Từ vựng tiếng Hoa
Phần 1 liên từ, phần 2 giới từ, phần 3 phó từ là những nội dung trong tài liệu "Từ vựng tiếng Hoa". Mời các bạn cùng tham khảo, với các bạn đang học và nghiên cứu về tiếng Hoa thì đây là tài liệu tham khảo hữu ích.
Phần 1 liên từ, phần 2 giới từ, phần 3 phó từ là những nội dung trong tài liệu "Từ vựng tiếng Hoa". Mời các bạn cùng tham khảo, với các bạn đang học và nghiên cứu về tiếng Hoa thì đây là tài liệu tham khảo hữu ích.
hơn nữa; vả lại; ngoài ra; vả chăng? 1. ?? [kuàngqiě]
???????, ???? ???????, ? ???? ??????
2. [bìngqiě] đồng thời; và (dùng giữa hai động từ hoặc hai ngữ động từ, biểu ??
thị hai động tác tiến hành cùng lúc hoặc tuần tự trước sau)?
????????????????
[jìrán] đã (liên từ, thường dùng ở đầu nửa câu trước hoặc nửa câu sau, kết 3. ??
hợp với ?????, biểu thị việc đýa ra tiền đề trước rồi suy luận sau)?
???????, ???????????????, ???????[z lán] ngăn c n ả
[jíshǐ] cho dù; dù cho (liên từ, biểu thị sự nhượng bộ, giả thiết)? 4. ??
???????????????, ???????. ???????, ??????????
[bùguǎn] cho dù; bất kể; bất luận; chẳng kể; dù... hay không; mặc dù. (Liên từ. biểu 5. ??
thị trong bất kỳ hoàn cảnh hoặc điều kiện gì, kết quả cũng không thể thay đổi. Phía sau thường
có thêm các phó từ '???')?
????????? / ??????, ??????
6. [wúlùn] 1. bất kể; bất luận; vô luận (liên từ biểu thị kết quả không thay đổi ??
dù điều kiện có khác nhau)?
????????, ??????????[jiānjù] bất kể nhiệm vụ khó khăn nặng nề đến đâu,
7. ?? [bùlùn] 1. dù; bất luận; cho dù; bất kỳ; bất cứ (liên từ, biểu thị điều kiện hoặc tình
huống khác nhau nhưng kết quả như nhau. Phía sau thường kèm những từ ngữ ngang
hàng hoặc những đại từ nghi vấn biểu thị bất kỳ việc gì, phân câu sau thường dùng phối
hợp với các phó từ '???')???,
???????, ?????? / ?????????, ?????????????
8. [zòngrán] dù cho; cho dù; dầu rằng; mặc dù???? ??
??????, ??????
[jǐnguǎn] cho dù; dù rằng (liên từ, đoạn sau thường đi kèm với'?????' )? 9. ??
??????????, ????????? . ???????? [cè], ????????????? cho dù sau này có sự thay đổi khó
lường, nhưng vẫn có thể tính toán được trên đại thể.
10. [ránér] nhưng mà; thế mà; song? ??
?????????, ??????[g igé] ?????????, ?????????????
[fǒuzé] bằng không; nếu không; nếu không thì (liên từ)? 11. ??
??[sh uxiān] ǒ
[bùrú] không bằng; thua kém hơn? ??????? 17. ??
[yīncǐ] bởi vì; do đó; vì vậy? ??????????, ????????????? 18. ??
19. [tóngshí] 1. song song; trong khi; cùng lúc? ??
?????????? ??????????, ?????????
2. đồng thời; hơn nữa? ?????????, ???????????
20. [yúshì] thế là; ngay sau đó; liền; bèn? ?????, ????????? ??
21. ?? tiếp theo; tiếp lời; sau đó? ??????????? ???, ?????????
[duìyú] đối với; về... ????????, ????, ?????? 1. ??
????????????????
[zhìyú] 1. đến nỗi; đến mức? ??????, ?????, ??????? 2. ??
2. còn như; còn? ????, ????????????, ?????????????, ???????
3. ? [lián] ngay cả; đến cả (biểu thị sự nhấn mạnh từ đứng sau nó, thường phối hợp với "?, ?"ở
phía sau)? ??????/ ????????? / ??????????
[yóuyú] bởi; do; bởi vì???????????, ????????????? 4. ??
[hūrán] bỗng nhiên; đột nhiên; thình lình; bất thình lình; thoắt; bỗng? 1. ??
?????, ????????
[tūrán] đột nhiên; bỗng nhiên; bất thình lình; chợt? 2. ??
???? / ??????
[ǒurán] ngẫu nhiên; tình cờ; bất ngờ??????????????;???????? 3. ??
???? / ??????????????
[shènzhì] thậm chí; ngay cả; đến nỗi? 4. ??
??, ???????(????????)????????????
??????????????????????????
[jiǎnzhí] 1. quả là; thật là; tưởng như là; chừng như; tưởng chừng như (biểu thị 5. ??
hoàn toàn như vậy)???????(?????)?
??????????? / ???????????, ??????
[qiàqiǎo] vừa khéo; đúng lúc; vừa vặn; vừa may????[còuqi o]ǎ 6. ??
?????????, ?????????
[còuqiǎo] đúng lúc; may mắn; may thay; may; gặp may; vừa khéo??????????????? ??
?????????
??????, ??????
[dàodǐ] cuối cùng; rốt cuộc???, ??????????????????? 7. ??
???????????4. tóm lại; rốt cuộc; nói cho cùng; thì ra; vẫn là???, ???
???????????
[jiūjìng] 2. rốt cuộc (phó từ, dùng ở câu hỏi)??????, ????? 8. ??
???????? ????????? ??: ????(?'?????')???'??'?
3. cuối cùng (phó từ)???;???
???????, ????????
[fǎnzhèng] 3. dù...cũng; cho dù???, ???????????????? 9. ??
?????????? ??????, ???????
[qiānwàn] nhất thiết; dù sao cũng???(??????)? 10. ??
??????? ????????
[jūrán] 1. lại có thể; lại???????;??? 11. ??
????????????????
[jìngrán] mà; lại; vậy mà (phó từ, biểu thị sự bất ngờ)???, ??????????? 12. ??
???????, ??????????????
[nánmiǎn] khó tránh; miễn cưỡng (vì cảm thấy việc khó xử)??????? 13. ??
????, ???????? ????, ???????
[běnlái] 3. lẽ ra; đáng nhẽ; đáng lẽ???????? 14. ??
??????? ???????
[yuánlái] té ra; hoá ra; thì ra?????????? 15. ??
????? ?????????, ???????
[réngrán] vẫn cứ; tiếp tục; lại??????????????? 16. ??
????????????????? ?????, ???????
[lìngwài] ngoài ra; ngoài; việc khác???????;??? 17. ??
????????????? ??????????, ?????????