ễ ậ Nguy n Minh Nh t

Ể TUY N CH N Ọ  330 CÂU H IỎ  TR CẮ  NGHI MỆ  MÔN GIÁO  D CỤ  CÔNG

DÂN 12

BÀI 1. PHÁP LU TẬ  VÀ Đ IỜ  S NGỐ

cướ  ta có m yấ  đ cặ  tr ngư  c  ơ b n?ả Câu 1. Pháp lu tậ  n

A. Hai. B. Ba. C. B n.ố D. Năm

cướ  ban hành Câu 2. Các quy ph mạ  pháp lu tậ  do nhà n

A. phù h p v i

ớ  ý chí c aủ  giai c p ấ c mầ  quy nề  do nhà n cướ  đ iạ  di nệ

B. phù h pợ  v iớ  ý chí c aủ  nhân dân do nhà n

cướ  đ iạ  di nệ

C. mang tính ch tặ  ch ,ẽ  tính quy nề  l cự  và tính b tắ  bu cộ  chung

D. thể hi nệ  nguy nệ  v ngọ  c aủ  nhân dân do nhà n

cướ  qu nả  lí

Câu 3. Các cá nhân, tổ ch cứ  ki mề  chế đ  ể không làm nh ngữ  đi uề  mà pháp lu tậ  c mấ   là

A. sử d ngụ  pháp lu t.ậ B. thi hành pháp lu tậ

C. tuân thủ pháp lu tậ . D. áp d ngụ  pháp lu tậ

iườ  ở độ tu iổ  ph iả  ch uị  trách nhi mệ  hình sự về t iộ  ph mạ  r tấ  nghiêm Câu 4. Ng

tr ng ọ do cố ý ho cặ  t iộ   ph mạ  đ cặ  bi tệ  nghiêm tr ngọ  là

A. từ đủ 14 đ nế  d iướ  16. B. từ 14 đ nế  đủ 16

C. từ đủ 16 đ nế  d i ướ 18. D. từ 16 đ nế  đủ 18

cượ  áp d ngụ  đ iố  v iớ  ng iườ  vi ph mạ  pháp lu tậ  nh mằ Câu 5. Trách nhi mệ  pháp lý đ

A. giáo d c,ụ  răn đe, hành hạ

B. ki mề  chế nh ngữ  vi cệ  làm trái lu tậ

C. x  ử ph tạ  hành chính

D. ph tạ  tù ho cặ  tử hình

iớ Câu 6. Vi ph mạ  pháp lu tậ  hành chính là hành vi vi ph mạ  pháp lu t,ậ  xâm ph mạ  t

A. quan hệ xã h iộ  và quan hệ kinh tế

B. các quy t cắ  qu nả  lí nhà n

cướ

C. các đi uề  lu tậ  và các quan hệ hành chính

D. quan hệ xã h iộ  và quan hệ hành chính

Trang 1 /61

cướ  thể hi nệ  ở ph ngươ  di nệ Câu 7. Tính giai c pấ  c aủ  nhà n

A. kinh t , ế chính trị B. kinh t ,ế  chính tr ,ị  tư t ngưở

C. kinh t ,ế  văn hóa, xã h i.ộ D. kinh t ,ế  chính tr ,ị  văn hóa

Câu 8. Pháp lu tậ  là

cướ  ban hành ho cặ  công nh nậ

A. các quy t cắ  xử x  ự chung, do nhà n B. các hệ th ngố  chu nẩ  m c,ự  đ

cượ  quy đ nhị trong Hi nế  pháp, do Nhà n cướ  th aừ

nh nậ

C. các quy t cắ  xử x  ự chung, do nhà n

cướ  th aừ  nh nậ  trên nh ngữ  chu nẩ  m cự  c aủ  đ iờ

s ngố

D. các quy t cắ  xử x  chung

c aủ  m iọ  ng i,ườ  do nhà n cướ  ban hành, đ cượ  áp d ng ụ ở

ự ph mạ  vi nh tấ  đ nhị

ề bình đ ng ẳ v iớ  nhau, có nghĩa vụ và quy n ngang nhau

về m iọ   ồ về quy nề  và nghĩa v  ụ gi aữ  v ,ợ  ch ng,

Câu 9. “Vợ ch ng ồ m tặ  trong gia đình”  (Đi uề  19. Bình d ng ẳ Lu tậ  hôn nhân và gia đình năm 2000 s aử   đ i,ổ  bổ sung năm 2010) thể hi nệ  đ cặ   tr ng ư nào c aủ  pháp lu t?ậ

A. Tính quy ph mạ  phổ bi nế

B. Tính xác đ nhị

ch tặ  chẽ về m tặ  hình th cứ

C. Tính quy nề  l c, b t

ắ  bu cộ  chung

D. Tính ý chí và khách quan

cướ  thể hi nệ  “h uậ  quả pháp  Câu 10. Hình ph tạ  trong pháp lu tậ  hình sự c aủ  các n lý” n ngặ  nề nh tấ  mà  chủ thể ph iả  gánh ch uị  do hành vi vi ph mạ  pháp lu tậ  gây ra  thể hi nệ  đ cặ  tr ngư

A. Tính xác đ nhị

ch tặ  chẽ về m tặ  hình th cứ

B. Tính quy nề  l c, b t

ắ  bu cộ  chung

C. Tính chủ quan, quy ph mạ  phổ bi nế

D. Tính ý chí

tệ  Nam? Câu 11. Đâu là b nả  ch tấ  c aủ  pháp lu tậ  Vi

A. Tính giai c pấ  và tính xã h i.ộ B. Tính giai c pấ  và tính chính trị

C. Tính xã h iộ  và tính kinh t .ế D. Tính kinh tế và tính xã h iộ

Câu 12. Pháp lu tậ  mang b nả  ch tấ  c aủ  xã h iộ  vì

A. pháp lu tậ  là c  ơ sở đ mả  b oả  an toàn tr tậ  tự xã h iộ

B. pháp lu tậ  b tắ  ngu nồ  từ xã h iộ

Trang 2 /61

C. pháp lu tậ  góp ph n ầ hoàn ch nhỉ

h  ệ th ngố  xã h iộ

D. pháp lu tậ  đem đ nế  m tộ  hệ th ngố  chính trị hoàn ch nhỉ

cướ  Vi tệ  Nam đ iạ  di nệ  cho l iợ  ích c aủ Câu 13. Nhà n

A. giai c pấ  công nhân và nhân dân lao đ ngộ

B. giai c p ấ công dân

C. các t ngầ  l pớ  bị áp b cứ

D. nhân dân lao đ ngộ

Câu 14. Con cái ch i,ử  m ngắ  cha, m  ẹ thì sẽ bị

A. dư lu nậ  lên án. B. vi ph mạ  pháp lu tậ  hành chính

C. vi ph mạ  pháp lu tậ  dân s .ự D. vi ph mạ  pháp lu tậ  hình sự

nào sai khi nói về vai trò c aủ  pháp lu t?ậ Câu 15. Nh nậ  đ nhị

Trang 3 /61

A. Pháp lu tậ  là c  ơ sở để thi

tế  l p,ậ  c ngủ  cố và tăng c ngườ  quy nề  l cự  nhà n cướ

B. Pháp lu tậ  là ph

ngươ  ti nệ  đ  ề nhà n cướ  qu nả  lí kinh t , ế xã h iộ

ườ

C. Pháp lu tậ  t oạ  ra môi tr

ng  n ổ  đ nhị cho vi cệ  thi tế  l pậ  m i ố quan hệ gi aữ  các

c.ướ n

D. Pháp lu tậ  là ph

ngươ  ti nệ  để nhân dân b oả  v  ệ quy nề  chính đáng c aủ  mình .

Câu 16. Pháp lu tậ  là

A. Hệ th ngố  các văn b nả  và nghị đ nh do

các c pấ  ban hành và th cự  hi nệ  .

B. Nh ngữ  lu tậ  và đi uề  lu tậ  cụ thể trong th cự  tế đ iờ  s ng.ố

ự do nhà n cướ  ban hànhvà đ cượ  b oả  đ mả

C. Hệ th ngố  các quy t cắ  sử x  chung c.ướ th cự  hi nệ  b ngằ  quy nề   l cự  nhà n

quy t cắ  sử x  ự đ cượ  hình thành theo đi uề  ki nệ  cụ thể c aủ  t ngừ  đ aị

ươ ố D. Hệ th ng các ng. ph

Câu 17. Pháp lu tậ  có đ cặ  đi mể  là

A. B tắ  ngu nồ  từ th cự  tiêñ  đ iờ  s ngố  xã h i.ộ

B. Vì sự phát tri nể  c aủ  xã h i.ộ

C. Pháp lu tậ  có tính quy ph mạ  phổ bi nế  ;mang tính quy nề  l c,ự  b tắ  bu cộ  chung; có  tính xác đ nhị

ch tặ   chẻ về m tặ  hình th c.ứ

D. Mang b nả  ch tấ  giai c pấ  và b nả  ch tấ  xã h i.ộ

Câu 18. B nả  ch tấ  xã h iộ  c aủ  pháp lu tậ  thể hi n ệ ở

A. Pháp lu tậ  đ

cượ  ban hành vì sự phát tri n c a ể ủ  xã h i.ộ

B. Pháp lu tậ  ph nả  ánh nh ngữ  nhu c u,ầ  l

iợ  ích c aủ  các t ng ầ ớ l p trong xã h i.ộ

C. Pháp lu tậ  b oả  v  ệ quy nề  tự do, dân chủ r ngộ  rãi cho nhân dân lao đ ng.ộ

D. Pháp lu tậ  b tắ  ngu nồ  từ xã h i,ộ  do các thành viên c aủ  xã h i ộ th cự  hi n,ệ  vì sự phát

tri nể  c aủ  xã h i.ộ

Câu 19. N iộ  dung c  ơ b nả  c aủ  pháp lu tậ  bao g mồ

A. Các chu n ẩ m cự  thu cộ  v  ề đ iờ  s ngố  tinh th n,ầ  tình c mả  c aủ  con ng

i.ườ

B. Quy đ nhị

các hành vi không đ cượ  làm.

C. Quy đ nhị

các b nổ  ph n c a ậ ủ  công dân.

D. Các quy t cắ  xử sự (vi cệ  đ

cượ  làm, vi cệ  ph iả  làm, vi cệ  không đ cượ  làm)

Câu 20. Pháp lu tậ  và đ oạ  đ cứ  có quan hệ

Trang 4 /61

iườ  tuân thủ pháp lu tậ  là ng i ườ có đ oạ  đ c,ứ  ng cượ  l iạ

A. Ch tặ  chẽ v iớ  nhau, ng i ườ đ oạ  đ cứ   là  ng ng

iườ  tuân thủ pháp lu tậ  .

B. Pháp lu tậ  là ph

ngươ  ti nệ  đ cặ  thù để thể hi n ệ và b oả  vệ các giá trị đ oạ  đ cứ

C. Đ oạ  đ cứ  là n n ề t ngả  hình thành nhân cách, pháp lu tậ  là n nề  t ngả  đ mả  b oả  tr tậ  tự

xã h iộ

D. T tấ  cả các ý trên.

cướ  ban hành lu tậ  giao thông  đ ngườ  bộ và b tắ  bu cộ   t tấ  cả m iọ

iườ   ph iả  tuân theo,  không đ cượ  làm trái. Thể hi nệ  đ cặ  tr ngư Câu 21. Nhà n ng

A. Tính quy ph m,ạ  phổ bi nế

B. Tính quy đ nh, b t

ắ  bu cộ  chung

C Tính xác đ nhị ch tặ  chẽ v  ề  m tặ  hình th cứ

D. T tấ  cả ý trên.

Câu 22. Nhà N cướ   ban hành Hi nế  Pháp vì

A. Hi nế  Pháp quy đ nhị

các quy nề  và nghĩa vụ cơ b nả  c aủ  công dân

B. Hi nế  Pháp ch aứ  các lu tậ  dân s ,ự  hành chính , hôn nhân và gia đình , thu ,...cế

ụ thể

hóa  n iộ  dung.

C. Hi nế  Pháp quy tế  đ nhị

ch tặ  chẽ về lu t,ậ  đ yầ  đủ các m cứ  đ  ộ n ng,ặ nhẹ c aủ  các

lu tậ

D. A và B đúng

H  ồ Chí Minh: “ Pháp lu tậ  c aủ  ta là pháp lu tậ  th tậ  sự

ệ ộ Câu 23. Đi nề  vào chỗ tr ng,ố dân chủ vì nó b oả   v .......r ng ộ  rãi cho nhân dân lao đ ng.”

A. L i ợ ích chính đáng. B. Quy nề  và nghĩa vụ

C. Quy nề  tự do, dân ch .ủ D. Quy nề  và nghĩa vụ cơ b n.ả

ậ ệ ấ ủ  Pháp lu t Vi t Nam Câu 24. B nả  ch tấ  giai c p c a

A.Đ mả  b oả  l

iợ  ích c aủ  giai c p ấ công nhân và nhân dân lao đ ngộ  Vi tệ  Nam.

B. Đ mả  b oả   l

iợ  ích c aủ  giai c pấ  lãnh đ o,ạ  nh ng ư giai c pấ  công nhân và nông dân

đ cượ  tự do dân chủ

C. Pháp lu tậ  là đi uề  ki nệ   để nhà n

cướ   ràng bu cộ  m iọ  công dân.

D. A và B đúng.

iườ  ng i ồ trên xe

Câu 25. Từ ngày 15­12­2007, theo ngh  ị quy tế  32/CP/2007 m iọ  ng g nắ  máy ph iả  đ iộ   mũ b oả  hi m,ể  đi uề  này thể hi nệ

ư A. N iộ  dung c aủ  pháp lu t.ậ B. Đ cặ  tr ng c a ủ  pháp lu t.ậ

Trang 5 /61

C. B nả  ch tấ  c aủ  pháp lu t.ậ D. Vai trò c aủ  pháp lu t.ậ

Câu 26. Trong hệ th ngố  các văn b nả  quy ph mạ  pháp lu t,ậ  văn b nả  có giá trị pháp lý  cao nh tấ  là:

A. Hi nế  pháp. B. Hi nế  pháp, lu tậ  và pháp l nh.ệ

C. Hi nế  pháp và pháp l nh.ệ D. Nghị đ nhị c aủ  chính ph .ủ

tệ  pháp lu tậ  v iớ  quy ph mạ  đ oạ  đ cứ

Câu 27. M tộ  trong nh ngữ  đ cặ  đi mể  đ  ể phân bi là:

A. Pháp lu tậ  có tính quy nề  l c, b t

ắ  bu cộ  chung.

B. Pháp lu tậ  có tính quy nề  l c.ự

C. Pháp lu tậ  có tính b tắ  bu cộ  chung.

D. Pháp lu tậ  có tính quy ph mạ

ngươ  ti nệ  để công dân: Câu 28. Pháp lu tậ  là ph

A. S ngố  tự do, dân ch .ủ

iợ  ích h pợ  pháp c aủ  mình.

B. Th cự  hi nệ  và b oả  vệ quy n,ề  l C. Quy nề  con ng

iườ  đ cượ  tôn tr ngọ  và b oả  v .ệ

D. Công dân phát tri nể  toàn di n.ệ

ươ ng pháp qu nả  lí Câu 29. .Qu nả  lí b ngằ  pháp lu tậ  là ph

A. h uữ  hi uệ  và ph cứ  t pạ  nh t.ấ B. dân chủ và hi uệ  quả nh tấ

C. hi uệ  quả và khó khăn nh tấ D. dân chủ và c ngứ  r nắ  nh tấ

Câu 30. .Pháp lu tậ  là hệ th ngố  các quy t cắ  xử sự chung do ……… ban hành và  đ mả  b oả  th cự  hi nệ   b ngằ  quy nề  l cự  nhà n cướ

A. Đ ngả B.Chính phủ C.T  ổ ch cứ  xã h iộ D. Nhà n cướ

cượ  làm, vi cệ  ph iả  làm, vi cệ  không đ cượ  làm )

Câu 31. Các quy t cắ  xử sự ( vi cệ  đ thể hi nệ  v nấ  đề nào  c aủ  pháp lu t?ậ

ươ A. Ph ng th c ứ  tác đ ng.ộ B. N iộ  dung.

C. Ngu nồ  g c.ố D. Hình th cứ  thể hi n.ệ

cướ  ta đi uề  hành đ tấ  n cướ  b ngằ Câu 32. Nhà n

A. Văn hoá, giáo d c,ụ  chính trị ạ B. Kế ho ch phát tri nể  kinh t .ế

C. Quân đ iộ  và chính quy n.ề D. Hi nế  pháp và pháp lu t.ậ

Câu 33. N uế  không có pháp lu tậ  thì xã h i ộ sẽ ra sao?

ườ A. T nồ  t iạ  nh ngư  không phát tri nể  đ c.ượ    B. V nẫ  t nồ  t iạ  và phát tri nể  bình th ng.

Trang 6 /61

C. Không thể t nồ  t iạ  và phát tri n.ể D. Cả 3 ý trên đ uề  sai.

Câu 34. Các quy ph mạ  pháp lu tậ  b tắ  ngu nồ  từ đâu?

ngượ  c aủ  con ng i.ườ B. Từ quy nề  l cự  c aủ  giai c pấ  th ngố

A. Từ tư duy tr uừ  t tr .ị

C. Từ th cự  tiêñ  đ iờ  s ngố  xã h i.ộ D. Từ ý th cứ  c aủ  các cá nhân trong xã h iộ

ế ấ  đề nào c aủ

Câu 35. Câu h i: ỏ “Pháp lu tậ  là c a ủ ai, do ai và vì ai?” Đề c pậ  đ n v n pháp lu t?ậ

A. N iộ  dung c aủ  pháp lu t.ậ B. Hình th cứ  thể hi nệ  c aủ  pháp lu t.ậ

C. Khái ni mệ  cơ b nả  c aủ  pháp lu t.ậ D. B nả  ch tấ  c aủ  pháp lu tậ

Câu 36. “Pháp lu tậ  là h  ệ th ngố  quy t cắ  xử sự mang tính .............,do............ ban hành  và b oả  đ mả  th cự hi n,ệ  thể hi nệ  ................. c aủ  giai c p ấ th ngố  trị và phụ thu cộ  vào các đi uề  ki nệ   ..............., là nhân tố  đi uề  ch nhỉ các quan hệ xã h i”ộ

A. B tắ  bu cộ  – qu cố  h i ộ – ý chí – chính trị

B. B tắ  bu cộ  chung – nhà n

cướ  – lý t ngưở  – chính trị

C. B tắ  bu cộ  – qu cố  h i ộ – lý t

ngưở  – kinh tế xã h iộ

D. B tắ  bu cộ  chung – nhà n

cướ  – ý chí – kinh tế xã h iộ

Câu 37. Nói đ nế  vai trò c aủ  pháp lu tậ  đ iố  v iớ  sự phát tri nể  b nề  v ngữ  c aủ  đ tấ   cướ  là nói đ nế  sự tác  đ ngộ  c aủ  pháp lu tậ  đ iố  v iớ n

A.  Các lĩnh v cự  c aủ  đ iờ  s ngố  xã h iộ C.  Vi cệ  xây d ngự  và b oả  v  ệ đ tấ  n B.  Lĩnh v cự  b oả  vệ môi tr cướ      D.  Phát tri nể  kinh tế đ tấ  n ngườ cướ

về Câu 38. Pháp lu tậ  phát tri nể  các lĩnh v cự  xã h i ộ bao g mồ  các quy đ nhị

A. Dân số và gi

i ả quy tế  vi cệ  làm

B. Phòng, ch ngố  tệ n nạ  xã h iộ

C. Xóa đói gi mả  nghèo và chăm sóc s cứ  kh eỏ  cho nhân dân

D. Cả A,B,C đ uề  đúng

ngườ  ch iơ

Câu 39. M tộ  h cọ  sinh l pớ  11 (16 tu i)ổ  ch yạ  xe g nắ  máy trên 50cc ra đ (Có đ iộ  mũ b oả   hi m),ể cượ  xem là: đ

A. Không vi ph mạ  pháp lu tậ  vì th cự  hi nệ  quy nề  tự do đi l

i.ạ

B. Vi ph mạ  pháp lu tậ  vì có đủ năng l cự  trách nhi mệ  pháp lý.

C. Không ph iả  ch uị  trách nhi mệ  về hành vi c aủ  mình.

D. Không vi ph mạ  vì có đ iộ  mũ b oả  hi mể  theo quy đ nh.

Trang 7 /61

ườ ng h p ợ nào sau đây thì m i ớ đ cượ  b t,ắ  giam, giữ ng iườ Câu 40. Tr

A. B tắ  ng

iườ  khi đang bị tình nghi có hành vi vi ph mạ  pháp lu t.ậ

B. B tắ  ng

iườ  ph mạ  t iộ  quả tang ho cặ  đang bị truy nã.

C. B t,ắ  giam, giữ ng

iườ  khi ng iườ  này đang nghi n ệ ma tuý.

D. B tắ  giam ng

iườ  khi ng iườ  này có ng i ườ thân ph mạ  pháp lu t.ậ

iườ  nào c iả  t oạ  t tế  h iố  c iả  thì đ t,ố  bi

Câu 41. Cứ đ nế  ngày Qu cố  khánh (2/9) ng ướ  ân  xá cho ra tù tr ị Chủ t ch n cượ   cướ  th iờ  h n.ạ  Thể hi nệ  b nả  ch tấ  gì c aủ  pháp lu t?ậ c

A. B nả  ch tấ  giai c p.ấ

B. B nả  ch tấ  xã h iộ

C. B nả  ch tấ  nhân đ oạ  sâu s cắ  pháp lu tậ  xã h iộ  ch  ủ nghĩa.

D. B nả  ch tấ  nhân dân

ngươ  th cứ  tác đ ngộ  c aủ  Nhà n cướ  lên quan hệ pháp lu tậ  là Câu 42. Ph

A. giáo d c,ụ  thuy tế  ph cụ  và c ngưỡ  chế B. giáo d c,ụ  c ngưỡ  ch .ế

C. C ngưỡ  ch .ế D. giáo d c.ụ

iườ   iườ   tự  thú,  thành  kh n  ẩ khai  báo,  tố  giác  ng i,  ộ ăn  năn  h i  ố c i,ả   tự  nguy nệ   s aử   ch aữ   ho cặ   b iồ

Câu  43.  Khoan  h ngồ   đ iố   v iớ   ng đ ngồ   ph m,ạ   l pậ   công  chu cộ   t th ngườ  thi tệ  h iạ  gây ra. Thể hi nệ  đi uề  gì c aủ   pháp lu tậ  n cướ  ta

A. tính nhân đ oạ . B. tính quy nề  l c.ự C. tính dân ch .ủ D. tính nhân văn.

nào sau đây sai khi nói đ nế  vai trò c aủ  pháp lu tậ Câu 44. Nh nậ  đ nhị

A. Pháp lu tậ  là ph

ngươ  ti nệ  để Nhà n cướ  qu nả  lý m iọ  m tặ  đ iờ  s ngố  xã h iộ

B. Pháp lu tậ  là ph

ngươ  ti nệ  th cự  hi nệ  và b oả  v  ệ quy n, l ợ  ích h p ợ pháp c aủ  m iỗ i

công dân

ngườ  l

C. Pháp lu tậ  là công cụ th cự  hi nệ  đ D. Pháp lu tậ  là công cụ b oả  vệ m iọ  quy nề  và l

iố  chính sách c aủ  Đ ng.ả i ợ ích c aủ  công dân.

Câu 45. N iộ  dung nào sau đây phù h pợ  v iớ  tính quy ph mạ  và phổ bi nế  c aủ  pháp  lu t?ậ

A. Ph mạ  vi tác đ ngộ  c aủ  quy ph mạ  xã h i ộ r ngộ  h nơ  so v iớ  pháp lu tậ

B. Ai cũng c nầ  ph iả  th cự  hi nệ  theo các tín đi uề  tôn giáo đ

cượ  ban hành

C. Cơ quan có quy nề  ban hành pháp lu tậ  thì cũng có quy nề  không th cự  hi nệ  pháp

lu tậ

D. Ph mạ  vi tác đ ngộ  c aủ  pháp lu tậ  r ngộ  l nớ  cả về không gian, th iờ  gian và đ iố

ngượ  áp d ngụ t

Trang 8 /61

tượ  tr iộ  c aủ  pháp lu tậ  so v iớ  các quy ph mạ  xã h iộ  khác là? Câu 46.  uƯ  thế v

A. Tính c ngưỡ  chế B. Tính r ngộ  rãi

C. T nồ  t iạ  trong th iờ  gian dài. D. Tính xã h iộ

iợ  ích c a?ủ Câu 47. Pháp lu tậ  là công cụ b oả  v  ệ l

A. Tổ ch cứ  tôn giáo. B. Giai c pấ  th ngố  trị

C. Nhà n cướ  và xã h i.ộ D. Nhân dân

ngưỡ  chế c aủ  pháp lu tậ  đ cượ  thể hi n:ệ Câu 48. Tính c

A. Nh ngữ  hành vi vi ph mạ  pháp lu tậ  đ uề  bị xử ph tạ  hành chính

B. Nh ngữ  hành vi vi ph mạ  pháp lu tậ  đ uề  bị áp d ngụ  hình ph tạ

C. Nh ngữ  hành vi vi ph mạ  pháp lu tậ  đ uề  có thể bị áp d ngụ  bi nệ  pháp chế tài

ỷ ậ D. Nh ng ữ hành vi vi ph mạ  pháp lu tậ  đ uề  bị x  ử lý k  lu t

ượ ng: Câu 49. Pháp lu tậ  và đ oạ  đ cứ  là hai hi nệ  t

A. Đ uề  mang tính quy ph mạ

B. Đ uề  mang tính quy ph mạ  b tắ  bu cộ  chung

C. Đ uề  là quy ph mạ  t nồ  t

iạ  ở d ngạ  thành văn

D. Đ u ề do nhà n

cướ  đ tặ  ra ho cặ  th aừ  nh nậ

ườ ng do c  ơ quan nào sau đây ban hành? Câu 50. Lu tậ  b oả  vệ môi tr

A. Bộ Tài nguyên môi tr

ngườ C. Chính phủ

B. yỦ  ban th

ngườ  vụ Qu cố  h iộ D. Qu cố  h iộ

BÀI 2. TH CỰ  HI NỆ  PHÁP LU TẬ

Câu 1. Th cự  hiên pháp lu tậ  là

A. Quá trình ho tạ  đ ngộ  có m cụ  đích làm cho nh ngữ  quy đ nhị

c aủ  pháp lu tậ  đi vào

cu cộ  s ng,ố

B. Các hành vi  yấ  sẽ trở thành nh ng ữ hành vi h p ợ pháp c aủ  các cá nhân tổ ch c.ứ

C. Xã h i ộ s  ẽ phát sinh nhi uề  bi nế  đ i,ổ  d nẫ  đ nế  nhi uề  hành vi khác phát sinh.

D. A và B đúng.

Câu 2. Các hình th cứ  th cự  hi nệ  pháp lu tậ  theo thứ tự là:

Trang 9 /61

A. Sử d ngụ  pháp lu t,ậ  thi hành pháp lu t,ậ  áp d ngụ   pháp lu tậ  và tuân thủ pháp lu tậ

B. Sử d ngụ  pháp lu t,ậ  thi hành pháp lu t,ậ  tuân thủ pháp lu tậ  và áp d ngụ  pháp lu tậ

C. Tuân thủ pháp lu t,ậ  thi hành pháp lu t,ậ  sử d ngụ  pháp lu tậ  và áp d ngụ  pháp lu tậ

D. Tuân thủ pháp lu t,ậ  sử d ngụ  pháp lu t,ậ  thi hành pháp lu tậ  và áp d ngụ  pháp lu t.ậ

Câu 3. Trách nhi mệ  pháp lý áp d ngụ  nh mằ

A. giáo d cụ  và răn đe nh ngữ  ng

iườ  vi ph mạ

B. để cá nhân bi

tế  đ cượ  trách nhi mệ  c aủ  mình

C. đem l

iạ  sự phát tri n cho xã h iộ

D. Cả A và C đúng.

i ườ từ đủ 14 đ nế  d i ướ 18 tu iổ  là Câu 4. Th cự  hi nệ   trách nhi mệ  pháp lý  đ iố  v iớ  ng

A. Giáo d c,ụ  răn đe là chính

B. Có thể bị ph tạ  tù

C. Bu cộ  ph iả  cách li v iớ  xã h iộ  và không có đi uề  ki nệ  tái hòa nh p ậ c ngộ  đ ngồ

D. Chủ y uế  là đ aư  ra l

iờ  khuyên .

Câu 5. Khi g pặ  đèn đỏ thì d ng,ừ  ch yạ  xe không dàn hàng ngang là

A. sử d ngụ  pháp lu tậ B. th cự  hi nệ  pháp lu tậ

C. tuân thủ Pháp lu tậ D. áp d ngụ  pháp lu tậ

iộ  hi pế  dâm, là Câu 6. Tòa án huy nệ  A tuyên bố bị cáo B m cứ  ph tạ  2 năm tù vì t

A. Sử d ngụ  pháp lu tậ B. Áp d ngụ  pháp lu tậ

C. Thi hành pháp lu tậ D. Tuân thủ pháp lu tậ

cượ  làm) là: Câu 7. Các tổ ch cứ  cá nhân chủ đ ngộ  th cự  hi nệ  quy nề  (nh ngữ  vi cệ  đ

A. Sử d ngụ  pháp lu tậ . B. Thi hành pháp lu t.ậ

C. Tuân thủ pháp lu t.ậ D. Aṕ  d ngụ  pháp lu t.ậ

ụ ữ  vi cệ  ph iả  làm) là : Câu 8. Các tổ ch cứ  cá nhân chủ đ ngộ  th cự  hi nệ  nghĩa v  (nh ng

A. Sử d ngụ  pháp lu t.ậ B. Thi hành pháp lu t.ậ

C. Tuân thủ pháp lu t.ậ D. Aṕ  d ngụ  pháp lu t.ậ

Câu 9. Các tổ ch cứ  cá nhân không làm nh ngữ  vi cệ  bị c mấ  là:

A. Sử d ngụ  pháp lu t.ậ B. Thi hành pháp lu t.ậ

C. Tuân thủ pháp lu t.ậ D. Aṕ  d ngụ  pháp lu t.ậ

Trang 10 / 61

Câu 10. D uấ  hi uệ  c  ơ b nả  c aủ  vi ph mạ  pháp lu tậ  là

A. Là hành vi trái pháp lu tậ

B. Do ng

iườ  có năng l cự  trách nhi mệ  pháp lý th cự  hi nệ

C. Vi ph mạ  pháp lu tậ  ph iả  có l

iỗ

D. T tấ  cả ý trên

cướ  đ aư  ra trách nhi mệ  pháp lý là nh mằ  : Câu 11. Nhà n

A. Ph tạ  ti nề  ng

iườ  vi ph m.ạ

ữ ệ   t

B. Bu cộ  chủ thể vi ph mạ  ch mấ  d tứ  hành vi trái pháp lu t,ậ  ph iả  ch uị  nh ng thi h iạ  nh tấ  đ nh;

giáo  d cụ  răn đe nh ngữ  ng iườ  khác.

C. L pậ  l

iạ  tr tậ  tự xã h i.ộ

D. Ngăn ch nặ  ng

iườ  vi ph mạ  có thể có vi ph mạ  m i.ớ

iườ   ph iả  ch uị  trách nhi mệ  hành chính do m iọ  vi ph mạ  hành chính mà

Câu 12.Ng mình gây ra theo  quy đ nhị c aủ  pháp lu tậ  có độ tu iổ  là

A. Từ đủ 18 tu iổ  trở lên. B. Từ 18 tu iổ  trở lên.

C. Từ đủ 16 tu iổ  trở lên. D. Từ đủ 14 tu iổ  trở lên.

iớ Câu 13. Vi ph mạ  dân s  ự là hành vi vi ph mạ  pháp lu t,ậ  xâm ph mạ  t

A. Các quy t cắ  qu nả  lý nhà n

c.ướ

B. Các quan hệ tài s nả  và quan hệ

nhân thân.  C.Các quan hệ lao đ ng,ộ

công v  ụ nhà n c.ướ

D. T tấ  cả các ý trên

iườ  ph iả  ch uị  trách nhi mệ  hình sự về m iọ  t iộ  ph mạ  do mình gây ra có

ị Câu 14.  Ng độ tu iổ  theo quy  đ nh c a ủ  pháp lu tậ  là ng iườ

A. từ đủ 14 tu iổ  trở lên. B. từ đủ 16 tu iổ  trở lên.

C. từ 18 tu iổ  trở lên. D. từ đủ 18 tu iổ  trở lên.

Câu 15. Công dân bình đ ngẳ   về trách nhi mệ  pháp lý là:

A. Công dân ở b tấ  kỳ độ tu iổ  nào vi ph mạ  pháp lu tậ  đ uề  bị x  ử lý như nhau.

B. Công dân nào vi ph mạ  quy đ nhị

ơ  c aủ  c  quan, đ nơ  v ,ị  đ uề  ph iả  ch uị  trách nhi mệ

kỷ lu t.ậ

C. Công dân nào vi ph mạ  pháp lu tậ  cũng bị x  ử lý theo quy đ nhị

c aủ  pháp lu t.ậ

D. Công dân nào do thi uế  hi uể  bi

tế  về pháp lu tậ  mà vi ph mạ  pháp lu tậ  thì

Trang 11 / 61

không ph iả  ch uị  trách  nhi mệ  pháp lý.

iườ  bị b nhệ  tâm th nầ  có hành vi trái pháp lu tậ  có đ

cượ  xem là vi ph mạ  pháp lu tậ

Câu 16. Ng không?

A. Có B. Không.

ườ C. Tùy t ngừ  tr ng h pợ D. T tấ  cả  đ uề  sai

ườ ng h p ợ nào sau đây thì m iớ  đ cượ  b t,ắ  giam, giữ ng iườ Câu 17. Tr

A. B tắ  ng

iườ  khi đang bị tình nghi có hành vi vi ph mạ  pháp lu t.ậ

B. B t,ắ  giam, giữ ng

iườ  khi ng iườ  này có d uấ  hi uệ

nghi nệ  ma tuý.  C.B tắ  ng iườ  ph mạ  t iộ  quả tang ho cặ

đang bị truy nã.

D. B tắ  giam ng iườ  khi ng iườ  này có ng i ườ thân ph mạ  pháp lu t.ậ

Câu 18. Trách nhi mệ  pháp lý là trách nhi mệ  c a:ủ

A. M iọ  ng

i.ườ

B. Chỉ nh ngữ  ng

iườ  có đủ 16 tu iổ  trở lên.

C. Chủ thể vi ph mạ  pháp lu t.ậ

ườ

D. Ng

i có hành vi không h pợ  đ oạ  đ c.ứ

Câu 19. Hộ s nả  xu tấ  – kinh doanh chủ đ ngộ  đăng kí khai thuế và n pộ  thuế là

A. tuân thủ pháp lu tậ B. thi hành pháp lu tậ

C. sử d ngụ  pháp lu tậ D. áp d ngụ  pháp lu tậ

ngượ  c aủ  vi ph mạ  hành chính là Câu 20. Đ iố  t

A. cá nhân B. tổ ch c.ứ

C. cá nhân và tổ ch cứ D. Cơ quan hành chính

cượ  xác l pậ  trong m t ộ tổ ch c,ứ  c  ơ

Câu 21. Hành vi vi ph mạ  các quy t c, ắ quy chế đ quan, đ nơ  v  làị

A. vi ph mạ  hành chính B. vi ph mạ  dân sự

ỷ ậ C. vi ph mạ  k  lu t D. vị ph mạ  hình sự

Câu 22. Cơ sở để truy c uứ  trách nhi mệ  pháp lý là

A. hành vi vi ph mạ  pháp lu tậ B. tính ch tấ  ph mạ  t iộ

C. m cứ  độ gây thi tệ  h iạ  c aủ  hành vi. D. khả năng nh nậ  th cứ  c aủ  chủ thể

cượ  chia làm m yấ  lo i?ạ Câu 23. Trách nhi mệ  pháp lý đ

Trang 12 / 61

A. 4. B. 5. C. 6. D. 7

c,ướ  các hình th cứ  kỷ lu tậ  bao g mồ Câu 24. Đ iố  v iớ  công ch cứ  nhà n

A. b iồ  th

ngườ  thi tệ  h i,ạ  khi nể  trách, c nhả  báo, bu cộ  xin l iỗ

B. khi nể  trách, c nhả  báo, hạ l

ươ  bu cộ  thôi vi cệ ng,

C. khi nể  trách, b iồ  th

ngườ  thi tệ  h i,ạ  c nhả  báo, bu cộ  thôi vi cệ

D. ph tạ  vi ph m,ạ  khi nể  trách, b iồ  th

ngườ  thi tệ  h i,ạ  c nhả  báo, bu cộ  thôi vi cệ

Câu 25. Đâu là nguyên nhân chính d nẫ  đ nế  vi ph mạ  pháp lu t?ậ ưở ề ủ  tàn dư chế độ cũ để l ngưở  ít nhi u c a iạ  và  nhả  h

A. Do  nhả  h

ng c a ủ  l iố  s ngố

không lành m nhạ

B. M tặ  trái c aủ  n n ề kinh tế thị tr

ngườ  tác đ ngộ  vào m t ộ bộ ph nậ  ng iườ  dân, đ cặ

̉ bi tệ  là gi i treớ

v nẫ  tr cự  ti p ế

C. Thông qua các chiêu bài diêñ  bi nế  hòa bình, các thế l cự  thù đ chị ho cặ  gián ti pế  tìm  cách ch ngố  phá Nhà n

cướ  ta.

buông l ngỏ  kỉ

D. Có sự y uế  kém trong công tác qu nả  lý xã h i,ộ  đôi ch  cònỗ ngươ  ; giám sát còn  mang tính hình th c.ứ c

ươ ng h ướ  chính để đ  ề phòng và h nạ  chế nh ngữ  hành vi vi ph mạ  pháp ng

Câu 26. Ph lu tậ  là

A. x  ử lý nghiêm minh các hành vi vi ph mạ  pháp lu tậ

B. hoàn ch nhỉ

cơ chế th cự  thi pháp lu tậ  m tộ  cách có hi u ệ quả

C. xây d ngự  và hoàn ch nhỉ

h  ệ th ngố  pháp lu tậ

ạ D. đ yẩ  m nh phát tri nể  kinh tế song song v iớ  chính sách xã h i,ộ  xóa đói gi mả

nghèo, nâng cao dân trí

ể ậ c mầ  bị b nh,ệ bị c  ơ quan có th mẩ  quy nề  phát hi nệ Câu 27. Ông A v n chuy n gia

và bu cộ  ph iả  tiêu  h yủ  h tế  số gia c mầ  bị b nhệ  này. Đây là bi nệ  pháp chế tài

A. Dân s .ự B. Hình s .ự C. Hành chính. D. Kỷ lu tậ

Câu 28. M tộ  công ty xã ch tấ  th iả  ra sông làm cá ch tế  hàng lo t,ạ  gây ô nhiễm

ườ n ngặ  môi tr ng. Trách nhi mệ  pháp lý áp d ngụ  đ iố  v iớ  công ty này là

A. Trách nhi mệ  hành chính.

B. Trách nhi mệ  hình s .ự

C. Trách nhi mệ  hành chính và trách nhi mệ  dân s .ự

D. Trách nhi mệ  hình sự và trách nhi mệ  dân s .ự Trang 13 / 61

Câu 29. Vi ph mạ  hình sự là

A. Hành vi r tấ  nguy hi mể  cho xã h i.ộ B. Hành vi nguy hi mể  cho xã h i.ộ

ngươ  đ iố  nguy hi mể  cho xã h i.ộ D. Hành vi đ cặ  bi tệ  nguy hi mể  cho xã

C. Hành vi t h i.ộ

Câu 30. Năng l cự  c aủ  chủ thể bao g mồ

A. Năng l cự  pháp lu tậ  và năng l cự  hành vi. B. Năng l cự  pháp lu tậ  và năng l cự  công  dân

C. Năng l cự  hành vi và năng l c ự nh nậ  th c.ứ D. Năng l cự  pháp lu tậ  và năng l cự  nh nậ   th cứ

ề i ườ đang ở trong tình

ạ Câu 31. Ng tr ng nguy iườ  nào tuy có đi u ki n  hi mể  đ nế   tính m ng,ạ ệ  mà không c uứ  giúp ng  d nẫ  ñ nế  h uậ  quả ng iườ  đó ch t,ế  thì

A. vi ph mạ  pháp lu tậ  dân sự B. ph iả  ch uị  trách nhi mệ  hình sự

C. vi ph mạ  pháp lu tậ  hành chính D. Bị xử ph tạ  hành chính

Câu 32. Ông B l aừ  chị C b ngằ  cách m nượ  c aủ  chị 10 tri uệ  đ ngồ  nh ngư  đ nế  ngày  h nẹ  ông B đã không  ch uị  trả cho chị C số ti nề  trên. Chị C đã làm đ nơ  ki nệ  ông B  ra tòa.

Vi cệ  chị C ki nệ  ông B là hành vi

A. áp d ngụ  pháp lu tậ B.tuân thủ pháp lu tậ

Trang 14 / 61

C. thi hành pháp lu tậ D.sử d ngụ  pháp lu tậ

Câu 33. Cá nhân, tổ ch cứ  thi hành pháp lu tậ  t cứ  là th cự  hi nệ  đ yầ  đủ nh ngữ  nghĩa  v ,ụ  chủ đ ngộ  làm  nh ngữ  gì mà pháp lu tậ

A. quy đ nhị làm. B. quy đ nhị ph iả  làm.

C. cho phép làm D. không c m.ấ

ngườ  h p ợ này anh B

Câu 34. Anh B săn b tắ  đ ngộ  v tậ  quý hi mế  trong r ng.ừ  Trong tr đã

A. không thi hành pháp lu tậ B. không sử d ngụ  pháp lu tậ

C. không áp d ngụ  pháp lu tậ D. không tuân thủ pháp lu tậ

Câu 35. Qua ki mể  tra c  ơ quan c aủ  anh C pháp hi nệ  anh C th mu nộ  và nhi uề  l nầ  tự  ý nghỉ vi cệ  không có lí do. Trong tr ngườ  xuyên đi làm  ngườ  h p ợ này, anh C đã

A. vi ph mạ  dân sự B. vi ph mạ  hành chính

C. vi ph mạ  kỉ lu tậ D. vi ph mạ  hình sự

iườ  có hành vi tr mộ  c pắ  ph iả  ch uị  trách nhi mệ  pháp lý hay trách nhi mệ

Câu 36. Ng đ oạ  đ cứ  ?

A. Cả trách nhi mệ  pháp lý và trách nhi mệ  đ oạ  đ cứ

B. Chỉ ch uị  trách nhi mệ  đ oạ  đ cứ  n uế  tr mộ  c pắ  tài s nả  có giá trị nhỏ

C. Không ph iả  ch uị  trách nhi mệ  nào cả

D. Trách nhi mệ  pháp lý

iườ  ch aư  thành niên , theo qui đ nhị pháp lu tậ  Vi tệ  Nam là ng iườ  ch aư  đủ Câu 37. Ng

A. 18 tu i.ổ B. 16 tu i.ổ C. 15 tu i.ổ D. 17 tu iổ

i ướ đây hành vi nào thể hi nệ  áp d ngụ  pháp lu tậ  ? Câu 38. Trong các hành vi d

A. Ng

iườ  tham gia giao thông không v tượ  qua nga tư khi có tín hi uệ  đèn đỏ

B. Công dân A g iử  đ nơ  khi uế  n iạ  lên c  ơ quan nhà n

cướ

C. C nhả  sát giao thông xử ph tạ  ng

iườ  không đ iộ  mũ b oả  hi mể

D. Anh A chị B đ nế  UBND ph

ngườ  đăng ký k tế  hôn

iườ  có năng l cự  trách nhi mệ  pháp lý ? Câu 39. Thế nào là ng

iườ  đ tạ  m t ộ độ tu iổ  nh tấ  đ nhị theo qui đ nhị c aủ  P.lu tậ  ,có thể nh nậ  th cứ  và

A. Là ng đi uề  khi n ể hành vi  của mình

B. Là ng

iườ  không m cắ  b nhệ  tâm th nầ  ho cặ  m t ộ b nhệ  khác làm m tấ  khả năng nh nậ

Trang 15 / 61

th cứ

C. Là ng

i ườ tự quy tế  đ nhị cách x  ử sự c aủ  mình và đ cộ  l pậ  ch uị  trách nhi mệ  về hành

vi đã th cự  hi nệ

D. Là ng

iườ  đ tạ  m t ộ độ tu iổ  nh tấ  đ nhị theo qui đ nhị c aủ  P. lu tậ

iườ  vi ph mạ  hành chính Câu 40. Hình th cứ  xử ph tạ  chính đ iố  v iớ  ng

ứ ỉ A. T cướ  quy nề  sử d ngụ  gi yấ  phép , ch ng ch

B. Bu cộ  kh cắ  ph cụ  h uậ  quả do mình gây ra C. T chị

thu tang v tậ  , ph ngươ  ti nệ

D. Ph t ạ ti nề  , c nh cáo

cượ  th cự  hi nệ  khi nào ? Câu 41. Quy nề  lao đ ngộ  c aủ  công dân chỉ b tắ  đ uầ  đ

ườ

A. Ph iả  có ng

i có nhu c uầ  sử d ngụ  lao đ ngộ  ( thuê m nướ  )

B. Công dân ph iả  tìm đ

cượ  v êcị làm

iườ  lao đ ngộ  và ng i ườ sử d ngụ  lao đ ngộ  xác l pậ  m tộ  quan hệ PL lao đ ngộ  cụ

C. Ng thể

D. Cả 3 đ uề  đúng

Câu 42. Quá trình th cự  hi nệ  pháp lu tậ  chỉ đ tạ  hi uệ  quả khi các ch  ủ thể tham gia

quan hệ pháp lu tậ   th cự  hi nệ

A. Đúng đ nắ  các quy n ề c aủ  mình theo HP và pháp lu tậ

B. Đúng đ nắ  các quy nề  và nghĩa v  ụ c aủ  mình theo HP và pháp lu tậ

C. Đ yầ  đủ nghĩa v  ụ c aủ  mình theo HP và pháp lu tậ

D. Đ yầ  đ  ủ các quy nề  và nghĩa v  ụ c aủ  mình theo HP và pháp lu tậ

Câu phát bi uể  sai: Trong m t ộ quan hệ pháp lu tậ Câu 43. Xác đ nhị

A. Không có chủ thể nào chỉ có quy nề  mà không có nghĩa vụ

B. Quy nề  và nghĩa vụ c aủ  các chủ thể không tách r iờ  nhau

C. Không có chủ thể nào chỉ có nghĩa v  ụ mà không có quy nề

ề ủ  cá nhân , tổ ch cứ  này không liên quan đ nế  nghĩa vụ c aủ  cá nhân , tổ

D. Quy n c a ch cứ  khác

ngườ  ng cượ  chi u,ề  ch aư  gây tai n nạ  cho ai nh ngư  CSGT đã

Câu 44. Ông B đi vào đ xử ph tạ  v iớ  vi cệ   x  ử ph tạ  đó nh mằ  m cụ  đích gì ?

A. Ngăn ch nặ  không để gây tai n nạ  cho chính ông B

B. Ch mấ  d tứ  hành vi vi ph mạ  pháp lu tậ  (đi ng

cượ  chi u)ề

Trang 16 / 61

C. Ngăn ch nặ  không để gây tai n n ạ cho ng

iườ  khác

D. Cả 3 đ uề  đúng

i ướ đây hành vi nào thể hi nệ  công dân sử d ngụ  pháp

Câu 45. Trong các hành vi d lu tậ  ?

A. Ng

iườ  kinh doanh tr nố  thế ph iả  n pộ  ph tạ

B. Anh A chị B đ nế  UBND ph

ngườ  đăng ký k tế  hôn

C. Các bên tranh ch pấ  ph iả  th cự  hi nệ  các quy nề  và nghĩa v  ụ c aủ  mình theo qui đ nhị

c aủ  PL

D. Công ty X th cự  hi nệ  nghĩa vụ đóng thuế theo quy đ nhị

pháp lu tậ

iướ  đây không ph iả  là quan hệ pháp lu tậ Câu 46. Quan h  ệ xã h iộ  nào d

A. Anh A chị B làm thủ t cụ  đăng ký k tế  hôn

B. Quan hệ về tình yêu nam – nữ

C. Chị N ra chợ mua rau D. Quan hệ lao đ ngộ

iộ  ph mạ  nghiêm tr ngọ  ,khung hình cao nh tấ  là : Câu 47. Vi ph mạ  hình s  ự ở m cứ  độ t

A. 7 năm. B. 5 năm. C. 3 năm. D. 8 năm

i ướ đây hành vi nào thể hi nệ  công dân th cự  hi nệ  PL

Câu 48. Trong các hành vi d v iớ  sự tham gia can  thi p c a ệ ủ  nhà n cướ

A. Ng

iườ  tham gia giao thông không v tượ  qua ngã tư khi có tín hi uệ  đèn đỏ

B. Công dân th cự  hi nệ  quy nề  tự do kinh doanh

C. Ng

iườ  kinh doanh ph iả  th cự  hi nệ  nghĩa v  n p ụ ộ  thuế

D. Ng

iườ  kinh doanh tr nố  thuế ph iả  n pộ  ph tạ

Câu 49. Cá nhân, tổ ch cứ  th cự  hi nệ  pháp lu tậ  v iớ  sự tham gia, can thi pệ  c aủ  nhà  cướ  trong tr n ngườ   h p ợ nào?

A. Cá nhân, tổ ch cứ  có sự tranh ch pấ  ph iả  th cự  hi nệ  các quy nề  và nghĩa vụ theo qui

đ nhị c aủ  PL

B. Cá nhân, tổ ch cứ  vi ph mạ  pháp lu tậ  và ph iả  th cự  hi nệ  trách nhi mệ  pháp lu tậ

ế

C. Các quy nề  và nghĩa vụ c aủ  công dân không tự phát sinh hay ch mấ  d tư  n u không

có văn b nả  PL

D. Cả 3 Câu đ uề  đúng.

ngườ  và bị CSGT xử lý. Theo em

Câu 50. A và B đua xe, l ngạ  lách đánh võng trên đ A và B ph iả  ch uị   trách nhi mệ  pháp lý nào?

Trang 17 / 61

ị A. C nhả  cáo, ph tạ  ti n,ề  t ch thu xe. B. C nhả  cáo, ph tạ  ti nề

C. C nhả  cáo, giam xe. D. Ph tạ  ti n,ề  giam xe

ngươ  tích 15% . Theo anh (ch )ị  M ph iả  ch uị  hình ph tạ  nào ? Câu 51. M đánh H gây th

A. Răn đe , giáo d cụ

B. Ph tạ  tù

C. Ph t tùạ

và b iồ  th ề ngườ  ti n thu c ố  men cho H

D. T mạ  giữ để giáo d cụ

ụ lý c  ơ b nả  c aủ  công dân đ cượ  qui đ nhị trong : Câu 52. Các quy nề  và nghĩa v  pháp

A. Lu tậ  hành chính. B. Lu tậ  hôn nhân ­ gia đình

C. Lu tậ  dân s .ự D. Hi nế  pháp

ố Câu 53. Các hình th cứ  th cự  hi nệ  pháp lu tậ  có nh ngữ  đi mể  nào gi ng nhau?

A. Công dân th cự  hi nệ  đúng đ nắ  các quy nề  theo quy đ nhị

Plu tậ

B. Công dân th cự  hi nệ  đ yầ  đủ nghĩa vụ theo quy đ nhị

Plu tậ

C. Công dân không làm nh ngữ  đi uề  pháp lu tậ  c mấ

D. Công dân th cự  hi nệ  đúng đ nắ  các quy nề  và nghĩa vụ theo quy đ nhị

Plu tậ

ề ổ đi c tắ  tr mộ  cáp đi nệ  , khi bị phát

Câu 54. Tên O 17 tu iổ  rủ C,D,H,T đ u 16 tu i  hi nệ  , theo anh (ch )ị  công an sẽ x  ử lý như  thế nào?

A. Ph tạ  tù mình O vì là kẻ chủ m uư

B. C nhả  cáo, ph tạ  ti n,ề  thu h iồ  dây cáp

C. Ph tạ  tù cả 5 tên trong đó O t

iộ  n ng ặ h nơ

D. Ph t ạ ti n,ề  giáo d c,ụ  răn đe

Câu phát bi uể  sai :Khi phát sinh tranh ch pấ  v  ề quy nề  và nghĩa vụ

Câu 55. Xác đ nhị gi aữ  các chủ thể  thì

A. Các chủ thể không có quy nề  tự gi

i ả quy tế  tranh ch pấ

B. Các ch  ủ thể có thể nhờ ng

iườ  hòa gi iả

C. Các ch  ủ thể có thể th aỏ  thu nậ  v iớ  nhau về cách gi

i ả quy tế  tranh ch pấ

D. Các chủ thể có quy nề  yêu c u ầ nhà n

cướ  gi iả  quy tế

ướ p gi ậ  dây chuy n.ề  Khi bị b t, Hắ t và T sẽ ch uị

Câu 56. T 17 tu iổ  rủ H 16 tu i ổ đi c hình th cứ  xử ph tạ   nào ?

A. Ph tạ  tù cả 2 trong đó T m cứ  án n ngặ  h nơ  H

B. C nhả  cáo, giáo d cụ  vì ch aư  đ nế  tu iổ  thành niên

Trang 18 / 61

C. Ph tạ  tù cả 2 v iớ  m cứ  án như nhau

D. C nhả  cáo, ph tạ  ti nề  , b iồ  th

ngườ  thi tệ  h iạ

Câu 57. Ông A tổ ch cứ  buôn ma túy. H iỏ  ông A ph iả  ch uị  trách nhi mệ  pháp lý nào ?

A. Trách nhi mệ  hành chính. B. Trách nhi mệ  hình sự

C. Trách nhi mệ  dân s .ự D. Trách nhi mệ  kỷ lu tậ

Câu sai trong các nguyên t cắ  xử ph tạ  hành chính về giao thông

Câu 58. Hãy xác đ nhị ngườ  bộ đ

ngườ  bộ ph iả  đ cượ  phát hi nệ  k p ị

A. M iọ  vi ph mạ  hành chính về giao thông đ th iờ  và ph iả  đình chỉ  ngay

B. M tộ  vi ph mạ  hành chính sẽ bị xử ph tạ  nhi uề  l nầ

C. Nhi uề  ng

iườ  cùng th cự  hi nệ  m tộ  hành vi vi ph mạ  hành chính thì m iỗ  ng iườ  vi

ph mạ  đ uề  bị xử ph tạ

D. M tộ  ng

iườ  th cự  hi nệ  nhi uề  hành vi vi ph mạ  hành chính thì bị xử ph tạ  về t ngừ

hành vi vi ph mạ

Câu 59. Trong các hành vi sau đây , hành vi nào ph iả  ch uị  trách nhi mệ  về m tặ  hình  sự ?

A. V t ượ đèn đỏ ,gây tai n nạ

B. Đi ng

cượ  chi uề

C. Tụ t pậ  và gây g i ố tr tậ  tự công c ngộ

D. C tắ  tr mộ  cáp đi nệ

trách nhi mệ  kỉ lu tậ  ? Câu 60. Trong các hành vi sau đây, hành vi nào ph iả  ch u ị

A. C pướ  gi

tậ  dây chuy nề  ,túi xách ng iườ  đi đ ngườ

B. Ch tặ  cành ,t aỉ  cây mà không đ tặ  bi nể  báo C. Vay ti nề  dây d aư  không trả

D. Xây nhà trái phép

không ph iả  là nghĩa vụ pháp lý ? Câu 61. Trong các nghĩa vụ sau đây nghĩa v  nàoụ

A. Con cái có nghĩa v  ph ng

ụ ụ  d ngưỡ  cha mẹ già

B. Ng

iườ  kinh doanh ph iả  th cự  hi nệ  nghĩa v  n p ụ ộ  thuế

C. Thanh niên đủ 18 tu iổ  ph iả  th cự  hi nệ  nghĩa vụ quân sự

D. Đoàn viên thanh niên ph iả  ch p ấ hành đi uề  lệ c aủ  Đoàn

i ườ sử d ngụ  lao đ ngộ  bu cộ  ng iườ  lao đ ngộ  thôi vi cệ  trái pháp lu tậ

Câu 62. N uế  ng thì ng iườ  lao đ ngộ   có quy nề

Trang 19 / 61

A. Ki nệ  ra tòa

B. Yêu c uầ  ng

i ườ sử d ngụ  lao đ ngộ  ph iả  b iồ  th ngườ  thi tệ  h iạ  trong th iờ  gian bị

bu cộ  thôi vi cệ

i ườ sử d ngụ  lao đ ngộ  ph iả  ti pế  nh n ậ ng iườ  lao đ ngộ  trở l iạ  làm vi cệ

C. Yêu c uầ  ng ngườ bình th

D. Cả 3 đ uề  đúng

ngườ  làm anh A bị th ngươ  (giám đ nhị

Câu 63. Anh A lái xe máy và l uư  thông đúng lu t. ậ Chị B đi xe đ pạ  không quan sát  và b tấ  ng  ờ băng  ngang qua đ  là 10%). Theo  em tr ngườ  h p ợ này x  ử ph tạ  như thế  nào ?

A. C nhả  cáo ph tạ  ti n chề

ị B

B. C nhả  cáo và bu cộ  chị B ph iả  b iồ  th

ngườ  thi tệ  h iạ  cho gia đình anh A

C. Không x  ử lý chị B vì chị B là ng

iườ  đi xe đ pạ

D. Ph t ạ tù chị B

BÀI 3. CÔNG DÂN BÌNH Đ NGẲ  TR CƯỚ  PHÁP LU TẬ

Câu 1 Công dân bình đ ngẳ  về trách nhi mệ  pháp lý là:

A. Công dân ở b tấ  kỳ độ tu iổ  nào vi ph mạ  pháp lu tậ  đ uề  bị x  ử lý như nhau.

B. Công dân nào vi ph mạ  quy đ nhị

ơ  c aủ  c  quan, đ nơ  v ,ị  đ uề  ph iả  ch uị  trách nhi mệ

kỷ lu t.ậ

C. Công dân nào vi ph mạ  pháp lu tậ  cũng bị x  ử lý theo quy đ nhị

c aủ  pháp lu t.ậ

tế  về pháp lu tậ  mà vi ph mạ  pháp lu tậ  thì không ph iả  ch uị  trách

cướ  pháp lu tậ  là:

D.Công dân nào do thi uế  hi uể  bi nhi mệ   pháp lý. Câu 2. Công dân bình đ ngẳ  tr

A. Công dân có quy nề  và nghĩa v  ụ như nhau n uế  cùng gi

iớ  tính, dân t c,ộ  tôn giáo.

B. Công dân có quy nề  và nghĩa v  ụ gi ng nhau

tùy theo đ aị  bàn sinh s ng.ố

c aủ  đ nơ  v ,ị  tổ ch c,ứ

C. Công dân nào vi ph mạ  pháp lu tậ  cũng bị x  ử lý theo quy đ nhị đoàn thể mà họ  tham gia.

tệ  đ iố  xử trong vi cệ  h ng quy n, ề  th cự  hi nệ  nghĩa

D. Công dân không bị phân bi vụ và ch uị  trách  nhi mệ  pháp lý theo quy đ nhị

ưở  c aủ  pháp lu t.ậ

cướ  trong vi cệ  b oả  đ mả  quy nề  bình đ ngẳ  c aủ  công

Câu 3. Trách nhi mệ  c aủ  nhà n dân tr cướ  pháp lu tậ   thể hi nệ  qua vi c:ệ

A. Quy đ nhị

quy nề  và nghĩa vụ công dân trong Hi nế  pháp và Lu t.ậ

Trang 20 / 61

B. T oạ   ra  các  đi uề   ki nệ   b oả   đ mả   cho  công  dân  th cự   hi nệ   quy nề   bình  đ ngẳ   tr

cướ

pháp lu t.ậ

C. Không ng ngừ  đ iổ  m iớ  và hoàn thi nệ  hệ th ngố  pháp lu t.ậ

D. T tấ  cả các ý trên.

“Công  dân  ...............có  nghĩa  là  bình  đ ngẳ   về  h cướ   và  xã  h i  ộ theo  quy  đ nhị ngưở     c aủ   pháp lu t.ậ

Câu  4.  Đi nề   vào  chỗ  tr ng:ố quy nề   và  làm  nghĩa  vụ  tr Quy n c a cướ   Nhà  n ề ủ  công dân không tách r iờ  nghĩa  v  ụ c aủ  công dân.”

A. Đ cượ  h

ngưở  quy nề  và nghĩa vụ

B. Bình đ ngẳ  về quy nề  và nghĩa vụ

C. Có quy nề  bình d ngẳ  và tự do v  ề quy nề  và nghĩa vụ

D. Có quy nề  và nghĩa v  ụ ngang nhau.

Câu 5. Công dân có quy nề  c  ơ b nả  nào sau đây:

A. Quy nề  b uầ  c ,ử   ngứ  cử B. Quy nề  tổ ch cứ  l tậ  đổ

C. Quy nề  lôi kéo, xúi gi c.ụ D. Quy nề  tham gia tổ ch cứ  ph nả  đ ngộ

A c aủ  m t ộ xã sẽ ch uị  trách nhi mệ  gì khi ăn h i ố lộ làm t nổ  th tấ

Câu 6. Chủ t chị quy nề  l iợ   trong cơ  quan

A. ph tạ  vi ph mạ B. giáng ch cứ

C. bãi nhi m,ệ  miễn nhi m.ệ D. B và C đúng

tệ  Nam có vi tế  : « ... M iọ  vi ph mạ

Câu 7. Văn ki nệ  Đ iạ  h iộ  VI Đ ngả  c ngộ  s nả  Vi đ uề  đ cượ  xử lý. B tấ   cứ ai vi ph mạ  đ uề  bị đ aư  ra xét x  ử theo pháp lu t...ậ  ».

N iộ  dung trên đề c pậ  đ nế

A. Công dân bình đ ngẳ  về quy n.ề

B. Công dân bình đ ngẳ  về trách nhi mệ  pháp lý.

C. Công dân bình đ ngẳ  về nghĩa vu.

D. Quy đ nhị

x  ử lý nh ngữ  tr ngườ  h p ợ vi ph m.ạ

ơ Câu 8. Cơ sở nào sau đây là cơ sở pháp lý b oả  đ mả  bình đ ngẳ  quy nề  và nghĩa vụ  c aủ  công dân? A. Hi nế  pháp, Lu t,ậ  Bộ lu t.ậ B. N i ộ quy c aủ  c  quan.

C. Đi uề  lệ Đoàn. D. Đi uề  lệ Đ ngả

cượ  hi uể  là: Câu 9. Công dân bình đ ngẳ  v  ề quy nề  và nghĩa vụ đ

A. M iọ  công dân đ uề  đ

cượ  h ngưở  quy nề  như nhau theo quy đ nhị c aủ  pháp lu tậ

B. M iọ  công dân đ uề  ph iả  có nghĩa v  ụ như nhau theo quy đ nhị

c aủ  pháp lu tậ

Trang 21 / 61

cượ  bình đ ngẳ  về h ngưở  quy nề  và làm nghĩa vụ tr cướ  Nhà

C. M iọ  công dân đ uề  đ cướ  và xã h iộ  theo  quy đ nhị n

c aủ  Pháp lu t.ậ

D. M iọ  công dân đ uề  có quy nề  và nghĩa v  ụ gi ng nhau.

i  ườ ……...trách  nhi mệ

Câu  10.  Vi  ph mạ   pháp  lu tậ   là  hành  vi  trái  pháp  lu t,ậ   do  ng pháp lý th cự  hi n.ệ

ườ A. đủ tu i.ổ B. bình th ng.

C. không có năng l c.ự D. có năng l c.ự

Câu 11. Bình đ ngẳ  về quy nề  và nghĩa vụ có nghĩa là:

A. M iọ  công dân đ uề  có quy nề  l aự  ch nọ  nghề nghi pệ  phù h p v i

ớ  sở thích c aủ  mình.

B. M iọ  công dân đủ 18 tu iổ  trở lên có quy nề  b uầ  cử theo quy đ nhị

c aủ  pháp lu tậ

C. M iọ  công dân t

21 ừ tu iổ  tr  ở lên có quy nề   ngứ  cử và đ iạ  bi uể  Qu cố  h i.ộ

ữ D. Nh ng ng ườ  có cùng m cứ  thu nh p,ậ  ph iả  đóng thuế thu nh pậ  như nhau. i

ả Câu 12. Trách nhi mệ  pháp lý là nghĩa v  ụ c aủ  các cá nhân ho cặ  tổ ch cứ   ph i……….. iợ   từ hành vi vi ph mạ  pháp lu tậ  c aủ  mình. h uậ  quả b tấ  l

A. gánh ch uị B. n pộ  ph tạ C. đ nề  bù ạ D. bị tr ng ph t ừ

cượ  đề c pậ  tr cướ  h t?ế Câu 13. Khi nói đ nế  bình đ ngẳ  có thể hi uể  là v nấ  đ  ề nào đ

A. Quy nề  l iợ B. Cách đ iố  x .ử C. Trách nhi mệ D. Nghĩa vụ

i ướ đây Câu 14. B oạ  l cự  trong gia đình thể hi nệ  đi uề  gì trong các ý d

.ế C. Thi uế  t pậ  trung         D. Thi uế  bình

A. Thi u ế tình c mả          B. Thi uế  kinh t đ ngẳ

cướ  pháp lu tậ  có nghĩa là m i ọ công dân,  Câu 15. Đi nề  vào chỗ tr ngố  : Bình đ ngẳ  tr nam, nữ thu cộ  các  dân t c,ộ  tôn giáo, thành ph n,ầ  đ aị  vị xã h iộ  khác nhau đ u ề không  bị ……….. trong vi cệ  h ngưở  quy n,ề   th cự  hi nệ  nghĩa v  ụ và ch uị  trách nhi mệ  pháp  lí theo quy đinh c aủ  pháp lu t.ậ

A. H nạ  chế khả năng. B. Ràng bu cộ  b iở  các quan hệ

C. Kh ngố  chế về năng l cự D. Phân bi tệ  đ i ố xử

cướ  pháp lu tậ  là m t ộ trong nh ngữ  ......… c aủ  công dân Câu 16. Bình đ ngẳ  tr

A. quy nề  chính đáng B. quy nề  thiêng liêng

C. quy nề  cơ b nả D. quy n ề h pợ  pháp

cướ   CHXHCN  Vi tệ   Nam  năm  1992  quy  đ nhị m iọ

Câu  17.  Đi uề   52 – Hi nế   pháp  n công dân đ uề

Trang 22 / 61

cướ  pháp lu tậ

A. bình đ ngẳ  tr cướ  nhà n C. bình đ ngẳ  về quy nề  l cướ iợ B. bình đ ngẳ  tr D. bình đ ngẳ  về nghĩa vụ

tệ  b iở  dân t c,ộ  gi iớ  tính, tôn

Câu 18. Quy nề  và nghĩa vụ công dân không bị phân bi giáo, giàu, nghèo,  thành ph n,ầ  đ aị  vị xã h i,ộ  thể hi nệ  ở

A. công dân bình đ ngẳ  v  ề quy n.ề

B. công dân bình đ ngẳ  về nghĩa vụ

C. công dân bình đ ngẳ  về trách nhi mệ  pháp lý

D. công dân bình đ ngẳ  v  ề quy nề  và nghĩa vụ

cượ  quy đ nhị trong Câu 19. Quy nề  và nghĩa vụ công dân đ

A. chính sách kinh t ,ế  văn hóa, chính trị B. Hi nế  pháp và Pháp lu tậ

C. các văn b nả  quy ph mạ  pháp lu tậ D. các thông t ,ư  ngh  ị quy tế

cượ  hi uể  là Câu 20. .Công dân bình đ ngẳ  về trách nhi mệ  pháp lí đ

A. công dân nào vi ph mạ  pháp lu tậ  cũng ph iả  ch uị  trách nhi mệ  hình s .ự

B. công dân nào vi ph mạ  pháp lu tậ  cũng bị x  ử lí theo quy đ nhị

c aủ  pháp lu t.ậ

C. công dân nào vi ph mạ  pháp lu tậ  cũng bị truy tố và xét x  ử tr

cướ  tòa án.

D. cả ba đ uề  đúng.

cướ  trong vi cệ  b oả  đ mả  quy nề  bình đ ngẳ  c aủ  công

Câu 21. Trách nhi mệ  c aủ  nhà n dân tr cướ  pháp lu tậ   thể hi nệ  qua vi c:ệ

A. Quy đ nhị

quy nề  và nghĩa vụ công dân trong Hi nế  pháp và Lu t.ậ

B. T oạ   ra  các  đi uề   ki nệ   b oả   đ mả   cho  công  dân  th cự   hi nệ   quy nề   bình  đ ngẳ   tr

cướ

pháp lu t.ậ

C. Không ng ngừ  đ iổ  m iớ  và hoàn thi nệ  hệ th ngố  pháp lu t.ậ

D. T tấ  cả các ph

ngươ  án trên.

cướ  PL là trách nhi mệ  c a:ủ Câu 22. Vi cệ  đ mả  b oả  quy nề  bình đ ngẳ  c aủ  công dân tr

A. Nhà n cướ B. Nhà n cướ  và XH

Trang 23 / 61

C. Nhà n cướ  và PL D. Nhà n cướ  và công dân

iợ  ích h p ợ pháp c aủ  công dân sẽ bị nhà

Câu 23. Nh ngữ  hành vi xâm ph mạ  quy nề  và l c:ướ n

A. ngăn ch n,ặ  xử lí B. x  ử lí nghiêm minh

C. x  ử lí th tậ  n ngặ D. x  ử lí nghiêm kh c.ắ

cướ  pháp lu tậ  có nghĩa là m iọ  công dân, tôn giáo, thành ph n,ầ  đ aị  vị xã  ngưở   quy n,ề   th cự   hi nệ

Bình đ ngẳ  tr h iộ   khác  nhau  đ uề   không  bị  ....(Câu  24)....  trong  vi cệ   h   c aủ  pháp lu t.ậ nghĩa vụ và ch uị  ....(Câu 25).....theo quy đ nhị

Câu 24.

B. phân bi tệ  đ iố  xử C. h nạ  chế quy n.ề D. nghiêm c mấ A. kì th .ị

Câu 25.

A. trách nhi mệ B. b nổ  ph nậ C. trách nhi mệ  pháp lý D. m iọ  vi cệ

BÀI 4. QUY NỀ  BÌNH Đ NGẲ  C AỦ  CÔNG DÂN TRONG M TỘ  SỐ LĨNH

V CỰ  C A Đ I Ủ Ờ   S NGỐ  XàH IỘ

Câu 1. N iộ  dung nào sau đây thể hi nệ  quy nề  bình đ ngẳ  trong lĩnh v cự  hôn nhân và  gia đình

A. Cùng đóng góp công s cứ  đ  ể duy trì đ iờ  s ngố  phù h pợ  v iớ  khả năng c aủ  mình

B. Tự do l aự  ch nọ  nghề nghi p ệ phù ph pợ  v iớ  khả năng c aủ  mình

C. Th cự  hi nệ  đúng các giao k tế  trong h pợ  đ ngồ  lao đ ngộ

D. Đ mả  b oả  quy nề  l

iợ  h p ợ pháp c aủ  ng iườ  lao đ ng.ộ

Câu 2. K tế  hôn là

A. xác l pậ  quan hệ vợ ch ngồ  v iớ  nhau theo quy đ nhị

c aủ  Lu tậ  v  ề đi uề  ki nệ  k tế  hôn và

đăng kí k tế  hôn

c aủ  Lu tậ  v  ề độ tu i,ổ  năng

B. xác l pậ  quan hệ vợ ch ngồ  v iớ  nhau theo quy đ nhị l cự  trách nhi mệ  pháp  lý và đăng ký k tế  hôn

C. xác l pậ  quan hệ vợ ch ngồ  v iớ  nhau theo quy đ nhị

c aủ  Lu tậ  v  ề sự tự nguy n,ệ

Trang 24 / 61

không bị m tấ  năng l cự   hành vi dân sự và đăng ký k tế  hôn

c aủ  Lu tậ  v  ề độ tu i, ổ sự tự

D. xác l pậ  quan hệ vợ ch ngồ  v iớ  nhau theo quy đ nhị nguy n ệ và đăng kí k tế   hôn

cượ  phép k tế  hôn theo quy đ nhị c aủ  pháp lu tậ  hi nệ  hành đ iố  v iớ

Câu 3. Độ tu iổ  đ nam, nữ là

A. Nam t

đừ ủ 20 tu iổ  trở lên, nữ từ đủ 18 tu iổ  trở lên

B. Nam đủ 20 tu iổ  trở lên, nữ từ 17 tu iổ  trở lên

C. Nam đ  ủ 21 tu iổ  trở lên, nữ đủ 18 tu iổ  trở lên

D. Nam từ 19 tu iổ  trở lên, nữ đủ 18 tu i.ổ

Câu 4. Đi uề  nào sau đây không ph iả  là m cụ  đích c aủ  hôn nhân:

A. xây d ngự  gia đình h nhạ  phúc

B. c ngủ  cố tình yêu l aứ  đôi

C. tổ ch cứ  đ iờ  s ngố  v tậ  ch tấ  c aủ  gia đình

D. th cự  hi nệ  đúng nghĩa vụ c aủ  công dân đ iố  v iớ  đ tấ  n

cướ

Trang 25 / 61

cượ  thể hi nệ  qua quan hệ nào sau đây? Câu 5. Bình b ngẳ  trong quan hệ vợ ch ngồ  đ

A. Quan hệ vợ ch ngồ  và quan hệ gi aữ  vợ ch ngồ  v iớ  h  ọ hàng n i,ộ  ngo i.ạ

B. Quan hệ gia đình và quan hệ xã h i.ộ

C. Quan hệ nhân thân và quan h  ệ tài s n.ả

D. Quan hệ hôn nhân và quan hệ quy tế  th ng.ố

nào sau đây sai? Câu 6. Nh nậ  đ nhị

A. V  ợ ch ngồ  ph iả  có trách nhi mệ  v iớ  nhau trong công vi cệ  gia đình

B. Chỉ có cha mẹ m iớ  có quy nề  d yạ  dỗ con cái

C. Cha mẹ nuôi ph iả  có trách nhi mệ  nuôi d y ạ con cái như con ru t.ộ

ưở iườ  thân có trách nhi mệ  nuôi d y ạ con cháu cho đ nế  khi tr ng

D. Ông bà, ng thành n u ế mồ côi cha  m .ẹ

iạ  quan hệ vợ ch ng,ồ tính từ ngày đăng kí k tế  hôn

Câu 7. Kho ngả  th iờ  gian t nồ  t đ nế  ngày ch mấ  d tứ   hôn nhân là th iờ  kì:

A. Hôn nhân B. Hòa gi iả C. Li hôn D. Li thân.

Câu 8. N iộ  dung nào sau đây thể hi nệ  sự bình đ ngẳ  gi aữ  anh chị em trong gia đình:

ưỡ

A. Đùm b c,ọ  nuôi d

ng nhau trong tr ợ ngườ  h p không còn cha m .ẹ

B. Không phân bi

tệ  đ iố  xử gi aữ  các anh chị em.

C. Yêu quý kính tr ngọ  ông bà cha m .ẹ

ươ

D. S ng ố m uẫ  m cự  và noi g

ng tố  cho nhau. t

Câu 9. Bi u ể hi nệ  c aủ  bình đ ngẳ  trong hôn nhân là:

iườ  ch ngồ  ph iả  giữ vai trò chính trong đóng góp về kinh t ế và quy tế  đ nhị

A. Ng công vi cệ  l nớ  trong  gia đình.

iườ  vợ là n iộ  trợ gia đình và chăm sóc con cái, quy tế  đ nhị các

B. Công viêc c aủ  ng kho n ả chi tiêu hàng  ngày c aủ  gia đình.

Trang 26 / 61

ạ tr ngọ  ý ki nế  c aủ  nhau trong vi cệ  quy tế  đ nhị các

C. V ,ợ  ch ngồ  cùng bàn b c, tôn công vi cệ  c aủ  gia  đình.

D. T tấ  cả các ph

ngươ  án trên.

cượ  hi uể  là Câu 10. Bình đ ngẳ  gi aữ  các thành viên trong gia đình đ

A. Các thành viên trong gia đình đ iố  xử công b ng,ằ

dân ch ,ủ  tôn tr ngọ  l nẫ  nhau.

i ợ ích c aủ  t ng ừ cá nhân, t ng ừ cá nhân ph iả

B. T pậ  thể gia đình quan tâm đ nế  l quan tâm đ nế  l

iợ  ích  chung c aủ  gia đình.

C. Các thành viên trong gia đình có quy nề  và nghĩa v  ụ chăm sóc, giúp đỡ nhau, cùng  nhau chăm lo  đ iờ  s ngố  chung c aủ  gia đình.

D. T tấ  cả các ph

ngươ  án trên.

Câu 11. V ,ợ  ch ngồ  có quy nề  ngang nhau đ iố  v iớ  tài s nả  chung là

A. Nh ngữ  tài s nả  hai ng

iườ  có đ cượ  sau khi k tế  hôn.

B. Nh ngữ  tài s nả  có trong gia đình.

C. Nh ngữ  tài s nả  hai ng

iườ  có đ cượ  sau khi k tế  hôn và tài s nả  riêng c aủ  vợ ho cặ

ch ng.ồ

D. T tấ  cả ph

ngươ  án trên.

Câu 12. Chị H có ch ngồ  là anh A. B nạ  chị H có g iử  cho chị m tộ  bì thư và 2000  USD v iớ  n iộ  dung  như sau: “M nế  t ngặ  vợ ch ngồ  b n,ạ  chúc hai b nạ  nhanh chóng  qua kh iỏ  th iờ  kì khó khăn này”. 2000  USD là

A. tài s nả  chung c aủ  chị H và anh A.

B. tài s nả  riêng c aủ  chị H ho cặ  tài s nả  riêng c aủ  anh A

C. tài s nả  đ

cượ  chia làm hai theo quy đ nhị c aủ  pháp lu tậ

D. T tấ  cả ý trên

Câu 13. Ý nghĩa c aủ  bình đ ngẳ  trong hôn nhân

A. T o ạ c  ơ sở c ngủ  cố tình yêu, cho s  b n

ự ề  v ngữ  c aủ  gia đình.

B. Phát huy truy nề  th ngố  dân t cộ  về tình nghĩa v ,ợ  ch ng.ồ

C. Kh cắ  ph cụ  tàn dư phong ki n,ế  tư t

ngưở  l cạ  h uậ  "tr ngọ  nam, khinh n ".ữ Trang 27 / 61

D. T tấ  cả các ph

ngươ  án trên.

iườ  cao tu iổ  đ cượ  quy đ nhị trong lu tậ  lao đ ngộ

Câu 14. Th iờ  gian làm vi cệ  c aủ  ng là:

A. Không đ

cượ  quá 4 giờ m tộ  ngày ho cặ  24 giờ m tộ  tu n.ầ

B. Không đ

cượ  quá 5 giờ m tộ  ngày ho cặ  30 giờ m tộ  tu n.ầ

C. Không đ

cượ  quá 6 giờ m tộ  ngày ho cặ  24 giờ m tộ  tu n.ầ

D. Không đ

cượ  quá 7 giờ m tộ  ngày ho cặ  42 giờ m tộ  tu n.ầ

Câu 15. N iộ  dung nào sau đây thể hi nệ  bình đ ngẳ  trong lao đ ng:ộ

A. Cùng th cự  hi nệ  đúng nghĩa vụ tài chính đ iố  v iớ  nhà n

cướ

B. Tự do l aự  ch nọ  các hình th cứ  kinh doanh

C. Có cơ h iộ  như nhau trong ti pế  c nậ  vi cệ  làm

D. Tự chủ trong kinh doanh để nâng cao hi uệ  quả c nhạ  tranh.

ế n cướ  ta đ iố  v iớ  công dân lao đ ngộ  là Câu 16.  Theo Hi n pháp

A. Nghĩa vụ B. B nổ  ph nậ C. Quy nề  l iợ D. Quy n ề và nghĩa vụ

Câu 17. Quy nề  bình đ ngẳ  gi aữ  nam và nữ trong lao đ ngộ  thể hi n:ệ

A. Nam và nữ bình đ ngẳ  về tuy nể  d ng,ụ  sử d ng,ụ  nâng b cậ  l

ngươ  và trả công lao

đ ng.ộ

iườ  sử d ngụ  lao đ ngộ   uư  tiên nh nậ  nữ vào làm vi cệ  khi cả nam và nữ đ uề  có

B. Ng đủ tiêu chu nẩ  làm  công vi cệ  mà doanh nghi pệ  đang c n.ầ

ưở cượ  h ng ch ế độ thai s n,ả  h tế  th iờ  gian ngh  ỉ thai s n,ả  khi trở l iạ

C. Lao đ ngộ  nữ đ làm vi c,ệ  lao đ ngộ   nữ v nẫ  đ

cượ  b oả  đ mả  chỗ làm vi c.ệ

D. T tấ  cả các ph

ngươ  án trên.

Câu 17. Chủ thể c aủ  h pợ  đ ngồ  lao đ ngộ  là

A. Ng

iườ  lao đ ngộ  và đ iạ  di n ệ ng i ườ lao đ ng.ộ

B. Ng

iườ  lao đ ngộ  và ng i ườ sử d ngụ  lao đ ng.ộ

Trang 28 / 61

C. Đ iạ  di n ệ ng

i ườ lao đ ngộ  và ng iườ  sử d ngụ  lao đ ng.ộ

D. T tấ  cả ph

ngươ  án trên.

Câu 18. N iộ  dung c  ơ b nả  c aủ  bình đ ngẳ  trong lao đ ngộ  là

A. Bình đ ngẳ  trong vi cệ  th cự  hi nệ  quy nề  lao đ ngộ  .

B. Bình đ ngẳ  trong giao k tế  h pợ  đ ngồ  lao đ ng.ộ

C. Bình đ ngẳ  gi aữ  lao đ ngộ  nam và lao đ ngộ  n .ữ

D. T tấ  cả các ph

ngươ  án trên.

ươ iườ  sử d ngụ  lao đ ngộ  có thể đ nơ  ph ng ch mấ

Câu 19. Đ iố  v iớ  lao đ ngộ  n ,ữ  ng d tứ  h pợ  đ ngồ  lao  đ ngộ  khi ng iườ  lao đ ngộ  n :ữ

A. K tế  hôn B. Nghỉ vi cệ  không lí do

C. Nuôi con d i ướ 12 tháng tu iổ D. Có thai

Câu 20. Vi cệ  giao k tế  h pợ  đ ngồ  lao đ ngộ  ph iả  tuân theo nguyên t cắ  nào?

A. Tự do, tự nguy n,ệ  bình đ ngẳ

B. Không trái v iớ  PL và th aỏ

cướ  lao đ ngộ  t pậ  thể

C. Giao k tế  tr cự  ti pế  gi aữ  ng

iườ  lao đ ngộ  và ng iườ  sử d ngụ  lao đ ngộ

D. T tấ  cả các nguyên t cắ  trên.

Câu 21. Bình đ ngẳ  trong kinh doanh có nghĩa là:

A. B tấ  cứ ai cũng có thể tham gia vào quá trình kinh doanh.

B. B tấ  cứ ai cũng có quy nề  mua – bán hàng hóa. C. M iọ  cá nhân, tổ ch cứ  khi tham gia vào các quan hệ kinh tế đ uề  bình đ ngẳ  theo  quy đ nhị

c aủ  pháp  lu t.ậ

D. T tấ  cả các ph

ngươ  án trên.

Câu 22. M cụ  đích quan tr ngọ  nh tấ  c aủ  ho tạ  đ ngộ  kinh doanh là:

A. Tiêu thụ s nả  ph mẩ B. T oạ  ra l iợ  nhu nậ

Trang 29 / 61

C. Nâng cao ch tấ  l ngượ  s nả  ph mẩ D. Gi mả  giá thành s nả  ph mẩ

cướ  góp ph nầ  thúc đ yẩ  vi cệ  kinh

Câu 23. Chính sách quan tr ngọ  nh tấ  c aủ  nhà n doanh phát tri n:ể

A. Hỗ trợ v nố  cho các doanh nghi pệ

B. Khuy nế  khích ng

iườ  dân tiêu dùng

ườ

C. T oạ  ra môi tr

ng kinh doanh tự do, bình đ ng.ẳ

ế

D. Xúc ti n các

ho tạ  đ ng ộ th ngươ  m iạ

ự đ ngẳ  trong kinh doanh: Câu 24. N iộ  dung nào sau đây không ph nả  ánh s  bình

A. Tự do l aự  ch nọ  ngành ngh ,ề  đ aị  đi mể  kinh doanh

B. Th cự  hi nệ  quy nề  và nghĩa vụ trong s nả  xu tấ

C. Chủ đ ngộ  mở r ngộ  ngành nghề kinh doanh

ế

D. Xúc ti n các

ho tạ  đ ng ộ th ngươ  m i.ạ

riêng thể hi nệ  sự quan tâm đ iố  v iớ  lao đ ngộ

ầ Câu 25. Vi cệ  đ aư  ra nh ngữ  quy đ nhị nữ góp ph n th c ự   hi nệ  t tố  chính sách gì c aủ  Đ ngả  ta?

A. Đ iạ  đoàn k tế  dân t cộ B. Bình đ ngẳ  gi iớ

C. Ti nề  l ngươ D. An sinh xã h iộ

cướ  đ cượ  cụ thể

Câu 26. Vi cệ  cá nhân th cự  hi nệ  nghĩa vụ tài chính đ iố  v iớ  nhà n hóa qua văn b nả  lu tậ   nào sau đây?

A. Luât lao đ ngộ B. Lu tậ  thuế thu nh pậ  cá nhân

C. Lu tậ  dân sự D. Lu tậ  sở h uữ  trí tu .ệ

cượ  b tắ  đ uầ  b ngằ  m tộ  sự ki nệ  pháp lí là: Câu 27. Hôn nhân đ

A. thành hôn B. gia đình C. lễ c iướ D. k tế  hôn

c aủ  Bộ lu tậ  lao đ ng,ộ ng iườ  lao đ ngộ  ít nh tấ  ph iả  đ :ủ Câu 28. Theo quy đ nhị

A. 18 tu iổ B. 15 tu iổ C. 14 tu iổ D. 16 tu iổ

ả hệ Câu 30. Khi vi cệ  k tế  hôn trái pháp lu tậ  bị h yủ  thì 2 bên nam, nữ ph i......quan

Trang 30 / 61

như vợ ch ng.ồ

A. Duy trì B. Ch mấ  d tứ C. T mạ  hoãn D. T mạ  d ngừ

Câu 31. Quy nề  tự do kinh doanh c aủ  công dân có nghĩa là

A. M iọ  công dân đ uề  có quy nề  th cự  hi nệ  ho tạ  đ ngộ  kinh doanh.

B. Công dân có thể kinh doanh b tấ  k  ỳ ngành, nghề nào theo sở thích c aủ  mình.

C. Công dân có quy nề  quy tế  đ nhị

quy mô và hình th cứ  kinh doanh.

D. T tấ  cả các ph

ngươ  án trên

nào sau đây không đúng về bình đ ngẳ  trong lao đ ng?ộ Câu 32. Kh ngẳ  đ nhị

cượ  quan tâm đ nế  nh ngữ  đ cặ  đi mể  về cơ th ,ể  sinh lí nên pháp

A. Lao đ ngộ  nữ đ lu tậ  có quy đ nhị

riêng

B. Giao k tế  h pợ  đ ngồ  theo nguyên t cắ  tự nhiên, dân ch ,ủ  tự nguy nệ

ộ ưỡ

C. Không bị phân bi

tệ  đ iồ  xử về gi iớ  tính, dân t c, tín ng ng, tôn giáo

D. Lao đ ngộ  ph iả  đ

cượ  đ iố  xử bình đ ngẳ  như nhau về đi uề  ki nệ  lao đ ngộ  và

công ty X thu đ cượ các đi uề  ki nệ  khác  Câu 33. Sau m tộ  th iờ  gian ho tạ  đ ng,ộ

lãi cao và quy tế  đ nhị mở r ngộ  quy mô  ngành nghề c aủ  mình. Công ty X đã

th cự  hi nệ  quy nề

A. bình đ ngẳ  trong lao đ ngộ

B. bình đ ngẳ  trong kinh doanh

C. bình đ ngẳ  trong s nả  xu tấ

D. bình đ ngẳ  trong quan hệ kinh tế ­ xã h iộ

cượ  hi uể  là Câu 34. Bình đ ngẳ  trong lao đ ngộ  đ

A. làm vi cệ  m iọ  n i,ơ  m iọ  lúc

B. tự do lao đ ng,ộ

làm m iọ  ngành nghề

C. giao k tế  h pợ  đ ngồ  theo nguyên t cắ  tự do, bình đ ng,

ự nguy nệ t

Trang 31 / 61

D. làm vi cệ  theo giờ và theo chế độ rõ ràng

ụ ọ nhau trong vi cệ  l aự  ch n n i ơ  cư trú

Câu 35. V ,ợ  ch ngồ  có quy nề  và nghĩa v  ngang là

B. bình đ ngẳ  trong quan hệ nhân

A. bình đ ngẳ  trong quan hệ tài s n.ả thân

C. bình đ ngẳ  trong quan hệ dân s .ự D. bình đ ngẳ  trong quan hệ riêng tư

Câu 36.

iườ Câu 37. Tòa án xét x  ử các vụ án s nả  xu tấ  hàng giả không phụ thu cộ  vào ng

bị xét x  ử là ai, giữ  ch cứ  v  ụ gì. Đi uề  này thể hi nệ  quy nề  bình đ ngẳ  nào c aủ  công

dân?

A. Bình đ ngẳ  v  ề quy nề  tự chủ trong kinh doanh.

B. Bình đ ngẳ  về nghĩa vụ trong kinh doanh.

C. Bình đ ngẳ  về trách nhi mệ  pháp lý.

D. Bình đ ngẳ  v  ề quy nề  lao đ ng.ộ

Câu 38. M tộ  trong nh ngữ  n iộ  dung v  ề bình đ ngẳ  trong th cự  hi nệ  quy nề  lao đ ngộ

là m iọ  ng i ườ đ uề  có  quy nề  l aự  ch nọ

A. vi cệ  làm theo sở thích c aủ  mình.

B. vi cệ  làm phù h p ợ v iớ  khả năng c aủ  mình mà không bị phân bi

tệ  đ iố  x .ử

C. đi uề  ki nệ  làm vi cệ  theo nhu c uầ  c aủ  mình.

D. th iờ  gian làm vi cệ  theo ý mu nố  chủ quan c aủ  mình.

Câu 39. Để tìm vi cệ  làm phù h p,ợ  anh H có thể căn cứ vào quy nề  bình đ ngẳ

A. trong tuy nể  d ngụ  lao đ ng.ộ B. trong giao k tế  h pợ  đ ngồ  lao đ ng.ộ

C. thay đ iổ  n iộ  dung h pợ  đ ngồ  lao đ ng.ộ D. tự do l aự  ch n ọ vi cệ  làm.

Câu 40. Khi yêu c uầ  vợ mình ph iả  nghỉ vi cệ  để chăm sóc gia đình, anh A đã vi  ph mạ  quy nề  bình  đ ngẳ  gi aữ  vợ và ch ngồ  trong quan hệ

Trang 32 / 61

A. nhân thân. B. tài s nả  chung. C. tài s nả  riêng. D. tình c m.ả

BÀI 5: QUY NỀ  BÌNH Đ NGẲ  GI AỮ  CÁC DÂN T CỘ  VÀ TÔN GIÁO

Câu 1. Nguyên t cắ  quan tr ngọ  hàng đ uầ  trong h p ợ tác giao l uư  gi aữ  các dân t cộ

A. Các bên cùng có l iợ B. Bình đ ngẳ

C. Đoàn k tế  gi aữ  các dân t cộ D. Tôn tr ngọ  l iợ  ích c aủ  các dân t cộ  thi uể  số

ngượ  các dân t cộ  cùng sinh s ngố  trên lãnh thổ Vi tệ  Nam là

Câu 2. Số l A. 54 B. 55 C. 56 D. 57

cượ  hi uể  theo nghĩa Câu 3. Dân t cộ  đ

A. M tộ  bộ ph nậ  dân cư c aủ  1 qu cố  gia B. M tộ  dân t cộ  thi uể  số

C. M tộ  dân t cộ  ít ng iườ D. M tộ  c ngộ  đ ngồ  có chung lãnh thổ

tệ  sự khác nhau gi aữ  tín ng ngưỡ  v iớ  mê tín dị

Câu 4. Y uế  tố quan tr ngọ  đ  ể phân bi doan là:

A. Ni mề  tin B. Ngu nồ  g cố

C. H uậ  quả x uấ  để l iạ D. Nghi lễ

ưỡ ng? Câu 5. Hành vi nào sau đây thể hi nệ  tín ng

ắ ươ A. Th p h ng tr ướ  lúc đi xa c B. Y mế  bùa

C. Không ăn tr ngứ  tr cướ  khi đi thi D. Xem bói

ưỡ Câu 6. Kh uẩ  hi uệ  nào sau đây ph nả  ánh không đúng trách nhi mệ  c aủ  công dân có  tín ng tôn  giáo đ iố  v iớ  đ oạ  pháp và đ tấ  n c:ướ ng,

A. Buôn th nầ  bán thánh B. T tố  đ iờ  đ pẹ  đ oạ

C. Kính chúa yêu n cướ D. Đ oạ  pháp dân t cộ

cượ  hi uể  là: Câu 7. Bình đ ngẳ  gi aữ  các tôn giáo đ

A. Công dân có quy nề  không theo b tấ  kì tôn giáo nào.

Trang 33 / 61

ưỡ ưỡ

B. Ng

i ườ đã theo tín ng ng, tôn giáo không có quy nề  bỏ mà theo tín ng ng, tôn

giáo khác.

ưỡ ưỡ iườ  theo tín ng ng, tôn giáo có quy nề  tham gia ho tạ  đ ngộ  tín ng ng tôn giáo

C. Ng đó.

D. T tấ  cả các ph

ngươ  án trên.

cượ  hi uể  là: Câu 8. Quy nề  bình đ ngẳ  gi aữ  các dân t cộ  đ

A. Các dân t cộ  đ

cượ  nhà n cướ  và pháp lu tậ  tôn tr ngọ

B. Các dân t cộ  đ

cượ  nhà n cướ  và pháp lu tậ  b oả  vệ

C. Các dân t cộ  đ

cượ  nhà n cướ  tôn tr ng,ọ b oả  vệ và pháp lu tậ  t oạ  đi uề  ki nệ  phát

tri nể

D. Các dân t cộ  đ

cượ  nhà n cướ  và pháp lu tậ  tôn tr ng,ọ b oả  vệ

cượ  bi uể  hi n:ệ Câu 9. Tôn giáo đ

A. Qua các đ oạ  khác nhau

B. Qua các tín ng

ngưỡ

C. Qua các hình th cứ  tín ng

ngưỡ  có tổ ch cứ

D. Qua các hình th cứ  lễ nghi

Câu 10. Tìm Câu phát bi uể  sai.

cượ  Nhà n cướ  công nh nậ  đ uề  bình đ ng ẳ tr cướ  pháp lu t,ậ  có

A  Các tôn giáo đ quy nề  ho tạ  đ ngộ  tôn  giáo theo quy đ nhị c aủ  pháp lu t.ậ

tín ng ng,

ưỡ B. Quy nề  ho tạ  đ ng ộ pháp lu t,ậ  phát huy giá  trị văn hoá, đ oạ  đ cứ  tôn giáo đ tôn giáo c aủ  công dân trên tinh th nầ  tôn tr ng ọ cướ  b oả  đ m.ả cượ  Nhà n

ng, ưỡ  tôn giáo theo quy đ nhị c aủ  pháp lu tậ  đ cượ  Nhà n cướ  b oả

C. Ho tạ  đ ngộ  tín ng đ m;ả  các cơ s  ở tôn  giáo h p ợ pháp đ

cượ  pháp lu tậ  b oả  h .ộ

D. Các tôn giáo đ

cượ  Nhà n cướ  công nh n,ậ  đ cượ  ho tạ  đ ngộ  khi đóng thuế hàng

năm.

ưỡ ng, tôn giáo theo quy đ nhị c aủ  pháp lu tậ  đ cượ  Nhà

Câu 11.  Ho tạ  đ ngộ  tín ng cướ  … n

Trang 34 / 61

A. b oả  b cọ B. b oả  hộ C. b oả  đ mả D. b oả  vệ

iườ  dân t cộ  Kinh) gi ngả  bài cho H’Rê (

Câu 12. Sau giờ h cọ  trên l p,ớ  Nam (ng ng iườ  dân t cộ  Ê Đê).  Hành vi c aủ  Nam thể hi nệ

A. quy nề  bình đ ngẳ  gi aữ  các dân t c.ộ B. quy nề  tự do, dân chủ c aủ  Nam.

C. sự t ngươ  thân t ngươ  ái c aủ  Nam. D. sự b tấ  bình đ ngẳ  gi aữ  các dân t c.ộ

cượ  Nhà n tệ  đa s  ố hay thi uể  s ,ố  trình   b oả cướ  và pháp lu tậ  tôn tr ng,ọ

Câu 13. Các dân t cộ  trong m tộ  qu cố  gia không phân bi độ văn hoá, ch ngủ   t c,ộ  màu da ... đ uề  đ vệ và t oạ  đi uề  ki nệ  phát tri nể  đ cượ  hi uể   là

A. quy nề  bình đ ngẳ  gi aữ  các dân t c.ộ B. quy nề  bình đ ngẳ  gi aữ  các tôn giáo.

C. quy nề  bình đ ngẳ  gi aữ  các công dân. D. quy nề  bình đ ngẳ  gi aữ  các cá nhân

ườ Câu 14. Sự ki nệ  giáo sứ Thái Hoà ở Hà N iộ  treo  nhả  Đ c ứ M ,ẹ  Thiên Chúa ở hàng  rào, lề đ cành  cây… là bi uể  hi nệ  c aủ ng,

ưỡ A. ho tạ  đ ngộ  tín ng ng. B. l iợ  d ngụ  tôn giáo.

C. ho tạ  đ ngộ  mê tín. D. ho tạ  đ ngộ  tôn giáo.

Câu 15. Ý ki nế  nào sau đây sai về quy nề  bình đ ngẳ  gi aữ  các dân t cộ  trong lĩnh v cự   kinh tế ?

A. Công dân các dân t cộ  đa số và thi uể  số đ uề  có quy nề  tự do kinh doanh theo quy

đ nhị c aủ  pháp lu tậ

B. Công dân các dân t cộ  đa số và thi uể  số đ uề  có có nghĩa vụ đóng thuế kinh  doanh theo quy đ nhị

c aủ   pháp lu tậ

cượ  nhà n cướ   uư  tiên b oả  v  ệ quy nề  sở h uữ  h pợ

C. Công dân các dân t cộ  thi uể  số đ pháp và quy nề  th aừ   kế

D. Chỉ có các dân t cộ  thi uể  số m iớ  có quy nề  tự do đ uầ  t

,ư  kinh doanh ở đ aị  bàn

mi nề  núi

tệ  Nam? Câu 16. Tôn giáo nào sau đây ra đ iờ  ở Vi

A. Đ oạ  cao đài. B. Đ oạ  tin lành C. Đ oạ  ph t.ậ D. Đ oạ  thiên chúa

Câu 17. “Là c  ơ s ,ở  ti nề  đề quan tr ngọ  c aủ  kh iố  đ iạ  đoàn k tế  dân t c, ộ thúc đ yẩ  tình  đoàn k tế  g nắ  bó c aủ   nhân dân VN, t oạ  thành s cứ  m nhạ  t ngổ  h pợ  c aủ  cả dân t cộ  ta  ướ  Là  ý nghĩa c aủ trong công cu cộ  xây d ngự  đ tấ  n c.”

A. quy nề  bình đ ngẳ  gi aữ  các dân t c.ộ B. quy nề  bình đ ngẳ  gi aữ  các tôn giáo

ưỡ ng. D. quy nề  bình đ ngẳ  gi aữ  các tín

C. quy nề  tự do ho tạ  đ ngộ  tín ng ng ngưỡ

Trang 35 / 61

BÀI 6. CÔNG DÂN V IỚ  CÁC QUY N Ề T  Ự DO CƠ B NẢ

iườ  vì nghi ng  ờ l yấ  tr mộ  xe máy là vi ph mạ  quy nề Câu 1. Công an b tắ  giam ng

A. B tấ  khả xâm ph mạ  về thân thể c aủ  công dân

B. Đ cượ  pháp lu tậ  b o h

ộ về tính m ng,ạ s cứ  khoẻ c aủ  công dân

C. Đ cượ  pháp lu tậ  b oả  h  ộ về danh d ,ự  nhân ph mẩ  c aủ  công dân

D. B tấ  khả xâm ph mạ  về chỗ ở c aủ  công dân

t ượ đèn đỏ gây th ngươ  tích cho ng iườ  khác là vi ph mạ  quy nề Câu 2. Đi xe máy v

A. B tấ  khả xâm ph mạ  về thân thể c aủ  công dân

B. Đ cượ  pháp lu tậ  b oả  h  ộ về tính m ng,ạ

s cứ  khoẻ c aủ  công dân

C. Đ cượ  pháp lu tậ  b oả  h  ộ về danh d ,ự  nhân ph mẩ  c aủ  công dân

D. B tấ  khả xâm ph mạ  về chỗ ở c aủ  công dân

i ườ quá th iờ  h nạ  qui đ nhị là vi ph mạ  quy nề Câu 3. Giam giữ ng

A. B tấ  khả xâm ph mạ  về thân thể c aủ  công dân

ư ệ ệ ạ

B. Đ cượ  pháp lu tậ  b oả  h  ộ về th  tín, đi n tho i đi n tín

c aủ  công dân

C. Đ cượ  pháp lu tậ  b oả  h  ộ về tính m ng,ạ

s cứ  khoẻ nhân ph m danh d ự c aủ  công dân

D. B tấ  khả xâm ph mạ  về chỗ ở c aủ  công dân

iườ  khác tr cướ  m tặ  nhi uề  ng iườ  là vi ph mạ  quy nề Câu 4. Xúc ph mạ  ng

A. B tấ  khả xâm ph mạ  về thân thể c aủ  công dân

B. Đ cượ  pháp lu tậ  b oả  h  ộ về tính m ng,ạ

s cứ  khoẻ c aủ  công dân

C. Đ cượ  pháp lu tậ  b oả  h  ộ về danh d ,ự  nhân ph mẩ  c aủ  công dân

D. B tấ  khả xâm ph mạ  về chỗ ở c aủ  công dân

Câu 5. Tự ti nệ  khám chỗ ở c aủ  công dân là vi ph mạ  quy nề

A. B tấ  khả xâm ph mạ  về thân thể c aủ  công dân

B. Đ cượ  pháp lu tậ  b oả  h  ộ về tính m ng,ạ

s cứ  khoẻ c aủ  công dân

C. Đ cượ  pháp lu tậ  b oả  h  ộ về danh d ,ự  nhân ph mẩ  c aủ  công dân

D. B tấ  khả xâm ph mạ  về chỗ ở c aủ  công dân

cượ  nên

Câu 6. Do mâu thu n,ẫ  cãi vã to ti ngế  r iồ  ch iử  nhau, h cọ  sinh A nóng gi nậ  m t ấ bình  tĩnh nên đã ném bình  hoa ở l pớ  vào m tặ  h cọ  sinh B. H cọ  sinh B tránh đ bình hoa trúng vào đ uầ  h cọ  sinh C đang  đ ngứ  ngoài lên ti ngế  bênh v cự  h cọ  sinh A. Hành vi c aủ  h cọ  sinh A đã vi ph mạ  quy nề  gì đ iố  v iớ  h cọ  sinh B

Trang 36 / 61

A. B tấ  khả xâm ph mạ  về thân thể c aủ  công dân

B. Đ cượ  pháp lu tậ  b oả  h  ộ về tính m ng,ạ

s cứ  khoẻ c aủ  công dân

C. Đ cượ  pháp lu tậ  b oả  h  ộ về danh d ,ự  nhân ph mẩ  c aủ  công dân

D. Không vi ph mạ  gì

i ườ làm nhi mệ  v  ụ chuy nể  th ,ư  đi nệ  tín không đ

iườ  khác,  không đ cượ  giao nh mầ   cượ  để m t ấ th ,ư  đi nệ  tín c aủ  nhân dân." là m tộ  n iộ  dung

Câu 7. "Nh ngữ  ng cho ng thu cộ

A. Bình đ ngẳ  v  ề quy nề  đ

cượ  b oả  đ mả  an toàn và bí m tậ  thư tín, đi nệ  tho i,ạ  đi nệ  tín

B. Ý nghĩa về quy nề  đ

cượ  b oả  đ mả  an toàn và bí m tậ  thư tín, đi nệ  tho i,ạ  đi nệ  tín

C. N iộ  dung về quy nề  đ

cượ  b oả  đ mả  an toàn và bí m tậ  thư tín, đi nệ  tho i,ạ  đi nệ  tín

D. Khái ni mệ  về quy nề  đ

cượ  b oả  đ mả  an toàn và bí m tậ  thư tín, đi nệ  tho i,ạ  đi nệ

cượ  th cự  hi nệ

ườ h pợ  pháp  lu tậ  có qui đ nhị và ph iả  có quy tế  đ nhị c aủ  cơ quan nhà

Câu 8. "Vi cệ  ki mể  soát thư tín, đi nệ  tho i,ạ  đi nệ  tín c aủ  cá nhân đ trong tr ng  cướ  có th mẩ  quy n." ề n là m tộ  n iộ  dung thu cộ

A. Bình đ ngẳ  v  ề quy nề  đ

cượ  b oả  đ mả  an toàn và bí m tậ  thư tín, đi nệ  tho i,ạ  đi nệ  tín

B. Ý nghĩa về quy nề  đ

cượ  b oả  đ mả  an toàn và bí m tậ  thư tín, đi nệ  tho i,ạ  đi nệ  tín

C. N iộ  dung về quy nề  đ

cượ  b oả  đ mả  an toàn và bí m tậ  thư tín, đi nệ  tho i,ạ  đi nệ  tín

D. Khái ni mệ  về quy nề  đ

cượ  b oả  đ mả  an toàn và bí m tậ  thư tín, đi nệ  tho i,ạ  đi nệ

tín

cượ  b oả  đ mả  an toàn và bí m tậ  thư tín, đi nệ  tho i,ạ  đi nệ

D. Khái ni mệ  về quy nề  đ tín

ướ  là m tộ  n iộ  dung c."

Câu 9. "Công dân có quy nề  tự do phát bi uể  ý ki n,ế  bày tỏ quan đi mể  c aủ  mình về  các v nấ  đề chính  tr ,ị  kinh t ,ế  văn hoá, xã h i ộ c aủ  đ tấ  n thu cộ

A. Bình đ ngẳ  v  ề quy nề  tự do ngôn lu nậ

B. Ý nghĩa về quy nề  tự do ngôn lu nậ

C. N iộ  dung về quy nề  tự do ngôn lu nậ

D. Khái ni mệ  về quy nề  tự do ngôn lu nậ

Câu 10. "Công dân có thể tr cự  ti pế  phát bi uể  ý ki nế  nh mằ  xây d ngự  c  ơ quan,  tr ngươ   mình trong các cu cộ  h p."ọ  là m tộ  n iộ  dung thu cộ ngườ  h c,ọ  đ aị  ph

A. Bình đ ngẳ  v  ề quy nề  tự do ngôn lu nậ

B. Ý nghĩa về quy nề  tự do ngôn lu nậ

C. N iộ  dung về quy nề  tự do ngôn lu nậ

Trang 37 / 61

D. Khái ni mệ  về quy nề  tự do ngôn lu nậ

Câu 11. "Quy nề  tự do ngôn lu nậ  là chu n ẩ m cự  c aủ  m t ộ xã h iộ  mà trong đó nhân  dân có tự do, dân  ch ,ủ  có quy nề  l cự  th cự  s ."ự  là m tộ  n iộ  dung thu cộ

A. Bình đ ngẳ  v  ề quy nề  tự do ngôn lu nậ

B. Ý nghĩa về quy nề  tự do ngôn lu nậ C. N iộ  dung về quy nề  tự do ngôn lu nậ

D. Khái ni mệ  về quy nề  tự do ngôn lu nậ

Câu 12. "Công dân có quy nề  đóng góp ý ki n,ế  ki nế  nghị v iớ  các đ iạ  bi uể  Qu cố   h iộ  và đ iạ  bi uể  H iộ   đ ngồ  nhân dân về nh ng ữ v nấ  đề mình quan tâm." là m tộ  n iộ   dung thu cộ

A. Bình đ ngẳ  v  ề quy nề  tự do ngôn lu nậ

B. Ý nghĩa về quy nề  tự do ngôn lu nậ

C. N iộ  dung về quy nề  tự do ngôn lu nậ

D. Khái ni mệ  về quy nề  tự do ngôn lu nậ

cượ

Câu 13. Xây d ngự  và ban hành hệ th ngố  pháp lu tậ  b oả  đ mả  cho công dân đ ngưở  đ yầ  đủ các quy nề   tự do c  ơ b nả  là trách nhi mệ  c aủ h

A. Nhân dân. B. Công dân

ị ươ C. Nhà n c.ướ D. Lãnh đ oạ  đ a ph ng

Câu 14. T  ổ ch cứ  và xây d ngự  bộ máy các cơ quan b oả  vệ pháp lu tậ  để b oả  vệ  các quy nề  tự do cơ b nả   c aủ  công dân là trách nhi mệ  c aủ

A. Nhân dân. B. Công dân

C. Nhà n c.ướ D. Lãnh đ oạ  nhà n cướ

tệ  hành

Câu 15. Ph iả  h cọ  t pậ  tìm hi uể  n iộ  dung các quy nề  tự do cơ b nả  để phân bi vi đúng pháp lu tậ  và  hành vi vi ph mạ  pháp lu tậ  là trách nhi mệ  c aủ

A. Nhân dân. B. Công dân

C. Nhà n c.ướ D. Lãnh đ oạ  nhà n cướ

Câu 16. Có trách nhi mệ  phê phán, đ uấ  tranh, tố cáo nh ngữ  vi cệ  làm trái pháp lu t,ậ   vi ph mạ  quy nề  tự  do c  ơ b nả  c aủ  công dân là trách nhi mệ  c aủ

A. Nhân dân. B. Công dân

C. Nhà n c.ướ D. Lãnh đ oạ  nhà n cướ

đúng về quy nề  b tấ  khả xâm ph mạ  về thân thể Câu 17. Ch nọ  nh nậ  đ nhị

A. Trong m i ọ tr

ngườ  h p,ợ  không ai có thể bị b tắ

Trang 38 / 61

B. Công an có thể b tắ  ng

iườ  n u ế nghi là ph mạ  t iộ

ườ ị

C. Trong m iọ  tr

ng h p, ợ  chỉ đ cượ  b tắ  ng iườ  khi có quy tế  đ nh c a ủ  toà án

cượ  b tắ  ng òiư  khi có l nhệ  b tắ  c aủ  cơ quan nhà n cướ  có th mẩ  quy nề  trừ

D. Chỉ đ tr

ngườ  h pợ  ph mạ  t iộ   quả tang ho cặ  đang bị truy nã

đúng về quy nề  b tấ  khả xâm ph mạ  về thân thể Câu 18. Ch nọ  nh nậ  đ nhị

A. Công an có thể b tắ  ng

iườ  vi ph mạ  pháp lu tậ

B. Chỉ đ

cượ  b tắ  ng iườ  trong tr ngườ  h p ợ ph mạ  t iộ  quả tang

C. Trong m iọ  tr

ng h p, ợ  chỉ đ cượ  b tắ  ng iườ  khi có l nhệ  b tắ  c aủ  Toà án ho cặ  c aủ

ườ Vi n ệ ki mể  soát

D. Ai cũng có quy nề  b tắ  ng

iườ  ph mạ  t iộ  quả tang ho cặ  đang bị truy nã

iườ  khác là vi ph mạ  quy nề Câu 19. Đ tặ  đi uề  nói x uấ  ng

A. B tấ  khả xâm ph mạ  về thân thể c aủ  công dân

B. Đ cượ  pháp lu tậ  b oả  h  ộ về tính m ng,ạ

s cứ  khoẻ c aủ  công dân

C. Đ cượ  pháp lu tậ  b oả  h  ộ về danh d ,ự  nhân ph mẩ  c aủ  công dân

D. B tấ  khả xâm ph mạ  về chỗ ở c aủ  công dân

iườ  gây th ngươ  tích là vi ph mạ  quy nề Câu 20. Đánh ng

A. B tấ  khả xâm ph mạ  về thân thể c aủ  công dân

B. Đ cượ  pháp lu tậ  b oả  h  ộ về tính m ng,ạ

s cứ  khoẻ c aủ  công dân

C. Đ cượ  pháp lu tậ  b oả  h  ộ về danh d ,ự  nhân ph mẩ  c aủ  công dân

D. B tấ  khả xâm ph mạ  về chỗ ở c aủ  công dân

cượ  ghi nh nậ  trong Hi nế  pháp và

Câu 21. Các quy nề  tự do cơ b nả  c aủ  công dân đ Lu tậ  qui đ nhị m iố   quan hệ c  ơ b nả  gi aữ

A. Công dân v iớ  pháp lu tậ

B. Nhà n

cướ  v iớ  pháp lu tậ

C. Nhà n

cướ  v iớ  công dân

D. Công dân v i ớ Nhà n

cướ  và pháp lu tậ

cượ  ghi nh nậ  t iạ  đi uề  20 Hi nế  pháp 2013 là Câu 22. Quy nề  b tấ  khả xâm ph mạ  đ

A. Quy nề  tự do nh t.ấ B. Quy nề  tự do c  ơ b nả  nh tấ

C. Quy nề  tự do quan tr ngọ  nh t.ấ D. Quy nề  tự do c nầ  thi tế  nh tấ

Công dân có  quy nề  b tấ   khả  xâm ph mạ  về thân thể  nghĩa  là, không ai .... (23)... n uế  không có

Trang 39 / 61

ho cặ  phê chu nẩ  c aủ  ...(25)..., trừ tr ngườ  h pợ  ...

...(24)... c aủ  Toà án, quy tế  đ nhị (26)...

Câu 23.

A. Bị kh iở  t .ố B. Bị xét x .ử C. Bị b tắ . D. Bị truy tố

Câu 24.

ị A. Quy tế  đ nh. B. Phê chu n.ẩ C. L nhệ  truy nã.   D. L nhệ  b tắ

Câu 25.

A. Cơ quan C nhả  sát đi uề  tra

B. Vi nệ  ki mể  sát

C. Toà án nhân dân t

iố  cao

D. Toà án hình sự

Câu 26.

tệ  nghiêm tr ngọ

A. Ph mạ  t B. Ph mạ  t

iộ  đ cặ  bi iộ  r tấ  nghiêm tr ngọ

C. Đang bị truy nã

D. Ph mạ  t

iộ  quả tang

nào sau đây sai? Câu 27. Nh nậ  đ nhị

A. Tự ti nệ  b tắ  và giam giữ ng

i ườ là hành vi trái pháp lu tậ

B. B tắ  và giam giữ ng

iườ  trái pháp lu tậ  là xâm ph mạ  quy nề  b tấ  khả xâm ph mạ  về

thân thể c aủ  công dân

C. Không ai đ

cượ  b tắ  và giam giữ ng iườ

D. B tắ  và giam gi

ữ ng iườ  trái phép sẽ bị x  ử lý nghiêm minh theo pháp lu tậ

i:...(28)...

ườ ắ ngườ  h pợ  về b t,ắ  giam, giữ ng  pháp lu tậ   có quy nề  ra l nhệ  b t...(29)... trong ph mạ  vi th mẩ  quy nề  theo   để t mạ  giam khi có căn cứ họ sẽ

Tr qui đ nhị gây khó khăn cho vi cệ  đi uề  tra, truy t ,ố   xét x  ử ho cặ  sẽ ti p t c ế ụ  ph mạ  t i.ộ

Câu 28

A. C nhả  sát đi uề  tra, Vi n ệ ki mể  sát

B. Uỷ ban nhân dân, Toà án

C. C nhả  sát đi uề  tra, Uỷ ban nhân dân

D. Vi n ệ ki mể  sát, Toà án

Câu 29.

Trang 40 / 61

A. Ng

iườ  ph mạ  t iộ  quả tang

B. Bị can, bị cáo

C. Ng

i ườ bị truy nã

D. Ng

iườ  ph mạ  t iộ  đ cặ  bi tệ  nghiêm tr ngọ

ng h p ợ  b tắ  ng iườ  kh nẩ  c pấ  ti nế  hành khi có căn cứ cho r ngằ  ng i ườ đó

ườ Câu 30. Tr đang chu nẩ  bị

A. Th cự  hi nệ  t

iộ  ph mạ  r tấ  nghiêm tr ngọ

B. Th cự  hi nệ  t

iộ  ph mạ  nghiêm tr ngọ

C. Th cự  hi nệ  t

iộ  ph mạ  ít nghiêm tr ngọ

D. Th cự  hi nệ  t

iộ  ph mạ

nào sau đây đúng? Câu 31. Nh nậ  đ nhị

iườ  ................là ng iườ  đã th cự  hi nệ  t iộ  ph mạ  mà xét th yấ  c nầ  b tắ  ngay

Khi có ng để ng iườ  đó không  tr nố  đ cượ

A. Chính m tắ  trông th y.ấ B.  Xác nh nậ  đúng

C. Ch ngứ  ki nế  nói l i.ạ D. T tấ  cả đ uề  sai

nào sai? Ph mạ  t iộ  quả tang là ng iườ Câu 32. Nh nậ  đ nhị

A. Đang th cự  hi nệ  t iộ  ph mạ B. Ngay sau khi th cự  hi nệ  t

iộ  ph mạ  thí bị phát hi nệ

C. Ngay sau khi th cự  hi nệ  t

iộ  ph mạ  thì bị đu iổ  b tắ

D. Ý ki nế  khác

iườ  ph mạ  t iộ  quả tang ho cặ  đang bị truy nã và gi iả

Câu 33. Ai cũng có quy nề  b tắ  ng ngay đ nế  cơ quan

A. Công an

B. Vi nệ  ki mể  sát

ầ ấ C. Uỷ ban nhân dân g n nh t

D. T tấ  cả đ uề  đúng

i,ườ   liên  quan  đ nế   ho tạ   đ ngộ   c aủ   các  c  ơ quan  nhà  n

Câu 34. "Quy nề  b tấ  khả xâm ph mạ  về thân thể c aủ  công dân là m tộ  trong nh ngữ   cượ  s ngố  trong tự do  quy nề  tự do cá nhân  quan tr ngọ  nh t,ấ  liên quan đ nế  quy nề  đ c aủ   con  ng cướ   có  th mẩ   quy nề  trong m iố  quan hệ v iớ  công dân." là m tộ  n iộ  dung thu cộ

A. Bình đ ngẳ  v  ề quy nề  b tấ  khả xâm ph mạ  thân thể c aủ  công dân

B. Khái ni mệ  quy nề  b tấ  khả xâm ph mạ  thân thể c aủ  công dân

Trang 41 / 61

C. N iộ  dung quy nề  b tấ  khả xâm ph mạ  thân thể c aủ  công dân

D. Ý nghĩa quy nề  b tấ  khả xâm ph mạ  thân thể c aủ  công dân

iườ  là hành vi trái pháp lu tậ  sẽ bị x  ử lý

ự ệ  b tắ  và giam, giữ ng Câu 35. "T  ti n nghiêm minh." là m tộ  n iộ   dung thu cộ

A. Bình đ ngẳ  v  ề quy nề  b tấ  khả xâm ph mạ  thân thể c aủ  công dân

B. Khái ni mệ  quy nề  b tấ  khả xâm ph mạ  thân thể c aủ  công dân

C. N iộ  dung quy nề  b tấ  khả xâm ph mạ  thân thể c aủ  công dân

D. Ý nghĩa quy nề  b tấ  khả xâm ph mạ  thân thể c aủ  công dân

c aủ  Toà án, quy tế  đ nhị ho cặ

ừ ườ  h p ợ ph mạ  t ng iộ  quả tang." là m tộ  n iộ

Câu 36. "Không ai bị b tắ  n uế  không có quy tế  đ nhị phê chu nẩ  c aủ  Vi nệ   ki mể  sát, tr  tr dung thu cộ

A. Bình đ ngẳ  v  ề quy nề  b tấ  khả xâm ph mạ  thân thể c aủ  công dân

B. Khái ni mệ  quy nề  b tấ  khả xâm ph mạ  thân thể c aủ  công dân

C. N iộ  dung quy nề  b tấ  khả xâm ph mạ  thân thể c aủ  công dân

D. Ý nghĩa quy nề  b tấ  khả xâm ph mạ  thân thể c aủ  công dân

rõ các tr ngườ  h pợ  và cơ quan th mẩ  quy nề  b t, ắ giam,

Câu 37. "Pháp lu tậ  qui đ nhị giữ ng i."ườ  là m tộ  n iộ   dung thu cộ

A. Bình đ ngẳ  v  ề quy nề  b tấ  khả xâm ph mạ  thân thể c aủ  công dân

B. Khái ni mệ  quy nề  b tấ  khả xâm ph mạ  thân thể c aủ  công dân

C. N iộ  dung quy nề  b tấ  khả xâm ph mạ  thân thể c aủ  công dân

về quy nề  b tấ  khả xâm ph mạ  về thân thể c aủ  công

i ườ trái v iớ  qui đ nhị c aủ  pháp

D. Ý nghĩa quy nề  b tấ  khả xâm ph mạ  thân thể c aủ  công dân Câu 38. "Pháp lu tậ  qui đ nhị dân nh mằ  ngăn ch n ặ m iọ   hành vi tuỳ ti nệ  b tắ  giữ ng lu t."ậ  là m tộ  n iộ  dung thu cộ

A. Bình đ ngẳ  v  ề quy nề  b tấ  khả xâm ph mạ  thân thể c aủ  công dân

B. Khái ni mệ  quy nề  b tấ  khả xâm ph mạ  thân thể c aủ  công dân

C. N iộ  dung quy nề  b tấ  khả xâm ph mạ  thân thể c aủ  công dân

D. Ý nghĩa quy nề  b tấ  khả xâm ph mạ  thân thể c aủ  công dân

iườ  – quy nề  công dân trong  m tộ  xã h iộ  công b ng,ằ

Câu  39.  "Trên  cơ  sở  pháp  lu t,ậ   các  cơ  quan  nhà  n cướ   có  th mẩ   quy nề   ph iả   tôn  tr ngọ   và  b oả   vệ  quy nề   b tấ   khả  xâm  ph mạ   về  thân  thể  c aủ   cá  nhân,  coi  đó  là  quy nề  b oả  vệ con ng  dân ch ,ủ   văn minh." là m tộ  n iộ  dung thu cộ

A. Bình đ ngẳ  v  ề quy nề  b tấ  khả xâm ph mạ  thân thể c aủ  công dân

Trang 42 / 61

B. Khái ni mệ  quy nề  b tấ  khả xâm ph mạ  thân thể c aủ  công dân

C. N iộ  dung quy nề  b tấ  khả xâm ph mạ  thân thể c aủ  công dân

D. Ý nghĩa quy nề  b tấ  khả xâm ph mạ  thân thể c aủ  công dân

cượ  b oả  đ mả  an toàn, không ai

Câu 40. "Tính m ngạ  và s cứ  khoẻ c aủ  con ng có quy nề  xâm ph mạ   t iườ  đ i."ớ  là m tộ  n iộ  dung thu cộ

A. Ý  nghĩa  về  quy nề  đ

cượ   pháp  lu tậ  b oả  h  vộ ề  tính m ng,ạ s cứ   khoẻ,  danh dự và

nhân ph mẩ

B. N iộ  dung về quy nề  đ

cượ  pháp lu tậ  b oả  h  vộ ề tính m ng,ạ s cứ  khoẻ, danh dự và

nhân ph mẩ

C. Khái ni mệ  v  ề quy nề  đ

cượ  pháp lu tậ  b oả  h  ộ v  ề tính m ng,ạ s cứ  khoẻ, danh dự và

nhân ph mẩ

D. Bình đ ngẳ  v  ề quy nề  đ

cượ  pháp lu tậ  b oả  h  ộ v  ề tính m ng,ạ s cứ  khoẻ, danh dự và

nhân ph mẩ

cượ  b oả  đ mả  an toàn về tính m ng,ạ s cứ  khoẻ, danh

Câu 41. "Công dân có quy nề  đ dự và nhân ph m."ẩ là m tộ  n iộ  dung thu cộ

A. Ý  nghĩa  về  quy nề  đ

cượ   pháp  lu tậ  b oả  h  vộ ề  tính m ng,ạ s cứ   khoẻ,  danh dự và

nhân ph mẩ

B. N iộ  dung về quy nề  đ

cượ  pháp lu tậ  b oả  h  vộ ề tính m ng,ạ s cứ  khoẻ, danh dự và

nhân ph mẩ

C. Khái ni mệ  v  ề quy nề  đ

cượ  pháp lu tậ  b oả  h  ộ v  ề tính m ng,ạ s cứ  khoẻ, danh dự và

nhân ph mẩ

D. Bình đ ngẳ  v  ề quy nề  đ

cượ  pháp lu tậ  b oả  h  ộ v  ề tính m ng,ạ s cứ  khoẻ, danh dự và

nhân ph mẩ

iớ  tính m ng,ạ s cứ  khoẻ, danh dự và nhân

Câu 42. "Không ai đ ph mẩ  c aủ  ng cượ  xâm ph mạ  t iườ  khác."  là m tộ  n iộ  dung thu cộ

A. Ý  nghĩa  về  quy nề  đ

cượ   pháp  lu tậ  b oả  h  vộ ề  tính m ng,ạ s cứ   khoẻ,  danh dự và

nhân ph mẩ

B. N iộ  dung về quy nề  đ

cượ  pháp lu tậ  b oả  h  vộ ề tính m ng,ạ s cứ  khoẻ, danh dự và

nhân ph mẩ

C. Khái ni mệ  v  ề quy nề  đ

cượ  pháp lu tậ  b oả  h  ộ v  ề tính m ng,ạ s cứ  khoẻ, danh dự và

nhân ph mẩ

D. Bình đ ngẳ  v  ề quy nề  đ

cượ  pháp lu tậ  b oả  h  ộ v  ề tính m ng,ạ s cứ  khoẻ, danh dự và

nhân ph mẩ

cượ  tôn tr ngọ  và b oả  v ."ệ  là m tộ  n iộ

Câu 43. "Danh dự và nhân ph mẩ  c aủ  cá nhân đ dung thu cộ

Trang 43 / 61

A. Ý  nghĩa  về  quy nề  đ

cượ   pháp  lu tậ  b oả  h  vộ ề  tính m ng,ạ s cứ   khoẻ,  danh dự và

nhân ph mẩ

B. N iộ  dung về quy nề  đ

cượ  pháp lu tậ  b oả  h  vộ ề tính m ng,ạ s cứ  khoẻ, danh dự và

nhân ph mẩ

C. Khái ni mệ  v  ề quy nề  đ

cượ  pháp lu tậ  b oả  h  ộ v  ề tính m ng,ạ s cứ  khoẻ, danh dự và

nhân ph mẩ

D. Bình đ ngẳ  v  ề quy nề  đ

cượ  pháp lu tậ  b oả  h  ộ v  ề tính m ng,ạ s cứ  khoẻ, danh dự và

nhân ph mẩ

cượ  pháp lu tậ  b oả  h  vộ ề tính m ng,ạ s cứ  khoẻ, danh dự và nhân

Câu 44. “Quy nề  đ ph mẩ  là quy nề  tự do  thân thể và ph mẩ  giá con ng i."ườ  là m tộ  n iộ  dung thu cộ

A. Ý  nghĩa  về  quy nề  đ

cượ   pháp  lu tậ  b oả  h  vộ ề  tính m ng,ạ s cứ   khoẻ,  danh dự và

nhân ph mẩ

B. N iộ  dung về quy nề  đ

cượ  pháp lu tậ  b oả  h  vộ ề tính m ng,ạ s cứ  khoẻ, danh dự và

nhân ph mẩ

C. Khái ni mệ  v  ề quy nề  đ

cượ  pháp lu tậ  b oả  h  ộ v  ề tính m ng,ạ s cứ  khoẻ, danh dự và

nhân ph mẩ

D. Bình đ ngẳ  v  ề quy nề  đ

cượ  pháp lu tậ  b oả  h  ộ v  ề tính m ng,ạ s cứ  khoẻ, danh dự và

nhân ph mẩ

Câu 45. Quy nề  tự do v  ề thân thể và tinh th nầ  th cự  ch tấ  là :

A. Quy nề  đ

cượ  pháp lu tậ  b oả  hộ s cứ  kh eỏ  và tính m ngạ

B. Quy nề  đ

cượ  pháp lu tậ  b oả  h  nhân ph mẩ  và danh dự

C. Quy nề  b tấ  khả xâm ph mạ  về thân thể

D. Quy nề  đ

cượ  s ngố  và đ cượ  làm ng iườ  v iớ  tư cách là thành viên c aủ  xã h iộ

Câu 46. Trong lúc H đang b nậ  vi cệ  riêng thì đi nệ  tho iạ  có tin nh n,ắ  T đã tự ý mở  đi nệ  tho iạ  c aủ  H ra  đ cọ  tin nh n.ắ  Hành vi này c aủ  T đã xâm ph mạ  đ nế  quy nề  nào  i ướ đây? d

A. Quy nề  đ

cượ  pháp lu tậ  b oả  h  ộ về danh dự c aủ  công dân.

B. Quy nề  tự do dân chủ c aủ  công dân.

C. Quy nề  đ

cượ  đ mả  b oả  an toàn và bí m tậ  thư tín, đi nệ  tho iạ  c aủ  công dân.

D. Quy nề  tự do ngôn lu nậ  c aủ  công dân.

Câu 47. B  và  T là b nạ  thân, h cọ  cùng l pớ  v iớ  nhau. Khi  gi aữ  hai ng iườ  n yả  sinh  mâu thu n,ẫ   T đã  tung  tin  x u,ấ   b aị   đ tặ   về  B  trên  facebook.  N uế   là  b nạ   h cọ   cùng  l pớ   c aủ   T  và  B,  em  sẽ  l aự   ch nọ   cách   ngứ   xử  nào  sau  đây  cho  phù  h pợ   v iớ   quy  đ nhị c aủ  pháp lu t?ậ

A. Coi như không bi

tế  vì đây là vi cệ  riêng c aủ  T.

Trang 44 / 61

B. Khuyên T g  ỡ bỏ tin vì đã xâm ph mạ  nhân ph m,ẩ  danh dự c aủ  ng

iườ  khác.

C. Khuyên B nói x uấ  l

iạ  T trên facebook.

D. Chia sẻ thông tin đó trên facebook

iớ  tính m ng,ạ s cứ  khoẻ, danh dự và nhân

Câu 48. "Không ai đ ph mẩ  c aủ  ng cượ  xâm ph mạ  t iườ  khác."  là m tộ  n iộ  dung thu cộ

A. Ý  nghĩa  về quy nề   đ

cượ   pháp lu tậ   b oả   h  vộ ề tính m ng,ạ s cứ   khoẻ,  danh  dự  và

nhân ph mẩ

B. N iộ  dung về quy nề  đ

cượ  pháp lu tậ  b oả  h  vộ ề tính m ng,ạ s cứ  khoẻ, danh dự và

nhân ph mẩ

C. Khái ni mệ  v  ề quy nề  đ

cượ  pháp lu tậ  b oả  h  ộ v  ề tính m ng,ạ s cứ  khoẻ, danh dự và

nhân ph mẩ

D. Bình đ ngẳ  v  ề quy nề  đ

cượ  pháp lu tậ  b oả  h  ộ v  ề tính m ng,ạ s cứ  khoẻ, danh dự và

nhân ph mẩ

cượ  tôn tr ngọ  và b oả  v ."ệ  là m tộ  n iộ

Câu 49. "Danh dự và nhân ph mẩ  c aủ  cá nhân đ dung thu cộ

A. Ý  nghĩa  về  quy nề  đ

cượ   pháp  lu tậ  b oả  h  vộ ề  tính m ng,ạ s cứ   khoẻ,  danh dự và

nhân ph mẩ

B. N iộ  dung về quy nề  đ

cượ  pháp lu tậ  b oả  h  vộ ề tính m ng,ạ s cứ  khoẻ, danh dự và

nhân ph mẩ

C. Khái ni mệ  v  ề quy nề  đ

cượ  pháp lu tậ  b oả  h  ộ v  ề tính m ng,ạ s cứ  khoẻ, danh dự và

nhân ph mẩ

D. Bình đ ngẳ  v  ề quy nề  đ

cượ  pháp lu tậ  b oả  h  ộ v  ề tính m ng,ạ s cứ  khoẻ, danh dự và

nhân ph mẩ

Câu 50. Trong th iờ  gian g nầ  đây, trên m ngạ  xã h iộ  facebook xu tấ  hi nệ  nh ngữ  clip  nhi uề  nữ sinh đánh  b nạ  h c,ọ  làm t nổ  h iạ  nghiêm tr ngọ  đ nế  tâm sinh lí c aủ  ng iườ   bị h iạ  là vi ph mạ  n iộ  dung c aủ

A. quy nề  b tấ  khả xâm ph mạ  về thân thể c aủ  công dân

B. quy nề  đ

cượ  pháp lu tậ  b oả  h  ộ v  ề s cứ  kh e,ỏ  tính m ng,ạ danh dự và nhân ph mẩ

c aủ  công dân

C. quy nề  đ

c ươ b o vả ệ s cứ  kh e,ỏ  tính m ng,ạ danh dự và nhân ph mẩ  c aủ  công dân

D. quy nề  đ

cượ  pháp lu tậ  quan tâm v  ề s cứ  kh e,ỏ  tính m ng,ạ danh dự và nhân ph mẩ

c aủ  công dân

Trang 45 / 61

BÀI 7. CÔNG DÂN V IỚ  CÁC QUY NỀ  DÂN CHỦ

tế  chế đ  ể nhân dân th oả  lu n,ậ

công vi cệ  c aủ  c ngộ  đ ng,ồ c aủ  Nhà

Câu 1. "Hình th cứ  dân ch  ủ v iớ  nh ngữ  qui ch ,ế  thi bi uể  quy tế  tham gia  tr cự  ti pế  quy tế  đ nhị ướ  là c." n

A. Hình th cứ  dân chủ tr cự  ti pế . B. Hình th cứ  dân chủ gián ti pế

C. Hình th cứ  dân chủ t pậ  trung. D. Hình th cứ  dân chủ xã h iộ  ch  ủ nghĩa

ngưở  cơ quan xem xét l iạ  quy tế  đ nhị cho thôi vi cệ

Câu 2. Anh A đề nghị thủ tr c aủ  mình. Ta nói anh  A đang th cự  hi nệ  quy nề  gì?

A. Quy nề  tố cáo B. Quy nề   ngứ  cử

C. Quy nề  bãi n i.ạ D. Quy nề  khi uế  n iạ

ề ủ  công dân đ cượ  báo cho cơ quan, t ổ ch c,ứ  cá nhân Câu 3. “.... là quy n c a

có th mẩ  quy nề   bi tế  về hành vi vi ph mạ  pháp lu tậ  c aủ  b tấ  cứ cơ quan, tổ

ch c,ứ  cá nhân nào”.

A. Quy nề  khi uế  n iạ B. Quy nề  b uầ  cử

C. Quy nề  tố cáo. D. Quy nề  góp ý

ề ch  ủ cơ b nả  c aủ  công dân trong

ươ ướ "Quy nề  b uầ  cử và quy nề   ngứ  cử là các quy n dân lĩnh v cự  ......(4)......,  thông qua đó, nhân dân th cự  thi hình th cứ  ......(5)...... ở t ngừ   đ aị  ph và trong ph mạ  vi cả n ng c."

Câu 4.

A. Xã h i.ộ B. Chính tr .ị C. Kinh t .ế D. Văn hoá

Câu 5.

A. dân chủ tr cự  ti p.ế B. dân chủ gián ti pế

C. dân chủ t pậ  trung. D. dân chủ xã h iộ  ch  ủ nghĩa

tệ  Nam ti n ế hành b uầ  cử đ iạ  bi uể  Qu cố  h iộ  và H iộ

iướ  đây đủ đi uề  ki nệ  đ cượ   ngứ  cử khi có

Câu 6. Ngày 22/5/2011, Vi đ ngồ  nhân dân các c p.ấ   Công dân nào d ngày sinh là

A. 21/5/1990 B. 21/4/1991 C. 21/5/1994. D. 21/5/1993

Trang 46 / 61

tệ  Nam ti n ế hành b uầ  cử đ iạ  bi uể  Qu cố  h iộ  và H iộ

iướ  đây đủ đi uề  ki nệ  đ cượ  b uầ  cử khi có

Câu 7. Ngày 22/5/2011, Vi đ ngồ  nhân dân các c p.ấ   Công dân nào d ngày sinh là

A. 21/5/1993 B. 21/4/1995 C. 21/5/1994. D. 21/5/1996

m iọ  công dân Câu 8. Hi nế  pháp 2013 qui đ nhị

A. Đủ 18 tu iổ  tr  ở lên có quy nề  b uầ  cử và  ngứ  cử

B. Đủ 21 tu iổ  tr  ở lên có quy nề  b uầ  cử và  ngứ  cử

C. Từ 18 đ nế  21 tu iổ  có quy nề  b uầ  cử và  ngứ  cử

D. Đủ 18 tu iổ  có quy nề  b uầ  c ,ử  đủ 21 tu iổ  có quy nề   ngứ  cử

nào sai: Dân đ cượ  h ngưở  quy nề  b uầ  cử và  ngứ  cử m tộ  cách

Câu 9. Nh nậ  đ nhị bình đ ng,ẳ không phân  bi tệ

A. Gi

iớ  tính, dân t c, tôn giáo.

B. Tình tr ngạ  pháp lý

C. Trình độ văn hoá, nghề nghi p.ệ

D. Th iờ  h nạ  cư trú n iơ  th cự  hi nệ  quy nề  b uầ  c ,ử   ngứ  cử

nào sai: Khi xác đ nhị ng iườ  không đ cượ  th cự  hi nệ  quy nề   ngứ

Câu 10. Nh nậ  đ nhị cử

A. Ng

iườ  bị kh iở  tố dân sự

B. Ng

i ườ đang ch pấ  hành quy tế  đ nhị hình sự c aủ  Toà án

C. Ng òi ư đang bị x  ử lý hành chính về giáo d cụ  t

iạ  đ aị  ph ngươ

ư

D. Ng

i ườ đã ch p ấ hành xong b nả  án hình sự nh ng ch a ư  đ cượ  xoá án

cướ  tr ngư  c uầ  dân

Câu 11. Công dân A tham gia góp ý vào dự th oả  lu tậ  khi Nhà n ý, ta g iọ  công dân  A đã th cự  hi nệ  quy nề  dân ch  ủ nào?

A. Quy nề   ngứ  cử

C. Quy nề  ki mể  tra, giám sát

B. Quy nề  đóng góp ý ki n.ế

D. Quy nề  tham gia qu nả  lí nhà n cướ  và xã h iộ

iợ  ích h p ợ pháp c aủ Câu 12. M cụ  đích c aủ  quy nề  khi uế  n iạ  là nh mằ  ...... quy nề  và l

Trang 47 / 61

ng iườ  khi u ế n i.ạ

B. bù đ p.ắ D. khôi ph cụ C. chia sẻ

A. ph cụ  h iồ Câu 13. M cụ  đích c aủ  quy nề  tố cáo nh mằ  .......các vi cệ  làm trái pháp lu t,ậ  xâm  h iạ  đ n ế l c,ướ  tổ ch cứ  và công dân. i ợ ích c aủ  nhà  n

A. phát hi n,ệ  ngăn ng aừ B. phát sinh

ệ C. Phát tri n,ể  ngăn ch nặ D. phát hi n, ngăn ch nặ

nào sai: Khi xác đ nhị ng iườ  không đ cượ  th cự  hi nệ  quy nề  b uầ

Câu 14. Nh nậ  đ nhị cử

A. Ng

ị iườ  đang b  qu n thúc

B. Ng

i ườ đang bị t mạ  giam

C. Ng

i ườ bị t cướ  quy nề  b uầ  cử theo b nả  án c aủ  Toà án

D. Ng

iườ  m tấ  năng l cự  hành vi dân sự

Câu 15. Nguyên t cắ  nào không ph iả  là nguyên t cắ  b uầ  cử

A. Phổ thông. B. Bình đ ng.ẳ C. Công khai. D. Tr cự  ti pế

Câu 16. Quy nề   ngứ  cử c aủ  công dân có thể th cự  hi nệ  b ngằ

A. 1 con đ ngườ  duy nh t.ấ B.  2 con đ ngườ

ườ C. 3 con đ ng. D. 4 con đ ngườ

c,ướ  nhân dân tr cự  ti pế

nh ngữ  công  vi cệ  thi tế  th c,ự  cụ thể g nắ  li nề  v iớ  quy nề  và nghĩa v  ụ n iơ

Câu 17. Trên c  ơ sở chính sách và pháp lu tậ  c aủ  Nhà n quy tế  đ nhị họ sinh s ngố  là vi cệ  th cự  hi nệ  quy nề  tham  gia qu nả  lý nhà n cướ  ở

A. Ph mạ  vi cả n c.ướ B. Ph mạ  vi c  ơ sở

ươ C. Ph mạ  vi đ aị  ph ng. D. Ph mạ  vi c  ơ sở và đ aị  ph ngươ

ươ ng, chính sách pháp lu tậ  là Câu 18. Ở ph mạ  vi c  ơ s ,ở  chủ tr

A. Nh ngữ  vi cệ  ph iả  đ

cượ  thông báo để dân bi tế  và th cự  hi nệ

B. Nh ngữ  vi cệ  dân bàn và quy tế  đ nhị

tr cự  ti pế

C. Nh ngữ  vi cệ  dân đu cợ  th oả  lu n,ậ  tham gia ý ki nế  tr

cướ  khi chính quy nề  xã,

Trang 48 / 61

ph ngườ  quy tế  đ nhị

ườ

D. Nh ng ữ vi cệ  nhân dân ở xã, ph

ng giám sát, ki mể  tra

Câu 19. Ở ph mạ  vi c  ơ s ,ở  ki mể  sát vi cệ  khi uế  n i,ạ  tố cáo c aủ  công dân là

A. Nh ngữ  vi cệ  ph iả  đ

cượ  thông báo để dân bi tế  và th cự  hi nệ

B. Nh ngữ  vi cệ  dân bàn và quy tế  đ nhị

tr cự  ti pế

C. Nh ngữ  vi cệ  dân đu cợ  th oả  lu n,ậ  tham gia ý ki nế  tr

cướ  khi chính quy nề  xã,

ph ngườ  quy tế  đ nhị

ườ

D. Nh ng ữ vi cệ  nhân dân ở xã, ph

ng giám sát, ki mể  tra

canh, đ nhị c ,ư  gi iả  phóng m t ặ b ng,ằ tái

Câu 20. Ở ph mạ  vi c  ơ s ,ở  các đề án đ nhị đ nhị cư .... là

tế  và th cự  hi nệ

A. Nh ngữ  vi cệ  ph iả  đ B. Nh ngữ  vi cệ  dân bàn và quy tế  đ nhị

cượ  thông báo để dân bi  tr cự  ti pế

C. Nh ngữ  vi cệ  dân đu cợ  th oả  lu n,ậ  tham gia ý ki nế  tr

cướ  khi chính quy nề  xã,

ph ngườ  quy tế  đ nhị

ườ

D. Nh ng ữ vi cệ  nhân dân ở xã, ph

ng giám sát, ki mể  tra

ự ngươ  và m cứ  đóng góp xây d ng các công trình

Câu 21. Ở ph mạ  vi c  ơ s ,ở  chủ tr phúc l iợ  công c ngộ  là

A. Nh ngữ  vi cệ  ph iả  đ

cượ  thông báo để dân bi tế  và th cự  hi nệ

B. Nh ngữ  vi cệ  dân bàn và quy tế  đ nhị

tr cự  ti pế

C. Nh ngữ  vi cệ  dân đu cợ  th oả  lu n,ậ  tham gia ý ki nế  tr

cướ  khi chính quy nề  xã,

ph ngườ  quy tế  đ nhị

ườ

D. Nh ng ữ vi cệ  nhân dân ở xã, ph

ng giám sát, ki mể  tra

Câu 22. Công dân có thể tham gia tích c cự  vào m i ọ lĩnh v cự  c aủ  qu nả  lý nhà  cướ  và xã h iộ  là m tộ   n iộ  dung thu cộ n

A. Ý nghĩa quy nề  tham gia qu nả  lý nhà n

cướ  và xã h iộ

B. N iộ  dung quy nề  tham gia qu nả  lý nhà n

cướ  và xã h iộ

C. Khái ni mệ  quy nề  tham gia qu nả  lý nhà n

cướ  và xã h iộ

Trang 49 / 61

D. Bình đ ngẳ  trong th cự  hi nệ  quy nề  tham gia qu nả  lý nhà n

cướ  và xã h iộ

cượ  thông tin đ yầ  đủ về chính sách, pháp lu tậ  c aủ  Nhà n cướ

Câu 23. Nhân dân đ là m tộ  n iộ  dung  thu cộ

A. Ý nghĩa quy nề  tham gia qu nả  lý nhà n

cướ  và xã h iộ

B. N iộ  dung quy nề  tham gia qu nả  lý nhà n

cướ  và xã h iộ

C. Khái ni mệ  quy nề  tham gia qu nả  lý nhà n

cướ  và xã h iộ

D. Bình đ ngẳ  trong th cự  hi nệ  quy nề  tham gia qu nả  lý nhà n

cướ  và xã h iộ

về ng iườ  có quy nề  khi uế  n i,ạ  tố cáo là m tộ  n iộ  dung thu cộ Câu 24. Qui đ nhị

A. Ý nghĩa quy nề  khi uế  n i,ạ  tố cáo

B. N iộ  dung quy nề  khi uế  n i,ạ  tố cáo

C. Khái ni mệ  quy nề  khi uế  n i,ạ  tố cáo

D. Bình đ ngẳ  trong th cự  hi nệ  quy nề  khi u ế n i,ạ  tố cáo

Câu 25. Quy nề  khi u ế n i,ạ  tố cáo là quy nề  dân chủ c  ơ b nả  c aủ  công dân là m tộ  n iộ   dung thu cộ

A. Ý nghĩa quy nề  khi uế  n i,ạ  tố cáo

B. N iộ  dung quy nề  khi uế  n i,ạ  tố cáo

C. Khái ni mệ  quy nề  khi uế  n i,ạ  tố cáo

pháp lu tậ  về khi uế  n i,ạ  tố cáo là c  ơ sở pháp lý để công dân

D. Bình đ ngẳ  trong th cự  hi nệ  quy nề  khi u ế n i,ạ  tố cáo Câu 26. Qui đ nhị th cự  hi n ệ hi uệ  quả  quy nề  công dân c aủ  mình là m tộ  n iộ  dung thu cộ

A. Ý nghĩa quy nề  khi uế  n i,ạ  tố cáo

B. N iộ  dung quy nề  khi u ế n i,ạ  tố cáo

C. Khái ni mệ  quy nề  khi uế  n i,ạ  tố cáo

D. Bình đ ngẳ  trong th cự  hi nệ  quy nề  khi u ế n i,ạ  tố cáo

cướ  b oả  đ mả  cho công dân th cự  hi nệ  t tố  quy nề  b uầ  cử và quy nề Câu 27. "Nhà n

Trang 50 / 61

iườ  trên

ngứ  cử cũng chính là  b oả  đ mả  th cự  hi nệ  quy nề  công dân, quy nề  con ng th cự  t ."ế  là m tộ  n iộ  dung thu cộ

A. Ý nghĩa quy nề  b uầ  c ,ử   ngứ  cử

B. N iộ  dung quy nề  b uầ  c ,ử   ngứ  cử

C. Khái ni mệ  quy nề  b uầ  c ,ử   ngứ  cử

D. Bình đ ngẳ  trong th cự  hi nệ  quy nề  b uầ  c ,ử   ngứ  cử

cướ  thông qua các đ iạ   cướ  ­ c  ơ quan đ iạ  bi uể  nhân dân." là m tộ  n iộ

Câu 28. "Cách th cứ  nhân dân th cự  hi nệ  quy nề  l cự  nhà n bi uể  và c  ơ quan quy nề   l cự  nhà n dung thu cộ

A. Ý nghĩa quy nề  b uầ  c ,ử   ngứ  cử

B. N iộ  dung quy nề  b uầ  c ,ử   ngứ  cử

C. Khái ni mệ  quy nề  b uầ  c ,ử   ngứ  cử

D. Bình đ ngẳ  trong th cự  hi nệ  quy nề  b uầ  c ,ử   ngứ  cử

cượ  thể hi nệ  m tộ  cách khái quát là:

cướ  thông qua Qu cố  h iộ  và H i ộ đ ngồ  nhân dân

Câu 29. "Quy nề  b uầ  cử và quy nề   ngứ  cử đ Nhân dân sử d ngụ   quy nề  l cự  nhà n là nh ngữ  c  ơ quan đ iạ  di nệ  cho ý chí và  nguy nệ  v ngọ  c aủ  nhân dân, do nhân dân  b uầ  ra và ch uị  trách nhi mệ  tr cướ  nhân dân." là m tộ  n iộ  dung  thu cộ

A. Ý nghĩa quy nề  b uầ  c ,ử   ngứ  cử

B. N iộ  dung quy nề  b uầ  c ,ử   ngứ  cử

C. Khái ni mệ  quy nề  b uầ  c ,ử   ngứ  cử

D. Bình đ ngẳ  trong th cự  hi nệ  quy nề  b uầ  c ,ử   ngứ  cử

iườ  có quy nề  b uầ  cử và  ngứ  cử vào c  ơ quan đ iạ  bi uể về ng

Câu 30. "Qui đ nhị c aủ  nhân dân" là m tộ   n iộ  dung thu cộ

A. Ý nghĩa quy nề  b uầ  c ,ử   ngứ  cử

B. N iộ  dung quy nề  b uầ  c ,ử   ngứ  cử

C. Khái ni mệ  quy nề  b uầ  c ,ử   ngứ  cử

D. Bình đ ngẳ  trong th cự  hi nệ  quy nề  b uầ  c ,ử   ngứ  cử

Trang 51 / 61

Câu 31. "Quy nề  b uầ  cử và  ngứ  cử là cơ sở pháp lí – chính trị quan tr ngọ  để nhân  dân thể hi nệ  ý chí và  nguy nệ  v ngọ  c aủ  mình" là m tộ  n iộ  dung thu cộ

A. Ý nghĩa quy nề  b uầ  c ,ử   ngứ  cử

B. N iộ  dung quy nề  b uầ  c ,ử   ngứ  cử

C. Khái ni mệ  quy nề  b uầ  c ,ử   ngứ  cử

D. Bình đ ngẳ  trong th cự  hi nệ  quy nề  b uầ  c ,ử   ngứ  cử

cướ  và xã h iộ  là quy nề  g nắ  li nề  v iớ  vi cệ

Câu 32. Quy nề  tham gia qu nả  lý nhà n th cự  hi nệ

A. Hình th cứ  dân chủ tr cự  ti pế

B. Hình th cứ  dân chủ gián ti pế

C. Hình th cứ  dân chủ t pậ  trung

D. Hình th cứ  dân chủ xã h iộ  ch  ủ nghĩa

iợ  ích c  ơ b nả  c aủ  công dân là vi cệ  th cự  hi nệ

Câu 33. Tham gia th oả  lu n,ậ  góp ý ki nế  xây d ngự  các văn b nả  pháp lu tậ  quan  tr ng,ọ quy nề  tham gia qu nả  lý nhà n liên quan đ nế  các  quy nề  và l cướ  ở

A. Ph mạ  vi cả n c.ướ B. Ph mạ  vi c  ơ sở

ươ C. Ph mạ  vi đ aị  ph ng. D. Ph mạ  vi c  ơ sở và đ aị  ph ngươ

Câu 34. Th oả  lu nậ  và bi uể  quy tế  các các v nấ  đề tr ngọ  đ iạ  khi Nhà n ch cứ  tr ng ư c uầ  ý dân là  vi cệ  th cự  hi nệ  quy nề  tham gia qu nả  lý nhà n cướ  tổ  cướ  ở

A. Ph mạ  vi cả n cướ . B. Ph mạ  vi c  ơ sở

ươ C. Ph mạ  vi đ aị  ph ng. D. Ph mạ  vi c  ơ sở và đ aị  ph ngươ

ngươ c,ướ  qui cướ  ... là Câu 35. Ở ph mạ  vi c  ơ s ,ở  xây d ng ự h

A. Nh ngữ  vi cệ  ph iả  đ

cượ  thông báo để dân bi tế  và th cự  hi nệ

B. Nh ngữ  vi cệ  dân bàn và quy tế  đ nhị

tr cự  ti pế

C. Nh ngữ  vi cệ  dân đu cợ  th oả  lu n,ậ  tham gia ý ki nế  tr

cướ  khi chính quy nề  xã,

ph ngườ  quy tế  đ nhị

Trang 52 / 61

ườ

D. Nh ng ữ vi cệ  nhân dân ở xã, ph

ng giám sát, ki mể  tra

ngườ  là Câu 36. Ở ph mạ  vi c  ơ s ,ở  ki mể  sát dự toán và quy tế  toán ngân sách xã, ph

A. Nh ngữ  vi cệ  ph iả  đ

cượ  thông báo để dân bi tế  và th cự  hi nệ

B. Nh ngữ  vi cệ  dân bàn và quy tế  đ nhị

tr cự  ti pế

C. Nh ngữ  vi cệ  dân đu cợ  th oả  lu n,ậ  tham gia ý ki nế  tr

cướ  khi chính quy nề  xã,

ph ngườ  quy tế  đ nhị

ườ

D. Nh ng ữ vi cệ  nhân dân ở xã, ph

ng giám sát, ki mể  tra

Câu 38. Ở ph mạ  vi c  ơ s ,ở  dự th oả  qui ho ch,ạ  kế ho ch ạ phát tri n ể kinh tế – xã h iộ   c aủ  xã, ph ngườ  là

tế  và th cự  hi nệ

A. Nh ngữ  vi cệ  ph iả  đ B. Nh ngữ  vi cệ  dân bàn và quy tế  đ nhị

cượ  thông báo để dân bi  tr cự  ti pế

C. Nh ngữ  vi cệ  dân đu cợ  th oả  lu n,ậ  tham gia ý ki nế  tr

cướ  khi chính quy nề  xã,

ph ngườ  quy tế  đ nhị

ườ

D. Nh ng ữ vi cệ  nhân dân ở xã, ph

ng giám sát, ki mể  tra

ậ cướ  nh ngữ  v ng là

Câu 39. Trong quá trình th cự  hi nệ  pháp lu tậ  nhân dân có quy nề  và trách nhi mệ   ướ m c,ắ  b tấ  c p.... đóng góp ý ki n,ế  ph nả   ánh k pị  th iờ  v iớ  Nhà n m tộ  n iộ  dung thu cộ

A. Ý nghĩa quy nề  tham gia qu nả  lý nhà n

cướ  và xã h iộ

B. N iộ  dung quy nề  tham gia qu nả  lý nhà n

cướ  và xã h iộ

C. Khái ni mệ  quy nề  tham gia qu nả  lý nhà n

cướ  và xã h iộ

D. Bình đ ngẳ  trong th cự  hi nệ  quy nề  tham gia qu nả  lý nhà n

cướ  và xã h iộ

ộ Câu 40. Quy nề  tham gia qu nả  lý nhà n để nhân dân tham gia  vào ho tạ  đ ng c a cướ  và xã h iộ  là cơ sở pháp lý quan tr ngọ   cướ  là m tộ  n iộ  dung thu cộ ủ  bộ máy nhà n

A. Ý nghĩa quy nề  tham gia qu nả  lý nhà n

cướ  và xã h iộ

B. N iộ  dung quy nề  tham gia qu nả  lý nhà n

cướ  và xã h iộ

C. Khái ni mệ  quy nề  tham gia qu nả  lý nhà n

cướ  và xã h iộ

D. Bình đ ngẳ  trong th cự  hi nệ  quy nề  tham gia qu nả  lý nhà n

cướ  và xã h iộ

Trang 53 / 61

cướ  là

Câu 41. Quy nề  công dân tham gia th oả  lu nậ  vào công vi cệ  chung c aủ  đ tấ  n m tộ  n iộ  dung thu cộ

A. Ý nghĩa quy nề  tham gia qu nả  lý nhà n

cướ  và xã h iộ

B. N iộ  dung quy nề  tham gia qu nả  lý nhà n

cướ  và xã h iộ

C. Khái ni mệ  quy nề  tham gia qu nả  lý nhà n

cướ  và xã h iộ

D. Bình đ ngẳ  trong th cự  hi nệ  quy nề  tham gia qu nả  lý nhà n

cướ  và xã h iộ

Câu 42. Quy nề  ki nế  nghị c aủ  công dân là m tộ  n iộ  dung thu cộ

A. Ý nghĩa quy nề  tham gia qu nả  lý nhà n

cướ  và xã h iộ

B. N iộ  dung quy nề  tham gia qu nả  lý nhà n

cướ  và xã h iộ

C. Khái ni mệ  quy nề  tham gia qu nả  lý nhà n

cướ  và xã h iộ

D. Bình đ ngẳ  trong th cự  hi nệ  quy nề  tham gia qu nả  lý nhà n

cướ  và xã h iộ

cượ  đ mả

Câu 43. Thông qua gi b o,ả  bộ máy nhà n iả  quy tế  khi uế  n i,ạ  tố cáo, quy nề  công dân đ cượ  c ngủ  cố là m tộ  n iộ  dung thu cộ cướ   càng đ

A. Ý nghĩa quy nề  khi uế  n i,ạ  tố cáo

B. N iộ  dung quy nề  khi uế  n i,ạ  tố cáo

C. Khái ni mệ  quy nề  khi uế  n i,ạ  tố cáo

iườ  có th mẩ  quy nề  gi ng i ả quy tế  khi u ế n i, ạ tố cáo là m tộ  n iộ

D. Bình đ ngẳ  trong th cự  hi nệ  quy nề  khi u ế n i,ạ  tố cáo Câu 44. Qui đ nhị dung thu cộ

A. Ý nghĩa quy nề  khi uế  n i,ạ  tố cáo

B. N iộ  dung quy nề  khi uế  n i,ạ  tố cáo

C. Khái ni mệ  quy nề  khi uế  n i,ạ  tố cáo

D. Bình đ ngẳ  trong th cự  hi nệ  quy nề  khi u ế n i,ạ  tố cáo

Câu 45. Quy nề  khi u ế n i,ạ  tố cáo là công cụ đ  ể nhân dân th cự  hi nệ  dân chủ là

m tộ  n iộ  dung thu cộ   A.Ý nghĩa quy nề  khi uế  n i,ạ  tố cáo

Trang 54 / 61

B. N iộ  dung quy nề  khi uế  n i,ạ  tố cáo

C. Khái ni mệ  quy nề  khi uế  n i,ạ  tố cáo

D. Bình đ ngẳ  trong th cự  hi nệ  quy nề  khi u ế n i,ạ  tố cáo

Ể BÀI 8. PHÁP LU T Ậ  V IỚ  SỰ PHÁT TRI N C A Ủ CÔNG DÂN

ngưỡ  để phát tri nể  tài năng c aủ  công dân

Câu 1. Quy nề  đ thu cộ  nhóm quy nề   nào d cượ  khuy nế  khích, b iồ  d i ướ đây?

A. Quy nề  đ cượ  sáng t o.ạ B. Quy nề  đ cượ  tham gia.

ề C. Quy nề  đ cượ  phát tri n.ể D. Quy n tác giả

cượ  pháp lu tậ  b oả  h  ộ thu cộ  quy nề

Câu 2. Tác ph mẩ  văn h cọ  do công dân t oạ  ra đ nào d i ướ đây c aủ   công dân?

A. Quy nề  tác gi .ả B. Quy n ề sở h uữ  công nghi p.ệ

C. Quy nề  phát minh sáng ch .ế D. Quy n ề đ cượ  phát tri n.ể

i ướ đây sai khi nói về quy nề  h cọ  t pậ  c aủ  công dân? Câu 3. Quan đi mể  nào d

A. Quy nề  h cọ  t pậ  không h nạ  ch .ế

B. Quy nề  h cọ  b tấ  cứ ngành, nghề nào.

C. Quy nề  h cọ  th

ngườ  xuyên, h cọ  su tố  đ i.ờ

D. Quy n ề h cọ  t pậ  khi có s  ự đ ngồ  ý c aủ  các cơ quan có th mẩ  quy n.ề

cướ  ta đã t oạ  đi uề  ki nệ  giúp đỡ

Câu 4. Chính sách miêñ  gi mả  h cọ  phí c aủ  Nhà n nhi uề  h cọ  sinh có  hoàn c nhả  khó khăn đ cượ  h cọ  t p.ậ  Đi uề  này thể hi nệ

A. công b ngằ  xã h iộ  trong giáo d c.ụ B. b tấ  bình đ ngẳ  trong giáo d c.ụ

C. đ nhị h ngướ  đ iổ  m iớ  giáo d c.ụ D. chủ tr ngươ  phát tri nể  giáo d c.ụ

ngườ  trung h cọ  phổ thông chuyên ở n cướ  ta hi nệ  nay nh m:ằ Câu 5. Vi cệ  mở tr

A. b oả  đ mả  tính nhân văn trong giáo d c.ụ B. b oả  đ mả  công b ngằ  trong giáo d c.ụ

ỹ ưỡ C. đào t oạ  chuyên gia k  thu t ậ  cho đ tấ  n c.ướ D. b iồ  d ng nhân tài cho đ tấ  n c.ướ

Câu 6. Vi cệ  c ngộ  đi mể   uư  tiên trong tuy nể  sinh đ iạ  h c,ọ  cao đ ngẳ  cho h cọ  sinh là

Trang 55 / 61

ng iườ  dân t cộ  thi uể   số đã thể hi nệ  quy nề  bình đ ngẳ  về

A. đi uề  ki nệ  chăm sóc về thể ch t.ấ B. đi uề  ki nệ  h cọ  t pậ  không h n ạ chế.

ưở ng thụ các giá trị văn

C. đi uề  ki nệ  tham gia các ho tạ  đ ngộ  văn hóa. D. đi uề  ki nệ  h hóa.

cượ  pháp lu tậ  quy đ nhị là: Câu 7. Quy nề  sáng t oạ  c aủ  công dân đ

A. Quy nề  sở h uữ  công nghi p.ệ B. Quy nề  đ cượ  tự do thông tin.

C. Quy nề  tự do ngôn lu n,ậ  tự do báo chí. D. T tấ  cả các ph ngươ  án trên.

Câu 8. N iộ  dung c  ơ b nả  c aủ  quy nề  h cọ  t pậ  c aủ  công dân là:

cượ   uư  tiên trong tuy nể  ch nọ  vào các tr ngườ  đ iạ  h c,ọ  cao

A. M iọ  công dân đ uề  đ đ ngẳ  như nhau.

B. M iọ  công dân đ uề  bình đ ngẳ  về cơ h iộ  h cọ  t p.ậ

C. M iọ  công dân đ uề  ph iả  đóng h cọ  phí.

D. T tấ  cả các ph

ngươ  án trên.

cượ  thể hi nệ  ở m yấ  n iộ  dung? Câu 9. Quy nề  phát tri nể  c aủ  công dân đ

A. M t.ộ B. Hai. C. Ba. D. B nố

cướ  th cự  hi nệ  công b ngằ  xã h iộ  trong giáo d cụ  là để Câu 10. Nhà n

A. t oạ  đi uề  ki nệ  cho ai cũng đ

cượ  h cọ  hành

B. m i ọ công dân bình đ ng,ẳ

nh ngư  ph iả  có s  ự đ ngồ  ý c aủ  c  ơ quan có th mẩ  quy nề

C. uư  tiên cho các dân t cộ  thi uể  số

D. uư  tiên tìm tòi nhân tài, góp ph nầ  ph ngụ  s  đ t

ự ấ  n cướ

cượ  phát tri nể  c aủ  công dân? Câu 11. Ý nào sau đây sai khi nói về quy nề  đ

A. Đ cượ  s ngố  trong môi tr

ngườ  xã h iộ  và tự nhiên có l iợ  cho s  ự t nồ  t iạ  và phát tri nể

về m iọ  m tặ

B. Có m cứ  s ngố  đ yầ  đủ về v tậ  ch tấ

C. Đ cượ  cung c p ấ thông tin và chăm sóc s cứ  kh eỏ

Trang 56 / 61

ưỡ

D. Đ cượ  khuy nế  khích và b iồ  d

ng phát tri nể  tài năng khi có s  ự đ ngồ  ý c aủ  cơ

quan có th mẩ  quy nề

,ả  .............. và ho tạ

Câu 12. Quy nề  sáng t oạ  c aủ  công dân bao g mồ  quy nề  tác gi đ ngộ  khoa h c,ọ  công  ngh .ệ  C mụ  từ thích h pợ  trong chỗ tr ngố  là

Trang 57 / 61

ư ữ A. quy nề   t h u B. quy nề  sở h uữ  công nghi pệ

C. quy nề  phê bình D. quy nề  tự do sáng tác

cượ

Câu 13. Quy nề  h cọ  t p,ậ  quy nề  sáng t oạ  và quy nề  phát tri nể  c aủ  công dân đ quy đ nhị trong

A. Hi nế  pháp B. Lu tậ  giáo d cụ

C. Lu tậ  khoa h cọ  và công ngh .ệ D. T tấ  cả ý trên

Câu 14. H cọ  b ngằ  nhi uề  hình th cứ  khác nhau là

A. quy nề  h cọ  không h n ạ ch .ế

B. quy nề  h cọ  b tấ  cứ ngành nghề nào

C. quy nề  h cọ  th

ngườ  xuyên, h cọ  su tố  đ iờ

D. quy nề  đ

cượ  đ iố  xử bình đ ngẳ  về cơ h iộ  h cọ  t pậ

Câu 15. H cọ  để có đi uề  ki nệ  trở thành chi nế  sĩ công an là

A. quy nề  h cọ  không h n ạ ch .ế

B. quy nề  h cọ  b tấ  cứ ngành nghề nào

C. quy nề  h cọ  th

ngườ  xuyên, h cọ  su tố  đ iờ

D. quy nề  đ

cượ  đ iố  xử bình đ ngẳ  về cơ h iộ  h cọ  t pậ

Ề Ể Ấ   Ữ  C A Đ T Ủ

BÀI 9. PHÁP LU TẬ  V IỚ  SỰ PHÁT TRI N B N V NG N CƯỚ

cướ  đ cượ  thể

Câu 1. Vai trò c aủ  pháp lu tậ  đ iố  v iớ  sự phát tri nể  b nề  v ngữ  c aủ  đ tấ  n hi n:ệ

A. Trong lĩnh v cự  văn hóa

B. Chủ y uế  trong lĩnh v cự  kinh tế

C. Chủ y uế  trong lĩnh v cự  b oả  vệ môi tr

ngườ

D. Trong t

tấ  cả các lĩnh v cự  c aủ  đ iờ  s ngố  xã h iộ

Trang 58 / 61

ngướ  toàn c uầ  hóa, qu cố  t ế hóa hi nệ  nay và để đ mả  b oả  sự lâu

ướ Câu 2. Trong xu h dài, hi uệ  qu ,ả  m iỗ   qu cố  gia nên ch nọ  phát tri nể  theo h ng:

A. Năng đ ngộ B. Sáng t oạ C. B nề  v ngữ D. Liên t cụ

cượ   uư  tiên gi iả  quy tế  trong quá trình h ngướ  t iớ  m cụ

Câu 3. Nh ngữ  v nấ  đề c nầ  đ tiêu phát tri nể  b nề   v ngữ  là:

A. Kinh t

,ế  văn hóa, xã h i,ộ  môi tr ngườ  và qu cố  phòng an ninh.

B. Kinh t

,ế  văn hóa, dân s ,ố  môi tr ngườ  và qu cố  phòng an ninh.

C. Kinh t

,ế  vi cệ  làm, bình đ ngẳ  gi i,ớ  văn hóa xã h i.ộ

D. Kinh t

,ế  văn hóa, xã h i,ộ  bình đ ngẳ  gi iớ  và qu cố  phòng an ninh.

Câu 4.

các m cứ  thuế khác nhau đ iố  v iớ  các doanh nghi p,ệ  căn

Câu 5. Pháp lu tậ  quy đ nhị cứ vào:

A. Uy tín c aủ  ng

i ườ đ ngứ  đ uầ  doanh nghi pệ

B. Ngành, ngh ,ề  lĩnh v cự  và đ aị  bàn kinh doanh.

C. Th iờ  gian kinh doanh c aủ  doanh nghi pệ

D. Khả năng kinh doanh c aủ  doanh nghi pệ

cướ  sử d ngụ  các công cụ ch  y u ủ ế  nào đ  ể khuy nế  khích các ho tạ

iợ  cho sự phát tri nể  kinh tế ­ xã h iộ

Câu 6. Nhà n đ ngộ  kinh doanh trong  nh ngữ  ngành nghề có l c aủ  đ tấ  n c:ướ

A. Tỉ giá ngo iạ  tệ B. Thuế

C. Lãi su tấ  ngân hàng D. Tín d ngụ

v  ề thu ,ế  pháp lu tậ  đã tác đ ngộ  đ nế  lĩnh v c:ự Câu 7. Vi cệ  đ aư  ra các quy đ nhị

A. Môi tr ngườ B. Kinh tế

C. Văn hóa D. Qu cố  phòng an ninh

cượ  xem là Câu 8. Đ iố  v iớ  sự phát tri nể  kinh tế ­ xã h i,ộ  văn hóa đ

A. Đi uề  ki nệ B. Cơ sở C. Ti nề  đề D. Đ ngộ  l cự

Trang 59 / 61

ngườ  là: Câu 9.Vai trò c aủ  pháp lu tậ  trong b oả  vệ môi tr

iườ  trong quá trình khai thác,

A. Ngăn ng a,ừ  h nạ  chế tác đ ngộ  x uấ  c aủ  con ng sử d ngụ  tài nguyên,  thiên nhiên.

nhi mệ  và nghĩa vụ b oả  vệ môi tr ngườ  c aủ  tổ ch c,ứ  cá nhân trong

ị B. Xác đ nh trách  ho tạ  đ ngộ  s nả  xu tấ   kinh doanh.

i ợ ích gi aữ  phát tri nể  kinh t , ế tăng tr ngưở  kinh t ế và b oả  vệ môi t ngườ

C. Đi uề  hòa l sinh thái.

D. T tấ  cả các ph

ngươ  án trên.

ngườ  là: Câu 10. Câu có n iộ  dung đúng v  ề b oả  vệ môi tr

ữ A. Ở nh ng n i ơ  nhi uề  ao, h ,ồ  sông, su iố  không c nầ  ti tế  ki mệ  n c.ướ

cướ  lợ nuôi tôm có giá trị kinh tế nh ngư  có h iạ

B. C iả  t oạ  h  ồ n ườ cho môi tr

cướ  ng t ọ thành h  ồ n ng.

C. L pấ  vùng đ mầ  l yầ  r ngộ  l nớ  để xây d ngự  khu dân cư m iớ  là làm cho môi tr

ngườ

s ch,ạ  đ p.ẹ

D. Dùng nhi u ề phân hóa h cọ  sẽ t

tố  cho đ t.ấ

Câu 11. Quy nề  tự do kinh doanh c aủ  công dân có nghĩa là:

A. M iọ  công dân đ uề  có quy nề  th cự  hi nệ  ho tạ  đ ngộ  kinh doanh.

B. Công dân có quy nề  quy tế  đ nhị

quy mô và hình th cứ  kinh doanh.

C. Công dân có thể kinh doanh b tấ  k  ỳ ngành, nghề nào theo sở thích c aủ  mình.

D. T tấ  cả các ph

ngươ  án trên.

ậ độ tu iổ  g iọ  nh p ngũ trong th iờ  bình là: Câu 12. Lu tậ  nghĩa vụ quân sự quy đ nhị

A. Từ 17 đ nế  27 tu i.ổ

B. Từ 17 tu iổ  đ nế  27 tu i.ổ

C. Từ đủ 18 tu iổ  đ nế  h tế  27 tu i.ổ

D. Từ đủ 17 tu iổ  đ nế  h tế  25 tu i.ổ

cướ  đ iố  v iớ  v nấ  đề phát tri nể  văn hóa là: Câu 13. Vai trò c aủ  Nhà n

Trang 60 / 61

A. B oả  vệ và phát huy các giá trị văn hóa v tậ  th ,ể  văn hóa phi v tậ  th .ể

B. Khuy nế  khích t oạ  đi uề  ki nệ  các tổ ch c,ứ  cá nhân ti nế  hành các ho tạ  đ ngộ  văn

hóa.

C. Giữ gìn và phát huy b nả  s cắ  văn hóa dân t c, ộ làm giàu kho tàng văn hóa Vi

tệ

Nam.

D. T tấ  cả các ph

ngươ  án trên.

ị ngườ  quy đ nh: Câu 14. Pháp lu tậ  b oả  vệ môi tr

ngườ  ph iả  hài hòa v iớ  phát tri nể  kinh t ,ế  ti nế  bộ xã h i ộ để phát

A. B oả  vệ môi tr tri nể  b nề  v ngữ  đ tấ   n

c.ướ

B. B oả  vệ môi tr

ngườ  ph iả  phù h pợ  quy lu t,ậ  đ cặ  đi mể  l chị s ,ử  phù h p v i ớ  trình

ể độ phát tri n kinh tế

­ xã h i.ộ

ngườ  xuyên, ngăn ng aừ  và kh cắ  ph cụ  ô  ườ

C. B oả  vệ môi tr nhiễm, c iả  thi nệ  ch tấ   l

ngườ  là vi cệ  làm th ngượ  môi tr ng.

D. T tấ  cả các ph

ngươ  án trên.

tệ  Nam là trách nhi mệ  c aủ Câu 15. B oả  vệ Tổ qu cố  Vi

A. công dân nam t

17 ừ ở tu iổ  tr  lên.

B. công dân nam t

18 tu i ở ổ  tr  lên.

C. công dân t

20 ừ tu iổ  trở lên.

D. m iọ  công dân Vi

tệ  Nam.

Trang 61 / 61