ả ữ Alismataceae Tên latin Alisma plantagoaquatica STT Họ 1 Tên dl Tr ch tạ PB VN ố ư ấ ọ Amaranthaceae Achyranthes bidentata Ng u t t 2 VN ậ ị ổ ọ ư Công d ngụ ể Thông ti u, ch a phù thũng, viêm ắ th n, đái bu t, đái r t ị ư Tr c h ng s ng đau, ung nh t, tr ỏ ố đau l ng m i g i
ố ữ ỉ
ạ ở loét ứ ả ữ Anacardiaceae Apiaceae Rhus chinensis Angelica dahurica Ngũ b i tộ ử ỉ B ch ch 3 4 VN VN ả Thu c săn da, ch a a ch y, l ả ố Làm thu c gi m đau, ch a nh c ạ ầ đ u, c m, ng t mũi
ố ứ ữ ả ự ườ Apiaceae Bupleurum chinense 5 ồ ắ Sài h b c n đau t c, TQ
ộ Apiaceae Angelica pubescens 6 ạ Đ c ho t TQ
ươ ư ế Apiaceae Angelica sinensis 7 Đ ng quy TQ+VN ề ươ ạ ữ Apiaceae Notopterygium sp. 8 Kh ng ho t TQ
ả ả ừ ấ Apiaceae Ledebouriella seseloides 9 Phòng phong Ch a c m s t, ng c s ố s t rét ấ ữ Ch a phong th p, thân mình đau nh cứ ầ ữ Ch a đau đ u, đau l ng do thi u ệ máu, đi u hòa kinh nguy t ầ ẩ ứ Ch a đau nh c mình m y, đau đ u, ố s t không có m hôi Gi ồ i c m, tr phong th p TQ ấ
ả ệ ả ộ ể Apiaceae Centella asiatica VN 10 Rau má* Gi i nhi t, gi i đ c, thông ti u
ữ ờ Apiaceae Glehnia littoralis TQ 11 Sa sâm ố Ch a ho, long đ m, s t
ồ ứ ầ Apiaceae Peucedanum prearuptorum TQ 12 Ti n hề ố ờ ể ữ ả ử ữ ầ ụ ụ ạ Apiaceae Foeniculum vulgare TQ TP chính Tinh d u, ầ protid, glucid Saponin triterpenoid, hydratcarbon Tanin Tinh d u, ầ coumarin, tinh b tộ Saponin, tinh d uầ Tinh d u, ầ coumarin Tinh d u, ầ coumarin Tinh d u, ầ coumarin Tinh d u, ầ ẫ d n ch t phenol Saponin, flavonoid, alcaloid ườ Đ ng, tanin, ch t ấ béo Tinh d u, ầ coumarin Tinh d u,ầ 13 ồ Ti u h i Ch a c m, s t, nh c đ u, nôn m a, ho có đ m Ch a đau b ng do l nh, đ y b ng,
nôn m aử
ấ ứ ả ạ ữ Apiaceae Ligusticum wallichii Xuyên khung 14 VN
ữ Apidae Apis mellifica Sáp ong 15 Ch a phong th p, c m m o, nh c ề ầ đ u, đi u kinh ọ ố ầ Thu c c m máu, ch a ung nh t VN
ấ
ừ ờ Apocynaceae Araceae Nerium oleander Typhonium trilobatum Trúc đào* Bán hạ t xu t neriolin cho YHHĐ ữ Ch ng nôn, ch a ho, tr đ m 16 17 VN VN
ươ ữ ầ ứ Araceae Acorus gramineus 18 ng VN ứ ạ Th ch x bồ Alcaloid, tinh d uầ Ester, acid béo, alcaloid ử phân t ớ ượ ng l n l ế Glycosid tim Chi ố Tinh b t, ộ saponin, alcaloid Tinh d u, ầ tanin
ổ ấ ố Araceae Thiên niên ki nệ Homalomena aromatica 19 Tinh d uầ VN
ố ổ ư Araliaceae Acanthopanax aculeatum Ngũ gia bì 20 VN
ươ Araliaceae Panax ginseng Nhân sâm 21 c, TQ ồ ộ ả ự ụ Ch a ho, ng c b ng đ y t c, ăn không ngon, đau nh c do phong th pấ ữ Ch a tê th p, b gân c t, kích thích tiêu hóa ứ ữ Làm thu c b , ch a đau l ng, nh c ươ ng, phù x ữ ố ổ Thu c b , ch a TK suy nh gi m h i h p
ổ ế Araliaceae Panax notoginseng Tam th tấ 22 Saponin triterpenoid Saponin, vit, ườ ng, tinh đ b tộ Saponin TQ
ề
ữ Araliaceae Arecaceae Tetrapanax papyrifera Areca catechu Thông th oả Binh lang 23 24 VN VN
ữ ả ứ ạ Aristolochiaceae Asarum heterotropoides T tânế 25 Cellulose Alcaloid, tanin Tinh d uầ TQ
ố ổ ữ ườ Asparagaceae Asparagus cochinchinensis Thiên môn 26 ố ổ ầ Thu c b , c m máu (th huy t, ế băng huy t…) ữ ữ ể Ch a bí ti u, phù n , không ra s a ữ Ch a sán, giúp tiêu hóa, ch a viêm ru tộ Ch a c m l nh, đau răng, nh c đ uầ Thu c b , ch a ho Đ ng, aa VN
ư ử ọ ố ữ ả Asteraceae Arctium lappa 27 Ng u bàng t TQ
ạ ầ ạ Asteraceae Atractylodes macrocephala 28 ậ B ch tru t TQ ấ Ch t béo, alcaloid Tinh d uầ
ư
ồ ỏ ế ườ Asteraceae Asteraceae Lactuca indica Stevia rabaudiana 29 30 B công anh ọ C ng t VN VN ng cho ể ườ ỏ ầ Asteraceae Eclipta postrata 31 ọ ồ C nh n i VN ữ Ch a c m s t, viêm h ng, viêm ph iổ ị Giúp tiêu hóa, tr đau d dày, đ y ơ ụ b ng h i ị ọ ộ Tr nh t đ c, s ng vú ữ Ch a béo phì, thay th đ BN ti u đ ng C m máu (ho ra máu, nôn ra ọ máu…), ch a ho hen, viêm h ng
ứ ầ ặ Asteraceae Chrysanthemum indicum 32 Cúc hoa VN ữ Ch a nh c đ u, chóng m t, cao huy t ápế
ố ữ ả ầ ụ Asteraceae Blumea balsamifera 33 Đ i biạ * VN Flavonoid Glycosid diterpenic Coumarin, alcaloid, tanin Tinh d u, ầ flavonoid, vit A Tinh d uầ
ọ ụ ầ ẩ Asteraceae Xanthium strumarium 34 ự ầ Ké đ u ng a VN
ộ ươ ướ ầ Asteraceae Saussurea lappa 35 M c h ng TQ+VN Alcaloid, saponin, iod Tinh d uầ ng, ăn ả ữ ỵ ề Asteraceae Artemisia vulgaris 36 ả ứ Ng i c u VN Ch a c m s t, ho, đ y b ng khó tiêu ữ Ch a m n nh t, đau đ u, m n ng aứ ụ ữ Ch a đau b ng đ y ch ỉ khó tiêu, a ch y Đi u kinh, an thai, ch a l
ọ Asteraceae Wedelia calendulaceae 37 Sài đ tấ * VN ộ ả ế ị ả ầ
ấ
Asteraceae Asteraceae Berberidaceae Pluchea pteropoda Atractylodes lancea Epimedium macranthum 38 39 40 ậ ng tru t ươ ng VN TQ TQ ữ ắ Sài h namồ ươ Th Dâm d ho cắ ữ Tiêu đ c, ch a viêm h ng, viêm ạ ph qu n m n tính ạ ố Tr c m, h s t, an th n ừ Giúp tiêu hóa, tr phong th p ỏ ố ư Ch a đau l ng m i g i, chân tay co ạ ấ qu p, bán thân b t to i
ữ ứ Bignoniaceae Oroxylum indicum VN ở ẩ Ch a vàng da, m n ng a, ban s i 41 Núc nác Tinh d u, ầ flavonoid Coumarin, flavonoid Triterpenoid Tinh d uầ Flavonoid, saponin, alcaloid Flavonoid, alcaloid
ạ ữ ị Brassicaceae Brassica alba 42 B ch gi ớ ử i t Ch a ho hen, làm gia v VN
ạ ấ ữ ứ Caesalpiniaceae Caesalpinia sappan Tô m cộ 43 VN ế huy t,
ế ữ Caesalpiniaceae Cassia tora 44 VN Ch a m t kinh, lo n kinh, lỵ ắ ứ ầ Ch a nh c đ u, đau m t
ữ ọ ở Campanulaceae Platycodon grandiflorum ả Th o quy t minh Cát cánh 45 TQ Ch a ho, viêm h ng, khó th
ả ố ổ ầ ồ Campanulaceae Campanumoea javanica Đ ng sâm 46 TQ Thu c b máu, tăng h ng c u ng, tinh
ạ ệ ữ ọ Caprifoliaceae Lonicera japonica 47 VN ụ t, ch a m n nh t ẩ ệ ạ ữ ọ Caprifoliaceae Lonicera japonica Kim ngân cu ngộ Kim ngân hoa 48 VN ụ t, ch a m n nh t
ử ử ẩ ị Combretaceae Quisqualis indica S quân t 49 VN ộ Tiêu đ c, h nhi ứ m n ng a ộ Tiêu đ c, h nhi ứ m n ng a Tr giun đũa, giun kim
ướ ắ ố ắ ẻ Cucurbitaceae Momordica charantia 50 M p đ ng VN ừ ữ Ch a ho s t, t m cho tr con, tr rôm s yẩ
ử ượ ơ ể Cuscutaceae Cuscuta sinensis ỏ Th ty t 51 TQ Alcaloid, thioglycosid, tinh d uầ Flavonoid, tanin Anthranoid, ầ d u béo Saponin triterpenoid Saponin, ườ đ b tộ Flavonoid, saponin Flavonoid, saponin ấ Ch t béo, acid quisqualic Polyphenol, flavonoid, ấ ắ ch t đ ng ầ ấ Ch t nh y c c th , ố ổ ư ươ ụ ữ Cyperaceae Cyperus rotundus H ng ph 52 VN
ẩ ư Dicksoniaceae Cibotium barometz C u tích 53 VN Tinh d u, ầ alcaloid Tinh b tộ
ố ổ ữ Dioscoreaceae Dioscorea persimilis Hoài s nơ 54 VN ượ ơ ể c c th , ấ Tinh b t, ộ ầ ch t nh y, Thu c b trong suy nh ỏ ố đau l ng m i g i, di tinh ố ạ Ch a đau d dày, ăn u ng kém tiêu, ụ đau b ng kinh ớ ứ Ch a đau kh p, đau l ng, phong th pấ Thu c b , ch a suy nh di tinh, giúp tiêu hóa
ỳ ả ứ ấ Dioscoreaceae Dioscorea tokoro 55 T gi i VN ợ ể ữ Ch a phong th p, đau nh c mình ẩ m y, l i ti u
ụ ạ ỏ ố ữ ư Dipsacaceae Dipsacus japonicus T c đo n 56 VN Ch a đau l ng, m i g i, di tinh
ễ ả ả Epheraceae Ephedra sinica Ma hoàng 57 TQ aa Saponin steroid, tinh b tộ Alcaloid, saponin Alcaloid i c m, ch a ho, hen suy n,
ỗ ọ ỏ ư ữ Eucomiaceae Eucomia ulmoides ắ Đ tr ng b c TQ+VN 58
ệ ữ Euphorbiaceae Phyllanthus urinaria ạ Di p h châu 59 VN
ụ ọ ọ Fabaceae Glycyrrhiza glabra 60 ắ ả Cam th o b c TQ
Fabaceae Abrus precatorius 61 ả Cam th o dây VN ữ Gi ả ế viêm ph qu n ố ổ ậ Thu c b th n, ch a đau l ng m i ố g i, di tinh ợ ể L i ti u, ch a phù thũng, đinh râu, ọ ụ m n nh t ữ ả Ch a c m, viêm h ng, m n nh t, đau d dàyạ ữ ả Ch a c m, ho
ữ ể ườ Fabaceae Astragalus membranaceus TQ 62 Hoàng kì Ch a ti u đ ố ụ ng, đái đ c, đái bu t
ế ữ ả Fabaceae Sophora japonica 63 Hòe VN ự Nh a, tinh d uầ Flavonoid, tanin Saponin, flavonoid ọ ấ Ch t ng t ự ươ t ng t glycyrrhizin Flavonoid, coumarin, saponin, aa Flavonoid
ị Fabaceae Leucaena glauca 64 Keo gi u ậ VN ấ Ch a xu t huy t, ch y máu cam, ho ra máu Tr giun đũa
ế ằ ữ ươ Fabaceae Spatholobus suberectus 65 Kê huy t đ ng VN ng, đau mình
ả ỏ Fabaceae Desmodium styracifolium 66 ề Kim ti n th o VN ữ ỏ ậ ố ầ D u béo, ch t ấ mimosin, ầ ấ ch t nh y Tanin, flavonoid Saponin, flavonoid ổ B máu, ch a đau x m yẩ ỏ ậ Ch a s i th n, s i bàng quang, s i ắ túi m t, đái bu t, đái r t
ố ướ Fabaceae Pueraria thomsonii 67 Cát căn VN c,
ủ ữ ầ Fabaceae Erythrina variegata 68 Vông nem VN ữ ả ệ ả t i nhi ấ ữ ộ ỉ ả Ch a c m nóng, s t, khát n gi Ch a m t ng , an th n, ch a viêm ru t, a ch y
ạ ữ ờ Haemodoraceae Ophiopgon japonicum 69 M ch môn VN+TQ ố Ch a ho, long đ m, s t
ầ ạ ụ ướ Illiaceae Illicium verum 70 ạ ồ Đ i h i VN ng, Tinh b t, ộ flavonoid Alcaloid, tanin, flavonoid ầ ấ Ch t nh y, ườ đ ng, saponin steroid Tinh d uầ
ế ứ ạ Iridaceae Lamiaceae Belamcanda chinense Mentha arvensis 71 72 X canạ B c hàạ VN VN Isoflavonoid Tinh d uầ ữ
ủ ấ ẫ Lamiaceae Salvia miltiorrhiza 73 Đan sâm TQ
ạ ả ệ ữ ư ứ ổ ạ Lamiaceae Prunella vulgaris 74 H khô th o TQ+VN ữ Ch a đau b ng l nh, đ y ch nôn m aử ữ ọ Ch a ho, viêm h ng, khàn ti ng ữ ả Ch a c m cúm, ng t mũi, nh c ầ đ u, kích thích tiêu hóa, ch a đau ầ ụ ụ b ng, đ y b ng ấ ữ ồ ộ Ch a h i h p, m t ng , king ề nguy t không đ u Ch a s ng vú, lao h ch, b u c
ộ ấ Lamiaceae Scutellaria baicalensis 75 Hoàng c mầ TQ+VN
Coleus aromaticus
ươ ứ ầ Lamiaceae Lamiaceae 76 77 Húng chanh* H ng nhu tía * Ocimum sanctum VN VN D n ch t có nhóm ceton Alcaloid, saponin Flavonoid, tinh d uầ Tinh d uầ Tinh d uầ
ứ ầ Lamiaceae Ocimum gratissimum 78 VN Tinh d uầ
ữ Lamiaceae Leonurus artemisia 79 ươ H ng nhu tr ngắ * Ích m uẫ VN ệ ẻ ụ ạ ữ ố Ch a s t, viêm d dày và ru t c p tính, vàng da ữ ả ọ ố Ch a c m cúm, s t, ho, viêm h ng ắ ữ ả Ch a c m n ng, nh c đ u, đau ụ b ng đi ngoài ữ ả Ch a c m nóng, nh c đ u, đau ụ b ng đi ngoài Ch a kinh nguy t không đ u, máu tích t ề ứ ế sau đ , cao huy t áp
ậ ữ ầ ụ Lauraceae Cinnamomum liangii VN Alcaloid, flavonoid, tanin Tinh d u ầ 80 H u phác Ch a đ y b ng, ăn không tiêu, nôn
ố ạ ứ ả Lauraceae Cinnamomum cassia 81 Qu chiế VN Tinh d uầ
ạ ụ ữ ệ Lauraceae Cinnamomum cassia 82 ế ụ Qu nh c VN Tinh d uầ
ẫ ố ọ ở Liliaceae Fritillaria thunbergii 83 B i m u TQ ổ ph i, teo
ứ ươ Loganiaceae Strychnos wallichiana 84 Hoàng nàn VN Alcaloid, tinh b tộ Alcaloid ng
ữ ứ ỏ Loganiaceae Strychnos nuxvomica 85 Mã ti nề VN Alcaloid
ố ố ố Malvaceae Abutilon indicum 86 C i xay VN
ữ ấ Menispermaceae Stephania glabra 87 Bình vôi VN ầ ấ Ch t nh y, flavonoid Alcaloid
Menispermaceae Fibraurea recisa 88 Hoàng đ ngằ VN Alcaloid ụ ữ ể Moraceae Morus alba 89 ạ Tang b ch bì VN m aử ồ Ch a c m l nh, s t không ra m hôi ụ Ch a b nh do l nh, d ng cho ph ữ n khó thai nghén ữ Ch a ho, ung nh t ph i…ổ ấ ữ Ch a tê th p, đau nh c x ư ớ kh p, đau l ng Kích thích tiêu hóa, ch a nh c m i chân tay, đau dây TK ữ ể Thông ti u, ch a đái bu t, s t, ứ ầ nh c đ u ủ ầ ố Làm thu c an th n, ch a m t ng , s tố ộ ữ Ch a viêm ru t, viêm bàng quang, ọ ắ viêm gan, đau m t, m n nh t Ch a ho, ho ra máu, phù, đi ti u ít
ữ ấ ắ Moraceae Morus alba 90 Tang chi VN Ch a tê th p, chân tay co qu p
ữ ả ọ Moraceae Morus alba VN 91 Tang di pệ ạ Ch a c m m o, ho, h ng đau
ỉ ả ạ ụ ữ Myristicaceae Myristica fragans 92 VN
ữ ụ Myrtaceae Syzygium aromaticum 93 ụ ậ Nh c đ u kh uấ Đinh h ngươ TQ Tanin, flavonoid Cellulose, tanin, flavonoid Flavonoid, coumarin, tanin Tinh d u, ầ ầ d u béo Tinh d uầ
ạ ủ ữ ầ ố Passifloraceae Passiflora foetida 94 L c tiên VN Alcaloid, Ch a đau b ng do l nh, a ch y, kích thích tiêu hóa Kích thích tiêu hóa, ch a đau b ng ơ ầ lanh, đ y h i Làm thu c ng , an th n, ch a suy
ượ ầ nh c th n kinh
ầ ẩ Plantaginaceae Plantago major 95 Mã đề Kháng khu n, l ợ ể i ti u VN
ể ậ Plantaginaceae Plantago major 96 Xa ti n tề ử flavonoid, saponin ấ Ch t nh y, iridoid, flavonoid ầ ấ Ch t nh y VN
ạ ướ Poaceae Impera cylindrica 97 B ch mao căn c, vàng da, đái it, VN ữ Ch a phù thũng, bí ti u, nhu n tràng ữ ố Ch a s t khát n đái bu tố
ạ ụ ố ổ ưỡ Poaceae Hordeum v lgare 98 M ch nha TQ ấ ng dùng khi ăn u ng ướ ự ụ Thu c b d kém tiêu, ng c b ng ch ố ng đau
ậ ợ Poaceae Zea mays 99 Râu ngô i VN ấ ữ Ch a viêm túi m t, viêm gan, l ti uể
ơ ể ữ ấ Poaceae Coix lachrymajobi 100 Ý dĩ ng c th , ch a tê th p, VN ồ ưỡ B i d phù thũng
ỏ ữ ạ ớ Polygalaceae Fallopia multiflora 101 Hà th ô đủ VN
ớ Polygalaceae Polygala tenuifolia 102 ễ Vi n chí Glucose, fructose, acid h u cữ ơ Tinh b t, ộ ch t béo, protid, men Saponin, tinh ầ d u, ch t nh yầ Tinh b t, ộ ấ ch t béo, protid Anthranoid, tanin, lecithin Saponin TQ ờ ấ c, m t ng ạ ậ ẩ Polygonaceae Rheum palmatum 103 Đ i hoàng TQ
ố ổ ươ ư ổ ị Polypodiaceae Drynaria fortunei 104 C t toái b ổ B máu, ch a tóc b c s m, TK suy cượ nh ữ Ch a ho có đ m, kém trí nh , suy ủ ượ nh Kích thích tiêu hóa, nhu n t y, thu c bố ổ B thân, tr đau x ng, đau l ng VN
ộ ắ ỏ , viêm ru t, đau m t đ
ạ
ố ổ ệ ỏ ồ Ranunculaceae Ranunculaceae Ranunculaceae Coptis chinensis Aconitum fortunei Aconitum fortunei 105 106 107 Hoàng liên ụ B ch ph ụ H c phắ Anthranoid, tanin Tinh b t, ộ flavonoid Thân rễ Alcaloid Alcaloid ữ ỵ Ch a l Tr đ mừ ờ Làm thu c b m nh môn h a, h i TQ VN VN
ị ứ ng c u ngh ch
ụ ử ố Ranunculaceae Aconitum fortunei 108 Ph t s ng VN Alcaloid
ạ ượ Ranunculaceae Paeonia lactiflora 109 B ch th c TQ
ấ Ranunculaceae Clematis sinensis 110 Uy linh tiên TQ ươ d ị ứ Dùng ngoài xoa bóp tr : đau nh c, ỏ ớ m i chân tay, đau kh p bong gân ồ ự ườ ứ ị n, m hôi Tr đau t c ng c s tr mộ ị Tr phong th p, chân tay tê bì, phù ấ ạ ấ Rhamnaceae Zizyphus sativa 111 Đ i táo TQ ủ ỳ ị ư v h Ch a lo âu, m t ng , t nh ữ cượ
ầ ố ố Rhamnaceae Zizyphus jujuba 112 Táo nhân VN ủ Làm thu c ng , thu c an th n
ầ ấ Rosaceae Prunus persica 113 Đào nhân VN ụ máu ạ ộ Rosaceae Rosa laevigata 114 Kim anh VN
ộ ứ ớ Rosaceae Chaenomeles lagenaria 115 M c qua TQ+VN ữ ế Ch a b kinh, táo bón, ch n ươ ng, t th ữ Ch a di tinh, m ng tinh, ho t tinh, đái r tắ ữ Ch a đau nh c kh p, chân tay co qu pắ
ơ ầ ụ ữ ụ Rosaceae Docynia indica 116 S n tra VN Ch a đau b ng, đ y b ng, t ả ỵ l
ặ Rubiaceae Uncaria sp. 117 Câu đ ngằ VN+TQ Tinh b t, ộ tanin Saponin, ơ ch t th m Carbohydrat, protid, ch t ấ béo ầ D u béo, saponin, phytosterol D u béo, tinh d uầ Vit C, tanin, glucose Saponin, flavonoid, acid HC ữ ơ Acid h u c , vit, tanin Alcaloid
ấ ắ ữ ố ổ Rubiaceae Gardenia jasminoides 118 Chi tử VN ữ Tr n kinh, ch a chóng m t, hoa ế m t, cao huy t áp ế Ch a s t, vàng da, th huy t
ữ ự ườ Rutaceae Citrus aurantium 119 ỉ ự Ch th c VN+TQ n đau ầ ụ ữ ự ườ Rutaceae Citrus aurantium 120 ỉ Ch xác VN, TQ n đau ầ ụ Glycosid diterpenoid Tinh d u, ầ flavonoid Tinh d u, ầ flavonoid Giúp tiêu hóa, ch a ng c s ứ t c, đ y b ng khó tiêu Giúp tiêu hóa, ch a ng c s ứ t c, đ y b ng khó tiêu
ẩ ữ ỵ ỉ Rutaceae Phellodendron chinense 121 Hoàng bá TQ+VN , a ấ ầ ụ Rutaceae Evodia rutaecarpa 122 Ngô thù du TQ+VN Alcaloid, ch t béo Tinh d uầ
ự ụ Rutaceae Citrus reticulata 123 ầ Tr n bì VN
ẫ Scrophulariaceae Scoparia dulcis 124 ấ ả Cam th o đ t VN Kháng khu n, ch a vàng da, l ch yả ạ ụ ữ Ch a đau b ng l nh, đ y b ng, ăn ố u ng khó tiêu ầ ữ Ch a tiêu hóa kém, ng c b ng đ y, ử ợ ơ h i, nôn m a ố ở ọ ả ụ ữ Ch a m n nh t, c m s t, s i
ầ ả Scrophulariaceae Rhemania glutinosa 125 Sinh đ aị TQ+VN ủ ữ ố ổ Scrophulariaceae Rhemania glutinosa 126 ụ ị Th c đ a TQ+VN
ậ ữ ề ạ ớ ở ệ Scrophulariaceae Scrophularia buergeriana 127 ề ầ Huy n s m TQ+VN Tinh d u, ầ flavonoid ấ D n ch t diterpen, alcaloid, flavonoid Iridoid, aa, caroten Iridoid, aa, caroten Iridoid loét mi ng
ữ ể Scrophulariaceae Adesnoma caeruleum 128 Nhân tr nầ VN
ữ ầ ạ Sepiidae Sepia esculenta 129 ặ ố Ô t c c t VN C m máu (ho ra máu, ch y máu ấ ữ cam…), ch a m t ng Thu c b máu, đi u kinh, ch a th n suy, râu tóc b c s m ọ Ch a viêm h ng, l trong mi ngệ Ch a vàng da, viêm gan virus, ti u ít ự Ch a đau d dày, c m máu, lao l c
ổ ụ ấ ươ Similacaceae Similax glabra 130 Th ph c linh VN ng co ữ Ch a phong th p, gân x ả ộ ắ qu p, gi ủ i đ c th y ngân
ộ ượ ắ ữ Solanaceae Datura metel 131 Cà đ c d c VN Tinh d u, ầ flavonoid ố Mu i canxi, acid HC, NaCl Saponin steroid, tinh ộ b t, tanin Alcaloid
ư Solanaceae Lycium sinense 132 Câu k tỷ ử TQ
ừ ấ ậ ị Stemonaceae Stemona tuberosa 133 Bách bộ VN Caroten, Vit C, aa Alcaloid, carbohydrat ố Ch a ho hen, ch ng co th t trong loét d dàyạ ữ ố ổ Thu c b , ch a ho lao, đau l ng ỏ ố m i g i, di tinh ữ Ch a ho, tr giun, tr ch y r n cho súc v tậ
ạ ấ ữ Vitaceae Ampelopsis cantoniensis 134 Chè dây TQ+VN
ị ấ
ỉ ụ Zingiberaceae Zingiberaceae Kaempferia galanga Zingiber officinale 135 136 ề Đ a li n Can kh ngươ VN VN Flavonoid, tanin Tinh d uầ Tinh d uầ
ị ứ ấ
ữ ế Zingiberaceae Zingiberaceae Zingiber officinale Curcuma longa 137 138 G ngừ * Nghệ* VN VN
ữ ố Zingiberaceae Curcuma aeruginosa 139 Nga tru tậ VN Tinh d uầ Tinh d u, ầ coumarin Tinh d u ầ
ụ ạ Zingiberaceae Amomum sp. 140 Sa nhân VN ấ ả ướ ầ Zingiberaceae Amomum aromaticum 141 ả Th o qu VN Tinh d u, ầ ch t béo Tinh d uầ ỉ ng, a ờ ữ Ch a đau d dày, ch a tê th p, đau nh cứ ữ Giúp tiêu hóa, ch a tê th p ạ ữ Ch a đau b ng l nh, kém tiêu, a ch yả ầ Làm gia v , m t, c t tinh d u ươ ạ Ch a đau d dày, v t th ng lâu lên da non ụ Ch a đau b ng, ăn u ng không tiêu, đau ng cự ữ Giúp tiêu hóa, ch a đau b ng l nh, ơ ầ đ y h i ụ ữ Ch a đau b ng đ y ch ả ch y, ho có đ m
ượ * D c li u t ệ ươ i
ề ơ TQ+VN: TQ nhi u h n VN
ề ơ VN+TQ: VN nhi u h n TQ

