1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 35
lượt xem 31
download
Tham khảo tài liệu '1000 từ tiếng nhật cơ bản có hệ thống 35', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: 1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 35
- List of 1000 Kanji 徒 使徒 shi to - apostle, disciple follower 851 TO 偶像教徒的 guu zou kyou to teki - idolatrous と 途 途中 to chuu - on the way way 852 TO 前途有望 zen to yuu bou - a promising future と 渡 手渡す te watasu - to hand over, surrender cross, 853 TO go across 綱渡り tsuna watari - tight-rope walking と 渡り鳥 watari dori - migratory bird wataru , watasu わたる,わたす 塗 apply on a surface 塗物 nuri mono - lacquer ware 854 TO ペンキ塗り立て penki nuri tate - wet paint, と freshly painted nutsu ぬつ 投 投球 tou kyuu - pitching, throw a ball to throw 855 TOU 投資 tou shi - investment とう 投票 tou hyou - voting, to vote nageru なげる www.thejapanesepage.com 171
- List of 1000 Kanji 等 高等 kou tou - high class equal, 856 TOU class 一等賞 ittou shou - 1st place prize とう 等身大 tou shin dai - life-sized hitoshii ひとしい 湯 お湯 oyu - hot water hot water 857 TOU 湯桶読み yu tou yomi - mixing on-kun readings とう 湯気 yu ge - steam, vapour yu ゆ 灯 懐中電灯 kai chuu den tou - flashlight lamp 858 TOU 蛍光燈 kei kou tou - fluorescent とう HI ひ 党 反対党 han tai tou - opposition party party, 859 TOU sect, 民主党 min shu tou - Democratic party とう group 到 人跡未踏 jin seki mi tou - unexplored arrive 860 TOU 到着 tou chaku - arrival とう www.thejapanesepage.com 172
- List of 1000 Kanji 逃 夜逃げ yo nige - night flight; fleeing in the night to escape 861 TOU 敵前逃亡 teki zen tou bou - fleeing before the enemy, とう see the enemy and run nigeru , nigasu , 逃亡者 tou bou sha - fugitive nogasu , nogareru に げ る ,に が す , の が す ,の が れ る 盗 強盗 gou tou - burglary, robbery to steal 862 TOU 盗作 tou saku - plagiarism とう 盗賊 tou zoku - thief nusumu ぬす む 筒 円筒 en tou - a cylinder tube 863 TOU 水筒 sui tou - a canteen, flask, water bottle とう 返信用封筒 hen shin you fuu tou - SASE, tsutsu self-addressed stamped envelope つつ 塔 管制塔 kan sei tou - control tower tower 864 TOU バベルの塔 baberu no tou - the Tower of Babel とう 童 お河童 okappa - bobbed hairstyle child 865 DOU 河童 kappa - Japanese mythical water creature どう 童話 dou wa - a children's story, fairy tale warabe わら べ www.thejapanesepage.com 173
- List of 1000 Kanji 働 働き中毒 hataraki chuu doku - a workaholic, work 866 TOU work + poisoning とう 働き蜂 hataraki bachi - a worker bee hataraku はたらく 銅 銅メダル dou medaru - a bronze medal copper, 867 DOU bronze 銅山 dou zan - copper mine どう 導 個人指導 ko jin shi dou - personal guidance, tutoring to lead, 868 TOU guide 盲導犬 mou dou ken - seeing eye dog とう michibiku みちびく 溶 溶岩 you gan - lava to dissolve, 869 YOU melt 水溶性 sui you sei - water soluble よう tokasu , tokeru , toku とかす,とける, とく 毒 働き中毒 hataraki chuu doku - workaholic, poison 870 DOKU work poisoning どく 毒見 doku mi - tasting for poison (for a king...) 解毒剤 ge doku zai - antidote www.thejapanesepage.com 174
- List of 1000 Kanji 独 独りぼっち hitori bocchi - lonely alone 871 DOKU 独身 doku shin - unmarried, bachelor どく hitori ひとり 届 見届ける mi todokeru - to assure oneself, to make sure deliver, 872 reach 届け出 todoke de - report, notification todoku , todokeru とどく,とどける 飛 飛び火 tobi hi - flying sparks to fly 873 HI 飛魚 tobi uo - flying fish ひ 空飛ぶ円盤 sora tobu en ban - flying saucer tobasu , tobu とばす, とぶ 留 留学生 ryuu gaku sei - overseas student, keep, 874 RYUU , RU stay person studying abroad り ゅ う ,る 居留守 i ru su - pretending to be out, tomaru , tomeru pretending to not be in とまる,とめる 泊 一泊 ippaku - staying one night to stay overnight 875 HAKU 外泊 gai haku - staying overnight away from home はく tomaru , tomeru とまる,とめる www.thejapanesepage.com 175
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 1
5 p | 351 | 137
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 2
5 p | 251 | 90
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 3
5 p | 207 | 77
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 4
5 p | 194 | 76
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 5
5 p | 174 | 62
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 40
5 p | 211 | 57
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 6
5 p | 191 | 57
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 10
5 p | 169 | 54
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 9
5 p | 144 | 54
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 8
5 p | 164 | 52
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 7
5 p | 157 | 52
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 11
5 p | 158 | 51
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 12
5 p | 172 | 50
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 14
5 p | 144 | 49
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 13
5 p | 140 | 44
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 15
5 p | 121 | 40
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 16
5 p | 134 | 38
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 17
5 p | 119 | 38
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn