1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 7
lượt xem 52
download
Tham khảo tài liệu '1000 từ tiếng nhật cơ bản có hệ thống 7', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: 1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 7
- List of 1000 Kanji 漢 漢字 kan ji - Kanji, Chinese characters China 151 KAN 漢文 kan bun - Chinese literature カン 漢和 kan wa - Chinese character - Japanese dictionary han はん 館 映画館 ei ga kan - movie theater building, palace 152 KAN 図書館 to sho kan - library カン 水族館 sui zoku kan - aquarium yakata やかた 元 元々 moto moto - originally beginning, origin 153 GEN , GAN 身元 mi moto - ID, a person's identity ゲ ン,ガ ン 次元 ji gen - dimension moto もと 考 考古学 kou ko gaku - archaeology think, consider , 154 KOU 考え直す kangae naosu - to rethink, reconsider a thought コウ いい考え ii kangae - a good thought kangaeru , kangae かんがえる かんがえ 着 雨着 ama gi - rain wear to wear 155 CHAKU , IYAKU 上着 uwa gi - a coat, jacket チ ャ ク, イヤ ク 到着 tou chaku - to arrive kiru きる www.thejapanesepage.com 31
- List of 1000 Kanji 究 研究 ken kyuu - research research, study 156 KYUU , KU 研究会 ken kyuu kai - research society キ ュウク 究明 kyuu mei - investigation kiwameru きわめる 去 過ぎ去る sugi saru - to pass past, gone, leave 157 KYO , KO 過去 ka ko - the past キョ,コ 捨て去る sute saru - to abandon (ship) saru さる 京 東京 tou kyou - Tokyo capital 158 KYOU , KEI 北京 pekin - Beijing, China キョウ , ケイ 上京 jou kyou - going to the capital (Tokyo) miyako みやこ 強 強敵 kyou teki - strong enemy, fierce enemy strong 159 KYOU , GOU 勉強 ben kyou - study キ ョ ウ ,ゴ ウ 最強 sai kyou - the strongest tsuyoi つよい 業 business, vocation 営業 ei gyou - business, trade 160 GYOU , GOU 軽業 karu waza - acrobatics ギ ョ ウ,ゴ ウ 産業 san gyou - industry waza わざ www.thejapanesepage.com 32
- List of 1000 Kanji 切 親切 shin setsu - kindness cut, cut off 161 SETSU , SAI 爪切り tsume kiri - (finger) nail clippers セ ツ, サ イ 踏み切り fumi kiri - railway crossing kiru きる 近 sai kin - recently 最近 near, early 162 KIN , KON kin ki - the Kinki area (Osaka, Kyoto, Nara...) 近畿 キ ン,コ ン chika goro - recently, lately 近頃 chikai kin jo - neighborhood 近所 ちかい 銀 金銀 kin gin - gold & silver silver 163 GIN 銀行 gin kou - bank ギン 純銀 jun gin - pure silver shirogane しろがね 口 出口 de guchi - exit mouth 164 KOU , KU 辛口 kara kuchi - spicy taste コ ウ, ク 人口 jin kou - population kuchi くち 工 craft, construction 人工 jin kou - manmade, artificial 165 KOU , KU , GU 大工 dai ku - carpenter コ ウ , ク ,グ 工場 kou jou - factory www.thejapanesepage.com 33
- List of 1000 Kanji 黒 暗黒 an koku - darkness black 166 KOKU 白黒 shiro kuro - black and white コク 真っ黒 makkuro - pitch black kuro , kuroi く ろ, く ろ い 計 計画 kei kaku - plan, scheme plan, measure 167 KEI 時計 to kei - watch, clock ケイ 温度計 on do ke - thermometer hakaru はかる 研 研究 ken kyuu - research study of, sharpen 168 KEN 研究生 ken kyuu sei - research student ケン 研修 ken shuu - training togu とぐ 建 建国 ken koku - founding of a nation build 169 KEN , KON 二階建て ni kai date - a 2 story building ケ ン,コ ン 再建 sai ken - rebuilding, reconstruction tateru たてる 験 試験 shi ken - exam, test testing, examine, 170 KEN 実験 jikken - experiment effect ケン 体験 tai ken - (personal) experience tamesu ためす www.thejapanesepage.com 34
- List of 1000 Kanji 古 使い古す tsukai furusu - to wear out something old 171 KO 考古学 kou ko gaku - archaeology コ 古本屋 furu hon ya - used bookstore furui ふるい 広 広場 hiro ba - an opened space, plaza wide, broad 172 KOU 広告 kou koku - advertisement コウ 広報 kou hou - public relations, publicity hiroi , hiromeru ひ ろ い,ひ ろ め る 心 愛国心 ai koku shin - patriotism heart, mind 173 SHIN 安心 an shin - relief, peace of mind シン 以心伝心 i shin den shin - telepathy kokoro 下心 shita gokoro - hidden intentions, secret motive こ ころ 試 入試 nyuu shi - entrance examination test, try, 174 SHI 腕試し ude dameshi - testing one's abilities (arm) experiment シ 卒業試験 sotsu gyou shi ken - graduation test kokoromiru , tamesu こころみる , ためす 答 問答 mon dou - questions and answers solution, answer 175 TOU 応答 ou tou - reply, answer トウ 解答 kai tou - answer, solution kotaeru , kotae こ た える , こ た え www.thejapanesepage.com 35
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 1
5 p | 351 | 137
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 2
5 p | 249 | 90
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 3
5 p | 207 | 77
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 4
5 p | 194 | 76
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 5
5 p | 174 | 62
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 40
5 p | 210 | 57
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 6
5 p | 190 | 57
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 10
5 p | 169 | 54
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 9
5 p | 144 | 54
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 8
5 p | 164 | 52
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 11
5 p | 158 | 51
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 12
5 p | 172 | 50
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 14
5 p | 144 | 49
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 13
5 p | 140 | 44
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 15
5 p | 121 | 40
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 16
5 p | 134 | 38
-
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 17
5 p | 119 | 38
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn