Từ vựng Tiếng Anh lớp 7
Chia sẻ: Maihuongtonglanh Maihuongtonglanh | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:10
lượt xem 8
download
Tài liệu cung cấp đến các bạn từ vựng cho tiếng anh lớp 7 với 16 bài học như: back to school; personal information; at schooll; big or small; work and play; after school; the world of work... Đây là tài liệu tham khảo hữu ích dành cho học sinh trong quá trình học tập, trao dồi từ vựng tiếng Anh.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Từ vựng Tiếng Anh lớp 7
- UNIT 1. BACK TO SCHOOL 1. bus stop /bʌs stɒp/ (n) trạm xe buýt 2. different /ˈdɪfərənt/ (adj) khác . 3. distance /ˈdɪstəns/ (n) khoảng cách 4. far /fɑr/ (adj/adv)xa 5. means /minz/ (n) phương tiện 6. transport /ˈtrænspɔrt/ (n) sự chuyển chở, vận tải 7. miss /mɪs/ (v) nhớ, nhỡ 8. nice /naɪs/ (adj) vui 9. fine /faɪn/ (adj) tốt, khỏe 10. pretty /ˈprɪti/ (adv) khá 11. unhappy /ʌnˈhæpɪ/ (adj) không hài lòng, không vui 12. still /stɪl/ (adv) vẫn 13. lunch room /ˈlʌntʃ rum/ (n) phòng ăn trưa 14. parent /ˈpɛərənt/ (n) cha, mẹ 15. market /ˈmɑː.kɪt/ (n) chợ 16. movie /ˈmuː.vi/ (n) bộ phim 17. survey /ˈsɜrveɪ/ (n) cuộc điều tra UNIT 2. PERSONAL INFORMATION 1. address /əˈdrɛs/ (n) địa chỉ 2. appear /əˈpɪər/ (v) xuất hiện 3. birthday /ˈbɜrθˌdeɪ/ (n) sinh nhật 4. calendar /ˈkæləndər/ (n) lịch, tờ lịch 5. call /kɔl/ (v) gọi, gọi điện thoại 6. date /deɪt/ (n) ngày (trong tháng) 7. except /ɪkˈsɛpt/ (v) ngoại trừ 8. finish /ˈfɪnɪʃ/ (v) kết thúc, hoàn thành 9. invite /ɪnˈvaɪt/ (v) mời 10. join /dʒɔɪn/ (v) tham gia 11. fun /fʌn/ (adj/noun) vui, cuộc vui 12. moment /ˈmoʊmənt/ (n) khoảnh khắc, chốc lát 13. nervous /nɜrvəs/ (adj) lo lắng, hồi hộp 14. party /ˈpɑrti/ (n) bữa tiệc 15. worried /ˈwɜrid/ (adj) lo lắng Months 1. January /ˈdʒænjuəri/ (n) tháng một 2. February /ˈfebruəri/ (n) tháng hai 3. March /mɑːtʃ/ (n) tháng ba 4. April /ˈeɪprəl/ (n) tháng tư 5. May /meɪ/ (n) tháng năm 6. June /dʒuːn/ (n) tháng sáu 7. July /dʒuˈlaɪ/ (n) tháng bảy 8. August /ˈɔːɡəst / (n) tháng tám 9. September /sepˈtembə(r)/(n) tháng chín 10. October /ɒkˈtəʊbə(r)/ (n) tháng mười >> Truy cập trang http://tuyensinh247.com/ để học Toán - lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất! 1
- 11. November /nəʊˈvembə(r)/(n) tháng mười một 12. December /dɪˈsembə(r)/ (n) tháng mười hai UNIT 3. AT SCHOOL 1. Primary School /ˈpraɪmɛri skul/ n Trường tiểu học 2. Secondary school /ˈsɛkənˌdɛri skul/ n Trường trung học cơ sở 3. High School /haɪ skul/ n Trường phổ thông trung học 4. Uniform /ˈjuː.nɪ.fɔːm/ n Đồng phục 5. Schedule /ˈskɛdʒul/ n Lịch trình, chương trình 6. Timetable /ˈtaɪmˌteɪbəl / n Thời khóa biểu 7. Library /ˈlaɪˌbrɛri/ n Thư viện 8. Plan /plænl/ n Sơ đồ( Hướng dẫn mượn sách) 9. Index /ˈɪndeks/ n Mục lục( Sách thư viện) 10. Order /ˈɔːdər/ n Thứ tự 11. Title /ˈtaɪtl/ n Tiêu đề 12. Set /set/ n Bộ 13. Shelf /ʃelf/ n Giá sách →Shelves n Giá sách(số nhiều) 14. Area /ˈɛəriə/ n Khu vực 15. Author /ˈɔθər/ n Tác giả 16. Dictionary /ˈdɪkʃəˌnɛri / n Từ điển 17. Novel /ˈnɒv.əl/ n Truyện, tiểu thuyết 18. Rack /ræk/ n Giá đỡ 19. Past /pɑst/ n Qua ( Khi nói giờ) 20. Quarter /ˈkwɔː.tər/ n 1/4, 15 phút 21. Break /breɪk/ n Giờ giải lao 22. Cafeteria /ˌkæf.əˈtɪə.ri.ə/ n Quán ăn tự phục vụ 23. Snack /snæk/ n Đồ anh nhanh 24. Capital /ˈkæp.ɪ.təl/ n Thủ đô 25. Receive /rɪˈsiːv/ v Nhận 26. Show /ʃoʊ/ v Cho thấy UNIT 4 BIG OR SMALL? 1. Math /mæθ/ n Môn toán, toán học 2. History /ˈhɪstəri/ n Lịch sử, môn lịch sử 3. Music /ˈmjuː.zɪk/ n Môn nhạc 4. Geography /dʒiˈɒgrəfi/ n Địa lý, môn địa lý 5. Economics /ˌiː.kəˈnɒm.ɪks/ n Môn kinh tế 6. Biology /baɪˈɒlədʒi/ n Môn sinh học 7. Chemistry /ˈkɛməstri / n Môn hóa học 8. Physical Education /ˈfɪzɪkəl ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/n Môn thể dục 9. Physics /ˈfɪzɪks / n Môn vật lý 10. English /ˈɪŋglɪʃ/ n Môn tiếng Anh UNIT 5 WORK AND PLAY 1. Appliance /əˈplaɪəns/ n Thiết bị >> Truy cập trang http://tuyensinh247.com/ để học Toán - lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất! 2
- 2. Atlas /ˈætləs/ n Sách bản đồ 3. Bell /bɛl/ n Cái chuông 4. Blindman's bluff /ˈblaɪndˌmænz ˈbʌf/ n Trò bị mắt bắt dê 5. Calculator /ˈkælkyəˌleɪtər/ n Máy tính 6. Chat /ˈ tʃæt/ v Tán gẫu 7. Drawing /ˈdrɔɪŋ/ n Tranh vẽ 8. Energetic /ˌɛnərˈdʒɛtɪk/ n Hiếu động, nhiều năng lượng 9. Enjoy /ɛnˈdʒɔɪ/ adj Yêu thích, thưởng thức 10. Equation /ɪˈkweɪ.ʒən/ n Công thức 11. Essay /ˈes.eɪ/ n Bài tiểu luận 12. Event /ɪˈvɛnt/ n Sự kiện 13. Experiment /ɪkˈspɛrəmənt/ n Thí nghiệm 14. Famous /ˈfeɪməs/ adj Nổi tiếng 15. Fix / fɪks/ v sửa chữa 16. Globe /gloʊb/ n Quả địa cầu 17. Household /ˈhaʊsˌhoʊld/ n Hộ gia đình 18. Indoors /ɪnˈdɔrz/ adv Trong nhà 19. Marbles /ˈmɑrbəlz/ n Trò bắn bi 20. Pen pal /penpæl/ n Bạn qua thư 21. Portable /ˈpɔrtəbəl/ adj Có thể xách tay 22. Present /ˈprɛzənt/ adj Hiện tại 23. Relax /rɪˈlæks/ v Thư giãn 24. Repair /rɪˈpɛər/ n Sửa chữa (máy móc) 25. Score /skɔːr/ v Ghi bàn (thể thao) 26. Swap /swɑːp/ v Trao đổi UNIIT 6 AFTER SCHOOL 1. Anniversary /ˌæn əˈvɜr sə ri / n Ngày/lễ kỷ niệm 2. Campaign /kæmˈpeɪn/ n Chiến dịch/ đợt vận động 3. Celebration /ˌselɪˈbreɪʃən/ n Sự tổ chức,lễ kỷ niệm 4. Collection /kəˈlekʃən/ n Bộ sưu tập 5. Comic /ˈkɑːmɪk/ n Truyện tranh 6. Concert /ˈkɒnsət/ n Buổi hòa nhạc 7. Entertainment /entəˈteɪnmənt/ n Sự giải trí 8. Orchestra /ˈɔːkɪstrə/ n Dàn nhạc giao hưởng 9. Paint /peɪnt/ v Sơn 10. Pastime /ˈpɑːstaɪm/ n Trò tiêu khiển 11. Rehearse /rɪˈhɜːs/ v Diễn tập 12. Stripe /straɪp/ n Kẻ sọc 13. Teenager /ˈtiːnˌeɪdʒər/ n Thiếu niên(13-19 tuổi) 14. Volunteer /ˌvɒlənˈtɪər/ n Tình nguyện viên 15. Wedding /ˈwedɪŋ/ n Lễ cưới 16. Should /ʃʊd/ v Nên 17. Musical Instrument /ˈmjuː.zɪ.kəl ˈɪnstrəmənt/n Nhạc cụ 18. Bored /bɔːd/ adj Buồn chán 19. Healthy /ˈhelθi/ adj Khỏe mạnh 20. Attend /əˈtend/ v Tham dự 21. Model /ˈmɒdəl/ n Mô hình, mẫu 22. Coin /kɔɪn/ n Tiền xu >> Truy cập trang http://tuyensinh247.com/ để học Toán - lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất! 3
- 23. Environment /ɪnˈvaɪə rənmənt/ n Môi trường 24. Wear /weər/ v Mặc, đội 25. Assignment /əˈsaɪnmənt/ n Bài tập UNIT 7 THE WORLD OF WORK 1. Coop /kuːp/ n Chuồng gà 2. Definitely /ˈdefɪnətli/ adv Chắc chắn, nhất định 3. Feed /fiːd/ v Cho ăn 4. Hard /hɑːd/ adv Vất vả/chăm chỉ 5. Hour /aʊr/ n Tiếng, giờ 6. Lazy /ˈleɪ.zi/ adj Lười biếng 7. Period /ˈpɪə.ri.əd/ n Tiết học 8. Public holiday /ˈpʌb.lɪk ˈhɒl.ɪ.deɪ/ n Ngày lễ 9. Quite /kwaɪt/ adv Tương đối, khá 10. Real /riː.əl/ adj Thật, thật sự 11. Realize /ˈrɪə.laɪz/ v Nhận ra 12. Shed /ʃed/ n Nhà kho, chuồng (trâu bò) 13. Shift /ʃɪft/ n Ca làm việc 14. Typical / ˈtɪp.ɪ.kəl/ adj Điển hình, tiêu biểu 15. Vacation /veɪˈkeɪ.ʃən/ n Kỳ nghỉ lễ 16. Easter /ˈiː.stər/ n Lễ Phục Sinh 17. Thanksgiving /ˌθæŋksˈgɪv.ɪŋ/ n Lễ Tạ Ơn 18. Review /rɪˈvjuː/ v Ôn tập 19. Supermarket /ˈsuː.pəˌmɑː.kɪt/ n Siêu thị . 20. Homeless /ˈhəʊm.ləs/ adj Không nhà UNIT 8 PLACES 1. Altogether /ˌɔːltəˈgeðər/ adv Tổng cộng, tính gộp lại 2. Change /tʃeɪndʒ/ n Tiền lẻ, tiền thừa 3. Coach /koʊtʃ/ n Xe chạy đường dài 4. Cost /kɒst/ n,v Chi phí, có giá là 5. Direction /da ɪˈrekʃən/ n Phương hướng 6. Guess /ges/ v Sự phỏng đoán 7. Mail /meɪl/ v Gửi thư 8. Overseas /ˌəʊvəˈsiːz/ adj Ở nước ngoài 9. Phone card /fəʊn kɑːd/ n Thẻ điện thoại 10. Plain /pleɪn/ n Đồng bằng 11. Regularly /ˈregjʊləli/ adv Thường xuyên 12. Send /Send/ v Gửi đi 13. Souvenir /ˌsu:vənˈɪər/ n Đồ lưu niệm 14. Total /ˈtəʊtəl/ n, adj Tổng, toàn bộ 15. Police station / pəˈliːs ˈsteɪʃən/ n Đồn cảnh sát 16. Bakery /ˈbeɪkəri/ n Hiệu bánh 17. Envelope /ˈenvələʊp/ n Phong bì 18. Price /praɪs/ n Giá tiền 19. Item /ˈaɪtəm/ n Món hàng >> Truy cập trang http://tuyensinh247.com/ để học Toán - lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất! 4
- 20. Ask /ɑːsk/ v Hỏi UNIT 9: AT HOME AND AWAY 1. recent /'ri:snt/ (adj) gần đây, mới đây 2. welcome /'welk m/ (v) chúc mừng, chào đón 3. welcome back (v) chào mừng bạn trở về 4. think of /θiɳk əv/ (v) nghĩ về 5. friendly /'frendli/ (adj) thân thiện, hiếu khách 6. delicious /di'liʃəs/ (adj) ngon 7. quite /kwait/ (adv) hoàn toàn 8. aquarium /ə'kweəriəm/ (n) bể/ hồ nuôi cá 9. gift /gift/ (n) quà 10. shark /ʃɑ:k/ (n) cá mập 11. dolphin /'dɔlfin/ (n) cá heo 12. turtle /'tə:tl/ (n) rùa biển 13. exit /‘eksit/ (n) lối ra 14. cap /kap/ (n) mũ lưỡi trai 15. poster /'poustə/ (n) áp phích 16. crab /krab/ (n) con cua 17. seafood /'si:fud/ (n) hải sản, đồ biển 18. diary /'daiəri/ (n) nhật kí 19. rent /rent/ (v) thuê 20. move(to) /mu:v/ (v) di chuyển 21. keep in touch (v) liên lạc 22. improve /im'pru:v/ (v) cải tiến, trau dồi UNIT 10: HEALTH AND HYGIENE 1. be in a lot of pain /biː ɪn ǝ ǀɒt ǝv peɪn/ . đau đớn nhiều 2. be scared of /biː skeəd ǝv/ . sợ 3. broken /ˈbrəʊkən/ adj hư, bể, vỡ 4. cavity /ˈkævəti/ n lỗ răng sâu 5. check /tʃek/ v kiểm tra 6. dentist /ˈdentɪst/ n nha sĩ 7. difficult /ˈdɪfɪkəlt/ adj khó khăn 8. explain /ɪkˈspleɪn/ v giả thích 9. fill /fɪl/ v trám, lấp lỗ hổng 10. have an appointment with/hæv ən əˈpɔɪntmənt wɪð/ có cuộc hẹn với 11. healthy /ˈhelθi/ adj lành mạnh, bổ dưỡng 12. hurt /hɜːt/ v làm đau 13. keep sb away /kiːp ˈsʌmbədi əˈweɪ/v ngăn ai đến gần 14. kind /kaɪnd/ adj tử tế, tốt bụng 15. loud /laʊd/ adj to(âm thanh) 16. notice /ˈnəʊtɪs/ v chú ý 17. pain /peɪn/ n sự đau đớn 18. patient /ˈpeɪʃnt/ n bệnh nhân 19. serious /ˈsɪəriəs/ adj nghiêm trọng 20. smile /smaɪl/ v cười 21. sound /saʊnd/ n âm thanh >> Truy cập trang http://tuyensinh247.com/ để học Toán - lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất! 5
- 22. strange /streɪndʒ/ adj lạ lẫm 23. toothache /ˈtuːθeɪk/ n đau răng 24. touch /tʌtʃ/ v sờ, đụng, chạm 25. unhealthy /ʌnˈhelθi/ adj không lành mạnh, không bổ dưỡng 26. personal /ˈpɜː.sən.əl/ adj cá nhân 27. hygiene /ˈhaɪ.dʒiːn/ n phép vệ sinh 28. harvest /ˈhɑː.vɪst/ n,v mùa gặt/thu hoạch 29. all the time /ɔːl ðə taɪm/ adv luôn luôn 30. shower /ʃaʊəʳ/ n,v vòi tắm hoa sen/tắm bằng vòi hoa sen 31. take care of /teɪk keəʳ əv/ n săn sóc, trông nom 32. washing /wɒʃɪŋ/ n việc giặt quần áo 33. do the washing /duː ðə wɒʃɪŋ/ v giặt quần áo 34. iron /aɪən/ v ủi (quần áo) 35. ironing /ˈaɪə.nɪŋ/ n việc ủi quần áo 36. own /əʊn/ adj riêng, cá nhân 37. be bad for (+ noun) /bi bæd fɔːʳ/ v có hại cho... 38. advice /ədˈvaɪs/ n lời khuyên 39. advise /ədˈvaɪz/ v khuyên 40. follow one's advice /ˈfɒl.əʊ wʌns ədˈvaɪs/v theo lời khuyên của ai 41. change /tʃeɪndʒ/ v thay đổi 42. probably /ˈprɒb.ə.bli/ adv có lẽ 43. brush /brʌʃ/ v,n chải (bằng bàn chải)/bàn chải 44. comb /kəʊm/ v,n chải (tóc)/cái lược 45. take exercise /teɪk ˈek.sə.saɪz/ v tập thể dục 46. reply /rɪˈplaɪ/ n,v câu trả lời/trả lời 47. suitable /ˈsjuː.tə.bļ/ adj thích hợp 48. appointment /əˈpɔɪnt.mənt/ n cuộc hẹn 49. drill /drɪl/ v,n khoan/cái khoan 50. afterwards /ˈɑːf.tə.wədz/ adv sau đó 51. fix /fɪks/ v lắp 52. surgery /ˈsɜː.dʒər.i/ n phòng khám bệnh, giải phẫu 53. nervous /ˈnɜː.vəs/ adj lo lắng, ái ngại 54. painful /ˈpeɪn.fəl/ adj đau đớn 55. sensible /ˈsent.sɪ.bļ/ adj khôn ngoan 56. neglect /nɪˈglekt/ v lơ là UNIT 11: KEEP FIT, STAY HEALTHY 1. check-up /´tʃek¸ʌp/ n khám tổng thể 2. medical check-up 'medikə tʃek¸ʌp/ n khám sức khỏe tổng thể 3. record /´rekɔ:d/ n hồ sơ 4. medical record 'medikə rekɔ:d/ n hồ sơ bệnh lí 5. follow /'fɔlou/ v đi theo 6. temperature /´temprətʃə/ n sốt, nhiệt độ 7. run/have a temperature v bị sốt 8. take one's temperature v đo nhiệt độ 9. normal /'nɔ:məl/ adj bình thường 10. height /hait/ n chiều cao, đỉnh cao 11. measure /'meʤə/ v đo >> Truy cập trang http://tuyensinh247.com/ để học Toán - lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất! 6
- 12. centimetre/centimeter/'senti,mi:tə/ n 1 phân 13. weigh /wei/ v cân, cân nặng 14. scale /skeil/ n tỉ lệ, cân 15. get on /get ɔn/ v lên, bước lên 16. form /fɔ:m/ n mẫu đơn 17. medical form /'medikəfɔ:m/ n đơn/ giấy khám sức khỏe 18. cover /'kʌvə/ v điền 19. missing information /'misiɳ infə'meinʃn/ n thông tin thiếu 20. record card /´rekɔ:d kɑ:d/ n phiếu hồ sơ Put record card in this box. 21. forename /´fɔ:¸neim/ n tên riêng, tên gọi 22. male /meil/ adj nam, giống đực 23. female /'fi:meil/ adj nữ, giống cái UNIT 12: LET'S EAT! 1. Add /æd/ v Thêm vào, bổ sung 2. Affect /əˈfekt/ v Ảnh hưởng 3. Amount /əˈmaʊnt/ n Số lượng, khối lượng 4. Balanced /ˈbælənst/ adj Cân đối, cân bằng 5. Bowl /boʊl/ n Cái bát 6. Chopstick /ˈtʃɒpstɪk/ n Chiếc đũa 7. Cucumber /ˈkjuːkʌmbər/ n Quả dưa chuột 8. Diet /ˈdaɪət/ n Chế độ ăn uống, chế độ ăn kiêng 9. Dirt /dɜːt/ n Bụi bẩn 10. Dish /dɪʃ/ n Món ăn 11. Durian /dʊəriən/ n Quả sầu riêng 12. Energy /ˈenədʒi/ n Năng lượng 13. Lifestyle /ˈlaɪfstaɪl/ n Phong cách sống 14. Moderate /ˈmɒdərət/ adj Khiêm tốn, vừa phải, trung bình 15. Pan / pæn/ n Cái soong 16. Plate /pleɪt/ n Cái đĩa 17. Ripe /raɪp/ adj Chín 18. Selection /sɪˈlekʃən/ n Sự lựa chọn 19. Slice /slaɪs/ n, v Lát mỏng, thái lát mỏng 20. Spinach / ˈspɪn.ɪtʃ/ n Rau chân vịt 21. Spoon /spuːn/ n Cái thìa 22. Stir-fry /ˈstɜːfraɪ/ v Xào 23. Taste /teɪst/ v,n Nếm, có vị/Vị 24. Smell /smel/ v,n Ngửi, có mùi/Mùi UNIT 13: ACTIVITIES 1. teenager /'ti:n,eidʤə/ n thanh thiếu niên 2. surprising /sə'praiziɳ/ adj đáng ngạc nhiên 3. skateboard /´skeit¸bɔ:d/ v trượt ván 4. skateboarding /´skeit¸bɔ:diɳ/ n môn trượt ván 5. roller-skating /'roulə skeitiɳ/ n trượt pa-tin (giày trượt có bánh xe ở 4 góc) 6. roller- blading /roulə bleidiɳ/ n trượt patin (giày trượt có bánh xe dọc ở dưới) 7. choice /tʃɔis/ n sự lựa chọn 8. choose /tʃu:z/ v lựa chọn >> Truy cập trang http://tuyensinh247.com/ để học Toán - lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất! 7
- 9. athlectics /æθ'letiks/ n môn điền kinh 10. swimmer /'swimə/ n người bơi 11. cyclist /'saiklist/ n người đi xe đạp 12. cycle /'saikl/ v đi xe đạp 13. skateboarder /´skeit¸bɔ:də/ n người trượt ván 14. skillful /'skilful/ adj khéo tay 15. badly /'bædli/ adv kém, dở 16. take part in /teik pɑ:t in/ v tham gia 17. competition /,kɔmpi'tiʃn/ n cuộc thi/đua 18. district /'distrikt/ n quận, khu vực 19. prize /praiz/ n giải thưởng 20. organize /'ɔ:gənaiz/ v tổ chức 21. participant /pɑ:'tisipənt/ n người tham gia 22. increase /'inkri:s/ v tăng 23. regular activity /'rəgjulə æk'tiviti/ n sinh hoạt thường xuyên 24. walk- to- school day /wɔ:k tə sku:l dei/ n ngày đi bộ đến trường 25. volunteer /,vɔlən'tiə/ v tình nguyện 26. be on one's way /bi: ɔn wʌns wei/ v trên đường đi tới 27. awareness /ə´wɛənis/ n ý thức 28. aim /eim/ n mục đích 29. water safety /wɔ:tə seifti/ n sự an toàn nước 30. kid /kid/ n con dê con, đứa trẻ 31. lifeguard /'laifgɑ:d/s n nhân viên bảo vệ, cứu hộ 32. swimming pool /'swimiɳpu:l/ n hồ bơi 33. stay away /stei ə'wei/ v giữ cách xa, tránh xa 34. edge /edʤ/ n mé, bìa 35. flag /'flæg/ n cờ 36. strict /strikt/ adj nghiêm ngặt 37. obey /ə'bei/ v vâng lời, tuân theo 38. sign /sain/ n bảng hiệu 39. be aware of /bi: ə'weə ɔv/ v ý thức 40. risk /risk/ n sự nguy hiểm, rủi ro 41. careless /'keəlis/ adj bất cẩn 42. water play /wɔ:tə plei/ n trò chơi dưới nước 43. jump /ʤʌmp/ v nhày, cú nhảy 44. land on one's back /lænd ɔn wʌnsbæk/ v té ngửa 45. speed /spi:d/ n tốc độ 46. bump /bʌmp/ n cú va chạm 47. fly /flaɪ/ v bay 48. at the speed of sound/æt ðə spi:d əv saund/ với tốc độ âm thanh UNIT 14: FREE TIME FUN 1. Adventure /ədˈventʃər/ n Cuộc phiêu lưu 2. Band /bænd/ n Ban nhạc 3. Cartoon /kɑrˈtun/ n Phim hoạt hình 4. Character /ˈkærɪktər/ n Nhân vật 5. Complete /kəmˈpli:t/ v Hoàn thành 6. Contest /ˈkɒntest/ n Cuộc thi 7. Contestant /kənˈtestənt/ n Người dự thi >> Truy cập trang http://tuyensinh247.com/ để học Toán - lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất! 8
- 8. Cricket /ˈkrɪkɪt/ n Con dế 9. Detective /dɪˈtektɪv/ n Thám tử 10. Gather /ˈgæð.ər/ v Tập hợp 11. Import / ɪmˈpɔrt/ v Nhập khẩu 12. Mixture /ˈmɪkstʃə/ n Sự pha trộn, kết hợp 13. Owner /ˈəʊnər/ n Người sở hữu 14. Perform /pəˈfɔːm/ v Biểu diễn 15. Satellite /ˈsætəlaɪt/ n Vệ tinh 16. Series /ˈsɪəri:z/ n Phim truyền hình nhiều tập 17. Switch on /swɪtʃ ɒn/ v Bật công tắc 18. Viewer /ˈvjuːər/ n Người xem 19. Drama / ˈdrɑmə/ n kịch 20. Interest /ˈɪntərɪst/ n Sở thích 21. Cable TV /ˈkeɪbəl ˈtiˈvi/ n Truyền hình cáp 22. Comfortable /ˈkʌmftəbəl/ adj Thoải mái UNIT 15: GOING OUT 1. amusement /ə'mju:zmənt/ n sự giải trí 2. amusement center /ə'mju:zmənt 'sentə/ n trung tâm giải trí 3. addictive /ə´diktiv/ adj (có tính) gây nghiện 4. arcade /ɑ:'keid/ n khu vui chơi/mua sắm có mái vòm 5. player /'pleiə/ n người chơi 6. dizzy /'dizi/ adj choáng 7. outdoors /'aut'dɔ:z/ adv ngoài trời 8. indoors /'indɔ:z/ adv trong nhà 9. develop /di'veləp/ v phát triển, mở rộng 10. social skill /'souʃəl skil/ n kĩ năng giao tiếp 11. skill /skil/ n kĩ năng 12. of one's age /ɔv wʌns eiʤ/ prep cùng tuổi 13. protect /prə'tekt/ v bảo vệ, che chở 14. premises /'premis/ n nhà cửa, đất đai, cơ ngơi 15. robbery /'rɔbəri/ n vụ cướp →robber /'rɔbə/ n tên cướp →rob /rɔb/ v cướp 16. education /ˌedʒuˈkeɪʃn/ n việc giáo dục 17. university course /ju:ni'və:siti kɔ:s/ n khóa học ở đại học 18. teaching aid /'ti:tʃiɳ eid/ n trợ huấn cụ, học cụ 19. recorder /ri'kɔ:də/ n máy ghi âm 20. industry /'indəstri/ n công nghiệp 21. compact disc /'kɔmpækt disk/ đĩa com-pắc 22. image /'imiʤ/ n hình ảnh 23. worldwide /'wə:ldwaid/ adj, adv rộng khắp thế giới 24. at the same time /ət ðə seim taim/ adv cùng một lúc, đồng thời UNIT 16: PEOPLE AND PLACES 1. Ancient /ˈeɪnt ʃənt/ adj Cổ xưa 2. Attraction /əˈtrækʃən/ n Sự hấp dẫn >> Truy cập trang http://tuyensinh247.com/ để học Toán - lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất! 9
- 3. Battle /ˈbætl/ n Trận chiến đấu 4. Bulb /bʌlb/ n Bóng đèn 5. Coral /ˈkɔrəl / n San hô 6. Defeat /dɪˈfiːt/ v Đánh bại 7. Depend /dɪˈpend/ v Phụ thuộc 8. Destination /ˌdestɪˈneɪʃən/ n Điểm đến 9. Gramophone /ˈgræməˌfoʊn/ n Máy quay đĩa 10. Invention /ɪnˈvent ʃən/ v Sáng chế 11. Minority /maɪˈnɒrɪti/ n Thiểu số 12. Monument /ˈmɒnjʊmənt/ n Tượng đài 13. Quiz /kwɪz/ n Câu đố 14. Region /ˈriː.dʒən/ n Vùng/miền 15. Resort /rɪˈzɔːt/ n Khi nghỉ dưỡng 16. Show /ʃəʊ/ n Buổi trình diễn 17. Temple /ˈtempl / n Đền thờ 18. Veteran /ˈvetərən/ n Cựu chiến binh 19. Peaceful /ˈpiːsfəl/ adj Bình yên >> Truy cập trang http://tuyensinh247.com/ để học Toán - lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất! 10
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 7 năm 2018 có đáp án - Phòng GD&ĐT Vĩnh Yên
3 p | 375 | 37
-
Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 7 năm 2017-2018 có đáp án - Phòng GD&ĐT Hòn Đất
8 p | 298 | 25
-
Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 7 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THCS Phương Trung
6 p | 121 | 12
-
Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 7 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THCS Yên Lạc
4 p | 151 | 11
-
Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 7: The Mass Media
4 p | 108 | 10
-
Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 7 năm 2021-2022 có đáp án - Trường THCS Nguyễn Huệ, Kon Tum (Hệ 10 năm)
20 p | 31 | 6
-
Đề cương ôn tập học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 7 năm 2023-2024 - Trường THCS Lương Thế Vinh, TP. Vũng Tàu
8 p | 6 | 3
-
Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 7 năm 2023-2024 - Trường THCS Nguyễn Thành Hãn
5 p | 10 | 2
-
Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 7 năm 2023-2024 - Trường THCS Tiên Cường, Tiên Lãng
3 p | 6 | 2
-
Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 7 năm 2023-2024 - Trường THCS Bát Tràng, Gia Lâm
8 p | 6 | 2
-
Bài giảng môn Tiếng Anh lớp 7 - Unit 5: Vietnamese food and drink (A closer look 1)
11 p | 20 | 2
-
Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 7 năm 2022-2023 - Trường THCS-THPT ĐăkLua, Đồng Nai
2 p | 6 | 2
-
Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 7 năm 2023-2024 có đáp án - Trường THCS Nguyễn Huệ, Long Điền
10 p | 4 | 1
-
Đề cương ôn tập giữa học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 7 năm 2024-2025 - Trường THCS Long Toàn, Bà Rịa - Vũng Tàu
6 p | 1 | 1
-
Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 7 năm 2023-2024 có đáp án - Trường TH&THCS Lý Thường Kiệt, Hiệp Đức
14 p | 6 | 1
-
Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 7 năm 2023-2024 - Phòng GD&ĐT Điện Bàn
3 p | 3 | 1
-
Đề cương ôn tập giữa học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 7 năm 2024-2025 - Trường THCS Lương Thế Vinh, Bà Rịa - Vũng Tàu
9 p | 3 | 1
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn