ệ ậ Đ tr c nghi m ôn t p Tin căn b n! ề ắ t b nào sau đây là thi 1. Thi t b nh p c a máy tính : ả ế ị ậ ủ

2. Trình ng d ng nào d i đây là trình ng d ng chu n c a Windows : ướ ứ ụ ẩ ủ

C. Màn hình D. Đĩa m m.ề ụ C. Microsoft Excel. D. Vietkey. 3. B nh trong (B nh s c p) c a máy tính g m : ộ ớ ơ ấ ủ ồ ế ị A. Chu t ộ B. Máy in. ứ A. Paint. B. Microsoft Word. ộ ớ A. RAM. C. RAM và ROM.

D. C ba câu đ u sai. ả ề 4. Đ tìm ki m t p tin, th m c trong Windows ta ph i ch n : ọ ả ậ ế ư ụ

C. Start\Find (Search). D. Start\Setting.

C. 220 B. D. 220 KB

ng ti n giao ti p gi a ng i và máy. ế ườ B. ROM ể A. Start\Run. B. Start\Programs. 5. M t Gigabyte có : ộ A. 1024 KB. B. 210 KB. 6. H đi u hành dùng đ : ệ ề ể A. Qu n lý thi t b nh p xu t. ậ ế ị ả B. Kh i đ ng h th ng máy tính. ở ộ ệ ố C. Là ph ệ ữ ươ D. C ba câu đ u đúng. ề ả 7. Trong Windows đ m m t Folder, ta ch n Folder đó và th c hi n : ể ở ộ ự ọ ệ ọ ộ ả C. Nh n Enter. ấ D. T t c đ u đúng. ấ ấ ấ ả ề ề ậ ụ

A. Nh n chu t ph i, ch n Open. B. Nh n đôi chu t (Double click). ộ ể ọ ộ ộ ộ 8. Trong Windows Explorer, đ ch n m t lúc nhi u t p tin, th m c không liên t c ta : ậ ậ ậ ư ụ ộ phím Shift và kích chu t vào các t p tin, th m c c n ch n. ọ phím Ctrl và kích chu t vào các t p tin, th m c c n ch n. ọ phím Alt và kích chu t vào các t p tin, th m c c n ch n. ọ ư ụ ầ ư ụ ầ ư ụ ầ A. Gi ữ B. Gi ữ C. Gi ữ D. T t c đ u sai. ấ ả ề 9. Trong Windows Explorer, đ copy m t t p tin, sau khi ch n t p tin ta th c hi n : ộ ậ ự ệ ể ọ ọ ọ ậ C. Nh n chu t ph i, ch n COPY. ả ộ D. C ba câu đ u đúng. A. Vào menu EDIT, ch n COPY. B. Nh n Ctrl + C. ấ ả ề ấ ng th hi n: ườ ể ệ ầ ở ộ thay đ i t p tin l n sau cùng ờ ổ ậ ầ ư ụ ủ ậ ứ ậ D. Ki u t p tin c c a t p tin C. Ngày/gi ể ậ 11. Khi tìm ki m t p tin, th m c ư ụ - ký t “ự *” dùng đ :ể v trí nó t C. Thay th cho 1 s ký t ế ố ự ừ ị ự ệ ấ 10. Ph n m r ng c a t p tin th A. Tên th m c ch a t p tin B. Kích th ướ ủ ậ ậ ế A. Thay th cho 1 ký t ế xu t hi n B. Thay th cho 1 s ký t D. Thay th cho d u cách

.

ế ế ấ 12. Trong Windows, tr c khi t t máy ta ph i : b t kỳ ự ấ ắ ả

ố ướ A. Vào Start\Shutdown. B. Nh n nút Shutdown trên h p CPU. ấ ấ ộ 13. Ta không đ ộ c đ t tên t p tin gi ng nhau ượ ặ ố C. Vào Start\Programs\Shutdown. D. Nh n nút Power trên h p CPU. : ở C. Trong cùng m t th m c ư ụ ậ A. Hai th m c khác nhau ư ụ B. Trên cùng 1 D. Th m c cha và th m c con đĩaổ ư ụ ộ ư ụ

ể ụ ồ ậ ọ ậ ở 14. Trong Windows, khi đã m Recycle Bin, đ ph c h i t p tin đã xoá, ta ch n t p tin đó và :

A. Vào menu File\Delete. B. Vào menu File\Restore. C. Vào menu File\Empty Recycle Bin. D. T t c đ u sai. ấ ả ề 15. Trên đĩa kh i đ ng MS-DOS có các t p tin ch y u sau : ở ộ ậ ủ ế C. MSDOS.SYS; IO.SYS; A. MSDOS.SYS; IO.SYS COMMAND.COM D. MSDOS.SYS; COMMAND.COM B. COMMAND.COM

“*” và “?” làm ký t đ i di n. Chu i kí t nào sau đây có th vi ự ự ạ ỗ ệ ự ể ế t ướ ạ 16. Khi s d ng ký t ử ụ i d ng A*.B?? d A. AAA.BB B. ABA.BAB C. D. AB.ABB

ị ấ ẽ ạ ộ

BABA.BAB. 17. RAM là b nh : ộ ớ A. Truy c p ng u nhiên, khi m t đi n thông tin s không b m t. ẫ ậ ệ ấ B. Truy c p ng u nhiên, ch a các thông tin khi máy tính đang ho t đ ng. ứ ẫ ậ C. Ch a ch ng trình kh i đ ng máy tính. ở ộ ứ D. T t c đ u đúng. ươ ấ ả ề đ ng, th c hi n b ng cách : ng t ự ộ ệ ằ ự ể ượ

ấ ấ ấ ấ 18. Trong Windows, đ s p x p các bi u t ể ắ ế ả ả ả ả 19. Đ n v l u tr thông tin nh nh t là : ỏ ấ

C. KiloByte. D. T t c đ u sai. ấ ả ề 20. Thi ậ ủ ể ể ử ử t b xu t. ấ ế ị C. Đ a thông tin vào máy tính đ x lý. D. L u tr thông tin. ữ ư ư

t b nh p c a máy tính. ộ ậ ủ A. Nh n chu t ph i\Properties. ộ B. Nh n chu t ph i\New. ộ C. Nh n chu t ph i\Arrange Icon\Auto Arrange. ộ D. Nh n chu t ph i\Arrange Icon\By Name. ộ ơ ị ư ữ A. Bit. B. Byte. t b nh p c a máy tính dùng đ : ế ị A. Hi n th thông tin sau khi x lý. ể ị B. Đ a thông tin ra thi ư 21. Đ n v x lý trung tâm (CPU) là : ơ ị ử A. Là b não c a máy tính. ủ B. M t lo i b nh . ớ ạ ộ ộ C. Là thi ế ị D. T t c đ u đúng. ấ ả ề 22. Virus may tinh la: ́ ́ ̀ ̣ ử ̣ ̣ ̀ ́ ̀ ́ ́ ̉ ̣ ̣ ̉ ̀ ́ ́ ̣ ̣ ̉ ́ ́ lây lan nhăm pha hoai hoăc lây căp thông tin ự ̀ ́ ́ ́ ̉ ̀ ́ ̣ ̣ ́ ́ i ngày h th ng ta dùng l nh ệ ố ệ ạ ỉ

đĩa hi n hành thành đĩa F, ấ ả ề đĩa và th m c hi n hành là G:\. Đ chuy n ể ổ ư ụ c. Date() d. T t c đ u đúng ể ệ ệ ổ A. Virus sinh hoc lây lan qua viêc s dung chung ban phim ng trinh may tinh mô ta hoat đông cua virus B. Ch ươ ng trinh may tinh hoat đông ca khi tăt may C. Ch ươ ng trinh may tinh co kha năng t D. Ch ươ 23. Mu n ch nh l ố a. Time b. Date s ả ử ổ ệ 24.Gi s d ng l nh: ử ụ

a. DIR F:\ b. F: c. CD F:\ d. Các câu trên đ u sai ề ể ạ ớ ả ả 25. Khi s d ng Microsolf Word đ so n th o văn b n v i font là Times New Roman, mu n gõ ti ng Vi t ta ph i ch n b ng mã: ọ ả ả ử ụ ố ệ ế A. VNI – Times B.Unicode

D.VNI Windows C. TCVN3 (ABC) ả ậ ệ ề ắ

Đ tr c nghi m ôn t p Tin căn b n! 1-a 2-d 3-c 4-c 5-d 6-d 7-d 8-b 9-d 10-d 11-a 12-a 13-c 14-b 15-c 16-d 17-b 18-c 19-a 20-c 21-a 22-d 23-b 24-c 25-