ễ ậ Nguy n Minh Nh t
Ể TUY N CH N Ọ 330 CÂU H IỎ TR CẮ NGHI MỆ MÔN GIÁO D CỤ CÔNG
DÂN 12
BÀI 1. PHÁP LU TẬ VÀ Đ IỜ S NGỐ
cướ ta có m yấ đ cặ tr ngư c ơ b n?ả Câu 1. Pháp lu tậ n
A. Hai. B. Ba. C. B n.ố D. Năm
cướ ban hành Câu 2. Các quy ph mạ pháp lu tậ do nhà n
ợ
A. phù h p v i
ớ ý chí c aủ giai c p ấ c mầ quy nề do nhà n cướ đ iạ di nệ
B. phù h pợ v iớ ý chí c aủ nhân dân do nhà n
cướ đ iạ di nệ
C. mang tính ch tặ ch ,ẽ tính quy nề l cự và tính b tắ bu cộ chung
D. thể hi nệ nguy nệ v ngọ c aủ nhân dân do nhà n
cướ qu nả lí
Câu 3. Các cá nhân, tổ ch cứ ki mề chế đ ể không làm nh ngữ đi uề mà pháp lu tậ c mấ là
A. sử d ngụ pháp lu t.ậ B. thi hành pháp lu tậ
C. tuân thủ pháp lu tậ . D. áp d ngụ pháp lu tậ
iườ ở độ tu iổ ph iả ch uị trách nhi mệ hình sự về t iộ ph mạ r tấ nghiêm Câu 4. Ng
tr ng ọ do cố ý ho cặ t iộ ph mạ đ cặ bi tệ nghiêm tr ngọ là
A. từ đủ 14 đ nế d iướ 16. B. từ 14 đ nế đủ 16
C. từ đủ 16 đ nế d i ướ 18. D. từ 16 đ nế đủ 18
cượ áp d ngụ đ iố v iớ ng iườ vi ph mạ pháp lu tậ nh mằ Câu 5. Trách nhi mệ pháp lý đ
A. giáo d c,ụ răn đe, hành hạ
B. ki mề chế nh ngữ vi cệ làm trái lu tậ
C. x ử ph tạ hành chính
D. ph tạ tù ho cặ tử hình
iớ Câu 6. Vi ph mạ pháp lu tậ hành chính là hành vi vi ph mạ pháp lu t,ậ xâm ph mạ t
A. quan hệ xã h iộ và quan hệ kinh tế
B. các quy t cắ qu nả lí nhà n
cướ
C. các đi uề lu tậ và các quan hệ hành chính
D. quan hệ xã h iộ và quan hệ hành chính
Trang 1 /61
cướ thể hi nệ ở ph ngươ di nệ Câu 7. Tính giai c pấ c aủ nhà n
A. kinh t , ế chính trị B. kinh t ,ế chính tr ,ị tư t ngưở
C. kinh t ,ế văn hóa, xã h i.ộ D. kinh t ,ế chính tr ,ị văn hóa
Câu 8. Pháp lu tậ là
cướ ban hành ho cặ công nh nậ
A. các quy t cắ xử x ự chung, do nhà n B. các hệ th ngố chu nẩ m c,ự đ
cượ quy đ nhị trong Hi nế pháp, do Nhà n cướ th aừ
nh nậ
C. các quy t cắ xử x ự chung, do nhà n
cướ th aừ nh nậ trên nh ngữ chu nẩ m cự c aủ đ iờ
s ngố
D. các quy t cắ xử x chung
c aủ m iọ ng i,ườ do nhà n cướ ban hành, đ cượ áp d ng ụ ở
ự ph mạ vi nh tấ đ nhị
ề bình đ ng ẳ v iớ nhau, có nghĩa vụ và quy n ngang nhau
về m iọ ồ về quy nề và nghĩa v ụ gi aữ v ,ợ ch ng,
Câu 9. “Vợ ch ng ồ m tặ trong gia đình” (Đi uề 19. Bình d ng ẳ Lu tậ hôn nhân và gia đình năm 2000 s aử đ i,ổ bổ sung năm 2010) thể hi nệ đ cặ tr ng ư nào c aủ pháp lu t?ậ
A. Tính quy ph mạ phổ bi nế
B. Tính xác đ nhị
ch tặ chẽ về m tặ hình th cứ
ự
C. Tính quy nề l c, b t
ắ bu cộ chung
D. Tính ý chí và khách quan
cướ thể hi nệ “h uậ quả pháp Câu 10. Hình ph tạ trong pháp lu tậ hình sự c aủ các n lý” n ngặ nề nh tấ mà chủ thể ph iả gánh ch uị do hành vi vi ph mạ pháp lu tậ gây ra thể hi nệ đ cặ tr ngư
A. Tính xác đ nhị
ch tặ chẽ về m tặ hình th cứ
ự
B. Tính quy nề l c, b t
ắ bu cộ chung
C. Tính chủ quan, quy ph mạ phổ bi nế
D. Tính ý chí
tệ Nam? Câu 11. Đâu là b nả ch tấ c aủ pháp lu tậ Vi
A. Tính giai c pấ và tính xã h i.ộ B. Tính giai c pấ và tính chính trị
C. Tính xã h iộ và tính kinh t .ế D. Tính kinh tế và tính xã h iộ
Câu 12. Pháp lu tậ mang b nả ch tấ c aủ xã h iộ vì
A. pháp lu tậ là c ơ sở đ mả b oả an toàn tr tậ tự xã h iộ
B. pháp lu tậ b tắ ngu nồ từ xã h iộ
Trang 2 /61
C. pháp lu tậ góp ph n ầ hoàn ch nhỉ
h ệ th ngố xã h iộ
D. pháp lu tậ đem đ nế m tộ hệ th ngố chính trị hoàn ch nhỉ
cướ Vi tệ Nam đ iạ di nệ cho l iợ ích c aủ Câu 13. Nhà n
A. giai c pấ công nhân và nhân dân lao đ ngộ
B. giai c p ấ công dân
C. các t ngầ l pớ bị áp b cứ
D. nhân dân lao đ ngộ
Câu 14. Con cái ch i,ử m ngắ cha, m ẹ thì sẽ bị
A. dư lu nậ lên án. B. vi ph mạ pháp lu tậ hành chính
C. vi ph mạ pháp lu tậ dân s .ự D. vi ph mạ pháp lu tậ hình sự
nào sai khi nói về vai trò c aủ pháp lu t?ậ Câu 15. Nh nậ đ nhị
Trang 3 /61
A. Pháp lu tậ là c ơ sở để thi
tế l p,ậ c ngủ cố và tăng c ngườ quy nề l cự nhà n cướ
B. Pháp lu tậ là ph
ngươ ti nệ đ ề nhà n cướ qu nả lí kinh t , ế xã h iộ
ườ
C. Pháp lu tậ t oạ ra môi tr
ng n ổ đ nhị cho vi cệ thi tế l pậ m i ố quan hệ gi aữ các
c.ướ n
D. Pháp lu tậ là ph
ngươ ti nệ để nhân dân b oả v ệ quy nề chính đáng c aủ mình .
Câu 16. Pháp lu tậ là
ị
A. Hệ th ngố các văn b nả và nghị đ nh do
các c pấ ban hành và th cự hi nệ .
B. Nh ngữ lu tậ và đi uề lu tậ cụ thể trong th cự tế đ iờ s ng.ố
ự do nhà n cướ ban hànhvà đ cượ b oả đ mả
C. Hệ th ngố các quy t cắ sử x chung c.ướ th cự hi nệ b ngằ quy nề l cự nhà n
quy t cắ sử x ự đ cượ hình thành theo đi uề ki nệ cụ thể c aủ t ngừ đ aị
ươ ố D. Hệ th ng các ng. ph
Câu 17. Pháp lu tậ có đ cặ đi mể là
A. B tắ ngu nồ từ th cự tiêñ đ iờ s ngố xã h i.ộ
B. Vì sự phát tri nể c aủ xã h i.ộ
C. Pháp lu tậ có tính quy ph mạ phổ bi nế ;mang tính quy nề l c,ự b tắ bu cộ chung; có tính xác đ nhị
ch tặ chẻ về m tặ hình th c.ứ
D. Mang b nả ch tấ giai c pấ và b nả ch tấ xã h i.ộ
Câu 18. B nả ch tấ xã h iộ c aủ pháp lu tậ thể hi n ệ ở
A. Pháp lu tậ đ
cượ ban hành vì sự phát tri n c a ể ủ xã h i.ộ
B. Pháp lu tậ ph nả ánh nh ngữ nhu c u,ầ l
iợ ích c aủ các t ng ầ ớ l p trong xã h i.ộ
C. Pháp lu tậ b oả v ệ quy nề tự do, dân chủ r ngộ rãi cho nhân dân lao đ ng.ộ
D. Pháp lu tậ b tắ ngu nồ từ xã h i,ộ do các thành viên c aủ xã h i ộ th cự hi n,ệ vì sự phát
tri nể c aủ xã h i.ộ
Câu 19. N iộ dung c ơ b nả c aủ pháp lu tậ bao g mồ
A. Các chu n ẩ m cự thu cộ v ề đ iờ s ngố tinh th n,ầ tình c mả c aủ con ng
i.ườ
B. Quy đ nhị
các hành vi không đ cượ làm.
C. Quy đ nhị
các b nổ ph n c a ậ ủ công dân.
D. Các quy t cắ xử sự (vi cệ đ
cượ làm, vi cệ ph iả làm, vi cệ không đ cượ làm)
Câu 20. Pháp lu tậ và đ oạ đ cứ có quan hệ
Trang 4 /61
iườ tuân thủ pháp lu tậ là ng i ườ có đ oạ đ c,ứ ng cượ l iạ
A. Ch tặ chẽ v iớ nhau, ng i ườ đ oạ đ cứ là ng ng
iườ tuân thủ pháp lu tậ .
B. Pháp lu tậ là ph
ngươ ti nệ đ cặ thù để thể hi n ệ và b oả vệ các giá trị đ oạ đ cứ
C. Đ oạ đ cứ là n n ề t ngả hình thành nhân cách, pháp lu tậ là n nề t ngả đ mả b oả tr tậ tự
xã h iộ
D. T tấ cả các ý trên.
cướ ban hành lu tậ giao thông đ ngườ bộ và b tắ bu cộ t tấ cả m iọ
iườ ph iả tuân theo, không đ cượ làm trái. Thể hi nệ đ cặ tr ngư Câu 21. Nhà n ng
A. Tính quy ph m,ạ phổ bi nế
ị
B. Tính quy đ nh, b t
ắ bu cộ chung
C Tính xác đ nhị ch tặ chẽ v ề m tặ hình th cứ
D. T tấ cả ý trên.
Câu 22. Nhà N cướ ban hành Hi nế Pháp vì
A. Hi nế Pháp quy đ nhị
các quy nề và nghĩa vụ cơ b nả c aủ công dân
B. Hi nế Pháp ch aứ các lu tậ dân s ,ự hành chính , hôn nhân và gia đình , thu ,...cế
ụ thể
hóa n iộ dung.
C. Hi nế Pháp quy tế đ nhị
ch tặ chẽ về lu t,ậ đ yầ đủ các m cứ đ ộ n ng,ặ nhẹ c aủ các
lu tậ
D. A và B đúng
H ồ Chí Minh: “ Pháp lu tậ c aủ ta là pháp lu tậ th tậ sự
ệ ộ Câu 23. Đi nề vào chỗ tr ng,ố dân chủ vì nó b oả v .......r ng ộ rãi cho nhân dân lao đ ng.”
A. L i ợ ích chính đáng. B. Quy nề và nghĩa vụ
C. Quy nề tự do, dân ch .ủ D. Quy nề và nghĩa vụ cơ b n.ả
ậ ệ ấ ủ Pháp lu t Vi t Nam Câu 24. B nả ch tấ giai c p c a
A.Đ mả b oả l
iợ ích c aủ giai c p ấ công nhân và nhân dân lao đ ngộ Vi tệ Nam.
B. Đ mả b oả l
iợ ích c aủ giai c pấ lãnh đ o,ạ nh ng ư giai c pấ công nhân và nông dân
đ cượ tự do dân chủ
C. Pháp lu tậ là đi uề ki nệ để nhà n
cướ ràng bu cộ m iọ công dân.
D. A và B đúng.
iườ ng i ồ trên xe
Câu 25. Từ ngày 15122007, theo ngh ị quy tế 32/CP/2007 m iọ ng g nắ máy ph iả đ iộ mũ b oả hi m,ể đi uề này thể hi nệ
ư A. N iộ dung c aủ pháp lu t.ậ B. Đ cặ tr ng c a ủ pháp lu t.ậ
Trang 5 /61
C. B nả ch tấ c aủ pháp lu t.ậ D. Vai trò c aủ pháp lu t.ậ
Câu 26. Trong hệ th ngố các văn b nả quy ph mạ pháp lu t,ậ văn b nả có giá trị pháp lý cao nh tấ là:
A. Hi nế pháp. B. Hi nế pháp, lu tậ và pháp l nh.ệ
C. Hi nế pháp và pháp l nh.ệ D. Nghị đ nhị c aủ chính ph .ủ
tệ pháp lu tậ v iớ quy ph mạ đ oạ đ cứ
Câu 27. M tộ trong nh ngữ đ cặ đi mể đ ể phân bi là:
ự
A. Pháp lu tậ có tính quy nề l c, b t
ắ bu cộ chung.
B. Pháp lu tậ có tính quy nề l c.ự
C. Pháp lu tậ có tính b tắ bu cộ chung.
D. Pháp lu tậ có tính quy ph mạ
ngươ ti nệ để công dân: Câu 28. Pháp lu tậ là ph
A. S ngố tự do, dân ch .ủ
iợ ích h pợ pháp c aủ mình.
B. Th cự hi nệ và b oả vệ quy n,ề l C. Quy nề con ng
iườ đ cượ tôn tr ngọ và b oả v .ệ
D. Công dân phát tri nể toàn di n.ệ
ươ ng pháp qu nả lí Câu 29. .Qu nả lí b ngằ pháp lu tậ là ph
A. h uữ hi uệ và ph cứ t pạ nh t.ấ B. dân chủ và hi uệ quả nh tấ
C. hi uệ quả và khó khăn nh tấ D. dân chủ và c ngứ r nắ nh tấ
Câu 30. .Pháp lu tậ là hệ th ngố các quy t cắ xử sự chung do ……… ban hành và đ mả b oả th cự hi nệ b ngằ quy nề l cự nhà n cướ
A. Đ ngả B.Chính phủ C.T ổ ch cứ xã h iộ D. Nhà n cướ
cượ làm, vi cệ ph iả làm, vi cệ không đ cượ làm )
Câu 31. Các quy t cắ xử sự ( vi cệ đ thể hi nệ v nấ đề nào c aủ pháp lu t?ậ
ươ A. Ph ng th c ứ tác đ ng.ộ B. N iộ dung.
C. Ngu nồ g c.ố D. Hình th cứ thể hi n.ệ
cướ ta đi uề hành đ tấ n cướ b ngằ Câu 32. Nhà n
A. Văn hoá, giáo d c,ụ chính trị ạ B. Kế ho ch phát tri nể kinh t .ế
C. Quân đ iộ và chính quy n.ề D. Hi nế pháp và pháp lu t.ậ
Câu 33. N uế không có pháp lu tậ thì xã h i ộ sẽ ra sao?
ườ A. T nồ t iạ nh ngư không phát tri nể đ c.ượ B. V nẫ t nồ t iạ và phát tri nể bình th ng.
Trang 6 /61
C. Không thể t nồ t iạ và phát tri n.ể D. Cả 3 ý trên đ uề sai.
Câu 34. Các quy ph mạ pháp lu tậ b tắ ngu nồ từ đâu?
ngượ c aủ con ng i.ườ B. Từ quy nề l cự c aủ giai c pấ th ngố
A. Từ tư duy tr uừ t tr .ị
C. Từ th cự tiêñ đ iờ s ngố xã h i.ộ D. Từ ý th cứ c aủ các cá nhân trong xã h iộ
ế ấ đề nào c aủ
Câu 35. Câu h i: ỏ “Pháp lu tậ là c a ủ ai, do ai và vì ai?” Đề c pậ đ n v n pháp lu t?ậ
A. N iộ dung c aủ pháp lu t.ậ B. Hình th cứ thể hi nệ c aủ pháp lu t.ậ
C. Khái ni mệ cơ b nả c aủ pháp lu t.ậ D. B nả ch tấ c aủ pháp lu tậ
Câu 36. “Pháp lu tậ là h ệ th ngố quy t cắ xử sự mang tính .............,do............ ban hành và b oả đ mả th cự hi n,ệ thể hi nệ ................. c aủ giai c p ấ th ngố trị và phụ thu cộ vào các đi uề ki nệ ..............., là nhân tố đi uề ch nhỉ các quan hệ xã h i”ộ
A. B tắ bu cộ – qu cố h i ộ – ý chí – chính trị
B. B tắ bu cộ chung – nhà n
cướ – lý t ngưở – chính trị
C. B tắ bu cộ – qu cố h i ộ – lý t
ngưở – kinh tế xã h iộ
D. B tắ bu cộ chung – nhà n
cướ – ý chí – kinh tế xã h iộ
Câu 37. Nói đ nế vai trò c aủ pháp lu tậ đ iố v iớ sự phát tri nể b nề v ngữ c aủ đ tấ cướ là nói đ nế sự tác đ ngộ c aủ pháp lu tậ đ iố v iớ n
A. Các lĩnh v cự c aủ đ iờ s ngố xã h iộ C. Vi cệ xây d ngự và b oả v ệ đ tấ n B. Lĩnh v cự b oả vệ môi tr cướ D. Phát tri nể kinh tế đ tấ n ngườ cướ
về Câu 38. Pháp lu tậ phát tri nể các lĩnh v cự xã h i ộ bao g mồ các quy đ nhị
A. Dân số và gi
i ả quy tế vi cệ làm
B. Phòng, ch ngố tệ n nạ xã h iộ
C. Xóa đói gi mả nghèo và chăm sóc s cứ kh eỏ cho nhân dân
D. Cả A,B,C đ uề đúng
ngườ ch iơ
Câu 39. M tộ h cọ sinh l pớ 11 (16 tu i)ổ ch yạ xe g nắ máy trên 50cc ra đ (Có đ iộ mũ b oả hi m),ể cượ xem là: đ
A. Không vi ph mạ pháp lu tậ vì th cự hi nệ quy nề tự do đi l
i.ạ
B. Vi ph mạ pháp lu tậ vì có đủ năng l cự trách nhi mệ pháp lý.
C. Không ph iả ch uị trách nhi mệ về hành vi c aủ mình.
ị
D. Không vi ph mạ vì có đ iộ mũ b oả hi mể theo quy đ nh.
Trang 7 /61
ườ ng h p ợ nào sau đây thì m i ớ đ cượ b t,ắ giam, giữ ng iườ Câu 40. Tr
A. B tắ ng
iườ khi đang bị tình nghi có hành vi vi ph mạ pháp lu t.ậ
B. B tắ ng
iườ ph mạ t iộ quả tang ho cặ đang bị truy nã.
C. B t,ắ giam, giữ ng
iườ khi ng iườ này đang nghi n ệ ma tuý.
D. B tắ giam ng
iườ khi ng iườ này có ng i ườ thân ph mạ pháp lu t.ậ
iườ nào c iả t oạ t tế h iố c iả thì đ t,ố bi
Câu 41. Cứ đ nế ngày Qu cố khánh (2/9) ng ướ ân xá cho ra tù tr ị Chủ t ch n cượ cướ th iờ h n.ạ Thể hi nệ b nả ch tấ gì c aủ pháp lu t?ậ c
A. B nả ch tấ giai c p.ấ
B. B nả ch tấ xã h iộ
C. B nả ch tấ nhân đ oạ sâu s cắ pháp lu tậ xã h iộ ch ủ nghĩa.
D. B nả ch tấ nhân dân
ngươ th cứ tác đ ngộ c aủ Nhà n cướ lên quan hệ pháp lu tậ là Câu 42. Ph
A. giáo d c,ụ thuy tế ph cụ và c ngưỡ chế B. giáo d c,ụ c ngưỡ ch .ế
C. C ngưỡ ch .ế D. giáo d c.ụ
iườ iườ tự thú, thành kh n ẩ khai báo, tố giác ng i, ộ ăn năn h i ố c i,ả tự nguy nệ s aử ch aữ ho cặ b iồ
Câu 43. Khoan h ngồ đ iố v iớ ng đ ngồ ph m,ạ l pậ công chu cộ t th ngườ thi tệ h iạ gây ra. Thể hi nệ đi uề gì c aủ pháp lu tậ n cướ ta
A. tính nhân đ oạ . B. tính quy nề l c.ự C. tính dân ch .ủ D. tính nhân văn.
nào sau đây sai khi nói đ nế vai trò c aủ pháp lu tậ Câu 44. Nh nậ đ nhị
A. Pháp lu tậ là ph
ngươ ti nệ để Nhà n cướ qu nả lý m iọ m tặ đ iờ s ngố xã h iộ
ề
B. Pháp lu tậ là ph
ngươ ti nệ th cự hi nệ và b oả v ệ quy n, l ợ ích h p ợ pháp c aủ m iỗ i
công dân
ngườ l
C. Pháp lu tậ là công cụ th cự hi nệ đ D. Pháp lu tậ là công cụ b oả vệ m iọ quy nề và l
iố chính sách c aủ Đ ng.ả i ợ ích c aủ công dân.
Câu 45. N iộ dung nào sau đây phù h pợ v iớ tính quy ph mạ và phổ bi nế c aủ pháp lu t?ậ
A. Ph mạ vi tác đ ngộ c aủ quy ph mạ xã h i ộ r ngộ h nơ so v iớ pháp lu tậ
B. Ai cũng c nầ ph iả th cự hi nệ theo các tín đi uề tôn giáo đ
cượ ban hành
C. Cơ quan có quy nề ban hành pháp lu tậ thì cũng có quy nề không th cự hi nệ pháp
lu tậ
D. Ph mạ vi tác đ ngộ c aủ pháp lu tậ r ngộ l nớ cả về không gian, th iờ gian và đ iố
ngượ áp d ngụ t
Trang 8 /61
tượ tr iộ c aủ pháp lu tậ so v iớ các quy ph mạ xã h iộ khác là? Câu 46. uƯ thế v
A. Tính c ngưỡ chế B. Tính r ngộ rãi
C. T nồ t iạ trong th iờ gian dài. D. Tính xã h iộ
iợ ích c a?ủ Câu 47. Pháp lu tậ là công cụ b oả v ệ l
A. Tổ ch cứ tôn giáo. B. Giai c pấ th ngố trị
C. Nhà n cướ và xã h i.ộ D. Nhân dân
ngưỡ chế c aủ pháp lu tậ đ cượ thể hi n:ệ Câu 48. Tính c
A. Nh ngữ hành vi vi ph mạ pháp lu tậ đ uề bị xử ph tạ hành chính
B. Nh ngữ hành vi vi ph mạ pháp lu tậ đ uề bị áp d ngụ hình ph tạ
C. Nh ngữ hành vi vi ph mạ pháp lu tậ đ uề có thể bị áp d ngụ bi nệ pháp chế tài
ỷ ậ D. Nh ng ữ hành vi vi ph mạ pháp lu tậ đ uề bị x ử lý k lu t
ượ ng: Câu 49. Pháp lu tậ và đ oạ đ cứ là hai hi nệ t
A. Đ uề mang tính quy ph mạ
B. Đ uề mang tính quy ph mạ b tắ bu cộ chung
C. Đ uề là quy ph mạ t nồ t
iạ ở d ngạ thành văn
D. Đ u ề do nhà n
cướ đ tặ ra ho cặ th aừ nh nậ
ườ ng do c ơ quan nào sau đây ban hành? Câu 50. Lu tậ b oả vệ môi tr
A. Bộ Tài nguyên môi tr
ngườ C. Chính phủ
B. yỦ ban th
ngườ vụ Qu cố h iộ D. Qu cố h iộ
BÀI 2. TH CỰ HI NỆ PHÁP LU TẬ
Câu 1. Th cự hiên pháp lu tậ là
A. Quá trình ho tạ đ ngộ có m cụ đích làm cho nh ngữ quy đ nhị
c aủ pháp lu tậ đi vào
cu cộ s ng,ố
B. Các hành vi yấ sẽ trở thành nh ng ữ hành vi h p ợ pháp c aủ các cá nhân tổ ch c.ứ
C. Xã h i ộ s ẽ phát sinh nhi uề bi nế đ i,ổ d nẫ đ nế nhi uề hành vi khác phát sinh.
D. A và B đúng.
Câu 2. Các hình th cứ th cự hi nệ pháp lu tậ theo thứ tự là:
Trang 9 /61
A. Sử d ngụ pháp lu t,ậ thi hành pháp lu t,ậ áp d ngụ pháp lu tậ và tuân thủ pháp lu tậ
B. Sử d ngụ pháp lu t,ậ thi hành pháp lu t,ậ tuân thủ pháp lu tậ và áp d ngụ pháp lu tậ
C. Tuân thủ pháp lu t,ậ thi hành pháp lu t,ậ sử d ngụ pháp lu tậ và áp d ngụ pháp lu tậ
D. Tuân thủ pháp lu t,ậ sử d ngụ pháp lu t,ậ thi hành pháp lu tậ và áp d ngụ pháp lu t.ậ
Câu 3. Trách nhi mệ pháp lý áp d ngụ nh mằ
A. giáo d cụ và răn đe nh ngữ ng
iườ vi ph mạ
B. để cá nhân bi
tế đ cượ trách nhi mệ c aủ mình
ể
C. đem l
iạ sự phát tri n cho xã h iộ
D. Cả A và C đúng.
i ườ từ đủ 14 đ nế d i ướ 18 tu iổ là Câu 4. Th cự hi nệ trách nhi mệ pháp lý đ iố v iớ ng
A. Giáo d c,ụ răn đe là chính
B. Có thể bị ph tạ tù
C. Bu cộ ph iả cách li v iớ xã h iộ và không có đi uề ki nệ tái hòa nh p ậ c ngộ đ ngồ
D. Chủ y uế là đ aư ra l
iờ khuyên .
Câu 5. Khi g pặ đèn đỏ thì d ng,ừ ch yạ xe không dàn hàng ngang là
A. sử d ngụ pháp lu tậ B. th cự hi nệ pháp lu tậ
C. tuân thủ Pháp lu tậ D. áp d ngụ pháp lu tậ
iộ hi pế dâm, là Câu 6. Tòa án huy nệ A tuyên bố bị cáo B m cứ ph tạ 2 năm tù vì t
A. Sử d ngụ pháp lu tậ B. Áp d ngụ pháp lu tậ
C. Thi hành pháp lu tậ D. Tuân thủ pháp lu tậ
cượ làm) là: Câu 7. Các tổ ch cứ cá nhân chủ đ ngộ th cự hi nệ quy nề (nh ngữ vi cệ đ
A. Sử d ngụ pháp lu tậ . B. Thi hành pháp lu t.ậ
C. Tuân thủ pháp lu t.ậ D. Aṕ d ngụ pháp lu t.ậ
ụ ữ vi cệ ph iả làm) là : Câu 8. Các tổ ch cứ cá nhân chủ đ ngộ th cự hi nệ nghĩa v (nh ng
A. Sử d ngụ pháp lu t.ậ B. Thi hành pháp lu t.ậ
C. Tuân thủ pháp lu t.ậ D. Aṕ d ngụ pháp lu t.ậ
Câu 9. Các tổ ch cứ cá nhân không làm nh ngữ vi cệ bị c mấ là:
A. Sử d ngụ pháp lu t.ậ B. Thi hành pháp lu t.ậ
C. Tuân thủ pháp lu t.ậ D. Aṕ d ngụ pháp lu t.ậ
Trang 10 / 61
Câu 10. D uấ hi uệ c ơ b nả c aủ vi ph mạ pháp lu tậ là
A. Là hành vi trái pháp lu tậ
B. Do ng
iườ có năng l cự trách nhi mệ pháp lý th cự hi nệ
C. Vi ph mạ pháp lu tậ ph iả có l
iỗ
D. T tấ cả ý trên
cướ đ aư ra trách nhi mệ pháp lý là nh mằ : Câu 11. Nhà n
A. Ph tạ ti nề ng
iườ vi ph m.ạ
ữ ệ t
ị
B. Bu cộ chủ thể vi ph mạ ch mấ d tứ hành vi trái pháp lu t,ậ ph iả ch uị nh ng thi h iạ nh tấ đ nh;
giáo d cụ răn đe nh ngữ ng iườ khác.
C. L pậ l
iạ tr tậ tự xã h i.ộ
D. Ngăn ch nặ ng
iườ vi ph mạ có thể có vi ph mạ m i.ớ
iườ ph iả ch uị trách nhi mệ hành chính do m iọ vi ph mạ hành chính mà
Câu 12.Ng mình gây ra theo quy đ nhị c aủ pháp lu tậ có độ tu iổ là
A. Từ đủ 18 tu iổ trở lên. B. Từ 18 tu iổ trở lên.
C. Từ đủ 16 tu iổ trở lên. D. Từ đủ 14 tu iổ trở lên.
iớ Câu 13. Vi ph mạ dân s ự là hành vi vi ph mạ pháp lu t,ậ xâm ph mạ t
A. Các quy t cắ qu nả lý nhà n
c.ướ
B. Các quan hệ tài s nả và quan hệ
nhân thân. C.Các quan hệ lao đ ng,ộ
công v ụ nhà n c.ướ
D. T tấ cả các ý trên
iườ ph iả ch uị trách nhi mệ hình sự về m iọ t iộ ph mạ do mình gây ra có
ị Câu 14. Ng độ tu iổ theo quy đ nh c a ủ pháp lu tậ là ng iườ
A. từ đủ 14 tu iổ trở lên. B. từ đủ 16 tu iổ trở lên.
C. từ 18 tu iổ trở lên. D. từ đủ 18 tu iổ trở lên.
Câu 15. Công dân bình đ ngẳ về trách nhi mệ pháp lý là:
A. Công dân ở b tấ kỳ độ tu iổ nào vi ph mạ pháp lu tậ đ uề bị x ử lý như nhau.
B. Công dân nào vi ph mạ quy đ nhị
ơ c aủ c quan, đ nơ v ,ị đ uề ph iả ch uị trách nhi mệ
kỷ lu t.ậ
C. Công dân nào vi ph mạ pháp lu tậ cũng bị x ử lý theo quy đ nhị
c aủ pháp lu t.ậ
D. Công dân nào do thi uế hi uể bi
tế về pháp lu tậ mà vi ph mạ pháp lu tậ thì
Trang 11 / 61
không ph iả ch uị trách nhi mệ pháp lý.
iườ bị b nhệ tâm th nầ có hành vi trái pháp lu tậ có đ
cượ xem là vi ph mạ pháp lu tậ
Câu 16. Ng không?
A. Có B. Không.
ườ C. Tùy t ngừ tr ng h pợ D. T tấ cả đ uề sai
ườ ng h p ợ nào sau đây thì m iớ đ cượ b t,ắ giam, giữ ng iườ Câu 17. Tr
A. B tắ ng
iườ khi đang bị tình nghi có hành vi vi ph mạ pháp lu t.ậ
B. B t,ắ giam, giữ ng
iườ khi ng iườ này có d uấ hi uệ
nghi nệ ma tuý. C.B tắ ng iườ ph mạ t iộ quả tang ho cặ
đang bị truy nã.
D. B tắ giam ng iườ khi ng iườ này có ng i ườ thân ph mạ pháp lu t.ậ
Câu 18. Trách nhi mệ pháp lý là trách nhi mệ c a:ủ
A. M iọ ng
i.ườ
B. Chỉ nh ngữ ng
iườ có đủ 16 tu iổ trở lên.
C. Chủ thể vi ph mạ pháp lu t.ậ
ườ
D. Ng
i có hành vi không h pợ đ oạ đ c.ứ
Câu 19. Hộ s nả xu tấ – kinh doanh chủ đ ngộ đăng kí khai thuế và n pộ thuế là
A. tuân thủ pháp lu tậ B. thi hành pháp lu tậ
C. sử d ngụ pháp lu tậ D. áp d ngụ pháp lu tậ
ngượ c aủ vi ph mạ hành chính là Câu 20. Đ iố t
A. cá nhân B. tổ ch c.ứ
C. cá nhân và tổ ch cứ D. Cơ quan hành chính
cượ xác l pậ trong m t ộ tổ ch c,ứ c ơ
Câu 21. Hành vi vi ph mạ các quy t c, ắ quy chế đ quan, đ nơ v làị
A. vi ph mạ hành chính B. vi ph mạ dân sự
ỷ ậ C. vi ph mạ k lu t D. vị ph mạ hình sự
Câu 22. Cơ sở để truy c uứ trách nhi mệ pháp lý là
A. hành vi vi ph mạ pháp lu tậ B. tính ch tấ ph mạ t iộ
C. m cứ độ gây thi tệ h iạ c aủ hành vi. D. khả năng nh nậ th cứ c aủ chủ thể
cượ chia làm m yấ lo i?ạ Câu 23. Trách nhi mệ pháp lý đ
Trang 12 / 61
A. 4. B. 5. C. 6. D. 7
c,ướ các hình th cứ kỷ lu tậ bao g mồ Câu 24. Đ iố v iớ công ch cứ nhà n
A. b iồ th
ngườ thi tệ h i,ạ khi nể trách, c nhả báo, bu cộ xin l iỗ
B. khi nể trách, c nhả báo, hạ l
ươ bu cộ thôi vi cệ ng,
C. khi nể trách, b iồ th
ngườ thi tệ h i,ạ c nhả báo, bu cộ thôi vi cệ
D. ph tạ vi ph m,ạ khi nể trách, b iồ th
ngườ thi tệ h i,ạ c nhả báo, bu cộ thôi vi cệ
Câu 25. Đâu là nguyên nhân chính d nẫ đ nế vi ph mạ pháp lu t?ậ ưở ề ủ tàn dư chế độ cũ để l ngưở ít nhi u c a iạ và nhả h
A. Do nhả h
ng c a ủ l iố s ngố
không lành m nhạ
B. M tặ trái c aủ n n ề kinh tế thị tr
ngườ tác đ ngộ vào m t ộ bộ ph nậ ng iườ dân, đ cặ
̉ bi tệ là gi i treớ
v nẫ tr cự ti p ế
C. Thông qua các chiêu bài diêñ bi nế hòa bình, các thế l cự thù đ chị ho cặ gián ti pế tìm cách ch ngố phá Nhà n
cướ ta.
buông l ngỏ kỉ
D. Có sự y uế kém trong công tác qu nả lý xã h i,ộ đôi ch cònỗ ngươ ; giám sát còn mang tính hình th c.ứ c
ươ ng h ướ chính để đ ề phòng và h nạ chế nh ngữ hành vi vi ph mạ pháp ng
Câu 26. Ph lu tậ là
A. x ử lý nghiêm minh các hành vi vi ph mạ pháp lu tậ
B. hoàn ch nhỉ
cơ chế th cự thi pháp lu tậ m tộ cách có hi u ệ quả
C. xây d ngự và hoàn ch nhỉ
h ệ th ngố pháp lu tậ
ạ D. đ yẩ m nh phát tri nể kinh tế song song v iớ chính sách xã h i,ộ xóa đói gi mả
nghèo, nâng cao dân trí
ể ậ c mầ bị b nh,ệ bị c ơ quan có th mẩ quy nề phát hi nệ Câu 27. Ông A v n chuy n gia
và bu cộ ph iả tiêu h yủ h tế số gia c mầ bị b nhệ này. Đây là bi nệ pháp chế tài
A. Dân s .ự B. Hình s .ự C. Hành chính. D. Kỷ lu tậ
Câu 28. M tộ công ty xã ch tấ th iả ra sông làm cá ch tế hàng lo t,ạ gây ô nhiễm
ườ n ngặ môi tr ng. Trách nhi mệ pháp lý áp d ngụ đ iố v iớ công ty này là
A. Trách nhi mệ hành chính.
B. Trách nhi mệ hình s .ự
C. Trách nhi mệ hành chính và trách nhi mệ dân s .ự
D. Trách nhi mệ hình sự và trách nhi mệ dân s .ự Trang 13 / 61
Câu 29. Vi ph mạ hình sự là
A. Hành vi r tấ nguy hi mể cho xã h i.ộ B. Hành vi nguy hi mể cho xã h i.ộ
ngươ đ iố nguy hi mể cho xã h i.ộ D. Hành vi đ cặ bi tệ nguy hi mể cho xã
C. Hành vi t h i.ộ
Câu 30. Năng l cự c aủ chủ thể bao g mồ
A. Năng l cự pháp lu tậ và năng l cự hành vi. B. Năng l cự pháp lu tậ và năng l cự công dân
C. Năng l cự hành vi và năng l c ự nh nậ th c.ứ D. Năng l cự pháp lu tậ và năng l cự nh nậ th cứ
ề i ườ đang ở trong tình
ạ Câu 31. Ng tr ng nguy iườ nào tuy có đi u ki n hi mể đ nế tính m ng,ạ ệ mà không c uứ giúp ng d nẫ ñ nế h uậ quả ng iườ đó ch t,ế thì
A. vi ph mạ pháp lu tậ dân sự B. ph iả ch uị trách nhi mệ hình sự
C. vi ph mạ pháp lu tậ hành chính D. Bị xử ph tạ hành chính
Câu 32. Ông B l aừ chị C b ngằ cách m nượ c aủ chị 10 tri uệ đ ngồ nh ngư đ nế ngày h nẹ ông B đã không ch uị trả cho chị C số ti nề trên. Chị C đã làm đ nơ ki nệ ông B ra tòa.
Vi cệ chị C ki nệ ông B là hành vi
A. áp d ngụ pháp lu tậ B.tuân thủ pháp lu tậ
Trang 14 / 61
C. thi hành pháp lu tậ D.sử d ngụ pháp lu tậ
Câu 33. Cá nhân, tổ ch cứ thi hành pháp lu tậ t cứ là th cự hi nệ đ yầ đủ nh ngữ nghĩa v ,ụ chủ đ ngộ làm nh ngữ gì mà pháp lu tậ
A. quy đ nhị làm. B. quy đ nhị ph iả làm.
C. cho phép làm D. không c m.ấ
ngườ h p ợ này anh B
Câu 34. Anh B săn b tắ đ ngộ v tậ quý hi mế trong r ng.ừ Trong tr đã
A. không thi hành pháp lu tậ B. không sử d ngụ pháp lu tậ
C. không áp d ngụ pháp lu tậ D. không tuân thủ pháp lu tậ
Câu 35. Qua ki mể tra c ơ quan c aủ anh C pháp hi nệ anh C th mu nộ và nhi uề l nầ tự ý nghỉ vi cệ không có lí do. Trong tr ngườ xuyên đi làm ngườ h p ợ này, anh C đã
A. vi ph mạ dân sự B. vi ph mạ hành chính
C. vi ph mạ kỉ lu tậ D. vi ph mạ hình sự
iườ có hành vi tr mộ c pắ ph iả ch uị trách nhi mệ pháp lý hay trách nhi mệ
Câu 36. Ng đ oạ đ cứ ?
A. Cả trách nhi mệ pháp lý và trách nhi mệ đ oạ đ cứ
B. Chỉ ch uị trách nhi mệ đ oạ đ cứ n uế tr mộ c pắ tài s nả có giá trị nhỏ
C. Không ph iả ch uị trách nhi mệ nào cả
D. Trách nhi mệ pháp lý
iườ ch aư thành niên , theo qui đ nhị pháp lu tậ Vi tệ Nam là ng iườ ch aư đủ Câu 37. Ng
A. 18 tu i.ổ B. 16 tu i.ổ C. 15 tu i.ổ D. 17 tu iổ
i ướ đây hành vi nào thể hi nệ áp d ngụ pháp lu tậ ? Câu 38. Trong các hành vi d
A. Ng
iườ tham gia giao thông không v tượ qua nga tư khi có tín hi uệ đèn đỏ
B. Công dân A g iử đ nơ khi uế n iạ lên c ơ quan nhà n
cướ
C. C nhả sát giao thông xử ph tạ ng
iườ không đ iộ mũ b oả hi mể
D. Anh A chị B đ nế UBND ph
ngườ đăng ký k tế hôn
iườ có năng l cự trách nhi mệ pháp lý ? Câu 39. Thế nào là ng
iườ đ tạ m t ộ độ tu iổ nh tấ đ nhị theo qui đ nhị c aủ P.lu tậ ,có thể nh nậ th cứ và
A. Là ng đi uề khi n ể hành vi của mình
B. Là ng
iườ không m cắ b nhệ tâm th nầ ho cặ m t ộ b nhệ khác làm m tấ khả năng nh nậ
Trang 15 / 61
th cứ
C. Là ng
i ườ tự quy tế đ nhị cách x ử sự c aủ mình và đ cộ l pậ ch uị trách nhi mệ về hành
vi đã th cự hi nệ
D. Là ng
iườ đ tạ m t ộ độ tu iổ nh tấ đ nhị theo qui đ nhị c aủ P. lu tậ
iườ vi ph mạ hành chính Câu 40. Hình th cứ xử ph tạ chính đ iố v iớ ng
ứ ỉ A. T cướ quy nề sử d ngụ gi yấ phép , ch ng ch
B. Bu cộ kh cắ ph cụ h uậ quả do mình gây ra C. T chị
thu tang v tậ , ph ngươ ti nệ
ả
D. Ph t ạ ti nề , c nh cáo
cượ th cự hi nệ khi nào ? Câu 41. Quy nề lao đ ngộ c aủ công dân chỉ b tắ đ uầ đ
ườ
A. Ph iả có ng
i có nhu c uầ sử d ngụ lao đ ngộ ( thuê m nướ )
B. Công dân ph iả tìm đ
cượ v êcị làm
iườ lao đ ngộ và ng i ườ sử d ngụ lao đ ngộ xác l pậ m tộ quan hệ PL lao đ ngộ cụ
C. Ng thể
D. Cả 3 đ uề đúng
Câu 42. Quá trình th cự hi nệ pháp lu tậ chỉ đ tạ hi uệ quả khi các ch ủ thể tham gia
quan hệ pháp lu tậ th cự hi nệ
A. Đúng đ nắ các quy n ề c aủ mình theo HP và pháp lu tậ
B. Đúng đ nắ các quy nề và nghĩa v ụ c aủ mình theo HP và pháp lu tậ
C. Đ yầ đủ nghĩa v ụ c aủ mình theo HP và pháp lu tậ
D. Đ yầ đ ủ các quy nề và nghĩa v ụ c aủ mình theo HP và pháp lu tậ
Câu phát bi uể sai: Trong m t ộ quan hệ pháp lu tậ Câu 43. Xác đ nhị
A. Không có chủ thể nào chỉ có quy nề mà không có nghĩa vụ
B. Quy nề và nghĩa vụ c aủ các chủ thể không tách r iờ nhau
C. Không có chủ thể nào chỉ có nghĩa v ụ mà không có quy nề
ề ủ cá nhân , tổ ch cứ này không liên quan đ nế nghĩa vụ c aủ cá nhân , tổ
D. Quy n c a ch cứ khác
ngườ ng cượ chi u,ề ch aư gây tai n nạ cho ai nh ngư CSGT đã
Câu 44. Ông B đi vào đ xử ph tạ v iớ vi cệ x ử ph tạ đó nh mằ m cụ đích gì ?
A. Ngăn ch nặ không để gây tai n nạ cho chính ông B
B. Ch mấ d tứ hành vi vi ph mạ pháp lu tậ (đi ng
cượ chi u)ề
Trang 16 / 61
C. Ngăn ch nặ không để gây tai n n ạ cho ng
iườ khác
D. Cả 3 đ uề đúng
i ướ đây hành vi nào thể hi nệ công dân sử d ngụ pháp
Câu 45. Trong các hành vi d lu tậ ?
A. Ng
iườ kinh doanh tr nố thế ph iả n pộ ph tạ
B. Anh A chị B đ nế UBND ph
ngườ đăng ký k tế hôn
C. Các bên tranh ch pấ ph iả th cự hi nệ các quy nề và nghĩa v ụ c aủ mình theo qui đ nhị
c aủ PL
D. Công ty X th cự hi nệ nghĩa vụ đóng thuế theo quy đ nhị
pháp lu tậ
iướ đây không ph iả là quan hệ pháp lu tậ Câu 46. Quan h ệ xã h iộ nào d
A. Anh A chị B làm thủ t cụ đăng ký k tế hôn
B. Quan hệ về tình yêu nam – nữ
C. Chị N ra chợ mua rau D. Quan hệ lao đ ngộ
iộ ph mạ nghiêm tr ngọ ,khung hình cao nh tấ là : Câu 47. Vi ph mạ hình s ự ở m cứ độ t
A. 7 năm. B. 5 năm. C. 3 năm. D. 8 năm
i ướ đây hành vi nào thể hi nệ công dân th cự hi nệ PL
Câu 48. Trong các hành vi d v iớ sự tham gia can thi p c a ệ ủ nhà n cướ
A. Ng
iườ tham gia giao thông không v tượ qua ngã tư khi có tín hi uệ đèn đỏ
B. Công dân th cự hi nệ quy nề tự do kinh doanh
C. Ng
iườ kinh doanh ph iả th cự hi nệ nghĩa v n p ụ ộ thuế
D. Ng
iườ kinh doanh tr nố thuế ph iả n pộ ph tạ
Câu 49. Cá nhân, tổ ch cứ th cự hi nệ pháp lu tậ v iớ sự tham gia, can thi pệ c aủ nhà cướ trong tr n ngườ h p ợ nào?
A. Cá nhân, tổ ch cứ có sự tranh ch pấ ph iả th cự hi nệ các quy nề và nghĩa vụ theo qui
đ nhị c aủ PL
B. Cá nhân, tổ ch cứ vi ph mạ pháp lu tậ và ph iả th cự hi nệ trách nhi mệ pháp lu tậ
ế
C. Các quy nề và nghĩa vụ c aủ công dân không tự phát sinh hay ch mấ d tư n u không
có văn b nả PL
D. Cả 3 Câu đ uề đúng.
ngườ và bị CSGT xử lý. Theo em
Câu 50. A và B đua xe, l ngạ lách đánh võng trên đ A và B ph iả ch uị trách nhi mệ pháp lý nào?
Trang 17 / 61
ị A. C nhả cáo, ph tạ ti n,ề t ch thu xe. B. C nhả cáo, ph tạ ti nề
C. C nhả cáo, giam xe. D. Ph tạ ti n,ề giam xe
ngươ tích 15% . Theo anh (ch )ị M ph iả ch uị hình ph tạ nào ? Câu 51. M đánh H gây th
A. Răn đe , giáo d cụ
B. Ph tạ tù
C. Ph t tùạ
và b iồ th ề ngườ ti n thu c ố men cho H
D. T mạ giữ để giáo d cụ
ụ lý c ơ b nả c aủ công dân đ cượ qui đ nhị trong : Câu 52. Các quy nề và nghĩa v pháp
A. Lu tậ hành chính. B. Lu tậ hôn nhân gia đình
C. Lu tậ dân s .ự D. Hi nế pháp
ố Câu 53. Các hình th cứ th cự hi nệ pháp lu tậ có nh ngữ đi mể nào gi ng nhau?
A. Công dân th cự hi nệ đúng đ nắ các quy nề theo quy đ nhị
Plu tậ
B. Công dân th cự hi nệ đ yầ đủ nghĩa vụ theo quy đ nhị
Plu tậ
C. Công dân không làm nh ngữ đi uề pháp lu tậ c mấ
D. Công dân th cự hi nệ đúng đ nắ các quy nề và nghĩa vụ theo quy đ nhị
Plu tậ
ề ổ đi c tắ tr mộ cáp đi nệ , khi bị phát
Câu 54. Tên O 17 tu iổ rủ C,D,H,T đ u 16 tu i hi nệ , theo anh (ch )ị công an sẽ x ử lý như thế nào?
A. Ph tạ tù mình O vì là kẻ chủ m uư
B. C nhả cáo, ph tạ ti n,ề thu h iồ dây cáp
C. Ph tạ tù cả 5 tên trong đó O t
iộ n ng ặ h nơ
D. Ph t ạ ti n,ề giáo d c,ụ răn đe
Câu phát bi uể sai :Khi phát sinh tranh ch pấ v ề quy nề và nghĩa vụ
Câu 55. Xác đ nhị gi aữ các chủ thể thì
A. Các chủ thể không có quy nề tự gi
i ả quy tế tranh ch pấ
B. Các ch ủ thể có thể nhờ ng
iườ hòa gi iả
C. Các ch ủ thể có thể th aỏ thu nậ v iớ nhau về cách gi
i ả quy tế tranh ch pấ
D. Các chủ thể có quy nề yêu c u ầ nhà n
cướ gi iả quy tế
ướ p gi ậ dây chuy n.ề Khi bị b t, Hắ t và T sẽ ch uị
Câu 56. T 17 tu iổ rủ H 16 tu i ổ đi c hình th cứ xử ph tạ nào ?
A. Ph tạ tù cả 2 trong đó T m cứ án n ngặ h nơ H
B. C nhả cáo, giáo d cụ vì ch aư đ nế tu iổ thành niên
Trang 18 / 61
C. Ph tạ tù cả 2 v iớ m cứ án như nhau
D. C nhả cáo, ph tạ ti nề , b iồ th
ngườ thi tệ h iạ
Câu 57. Ông A tổ ch cứ buôn ma túy. H iỏ ông A ph iả ch uị trách nhi mệ pháp lý nào ?
A. Trách nhi mệ hành chính. B. Trách nhi mệ hình sự
C. Trách nhi mệ dân s .ự D. Trách nhi mệ kỷ lu tậ
Câu sai trong các nguyên t cắ xử ph tạ hành chính về giao thông
Câu 58. Hãy xác đ nhị ngườ bộ đ
ngườ bộ ph iả đ cượ phát hi nệ k p ị
A. M iọ vi ph mạ hành chính về giao thông đ th iờ và ph iả đình chỉ ngay
B. M tộ vi ph mạ hành chính sẽ bị xử ph tạ nhi uề l nầ
C. Nhi uề ng
iườ cùng th cự hi nệ m tộ hành vi vi ph mạ hành chính thì m iỗ ng iườ vi
ph mạ đ uề bị xử ph tạ
D. M tộ ng
iườ th cự hi nệ nhi uề hành vi vi ph mạ hành chính thì bị xử ph tạ về t ngừ
hành vi vi ph mạ
Câu 59. Trong các hành vi sau đây , hành vi nào ph iả ch uị trách nhi mệ về m tặ hình sự ?
A. V t ượ đèn đỏ ,gây tai n nạ
B. Đi ng
cượ chi uề
C. Tụ t pậ và gây g i ố tr tậ tự công c ngộ
D. C tắ tr mộ cáp đi nệ
trách nhi mệ kỉ lu tậ ? Câu 60. Trong các hành vi sau đây, hành vi nào ph iả ch u ị
A. C pướ gi
tậ dây chuy nề ,túi xách ng iườ đi đ ngườ
B. Ch tặ cành ,t aỉ cây mà không đ tặ bi nể báo C. Vay ti nề dây d aư không trả
D. Xây nhà trái phép
không ph iả là nghĩa vụ pháp lý ? Câu 61. Trong các nghĩa vụ sau đây nghĩa v nàoụ
A. Con cái có nghĩa v ph ng
ụ ụ d ngưỡ cha mẹ già
B. Ng
iườ kinh doanh ph iả th cự hi nệ nghĩa v n p ụ ộ thuế
C. Thanh niên đủ 18 tu iổ ph iả th cự hi nệ nghĩa vụ quân sự
D. Đoàn viên thanh niên ph iả ch p ấ hành đi uề lệ c aủ Đoàn
i ườ sử d ngụ lao đ ngộ bu cộ ng iườ lao đ ngộ thôi vi cệ trái pháp lu tậ
Câu 62. N uế ng thì ng iườ lao đ ngộ có quy nề
Trang 19 / 61
A. Ki nệ ra tòa
B. Yêu c uầ ng
i ườ sử d ngụ lao đ ngộ ph iả b iồ th ngườ thi tệ h iạ trong th iờ gian bị
bu cộ thôi vi cệ
i ườ sử d ngụ lao đ ngộ ph iả ti pế nh n ậ ng iườ lao đ ngộ trở l iạ làm vi cệ
C. Yêu c uầ ng ngườ bình th
D. Cả 3 đ uề đúng
ngườ làm anh A bị th ngươ (giám đ nhị
Câu 63. Anh A lái xe máy và l uư thông đúng lu t. ậ Chị B đi xe đ pạ không quan sát và b tấ ng ờ băng ngang qua đ là 10%). Theo em tr ngườ h p ợ này x ử ph tạ như thế nào ?
A. C nhả cáo ph tạ ti n chề
ị B
B. C nhả cáo và bu cộ chị B ph iả b iồ th
ngườ thi tệ h iạ cho gia đình anh A
C. Không x ử lý chị B vì chị B là ng
iườ đi xe đ pạ
D. Ph t ạ tù chị B
BÀI 3. CÔNG DÂN BÌNH Đ NGẲ TR CƯỚ PHÁP LU TẬ
Câu 1 Công dân bình đ ngẳ về trách nhi mệ pháp lý là:
A. Công dân ở b tấ kỳ độ tu iổ nào vi ph mạ pháp lu tậ đ uề bị x ử lý như nhau.
B. Công dân nào vi ph mạ quy đ nhị
ơ c aủ c quan, đ nơ v ,ị đ uề ph iả ch uị trách nhi mệ
kỷ lu t.ậ
C. Công dân nào vi ph mạ pháp lu tậ cũng bị x ử lý theo quy đ nhị
c aủ pháp lu t.ậ
tế về pháp lu tậ mà vi ph mạ pháp lu tậ thì không ph iả ch uị trách
cướ pháp lu tậ là:
D.Công dân nào do thi uế hi uể bi nhi mệ pháp lý. Câu 2. Công dân bình đ ngẳ tr
A. Công dân có quy nề và nghĩa v ụ như nhau n uế cùng gi
iớ tính, dân t c,ộ tôn giáo.
ố
B. Công dân có quy nề và nghĩa v ụ gi ng nhau
tùy theo đ aị bàn sinh s ng.ố
c aủ đ nơ v ,ị tổ ch c,ứ
C. Công dân nào vi ph mạ pháp lu tậ cũng bị x ử lý theo quy đ nhị đoàn thể mà họ tham gia.
tệ đ iố xử trong vi cệ h ng quy n, ề th cự hi nệ nghĩa
D. Công dân không bị phân bi vụ và ch uị trách nhi mệ pháp lý theo quy đ nhị
ưở c aủ pháp lu t.ậ
cướ trong vi cệ b oả đ mả quy nề bình đ ngẳ c aủ công
Câu 3. Trách nhi mệ c aủ nhà n dân tr cướ pháp lu tậ thể hi nệ qua vi c:ệ
A. Quy đ nhị
quy nề và nghĩa vụ công dân trong Hi nế pháp và Lu t.ậ
Trang 20 / 61
B. T oạ ra các đi uề ki nệ b oả đ mả cho công dân th cự hi nệ quy nề bình đ ngẳ tr
cướ
pháp lu t.ậ
C. Không ng ngừ đ iổ m iớ và hoàn thi nệ hệ th ngố pháp lu t.ậ
D. T tấ cả các ý trên.
“Công dân ...............có nghĩa là bình đ ngẳ về h cướ và xã h i ộ theo quy đ nhị ngưở c aủ pháp lu t.ậ
Câu 4. Đi nề vào chỗ tr ng:ố quy nề và làm nghĩa vụ tr Quy n c a cướ Nhà n ề ủ công dân không tách r iờ nghĩa v ụ c aủ công dân.”
A. Đ cượ h
ngưở quy nề và nghĩa vụ
B. Bình đ ngẳ về quy nề và nghĩa vụ
C. Có quy nề bình d ngẳ và tự do v ề quy nề và nghĩa vụ
D. Có quy nề và nghĩa v ụ ngang nhau.
Câu 5. Công dân có quy nề c ơ b nả nào sau đây:
A. Quy nề b uầ c ,ử ngứ cử B. Quy nề tổ ch cứ l tậ đổ
C. Quy nề lôi kéo, xúi gi c.ụ D. Quy nề tham gia tổ ch cứ ph nả đ ngộ
A c aủ m t ộ xã sẽ ch uị trách nhi mệ gì khi ăn h i ố lộ làm t nổ th tấ
Câu 6. Chủ t chị quy nề l iợ trong cơ quan
A. ph tạ vi ph mạ B. giáng ch cứ
C. bãi nhi m,ệ miễn nhi m.ệ D. B và C đúng
tệ Nam có vi tế : « ... M iọ vi ph mạ
Câu 7. Văn ki nệ Đ iạ h iộ VI Đ ngả c ngộ s nả Vi đ uề đ cượ xử lý. B tấ cứ ai vi ph mạ đ uề bị đ aư ra xét x ử theo pháp lu t...ậ ».
N iộ dung trên đề c pậ đ nế
A. Công dân bình đ ngẳ về quy n.ề
B. Công dân bình đ ngẳ về trách nhi mệ pháp lý.
C. Công dân bình đ ngẳ về nghĩa vu.
D. Quy đ nhị
x ử lý nh ngữ tr ngườ h p ợ vi ph m.ạ
ơ Câu 8. Cơ sở nào sau đây là cơ sở pháp lý b oả đ mả bình đ ngẳ quy nề và nghĩa vụ c aủ công dân? A. Hi nế pháp, Lu t,ậ Bộ lu t.ậ B. N i ộ quy c aủ c quan.
C. Đi uề lệ Đoàn. D. Đi uề lệ Đ ngả
cượ hi uể là: Câu 9. Công dân bình đ ngẳ v ề quy nề và nghĩa vụ đ
A. M iọ công dân đ uề đ
cượ h ngưở quy nề như nhau theo quy đ nhị c aủ pháp lu tậ
B. M iọ công dân đ uề ph iả có nghĩa v ụ như nhau theo quy đ nhị
c aủ pháp lu tậ
Trang 21 / 61
cượ bình đ ngẳ về h ngưở quy nề và làm nghĩa vụ tr cướ Nhà
C. M iọ công dân đ uề đ cướ và xã h iộ theo quy đ nhị n
c aủ Pháp lu t.ậ
ố
D. M iọ công dân đ uề có quy nề và nghĩa v ụ gi ng nhau.
i ườ ……...trách nhi mệ
Câu 10. Vi ph mạ pháp lu tậ là hành vi trái pháp lu t,ậ do ng pháp lý th cự hi n.ệ
ườ A. đủ tu i.ổ B. bình th ng.
C. không có năng l c.ự D. có năng l c.ự
Câu 11. Bình đ ngẳ về quy nề và nghĩa vụ có nghĩa là:
ợ
A. M iọ công dân đ uề có quy nề l aự ch nọ nghề nghi pệ phù h p v i
ớ sở thích c aủ mình.
B. M iọ công dân đủ 18 tu iổ trở lên có quy nề b uầ cử theo quy đ nhị
c aủ pháp lu tậ
C. M iọ công dân t
21 ừ tu iổ tr ở lên có quy nề ngứ cử và đ iạ bi uể Qu cố h i.ộ
ữ D. Nh ng ng ườ có cùng m cứ thu nh p,ậ ph iả đóng thuế thu nh pậ như nhau. i
ả Câu 12. Trách nhi mệ pháp lý là nghĩa v ụ c aủ các cá nhân ho cặ tổ ch cứ ph i……….. iợ từ hành vi vi ph mạ pháp lu tậ c aủ mình. h uậ quả b tấ l
A. gánh ch uị B. n pộ ph tạ C. đ nề bù ạ D. bị tr ng ph t ừ
cượ đề c pậ tr cướ h t?ế Câu 13. Khi nói đ nế bình đ ngẳ có thể hi uể là v nấ đ ề nào đ
A. Quy nề l iợ B. Cách đ iố x .ử C. Trách nhi mệ D. Nghĩa vụ
i ướ đây Câu 14. B oạ l cự trong gia đình thể hi nệ đi uề gì trong các ý d
.ế C. Thi uế t pậ trung D. Thi uế bình
A. Thi u ế tình c mả B. Thi uế kinh t đ ngẳ
cướ pháp lu tậ có nghĩa là m i ọ công dân, Câu 15. Đi nề vào chỗ tr ngố : Bình đ ngẳ tr nam, nữ thu cộ các dân t c,ộ tôn giáo, thành ph n,ầ đ aị vị xã h iộ khác nhau đ u ề không bị ……….. trong vi cệ h ngưở quy n,ề th cự hi nệ nghĩa v ụ và ch uị trách nhi mệ pháp lí theo quy đinh c aủ pháp lu t.ậ
A. H nạ chế khả năng. B. Ràng bu cộ b iở các quan hệ
C. Kh ngố chế về năng l cự D. Phân bi tệ đ i ố xử
cướ pháp lu tậ là m t ộ trong nh ngữ ......… c aủ công dân Câu 16. Bình đ ngẳ tr
A. quy nề chính đáng B. quy nề thiêng liêng
C. quy nề cơ b nả D. quy n ề h pợ pháp
cướ CHXHCN Vi tệ Nam năm 1992 quy đ nhị m iọ
Câu 17. Đi uề 52 – Hi nế pháp n công dân đ uề
Trang 22 / 61
cướ pháp lu tậ
A. bình đ ngẳ tr cướ nhà n C. bình đ ngẳ về quy nề l cướ iợ B. bình đ ngẳ tr D. bình đ ngẳ về nghĩa vụ
tệ b iở dân t c,ộ gi iớ tính, tôn
Câu 18. Quy nề và nghĩa vụ công dân không bị phân bi giáo, giàu, nghèo, thành ph n,ầ đ aị vị xã h i,ộ thể hi nệ ở
A. công dân bình đ ngẳ v ề quy n.ề
B. công dân bình đ ngẳ về nghĩa vụ
C. công dân bình đ ngẳ về trách nhi mệ pháp lý
D. công dân bình đ ngẳ v ề quy nề và nghĩa vụ
cượ quy đ nhị trong Câu 19. Quy nề và nghĩa vụ công dân đ
A. chính sách kinh t ,ế văn hóa, chính trị B. Hi nế pháp và Pháp lu tậ
C. các văn b nả quy ph mạ pháp lu tậ D. các thông t ,ư ngh ị quy tế
cượ hi uể là Câu 20. .Công dân bình đ ngẳ về trách nhi mệ pháp lí đ
A. công dân nào vi ph mạ pháp lu tậ cũng ph iả ch uị trách nhi mệ hình s .ự
B. công dân nào vi ph mạ pháp lu tậ cũng bị x ử lí theo quy đ nhị
c aủ pháp lu t.ậ
C. công dân nào vi ph mạ pháp lu tậ cũng bị truy tố và xét x ử tr
cướ tòa án.
D. cả ba đ uề đúng.
cướ trong vi cệ b oả đ mả quy nề bình đ ngẳ c aủ công
Câu 21. Trách nhi mệ c aủ nhà n dân tr cướ pháp lu tậ thể hi nệ qua vi c:ệ
A. Quy đ nhị
quy nề và nghĩa vụ công dân trong Hi nế pháp và Lu t.ậ
B. T oạ ra các đi uề ki nệ b oả đ mả cho công dân th cự hi nệ quy nề bình đ ngẳ tr
cướ
pháp lu t.ậ
C. Không ng ngừ đ iổ m iớ và hoàn thi nệ hệ th ngố pháp lu t.ậ
D. T tấ cả các ph
ngươ án trên.
cướ PL là trách nhi mệ c a:ủ Câu 22. Vi cệ đ mả b oả quy nề bình đ ngẳ c aủ công dân tr
A. Nhà n cướ B. Nhà n cướ và XH
Trang 23 / 61
C. Nhà n cướ và PL D. Nhà n cướ và công dân
iợ ích h p ợ pháp c aủ công dân sẽ bị nhà
Câu 23. Nh ngữ hành vi xâm ph mạ quy nề và l c:ướ n
A. ngăn ch n,ặ xử lí B. x ử lí nghiêm minh
C. x ử lí th tậ n ngặ D. x ử lí nghiêm kh c.ắ
cướ pháp lu tậ có nghĩa là m iọ công dân, tôn giáo, thành ph n,ầ đ aị vị xã ngưở quy n,ề th cự hi nệ
Bình đ ngẳ tr h iộ khác nhau đ uề không bị ....(Câu 24).... trong vi cệ h c aủ pháp lu t.ậ nghĩa vụ và ch uị ....(Câu 25).....theo quy đ nhị
Câu 24.
B. phân bi tệ đ iố xử C. h nạ chế quy n.ề D. nghiêm c mấ A. kì th .ị
Câu 25.
A. trách nhi mệ B. b nổ ph nậ C. trách nhi mệ pháp lý D. m iọ vi cệ
BÀI 4. QUY NỀ BÌNH Đ NGẲ C AỦ CÔNG DÂN TRONG M TỘ SỐ LĨNH
V CỰ C A Đ I Ủ Ờ S NGỐ XÃ H IỘ
Câu 1. N iộ dung nào sau đây thể hi nệ quy nề bình đ ngẳ trong lĩnh v cự hôn nhân và gia đình
A. Cùng đóng góp công s cứ đ ể duy trì đ iờ s ngố phù h pợ v iớ khả năng c aủ mình
B. Tự do l aự ch nọ nghề nghi p ệ phù ph pợ v iớ khả năng c aủ mình
C. Th cự hi nệ đúng các giao k tế trong h pợ đ ngồ lao đ ngộ
D. Đ mả b oả quy nề l
iợ h p ợ pháp c aủ ng iườ lao đ ng.ộ
Câu 2. K tế hôn là
A. xác l pậ quan hệ vợ ch ngồ v iớ nhau theo quy đ nhị
c aủ Lu tậ v ề đi uề ki nệ k tế hôn và
đăng kí k tế hôn
c aủ Lu tậ v ề độ tu i,ổ năng
B. xác l pậ quan hệ vợ ch ngồ v iớ nhau theo quy đ nhị l cự trách nhi mệ pháp lý và đăng ký k tế hôn
C. xác l pậ quan hệ vợ ch ngồ v iớ nhau theo quy đ nhị
c aủ Lu tậ v ề sự tự nguy n,ệ
Trang 24 / 61
không bị m tấ năng l cự hành vi dân sự và đăng ký k tế hôn
c aủ Lu tậ v ề độ tu i, ổ sự tự
D. xác l pậ quan hệ vợ ch ngồ v iớ nhau theo quy đ nhị nguy n ệ và đăng kí k tế hôn
cượ phép k tế hôn theo quy đ nhị c aủ pháp lu tậ hi nệ hành đ iố v iớ
Câu 3. Độ tu iổ đ nam, nữ là
A. Nam t
đừ ủ 20 tu iổ trở lên, nữ từ đủ 18 tu iổ trở lên
B. Nam đủ 20 tu iổ trở lên, nữ từ 17 tu iổ trở lên
C. Nam đ ủ 21 tu iổ trở lên, nữ đủ 18 tu iổ trở lên
D. Nam từ 19 tu iổ trở lên, nữ đủ 18 tu i.ổ
Câu 4. Đi uề nào sau đây không ph iả là m cụ đích c aủ hôn nhân:
A. xây d ngự gia đình h nhạ phúc
B. c ngủ cố tình yêu l aứ đôi
C. tổ ch cứ đ iờ s ngố v tậ ch tấ c aủ gia đình
D. th cự hi nệ đúng nghĩa vụ c aủ công dân đ iố v iớ đ tấ n
cướ
Trang 25 / 61
cượ thể hi nệ qua quan hệ nào sau đây? Câu 5. Bình b ngẳ trong quan hệ vợ ch ngồ đ
A. Quan hệ vợ ch ngồ và quan hệ gi aữ vợ ch ngồ v iớ h ọ hàng n i,ộ ngo i.ạ
B. Quan hệ gia đình và quan hệ xã h i.ộ
C. Quan hệ nhân thân và quan h ệ tài s n.ả
D. Quan hệ hôn nhân và quan hệ quy tế th ng.ố
nào sau đây sai? Câu 6. Nh nậ đ nhị
A. V ợ ch ngồ ph iả có trách nhi mệ v iớ nhau trong công vi cệ gia đình
B. Chỉ có cha mẹ m iớ có quy nề d yạ dỗ con cái
C. Cha mẹ nuôi ph iả có trách nhi mệ nuôi d y ạ con cái như con ru t.ộ
ưở iườ thân có trách nhi mệ nuôi d y ạ con cháu cho đ nế khi tr ng
D. Ông bà, ng thành n u ế mồ côi cha m .ẹ
iạ quan hệ vợ ch ng,ồ tính từ ngày đăng kí k tế hôn
Câu 7. Kho ngả th iờ gian t nồ t đ nế ngày ch mấ d tứ hôn nhân là th iờ kì:
A. Hôn nhân B. Hòa gi iả C. Li hôn D. Li thân.
Câu 8. N iộ dung nào sau đây thể hi nệ sự bình đ ngẳ gi aữ anh chị em trong gia đình:
ưỡ
A. Đùm b c,ọ nuôi d
ng nhau trong tr ợ ngườ h p không còn cha m .ẹ
B. Không phân bi
tệ đ iố xử gi aữ các anh chị em.
C. Yêu quý kính tr ngọ ông bà cha m .ẹ
ươ
D. S ng ố m uẫ m cự và noi g
ng tố cho nhau. t
Câu 9. Bi u ể hi nệ c aủ bình đ ngẳ trong hôn nhân là:
iườ ch ngồ ph iả giữ vai trò chính trong đóng góp về kinh t ế và quy tế đ nhị
A. Ng công vi cệ l nớ trong gia đình.
iườ vợ là n iộ trợ gia đình và chăm sóc con cái, quy tế đ nhị các
B. Công viêc c aủ ng kho n ả chi tiêu hàng ngày c aủ gia đình.
Trang 26 / 61
ạ tr ngọ ý ki nế c aủ nhau trong vi cệ quy tế đ nhị các
C. V ,ợ ch ngồ cùng bàn b c, tôn công vi cệ c aủ gia đình.
D. T tấ cả các ph
ngươ án trên.
cượ hi uể là Câu 10. Bình đ ngẳ gi aữ các thành viên trong gia đình đ
A. Các thành viên trong gia đình đ iố xử công b ng,ằ
dân ch ,ủ tôn tr ngọ l nẫ nhau.
i ợ ích c aủ t ng ừ cá nhân, t ng ừ cá nhân ph iả
B. T pậ thể gia đình quan tâm đ nế l quan tâm đ nế l
iợ ích chung c aủ gia đình.
C. Các thành viên trong gia đình có quy nề và nghĩa v ụ chăm sóc, giúp đỡ nhau, cùng nhau chăm lo đ iờ s ngố chung c aủ gia đình.
D. T tấ cả các ph
ngươ án trên.
Câu 11. V ,ợ ch ngồ có quy nề ngang nhau đ iố v iớ tài s nả chung là
A. Nh ngữ tài s nả hai ng
iườ có đ cượ sau khi k tế hôn.
B. Nh ngữ tài s nả có trong gia đình.
C. Nh ngữ tài s nả hai ng
iườ có đ cượ sau khi k tế hôn và tài s nả riêng c aủ vợ ho cặ
ch ng.ồ
D. T tấ cả ph
ngươ án trên.
Câu 12. Chị H có ch ngồ là anh A. B nạ chị H có g iử cho chị m tộ bì thư và 2000 USD v iớ n iộ dung như sau: “M nế t ngặ vợ ch ngồ b n,ạ chúc hai b nạ nhanh chóng qua kh iỏ th iờ kì khó khăn này”. 2000 USD là
A. tài s nả chung c aủ chị H và anh A.
B. tài s nả riêng c aủ chị H ho cặ tài s nả riêng c aủ anh A
C. tài s nả đ
cượ chia làm hai theo quy đ nhị c aủ pháp lu tậ
D. T tấ cả ý trên
Câu 13. Ý nghĩa c aủ bình đ ngẳ trong hôn nhân
A. T o ạ c ơ sở c ngủ cố tình yêu, cho s b n
ự ề v ngữ c aủ gia đình.
B. Phát huy truy nề th ngố dân t cộ về tình nghĩa v ,ợ ch ng.ồ
C. Kh cắ ph cụ tàn dư phong ki n,ế tư t
ngưở l cạ h uậ "tr ngọ nam, khinh n ".ữ Trang 27 / 61
D. T tấ cả các ph
ngươ án trên.
iườ cao tu iổ đ cượ quy đ nhị trong lu tậ lao đ ngộ
Câu 14. Th iờ gian làm vi cệ c aủ ng là:
A. Không đ
cượ quá 4 giờ m tộ ngày ho cặ 24 giờ m tộ tu n.ầ
B. Không đ
cượ quá 5 giờ m tộ ngày ho cặ 30 giờ m tộ tu n.ầ
C. Không đ
cượ quá 6 giờ m tộ ngày ho cặ 24 giờ m tộ tu n.ầ
D. Không đ
cượ quá 7 giờ m tộ ngày ho cặ 42 giờ m tộ tu n.ầ
Câu 15. N iộ dung nào sau đây thể hi nệ bình đ ngẳ trong lao đ ng:ộ
A. Cùng th cự hi nệ đúng nghĩa vụ tài chính đ iố v iớ nhà n
cướ
B. Tự do l aự ch nọ các hình th cứ kinh doanh
C. Có cơ h iộ như nhau trong ti pế c nậ vi cệ làm
D. Tự chủ trong kinh doanh để nâng cao hi uệ quả c nhạ tranh.
ế n cướ ta đ iố v iớ công dân lao đ ngộ là Câu 16. Theo Hi n pháp
A. Nghĩa vụ B. B nổ ph nậ C. Quy nề l iợ D. Quy n ề và nghĩa vụ
Câu 17. Quy nề bình đ ngẳ gi aữ nam và nữ trong lao đ ngộ thể hi n:ệ
A. Nam và nữ bình đ ngẳ về tuy nể d ng,ụ sử d ng,ụ nâng b cậ l
ngươ và trả công lao
đ ng.ộ
iườ sử d ngụ lao đ ngộ uư tiên nh nậ nữ vào làm vi cệ khi cả nam và nữ đ uề có
B. Ng đủ tiêu chu nẩ làm công vi cệ mà doanh nghi pệ đang c n.ầ
ưở cượ h ng ch ế độ thai s n,ả h tế th iờ gian ngh ỉ thai s n,ả khi trở l iạ
C. Lao đ ngộ nữ đ làm vi c,ệ lao đ ngộ nữ v nẫ đ
cượ b oả đ mả chỗ làm vi c.ệ
D. T tấ cả các ph
ngươ án trên.
Câu 17. Chủ thể c aủ h pợ đ ngồ lao đ ngộ là
A. Ng
iườ lao đ ngộ và đ iạ di n ệ ng i ườ lao đ ng.ộ
B. Ng
iườ lao đ ngộ và ng i ườ sử d ngụ lao đ ng.ộ
Trang 28 / 61
C. Đ iạ di n ệ ng
i ườ lao đ ngộ và ng iườ sử d ngụ lao đ ng.ộ
D. T tấ cả ph
ngươ án trên.
Câu 18. N iộ dung c ơ b nả c aủ bình đ ngẳ trong lao đ ngộ là
A. Bình đ ngẳ trong vi cệ th cự hi nệ quy nề lao đ ngộ .
B. Bình đ ngẳ trong giao k tế h pợ đ ngồ lao đ ng.ộ
C. Bình đ ngẳ gi aữ lao đ ngộ nam và lao đ ngộ n .ữ
D. T tấ cả các ph
ngươ án trên.
ươ iườ sử d ngụ lao đ ngộ có thể đ nơ ph ng ch mấ
Câu 19. Đ iố v iớ lao đ ngộ n ,ữ ng d tứ h pợ đ ngồ lao đ ngộ khi ng iườ lao đ ngộ n :ữ
A. K tế hôn B. Nghỉ vi cệ không lí do
C. Nuôi con d i ướ 12 tháng tu iổ D. Có thai
Câu 20. Vi cệ giao k tế h pợ đ ngồ lao đ ngộ ph iả tuân theo nguyên t cắ nào?
A. Tự do, tự nguy n,ệ bình đ ngẳ
B. Không trái v iớ PL và th aỏ
cướ lao đ ngộ t pậ thể
C. Giao k tế tr cự ti pế gi aữ ng
iườ lao đ ngộ và ng iườ sử d ngụ lao đ ngộ
D. T tấ cả các nguyên t cắ trên.
Câu 21. Bình đ ngẳ trong kinh doanh có nghĩa là:
A. B tấ cứ ai cũng có thể tham gia vào quá trình kinh doanh.
B. B tấ cứ ai cũng có quy nề mua – bán hàng hóa. C. M iọ cá nhân, tổ ch cứ khi tham gia vào các quan hệ kinh tế đ uề bình đ ngẳ theo quy đ nhị
c aủ pháp lu t.ậ
D. T tấ cả các ph
ngươ án trên.
Câu 22. M cụ đích quan tr ngọ nh tấ c aủ ho tạ đ ngộ kinh doanh là:
A. Tiêu thụ s nả ph mẩ B. T oạ ra l iợ nhu nậ
Trang 29 / 61
C. Nâng cao ch tấ l ngượ s nả ph mẩ D. Gi mả giá thành s nả ph mẩ
cướ góp ph nầ thúc đ yẩ vi cệ kinh
Câu 23. Chính sách quan tr ngọ nh tấ c aủ nhà n doanh phát tri n:ể
A. Hỗ trợ v nố cho các doanh nghi pệ
B. Khuy nế khích ng
iườ dân tiêu dùng
ườ
C. T oạ ra môi tr
ng kinh doanh tự do, bình đ ng.ẳ
ế
D. Xúc ti n các
ho tạ đ ng ộ th ngươ m iạ
ự đ ngẳ trong kinh doanh: Câu 24. N iộ dung nào sau đây không ph nả ánh s bình
A. Tự do l aự ch nọ ngành ngh ,ề đ aị đi mể kinh doanh
B. Th cự hi nệ quy nề và nghĩa vụ trong s nả xu tấ
C. Chủ đ ngộ mở r ngộ ngành nghề kinh doanh
ế
D. Xúc ti n các
ho tạ đ ng ộ th ngươ m i.ạ
riêng thể hi nệ sự quan tâm đ iố v iớ lao đ ngộ
ầ Câu 25. Vi cệ đ aư ra nh ngữ quy đ nhị nữ góp ph n th c ự hi nệ t tố chính sách gì c aủ Đ ngả ta?
A. Đ iạ đoàn k tế dân t cộ B. Bình đ ngẳ gi iớ
C. Ti nề l ngươ D. An sinh xã h iộ
cướ đ cượ cụ thể
Câu 26. Vi cệ cá nhân th cự hi nệ nghĩa vụ tài chính đ iố v iớ nhà n hóa qua văn b nả lu tậ nào sau đây?
A. Luât lao đ ngộ B. Lu tậ thuế thu nh pậ cá nhân
C. Lu tậ dân sự D. Lu tậ sở h uữ trí tu .ệ
cượ b tắ đ uầ b ngằ m tộ sự ki nệ pháp lí là: Câu 27. Hôn nhân đ
A. thành hôn B. gia đình C. lễ c iướ D. k tế hôn
c aủ Bộ lu tậ lao đ ng,ộ ng iườ lao đ ngộ ít nh tấ ph iả đ :ủ Câu 28. Theo quy đ nhị
A. 18 tu iổ B. 15 tu iổ C. 14 tu iổ D. 16 tu iổ
ả hệ Câu 30. Khi vi cệ k tế hôn trái pháp lu tậ bị h yủ thì 2 bên nam, nữ ph i......quan
Trang 30 / 61
như vợ ch ng.ồ
A. Duy trì B. Ch mấ d tứ C. T mạ hoãn D. T mạ d ngừ
Câu 31. Quy nề tự do kinh doanh c aủ công dân có nghĩa là
A. M iọ công dân đ uề có quy nề th cự hi nệ ho tạ đ ngộ kinh doanh.
B. Công dân có thể kinh doanh b tấ k ỳ ngành, nghề nào theo sở thích c aủ mình.
C. Công dân có quy nề quy tế đ nhị
quy mô và hình th cứ kinh doanh.
D. T tấ cả các ph
ngươ án trên
nào sau đây không đúng về bình đ ngẳ trong lao đ ng?ộ Câu 32. Kh ngẳ đ nhị
cượ quan tâm đ nế nh ngữ đ cặ đi mể về cơ th ,ể sinh lí nên pháp
A. Lao đ ngộ nữ đ lu tậ có quy đ nhị
riêng
B. Giao k tế h pợ đ ngồ theo nguyên t cắ tự nhiên, dân ch ,ủ tự nguy nệ
ộ ưỡ
C. Không bị phân bi
tệ đ iồ xử về gi iớ tính, dân t c, tín ng ng, tôn giáo
D. Lao đ ngộ ph iả đ
cượ đ iố xử bình đ ngẳ như nhau về đi uề ki nệ lao đ ngộ và
công ty X thu đ cượ các đi uề ki nệ khác Câu 33. Sau m tộ th iờ gian ho tạ đ ng,ộ
lãi cao và quy tế đ nhị mở r ngộ quy mô ngành nghề c aủ mình. Công ty X đã
th cự hi nệ quy nề
A. bình đ ngẳ trong lao đ ngộ
B. bình đ ngẳ trong kinh doanh
C. bình đ ngẳ trong s nả xu tấ
D. bình đ ngẳ trong quan hệ kinh tế xã h iộ
cượ hi uể là Câu 34. Bình đ ngẳ trong lao đ ngộ đ
A. làm vi cệ m iọ n i,ơ m iọ lúc
B. tự do lao đ ng,ộ
làm m iọ ngành nghề
ẳ
C. giao k tế h pợ đ ngồ theo nguyên t cắ tự do, bình đ ng,
ự nguy nệ t
Trang 31 / 61
D. làm vi cệ theo giờ và theo chế độ rõ ràng
ụ ọ nhau trong vi cệ l aự ch n n i ơ cư trú
Câu 35. V ,ợ ch ngồ có quy nề và nghĩa v ngang là
B. bình đ ngẳ trong quan hệ nhân
A. bình đ ngẳ trong quan hệ tài s n.ả thân
C. bình đ ngẳ trong quan hệ dân s .ự D. bình đ ngẳ trong quan hệ riêng tư
Câu 36.
iườ Câu 37. Tòa án xét x ử các vụ án s nả xu tấ hàng giả không phụ thu cộ vào ng
bị xét x ử là ai, giữ ch cứ v ụ gì. Đi uề này thể hi nệ quy nề bình đ ngẳ nào c aủ công
dân?
A. Bình đ ngẳ v ề quy nề tự chủ trong kinh doanh.
B. Bình đ ngẳ về nghĩa vụ trong kinh doanh.
C. Bình đ ngẳ về trách nhi mệ pháp lý.
D. Bình đ ngẳ v ề quy nề lao đ ng.ộ
Câu 38. M tộ trong nh ngữ n iộ dung v ề bình đ ngẳ trong th cự hi nệ quy nề lao đ ngộ
là m iọ ng i ườ đ uề có quy nề l aự ch nọ
A. vi cệ làm theo sở thích c aủ mình.
B. vi cệ làm phù h p ợ v iớ khả năng c aủ mình mà không bị phân bi
tệ đ iố x .ử
C. đi uề ki nệ làm vi cệ theo nhu c uầ c aủ mình.
D. th iờ gian làm vi cệ theo ý mu nố chủ quan c aủ mình.
Câu 39. Để tìm vi cệ làm phù h p,ợ anh H có thể căn cứ vào quy nề bình đ ngẳ
A. trong tuy nể d ngụ lao đ ng.ộ B. trong giao k tế h pợ đ ngồ lao đ ng.ộ
C. thay đ iổ n iộ dung h pợ đ ngồ lao đ ng.ộ D. tự do l aự ch n ọ vi cệ làm.
Câu 40. Khi yêu c uầ vợ mình ph iả nghỉ vi cệ để chăm sóc gia đình, anh A đã vi ph mạ quy nề bình đ ngẳ gi aữ vợ và ch ngồ trong quan hệ
Trang 32 / 61
A. nhân thân. B. tài s nả chung. C. tài s nả riêng. D. tình c m.ả
BÀI 5: QUY NỀ BÌNH Đ NGẲ GI AỮ CÁC DÂN T CỘ VÀ TÔN GIÁO
Câu 1. Nguyên t cắ quan tr ngọ hàng đ uầ trong h p ợ tác giao l uư gi aữ các dân t cộ
A. Các bên cùng có l iợ B. Bình đ ngẳ
C. Đoàn k tế gi aữ các dân t cộ D. Tôn tr ngọ l iợ ích c aủ các dân t cộ thi uể số
ngượ các dân t cộ cùng sinh s ngố trên lãnh thổ Vi tệ Nam là
Câu 2. Số l A. 54 B. 55 C. 56 D. 57
cượ hi uể theo nghĩa Câu 3. Dân t cộ đ
A. M tộ bộ ph nậ dân cư c aủ 1 qu cố gia B. M tộ dân t cộ thi uể số
C. M tộ dân t cộ ít ng iườ D. M tộ c ngộ đ ngồ có chung lãnh thổ
tệ sự khác nhau gi aữ tín ng ngưỡ v iớ mê tín dị
Câu 4. Y uế tố quan tr ngọ đ ể phân bi doan là:
A. Ni mề tin B. Ngu nồ g cố
C. H uậ quả x uấ để l iạ D. Nghi lễ
ưỡ ng? Câu 5. Hành vi nào sau đây thể hi nệ tín ng
ắ ươ A. Th p h ng tr ướ lúc đi xa c B. Y mế bùa
C. Không ăn tr ngứ tr cướ khi đi thi D. Xem bói
ưỡ Câu 6. Kh uẩ hi uệ nào sau đây ph nả ánh không đúng trách nhi mệ c aủ công dân có tín ng tôn giáo đ iố v iớ đ oạ pháp và đ tấ n c:ướ ng,
A. Buôn th nầ bán thánh B. T tố đ iờ đ pẹ đ oạ
C. Kính chúa yêu n cướ D. Đ oạ pháp dân t cộ
cượ hi uể là: Câu 7. Bình đ ngẳ gi aữ các tôn giáo đ
A. Công dân có quy nề không theo b tấ kì tôn giáo nào.
Trang 33 / 61
ưỡ ưỡ
B. Ng
i ườ đã theo tín ng ng, tôn giáo không có quy nề bỏ mà theo tín ng ng, tôn
giáo khác.
ưỡ ưỡ iườ theo tín ng ng, tôn giáo có quy nề tham gia ho tạ đ ngộ tín ng ng tôn giáo
C. Ng đó.
D. T tấ cả các ph
ngươ án trên.
cượ hi uể là: Câu 8. Quy nề bình đ ngẳ gi aữ các dân t cộ đ
A. Các dân t cộ đ
cượ nhà n cướ và pháp lu tậ tôn tr ngọ
B. Các dân t cộ đ
cượ nhà n cướ và pháp lu tậ b oả vệ
C. Các dân t cộ đ
cượ nhà n cướ tôn tr ng,ọ b oả vệ và pháp lu tậ t oạ đi uề ki nệ phát
tri nể
D. Các dân t cộ đ
cượ nhà n cướ và pháp lu tậ tôn tr ng,ọ b oả vệ
cượ bi uể hi n:ệ Câu 9. Tôn giáo đ
A. Qua các đ oạ khác nhau
B. Qua các tín ng
ngưỡ
C. Qua các hình th cứ tín ng
ngưỡ có tổ ch cứ
D. Qua các hình th cứ lễ nghi
Câu 10. Tìm Câu phát bi uể sai.
cượ Nhà n cướ công nh nậ đ uề bình đ ng ẳ tr cướ pháp lu t,ậ có
A Các tôn giáo đ quy nề ho tạ đ ngộ tôn giáo theo quy đ nhị c aủ pháp lu t.ậ
tín ng ng,
ưỡ B. Quy nề ho tạ đ ng ộ pháp lu t,ậ phát huy giá trị văn hoá, đ oạ đ cứ tôn giáo đ tôn giáo c aủ công dân trên tinh th nầ tôn tr ng ọ cướ b oả đ m.ả cượ Nhà n
ng, ưỡ tôn giáo theo quy đ nhị c aủ pháp lu tậ đ cượ Nhà n cướ b oả
C. Ho tạ đ ngộ tín ng đ m;ả các cơ s ở tôn giáo h p ợ pháp đ
cượ pháp lu tậ b oả h .ộ
D. Các tôn giáo đ
cượ Nhà n cướ công nh n,ậ đ cượ ho tạ đ ngộ khi đóng thuế hàng
năm.
ưỡ ng, tôn giáo theo quy đ nhị c aủ pháp lu tậ đ cượ Nhà
Câu 11. Ho tạ đ ngộ tín ng cướ … n
Trang 34 / 61
A. b oả b cọ B. b oả hộ C. b oả đ mả D. b oả vệ
iườ dân t cộ Kinh) gi ngả bài cho H’Rê (
Câu 12. Sau giờ h cọ trên l p,ớ Nam (ng ng iườ dân t cộ Ê Đê). Hành vi c aủ Nam thể hi nệ
A. quy nề bình đ ngẳ gi aữ các dân t c.ộ B. quy nề tự do, dân chủ c aủ Nam.
C. sự t ngươ thân t ngươ ái c aủ Nam. D. sự b tấ bình đ ngẳ gi aữ các dân t c.ộ
cượ Nhà n tệ đa s ố hay thi uể s ,ố trình b oả cướ và pháp lu tậ tôn tr ng,ọ
Câu 13. Các dân t cộ trong m tộ qu cố gia không phân bi độ văn hoá, ch ngủ t c,ộ màu da ... đ uề đ vệ và t oạ đi uề ki nệ phát tri nể đ cượ hi uể là
A. quy nề bình đ ngẳ gi aữ các dân t c.ộ B. quy nề bình đ ngẳ gi aữ các tôn giáo.
C. quy nề bình đ ngẳ gi aữ các công dân. D. quy nề bình đ ngẳ gi aữ các cá nhân
ườ Câu 14. Sự ki nệ giáo sứ Thái Hoà ở Hà N iộ treo nhả Đ c ứ M ,ẹ Thiên Chúa ở hàng rào, lề đ cành cây… là bi uể hi nệ c aủ ng,
ưỡ A. ho tạ đ ngộ tín ng ng. B. l iợ d ngụ tôn giáo.
C. ho tạ đ ngộ mê tín. D. ho tạ đ ngộ tôn giáo.
Câu 15. Ý ki nế nào sau đây sai về quy nề bình đ ngẳ gi aữ các dân t cộ trong lĩnh v cự kinh tế ?
A. Công dân các dân t cộ đa số và thi uể số đ uề có quy nề tự do kinh doanh theo quy
đ nhị c aủ pháp lu tậ
B. Công dân các dân t cộ đa số và thi uể số đ uề có có nghĩa vụ đóng thuế kinh doanh theo quy đ nhị
c aủ pháp lu tậ
cượ nhà n cướ uư tiên b oả v ệ quy nề sở h uữ h pợ
C. Công dân các dân t cộ thi uể số đ pháp và quy nề th aừ kế
D. Chỉ có các dân t cộ thi uể số m iớ có quy nề tự do đ uầ t
,ư kinh doanh ở đ aị bàn
mi nề núi
tệ Nam? Câu 16. Tôn giáo nào sau đây ra đ iờ ở Vi
A. Đ oạ cao đài. B. Đ oạ tin lành C. Đ oạ ph t.ậ D. Đ oạ thiên chúa
Câu 17. “Là c ơ s ,ở ti nề đề quan tr ngọ c aủ kh iố đ iạ đoàn k tế dân t c, ộ thúc đ yẩ tình đoàn k tế g nắ bó c aủ nhân dân VN, t oạ thành s cứ m nhạ t ngổ h pợ c aủ cả dân t cộ ta ướ Là ý nghĩa c aủ trong công cu cộ xây d ngự đ tấ n c.”
A. quy nề bình đ ngẳ gi aữ các dân t c.ộ B. quy nề bình đ ngẳ gi aữ các tôn giáo
ưỡ ng. D. quy nề bình đ ngẳ gi aữ các tín
C. quy nề tự do ho tạ đ ngộ tín ng ng ngưỡ
Trang 35 / 61
BÀI 6. CÔNG DÂN V IỚ CÁC QUY N Ề T Ự DO CƠ B NẢ
iườ vì nghi ng ờ l yấ tr mộ xe máy là vi ph mạ quy nề Câu 1. Công an b tắ giam ng
A. B tấ khả xâm ph mạ về thân thể c aủ công dân
ả
B. Đ cượ pháp lu tậ b o h
ộ về tính m ng,ạ s cứ khoẻ c aủ công dân
C. Đ cượ pháp lu tậ b oả h ộ về danh d ,ự nhân ph mẩ c aủ công dân
D. B tấ khả xâm ph mạ về chỗ ở c aủ công dân
t ượ đèn đỏ gây th ngươ tích cho ng iườ khác là vi ph mạ quy nề Câu 2. Đi xe máy v
A. B tấ khả xâm ph mạ về thân thể c aủ công dân
B. Đ cượ pháp lu tậ b oả h ộ về tính m ng,ạ
s cứ khoẻ c aủ công dân
C. Đ cượ pháp lu tậ b oả h ộ về danh d ,ự nhân ph mẩ c aủ công dân
D. B tấ khả xâm ph mạ về chỗ ở c aủ công dân
i ườ quá th iờ h nạ qui đ nhị là vi ph mạ quy nề Câu 3. Giam giữ ng
A. B tấ khả xâm ph mạ về thân thể c aủ công dân
ư ệ ệ ạ
B. Đ cượ pháp lu tậ b oả h ộ về th tín, đi n tho i đi n tín
c aủ công dân
ẩ
C. Đ cượ pháp lu tậ b oả h ộ về tính m ng,ạ
s cứ khoẻ nhân ph m danh d ự c aủ công dân
D. B tấ khả xâm ph mạ về chỗ ở c aủ công dân
iườ khác tr cướ m tặ nhi uề ng iườ là vi ph mạ quy nề Câu 4. Xúc ph mạ ng
A. B tấ khả xâm ph mạ về thân thể c aủ công dân
B. Đ cượ pháp lu tậ b oả h ộ về tính m ng,ạ
s cứ khoẻ c aủ công dân
C. Đ cượ pháp lu tậ b oả h ộ về danh d ,ự nhân ph mẩ c aủ công dân
D. B tấ khả xâm ph mạ về chỗ ở c aủ công dân
Câu 5. Tự ti nệ khám chỗ ở c aủ công dân là vi ph mạ quy nề
A. B tấ khả xâm ph mạ về thân thể c aủ công dân
B. Đ cượ pháp lu tậ b oả h ộ về tính m ng,ạ
s cứ khoẻ c aủ công dân
C. Đ cượ pháp lu tậ b oả h ộ về danh d ,ự nhân ph mẩ c aủ công dân
D. B tấ khả xâm ph mạ về chỗ ở c aủ công dân
cượ nên
Câu 6. Do mâu thu n,ẫ cãi vã to ti ngế r iồ ch iử nhau, h cọ sinh A nóng gi nậ m t ấ bình tĩnh nên đã ném bình hoa ở l pớ vào m tặ h cọ sinh B. H cọ sinh B tránh đ bình hoa trúng vào đ uầ h cọ sinh C đang đ ngứ ngoài lên ti ngế bênh v cự h cọ sinh A. Hành vi c aủ h cọ sinh A đã vi ph mạ quy nề gì đ iố v iớ h cọ sinh B
Trang 36 / 61
A. B tấ khả xâm ph mạ về thân thể c aủ công dân
B. Đ cượ pháp lu tậ b oả h ộ về tính m ng,ạ
s cứ khoẻ c aủ công dân
C. Đ cượ pháp lu tậ b oả h ộ về danh d ,ự nhân ph mẩ c aủ công dân
D. Không vi ph mạ gì
i ườ làm nhi mệ v ụ chuy nể th ,ư đi nệ tín không đ
iườ khác, không đ cượ giao nh mầ cượ để m t ấ th ,ư đi nệ tín c aủ nhân dân." là m tộ n iộ dung
Câu 7. "Nh ngữ ng cho ng thu cộ
A. Bình đ ngẳ v ề quy nề đ
cượ b oả đ mả an toàn và bí m tậ thư tín, đi nệ tho i,ạ đi nệ tín
B. Ý nghĩa về quy nề đ
cượ b oả đ mả an toàn và bí m tậ thư tín, đi nệ tho i,ạ đi nệ tín
C. N iộ dung về quy nề đ
cượ b oả đ mả an toàn và bí m tậ thư tín, đi nệ tho i,ạ đi nệ tín
D. Khái ni mệ về quy nề đ
cượ b oả đ mả an toàn và bí m tậ thư tín, đi nệ tho i,ạ đi nệ
cượ th cự hi nệ
ườ h pợ pháp lu tậ có qui đ nhị và ph iả có quy tế đ nhị c aủ cơ quan nhà
Câu 8. "Vi cệ ki mể soát thư tín, đi nệ tho i,ạ đi nệ tín c aủ cá nhân đ trong tr ng cướ có th mẩ quy n." ề n là m tộ n iộ dung thu cộ
A. Bình đ ngẳ v ề quy nề đ
cượ b oả đ mả an toàn và bí m tậ thư tín, đi nệ tho i,ạ đi nệ tín
B. Ý nghĩa về quy nề đ
cượ b oả đ mả an toàn và bí m tậ thư tín, đi nệ tho i,ạ đi nệ tín
C. N iộ dung về quy nề đ
cượ b oả đ mả an toàn và bí m tậ thư tín, đi nệ tho i,ạ đi nệ tín
D. Khái ni mệ về quy nề đ
cượ b oả đ mả an toàn và bí m tậ thư tín, đi nệ tho i,ạ đi nệ
tín
cượ b oả đ mả an toàn và bí m tậ thư tín, đi nệ tho i,ạ đi nệ
D. Khái ni mệ về quy nề đ tín
ướ là m tộ n iộ dung c."
Câu 9. "Công dân có quy nề tự do phát bi uể ý ki n,ế bày tỏ quan đi mể c aủ mình về các v nấ đề chính tr ,ị kinh t ,ế văn hoá, xã h i ộ c aủ đ tấ n thu cộ
A. Bình đ ngẳ v ề quy nề tự do ngôn lu nậ
B. Ý nghĩa về quy nề tự do ngôn lu nậ
C. N iộ dung về quy nề tự do ngôn lu nậ
D. Khái ni mệ về quy nề tự do ngôn lu nậ
Câu 10. "Công dân có thể tr cự ti pế phát bi uể ý ki nế nh mằ xây d ngự c ơ quan, tr ngươ mình trong các cu cộ h p."ọ là m tộ n iộ dung thu cộ ngườ h c,ọ đ aị ph
A. Bình đ ngẳ v ề quy nề tự do ngôn lu nậ
B. Ý nghĩa về quy nề tự do ngôn lu nậ
C. N iộ dung về quy nề tự do ngôn lu nậ
Trang 37 / 61
D. Khái ni mệ về quy nề tự do ngôn lu nậ
Câu 11. "Quy nề tự do ngôn lu nậ là chu n ẩ m cự c aủ m t ộ xã h iộ mà trong đó nhân dân có tự do, dân ch ,ủ có quy nề l cự th cự s ."ự là m tộ n iộ dung thu cộ
A. Bình đ ngẳ v ề quy nề tự do ngôn lu nậ
B. Ý nghĩa về quy nề tự do ngôn lu nậ C. N iộ dung về quy nề tự do ngôn lu nậ
D. Khái ni mệ về quy nề tự do ngôn lu nậ
Câu 12. "Công dân có quy nề đóng góp ý ki n,ế ki nế nghị v iớ các đ iạ bi uể Qu cố h iộ và đ iạ bi uể H iộ đ ngồ nhân dân về nh ng ữ v nấ đề mình quan tâm." là m tộ n iộ dung thu cộ
A. Bình đ ngẳ v ề quy nề tự do ngôn lu nậ
B. Ý nghĩa về quy nề tự do ngôn lu nậ
C. N iộ dung về quy nề tự do ngôn lu nậ
D. Khái ni mệ về quy nề tự do ngôn lu nậ
cượ
Câu 13. Xây d ngự và ban hành hệ th ngố pháp lu tậ b oả đ mả cho công dân đ ngưở đ yầ đủ các quy nề tự do c ơ b nả là trách nhi mệ c aủ h
A. Nhân dân. B. Công dân
ị ươ C. Nhà n c.ướ D. Lãnh đ oạ đ a ph ng
Câu 14. T ổ ch cứ và xây d ngự bộ máy các cơ quan b oả vệ pháp lu tậ để b oả vệ các quy nề tự do cơ b nả c aủ công dân là trách nhi mệ c aủ
A. Nhân dân. B. Công dân
C. Nhà n c.ướ D. Lãnh đ oạ nhà n cướ
tệ hành
Câu 15. Ph iả h cọ t pậ tìm hi uể n iộ dung các quy nề tự do cơ b nả để phân bi vi đúng pháp lu tậ và hành vi vi ph mạ pháp lu tậ là trách nhi mệ c aủ
A. Nhân dân. B. Công dân
C. Nhà n c.ướ D. Lãnh đ oạ nhà n cướ
Câu 16. Có trách nhi mệ phê phán, đ uấ tranh, tố cáo nh ngữ vi cệ làm trái pháp lu t,ậ vi ph mạ quy nề tự do c ơ b nả c aủ công dân là trách nhi mệ c aủ
A. Nhân dân. B. Công dân
C. Nhà n c.ướ D. Lãnh đ oạ nhà n cướ
đúng về quy nề b tấ khả xâm ph mạ về thân thể Câu 17. Ch nọ nh nậ đ nhị
A. Trong m i ọ tr
ngườ h p,ợ không ai có thể bị b tắ
Trang 38 / 61
B. Công an có thể b tắ ng
iườ n u ế nghi là ph mạ t iộ
ườ ị
C. Trong m iọ tr
ng h p, ợ chỉ đ cượ b tắ ng iườ khi có quy tế đ nh c a ủ toà án
cượ b tắ ng òiư khi có l nhệ b tắ c aủ cơ quan nhà n cướ có th mẩ quy nề trừ
D. Chỉ đ tr
ngườ h pợ ph mạ t iộ quả tang ho cặ đang bị truy nã
đúng về quy nề b tấ khả xâm ph mạ về thân thể Câu 18. Ch nọ nh nậ đ nhị
A. Công an có thể b tắ ng
iườ vi ph mạ pháp lu tậ
B. Chỉ đ
cượ b tắ ng iườ trong tr ngườ h p ợ ph mạ t iộ quả tang
C. Trong m iọ tr
ng h p, ợ chỉ đ cượ b tắ ng iườ khi có l nhệ b tắ c aủ Toà án ho cặ c aủ
ườ Vi n ệ ki mể soát
D. Ai cũng có quy nề b tắ ng
iườ ph mạ t iộ quả tang ho cặ đang bị truy nã
iườ khác là vi ph mạ quy nề Câu 19. Đ tặ đi uề nói x uấ ng
A. B tấ khả xâm ph mạ về thân thể c aủ công dân
B. Đ cượ pháp lu tậ b oả h ộ về tính m ng,ạ
s cứ khoẻ c aủ công dân
C. Đ cượ pháp lu tậ b oả h ộ về danh d ,ự nhân ph mẩ c aủ công dân
D. B tấ khả xâm ph mạ về chỗ ở c aủ công dân
iườ gây th ngươ tích là vi ph mạ quy nề Câu 20. Đánh ng
A. B tấ khả xâm ph mạ về thân thể c aủ công dân
B. Đ cượ pháp lu tậ b oả h ộ về tính m ng,ạ
s cứ khoẻ c aủ công dân
C. Đ cượ pháp lu tậ b oả h ộ về danh d ,ự nhân ph mẩ c aủ công dân
D. B tấ khả xâm ph mạ về chỗ ở c aủ công dân
cượ ghi nh nậ trong Hi nế pháp và
Câu 21. Các quy nề tự do cơ b nả c aủ công dân đ Lu tậ qui đ nhị m iố quan hệ c ơ b nả gi aữ
A. Công dân v iớ pháp lu tậ
B. Nhà n
cướ v iớ pháp lu tậ
C. Nhà n
cướ v iớ công dân
D. Công dân v i ớ Nhà n
cướ và pháp lu tậ
cượ ghi nh nậ t iạ đi uề 20 Hi nế pháp 2013 là Câu 22. Quy nề b tấ khả xâm ph mạ đ
A. Quy nề tự do nh t.ấ B. Quy nề tự do c ơ b nả nh tấ
C. Quy nề tự do quan tr ngọ nh t.ấ D. Quy nề tự do c nầ thi tế nh tấ
Công dân có quy nề b tấ khả xâm ph mạ về thân thể nghĩa là, không ai .... (23)... n uế không có
Trang 39 / 61
ho cặ phê chu nẩ c aủ ...(25)..., trừ tr ngườ h pợ ...
...(24)... c aủ Toà án, quy tế đ nhị (26)...
Câu 23.
A. Bị kh iở t .ố B. Bị xét x .ử C. Bị b tắ . D. Bị truy tố
Câu 24.
ị A. Quy tế đ nh. B. Phê chu n.ẩ C. L nhệ truy nã. D. L nhệ b tắ
Câu 25.
A. Cơ quan C nhả sát đi uề tra
B. Vi nệ ki mể sát
C. Toà án nhân dân t
iố cao
D. Toà án hình sự
Câu 26.
tệ nghiêm tr ngọ
A. Ph mạ t B. Ph mạ t
iộ đ cặ bi iộ r tấ nghiêm tr ngọ
C. Đang bị truy nã
D. Ph mạ t
iộ quả tang
nào sau đây sai? Câu 27. Nh nậ đ nhị
A. Tự ti nệ b tắ và giam giữ ng
i ườ là hành vi trái pháp lu tậ
B. B tắ và giam giữ ng
iườ trái pháp lu tậ là xâm ph mạ quy nề b tấ khả xâm ph mạ về
thân thể c aủ công dân
C. Không ai đ
cượ b tắ và giam giữ ng iườ
D. B tắ và giam gi
ữ ng iườ trái phép sẽ bị x ử lý nghiêm minh theo pháp lu tậ
i:...(28)...
ườ ắ ngườ h pợ về b t,ắ giam, giữ ng pháp lu tậ có quy nề ra l nhệ b t...(29)... trong ph mạ vi th mẩ quy nề theo để t mạ giam khi có căn cứ họ sẽ
Tr qui đ nhị gây khó khăn cho vi cệ đi uề tra, truy t ,ố xét x ử ho cặ sẽ ti p t c ế ụ ph mạ t i.ộ
Câu 28
A. C nhả sát đi uề tra, Vi n ệ ki mể sát
B. Uỷ ban nhân dân, Toà án
C. C nhả sát đi uề tra, Uỷ ban nhân dân
D. Vi n ệ ki mể sát, Toà án
Câu 29.
Trang 40 / 61
A. Ng
iườ ph mạ t iộ quả tang
B. Bị can, bị cáo
C. Ng
i ườ bị truy nã
D. Ng
iườ ph mạ t iộ đ cặ bi tệ nghiêm tr ngọ
ng h p ợ b tắ ng iườ kh nẩ c pấ ti nế hành khi có căn cứ cho r ngằ ng i ườ đó
ườ Câu 30. Tr đang chu nẩ bị
A. Th cự hi nệ t
iộ ph mạ r tấ nghiêm tr ngọ
B. Th cự hi nệ t
iộ ph mạ nghiêm tr ngọ
C. Th cự hi nệ t
iộ ph mạ ít nghiêm tr ngọ
D. Th cự hi nệ t
iộ ph mạ
nào sau đây đúng? Câu 31. Nh nậ đ nhị
iườ ................là ng iườ đã th cự hi nệ t iộ ph mạ mà xét th yấ c nầ b tắ ngay
Khi có ng để ng iườ đó không tr nố đ cượ
A. Chính m tắ trông th y.ấ B. Xác nh nậ đúng
C. Ch ngứ ki nế nói l i.ạ D. T tấ cả đ uề sai
nào sai? Ph mạ t iộ quả tang là ng iườ Câu 32. Nh nậ đ nhị
A. Đang th cự hi nệ t iộ ph mạ B. Ngay sau khi th cự hi nệ t
iộ ph mạ thí bị phát hi nệ
C. Ngay sau khi th cự hi nệ t
iộ ph mạ thì bị đu iổ b tắ
D. Ý ki nế khác
iườ ph mạ t iộ quả tang ho cặ đang bị truy nã và gi iả
Câu 33. Ai cũng có quy nề b tắ ng ngay đ nế cơ quan
A. Công an
B. Vi nệ ki mể sát
ầ ấ C. Uỷ ban nhân dân g n nh t
D. T tấ cả đ uề đúng
i,ườ liên quan đ nế ho tạ đ ngộ c aủ các c ơ quan nhà n
Câu 34. "Quy nề b tấ khả xâm ph mạ về thân thể c aủ công dân là m tộ trong nh ngữ cượ s ngố trong tự do quy nề tự do cá nhân quan tr ngọ nh t,ấ liên quan đ nế quy nề đ c aủ con ng cướ có th mẩ quy nề trong m iố quan hệ v iớ công dân." là m tộ n iộ dung thu cộ
A. Bình đ ngẳ v ề quy nề b tấ khả xâm ph mạ thân thể c aủ công dân
B. Khái ni mệ quy nề b tấ khả xâm ph mạ thân thể c aủ công dân
Trang 41 / 61
C. N iộ dung quy nề b tấ khả xâm ph mạ thân thể c aủ công dân
D. Ý nghĩa quy nề b tấ khả xâm ph mạ thân thể c aủ công dân
iườ là hành vi trái pháp lu tậ sẽ bị x ử lý
ự ệ b tắ và giam, giữ ng Câu 35. "T ti n nghiêm minh." là m tộ n iộ dung thu cộ
A. Bình đ ngẳ v ề quy nề b tấ khả xâm ph mạ thân thể c aủ công dân
B. Khái ni mệ quy nề b tấ khả xâm ph mạ thân thể c aủ công dân
C. N iộ dung quy nề b tấ khả xâm ph mạ thân thể c aủ công dân
D. Ý nghĩa quy nề b tấ khả xâm ph mạ thân thể c aủ công dân
c aủ Toà án, quy tế đ nhị ho cặ
ừ ườ h p ợ ph mạ t ng iộ quả tang." là m tộ n iộ
Câu 36. "Không ai bị b tắ n uế không có quy tế đ nhị phê chu nẩ c aủ Vi nệ ki mể sát, tr tr dung thu cộ
A. Bình đ ngẳ v ề quy nề b tấ khả xâm ph mạ thân thể c aủ công dân
B. Khái ni mệ quy nề b tấ khả xâm ph mạ thân thể c aủ công dân
C. N iộ dung quy nề b tấ khả xâm ph mạ thân thể c aủ công dân
D. Ý nghĩa quy nề b tấ khả xâm ph mạ thân thể c aủ công dân
rõ các tr ngườ h pợ và cơ quan th mẩ quy nề b t, ắ giam,
Câu 37. "Pháp lu tậ qui đ nhị giữ ng i."ườ là m tộ n iộ dung thu cộ
A. Bình đ ngẳ v ề quy nề b tấ khả xâm ph mạ thân thể c aủ công dân
B. Khái ni mệ quy nề b tấ khả xâm ph mạ thân thể c aủ công dân
C. N iộ dung quy nề b tấ khả xâm ph mạ thân thể c aủ công dân
về quy nề b tấ khả xâm ph mạ về thân thể c aủ công
i ườ trái v iớ qui đ nhị c aủ pháp
D. Ý nghĩa quy nề b tấ khả xâm ph mạ thân thể c aủ công dân Câu 38. "Pháp lu tậ qui đ nhị dân nh mằ ngăn ch n ặ m iọ hành vi tuỳ ti nệ b tắ giữ ng lu t."ậ là m tộ n iộ dung thu cộ
A. Bình đ ngẳ v ề quy nề b tấ khả xâm ph mạ thân thể c aủ công dân
B. Khái ni mệ quy nề b tấ khả xâm ph mạ thân thể c aủ công dân
C. N iộ dung quy nề b tấ khả xâm ph mạ thân thể c aủ công dân
D. Ý nghĩa quy nề b tấ khả xâm ph mạ thân thể c aủ công dân
iườ – quy nề công dân trong m tộ xã h iộ công b ng,ằ
Câu 39. "Trên cơ sở pháp lu t,ậ các cơ quan nhà n cướ có th mẩ quy nề ph iả tôn tr ngọ và b oả vệ quy nề b tấ khả xâm ph mạ về thân thể c aủ cá nhân, coi đó là quy nề b oả vệ con ng dân ch ,ủ văn minh." là m tộ n iộ dung thu cộ
A. Bình đ ngẳ v ề quy nề b tấ khả xâm ph mạ thân thể c aủ công dân
Trang 42 / 61
B. Khái ni mệ quy nề b tấ khả xâm ph mạ thân thể c aủ công dân
C. N iộ dung quy nề b tấ khả xâm ph mạ thân thể c aủ công dân
D. Ý nghĩa quy nề b tấ khả xâm ph mạ thân thể c aủ công dân
cượ b oả đ mả an toàn, không ai
Câu 40. "Tính m ngạ và s cứ khoẻ c aủ con ng có quy nề xâm ph mạ t iườ đ i."ớ là m tộ n iộ dung thu cộ
A. Ý nghĩa về quy nề đ
cượ pháp lu tậ b oả h vộ ề tính m ng,ạ s cứ khoẻ, danh dự và
nhân ph mẩ
B. N iộ dung về quy nề đ
cượ pháp lu tậ b oả h vộ ề tính m ng,ạ s cứ khoẻ, danh dự và
nhân ph mẩ
C. Khái ni mệ v ề quy nề đ
cượ pháp lu tậ b oả h ộ v ề tính m ng,ạ s cứ khoẻ, danh dự và
nhân ph mẩ
D. Bình đ ngẳ v ề quy nề đ
cượ pháp lu tậ b oả h ộ v ề tính m ng,ạ s cứ khoẻ, danh dự và
nhân ph mẩ
cượ b oả đ mả an toàn về tính m ng,ạ s cứ khoẻ, danh
Câu 41. "Công dân có quy nề đ dự và nhân ph m."ẩ là m tộ n iộ dung thu cộ
A. Ý nghĩa về quy nề đ
cượ pháp lu tậ b oả h vộ ề tính m ng,ạ s cứ khoẻ, danh dự và
nhân ph mẩ
B. N iộ dung về quy nề đ
cượ pháp lu tậ b oả h vộ ề tính m ng,ạ s cứ khoẻ, danh dự và
nhân ph mẩ
C. Khái ni mệ v ề quy nề đ
cượ pháp lu tậ b oả h ộ v ề tính m ng,ạ s cứ khoẻ, danh dự và
nhân ph mẩ
D. Bình đ ngẳ v ề quy nề đ
cượ pháp lu tậ b oả h ộ v ề tính m ng,ạ s cứ khoẻ, danh dự và
nhân ph mẩ
iớ tính m ng,ạ s cứ khoẻ, danh dự và nhân
Câu 42. "Không ai đ ph mẩ c aủ ng cượ xâm ph mạ t iườ khác." là m tộ n iộ dung thu cộ
A. Ý nghĩa về quy nề đ
cượ pháp lu tậ b oả h vộ ề tính m ng,ạ s cứ khoẻ, danh dự và
nhân ph mẩ
B. N iộ dung về quy nề đ
cượ pháp lu tậ b oả h vộ ề tính m ng,ạ s cứ khoẻ, danh dự và
nhân ph mẩ
C. Khái ni mệ v ề quy nề đ
cượ pháp lu tậ b oả h ộ v ề tính m ng,ạ s cứ khoẻ, danh dự và
nhân ph mẩ
D. Bình đ ngẳ v ề quy nề đ
cượ pháp lu tậ b oả h ộ v ề tính m ng,ạ s cứ khoẻ, danh dự và
nhân ph mẩ
cượ tôn tr ngọ và b oả v ."ệ là m tộ n iộ
Câu 43. "Danh dự và nhân ph mẩ c aủ cá nhân đ dung thu cộ
Trang 43 / 61
A. Ý nghĩa về quy nề đ
cượ pháp lu tậ b oả h vộ ề tính m ng,ạ s cứ khoẻ, danh dự và
nhân ph mẩ
B. N iộ dung về quy nề đ
cượ pháp lu tậ b oả h vộ ề tính m ng,ạ s cứ khoẻ, danh dự và
nhân ph mẩ
C. Khái ni mệ v ề quy nề đ
cượ pháp lu tậ b oả h ộ v ề tính m ng,ạ s cứ khoẻ, danh dự và
nhân ph mẩ
D. Bình đ ngẳ v ề quy nề đ
cượ pháp lu tậ b oả h ộ v ề tính m ng,ạ s cứ khoẻ, danh dự và
nhân ph mẩ
cượ pháp lu tậ b oả h vộ ề tính m ng,ạ s cứ khoẻ, danh dự và nhân
Câu 44. “Quy nề đ ph mẩ là quy nề tự do thân thể và ph mẩ giá con ng i."ườ là m tộ n iộ dung thu cộ
A. Ý nghĩa về quy nề đ
cượ pháp lu tậ b oả h vộ ề tính m ng,ạ s cứ khoẻ, danh dự và
nhân ph mẩ
B. N iộ dung về quy nề đ
cượ pháp lu tậ b oả h vộ ề tính m ng,ạ s cứ khoẻ, danh dự và
nhân ph mẩ
C. Khái ni mệ v ề quy nề đ
cượ pháp lu tậ b oả h ộ v ề tính m ng,ạ s cứ khoẻ, danh dự và
nhân ph mẩ
D. Bình đ ngẳ v ề quy nề đ
cượ pháp lu tậ b oả h ộ v ề tính m ng,ạ s cứ khoẻ, danh dự và
nhân ph mẩ
Câu 45. Quy nề tự do v ề thân thể và tinh th nầ th cự ch tấ là :
A. Quy nề đ
cượ pháp lu tậ b oả hộ s cứ kh eỏ và tính m ngạ
ộ
B. Quy nề đ
cượ pháp lu tậ b oả h nhân ph mẩ và danh dự
C. Quy nề b tấ khả xâm ph mạ về thân thể
D. Quy nề đ
cượ s ngố và đ cượ làm ng iườ v iớ tư cách là thành viên c aủ xã h iộ
Câu 46. Trong lúc H đang b nậ vi cệ riêng thì đi nệ tho iạ có tin nh n,ắ T đã tự ý mở đi nệ tho iạ c aủ H ra đ cọ tin nh n.ắ Hành vi này c aủ T đã xâm ph mạ đ nế quy nề nào i ướ đây? d
A. Quy nề đ
cượ pháp lu tậ b oả h ộ về danh dự c aủ công dân.
B. Quy nề tự do dân chủ c aủ công dân.
C. Quy nề đ
cượ đ mả b oả an toàn và bí m tậ thư tín, đi nệ tho iạ c aủ công dân.
D. Quy nề tự do ngôn lu nậ c aủ công dân.
Câu 47. B và T là b nạ thân, h cọ cùng l pớ v iớ nhau. Khi gi aữ hai ng iườ n yả sinh mâu thu n,ẫ T đã tung tin x u,ấ b aị đ tặ về B trên facebook. N uế là b nạ h cọ cùng l pớ c aủ T và B, em sẽ l aự ch nọ cách ngứ xử nào sau đây cho phù h pợ v iớ quy đ nhị c aủ pháp lu t?ậ
A. Coi như không bi
tế vì đây là vi cệ riêng c aủ T.
Trang 44 / 61
B. Khuyên T g ỡ bỏ tin vì đã xâm ph mạ nhân ph m,ẩ danh dự c aủ ng
iườ khác.
C. Khuyên B nói x uấ l
iạ T trên facebook.
D. Chia sẻ thông tin đó trên facebook
iớ tính m ng,ạ s cứ khoẻ, danh dự và nhân
Câu 48. "Không ai đ ph mẩ c aủ ng cượ xâm ph mạ t iườ khác." là m tộ n iộ dung thu cộ
A. Ý nghĩa về quy nề đ
cượ pháp lu tậ b oả h vộ ề tính m ng,ạ s cứ khoẻ, danh dự và
nhân ph mẩ
B. N iộ dung về quy nề đ
cượ pháp lu tậ b oả h vộ ề tính m ng,ạ s cứ khoẻ, danh dự và
nhân ph mẩ
C. Khái ni mệ v ề quy nề đ
cượ pháp lu tậ b oả h ộ v ề tính m ng,ạ s cứ khoẻ, danh dự và
nhân ph mẩ
D. Bình đ ngẳ v ề quy nề đ
cượ pháp lu tậ b oả h ộ v ề tính m ng,ạ s cứ khoẻ, danh dự và
nhân ph mẩ
cượ tôn tr ngọ và b oả v ."ệ là m tộ n iộ
Câu 49. "Danh dự và nhân ph mẩ c aủ cá nhân đ dung thu cộ
A. Ý nghĩa về quy nề đ
cượ pháp lu tậ b oả h vộ ề tính m ng,ạ s cứ khoẻ, danh dự và
nhân ph mẩ
B. N iộ dung về quy nề đ
cượ pháp lu tậ b oả h vộ ề tính m ng,ạ s cứ khoẻ, danh dự và
nhân ph mẩ
C. Khái ni mệ v ề quy nề đ
cượ pháp lu tậ b oả h ộ v ề tính m ng,ạ s cứ khoẻ, danh dự và
nhân ph mẩ
D. Bình đ ngẳ v ề quy nề đ
cượ pháp lu tậ b oả h ộ v ề tính m ng,ạ s cứ khoẻ, danh dự và
nhân ph mẩ
Câu 50. Trong th iờ gian g nầ đây, trên m ngạ xã h iộ facebook xu tấ hi nệ nh ngữ clip nhi uề nữ sinh đánh b nạ h c,ọ làm t nổ h iạ nghiêm tr ngọ đ nế tâm sinh lí c aủ ng iườ bị h iạ là vi ph mạ n iộ dung c aủ
A. quy nề b tấ khả xâm ph mạ về thân thể c aủ công dân
B. quy nề đ
cượ pháp lu tậ b oả h ộ v ề s cứ kh e,ỏ tính m ng,ạ danh dự và nhân ph mẩ
c aủ công dân
C. quy nề đ
c ươ b o vả ệ s cứ kh e,ỏ tính m ng,ạ danh dự và nhân ph mẩ c aủ công dân
D. quy nề đ
cượ pháp lu tậ quan tâm v ề s cứ kh e,ỏ tính m ng,ạ danh dự và nhân ph mẩ
c aủ công dân
Trang 45 / 61
BÀI 7. CÔNG DÂN V IỚ CÁC QUY NỀ DÂN CHỦ
tế chế đ ể nhân dân th oả lu n,ậ
công vi cệ c aủ c ngộ đ ng,ồ c aủ Nhà
Câu 1. "Hình th cứ dân ch ủ v iớ nh ngữ qui ch ,ế thi bi uể quy tế tham gia tr cự ti pế quy tế đ nhị ướ là c." n
A. Hình th cứ dân chủ tr cự ti pế . B. Hình th cứ dân chủ gián ti pế
C. Hình th cứ dân chủ t pậ trung. D. Hình th cứ dân chủ xã h iộ ch ủ nghĩa
ngưở cơ quan xem xét l iạ quy tế đ nhị cho thôi vi cệ
Câu 2. Anh A đề nghị thủ tr c aủ mình. Ta nói anh A đang th cự hi nệ quy nề gì?
A. Quy nề tố cáo B. Quy nề ngứ cử
C. Quy nề bãi n i.ạ D. Quy nề khi uế n iạ
ề ủ công dân đ cượ báo cho cơ quan, t ổ ch c,ứ cá nhân Câu 3. “.... là quy n c a
có th mẩ quy nề bi tế về hành vi vi ph mạ pháp lu tậ c aủ b tấ cứ cơ quan, tổ
ch c,ứ cá nhân nào”.
A. Quy nề khi uế n iạ B. Quy nề b uầ cử
C. Quy nề tố cáo. D. Quy nề góp ý
ề ch ủ cơ b nả c aủ công dân trong
ươ ướ "Quy nề b uầ cử và quy nề ngứ cử là các quy n dân lĩnh v cự ......(4)......, thông qua đó, nhân dân th cự thi hình th cứ ......(5)...... ở t ngừ đ aị ph và trong ph mạ vi cả n ng c."
Câu 4.
A. Xã h i.ộ B. Chính tr .ị C. Kinh t .ế D. Văn hoá
Câu 5.
A. dân chủ tr cự ti p.ế B. dân chủ gián ti pế
C. dân chủ t pậ trung. D. dân chủ xã h iộ ch ủ nghĩa
tệ Nam ti n ế hành b uầ cử đ iạ bi uể Qu cố h iộ và H iộ
iướ đây đủ đi uề ki nệ đ cượ ngứ cử khi có
Câu 6. Ngày 22/5/2011, Vi đ ngồ nhân dân các c p.ấ Công dân nào d ngày sinh là
A. 21/5/1990 B. 21/4/1991 C. 21/5/1994. D. 21/5/1993
Trang 46 / 61
tệ Nam ti n ế hành b uầ cử đ iạ bi uể Qu cố h iộ và H iộ
iướ đây đủ đi uề ki nệ đ cượ b uầ cử khi có
Câu 7. Ngày 22/5/2011, Vi đ ngồ nhân dân các c p.ấ Công dân nào d ngày sinh là
A. 21/5/1993 B. 21/4/1995 C. 21/5/1994. D. 21/5/1996
m iọ công dân Câu 8. Hi nế pháp 2013 qui đ nhị
A. Đủ 18 tu iổ tr ở lên có quy nề b uầ cử và ngứ cử
B. Đủ 21 tu iổ tr ở lên có quy nề b uầ cử và ngứ cử
C. Từ 18 đ nế 21 tu iổ có quy nề b uầ cử và ngứ cử
D. Đủ 18 tu iổ có quy nề b uầ c ,ử đủ 21 tu iổ có quy nề ngứ cử
nào sai: Dân đ cượ h ngưở quy nề b uầ cử và ngứ cử m tộ cách
Câu 9. Nh nậ đ nhị bình đ ng,ẳ không phân bi tệ
ộ
A. Gi
iớ tính, dân t c, tôn giáo.
B. Tình tr ngạ pháp lý
C. Trình độ văn hoá, nghề nghi p.ệ
D. Th iờ h nạ cư trú n iơ th cự hi nệ quy nề b uầ c ,ử ngứ cử
nào sai: Khi xác đ nhị ng iườ không đ cượ th cự hi nệ quy nề ngứ
Câu 10. Nh nậ đ nhị cử
A. Ng
iườ bị kh iở tố dân sự
B. Ng
i ườ đang ch pấ hành quy tế đ nhị hình sự c aủ Toà án
C. Ng òi ư đang bị x ử lý hành chính về giáo d cụ t
iạ đ aị ph ngươ
ư
D. Ng
i ườ đã ch p ấ hành xong b nả án hình sự nh ng ch a ư đ cượ xoá án
cướ tr ngư c uầ dân
Câu 11. Công dân A tham gia góp ý vào dự th oả lu tậ khi Nhà n ý, ta g iọ công dân A đã th cự hi nệ quy nề dân ch ủ nào?
A. Quy nề ngứ cử
C. Quy nề ki mể tra, giám sát
B. Quy nề đóng góp ý ki n.ế
D. Quy nề tham gia qu nả lí nhà n cướ và xã h iộ
iợ ích h p ợ pháp c aủ Câu 12. M cụ đích c aủ quy nề khi uế n iạ là nh mằ ...... quy nề và l
Trang 47 / 61
ng iườ khi u ế n i.ạ
B. bù đ p.ắ D. khôi ph cụ C. chia sẻ
A. ph cụ h iồ Câu 13. M cụ đích c aủ quy nề tố cáo nh mằ .......các vi cệ làm trái pháp lu t,ậ xâm h iạ đ n ế l c,ướ tổ ch cứ và công dân. i ợ ích c aủ nhà n
A. phát hi n,ệ ngăn ng aừ B. phát sinh
ệ C. Phát tri n,ể ngăn ch nặ D. phát hi n, ngăn ch nặ
nào sai: Khi xác đ nhị ng iườ không đ cượ th cự hi nệ quy nề b uầ
Câu 14. Nh nậ đ nhị cử
ả
A. Ng
ị iườ đang b qu n thúc
B. Ng
i ườ đang bị t mạ giam
C. Ng
i ườ bị t cướ quy nề b uầ cử theo b nả án c aủ Toà án
D. Ng
iườ m tấ năng l cự hành vi dân sự
Câu 15. Nguyên t cắ nào không ph iả là nguyên t cắ b uầ cử
A. Phổ thông. B. Bình đ ng.ẳ C. Công khai. D. Tr cự ti pế
Câu 16. Quy nề ngứ cử c aủ công dân có thể th cự hi nệ b ngằ
A. 1 con đ ngườ duy nh t.ấ B. 2 con đ ngườ
ườ C. 3 con đ ng. D. 4 con đ ngườ
c,ướ nhân dân tr cự ti pế
nh ngữ công vi cệ thi tế th c,ự cụ thể g nắ li nề v iớ quy nề và nghĩa v ụ n iơ
Câu 17. Trên c ơ sở chính sách và pháp lu tậ c aủ Nhà n quy tế đ nhị họ sinh s ngố là vi cệ th cự hi nệ quy nề tham gia qu nả lý nhà n cướ ở
A. Ph mạ vi cả n c.ướ B. Ph mạ vi c ơ sở
ươ C. Ph mạ vi đ aị ph ng. D. Ph mạ vi c ơ sở và đ aị ph ngươ
ươ ng, chính sách pháp lu tậ là Câu 18. Ở ph mạ vi c ơ s ,ở chủ tr
A. Nh ngữ vi cệ ph iả đ
cượ thông báo để dân bi tế và th cự hi nệ
B. Nh ngữ vi cệ dân bàn và quy tế đ nhị
tr cự ti pế
C. Nh ngữ vi cệ dân đu cợ th oả lu n,ậ tham gia ý ki nế tr
cướ khi chính quy nề xã,
Trang 48 / 61
ph ngườ quy tế đ nhị
ườ
D. Nh ng ữ vi cệ nhân dân ở xã, ph
ng giám sát, ki mể tra
Câu 19. Ở ph mạ vi c ơ s ,ở ki mể sát vi cệ khi uế n i,ạ tố cáo c aủ công dân là
A. Nh ngữ vi cệ ph iả đ
cượ thông báo để dân bi tế và th cự hi nệ
B. Nh ngữ vi cệ dân bàn và quy tế đ nhị
tr cự ti pế
C. Nh ngữ vi cệ dân đu cợ th oả lu n,ậ tham gia ý ki nế tr
cướ khi chính quy nề xã,
ph ngườ quy tế đ nhị
ườ
D. Nh ng ữ vi cệ nhân dân ở xã, ph
ng giám sát, ki mể tra
canh, đ nhị c ,ư gi iả phóng m t ặ b ng,ằ tái
Câu 20. Ở ph mạ vi c ơ s ,ở các đề án đ nhị đ nhị cư .... là
tế và th cự hi nệ
A. Nh ngữ vi cệ ph iả đ B. Nh ngữ vi cệ dân bàn và quy tế đ nhị
cượ thông báo để dân bi tr cự ti pế
C. Nh ngữ vi cệ dân đu cợ th oả lu n,ậ tham gia ý ki nế tr
cướ khi chính quy nề xã,
ph ngườ quy tế đ nhị
ườ
D. Nh ng ữ vi cệ nhân dân ở xã, ph
ng giám sát, ki mể tra
ự ngươ và m cứ đóng góp xây d ng các công trình
Câu 21. Ở ph mạ vi c ơ s ,ở chủ tr phúc l iợ công c ngộ là
A. Nh ngữ vi cệ ph iả đ
cượ thông báo để dân bi tế và th cự hi nệ
B. Nh ngữ vi cệ dân bàn và quy tế đ nhị
tr cự ti pế
C. Nh ngữ vi cệ dân đu cợ th oả lu n,ậ tham gia ý ki nế tr
cướ khi chính quy nề xã,
ph ngườ quy tế đ nhị
ườ
D. Nh ng ữ vi cệ nhân dân ở xã, ph
ng giám sát, ki mể tra
Câu 22. Công dân có thể tham gia tích c cự vào m i ọ lĩnh v cự c aủ qu nả lý nhà cướ và xã h iộ là m tộ n iộ dung thu cộ n
A. Ý nghĩa quy nề tham gia qu nả lý nhà n
cướ và xã h iộ
B. N iộ dung quy nề tham gia qu nả lý nhà n
cướ và xã h iộ
C. Khái ni mệ quy nề tham gia qu nả lý nhà n
cướ và xã h iộ
Trang 49 / 61
D. Bình đ ngẳ trong th cự hi nệ quy nề tham gia qu nả lý nhà n
cướ và xã h iộ
cượ thông tin đ yầ đủ về chính sách, pháp lu tậ c aủ Nhà n cướ
Câu 23. Nhân dân đ là m tộ n iộ dung thu cộ
A. Ý nghĩa quy nề tham gia qu nả lý nhà n
cướ và xã h iộ
B. N iộ dung quy nề tham gia qu nả lý nhà n
cướ và xã h iộ
C. Khái ni mệ quy nề tham gia qu nả lý nhà n
cướ và xã h iộ
D. Bình đ ngẳ trong th cự hi nệ quy nề tham gia qu nả lý nhà n
cướ và xã h iộ
về ng iườ có quy nề khi uế n i,ạ tố cáo là m tộ n iộ dung thu cộ Câu 24. Qui đ nhị
A. Ý nghĩa quy nề khi uế n i,ạ tố cáo
B. N iộ dung quy nề khi uế n i,ạ tố cáo
C. Khái ni mệ quy nề khi uế n i,ạ tố cáo
D. Bình đ ngẳ trong th cự hi nệ quy nề khi u ế n i,ạ tố cáo
Câu 25. Quy nề khi u ế n i,ạ tố cáo là quy nề dân chủ c ơ b nả c aủ công dân là m tộ n iộ dung thu cộ
A. Ý nghĩa quy nề khi uế n i,ạ tố cáo
B. N iộ dung quy nề khi uế n i,ạ tố cáo
C. Khái ni mệ quy nề khi uế n i,ạ tố cáo
pháp lu tậ về khi uế n i,ạ tố cáo là c ơ sở pháp lý để công dân
D. Bình đ ngẳ trong th cự hi nệ quy nề khi u ế n i,ạ tố cáo Câu 26. Qui đ nhị th cự hi n ệ hi uệ quả quy nề công dân c aủ mình là m tộ n iộ dung thu cộ
A. Ý nghĩa quy nề khi uế n i,ạ tố cáo
B. N iộ dung quy nề khi u ế n i,ạ tố cáo
C. Khái ni mệ quy nề khi uế n i,ạ tố cáo
D. Bình đ ngẳ trong th cự hi nệ quy nề khi u ế n i,ạ tố cáo
cướ b oả đ mả cho công dân th cự hi nệ t tố quy nề b uầ cử và quy nề Câu 27. "Nhà n
Trang 50 / 61
iườ trên
ngứ cử cũng chính là b oả đ mả th cự hi nệ quy nề công dân, quy nề con ng th cự t ."ế là m tộ n iộ dung thu cộ
A. Ý nghĩa quy nề b uầ c ,ử ngứ cử
B. N iộ dung quy nề b uầ c ,ử ngứ cử
C. Khái ni mệ quy nề b uầ c ,ử ngứ cử
D. Bình đ ngẳ trong th cự hi nệ quy nề b uầ c ,ử ngứ cử
cướ thông qua các đ iạ cướ c ơ quan đ iạ bi uể nhân dân." là m tộ n iộ
Câu 28. "Cách th cứ nhân dân th cự hi nệ quy nề l cự nhà n bi uể và c ơ quan quy nề l cự nhà n dung thu cộ
A. Ý nghĩa quy nề b uầ c ,ử ngứ cử
B. N iộ dung quy nề b uầ c ,ử ngứ cử
C. Khái ni mệ quy nề b uầ c ,ử ngứ cử
D. Bình đ ngẳ trong th cự hi nệ quy nề b uầ c ,ử ngứ cử
cượ thể hi nệ m tộ cách khái quát là:
cướ thông qua Qu cố h iộ và H i ộ đ ngồ nhân dân
Câu 29. "Quy nề b uầ cử và quy nề ngứ cử đ Nhân dân sử d ngụ quy nề l cự nhà n là nh ngữ c ơ quan đ iạ di nệ cho ý chí và nguy nệ v ngọ c aủ nhân dân, do nhân dân b uầ ra và ch uị trách nhi mệ tr cướ nhân dân." là m tộ n iộ dung thu cộ
A. Ý nghĩa quy nề b uầ c ,ử ngứ cử
B. N iộ dung quy nề b uầ c ,ử ngứ cử
C. Khái ni mệ quy nề b uầ c ,ử ngứ cử
D. Bình đ ngẳ trong th cự hi nệ quy nề b uầ c ,ử ngứ cử
iườ có quy nề b uầ cử và ngứ cử vào c ơ quan đ iạ bi uể về ng
Câu 30. "Qui đ nhị c aủ nhân dân" là m tộ n iộ dung thu cộ
A. Ý nghĩa quy nề b uầ c ,ử ngứ cử
B. N iộ dung quy nề b uầ c ,ử ngứ cử
C. Khái ni mệ quy nề b uầ c ,ử ngứ cử
D. Bình đ ngẳ trong th cự hi nệ quy nề b uầ c ,ử ngứ cử
Trang 51 / 61
Câu 31. "Quy nề b uầ cử và ngứ cử là cơ sở pháp lí – chính trị quan tr ngọ để nhân dân thể hi nệ ý chí và nguy nệ v ngọ c aủ mình" là m tộ n iộ dung thu cộ
A. Ý nghĩa quy nề b uầ c ,ử ngứ cử
B. N iộ dung quy nề b uầ c ,ử ngứ cử
C. Khái ni mệ quy nề b uầ c ,ử ngứ cử
D. Bình đ ngẳ trong th cự hi nệ quy nề b uầ c ,ử ngứ cử
cướ và xã h iộ là quy nề g nắ li nề v iớ vi cệ
Câu 32. Quy nề tham gia qu nả lý nhà n th cự hi nệ
A. Hình th cứ dân chủ tr cự ti pế
B. Hình th cứ dân chủ gián ti pế
C. Hình th cứ dân chủ t pậ trung
D. Hình th cứ dân chủ xã h iộ ch ủ nghĩa
iợ ích c ơ b nả c aủ công dân là vi cệ th cự hi nệ
Câu 33. Tham gia th oả lu n,ậ góp ý ki nế xây d ngự các văn b nả pháp lu tậ quan tr ng,ọ quy nề tham gia qu nả lý nhà n liên quan đ nế các quy nề và l cướ ở
A. Ph mạ vi cả n c.ướ B. Ph mạ vi c ơ sở
ươ C. Ph mạ vi đ aị ph ng. D. Ph mạ vi c ơ sở và đ aị ph ngươ
Câu 34. Th oả lu nậ và bi uể quy tế các các v nấ đề tr ngọ đ iạ khi Nhà n ch cứ tr ng ư c uầ ý dân là vi cệ th cự hi nệ quy nề tham gia qu nả lý nhà n cướ tổ cướ ở
A. Ph mạ vi cả n cướ . B. Ph mạ vi c ơ sở
ươ C. Ph mạ vi đ aị ph ng. D. Ph mạ vi c ơ sở và đ aị ph ngươ
ngươ c,ướ qui cướ ... là Câu 35. Ở ph mạ vi c ơ s ,ở xây d ng ự h
A. Nh ngữ vi cệ ph iả đ
cượ thông báo để dân bi tế và th cự hi nệ
B. Nh ngữ vi cệ dân bàn và quy tế đ nhị
tr cự ti pế
C. Nh ngữ vi cệ dân đu cợ th oả lu n,ậ tham gia ý ki nế tr
cướ khi chính quy nề xã,
ph ngườ quy tế đ nhị
Trang 52 / 61
ườ
D. Nh ng ữ vi cệ nhân dân ở xã, ph
ng giám sát, ki mể tra
ngườ là Câu 36. Ở ph mạ vi c ơ s ,ở ki mể sát dự toán và quy tế toán ngân sách xã, ph
A. Nh ngữ vi cệ ph iả đ
cượ thông báo để dân bi tế và th cự hi nệ
B. Nh ngữ vi cệ dân bàn và quy tế đ nhị
tr cự ti pế
C. Nh ngữ vi cệ dân đu cợ th oả lu n,ậ tham gia ý ki nế tr
cướ khi chính quy nề xã,
ph ngườ quy tế đ nhị
ườ
D. Nh ng ữ vi cệ nhân dân ở xã, ph
ng giám sát, ki mể tra
Câu 38. Ở ph mạ vi c ơ s ,ở dự th oả qui ho ch,ạ kế ho ch ạ phát tri n ể kinh tế – xã h iộ c aủ xã, ph ngườ là
tế và th cự hi nệ
A. Nh ngữ vi cệ ph iả đ B. Nh ngữ vi cệ dân bàn và quy tế đ nhị
cượ thông báo để dân bi tr cự ti pế
C. Nh ngữ vi cệ dân đu cợ th oả lu n,ậ tham gia ý ki nế tr
cướ khi chính quy nề xã,
ph ngườ quy tế đ nhị
ườ
D. Nh ng ữ vi cệ nhân dân ở xã, ph
ng giám sát, ki mể tra
ậ cướ nh ngữ v ng là
Câu 39. Trong quá trình th cự hi nệ pháp lu tậ nhân dân có quy nề và trách nhi mệ ướ m c,ắ b tấ c p.... đóng góp ý ki n,ế ph nả ánh k pị th iờ v iớ Nhà n m tộ n iộ dung thu cộ
A. Ý nghĩa quy nề tham gia qu nả lý nhà n
cướ và xã h iộ
B. N iộ dung quy nề tham gia qu nả lý nhà n
cướ và xã h iộ
C. Khái ni mệ quy nề tham gia qu nả lý nhà n
cướ và xã h iộ
D. Bình đ ngẳ trong th cự hi nệ quy nề tham gia qu nả lý nhà n
cướ và xã h iộ
ộ Câu 40. Quy nề tham gia qu nả lý nhà n để nhân dân tham gia vào ho tạ đ ng c a cướ và xã h iộ là cơ sở pháp lý quan tr ngọ cướ là m tộ n iộ dung thu cộ ủ bộ máy nhà n
A. Ý nghĩa quy nề tham gia qu nả lý nhà n
cướ và xã h iộ
B. N iộ dung quy nề tham gia qu nả lý nhà n
cướ và xã h iộ
C. Khái ni mệ quy nề tham gia qu nả lý nhà n
cướ và xã h iộ
D. Bình đ ngẳ trong th cự hi nệ quy nề tham gia qu nả lý nhà n
cướ và xã h iộ
Trang 53 / 61
cướ là
Câu 41. Quy nề công dân tham gia th oả lu nậ vào công vi cệ chung c aủ đ tấ n m tộ n iộ dung thu cộ
A. Ý nghĩa quy nề tham gia qu nả lý nhà n
cướ và xã h iộ
B. N iộ dung quy nề tham gia qu nả lý nhà n
cướ và xã h iộ
C. Khái ni mệ quy nề tham gia qu nả lý nhà n
cướ và xã h iộ
D. Bình đ ngẳ trong th cự hi nệ quy nề tham gia qu nả lý nhà n
cướ và xã h iộ
Câu 42. Quy nề ki nế nghị c aủ công dân là m tộ n iộ dung thu cộ
A. Ý nghĩa quy nề tham gia qu nả lý nhà n
cướ và xã h iộ
B. N iộ dung quy nề tham gia qu nả lý nhà n
cướ và xã h iộ
C. Khái ni mệ quy nề tham gia qu nả lý nhà n
cướ và xã h iộ
D. Bình đ ngẳ trong th cự hi nệ quy nề tham gia qu nả lý nhà n
cướ và xã h iộ
cượ đ mả
Câu 43. Thông qua gi b o,ả bộ máy nhà n iả quy tế khi uế n i,ạ tố cáo, quy nề công dân đ cượ c ngủ cố là m tộ n iộ dung thu cộ cướ càng đ
A. Ý nghĩa quy nề khi uế n i,ạ tố cáo
B. N iộ dung quy nề khi uế n i,ạ tố cáo
C. Khái ni mệ quy nề khi uế n i,ạ tố cáo
iườ có th mẩ quy nề gi ng i ả quy tế khi u ế n i, ạ tố cáo là m tộ n iộ
D. Bình đ ngẳ trong th cự hi nệ quy nề khi u ế n i,ạ tố cáo Câu 44. Qui đ nhị dung thu cộ
A. Ý nghĩa quy nề khi uế n i,ạ tố cáo
B. N iộ dung quy nề khi uế n i,ạ tố cáo
C. Khái ni mệ quy nề khi uế n i,ạ tố cáo
D. Bình đ ngẳ trong th cự hi nệ quy nề khi u ế n i,ạ tố cáo
Câu 45. Quy nề khi u ế n i,ạ tố cáo là công cụ đ ể nhân dân th cự hi nệ dân chủ là
m tộ n iộ dung thu cộ A.Ý nghĩa quy nề khi uế n i,ạ tố cáo
Trang 54 / 61
B. N iộ dung quy nề khi uế n i,ạ tố cáo
C. Khái ni mệ quy nề khi uế n i,ạ tố cáo
D. Bình đ ngẳ trong th cự hi nệ quy nề khi u ế n i,ạ tố cáo
Ể BÀI 8. PHÁP LU T Ậ V IỚ SỰ PHÁT TRI N C A Ủ CÔNG DÂN
ngưỡ để phát tri nể tài năng c aủ công dân
Câu 1. Quy nề đ thu cộ nhóm quy nề nào d cượ khuy nế khích, b iồ d i ướ đây?
A. Quy nề đ cượ sáng t o.ạ B. Quy nề đ cượ tham gia.
ề C. Quy nề đ cượ phát tri n.ể D. Quy n tác giả
cượ pháp lu tậ b oả h ộ thu cộ quy nề
Câu 2. Tác ph mẩ văn h cọ do công dân t oạ ra đ nào d i ướ đây c aủ công dân?
A. Quy nề tác gi .ả B. Quy n ề sở h uữ công nghi p.ệ
C. Quy nề phát minh sáng ch .ế D. Quy n ề đ cượ phát tri n.ể
i ướ đây sai khi nói về quy nề h cọ t pậ c aủ công dân? Câu 3. Quan đi mể nào d
A. Quy nề h cọ t pậ không h nạ ch .ế
B. Quy nề h cọ b tấ cứ ngành, nghề nào.
C. Quy nề h cọ th
ngườ xuyên, h cọ su tố đ i.ờ
D. Quy n ề h cọ t pậ khi có s ự đ ngồ ý c aủ các cơ quan có th mẩ quy n.ề
cướ ta đã t oạ đi uề ki nệ giúp đỡ
Câu 4. Chính sách miêñ gi mả h cọ phí c aủ Nhà n nhi uề h cọ sinh có hoàn c nhả khó khăn đ cượ h cọ t p.ậ Đi uề này thể hi nệ
A. công b ngằ xã h iộ trong giáo d c.ụ B. b tấ bình đ ngẳ trong giáo d c.ụ
C. đ nhị h ngướ đ iổ m iớ giáo d c.ụ D. chủ tr ngươ phát tri nể giáo d c.ụ
ngườ trung h cọ phổ thông chuyên ở n cướ ta hi nệ nay nh m:ằ Câu 5. Vi cệ mở tr
A. b oả đ mả tính nhân văn trong giáo d c.ụ B. b oả đ mả công b ngằ trong giáo d c.ụ
ỹ ưỡ C. đào t oạ chuyên gia k thu t ậ cho đ tấ n c.ướ D. b iồ d ng nhân tài cho đ tấ n c.ướ
Câu 6. Vi cệ c ngộ đi mể uư tiên trong tuy nể sinh đ iạ h c,ọ cao đ ngẳ cho h cọ sinh là
Trang 55 / 61
ng iườ dân t cộ thi uể số đã thể hi nệ quy nề bình đ ngẳ về
A. đi uề ki nệ chăm sóc về thể ch t.ấ B. đi uề ki nệ h cọ t pậ không h n ạ chế.
ưở ng thụ các giá trị văn
C. đi uề ki nệ tham gia các ho tạ đ ngộ văn hóa. D. đi uề ki nệ h hóa.
cượ pháp lu tậ quy đ nhị là: Câu 7. Quy nề sáng t oạ c aủ công dân đ
A. Quy nề sở h uữ công nghi p.ệ B. Quy nề đ cượ tự do thông tin.
C. Quy nề tự do ngôn lu n,ậ tự do báo chí. D. T tấ cả các ph ngươ án trên.
Câu 8. N iộ dung c ơ b nả c aủ quy nề h cọ t pậ c aủ công dân là:
cượ uư tiên trong tuy nể ch nọ vào các tr ngườ đ iạ h c,ọ cao
A. M iọ công dân đ uề đ đ ngẳ như nhau.
B. M iọ công dân đ uề bình đ ngẳ về cơ h iộ h cọ t p.ậ
C. M iọ công dân đ uề ph iả đóng h cọ phí.
D. T tấ cả các ph
ngươ án trên.
cượ thể hi nệ ở m yấ n iộ dung? Câu 9. Quy nề phát tri nể c aủ công dân đ
A. M t.ộ B. Hai. C. Ba. D. B nố
cướ th cự hi nệ công b ngằ xã h iộ trong giáo d cụ là để Câu 10. Nhà n
A. t oạ đi uề ki nệ cho ai cũng đ
cượ h cọ hành
B. m i ọ công dân bình đ ng,ẳ
nh ngư ph iả có s ự đ ngồ ý c aủ c ơ quan có th mẩ quy nề
C. uư tiên cho các dân t cộ thi uể số
D. uư tiên tìm tòi nhân tài, góp ph nầ ph ngụ s đ t
ự ấ n cướ
cượ phát tri nể c aủ công dân? Câu 11. Ý nào sau đây sai khi nói về quy nề đ
A. Đ cượ s ngố trong môi tr
ngườ xã h iộ và tự nhiên có l iợ cho s ự t nồ t iạ và phát tri nể
về m iọ m tặ
B. Có m cứ s ngố đ yầ đủ về v tậ ch tấ
C. Đ cượ cung c p ấ thông tin và chăm sóc s cứ kh eỏ
Trang 56 / 61
ưỡ
D. Đ cượ khuy nế khích và b iồ d
ng phát tri nể tài năng khi có s ự đ ngồ ý c aủ cơ
quan có th mẩ quy nề
,ả .............. và ho tạ
Câu 12. Quy nề sáng t oạ c aủ công dân bao g mồ quy nề tác gi đ ngộ khoa h c,ọ công ngh .ệ C mụ từ thích h pợ trong chỗ tr ngố là
Trang 57 / 61
ư ữ A. quy nề t h u B. quy nề sở h uữ công nghi pệ
C. quy nề phê bình D. quy nề tự do sáng tác
cượ
Câu 13. Quy nề h cọ t p,ậ quy nề sáng t oạ và quy nề phát tri nể c aủ công dân đ quy đ nhị trong
A. Hi nế pháp B. Lu tậ giáo d cụ
C. Lu tậ khoa h cọ và công ngh .ệ D. T tấ cả ý trên
Câu 14. H cọ b ngằ nhi uề hình th cứ khác nhau là
A. quy nề h cọ không h n ạ ch .ế
B. quy nề h cọ b tấ cứ ngành nghề nào
C. quy nề h cọ th
ngườ xuyên, h cọ su tố đ iờ
D. quy nề đ
cượ đ iố xử bình đ ngẳ về cơ h iộ h cọ t pậ
Câu 15. H cọ để có đi uề ki nệ trở thành chi nế sĩ công an là
A. quy nề h cọ không h n ạ ch .ế
B. quy nề h cọ b tấ cứ ngành nghề nào
C. quy nề h cọ th
ngườ xuyên, h cọ su tố đ iờ
D. quy nề đ
cượ đ iố xử bình đ ngẳ về cơ h iộ h cọ t pậ
Ề Ể Ấ Ữ C A Đ T Ủ
BÀI 9. PHÁP LU TẬ V IỚ SỰ PHÁT TRI N B N V NG N CƯỚ
cướ đ cượ thể
Câu 1. Vai trò c aủ pháp lu tậ đ iố v iớ sự phát tri nể b nề v ngữ c aủ đ tấ n hi n:ệ
A. Trong lĩnh v cự văn hóa
B. Chủ y uế trong lĩnh v cự kinh tế
C. Chủ y uế trong lĩnh v cự b oả vệ môi tr
ngườ
D. Trong t
tấ cả các lĩnh v cự c aủ đ iờ s ngố xã h iộ
Trang 58 / 61
ngướ toàn c uầ hóa, qu cố t ế hóa hi nệ nay và để đ mả b oả sự lâu
ướ Câu 2. Trong xu h dài, hi uệ qu ,ả m iỗ qu cố gia nên ch nọ phát tri nể theo h ng:
A. Năng đ ngộ B. Sáng t oạ C. B nề v ngữ D. Liên t cụ
cượ uư tiên gi iả quy tế trong quá trình h ngướ t iớ m cụ
Câu 3. Nh ngữ v nấ đề c nầ đ tiêu phát tri nể b nề v ngữ là:
A. Kinh t
,ế văn hóa, xã h i,ộ môi tr ngườ và qu cố phòng an ninh.
B. Kinh t
,ế văn hóa, dân s ,ố môi tr ngườ và qu cố phòng an ninh.
C. Kinh t
,ế vi cệ làm, bình đ ngẳ gi i,ớ văn hóa xã h i.ộ
D. Kinh t
,ế văn hóa, xã h i,ộ bình đ ngẳ gi iớ và qu cố phòng an ninh.
Câu 4.
các m cứ thuế khác nhau đ iố v iớ các doanh nghi p,ệ căn
Câu 5. Pháp lu tậ quy đ nhị cứ vào:
A. Uy tín c aủ ng
i ườ đ ngứ đ uầ doanh nghi pệ
B. Ngành, ngh ,ề lĩnh v cự và đ aị bàn kinh doanh.
C. Th iờ gian kinh doanh c aủ doanh nghi pệ
D. Khả năng kinh doanh c aủ doanh nghi pệ
cướ sử d ngụ các công cụ ch y u ủ ế nào đ ể khuy nế khích các ho tạ
iợ cho sự phát tri nể kinh tế xã h iộ
Câu 6. Nhà n đ ngộ kinh doanh trong nh ngữ ngành nghề có l c aủ đ tấ n c:ướ
A. Tỉ giá ngo iạ tệ B. Thuế
C. Lãi su tấ ngân hàng D. Tín d ngụ
v ề thu ,ế pháp lu tậ đã tác đ ngộ đ nế lĩnh v c:ự Câu 7. Vi cệ đ aư ra các quy đ nhị
A. Môi tr ngườ B. Kinh tế
C. Văn hóa D. Qu cố phòng an ninh
cượ xem là Câu 8. Đ iố v iớ sự phát tri nể kinh tế xã h i,ộ văn hóa đ
A. Đi uề ki nệ B. Cơ sở C. Ti nề đề D. Đ ngộ l cự
Trang 59 / 61
ngườ là: Câu 9.Vai trò c aủ pháp lu tậ trong b oả vệ môi tr
iườ trong quá trình khai thác,
A. Ngăn ng a,ừ h nạ chế tác đ ngộ x uấ c aủ con ng sử d ngụ tài nguyên, thiên nhiên.
nhi mệ và nghĩa vụ b oả vệ môi tr ngườ c aủ tổ ch c,ứ cá nhân trong
ị B. Xác đ nh trách ho tạ đ ngộ s nả xu tấ kinh doanh.
i ợ ích gi aữ phát tri nể kinh t , ế tăng tr ngưở kinh t ế và b oả vệ môi t ngườ
C. Đi uề hòa l sinh thái.
D. T tấ cả các ph
ngươ án trên.
ngườ là: Câu 10. Câu có n iộ dung đúng v ề b oả vệ môi tr
ữ A. Ở nh ng n i ơ nhi uề ao, h ,ồ sông, su iố không c nầ ti tế ki mệ n c.ướ
cướ lợ nuôi tôm có giá trị kinh tế nh ngư có h iạ
B. C iả t oạ h ồ n ườ cho môi tr
cướ ng t ọ thành h ồ n ng.
C. L pấ vùng đ mầ l yầ r ngộ l nớ để xây d ngự khu dân cư m iớ là làm cho môi tr
ngườ
s ch,ạ đ p.ẹ
D. Dùng nhi u ề phân hóa h cọ sẽ t
tố cho đ t.ấ
Câu 11. Quy nề tự do kinh doanh c aủ công dân có nghĩa là:
A. M iọ công dân đ uề có quy nề th cự hi nệ ho tạ đ ngộ kinh doanh.
B. Công dân có quy nề quy tế đ nhị
quy mô và hình th cứ kinh doanh.
C. Công dân có thể kinh doanh b tấ k ỳ ngành, nghề nào theo sở thích c aủ mình.
D. T tấ cả các ph
ngươ án trên.
ậ độ tu iổ g iọ nh p ngũ trong th iờ bình là: Câu 12. Lu tậ nghĩa vụ quân sự quy đ nhị
A. Từ 17 đ nế 27 tu i.ổ
B. Từ 17 tu iổ đ nế 27 tu i.ổ
C. Từ đủ 18 tu iổ đ nế h tế 27 tu i.ổ
D. Từ đủ 17 tu iổ đ nế h tế 25 tu i.ổ
cướ đ iố v iớ v nấ đề phát tri nể văn hóa là: Câu 13. Vai trò c aủ Nhà n
Trang 60 / 61
A. B oả vệ và phát huy các giá trị văn hóa v tậ th ,ể văn hóa phi v tậ th .ể
B. Khuy nế khích t oạ đi uề ki nệ các tổ ch c,ứ cá nhân ti nế hành các ho tạ đ ngộ văn
hóa.
C. Giữ gìn và phát huy b nả s cắ văn hóa dân t c, ộ làm giàu kho tàng văn hóa Vi
tệ
Nam.
D. T tấ cả các ph
ngươ án trên.
ị ngườ quy đ nh: Câu 14. Pháp lu tậ b oả vệ môi tr
ngườ ph iả hài hòa v iớ phát tri nể kinh t ,ế ti nế bộ xã h i ộ để phát
A. B oả vệ môi tr tri nể b nề v ngữ đ tấ n
c.ướ
ợ
B. B oả vệ môi tr
ngườ ph iả phù h pợ quy lu t,ậ đ cặ đi mể l chị s ,ử phù h p v i ớ trình
ể độ phát tri n kinh tế
xã h i.ộ
ngườ xuyên, ngăn ng aừ và kh cắ ph cụ ô ườ
C. B oả vệ môi tr nhiễm, c iả thi nệ ch tấ l
ngườ là vi cệ làm th ngượ môi tr ng.
D. T tấ cả các ph
ngươ án trên.
tệ Nam là trách nhi mệ c aủ Câu 15. B oả vệ Tổ qu cố Vi
A. công dân nam t
17 ừ ở tu iổ tr lên.
ừ
B. công dân nam t
18 tu i ở ổ tr lên.
C. công dân t
20 ừ tu iổ trở lên.
D. m iọ công dân Vi
tệ Nam.