Unit 1: Home Life (Advanced textbook)
Unit 1: Home Life
(Advanced textbook) I. Reading: 1. iron clothes : ủi quần áo 2. mop the floor : lau sàn nhà 3. air-dry the clothes/ the laundry : phơi quần áo 4. dispose of garbage : đổ rác 5. laundry (n) : quần áo cần giặt, sự giặt, tiệm giặt 6. pigsty (n) : chuồng lợn 7. teenage children : con/ trẻ em vị thành niên 8. disgust (n) : sự kinh tởm disgusted (a) : cảm thấy kinh tởm disgusting (a) : làm kinh tởm disgustedly (adv) : 1 cách kinh tởm 9. glare (n) : cái nhìn...