xinap  Màng tr ướ  Chuỳ xinap  Màng sau xinap.  Chuỳ xinap  Khe xinap  Màng sau xinap.  Khe xinap  Chuỳ xinap  Màng sau xinap.  Khe xinap  Màng sau xinap. ậ ự  Chuỳ xinap  Màng sau xinap.  Chuỳ xinap  Khe xinap  Màng sau xinap. c xinap.  Khe xinap  Màng sau xinap. b ph n nào c a xinap? ủ c xinap Câu 316: Ch t trung gian hoá h c n m ọ ằ ở ộ ậ c xinap. ướ

Câu 317: Ch t trung gian hoá h c ph bi n nh t ấ a/ Màng tr c/ Màng sau xinap. ấ b/ Chuỳ xinap. d/ Khe xinap. đ ng v t có vú là: ậ ấ ở ộ ổ ế ọ b/ Axêtincôlin và Sêrôtônin.

a/ Axêtincôlin và đôpamin. c/ Sêrôtônin và norađrênalin. d/ Axêtincôlin và norađrênalin. ế ạ ộ ự ệ ả ấ

Câu 318: Vì sao trong đi n th ho t đ ng x y ra giai đo n m t phân c c? ệ ệ

ạ a/ Do K+ đi vào làm trung hoà đi n tích âm trong màng. b/ Do Na+ đi vào làm trung hoà đi n tích âm trong màng. c/ Do K+ đi ra làm trung hoà đi n tích trong và ngoài màng t bào. ế ệ d/ Do Na+ đi ra làm trung hoà đi n tích trong và ngoài màng t bào. ế ệ

ế

bào th n kinh v i nhau hay v i các t bào khác (t bào ế ế ế ế ế ầ bào tuy n. ớ ế bào c . ơ ớ ế ớ ớ ế ế Câu 319: Xinap là: c nh nhau. bào a/ Di n ti p xúc gi a các t ệ ở ạ ế ữ bào th n kinh v i t b/ Di n ti p xúc ch gi a t ệ ầ ỉ ữ ế c/ Di n ti p xúc ch gi a t bào th n kinh v i t ỉ ữ ế ệ ầ d/ Di n ti p xúc ch gi a các t ệ ỉ ữ bào tuy n…). c , t ế ơ ế Câu 320: S lan truy n xung th n kinh trên s i tr c không có bao miêlin di n ra nh th ợ ụ ư ế ự ễ ề ầ

ự ế vùng này sang vùng khác do m t phân c c đ n ấ ề ụ ừ

ự ồ ả ự ế vùng này sang vùng khác do c c r i đ o c đ n ụ ừ ấ ự ế vùng này sang vùng khác do m t phân c c đ n ấ ụ ừ

vùng này sang vùng khác do m t phân ề ụ ừ ấ nào? a/ Xung th n kinh lan truy n liên t c t ầ tái phân c c r i đ o c c. ự ồ ả ự b/ Xung th n kinh lan truy n liên t c t ầ ề m t phân c c r i tái phân c. ự ồ c/ Xung th n kinh lan truy n liên t c t ề ầ đ o c c r i tái phân c c. ự ả ự ồ d/ Xung th n kinh lan truy n không liên t c t ầ c c đ n đ o c c r i tái phân c c. ự ế ả ự ồ ệ ạ ả ế ự Câu 321: Vì sao trong đi n th ho t đ ng x y ra giai đo n đ o c c? ế ạ ộ ươ ặ ả ự bào tích đi n d ệ ề ng, còn m t trong tích ặ ệ bào tích đi n d ng, còn m t ngoài ặ ế ệ ươ ặ

bào tích đi n d ế ề ặ ệ ươ ệ ng, còn m t trong tích đi n ặ a/ Do K+ đi ra nhi u, làm m t ngoài màng t đi n âm. b/ Do K+ đi vào còn d th a, làm m t trong màng t ư ừ tích đi n âm. ệ c/ Do Na+ ra nhi u, làm m t ngoài màng t âm.

bào tích đi n d ươ ặ ng, còn m t ặ ế ệ

ệ ợ ng án nào không ph i là đ c đi m c a s lan truyên xung th n kinh trên s i ủ ự ể ầ ả ặ Câu 322: Ph ụ eo Ranvie này chuy n sang eo Ranvie khác. ể i “Nh y cóc” t ừ ả ỉ ả ấ ề ổ ề ạ ượ ố i các eo. ng. i đi m gi ũa s i tr c thì lan truy n ch theo m t h ng. d/ Do Na+ đi vào còn d th a, làm m t ngoài màng t ư ừ trong tích đi n âm. ươ tr c có bao miêlin? a/ D n truy n theo l ố b/ S thay đ i tính ch t màng ch x y ra t c/ D n truy n nhanh và ít tiêu t n năng l d/ N u kích thích t ợ ụ ạ ẫ ự ẫ ế ư ề ể ỉ ộ ướ ề Câu 323: Ý nào không có trong quá trình truy n tin qua xináp? ệ ụ ể ấ ắ ầ ồ

+ g n vào màng tr

ướ ỡ c v ra ắ ấ ế c. màng sau đ n màng tr ế ướ ề a/ Các CTGHH g n vào th th màng sau làm xu t hi n xung th n kinh r i lan truy n đi ti p.ế b/ Các ch t trung gian hoá h c (CTGHH) trong các bóng Ca ọ và qua khe xinap đ n màng sau. c/ Xung th n kinh lan truy n ti p t d/ Xung th n kinh lan truy n đ n làm Ca

+ đi vào trong chuỳ xinap.

ế ừ ế ề ề

ầ ầ Câu 324: Xung th n kinh là: ể ầ ắ ấ ệ ệ ế ạ ộ ệ

a/ Th i đi m s p xu t hi n đi n th ho t đ ng. b/ S xu t hi n đi n th ho t đ ng. ệ c/ Th i đi m sau khi xu t hi n đi n th ho t đ ng. ệ d/ Th i đi m chuy n giao gi a đi n th ngh sang đi n th ho t đ ng. ệ ế ạ ộ ệ ấ ữ ế ạ ộ ỉ ế ệ ể ể ể ợ ng án nào không ph i là đ c đi m c a s lan truy n xung th n kinh trên s i ủ ự ươ ế ạ ộ ề ể ặ ầ ả ờ ự ấ ờ ờ Câu 325:Ph ụ ụ ừ ng đ n n i có đi n tích âm ế ơ ệ ề ề ừ ơ ề vùng này sang vùng khác. n i có đi n tích d ệ ươ phía ngoài màng. i t c l ượ ạ ừ ỉ ợ ụ ầ ầ ầ ầ ạ tr c không có bao miêlin? a/ Xung th n kinh lan truy n liên t c t b/ Xung th n kinh lan truy n t c/ Xung th n kinh lan truy n ng d/ Xung th n kinh không ch y trên s i tr c mà ch kích thích vùng màng làm thay đ i ổ tính th m.ấ ng c hình ọ ậ ở ườ i và đ ng v t có h th n kinh phát tri n đ ệ ầ ể ượ ậ ộ Câu 326: Vì sao t p tính h c t p ậ ề bào th n kinh r t nhi u và tu i th th ng cao. ầ ọ ườ ổ ườ

ơ thành r t nhi u? ấ a/ Vì s t ề ấ ố ế ng ph c t p. b/ Vì s ng trong môi tr ứ ạ ố c/ Vì có nhi u th i gian đ h c t p. ể ọ ậ ờ ề d/ Vì hình thành m i liên h m i gi a các n ron. ữ ệ ớ ố Câu 327: Ý nào không ph i là đ c đi m c a t p tính b m sinh? ặ ủ ậ ể ẩ ả ổ ự ờ ố ấ ề ữ nh t đ nh. ự ấ ị ễ ề ệ ậ ạ ộ a/ Có s thay đ i linh ho t trong đ i s ng cá th . ẻ ạ b/ R t b n v ng và không thay đ i. ổ c/ Là t p h p các ph n x không đi u ki n di n ra theo m t trình t ợ d/ Do ki u gen quy đ nh. c mã các th quan g i v d i d ng các xung th n kinh đã đ ả ị ừ ầ ụ ượ ữ ề ướ ạ

ầ ấ ằ ơ ị ng n ron b h ng h n. ơ ng n ron b h ng ph n. ị ư ấ ị ư ậ ọ ậ ả ệ ạ ố ệ ớ ổ ề ữ ổ ệ ả ộ ố ệ ể ơ ớ ề ệ ệ ả ộ ể Câu 328: Các thông tin t hoá nh th nào? ư ế a/ Ch b ng t n s xung th n kinh. ỉ ằ ầ ố b/ Ch b ng s l ị ư ố ượ ỉ ằ c/ B ng t n s xung, v trí và s l ố ượ ầ ố d/ Ch b ng v trí n ron b h ng ph n. ấ ơ ị Câu 329: S hình thành t p tính h c t p là: a/ S t o l p m t chu i các ph n x có đi u ki n, trong đó hình thành các m i liên h ộ ề m i gi a các n ron b n v ng. ơ b/ S t o l p m t chu i các ph n x có đi u ki n, trong đó hình thành các m i liên h ề m i gi a các n ron nên có th thay đ i. c/ S t o l p m t chu i các ph n x có đi u ki n và không đi u ki n, trong đó hình ề thành các m i liên h m i gi a các n ron nên có th thay đ i. ỉ ằ ự ự ạ ậ ữ ự ạ ậ ữ ự ạ ậ ố ổ ệ ớ ạ ổ ạ ơ ữ ể ổ

ệ ộ ố ệ d/ S t o l p m t chu i các ph n x có đi u ki n, trong đó hình thành các m i liên h ề ổ m i gi a các n ron và đ ả ạ c di truy n. ề ự ạ ậ ữ ơ ớ Câu 330: Ý nào không ph i đ i v i phân lo i t p tính h c t p? ượ ả ố ớ ọ ậ c. ạ ậ b/ T p tính h c đ ậ c) ọ ượ ậ ẩ ỗ ẩ ợ ồ ấ ọ ượ d/ T p tính nh t ậ a/ T p tính b m sinh. ậ c/ T p tính h n h p (Bao g m t p tính b m sinh và t p tính h c đ ậ ậ th i.ờ Câu 331: T p tính quen nh n là: ậ ờ i khi kích thích không liên t c mà không gây nguy ậ l ả ờ ụ ể ể ậ ậ i khi kích thích ng n g n mà không gây nguy hi m gì. ọ i nhi u l n mà không gây i khi kích thích l p đi l p l ặ ạ ắ ặ ề ầ

i khi kích thích gi m d n c ng đ mà không gây ậ ậ l ả ờ ả ầ ườ ộ

a/ T p tính đ ng v t không tr ộ ậ hi m gì. b/ T p tính đ ng v t không tr l ộ ả ờ ậ c/ T p tính đ ng v t không tr l ả ờ ộ ậ nguy hi m gì. ể d/ T p tính đ ng v t không tr ộ nguy hi m gì. ể Câu 332 In v t là:ế c sinh ra m t th i gian bám theo v t th ờ ứ ọ ậ ể ậ ấ ầ ộ ữ ể ộ ậ ầ ậ ể ể ậ ấ ầ ữ

ể ể ậ ớ ộ ề ầ ữ ứ ọ ậ ả ứ ọ ậ ả ứ ọ ậ ể ể ậ ớ ộ ậ ữ ấ c hình thành là vì: ầ Câu 333: Tính h c t p ng ng n. a/ Hình th c h c t p mà con v t sau khi đ ượ chuy n đ ng mà nó nhìn th y đ u tiên và gi m d n qua nh ng ngày sau. ả b/ Hình th c h c t p mà con v t m i sinh bám theo v t th chuy n đ ng mà nó nhìn ộ ớ th y đ u tiên và gi m d n qua nh ng ngày sau. ầ ấ c/ Hình th c h c t p mà con m i sinh bám theo v t th chuy n đ ng mà nó nhìn th y nhi u l n và gi m d n qua nh ng ngày sau. ầ d/ Hình th c h c t p mà con v t m i sinh bám theo v t th chuy n đ ng mà nó nhìn th y đ u tiên và tăng d n qua nh ng ngày sau. ầ ng s ng r t ít đ ấ ố ọ ậ ở ộ ươ ọ ườ ổ ượ ắ ầ ườ ờ ệ ớ ữ ơ đ ng v t không x ậ bào th n kinh không nhi u và tu i th th a/ S t ề ố ế ng đ n gi n. b/ S ng trong môi tr ả ơ ố c/ Không có th i gian đ h c t p. ể ọ ậ d/ Khó hình thành m i liên h m i g a các n ron. clà: c hình thành trong quá trình s ng c a cá th , thông qua h c t p và ọ ậ ủ ể ố

ượ ọ ậ c hình thành trong quá trình phát tri n c a loài, thông qua h c t p ể ủ

ọ ậ ủ ể ố ệ ề c hình thành trong quá trình s ng c a cá th , thông qua h c t p và c di truy n. c hình thành trong quá trình s ng c a cá th , thông qua h c t p và ượ ượ ượ ọ ậ ủ ể ố ố Câu 334: T p tính h c đ ọ ượ ậ a/ Lo i t p tính đ ượ ạ ậ rút kinh nghi m.ệ b/ Lo i t p tính đ ạ ậ và rút kinh nghi m.ệ c/ Lo i t p tính đ ạ ậ rút kinh nghi m, đ d/ Lo i t p tính đ ạ ậ rút kinh nghi m, mang tính đ c tr ng cho loài. ệ ặ ư Câu 335: M i liên h gi a kích thích và s xu t hi n t p tính nh th nào? ự ấ ư ế ệ ậ ố ệ ữ ề ọ ấ ệ ậ ả ấ

ậ ộ ố ặ ơ ng (bên trong ho c bên ngoài c i và phát tri n. ộ ả ứ ộ ườ ớ ể ờ ỗ ể ng bên ngoài c th nh đó ơ ể ờ i các kích thích c a môi tr ườ ể ố ộ ữ ặ ơ ng s ng, t n t ả ứ ộ ể ớ ữ ặ ng (bên trong ho c bên ngoài c i và phát tri n. ể ng (bên trong ho c bên i và phát tri n. ng s ng, t n t a/ M i kích thích đ u làm xu t hi n t p tính. b/ Không ph i b t kì kích thích nào cũng là xu t hi n t p tính. ấ ệ ậ c/ Kích thích càng m nh càng d làm xu t hi n t p tính. ấ ễ ạ ệ ậ d/ Kích thích càng l p l i càng d làm xu t h n t p tính. ấ ệ ậ ễ ặ ạ Câu 336: T p tính đ ng v t là: ậ i các kích thích c a môi tr a/ M t s ph n ng tr l ườ ủ ả ờ ng s ng, t n t th nh đó mà đ ng v t thích nghi v i môi tr ồ ạ ố ậ b/ Chu i nh ng ph n ng tr l ủ ườ ả ờ ả ứ ữ i và phát tri n. ng s ng, t n t mà đ ng v t thích nghi v i môi tr ồ ạ ớ ậ c/ Nh ng ph n ng tr l i các kích thích c a môi tr ườ ủ ả ờ th ) nh đó mà đ ng v t thích nghi v i môi tr ố ậ d/ Chu i nh ng ph n ng tr l ủ ả ờ ả ứ ngoài c th ) nh đó mà đ ng v t thích nghi v i môi tr ậ ộ ờ ườ i các kích thích c a môi tr ớ ờ ỗ ơ ể ồ ạ ườ ố ườ ồ ạ ể

Câu 337: M c đ ph c t p c a t p tính tăng lên khi: ứ ộ ứ ạ ủ ậ ng các xinap trong cung ph n x tăng lên. ạ ố ượ

i nhi u l n. ề ầ a/ S l b/ Kích thích c a môi tr c/ Kích thích c a môi tr d/ Kích thích c a môi tr

ề ả ng kéo dài. ủ ng l p l ạ ạ ủ ng m nh m . ủ ẽ ạ Câu 338: Đi u ki n hoá đáp ng là: ệ ng d ươ ướ i tác đ ng c a các kích ủ ộ ầ ố ờ ng d ươ ướ i tác đ ng c a các kích ủ ộ ầ ố ế ng d ươ ướ i tác đ ng c a các kích ủ ộ ầ ướ ng d ươ ướ i tác đ ng c a các kích ủ ộ ố c và sau. ố ầ ườ ườ ườ ứ a/ Hình thành m i liên h m i trong th n kinh trung ệ ớ thích đ ng th i. ồ b/ Hình thành m i liên h m i trong th n kinh trung ệ ớ thích liên ti p nhau. c/ Hình thành m i liên h m i trong th n kinh trung ệ ớ thích tr d/ Hình thành m i liên h m i trong th n kinh trung ệ ớ thích r i r c. ờ ạ ch c khác nhau nh th nào? đ ng v t có trình đ t ộ ổ ứ ộ ch c th p là t p tính b m sinh. Đ ng ậ ấ ư ế ẩ ậ ế

ở ộ ậ đ ng v t có trình đ t ậ ủ ế đ ng v t có trình đ t ộ ch c th p là t p tính h n h p. Đ ng ấ ậ ỗ ợ ế ộ ổ ứ ỗ ợ ộ ổ ứ c. đ ng v t có trình đ t ộ ch c th p là t p tính b m sinh. Đ ng ẩ ấ ậ ộ ổ ứ ở ộ ế c. ch c th p là t p tính h c đ đ ng v t có trình đ t ọ ượ ậ ấ ộ c. Đ ng ộ ổ ứ ở ộ ế Câu 339: Các lo i t p tính có ạ ậ a/ H u h t các t p tính ậ ở ộ ầ v t b c cao có t p tính ch y u là t p tính h n h p. ậ ậ ậ b/ H u h t các t p tính ậ ở ộ ậ ầ v t b c cao có nhi u t p tính h c đ ậ ậ ọ ượ ề ậ c/ H u h t các t p tính ậ ậ ầ v t b c cao có nhi u t p tính h c đ ậ ậ ọ ượ ề ậ d/ H u h t các t p tính ậ ậ ầ v t b c cao có nhi u t p tính b m sinh. ề ậ ậ ậ ẩ Câu 340: Ý nào không đúng v i Axêtincôlin sau khi xu t hi n xung th n kinh? ệ ầ ấ c tái ch phân b t do trong chuỳ xinap. ớ ế ố ự ượ ị ả i màng tr c và vào chuỳ xinap đ tái t ng h p thành l ở ạ ướ i thành axêtat và côlin. ể ợ ổ

a/ Axêtincôlin đ b/ Axêtincôlin b Axêtincôlinesteraza phân gi c/ Axêtat và côlin tr Axêtincôlin. d/ Axêtincôlin tái ch đ ế ượ ứ ề ch a trong các bóng xinap. ộ i các Câu 341: Đi u ki n hoá hành đ ng là: ệ ế ữ ộ ặ ạ ủ ộ ậ

ộ ế ữ ủ ộ ậ ả ớ ộ

i các hành vi này. ữ ặ ạ i ủ ộ ể ậ ộ ộ ộ

i các ặ ạ ủ ộ ữ ậ ớ ộ a/ Ki u liên k t gi a các hành vi và các kích thích sau đó đ ng v t ch đ ng l p l ể hành vi này. ặ b/ Ki u liên k t gi a m t hành vi v i m t h qu mà sau đó đ ng v t ch đ ng l p ộ ệ ể l ạ c/ Ki u liên k t gi a m t hành vi và m t kích thích sau đó đ ng v t ch đ ng l p l ế các hành vi này. d/ Ki u liên k t gi a hai hành vi v i nhau mà sau đó đ ng v t ch đ ng l p l ế ể hành vi này. Câu 342: T p tính b m sinh là: ậ c di truy n t ậ ượ ề ừ ố ẹ b m ,

c di truy n t ạ ộ ữ ư ộ ố ượ ậ ề ừ ố ẹ ặ ư b m , đ c tr ng

c di truy n t ả ủ ộ ậ ơ ượ ề ừ ố ẹ b m ,

c di truy n t ượ ậ ề ừ ố ẹ ặ b m , đ c ẩ a/ Nh ng ho t đ ng ph c t p c a đ ng v t, sinh ra đã có, đ ứ ạ ủ ộ ạ ộ đ c tr ng cho loài. ặ b/ M t s ít ho t đ ng c a đ ng v t, sinh ra đã có, đ ủ ộ cho loài. c/ Nh ng ho t đ ng đ n gi n c a đ ng v t, sinh ra đã có, đ ữ ạ ộ đ c tr ng cho loài. ư ặ d/ Nh ng ho t đ ng c b n c a đ ng v t, sinh ra đã có, đ ơ ả ủ ộ ạ ộ ữ tr ng cho loài. ư Câu 343: Vì sao trong m t cung ph n x , xung th n kinh ch truy n theo m t chi u t c ề ừ ơ ề ầ ạ ộ ỉ ả ứ ụ ả ự ờ ấ ể ầ ọ ỉ ộ quan th c m đ n c quan đáp ng. ế ơ ộ a/ Vì s chuy n giao xung th n kinh qua xináp nh ch t trung gian hoá h c ch theo m t chi u.ề

ộ màng sau xináp ch ti p nh n các ch t trung gian hoá h c theo m t ỉ ế ậ ấ ọ ụ ể ở

ả ự ề ượ b/ Vì các th th chi u.ề c/ Vì khe xináp ngăn c n s truy n tin ng d/ Vì ch t trun gian hoá h c b phân gi ả ọ ị c chi u. ề i sau khi đ n màng sau. ế Câu 344: Nh ng tâp tính nào là nh ng t p tính b m sinh? ẩ ậ ấ ữ ữ i th y đèn đ thì d ng l ỏ ấ ườ ạ ạ ộ i, chu t nghe mèo kêu thì ch y. ạ ế a/ Ng ừ b/ Ve kêu vào mùa hè, chu t nghe mèo kêu thì ch y. ộ c/ Ve kêu vào mùa hè, ch đ c kêu vào mùa sinh s n. ả ự i, ch đ c kêu vào mùa sinh s n. d/ Ng ừ ự ả ấ ạ ế i th y đèn đ thì d ng l ườ ỏ Câu 345: H c ng m là: ọ ứ ệ c m t cách không có ý th c mà sau đó đ ng v t rút kinh nghi m ậ ộ . ự ề ươ c m t cách có ý th c mà sau đó giúp đ ng v t gi i quy t đ ứ ộ ng t ộ ậ ộ ả ế ượ c

c tái hi n giúp đ ng v t gi ượ ệ ậ ộ ả i

ứ ượ ậ c tái hi n giúp đ ng v t ệ ộ ả c không co ý th c mà sau đó đ ứ m t cách d dàng. ng t ễ ự ộ c m t cách có ý th c mà sau đó đ ộ d dàng. ự ễ

i. ữ ể ế ữ ố ể ệ ữ ể ả ệ ể i quy t nh ng tình hu ng g p l ặ ạ i quy t nh ng tình hu ng m i. ả ớ ế ố ữ ế i quy t gi ế ế ố ớ ố i quy t nh ng tình hu ng i quy t nh ng tình hu ng m i. ả ữ ả ầ a/ Nh ng đi u h c đ ề ữ ọ ượ i quy t v n đ t đ gi ế ấ ể ả b/ Nh ng đi u h c đ ọ ượ ề ữ d dàng. ng t v n đ t ề ươ ự ễ ấ c/ Nh ng đi u h c đ ọ ượ ề ữ quy t đ c v n đ t ề ươ ế ượ ấ d/ Nh ng đi u h c đ ượ ọ ề ữ i quy t v n đ t ng t gi ề ươ ế ấ Câu 346: H c khôn là: ọ a/ Ph i h p nh ng kinh nghi m cũ đ tìm cách gi ố ợ ả ệ t phân tích các kinh nghi m cũ đ tìm cách gi b/ Bi ế t rút các kinh nghi m cũ đ tìm cách gi c/ Bi ệ ế d/ Ph i h p các kinh nghi m cũ đ tìm cách gi ố ợ m i.ớ ữ Câu 347: Khi th ti p m t hòn đá vào c nh con rùa thì th y nó không r t đ u vào mai n a. ụ ầ ả ế ấ ộ ộ ụ ề ạ ứ ọ ậ ọ ầ Đây là m t ví d v hình th c h c t p: a/ H c khôn. ọ c/ Đi u ki n hoá hành đ ng. ệ ề ộ b/ H c ng m. d/ Quen nh nờ ậ ổ ễ b/ Gi a nh ng cá th khác loài. ữ ữ ể ứ ữ ữ ữ ẳ ườ b/ Đi u ch nh đ c t p tính b m sinh. ậ ộ ỉ

ch c cao là: Câu 348: T p tính b o v lãnh th di n ra: ệ ả a/ Gi a nh ng cá th cùng loài. ữ ể c/ Gi a nh ng cá th cùng l a trong loài. ể ữ d/ Gi a con v i b m . ớ ố ẹ đi m nào? i khác h n v i đ ng v t Câu 349: V t p tính con ng ậ ở ể ớ ộ ề ậ a/ T p tính xã h i cao. ẩ ượ ậ ề c/ Có nhi u t p tính h n h p ợ d/ Phát tri n t p tính h c t p. ọ ậ ể ậ ỗ ề ậ Câu 250: T p tính ph n ánh m i quan h cùng loài mang tính t ố ổ ứ ệ ậ

ậ ậ ộ b/ T p tính di c d/ T p tính b o v lãnh th . ổ đ ng v t có t ả a/ T p tính sinh s n. ả c/ T p tính xã h i. Câu 251: T p tính ki m ăn ế ậ ư ả ệ ổ ứ ệ ầ ậ ậ ậ ở ộ ạ ch c h th n kinh ch a phát tri n thu c lo i ư ể ộ

ẩ ầ ớ ọ ậ ố ầ ớ ẩ ậ ng cho ăn. Đây là ví d b/ Ph n l n là t p tính h c t p. ậ d/ Toàn là t p tính h c t p. ọ ậ ng t p trung v n i th ườ ườ ề ơ ậ ụ

ứ t p tính nào? ậ a/ S ít là t p tính b m sinh. ậ c/ Ph n l n là t p tính b m sinh. ậ Câu 252: Khi m n p b , đàn cá c nh th ể ở ắ ả v hình th c h c t p: ứ ọ ậ ề a/ H c ng m. ầ c/ H c khôn.` ọ ọ ệ ệ Câu 353: T p tính ki m ăn ế ở ộ b/ Đi u ki n hoá đáp ng. ề d/ Đi u ki n hoá hành đ ng. ộ ề đ ng v t có t ổ ứ ệ ầ ậ ạ ậ ch c h th n kinh phát tri n thu c lo i t p ể ộ

ẩ ọ ậ ậ tính nào? a/ Ph n l n là p tính b m sinh. ậ c/ S ít là t p tính b m sinh. d/ Toàn là t p tính h c t p. ầ ớ ố ậ ẩ b/ Ph n l n là t p tính h c t p. ậ ọ ậ ầ ớ ậ

c. Đây là m t ví i m t bài t p di truy n m i, b n gi i đ ả ượ ộ ớ ộ ả ầ ạ ậ ề

ạ ầ ứ ọ ậ ứ ầ b/ H c ng m. d/ H c khôn. ệ ệ Câu 355: T p tính sinh s n c a đ ng v t thu c lo i t p tính nào? ậ ậ ự ọ ộ ậ h c. ả ự ọ Câu 356: ng d ng t p tính nào c a đ ng v t, đòi h i công s c nhi u nh t c a con ng i? ấ ủ ề ỏ ườ Câu 354: Th y yêu c u b n gi d v hình th c h c t p: ụ ề a/ Đi u ki n hoá đáp ng. ề c/ Đi u ki n hoá hành đ ng. ộ ề ả ủ ộ a/ S ít là t p tính b m sinh. ố ẩ ậ h c. c/ Ph n l n t p tính t ầ ớ ậ ụ Ứ ầ ớ ậ ứ ữ ẩ ậ ọ ậ ọ ọ ạ ậ b/ Toàn là t p tính t d/ Ph n l n là t p tính b m sinh. ậ ủ ộ ậ a/ Phát huy nh ng t p tính b m sinh. b/ Phát tri n nh ng t p tính h c t p. ữ c/ Thay đ i t p tính b m sinh. d/ Thay đ i t p tính h c t p. ể ổ ậ ọ ậ ả ổ ậ ấ ủ ộ ậ ẩ ứ ọ ậ ậ c/ H c ng m Câu 357: Hình th c h c t p đ n gi n nh t c a đ ng v t là: ơ ầ b/ Quen nh n.ờ ọ a/ In v t.ế d/ Đi u ki n hoá hành đ ng ề ệ ộ Câu 358: Hình th c h c t p nào phát tri n nh t ể i so v i đ ng v t? ớ ộ ậ ứ ọ ậ ứ ầ b/ H c ng m. d/ H c khôn. ề ề ệ ệ ng ấ ở ườ ọ ọ ch c cao là: ệ ậ ổ ứ ộ

a/ Đi u ki n hoá đáp ng. c/ Đi u ki n hóa hành đ ng. ộ Câu 359: T p tính ph n ánh m i quan h cùng loài mang tính t ố b/ T p tính b o v lãnh th . ả ệ ổ c/ T p tính di c . ư ậ ậ ậ ậ Câu 360: T p tính ph n ánh m i quan h khác loài là: ả a/ T p tính xã h i. c/ T p tính sinh s n. ả ả ậ ố T p tính sinh s n ả ậ ng III ươ ƯỞ Ể NG VÀ PHÁT ệ Ch NG VÀ PHÁT TRI N. TRI NỂ SINH TR ƯỞ i ph u m t c t ngang thân sinh tr Ở Ự Ậ ng th c p theo th t TH C V T. t ngoài vào trong SINH TR ặ ắ ưở ứ ấ ứ ự ừ ẩ ả

ầ  M ch rây s c p ơ ấ  M ch rây th c p ứ ấ  T ng sinh m ch ạ ầ ạ ạ

ỗ ứ ấ  G s c p ỗ ơ ấ  Tu .ỷ

ầ M ch rây th c p ứ ấ  M ch rây s c p ạ ơ ấ  T ng sinh m ch ạ ầ ạ

ỗ ứ ấ  G s c p ỗ ơ ấ  Tu .ỷ

ầ  M ch rây s c p ơ ấ  M ch rây th c p ứ ấ  T ng sinh m ch ạ ầ ạ ạ

ỗ ứ ấ  Tu .ỷ

ầ  B n ầ  M ch rây s c p ơ ấ  M ch rây th c p ứ ấ  T ng sinh m ch ạ ầ ạ ạ

Câu 361: Gi thân là: a/ B n ầ  T ng sinh b n ầ  G th c p b/ B n ầ  T ng sinh b n ầ  G th c p c/ B n ầ  T ng sinh b n ầ  G s c p d/ T ng sinh b n  G th c p ặ ỗ ơ ấ  G th c p ầ ỗ ứ ấ  G s c p Câu 362: Đ c đi m nào không có ể ng s c p? ơ ấ ỗ ơ ấ  Tu .ỷ sinh tr ủ ầ cây m t lá m m và cây hai lá m m. ả ở ầ ầ ỉ Câu 363: L y tu làm tâm, s phân b c a m ch rây và g trong sinh tr ưở ở c chi u dài c a cây. a/ Làm tăng kích th ề ướ b/ Di n ra ho t đ ng c a t ng sinh b n. ủ ầ ễ ạ ộ c/ Di n ra c ộ ễ d/ Di n ra ho t đ ng c a mô phân sinh đ nh. ủ ễ ạ ạ ộ ỷ ỗ ự ưở ố ủ ng s c p nh ơ ấ ư ế ạ ằ ầ ạ ằ ạ ạ ầ ằ ạ ầ ạ ấ th nào? a/ G n m phía ngoài còn m ch rây n m phía trong t ng sinh m ch. ỗ ằ b/ G và m ch rây n m phía trong t ng sinh m ch. ỗ c/ G n m phía trong còn m ch rây n m phía ngoài t ng sinh m ch. ỗ ằ d/ G và m ch rây n m phía ngoài t ng sinh m ch. ỗ ầ ạ

ầ thân cây m t lá m m, còn mô phân sinh lóng có thân cây hai ở ộ ở ạ ằ v trí nào c a cây? Câu 364: Mô phân sinh bên và phân sinh lóng có ủ ở ị a/ Mô phân sinh bên và mô phân sinh lóng có thân cây m t lá m m. ộ ở b/ Mô phân sinh bên có ầ lá m m.ầ

thân cây hai lá m m, còn mô phân sinh lóng có ở ộ thân cây m t ầ ở

c/ Mô phân sinh bên có lá m m.ầ d/ Mô phân sinh bên và mô phân sinh lóng có ở ầ Câu 365: L y tu làm tâm, s phân b c a g s c p và th c p trong sinh tr thân cây hai lá m m. ứ ấ ự ố ủ ỗ ơ ấ ứ ấ ng th c p ưở

ằ ầ ỗ ứ ấ ằ

ỗ ứ ấ ằ ầ ằ

ỗ ứ ấ ằ ằ ầ

ỗ ứ ấ ằ ầ ằ ấ ỷ nh th nào? ư ế a/ C hai đ u n m phía ngoài t ng sinh m ch, trong đó g th c p n m phía trong còn ề ạ ả g s c p n m phía ngoài. ằ ỗ ơ ấ b/ C hai đ u n m phía ngoài t ng sinh m ch, trong đó g th c p n m phía ngoài còn ề ạ ả g s c p n m phía trong. ằ ỗ ơ ấ c/ C hai đ u n m phía trong t ng sinh m ch, trong đó g th c p n m phía ngoài còn ạ ề ả g s c p n m phía trong. ỗ ơ ấ ằ d/ C hai đ u n m phía trong t ng sinh m ch, trong đó g th c p n m phía trong còn ề ạ ả g s c p n m phía ngoài. ằ ỗ ơ ấ v trí nào c a cây? ở ị ỉ Câu 366: Mô phân sinh đ nh không có thân. a/ d/ Ở ỉ Câu 367: L y tu làm tâm, s phân b c a m ch rây s c p và th c p trong sinh tr ủ ch i nách. c/ Ở ồ ơ ấ ạ ố ủ b/ Ở ự ch i đ nh. Ở ồ ỉ ứ ấ ưở ng

ứ ấ ả ứ ấ ằ ạ ạ

ứ ấ ạ ằ ả ạ ứ ấ ằ ạ ả ạ ứ ấ ằ ạ ả đ nh r . ễ ỷ ấ th c p nh th nào? ư ế a/ C hai đ u n m phía trong t ng sinh m ch, trong đó m ch th c p n m phía ngoài ề ạ ầ ằ còn m ch s c p n m phía trong. ơ ấ ằ b/ C hai đ u n m phía ngoài t ng sinh m ch, trong đó m ch th c p n m phía trong ạ ầ ằ ề còn m ch s c p n m phía ngoài. ơ ấ ằ c/ C hai đ u n m phía ngoài t ng sinh m ch, trong đó m ch th c p n m phía ngoài ề ạ ầ ằ còn m ch s c p n m phía trong. ơ ấ ằ d/ C hai đ u n m phía trong t ng sinh m ch, trong đó m ch th c p n m phía trong ề ạ ầ ằ còn m ch s c p n m phía ngoài. ơ ấ ằ i ph u m t c t ngang thân sinh tr ng s c p theo th t t ngoài vào trong ẩ ả ưở ặ ắ ơ ấ ứ ự ừ

ầ ầ

ơ ấ  T ng sinh m ch ơ ấ  T ng sinh m ch ạ ạ  M ch rây s c p ạ  G s c p ạ  G s c p ạ  M ch rây s c p ơ ấ  G s c p ỗ ơ ấ  Tu .ỷ ỗ ơ ấ  Tu .ỷ ơ ấ  Tu .ỷ ỗ ơ ấ  Tu .ỷ ạ

ạ ộ ề ể  M ch rây s c p ạ ể  V ỏ  M ch rây s c p ạ ỗ ơ ấ  T ng sinh m ch ể  V ỏ  G s c p ầ ể  V ỏ  T ng sinh m ch ầ ng s c p c a cây là: ơ ấ ủ ng c a thân và r theo chi u dài do ho t đ ng c a mô phân sinh đ nh. ủ ng chi u dài c a cây do ho t đ ng phân hoá c a mô phân sinh đ nh thân ủ ủ ỉ ỉ ề ầ ộ ng chi u dài c a cây do ho t đ ng nguyên phân c a mô phân sinh đ nh ủ ỉ cây cây hai lá m m. ầ ỉ ng chi u dài c a cây do ho t đ ng nguyên phân c a mô phân sinh đ nh ạ ộ ự ủ ủ ỉ ạ Câu 368: Gi thân là: a/ V ỏ  Bi u bì b/ Bi u bì c/ Bi u bì d/ Bi u bì Câu 369: Sinh tr a/ S sinh tr ự b/ S tăng tr ự và đ nh r ễ ở ỉ c/ S tăng tr ự thân và đ nh r ch có d/ S tăng tr thân và đ nh r ch có ề ở ề ở ưở ễ ưở ạ ộ ưở ủ cây m t lá m m và cây hai lá m m. ầ ưở ạ ộ ủ ễ ỉ ưở ễ ỉ Câu 370: Đ c đi m nào không có ể ỉ ặ ứ ấ ở cây cây m t lá m m. ộ ầ sinh tr ng th c p? ưở ủ cây hai lá m m. c chi u ngang c a cây. cây m t lá m m và h n ch ạ ầ ế ở ầ

ễ ễ ễ ạ ầ ỏ

a/ Làm tăng kích th ề ướ b/ Di n ra ch y u ộ ủ ế ở c/ Di n ra ho t đ ng c a t ng sinh m ch. ủ ầ ạ ộ d/ Di n ra ho t đ ng c a t ng sinh b n (v ). ạ ộ ủ ầ ng th c p là: ứ ấ ưở ạ ộ ng b ngang c a cây do mô phân sinh bên c a cây thân th o ho t đ ng ề ưở ủ ủ ả

ưở ạ ng b ngang c a cây do mô phân sinh bên c a cây thân g ho t đ ng t o ạ ộ ủ ủ ề ỗ Câu 371: Sinh tr a/ S tăng tr ự t o ra. ạ b/ S tăng tr ự ra.

ộ ầ ề ủ ủ ự ưở ạ ng b ngang c a cây m t lá m m do mô phân sinh bên c a cây ho t

ủ ự ạ ộ Câu 372: Ng ủ ưở i ta s d ng Auxin t ự t, h n ch t ạ nhiên (AIA) và Auxin nhân t o (ANA, AIB) đ : ể ạ l ế ỷ ệ ụ ạ th qu , t o qu không h t, ả ạ ế ạ ả bào th c v t, di ấ ự ậ t, tăng t l ỷ ệ ụ ả ạ th qu , t o qu không h t, nuôi ả ế ạ bào th c v t, di t c . ệ ỏ ế t, tăng t l ỷ ệ ụ th qu , t o qu không h t, nuôi ả ả ạ ễ ở ế ạ bào th c v t, di t c . ệ ỏ ế cành giâm, cành chi t c . ệ ỏ cành giâm, cành chi ự ậ cành giâm, cành chi ự ậ cành giâm, cành chi t, tăng t l ỷ ệ ụ ả ạ ấ th qu , t o qu có h t, nuôi c y ả ế ạ c/ S tăng tr đ ng t o ra. ạ ộ ng b ngang c a cây do mô phân sinh lóng c a cây ho t đ ng t o ra. d/ S tăng tr ề ư ụ ườ a/ Kích thích ra r ễ ở nuôi c y mô và t ế b/ Kích thích ra r ễ ở c y mô và t ấ c/ H n ch ra r ế ạ c y mô và t ấ d/ Kích thích ra r mô và t ễ ở ự ậ t c . ệ ỏ ế bào th c v t, di Câu 373: Gibêrelin có vai trò:

ề ề ả bào và tăng chi u dài thân. ề a/ Làm tăng s l n nguyên phân, chi u dài c a t ủ ế b/ Làm gi m s l n nguyên phân, chi u dài c a t ủ ế c/ Làm tăng s l n nguyên phân, gi m chi u dài c a t d/ Làm tăng s l n nguyên phân, chi u dài c a t bào và chi u dài thân. ề bào và chi u dài thân. ề ủ ế ề bào và gi m chi u dài thân. ố ầ ố ầ ố ầ ố ầ ả ề ủ ế ề ả : ở ủ ế ủ b/ Lá, rễ d/ Thân, cành ỉ ế r , h t, qu . ả ủ ế ở ễ ạ : ở ủ Câu 374: Xitôkilin ch y u sinh ra a/ Đ nh c a thân và cành. c/ T bào đang phân chia Câu 375: Auxin ch y u sinh ra a/ Đ nh c a thân và cành. c/ T bào đang phân chia r , h t, qu . ỉ ế ở ễ ạ b/ Phôi h t, chóp r . ễ ạ ả d/ Thân, lá. Câu 376: Êtylen có vai trò:

ụ ụ ế ụ ả

ụ a/ Thúc qu chóng chín, c ch r ng lá và r ng qu . ả ứ b/ Thúc qu chóng chín, r ng qu , kìm hãm r ng lá. ụ c/ Thúc qu chóng chín, r ng lá kìm hãm r ng qu . ả ụ ụ d/ Thúc qu chóng chín, r ng lá, r ng qu . ả ụ Câu 377: Ng ử ụ ng chi u cao c a cây, ồ ủ ưở ủ ề ả ủ ạ ưở ủ ả ầ ồ ể ng chi u cao c a cây và phát tri n ủ ề

ng chi u cao c a cây, t o qu không ồ ủ ủ ạ ưở ề ầ ủ ạ ả

ng chi u cao c a cây, phát tri n b ồ ủ ủ ạ ưở ề ả ủ ể ộ ạ : ả ả ả ả i ta s d ng Gibêrelin đ : ườ ể a/ Làm gi m đ n y m m c a h t, ch i, c , kích thích sinh tr ủ ạ ầ ộ ả ả t o qu không h t. ạ ạ b/ Kích thích n y m m c a h t, ch i, c , sinh tr b r , t o qu không h t. ạ ả ộ ễ ạ c/ Kích thích n y m m c a h t, ch i, c , sinh tr ả h t.ạ d/ / Kích thích n y m m c a h t, ch i, c , sinh tr ầ lá, t o qu không h t. ạ ả ủ ế ở , h t, qu .

Câu 378: Gibêrelin ch y u sinh ra a/ T bào đang phân chia ở ạ ế c/ Lá, r .ễ ủ Câu 379: Axit abxixic (ABA)có vai trò ch y u là: ả b/ thân,cành. d/ Đ nh c a thân và cành. ỉ ủ ế ng c a cây, lóng, tr ng thái ng c a ch i, c a h t, làm khí ự ưở ủ ủ ủ ủ ạ ạ ồ ổ ự ưở ủ ạ ng c a cành, lóng, làm m t tr ng thái ng c a ch i, c a h t, ấ ạ ủ ủ ủ ồ

ng c a cành, lóng, gây tr ng thái ng c a ch i, c a h t, làm khí ưở ự ồ ủ ạ ủ ủ ủ ạ ổ ưở ự ủ ạ ng c a cành, lóng, làm m t tr ng thái ng c a ch i, c a h t, ấ ạ ủ ủ ủ ồ

a/ Kìm hãm s sinh tr kh ng m . ở b/ Kìm hãm s sinh tr làm khí kh ng đóng. ổ c/ Kìm hãm s sinh tr kh ng đóng. d/ Kìm hãm s sinh tr làm khí kh ng m . ở ổ Câu 380: Hoocmôn th c v t Là: ự ậ

ữ ấ ữ ơ ơ ể ự ậ ế t ra có tác d ng đi u ti ụ ề ế ủ t ho t đ ng c a ạ ộ

ữ ấ ữ ơ ơ ể ự ậ ế ủ t ra ch có tác d ng c ch ho t đ ng c a ụ ứ ạ ộ ế ỉ

ụ ệ ấ ữ ơ ấ ữ ơ t ra có tác d ng kháng b nh cho cây. t ra ch có tác d ng kích thích sinh tr ụ ỉ ưở ng a/ Nh ng ch t h u c do c th th c v t ti cây. b/ Nh ng ch t h u c do c th th c v t ti cây. c/ Nh ng ch t h u c do c th th c v t ti ơ ể ự ậ ế ữ d/ Nh ng ch t h u c do c th th c v t ti ơ ể ự ậ ế ữ c a cây. ủ Câu 381: Xitôkilin có vai trò: mô phân sinh và phát tri n ch i bên, làm tăng s hoá già ồ ở ể ự bào. mô phân sinh và phát tri n ch i bên, làm ch m s hoá già ồ ở ậ ể ự bào.

ở ậ mô phân sinh và làm ch m s phát tri n c a ch i bên và s ự ể ủ ồ ự bào. ủ ế mô phân sinh và làm ch m s phát tri n ch i bên, làm ự ể ậ ở ồ ậ t sinh lý c a h t nh th nào? Câu 382: T ự ươ ủ ạ ư ế ế

ạ ị ố ự ạ ạ ả ầ ấ ấ ạ ị ố ự ạ ả ạ ấ ố ạ ả ầ ạ a/ Kích thích nguyên phân c a t ủ ế b/ Kích thích nguyên phân c a t ủ ế c/ Kích thích nguyên phân hoá già c a t d/ Kích thích nguyên phân ch m s hoá già c a t bào. ủ ế ng quan gi a GA/AAB đi u ti ề ữ a/ Trong h t khô, GA và AAB đ t tr s ngang nhau. ạ ị ố ạ b/ Trong h t n y m m, AAB đ t tr l n h n GA. ạ ả ạ ị ớ ơ c/ Trong h t khô, GA đ t tr s c c đ i, AAB r t th p. Trong h t n y m m GA tăng ạ nhanh, gi m xu ng r t m nh; còn AAB đ t tr s c c đ i. d/ Trong h t khô, GA r t th p, AAB đ t tr s c c đ i. Trong h t n y m m GA tăng ấ nhanh, đ t tr s c c đ i còn AAB gi m xu ng r t m nh. ố ấ ạ ị ố ự ạ ạ ị ố ự ạ ạ ấ ả Câu 383: Không dùng Auxin nhân t o đ i v i nông ph m tr c ti p làm th c ăn là vì: ố ớ ự ế ứ ẩ ạ ả ử ụ ấ ủ ạ ơ ớ i nên tích lu trong nông ph m s gây đ c h i đ i v i ẩ ẽ ộ ả i và gia súc. ườ

a/ Làm gi m năng su t c a cây s d ng lá. b/ Không có enzim phân gi ỹ ng c/ Làm gi m năng su t c a cây s d ng c . ấ ủ ủ d/ Làm gi m năng su t c a cây s d ng thân. ấ ủ ử ụ ử ụ ng là: Câu 384: Nh ng hoocmôn môn th c v t thu c nhóm kìm hãm s sinh tr ự ậ ự ưở

ộ b/ Auxin, gibêrelin. d/ Etylen, Axit absixic.

ả ả ữ a/ Auxin, xitôkinin. c/ Gibêrelin, êtylen. Câu 385: Auxin có vai trò: ầ ầ ầ ầ ả ả ả ả ồ ồ ồ ồ

ặ Câu 386: Đ c đi m nào không có ể ể ở ộ ớ ấ ổ ạ a/ Kích thích n y m m c a h t, c a ch i, ra hoa. ủ ạ ủ b/ Kích thích n y m m c a h t, c a ch i, ra lá. ủ ạ ủ c/ Kích thích n y m m c a h t, c a ch i, ra r ph . ễ ụ ủ ạ ủ d/ Kích thích n y m m c a h t, c a ch i, ra qu . ả ủ ạ ủ hoocmôn th c v t? ự ậ ở a/ Tính chuy n hoá cao h n nhi u so v i hoocmôn đ ng v t b c cao. ậ ậ ề ơ b/ V i n ng đ r t th p gây ra nh ng bi n đ i m nh trong c th . ơ ể ạ ữ c/ Đ c v n chuy n theo m ch g và m ch rây. ỗ d/ Đ c t o ra m t n i nh ng gây ra ph n ng n i khác. ế ạ ả ứ ở ơ ộ ấ ể ộ ơ ớ ồ ượ ậ ượ ạ Câu 387: Axit abxixic (AAB) ch có : ở ư ỉ

ng. ơ ơ ơ ơ ng là: b/ C quan còn non. d/ C quan đang hoá già. Câu 388: Nh ng hoocmôn th c v t thu c nhóm kích thích sinh tr ộ ự ậ a/ C quan sinh s n. ả c/ C quan sinh d ưỡ ữ ưở b/ Auxin, Etylen, Axit absixic. d/ Auxin, Gibêrelin, êtylen. c sinh ra : a/ Auxin, Gibêrelin, xitôkinin. c/ Auxin, Gibêrelin, Axit absixic. ượ ở ủ ặ ầ ệ t trong th i gian r ng lá, hoa già, qu ụ ờ ả Câu 389: Êtylen đ a/ H u h t các ph n khác nhau c a cây, đ c bi ế ầ còn xanh.

ệ t trong th i gian r ng lá, hoa già, qu ụ ờ ả ầ ủ ặ

ả ả t trong th i gian ra lá, hoa già, qu đang t trong th i gian r ng lá, hoa già, qu đang chín. ệ ụ ặ ờ ủ ả ờ ặ ầ ế b/ H u h t các ph n khác nhau c a cây, đ c bi ế ầ đang chín. c/ Hoa, lá, qu , đ c bi ệ d/ H u h t các ph n khác nhau c a cây, đ c bi ầ chín.

ế ế ế ế ơ ơ ơ ơ . . ờ . ờ . ờ Câu 390: Cây ngày ng n là cây: a/ Cây ra hoa trong đi u ki n chi u sáng ít h n 8 gi ờ ệ b/ Cây ra hoa trong đi u ki n chi u sáng ít h n 10 gi ệ c/ Cây ra hoa trong đi u ki n chi u sáng ít h n 12 gi ệ d/ Cây ra hoa trong đi u ki n chi u sáng ít h n 14 gi ệ Câu 391: Các cây ngày ng n là: ề ề ề ề ắ

ng. ng. ng, v ng, gai d u, mía. c, đ u t a/ Th c d ầ ừ ậ ươ ượ ượ ng. ng d b/ Cà chua, l c, đ u, ngô, h ươ ướ ậ ạ c/ Thanh long, cà tím, cà phê ngô, h ng d ướ ươ d/ Hành, cà r t, rau di p, sen c n, c c i đ ủ ả ườ ế ạ ố Câu 392: Phitôcrôm Pđx có tác d ng:ụ

ổ ở ở

a/ Làm cho h t n y m m, khí kh ng m , c ch hoa n . ở ế b/ Làm cho h t n y m m, hoa n , khí kh ng m . ở c/ Làm cho h t n y m m, hoa n , khí kh ng đóng. d/ Làm cho h t n y m m, kìm hãm hoa n và khí kh ng m . ở ạ ả ạ ả ạ ả ạ ả ở ứ ổ ổ ở ầ ầ ầ ầ ổ

a/ Cây ra hoa trong đi u ki n chi u sáng h n 8 gi ờ b/ Cây ra hoa trong đi u ki n chi u sáng h n 10 gi c/ Cây ra hoa trong đi u ki n chi u sáng h n 12 gi d/ Cây ra hoa trong đi u ki n chi u sáng h n 14 gi Câu 393: Cây dài ngày là: ề ề ề ề ệ ệ ệ ệ ế ế ế ế ơ ơ ơ ơ . . ờ . ờ . ờ Câu 394: Các cây trung tính là cây;

ng. ng.

ươ ớ ủ ả ườ ươ ng, v ng, gai d u, mía. ạ ng d ướ ừ ng. ầ a/ Thanh long, cà tím, cà phê ngô, hu ng d b/ Hành, cà r t, rau di p, sen c n, c c i đ ố ế c/ Cà chua, l c, đ u, ngô, h ậ ạ c, đ u t c d d/ Th ậ ươ ượ ượ Câu 395: Quang chu kì là: ng quan đ dài ban ngày và ban đêm. i b ng nhau trong ngày. ố ằ

a/ T b/ Th i gian chi u sáng xen k v i bóng t c/ Th i gian chi u sáng trong m t ngày. d/ T ẽ ớ ộ ng quan đ dài ban ngày và ban đêm trong m t mùa. ươ ờ ờ ươ ộ ế ế ộ ộ Câu 396: Cây cà chua đ n tu i lá th m y thì ra hoa? ứ ấ ế ổ

a/ Lá th 14.ứ c/ Lá th 12.ứ ự Câu 397: Florigen kích thích s ra hoa c a cây đ ủ c/ Đ nh thân. b/ Lá. b/ Lá th 15.ứ d/ Lá th 13.ứ c sinh ra : ở ượ d/ R .ễ ỉ

ậ ứ c m nh n quang chu kì và c m nh n ánh sáng, có b n ch t là prôtêin và ch a ấ ả ả ể ả ầ ậ ấ ả ầ c m nh n quang chu kì và c m nh n ánh sáng, có b n ch t là phi prôtêin và ạ ầ ể ả ậ ứ c m nh n quang chu kì và c m nh n ánh sáng, có b n ch t là prôtêin và ch a ấ ả ể ợ c m nh n quang chu kì nh ng không c m nh n ánh sáng, có b n ch t là ậ ậ ấ ả ả ư ể ả ầ Câu 399: Phát tri n a/ Ch i nách. ồ Câu 398: Phitôcrôm là: a/ S c t ắ ố ả ậ các h t c n ánh sáng đ n y m m. ạ ầ b/ S c t ả ậ ắ ố ả ch a các h t c n ánh sáng đ n y m m. ứ c/ S c t ả ậ ắ ố ả các lá c n ánh sáng đ quang h p. ầ d/ S c t ắ ố ả prôtêin và ch a các h t c n ánh sáng đ n y m m. ứ ạ ầ th c v t là: ể ở ự ậ

ố ộ ổ ế ủ ể ể ng, s phân hoá và phát sinh hình thái t o nên các c ự ưở ệ ạ

ố ổ ế ễ ủ ể ể ng, s phân hoá và phát sinh hình thái t o nên các c ớ ự ưở ba quá trình ơ

ổ ế ể ể ệ ở ủ ố ba quá trình ễ ng, s phân hoá và phát sinh hình thái t o nên các c quan ơ ưở ự ạ

ể ể ủ ế ổ ố ng, s phân hoá và phát sinh hình thái t o nên các c ệ ạ ưở ự

i s tác đ ng c a ánh sáng. ẫ ể ẫ

đ chuy n hoá sang d ng P đx chuy n hoá sang d ng P

i s tác đ ng c a ánh sáng. ủ i s tác đ ng c a ánh sáng. ủ i s tác đ ng c a ánh sáng. ủ ư ế ộ ướ ự ướ ự ướ ự ủ ộ ộ ộ a/ Toàn b nh ng bi n đ i di n ra trong chu kì s ng c a cá th bi u hi n qua hai quá ễ ữ trình liên quan v i nhau: sinh tr ơ ớ quan c a c th . ủ ơ ể b/ Toàn b nh ng bi n đ i di n ra trong chu kì s ng c a cá th bi u hi n ệ ở ộ ữ không liên quan v i nhau: sinh tr ạ quan c a c th . ủ ơ ể c/ Toàn b nh ng bi n đ i di n ra trong chu kì s ng c a cá th bi u hi n ộ ữ liên quan v i nhau là sinh tr ớ c a c th . ủ ơ ể d/ Toàn b nh ng bi n đ i di n ra trong chu kì s ng c a cá th bi u hi n qua hai quá ễ ữ ộ trình liên quan v i nhau: sinh tr ơ ớ quan c a c th . ủ ơ ể đ và Pđx nh th nào? Câu 400: M i liên h gi a Phitôcrôm P ệ ữ ố a/ Hai d ng chuy n hoá l n nhau d ướ ự ể ạ b/ Hai d ng không chuy n hoá l n nhau d ạ đx d c/ Ch d ng P ể ỉ ạ đ d d/ Ch d ng P ể ỉ ạ ữ ướ ỏ c sóng 660mm và d ng h p th ánh sáng đ xa ụ ạ ấ ạ ỏ đ)có b c sóng 730mm.

ỏ đ)có b ướ ỏ c sóng 730mm và d ng h p th ánh sáng đ xa ụ ấ ạ

ụ ỏ ướ ỏ c sóng 630mm và d ng h p th ánh sáng đ xa ụ ấ ạ

ỏ đ)có b ướ ỏ c sóng 560mm và d ng h p th ánh sáng đ xa ụ ấ ạ c sóng 630mm. ạ ạ Câu 401: Phitôcrôm có nh ng d ng nào? a/ D ng h p th ánh sáng đ (P ụ ạ (Pđx)có b b/ D ng h p th ánh sáng đ (P ụ ạ (Pđx)có b c sóng 660mm. c/ D ng h p th ánh sáng đ (Pđ)có b ạ (Pđx)có b c sóng 760mm. d/ D ng h p th ánh sáng đ (P ụ ạ (Pđx)có b Câu 402: Tu i c a cây m t năm đ ấ ướ ấ ướ ấ ướ ấ ướ ổ ủ c tính theo: c/ S ch i nách. d/ S cành. a/ S lóng. ố ượ ố ồ ố ộ b/ S lá.ố Câu 403: Cây trung tính là: ngày ng n vào mùa khô. ư ắ ắ ạ ắ a/ Cây ra hoa b/ Cây ra hoa c/ Cây ra hoa d/ Cây ra hoa ngày dài vào mùa m a và ở c ngày dài và ngày ng n. ngày dài vào mùa l nh và ở ngày ng n vào mùa l nh và ạ ắ ngày ng n vào mùa nóng. ngày dài vào mùa nóng. ở

ng d ướ ừ ạ ở ở ả ở ở Câu 404: Các cây ngày dài là các cây: a/ Cà chua, l c, đ u, ngô, h ậ ạ b/ Th c, đ u t c d ượ ượ ậ ươ c/ Hành, cà r t, rau di p, sen c n, c c i đ ế ố d/ Thanh long, cà tím, cà phê ngô, hu ng d ươ ng, v ng, gai d u, mía. ng. ng. ng. ầ ủ ả ườ ươ ớ

Đ NG V T. NG VÀ PHÁT TRI N Ậ Ể Ở Ộ Câu 405: Sinh tr ƯỞ ủ ơ ể ộ ưở

c và s l ng c a t bào. ố ượ ủ ế

a/ Quá trình tăng kích th b/ Quá trình tăng kích th c/Quá trình tăng kích th d/ Quá trình tăng kích th SINH TR ng c a c th đ ng v t là: ậ c c a các h c quan trong c th . ơ ể ệ ơ c c a c th do tăng kích th ướ c c a các mô trong c th . ơ ể c c a các c quan trong c th . ơ ể ơ : ở Câu 406: Testostêrôn đ a/ Tuy n giáp. ế ồ ứ ữ ế ỏ ồ ướ ủ ướ ủ ơ ể ướ ủ ướ ủ c sinh s n ra ả ượ b/ Tuy n yên. ế Câu 407: Nh ng đ ng v t sinh tr ậ ộ a/ Cá chép, gà, th , kh . ỉ c/ B ng a, cào cào, tôm, cua. c/ Tinh hoàn. d/ Bu ng tr ng. ưở ể b/ Cánh cam, b rùa, b m, ru i. ọ d/ Châu ch u, ch, mu i. ấ ế ng và phát tri n qua bi n thái hoàn toàn là: ướ ỗ ọ ự Câu 408: Bi n thái là: ế

t ậ ự ấ ạ ừ ừ ề v sinh lý c a đ ng v t sau khi ủ ộ

v hình thái, c u t o và đ t ng t v sinh lý c a đ ng v t sau khi ộ ậ ự ấ ạ ộ ề ủ ộ

ộ ậ ủ

v hình thái, c u t o và v sinh lý c a đ ng v t sau khi sinh ra ậ ề ấ ạ ủ ộ ặ ở ừ ứ ổ ộ tr ng ra. t ổ ừ ừ ề tr ng ra. ng và phát tri n c a đ ng v t không qua bi n thái là ki u phát tri n mà ậ ể ể ế ể ủ ộ

ng t ng thành nh ng khác v sinh lý. ề ư ưở ự ớ ưở ng thành. ầ ng thành. ưở ng thành. v i con tr ớ ố ớ ưở ng và phát tri n không qua bi n thái hoàn toàn là: ộ ậ ể ỏ ế , b mướ , ru iồ . chế , mu i.ỗ ưở b/ Cánh cam, b rùaọ d/ Châu ch u, ấ Câu 411: N u tuy n yên s n sinh ra quá ít ho c quá nhi u hoocmôn sinh tr ng ả ạ giai đo n ưở ề ặ ở ẻ

ọ ự ế ẽ ẫ ớ ệ ậ ể ể ụ ữ . ồ ỏ ặ i bé nh ho c kh ng l ặ ườ ặ ng và phát tri n c a đ ng v t là: ể ủ ộ ậ ọ di truy n. ề

Câu 412: Nhân t a/ Nhân t ố c/ Th c ăn. ứ Câu 413 Sinh tr ng và phát tri n c a đ ng v t qua bi n thái không hoàn toàn là: ế a/ S thay đ i đ t ng t v hình thái, c u t o và t ổ ộ ộ ề tr ng ra. sinh ra ho c n t ặ ở ừ ứ t b/ S thay đ i t ổ ừ ừ ề tr ng ra. sinh ra ho c n t c/ S thay đ i đ t ng t v hình thái, c u t o và sinh lý c a đ ng v t sau khi sinh ra ấ ạ ộ ề ự ho c n t ặ ở ừ ứ d/ S thay đ i t ự ho c n t ặ ở ừ ứ Câu 409: Sinh tr ưở con non có: a. đ c đi m hình thái, c u t o t ấ ạ ươ ể ặ b. đ c đi m hình thái, c u t o và sinh lý khác v i con tr ấ ạ ể ặ c. đ c đi m hình thái, c u t o và sinh lý g n gi ng v i con tr ớ ấ ạ ể ặ d. đ c đi m hình thái, c u t o và sinh lý khác v i con tr ể ấ ạ ặ Câu 410: Nh ng đ ng v t sinh tr ữ a/ Cá chép, gà, th , kh . ỉ c/ B ng a, cào cào, tôm, cua. ế tr em s d n đ n h u qu : ế ậ ả a/ Ch m l n ho c ng ng l n, trí tu kém. ớ ừ ặ b/ Các đ c đi m sinh d c ph n kém phát tri n. ụ c/ Ng ổ d/ Các đ c đi m sinh d c nam kém phát tri n. ể ể ụ quan tr ng đi u khi n sinh tr ể ưở ề ố b/ Hoocmôn. t đ và ánh sáng d/ Nhi ệ ộ ậ ệ ể ủ ộ ể ề ầ ế ế ổ

ề ầ ư ể ế ả ổ ng thành. ng h p u trùng phát tri n ch a hoàn thi n, tr i qua nhi u l n l ế t xác nó bi n ề ầ ộ ư ể ệ ả ng thành. ng h p u trùng phát tri n ch a hoàn thi n, tr i qua nhi u l n l ế t xác nó bi n ề ầ ộ ư ể ệ ả a/ Tr ườ con tr ưở b/ Tr ườ thành con tr c/ Tr ườ thành con tr d/ Tr ườ thành con tr

ưở ậ ữ ọ ự ế ồ ướ

ng và phát tri n thông qua bi n thái không hoàn toàn là: ể b/ Cánh cam, b rùa, b m, ru i. ọ ỏ ưở ng h p u trùng phát tri n hoàn thi n, tr i qua nhi u l n bi n đ i nó bi n thành ả ợ ấ ng thành. ế ng h p u trùng phát tri n ch a hoàn thi n, tr i qua nhi u l n bi n đ i nó bi n ệ ợ ấ ưở ợ ấ ưở ợ ấ ng thành. ưở Câu 414: Nh ng đ ng v t sinh tr ộ a/ B ng a, cào cào, tôm, cua. c/ Châu ch u, ch, mu i. ấ ế strôgen đ Câu 415: ượ d/ Tinh hoàn. d/ Cá chép, gà, th , kh . ỉ : ở c/ Tuy n yên. b. Bu ng tr ng. ế ỗ c sinh ra ồ ứ Câu 416: Ơ a/ Tuy n giáp. ế Ơ con đ c. strôgen có vai trò: ưở ự ể ụ ng và phát tri n các đ c đi m sinh d c ph ặ ụ ở ự ổ ự ưở ể ể ợ ng s sinh tr ườ ể bào sinh tr con cái. ụ ở ng c a c th . ủ ơ ể ườ ưở ể c s n sinh ra a/ Tinh hoàn. b/ Tuy n giáp. d. Bu ng tr ng. ng c a c th . ủ ơ ể ng và phát tri n các đ c đi m sinh d c ph ụ ặ ng, phát tri n bình th t ở ế ể : ng (GH) đ ở ồ ứ a/ Kích thích s sinh tr ng quá trình sinh t ng h p prôtêin, do đó kích quá trình phân bào và tăng b/ Tăng c ườ bào, vì v y làm tăng c c t kích th ậ ướ ế c/ Kích thích s sinh tr ưở ự d/ Kích thích chuy n hoá Câu 417: Hoocmôn sinh tr ưở ế ượ ả ượ ả c/ Tuy n yên. ế : ở c/ Tinh hoàn. d. Bu ng tr ng. Câu 418: Tirôxin đ a/ Tuy n giáp. ế c s n sinh ra b/ Tuy n yên. ế ứ ồ Câu 419: Tirôxin có tác d ng:ụ

ng quá trình sinh t ng h p prôtêin, do đó kích quá trình phân bào và tăng kích ườ ổ bào, vì v y làm tăng c ợ ng s sinh tr ưở ườ ậ ể ưở ườ

ự ự ự bào sinh tr ể ể ng c a c th . ủ ơ ể ng, phát tri n bình th ể ụ ụ ể ể Câu 420: Phát tri n c a đ ng v t qua bi n thái hoàn toàn là ki u phát tri n mà con non có : a/ Tăng c th c t ướ ế b/ Kích thích chuy n hoá c/ Kích thích s sinh tr ưở d/ Kích thích s sinh tr ưở ể ủ ộ ậ ng c a c th . t ủ ơ ể ở ế con đ c. ng và phát tri n các đ c đi m sinh d c ph ụ ở ự ặ ng và phát tri n các đ c đi m sinh d c ph con cái. ụ ở ặ ể ế

ng t ng thành, nh ng khác v sinh lý. ưở ớ v i con tr ự ớ ư ề ng thành. ưở a. đ c đi m hình thái, sinh lí r t khác v i con tr ấ b. đ c đi m hình thái, c u t o t c. đ c đi m hình thái, c u t o và sinh lý t d. đ c đi m hình thái, c u t o và sinh lý g n gi ng v i con tr ng thành. ấ ạ ươ ấ ạ ấ ạ ể ng thành. ưở v i con tr ng t ự ớ ớ ố ể ể ể ể ặ ặ ặ ặ ươ ầ ưở

Câu 421: Hoocmôn sinh tr ưở ng quá trình sinh t ng h p prôtêin, do đó kích quá trình phân bào và tăng kích

ự ườ bào và sinh tr ng có vai trò: ợ ổ ườ ng s sinh tr bào, vì v y làm tăng c ưở ậ ể

ng c a c th . ủ ơ ể con đ c. ự con cái. a/ Tăng c th c t ướ ế b/ Kích thích chuy n hoá c/ Kích thích s sinh tr ưở d/ Kích thích s sinh tr ưở ự ự ng c a c th . ủ ơ ể ưở ng, phát tri n bình th t ườ ở ế ể ng và phát tri n các đ c đi m sinh d c ph ụ ở ặ ng và phát tri n các đ c đi m sinh d c ph ụ ở ặ ụ ụ ể ể ể ể

ng và phát sinh hình thái các c Câu 422: Phát tri n c a c th đ ng v t bao g m: ể ủ ơ ể ộ ậ ậ ồ t v i nhau là sinh tr ế ớ ưở ơ

bào. t v i nhau là sinh tr t v i nhau là sinh tr ế bào và phát sinh ế ớ ế ớ ưở ưở ng và phân hoá t ng, phân hoá t ế

t v i nhau là phân hoá t bào và phát sinh hình thái ế ớ ế ơ

ự ụ ể ể ể ng và phát tri n các đ c đi m sinh d c ph ụ ở ặ ng, phát tri n bình th t ườ ể ở ế ưở con đ c. ự ng c a c th . ủ ơ ể ng quá trình sinh t ng h p prôtêin, do đó kích quá trình phân bào và tăng kích bào và sinh tr ợ ườ ổ ng s sinh tr bào, vì v y làm tăng c ậ ườ a/ Các quá trình liên quan m t thi quan và c th . ơ ể b/ Các quá trình liên quan m t thi ậ c/ Các quá trình liên quan m t thi ậ hình thái các c quan và c th . ơ ể ơ d/ Các quá trình liên quan m t thi ậ các c quan và c th . ơ ể Câu 423: Testostêrôn có vai trò: a/ Kích thích s sinh tr ưở b/ Kích thích chuy n hoá c/ Tăng c c t th ướ ế d/ Kích thích s sinh tr con cái. ưở ự ng c a c th . ủ ơ ể ụ ự ể ể ụ ở Câu 424: Th i kì mang thai không có tr ng chín và r ng là vì: ưở ng và phát tri n các đ c đi m sinh d c ph ặ ụ c hình thành, th vàng ti t ra hoocmôn Prôgestêron c ch s ti t ra ế ế ự ế ứ ứ ể

t ra hoocmôn kích d c nhau thai (HCG) duy trì ụ ượ ế ượ t ra FSH và LH c a tuy n yên. ế ự ế ủ ế ể ế c hình thành s ti t ra hoocmôn kích d c nhau thai c ch s ti t ra c hình thành s ti ẽ ế t ra hoocmôn Prôgestêron c ch s ti ứ ẽ ế ế ự ế ụ ứ

c hình thành s duy trì th vàng ti ẽ ể ế ứ t ra hoocmôn Prôgestêron c ượ ế ượ ờ a/ Khi nhau thai đ FSH và LH c a tuy n yên. ủ b/ Khi nhau thai đ th vàng ti c/ Khi nhau thai đ FSH và LH c a tuy n yên. ủ d/ Khi nhau thai đ ch s ti ủ ế Câu 425: Th i gian r ng tr ng trung bình vào ngày th m y trong chu kì kinh nguy t ế ự ế ờ t ra FSH và LH c a tuy n yên. ứ ứ ấ ệ ở ụ i?ườ

ng a/ Ngày th 25.ừ c/ Ngày th 12.ứ b/ Ngày th 13.ứ d/ Ngày th 14.ứ t khi đ n mùa rét thì s sinh tr ng và phát ệ ậ ằ ưở ự ế

ự ả ự ể ề ạ ượ ng

t gi m làm cho s chuy n hoá trong c th gi m làm h n ch tiêu th ơ ể ả ự ệ ể ế ạ ả ụ ng. Câu 426: Vì sao đ i v i đ ng v t h ng nhi ố ớ ộ ng? tri n b nh h ưở ể ị ả t gi m làm cho s chuy n hoá, sinh s n gi m. a/ Vì thân nhi ả ể ả ệ b/ Vì thân nhi t gi m làm cho s chuy n hoá trong c th tăng t o nhi u năng l ơ ể ả ệ đ ch ng rét. ể ố c/ Vì thân nhi năng l ượ

t gi m làm cho s chuy n hoá trong c th gi m, sinh s n tăng. d/ Vì thân nhi ơ ể ả ả ể ự ế

ể ệ ả ả ố ớ ẻ ể ể ỏ ụ ụ ữ . ồ Câu 427: H u qu đ i v i tr em khi thi u tirôxin là: ậ a/ Các đ c đi m sinh d c ph nam kém phát tri n. ặ ể ụ b/ Các đ c đi m sinh d c ph n kém phát tri n. ặ ụ c/ Ng i nh bé ho c kh ng l ườ ổ ặ d/ Ch m l n ho c ng ng l n, trí tu kém. ừ ậ ớ ớ ể ặ ệ Câu 428: Th vàng s n sinh ra hoocmôn: ả b/ LH. a/ FSH. d/ Prôgestêron.

c/ HCG. ặ ả ệ ẫ ứ ợ Câu 429: Các bi n pháp ngăn c n tinh trùng g p tr ng là: ắ ố ụ ứ ạ

ắ ố ứ ạ ẫ ợ ứ ắ ố ạ ẫ ợ ứ ắ ố ặ ạ ẫ ợ

ố a/ Dùng bao cao su, th t ng d n tinh, giao h p vào giai đo n không r ng tr ng, u ng viên tránh thai. b/ Dùng bao cao su, th t ng d n tr ng, xu t tinh ngoài, giao h p vào giai đo n không ấ r ng tr ng. ụ c/ Dùng bao cao su, th t ng d n tinh, xu t tinh ngoài, giao h p vào gia đo n không ấ r ng tr ng. ụ d/ Dùng bao cao su, th t ng d n tinh, đ t vòng tránh thai, giao h p vào gia đo n không r ng tr ng. ứ ụ Câu 430: Các nhân t ng rõ nh t vào giai đo n nào trong quá trình ạ ng có nh h ả ườ ưở ấ môi tr i?

ng thành. b/ Giai đo n s sinh. ạ ơ d/ Giai đo n tr ạ ưở ố phát sinh cá th ng ể ườ a/ Giai đo n phôi thai. ạ c/ Giai đo n sau s sinh. ạ ế ơ Câu 431: Tuy n yên s n sinh ra các hoocmôn: ả ạ ể strôgen.

Ơ ụ a/ Hoocmôn kích thích tr ng, hoocmôn t o th vàng. ứ b/ Prôgestêron và c/ Hoocmôn kích d c nhau thai Prôgestêron. d/ Hoocmôn kích nang tr ng

ứ Ơ ng ệ ở ườ Câu 432: Chu kỳ kinh nguy t b/ 26 ngày. a/ 30 ngày. t sinh tr ậ ậ ộ strôgen. i di n ra trung bình bao nhiêu ngày? ễ c/ 32 ngày. ế ưở ệ Câu 433: Khi tr i rét thì đ ng v t bi n nhi ể ả ờ t gi m làm cho s chuy n hoá trong c th gi m làm h n ch tiêu th năng ệ ự ụ d/ 28 ngày. ng và phát tri n ch m là vì: ể ơ ể ả ế ạ

t gi m làm cho s chuy n hoá trong c th m nh t o nhi u năng l ng đ ệ ơ ể ạ ự ể ề ạ ả ượ ể ố

a/ Thân nhi l ng. ượ b/ Thân nhi ch ng rét. c/ Thân nhi d/ Thân nhi t gi m làm cho s chuy n hoá trong c th gi m, sinh s n tăng. t gi m làm cho s chuy n hoá trong c th tăng, sinh s n gi m. ệ ệ ơ ể ả ơ ể ả ả ự ự ể ể ả ạ ữ ộ Câu 434: S phôi h p c a nh ng lo i hoocmôn nào có tác đ ng làm cho niêm m c d con c a phôi trong d con? ả ả ợ ủ ầ ạ ạ ạ ổ ủ ạ ị ự ẩ

Ơ ứ strôgen. Ơ ạ ự dày, ph ng lên, tích đ y máu trong m ch ch n b cho s làm t ồ a/ Prôgestêron và strôgen. b/ Hoocmôn kích thích nang tr ng, Prôgestêron. c/ Hoocmôn t o th vàng và hoocmôn ể d/ Hoocmôn th vàng và Prôgestêron. Câu 435: T i sao t m vào lúc ánh sáng y u có l ng và phát tri n c a tr ế ạ ợ i cho s sinh tr ự ưở ể ủ ẻ ể ắ

ngo i làm cho ti n vitamin D bi n thành vitamin D có vai trò chuy n hoá Na ử ế ề ể ng. ngo i làm cho ti n vitamin D bi n thành vitamin D có vai trò chuy n hoá Ca ử ế ể ề ng. ngo i làm cho ti n vitamin D bi n thành vitamin D có vai trò chuy n hoá K ử ề ế ể ng.

ề ế ể nh ?ỏ a/ Vì tia t ạ đ hình thành x ươ ể b/ Vì tia t ạ đ hình thành x ươ ể c/ Vì tia t ạ đ hình thành x ươ ể d/ Vì tia t ạ ử ng. hình thành x ngo i làm cho ti n vitamin D bi n thành vitamin D có vai trò ô xy hoá đ ươ

Câu 436: Nhau thai s n sinh ra hoocmôn: ả a/ Prôgestêron. Câu 437: Ý nào không đúng v i vai trò c a th c ăn đ i v i s sinh tr ưở ể ủ ng và phát tri n c a b/ FSH. ớ c/ HCG. ứ ủ d/ LH. ố ớ ự ậ i c a môi tr ng. ả ệ ố ứ ớ ọ ấ ợ ủ ườ ề ơ ợ đ ng v t? ộ a/ Làm tăng kh năng thích ng v i m i đi u ki n s ng b t l b/ Gia tăng phân bào t o nên các mô, các c quan, h c quan. ệ ơ c/ Cung c p nguyên li u đ t ng h p các ch t h u c . ấ ữ ơ ể ổ ấ d/ Cung c p năng l ấ ạ ộ ượ ọ ố ạ ệ ng cho m i ho t đ ng s ng c a c th . ủ ơ ể ụ

t xác c a sâu b m, kích thích sâu bi n thành nh ng và b m. t xác c a sâu b m, kìm hãm sâu bi n thành nh ng và b m. ướ ướ ướ ướ ế ế ế ộ ộ ộ t xác c a sâu b m, kích thích sâu bi n thành nh ng và b m. ướ t xác c a sâu b m, c ch sâu bi n thành nh ng và b m. ướ ế ế ộ Câu 439: S ph i h p c a các lo i hoocmôn nào có tác d ng kích thích phát tri n nang a/ Gây c ch s l ứ b/ Gây c ch s l ứ c/ Gây l ộ d/ Gây l ộ ự ủ ụ ể Câu 438: Ecđix n có tác d ng: ơ ủ ế ự ộ ủ ế ự ộ ướ ủ ướ ứ ủ ố ợ ạ ụ ứ ứ strôgen. Ơ ứ ể ạ ứ strôgen. tr ng và gây r ng tr ng? a/ Hoocmôn kích thích nang tr ng (FSH), Prôgestêron và hoocmôn strôgen. b/ Prôgestêron, hoocmôn t o th vàng (LH) và hoocmôn Ơ c/ Hoocmôn kích thích nang tr ng (FSH), hoocmôn t o th vàng (LH) và hoocmôn ể ạ Ơ d/ Hoocmôn kích thích nang tr ng (FSH), hoocmôn t o th vàng (LH) và Prôgestêron. ứ ể ạ

ế ộ t xác c a sâu b m, kích thích sâu bi n thành nh ng và b m. ướ t xác c a sâu b m, c ch sâu bi n thành nh ng và b m. Câu 440: Juvenin có tác d ng:ụ ướ ướ ứ ế ế ộ

a/ Gây l b/ Gây l c/ c ch s l d/ c ch s l ủ ủ t xác c a sâu b m, kích thích sâu bi n thành nh ng và b m. t xác c a sâu b m, kìm hãm sâu bi n thành nh ng và b m. ộ ộ Ứ ế ự ộ Ứ ế ự ộ ướ ộ ộ ướ ướ ướ ướ ế ế ủ ủ

C ngươ IV SINH S NẢ Ả Ở Ự Ậ Câu 441: S hình thành giao t ễ ự

ư ế ử ầ ế

SINH S N TH C V T. đ c cây có hoa di n ra nh th nào? ử ự ở ử  1 ti u bào t ạ nguyên phân 1 l n cho 1 h t ể ể ấ  T bào sinh s n gi m phân t o 4 bào ng ph n bào sinh s n và 1 t ả ả ế ố ế ạ ả ẹ ả ế

ầ ử

ể bào sinh s n và 1 t ả ế ứ ử  1 ti u bào t ầ nguyên phân 1 l n ể ấ  T bào sinh s n nguyên bào ng ph n ả ế ố

ế ử ầ

ể bào sinh s n và 1 t ứ ế ấ ả nguyên phân 1 l n cho 2 h t ạ ấ  T bào sinh s n nguyen phân 1 l n ầ ả ế

ể ử ầ

ả ử  M i ti u bào t ỗ ể bào ng ph n ế nguyên phân 1 l n cho 1 ấ  T bào sinh s n nguyên phân ả ố

nh ng ngành th c v t nào? bào sinh s n và 1 t đ c. ử ự có ử ở ữ

a/ T bào m gi m phân cho 4 ti u bào t ph n ch a 1 t ứ ấ đ c. giao t ử ự b/ T bào m nguyên phân hai l n cho 4 ti u bào t ẹ ế cho 1 h t ph n ch a 1 t ế ạ ấ đ c. phân1 l n t o 2 giao t ử ự ầ ạ ử  1 ti u bào t c/ T bào m gi m phân cho 4 ti u bào t ể ẹ ả ph n ch a 1 t bào ng ph n ố ế t o 2 giao t đ c. ạ ử ự d/ T bào m gi m phân cho 4 ti u bào t ẹ ả ế h t ph n ch a 1 t ạ ế ế ứ ấ m t l n t o 2 giao t ộ ầ ạ Câu 442: Sinh s n bào t a/ Rêu, h t tr n. c/ Quy t, h t kín. ế ạ ầ c tr ng tr t m r ng b ng: ả ượ ở ộ ọ ồ

ự ậ b/ Rêu, quy t.ế d/ Quy t, h t tr n. ế ằ b/ Ghép cành. t cành. d/ Chi ế Câu 444: Sinh s n vô tính là: ả ạ ầ ạ Câu 443: Đa s cây ăn qu đ ố a/ Gieo t h t. ừ ạ c/ Giâm cành. ả a/ T o ra cây con gi ng cây m , có s k t h p gi a giao t đ c và cái. ự ế ợ ữ ẹ ạ ố ử ự

đ c và cái. ự ế ợ ố ố ự ế ợ ử ự ữ ử ự đ c và cái. ẹ ạ ố ữ ử ự t cành là vì: ng chi i ta th đ c và cái. ả ườ ườ ế

b/ T o ra cây con gi ng cây m , không có s k t h p gi a giao t ạ ữ ẹ c/ T o ra cây con gi ng b m , có s k t h p gi a giao t ạ ố ẹ ự ế ợ d/ T o ra cây con mang nh ng tính tr ng gi ng và khác cây m , không có s k t h p ữ ạ gi a giao t ữ ễ ồ ễ ể ng, s m thu ho ch và bi t tr Câu 445: Nh ng cây ăn qu lâu năm ng a/ D tr ng và ít công chăm sóc. b/ D nhân gi ng nhanh và nhi u. ề ố c/ đ tránh sâu b nh gây h i. ạ ệ d/ Rút ng n th i gian sinh tr ờ c đ c tính c a qu . ả ế ướ ặ ưở ủ ạ ắ Câu 446: Trong thiên nhiên cây tre sinh s n b ng: ằ ớ ả d/ Thân bò. b/ Lóng. c/ Thân r .ễ a/ R ph . ễ ụ Câu 447: Sinh s n bào t ử c phát sinh nh ng th c v t có xen k th h th bào t ở ữ ẽ ế ệ ể ự ậ đ ử ượ

c phát sinh do nguyên phân ở ữ nh ng th c v t có xen ự ậ bào t và giao t pha giao t bào t ử ể ủ th c a ở ạ ử ế ệ ớ ừ . ử ữ ử c phát sinh đ c phát sinh do gi m phân ả và th giao t ể nh ng th c v t có xen k th h th ở ữ ẽ ế ệ ể ự ậ đ ử ượ th . ử ể đ ử ượ ẽ ế ệ ể h p t ế ệ ớ ừ ợ ử ượ

th . ử ể ủ ộ

ộ ộ là: ả a/ T o ra th h m i t ế ệ ớ ừ ạ th . bào t và giao t ử ể ử b/ T o ra th h m i t ế ệ ớ ừ ạ k th h th bào t ẽ ế ệ ể c/ T o ra th h m i t nh ng th c v t có xen k th h th bào t ự ậ d/ T o ra th h m i t ạ và giao t bào t ử Câu 448: Đ c đi m c a bào t ặ ộ ộ ộ ộ ắ ắ ắ ắ ễ ễ ễ ễ ộ là: ử ể ng b i và hình thành cây đ n b i. a/ Mang b nhi m s c th l ộ ơ ể ưỡ ng b i. b/ Mang b nhi m s c th đ n b i và hình thành cây l ộ ưỡ ể ơ c/ Mang b nhi m s c th đ n b i và hình thành cây đ n b i. ộ ể ơ ơ ng b i và hình thành cây l d/ Mang b nhi m s c th l ng b i. ưỡ ể ưỡ Câu 449: Đ c đi m nào không ph i là u th c a sinh s n h u tính so v i sinh s n vô tính ả ữ ế ủ ả ể ộ ư ả ớ th c v t?

ữ ệ ớ ườ ng bi n đ i. ế ổ d làm nguyên li u cho quá trình ch n gi ng và ti n hoá. ế ố ọ t v m t di truy n. ề ệ ố ề ặ ị ề

th c v t là: ặ ở ự ậ a/ Có kh năng thích nghi v i nh ng đi u ki n môi tr ả c nhi u bi b/ T o đ ạ ượ ế ị ề c/ Duy trì n đ nh nh ng tính tr ng t ạ ữ ổ d/ Là hình th c sinh s n ph bi n. ổ ế ả Câu 450: Sinh s n h u tính ở ự ậ ứ ả ữ đ c và giao t cái t o nên h p t ử ự ử ợ ử ạ ể phát tri n ọ ọ ủ ơ ể ớ đ c và giao t cái t o nên h p t ữ ử ự ử ợ ử ạ ể phát tri n ơ ể ớ cái và nhi u giao t đ c t o nên h p t phát ọ ọ ủ ử ề ử ự ạ ợ ử

ơ ể ớ ể đ c v i m t giao t cái t o nên h p t ử ự ớ ộ ử ợ ử ạ phát tri n thành ể a/ S k t h p có ch n l c c a hai giao t ự ế ợ thành c th m i. b/ S k t h p ng u nhiên gi a hai giao t ẫ ự ế ợ thành c th m i. c/ S k t h p có ch n l c c a giao t ự ế ợ tri n thành c th m i. d/ S k t h p c a nhi u giao t ề ự ế ợ ủ c th m i. ơ ể ớ Câu 451: C n ph i c t b h t lá cành ghép là vì: ở ầ

ưỡ ệ ấ ng cung c p cho lá. ấ ả ắ ỏ ế a/ Đ tránh gió, m a làm lay cành ghép. ể ư c nuôi các cành ghép. b/ Đ t p trung n ể ậ ướ t ki m ngu n ch t dinh d c/ Đ ti ồ ể ế d/ Lo i b sâu b nh trên lá cây. ạ ỏ ệ Câu 452: Ý nào không đúng v i u đi m c a ph ng pháp nuôi c y mô? ớ ư ươ ể ụ ế ữ ấ ặ ằ ả ấ ớ ố ượ ạ ữ ạ ủ a/ Ph c ch nh ng cây quý, h giá thành cây con nh gi m m t b ng s n xu t. ạ ờ ả ngl n cây gi ng và s ch b nh. b/ Nhân nhanh v i s l ệ ố ớ c/ Duy trì nh ng tính tr ng mong mu n v m t di truy n. ề ố d/ D t o ra nhi u bi n d di truy n t o ngu n nguyên li u cho ch n gi ng. ệ ề ạ ề ặ ồ ế ề ố ọ Câu 453: Đ c đi m c a bào t là: ễ ạ ặ ủ ể ị ử

c nhi u cá th c a m t th h , đ c phát tán ch nh n c, đ m b o m ế ệ ượ ể ủ ộ ờ ướ ỉ ả ả ở ượ ề ố ủ c phát tán nh gió, n ộ ế ệ ượ ờ ướ ở ộ c, đ m b o m r ng ả ả ể ủ ạ ượ

c ít cá th c a m t th h , đ ố ủ c nhi u cá th c a m t th h , đ ể ủ ộ ế ệ ượ c phát tán ch nh gió, đ m b o m ờ ả ả ỉ ở

c nhi u cá th c a m t th h , đ c phát tán nh gió, n c, đ m b o m ế ệ ượ ể ủ ộ ờ ướ ả ả ở ượ ề ố ủ ề ố ủ a/ T o đ ạ r ng vùng phân b c a loài. ộ b/ T o đ vùng phân b c a loài. c/ T o đ ượ ạ r ng vùng phân b c a loài. ộ d/ T o đ ạ r ng vùng phân b c a loài. ộ ể Câu 454: Đ c đi m nào không ph i là u th c a sinh s n h u tính so v i sinh s n vô tíng ế ủ ả ữ ư ả ả ớ th c v t?

ề ệ ườ ạ ề ổ ố ế ổ ng bi n đ i. ế ọ t v m t di truy n. ề ị ạ ổ ế ữ ả ứ ng pháp nuôi c y mô? Câu 455: Ý nào không đúng v i u đi m c a ph ặ ở ự ậ a/ Có kh năng thích nghi v i đi u ki n môi tr ớ ả b/ T o ra nhi u bi n d t h p làm nguyên li u cho ch n g ng và ti n hoá. ệ ế ị ổ ợ c/ Duy trì n đ nh nh ng tính tr ng t ố ề ặ d/ Là hình th c sinh s n ph bi n. ể ươ ấ ặ ằ ế ố ụ ấ ả ớ ư ạ ớ ớ ố ượ ạ ữ ề ạ ố ủ a/ Ph c ch gi ng cây quý, h giá thành cây con nh gi m m t b ng s n xu t. ờ ả ng l n cây gi ng và s ch b nh. b/ Nhân nhanh v i s l ệ ố c/ Duy trì nh ng tính tr ng mong mu n v m t di truy n. d/ D t o ra nhi u bi n d di truy n cung c p cho ch n gi ng. ề ặ ấ ọ ố ề ề ễ ạ ị ng là: ả ng cây. ầ ủ ơ ưỡ ở

ủ ầ Câu 456: Sinh s n sinh d a/ T o ra cây m i t b/ T o ra cây m i ch t c/ T o ra cây m i ch t d/ T o ra cây m i ch t ế ưỡ m t ph n c a c quan sinh d ớ ừ ộ ỉ ừ ễ ủ ớ ỉ ừ ộ ớ ỉ ừ ớ r c a cây. m t ph n thân c a cây. lá c a cây. ủ ạ ạ ạ ạ

Câu 457: Th tinh

ử ự đ c và cái (tr ng) trong túi ứ ụ ự ế ợ th c v t có hoa là: ễ ng b i. ể ơ ắ ộ đ c và cái (tr ng) trong túi phôi t o thành h p t ạ đ c v i nhân c a tr ng và nhân c c trong túi phôi t o thành ự . ợ ử ạ ộ ủ có b nhi m s c th l ễ ể ưỡ ứ ử ự ử ự ớ ủ ứ ạ ự ế ự ế . ở ự ậ a/ S k t h p hai b nhi m s c th đ n b i c a hai giao t ắ ộ phôi t o thành h p t ợ ử ộ b/ S k t nhân c a hai giao t ủ c/ S k t hai nhân giao t h p t ợ ử d/ S k t h p c a hai tinh t ự ế ợ ủ th c v t có hoa có m y l n phân bào? ấ ầ v i tr ng trong túi phôi. đ c ử ự ở ự ậ

ả ả ả ả ầ ầ ầ ầ Câu 459: B nhi m s c th có m t trong s hình thành túi phôi th c v t có hoa nh th ử ớ ứ Câu 458: Trong quá trình hình thành giao t a/ 1 l n gi m phân, 2 l n nguyên phân. b/ 2 l n gi m phân, 1 l n nguyên phân. c/ 1 l n gi m phân, 1 l n nguyên phân. d/ 2 l n gi m phân, 2 l n nguyên phân. ắ ầ ầ ầ ầ ể ễ ặ ộ ự ở ự ậ ư ế

mang 2n; t bào đ i c c, t bào kèm, t ử ẹ ạ ế ố ự ế ế ự bào tr ng, nhân c c ứ

mang, t bào đ i c c đ u mang 2n; t bào kèm, t bào tr ng, ế ử ẹ ạ ế ố ự ề ế ế ứ ự ề bào đ i c c, t bào kèm, t ế ẹ ạ , t ử ế ố ự ế ế ự bào tr ng, nhân c c ứ

bào đ i c c, t , t ử ế ố ự ế bào kèm đ u mang 2n; t ề ế bào tr ng, nhân ứ

nào? a/ T bào m , đ i bào t ế đ u mang n. ề b/ T bào m , đ i bào t nhân c c đ u mang n. c/ T bào m mang 2n; đ i bào t đ u mang n. ề d/ T bào m , đ i bào t ẹ ạ ế c c đ u mang n. ự ề ự ở ự ậ th c v t có hoa di n ra nh th nào? ễ

ẹ ủ ư ế ử  1 đ i bào t ạ ế ử ố bào tr ng, 1 nhân c c. Câu 460: S hình thành túi phôi ả bào đ i c c, 3 t ố ự a/ T bào m c a noãn gi m phân cho 4 đ i bào t phân cho túi phôi ch a 3 t ế ạ bào kèm, 1 t ế ứ ứ ế s ng sót nguyên ự

ế ế ế

ế ẹ ủ ứ ẹ ủ t nguyên phân ử ự ử ố ạ bào tr ng, 2 nhân c c. ứ ứ ế

ử  1 đ i bào t ẹ ủ ử ố ế ạ ả bào đ i c c, 2 t ố ự ả bào đ i c c, 3 t ố ự ả bào đ i c c, 3 t ố ự ứ ế ử  m i đ i bào t b/ T bào m c a noãn gi m phân cho 4 đ i bào t ỗ ạ ạ bào tr ng, 2 nhân c c. bào kèm, 1 t cho túi phôi ch a 3 t ứ ế ử  1 đ i bào t s ng sót nguyên c/ T bào m c a noãn gi m phân cho 4 đ i bào t ạ bào kèm, 1 t phân cho túi phôi ch a 2 t ự ế ế s ng sót nguyên d/ T bào m c a noãn gi m phân cho 4 đ i bào t ạ bào kèm, 1 t phân cho túi phôi ch a 3 t bào tr ng, 2 nhân c c. ự ế ế th c v t có hoa có m y l n phân bào? ứ ấ ầ ở ự ậ

Câu 461: Trong quá trình hình thành túi phôi a/ 1 l n gi m phân, 1 l n nguyên phân. b/ 1 l n gi m phân, 2 l n nguyên phân. c/ 1 l n gi m phân, 3 l n nguyên phân. d/ 1 l n gi m phân, 4 l n nguyên phân. ầ ầ ầ ầ ả ả ả ả ầ ầ ầ ầ

ỵ ủ ớ ộ ộ

Câu 462: T th ph n là: ự ụ ấ a/ S th ph n c a h t ph n cây này v i nhu c a cây khác cùng loài. ự ụ ấ ủ ạ ấ ớ b/ S th ph n c a h t ph n v i nhu c a cùng m t hoa hay khác hoa cùng m t cây. ấ ự ụ ấ ủ ạ ỵ ủ c/ S th ph n c a h t ph n cây này v i cây khác loài. ớ ấ ự ụ ấ ủ ạ c a cây này v i tr ng c a cây khác. d/ S k t h p c a tinh t ớ ứ ử ủ ự ế ợ ủ ủ

ỵ ầ Câu 463: Ý nào không đúng khi nói v qu ? ề ả ưở ng lên chuy n hoá thành. ể

ng ti n phát tán h t. ả ả ả ả ể ạ th c v t có hoa là: a/ Qu là do b u nhu dày sinh tr b/ Qu không h t đ u là qu đ n tính. ả ơ ạ ề c/ Qu có vai trò b o v h t. ả ệ ạ d/ Qu có th là ph ươ ệ Câu 464: Th tinh kép ở ự ậ ụ . ợ ử ứ ạ ử ự đ c v i nhân c a tr ng và nhân c c trong túi phôi đ c và cái (tr ng) trong túi phôi t o thành h p t ứ ử ự ớ ủ ự ộ ử ự đ c và cái (tr ng) trong túi ứ ắ ể ơ có b nhi m s c th l ễ ợ ử ạ ắ ộ ủ ng b i. ộ ể ưỡ trong túi phôi.

ỵ ủ a/ S k t h p c a nhân hai giao t ự ế ợ ủ b/ S k t h p c a hai nhân giao t ự ế ợ ủ và nhân n i nhũ. t o thành h p t ợ ử ạ c/ S k t h p c a hai b nhi m s c th đ n b i c a giao t ễ ộ ự ế ợ ủ phôi t o thành h p t ộ v i tr ng d/ S k t h p c a hai tinh t ự ế ợ ủ ử ớ ứ ở Câu 465: Th ph n chéo là: ụ ấ ự ụ ấ ủ ạ ấ ủ ạ ự ụ ớ ỵ ủ ấ ấ ộ ủ

ớ a/ S th ph n c a h t ph n cây này v i nhu c a cây khác loài. b/ S th ph n c a h t ph n v i nhu c a cùng m t hoa hay khác hoa c a cùng m t ộ ớ cây. c/ S th ph n c a h t ph n cây này v i nhu c a cây khác cùng loài. ự ụ ấ ủ ạ d/ S k t h p gi a tinh t ự ế ợ ử ứ

ượ ể ể ộ ỵ ủ ấ và tr ng c a cùng hoa. ủ ữ Câu 466: Ý nào không đúng khi nói v h t? ề ạ a/ H t là noãn đã đ c th tinh phát tri n thành. ạ ể ụ trong h t phát tri n thành phôi. b/ H p t ạ ợ ử c/ T bào tam b i trong h t phát tri n thành n i nhũ. ế ộ ạ d/ M i h t c a th c v t có hoa đ u có n i nhũ. ọ ạ ủ th c v t có hoa là: ả ự ậ ấ ủ ự ụ ử ự ứ ạ . ợ ử đ c v i nhân c a tr ng và nhân c c trong túi phôi ộ ở ự ậ đ c và cái (tr ng) trong túi phôi t o thành h p t ứ ử ự ớ ủ ự ộ ử ự ắ đ c và cái (tr ng) trong túi ứ ể ơ có b nhi m s c th l ễ ợ ử ạ ắ

th c v t có đ c ề Câu 467: B n ch t c a s th tinh kép a/ S k t h p c a nhân hai giao t ự ế ợ ủ b/ S k t h p c a hai nhân giao t ự ế ợ ủ và nhân n i nhũ. t o thành h p t ợ ử ạ c/ S k t h p c a hai b nhi m s c th đ n b i c a giao t ộ ủ ễ ộ ự ế ợ ủ phôi t o thành h p t ng b i. ộ ể ưỡ ộ v i tr ng d/ S k t h p c a hai tinh t trong túi phôi. ử ớ ứ ở ự ế ợ ủ bào có m t trong s hình thành giao t t Câu 468: B nhi m s c th ự ặ ể ở ế ễ ử ự ở ự ậ ắ

bào sinh s n, t , t ử ế ả ế bào ng ph n, các giao t ấ ố ử ề đ u ể ẹ ộ hoa nh th nào? ư ế a/ T bào m 2n; các ti u bào t ế mang n.

bào sinh s n, t bào ng ph n đ u mang 2n, các giao ế ề ấ ố ả ế ẹ ể , t ử ế mang n. bào sinh s n, t 2n; t ả ế bào ng ph n, các giao t ấ ố ử ề đ u ế ẹ ể ử

bào sinh s n2n; t ả ế bào ng ph n, các giao t ấ ố ử ề đ u ể ẹ , t ử ế

trong quá trình th tinh c a th c v t có hoa nh ự ậ ụ ủ ư ễ ể ủ Câu 469: B nhi m s c th c a các nhân ắ ở ế

2n, c a nôi nhũ 2n. 2n, c a nôi nhũ 4n. ủ ợ ử ủ ợ ử ứ ứ ủ ủ 2n, c a nôi nhũ 3n. ủ ứ 2n, c a nôi nhũ 3n. n, c a nhân c c 2n, c a tr ng là n, c a h p t ủ n, c a nhân c c 2n, c a tr ng là n, c a h p t ủ n, c a nhân c c n, c a tr ng là n, c a h p t ủ ợ ử ủ n, c a nhân c c 2n, c a tr ng là n, c a h p t ủ ủ ợ ử ự ự ự ự ủ ủ ủ ủ ứ ủ

ấ ấ ố ủ ạ b/ T bào m , các ti u bào t t ử c/ T bào m , các ti u bào t ế mang n. d/ T bào m , các ti u bào t ế mang n. ộ th nào? a/ Nhân c a giao t ử ủ b/ Nhân c a giao t ử ủ c/ Nhân c a giao t ử ủ d/ Nhân c a giao t ủ ử Câu 470: Th ph n là: ụ ấ a/ S kéo dài ng ph n trong vòi nhu . ố ỵ trên ng ph n. b/ S di chuy n c a tinh t ử ể ủ c/ S n y m m c a h t ph n trên núm nhu ấ ầ d/ S r i h t ph n vào núm nhu và n y m m. ự ự ự ả ự ơ ạ ỵ ầ ả ấ ỵ

Đ NG V T SINH S NẢ Ở Ộ Ậ

Câu 471: Đ c đi m nào không đúng v i sinh s n vô tính ả ể ặ ể ể ố ộ ậ ở ộ v n sinh s n bình th ả ơ ẻ ẫ ề ề ặ ả ạ ả ự ổ ố ợ ị ớ ắ ờ ng.

ả ề đ ng v t? ậ ớ a/ Cá th có th s ng đ c l p, đ n l ng. ườ b/ Đ m b o s n đ nh v m t di truy n qua các th h c th . ế ệ ơ ể c/ T o ra s lu ng l n con cháu trong th i gian ng n. d/ Có kh năng thích nghi cao v i s thay đ i c a đi u ki n môi tr ệ ớ ự ườ ề đ ng v t? ậ ở ộ ề đ c và cái di n ra bên ngoài c th con Câu 472: Đi u nào không đúng khi nói v hình th c th tinh ự ế ợ ơ ể ế ụ ữ

đ c và cái di n ra bên trong c th con ự ế ợ ử ự ữ ụ ơ ể ế

s ng sót c a con non. ủ ỷ ệ ố ổ ủ ứ ụ a/ Th tinh ngoài là s k t h p gi a hai giao t ử ự cái. b/ Th tinh ngoài là s k t h p gi a hai giao t cái. c/ Th tinh trong làm tăng t d/ Th tinh ngoài làm tăng hi u qu th tinh. ả ụ ụ ụ Câu 473: Sinh s n vô tính ậ ộ ể ố l ệ đ ng v t là: ở ộ ề ộ ứ ữ ự ế ợ ể ố ữ ề

ự ế ợ ữ ề ộ

ự ế ợ ỉ ộ ữ ộ ả ự ế ợ a/ M t cá th sinh ra m t hay nhi u cá th gi ng và khác mình, không có s k t h p ể gi a tinh trùng và tr ng. b/ M t cá th luôn sinh ra nhi u cá th gi ng mình, không có s k t h p gi a tinh trùng ể ộ và tr ng.ứ c/ M t cá th sinh ra m t hay nhi u cá th gi ng mình, không có s k t h p gi a tinh ể ố ể ộ trùng và tr ng.ứ d/ M t cá th luôn sinh ra ch m t cá th gi ng mình, không có s k t h p gi a tinh ể ố ể trùng và tr ng.ứ đ ng v t d a trên nh ng hình th c phân bào nào? Câu 474: Sinh s n vô tính ứ ả ậ ự ữ b/ Gi m phân và nguyên phân. ả ả

ở ộ a/ Tr c phân và gi m phân. c/ Tr c phân và nguyên phân. d/ Tr c phân, gi m phân và nguyên phân. ự ự ự ả ỉ ươ ng s mg? ố ả Câu 475: Các hình th c sinh s n nào ch có ứ ả ả ồ đ ng v t không x ậ ồ a/ Phân m ng, n y ch i. c/ Trinh sinh, phân m nh.ả ở ộ b/ Phân đôi, n y ch i. ả d/ N y ch i, phân m nh. ả ồ ả Câu 476: Sinh s n h u tính đ c v i m t giao t cái t o nên h p t ở ộ ề ộ ớ ử ợ ử ạ ể phát tri n đ ng v t là: ả ữ ậ a/ S k t h p c a nhi u giao t ử ự ủ ự ế ợ thành c th m i. ơ ể ớ

ẫ ủ ự ế ợ ử ự đ c và cái t o nên h p t ạ ợ ử phát tri n thành c ể ơ

đ c và m t giao t cái t o nên h p t phát ự ế ợ ọ ọ ủ ử ự ộ ử ợ ử ạ ơ ể ớ ể cái v i nhi u giao t ọ ọ ủ ử ề ớ ử ự đ c và m t t o nên h p t ộ ạ ợ ử b/ S k t h p ng u nhiên c a hai giao t th m i. ể ớ c/ S k t h p có ch n l c c a hai giao t tri n thành c th m i. d/ S k t h p có ch n l c c a giao t phát tri n thành c th m i. ự ế ợ ể ơ ể ớ Câu 477: Nguyên t c c a nhân b n vô tính là: ắ ủ ả bào xô ma (n) vào m t t ứ ủ ế ấ ấ ồ ồ ế ể ứ ơ ể ớ bào xô ma (2n) vào m t t ủ ế ứ ấ ấ ồ ế ơ ể ớ ứ ể ồ bào tr ng đã l y m t nhân, r i kích ộ ế ể bào tr ng đã l y m t nhân, r i kích ộ ế ể bào tr ng, r i kích thích t ồ ứ bào tr ng ứ ế

ộ ế ơ ể ớ bào xô ma, kích thích t ể bào tr ng phát tri n thành phôi r i phát tri n thành c th m i. ể bào tr ng phát tri n thành phôi r i phát tri n thành c th m i. ể ể ể ể bào tr ng vào t ứ ể bào tr ng phát tri n ứ ế a/ Chuy n nhân c a t thích t b/ Chuy n nhân c a t thích t bào xô ma (2n) vào m t t c/ Chuy n nhân c a t ủ ế phát tri n thành phôi r i phát tri n thành c th m i. ồ d/ Chuy n nhân c a t ế ủ ế thành phôi r i phát tri n thành c th m i. ơ ể ớ ể ồ Câu 478: H n ch c a sinh s n vô tính là: ế ủ ạ ả ạ ấ ề ặ ề ng thay đ i. ề ướ ườ ế ệ c đi u ki n môi tr ệ ế ệ ứ ề ồ ồ ng thay đ i. ề ườ ổ ấ ề ặ ướ c ứ ề ồ ng thay đ i. ề ổ ứ ề ậ ồ a/ T o ra các th h con cháu không đ ng nh t v m t di truy n, nên thích nghi khác ồ nhau tr ổ b/ T o ra các th h con cháu đ ng nh t v m t di truy n, nên thích ng đ ng nh t ấ ạ ấ ề ặ c đi u ki n môi tr tr ệ ướ c/ T o ra các th h con cháu đ ng nh t v m t di truy n, nên thích ng kém tr ế ệ ạ đi u ki n môi tr ườ ệ ạ d/ T o ra các th h con cháu đ ng nh t v m t di truy n, nên thích ng ch m ch p ấ ề ặ ế ệ tr ng thay đ i. ạ c đi u ki n môi tr ệ ướ ậ ề ướ đ tr ng đ n đ ừ ữ ừ ụ ổ ườ Câu 479: H ng ti n hoá v sinh s n c a đ ng v t là: ả ủ ộ ề th tinh ngoài đ n th tinh trong, t ế ụ ừ ẻ ứ ế ẻ

đ tr ng đ n đ ừ ữ th tinh ngoài đ n th tinh trong, t ế ừ ụ ụ ế ừ ẻ ứ ế ẻ

đ tr ng đ n đ th tinh trong đ n th tinh ngoài, t ế ừ ụ ữ ừ ụ ế ừ ẻ ứ ế ẻ

ế ữ ừ ẻ ừ ụ ẻ ứ ế a/ T vô tính đ n h u tính, t ế con. b/ T h u tính đ n vô tính, t con. c/ T vô tính đ n h u tính, t con. d/ T vô tính đ n h u tính, th tinh trong đ n th tinh ngoài, t ụ ả ư ể đ con đ n đ tr ng. ế ế Câu 480: Đ c đi m nào kông ph i là u th c a sinh s n h u tính so v i sinh s n vô tính ế ủ ả ữ ả ớ ở ặ ậ c nhi u bi n d t ề ế ượ ị ổ ợ ọ h p làm nguyên li u cho quá trình ti n hoá và ch n ệ ế

ữ ạ ổ ị

ố ề ặ ệ t v m t di truy n. ề ườ ề ả ng bi n đ i. ế ổ ớ ổ ế đ ng v t? ộ a/ T o ra đ ạ gi ng.ố b/ Duy trì n đ nh nh ng tính tr ng t c/ Có kh năng thích nghi v i nh ng đi u ki n môi tr ữ d/ Là hình th c sinh s n ph bi n. Câu 481: Hình th c sinh s n vô tính nào ở ộ ứ ứ ả ả ậ ễ ấ a/ N y ch i. ả ồ c/ Phân m nh.ả Câu 482: Hình th c sinh s n vô tính nào có ng s ng và có x b/ Trinh sinh. ứ ả đ ng v t di n ra đ n gian nh t? ơ d/ Phân đôi. đ ng v t không x ậ ở ộ ươ ố ươ ng

s ng?ố a/ Phân đôi. b/ N y ch i. ả d/ Phân m nh.ả Câu 483: B n ch t c a quá trình th tinh đ ng v t là: ấ ủ ả ậ ồ c/ Trinh sinh. ụ ở ộ ử ự đ c v i m t giao t ề cái. cái. ử đ c v i m t nhân c u giao t ộ ử ả t h p hai b nhi m s c th đ n b i (n) c a hai giao t đ c và cái t p thànhb ủ ễ ủ ộ ử ự ớ ộ ử ự ạ ộ ể ưỡ Câu 484: Đi u nào không đúng khi nói v th tinh đ ng v t? a/ S k t h p c a hai giao t đ c và cái. ự ế ợ ủ b/ S k t h p c a nhi u giao t ự ế ợ ủ ử ự ớ c/ S k t h p các nhân c a nhi u giao t ề ự ế ợ d/ S kl ắ ự ế ợ ể ơ ộ ng b (2n) . h p t nhi m s c th l ở ợ ử ộ ắ ễ ề ụ ề ở ộ ậ

đ c và cái cùng đ c phát sinh t ữ ự ố ự ụ ử ự ượ ừ th tinh) là s k t h p gi a 2 giao t ự ế ự ng tính. ng tính ch có hình th c t th tinh. ỉ đ c và cái đ c phát sinh t ứ ự ụ ữ ự ế ợ ử ự ượ ừ

ơ ể ộ ố ạ ụ ả ộ Câu 485: Hình th c sinh s n vô tính nào c nhi u cá th nh t t a/ T ph i (t m t c th l ộ ơ ể ưỡ b/ Các đ ng v t l ậ ưỡ ộ c/ Giao ph i (th tinh chéo) là s k t h p gi a hai giao t ụ ố hai c th khác nhau. d/ M t s d ng đ ng v t l ứ ng tính v n x y ra th tinh chéo. ẫ đ ng v t sinh ra đ ậ ở ộ ậ ưỡ ả ượ ấ ừ ộ m t ể ề

cá th m ? ể ẹ a/ N y ch i. ả c/ Trinh sinh. ả ồ b/ Phân đôi. ả ứ ử ơ ể ớ ể ơ ể ớ c hình thnành trên c th m s đ c tách ra thành c th m i. d/ Phân m nh.ả Câu 486: Ý nào không ph i là sinh s n vô tính ở ộ ể ụ phát tri n thành c th m i. ể c th phát tri n thành c th m i. ụ ừ ơ ể ượ đ ng v t đa bào? ậ a/ Tr ng không th tinh (trinh sinh) phát tri n thành c th . ơ ể b/ Bào t c/ M nh v n t ả d/ Ch i con sau khi đ ồ ơ ể ớ ề ề ộ ả ữ ưỡ ộ ộ ộ ơ ể ẹ ẽ ượ Câu 487: Đi u nào không đúng khi nói v sinh s n c a đ ng v t? ả ủ ộ ậ đ c ho c cái. ặ ử ự ng tính ch có hình th c sinh s n h u tính. ứ đ c và cái. ử ự ạ ỉ ạ

ả a/ Đ ng v t đ n tính ch sinh ra m t lo i giao t ỉ ậ ơ b/ Đ ng v t đ n tính hay l ậ ơ ng tính sinh ra c hai lo i giao t c/ Đ ng v t l ả ậ ưỡ d/ Có đ ng v t có c hai hình th c sinh s n vô tính và h u tính. ậ ứ ộ ứ a/ Trinh sinh. b/ Phân m nh.ả đông v t đ n bào và đa bào? ồ ữ ậ ơ d/ N y ch i. ả Câu 489Tuy n yên ti t ra nh ng ch t nào? ả ả Câu 488: Hình th c sinh s n vô tính nào có c ả ở c/ Phân đôi. ấ ữ

b/ LH, FSH d/ Testôstêron, GnRH. ế ế a/ FSH, testôstêron. c/ Testôstêron, LH. Câu 490 LH có vai trò:

ả ế ế ự ề ứ a/ Kích thích ng sinh tinh s n sinh ra tinh trùng. ố bào k s n sinh ra testôstêrôn b/ Kích thích t ẽ ả ế c/ Kích thích phát tri n ng sinh tinh s n sinh ra tinh trùng. ể ố t FSH. d/ Kích thích tuy n yên ti Câu 491: S đi u hoà sinh tinh và sinh tr ng ch u s chi ph i b i: ố ở ị ự bên trong c th . ơ ể a/ H th n kinh. ệ ầ c/ Các nhân t bên ngoài c th . t. ố b/ Các nhân t ơ ể d/ H n i ti ố ệ ộ ế

ấ ế ế ả Câu 492: Inhibin có vai trò: ả ẽ ả ể ố ố

t ra ch t nào? ấ a/ c ch tuy n yên s n xu t FSH. Ứ ế b/ Kích thích t bào k s n sinh ra testôstêron c/ Kích thích phát tri n ng sinh tinh s n sinh ra tinh trùng. d/ Kích thích ng sinh tinh s n sinh ra tinh trùng. ả ế b/ FSH. c/ Inhibin. Câu 493: T bào sinh tinh t Câu 494: Đ c đi m nào không ph i là u th c a sinh s n giao ph i so v i sinh s n t d/ GnRH. ả ế ủ ư ả ố ớ ả ự

ế a/ Testôstêron. ể đ ng v t? ậ c nhi u bi n d t ượ ị ổ ợ ề ế ọ h p làm nguyên li u cho quá trình ti n hoá và ch n ế ệ

t v m t di truy n. ố ề ặ ề ổ ị ữ ả ứ ặ ph i ố ở ộ a/ T o ra đ ạ gi ng.ố b/ Duy trì n đ nh nh ng tính tr ng t c/ Là hình th c sinh s n ph bi n. d/ Có kh năng thích nghi v i nh ng đi u ki n môi tr ữ ạ ổ ế ớ ườ ệ ề ng bi n đ i. ế ổ ả Câu 495: FSH có vai trò:

ả a/ Kích thích ng sinh tinh s n sinh ra tinh trùng. ố b/ Kích thích t bào k s n sinh ra testôstêron ẽ ả ế c/ Kích thích phát tri n ng sinh tinh và s n sinh tinh trùng. ể ố d/ Kích thích tuy n yên s n sinh LH. ế ả

Câu 496: LH có vai trò:

ứ ể ể ứ ạ ộ làm t ạ . ổ ứ ị ợ ử ế ả ố ế ệ ơ ề ự ạ ề ề ặ h p v t ch t di truy n có ngu n g c khác nhau t o ra s đa ồ h p và có kh năng thích nghi ả ị ổ ợ ế ổ ủ ề ạ ả ồ ng. ể t hoocmôn. Câu 497: Sinh s n theo ki u giao ph i ti n hoá h n sinh s n vô tính là vì: ố ế ấ ậ ấ ệ ng. ấ ề ặ ệ ướ ự ổ ủ ườ ề ố ự ng kh ề ặ ườ ế ề ườ ế ệ ự ng. h p v t ch t di truy n có ngu n g c khác nhau t o ra s đa ề ạ ố ồ i thích nghi v i s thay h p có l ế ị ổ ợ ậ ấ ổ ủ ậ ấ ề ặ ớ ự ấ ệ ề ợ

ấ ữ strôgen. strôgen. Ơ a/ Kích thích phát tri n nang tr ng. b/ Kích thích nang tr ng chín và r ng tr ng, hình thành và duy trì th vàng ho t đ ng. ụ c/ Kích thích d con phát tri n chu n b cho h p t ẩ d/ Kích thích tuy n yên ti ế ể ả a/ Th h sau có s t ự ổ ợ d ng v m t di truy n, làm xu t hi n nhi u bi n d t ề ạ v i s thay đ i c a môi tr ườ ớ ự ạ b/ Th h sau có s đ ng nh t v m t di truy n t o ra kh năng thích nghi đ ng lo t ự ồ ế ệ c s thay đ i a đi u ki n môi tr tr ề h p v t ch t di truy n có ngu n g c khác nhau t o ra s đa c/ Th h sau có s t ấ ồ ạ ự ổ ợ ế ệ ả h p có h i và tăng c d ng v m t di truy n, làm xu t hi n nhi u bi n d t ạ ị ổ ợ ệ ề ạ năng thích nghi v i s thay đ i c a môi tr ớ ự d/ Th h sau có s t ự ổ ợ d ng v m t di truy n, làm xu t hi n nhi u bi n d t ề ạ đ i c a môi tr ng. ườ ổ ủ t ra nh ng ch t nào? Câu 498:Th vàng ti ế ể a/ Prôgestêron vad Ơ c/ LH, FSH. b/ FSH, d/ Prôgestêron, GnRH

Câu 499: FSH có vai trò: ể ứ t hoocmôn. ế ứ ạ ộ ụ ể làm t ợ ử ứ ị . ổ ể ẩ ạ ơ ng n c. ướ ế

ụ a/ Không nh t thi b/ Không ch u nh h c/ Đ tiêu t n năng l a/ Kích thích phát tri n nang tr ng. b/ Kích thích tuy n yên ti ế c/ Kích thích nang tr ng chín và r ng tr ng, hình thành và duy trì th vàng ho t đ ng. d/ Kích thích d con phát tri n chu n b cho h p t Câu 500: Th tinh trong ti n hoá h n th tinh ngoài là vì? ế ụ t ph i c n môi tr ườ ả ầ ng c a các tác nhân môi tr ủ d/ Cho hi u su t th tinh cao. ng. ấ ệ ỡ ưở ượ

t GnRH, FSH và LH. ng. ườ ụ ụ i đ i làm gi m ti Câu 501: Khi n ng đ testôstêron trong máu cao có tác d ng: ả ướ ồ ế ộ c lên tuy n yên và vùng d c lên tuy n yên và vùng d ướ ồ ế ế i đ i làm làm hai b ph n này không ti ộ ậ ế t

t GnRH, FSH và LH. ướ ồ c lên tuy n yên và vùng d i đ i làm tăng ti t GnRH, FSH và LH. ế i đ i làm tăng ti ế ướ ồ ế ấ ị ả ố ồ a/ c ch ng Ứ ế ượ b/ c ch ng ượ Ứ ế GnRH, FSH và LH. c/ Kích thích tuy n yên và vùng d ế d/ Gây c ch ng ế ượ ứ Câu 502: GnRH có vai trò:

ế bào k s n sinh ra testôstêron. ế a/ Kích thích phát tri n ng sinh tinh và s n sinh tinh trùng. ể ố b/ Kích thích t ẽ ả c/ Kích thích tuy n yên s n sinh LH và FSH. ả d/ Kích thích ng sinh tinh s n sinh ra tinh trùng. ả ố Câu 503: Testôstêron có vai trò:

ế ả ẽ ả ể ố ả a/ Kích thích tuy n yên s n sinh LH. ế b/ Kích thích t bào k s n sinh ra FSH. c/ Kích thích phát tri n ng sinh tinh và s n sinh tinh trùng. d/ Kích thích ng sinh tinh s n sinh ra tinh trùng. ả ố t ra ch t nào? ấ Câu 504: T bào k ti ế c/ Testôstêron. d/ GnRH. a/ LH.

strôgen có vai trò: ứ ạ ộ ể ẽ ế b/ FSH. Câu 505: Prôgestêron và Ơ ứ ể ứ làm t a/ Kích thích nang tr ng chín và r ng tr ng, hình thành và duy trì th vàng ho t đ ng. ụ b/ Kích thích phát tri n nang tr ng. c/ Kích thích d con phát tri n chu n b cho h p t ẩ ợ ử . ổ ể ạ ị

t hoocmôn. d/ Kích thích tuy n yên ti ế nào sau đây gây r i lo n quá trình sinh tr ng và làm gi m kh năng ố ả ạ ứ ữ ả

ầ ợ ả ề ệ ồ ố

ẳ u, nghi n ma tuý. ệ ệ ượ ẳ ợ ả ế ề ầ ồ ng.

ế ộ ề ẳ ồ ầ ạ ổ ố ấ ủ ơ ể ệ ạ ố ợ ổ ố u, nghi n ma tuý. ệ ế Câu 506: Nh ng y u t ế ố sinh tinh trùng? a/ Căng th n th n kinh (Stress), s h i, lo âu, bu n phi n kéo dài và nghi n thu c lá, nghi n r b/ Căng th n th n kinh (Stress), s h i, lo âu, bu n phi n kéo dài và thi u ăn, suy dinh d ưỡ c/ Căng th n th n kinh (Stress), s h i, lo âu, bu n phi n kéo dài và ch đ ăn không ợ ả h p lý gây r i lo n trao đ i ch t c a c th . ấ ủ ơ ể ợ d/ Ch đ ăn không h p lý gây r i lo n trao đ i ch t c a c th nghi n thu c lá, ế ộ nghi n r ệ ượ ệ ễ ạ ượ ọ c m c đích ch n ụ ụ Câu 507: Bi n pháp cho th tinh nhân t o đ t sinh s n cao và d đ t đ ố ở ạ ự ặ ố ấ ặ ữ ử ụ ụ ạ ả l c nh ng đ c đi m mong mu n con đ c gi ng? ể ọ a/ S d ng hoocmôn ho c ch t kích thích t ng h p. ợ ổ b/ Th tinh nhân t o bên trong c th . ơ ể ạ c/ Nuôi c y phôi. ấ d/ Th tinh nhân t o bên ngoài c th . ơ ể ạ ụ Câu 508: Khi n ng đ Prôgestêrôn và strôgen rtong máu tăng cao có tác d ng: ơ ụ ộ ồ t GnRH, FSH và LH. c lên tuy n yênvà vùng d ế ượ ế t GnRH, FSH và LH. ế ướ ồ i đ i làm tăng ti ế ả t GnRH, FSH và LH. i đ i làm tăng ti ướ ồ i đ i làm hai b ph n này không ti c lên tuy n yên và vùng d ướ ồ i đ i làm gi m ti ế ướ ồ ậ ộ ế t ế Ứ

ự ệ ệ ử ụ ợ a/ Gây c ch ng ứ ế c lên tuy n yên và vùng d b/ c ch ng Ứ ế ượ c/ Kích thích tuy n yênvà vùng d ế d/ c ch ng ượ ế GnRH, FSH và LH. Câu 509: Th tinh nhân t o đ ạ ượ ụ ặ môi tr c th c hi n theo bi n pháp nào? ấ ổ ng. d/ Th tinh nhân t o. ụ ạ

a/ S d ng hoocmôn ho c ch t kích thích t ng h p. b/ Thay đ i y u t ườ ổ ế ố c/ Nuôi c y phôi. ấ Câu 510: GnRH có vai trò: ể ứ t hoocmôn. ế ạ ộ ụ ứ ể a/ Kích thích phát tri n nang tr ng. b/ Kích thích tuy n yên ti ế c/ Kích thích nang tr ng chín và r ng tr ng, hình thành và duy trì th vàng ho t đ ng. d/ Kích thích d con phát tri n chu n b cho h p t làm t ợ ử ứ ị . ổ ể ẩ ạ Câu 511: Đi u hoà ng ề ượ ứ ễ b. N ng đ FSH và LH ccao. ộ

c âm tính di n ra trong quá trình trinh sinh tr ng khi: a/ N ng đ GnRH gi m. ồ ả c/ N ng đ Prôgestêrôn và strôgen gi m. ả d/ N ng đ Prôgestêrôn và strôgen cao. ồ ồ ồ ộ ộ ộ ơ ơ Câu 512: Bi n pháp nào có tính ph b n và hi u qu trong vi c đi u khi n t đ c cái? ổ ế ề ệ ớ mang nhi m s c th X và nhi m s c th Y r i sau đó m i l ể ỷ ệ ự ồ ể ệ ắ ệ ậ ả ể ử ễ ễ ạ ắ

ườ ườ

a/ Phân l p các lo i giao t cho th tinh. ụ b/ Dùng các nhân t môi tr ố c/ Dùng các nhân t môi tr ố d/ Thay đ i c p nhi m s c th g i tính ắ ễ ứ ng ngoài tác đ ng. ộ ng trong tác đ ng. ộ h p t . ể ớ ở ợ ử Câu 513: Nh ng bi n pháp nào thúc đ y tr ng chín nhanh và r ng hàng lo t? ẩ ổ ặ ữ ệ ạ môi tr ng. ụ ổ ế ố ườ ấ ặ ử ụ ợ ổ ụ ng. ổ môi tr ặ ườ ấ ử ụ ổ đ ng v t b c cao x p x t đ c cái 1:1 ph thu c ch y u vào y u t a/ S d ng hoocmôn ho c ch t kích thích t ng h p, thay đ i y u t b/ Nuôi c y phôi, th tinh nhân t o. ạ c/ Nuôi c y phôi, thay đ i các y u t ế ố d/ Nuôi c y phôi, s d ng hoocmôn ho c ch t kích thích t ng h p. ợ ộ ỷ ệ ự l ỉ ỷ ệ ậ ậ ở ộ ấ ủ ế ế ố ụ

ơ ế ớ

ng c a môi tr ng c a môi tr ấ ấ ấ Câu 514: T l nào? a/ C ch xác đ nh gi b/ nh h ưở Ả c/ nh h ưở Ả ị ủ ủ i tính. ườ ườ ng trong c th . ơ ể ng ngoài c th . ơ ể

ưở Câu 515: T i sao c m xác đ nh gi i? ớ ườ

trai và gái. l ế ổ ỷ ệ Câu 516: C s khoa h c c a u ng thu c tránh thai là: ọ ủ ố ơ ượ ế i đ i làm gi m ti ế c lên tuy n t GnRH, FSH và LH nên tr ng không chín và không ả ế ồ ộ ướ ồ ứ ứ

ơ ượ ế i đ i làm gi m ti ế c lên tuy n t GnRH, FSH và LH nên tr ng không chín và không ồ ộ ướ ồ ứ ứ ế ả

ơ ượ ế i đ i làm tăng ti ế c lên tuy n t GnRH, FSH và LH nên tr ng không chín và không ồ ộ ướ ồ ứ ứ ế

ả ơ ượ ế i đ i làm tăng ti ế c lên tuy n t GnRH, FSH và LH nên tr ng không chín và không ộ ồ ướ ồ ứ ứ ế

ế ả ộ ơ ượ i đ i làm gi m ti ế c lên tuy n t GnRH, FSH và LH nên tr ng không chín và không ồ ướ ồ ứ ứ ế ả ng c a t p tính giao ph i. d/ nh h ố ủ ậ Ả thai nhi ng i tính ở ị ấ ạ i m . ng đ n tâm lí c a ng a/ Vì s nh h ẹ ườ ủ ế ưở ợ ả i thân mu n bi b/ Vì tâm lí c a ng c con trai hay con gái. t tr ế ướ ườ ủ c/ Vì s nh h ng đ n s phát tri n c a thai nhi. ể ủ ế ự ưở ợ ả d/ Vì đ nh ki n tr ng nam khinh n , d n đ n hành vi làm thay đ i t ữ ẫ ị ọ ế ố ơ ở a/ Làm tăng n ng đ Prôgestêrôn và strôgen trong máu gây c ch ng yên và vùng d r ng.ụ b/ Làm tăng n ng đ Prôgestêrôn và strôgen trong máu gây c ch ng yên và vùng d r ng.ụ c/ Làm tăng n ng đ Prôgestêrôn và strôgen trong máu gây c ch ng yên và vùng d r ng.ụ c/ Làm gi m n ng đ Prôgestêrôn và strôgen trong máu gây c ch ng yên và vùng d r ng.ụ d/ Làm gi m n ng đ Prôgestêrôn và strôgen trong máu gây c ch ng yên và vùng d r ng.ụ c s d ng trong các bi n pháp nào? ệ ụ ng. Câu 517: Th tinh nhân t o đ ổ ườ ấ ặ ợ ổ ng. môi tr ụ ử ụ môi tr ử ụ ổ ườ ạ ượ ử ụ a/ Nuôi cáy phôi, thay đ i các y u t ế ố b/ Th tinh nhân t o, nuôi c y phôi, s d ng hoocmôn ho c ch t kích thích t ng h p. ấ ạ c/ S d ng hoocmôn ho c ch t kích t ng h p, thay đ i các y u t ế ố ợ d/ Thay đ i các y u t ạ ổ ế ố ấ ả ụ ặ ổ môi tr ụ Câu 518: Bi n pháp nào làm tăng hi u qu th tinh nh t? môi tr ấ ng, nuôi c y phôi, th tinh nhân t o. ườ ệ ấ ng. ườ ế ố ạ ệ a/ Thay đ i các y u t ổ b/ Th tinh nhân t o. d/ S d ng hoocmôn ho c ch t kích t ng h p. c/ Nuôi c y phôi. ấ ợ ấ ặ ổ c âm tính di n ra trong quá trình sinh tinh trùng khi: ụ ử ụ Câu 519: Đi u hoà ng ề ượ ễ

ồ ồ a/ N ng đ GnRH cao. ộ c/ N ng đ testôstêron gi m. ộ Câu 520: Ý nào khong đúng v i sinh đ có k ho ch? ả ớ ộ ộ ế b/ N ng đ testôstêron cao. d/ N ng đ FSH và LH gi m. ả ạ ỉ

ỉ ể ề ỉ c lá? d/ Đi u ch nh v s con. ề ố ơ ướ ở ề ề ề Câu 521: Ý nào d ạ ả không khí vào lá cung c p cho quá trình

2 s đi t ẽ

ừ ấ

2 s thoát ra không khí. ấ

ấ ợ b/ X y ra trong bóng t ả ẩ ố ồ ồ ẻ a/ Đi u ch nh kho ng cách sinh con. ả b/ Đi u chĩnh sinh con trai hay con gái. c/ Đi u ch nh th i đi m sinh con. ờ i đây không đúng v i vai trò thoát h i n ướ ớ c c a r . a/ T o ra m t s c hút n ướ ủ ể ộ ứ t đ c a b m t lá. b/ Làm gi m nhi ệ ộ ủ ề ặ c/ Làm cho khí kh ng m và khí CO ở ổ quang h p.ợ d. Làm cho khí kh ng m và khí O ẽ ổ Câu 522: Hô h p sáng là quá trình hô h p: a/ Làm tăng s n ph m quang h p. c/ T o ATP. i. d/ X y ra ngoài ánh sáng. ả ả ạ