đ nh nào không ph i là gi đ nh c a " Lý thuy t l i th t đ nh sau, các gi ả ị ả ả ị ế ợ ủ ế ươ ố ng đ i " ỏ ả ị

i có 2 qu c gia s n xu t 2 m t hàng. ấ ặ ả ự ạ do. ấ ấ

Câu h i 1: Trong các gi c a Davird Ricacdo. ủ a; Th gi ố ế ớ ng m i hoàn toàn t b; Th ươ s n xu t duy nh t. c: Lao đ ng là y u t ế ố ả ộ d: Có s đi u ti ết c a chính ph . ủ ủ ự ề ch n câu d. ọ

ng m i qu c t ươ ố ế ạ ạ là: Thu quan, h n ng ch (quota), h n ế ạ ạ ế ẩ ấ c ả ấ

ủ ế ề ẩ ậ ỹ ị Câu h i 2: Các công c ch y u trong chính sách th ụ ủ ế ỏ nguy n, tr c p xu t kh u và... ch xu t kh u t ệ ợ ấ ẩ ự ấ a. B o h hàng s n xu t trong n ướ ấ ả ộ b. C m nh p kh u. ẩ ậ c. Bán phá giá; d. Nh ng quy đ nh ch y u v tiêu chu n k thu t, ữ ch n câu d. ọ

ỏ ườ ố i bác b quan đi m cho r ng: "Vàng là đ i di n duy nh t cho s gi u có c a các qu c ự ầ ủ ể ệ ằ ạ ấ ỏ

Câu h i 3: Ông là ng gia". Ông là ai? a. Ardam Smith b. David Ricacdo c. Henry George d. Sam Pelzman Ch n câu a. ọ

là ho t đ ng mua bán trao đ i hàng hóa và d ch v đ ố ế ổ ị ễ ấ ng m i qu c t ạ ộ ụ ẩ ị ụ ượ ố ế c di n ra gi a các qu c ố ữ ; tái xu t kh u và ẩ ấ

ể ấ ẩ ẩ ạ i dân. i ch ỗ ườ c ngoài; ệ ướ ế ủ i n ườ ướ Câu h i 4: Th ạ ộ ươ ỏ gia. Nó bao g m các n i dung là: Xu t nh p kh u hàng hóa & d ch v ; gia công qu c t ậ ồ chuy n kh u và... a. Xu t kh u t b. Bán hàng cho ng c. Thu thu c a các doanh nghi p n d. Bán hàng cho ng c ngoài, Ch n câu a. ọ

ng m i qu c t , nguyên t c đ c các bên ch p nh n trao đ i là nguyên t c: ươ ố ế ạ ắ ượ ắ ấ ậ ổ ổ i cho mình

i cho bên kia c l i h n ượ ợ ơ Câu h i 5: Trong trao đ i th ỏ a. Ph i có l ợ ả b. Ngang giá. c. Có l ợ d. K m nh thì đ ẻ ạ Ch n câu b. ọ

t nam quy ch bình th ng vĩnh vi n PNTR vào ngày tháng năm nào: ệ ế ườ ễ

Câu h i 6: M trao cho Vi ỹ ỏ a. 20/12/2006 b. 7/11/2006 c. 20/11/2006 d. 21/12/2006 Ch n câu a. ọ

c k t n p tr thành thành viên t ch c th ệ ượ ế ạ ở ổ ứ ươ ng m i th gi ạ ế ớ i t nam là thành viên th : ệ t nam đ ứ

Câu h i 7: Vào ngày 07/11/2006 Vi ỏ WTO lúc đó Vi a. 149 b. 150. c. 151 d. 152

Ch n câu b. ọ

ỷ ố ỏ ủ c ả ổ ủ ể

c hoàn toàn ki m soát ể Câu h i 9: Chính sách t giá h i đoái c a Vi t Nam là: ệ a. Chính sách th n i có ki m soát c a nhà n ướ b. Th n i ả ổ c. T do. ự d. Nhà n ướ Ch n câu a. ọ

ướ ủ ồ ả ớ ố ớ ề i nó s gây ra các tác đ ng đ i v i n n ẽ ộ ề ộ trong n ẩ c đ y m nh s n xu t hàng xu t kh u. ấ ạ ả ấ ẩ n ướ ẩ ả c ngoài vào gi m n n xã h i ệ ạ ộ c gi m so v i th gi Câu h i 10: Khi t giá c a đ ng ti n trong n ỏ ỷ ế ớ kinh t c. Trong các tác đ ng sau tác đ ng nào không ph i do nó gây ra: ả ộ ướ ế a. Xu t kh u tăng ấ b. Các doanh nghi p trong n ệ c. Đ u t ầ ư ướ d. Gây ra các t Ch n câu d. ọ

ấ ề ử ủ ứ t Nam gi ng ngo i h i s s y ra hi n t ứ ng gì: ấ ề ử ủ ữ ệ ượ ị ườ ầ nguyên thì trên th tr ồ ả ờ ữ ẽ ố

ng án nào đúng. ươ Câu 11. Khi m c lãi su t ti n g i c a các ngân hàng c a M tăng lên trong khi đó m c lãi su t ti n g i c a các ủ ỹ ngân hàng Vi ạ ố ẽ ả ệ a, tăng c u v USD và đ ng th i làm gi m cung USD. ề b, t giá h i đoái gi a USD và VND s tăng lên. ỷ c, a và b. d, không có ph Ch n câu c ọ

giá h i đoái c a đ ng USD tăng thì s d n t i : ề ỷ ẽ ẫ ớ ủ ồ ố ườ ả ổ

ng án nào đúng. ươ Câu 12.khi m i ng i kỳ v ng v t ọ ọ a, c u c a đ ng USD gi m. ầ ủ ồ b, c u c a đ ng USD không đ i. ầ ủ ồ c, c u c a USD tăng. ầ ủ d, không có ph Ch n câu c. ọ

i đang t n t nào: ồ ạ i nh ng h th ng ti n t ệ ố ề ệ ữ

ế ớ giamaica. ố châu âu ( EMS )

Câu 13. Hi n nay th gi ệ a, h th ng ti n t ề ệ ệ ố b, ch đ b n v vàng h i đoái ị ế ộ ả c, h th ng ti n t ệ ố ề ệ d, c a và c . ả ch n câu d. ọ

ấ ề ử

ượ ượ ượ ổ ủ ng cung ti n tăng. ề ng cung ti n gi m, ả ề ng cung ti n không thay đ i, ề ng án nào trên đây. ươ Câu 15. chính ph tăng lãi su t ti n g i thì : a, L B, l C, l d. không có ph Ch n câu a. ọ

: ố ồ ủ ụ ằ ả ố ế

Câu 19. Ngu n v n ODA n m trong kho n m c nào sau đây c a cán cân thanh toán qu c t A, Tài kho n vãng lai ả B, tài kho n v n. ả ố C, tài kho n d tr , ả ự ữ

ố ố ệ ả D, tài kho n chênh l ch s th ng kê Ch n câu a, ọ

t Nam gia nhâp t ch c Worlbank vào năm nào : ổ ứ

ng án b. Câu 20. Vi ệ A, năm 1970 B, năm 1977 C, năm 1978 D, năm 1991 Ch n ph ọ ươ

ằ ế ặ ố

ướ Câu 1: Gi i th so sánh c a D.Ricardo? đ nh nào không n m trong lý thuy t v l ủ ế ề ợ ả ị i ch có hai qu c gia,m i qu c gia s n xu t hai m t hàng. a)Th gi ố ấ ả ỉ ế ớ b)Chi phí v n t ậ ả ằ c)Công ngh hai n ệ d)Th ng m i hoàn toàn t ổ do. ỗ i,chi phí b o hi m b ng không. ể ả c thay đ i. d ự ươ ạ

ề ệ ỉ ấ c u đãi nh t. ộ

Câu 2: Nh ng nguyên nhân c b n đi u ch nh quan h KTQT? ữ ơ ả a)Ch đ n ế ộ ướ ư b)Ngang b ng dân t c. ằ c)T ng h . ỗ d)C ba đáp án trên. ươ ả

nào không ph i là công c c a chính sách th ng m i? ụ ủ ả ươ ạ

Câu 3: Y u t ế ố a)Thu quan. ế b)Quota. c)Tr c p xu t kh u. ợ ấ d)Tr c p nh p kh u. ợ ấ ẩ ẩ ấ ậ

nào là ch th c a n n KTQT? ủ ể ủ ề ủ ề

Câu 4: Nh ng nhân t ữ ố a)Các qu c gia đ c l p có ch quy n. ố ộ ậ b)Các t ch c KTQT ổ ứ c)Các liên k t KTQT ế d)C 3 đáp án trên. ả

ế qu c t ? ố ế

ả ệ b n. v t ố ế ề ư ả v ngu n nhân l c. ồ ố ế ề ự ộ Câu 5: Quan h nào không ph i quan h kinh t ệ a)Quan h di chuy n qu c t ệ ể b)Quan h di chuy n qu c t ể ệ c)H i nh p KTQT. ậ d)Quan h quân s . ự ệ

ng nào không ph i xu h ng v n đ ng ch y u c a n n KTQT? ả ướ ướ ậ ộ ủ ế ủ ề

ạ ọ ộ ự ự ươ gi a các qu c gia ngày càng tăng. Câu 6: Xu h a)Toàn c u hoá. ầ b)S bùng n c a các cu c cách m ng khoa h c công ngh . ổ ủ ệ c)S phát tri n c a vòng cung Châu Á-Thái Bình D ng. ể ủ d)Các rào c n kinh t ả ế ữ ố

qu c t th nh t(1867-1914)? ề ệ ố ế ứ ấ ả ấ ủ ệ ố

ố giá c đ nh. ố ị Câu 7: B n ch t c a h th ng ti n t a)Là ch đ b n v vàng. ị ế ộ ả b)Là ch đ b n v vàng h i đoái. ế ộ ả ị c)Là ch đ t ế ộ ỷ d)Không đáp án nào đúng

tr c ti p n c ngoài t i VN: Câu 8: u di m c a ho t đ ng đ u t ủ Ư ể ạ ộ ầ ư ự ế ướ ạ

tr c ti p n ư ự ế ướ ớ c ngoài đ a t tr c ti p n i tác đ ng tích c c trên nhi u lĩnh v c khác. c ngoài vào Vn khá l n qua các năm. ề ự ự ộ ng v n đàu t ố ầ ư ự ế ướ c ngoài vào Vn m t cân đ i v vi c thu hút v n theo ngành và vùng. ư ớ ố ề ệ ẩ ố a)Kh i l ố ượ b)Ho t đ ng đ u t ạ ộ c)D u t n ầ ư ướ . d)A và b

i cho n ợ ủ ố ạ ướ c ch nhà? ủ c. ả ệ ướ ả ử ụ ệ ế ỹ ố n ệ ừ ướ trong n Câu 9: L i ích c a các công ty đa qu c gia mang l a)Gi m vi c làm trong n b)Nâng cao hi u qu s d ng v n. c)Ti p thu k thu t và công ngh t ậ d)Có th phá v chính sách ti n t ề ệ ỡ c ngoài. c. ướ ể

ưở ế ự ế ủ ỷ giá h i đoái? ố ng đ n s bi n đ ng c a t ữ ố ấ ố

nh h Câu 10: Các nhân t ộ ố ả a)M c chênh l ch l m phát gi a các qu c gia. ệ ạ b)M c chênh l ch lãi su t gi a các qu c gia. ữ ệ c)S can thi p c a chính ph . ủ ệ ủ d)c 3 đáp án trên. ứ ứ ự ả

Bretton woods là: ặ ủ ệ ố ề ệ

ả ả ch c: IMF và WB. ậ Câu 11: Đ c đi m c a h th ng ti n t ể A.B n v vàng. ị B.B n v vàng h i đoái. ố ị C.Thành l p hai t ổ ứ D.Không đáp án nào đúng.

c tăng (các y u t khác không thay đ i) s làm cho: ế ố ẽ ổ ấ

ướ c tăng. c tăng. ướ c gi m. ả Câu 13: M c lãi su t trong n ứ A.M c đ u t trong n ướ ứ ầ ư t ki m trong n B.M c ti ứ ế ệ C.M c đ u t trong n ướ ứ ầ ư D.B và C.

nào không thu c tài kho n v n trong cán cân thanh toán qu c t ? ố ế ả ộ ố c ngoai. ướ c ngòai vào trong n c. ướ

Câu 14: Y u t ế ố ra n A.Đ u t ẩ ư n B.Đ u t ầ ư ướ C.Vay ngân hàng. D.V n ODA. ố

t Nam đang áp d ng ch đ t giá h i đoái nào? ế ộ ỷ ụ ố

ệ ố ị ả ổ ả ổ ỷ ỷ ỷ ả Câu 15: Hi n nay Vi ệ A.T giá h i đoái c đ nh. ố B.T giá h i đoái th n i. ố C.T giá h i đoái th n i có qu n lý. ố D.Không đáp án nào đúng.

ng nh n đ c các kho n thu t ố ượ ậ ượ ả ừ thu là? ế

i tiêu dùng.

ng trên. Câu 16: Đ i t A.Chính phủ. B.Ng ườ C.Nhà cung c p. ấ D.C ba đ i t ố ượ ả

làm cho: ủ ồ ạ ệ ặ ấ ấ gi m so v i đ ng ngo i t ớ ộ ẩ ẩ ộ ệ ả ậ ậ ậ ợ ậ ợ ậ ợ i. i và nh p kh u g p khó khăn. i và nh p kh u thu n l ậ ặ ẩ Câu 17: S c mua c a đ ng n i t ứ A.Xu t kh u thu n l ẩ i. B.Xu t kh u thu n l ẩ C.Xúât kh u g p khó khăn và nh p kh u thu n l ẩ ậ ợ D.Xu t kh u khó khăn và nh p kh u khó khăn. ẩ ấ ậ ẩ

Đáp án: 1c 2d 3d 4d 5d 6d 7a 8d 9d 10d. 11C 12A 13D 14D 15C 16A 17ª

ề ậ ị ượ c đàm phán vào cu i nh ng năm 40 , nó đ ra các ữ ị ng m i qu c t t th .Trong đó có 2 nguyên t c v không phân bi t đ i x có v ố ế ươ ề ế ắ ạ ị ề ệ ố ử ị ố ắ ề Câu 1 : Khi hi p đ nh chung v thu quan và m u d ch (GATT) đ ế ệ qui đ nh và nguyên t c đi u ti trí trung tâm là : ộ ố i hu qu c ố ệ A Nguyên t c đ i x qu c gia ắ ố ử ố Nguyên t c đ i x vùng lãnh th Nguyên t c đ i x qu c gia ắ ố ử B Nguyên t c đãi ng t ắ ắ ố ử ố ổ

ắ ắ ố ử ố ẳ c Nguyên t c bình đ ng ắ ệ ướ

ẳ C Nguyên t c không can thi p vào D Nguyên t c đ i x qu c gia công vi c n i b c a các n ệ ộ ộ ủ thành viên . Nguyên t c bình đ ng ắ Ch n câu B ọ

Câu 2 Xu h hi n nay là ướ ố ế ệ ng c b n trong th A T do ho á th ươ ng m ơ ả ự ng m i qu c t ạ i ạ ư ơ ữ n n kinh t B S ph thu c l n nhau gi a các ộ ẫ ế ự ụ ề

D T do hoá th ng m i và b o h m u d ch ị ự ươ ộ ậ ạ ả ị C B o h m u d ch ộ ậ Ch n câu D ả ọ

ế i th tuy t đ i c a Adam Smith, có 2 gi đ nh sau: ả ị i th tuy t đ i trong vi c SX m t m t hàng c có l ợ ỗ ướ ệ ố ế ệ ặ ộ ng công nhân i có 2 qu c gia ,SX 2 lo i m t hàng m i n ấ ả ấ đ nh là gì? ả ị ng Câu 3 Trong lí thuy t v l ế ề ợ ệ ố ủ 1 Th gi ặ ố ế ớ ạ 2 Đ ng nh t chi phí s n xu t v i ti n l ớ ề ươ ồ Ngoài ra còn 1 gi ả ả ị ườ A Giá c hoàn toàn do chi phí quy t đ nh B Giá c hoàn toàn do th tr ế ị quy t đ nh ế ị D Th ng m i hoàn toàn t do ướ c là c đ nh ố ị ươ ạ ự C Công ngh 2 n ệ Ch n câu A ọ

Câu 4 Các xu h ng v n đ ng ch y u c a n n kinh t ướ ủ ế ủ ề ộ th gi ế ế ớ B C ách m ng khoa h c c ông ậ ự i hiên nay l à : ạ ọ A Khu v c hoá và toàn c u h á ầ ngh ệ ph át tri n ể

D S đ i đ u đ i tho i, bi t l p h p tác.Và 3 xu h ng trên C S phát tri n c a vòng cung châu Á – TBD ạ ự ự ố ầ ể ủ ố ệ ậ ợ ướ Ch n câu D ọ

qu c t phân ra m y lo i ? Câu 5 Xét v t ch c và qu n lí , đ u t ả ầ ư ố ế ạ

ấ B 4 D 5 ề ổ ứ A 3 C 2 Ch n câu C ọ

Câu 6 Tính ch t c a đ u t

B Tính đa ph ươ ả ng và đa chi u ề D C 3 tính ch t trên ấ là : qu c t ấ ủ ầ ư ố ế A Tính bình đ ng và t nguy n ệ ự ẳ C V a h p tác v a c nh tranh ừ ạ ừ ợ Ch n câu D ọ Câu 7

S hình thành và phát tri n c a h th ng ti n t qu c t ể ủ ệ ố ề ệ ự tr i qua m y giai đo n? ấ ạ

ố ế ả B 3 D 5 A 2 C 4 Ch n câu C ọ

ươ ố ế ng n i đ a B Tăng thu nh p cho ngân sách Câu 8 Vai trò c a thu quan trong th ạ ủ ế A Đi u ti t XNK, b o h th tr ả ề ng m i qu c t ộ ị ườ ế ? ộ ị ậ nhà n cướ c…. ệ ướ D T t cấ ả C Gi m th t nghi p trong n ấ ả Ch n câu D ọ

Câu 9 Tác gi i th so sánh ? ế ề ợ ế

B A Smith D W Petty c a lí thuy t v l ả ủ A D Ricardo C P Samuelson Ch n câu A ọ

i con bao g m b ph n nào ? Câu 10 Ngoài các qu c gia đ c l p trên Trái Đ t , các t ộ ậ ấ ố ề ổ ứ ậ ồ ộ ậ A Các công ty, doanh nghi pệ C Các liên k t kinh t ch c phi chính ph ế ế ch c thì n n kinh t th gi ế ế ớ B Các t p đoàn kinh t ế D Các t ổ ứ ủ

Ch n câu C ọ

ế ố ế ươ ữ ườ ả i s n xu t ấ i thu nh p gi a ng ậ ả ệ ế ằ ấ

Câu 11 i đây không đúng, thu quan là : Nh n đ nh nào d ướ ị ậ ng m i qu c t t đ i x trong th A M t công c đ phân bi ộ ạ ệ ố ử ụ ể i tiêu dùng sang ng B M t hình th c đ phân ph i l ộ ườ ố ạ ứ ể i th so sánh C M t bi n pháp nh m phát tri n ngành s n xu t có l ộ ợ ể D M t hình th c b o h m u d ch ị ộ ậ ứ ả ộ Ch n câu C ọ

t Nam tham gia AFTA vào năm bao nhiêu ?

Câu 13 Vi ệ A 1995 B 2001 C 1996 D 2006 Ch n câu C ọ

ra n c ngoài, d i giác đ qu n lý ,b n không ch quan tâm đ n l i nhuân mà còn quan tâm ướ ướ ầ ư ế ợ ạ ả ộ ỉ

ng ị ườ i ờ Câu 14 Là m t nhà đ u t ộ : A Ngu n nguyên li u và giá nhân công r ẻ ồ B Phân tán r i roủ C Ti p c n th tr ế ậ D Kh năng sinh l ả Ch n câu B ọ

quèc tÕ, HTQT vÒ KT vµ KH – CN, c¸c dÞch vô thu ngo¹i tÖ (§óng)

2. Néi dung cña QHKTQT gåm c¸c ho¹t ®éng c¬ b¶n a. TMQT, HTQT vÒ KT vµ KH – CN b. TMQT, hîp t¸c ®Çu t c. NhËp khÈu, xuÊt khÈu d. TMQT vµ c¸c dÞch vô thu ngo¹i tÖ

íc ngoµi vµ xuÊt khÈu t¹i chç (§óng) 4. Néi dung cña TMQT gåm c¸c ho¹t ®éng c¬ b¶n a. XK vµ NK b. XK, NK, t¸I XK vµ chuyÓn khÈu c. XK, NK, t¸I XK vµ chuyÓn khÈu, gia c«ng thuª n d. XK, NK, gia c«ng thuª níc ngoµi vµ xuÊt khÈu t¹i chç

5. Theo lý thuyÕt lîi Ých tuyÖt ®èi cña A.Smith th× trong trao ®æi quèc tÕ a. tÊt c¶ c¸c níc ®Òu cã lîi b. níc nµo cã s¶n phÈm cã hµm lîng KH – CN cao h¬n th× sÏ ®îc lîi cßn níc kia sÏ bÊt lîi ) íc ®Òu cã lîi khi hä tËp trung vµo chuyªn m«n ho¸ sx vµ xuÊt khÈu cã lîi thÕ tuyÖt ®èi(§óng c. c¸c n d. c¸c níc bÞ bÊt lîi trong viÖc sx 2 mÆt hµng so víi níc kia th× kh«ng nªn tham gia trao ®æi quèc tÕ

6. Trong lý thuyÕt lîi thÕ so s¸nh cña D.Ricac®o th× trong trao ®æi quèc tÕ a. tÊt c¶ c¸c níc ®Òu cã lîi (§óng) b. níc nµo cã s¶n phÈm cã hµm lîng KH – CN cao h¬n th× sÏ ®îc lîi cßn níc kia sÏ bÊt lîi c. c¸c níc ®Òu cã lîi khi hä tËp trung vµo chuyªn m«n ho¸ sx vµ xuÊt khÈu cã lîi thÕ tuyÖt ®èi d. c¸c níc bÞ bÊt lîi trong viÖc sx 2 mÆt hµng so víi níc kia th× kh«ng nªn tham gia trao ®æi quèc tÕ

7. cã thÓ nãi lý thuyÕt lîi thÕ so s¸nh chÝnh lµ lý thuyÕt lîi Ých tuyÖt ®èi më réng? a. kh«ng thÓ v× b¶n chÊt kh¸c nhau b. ®óng v× nã hoµn thiÖn nh÷ng mÆt h¹n chÕ cña lý thuÕt lîi Ých tuyÖt ®èi(§óng) c. ®óng v× nã cïng ®Ò cËp ®Õn vÊn ®Ò trao ®æi QT d. sai v× 2 «ng nghiªn cøu ë 2 thêi ®iÓm kh¸c nhau vµ hoµn c¶nh thÕ giíi lóc nµy còng kh¸c nhau

8. Xu híng tù do ho¸ TM vµ b¶o hé mËu dÞch a. vÒ nguyªn t¾c 2 xu híng nµy ®èi ngÞch nhau b.2 xu híng kh«ng bµi trõ nhau mµ thèng nhÊt víi nhau c. trªn thùc tÕ 2 xu híng lu«n song song tån t¹i vµ kÕt hîp víi nhau trong qu¸ tr×nh toµn cÇu ho¸ d. tÊt c¶ c¸c ý trªn (§óng)

9. §Çu t QT, c¸c nhµ ®Çu t thêng thÝch ®Çu t nhiÒu vèn vµo c¸c níc a. kÐm ph¸t triÓn b. ®ang ph¸t triÓn c. ph¸t triÓn(§óng) d. b vµ a

10. yÕu tè ¶nh hëng ®Õn tû gi¸ hèi ®o¸i a. møc chªnh lÖch l¹m ph¸t gi÷a c¸c QG b. t×nh tr¹ng c¸n c©n thanh to¸n QT c. sù chªnh lÖch l·I suet vµ nh÷ng yÕu tè t©m lý d. a,b,c (§óng)

giá th n i có qu n lý ủ ỷ ả ộ ả ổ c quan h cung - c u trên th tr ệ ầ giá v n đ ỷ ự ủ ể ả ng quy t đ nh ế ị ị ườ t quá hay h th p quá m c t ượ ứ ỷ ạ ấ ng thông qua các chính sách kinh t , thu quan, và các rào c n k ủ ệ giá m c tiêu ụ ế ế ả ỹ

12.Đâu không ph i n i dung c a t a. là t ẫ ượ b. có s can thi p c a chính ph đ không v ệ ủ c. chính ph tham gia can thi p vào th tr ị ườ thu t (ĐÚNG) ậ d. t ấ ả ề t c đ u là n i dung c a t ộ ủ ỷ ố giá h i đoái th n i có ki m soát ả ổ ể

t Nam lên h s ồ t Nam mu n đi u ch nh kéo giá đ ng Vi ỉ ể ồ ố ệ ọ ẽ ạ ệ ơ vào l u thông (ĐÚNG) 13.Khi đ ng VND b m t giá, chính ph Vi ị ấ a. mua ngo i t b. mua n i t ộ ệ , b m thêm ti n vào l u thông ề vào , b m ngo i t ạ ệ ơ ủ ệ ư ư

ng ề ệ ệ ỉ ừ ơ c quan v t giá trung ậ ươ c. đi u ch nh thông qua m nh l nh t d. không có câu nào đúng

i không thích Trung Qu c đ giá đ ng nhân dân t ỹ ạ ố ể ồ ệ ở ứ ồ m c th p, h cho đó là phá giá đ ng ấ ọ

c có nhi u b t đ ng ị ướ ề ng c a M r t d dàng, và là m i đe ử ư ế ấ ậ ố ị ườ Ỹ ấ ễ ủ ố ạ ố ớ ố ớ ạ ỹ 14.T i sao M l ạ ti n?ề a. Do l ch s 2 n ấ ồ b.Vì nh th hàng hoá xu t kh u c a Trung Qu c xâm nh p vào th tr ẩ ủ c c a M (ĐÚNG) do đ i v i hàng hoá trong n ỹ ướ ủ c. Do M lo ng i Trung qu c l n m nh h n mình ơ ạ d. không có câu nào đúng

Bretton Woods (1945-1971) có đ c đi m ể ặ i WB (ĐÚNG) IMF và ngân hàng th gi ế ớ ậ i h n ớ ạ giá th n i và kinh b n v có gi l a ch n ch đ t ả giá h i đoái tuỳ ý, c đ nh ho c th n i ho c k t h p gi a chúng thành t ả ổ ặ ế ợ ế ộ ỷ ị ố ố ị ữ ặ ỷ ả ổ ả qu c t 15. H th ng ti n t ố ế ề ệ ệ ố qu c t a. l p ra qu ti n t ố ế ỹ ề ệ b. áp d ng t ả ổ ụ ỷ c t c. các n ọ ướ ự ự giá th n i có qu n lý d. không câu nào đúng

Câu h i 1ỏ : Thu quan là lo i thu : ế ế ạ

a. Đánh vào hàng hóa xu t kh u ấ ẩ

b. Đánh vào hàng hóa nh p kh u ẩ ậ

c. Đánh vào hàng hóa quá c nh ả

d. C a, b, c ả

qu c t là hình th c di chuy n qu c gia v ….t Câu h i 3ỏ . Đ u t ầ ư ố ế ứ ể ề ố ừ ố qu c gia này đ n qu c gia khác ế ố

a. V nố

b. Công nghệ

c. Nhân l cự

d. C a, b, c ả

Câu h i 4ỏ . Cán cân ghi l ạ i các giao d ch qu c t ị ố ế ỏ có kiên quan đ n các dòng ch y c a v n vào và ra kh i ả ủ ố ế

m t n c là: ộ ướ

a. Cán cân th ng xuyên ườ

b. Cán cân tài tr chính th c ứ ợ

c. Cán cân lu ng v n ố ồ

d. Cán cân thanh toán.

Câu h i 5ỏ . Chính ph khuy n khích xu t kh u và h n ch nh p kh u nh m gi m thâm h t cán cân th ạ ủ ụ ế ế ấ ẩ ậ ẩ ằ ả ươ ng

m i và cán cân thanh toán qu c t chính ph th c hi n ch c năng nào c a th tr ng ngo i h i. ố ế ạ ủ ự ị ườ ứ ủ ệ ạ ố

a. Là c ch h u hi u đáp ng nhu c u mua bán, trao đ i ngo i t ơ ế ữ ạ ệ ứ ệ ầ ổ

b. Là công c đ NHTW th c hi n chính sách ti n t ụ ể ề ệ ự ệ

c. Tín d ngụ

d. Cung c p các công c đ cho các nhà kinh doanh nghiên c u phòng ng a r i ro trong h i đoái trao đ i. ừ ủ ụ ể ứ ấ ố ổ

giá gi a các th tr Câu h i 6ỏ . Nghi p v d a vào m c chênh l nh t ệ ụ ự ứ ệ ỷ ị ườ ữ ng ngo i h i đ thu l ạ ố ể i l ạ ợ ậ i nhu n

thông qua ho t đ ng mua và bán là: ạ ộ

a. Nghi p v giao d ch ngo i h i gia ngay ị ệ ụ ạ ố

b.Nghi p v kinh doanh chênh l nh t giá ệ ụ ệ ỷ

c. Nghi p v giao d ch ngo i h i có kỳ h n ạ ị ệ ụ ạ ố

d. Nghi p v ngo i h i giao sau ệ ụ ạ ố

i mua có quy n có quy n không b t bu c mua ho c bán m t s l Câu h i 7ỏ . Nghi p v cho phép ng ệ ụ ườ ộ ố ượ ng ề ề ặ ắ ộ

ngo i t m t m c giá và trong th i h n đ c là: ạ ệ nh t đ nh ấ ị ở ộ ờ ạ ượ ứ c xác đ nh tr ị ướ

a. Nghi p v giao dich ngo i h i giao sau ệ ụ ạ ố

b. Nghi p v hoán đ i ổ ệ ụ

c. Nghi p v kinh doanh chênh l nh t giá ệ ụ ệ ỷ

d. Nghi p v giao d ch ngo i h i quy n ch n ọ ị ệ ụ ạ ố ề

Câu h i 8ỏ . Khi t ỷ giá h i đoái tăng lên s : ẽ ố

a. Có l ợ i cho nh p kh u ẩ ậ

b. Có l ợ i cho xu t kh u ấ ẩ

c. Có l ợ i cho nh p kh u và xu t kh u ẩ ẩ ấ ậ

d. Có h i cho nh p kh u và xu t kh u. ậ ạ ẩ ấ ẩ

Câu h i 9ỏ . Khi t ỷ giá h i đoái tăng lên s : ẽ ố

a. H n ch xu t kh u t ế b n ẩ ư ả ấ ạ

b. H n ch nh p kh u t ế b n ẩ ư ả ạ ậ

c. H n ch c xu t kh u và nh p kh u t ấ ế ả b n ẩ ư ả ẩ ậ ạ

d. Không nh h b n ả ưở ng đ n ho t đ ng xu t kh u và nh p kh u t ấ ạ ộ ẩ ư ả ế ậ ẩ

. Vàng và m t s đ ng ti n ch ch t đ c coi là ngo i t Câu h i 10ỏ ộ ố ồ ủ ố ượ ề ạ ệ . Vàng là đ c đi m c a ch đ : ế ộ ể ủ ặ

a. B n v Vàng ả ị

b. B n v Vàng h i đoái ả ố ị

c. H thông Giamaica ệ

EMS. d. H th ng ti n t ệ ố ề ệ

Câu 11. Ho t đ ng xu t nh p kh u hàng hoá và d ch v n m trong h ng m c nào c a cán cân thanh toán. ạ ộ ụ ằ ụ ủ ạ ậ ấ ẩ ị

a)Tài kho n vãng lai. ả

b)Tài kho n v n. ả ố

c)Tài kho n d tr chính th c qu c gia. ả ự ữ ứ ố

d)Tài kho n chênh l ch s th ng kê. ố ố ệ ả

Câu 13. Khi ngân hàng trung ng gi m lãi su t thì ươ ả ấ

a) L ng ti n th c t gi m ượ ự ế ả ề

b)L ng ti n th c t tăng ượ ự ế ề

c)L ng ti n th c t ượ ự ế ề không thay đ i ổ

d) Không câu nào đúng

Câu 14. Các kho n ODA đ c cung c p d i d ng ti n m t ho c hàng hoá đ h tr cán cân thanh toán ả ượ ấ ướ ạ ể ỗ ợ ề ặ ặ

ho c ngân sách c a nhà n c là theo ph ng th c cung c p nào ủ ặ ướ ươ ứ ấ

a)H tr cán cân thanh toán và ngân sách ỗ ợ

b)H tr ch ng trình ỗ ợ ươ

c)H tr d án ỗ ợ ự

d) Không ph i các ph ng án trên ả ươ

Câu 15. Các công ty s th c hi n đ u t ra n c ngoài khi h i t đ 3 l i th v đ a đi m, l i th v s ẽ ự ầ ư ệ ướ ộ ụ ủ ợ ế ề ị ể ợ ế ề ở

i th v n i hoá là n i dung c a lý thuy t nào h u,l ữ ợ ế ề ộ ủ ế ộ

a) Lý thuy t l ế ợ i ích c n biên ậ

b)Lý thuy t v chu kỳ s ng qu c t c a s n ph m ế ề ố ế ủ ả ẩ ố

c)Lý thuy t v quy n l c th tr ng ề ự ế ề ị ườ

d)Lý thuy t chi t trung ế ế

Đáp Án : 1.d 2. b 3. a 4. c 5. b 6. b 7. d 8. b 9. a 10. b 11. a 12 .b 13. b 14 .a 15 .d

C©u1:Xu híng vËn ®éng chñ yÕu cña nÒn kinh tÕ thÕ giíi a.Khu vôc ho¸ toµn cÇu ho¸ b.Sù bïng næ cña khoa häc kü thuËt c«ng nghÖ c.Sù ®èi tho¹i chuyÓn sang ®èi ®Çu , hîp t¸c chuyÓn sang biÖt lËp (d).a&b

C©u 2:Th¬ng m¹i quèc tÕ kh«ng bao gåm néi dung nµo sau ®©y: a.XuÊt nhËp khÈu hµng ho¸ vµ dÞch vô b.Gia c«ng quèc tÕ (c). Chuyªn m«n ho¸ vµo nh÷ng mÆt hµng kh«ng cã lîi thÕ so s¸nh d. T¸i xuÊt khÈu , chuyÓn khÈu C©u 3:Lý thuyÕt nµo sau ®©y kh«ng coi träng vai trß cña chÝnh phñ trong c¸c ho¹t ®éng m©u dÞch quèc tÕ: (a). Lý thuyÕt vÒ lîi thÕ tuyÖt ®èi cña A Smith b. Lý thuyÕt vÒ lîi thÕ so s¸nh cña D. Ricardo c. Lý thuyÕt vÒ ®Çu t d. C¶ b vµ c

C©u4:C«ng cô vµ biÖn ph¸p chñ yÕu cña chÝnh s¸ch th¬ng m¹i a.ThuÕ b.H¹n ng¹ch c.Trî cÊp x· héi (d).TÊt c¶ c¸c c©u trªn

C©u5:Nguyªn t¾c c¬ b¶n ®iÓu chØnh quan hÖ th¬ng m¹i quèc tÕ

a. ChÕ ®é ®·i ngé quèc gia b. CÊm nhËp khÈu c. ChÕ ®é u ®·i nhÊt (d). C¶ a vµ c

C©u 6:T¸c ®éng tÝch cùc cña ®Çu t quèc tÕ ®èi víi níc tiÕp nhËn ®Çu t a. Lµm nguån tµi nguyªn cña níc tiÕp nhËn ®Çu t thªm dåi dµo vµ phong phó b. Gi¶m bít c¸c tÖ n¹n x· héi (c).Gi¶i quyÕt khã kh¨n do thiÕu vèn d. TÊt c¶ ®Òu sai C©u 7:H×nh thøc cña ®Çu t trùc tiÕp níc ngoµi a.Hç trî ph¸t triÓn chÝnh thøc b. Mua cæ phiÕu vµ tr¸i phiÕu c. Vay u ®·i (d). TÊt c¶ ®Òu sai

C©u 8 HiÖp héi c¸c níc §«ng Nam A (ASEAN) thµnh lËp n¨m a. 1952 b. 1963

(c).1967 d.1968

C©u 10:Trong c¸c nguyªn t¾c sau ®©u lµ nguyªn t¾c cña APEC a. Nguyªn t¾c tù do ho¸ th¬ng m¹i , thuËn lîi ho¸ th¬ng m¹i b. Nguyªn t¾c ®Çu t kh«ng rµng buéc c. Nguyªn t¾c nhÊt trÝ (d). C¶ a vµ b

ỗ ườ qu c t ng h p sau : ợ : ế ố ế ế ộ

ố ế ố ế i đúng nh t cho m i tr ấ ả ờ ng nghiên c u c a kinh t ứ ủ m t qu c gia ố qu c t ế qu c t ế

c Vi t Nam v phát tri n kinh t ộ ả ệ ề ủ ướ ế ố ể ở ử đ i ngo i,khái ni m "m c a ệ ạ

ả ử ệ ỹ , th ở ở ử ở ử ộ ươ ư ệ ổ ọ ố ng m i,khoa h c công ngh ,trao đ i và phân công lao đ ng qu c ạ ộ

ậ ạ ấ ỏ ỗ ẩ

ố ế ị c ngoài gia công c khác c ngoài và thuê n ướ ẩ ộ ướ ậ ứ ạ ấ : ng m i qu c t ố ế ị ử ụ ế ẩ ộ Ch n câu tr l ọ 1. Đ i t ố ượ a/. N n kinh t ề b/.Các ch th kinh t ủ ể c/.Các quan h kinh t ệ d/.b và c 2. Quan đi m c a Đ ng C ng S n và nhà n ả ể "có nghĩa là: a/."M toang c a", "th c a m t cachs tuỳ ti n" ộ ử b/.M c a là m t chính sách nh t th i, m t bi n pháp k thu t ờ ộ ậ ệ ấ c/.M c a là m r ng giao l u kinh t ế ở ộ tế d/.M c a là xoá b hoàn toàn các lo i thu nh p kh u ế ở ử ẩ 3. Xu t kh u t i ch là hình th c xu t kh u: ứ ấ ẩ ạ a/.Xu t kh u hàng hoá vô hình ấ ẩ b/.Cung c p hàng hoá, d ch v cho khách du l ch qu c t ị ụ ấ c/.Gia công thuê cho n ướ d/.Nh p kh u t m th i và sau đó xu t kh u sang m t n ờ ẩ ạ 5. Ch c năng c a th ươ ủ a/.Làm bi n đ i c c u giá tr s d ng c a s n ph m xã h i và thu nh p qu c dân ổ ơ ấ b/.Giúp các doanh nghi p liên doanh v i n ủ ả ớ ướ ậ ậ ệ ả ố ệ c ngoài gi m thu thu nh p doanh nghi p do có s chênh l ch ự ế ệ

ậ ệ ế ấ qu c dân do khai thác tri i th c a qu c gia t đ l ệ ể ợ ế ủ ố ế ầ ữ ả ủ ề

tr c ti p n c ngoài (FDI) là hình th c đ u t ầ ư ự ế ướ ề n ở ướ ự ế c khác : ứ ầ ư c khác và tr c ti p đi u hành công ty đó n ệ ở ướ ộ ế ộ ế ủ nhân,công ty vào m t công ty ủ ư ổ ủ ữ ự ủ ơ ả c ướ ả ư ng năng l c c a c quan qu n lý nhà n ng ngo i h i là: ng ti n c n b m vào l u thông trong n ạ ố c ướ ư ượ ề ầ ơ ả ủ ơ ph c v cho chu chuy n,thanh toán qu c t ố ế ể ổ ị ứ ra n c ngoài tránh đ c r i ro b ng vi c đ u t ạ ệ ụ ụ ệ ầ ư ướ ượ ủ ầ ầ ư

c đ nh nghĩa: ỷ ằ ệ ụ ự ấ ị ờ c th c hi n ngay ệ c th c hi n trong m t th i gian nh t đ nh ộ giá gi a các th tr ữ i chính đ ng ti n đó t giá đ ượ ị đ mà vi c chuy n giao ngo i t ạ ệ ượ ệ ể mà vi c giao nh n đ ệ ệ ậ ượ ự i d a vào m c chênh l ch t thu l ệ ỷ ứ ợ ự th i đi m hi n t i và mua l ể ệ ạ ạ ồ ị ườ ề ng ngo i h i ạ ố ờ i m t th i ộ ạ ộ ồ ở ờ ể ng lai ậ

ng m i ạ ươ

ụ ủ i khu v c Đông Nam Á ậ ị Trung Qu c t do ASEAN (AFTA) là: ự ạ ự ả ủ ế

ng vĩnh vi n (PNTR) cho các qu c gia thành ự ố ớ c ngoài khu v c ự ng m i bình th ườ ạ ễ ố ướ ế ươ ố ủ ầ giá h i đoái th n i t ố ế ộ giá trung tâm do là ch đ : ị ơ ở ấ ự ầ ồ ượ ượ ượ ả ổ ự c hình thành trên c s n đ nh m c t c xác đ nh hoàn toàn d a trên t c xác đ nh b i chính sách đi u ch nh c a Chính ph nh m d ch chuy n các đ ủ ứ ỷ ng quan cung c u gi a các đ ng ti n trên th tr ị ườ ươ ườ ỉ ữ ủ ằ ề ể ị ị ị ng ngo i h i ạ ố ầ ng cung c u ề i m c ngang giá chính th c ứ ứ ắ ạ ở đ chúng c t nhau t trên ở ố ỷ

t ầ ư ừ t ầ ư ừ ộ ướ ướ ướ ướ ố ố ả giá h i đoái tăng lên, s gây ra tác đ ng làm ; ẽ c ngoài trong n trong n c ngoài ậ

ng đ n s bi n đ ng c a t ộ giá h i đoái ố nào nh h ả ề ế ự ế ấ ủ ủ ỷ ủ l m phát ấ ẩ ố thu su t thu thu nh p doanh nghi p gi a các qu c gia ố c/.Góp ph n nâng cao hi u qu c a n n kinh t ố ế ệ d/.a và c 6. Đ u t a/.C a t b/.Mua c phi u,trái phi u c a m t doanh nghi p c c/. Cho vay u đãi gi a chính ph các n ư ướ pháp,tăng c d/.Dùng c i cách hành chính,t ườ 7. M t trong các ch c năng c b n c a th tr ị ườ ứ ộ a/.Xác đ nh l b/.Đáp ng nhu c u mua bán ,trao đ i ngo i t c/.Giúp nhà đ u t ằ d/.Cân b ng cán cân thanh toán qu c gia ố 8. Nghi p v kinh doanh chênh l ch t ệ a/.Là nghi p v mua bán ngo i t ạ ệ ệ ụ b/.Là nghi p v mua bán ngo i t ạ ệ ệ ụ c/.Là nghi p v mua bán ngo i t ệ ụ ạ ệ d/.Là nghi p v bán m t đ ng ti n nào đó ề ệ ụ đi m xác đ nh trong t ươ ị 9. Các qu c gia h i nh p kinh t qu c t vì: ế ộ ố ố ế c hàng rào thu khi xu t kh u a/.Gi m b t đ ớ ượ ấ ế ẩ ả c vào trong n qu c t b/.Tăng dòng v n đ u t ướ ầ ư ố ế ố c hi u qu h n các chính sách th c/.Đi u ch nh đ ả ơ ệ ượ ỉ ế d/.T t c các ý ki n trên ấ ả ế 10. M t trong các m c tiêu c a khu v c m u d ch t ự ộ ng c a kinh t i s nh h a/.Ch ng l ưở ố ng m i v i các n b/.M r ng quan h th ạ ớ ệ ươ ở ộ c/.Thúc d c Qu c H i M trao quy ch th ỹ ộ ụ viên c a ASEAN d/.Tăng giá d u thô 12. Ch đ t ế ộ ỷ a/. T giá đ ỷ b/. T giá đ ỷ c/. T giá đ ỷ ngo i t ạ ệ ể d/. Không có câu nào 13. Khi t a/. Tăng dòng v n đ u t c ra n c ra n b/. Gi m dòng v n đ u t c/. Kích thích tiêu dùng hàng hóa nh p kh u ẩ d/. a và c 15. Nhân t ưở ố a/. Chính sách đi u ch nh lãi su t c a Chính ph ỉ l b/. S bi n đ i c a t ổ ủ ỷ ệ ạ c/. S thay đ i c a t tr ng xu t nh p kh u qu c gia ậ ổ ủ ỷ ọ d/. T t c các ý ki n trên ế ự ế ự ấ ả

Đáp án: 1 : d 2 : c 3 : b 4 : a 5 : d 6 : a 7 : b 8 : c 9 : c 10: b 11 . b 12 . b 13 . b 14 . c 15 . d

C©u 1: NÒn kinh tÕ thÕ giíi theo c¸ch tiÕp cËn hÖ thèng bao gåm:

a. C¸c chñ thÓ kinh tÕ quèc tÕ b. C¸c quan hÖ kinh tÕ quèc tÕ

c. C¸c tËp ®oµn , c«ng ty ®a quèc gia, xuyªn quèc gia (d)C¶ a &b

C©u 2:Trong nh÷ng ®Æc ®iÓm sau ®Æc ®iÓm nµo kh«ng ph¶i lµ ®Æc ®iÓm cña nÒn kinh tÕ thÕ giíi. a. Sù bïng næ vÒ khoa häc c«ng nghÖ (b)C¸c quèc gia chuyÓn dÇn tõ ®èi ®Çu sang ®èi tho¹i c. Xu thÕ quèc tÕ ho¸ nÒn kinh tÕ thÕ giíi d. Tèc ®é t¨ng trëng kinh tÕ thÕ giíi cã xu híng ph¸t triÓn chËm vµ kh«ng ®Òu nhau song song c¸c níc vµ khu vùc

C©u 3: Néi dung cña quan hÖ kinh tÕ quèc tÕ kh«ng bao gåm: a. Th¬ng m¹i quèc tÕ b. Hîp t¸c quèc tÕ vÒ kinh tÕ vµ khoa häc c«ng nghÖ (c.)Quan hÖ ngo¹i giao quèc tÕ d. Hîp t¸c ®Çu t quèc tÕ

C©u 4 Chøc n¨ng cña th¬ng m¹i quèc tÕ

a. Lµm thay ®æi c¬ cÊu gi¸ trÞ sö dông cña s¶n phÈm x· héi vµ thu nhËp quèc d©n b. N©ng cao hiÖu qu¶ cña nÒn kinh tÕ quèc d©n c. C¶ a&b (d)TÊt c¶ ®Òu sai

C©u 5:Nh÷ng nguyªn t¾c sau nguyªn t¾c nµo kh«ng ph¶i lµ nguyªn t¾c c¬ b¶n ®iÒu chØnh quan hÖ th¬ng m¹i quèc tÕ a. ChÕ ®é níc u ®·i nhÊt (b)§éc lËp b×nh ®¼ng kh«ng can thiÖp vµo néi bé cña nhau c.Nguyªn t¾c ngang b»ng d©n téc hay chÕ ®é ®·i ngé quèc gia d. TÊt c¶ ®Òu sai C©u 6;Lý thuyÕt nµo sau ®©y kh«ng ph¶i lµ lý thuyÕt vÒ ®Çu t quèc tÕ (a)Lý thuyÕt vÒ bµn tay v« h×nh cña A.Smith b. Lý thuyÕt lîi Ých cËn biªn c. Lý thuyÕt triÕt trung d. Lý thuyÕt chu kú sèng quèc tÕ cña s¶n phÈm

C©u 7 NhiÖm vô cña chÝnh s¸ch th¬ng m¹i quèc tÕ a.T¹o ®iÒu kiÖn thuËn lîi cho c¸c doanh nghiÖp trong níc x©m nhËp vµ më réng thÞ trêng ra níc ngoµi b. B¶o vÖ thÞ tr¬ng néi ®Þa c. C¶ a&b ®Òu sai (d)C¶ a&b ®Òu ®óng C©u 8:§Æc ®iÓm cña ngo¹i th¬ng VN: a. Tèc ®é t¨ng trëng kh¸ cao. b. ThÞ tr¬ng cña ho¹t ®éng ngo¹i th¬ngngµy cµng më réng c. X©y dùng ®îc c¸c mÆt hµng cã qui m« lín vµ ®îc thÞ trêng chÊp nhËn (d) C¶ a .b vµ c

C©u 9.§Ó ®¸nh gia hiÖu qu¶ ho¹t ®éng cña mét hÖ thèng tiÒn tÖ quèc tÕ ngêi ta sö dông tiªu thøc a. §iÒu chØnh (b)Kh¶ n¨ng sinh lêi

c. Dù tr÷ d. §é tin cËy

C©u 10:VN lµ thµnh viªn cña c¸c tæ chøc kinh tÕ nµo

a. ASEAN b. EURO c. APEC (d) C¶ a &c

i: ng nào sau đây không ph i là xu h ng v n đ ng ch y u c a n n kinh t th gi ế ế ớ ộ ậ ả ướ ướ ủ ế ủ ề ầ ự ệ ọ ng đ i đ u s không còn di n ra ướ

hi n nay, các qu c gia đang phát tri n c n ph i làm ể ầ ả ố ậ ướ ủ ề ể ươ qu c t ế ố ế ệ i: th gi ế ế ớ ả ệ ự t đ các v n n n xã h i, t p quán kinh t ấ ế l c h u ế ạ ậ cho phù h p ợ ộ ậ ệ ố ả ạ ơ ở ậ ệ ể ng án trên ả ấ ả c coi là ho t đ ng th ạ ươ ượ ạ ộ ng m i qu c t : ố ế ệ t Nam xu t kh u g o sang M ẩ

i thân t ki u g i ti n v n ỹ Trung Qu c ố c cho ng ệ i Vi t Nam c đ a ra s d ng t ạ ệ ử ụ ườ ượ ư ừ ề ướ ủ

i th so sánh c a David Ricardo là s k th a phát tri n lý thuy t v l ế ể ủ ế ề ợ ự ế ừ ệ ố ủ i th tuy t đ i c a ế

t c các m t hàng thì không th tham gia vào th ể ạ i v t ấ ợ ề ấ ả trên c s l i th tuy t đ i s không làm thay đ i s n ph m toàn th gi ế ơ ở ợ ổ ả ng m i qu c t ố ế i ế ớ ặ ệ ố ẽ ả c g p b t l ố ế ế ủ ươ ẩ ế ị

ch c chính ph n c ngoài cho các n i c a các t c nh n vi n tr ủ ướ ổ ứ ạ ủ ướ ệ ậ ợ

FDI vào kho ng: ầ ư ố ố ả

ệ USD USD

ỷ ỷ USD ỷ c nh thì s làm giá c n i đ a c a s n ph m đó: ả ộ ị ủ ả m t n ẩ ở ộ ướ ẽ ế ậ ỏ ẩ

ộ ộ

ằ ằ ỏ ơ ơ ế ế ộ ộ ớ ủ ộ

ườ ự ệ ng vay n và s thi u h t ngân ngân sách th ế ụ ợ ườ ng

ứ ủ ấ ố Câu 1. Xu h a. Khu v c hóa và toàn c u hóa b. Cu c cách m ng khoa h c công ngh ạ ộ c. Xu h ễ ố ầ ẽ d. S phát tri n c a vòng cung Châu Á – Thái Bình D ng ể ủ ự ng v n đ ng c a n n kinh t Câu 2. Trong xu h ộ gì đ có kh năng hòa cùng nh p v i n n kinh t ị ớ ề a. Hoàn thi n h th ng chính tr lu t pháp ị ậ b. Xây d ng, c i t o c s v t ch t kinh t ế ấ c. Gi i quy t m t cách tri ộ ạ d. T t c các ph ươ Câu 3. Ho t đ ng nào sau đây không đ ạ ộ a. Vi ạ ấ b. Malaysia nh p lao đ ng t ậ ộ c. M t Vi ề ử ề ộ d. M t d ch v vi n thông c a Anh đ ụ ễ ộ ị Câu 4. Phát bi u nào sau đây là đúng: ể a. Lý thuy t v l ế ề ợ Adam Smith b. M t n ộ ướ ặ c. Quá trình qu c t d. Theo lý thuy t c a Adam Smith thì giá c không hoàn toàn do chi phí quy t đ nh Câu 6. ODA là: tr c ti p n a. V n đ u t c ngoài ầ ư ự ế ướ ố b. Ch là kho n h tr không hoàn l ỗ ợ ả ỉ gián ti p c. Là m t d ng c a đ u t ế ủ ầ ư ộ ạ d. Không ph i là các câu trên ả Câu 7. Vi t Nam năm 2006 có s v n đ u t a. 12 t b. 15 t c. 8 t ỷ USD d. 10 t Câu 8. Vi c đánh giá thu quan nh p kh u ệ a. Gi m m t l ng đúng b ng toàn b thu quan ộ ượ ế ả b. Tăng m t l ng đúng b ng toàn b thu quan ộ ượ ế c. Gi m m t l ng nh h n toàn b thu quan ộ ượ ả d. Tăng m t l ng l n h n toàn b thu quan ộ ượ Câu 9. B ph n nào không ph i là b ph n c u thành c a cán cân thanh toán qu c t : ậ ộ ố ế ậ ấ ả ng xuyên a. Cán cân th ườ b. Cán cân lu ng v n ố ồ c. Cán cân tài tr chính th c ứ d. Cán cân h n ng ch ạ ạ Câu 10. S thi u h t trong cán cân thanh toán, vi c tăng c ế ụ ự xuyên có nh ng nguyên nhân: ữ c quá cao trong khi thu nh p th p và bao c p qu c doanh quá l n a. M c chi tiêu c a nhà n ớ ấ ướ c ngoài b. Quá d a d m vào vi n tr cho không và vay n n ợ ệ ậ ợ ướ ự ẫ

c. a và b d. Không ph i các nguyên nhân trên. ả

đ c th c hi n b i nguyên nhân sau đây : ự qu c t ầ ư ố ế ượ ở s n su t gi a xá qu c gia nên có s chinh l ch v giá c các y u t ế ố ố ả ấ ề ệ ự ố ề

t nh xây d ng các công trình có quy mô v t ra ủ i quy t cac nhi m v đ c bi ượ ả ệ ệ ự ư ụ ặ ầ ư ố ế ệ ữ ế ố ả i ích c a các bên tham gia ế ạ ỡ ề ợ nh m gi ằ i qu c gia ố

ở ấ vào v trí b t ị ố ộ ố ạ ế ẽ ệ ữ

m u d ch c a h gi m đi ị ủ ọ ả

c a h g p kh ng ho ng ngiêm tr ng ủ ọ ị ả ế ủ ọ ặ ủ ả ọ

có nh ng d ng nào sau đây : ố ế ữ ạ ạ

c và n ướ ướ ự ề ề c ngoài có s thay đ i ổ giá h i đoái: ố ể ề ỷ ạ m t qu c gia tính b ng ti n t ộ ộ ơ ị ề ệ ộ ề ệ ủ ỷ ỷ ằ ố c a m t qu c gia khác ố ộ

là m c giá th tr giá ủ ị ườ ứ ờ ng c a m t đ ng ti n tính b ng đ ng ti n khác vào m t th i ộ ồ ề ề ằ ồ ộ ể 11 . Đ u t a/. Do s m t cân đ i v các y u t ự ấ b/. Do s g p g v l ự ặ qu c t c/. Đ u t ph m vi biên gi ớ d/. T t c các nguyên nhân trên ấ ả 12 .Trên giác đ quan h gi a các qu c gia, khi m t qu c gia đánh thu s làm cho các b n hàng ộ l i vì : ợ a/. T l ỷ ệ ậ b/. L i ích c a h b gi m đi ợ c/. Nên kinh t d/. C a và b ả 13 . Tình tr ng cán cân thanh toán qu c t a/. Cân b ng ằ b/. Th ng d ư ặ c/. Thâm h t ụ d/. Chi u dòng ti n trong n 14 . Phát bi u nào sau đây là đúng, khi nói v t a/. T giá h i đoái không ph thu c vào l m phát,lãi su t ố ấ ụ b/. T giá h i đoái lá giá c c a m t đ n v ti n t ố ả ủ c/. Chính ph không đ kh năng làm thay đ i t ủ ổ ỷ ủ ả d/. T giá h i đoái th c t ố ự ế ỷ đi m nh t đ nh ấ ị Đáp án:

1. c 2. d 3. c 4. c 5. a 6. c 7. d 8. b 9. d 10. c 11.d 12.d 13.d 14.b 1 5.c

Ch n câu tr l i đúng trong các tr ả ờ ọ ườ ng h p sau: ợ

i bao g m: ồ ậ ấ th gi ế ế ớ

qu c t ế ệ ế ố ế cùng v i các m i quan h kinh t ố ố ế c p đ cao h n và th p h n qu c gia) ộ ế ủ ể ở ấ (bao g m các qu c gia, các ch th ố ấ ơ ơ ố ớ ế ề ạ ẽ ể trên quy mô toàn c u ầ ộ ộ ạ ỏ ự ố ể ầ ầ ầ qu c t ệ ế t v biên gi ớ ệ ề ng đ đi đ n m t th tr ộ ế ể ạ ỏ ự ị ườ ạ ố ế i lãnh th qu c gia ổ ng toàn c u duy nh t ấ ầ ị ườ

t gi a toàn c u hóa và khu v c hóa: ữ ự ệ ữ ế ộ ẫ ệ ả ạ ề ạ ỏ ệ ế ố ng c a các quan h kinh t qu c t ố ượ ủ ở ề ườ ế ồ

qu c t ố ế c p đ qu c gia ộ ố c p đ cao h n qu c gia ơ ộ c p đ th p h n qu c gia ơ ộ ấ ố ố

1. Các b ph n c u thành n n kinh t ề ộ i a. Các qu c gia trên th gi ế ớ ố qu c t ch c kinh t b. Các t ớ ố ế ổ ứ qu c t c. Các qu c gia và các liên k t kinh t ế ế ố qu c t d. Các ch th kinh t ồ ố ế ủ ể qu c t cùng v i các m i quan h kinh t ố ế ệ ố 2. Phát bi u nào sau đây v toàn c u hóa là đúng: ầ a. Toàn c u hóa là m t quá trình phát tri n m nh m các quan h kinh t b. Toàn c u hóa là m t quá trình lo i b s phân tách cách bi c. Toàn c u hóa là quá trình lo i b s phân đo n th tr d. C a, b, c ả 3. Đâu là s khác bi ầ ự a. Là s m r ng, gia tăng m c đ ph thu c l n nhau gi a các n n kinh t ề ứ ộ ụ ự ở ộ b. Giúp khai thác các ngu n l c m t cách hi u qu trên quy mô l n ớ ộ ồ ự gi a các qu c gia qu c t c. Lo i b các tr ng i v rào c n trong quan h kinh t ố ế ữ ả ng đ và kh i l d. Làm gia tăng v c ố ế ế ệ ộ 4. Ch th kinh t bao g m: ủ ế a. Ch th ủ ể ở ấ b. Ch th ủ ế ở ấ c. Ch th ủ ể ở ấ d. C a, b, c ả 5. Lý thuy t l i th tuy t đ i c a Adam Smith cho r ng: ệ ố ủ ế ợ ế ằ

ố ộ ỉ ệ t c các qu c gia đ u có l ỉ nh t đ nh ấ ị ấ ữ ẩ i ợ ọ ọ ậ , t ề ố ế ấ ả , các qu c gia ch có l i khi h trao đ i theo m t t l ố ố ế ổ ợ ả i khi h t p trung chuyên môn hóa và xu t kh u nh ng s n c l , các qu c gia đ ố ế ượ ợ ố i th tuy t đ i ệ ố ổ ổ ổ ế

ẩ ậ

ố ượ ậ ng hàng hóa nh p ỉ ộ ậ ẩ ế ộ ị ủ

ế ươ ng b ng các công c : ụ ươ ằ ạ

ế ự ữ ố ệ

c coi là h tr phát tri n chính th c (ODA): ể ỗ ợ ượ ứ ng ươ ch c chính th c theo các đi u kho n th ng m i ạ ổ ứ ươ ứ ề ả ủ ự ự ẩ

t Nam gia nh p các t ả ợ ươ ỡ ỹ ứ ự ề ờ ch c (s m nh t ớ ấ  mu n nh t) ộ ổ ứ ệ ấ ậ

a. Trong trao đ i qu c t b. Trong trao đ i qu c t c. Trong trao đ i qu c t ph m có l ợ ẩ d. b và c 7. Tác đ ng c a thu quan nh p kh u: ủ ế ộ i thu nh p a. Phân ph i l ố ạ ậ b. Không tác đ ng đ n giá n i đ a c a hàng hóa nh p kh u mà ch tác đ ng đ n kh i l ế ộ kh uẩ c. Khuy n khích xu t kh u ấ ẩ d. Không ph i các ph ng án trên ả 8. Nhà n c qu n lý ho t đ ng ngo i th ạ ộ ả ướ a. H n ng ch nh p kh u ẩ ậ ạ ạ b. Các k ho ch phát tri n kinh t ế ể ạ c. H th ng kho đ m và d tr qu c gia ệ ố d. C a, b, c ả 9. Hình th c nào sau đây không đ ứ a. Vi n tr đa ph ợ ệ b. Nh ng kho n cho vay c a các t ữ c. Vi n tr l ng th c th c ph m ệ d. Giúp đ k thu t ậ v th i gian Vi 10. Th t a. ASEAN – APEC – AFTA – WTO b. APEC – ASEAN – AFTA – WTO c. ASEAN – AFTA – APEC – WTO d. AFTA – ASEAN – APEC – WTO

ố ả ả

ề ả ứ ố ố ề t Nam tăng so v i đ ng USD thì đi u gì sau đây x y ra: M gi m ỹ ậ

ấ ả ả ẩ ủ ẩ ẩ ề ề ớ ồ t Nam sang M tăng, nh p kh u t ẩ ừ ỹ ả ậ ậ ậ ả ẩ d tr có tác đ ng nh th nào đ n n n kinh t : ế ư ế ề ế ẩ ẩ ẩ ng bán ngo i t ươ ạ ệ ự ữ ộ

c ngoài tăng c ngoài gi m ả c ra n ướ c ra n ướ ng án trên ướ ướ ươ 11. ODA n m trong tàikho n nào trong s các tài kho n sau: ằ a. Tài kho n vãng lai ả b. Tài kho n v n ố ả c. Tài kho n d tr chính th c qu c gia ả ự ữ d. Tài kho n chênh l ch s th ng kê ệ ả 12. Khi s c mua c a đ ng ti n Vi ệ ủ ồ ứ a. Xu t kh u c a Vi ệ b. C xu t kh u và nh p kh u đ u tăng ấ c. C xu t kh u và nh p kh u đ u gi m ả ấ d. Xu t kh u gi m, nh p kh u tăng ấ 13. Vi c Ngân hàng trung ệ a. Đ u t không đ i ầ ư ổ b. Đ u t t trong n ầ ư ừ trong n t c. Đ u t ầ ư ừ d. Không ph i các ph ả Đáp án:

ệ ự ộ th gi ế ế ớ ố ể ể ể ể ủ ề ơ ữ ủ ạ ể . ố ế ệ ng s n xu t , phân công lao đ ng qu c t và các quan h qu c t ự ự ự ở ộ ộ ố ng các quan h qu c t ả ấ ộ ố ế . ố ế ệ

ủ ể ế bao g m. qu c t ồ ố ế c a các qu c gia đ c l p. ộ ậ ố 1. d 2. d 3. c 4. d 5. d 6. d 7. a 8. d 9. b 10.c 11. a 12. d 13. c 14. b 15. a Câu 1: S phát tri n c a n n kinh t i hi n nay ph thu c vào. ụ a, S phát tri n h n n a c a các qu c gia phát tri n. b, S phát tri n m nh m c a các qu c gia đang phát tri n. ẽ ủ c, S m r ng và tăng c ườ d, Trình đ phát tri n c a l c l ể ủ ự ượ ĐA: d Câu 2: Các ch th kinh t a, Các n n kinh t ế ủ ề b, Các công ty ,đ n v kinh doanh. ị ơ

t ch , t ế . ố ế ế ổ ứ ch c qu c t ng án trên. ươ

ị ậ gi a các qu c gia. ng m i qu c t ố ạ ể ẽ ươ ố ế ữ ợ ầ t y u luôn tuôn theo quy lu t khách quan. ậ ầ ầ ầ ầ ể ấ ế ự

ng h p sau đâu là hình th c tái xu t kh u: ợ ẩ ấ ườ ướ ả c không s n ậ ẩ ứ ấ ậ ệ c cho phép các doanh nghi p s n xu t xu t kh u nh p nguyên v t li u mà trong n ấ c đ s n xu t hàng xu t kh u . ấ ấ ộ ệ t Nam sau đó xu t sang EU. ồ ấ ệ ệ ả ẩ ổ ậ ẩ c ng Singapore sau đó ti p t c xu t kh u ế ụ ấ ệ ủ ở ả ờ ế ấ

bên ngoài đ phát tri n kinh chính là s th hi n c a th các n ể ể ướ ố ừ ươ ế ậ ệ ươ . ố ế c ngu n v n t ồ qu c t ố ế ế ng m i qu c t ố ế ạ ng m i qu c t ạ ự ể ệ ủ c đang phát tri n ti p nh n đ ậ ượ ể

ự ị ữ ề . ế là s trao đ i giá tr gi a các n n kinh t là tòan b h at đ ng mua bán trao đ i hàng hóa ,d ch v gi a các qu c gia. ổ ổ ộ ọ ộ ố ị ươ ươ ố ế ố ế ng m i qu c t ạ ng m i qu c t ạ ụ ữ

ậ c coi là có l i th tuy t đ i v m t hàng hóa khi h s n xu t hàng hóa đó v i các chi phí ố ị ượ ệ ố ề ộ ọ ả ế ấ ợ ớ

i th so sánh trong ơ ộ ứ ấ ấ ạ ộ ọ ợ ế

i th tuy t đ i v hàng hóa nào thì h cũng có l ệ ố ề ế ươ ế ọ ợ ấ t trong th ả i th tuy t đ i đ s n xu t s n ph m nào thì h s b thi ấ ả i th t ẩ ệ ố ể ả ế ợ ng đ i trong s n xu t hàng hóa đó. ạ ng m i ố ọ ẽ ị ươ ệ ộ .

ế . ố ế ụ ủ ế ộ ạ ế ẩ i t ớ ủ ị ề ố ố ặ m t m t hàng truy n th ng c a mình h s thu thu nh p kh u c a m t ẩ ủ ọ ẽ ế ặ ậ ố

ự ể ệ ủ ả ộ ậ ế ệ ị ườ ụ ả ệ ng m i là hai xu h ng t a nhau, ấ ủ ả ị ị ạ ố ị ự

ị ộ ệ ả ộ ộ ủ ủ ề ệ và n c ch đ u t qu c t . ố ế ố . ầ ư ủ ầ ư ế

c, Các thi d, T t c các ph ấ ả ĐA: d Câu 3: Các nh n đ nh nào sau đây là đúng. a,Toàn c u hóa là quá trình phát tri n m nh m trao đ i th ổ ạ b, Toàn c u hóa luôn có l i cho các công dân toàn c u. c, Toàn c u hóa là xu th phát tri n t ế d, Toàn c u hóa đ ng nh t v i khu v c hóa. ấ ớ ồ ĐA: c, Câu4:Trong các tr a,Nhà n ướ xu t đ ấ ượ ể ả b,M t doanh nghi p Đài Loan thuê t ng công ty d t may gia công m t lô hàng áo xuân-hè. ệ ộ c,M t doanh nghi p H ng Kông nh p kh u giày da c a Vi ủ ẩ ệ ộ d,Do g p th i ti t Nam ph i t m trú t x u tàu ch hàng c a Vi ả ạ ở ặ sang Châu Âu. ĐA: c Câu 5: Nh n đ nh nào sau đây là đúng: a,Quan h kinh t b,Qua th t .ế c,Th d,Th ĐA:d Câu 6 :Tìm nh n đ nh đúng a, m t qu c gia đ ộ nh h n. ỏ ơ b, qu c gia nào có chi phí c h i th p trong s n xu t m t lo i hàng hóa nào đó t c là h có l ả ố vi c s n xu t hàng hóa đó. ấ ệ ả c,qu c gia có l ợ ố d,Khi m t qu c gia không có l ố qu c t ố ế ĐA: b, Câu 7: Thu quan : a,Thu quan là công c c a chính sách th ng m i qu c t ạ ươ . b,Là m t d ng c a chính sách th ng m i qu c t ố ế ạ ươ ủ c,Thu quan nh p kh u làm cho nhà nh p kh u ph i ch u chi phí l n . ả ẩ ậ ậ d,Khi m t qu c gia mu n thu l ợ ừ ộ ộ hàng đó. ĐA: a Câu 8: Tìm câu đúng: a, Thu quan xu t kh u là s th hi n c a b o h m u d ch. ẩ ị ng n i đ a. b, M c tiêu c a b o h m u d ch là b o v th tr ộ ậ ộ ị ị c coi là bi n pháp duy nh t đ b o v “ngành công nhi p non tr ” c,B o h m u d ch đ ả ẻ ệ ấ ể ả ệ ượ ộ ậ d,B o h m u d ch và t ng đ i ngh ch nhau,không th n do hóa th ể ươ ướ ươ ự ộ ậ ả ĐA: b Câu 9:Nh n đ nh nào sau đây là sai. ậ a,Đ u t là m t trong nh ng n i dung c a các quan h kinh t qu c t ữ ế ầ ư ố ế và tài s n gi a các qu c gia. th c ch t là s v n đ ng c a ti n t b,Đ u t qu c t ữ ấ ự ậ ầ ư ố ế ự c,Đ u t c ti p nh n đ u t i v i n luôn có l qu c t ầ ư ố ế ợ ớ ướ ậ ướ . qu c t d,ODA là m t d ng c a đ u t ủ ầ ư ố ế ộ ạ ĐA:c Câu 9:Hình th c nào sau đây là đ u t tr c ti p n c ngoài. ầ ư ự ế ướ ứ

t Nam vay v n . ố vào th tru ng ch ng khoán Vi t Nam. ố ế ch c tài chính đ u t ệ ứ ầ ư ổ ứ ợ ổ ể ở vùng sâu vùng xa c a Vi ế t Nam. giáo d c cho doanh nghi p Vi ệ ệ ị ờ ầ ủ ng trình y t c ngoài mua 20% c ph n c a ngân hàng VIP Bank đ tr thành c đông chi n lu c. ụ ở ổ ươ ủ ế ệ ọ ủ

ng v l i th c nh tranh Qu c gia c a ai? ế ạ ề ợ ươ ủ ố

a,m t qu tài chính qu c t ộ ỹ b,M t s các t ộ ố c,M t ngân hàng n ướ ộ d,Chính ph Hà Lan đài th cho các ch ĐA:c Câu 10: Mô hình kim c a, P. Koller b, Friedman c, Keynes d, M. Porter ĐA: c C©u 1: Gi¶i ph¸p ph¸t triÓn kinh tÕ ®èi ngo¹i ë ViÖt Nam lµ:

a) Ph¸t triÓn nÒn kinh tÕ theo kinh tÕ thÞ trêng. b) T¹o m«i trêng chÝnh trÞ æn ®Þnh. c) C¶i t¹o, hoµn thiÖn, x©y dùng míi c¬ së h¹ tÇng. d) C¶ a,b,c.

C©u 2: Qu¸ tr×nh lo¹i bá sù ph©n t¸ch, c¸ch biÖt vÒ biªn giíi l·nh thæ n»m trong xu híng:

a) Toµn cÇu ho¸. b) Khu vùc ho¸. c) C¸ch m¹ng khoa häc kÜ thuËt. d) Ph¸t triÓn cña vßng cung ch©u ¸- Th¸i B×nh D¬ng.

C©u 3: Th¬ng m¹i quèc tÕ lµm lîi vÒ gi¸ trÞ vµ gi¸ trÞ sö dông lµ

a) §Æc ®iÓm cña th¬ng m¹i quèc tÕ. b) Chøc n¨ng cña th¬ng m¹i quèc tÕ. c) Néi dung cña th¬ng m¹i quèc tÕ. d) Kh«ng ph¶i a,b,c.

C©u 4: quy luËt lîi thÕ so s¸nh thuéc lÝ thuyÕt a) Lîi thÕ tuyÖt ®èi cña Adam Smith. b) Lîi thÕ t¬ng ®èi cña Ricardo. c) Lîi thÕ t¬ng ®èi cña Haberler. d) Lîi thÕ t¬ng ®èi cña Heckscher.

C©u 5: ThuÕ quan lµ lo¹i thuÕ ®¸nh vµo

a) TÊt c¶ hµng ho¸, dÞch vô s¶n xuÊt trong níc. b) Hµng ho¸ xuÊt khÈu. c) Hµng ho¸ nhËp khÈu. d) Hµng ho¸ nhËp khÈu, xuÊt khÈu hoÆc qu¸ c¶nh.

C©u 6: C«ng cô dïng ®Ó n©ng ®ì ho¹t ®éng xuÊt khÈu

a) ThuÕ quan. b) H¹n ng¹ch. c) H¹n chÕ xuÊt khÈu tù nguyÖn. d) Trî cÊp xuÊt khÈu.

C©u 7: Tù do ho¸ th¬ng m¹i nghÜa lµ

a) Gia t¨ng sù can thiÖp cña chÝnh phñ vµo lÜnh vùc bu«n b¸n quèc tÕ. b) Lo¹i bá sù ph©n ®o¹n thÞ trêng ®Ó ®i ®Õn mét thÞ trêng toµn cÇu duy nhÊt. c) Níi láng, mÒm ho¸ sù can thiÖp cña nhµ níc vµo lÜnh vùc bu«n b¸n quèc tÕ. d) Lµm b¹n víi tÊt c¶ quèc gia trªn thÕ giíi víi nguyªn t¾c ®«i bªn cã lîi, t«n träng, b×nh ®¼ng.

C©u 8: Ph¬ng thøc cung cÊp vèn hç trî ph¸t triÓn chÝnh thøc ODA

a) Hç trî c¸n c©n thanh to¸n vµ ng©n s¸ch. b) Hç trî ch¬ng tr×nh. c) Hç trî dù ¸n. d) C¶ a,b,c.

C©u 9: Nguån vèn ®Çu t trùc tiÕp níc ngoµi FDI ®îc h×nh thµnh tõ

a) Hç trî ph¸t triÓn chÝnh thøc. b) Vay u ®·i hoÆc kh«ng u ®·i. c) Nguån vèn t nh©n, vèn tù cã cña c¸c c«ng ty. d) Kh«ng ph¶i c¸c nguån trªn.

C©u 10: HÖ thèng tiÒn tÖ x©y dùng trªn c¬ së chÕ ®é “b¶n vÞ vµng hèi ®o¸i” lµ

Câu h i tr c nghi m môn: Kinh T Qu c T (ti p). a) HÖ thèng tiÒn tÖ thø nhÊt. b) HÖ thèng tiÒn tÖ thø hai. c) HÖ thèng tiÒn tÖ thø ba. d) HÖ thèng tiÒn tÖ thø t. ệ ỏ ắ ế ế ế ố

Câu 3: V n h tr chính th c ODA n m trong tài kho n nào trong s nh ng tài kho n sau: ố ữ ả ả ố ằ ứ ng xuyên. 

ố ỗ ợ a. Tài kho n th ả ườ b. Tài kho n v n. ả ố c. Tài kho n d tr chính th c qu c gia. ả ư ữ d. Tài kho n chênh l ch s th ng kê. ả ứ ố ố ệ

Câu 4: Nhân t ộ ế ỷ giá h i đoái ố

ữ ố

trên.  nào sau đây tác đ ng đ n t ố a. Thu nh p qu c dân tăng. ố ậ b. Chênh l ch l m fát gi a các qu c gia. ạ ệ c. Can thi p c a chính ph . ệ ủ ủ d. C ba nhân t ố ả

ủ ệ ố ề ệ ứ i. Câu 5: Đ c đi m c a h th ng ti n t ể ượ ử ụ ề ệ ủ

th ba là c a th gi ế ớ qu c t ố ế ề là IMF và WB.  ủ ế ử ụ ặ c s d ng là ti n t a. Vàng đ b. Hình thành hai t ch c ti n t ổ ứ ề ệ c. S d ng vàng và m t s đ ng ti n ch y u khác. ộ ố ồ d. Vàng hoàn toàn b lo i b kh i thanh toán qu c t . ố ế ị ạ ỏ ỏ

có các dòng chính

ứ ể Câu 1. V n đ u t ầ ư ố tr c ti p và gián ti p A.Đ u t ầ ư ự ế ế nhân và đ u t t B.Đ u t tr c ti p ầ ư ự ế ầ ư ư nhân và v n ODA (h tr phát tri n chính th c) C.Đ u t t ố ỗ ợ ầ ư ư gián ti p D.ODA và đ u t ế ầ ư

ng m i nào sau không di n ra hành vi mua và bán ễ ạ ươ ẩ ấ

i ch Câu 2. Hình th c th ứ A.Xu t kh u hàng hóa vô hình B.Tái xu t kh u ẩ ấ C.Chuy n kh u ẩ ể D.Xu t kh u t ẩ ạ ấ ỗ

Câu 3. Tác gi c a lý thuy t l i th so sánh t ả ủ ế ợ ế ươ ng đ i là ai ố

A.Adam Smith B.J.M. Keynes C.D.Ricardo D.Samuelson

bên ngoài c a ai ừ ủ ế

Câu 4. Lý thuy t cú huých t A.Rostow B.Friedman C.A.Smith D.Ragnar Nurke

c thành l p năm nào? ượ ậ

Câu 5. WTO đ A.1945 B.1947 C.1987 D.1995

ế

Câu 6. Vòng đàm phán Uruguay k t thúc năm nào? A.1986 B.1992 C.1993 D.1995

t th tr ng t do c a khu v c nào? t t ế ắ ị ườ ự ủ ự

Câu 9. NAFTA là tên vi A.Nam Mỹ B.B c Mắ ỹ C.Đông Nam Á D.Châu Phi

i năm 2006 ớ ấ ướ ế ớ

Câu 11. N c thu hút FDI l n nh t th gi A.Mỹ B.Trung Qu cố C.Anh D.Ân Độ

t Nam mu n nh t trong quá trình đàm phán vào WTO ế ươ ng v i Vi ớ ệ ấ ộ

Câu 12. N c nào k t thúc đàm phán song ph ướ c a Vi t Nam? ệ ủ A.Trung Qu cố B.Nh t B n ậ ả C.Mỹ D.Th y Sĩ ụ

nào sau đây không thu c tài kho n v n: ả ố ế ố ộ c ngoài ầ ư ự ế ướ

Câu 14: Y u t a. các ho t đ ng đ u t tr c ti p n ạ ộ b. các kho n vay ng n h n ạ ắ ả c. ODA d. c a,bả

ề ệ ủ ả ấ gi m ả ng cung ti n trong l u thông gi m đi ng cung ti n trong l u thông tăng lên ư ư ề ề Câu 15: Trong đi u ki n chính ph gi m lãi su t thì : a.đ u t ầ ư ả b.l ượ c.l ượ d.c a,bả

ệ ỹ ấ ấ ệ t nam r h n hàng hoá c a m ệ t nam tăng giá so v i đ ng đô la m thì: Câu 16: khi đ ng vi ớ ồ ồ a.khuy n khích hàng hoá vi t nam xu t kh u sang ế ỹ ẩ ệ xu t kh usang vi t nam b. khuy n khích hàng hoá ẩ ỹ ế c.hàng hoá c a vi ỹ ủ ẻ ơ ủ d.c a và c ả

ứ ố ố bao g m n i dung sau: Câu 17: Cán cân thanh toán qu c t ố ế ộ a. tài kho n vãng lai và tài kho n v n ả ố ả b. tài kho n d tr chính th c qu c gia ả ự ữ ố c. tài kho n chênh l ch s th ng kê ệ ả d. c a,b,c ả

i: ể ủ ề ặ i có xu h th gi ế ế ớ ng tăng ch m và không đ ng đ u nhau gi a các n ồ ể th gi ế ế ớ ủ ề ưở ữ ề ậ ướ c

khu v c Châu á - Thái Bình D ng n i lên làm cho trung tâm c a n n kinh t ổ ầ i chuy n d n ể th gi ế ế ớ ủ ề ươ ự

hoá n n kinh t ề th gi i ế ế ớ ố ế Đáp Án: 1-C, 2-C, 3-C, 4-D, 5-D, 6-C, 7-C, 8-B, 9-B, 10-C, 11-A, 12-C 13 DA:c 14 DA:c 15 DA: c 16 DA:b 17 DA:d Câu 1) Đ c đi m nào sau đây là đ c đi m c a n n kinh t ặ a) T c đ tăng tr ng c a n n kinh t ướ ố ộ và các khu v cự b) Kinh t ế v khu v c này ự ề c) Xu th qu c t ế d) C ba đáp án trên ả

i đây, ho t đ ng nào có v trí quan tr ng, gi d ố ế ướ ạ ộ ọ ị ữ ạ ộ ủ ổ ế ệ ế t c các qu c gia: ấ ả qu c t ố

ng m i qu c t ạ ố ế ề và khoa h c công ngh ọ ế ệ

Câu 2) Trong các ho t đ ng c a các quan h kinh t v trí trung tâm mang tính ph bi n trong t ị a) Th ố ế ươ v kinh t b) H p tác qu c t ợ c) H p tác đ u t qu c t ợ d) Các ho t đ ng d ch v qu c t ầ ư ố ế ị ụ ố ế ạ ộ

ng m i qu c t ộ ộ ộ ủ ươ : ố ế ạ ữ ấ ấ ậ ậ c ngoài ướ Câu 3)N i dung nào sau đây không thu c n i dung c a th a) Xu t và nh p kh u hàng hoá h u hình ẩ b) Xu t và nh p kh u hàng hoá vô hình ẩ c) Gia công thuê cho n tr c ti p n d) Đ u t c ngoài và thuê n c ngoài ướ ầ ư ự ế ướ

ng phái tr ng th ể ươ ẳ ươ ọ ồ ạ ộ ố ế Đó là ngu n quan tr ng mang v quý kim cho đ t n c ấ ướ do! ườ . ạ ộ ấ ậ ị i ích chung c a c hai phía mà ch có thu vén cho l c ngoài không ph i xu t phát t ừ ợ ề . Hãy đ cho nó đ ể ủ ả c t ượ ự ỉ ệ ả ủ i bi ng, ch thích ăn ỉ i l ườ ườ ẽ ế ấ ở ng: Câu 4) Quan đi m nào sau đây không thu c tr ng m i qu c t a) Kh ng đ nh vai trò c a th ọ ị ủ b) Chính ph không c n can thi p vào các ho t đ ng m u d ch qu c t ầ ố ế ệ ủ c) Vi c buôn bán v i n ớ ướ l i ích qu c gia c a mình ố ợ d) Ch tr công xá th p cho công nhân thôi b i vì công xá cao s làm cho con ng ỉ ả không ng i r i ồ ồ

i th so sánh c a David Ricardo so v i lý thuy t l i th t t nh t c a lý thuy t l ế ợ ế ớ ế ươ ố ủ ng đ i c a ệ ủ ế ợ ấ ủ

ng m i t ươ ạ ự ệ do, không có s can thi p ự ề ủ ộ ộ ề ệ ủ

t c a chuyên môn hoá ệ ủ i khi giao i th tuy t đ i đ s n xu t c hai s n ph m v n có l ấ ả ệ ố ể ả ẫ ẩ ợ ợ ế c coi là có l i th tuy t đ i đ s n xu t c hai s n ph m ệ ố ể ả ượ ế ợ ộ ẩ ả ả ấ ả Câu 5) Tính u vi ư Adam Smith: a) Đ cao vai trò c a cá nhân và các doanh nghi p, ng h m t n n th c a Chính ph ủ ủ c tính u vi b) Th y đ ư ấ ượ c) Ngay c khi m t qu c gia không có l ả ố ộ ng v i m t qu c gia khác đ th ố ớ ươ d) a và c

ẩ ậ ớ ạ ế t c a h n ng ch nh p kh u so v i thu quan nh p kh u: ậ ậ ẩ i thu nh p cho chính ph và không có tác d ng h tr cho các lo i thu ạ ỗ ợ ụ ủ ạ ế ạ

ộ ộ ể ế ộ i s h n ch s l ệ ng nh p kh u, đ ng th i gây nh h ồ c thành m t nhà đ c quy n ề ộ ị ng đ n giá n i đ a ướ ẩ ưở ế ả ậ ờ ế ố ượ ậ ậ ạ ạ

Câu 6) S khác bi ệ ủ ạ ự a) H n ng ch nh p kh u không đem l ẩ ậ ạ khác b) H n ng ch nh p kh u có th bi n m t doanh nghi p trong n ạ ẩ c) H n ng ch nh p kh u đ a t ẩ ư ớ ự ạ ạ hàng hoá d) a và b

tr c ti p n c ngoài: ứ ầ ư ự ế ướ ợ ợ ồ ợ ỗ ợ c ngoài Câu 7) Hình th c nào không ph i là đ u t ả a) H p tác kinh doanh trên c s h p đ ng h p đ ng h p tác kinh doanh ơ ở ợ ồ b) H tr phát tri n chính th c ODA ứ ể c) Doanh nghi p 100% v n n ố ướ ệ d) Doanh nghi p liên doanh ệ

gián ti p n ế ướ hoàn toàn ch đ ng trong s d ng v n, do đó v n đ u t c ngoài ủ ộ ợ ế ầ ư ử ụ đ ầ ư ượ ố ố c phân b h p lý cho ổ ợ

ượ ả ị c s t i ướ ở ạ n c ngoài tránh đ n c ngoài ít ch u r i ro vì l lãi su t nh t đ nh l ủ ầ ư ướ ị ủ c hàng rào b o h m u d ch và chi m lĩnh th tr ị ườ ấ ế c luôn theo m t t ộ ỷ ệ i nhu n thu đ ậ ộ ậ ượ ng n ấ ị ợ Câu 8) L i th c a đ u t ế ủ ầ ư a) Bên ti p nh n v n đ u t ố ậ các vùng, các ngành, các lĩnh v cự b) Giúp ch đ u t ủ ầ ư ướ c) Ch đ u t d) a và c

ưở ủ ỷ giá h i đoái ố ng đ n s bi n đ ng c a t ế ự ế ố ữ ữ ậ c ướ ố c ướ ữ ệ ấ nh h Câu 9) Các nhân t ộ ố ả a) M c chênh l ch l m phát gi a các qu c gia ạ ệ b) M c đ tăng hay gi m thu nh p qu c dân gi a các n ả c) M c chênh l ch lãi su t gi a các n d) T t c các đáp án trên ứ ứ ộ ứ ấ ả

Bretton Woods ra đ i khi nào ờ ướ ế ộ ả qu c t ố ế ố ố ị

châu Âu EMS Câu 10) H th ng ti n t ề ệ ệ ố a) Tr c ch đ b n v vàng h i đoái ị b) Sau ch đ b n v vàng h i đoái ế ộ ả c) Sau h th ng Jamaica ệ ố d) Sau h th ng ti n t ề ệ ệ ố

Đáp Án: 1d; 2a; 3d; 4b; 5c; 6d; 7b; 8d; 9d; 10b

Ti p 5 Câu : ế

qu c t nào: ả ổ ả ượ c chính th c th a nh n trong h th ng ti n t ậ ệ ố ề ệ ứ ừ ố ế

ế ộ ả ế ộ ả ố

Câu 1) Ch đ t giá th n i có qu n lý đ ế ộ ỉ a) Ch đ b n v vàng ị b) Ch đ b n v vàng h i đoái ị c) H th ng Bretton Woods d) H th ng Jamaica ệ ố ệ ố

ng v n gi m thì s nh h ng nh th nào đ n l ả ử s lãi su t trên th tr ấ ị ườ ẽ ả ả ố ưở ư ế ế ượ ư ng cung ti n trong l u ề

ng cung ti n trong l u thông tăng ng cung ti n trong l u thông gi m ả ng cung ti n trong l u thông không thay đ i ổ ư ư ư ề ề ề Câu 3) Gi thông: a) L ượ b) L ượ c) L ượ d) C 3 đáp án trên đ u sai ả ề

t trong ớ ồ ẽ ả ấ ưở ng nh th nào đ n ho t đ ng đ u t ế ư ế ạ ộ ầ ư ừ ồ c ngoài Câu 5) N u đ ng VND m t giá so v i đ ng USD thì s nh h ế n c ra n ướ ướ i a) Thu n l ậ ợ

ưở b) Khó khăn c) Không b nh h ị ả d) C 3 đáp án trên đ u sai ng ề ả

Đáp án: 1d; 2d; 3a; 4b; 5b

ng v n đ ng ch y u c a n n kinh t qu c t ng nào sau đây ko ph i là xu h ủ ế ủ ề ộ ế : ố ế ả ậ ướ ướ ự c l n có n n kinh t ề ầ ữ ướ ớ phát tri n ể ng ế ươ ệ ự ự ự ng m i c a các qu c gia là: ố ươ ạ ủ ọ ng chi ph i đ n ho t đ ng th ố ế

ị ươ ng m i ạ

ẽ ạ ệ ượ ạ ng ra n c ngoài ướ ạ ị ườ ứ ạ là: ở ộ

ng n i đ a t o đi u ki n cho các doanh nghi p trong n ướ ứ c đ ng v ng và v ữ ươ ạ n lên trong ho t ệ ể ộ ị ạ ố ế

c đ c đi m c a thu quan nh p kh u: ế ủ ể ẩ ậ ả ộ c đ ầ ng hàng nh p kh u ẩ ậ ứ ọ c s n l i ngu n thu cho nhà n ạ ụ ế ướ ượ ả ượ ồ c ướ

ẩ ẽ ế ẩ ấ ố ớ ầ ể ướ ố ớ ậ c đ i v i hàng có th xu t kh u ẩ ng c u quá m c” đ i v i hàng hóa có th nh p kh u ẩ ứ ng cung quá m c “ trong n ấ ể ứ ng cung quá m c “ đ i v i hang hóa có th nh p kh u ẩ ố ớ ứ ậ ượ ươ ượ ế ả ả ả ế ậ

c th c hi n d i hình th c: ệ ướ ượ ự ứ ợ ợ ồ

c ngoài ố ướ ả

ch c phi chính ph ủ ư ấ ổ ứ c ngoài ch c chính ph ho c liên chính ph qu c gia ủ ặ ủ ố ổ ứ

Câu 1.Xu h a.Khu v c hóa, toàn c u hóa b.S liên k t c a nh ng n ế ủ c.S phát tri n vòng cung Châu Á- Thái bình d ể d.S phát tri n c a khoa h c công ngh ể ủ câu 2.Xu h ạ ộ ướ a.B o h m u d ch ả ộ ậ b.T do hóa th ự c.a và b d.Các s n ph m có hàm l ng công ngh cao có s c c nh tranh m nh m ẩ ả ng m i qu c t câu 4.Nhi m v c a chính sách th ươ ụ ủ ố ế ệ c m r ng th tr a.T o đi u ki n cho các doanh nghi p trong n ệ ệ ướ ề b.Ph c v cho s phát tri n kinh t c c a đ t n ế ủ ấ ướ ự ụ ụ c.B o v th tr ệ ề ệ ị ườ ả đ ng kinh doanh qu c t ộ d. a và c câu 5.Ý nào sau đây ko ph n ánh đ ượ ặ a.Ph thu c vào m c đ co giãn c a cung c u hàng hóa ủ b.Bi t tr c.Mang l d.a va b câu 6.Thu nh p kh u và thu xu t kh u s làm: a.Làm gi m “l b.Làm gi m “l c. Làm gi m”l d. a va b câu 7.V n FDI đ ố a.H p tác liên doanh trên c s h p đ ng h p tác kinh doanh ơ ở ợ b.Doanh nghi p liên doanh ệ c.Doanh nghi p 100% v n n ệ d c 3 ý trên câu 8.Các đ i tác cung c p ODA: ố a. T nhân và các t b. Chính ph n ủ ướ c. Các t d. b và c câu 9.Ch đ b n v vàng h i đoái thu c : ị ế ộ ả qu c t a. H th ng ti n t qu c t b. H th ng ti n t qu c t c. H th ng ti n t qu c t d. H th ng ti n t ố th nh t ố ế ứ ấ th hai ố ế ứ th ba ố ế ứ th t ố ế ứ ư ệ ố ệ ố ệ ố ệ ố ề ệ ề ệ ề ệ ề ệ

s thu nh p qu c dân c a M tăng lên trong khi đó thu nh p c a Vi t nam không thay đ i thì: ố ậ ủ ủ ệ ổ

câu 10. Gi ỹ ậ a.T giá h i đoái gi a USD và VND s gi m ẽ ả ỷ b.T giá h i đoái gi a USD và VND s tăng ẽ ỷ c.T giá h i đoái gi a USD và VND s không thay đ i ẽ ỷ ổ d.T giá h i đoái gi a USD và VND s thay đ i ph thu c vào s n l ẽ ỷ ả ử ố ố ố ố ử ử ử ử ả ượ ụ ấ ộ ổ ng xu t nh p kh u ẩ ậ

Đáp án: 1-b,2-c,3-a,4-d,5-d,6-d,7-d,8-d,9-b,10-a

ệ ệ ườ ườ

ệ ệ ườ ườ ấ i dân tăng i dân gi m ả i dân tăng i dân gi m ả ọ giá h i đoái gi a hai Qu gai là: 1HKD = 2069VND .N u t l m phát t nam la l ế ỷ ệ ạ ữ vi ở ệ ỷ giá h i đoái sau l m phát là: ố H ng Kong la 3% . Thì t ỷ ạ ố ố ở ồ

ọ ố ả ộ

ứ ố ố ọ giá h i đoái tăng lên thì: ố

ả ấ ấ c ra n ẩ ẩ c ngoài tăng lên ươ

ọ ẩ ậ ế ặ ư ả

ả ả Câu 11. Trong đi u ki n chính ph tăng lãi su t thì: ệ ề t ki m c a ng gi m, ti a. Nhà đ u t ầ ư ả ế ủ t ki m c a ng gi m, ti b.Nhà đ u t ủ ế ầ ư ả t ki m c a ng tăng, ti c.Nhà đ u t ủ ế ầ ư d,Nhà đ u t t ki m c a ng tăng, ti ủ ế ầ ư ch n đáp án a câu 12 . Cho t 5% và a. 1HKD = 2069VND b.1HKD = 2169VND c.1HKD = 2109VND d.1HKD = 2269VND ch đáp án c Câu 13 Ngu n v n ODA thu c tài kho n nào: ồ a. Tài kho n vãng lai ả b. Tài kho n v n ả ố c. Tài kho n d tr chính th c Qu c gia ố ả ự ữ d. Tài kho n chênh l ch s th ng kê ệ ả ch n đáp án a Câu 14 Khi t ỷ a. Nh p kh u gi m, xu t kh u tăng ả ẩ ậ b.Nh p kh u tăng , xu t kh u gi m ậ ẩ c. Đ u t trong n ướ ầ ư d. a và c ch đáp án d Câu 15 Khi chính ph gi m thu quan nh p kh u thì a. Thu nh p chính ph gi m , th ng d nhà s n xu t gi m ả ấ b.Thu nh p chính ph tăng , th ng d nhà s n xu t gi m ả c.Thu nh p chính ph tăng , th ng d nhà s n xu t tăng d.Thu nh p chính ph gi m , th ng d nhà s n xu t tăng ủ ả ủ ả ủ ủ ủ ả ậ ậ ậ ậ ư ư ư ấ ấ ấ ặ ặ ặ ả

2. Trong đi u ki n chính ph tăng lãi su t thì: ủ ề ệ ấ

a. L trong l u thông tăng ượ ng cung ti n th c t ề ự ế ư

b. L trong l u thông gi m ượ ng cung ti n th c t ề ự ế ư ả

c. L ượ ng cung ti n th c t ề ự ế trong l u thông không thay đ i ổ ư

d. C ba câu trên đ u sai. ề ả

3. V n ODA thu c tài kho n nào trong cán cân thanh toán qu c t : ố ế ả ố ộ

a. Tài kho n vãng lai ả

b. Tài kho n v n ố ả

c. Tài kho n d tr chính th c ứ ả ự ữ

d. Tài kho n chênh l ch s th ng kê ố ố ệ ả

Đáp án:

1 – d; 2- b; 3- a; 4- c; 5- d.

1. Trong các ch th sau, đâu là ch th kinh t ủ ể ủ ể ế qu c t ? ố ế

a. Hàn Qu cố

b. Tr ng đ i h c Kinh T Qu c Dân ườ ạ ọ ế ố

c. T p đoàn Microsoft ậ

d. a và c

2. Quan h kinh t qu c t ch u s đi u ti t c a: ệ ế ố ế ị ự ề ế ủ

a. Các quy lu t kinh t ậ ế

b. S chuy n đ i gi a các lo i đ ng ti n ề ữ ạ ồ ự ể ổ

c. Kim ng ch xu t nh p kh u ạ ậ ẩ ấ

d. a và c

e. T t c các nhân t trên. ấ ả ố

3. Th ng m i qu c t bao g m: ươ ố ế ạ ồ

a. Xu t nh p kh u hàng hoá h u hình và vô hình ữ ấ ẩ ậ

b. Gia công qu c tố ế

c. Tái xu t kh u và chuy n kh u ẩ ể ấ ẩ

i ch d. Xu t kh u t ấ ẩ ạ ỗ

ü e. T t c các ho t đ ng trên. ạ ộ ấ ả

5. Hai xu h ng c b n trong chính sách th ng m i qu c t là: ướ ơ ả ươ ố ế ạ

a. T do hoá th ng m i và tăng c ự ươ ạ ườ ng nh p kh u hàng hoá ẩ ậ

b. B o h m u d ch và tăng c ộ ậ ả ị ườ ng xu t kh u hàng hoá ẩ ấ

ü c. T do hoá th ng m i và b o h m u d ch ự ươ ộ ậ ạ ả ị

6. Thu quan nh p kh u làm cho: ậ ế ẩ

ü a. Tăng giá n i đ a c a hàng nh p kh u ẩ ộ ị ủ ậ

b. Tăng m c tiêu dùng trong n ứ c ướ

c. Gi m giá n i đ a c a hàng nh p kh u ẩ ộ ị ủ ả ậ

d. a và b

7. Đ u t qu c t là m t hình th c di chuy n qu c t ầ ư ố ế v : ố ế ề ứ ể ộ

a. Ti nề

b. S c lao đ ng qu c t ố ế ứ ộ

ü c. T b n ư ả

d. T t c các y u t trên ấ ả ế ố

8. FDI vào Vi t Nam góp ph n: ệ ầ

a. B sung ngu n v n trong n ồ ố ổ c ướ

b. Ti p nh n công ngh tiên ti n ế ế ệ ậ

c. Khai thác có hi u qu nh ng l i th c a đ t n c v tài nguyên, môi tr ng ả ữ ệ ợ ế ủ ấ ướ ề ườ

ü d. T t c ấ ả

9. Đ i v i n c xu t kh u v n, đ u t qu c t góp ph n: ố ớ ướ ầ ư ố ế ấ ẩ ố ầ

a. Gi i quy t khó khăn v m t kinh t ả ề ặ ế ế

b. Nâng cao hi u qu s d ng v n ố ả ử ụ ệ

ng cung c p nguyên li u n đ nh c. Xây d ng th tr ự ị ườ ệ ổ ấ ị

d. Bành tr ng s c m nh v kinh t ướ ứ ề ạ ế

ü e. b, c và d.

10. Nguyên t c c b n đi u ch nh quan h th ng m i qu c t ắ ơ ả ệ ươ ề ỉ : ố ế ạ

a. Ch đ n ế ộ ướ ư c u đãi nh t ấ

b. Ngang b ng dân t c ộ ằ

c. T ng h ươ ỗ

üd. T t c các nguyên t c trên. ấ ả ắ

Đáp Án

1- d2- d 3- e4- a5-c6- a7- c8-d9-e10 –d

1 .T giá m t đ ng ti n tăng lên ngay c khi s c mua c a nó gi m sút vì t giá h i đoái ph thu c vào: ộ ồ ứ ủ ề ả ả ỉ ỷ ụ ố ộ

a. M c chênh l ch l m phát gi a các qu c gia. ứ ữ ệ ạ ố

b. M c chênh l ch lãi su t gi a các qu c gia. ứ ữ ệ ấ ố

c. M c đ tăng hay gi m thu nh p qu c dân gi a các n c. ứ ộ ữ ả ậ ố ướ

d. Nh ng kỳ v ng v t ề ỷ ữ ọ giá h i đoái. ố

e. a+b+c+d.

f. Không đáp án nào đúng.*

2. S s p đ c a ch đ b n v vàng h i đoái: ế ộ ả ự ụ ổ ủ ố ị

g. Do chi n tranh th gi ế ớ ế i th nh t. ứ ấ

h. Do kh ng ho ng kinh t i 29-33. ủ ả th gi ế ế ớ

i. Do n c Anh không còn đ kh năng ki m soát dòng v n đ ng c a các ngu n v n ng n h n. ướ ủ ả ủ ể ạ ắ ậ ộ ồ ố

j. T t c các đáp án trên.* ấ ả

3. S thay đ i vào dao đ ng th ự ộ ổ ườ ng xuyên c a t giá h i đoái gây r i ro v i: ố ủ ỉ ủ ớ

k. Ch các nhà xu t nh p kh u. ẩ ấ ậ ỉ

l. Các ngân hàng.

m. Các nhà đ u t . ầ ư

n. Các cá nhân.

o. a+b+c+d.*

4. Lo i nghi p v ngo i h i ph i h p giũa hai nghi p v giao d ch ngo i h i giao d ch ngay co kỳ h n là : ệ ụ ệ ụ ố ợ ạ ố ạ ố ạ ạ ị ị

p. Nghi p v ngo i h i.* ệ ụ ạ ố

q. Nghi p v ngo i h i giao sau. ệ ụ ạ ố

r. Nghi p v ngo i h i có quy n chon. ạ ố ệ ụ ề

s. a+b+c.

5. T giá h i đoái gi m gi a đ ng Vi t Nam và USD khi: ữ ồ ả ố ỷ ệ

t. Ng i Vi t Nam thích hàng nh p kh u t M h n. ườ ệ ẩ ừ ỹ ơ ậ

u. Ng i M thích hàng nh p kh u t Vi t Nam h n. ườ ẩ ừ ệ ậ ỹ ơ

v. Thu nh p qu c dân c a M tăng so v i ng i Vi t Nam. ủ ậ ớ ố ỹ ườ ệ

w. Lãi su t c a Vi t Nam gi m, lãi su t M tăng. ấ ủ ệ ả ấ ỹ

x. b+c.*

y. a+b+c+d

6 .Các n c đang phát tri n nên s d ng ch đ t giá : ướ ế ộ ỉ ử ụ ể

z. T giá h i đoái th n i t do. ả ổ ự ố ỷ

aa. T giá h i đoái c đ nh. ố ị ố ỷ

bb. T giá th n i có qu n lý.* ả ổ ả ỷ

cc. K t h p các ch đ t giá trên gi a đ ng Vi t Nam và USD. ế ộ ỷ ế ợ ữ ồ ệ

7. Đ duy trì m c t giá h i đoái c đ nh th p h n m c t giá cân b ng: ứ ỷ ể ố ị ứ ỷ ấ ố ơ ằ

ng ngo i t thi u h t t dd. NHNN ph i bán ra m t l ả ộ ượ ạ ệ ế ụ ươ ứ ng ng m i ngày. ỗ

ng ngo i t thi u h t t ee. NHNN ph i mua vào 1 l ả ượ ạ ệ ế ụ ươ ứ ng ng m i ngày. ỗ

ff. Nhà n c m r ng h n ng ch cho hàng nh p kh u t ướ ở ộ M . ẩ ừ ỹ ạ ậ ạ

gg. a+b

hh. b+c.

ii. a+c.*

giá gi a các th tr 8. D a trên s chênh l ch t ự ự ệ ỷ ị ườ ữ ng ngo i h i đ thu hút l ạ ố ẻ ợ i nhu n là: ậ

jj. NV kinh doanh chênh l ch t giá.* ệ ỷ

kk. Ho t đ ng đ u c ngo i h i. ầ ơ ạ ố ạ ộ

ll. NV giao d ch ngo i h i có kỳ h n ạ ố ạ ị

mm. NV hoánđ i.ổ

t Nam cũng tăng so v i M ệ t Nam tăng so v i M đ ng th i t c đ tăng tr ỹ ồ ờ ố ộ ớ ưở ng c a Vi ủ ệ ớ ỹ ủ 9. L m phát c a Vi ạ làm :

nn. T giá gi a hai đ ng ti n tăng. ữ ề ồ ỷ

oo. T giá gi a hai đ ng ti n gi m. ữ ề ả ồ ỷ

pp. T giá gi a hai đ ng ti n không thay đ i. ữ ề ồ ổ ỷ

qq. Không xác đ nh đ c vì còn tuỳ m c đ tăng l m phát và tăng tr t Nam so v i M .* ị ượ ứ ộ ạ ưở ng c a Vi ủ ệ ớ ỹ

10. Các bi n pháp c a chính ph nh m gi m giá hàng hoá: ủ ằ ủ ệ ả

rr. M r ng h n ng ch ở ộ ạ ạ

ss. Gi m thu nh p kh u.Tăng t giá h i đoái . ẩ ế ả ậ ố ỉ

tt. T t c các ph ng án trên.* ấ ả ươ

ơ ạ ạ ề i ngu n thu cho NN ồ ạ

ượ ậ ướ c thành m t nhà đ c quy n ề ộ ộ

ị ậ ế ế ấ ấ ẩ ồ ng cung hàng trong n ạ ế ượ c ướ ậ ướ c mà không c n nh p kh u ẩ ầ ng hàng xk sang n ướ ế ượ ạ c mình m t cách t ộ ự nguy n ệ

ế ị ặ ặ ng m c giá th p h n giá tr th c c a hàng D c tăng lên ứ ị ự ủ ướ ấ ơ chính ph n tr c p c a NN ợ ấ ủ i t ợ ừ

Câu 11: H n ngh ch có tác h i nhi u h n thu ạ ế a. Vì h n ngh ch không đem l ạ ạ b. H n ngh ch mang tich ch t c ng nh c ạ ắ ấ ư ạ ng hàng nh p kh u c sôa l c. H n ngh ch cho bi t tr ạ ẩ ế ướ ạ d. H n ngh ch có th bi n nhà s n xu t trong n ấ ả ể ế ạ ạ Đáp án :d Câu 12: H n ch xu t kh u là hàng rào m u d ch phi thu quan vì: ẩ a. H n ch xu t kh u các ngu n tài nguyên trong n ạ b. Tăng l c. Là bi n pháp qu c gia xk h n ch l ố ẹ d. (a)+(b) e. (a)+(b)+(c) Đáp án :c Câu 13: NN quy t đ nh tr c p XK cho m t hàng D thì ợ ấ a. Giá m t hàng D trong n ướ b. N c NK hàng D đ c h ượ ườ c. Nhà SX thu l ầ d. (a)+(b) e. (a)+(b)+(c)

c vì : ướ ậ ế ả ế ượ ộ ộ c ngoài sang hàng hoá trong n c b ng cách chuy n c u hàng n c ướ ướ ể ầ ố c m t kho n thu ướ ằ ng XK ròng ượ

h tr < 25%t ố ỗ ợ : ừ ả

Đáp án :e Câu14: Trên giác đ phân ph i thu nh p ,thu quan kích thích thu nh p trong n ậ a. NN thu đ b. Kích thích sx trong n c. Làm tăng l d. (a)+(b) e.(b)+(c) f.(a)+(b)+(c) Đáp án :e Câu 15: Các kho n cho vay có thành t a.IMF b.WB c.(a)+(b)+(c) d.Không đáp án nào đúng Đáp án:c Câu 1.Các xu h ng v n đ ng ch y u c a n n kinh t i: ủ ế ủ ề th gi ế ế ớ ướ ậ ộ

a. Khu v c hoá- toàn c u hoá. ự ầ

b. S bùng n c a cách m ng khoa h c công ngh . ệ ạ ổ ủ ự ọ

c. S phát tri n c a vòng cung Châu Á-Thái Bình D ng. ể ủ ươ ự

d. C a,b,c.* ả

câu 2 S thành công c a lý thuy t v l i th tuy t đ i c a AdamSmith là: ế ề ợ ủ ự ệ ố ủ ế

trên c s l i th tuy t đ i s làm cho t ng s n ph m th gi i tăng lên và ế ớ ế ẩ ả ổ e. Trong trao đ i qu c t ổ các ngu n l c đ ồ ự ượ ử ụ ệ ố ẽ ơ ở ợ ố ế c s d ng m t cách có hi u qu . ả ộ ệ

i thích đ ị ấ ợ ế ả i trong vi c s n xu t c hai m t hàng thì ấ ả ệ ả ặ f. Lý thuy t gi không nên tham gia vào th c n u m t qu c gia b b t l ố ượ ế . ố ế ươ ộ ng m i qu c t ạ

i th trong trao đ i th ng m i qu c t s có xu h ng đ c tăng c ng m ợ ế ổ ươ ố ế ẽ ạ ướ ượ ườ ở g. Nh ng ngành có l ữ i. r ng và ng ộ c l ượ ạ

h. a+c.*

câu 3. C thu nh p kh u và thu xu t kh u đ u s : ề ẽ ế ế ấ ẩ ẩ ả ậ

ng c u quá m c" đ i v i hàng có th nh p kh u và gi m " l ầ ể ẩ ả ậ ượ ứ ng cung quá m c" i. Làm gi m "l trong n ả c đ i v i hàng có th xu t kh u.* ượ ướ ố ớ ố ớ ẩ ứ ể ấ

ng c u quá m c" đ i v i hàng có th nh p kh u và tăng " l ượ ể ẩ ầ ậ ượ ứ ng cung quá m c" j. Làm tăng " l trong n c đ i v i hàng có th xu t kh u. ướ ố ớ ấ ứ ể ố ớ ẩ

ng cung quá m c" đ i v i hàng có th nh p kh u và tăng " l ể ẩ ậ ượ ứ ng cung quá m c" k. Làm gi m " l trong n ượ ướ ố ớ ố ớ ả c đ i v i hàng có th xu t kh u. ẩ ứ ấ ể

là: câu 4. M c đ b o h th c t ứ ộ ả ộ ự ế

l. T l ỉ ệ ữ gi a thu quan v i ph n giá tr gia tăng n i đ a. ầ ộ ị ế ớ ị

m. T l ph n trăm gi a thu quan danh nghĩa v i ph n giá tr gia tăng n i đ a.* ỉ ệ ộ ị ữ ế ầ ầ ớ ị

n. Là ph n trăm gi a thu quan danh nghĩa v i ph n giá tr gia tăng n i đ a. ộ ị ữ ế ầ ầ ớ ị

qu c t 2 đ c xây d ng trên c s : câu 5.H th ng ti n t ệ ố ề ệ ố ế ượ ơ ở ự

o. Ch đ b n v vàng. ế ộ ả ị

p. Ch đ b n v USD vàng. ế ộ ả ị

q. Ch đ b n v vàng h i đoái.* ị ế ộ ả ố

câu 6. Các thành viên tham gia th tr ng ngo i h i: ị ườ ạ ố

r. Các ngân hàng, các nhà môi gi ớ i, các doanh nghi p và các cá nhân. ệ

s. Các ngân hàng, các doanh nghi p, các công ty xuyên qu c gia và các doanh nghi p. ệ ệ ố

t. Các các công ty xuyên qu c gia và các doanh nghi p. ố ệ

u. a+c.*

câu 7. Các n c đang phát tri n nên áp d ng ch đ t giá: ướ ế ộ ỷ ụ ể

v. T giá h i đoái c đ nh. ố ị ố ỷ

w. T giá h i đoái th n i t do. ả ổ ự ố ỷ

x. T giá th n i có qu n lý.* ả ổ ả ỷ

i tham gia vào th tr ề ị ườ ạ ẽ ả ằ i trong đi u kiên các nhân t ồ giá h i đoái s : khác không đ i thì t câu 8. Nhi u ng trong th i gian t ờ ườ ớ ề ng ngo i hôí và các nhà đ u c cho r ng đ ng USD s gi m giá ố ầ ơ ỷ ẽ ổ ố

y. gi m xu ng.* ả ố

z. Tăng lên.

aa. Không thay đ i.ổ

câu 9. Khu v c M u d ch t ự ậ ị ự doASEAN ra đ i v i nh ng m c tiêu c b n là" ữ ờ ớ ơ ả ụ

bb. T do hoá th ng m i và thu hút đ u t n c ngoài. ự ươ ầ ư ướ ạ

cc. T do hoá th c ngoài khu v c. ự ươ ng m i và m r ng quan h th ở ộ ệ ươ ạ ng m i v i các n ạ ớ ướ ự

ng m i, thu hút v n đ u t n ầ ư ướ ạ ố c ngoài và m r ng quan h th ở ộ ệ ươ ng m i v i các ạ ớ ự dd. T do hoá th nu c ngoài khu v c.* ươ ự ớ

ch c th ong m i th gi i (WTO) là: câu 10. Nguyên t c ho t đ ng c a t ắ ạ ộ ủ ổ ứ ế ớ ư ạ

ee. Không phân bi do h n thông qua đàm phán. ệ ố ử t đ i x , th ong m i ph i ngày càng đ ạ ư ả c t ượ ự ơ

ng c nh tranh ngày càng bình đ ng và dành cho các thành viên đang ườ ạ ẳ ạ ff. D d đoán, t o ra môi tr phát tri n m t s u đãi. ễ ự ể ộ ố ư

gg. a+b.*

11.Trong đi u ki n chính Ph tăng lãi su t thì: ệ

ả ề ượ ượ ượ ủ ấ ng ti n trong l u thông tăng. ư ng ti n trong l u thông gi m.* ư ng ti n trong l u thông không thay đ i ổ ư ề ề ề

M so v i Vi a. L b. L c. L d. Không có ý ki n nào đúng. ấ ề ử ở ỹ ệ ớ t Nam thì t giá h i đoái gi a USD và VND s : ẽ ữ ố ỉ

13. N u t l l m phát c a Vi t Nam thì t ế 12. Tăng lãi su t ti n g i a. Tăng lên.* b. Gi m xu ng. ố ả c. Không thay đ i.ổ ủ ế ỉ ệ ạ l ớ ỷ ệ ạ ủ ệ ỷ giá h i đoái s : ẽ ố

l m phát c a M tăng lên so v i t ỹ a. Gi m xu ng.* ố ả b. Tăng lên. c. Không thay đ i.ổ ủ ả ụ ộ ậ a. B o v th tr c s thâm nh p ngày càng m nh m c a các lu ng hàng hoá t bên 14. M c tiêu c a b o h m u d ch là: ị ng n i đ a tr ộ ị ệ ị ườ ả ướ ự ẽ ủ ậ ạ ồ ừ ngoài. i ích qu c gia. ố ệ ợ

15. Đâu c là ho t đ ng kinh doanh ngo i t d a trên s thay đ i c a: b. B o v l ả c. a+b.* d. Không có ý nào đúng. ạ ộ ơ ạ ệ ự ổ ủ ự

a. T giá h i đoái.* ố ỷ b. Lãi su t.ấ c. T giá. ỷ d. Không có ý ki n nào đúng ế

Câu 1:

Toàn c u hoá: ầ

ự ứ ộ ụ ộ ẫ ữ ề ế ủ c a các qu c gia, k t qu là hình thành ế ả ố toàn c u. Là s gia tăng m c đ ph thu c l n nhau gi a các n n kinh t nên m t n n kinh t ộ ề ế ầ

Là quá trình lo I b s phân tách, cách bi t v biên gi I lãnh th gi a các qu c gia. ạ ỏ ự ệ ề ổ ữ ố ớ

ng toàn c u. Là quá trình lo I b s phân đo n th tr ạ ỏ ự ị ườ ạ ng đ đi đ n m t th tr ế ị ườ ể ộ ầ

a, b, c.

Câu 2:

S khác nhau c b n gi a tái xu t kh u và chuy n kh u là: ơ ả ữ ự ể ẩ ẩ ấ

ng mua và bán ẩ ả ệ ượ n ở ướ ệ c trung gian, còn chuy n kh u thì không có hi n ể ẩ ấ ng này. Tái xu t kh u có x y ra hi n t t ượ

c phép gia công, ch bi n t I n ấ ẩ ế ế ạ ướ ố c trung gian. Đ I Trong quá trình tái xu t kh u, hàng hoá không đ v I chuy n kh u có xu t hi n thêm d ch v v n t I, l u kho. ấ ớ ươ ụ ậ ả ư ể ệ ẩ ị

c chuy n t c trung gian, qua gia công, c sang n ẩ ượ ượ ứ ướ c sang n c chuy n sang n ể ướ ể ừ ộ ướ m t n ể ừ ộ ướ c th ba. Còn chuy n kh u la ho t đ ng mà hàng hoá đ ẩ ể c trung gian, không qua gia công ch bi n nh ng xu t hi n thêm d ch v ế ế ướ ạ ộ ư ượ c ị ệ ấ ụ Tái xu t kh u là ho t đ ng mà hàng hoá đ ấ ạ ộ ch bi n, sau đó đ ế ế chuy n t m t n v n t I l u kho. ậ ả ư

a và b.

Câu 3:

Có s li u sau: ố ệ

Qu c gia 1 Qu c gia 2 Ch tiêu ỉ ố ố

M t hàng X(sp/h) 6 1 ặ

M t hàng Y(sp/h) 4 5 ặ

T l trao đ I c a t ng qu c gia theo l I th tuy t đ I là: ỷ ệ ổ ủ ừ ệ ố ế ợ ố

1/5

4/5

1/6

4/6

Câu 4:

do hoá th Đ c đi m c a t ể ủ ự ặ ươ ng m I là: ạ

do tham gia vào th tr Các qu c gia t ố ự ị ườ ng mà không có b t c m t r o c n nào c . ả ấ ứ ộ ả ả

Vai trò c a Nhà n ủ ướ ầ c h u nh b ng không. ư ằ

Nhà n c gi m thi u nh ng tr ng I trong hàng rào thu quan và phi thu quan. ướ ữ ế ế ể ạ ả ở

Là quá trình lo I b s phân tách, cách bi t v biên gi I lãnh th gi a các qu c gia. ạ ỏ ự ệ ề ổ ữ ố ớ

Câu 5:

ng m I qu c t : Các công c ch y u trong th ụ ủ ế ươ ố ế ạ

Thu quan và h n ng ch. ế ạ ạ

H n ch xu t kh u t nguyên công ngh và tr c p xu t kh u. ẩ ự ế ấ ạ ợ ấ ệ ẩ ấ

Nh ng quy đ nh v tiêu chu n k thu t. ữ ề ậ ẩ ỹ ị

a, b, c.

Câu 6:

Trong các nhân t sau, nhân t nào có nh h ng m nh nh t đ n t ố ố ả ưở ấ ế ỷ ạ giá h I đoái: ố

M c chênh l ch l m phát gi a các qu c gia. ữ ứ ệ ạ ố

S can thi p c a chính ph . ủ ệ ủ ự

M c đ tăng gi m thu nh p qu c dân gi a các qu c gia. ứ ộ ữ ậ ả ố ố

M c chênh l ch lãi su t gi a các qu c gia. ữ ứ ệ ấ ố

C âu 7:

T giá h I đoái gi a 2 qu c gia là: ữ ố ố ỷ

H s chuy n đ I gi a 2 đ ng ti n c a 2 qu c gia đó. ồ ề ủ ệ ố ữ ể ố ổ

Là giá c c a m t đ n v ti n t này đ c bi u hi n qua đ n v ti n t c a n c khác. ị ề ệ ộ ơ ả ủ ượ ị ề ệ ủ ướ ể ệ ơ

ng quan gi a các đ ng ti n đ ề ượ ồ ộ c xây d ng d a trên c s s c mua đ I ngo I c a chúng và m t ơ ở ứ ạ ủ ư ụ ố ữ khác. S t ự ươ lo t các y u t ạ ế ố

a, b, c.

Câu 8:

Vi qu c t : ệ t Nam chính th c h i nh p kinh t ứ ộ ậ ế ố ế

T năm 1986. ừ

T năm 1992. ừ

T năm 1995. ừ

T năm 1998. ừ

Câu 9:

c đ a ra trong vi c ho ch đ nh nh ng gi I pháp phát tri n kinh t đ I ngo I c ta ấ ượ ư ữ ệ ể ạ ả ị ế ố n ạ ở ướ V n đ l n nh t đ ề ớ hi n nay là: ấ ệ

C s h t ng và ngu n nhân l c. ơ ở ạ ầ ự ồ

Môi tr ườ ng chính tr - xã h I. ị ộ

Lu t pháp-chính sách. ậ

Môi tr ng kinh t ườ . ế

Câu 10:

Khó khăn và thách th c l n nh t trong t do hoá th ng m I Vi ứ ớ ấ ư ươ ạ ở ệ t Nam hi n nay là: ệ

C s h t ng. ơ ở ạ ầ

c v I hàng hoá n c ngoài. S c c nh tranh c a hàng hoá trong n ủ ứ ạ ướ ớ ướ

Môi tr ng lu t pháp, chính sách. ườ ậ

Ngu n nhân l c. ự ồ

Câu 11:

Thu nh p kh u: ậ ế ẩ

Là lo I thu không đem l I l I ích cho Th Gi I nói chung. ạ ợ ế ế ạ ớ

c và làm gi m thu nh p c a n c ngoài b ng vi c làm d ch ậ ủ ướ ả ệ ằ ị Là lo I thu làm tăng thu nh p c a đ t n ế chuy n c u hàng hoá t ậ ủ ấ ướ ngo I qu c vào n I đ a. ạ ạ ể ầ ộ ị ừ ố

Là lo I thu làm thay đ I cán cân th ng m I c a m t n c. ế ạ ổ ươ ạ ủ ộ ướ

a, b, c.

Câu 12:

t c các kho n h tr không hoàn l I, các kho n vay u đãi c a chính ph và các t c ngoài ủ ủ ư ạ ả ch c n ổ ứ ướ ODA là t ấ ả dành cho các n ỗ ợ c nh n vi n tr . ợ ệ ả ậ ướ

Là m t b ph n c a h ng m c th ng xuyên. ậ ủ ạ ộ ộ ụ ườ

Là m t b ph n c a tài kho n v n. ậ ủ ộ ộ ả ố

Là m t b ph n c a t I kho n d tr qu c gia. ả ự ữ ố ậ ủ ả ộ ộ

Không có ý nào trên đây.

Câu 13:

Cung ti n trong l u thông c a m t qu c gia tăng khi: ư ủ ề ộ ố

c tăng. Lãi su t trong n ấ ướ

Lãi su t trong n ấ ướ c gi m. ả

Lãi su t Th Gi I tăng. ế ấ ớ

Lãi su t Th Gi I gi m. ế ấ ả ớ

Câu 14:

T giá h I đoái c a qu c gia A so v I qu c gia B tăng n u: ủ ế ố ớ ố ố ỉ

T l l m phát c a qu c gia B. ỉ ệ ạ l m phát c a qu c gia A cao h n t l ố ơ ỉ ệ ạ ủ ủ ố

T l l m phát c a qu c gia A th p h n t l l m phát c a qu c gia B. ỉ ệ ạ ơ ỉ ệ ạ ủ ủ ấ ố ố

T l l m phát c a qu c gia B. ỉ ệ ạ l m phát c a qu c gia A b ng t l ố ỉ ệ ạ ủ ủ ằ ố

Không có ý nào trên đây.

Câu 15:

Vi t Nam đang s d ng t giá h I đoái: ệ ử ụ ố ỉ

C đ nh. ố ị

Th n i. ả ổ

Th n i có qu n lý. ả ổ ả

Không có ý nào trên đây.

ĐÁP ÁN:

1_d 2_d 3_a 4_c 5_d 6_d. 7_d 8_b 9_a 10_c. 11_d. 12_a. 13_b. 14_b. 15_c.

ng m i qu c t có xu h ng nh th nào so v i t c đ tăng ạ ộ ươ ố ế ạ ướ ớ ố ộ ư ế ng c a ho t đ ng th xã h i: ưở ế ủ ộ ưở

ng án trên đ u sai Câu 1)T c đ tăng tr ố ộ ng c a n n kinh t tr ủ ề a)Nhanh h nơ b)Ch m h n ơ ậ c)B ng nhau ằ d)C ba ph ả ươ ề

ng chi ph i t ng m i qu c t c a các qu c gia là: ố ớ i ho t đ ng th ạ ộ ươ ố ế ủ ạ ố

ị ươ ng m i ạ Câu 2)Xu h ướ a)B o h m u d ch ộ ậ ả b)T do hoá th ự c)a+b

ng án trên đ u sai ề ươ

ng m i qu c t là: ươ ố ế ạ ế nguy n ệ

ng h p: ụ ạ ườ ợ ệ ượ ử ụ

c s d ng trong tr m t s m t hàng m t s m t hàng m t s m t hàng m t s m t hàng d)C ba ph ả Câu 3)Các công c ch y u trong chính sách th ụ ủ ế a)Thu quan và h n ng ch ạ ạ b)H n ch xu t kh u t ẩ ự ấ ạ ế c)Tr c p xu t kh u ấ ợ ấ ẩ d)C ba ph ng án trên ươ ả nguy n đ Câu 4)Công c h n ch xu t kh u t ế ấ ng xu t kh u quá l n a)Các qu c gia có kh i l ố ượ ẩ ng xu t kh u quá nh b)Các qu c gia có kh i l ẩ ố ượ ng nh p kh u quá l n c)Các qu c gia có kh i l ố ượ ẩ ng nh p kh u quá nh d)Các qu c gia có kh i l ẩ ố ượ ẩ ự ấ ấ ậ ậ ố ố ố ố ớ ở ộ ố ặ ỏ ở ộ ố ặ ớ ở ộ ố ặ ỏ ở ộ ố ặ

ạ ợ có tính ch t: qu c t Câu 5)Đ u t ầ ư ố ế nguy n a)Tính bình đ ng và t ệ ự ẳ b)Tính đa ph ng và đa chi u ề ươ c)Tính h p tác và c nh tranh d)C ba tính ch t trên ả ấ

ậ ớ ẩ ạ ế t c a h n ng ch nh p kh u so v i thu quan nh p kh u: ậ ậ ẩ i thu nh p cho chính ph và không có tác d ng h tr cho các lo i thu ạ ỗ ợ ụ ủ ạ ế ạ

ộ ộ ể ế ộ i s h n ch s l ệ ng nh p kh u, đ ng th i gây nh h ồ c thành m t nhà đ c quy n ề ộ ị ng đ n giá n i đ a ướ ẩ ưở ế ả ờ ế ố ượ ậ ậ ạ ạ ậ

Câu 6) S khác bi ệ ủ ạ ự a) H n ng ch nh p kh u không đem l ẩ ậ ạ khác b) H n ng ch nh p kh u có th bi n m t doanh nghi p trong n ạ ẩ c) H n ng ch nh p kh u đ a t ẩ ư ớ ự ạ ạ hàng hoá d) a và b

tr c ti p n c ngoài: ứ ầ ư ự ế ướ ợ ợ ồ ợ ỗ ợ c ngoài Câu 7) Hình th c nào không ph i là đ u t ả a) H p tác kinh doanh trên c s h p đ ng h p đ ng h p tác kinh doanh ơ ở ợ ồ b) H tr phát tri n chính th c ODA ứ ể c) Doanh nghi p 100% v n n ố ướ ệ d) Doanh nghi p liên doanh ệ

t nam quy ch bình th ng vĩnh vi n PNTR vào ngày tháng năm nào: ệ ế ườ ễ ỹ

Câu 8)M trao cho Vi a. 20/12/2006 b. 7/11/2006 c. 20/11/2006 d. 21/12/2006

ng m i qu c t ộ ộ ộ ủ ươ : ố ế ạ ữ ấ ấ ậ ậ c ngoài ướ Câu 9)N i dung nào sau đây không thu c n i dung c a th a) Xu t và nh p kh u hàng hoá h u hình ẩ b) Xu t và nh p kh u hàng hoá vô hình ẩ c) Gia công thuê cho n tr c ti p n d) Đ u t c ngoài và thuê n c ngoài ướ ầ ư ự ế ướ

giá h i đoái c a Vi ệ t Nam là: c ố ể ủ ủ ướ

c hoàn toàn ki m soát ướ ể Câu 10) Chính sách t ỷ a. Chính sách th n i có ki m soát c a nhà n ả ổ b. Th n i ả ổ c. T do. ự d. Nhà n Đáp án:1a;2c;3d;4a;5d;6d;7b;8a;9d;10a.

ng m i qu c t có xu h ng nh th nào so v i t c đ ươ ố ế ạ ướ ư ế ớ ố ộ ưở ố ng c a n n kinh t ề ưở ng c a ho t đ ng th ủ ạ ộ xã h i: ộ ế ộ ủ

ơ

Câu 1)T c đ tăng tr tăng tr a)Nhanh h nơ b)Ch m h n ậ c)B ng nhau d)C ba ph ng án trên đ u sai ằ ả ươ ề

ng chi ph i t ng m i qu c t c a các qu c gia là: ươ ố ớ i ho t đ ng th ạ ộ ố ế ủ ạ ố

ị ươ ng m i ạ

ng án trên đ u sai ề ươ

ng m i qu c t là: ươ ố ế ạ ế ệ

ng h p: ụ ạ ượ ệ ườ ợ ử ụ

c s d ng trong tr m t s m t hàng m t s m t hàng m t s m t hàng m t s m t hàng Câu 2)Xu h ướ a)B o h m u d ch ả ộ ậ b)T do hoá th ự c)a+b d)C ba ph ả Câu 3)Các công c ch y u trong chính sách th ủ ế ụ a)Thu quan và h n ng ch ạ ạ b)H n ch xu t kh u t nguy n ẩ ự ạ ấ ế c)Tr c p xu t kh u ấ ợ ấ ẩ d)C ba ph ng án trên ươ ả Câu 4)Công c h n ch xu t kh u t ế a)Các qu c gia có kh i l ố ượ b)Các qu c gia có kh i l ố ượ c)Các qu c gia có kh i l ố ượ d)Các qu c gia có kh i l ố ượ nguy n đ ấ ng xu t kh u quá l n ẩ ng xu t kh u quá nh ẩ ng nh p kh u quá l n ẩ ng nh p kh u quá nh ẩ ẩ ự ấ ấ ậ ậ ố ố ố ố ớ ở ộ ố ặ ỏ ở ộ ố ặ ớ ở ộ ố ặ ỏ ở ộ ố ặ

ạ ợ qu c t Câu 5)Đ u t có tính ch t: ố ế ầ ư a)Tính bình đ ng và t nguy n ệ ẳ ự b)Tính đa ph ng và đa chi u ề ươ c)Tính h p tác và c nh tranh d)C ba tính ch t trên ả ấ

ẩ ậ ớ ạ ẩ ạ ế t c a h n ng ch nh p kh u so v i thu quan nh p kh u: ậ ậ i thu nh p cho chính ph và không có tác d ng h tr cho các ạ ỗ ợ ủ ụ ạ ệ ủ ẩ ạ c thành m t nhà đ c quy n ệ ề ộ ộ ộ i s h n ch s l ể ế ư ớ ự ạ ế ố ượ ạ ạ ậ ậ ẩ ẩ ng nh p kh u, đ ng th i gây nh h ồ ậ ả ờ ưở ng đ n giá ế

Câu 6) S khác bi ự a) H n ng ch nh p kh u không đem l ậ ạ lo i thu khác ế b) H n ng ch nh p kh u có th bi n m t doanh nghi p trong n ướ ạ c) H n ng ch nh p kh u đ a t ẩ ạ n i đ a hàng hoá ộ ị d) a và b

tr c ti p n c ngoài: ứ ầ ư ự ợ ướ ợ ế ồ ợ ỗ ợ c ngoài ướ ố Câu 7) Hình th c nào không ph i là đ u t ả a) H p tác kinh doanh trên c s h p đ ng h p đ ng h p tác kinh doanh ơ ở ợ ồ b) H tr phát tri n chính th c ODA ứ ể c) Doanh nghi p 100% v n n ệ d) Doanh nghi p liên doanh ệ

t nam quy ch bình th ng vĩnh vi n PNTR vào ngày tháng năm nào: ệ ế ườ ễ ỹ

Câu 8)M trao cho Vi a. 20/12/2006 b. 7/11/2006 c. 20/11/2006 d. 21/12/2006

ủ ộ ộ ươ ng m i qu c t ạ : ố ế Câu 9)N i dung nào sau đây không thu c n i dung c a th ộ a) Xu t và nh p kh u hàng hoá h u hình ẩ ữ ấ ậ

ậ ấ c ngoài và thuê n c ngoài ướ ướ c ngoài tr c ti p n b) Xu t và nh p kh u hàng hoá vô hình ẩ c) Gia công thuê cho n d) Đ u t ướ ầ ư ự ế

giá h i đoái c a Vi ố ệ c ủ ủ ể t Nam là: ướ

Câu 10) Chính sách t ỷ a. Chính sách th n i có ki m soát c a nhà n ả ổ b. Th n i ả ổ c. T do. ự d. Nhà n c hoàn toàn ki m soát ướ ể

Đáp án:1a;2c;3d;4a;5d;6d;7b;8a;9d;10a.

Câu 1.

Các xu h i là ướ ng v n đ ng ch y u c a n n kinh t ủ ế ủ ề ậ ộ th gi ế ế ớ

a)Khu v c hoá,toàn c u hoá ự ầ

b)Bùng n khoa h c cách m ng khoa h c công ngh ệ ạ ọ ổ ọ

t l p chuy n sang h p tác c)S đ i đ u chuy n sang đ i ngo i ,bi ể ự ố ầ ạ ố ệ ậ ể ợ

d)S phát tri n c a vòng cung châu á –thái bình d ng ủ ự ể ươ

e) T t c đ u đúng ấ ả ề

Câu 2. Đ c đi m nào sau đây không ph i là đ c đi m c a toàn c u hoá ủ ể ể ặ ả ặ ầ

a)T o ra m t n n kinh t th ng nh t trên toàn th gi ộ ề ạ ế ố i ế ớ ấ

b) Phát tri n các ngu n l c trong khu v c ồ ự ự ể

c)Khai thác các ngu n l c trên quy mô toàn th gi ồ ự ế i ớ

d)Các tr ng i v rào c n trong quan h kinh t ả ạ ề ệ ở ế qu c ố

gi a các qu c gia đ c lo i b ữ ố ượ ạ ỏ

Câu 3. Thu nh p kh u không gây ra tác đ ng nào sau đây ế ậ ẩ ộ

a)Làm giá c a hàng nh p kh u cao lên ủ ậ ẩ

b)Có s phân ph i l i thu nh p t ng c ố ạ ự ậ ừ ườ i tiêu dùng s n ph m n i đ a sang ng ẩ ộ ị ả ườ ả i s n xu t trong n ấ ướ

c)D n đ n s kém hi u ự ệ ế ẫ

Câu 4. Tác đ ng c a cách m ng khoa h c công ngh đ n th gi i là ệ ế ế ớ ủ ạ ộ ọ

a)Thay đ i c s v t ch t k thu t c a n n kinh t ,tăng năng su t lao đ n ổ ơ ở ậ ậ ủ ấ ỹ ề ế ộ g ấ

b)S d ng hi u qu h n các ngu n l c ả ơ ồ ự ử ụ ệ

c)Gia tăng m c đ c nh tranh qu c t ộ ạ ố ế ứ

d)T t c đ u đúng ấ ả ề

Câu 5.

Bi n pháp nào không đ do hoá th ệ ượ c dùng đ th c hi n t ể ự ệ ự ươ ng m i ạ

a)Gi m thu xu t nh p kh u ế ả ậ ấ ẩ

b)Xoá b d n h n ng ch ỏ ầ ạ ạ

c)H n ch xu t kh u t nguy n ẩ ự ế ạ ấ ệ

d)N i l ng nh ng quy đ nh v tiêu chu n kĩ thu t ị ớ ỏ ữ ề ẩ ậ

Câu 6. Đ i v i n c ch đ u t thì đ u t qu c t s mang l i ích ố ớ ướ ủ ầ ư ầ ư ố ế ẽ i l ạ ợ

a)Thu đ i nhu n cao h n do tìm đ c môi tr ng đ u t thu n l i h n c l ượ ợ ậ ơ ượ ườ ầ ư ậ ợ ơ

b)Khuy ch tr ng đ c danh ti ng,s n ph m ế ươ ượ ế ả ẩ

c ch đ u t c)D n đ n gi m vi c làm ả ế ệ ẫ n ở ướ ủ ầ ư

d)a và b là đáp án đúng

Câu 7. Đ u t gián ti p n c ngoài có đ c đi m ầ ư ế ướ ể ặ

a)Ch đ u t ng đ u t ủ ầ ư không tr c ti p tham gia đi u hành ho t đ ng c a đ i t ề ạ ộ ố ượ ự ủ ế ầ ư

b) Quy n qu n lý đi u hành đ i t ng đ u t tuỳ đ vào m c đ đóng góp v n c a ch đ u t ố ượ ề ề ả ầ ư ủ ầ ư ủ ứ ố ộ ộ

c)L i nhu n t ho t đ ng đ u t ph thu c vào k t qu kinh doanh và đ c phân chia theo t góp ậ ừ ợ ạ ộ ầ ư ụ ế ả ộ ượ l ỷ ệ

v n pháp đ nh ố ị

d)Ch đ u t n c ngoài ph i đóng góp m t s v n t i thi u m t s v n vào v n pháp đ nh ủ ầ ư ướ ộ ố ố ả ố ộ ố ố ể ố ị

Câu 8. Các b ph n c u thành cán cân thanh toán là ậ ấ ộ

a)Cán cân th ng xuyên ườ

b)Cán cân lu ng v n ố ồ

c)Cán cân tài tr chính th c ứ ợ

d) T t c các ý trên ấ ả

Câu 9. Các thành viên nào không đ c tham gia vào th tr ượ ị ườ ng ngo i h i ạ ố

a)Các ngân hàng

b) Các nhà môi gi i ớ

c)Các doanh nghi p ệ

d) Không thành viên nào trong các thành viên trên

Câu 10. Nguyên t c t do hoá ,thu n l i hoá th ng là nguyên t c ắ ự ậ ợ ươ ắ

a)Nguyên t c toàn di n ắ ệ

b)Nguyên t c khuy n khích đ u t ầ ư ế ắ

c)Nguyên t c đãi ng qu c gia ắ ộ ố

ng d)Nguyên t c tr ng thu và b i th ư ắ ồ ườ

Câu 11. Các nhân t nh h ng đ n s bi n đ ng c a t giá h i đoái là: ố ả ưở ế ự ế ủ ỷ ộ ố

a)M c chênh l ch l m phát gi a các qu c gia ữ ứ ệ ạ ố

b)M c đ tăng hay gi m thu nh p qu c dân gi a các n c ứ ộ ữ ả ậ ố ướ

c)Chênh l ch lãi su t gi a các n c ữ ệ ấ ướ

d) Nh ng kì v ng v t giá h i đoái và s can thi p c a chính ph ề ỷ ữ ọ ệ ủ ự ố ủ

e)T t c các ý trên ấ ả

Câu 12. Cán cân th ng xuyên g m ườ ồ

a)Cán cân th ng m i hàng ho c cán cân h u hình ươ ữ ặ ạ

b)Cán cân th ng m i d ch v hàng hoá ho c cán cân h u hình ươ ạ ị ữ ụ ặ

ng c)Cán cân chuy n giao đ n ph ể ơ ươ

d)T t c các cán cân trên ấ ả

Câu 13. Trong đi u ki n chính ph gi m lãi su t thì ủ ả ệ ề ấ

a)L trong l u thông tăng ượ ng cung ti n th c t ề ự ế ư

b)L trong l u thông gi m ượ ng cung ti n th c t ề ự ế ư ả

c)L trong l u thông không thay đ i ượ ng cung ti n th c t ề ự ế ư ổ

d)Không câu nào đúng

Câu 14. Các hình th c c a ODA là ứ ủ

a)OAD không hoàn l i ạ

b)ODA cho vay u đãi ư

c)ODA h n h p ỗ ợ

d)C a,b,c ả

Câu 15. Các hình th c đâu t gián ti p n c ngoài llà ứ ư ế ướ

a) H p tác kinh doanh trên c s h p đ ng h p tác kinh doanh ơ ở ợ ợ ợ ồ

b )Doanh nghi p liên doanh ệ

c)Mua c phi u trái phi u ế ế ổ

d)Không hình th c nào ứ

ĐÁP ÁN

1e 2b 3d 4d 5c 6d 7a 8d 9d 10a 11e 12d 13a 14d 15c

i bao gôm: 1. Ch th c a n n kinh t ủ ể ủ ề th gi ế ế ớ

a. Qu c gia đ c l p có ch quy n, các liên minh khu v c. ộ ậ ự ủ ề ố

b. Các liên minh khu v c và liên minh ti n t ự . ề ệ

c. Qu c gia đ c l p có ch quy n, liên k t kinh t qu c t ch c kinh t qu c t ộ ậ ủ ề ế ố ế , t ố ế ổ ứ ế . ố ế

d. C a, b, c ả

ng v s bùng n c a cách m ng KHKT đã có tác đ ng làm thay đ i chính sách c a Vi t Nam : ủ ổ ộ ệ ướ ổ ủ ạ ế ưở ấ i đ i ngũ cán b KHCN, công ngh cà qu n lý ch t ệ ả ộ ư ế ự ộ ỏ ự ạ ạ ộ ng. ạ ệ ọ ng. ự ế . ế 2. Xu h ề ự a. Đ a đ n s đ t bi n trong tăng tr b. Đòi h i s chú tr ng trong vi c đào t o và đào t o l l ượ c. Có s bi n đ ng sâu s c v c c u kinh t ắ ề ơ ấ d. Tăng năng su t lao đ ng và s d ng hi u qu ngu n l c. ử ụ ồ ự ộ ấ ệ ả ộ

ệ ề ỉ ơ ả ấ c u đãi nh t. ộ

3: Nh ng nguyên nhân c b n đi u ch nh quan h KTQT? ữ a. Ch đ n ế ộ ướ ư b. Ngang b ng dân t c. ằ c.T ng h . ỗ d. C ba đáp án trên. ươ ả

nào không ph i là công c c a chính sách th ng m i? ụ ủ ả ươ ạ 4: Y u t ế ố a.Thu quan. ế

ẩ b.Quota. c.Tr c p xu t kh u. ợ ấ d. Tr c p nh p kh u ẩ ợ ấ ấ ậ

ng nào không ph i xu h ng v n đ ng ch y u c a n n KTQT? ả ướ ủ ế ủ ề ậ ộ

ạ ọ ộ ự ự ươ gi a các qu c gia ngày càng tăng 5: Xu h ướ a.Toàn c u hoá. ầ b S bùng n c a các cu c cách m ng khoa h c công ngh . ổ ủ ệ c S phát tri n c a vòng cung Châu Á-Thái Bình D ng. ể ủ d.Các rào c n kinh t ả ế ữ ố

ng m i nào sau không di n ra hành vi mua và bán ễ ạ ươ ấ ứ ẩ

i ch 6: Hình th c th a.Xu t kh u hàng hóa vô hình b.Tái xu t kh u ẩ ấ c.Chuy n kh u ẩ ể d.Xu t kh u t ẩ ạ ấ ỗ

c a lý thuy t l i th so sánh t ế ợ ế ươ ng đ i là ai ố

7: Tác gi ả ủ a.Adam Smith b.J.M. Keynes c.D.Ricardo d.Samuelson

bên ngoài c a ai ừ ủ

8: Lý thuy t cú huých t ế a.Rostow b.Friedman c.A.Smith d.Ragnar Nurke

9: Đ u t tr c ti p n c ngoài (FDI) là hình th c đ u t ầ ư ự ế ướ ứ ầ ư :

a.C a t nhân,công ty vào m t công ty c khác và tr c ti p đi u hành công ty đó ủ ư ộ n ở ướ ự ế ề

b.Mua c phi u,trái phi u c a m t doanh nghi p c khác ế ủ n ệ ở ướ ế ộ ổ

c. Cho vay u đãi gi a chính ph các n c ư ủ ữ ướ

d.Dùng c i cách hành chính,t pháp,tăng c ng năng l c c a c quan qu n lý nhà n c ả ư ườ ự ủ ơ ả ướ

10: M t trong các ch c năng c b n c a th tr ơ ả ủ ị ườ ứ ộ ạ ố ng ngo i h i là

a.Xác đ nh l ng ti n c n b m vào l u thông trong n c ị ượ ề ầ ư ơ ướ

b.Đáp ng nhu c u mua bán ,trao đ i ngo i t ph c v cho chu chuy n,thanh toán qu c t ạ ệ ụ ụ ố ế ứ ể ầ ổ

c.Giúp nhà đ u t tránh đ c r i ro b ng vi c đ u t ra n c ngoài ầ ư ượ ủ ệ ầ ư ằ ướ

d.Cân b ng cán cân thanh toán qu c gia ằ ố

qu c t là hình th c di chuy n qu c gia v ….t qu c gia này đ n qu c khác . ầ ư ố ế ề ừ ố ứ ố ố ế ể

11: Đ u t a. V nố b. Công nghệ c. Nhân l cự d. C a, b và c ả

ố ẽ:

ấ ậ

b n giá h i đoái tăng lên s 12. Khi t ỷ b n a. H n ch xu t kh u t ẩ ư ả ạ ế b n b. H n ch nh p kh u t ẩ ư ả ế ạ b n c. H n ch c xu t kh u và nh p kh u t ẩ ấ ế ả ẩ ư ả ạ ng đ n ho t đ ng xu t kh u và nh p kh u t d. Không nh h ẩ ấ ế ưở ả ậ ạ ộ ậ ẩ ư ả

c coi là ngo i t vàng là đ c đi m c a h th ng ti n t nào? ạ ệ ủ ệ ố ề ệ ể ặ ề ủ ố ượ ị

13. Vàng và m t s đ ng ti n ch ch t đ ộ ố ồ th nh t( b n v vàng) a. H th ng ti n t ề ệ ứ ấ ả th hai(B n v àng h i đoái) b. H th ng ti n t ố ị ả ề ệ ứ Giamaica c. H th ng ti n t ề ệ EMS d. H th ng ti n t ề ệ ệ ố ệ ố ệ ố ệ ố

đây không đ c coi l à h tr phát tri n chính th c (ODA): 14. Hình th c nào sau ứ ượ ỗ ợ ứ ể

a. Vi n tr ệ ợ đa ph ngươ

đi u kho n th b. Nh ng kho n cho vay c a các t ch c chính th c theo các ủ ữ ả ổ ứ ứ ề ả ươ ng m i ạ

c. Vi n tr l ệ ợ ươ ng th c th c ph m ự ự ẩ

d. Giúp đ k thu t ậ ỡ ỹ

15. Th t v th i gian Vi t Nam gia nh p các t ch c (s m nh t ứ ự ề ờ ệ ậ ổ ứ ớ ấ  mu n nh t ộ ấ )

a. ASEAN APEC AFTA WTO

b. APEC ASEAN AFTA WTO

c. ASEAN AFTA APEC WTO

d. AFTA

kq: 1c, 2b, 3d, 4d, 5d, 6c, 7c, 8d, 9a, 10b, 11a, 12a, 13b, 14b, 15

i là t ng th các m i quan h gi a: th gi ế ế ớ ệ ữ ể ổ ố

ớ ố ế ch c qu c t ổ ứ qu c te ố Câu 1: N n kinh t ề a.Các qu c gia. ố b. Các qu c gia v i các t ố c. Các liên minh kinh t ế . T t c đ u đúng. ấ ả ề

ng m i qu c t bao g m: ộ ạ ủ ươ ồ ẩ ấ ố ế i ch ố ế ụ ấ ẩ ạ ỗ i ch ấ ấ ẩ ậ ụ ẩ ị ố ế , tái xu t kh u, chuy n kh u và xu t kh u t ể ẩ ạ ấ ẩ ấ ỗ Câu 2: N i dung c a th a. Xu t nh p nh u hàng hoá- dich v và gia công qu c t ậ b. Tái xu t kh u chuy n kh u và xu t kh u t ẩ ể . Xu t nh p kh u hàng hoá- d ch v , gia công qu c t d. Xu t nh p kh u hàng hoá- d ch v , gia công qu c t ố ế ụ ấ ậ ẩ ị ẩ và xu t kh u t ẩ ạ ấ i ch . ỗ

ng m i qu c t ố ế ươ ạ ấ ẩ ế ế ợ ấ ẩ ề ẩ ạ ợ ấ ạ ấ ạ ữ ế ề ế ấ ấ ẩ ậ ạ ị ẩ ự

Câu 3: Các công c ch y u trong chính sách th ụ ủ ế a. Thu quan, h n ngh ch, tr c p xu t kh u ạ b. Thu quan,tr c p xu t kh u, nh ng quy đ nh v tiêu chu n kĩ thu t ị ậ ữ . Thu quan, h n ngh ch, tr c p xu t kh u, nh ng quy đ nh v tiêu chu n kĩ thu t, h n ch xu t kh u t ẩ ợ ấ nhiên d. Thu quan và h n ngh ch là hai công c ch y u và quan tr ng nh t. ụ ủ ế ế ạ ạ ấ ọ

là m t hình th c di chuy n qu c t v : ố ế ề ộ ể ứ ư ả

i. ng th c cung c p ODA: ươ ườ ứ ấ

ng trình

ề i th tuy t đ i c a A.Smith cho r ng: ế ằ

t ệ ộ Câu 4: Đ u t qu c t ầ ư ố ế .T b n nói chung b.Ti nề c.Tài s nả d.V n và con ng ố Câu 5: Ph a. H tr cán cân thanh toán và ngân sách. ỗ ợ b. H tr ch ỗ ợ ươ c. H tr d án ỗ ợ ự . T t c các câu trên đ u đúng. ấ ả câu 6: Lý thuy t l ế ợ ệ ố ủ a. Không có qu c gia nào đ i khi trao đ i c l ượ ợ ố ổ b. M t qu c gia có l i và m t qu c gia ch u thi ị ố ộ ợ ố i khi s n xu t và trao đ i m t hàng có l . C hai đ u có l ổ ấ ả ợ ề ả ặ ợ i th tuy t đ i ệ ố ế

i th t i khi s n xu t và trao đ i m t hàng có l ổ ả ề ế ươ ng đ i ố gián ti p n ợ c ngoài là: ả ọ ặ ế ướ ấ ủ ầ ư c ngoài không tr c ti p tham gia đi u hành ho t đ ng c a đ i t ự ế . ầ ư ề c ngoài tr c ti p tham gia đi u hành ho t đ ng c a đ i t ề ạ ộ đ ự ế ho t đ ng đ u t ầ ư ượ ỉ ệ ố c phân chia theo t l ng đ u t ầ ư ụ ậ ừ ạ ộ ề ố ượ ộ ố ng đ u t ạ ộ ủ ố ượ . ng đ u t ủ ố ượ ầ ư góp v n trong v n pháp đ nh. ị ố ph thu c vào m c đ góp v n. ứ ộ ủ ổ ẽ ề ủ ậ ậ ố ỹ

d. C hai đ u có l ợ Câu 7: Đ c đi m quan tr ng c a đ u t ặ ể n . Ch đ u t ủ ầ ư ướ n b. Ch đ u t ủ ầ ư ướ i nhu n t c. L ợ d. Quy n qu n lý, quy n đi u hành đ i t ả ề Câu 8: Thu nh p qu c dân c a M tăng lên trong khi thu nh p qu c dân c a Viêt Nam không thay đ i s làm ố cho t giá h i đoái gi a USD và VND: ữ ố ỉ a. Tăng lên. b. Không thay đ i. ổ

ề ng m i qu c t làm cho: ộ ế ẽ ươ ố ế ạ

ấ ấ ỉ ẩ ẩ ẩ ấ ẩ ẩ ẩ c mình v i đ ng USD và t ướ ồ ề ướ ớ ồ ừ đó gián ti p g n v i vàng là ắ ế ớ

ế ộ ỉ ố . Gi m xu ng. ố ả d. T t c các câu trên đ u sai. ấ ả Câu 9: Khi t giá h i đoái tăng lên s tác đ ng đ n th ố a. Xu t kh u và nh p kh u cùng tăng. ẩ ậ b. Xu t kh u và nh p kh u cùng gi m. ả ẩ ậ . Xu t kh u tăng, nh p kh u gi m. ả ậ d. Nh p kh u tăng, xuât kh u gi m. ả ậ c thành viên ph i g n đ ng ti n n Câu 10: Các n ả ắ đ c đi m c a: ể ủ ặ a. Ch đ b n v ti n vàng. ị ề ế ộ ả b. Ch đ b n v vàng h i đoái. ố ị ế ộ ả . Ch đ t giá h i đoái c đ nh Bretton Woods ố ị d. T t c các câu trên đ u sai. ề ấ ả

ườ i ố ố ậ ủ ủ ồ ủ ổ ố ế ở ỹ ỹ ơ ậ ữ ồ ấ ủ ấ ủ ỹ ẽ

ố ố ả ả ủ ủ t Nam v n gi ữ ỹ ẫ ệ ứ ấ ề ử ỹ ẽ ả ỹ ẽ ổ ỉ ố ữ

ề s 1USD = 16 000 VND và m c l m phát c a Vi t Nam là m % và m c l m phát c a M là n % ứ ạ ứ ạ ủ ủ ệ ỹ ạ

ớ ồ

t Nam đ t ra h n ngh ch nh p kh u qu n áo t Trung Qu c thì: ừ ệ ặ ạ ố

t Nam gi m giá Câu 11: N u thu nh p qu c dân c a M không thay đ i, thu nh p qu c dân c a Châu Âu tăng lên và ng Châu Âu tr nên thích xe Ford c a M h n thì t giá h i đoái gi a đ ng Euro và đ ng USD s : ẽ ỉ (a). Tăng lên và xu t kh u ròng c a M s gi m ỹ ẽ ả ẩ b. Tăng lên và xu t kh u ròng c a M s tăng ẩ c. Gi m xu ng và xu t kh u ròng c a M s gi m ẩ ấ d. Gi m xu ng và xu t kh u ròng c a M s tăng. ấ ẩ Câu 12: Trong các đi u ki n khác không đ i, n u M tăng m c lãi su t ti n g i trong khi Vi ế ệ ề nguyên thì t giá h i đoái gi a USD và VND s : ẽ a. Không thay đ iổ (b).Tăng lên c. Gi m xu ng ố ả d. T t c các câu trên đ u sai. ấ ả Câu 13: Gi ả ử thì t giá h i đoái sau l m phát là: ố ỉ a. 1 USD = 16 000 (1+ m %) b. 1 USD = 16 000 (1+ n %) c. 1 USD = 16 000 (1+ n%)/(1+ m %) (d). 1 USD = 16 000 (1+ m %)/ (1+ n %). Câu 14: Ban đ u 1USD = 2 DEM Sau đó 1USD = 2,5 DEM Thì DEM gi m giá so v i đ ng USD là: ả a. 25% b. 50% (c). 20% d. 75% Câu 15: N u Vi ế a. Cung v đ ng Vi ề ồ b. Cung v đ ng Vi ề ồ ạ ầ ẩ ậ t Nam tăng và đ ng Vi t Nam lên giá ệ t Nam gi m và đ ng Vi ệ ồ ồ ệ ệ ả ả

ầ ề ồ (c). C u v đ ng Vi d. C u v đ ng Vi ệ ề ồ ầ t Nam tăng và đ ng Vi t nam lên giá ệ ệ t Nam gi m giá t Nam gi m và đ ng Vi ệ ồ ồ ả ả

là: ế

ề quá trình liên k t c a các ứ ợ ế ủ

ch c liên k t kinh t ổ ứ ế ế qu c ố trong khu v c ho c toàn c u nh liên minh châu âu, khu v c ự c tham gia vào các t ư ướ ự ặ ầ IMF.. ỹ ề ệ ố ế ự

ế ủ i lien k t qua l ế ạ ớ qu c t c a các qu c gia va các ố i v i nhau thông theo m t ộ ệ 1. Liên k t kinh t ế a) Quá trình phân công lao đ ng di n ra theo chi u sâu trên ễ ộ c s nh n th c l c t i ích thu đ ượ ừ ậ ơ ở chính ph .ủ b) Vi c các n ệ t ế do ASEAN(AFTA ) , Qu ti n t buôn bán t t c các n n kinh t c) Quá trình t ề ấ ả vùng lãnh th trên th gi ế ớ ổ qua vi c ph i h p c c chính sách kinh tê qu c t ố ợ ấ khuôn kh chung và có th phát hanh đông ti n chung. ể ố ế ề ổ

i th so sánh là: ế

ả ợ ợ ơ ộ ng quan v chi phí gi a các m t hàng c a m t qu c gia ủ ộ ố ữ ặ 2. B n ch t c a l ấ ủ ợ a) L i th tuy t đ i. ệ ố ế b) L i th c nh tranh. ế ạ c) Chi phí c h i. d) S t trong s so sánh t ự ươ ự ề ng ng v i qu c gia khác. ươ ứ ố ớ

i, quá trình chuy n giao công ngh gi a ệ ữ ệ ế ớ c thông qua các ho t đ ng sau đây: ể ạ ộ

3. Hi n nay, trên th gi các qu c gia đ ố ượ a)Mua bán tr c ti p gi a các đ i tác. ố ữ ự ế c ngoài (FDI ). b)Đ u t tr c ti p n ầ ư ự ế ướ c)Đ u t tr c ti p. ầ ư ự ế d)T t c các ho t đ ng nói trên và các kênh khác. ấ ả ạ ộ

ng đ n t ố ồ

giá h i đoái bao g m: nh h ế ỷ ưở ố ả ng n h n và dài h n. ố ạ ạ ắ tr c ti p va gián ti p. ố ự ế ế tác đ ng t ng th và tác đ ng b ph n. ổ ố ậ ộ ể nêu trên và các nhân t ộ khác. 4. Các nhân t a) Các nhân t b) Các nhân t c) Các nhân t d) T t c các nhân t ấ ả ộ ố ố

ỷ ủ c giá h i đoái c a Vi ả ổ t Nam là: ệ ướ ủ ể

5. Chính sách t ố a) Chính sách th n i có ki m soát c a nhà n b) Th n i ả ổ c) T do. ự d) Nhà n c hoàn toàn ki m soát ướ ể

nào không ph i là công c c a chính sách th ng m i? ụ ủ ả ươ ạ

6. Y u t ế ố a) Thu quan. ế b) Quota. c) Tr c p xu t kh u. ợ ấ d) Tr c p nh p kh u. ợ ấ ẩ ẩ ấ ậ

ng ứ ệ ị ườ ệ ụ ự giá gi a các th tr ỷ i nhu n thông qua ho t đ ng mua và ữ ạ ộ ậ

ạ ố ệ ỷ 7. Nghi p v d a vào m c chênh l nh t ngo i h i đ thu l i l ạ ợ ạ ố ể bán là: a) Nghi p v giao d ch ngo i h i gia ngay ị giá b) Nghi p v kinh doanh chênh l nh t c) Nghi p v giao d ch ngo i h i có kỳ h n ạ ệ ụ ệ ụ ệ ụ ạ ố ị

d) Nghi p v ngo i h i giao sau ệ ụ ạ ố

i th so sánh c a David Ricardo là s k ự ế ừ ệ ố ủ i th tuy t đ i c a Adam Smith t c các m t hàng thì không th ể ặ

i th tuy t đ i s không làm ệ ố ẽ ế

ả 8. Phát bi u nào sau đây là đúng: ể a) Lý thuy t v l ủ ế ế ề ợ th a phát tri n lý thuy t v l ể ế ề ợ ế i v t c g p b t l b) M t n ấ ợ ề ấ ả ộ ướ ặ ng m i qu c t tham gia vào th ươ ạ ố ế trên c s l c) Quá trình qu c t ơ ở ợ ố ế thay đ i s n ph m toàn th gi i ẩ ế ớ ổ ả d) Theo lý thuy t c a Adam Smith thì giá c không hoàn toàn do ế ủ chi phí quy t đ nh ế ị

bao g m: ồ ế

qu c t ố ế c p đ qu c gia ộ ố c p đ cao h n qu c gia ơ ộ c p đ th p h n qu c gia ơ ộ ấ ố ố 9. Ch th kinh t ủ ế a) Ch th ủ ể ở ấ b) Ch th ủ ế ở ấ c) Ch th ủ ể ở ấ d) C a, b, c ả

ươ ng b ng các công c : ụ ằ c qu n lý ho t đ ng ngo i th ạ ộ ạ ướ ạ ẩ ế ự ữ ố ệ 10. Nhà n ả a) H n ng ch nh p kh u ậ ạ b) Các k ho ch phát tri n kinh t ế ể ạ c) H th ng kho đ m và d tr qu c gia ệ ố d) C , a, b, c. ả

ĐÁP ÁN: 1d, 2d, 3d, 4d, 5a, 6d, 7b, 8c, 9d, 10d.

ố ch c phi chính ph ư ủ ấ ổ ứ c ngoài ch c chính ph ho c liên chính ph qu c gia ủ ặ ổ ứ ủ ố câu 1.Các đ i tác cung c p ODA: a. T nhân và các t b. Chính ph n ủ ướ c. Các t d. b và c

câu 2.Ch đ b n v vàng h i đoái thu c : ị ế ộ ả qu c t a. H th ng ti n t qu c t b. H th ng ti n t qu c t c. H th ng ti n t qu c t d. H th ng ti n t ố th nh t ố ế ứ ấ th hai ố ế ứ th ba ố ế ứ th t ố ế ứ ư ệ ố ệ ố ệ ố ệ ố ề ệ ề ệ ề ệ ề ệ

t th tr ng t do c a khu v c nào? t t ế ắ ị ườ ự ủ ự

Câu 3. NAFTA là tên vi A.Nam Mỹ B.B c Mắ ỹ C.Đông Nam Á D.Châu Phi

t Nam năm 2006 là ệ ấ ẩ ủ

Câu 4. Xu t kh u c a Vi A.30 B.35 C.40

t-M đ c ký k t năm nào ươ ng m i Vi ạ ệ ỹ ượ ế ị

Câu 5. Hi p đ nh th ệ A.1995 B.1998 C.2000

D.2002

qu c t sau chi n tranh th gi ề ệ ố ế ế ớ ế i th hai ứ

châu Âu (EMS) Câu 6. H th ng ti n t ệ ố A.Gi n noa ơ B.Bretton Woods C.Giamaica D.H th ng ti n t ệ ố ề ệ

ng h p sau đâu là hình th c tái xu t kh u: ợ ườ ẩ ấ ậ ệ ứ ấ ậ ẩ ướ ả c không s n c cho phép các doanh nghi p s n xu t xu t kh u nh p nguyên v t li u mà trong n ấ c đ s n xu t hàng xu t kh u . ấ ấ ệ ộ t Nam sau đó xu t sang EU. ệ ả ẩ ổ ậ ệ ấ ồ ờ ế ấ ở ả ủ ệ ẩ c ng Singapore sau đó ti p t c xu t kh u ế ụ ấ Câu7.Trong các tr a,Nhà n ướ xu t đ ấ ượ ể ả b,M t doanh nghi p Đài Loan thuê t ng công ty d t may gia công m t lô hàng áo xuân-hè. ệ ộ c,M t doanh nghi p H ng Kông nh p kh u giày da c a Vi ủ ẩ ệ ộ d,Do g p th i ti t Nam ph i t m trú t x u tàu ch hàng c a Vi ả ạ ở ặ sang Châu Âu.

chính là s th hi n c a th các n bên ngoài đ phát tri n kinh ng m i qu c t ự ể ệ ủ ạ c đang phát tri n ti p nh n đ ậ ượ ể . ố ế c ngu n v n t ồ ươ ế ướ ố ừ ể ể ậ ệ ươ qu c t ố ế ế ng m i qu c t ố ế ạ

ự ị ữ . ế ề Câu 8. Nh n đ nh nào sau đây là đúng: a,Quan h kinh t b,Qua th t .ế c,Th d,Th là s trao đ i giá tr gi a các n n kinh t là tòan b h at đ ng mua bán trao đ i hàng hóa ,d ch v gi a các qu c gia. ổ ổ ộ ọ ụ ữ ộ ố ị ng m i qu c t ạ ng m i qu c t ạ ố ế ố ế ươ ươ

nào là ch th c a n n KTQT? ủ ể ủ ề ủ ề

Câu 9. Nh ng nhân t ố ữ a)Các qu c gia đ c l p có ch quy n. ộ ậ ố ch c KTQT b)Các t ổ ứ c)Các liên k t KTQT ế d)C 3 đáp án trên. ả

ệ ế qu c t ? ố ế

ả ệ b n. v t ố ế ề ư ả v ngu n nhân l c. ồ ố ế ề ự ộ Câu 10. Quan h nào không ph i quan h kinh t a)Quan h di chuy n qu c t ể ệ b)Quan h di chuy n qu c t ệ ể c)H i nh p KTQT. ậ d)Quan h quân s . ự ệ

ĐÁP ÁN :1d, 2b, 3b, 4c,5c, 6b, 7c, 8d, 9d, 10d.

i bao gôm: th gi ế ế ớ ề ủ ự

qu c t ch c kinh t qu c t ộ ậ ủ ế ề , t ố ế ổ ứ ế . ố ế

1. Ch th c a n n kinh t ủ ể ủ ề a. Qu c gia đ c l p có ch quy n, các liên minh khu v c. ộ ậ ố . b. Các liên minh khu v c và liên minh ti n t ề ệ ự c. Qu c gia đ c l p có ch quy n, liên k t kinh t ế ố d. C a, b, c ả Đáp án: c

ng v s bùng n c a cách m ng KHKT đã có tác đ ng làm thay đ i chính sách c a Vi t Nam: ướ ề ự ổ ủ ủ ộ ổ ệ ế ưở ư ế ự ộ ỏ ự ạ ng. ạ ạ ạ ộ ệ ọ ấ i đ i ngũ cán b KHCN, công ngh cà qu n lý ch t ệ ả ộ ng. ự ế . ế ồ ự ộ ấ ệ ả ộ 2. Xu h a. Đ a đ n s đ t bi n trong tăng tr b. Đòi h i s chú tr ng trong vi c đào t o và đào t o l l ượ c. Có s bi n đ ng sâu s c v c c u kinh t ắ ề ơ ấ d. Tăng năng su t lao đ ng và s d ng hi u qu ngu n l c. ử ụ Đáp án: b

ng m i "vô hình" nhanh h n t c đ tăng tr ơ ố ộ ạ ưở ng c a th ủ ươ ng m i "h u hình" th ữ ạ ể ươ ưở ố ộ ng c a th ủ

, c c u hàng xu t nh p kh u. ổ ơ ấ ế ơ ấ ấ ẩ ngày càng m r ng. ở ộ ư ị tr ng s n ph m công nghi p ch t o tăng. ươ ỷ ọ ậ ng m i vô hình nh d ch v qu c t ụ ố ế ế ạ ệ ạ ả ẩ

3. T c đ tăng tr hi n:ệ a. S thay đ i sâu s c trong c c u kinh t ắ ự b. Ph m vi phát tri n c a th ạ ể ủ c. T tr ng hàng thô gi m, t ỷ ọ ả d. C a, b, c. ả Đáp án: a.

ng chi ph i ho t đ ng tr c ti p c a 2 qu c gia trong quan h th ng m i: ệ ươ ố ạ ạ ộ do hoa th ị ng m i, b o h m u d ch. ươ ộ ậ ả ạ ị ấ ậ ậ ề c chi u nhau. ầ ng ng ướ ượ ề 4. Các xu h ự ế ủ ố ướ ng m i. a. B o h m u d ch và t ạ ươ ộ ậ ự ả do hoá th ng: tăng thu xu nh p kh u, t b. # xu h ự ẩ ế ướ c. Qu n lý toàn c u hoá, cô l p n n kinh t . ả ế d. Nhi u xu h ề Đáp án: a

ữ ầ ư ự ế ầ ư ự ơ ả , quy n q n lý c a nhà đ u t tr c ti p và đ u t i đ y t ườ ầ ư gián ti p n ề ủ c ngoài là: ế ướ ủ . ầ ư , quy n s h u c a ng ề ở ứ ủ

5. S khác nhau c b n gi a đ u t a. Hình th c d u t ứ ầ ư đi m. b. Th i gian, đi ờ ạ ể ng h c. Đ i t i. ng l ợ ưở ố ượ d. T l . v n đ u t ầ ư ỷ ệ ố Đáp án: a.

ạ ố ng ngo i h i: Anh - M , châu Âu có đ c đi m: ỹ ể ặ

ệ ố ờ ộ ng Anh - M giao d ch th ỹ ườ ữ ị ớ ệ i, ch y u qua đi n c ngoài. ị ườ ng xuyên gi a 1 s ngân hàng và ng ố ườ ng châu Âu giao d ch hàng ngày gi a NHTM c l n, trên ph m vi c n ữ ị ế ữ ộ ỡ ớ ớ ủ ẩ ị ở ộ ố ự ậ i môi gi ủ ế ả ướ ạ ng ngo i h i. ị ườ ạ ố ng châu Âu ho t đo ng trên ạ ị ườ ọ ự ề ế ộ 6. Hai h th ng tài chính th tr ị ườ a. Đ u sôi đ ng và thu ng xuyên. ề b. Th tr ị ườ tho i, telex. Th tr ạ ng xung đ t và gây ra nh ng bi n đ ng l n c a th tr c. Hai h th ng này th ộ ườ ệ ố d. th tr m t s lĩnh v c xu t nh p kh u. Th tr ng Anh - M ch giao d ch ỉ ấ ỹ ị ườ nhi u lĩnh v c, nhi u qu c gia và luôn bi n đ ng. ố ề Đáp án: b.

ỷ ố ạ ệ ạ ố m nh. ứ ủ ạ ề ữ ồ ề ứ ộ ng m i qui ạ ướ ồ ề ổ so v i 1 đ ng ti n m nh đ làm c s qui đ i ạ i năm g c. ố ơ ở ủ ồ ề ơ ồ ươ i 1 th i đi m nh t đ nh. ể ờ ề ệ ủ ằ ố ệ c a m t qu c gia khác hay là quan h so ộ ố ề ặ ồ 7. T giá h i đoái: a. Là m c chênh l ch gi a đ ng ti n 1 qu c gia so v i 1 ngo i t ớ ệ ứ s gi a s bi n đ ng v s c mua c a m t đ ng ti n và s c mua c a đ ng ti n đó t b. Là t ề ộ ồ ỷ ố ữ ự ế c cho đ ng ti n n i t s ngân hàng th c. là t ỷ ố ể ộ ệ ề t khi giao d ch qu c t ị ấ ị ố ế ạ c a 1 qu c gia tính b ng ti n t d. Là giá c c a m t đ n v ti n t ị ề ệ ủ ộ ơ ả ủ sánh v m t giá c gi a hai đ ng ti n c a các qu c gia khác nhau. ố ề ủ ả ữ Đáp án: d.

i quy t các v n đ ch y u nào sau đây: ộ ả ấ

c. ề ủ ế ế ụ ề ướ đ i ngo i gi a các n c. ế ạ ỏ ự ạ ị ướ ắ ệ ở ế ố ữ ạ ố ớ . ố ế nh m gi 8. H i nh p kinh t Qu c t ậ ằ ố ế ế a. Đàm phán c t gi m thu quan, gi m, lo i b hàng rào phi thu quan. ế ả ả b. T o đi u ki n môi tr i cho s phát tri n d ch v trong n ng thu n l ạ ể ậ ợ ườ c. Gi m các tr ng i đ i v i kinh t ả d. Ch ng xung đ t qu c t ộ ố Đáp án: a.

i WTO, Vi ệ ứ ự ệ t Nam ra nh p t p ch c th ậ ổ ng m i th gi ạ ế ớ ươ ệ t Nam s nh n đ ẽ ậ ượ ộ c nh ng tác đ ng ữ

ả ợ ế ấ ả i th so sánh trong xu t kh u nông s n. ệ ứ ệ ớ ẩ ụ ng chính tr , lu t pháp hành chính 1 cách rõ ràng và phù h p v i lu t pháp qu c t ạ ạ ị . ố ế ậ ợ ớ 9. Sau s ki n Vi tích c c:ự a. Khai thác hi u qu l b. T o đ ng l c c nh tranh, kích thích vi c ng d ng công ngh m i. ộ c. T o m t môi tr ậ ộ d. Tác d ng t ng h p c a các tác d ng tích c c nêu trên. ộ ộ ệ ự ạ ườ ợ ủ ự ổ

Đáp án: d

t Nam th ng đ c hình thành d a trên ngu n v n nào: c ngoài t ườ ượ ự ố ồ ạ ướ

ơ tr c ti p. t nam còn th p nên ch đ u t ủ ầ ư ấ luôn mu n tr c ti p qu n lý đ ự ế ả ố ể i Vi ệ ệ gián ti p n c ngoài do giá nhân công r . ẻ ế ướ ầ ư i nhu n cao h n đ u t gián ti p do l ầ ư ầ ư ự ế ợ ế tr c ti p do trình đ qu n lý c a Vi ệ ầ ư ự ế ủ ả

t nam không có nhi u v n đ i ng nên không dành đ c quy n qu n lý. ệ tr c ti p do Vi ố ứ ượ ề ả ầ ư ư ế ề ệ ố 10. Các doanh nghi p liên doanh n a. Đ u t b. Đ u t ậ c. Đ u t ộ đ m b o kinh doanh hi u qu . ả ả ả d. Đ u t Đáp án: c

giá h i đoái c a VNĐ và NDT là: 1NDT=2000VNĐ. ỷ l n phát c a Vi l m phát c a Trung Qu c là 2% và b ng 1,5 l n t ố l ầ ỷ ệ ạ ủ l m phát c a ủ ằ ệ ố ủ l ơ ỷ ệ ạ ủ t Nam l n h n t ớ

ỷ ề ạ

11. Cho t T l ỷ ệ ạ Trung Qu c.ố T giá h i đoái gi a hai d ng ti n trên sau l m phát là ồ ữ ố a. 1NDT=2800VNĐ b. 1NDT=3000VNĐ c. 1NDT=1600VNĐ d. 1NDT=2940VNĐ Đáp án: a

giá h i đoái c đ nh là: ố ị

ố ề ả ỷ ỷ ả

12. Các ch đ t ế ộ ỷ a. T giá c đ nh có đi u ch nh. ố ị ỉ b. T giá có đ nh có qu n lý. ị c. C a và b d. Không có câu nào đúng. Đáp án: d

giá h i đoái k t h p đ giá th n i t do và ch đ t giá ế ộ ỷ ế ợ ượ ố c nh ng u đi m c a ch đ t ể ữ ư ế ộ ỷ ủ ả ổ ự ế ộ ỷ

ố ị ề

ả ổ ố ị ố ị ả do. ự giá th n i, ch đ t ế ộ ỷ giá c đ nh có đi u ch nh, ch đ t ề giá c đ nh có đi u ch nh, ch đ t ề giá bán c đ nh, ch đ t do. ế ộ ỷ ế ộ ỷ ế ộ ỷ ế ộ ỷ giá c đ nh có đi u ch nh. ỉ giá th n i có qu n lý. ả ổ ỉ giá th n i bán t ả ổ ỉ ự ế ộ ỷ ế ộ ỷ ế ọ ỷ giá th n i bán t ả ổ ố ị 13. Hai ch đ t c đ nh là: ố ị a. Ch đ t b. Ch đ t c. Ch đ t d. Ch đ t Đáp án: b

giá h i đoái c đ nh Bretton Woods là: ế ự ụ ổ ủ ệ ố ỷ ố ị ố ự ế t ngu n v n c a M vào cu i năm 1970 - 1971. ồ ố ồ ạ ứ ự ỹ ố ữ d tr vàng không đ đ đ m b o giá tr cho đ ng đôla. ẫ ố ủ ầ ủ ể ả ả

14. Nguyên nhân tr c ti p d n đ n s s p đ c a h th ng t a. S th t thoát ự ấ b. H th ng ch a đ ng nh ng m m m ng c a s đ v . ủ ự ổ ỡ ệ ố c. T l ỷ ẹ ự ữ ồ ị d. T t c a, b, c ấ ả Đáp án: a

châu Âu (EMS): ề ệ ặ ể ơ ả ủ ệ ố

c thành viên ph i g i 20$ d tr ngo i h i c a h vào qu h p tác ti n t châu Âu. ạ ố ủ ọ ả ử ự ữ ỹ ợ ề ệ c thành viên dao đ ng trong kho ng - 2,25$ - +2,25$. ướ ả ọ

15. Đ c đi m c b n c a h th ng ti n t a. Xây d ng đòng ti n chung cho EMS. ề ự b. M i Chính ph n ủ ướ ỗ c. T giá ti n t gi a các n ỷ ề ệ ữ d. C a, b, c ả Đáp án: a

ỷ ố ạ ế

1.T giá h i đoái gi m xu ng s : ẽ ả ố H n ch xu t kh u. ẩ ấ b.H n ch h p kh u. ẩ ế ậ c.H n ch c xu t kh u,nh p kh u. ấ ế ả ạ ạ ậ ẩ ẩ

d.Không nh h ng đ n xu t _nh p kh u. ả ưở ế ấ ậ ẩ

ự ả ố ủ ể ố ủ ể ố ng án trên. 2/T b o hi m có nghĩa là: ể a.Tránh r i ro h i đoái. b.Ki m soát r i ro h i đoái. ủ Tránh và ki m soát r i ro h i đoái. d.Không ph i 3 ph ươ ả

mà vi c bàn giao s đ ẽ ượ c th c hi n sau 1 th i gian nh t đ nh theo t ờ ấ ị ự ệ ỷ ố giá h i ạ ệ ồ

ệ ụ ả ệ ụ ệ ụ ạ ố ạ ị ị 3.Nghi p v mua bán ngo i t ệ đoái tho thu n lúc kí k t h p đ ng là: ế ợ ậ a.Nghi p v hoán đ i. ổ Nghi p v giao d ch ngo i h i có kì h n. c.Nghi p v giao d ch ngo i h i giao ngay. d.Ngi p v kinh doanh chênh l ch t giá. ệ ụ ệ ụ ạ ố ệ ỷ

ch c,ki m soá đièu hành và n đ nh s ho t đ ng c a th tr ổ ị ự ạ ộ ị ườ ủ ạ ố ng ngo i h i ườ ổ ứ ỷ ể ố

i đóng vai tro t 4.Ng nh m n đ nh giá c và t giá h i đoái: ả ằ ổ ị a.Các cá nhân. b.Các doanh nghi p.ệ c.Các nhà môi gi i.ớ Các ngân hàng.

ị ườ ng xuyên b thu u h t (X-M

5.N u cán cân th ế C+I+G>Y. b.C+I+G=Y. c.C+I+G

ng xuyên ghi l i t ườ ạ ấ ả ể t c các giao d ch mua bán hàng hoá ,d ch v và các giao dich chuy n ụ ị ị ươ

6.Cán cân th kho nđ n ph ng là: ả ơ a.Cán cân thanh toán. b.Cán cân l ng v n. ồ Cán cân th d.Cán cân tài tr chíng th c. ố ng xuyên. ườ ứ ợ

qu c t ố ượ

c ngoài. là: i n ườ ướ i trong n ườ i Vi ệ ườ c ngoài. c. ướ t Namđ nh c t ị i n ư ạ ướ 7.Đ i t ng c a đ u t ủ ầ ư ố ế aCác doanh ngi p ,các cá nhân ng ệ b.Các doanh ngi p ,các cá nhân ng ệ c.Các doanh ngi p ,các cá nhân ng ệ avà c.

theo chi u d cn m trong lí thuy t nào c a đ u t qu c t ề ọ ằ : ủ ầ ư ố ế ế i ích cân biên. c a s n ph m. qu c t ầ ư ố ế ế ợ ế ề ẩ ế ủ ả ng. ố ề ự ị ườ t trung. 8. Đ u t a.Lí thuy t l b.Lí thuy t v cu kì s ng quóc t Lí thuy t v quy n l cth tr ế ề d.Lí thuy t chi ế ế

)61 ạ ườ ờ

i th so sánh tuy t đ i c a A.Smith thì M có l i/gi )45 ế /ng i/gi ườ ờ ế ợ ệ ố ủ ỹ ợ i th tuy t đ i v : ệ ố ề ế

.9. Lúa mì(gi v i(mét/ng ả Theo lí thuy t l Lúa mì. b.V i.ả c. C v i và lúa mì. ả ả

d.Không có l i th tuy t đ i trong c 2 m t hàng. ợ ệ ố ế ặ ả

ề ộ ả ị ủ ồ ủ ế ớ ồ ỏ trên ch đ b n v vàng h i đoái v i vai tro c a đ ng USD tr thành ch y u là: th hai. ệ ệ ố ề ệ ố ế ứ ố ế ứ ệ ố

. ế ứ ư Châu Âu. 10. H thong ti n t a. H th ng qu c t H th ng qu c t th ba. c.H th ng qu c th th t ố d. H th ng ti n t ề ệ ệ ố ệ ố

g m: ế ồ ủ ể ủ ề

1.ch th c a n n kinh t a.các qu c gia ố ch c KTQT b.các t ổ ứ c.các liên k t KTQT ế t c a,b,c t ấ ả

đi m: ự

ộ ề ạ ấ

2.khu v c hoá khai thác toàn c u ầ ở ể a.hình thành các c c u khu v c ự ơ ấ thông nh t b.t o ra m t n n kinh t ế c.khai thác các ngu ng l c trong khu v c ự ự ồ a và c

ạ ộ ả ầ ổ ạ ả ễ ữ ố ớ ắ t ra kh i ph m vi biên gi ạ i ớ ỏ 3.hàng hoá tham gia vào ho t đ ng tr o đ iTMQT c n tho mãn: a.ho y đông trao đ i mua bán ph i di n ra gi a các qu c gia v i nhau ả b.nguyên t c trao đ i ngang giá c.hang hoá ph i v t t c các ý ki n trên ổ ổ ả ượ ế ấ ả

ổ ấ ự ươ

ng thay đ i hàng xu t nh p kh u ậ ươ ẩ ng th c th c ph m tr ng hàng l ẩ ư ỷ ọ tr ng m t hàng thô, v t li u ậ ệ ỷ ọ tr ng nh ng s n ph m tinh ch ả ỷ ọ ặ ữ ế ẩ 4.xu h a.tăng t b.gi m t ả c.tăng t b và c

ng m i qu c t theo A .Smith ạ ươ

ọ ậ ề ề ữ ấ ẩ ấ ả

i ợ 5Trong trao đ i th ố ế ổ t c các qu c gia đ u có l a.t i ợ ố ấ ả t c các qu c gia đ i có l t ẩ ikhi h t p chung chuyên môn hoasanr xu t và xu t kh unh ng s n ph m ố ợ ấ ả i th tuy t đ i có l ệ ố ế ợ ith c nh tranh là có l c.ch m t qu c gia có l ỉ ộ ợ ế ạ ố t c các ý ki n trên đ i sai d.t ề ế ấ ả

ng t ng đ i: ạ ậ ẩ ẽ ả ưở ươ ố ậ ạ ng hàng nh p kh u ưở ớ ẩ ộ ị ủ ả ấ c ướ 6.khi có h n ng ch nh p kh uthì s nh h a.s l ố ượ b. nh h i giá n i đ a c a hàng hoá ả c.hi u qu c a hàng hoá s n xu t trong n ệ t ng t ả ủ t c a,b,c ấ ả

i: ướ

th gi ng n n kin t ề ế ế ớ ng m i ạ ươ ị ng m i và b o h m u d ch ả ộ ậ ạ ị 7.xu h do hoá th a.t ự b.b o h m u d c ả ộ ậ k t h p t ươ ế ợ ự d.không có ý ki n nào đúng do hoá th ế

8.t i sao c n ph i có đ u t qu c t ạ : ầ ư ố ế ầ ả

ợ ỗ ầ ư ố t c các ý ki n trên i th so sanh c a m i quóc gia a.khai thác l ủ ế i ích giũa các bêntham gia đ t b.do s găp g v l ỡ ề ợ ự c.nh n xây d ng nh ng công trìng xuyên qu c gia ằ ữ ự t ấ ả ế

g m: ố ế ồ

ng xuyên ố ợ 9.cán cân thanh toán qu c t a.cán cân th ươ b.cán cân lu ng v n ồ c.cán cân tài tr chíng th c ứ c a,b,c ả

ủ ệ c a mình ng có th th c hi n chính sách ti n t ệ ể ự ề ệ ủ ạ ố ơ ế ươ ụ ế ứ t c các ý ki n trên ấ ả

ự c ngoài ạ ở ử ư ậ ớ ướ ỹ i VN c ngoài vào đ u t m la: ệ ố ế ở ng m i,khoa h c k thu t v i n ọ t ầ ư ạ

ạ ự ạ ầ ư ậ ợ ể ế ố ng ch y u sau ủ ế ố đ i ngo i theo các h ướ

ẩ và các d ch v thu mua ngo i t ị ụ ạ ệ

t đ phát tri n kinh t đ i ngo i VN ả ầ ệ ề ể ế ể ế ố ạ ở

ị ả ả ổ ế ị ệ ố ệ ệ ố ướ ậ ế ấ ự i th so sánh gì đ tham gia vào th ể ế ợ ố ế

ệ là: c mình ươ ướ ố ế ướ c m r ng ra th tr ng n c ngoài ng m i qu c t ạ c ngoài vào n ở ộ ị ườ ướ ướ ng n i đ a ộ ị

ỉ ể

ế ơ ể ư ợ ớ ươ i ích cho qu c gia phát tri n h n ơ i ích cho qu c gia kém phát tri n ể i ích cho m i qu c gia phù h p v i xu th phát tri n chung ợ i ích cho m i qu c gia nh ng không phù h p v i phát tri n chung c a nhân lo i ạ ố ố ủ ể

ể c ướ th t nghi p ỉ ệ ấ ệ

ng ngo i h i: 10.ch c năng c a th tr ứ ị ươ a.là c ch h u hi u đáp ng c ch mua bán ơ ế ữ ứ b.là công c đ ngân hàng trung ụ ể c.có ch c năng tín d ng t 1.quan đi m “m c a”,xây d ng h th ng kinh t ể (a)m r ng giao l u kinh t -th ế ươ ở ộ b.t o đi u ki n cho DN n ướ ệ ề c ngoài do kinh t c.t trao đ i v i n ổ ớ ướ ế i đ thu hút v n đ u t d.t o nhi u chính sách thu n l ề 2.VN đa d ng hoá kinh t ạ ạ a. đâ m nh xu t kh u hàng hoá ẩ ỷ ạ ấ b. đ y m nh nh p kh u hàng hoá ẩ ậ ạ c.phát tri n du l ch qu c t ố ế ị ể (d) a và c 3. đi u ki n nào không ph i là đi u ki n c n thi ệ ề (a) nâng cao dân trí b. đ m b o n đ nh v chính tr và kinh t ề c.xây d ng và hoàn thi n h th ng lu t pháp ự và xã h i c xây d ng h th ng k t c u h t ng kinh t d.t ng b ộ ế ạ ầ ừ ng m i qu c t 4.VN có nh ng l ạ ươ ữ a.nhân l c ự b.nguyên li uệ c.trình đ phát tri n KHCN cao ộ (d)a và b 5.nhi m v c a chính sách th ụ ủ a.t o đi u ki n cho các DN n ạ ệ ề b.t o đi u ki n cho các DN trong n ạ ệ ề c.b o v th tr ệ ị ườ ả (d)b và c ng m i ch do hoá th 6.t ạ ự i l a. đem l ố ạ ợ i l b. đem l ố ạ ợ i l (c)mang l ỗ ạ ợ d.mang l i l ỗ ạ ợ i: 7.b o h m u d ch đem l ạ ị ộ ậ ả a.DN trong n c có c h i phát tri n ơ ộ ướ b.ngu n ngân sách cho nhà n ồ c.gi m t l ả t cấ ả (d)t 8.thu nh p kh u t o đi u ki n cho: ế ẩ ạ ệ ề ậ

ở ộ ả i lao đ ng c m r ng s n xu t ấ ộ ườ ạ ấ ệ

ẩ i ạ t cấ ả ạ ồ c ướ ộ ị

ẩ ả ng hàng nh p kh u ậ ở ộ

ng t ươ giá h i đoái ố ố i t ớ ỷ ữ

ố ế

ấ ủ ầ ề ư ượ ề ư ượ ng cung ti n trong l u thông tăng ả ề l m phát c a VN cao h n c a m thì: ủ ơ ớ ồ ẽ ấ ơ ớ ồ ơ ẽ ấ ng ưở ả bao g m nh ng n i dung sau: ố ế ữ ồ ộ

ố ứ ố ố ệ

thì: t cấ ả ứ ủ gi m so v i đ ng ngo i t ớ ồ ạ ệ

l l m phát c a m là n% thì t ồ ậ ẩ ậ ẩ ậ ẩ ậ ẩ l m phát c a VN là m%,t ủ ỷ ệ ạ ủ ỹ ỷ ớ giá h i đoái là:(v i ố

a.các nhà s n xu t trong n ướ ả b.t o công ăn vi c làm cho ng c.tăng ngu n thu ngân sách ồ (d)t 9.h n ngách nh p kh u đem l ậ a.ngu n thu ngân sách cho nhà n b.làm cho giá hàng n i đ a tăng c.h n ch s l ạ ế ố ượ d.t o đi u ki n cho DN m r ng s n xu t ấ ệ ề ạ (e)b,c,d 10.y u t không nh h ế ố ả a.m c chênh l ch l m phát gi a các qu c gia ứ ạ ệ tâm lý b.y u t ế ố c.tình tr ng cán cân thanh toán qu c t ạ (d)tăng c u v hang tiêu dùng ề 11.trong đi u ki n chính ph tăng lãi su t thì: ệ a.l ề ng cung ti n trong l u thông gi m (b).l ng cung ti n trong l u thông không đ i c.l ổ ư ượ 12.n u t l ỹ ủ ế ỷ ệ ạ (a) đ ng VN s m t giá h n so v i đ ng USD ồ b. đ ng USD s m t giá h n so v i đ ng VN ồ c.không nh h 13.cán cân thanh toán qu c t a.tài kho n vãng lai ả b.tài kho n v n ố ả c.tài kho n d tr chính th c qu c gia ả ự ữ d.tài kho n chênh l ch s th ng kê ả (e)t 14.n u s c mua c a đ ng n i t ộ ệ ả ế a.xu t kh u tăng,nh p kh u tăng ấ ẩ b.xu t kh u gi m,nh p kh u gi m ấ ả ẩ ả (c)xu t kh u tăng,nh p kh u gi m ấ ả ẩ d.xu t kh u gi m,nh p kh u tăng ẩ ả ấ 15.n u t l ế ỷ ệ ạ 1USD=16000VND) a.16000*m/n b.16000*n/m c.16000*(1+n)/(1+m) (d)16000*(1+m)/(1+n)

ng v n đ ng ch y u c a n n kinh t ủ ế ủ ề ướ i th gi ế ế ớ

ng qu c nh M , Anh, pháp n m gi ậ ầ i d n b các n ị ư ỹ ắ ố . ữ c c ướ ướ ố th gi ế ế ớ ầ s d n đ c l p gi a các qu c gia. ế ẽ ầ s có xu h ế ẽ ộ ậ ướ ữ ạ ng c nh tranh và đ i đ u gi a các qu c gia. ố ầ ữ ố câu 1:các xu h ộ a)khu v c hoá toàn c u hoá. ự b)n n kinh t ề c)n n kinh t ề d)n n kinh t ề chon a

đ nh c a ly thuy t l i th so sánh tuy t đ i c a Adam smith ệ ố ủ ế ế ợ ặ ố ộ đ nh nào sau đây là gi ả ị ố ấ ố ỗ ề ươ ầ câu 2:gi ủ ả ị a) có 2 qu c gia và m i qu c gia s n xu t m t m t hàng. ả ấ ng công nhân b) đ ng nh t chi phí ti n l c) giá c do quy lu t cung c u quy t đ nh ế ị ả d) chi phí v n t ậ ậ ả ả i b o, hi m b ng 0 ể ằ

ch n bọ

ng m i qu c t là ng c b n trong th ố ế ạ ươ ơ ả

do hoàn toàn ộ ự ỗ ợ ấ câu 3:cu h ướ a)b o h m u d ch ị ộ ậ ả b)c m nh p kh u ẩ ậ ấ c) các doanh nghi p c nh tranh m t cách t ệ ạ d)h tr xu t kh u ẩ ch n aọ

ạ ng m i qu c t ạ ủ ạ ố ế ủ ướ ặ ng m i ạ câu 4:h n ngh ch là a) chính sách c a tr ươ b) chính sách xã h i c a chính ph ộ ủ c) là đ c đi m c aãiu h ủ ể d) công c c a chính sách th ụ ủ do hoá th ng t ươ ợ ng m i qu c t ố ế ạ ươ

ch n dọ

ng m i qu c t ạ ươ ố ế ổ là ữ ố ạ ộ ổ ố ộ vào n ụ ữ c khác đ s n xu t ấ ể ả ướ ố ề ủ ữ ệ ủ ố câu 5:th a)là s trao đ i háng hoá gi a 2 qu c gia. ự b) là toàn b ho t đ ng trao đ i mua bán hàng hoá và dich v gi a các qu c gia. c)các qu c gia dùng ti n c a mình đ đ u t ể ầ ư d)c nh tranh hoàn toàn gi a các doanh nghi p c a các qu c gia khác nhau ạ ch n bọ

ng m i là ạ ạ ạ ộ ươ ỉ ng m i ạ ố ế do ạ ụ ộ ị ự ổ do hoá th câu 6: nguyên t c t ươ ắ ự i h n trong các ho t d ng th a)ai m nh h n s có nhi u quy n l ề ề ợ ơ ơ ẽ b)ch thanh toán b ng nh ng đông ti n m nh có giá tr thanh toán qu c t ề ữ ằ c)trao đ i và mua bán hàng hoá và d ch v m t cách t ị d) ngang b ng dân t c ộ ằ

ch n dọ

ầ ư ả t nam đ s n xu t xe máy sau đ u t ậ ả ầ ư ể ả nào không ph i là FDI 100% vào vi i thân vào c a háng bán máy tính ử ệ M 20000$ đ đ u t ở ỹ ầ ườ ự ấ ể ầ ư ng ng trình xoá đói gi m nghèo c a chính ph vi t nam câu 7 :các lo i đ u t ạ ầ ư a)công ty honda c a nh t b n đ u t ủ i vi t nam vay ti n c a ng b)m t ng ề ủ ệ ườ ộ t nam vay chính ph M đ xây d ng c u đ c)chính ph vi ủ ệ d) chính ph M h tr 10000$ cho ch ủ ỹ ỗ ợ ườ ủ ỹ ể ươ ủ ả ủ ệ

ch n aọ

giá h i đoái c a chính ph vi ủ ủ ệ ố t nam hi n nay là ệ ỷ

câu 8:chính sách t a) th n i ả ổ b) có ki m soát ể do hoàn toàn c)cho t ự d) th n i nh ng có ki m soát c a nhà n ư ả ổ ủ ể c ướ

ch n dọ

t nam năm 2006 là ệ

vào vi câu 9) v n đ u t ầ ư ố đô la M a)h n 5 t ỹ ỷ ơ đô la M b) h n 10 t ơ ỹ ỷ đô la M c)h n 12 t ỹ ỷ ơ

đô la M d)h n 15 t ơ ỷ ỹ

ch n bọ

nào d i đây ố ướ ố ả ị ế ữ

ấ i mù ch ữ giá h i đoái b bi n đ ng không ph i là do nhân t câu 10 :t ộ ỷ a)chênh l ch lãi su t gi a các qu c gia ố ấ ệ b)chính ph can thi p ệ ủ c)xu t kh u tăng ẩ d)có nhi u ng ườ ề ch n dọ

Cho mét rû gi¸ hèi ®o¸i: C©u 11) 1 (USD) = 16012 (VND) Cuèi n¨m tû lÖ l¹m ph¸t cña §ång ViÖt Nam lµ n%, cña ®ång USD lµ m%. Sau l¹m ph¸t 1 ®ång USD ®æi ®îc

a) 16012 x n / m VND b) 16012 x m / n VND c) 16012 x (1+n) / (1+m) d) 16012 x (1+m) / (1+n)

Chän: c C©u 12) HiÖn nay trªn ThÕ giíi tån t¹i mÊy hÖ thèng tiÒn tÖ?

a) 1 b) 2 c) 3 d) 4

Chän: b C©u 13: Khi søc mua cña ®ång néi tÖ gi¶m so víi ®ång ngo¹i tÖ th×.

a) C¸n c©n th¬ng m¹i t¨ng. b) C¸n c©n th¬ng m¹i gi¶m. c) FDI gi¶m d) §¸p ¸n a vµ c

Chän: b C©u 14) ViÖt Nam chÝnh thøc gia nhËp lÇn ®Çu vµo tæ chøc IMF lµ n¨m:

a) 1976 b) 1977 c) 1986 d) 1993

Chän: b C©u 15) §ång tiÒn nµo díi ®©y kh«ng ph¶i lµ ph¬ng tiÖn ®Ó thanh to¸n Quèc tÕ?

a) USD b) B¶ng Anh. c) E’RO d) Nh©n D©n TÖ

Chän: d C©u 16: Trong tµi kho¶n vèn cña c¸n c©n thanh to¸n Quèc tÕ bao gåm:

a) §Çu t trùc tiÕp. b) §Çu t gi¸n tiÕp c) ODA d) a vµ b Chän: d

i ph thu c vào : ự ể ủ ề ộ Câu1. S phát tri n c a n n kinh t a. Trình đ phát tri n c a l c l ng s n xu t. ể ủ ự ượ th gi ế ế ớ ả ộ ụ ấ

ộ ệ ố ả i. Câu 2. Các b ph n c u thành n n kinh t ậ ấ th gi ế ế ớ b. Phân công lao đ ng xã h i. ộ c. Các m i quan h qu c t . ố ế d. C 3 câu trên. ộ

ệ ế ề i. th gi ế ế ớ qu c t . ế ố ế . qu c t ố ế a. Ch th n n kinh t ủ ể ề b. M i quan h kinh t ố c. Liên k t kinh t ế d. a&b

Câu 3. Các ch th c a n n kinh t i. . ế ế ớ

ủ ể ủ ề a. Các qu c gia đ c l p trên th gi ộ ậ ố b. Các công ty, đ n v kinh doanh. ị ơ c. Các thi . t ch qu c t ố ế ế ế d. T t c các câu trên. ấ ả

ạ ộ ế ẩ ấ ậ ạ ẩ ộ ướ ớ c th 3 v i ứ Câu 4. M t ho t đ ng t m th i nh p kh u hàng hoá- d ch v sau đó ti n hành xu t kh u sang n ụ ờ đi u ki n hàng hoá không qua gia công ch bi n là ho t đ ng. ị ạ ộ ế ế ề ệ

i ch . ỗ

làm. ươ a.Tái xu t kh u ấ ẩ b. Chuy n kh u. ẩ ể c. Xu t kh u t ẩ ạ ấ d. a&b ự ẩ ạ ng m i qu c t ố ế ạ ng m i. ạ ươ

do hoá th ự ộ ậ ị ị ả ộ ậ ả ơ Câu 5. S phát tri n th ể a. Đ y m nh t b. Không b o h m u d ch. c. b o h m u d ch ngày càng tinh vi h n. d. a&b

Câu6. Lý thuy t l i th tuy t đ i c a. ế ợ ệ ố ủ ế

a. Adam Smith. b. David Ricardo c. Haberler. d. Heckscher.

Câu 7. Kim ng ch xu t kh u c a Vi t nam năm 2004 là. ẩ ủ ạ ấ ệ

a. 20149tri uệ b. 26504 tri uệ c. 32233 tri uệ d. 39605 tri uệ

ng th c th c ph m. ự ự ẩ ng đ i. ng m i qu c t ạ ỷ ọ làm cho nhóm l ươ ố ế tr ng r t m nh và t ố ươ ạ ấ

tăng lên. tr ng r t m nh không nh ng t ng đ i mà còn tuy t đ i. Câu 8. Th ươ a. gi m t ả b. không thay đ i.ổ c. d. gi m t ả ỷ ọ ữ ạ ấ ươ ệ ố ố

qu c t ề ộ . ấ ủ ầ ư ố ế

a. bình đ ng và t b. đa ph Câu 9. Đi u nào sau đây không thu c tính ch t c a đ u t nguy n. ệ ự ng và đa chi u. ề ẳ ươ

ớ c t ướ ư ả b n ch nghĩa. ủ c. không h p tác v i các n ợ d. h p tác và c nh tranh. ạ ợ

l hai m t hàng c a hai qu c gia I&II ử ụ ể ự ọ ỷ ệ ủ ặ ố ế i b ng sau. c cho d Câu 10.S d ng lý thuy t tuy t đ i c a Adam Smith đ l a ch n t ệ ố ủ đ ượ ướ ả Qu c gia ố I II M t hàng ặ (sp/h)

6 4 1 5 X Y

ng án đúng trong các ph ng án. ươ ươ ự ọ L a ch n ph a.1/5

b.1/4

c.1/4

d.1/5

giá h i đoái c a Bretton Word là: ủ ố

giá c đ nh có đi u ch nh. ề ỉ Câu 11. Ch đ t ế ộ ỷ a. b n v vàng. ị ả b. b n v vàng h i đoái. ả ị c. ch đ t ế ộ ỷ d. Không câu nào trên. ố ố ị ở

t Nam và Trung Qu c là: ỷ ữ ệ ố ố

ủ ố Câu 12. T giá h i đoái gi a hai qu c gia Vi ố 1NDT=2000VNĐ. T l ủ V y t ệ giá h i đoái sau l m phát s là: l m phát c a Vi ố ỷ ệ ạ ậ ỷ t Nam là m%, c a Trung Qu c là n%. ạ ẽ

Câu 13.Trong đi u ki n chính ph tăng lãi su t ti n g i thì: ủ ề

ư ư ấ ề ử trong l u thông gi m. ả trong l u thông tăng. không đ i. ự ế ự ế ự ế l ượ l ượ l ượ ổ a. 1NDT=2000VNĐ. m/n b. 1NDT=2000VNĐ. n/m c. 1NDT=2000VNĐ.(1+m)/(1+n) d. 1NDT=2000VNĐ. (1+n)/(1+m) ệ ng cung ti n th c t a. ề ng cung ti n th c t b. ề c. ng cung ti n th c t ề d. không câu nào trên. ở ộ ả ả

trong n trong n c ngoài. c ngoài. c ra n c ra n ướ ướ ướ ướ

thì đi u nào sau đây không đúng: gi m so v i ngo i t ớ ạ ệ ề ả ấ ậ ướ c ngoài g p khó khăn. ặ c tăng. c ra n c ngoài vào trong n trong n n Câu 14. Các kho n sau tài kho n nào thu c tài kho n vãng lai. ả a.ODA. b. đ u t tr c ti p t ầ ư ự ế ừ gián ti p t c. đ u t ế ừ ầ ư trên. d. không câu nào ở Câu 15. Khi s c mua n i t ộ ệ ả ứ a. xu t kh u gi m. ẩ b. nh p kh u khó khăn. ẩ t c. đ u t ướ ầ ư ừ t d. đ u t ầ ư ừ ướ ướ

11c 12d 13a 14a

ĐÁP ÁN 6a 7b 8d 9c 10a 15a 1d 2d 3d 4a 5d

Chän ®¸p ¸n ®óng trong c¸c c©u sau ®©y: C©u1: Khu vùc ho¸ sÏ lµm :

a. T¹o ra rµo c¶n khu vùc. b. C¸c trë ng¹i vÒ rµo c¶n trong quan hÖ kinh tÕ gi÷a c¸c quèc gia sÏ bÞ lo¹i bá. c. Nh»m gi¶m c¸c rµo c¶n thuÕ quan trong néi bé khèi. d. C¶ a vµ c. §¸p ¸n: d

C©u2: Muèn thùc hiÖn th¬ng m¹i quèc tÕ th× :

a. Hµng ho¸ dÞch vô níc ®ã ph¶i vît ra khái ph¹m vi quèc gia. b. Hµng ho¸ dÞch vô níc ®ã kh«ng cÇn ph¶i vît ra khái ph¹m vi quèc gia. c. C¶ a vµ b d. C¶ a vµ b ®Òu sai §¸p ¸n: c

C©u3: Th¬ng m¹i quèc tÕ sÏ gióp:

a. Chu kú sèng cña s¶n phÈm ngµy cµng kÐo dµi h¬n. b. Chu kú sèng cña s¶n phÈm ngµy cµng bÞ rót ng¾n. c. Kh«ng ¶nh hëng ®Õn chu kú sèng cña s¶n phÈm . d. Kh«ng ®¸p ¸n nµo ®óng. §¸p ¸n: b

C©u4: Mét níc muèn tham gia vµo th¬ng m¹i quèc tÕ b¾t buéc ph¶i:

a. Cã Ýt nhÊt mét hµng ho¸ cã lîi thÕ tuyÖt ®èi trªn thÞ trêng quèc tÕ. b. Kh«ng cÇn ph¶i cã hµng ho¸ cã lîi thÕ tuyÖt ®èi trªn thÞ trêng quèc tÕ. c. C¶ a vµ b ®Òu sai. d. TÊt c¶ ®Òu ®óng. §¸p ¸n: b C©u5: Mét níc khi tham gia th¬ng m¹i quèc tÕ th× ph¶i: a. Xo¸ bá ngay b¶o hé mËu dÞch .

b. Xo¸ bá ngay b¶o hé mËu dÞch vµ thay vµo ®ã lµ tù do ho¸ th¬ng m¹i. c. Cã tù do ho¸ th¬ng m¹i ë møc cao. d. B¶o hé mËu dich vµ tù do ho¸ th¬ng m¹i cïng tån t¹i song song §¸p ¸n: d

C©u6: §Çu t trùc tiÕp (FDI) sÏ lµm:

a. Chñ ®Çu t tr¸nh ®îc hµng rµo b¶o hé mËu dÞch cña níc chñ nhµ. b. Chñ ®Çu t kh«ng tr¸nh ®îc hµng rµo b¶o hé mËu dÞch cu¶ níc chñ nhµ. c. Chñ ®Çu t kh«ng n¾m ®îc quyÒn qu¶n lý. d. C¶ b vµ c §¸p ¸n: a

C©u7: §Çu t gi¸n tiÕp : a. SÏ gióp bªn tiÕp nhËn vèn sö dông vèn cã hiÖu qña h¬n.

b. SÏ gióp bªn tiÕp nhËn vèn sö dông vèn kh«ng cã hiÖu qña. c. C¶ a vµ b ®Òu sai. d. C¶ a vµ b ®Òu ®óng §¸p ¸n: c

C©u8: Trong thanh to¸n quèc tÕ hiÖn nay th× :

a. Vµng sÏ ®¶m b¶o sù æn ®Þnh vÒ gi¸ cña ®ång tiÒn c¸c níc. b. Vµng sÏ kh«ng ®¶m b¶o sù æn ®Þnh vÒ gi¸ cña ®ång tiÒn c¸c níc. c. TÊt c¶ ®Òu kh«ng ®óng. d. Vµng kh«ng ®îc sö dông §¸p ¸n: b

C©u9: Khi tû gi¸ hèi ®o¸i gi¶m sÏ lµm :

a. ViÖc xuÊt khÈu thu ®îc nhiÒu ngo¹i tÖ h¬n. b. ViÖc xuÊt khÈu thu ®îc Ýt ngo¹i tÖ h¬n. c. Kh«ng ¶nh hëng g× ®Õn viÖc thu ngo¹i tÖ tõ viÖc xuÊt kh©ñ. d. TÊt c¶ ®Òu sai. §¸p ¸n: b

C©u10: H¹n ng¹ch ( quatar):

a. H¹n chÕ xuÊt nhËp khÈu trªn tÊt c¶ c¸c thÞ trêng. b. H¹n chÓ sè lîng xuÊt nhËp khÈu tõ mét thÞ trêng . c. ChØ cã thêi h¹n nhÊt ®Þnh . d. C¶ b vµ c §¸p ¸n: d

ng: ự ướ

ộ ư t y u khách quan b i: ở ờ ế ệ c đ u mu n đa d ng hóa hàng , d ch v c a mình ị ố ể ự ộ ấ ế ụ ủ c a hàng ngo i ạ nhiên và s phát tri n không đ u c a l c l ể ệ ự ề ủ ự ượ ự ng s n xu t ấ ả ướ ư t v đi u ki n t ệ ề ề

nh khai thác đ i th so sánh ờ c l ượ ợ ế ệ ả ế ệ ế

ố ế ị ằ ọ ủ ấ c s n xu t ra th hi n s ph n th nh c a qu c gia ể ệ ự ồ ủ ố ị ụ ượ ả ố ủ ự ệ ị ạ ố ự i th so sánh c a D Ricardo cho r ng khi trong 2 n c giao th ng có m t n c có l ướ ủ ằ ươ ộ ướ ợ ệ i th tuy t ế

ị c hoàn tòan b thi i m t n ộ ướ t ệ ị c đ u có l 1. Toàn c u hóa và khu v c hóa là hai xu h ầ a. Là m t ộ b. Hoàn toàn đ i l p ố ậ c. Không liên quan d. Hai m t đ i l p nh ng th ng nh t trong m t th c th KTQT ấ ố ặ ố ậ qu c t 2. Các m i quan h kinh t ra đ i là m t t ố ố ế a. Các n ạ ướ ề b. Dân trong n c. Do khác bi d. Câu a và c 3. Hai ch c năng c b n c a TMQT là: ứ ơ ả ủ a. Trao đ i hàng hóa d ch v và chuy n giao công ngh ổ ể ụ ị b. Bi n đ i c c u giá tr s d ng và nâng cao hi u qu kinh t ổ ơ ấ ị ử ụ c. Thúc đ y sàn xu t và tăng thu ngo i t ẩ ạ ệ ấ và n đ nh chính tr nh h p tác qu c t d. Phát tri n kinh t ờ ợ ể ị ế ổ 4. Quan đi m c a tr ng v TMQT cho r ng : ng phái tr ng th ề ươ ườ ể a. L ng ti n gi y là th hi n tài s n qu c gia ể ệ ề ố ả ượ b. Kh i l ng hàng hóa và d ch v đ ấ ị ố ượ c. Vàng b c đ i di n cho s giàu có c a qu c gia ạ ạ d. S c m nh chính tr đ i di n cho s giàu có c a qu c gia ủ ệ ạ ứ 5. Thuy t l ế ế ơ đ i v c hai m t hàng thì ố ề ả ặ t c đ u b thi a. C 2 n ệ ướ ề ả c l c hoàn toàn đ b. 1 n ượ ợ ướ i riêng c. C hai n ợ ướ ề ả

i ợ ng ả ự ướ

ừ ố ư ấ ớ ừ ng không có liên quan

ng s n ph m ra n c ngoài ướ ẩ ả ắ ế ụ ươ ộ c đ u t ầ qu c t là: i nhu n và khuy ch tr ậ ả c đ ấ ủ ướ ượ ầ ư ả : c ngoài các nhà đ u t ầ ư i t b vào n gián ti p n ế ướ ế ị ề ư ử ụ ự ế

ẩ ấ ỉ ng

ẩ ẩ ế ậ ậ ậ ấ ấ ả ộ ch c h p tác kinh t ế khu v c và tòan c u ầ ự ắ ổ ứ ợ ị ả ng b o h do m c a ở ử ộ ườ ẩ ế ng th c c a ODA là: ứ ủ ứ ng trình

ể ụ ụ ủ ế ế ả ấ

ấ ộ

ồ ố thì cán cân lu ng v n bao gôm: + vay ng n h n ạ ầ ư ậ ắ ố ế c ngoài + nh n đ u t c ngòai ra n ra n ướ ướ

ạ c ngoài: ra n ụ giá h i đoái tăng s làm ho t đ ng đ u t ẽ ầ ư ạ ộ ồ ố ướ ỷ

ầ ả qu c t ng ti n thanh toán qu c t g m: th 2 các lo i dùng làm ph ạ ế ộ ề ệ ố ế ứ ươ ố ế ồ ệ

t hay có l d. Không ai b thi ệ ị 6. T do hóa th ng m i và b o h m u dich là 2 xu h ộ ậ ạ ươ a. Trùng l p ặ b. Đ i ngh ch và bài tr nhau ị ố c. Đ i ngh cg nh ng không bài tr mà th ng nh t v i nhau ị ố d. Hai xu h ướ 7. Tác đ ng tích c c c a đ u t ự ủ ầ ư ố ế ộ ng gi m l a.Kh c ph c xu h ướ ợ ả b. Là biên pháp v t qua hàng rào b o h ượ c. Khai thác đ c chi phí đ u vào th p c a n ượ d. C a, b và c 8. Trong đ u t ầ ư c s t máy móc thi a. Đ u t ướ ở ạ ầ ư v n nh ng không tr c ti p qu n lý và đi u hành s d ng v n b. Đ u t ả ố ầ ư ố i c s t c. Chuy n giao công ngh hi n có cho n ướ ở ạ ệ ệ ể d. Xu t kh u hàng hóa sang n c s t i ướ ở ạ 9. Khi t giá h i đoái tăng thì: ố a. Không tác đ ng đ n ngo i th ươ ạ ộ b. Xu t kh u tăng nh p kh u gi m ả ẩ c. Xu t kh u gi m nh p kh u tăng ẩ ả d. C xu t nh p kh u đ u tăng ề ẩ ấ qu c t là s : 10. H i nh p kinh t ố ế ự ế ậ c a m i qu c gia vào các t a. G n k t n n kinh t ỗ ố ế ủ ế ề b. Tham gia giao d ch v i n c ngoài ớ ướ c. Tăng c d. Xu t kh u hàng tinh ch ấ 11. Ph ươ a. H tr cán cân chính th c và thanh toán ỗ ợ b. H tr ch ỗ ợ ươ c. H tr d án ỗ ợ ự d. C a, b và c ả 12. Hàng hoá s n xu t trong các khu ch xu t ch y u đ ph c v : ấ a. Nhu c u trong n c ướ ầ b. Nhu c u xu t kh u ầ ẩ c. Khu v c công c ng ự d. C a và b ả 13. Trong cán cân thanh toán qu c t a. Đ u t ầ ư b. Đ u t ầ ư c. a- ODA d. không bao g m các h ng m c trên 14. Khi t a. Gi mả b. Tăng c. Không đ i ổ d. Ban đ u tăng sau đó gi m 15. Trong ch đ ti n t a. đô la M , B ng Anh, Phrăng Pháp, vàng ỹ ả b. Vàng c. đô la , yên, Mác, vàng d, đô la , vàng

ĐÁP ÁN 1d2d3b4c5c6c7d8b9b10a11d12b13c14a15a

ể ủ khu v c ự ặ ằ ằ ố 1. Đ c đi m c a toàn c u hóa là: ầ a. nh m hình thành c c u kinh t ế ơ ấ b. nh m phát tri n các ngu n l c trong khu v c ự ồ ự ể c. hình thành các rào c n trong khu v c b o v các qu c gia thành viên ệ ả d. nh m khai thác các ngu n l c phát tri n trên quy mô toàn th gi ự ả ể i ế ớ ồ ự ằ

: ố ế qu c t ế ị ự ố ế ế ủ ậ ể ế ỗ ị ự ế ờ 2. Tính ch t c a các quan h kinh t ấ ủ a. quan h kinh t qu c t ệ ế b. m i qu c gia đ u có nh ng th ch chính sách khác nhau ề ố c. các quan h kinh t ệ d. các m i quan h kinh t qu c t ệ không ch u s chi phôi c a các quy lu t kinh t ữ qu c t ố ế ế không ch u s chi ph i v không gian và th i gian ố ề ữ ề ắ ố ế ễ ớ ự ệ ố ổ di n ra không g n li n v i s chuy n đ i gi a các lo i đ ng ti n ề ạ ồ ể

ặ ể ạ ộ n c th 2 r i xu t kh u sang n ấ ứ ẩ ồ ướ c th 3 ứ ượ ng c gia công ch bi n ơ ứ ứ ườ ễ t ra ngoài biên gi 3. Đ c đi m trong ho t đ ng tái xuât kh u: ẩ a. hàng hóa đ ế ế ở ướ b. m c rùi ro có th l n h n m c bình th ể ớ c. không di n ra hành vi mua và bán d. hàng hóa ch a v ư ượ ớ i qu c gia ố

ể ng c a ho t đ ng TMQT có xu h ủ ưở ạ ộ ướ ủ ề ng tăng lên nhanh r t nhi u so v i t c đ tăng c a n n ớ ố ộ ề ấ

ng tăng t tr ng c a nhóm m t hàng l ng th c th c ph m ổ ớ ặ ỷ ọ ủ ặ ươ ự ự ẩ ự ả ướ 4. Đ c đi m c a TMQT : ặ ủ a. t c đ tăng tr ố ộ s n xu t xã h i ộ ấ ả b. c c u m t hàng có s thay đ i v i xu h ơ ấ c. xu h d. chu kì s ng c a s n ph m đang có xu h ng kéo dài ướ ng lao đ ng gi n đ n ngày càng tăng ơ ố ộ ủ ả ướ ầ

c A và B có công th c l i th so sánh hai m t hàng X và Y nh sau: ế ướ ứ ợ ư ế ặ

i th so sánh m t hàng Y i th so sánh m t hàng Y i th so sánh m t hàng X ố ố ố ợ ợ ợ ế ế ế ặ ặ ặ 5. N u hai n CPSXXACPSXYA ———— > ———— CPSXXBCPSXYB Thì : a. qu c gia A có l b. qu c gia B có l c. qu c gia A có l d. không câu nào đúng

ế i trong vi c s n xu t c 2 m t hàng thì v n có th tham gia vào ệ ố ủ ị ấ ợ ấ ả ể ặ ẫ ạ ạ i thích cho s chuy n d ch c c u kinh t ể ơ ấ ự ị ế ơ ở ả s n xu t duy nh t ấ ấ ộ 6. Thành công c a lý thuy t l i th tuy t đ i c a A Smith là ế ợ ủ a. gi i thích đ c n u m t qu c gia b b t l ả ệ ả ố ộ ượ ế ng m i qu c t trao đ i th ố ế ươ ổ b. t o ra m t lý thuy t căn b n làm c s gi ả ế ộ c. không coi lao đ ng là y u t ế ố ả d. không câu nào đúng

ẩ ạ ạ ế ậ ẩ ộ ớ ả ậ ậ ng hàng hóa nh p kh u ẩ i thu nh p cho chính ph ủ ượ ậ ạ c quy đ nh 7. H n ng ch nh p kh u có tác đ ng khác v i thu quan nh p kh u là a. làm gi m l b. không đem l c. do nhà n ị ướ d. không câu nào đúng

tr c ti p n t gi a đ u t gián ti p n c ngoài là 8. S khác bi ự ệ i b v n đ u t a. ng ườ ỏ ố ữ ầ ư ự ế ướ ầ ư ự ế c ngoài và đ u t ầ ư ọ ề tr c ti p qu n lý và đi u hành h at đ ng s d ng v n ố ả ộ ế ướ ử ụ

i b v n không tr c ti p qu n lý và đi u hành ho t đ ng s d ng v n ố ạ ộ ử ụ ề ườ ỏ ố ả qu c t ự ế ủ ầ ư ố ế ạ b. ng c. là m t lo i hình c a đ u t t c các ý ki n trên d. t ộ ấ ả ế

gián ti p n c ngoài là: ế ướ ứ ủ ầ ư

c ngoài ể 8. Hình th c c a đ u t a. doanh nghi p liên doanh ệ b. doanh nghi p 100% v n n ố ướ ệ c. h tr phát tri n chính th c ứ d. h p tác kinh doanh trên c s h p đông h p tác kinh doanh ơ ở ợ ỗ ợ ợ ợ

ủ ể ấ ặ ả ụ ụ ặ ấ li u nhâp kh u c a khu công nghi p t p trung đ ủ ế ẩ ủ ụ ệ ậ ế ư ệ ệ ệ ậ ạ ộ ủ ậ ỉ c s t i ướ ở ạ 9. Đ c đi m c a khu công nghi p t p trung là ệ ậ a. s n xu t các m t hàng ch y u ph c v cho m c đích xu t kh u ẩ c mi n thu quan b. hàng hóa t ễ ượ c. các doanh nghi p ho t đ ng trong khu công nghi p t p trung ch u s đi u ch nh c a lu t pháp n ị ự ề d. không câu nào đúng

tr c ti p là ấ ợ ủ ầ ư ự ế i có th thu hút đ c s t ướ ỏ ạ ể ượ ả c kĩ thu t công ngh hi n đ i và kinh nghi m qu n ệ ệ ệ ậ ạ i c a đ u t ệ ề ạ

ả ồ i không khai thác có hi u qu ngu n lao đ ng và ngu n tài nguyên ệ có th g p r i ro cao n u không hi u ro v môi tr ế ồ ng n ườ c đ u t ướ ầ ư ộ ề ể ể ặ ủ 10. B t l a. không t o đi u ki n cho n lý c s t b. n ướ ở ạ c. ch đ u t ủ ầ ư d. không câu nào đúng

i l n III th gi ề ệ ế ớ ầ

11. Đ c đi m c a h th ng ti n t ặ ủ ệ ố ể a. ch đ b n v vàng ị ế ộ ả b. s ra đ i c a IMF và WB ờ ủ ự c. ch đ b n v h i đoái ị ố ế ộ ả t c các câu trên d. t ấ ả

Vi t Nam là 3.1% và ỉ ố ở ệ ở Nh t là ậ là ố ố ồ giá h i đoái th c t ậ ỷ ự ế

12. T giá h i đoái đ ng Yên và VND là 1 Yên = 2 VND, ch s giá tiêu dùng ỷ 6.2 % v y t a. 1 b. 2 c. 4 d. 6

ố ế ộ ỷ giá h i đ ng quan gi a các đ ng ti n trên th tr ồ ị ườ ữ ề ầ ng ngo i h i mà không c n ạ ố ỷ ả ổ c xác đ nh d a trên s t ự ự ươ

ự ươ ng quan gi a các đ ng ti n trên th tr ồ ị ườ ữ ề ng ng ai h i mà có s ố ọ ự ự ỷ

c hình thành trên c s n đ nh ch giá trung tâm và cho phép giao đ ng m t gi i h n nh t đ nh giá đ ộ ỉ ở ộ ớ ạ ấ ị ơ ở ấ ỷ ị giá h i đoái th n i là 13. ch đ t a. t ị ố ượ c s can thi p c a nhà n ướ ệ ủ ự c hình thành d a trên s t giá h i đoái đ b. t ượ ố can thi p c a nhà n c ệ ủ ướ c. t ượ d. không có câu nào

Vi t Nam là m%, l m phát Đ c là n% v y t ở ệ ạ ở ứ ậ ỷ ố giá h i ạ

c l m phát 1 Mác = 12000 VND và l m phát 14. tr ướ ạ đoái sau l m phát là ạ a. 1 Mác = 12000* (1+m%) / (1+ n%) b. 1 Mác = 12000*(1+n%) / ( 1+ m%) c. 1 Mác = 12000*(1+ n%) d. 1 Mác = 12000* ( 1+m%)

ĐÁP ÁN

1d2b3b4a5a6b7b8a9c10c11c 12b13c14a15a

là : ế

c a các n ề c ướ ế ủ gi a các n n kinh t i ế ớ ệ ch c trên th gi ổ ứ

là: qu c t ế ệ

ố ế ế ữ ữ , khoa h c ọ ố ề ấ ề ế ố ố ố ố i: c ả ờ qu c t ậ ể c ngoài i cho các t ệ ử ậ ợ ch c n ổ ứ ướ ố ế ạ ế vào t o m i đi u ki n thu n l ề i Vi ọ c ngoài ằ ở ộ ệ ủ ả ề ộ t c các thành ph n kinh t ấ ả t Nam nh m t n d ng nh ng l ậ ụ ặ ử ữ ư ơ ụ ộ ế ớ ế ạ ị ườ i đang b t n ấ ổ ế ớ ỉ ộ ệ ở ộ ươ ng ợ ự ố ả ế ố ợ ộ ự ắ ợ i m t cách th đ ng ch tham gia vào các ngành mà mình có th m nh đ i ngo i theo hình thúc đa ph ạ ng đ nh i phù h p v i c ch th tr ị ớ ơ ế ị ườ ạ ng XHCN

ạ i, tuân theo là môi gi là : ố ế ị ng m i qu c t ươ ổ ề ệ ấ ớ i l ắ ụ ữ ằ ổ ụ ữ ự ắ ổ ổ i l i ích cho các bên tham gia i các l i ích cho các bên ẩ ủ ậ ị ư ạ ợ ẩ ư ạ ằ ấ ệ ằ ợ

ẩ i khi h t p trung chuyên môn hóa s n xu t và xu t kh u ọ ậ ề ấ ả ấ ố ợ ữ ả i th tuy t đ i c a Adam Smith: ệ ố ủ t c các qu c gia đ u có l t ố ế ấ ả i th ế t c các qu c gia đ u cùng có l t ố ế ấ ả ể ủ i mà không k đ n quy mô trình đ phát tri n c a ế ợ ổ ẩ ổ ẻ ế ề ố ợ ộ

pháp thuê ữ ế ệ ạ ầ ả ấ ẩ ạ ậ ẩ ằ ố ố ộ

ủ đ nh c a Adam Smith: ả ị ặ i ch có hai qu c gia và m i qu c gia s n xu t hai lo i m t hàng ,m i qu c gai có loq th v m t m t ị ế ề ộ ả ấ ạ ặ ố ỗ ố ỗ ố ỉ

ng công nhân , giá hoàn toàn do chi phí quy t đ nh ế ị ng m i thì hoàn toàn t do ấ ệ ướ ươ ự ạ

: ạ các n ng m i qu c t ế ỗ ợ ạ ướ ể ể ả ấ ị ng th c tham gia c a n n kinh t ố ế c , h ch m nh m cho quá trình tái s n xu t chuy n d ch c c u ơ ấ ế ươ i th so sánh c a n n kinh t Câu 1: kinh t qu c t ố ế a. nghiên c u ho t đ ng doanh nghi p ạ ộ ư ệ b. nghiên c u m i quan h kinh t ế ữ ố ứ c. m i quan h c a các t ệ ủ ố d. a và c tr l i: b ả ờ Câu 2 : quan h kinh t gi a các qu c gia a. là m i quan h v kinh t ố ệ ề b. là m i quan h v xã h i gi a các qu c gia ố ộ ệ ề c. là m i quan h t ng th các quan h v t ch t v tài chính , kinh t ệ ậ ệ ổ ế ể d. là m i quan h gi a các qu c gia đ gi i quy t các v n đ qu c t ố ế ế ể ả ệ ư tr l Câu 3: quan đi m c a đ ng ta v h i nh p kinh t a. m r ng c a cho t ầ ế i th c a n t ế ủ ướ ợ ạ b. đóng ch t c a không giao l u v í bên ngoài vì th gi ng th gi c. tham gia vào th tr d. tham gia m t cách ch đ ng tích c c m r ng các m i quan h kinh t ủ ộ hóa đa d ng hóa và d a trên nguyên t c h p tác bình đ ng cùng có l h ướ tr l i d ả ờ Câu 4: th a. s trao đ i hàng hóa và d ch v gi a các qu c gia , thông qua mua bán , l y ti n t ố ự nguyên t c trao đ i ngang giá nh m đ a l i ích cho các bên ư ạ ợ b. là s trao đ i hàng hóa và d ch v gi a các doanh nghi p thông qua mua bán trao đ i tuân theo nguyên t c trao ệ đ i ngang giá nh m đ a l ổ c. là quá trình xu t kh u hay nh p kh u c a các doanh nghi p nh m đ a l d. a và b tr l i : a ả ờ Câu 5 lý thuy t l ế a. trong trao đ i qu c t nh ng s n ph m có l ợ b. trong trao đ i qu c t các qu c gia ố c. các qu c gia mu n giàu m nh c n ph i tích c c xu t kh u, h n ch nh p kh u b ng nh ng bi ự quan b ob h ả d. a và b Tr l i: a ả ờ Câu 6: gi a. th gi ế ớ hàng b. đ ng nh t chi phí v i ti n l ớ ề ươ ồ c. công ngh hai n c là c đ nh th ố ị d. a và b tr l i :d ả ờ câu 7 : Vai trò c a chính sách th ủ ươ a. ph c v cho s phát tri n kinh t ụ ụ ự c , hình thành quy mô và ph đ t n kinh t ế ấ ướ t đ l b. khai thác tri ủ ề ệ ể ợ ẽ ứ ủ ề nâng cao hi u qu ho t đông kinh t ả ế ệ ế ế ạ

ọ ộ ể ự ể ạ ơ ở ự ễ ự ế ự ế

c ngoài là gián ti p n ợ ế ướ c ngoài ít ch u r i ro ế ủ ầ ư n ố ạ

ể ệ ậ ấ ẩ ả ặ ấ ủ ặ ụ ụ ế ễ ượ ẩ ủ ỉ ậ ự ướ ở c s ư ệ ệ ệ ậ ệ ậ ủ ế ấ ậ ạ ộ c mi n thu quan ủ ị ự ề

do: ng m i t ầ ệ ệ ạ ự ư ự ế ộ ươ ậ ả

c tăng lãi su t thì: ấ ướ

ệ ả

ế ỷ ố tác đ ng đ t ộ ứ c ngoài c và s kỳ v ng t ỷ ọ giá h i đoái ố ướ ữ ủ ự ấ ả

giá h i đoái tác đ ng đ n: ố ộ ế qu c t và đ u t ầ ư ố ế ố ế ậ ẩ ẩ

qu c t ầ ư ố ế trong n ầ ư c ướ ộ ộ

ự ụ ổ ủ ế ộ ả ị ể ề ệ ấ ằ ằ ế c i l n th nh t bùng n ứ ấ ế ớ ầ ướ ị ữ ẫ

i IMF và WTO ra đ i ch c ti n t th gi ổ ứ ề ệ ế ớ giai đo n nào ạ ờ ở

c. có th t o nên các tác đ ng tích c c đ n s có c s khoa h c và th c ti n , khách quan trong s chuy n bi n ế c a n n kinh t ủ ề d. câu a,b và c Câu 8: L i th c a đ u t a. Ch đ u t ị ủ ủ ầ ư ướ b. Tăng kh năng thu hút v n đ u t ầ ư ả c. Không h n ch v ph p vi đ u t ầ ư ế ề ạ d. Không câu nào đúng Da:a Câu 9: Đ c đi m c a khu công nghi p t p trung là a. S n xu t các m t hàng ch y u ph c v cho m c đích xu t kh u ụ b. Hàng hóa t li u xu t nh p kh u c a khu công nghi p t p trung đ c. Các doanh nghi p ho t đ ng trong khu v c công nghi p t p trung ch u s đi u ch nh c a lu t pháp n t iạ d. C a,b,c ả Da:c Câu 10: Qu c gia nào hi n nay g n nh th c hi n ch đ th ố a. Nh t B n b. Mỹ c. H ng Công ồ d. Nuidilân Da:c Câu 11: N u ngân hàng nhà n ế gi m a. Đ u t ầ ư ả tăng b. Đ u t ầ ư t ki m tăng gi m và ti c. Đ u t ế ầ ư ả d. Đ u t tăng và tiêt kiem gi m ầ ư Đáp án: c giá h i đoái Câu 12: Nh ng nhân t ố ữ a. Chênh l ch l m phát và m c thu nh p n ệ ậ ướ ạ b. Chênh l ch lãi su t gi a các n ự ấ ệ c. S can thi p c a chính ph ệ ủ d. T t c ý ki n trên ế Da:d Câu 13: t ỷ a. Th ng m i qu c t ươ ạ b. Xu t kh u và nh p kh u ấ c. Tác đ ng d n tình hình đ u t ế d. Tác đ ng đ n tình hình đ u t ế Da: a Câu 14: nguyên nhân gây nên s s p đ c a ch đ b n v vàng a. Các doanh nghi p không thanh toán b ng vàng mà chuy n sang thanh toán b ng ti n gi y b. Do chi n tranh th gi ổ c. Do mâu thu n chính tr gi a các n d. Không câu nào đúng Câu 15: các t a. 1967-1914 b. 1922-1939 c. 1945-1971 d. Không ý ki n nào đúng ế Da: c

i quy t các nhi m v nào? ả ụ ưở ế ng đ n nó, nh ng ki n ữ ế ả ế ữ

i hi n đ i. ng tài ệ ấ ượ ự ậ c s v n đ ng c a th tr ộ ị ườ ủ ề ế ế th gi ế ế ớ ạ QT nh m th y đ ằ ấ ư ơ ả ấ ấ . ề ệ ả ồ i. c a các qu c gia đ c l p trên th gi ố ộ ậ ế ớ

ch c QT. ế ổ ứ

ế ế ề ợ i th tuyêt đ i c a A.Smith: ố ủ ướ c là c đ nh. ố ị đ nh nào là không có trong lý thuy t v l ả ị ệ i ch có 2 qu c gia, m i qu c gia s n xu t 1 lo i hàng hóa và m i qu c gia có l ấ ạ ố ố ỗ ố ợ ệ ố ề i th tuy t đ i v 1 ế ỉ ỗ ả ặ ớ ề ươ ả ng. ế ị ướ

ẩ ấ ả

nào không ph i là nguyên nhând n đ n đ u t QT: ả ế ố ế ầ ư ố ế ố ả s n xu tgi a các qu c gia nên có s chênh l ch v giá c . ả ự ề ệ ẫ ấ ữ c ườ ậ ữ i quy t các nhiêm v đ c bi t nh xây d ng các công trình có quy mô v t ra ngoài ph m vi biên i ích gi a các bên tham gia. ụ ặ ề ỡ ề ợ ế ự ư ệ ượ ạ ớ

c ngoài. c v i các chính ph n c ngoài. ướ ủ ộ ướ ớ ạ ộ ạ ộ ạ ộ ủ ủ ớ ặ ể ể ể ợ ợ ợ ướ ủ ướ

n t ư ưở ệ i Vi i và bình đ ng cho môi tr i VN. t ng ch đ o là: ủ ạ ng đ u t ườ t nam có t ẳ ầ ư ạ ệ c ngoài vào VN. ệ ươ ạ ả ạ ế ậ ệ ướ ạ nào không n m trongcán cân thanh toán QT c a 1 n c: ệ ề ể ế ố ướ ủ ằ

ng xuyên ố ứ

ằ ị ườ

và các ph ng ti n thanh toán có giá tr QT QT di n ra các h at đ ng giao d ch các ngo i t ộ ạ ố ng hàng hóa QT. ng ti n t ề ệ ng ti n t ề ệ ạ ệ ươ ễ ọ ị ệ ị

c a 1 qu c gia tính b ng ti n t Câu 1. Nghiên c u KTQT c n gi ế ứ ầ ệ a. Cung c p nh ng ki n th c c b n v th ng m i QT và nh ng chính sách nh h ạ ứ ơ ả ề ư ữ th c c b n v s di chuy n QT các ngu n nhân l c ự ồ ể ề ự b. Cung c p nh ng ki n th c khái quát v m t n n kinh t ứ ữ ề ộ ề c. Cung c p nh ng ki n th c c b n v tài chính , ti n t ề ệ ứ ơ ả ữ chính , ti n t d. C 3 đáp án trên. Câu 2. Các ch th KTQT bao g m: ủ ể a. Các n n kinh t ế ủ ề b. Các công ty, đ n v kinh doanh ị ơ c. Các thi t ch QT, các t ế c. C 3 đáp án trên. ả Câu 3. Gi a. Công ngh 2 n b. Th gi ế ớ m t hàng. c. Đ ng nhát chi phí v i ti n l ồ d. Giá c hoàn toàn do chi phí quy t đ nh. Câu 4. Xu h ng c b n trong TMQT là: ơ ả a. T do hóa TM. ự b. Gi m nh p kh u, gi m xu t kh u. ả ẩ ậ c. B o h m u d ch. ị ộ ậ ả d. a và c. Câu 5. Y u t a. Do s m t cân đ i v các y u t ố ề ự ấ b. Do s c ép v chính tr , lu t pháp trong n ứ ị c. Do s g p g v l ự ặ d. Nh m gi ả ằ i qu c gia. gi ố Câu 6. H tr phát tri n chính th c ODA là: ứ ể ỗ ợ a. Ho t đ ng h p tác phát tri n gi a các công ty c a các qu c gia. ữ b. Ho t đ ng h p tác phát tri n gi a các chính ph v i các công ty n ữ c. Ho t đ ng h p tác phát tri n gi a nhà n c ho c chính ph m t n ữ d. Không đáp án nào đúng. Câu 7. Lu t đ u t c ngoài t ậ ầ ư ướ ạ a. T o nên khung pháp lý thuân l ợ b. B o v các doanh nghi p VN. c. T o đi u kiên cho vi c ti p nh ncông ngh n ệ c ngoài. d. Phát tri n m nh các doanh nghi p n Câu 8. Y u t a. Cán cân th ườ b. Cán cân lu ng v n. ồ c. Cán cân tài tr chính th c. ợ d. Cân b ng cán cân thanh toán câu 9. Th tr ng ngo i h i là: a. Th tr ị ườ b. Th tr ị ườ c. Th tr ị ươ nh ngo i t . ạ ệ ư d. Không đáp án nào đúng. giá h i đoái là: Câu 10. t ố a.Giá c c a 1 đ n v ti n t ơ ị ề ệ ủ ỷ ả ủ ề ệ ủ ằ ố c a 1 qu c gia khác. ố

ố ằ ủ ề ệ ủ c a 1 qu c gia khác. ố ố ị ị ơ ơ ố ả ủ ả ủ ệ c a 1 qu c gia khác. ố ề ủ ủ ệ ố ề ặ ứ ệ ằ ữ t Nam hi n nay là: ệ

ỷ ỷ ỷ

thì: ạ ệ ộ ệ ả gi m so v i ngo i t ớ ẩ ẩ ấ ủ ồ ậ

ng xuyên hai thu nh p qu c dân: ệ ữ ườ ứ ậ ố ố

qu c t ộ ệ ố ề ệ ạ ộ ơ ả ứ ủ ệ ể ả ố ế

c đ nh bretton là ề ệ ố ị ủ ệ ố ư

ử ụ ử ụ ả ả t thanh toán TCQT c lâph và đi u ti ị ị ượ ế b. Giá c c a 1 đ n v hàng hóa c a 1qu c gia tính b ng ti n t c. Giá c c a 1 đ n v vàng c a 1 qu c gia tính b ng ti n t ề ệ ủ ủ d. Quan h so sánh tuy t đ i v m t s c mua gi a 2 đ ng ti n c a các qu c gia khác nhau. ồ giá h i đoái c a Vi Câu 11: Ch đ t ế ộ ỷ ố a. T giá h i đoái c đ nh ố ố ị b. T giá h i đoái th n i ả ổ ố c. T giá th n i có qu n lý ả ả ổ ng án nào đúng d. Không ph ươ Câu 12: khi s cmua c a đ ng n i t ứ a. Xu t kh u tăng , nh p kh u gi m ả b. Xk tăng nk tăng c. Xk gi m nk tăng ả d. Xk gi m nk gi m ả ả Câu 13: bi u th c nào sau đây nêu lên m i quan h gi a cán cân th ể a. Y=C + I + G +X b. Y=C + I + G + (X-M) c. Y=C + I + G d. Y =C + I + G + (M-X) Câu 14: tiêu th c nào là c b n đ đánh giá hi u qu ho t đ ng c a m t h th ng ti n t a. Đi u hành ề b. D trù ự c. Đ tin c y ộ d. C 3 đáp án trên ả Câu 15: Đ c tr ng c a h th ng ti n t ặ a. S d ng b n v vàng b. S d ng b n v vàng và USD c. IMF và WB đ ề d. Không đáp án nào đúng

Đáp án: 1.d 2.d 3.a 4. d 5. b 6. c 7.a 8.d 9.c 10.a 11.c 12.a 13.b 14.d 15.c

ử ụ ợ ể ậ

c ti p nh n FDI không có 1 chính sách qu n lý và s d ng FDI 1 cách h p lý thì có th ả ế i nào; i môi tr ạ ệ c lên c nh tranh t ừ ố ớ phía các công ty bên ngoài đ i v i ạ ề ườ ọ ệ ượ t tài nguyên ượ ng và làm c n ki ng đ c quy n do tác đ ng ng ộ

c s t i thành bãi ch a các công ngh và thi t b trung gian,l c h u ạ ậ ệ ứ ế ị

ằ ậ ế ấ ượ c thành l p nh m m c đích ch y u nào; ụ ủ ế c ướ ầ ị ị ả ả ầ ấ ấ ấ ể ỏ ụ ụ ụ ụ ụ ụ ệ ừ ế ị ơ ấ ế ữ ư ệ ậ ế ấ

ụ ụ ấ ả ấ c ngoài vùng và c n c ả ướ ố ẽ ớ ệ ạ ả ế ở ạ sau đây thì mu c đ nào mang tính ch t h nh p và h p tác gian đ n nh t ngành,kinh t ế giai đo n đ u ầ ạ ứ ộ ế ậ ấ ộ ấ ậ ợ ơ ư 1.N u chính ph n ủ ướ ế i nh ng b t l d n t ấ ợ ữ ẫ ớ a. gây h u qu x u t ậ ả ấ ớ b. có th gây ra hi n t ể các công ty b n xả ứ c.bi n n ế ướ ở ạ d.c a,b &c ả 2.Các khu ch xu t đ a.s n xu t hàng hóa,d ch v ph c v cho nhu c u trong n b.s n xu t hàng hóa,d ch v ph c v nhu c u xu t kh u ẩ c.phát tri n các doanh nghi p v a và nh d.chuy n d ch c c u kinh t ể 3.So v i các khu ch xu t thì khu công nghi p t p trungcó nh ng u đi m ớ h n trong viêc; ơ a.s n xu t hàng hóa ph c v xu t kh u ẩ b.thu hút đàu t n ư ướ c.t o ra m i liên h chăt ch v i kinh t ệ d.đ y m nh quá trình công nghi p hóa 4.Trong các m c đ h i nh pkinh t ứ ọ ộ ng m i a. khu v cj th ạ ươ b. liên minh thu quan ế

ế ng chung ị ườ

i đây hình th c nao mang tính ch t h i nh p đ y đ ầ ủ ứ ậ ậ ấ ộ d ế ướ

ng m i qu c t ố ế ủ c a ạ ệ ậ ề ươ ế t chung nào sau đây : i th so sánh c a David ricardo và lý thuy t hi n đ i v th thi ế ế ự ế ế ợ ượ ủ ộ ố ạ do th tr ị ạ ỉ ự ẩ ả ố ị ườ ậ ng c nh tranh hoàn h o ộ ậ ả ả ậ ỹ ẽ ớ ồ ng Nh t tăng ậ

c đông á gi m ướ ậ ả ớ ầ ư ầ ư ầ ư ứ ạ ề ị ườ ị ừ ị ườ ủ ng : ể ủ ướ ự ủ c đ oc c i thi n ệ ả ươ ọ do ọ ự i ẳ ặ ng m u d ch t ậ ữ b ng chính sách b o h s n xu t và m u d ch ậ ấ ị ỏ ề ế ằ ị ố ủ ả ể ậ ể ấ ầ ộ ặ ả ấ ạ ớ

c ngoài ể ặ Thái Bình D ng (APEC) g m bao nhiêu thành viên ố ế ươ ệ ồ

ậ ộ c kho n thu v thu ế ủ ướ ẩ ế ả ng mai và nó làm cho: ươ ề ế ặ ụ ủ c đánh thu nh p kh u nh n đ ậ ượ ậ i tiêu dùng ư ủ ng m i c a m t n ươ

ng m i b ng các hình th c: c ộ ướ i th gi ế ế ớ ủ ộ i l ạ ợ ế ạ ằ ươ ứ ng m i qu c t ươ ạ ng ngo i h i ự ế ị ườ ạ ố

ả ng ti n thông tin đ i chúng là: ố ằ ươ ướ ố ệ ạ ự ế ỷ ố ố ự ự ữ ỷ ỷ ỷ ự ạ ng quan th c s gi a các đ ng ti n do s tác đ ng c a giá c hàng hóa l m ủ ề ả ộ ồ ố

i B c M g m 3 n cM , Canada, và Mexico. Đó ự ạ ắ ỹ ồ ướ ứ ế ế ộ ỹ nào trong các hình th c sau khu v c t ứ ế c. liên minh kinh t d. th tr Câu 5 Trong các m c đ h i nh p kinh t ứ ộ ộ ng chung a. th tr ị ườ ng m i b. khu v c th ươ ạ ự c. liên minh thu quan ế d. liên minh kinh t Câu 6: gi a lý thuy t l ữ Hecksch -Ohlin đ c gây d ng trên m t s các gi ả ẻ a. mô hình ch có hai qu c gia và hai lo i snr ph m b. m u d ch t c. c hai qu c gia có cùng m t trình đ kĩ thu t công ngh ệ ộ ố d. c a, b, c Câu 7 khi đ ng ti n yên Nh t lên giá so v i đ ng đô la M s làm cho ồ và th tr a. đ u t vào th tr ong đoong á tăng b. đ u t ng Nh t và các n c. đ u t vào th tr ậ d. s c c nh tranh c a th tru ng hàng hóa Nh t so v i các n ị ờ Câu 8: trong các quan đi m sau đây đâu là quan đi m c a ch nghĩa tr ng th ể a. kêu g i chính ph ch tr ủ ủ ươ ng gi a các qu c gia trên c s bình đ ng đôi bên cùng có l b. đ t quan hêj giao th ươ ợ ơ ỏ c. đòi h i có s can thi p c a ch8ính ph vào n n kinh t ộ ả ệ ủ ự d. không có quian đi m nào Câu 9: xu t kh u và nh p kh u cùng mang m t đ c đi m chung nào sau đây ẩ ẩ a. góp ph n đ i m i công ngh và nâng coa s n xu t thông qua c nh tranh ệ ổ b. làm tăng ngu n thu ngo i t c a qu c gia ố ạ ệ ủ ồ c. là tăng n n ợ ướ d. không có đ c đi m chung nào trong các đ c đi m trên ặ ể Câu 10: hi n nay di n đàn h p tác qu c t ợ ễ a. 18 b. 19 c. 20 d. 21 Câu 11: thu quan nh p kh u là m t công c c a chính sách th a. Chính ph n ẩ b. Không làm thay đ i th ng d c a ng ườ ổ c. Không làm thay đ i cán cân th ạ ủ ổ i ích cho n n kinh t d. Nói chung nó mang l ề Câu 12: Chính ph có th can thi p đ n s bi n đ ng c a cán cân th ế ự ế ệ ủ a. Can thi p vào th ố ế ệ b. Can thi p tr c ti p vào th tr ệ c. Can thi p vào đ u t qu c t ầ ư ố ế ệ d. C a, b và c Câu 13: T giá h i đoái do ngân hàng Nhà N c công b h ng ngày trên các ph a. t giá h i đoái th c t b. t giá h i đoái danh nghiã c. t c t giá này ph n ánh đ ượ ươ ả phát và các nhân t khác d. không có ý ki n nào đúng ế Câu 14 NAFTA là m t hình th c liên k t kinh t là hinh th c liên k t kinh t ứ do a. khu v c m u d ch t ậ ế ị ự ự

ng chung ị ườ ế

ng l n nh t: ỉ ầ i có t c đ tăng tr ố ộ ế ớ ưở ự ấ ớ

b. th tr c. liên minh thu quan d. liên minh kinh tế Câu 15 trong 2 th p k g n đây khu v c nào trên th gi ậ a. Tây Âu b. B c Mắ ỹ c. Châu Á – Thái Bình D ngươ d. M La Tinh Đáp án: Câu 1:d Câu2: b Câu3: c Câu 4: a Câu 5: d Câu 6:d Câu 7:b Câu 8:c Câu 9: a Câu 10: d Câu 11: a Câu 12 :d

Câu 13 :b Câu 14 : a Câu 15 : c

i đây không ph i là xu h i? ả ế ướ ng v n đ ng ch y u c a n n kinh t ủ ế ủ ề ậ ộ th gi ế ế ớ ầ ệ ng chiên tranh gi a các qu c gia,tao ra s bi t l p ư ệ ậ ữ ố Ý ki n nào d ướ Khu v c hóa,toàn c u hóa ự Phát tri n cu khoa hoc công ngh ả Tăng c Phát tri n c a vòng cung châu á thái bình d ng 1. a. b. c. d. ể ườ ể ủ ươ

Đáp án đúng: c

i bao gôm nh ng y u t nào? th gi ế ế ớ ế ố ữ

2. a. b. c. d. qu c t ế ố ế qu c t ế ố ế trên Ch th c u thành lên kinh t ủ ể ấ Qu c gia, ố T ch c kinh t ứ Liên k t kinh t ế C ba y u t ế ố ả

Đáp án đúng: d

qu c t ố ả ế ị ụ

ể ể ể 3. Đâu không ph i m i quan h kinh t ố ế ệ v hàng hóa và d ch v Quan h di chuy n qu c t a. ố ế ề ệ b n v t Quan h di chuy n qu c t b. ố ế ề ư ả ệ v ngu n nhân l c Quan h di chuy n qu c t c. ự ồ ố ế ề ệ ng qu c Quan h gi a các n c c d. ố ườ ệ ữ ướ

Đáp án đúng:d

ng m i qu c t là gì ng c a ho t đ ng th ươ ố ế ạ ủ ố ượ

4. Đ i t a. b. c. d. ạ ộ Hàng hóa và d ch v ụ ị Hàng hóa và ti n tề ệ Máy móc thiêt bị Các s n ph m công ngh ẩ ả ệ

Đáp án đúng: a

hi n nay ả ấ ẩ ặ ự ủ ươ ng m i qu c t ạ ố ế ệ ự ổ ẩ ệ ẩ ươ ỉ ọ ộ ướ ỉ ọ ạ ng gi m ,lao đ ng ph c t p tăng t tr ng ứ ng tăng ộ t b có xu h ướ ả ế ị ấ ơ ế

5. Đâu không ph i là s thay đ i m t hang xu t kh u c a th Gi m l ng th c th c ph m a. ự ả Tăng t tr ng xu t kh u nguyên li u thô b. Lao đ ng gi n đ n có xu h c. ả d. s n ph m tinh ch máy móc thi ẩ ả Đáp án đúng: b 6. Vi t Nam gia nh p vào t ng m i qu c t ch c th ứ ố ế ươ ệ ậ ạ ổ vào th i di m nào? ể ờ

a. b. c. d. Tháng 11 năm 2006 Tháng 12 năm 2006 Tháng 1 năm 2007 Tháng 2 năm 2007

Đáp án đúng: a

qu c t th 3 (1945_1971)t i Bretton Woods đã thành l p ra hai t ch c nào?, ồ ế ứ ạ ậ ổ ứ ề ệ ệ ố

7. H th ng ti n t a. b. c. d. WB, WTO WTO,IMF WB, IMF WHO, IMF

ch c IMF là ộ ệ c vay ti n c a t ề ủ ổ ứ ự ề ề c có ti m l c kinh t c kém phát tri n ướ ướ

Đáp án đúng: c 8. M t trong nh ng đi u ki n đ đ ể ươ ữ a. ế b. c. d. Là n Là n Là thành viên c a t Là thành viên c a t ể ch c WTO ch c IMF ủ ổ ủ ổ ứ ứ

Đáp án đúng: d

giá h i đoái nào t Nam đang th c hi n ch đ t ự ế ộ ỷ ệ ố ệ

do ố ị ả ổ ự

giá h i đoái trên 9.Theo b n hi n nay Vi ệ ạ giá h i đoái c đ nh ch đ t a. ố ế ộ ỷ giá h i đoái th n i t ch đ t b. ố ế ộ ỷ giá có qu n lý ch đ t c. ả ế ộ ỷ không ph i các ch đ t d. ế ộ ỷ ả ố

Đáp án đúng: c

c tính theo cách nào bi ỷ ớ ồ ượ ủ ồ ồ ố ế ả t 1b ng lam phát Anh la 3% còn c a VN là 7% 10.T giá h i đoái c a đ ng b ng anh so v i đ ng viêt nam đ ng đ ả l anh =300000 vnd danh nghĩa,t ỷ ệ ủ

1b ng anh=30.000(1 +7%): (1+3%) 1b ng anh=30.000(7%): (3%) 1b ng anh=30.000(1+ 3%): (1+7%) 1b ng anh=30.000(3%):(7%) a. b. c. d. ả ả ả ả

i nhà đ u t vàng i dân Đáp án đúng: a 11. Lãi su t c a 1 qu c gia tăng s nh h ố ấ ủ ẽ ả ưở ng nh th nào t ư ế ớ ầ ư ườ

ầ ư ầ ư ả ệ ệ tăng đ u t ầ ư gi m đ u t ầ ư

a. b. c. d. t ki m , nhà đ u t i dân tăng g i ti Ng ử ế t ki m,nhà đ u t i dân tăng g i ti Ng ử ế Ng i dân tăng tiêu dung ,nhà đ u t ầ ư Ng òi dân tăng tiêu dung , nhà đ u t ầ ư ả ườ ườ ườ ư tăng đ u t ầ ư gi m đ u t ầ ư

Đáp án đúng: b

nh th nào khi dòng ti n n c ngoài ch y vào trong n ạ ề ướ ả ướ c c ngoài ề ố ế c chuy n ra n ể ướ ề ư ế ướ

12. Tình tr ng cán cân thanh toán qu c t nhi u h n dòng ti n trong n a. b. ơ Cân băng Thu < chi

c. d. Thu> chi Không ph i các ý ki n trên ế ả

Đáp án đúng: c

qu c t lân th nh t(1867-1914) đã dung lo i b n v nào d i đây ố ế ạ ả ứ ấ ị ướ ề ệ ệ ố

13. H th ng ti n t a. b. c. d. USD, vàng USD, b ng anh ả B ng anh ả Vàng

Đáp án đúng: d

bao g m máy tài kho n ố ế ả ồ

14. Cán cân thanh toán qu c t a. b. c. d. 1 2 3 4

Đáp án đúng: d

thì ODA thu c tài kho n nào ố ế ả ộ

15. trong cán cân thanh toán qu c t a. b. c. d. Tài kho n vãng lai ả Tài kho n v n ố ả Tài kho n d tr qu c gia ả ố ự ữ Tài kho n bi n đ i s th ng kê ổ ố ố ế ả

Đáp án đúng: a

ộ ệ ự i hi n nay ph thu c vào. ụ ể th gi ế ế ớ ố ể ể ể ể ủ ề ơ ữ ủ ạ ệ . ố ế và các quan h qu c t ng s n xu t , phân công lao đ ng qu c t . ố ế ệ ộ ấ ố ế ự ự ự ở ộ ộ ố ng các quan h qu c t ả

ế ủ ể bao g m. qu c t ồ ố ế c a các qu c gia đ c l p. ộ ậ ố

ế ế ổ ứ ch c qu c t ng án trên. ươ

ậ ị ng m i qu c t gi a các qu c gia. ố ế ữ ươ ẽ ể ạ ố ầ ợ t y u luôn tuôn theo quy lu t khách quan. ậ ể ấ ế ự ầ ầ ầ ầ

ng h p sau đâu là hình th c tái xu t kh u: ườ ẩ ấ ợ ậ ệ ứ ấ ậ ẩ ướ ả c không s n c cho phép các doanh nghi p s n xu t xu t kh u nh p nguyên v t li u mà trong n ấ c đ s n xu t hàng xu t kh u . ấ ấ ệ ộ t Nam sau đó xu t sang EU. ệ ả ẩ ổ ậ ệ ấ ồ Câu 1: S phát tri n c a n n kinh t a, S phát tri n h n n a c a các qu c gia phát tri n. b, S phát tri n m nh m c a các qu c gia đang phát tri n. ẽ ủ c, S m r ng và tăng c ườ d, Trình đ phát tri n c a l c l ể ủ ự ượ ĐA: d Câu 2: Các ch th kinh t a, Các n n kinh t ế ủ ề b, Các công ty ,đ n v kinh doanh. ị ơ c, Các thi . t ch , t ố ế d, T t c các ph ấ ả ĐA: d Câu 3: Các nh n đ nh nào sau đây là đúng. a,Toàn c u hóa là quá trình phát tri n m nh m trao đ i th ổ ạ i cho các công dân toàn c u. b, Toàn c u hóa luôn có l c, Toàn c u hóa là xu th phát tri n t ế d, Toàn c u hóa đ ng nh t v i khu v c hóa. ấ ớ ồ ĐA: c, Câu4:Trong các tr a,Nhà n ướ xu t đ ấ ượ ể ả b,M t doanh nghi p Đài Loan thuê t ng công ty d t may gia công m t lô hàng áo xuân-hè. ệ ộ c,M t doanh nghi p H ng Kông nh p kh u giày da c a Vi ủ ẩ ệ ộ d,Do g p th i ti t Nam ph i t m trú t x u tàu ch hàng c a Vi ả ạ ở ặ ờ ế ấ ở ả ủ ệ ẩ c ng Singapore sau đó ti p t c xu t kh u ế ụ ấ

bên ngoài đ phát tri n kinh chính là s th hi n c a th các n ể ể ướ ố ừ ươ ế ậ ệ ươ . ố ế c ngu n v n t ồ qu c t ố ế ế ng m i qu c t ố ế ạ ng m i qu c t ạ ự ể ệ ủ c đang phát tri n ti p nh n đ ậ ượ ể

ề ự . ế ị ữ là s trao đ i giá tr gi a các n n kinh t là tòan b h at đ ng mua bán trao đ i hàng hóa ,d ch v gi a các qu c gia. ổ ị ố ộ ụ ữ ươ ươ ổ ộ ọ ố ế ố ế ng m i qu c t ạ ng m i qu c t ạ

ậ i th tuy t đ i v m t hàng hóa khi h s n xu t hàng hóa đó v i các chi phí c coi là có l ớ ố ợ ấ ế ọ ả ị ượ ệ ố ề ộ

i th so sánh trong ợ ế ọ ộ ạ ấ ấ ứ ơ ộ

i th tuy t đ i v hàng hóa nào thì h cũng có l ợ ọ ế ế ươ ệ ố ề ấ t trong th ng đ i trong s n xu t hàng hóa đó. ạ ng m i ươ ệ ợ ế ệ ố ể ả i th t ẩ ố ọ ẽ ị ả i th tuy t đ i đ s n xu t s n ph m nào thì h s b thi ấ ả ộ .

ế ế ụ ủ . ố ế ộ ạ ẩ ế i t ặ m t m t hàng truy n th ng c a mình h s thu thu nh p kh u c a m t ẩ ủ ọ ẽ ế ặ ậ ố ố ớ ủ ị ề ố

ự ể ệ ủ ả ộ ậ ế ệ ị ườ ụ ả ệ ng m i là hai xu h ng t a nhau, ấ ủ ả ị ị ạ ố ị ự

ị ộ ệ ả ộ ộ ủ ủ ề ệ và n c ch đ u t . qu c t ố ế ố . ầ ư ủ ầ ư ế

c ngoài. ầ ư ự ế ướ ứ t Nam vay v n . ố ố ế ch c tài chính đ u t vào th tru ng ch ng khoán Vi t Nam. ổ ứ ầ ư ứ ệ ổ ợ tr c ti p n cho doanh nghi p Vi ệ ệ ờ ị ầ ủ ng trình y t ể ở vùng sâu vùng xa c a Vi ế t Nam. giáo d c ổ ươ ủ c ngoài mua 20% c ph n c a ngân hàng VIP Bank đ tr thành c đông chi n lu c. ụ ở ủ ế ệ ọ

i th c nh tranh Qu c gia c a ai? ng v l ế ạ ề ợ ươ ủ ố

sang Châu Âu. ĐA: c Câu 5: Nh n đ nh nào sau đây là đúng: a,Quan h kinh t b,Qua th t .ế c,Th d,Th ĐA:d Câu 6 :Tìm nh n đ nh đúng a, m t qu c gia đ ộ nh h n. ỏ ơ b, qu c gia nào có chi phí c h i th p trong s n xu t m t lo i hàng hóa nào đó t c là h có l ả ố vi c s n xu t hàng hóa đó. ệ ả ấ c,qu c gia có l ợ ố d,Khi m t qu c gia không có l ố qu c t ố ế ĐA: b, Câu 7: Thu quan : a,Thu quan là công c c a chính sách th ng m i qu c t ạ ươ . b,Là m t d ng c a chính sách th ng m i qu c t ố ế ạ ươ ủ c,Thu quan nh p kh u làm cho nhà nh p kh u ph i ch u chi phí l n . ả ẩ ậ ậ d,Khi m t qu c gia mu n thu l ợ ừ ộ ộ hàng đó. ĐA: a Câu 8: Tìm câu đúng: a, Thu quan xu t kh u là s th hi n c a b o h m u d ch. ẩ ị ng n i đ a. b, M c tiêu c a b o h m u d ch là b o v th tr ộ ậ ộ ị ị c coi là bi n pháp duy nh t đ b o v “ngành công nhi p non tr ” c,B o h m u d ch đ ả ẻ ệ ấ ể ả ệ ượ ộ ậ d,B o h m u d ch và t ng đ i ngh ch nhau,không th n do hóa th ể ươ ướ ươ ự ộ ậ ả ĐA: b Câu 9:Nh n đ nh nào sau đây là sai. ậ a,Đ u t là m t trong nh ng n i dung c a các quan h kinh t qu c t ữ ế ầ ư ố ế và tài s n gi a các qu c gia. th c ch t là s v n đ ng c a ti n t b,Đ u t qu c t ữ ấ ự ậ ầ ư ố ế ự c,Đ u t c ti p nh n đ u t i v i n luôn có l qu c t ầ ư ố ế ợ ớ ướ ậ ướ d,ODA là m t d ng c a đ u t . qu c t ủ ầ ư ố ế ộ ạ ĐA:c Câu 9:Hình th c nào sau đây là đ u t a,m t qu tài chính qu c t ộ ỹ b,M t s các t ộ ố c,M t ngân hàng n ướ ộ d,Chính ph Hà Lan đài th cho các ch ĐA:c Câu 10: Mô hình kim c a, P. Koller b, Friedman c, Keynes d, M. Porter ĐA: c

1N n kinh t th gi ế ế ớ a.T ng th n n kinh t ch c, các liên kinh t ể ề ề ổ i là: ế ủ c a các qu c gia đ c l p trên trái đ t, các t ộ ậ ấ ố ổ ứ ế

ố ố ế ế ể qu c t c a t ng qu c gia và không có quan h v i nhau ệ ớ ệ ố

ng m i qu c t không bao g m: ồ ạ ố ế

c ngoài trong n ở c ướ i n ườ ướ ế ế ố ể ấ ẩ

ng t do hoá th ướ ướ ự ươ ng m i là: ạ

ướ ướ ướ

b.Là t ng th các m i quan h kinh t ổ c.Là n n kinh t ế ủ ừ ề (c).a+b 2Th ươ a.Gia công qu c tố ế b.Trao đ i hàng hoá v i ng ớ ổ c.Mua bán c phi u trái phi u xuyên qu c gia ổ d.Tái xu t kh u và chuy n kh u ẩ (e)Không ph i các ý ki n trên ế ả ng b o h m u d ch và xu h 3Xu h ị ả ộ ậ c nhau ng trái ng a.Hai xu h ượ ng mâu thu n nhau b.Hai xu h ẫ c.Hai xu h ng không mâu thu n nhau ẫ d.a+b (e).a+c

ng đ i c a Ricardo là: ớ ấ ủ ế ươ i th tuy t đ i trong b t c m t hàng nào thì t t nh t là không nên tham ế ợ ợ i th so sánh t ệ ố ế ố ủ ấ ứ ặ ố ấ ng m i qu c t ạ ươ ố ế i th tuy t đ i trong b t c m t hàng nào thì s không có l i khi tham ợ ấ ứ ặ ệ ố ẽ ế ợ ng m i qu c t ố ế ạ i th tuy t đ i trong b t c m t hàng nào thì h v n có l i ích khi ươ ộ ấ ứ ặ ệ ố ọ ẫ ế ợ ợ ố ế ạ 4. Ý nghĩa l n nh t c a lý thuy t l a.N u m t qu c gia không có l ố ộ ế gia vào th b.N u m t qu c gia không có l ố ộ ế gia vào th (c) N u m t qu c gia không có l ố ế tham gia vào th ng m i qu c t ươ d.T t c các ý ki n trên đ u sai ế ấ ả ề

Giamaica là: ể ủ ề ệ ệ ố ị ặ ả ậ đ ố ế c lên ngôi ấ 5. Đ c đi m c a h th ng ti n t a.B n v vàng h i đoái ố b.Thành l p ra hai qu tài chính qu c t ỹ (c )Ch p nh n năm lo i ti n t ạ ề ệ ượ d.Không ph i các ý ki n trên ế ậ ả

ớ ồ ẽ ỉ ố ồ ữ t Nam so v i đ ng USD s tăng khi ư ặ

ế đ i ngo i theo các h ướ ng ch y u sau ủ ế

ẩ và các d ch v thu mua ngo i t ạ ệ ụ ị

ế ề

ở ộ ả i lao đ ng ạ c m r ng s n xu t ấ ộ ườ

6.T giá h i đoái gi a đ ng Vi ệ (a)/Cán cân thanh toán th ng d b.Cán cân thanh toán thâm h tụ c.Cán cân thanh toán cân b ngằ d.Không ph i các ý ki n trên ả 7.VN đa d ng hoá kinh t ạ ế ố ạ a. đâ m nh xu t kh u hàng hoá ẩ ỷ ạ ấ b. đ y m nh nh p kh u hàng hoá ẩ ạ ậ c.phát tri n du l ch qu c t ố ế ị ể (d) a và c 8.thu nh p kh u t o đi u ki n cho: ệ ẩ ạ ậ a.các nhà s n xu t trong n ấ ướ ả b.t o công ăn vi c làm cho ng ệ c.tăng ngu n thu ngân sách ồ (d)t t cấ ả

ng t giá h i đoái i t ố ớ ỷ ữ ố

ố ế 9.y u t không nh h ươ ế ố ả a.m c chênh l ch l m phát gi a các qu c gia ứ ạ ệ tâm lý b.y u t ế ố c.tình tr ng cán cân thanh toán qu c t ạ (d)tăng c u v hang tiêu dùng ề ầ

bao g m nh ng n i dung sau: ữ ộ ồ ố ế

ố ứ ố ố ệ 10.cán cân thanh toán qu c t a.tài kho n vãng lai ả b.tài kho n v n ố ả c.tài kho n d tr chính th c qu c gia ự ữ ả d.tài kho n chênh l ch s th ng kê ả (e)t t cấ ả

l m phát c a m là n% thì t l l m phát c a VN là m%,t ủ ỷ ệ ạ ủ ỹ ỷ ớ giá h i đoái là:(v i ố

l 11.n u t ế ỷ ệ ạ 1USD=16000VND) a.16000*m/n b.16000*n/m c.16000*(1+n)/(1+m) (d)16000*(1+m)/(1+n)

đ i ngo i c a m t qu c gia ng i ta căn c vào: ế ố ạ ủ ộ ố ườ ứ ể ể

ị ề ệ là: c mình ươ ướ ố ế ướ c m r ng ra th tr ng n c ngoài ng m i qu c t ạ c ngoài vào n ở ộ ị ườ ướ ướ ng n i đ a ộ ị

i th so sánh gì đ tham gia vào th ể ế ươ ng m i qu c t ạ ố ế ợ

ể 12 Đ đánh giá năng l c phát tri n kinh t ự a.Tài nguyên thiên nhiên b.Ngu n nhân l c ự ồ c.V trí đ a lý ị ị d.V th chính tr ị ế (e).Các ý ki n trên đ u đúng ế 13.nhi m v c a chính sách th ụ ủ a.t o đi u ki n cho các DN n ạ ệ ề b.t o đi u ki n cho các DN trong n ề ạ ệ c.b o v th tr ệ ị ườ ả (d)b và c 14.VN có nh ng l ữ a.nhân l c ự b.nguyên li uệ c.trình đ phát tri n KHCN cao ộ (d)a và b

kho n m c nào: ố ả ụ ằ ở

ố ự ữ ố 15.V n ODA n m (a).Tài kho n vãng lai ả b.Tài kho n v n ả c.Tài kho n d tr chính th c qu c gia ả d.Tài kho n chênh l ch s th ng kê ệ ả ứ ố ố

i đây, ho t đ ng nào có v trí quan tr ng, gi d ố ế ướ ạ ộ ọ ị ữ ạ ộ ệ ế t c các qu c gia: ấ ả qu c t ố ủ ổ ế

ng m i qu c t ạ ố ế ề và khoa h c công ngh ọ ế ệ

ầ ư ố ế ị ụ ố ế ạ ộ Câu 1) Trong các ho t đ ng c a các quan h kinh t v trí trung tâm mang tính ph bi n trong t ị a) Th ố ế ươ v kinh t b) H p tác qu c t ợ c) H p tác đ u t qu c t ợ d) Các ho t đ ng d ch v qu c t Ch n a ọ

Câu 2. Tính u vi t nh t c a lý thuy t l i th so sánh c a David Ricardo so v i lý thuy t l i th t ư ệ ấ ủ ế ợ ế ợ ủ ế ớ ế ươ ố ủ ng đ i c a

Adam Smith:

a) Đ cao vai trò c a cá nhân và các doanh nghi p, ng h m t n n th ng m i t ộ ộ ề ệ ủ ủ ề ươ ạ ự ệ do, không có s can thi p ự

c a Chính ph ủ ủ

b) Th y đ t c a chuyên môn hoá ấ ượ c tính u vi ư ệ ủ

c) Ngay c khi m t qu c gia không có l i khi giao ả ố ộ ợ i th tuy t đ i đ s n xu t c hai s n ph m v n có l ấ ả ệ ố ể ả ế ẩ ẫ ả ợ

th c coi là có l i th tuy t đ i đ s n xu t c hai s n ph m ươ ng v i m t qu c gia khác đ ố ớ ộ ượ ợ ệ ố ể ả ấ ả ế ẩ ả

d) a và c

Ch n cọ

t đ phát tri n kinh t đ i ngo i VN ế ể ể ế ố ạ ở ả ầ ệ ệ ề

ị ả ế ả ổ ệ ị ệ ố c xây d ng h th ng k t c u h t ng kinh t ự ệ ố ậ ế ấ ế và xã h i ộ

ữ ợ i th so sánh gì đ tham gia vào th ể ế ươ ng m i qu c t ạ ố ế

ể ộ

Câu 3. đi u ki n nào không ph i là đi u ki n c n thi ề (a) nâng cao dân trí b. đ m b o n đ nh v chính tr và kinh t ề c.xây d ng và hoàn thi n h th ng lu t pháp ự d.t ng b ạ ầ ướ ừ ch n a ọ câu 4.VN có nh ng l a.nhân l c ự b.nguyên li uệ c.trình đ phát tri n KHCN cao d.a và b ch n d ọ

ng m i qu c t ạ ươ là: c mình ướ ố ế ướ c m r ng ra th tr ng n c ngoài c ngoài vào n ở ộ ướ ị ườ ướ ng n i đ a ộ ị

Câu 5.nhi m v c a chính sách th ụ ủ ệ a.t o đi u ki n cho các DN n ạ ệ ề b.t o đi u ki n cho các DN trong n ề ạ ệ c.b o v th tr ệ ị ườ ả d. b và c ch n d ọ Câu 6: Đ u t qu c t là: ầ ư ố ế

a) Hình th c di chuy n t n c sang n c khác nh m m c đích sinh l i. b n t ể ư ả ừ ướ ứ ướ ụ ằ ờ

b) Hinh th c di chuy n công ngh và v n gi a các n c,các n ứ ữ ệ ể ố ướ ướ c khu v c v i nhau. ự ớ

c) Hình th c khác c a toàn c u hoá. ứ ủ ầ

d) Ho t đ ng đ u t c a các n c giàu và các n c nghèo. ạ ộ ầ ư ủ ướ ướ

Ch n aọ

Câu 7: Đ u t tr c ti p n c ngoài là: ầ ư ự ế ướ

a)FDI

b)Là m t hình th c đ u t n ứ ầ ư ướ ộ c ngoài trong đó ch s h u v n đ ng th i la ng ủ ở ữ ố ồ ờ ườ ự ế ề i tr c ti p qu n lí và đi u ả

hành ho t đ ng v n. ạ ộ ố

c) Là lo i hình đ u t qu c t mà quy n s h u tách r i quy n s d ng đ i m t tài s n đ u t ầ ư ố ế ạ ề ử ụ ề ở ữ . ầ ư ả ộ ố ờ

d) ODA.

e) C a và b. ả

Ch n eọ

Câu 8.Ho t đ ng gia công thuê cho n c ngoài di n ra khi qu c gia đó: ạ ộ ướ ố ễ

a. Có trình đ phát tri n th p. ể ấ ộ

b. Thi u v n, thi u công ngh , thi u th tr ng. ị ườ ế ế ế ệ ố

c. Có trình đ phát tri n cao ể ộ

d. a & b đúng

=> Đáp án: d

Câu 9. H i nh p kinh t ộ ậ qu c t : ế ố ế

a. Gây khó khăn cho vi c th c hi n các công cu c c i cách ộ ả ự ệ ệ ở các qu c gia. ố

b. H n ch các ngu n l c trong n c và n c ngoài. ồ ự ế ạ ướ ướ

c và t ng ph n các rào c n v th ng m i và đ u t gi a các qu c gia theo ỏ ừ ướ ề ươ ừ ầ ả ầ ư ữ ạ ố ng t c. Là quá trình xoá b t ng b do hoá. h ướ ự

=> d. Gây khó khăn cho các doanh nghi p trong s n xu t kinh doanh ệ ấ ả

Đáp án: c

Câu 10 . S phát tri n c a khoa h c công ngh đã : ể ủ ự ọ ệ

a. Làm chu kỳ s ng s n ph m càng tăng ả ẩ ố

b. Làm chu kỳ s ng s n ph m càng gi m. ả ẩ ả ố

c. Ch t l ấ ượ ng s n ph m ngày càng cao và giá thành ngày cang r . ẻ ẩ ả

d. b & c

=> Đáp án: d.

hi n nay là ng m i qu c t ạ ươ ố ế ệ

ế ề ữ

ng m i và b o h m u d ch ị ả ạ ộ ậ

là :

ẳ ươ

t Nam tham gia AFTA vào năm bao nhiêu ?

bao g m: ố ế ế ồ

qu c t c p đ qu c gia ố c p đ cao h n qu c gia ơ c p đ th p h n qu c gia ơ ộ ộ ộ ấ ố ố

ọ c th c hi n d i hình th c: ệ ướ ượ ự ứ ợ ợ ồ

c ngoài ng c b n trong th Câu 1 Xu h ơ ả ướ a T do hoá th ng m i ự ạ ươ b S ph thu c l n nhau gi a các n n kinh t ự ụ ộ ẫ c B o h m u d ch ả ị ộ ậ d T do hoá th ự ươ Ch n câu d ọ Câu 2 qu c t Tính ch t c a đ u t ấ ủ ầ ư ố ế nguy n a Tính bình đ ng và t ệ ự b Tính đa ph ng và đa chi u ề c V a h p tác v a c nh tranh ừ ạ ừ ợ d C 3 tính ch t trên ả ấ Ch n câu d ọ Câu 3 Vi ệ a 1995 b 2001 c 1996 d 2006 Ch n câu c ọ Câu 4 : Ch th kinh t ủ ế a. Ch th ủ ể ở ấ b. Ch th ủ ế ở ấ c. Ch th ủ ể ở ấ d. C a, bả Ch n câu d câu 5.V n FDI đ ố a.H p tác liên doanh trên c s h p đ ng h p tác kinh doanh ơ ở ợ b.Doanh nghi p liên doanh ệ c.Doanh nghi p 100% v n n ệ ố ướ

d c 3 ý trên Ch n câu d ả ọ

c thành l p năm nào? ượ ậ

Câu 6. WTO đ a.1945 b.1947 c.1987 d.1995 Ch n câu d ọ

c ký k t năm nào t-M đ ị ế ệ ươ ỹ ượ ng m i Vi ạ

ủ ầ ư ể ặ ầ ư ạ ộ

c ngoài ki m l i qua lãi su t cho vay hay l ế ấ ờ ợ ứ ổ i t c c ph n ầ

Câu 7. Hi p đ nh th ệ a.1995 b.1998 c.2000 d.2002 Ch n câu: c ọ Câu 8)Đ c đi m c a đ u t gián ti p là: ể ế không ki m soát các ho t đ ng kinh doanh a.Nhà đ u t b.Đ r i ro th p ấ ộ ủ c.ch đ u t n ủ ầ ư ướ d.c a,b,c ả Ch n câu:d ọ

t th tr ng t do c a khu v c nào? t t ế ắ ị ườ ự ự ủ

Câu 9. NAFTA là tên vi A.Nam Mỹ B.B c Mắ ỹ C.Đông Nam Á D.Châu Phi Ch n câu b ọ

i năm 2006 ế ớ ớ ấ ướ

Câu 10. N c thu hút FDI l n nh t th gi a.Mỹ b.Trung Qu cố c.Anh d.Ân Độ Ch n câu a ọ

c ngoài t i Vi t Nam th ng đ ệ ướ ạ ệ ườ ượ ố c hình thành d a trên ngu n v n ự ồ

ơ tr c ti p. t nam còn th p nên ch đ u t ủ c ngoài do giá nhân công r . gián ti p n ế ướ ẻ ầ ư i nhu n cao h n đ u t gián ti p do l ầ ư ầ ư ự ế ợ ế tr c ti p do trình đ qu n lý c a Vi ệ ầ ư ự ế ả ủ ầ ư ấ luôn mu n tr c ti p qu n lý đ ự ế ả ố ể

ệ tr c ti p do Vi t nam không có nhi u v n đ i ng nên không dành đ c quy n qu n lý. ầ ư ư ế ệ ố ứ ề ố ượ ề ả

ố t nam hi n nay là: ệ

Câu 11. Các doanh nghi p liên doanh n nào: a. Đ u t b. Đ u t ậ c. Đ u t ộ đ m b o kinh doanh hi u qu . ả ả ả d. Đ u t Ch n câu: c ọ Câu 12)Ch đ t giá h i đoái c a vi ủ ế ộ ỷ ệ a.ch đ t do giá h i đoái th n i t ế ộ ỷ ả ổ ự ố giá h i đoái c đ nh b.ch đ t ố ế ộ ỷ ố ị giá h i đoái th n i có qu n lý c.ch đ t ả ổ ố ế ộ ỷ d.không ph i các đáp án trên ả Ch n câu :c ọ

qu IMF: ề ừ ỹ ầ ể ủ

i. c đang phát tri n ể c phát tri n ể c nghèo nh t th gi ấ ế ớ Câu 13 : Thành ph n nào có th vay ti n t a.Là thành viên c a IMF b.Là các n ướ c.Là các n ướ d.Là 50 n ướ Ch n câu:a ọ

s thu nh p qu c dân c a M tăng lên trong khi đó thu nh p c a Vi t nam không thay đ i thì: ậ ủ ủ ố ệ ổ

ử ử ử ử ụ ộ ổ ả ượ ng xu t nh p kh u ẩ ậ ấ Câu 14. Gi ỹ ậ ả ử a.T giá h i đoái gi a USD và VND s gi m ẽ ả ố b.T giá h i đoái gi a USD và VND s tăng ẽ ố c.T giá h i đoái gi a USD và VND s không thay đ i ẽ ố ổ d.T giá h i đoái gi a USD và VND s thay đ i ph thu c vào s n l ẽ ố Ch n câu a ỷ ỷ ỷ ỷ ọ

c dùng đ ch các công ty mà s v n c a nó thu c s h u c a: Câu 1. Đáp án 2 Thu t ng “ công ty đa qu c gia” th ng đ ộ ở ữ ủ ố ố ủ ậ ữ ườ ượ t Nam. ộ ấ ướ ộ ể ỉ c Vi ệ ố ị ố ố 1. Doanh nghi p ho c cá nhân thu c đ t n ặ 2. Doanh nghi p ho c cá nhân thu c nhi u qu c t ch. ặ ề 3. Doanh nghi p ho c cá nhân c a thành ph Hà N i. ộ ặ 4. Doanh nghi p ho c cá nhân c a t nh B c Ninh. ặ ủ ủ ỉ ệ ệ ệ ệ ắ

i ích và s s ng còn c a: ấ ữ ề ấ ầ ế ợ ự ố ủ

ố ộ Câu 2. Đáp án 4 V n đ có tính ch t toàn c u là nh ng v n đ có liên quan đ n l ấ ề 1. M t qu c gia. ố ộ 2. M t s các qu c gia. ộ ố 3. Các qu c gia trong cùng m t khu v c. ự ố i. 4. T t c các qu c gia trên toàn th gi ế ớ ố

ị ộ ươ ộ ấ ế ọ ườ ng ng mai c a Vi t Nam. ủ ệ

ậ ả ấ ả Câu 3. Đáp án 2 c ký ngày 13/7/2000 là m t n c thang quan tr ng trong ti n trình bình th ng m i đ M t hi p đ nh th ạ ượ ệ hoá và phát tri n quan h kinh t th ế ươ ể ệ t Nam – Trung Qu c. ố t Nam – Hoa Kỳ. t Nam - Nh t B n. t Nam – CuBa. 1. Vi 2. Vi 3. Vi 4. Vi ệ ệ ệ ệ

ng m i qu c t thì quan đi m nào cho r ng th ng m i qu c t ch đem l ề ươ ố ế ạ ể ằ ươ ố ế ạ ỉ ạ ợ i l i ế ổ ể ộ ng. ủ ệ ố ủ ươ ế ế i th tuy t đ i c a Adam Smith. i th so sánh c a David Ricardo. ủ Câu 4. Đáp án 1 Theo lý thuy t c đi n v th ích cho m t bên khi tham gia. 1.Ch nghĩa tr ng th ọ 2. Lý thuy t v l ế ề ợ 3. Lý thuy t v l ế ề ợ 4. c 2 và 3. ả

c v s l ướ ề ố ượ ượ ặ ặ ộ ặ c phép xu t ho c ấ Câu 6. Đáp án 2 Quy đ nh c a nhà n ủ ị nh p kh u t ng cao nh t c a m t m t hàng hay m t nhóm m t hàng đ ng trong m t th i gian nh t đ nh thông qua hình th c câp gi y phép là: ậ ị ườ ấ ủ ờ ộ ấ ị ứ ấ ộ

ạ ạ m t th tr ẩ ừ ộ 1. Thu quan. ế 2. H n ngh ch (QUOTA). 3. Các bi n pháp v tiêu chu n k thu t. ề ệ ậ ẩ ỹ

4. Bi n pháp tr c p xu t kh u. ợ ấ ệ ấ ẩ

ng t do hoá th ng m i và xu h ng b o h m u d ch trong th c t ố ướ ự ươ ạ ướ ộ ậ : ự ế ả ị

ố ị c s d ng m t cách k t h p v i nhau. ồ ạ i, th ng nh t và chúng đ ấ ượ ử ụ ế ợ ớ ộ Câu 7. Đáp án 3 M i quan h gi a xu h ệ ữ 1. Thu n chi u. ề ậ 2. Đ i ngh ch. 3. Song song t n t ố 4. Không có quan h .ệ

c th c hi n theo nh ng hình th c ph bi n là: Câu 8. Đáp án 4 FDI đ ượ ệ ữ ự ợ ổ ế ồ ợ

c ngoài. ố ướ ứ 1. H p tác kinh doanh trên c s h p đ ng h p tác kinh doanh. ơ ở ợ 2. Doanh nghi p liên doanh. ệ 3. Doanh nghi p 100% v n n ệ 4. C 3 hình th c trên. ứ ả

t Nam có l i th so sánh so v i các n c khác trong vi c phát tri n kinh t ự ủ ồ ệ ợ ế ớ ướ ệ ể ế ố ạ đ i ngo i ` Câu 9. Đáp án 4 Ngu n nhân l c c a Vi là:

i Vi t Nam r t c n cù, ti p thu nhanh ngh nghi p m i, có kh năng ng s linh ề ấ ầ ử ứ ả ệ ộ ư ấ ế ệ ớ

ể ả

ạ ộ ụ ế ấ ộ ờ ị ướ ệ c th 3 v i đi u ki n ớ ứ ề 1. Đ i ngũ lao đ ng đông đ o ộ ả 2.T ch t con ng ườ ho t .ạ 3. Giá nhân công r .ẻ 4. C 3 đ c đi m trên. ặ Câu 10. Đáp án 2 M t ho t đ ng t m th i nh p kh u hàng hoá - d ch v sau đó ti n hành xu t sang n ẩ ạ hàng hóa không ra công ch bi n là: ậ ế ế

i ch . ỗ 1. Chuy n kh u. ẩ ể 2. Tái xu t kh u. ẩ ấ 3.Xu t kh u t ẩ ạ 4 .C ho t đ ng 1 và 3. ạ ộ ấ ả

ệ ố ệ ố ể ặ

ố ch c tài chính qu c t là IMF và WB. ổ ứ ố ế Câu 11. Đáp án 3 H th ng Bretton Woods là h th ng có đ c đi m: 1. Ch đ b n v vàng. ị ế ộ ả 2. Ch đ b n v vàng h i đoái. ị ế ộ ả 3. Hình thành hai t 4. không ý nào trên. ở

ch c IMF: ể ề ượ ề ủ ổ ứ ch c này. c ti n c a t ủ ổ ứ ả ả

câu 12. Đáp án 4 Đi u ki n đ vay đ ệ 1. Là thành viên c a t 2. D án ph i có tính kh thi. ự 3. M tán thành ỹ 4. c 1,2,3. ả

ấ ả

trong l u thông gi m đi. trong l u thông tăng lên. trong l u thông không thay đ i. ư ư ư ổ Câu 14. Đáp án 1 Trong đi u ki n chính ph có th tăng lãi xu t thì: ể ệ ề ủ ng cung ti n th c t 1. L ự ế ề ượ ng cung ti n th c t 2. L ự ế ượ ề 3. L ng cung ti n th c t ự ế ề ượ trên. 4. Không có câu nào ở

Câu 15. Đáp án 3 Hi n nay Vi t Nam đang áp d ng ch đ t giá h i đoái nào: ệ ế ộ ỷ ố

do.

ệ 1. Ch đ t ố ế ộ ỷ 2. Ch đ t ố ế ộ ỷ 3. Ch đ t ả ổ ế ộ ỷ 4. Không có ch đ nào ụ giá h i đoái c đ nh. ố ị giá h i đoái th n i t ả ổ ự giá th n i có qu n lý ả trên. ở ế ộ

ồ i ế ớ ế qu c t ệ ế ố ế

th gi 1/N n kinh t i bao g m: ế ế ớ ề a.T t c các qu c gia trên th gi ấ ả ố ch c kinh t b.T t c các t ổ ứ ấ ả c.T t c các m i quan h kinh t ố ấ ả d.T t c các ý trên ấ ả đáp án d

ỗ ẩ ấ i ch là hình th c xu t kh u: ứ

ố ế ị c ngoài gia công c khác ấ ậ ẩ ạ ộ ướ c ngoài và thuê n ướ ẩ

ng m nh nh t đ n t ạ ưở ấ ế ỷ giá h I đoái: ố

ố ố ố ấ ệ

qu c t là hình th c di chuy n qu c gia v ….t ố ể ề ứ ừ ố ầ ư ố ế qu c gia này đ n qu c gia khác. ế ố

giá: ệ ệ ế ộ ỷ t nam đang th c hi n ch đ t ự

ể ể

c coi là ngo i t vàng là đ c đi m c a h th ng ti n t nào? ạ ệ ặ ủ ệ ố ề ệ ể ị

ủ ố ượ th nh t( b n v vàng) ả th hai(B n v àng h i đoái) ố ị ả Giamaica EMS ệ ố ệ ố ệ ố ệ ố

ệ ụ ỷ ự c th c hi n ngay ệ c th c hi n trong m t th i gian nh t đ nh ộ giá gi a các th tr ữ i chính đ ng ti n đó t giá đ ệ ậ ượ ệ i d a vào m c chênh l ch t ứ ợ ự th i đi m hi n t ể ở ờ ộ ồ ạ ồ ờ ị ườ ề ấ ị ng ngo i h i ạ ố ể i m t th i đi m ờ ộ ạ ươ ị

c đ a ra trong vi c ho ch đ nh nh ng gi I pháp phát tri n kinh t đ I ngo I c ta ấ ượ ư ữ ệ ạ ả ị ể ế ố n ạ ở ướ ệ ng chính tr - xã h I. ị ộ ự

ng kinh t ườ . ế 2/ Xu t kh u t ẩ ạ ấ a.Xu t kh u hàng hoá vô hình ẩ ấ b.Cung c p hàng hoá, d ch v cho khách du l ch qu c t ị ụ ấ c.Gia công thuê cho n ướ d.Nh p kh u t m th i và sau đó xu t kh u sang m t n ờ đáp án b nào có nh h sau, nhân t 4/Trong các nhân t ố ố ả a/M c chênh l ch l m phát gi a các qu c gia. ứ ố ữ ạ ệ b/S can thi p c a chính ph . ự ủ ệ ủ c/M c đ tăng gi m thu nh p qu c dân gi a các qu c gia. ứ ộ ữ ậ ả d/M c chênh l ch lãi su t gi a các qu c gia. ữ ứ đ áp án b 5/. Đ u t a. V nố b. Công nghệ c. Nhân l cự d. C a, b và c ả đáp án a 6/ Hi n nay Vi ệ a. C đ nh ố ị b. Th n i ả ổ c. C đ nh có ki m soát ố ị d. Th n i có ki m soát ả ổ đáp án d 7/ Vàng và m t s đ ng ti n ch ch t đ ề ộ ố ồ a. H th ng ti n t ề ệ ứ ấ b. H th ng ti n t ề ệ ứ c. H th ng ti n t ề ệ d. H th ng ti n t ề ệ đáp án b c đ nh nghĩa: 8/. Nghi p v kinh doanh chênh l ch t ệ ượ ị đ mà vi c chuy n giao ngo i t a..Là nghi p v mua bán ngo i t ệ ụ ạ ệ ượ ạ ệ ể mà vi c giao nh n đ b..Là nghi p v mua bán ngo i t ệ ụ ệ ự ạ ệ c.Là nghi p v mua bán ngo i t thu l ệ ạ ệ ệ ụ ỷ d.Là nghi p v bán m t đ ng ti n nào đó i và mua l ệ ạ ề ệ ụ xác đ nh trong t ng lai đáp án c 9/V n đ l n nh t đ ề ớ ấ hi n nay là: a.Môi tr ườ b.C s h t ng và ngu n nhân l c. ơ ở ạ ầ ồ c.Lu t pháp-chính sách. ậ d.Môi tr đ áp án b

10/ M c lãi xu t trong n c tăng (gi s các y u t khác không thay đ i) s làm cho: ứ ấ ướ ả ử ế ố ẽ ổ

c tăng. c tăng. ướ c gi m. ả

ng ưở ẩ ị ả

i và nh p nh p kh u có l ậ ẩ i ợ ợ ậ ề i ợ ẩ ẩ ẩ ẩ ấ ấ ấ ấ

ủ ồ ủ ế ồ ớ ỏ ị ệ ố ề ộ ả

trên ch đ b n v vàng h i đoái v i vai tr ò c a đ ng USD tr thành ch y u là: ề ệ th hai. ố ế ứ th ố ế th ba ứ t ứ ư th ng qu c t ố ế

t Nam gia nh p các t ch c ổ ứ ứ ự ề ờ ệ ậ

c coi là ngo i t vàng là đ c đi m c a h th ng ti n t nào? ủ ố ượ ạ ệ ủ ệ ố ề ệ ể ặ ị

th nh t( b n v vàng) ả th hai(B n v àng h i đoái) ố ị ả Giamaica EMS ệ ố ệ ố ệ ố ệ ố

i bác b quan đi m cho r ng: "Vàng là đ i di n duy nh t cho s gi u có c a các qu c gia". ệ ự ầ ủ ạ ấ ố ể ằ ỏ

trong n a.M c đ u t ướ ứ ầ ư t ki m trong n b.M c ti ứ ế ệ c.M c đ u t trong n ướ ứ ầ ư d.B và C. đáp án d m t giá: 11/Khi đ ng n i t ộ ệ ấ ồ a. Xu t kh u và nh p kh u không b nh h ậ i b. Xu t kh u b t l ấ ợ i và kh u có l c. Xu t kh u b t l ẩ ấ ợ d. Xu t kh u và nh p kh u đ u có l ẩ ậ đ áp án b 12/ H th ng ti n t a. H th ng qu c t ệ ố b.H ồ ệ c.h th ng qu c t ố ệ đ áp án b 13. Th t v th i gian Vi a. ASEAN – APEC – AFTA – WTO b. APEC – ASEAN – AFTA – WTO c. AFTA – ASEAN – APEC – WTO d. ASEAN – AFTA – APEC – WTO đáp án d 13. Vàng và m t s đ ng ti n ch ch t đ ề ộ ố ồ a. H th ng ti n t ề ệ ứ ấ b. H th ng ti n t ề ệ ứ c. H th ng ti n t ề ệ d. H th ng ti n t ề ệ đáp án b 14/ Ng ườ a. Ardam Smith b. David Ricacdo c. Henry George d. Sam Pelzman đáp án a.

giá gi a các th tr i nhu n thông qua ị ườ ữ ng ngo i h i đ thu l ạ ố ể i l ạ ợ ậ ỷ ệ ứ ạ ộ ị ỷ

ệ ụ ệ ụ ệ ụ ệ ụ ị ạ ố

15/ Nghi p v d a vào m c chênh l nh t ệ ụ ự ho t đ ng mua và bán là: a. Nghi p v giao d ch ngo i h i giao ngay ạ ố giá b.Nghi p v kinh doanh chênh l nh t ệ c. Nghi p v giao d ch ngo i h i có kỳ h n ạ ạ ố d. Nghi p v ngo i h i giao sau đáp án b 1.Kinh t nghiên c u: qu c t ế ố ế ứ

a. Nghiên c u n n kinh t i. ứ ề th gi ế ế ớ

b. Nghiên c u m i quan h ph thu c l n nhau v m t kinh t gi a các qu c gia. ệ ụ ề ặ ộ ẫ ứ ố ế ữ ố

c. Nghiên c u n n kinh t c a m t qu c gia và m i quan h kinh t ứ ề ế ủ ệ ố ộ ố ế ữ gi a qu c gia này v i các qu c gia khác. ớ ố ố

d. a & b đúng.

=> Đáp án: d

2. Tái xu t kh u là: ấ ẩ

a. Bán hàng hoá tr c ti p cho n c ngoài. ự ế ướ

ấ ẩ ạ ấ ẩ ướ ệ c th 3 v i đi u ki n ớ ứ ề b. Xu t kh u t m th i hàng hoá t ờ hàng hoá đó không qua gia công ch bi n. bên ngoài vào, sau đó ti n hành xu t kh u sang n ừ ế ế ế

c. Là ho t đ ng trung chuy n hàng hóa. ạ ộ ể

d. Bán hàng hoá cho khách du l ch n c ngoài. ị ướ

=> Đáp án: b

3. Nh ng kh năng đ phát tri n Kinh t đ i ngo i c a Vi t Nam là : ữ ể ể ả ế ố ạ ủ ệ

a. Trình đ khoa h c kĩ thu t cao. ậ ọ ộ

b. Ngu n nhân l c r . ự ẻ ồ

i. c. V trí đ a lý thu n l ị ậ ợ ị

d. b & c đúng..

=> Đáp án: d

4. Thu quan là : ế

a. Lo i thu đánh vào hàng hoá nh p kh u. ế ạ ậ ẩ

b. Lo i thu đánh vào hàng hoá xu t kh u. ế ạ ấ ẩ

c. Lo i thu đánh vào hàng hoá xu t kh u, nh p kh u ho c quá c nh. ấ ế ậ ạ ặ ẩ ẩ ả

d. Loai thu đánh vào hàng hoá n i đ a. ộ ị ế

=> Đáp án: c.

5.Ho t đ ng gia công thuê cho n c ngoài di n ra khi qu c gia đó: ạ ộ ướ ố ễ

a. Có trình đ phát tri n th p. ể ấ ộ

b. Thi u v n, thi u công ngh , thi u th tr ng. ị ườ ế ế ế ệ ố

c. Có trình đ phát tri n cao ể ộ

d. a & b đúng

=> Đáp án: d

6. H i nh p kinh t ậ ộ qu c t : ế ố ế

a. Gây khó khăn cho vi c th c hi n các công cu c c i cách ộ ả ự ệ ệ ở các qu c gia. ố

b. H n ch các ngu n l c trong n c và n c ngoài. ồ ự ế ạ ướ ướ

c và t ng ph n các rào c n v th ng m i và đ u t gi a các qu c gia theo ỏ ừ ướ ề ươ ừ ả ầ ầ ư ữ ạ ố ng t c. Là quá trình xoá b t ng b do hoá. h ướ ự

=> d. Gây khó khăn cho các doanh nghi p trong s n xu t kinh doanh ệ ấ ả

Đáp án: c

7. S phát tri n c a khoa h c công ngh đã : ể ủ ự ọ ệ

a. Làm chu kỳ s ng s n ph m càng tăng ẩ ả ố

b. Làm chu kỳ s ng s n ph m càng gi m. ả ả ẩ ố

c. Ch t l ấ ượ ng s n ph m ngày càng cao và giá thành ngày cang r . ẻ ả ẩ

d. b & c

=> Đáp án: d.

.

9.

S n ph m Vi t Nam ả ẩ Nh tậ ệ

1 6 G oạ

Ôtô 4 2

Theo lý thuy t l i th so sánh thì : ế ợ ế

a. Nh t xu t kh u g o, nh p kh u ôtô. ậ ẩ ậ ấ ẩ ạ

b. Nh t xu t kh u ôtô, nh p kh u g o. ậ ẩ ẩ ậ ạ ấ

c. Vi t Nam xu t kh u ôtô, nh p kh u g o. ệ ạ ấ ẩ ẩ ậ

d. Không có đáp án nào đúng.

=> Đáp án: b.

10. Đ u t tr c ti p n c ngoài : ầ ư ự ế ướ

a. Làm gi m hi u qu v n đ u t ệ ả ố . ầ ư ả

b. Các nhà đ u t g p r i ro ít. ầ ư ặ ủ

c. Ch đ u t n c ngoài tránh đ c hàng rào b o h m u d ch và chi m lĩnh th tr ng n i. ủ ầ ư ướ ượ ộ ậ ị ườ ế ả ị c s t ướ ở ạ

d. b &c đúng

=> Đáp án: d

11. H n ng ch : ạ ạ

a. S ng cao nh t c a m t m t hàng đ c phép xu t kh u hay nh p kh u. l ố ượ ấ ủ ặ ộ ượ ẩ ấ ậ ẩ

b. L àm cho giá c trong n ả ướ c gi m. ả

c. B o h ng i tiêu dùng trong n c. ộ ườ ả ướ

d. b & c đúng.

=> Đáp án: a.

ng hàng hoá 1000 USD 12. A g i t ng B l ử ặ ượ

ng cho n c ngoài : -1000 USD a. Ghi n chuy n giao đ n ph ể ợ ơ ươ ướ

Ghi có : Xu t kh u hàng hoá : +1000 USD ẩ ấ

ng cho n c ngoài : 1000 USD b. Ghi n chuy n giao đ n ph ể ợ ơ ươ ướ

Ghi có : Xu t kh u hàng hoá : 1000 USD ẩ ấ

ng cho n c ngoài : -1000 USD c. Ghi n chuy n giao đ n ph ể ợ ơ ươ ướ

Ghi có : Xu t kh u hàng hoá : -1000 USD ấ ẩ

d. Ghi n : Xu t kh u hàng hoá : 1000 USD ấ ẩ ợ

ng cho n c ngoài : 1000 USD Ghi có chuy n giao đ n ph ể ơ ươ ướ

=> Đáp án: a

: 13. Hình th c can thi p c a chính ph đ n t giá ệ ủ ủ ế ỷ ứ

ng m i qu c t a. Can thi p qua th ệ ươ . ố ế ạ

qu c t b. Can thi p vào đ u t ệ . ầ ư ố ế

c. Can thi p tr c ti p vào th tr ng ngo i h i. ự ế ị ườ ệ ạ ố

ng án trên. d. c 3 ph ả ươ

=> Đáp án: d

14. Liên k t kinh t ế : ế

a T o s n đ nh cho quan h gi a các n c nh m đ t đ c các m c tiêu c a quá trình liên k t. ạ ự ổ ệ ữ ị ướ ạ ượ ằ ụ ủ ế

ng th gi i, hình thành các nhóm l i ích c c b và làm ch m ti n trình toàn ắ ị ườ ế ớ ợ ụ ộ ế ậ b. Gây ra tình tr ng chia c t th tr ạ . c u hoá kinh t ế ầ

các qu c gia và các doanh ệ ớ ở ệ ứ ế ạ ụ ự ọ ố c H n ch c nh tranh , vi c ng d ng các thành t u khoa h c công ngh m i ạ nghi p.ệ

d. a & b đúng.

=> Đáp án: d

15. FDI:

a. Là ngu n v n đ u t ồ ầ ư ủ c a các chính ph . ủ ố

c a t nhân, c a các công ty. b. Là ngu n v n đ u t ồ ầ ư ủ ư ố ủ

không hoàn l i. c. Là ngu n v n đ u t ồ ầ ư ố ạ

d. Không đáp án nào đúng.

=> Đáp án: b

Doan Thi Thu Hang writes:

ch c, các liên kinh t ấ ề ổ ổ ứ i là: ế ủ ế ế c a các qu c gia đ c l p trên trái đ t, các t ộ ậ ố ế qu c t c a t ng qu c gia và không có quan h v i nhau ệ ố ệ ớ

ẽ ở ế ệ ệ ự ẽ ạ ỏ ạ ả ả ữ ớ ộ ộ ả ự ể ả ế

đ i ngo i c a m t qu c gia ng i ta căn c vào: ộ ố ể ự ế ố ạ ủ ườ ứ

ị ề i pháp đ phát tri n các ho t đ ng kinh t ạ ộ ế ố đ i ngo i thì gi ạ ể ể ả ọ i pháp nào sau đây là quan tr ng

c mà đánh giá ừ ọ ư ủ ả ộ ướ ề không bao g m: ng m i qu c t ạ ồ ipháp trên đ u quan tr ng nh nhau tuỳ vào t ng hoàn c nh c a m t n ả ố ế

trong n c ướ ở i n ườ ướ ế c ngoài ố ế ể ấ

ế ng m i qu c t và th tr i là: ặ ng th gi ị ườ ế ớ ng ngày càng rút ng n ắ ươ ẩ ố ế ướ ổ ề ơ ấ ự ng m i vô hình có xu h ng th ặ ơ ấ ướ ạ ng nhanh h n r t nhi u so v i t c đ tăng tr ề ớ ố ộ ưở ươ ng m i h u hình ạ ữ

th gi 1.N n kinh t ế ế ớ a.T ng th n n kinh t ể ề ố b.Là t ng th các m i quan h kinh t ổ ố ể c.Là n n kinh t ế ủ ừ ề (c).a+b 2.Khu v c hoá s hình thành: a.S lo i b các tr ng i v dào c n trong quan h kinh t ạ ề b.T o thành nh ng dào c n khu v c đ b o v các thành viên trong kh i ố ả c.Nh m gi m b t rào c n v thu quan trong n i b kh i ố ề ằ (d).b+c e.a+b+c 3. Đ đánh giá năng l c phát tri n kinh t ể a.Tài nguyên thiên nhiên b.Ngu n nhân l c ự ồ c.V trí đ a lý ị ị d.V th chính tr ị ế (e).Các ý ki n trên đ u đúng ế 4.Trong các gi ả nh t:ấ a.V kinh t ề ế b.V chính tr ề c.V lu t pháp ề ậ (d).T t c các gi ấ ả 5.Th ươ a.Gia công qu c tố ế b.Trao đ i hàng hoá v i ng ớ ổ c.Mua bán c phi u trái phi u xuyên qu c gia ổ d.Tái xu t kh u và chuy n kh u ẩ ẩ (e)Không ph i các ý ki n trên ả 6. Đ c đi m c a th ạ ủ ể a.Chu kì s ng s n ph m có xu h ố ả b.Các qu c gia có s thay đ i v c c u các m t hàng ố c.Th ươ (d) a+c e.a+b+c

ng t do hoá th ị ự ươ ướ ộ ậ ng m i là: ạ

ng b o h m u d ch và xu h ả ng trái ng c nhau ượ ướ ng mâu thu n nhau ướ ẫ ng không mâu thu n nhau ẫ ướ

i th t ế ề ợ ế ươ ố ủ ng đ i c a ế ế ợ ệ ố ủ c đó là: ồ ẩ ớ ề ươ ụ ượ ả ủ ỉ ả i th tuy t đ i v m t trong hai m t hàng ặ ợ ố ề ệ ố ề ộ ng c a công nhân là m t ộ ạ ế ề ươ ấ ả ng đ i c a Ricardo là: ớ ế ươ ấ ủ t nh t là không nên tham gia vào i th tuy t đ i trong b t c m t hàng nào thì t ố ấ ố ủ ấ ứ ặ i th so sánh t ế ợ ệ ố ế ợ ng m i qu c t i th tuy t đ i trong b t c m t hàng nào thì s không có l i khi tham gia vào ợ ợ ẽ ế ệ ố ấ ứ ặ ế ươ ế ươ i th tuy t đ i trong b t c m t hàng nào thì h v n có l i ích khi tham gia ợ ợ ế ọ ẫ ệ ố ấ ứ ặ ố ế ề ế ng m i qu c t ả ụ ụ ụ ủ ế ươ : ố ế ạ

ạ ng s n ph m ề ấ ượ ậ ả ẩ ế c tăng giá làm t giá h i đoái gi a đ ng Vi ố ề ướ ữ ồ ệ ỉ t Nam so v i các đ ng khác tăng thì: ồ ớ

Giamaica là: ề ệ ả ị ố ế ậ c lên ngôi đ ấ

ế t Nam là 8% ủ ệ ạ ạ

t Nam so v i đ ng USD s tăng khi ớ ồ ẽ ỉ

ả ế kho n m c nào: ụ ả ố

7.Xu h ướ a.Hai xu h b.Hai xu h c.Hai xu h d.a+b (e).a+c 8.H n ch l n nh t c a lý thuy t L i th tuy t đ i c a Adam Smith mà Lý thuy t v l ấ ủ ế ớ ạ Ricardo đã kh c ph c đ ắ a. Đã đ ng nh t chi phí s n xu t v i ti n l ấ ng và ch s n xu t hai lo i hàng hoá b.Ch có hai qu c gia tham gia vào th tr ố ấ ị ườ ỉ ch x y ra khi m i qu c gia đ u có l ng m i qu c t (c).Th ỗ ố ế ỉ ả ạ d.T t c các đáp án trên đ u sai 9. Ý nghĩa l n nh t c a lý thuy t l a.N u m t qu c gia không có l ộ ố th ạ ố ế b.N u m t qu c gia không có l ộ ố ng m i qu c t th ố ế ạ (c) N u m t qu c gia không có l ế ố ộ ng m i qu c t vào th ạ ươ d.T t c các ý ki n trên đ u sai ấ ả 10.Trong các công c sau công c nào không ph i là công c ch y u trong chính sách th a.Thu quan ế (b).Tr c p ợ ấ c.H n ng ch ạ d.Nh ng quy đ nh v tiêu chu n kĩ th t, ch t l ẩ ị ữ e.T t c các ý ki n trên đ u sai ấ ả 11.N u đ ng ti n trong n ồ ề ế a.Dòng ti n s ch y vào ề ẽ ả b.Dòng ti n s ch y ra ề ẽ ả c.Nh p kh u tăng ẩ d.Xuât kh u tăng ẩ e.a+d (f).b+c 12. Đ c đi m c a h th ng ti n t ủ ệ ố ể ặ a.B n v vàng h i đoái ố b.Thành l p ra hai qu tài chính qu c t ỹ (c )Ch p nh n năm lo i ti n t ạ ề ệ ượ ậ d.Không ph i các ý ki n trên ả ế t 1Yen=1300VNđ ng 13.Cho bi ồ l m phát c a Nh t là 6%, c a Vi s t l gi ậ ủ ả ử ỉ ệ ạ V y t giá h i đoái sau l m ph t là: ố ậ ỉ a.1300*8%/6% (b)1300*(1+8%)/(1+6%) c.1300*(1+6%)/(1+8%) d.Không ph i các ý ki n trên ế ả 14.T giá h i đoái gi a đ ng Vi ữ ồ ệ ố (a)/Cán cân thanh toán th ng d ư ặ b.Cán cân thanh toán thâm h tụ c.Cán cân thanh toán cân b ngằ d.Không ph i các ý ki n trên 15.V n ODA n m ằ ở (a).Tài kho n vãng lai ả b.Tài kho n v n ố ả

ố c.Tài kho n d tr chính th c qu c gia d.Tài kho n chênh l ch s th ng kê ệ ả ự ữ ả ứ ố ố

i g m: th gi ề ế ế ớ ồ

. qu c t ố ế ế . qu c t ố ế ế

ầ ớ t v biên gi ớ ố ng toàn c u duy 1. ch th c a n n kinh t ủ ể ủ a. các qu c gia. ố b. Liên k t kinh t ế c. T ch c kinh t ổ ứ d. C a, b, c. ả 2. đi u nào sau đây đúng v i toàn c u hóa. ề a. m t quá trính lo i b s phân tách, cách bi ạ ỏ ự ộ b. Là quá trình lo i b s phân đo n th tr ị ườ ạ ỏ ự ạ ệ ề ng đ đi đ n m t th tr ế ể i lãnh th qu c gia. ổ ị ườ ộ ầ

ẩ nh t.ấ c. C a,b. ả d. Không đáp án nào. 3. tái xu t kh u là. a. ho t đ ng t m th i nh p kh u hàng hóa d ch v sau đó xu t kh u sang m t n c th ạ ậ ẩ ấ ẩ ờ ị ộ ướ ứ ụ ế ế ệ c trung gian nh ng t i đây không di n ra b. ư ạ ễ ấ ạ ộ ớ ề ạ ộ ỉ ự ba , v i đi u ki n hàng hóa không gia công ch bi n. là ho t đ ng mà hàng hóa chuy n qua m t n ể ộ ướ hành vi mua bán, mà ch th c hi n d ch v v n t ị ệ ụ ậ ả n c này sang n ừ ướ i kho bãi. c khác. ướ

./ ng m i qu c t ạ ề ươ ố ế ẩ ớ ươ ủ ặ ặ ả ả ng th ng th c, th c ph m. ự ẩ ỷ ọ ữ ứ l ộ ộ tr ng nh ng m t hàng ch a hàm ặ ứ ạ t b có xu h ướ ả ẩ ế ị ủ ế ớ t xu t nh p kh u. ậ ẩ thu quan là đi u ti ộ ị ườ ế ề ấ ng n i đ a. ộ ị ả

c. Là ho t đ ng mang hàng hóa t ạ ộ d. không ph i đáp án nào. ả 4. đi u nào sau đây không đúng v i xu h ướ a. có s ra tăng nhóm m t hàng l ự ự tr ng c a nhóm m t hàng nguyên v t li u, s n ph m thô gi m đáng k . t b. ậ ệ ể ỷ ọ c. nh ng lao đ ng gi n đ n ngày càng gi m, gi m t ữ ả ả ơ ả ng lao đ ng gi n đ n và ngày càng tăng t tr ng m t hàng ph c t p. ặ ỷ ọ ơ ượ ả ng tăng r t nhanh. d. nh ng s n ph m tinh ch , máy móc thi ấ ế ữ 5. đi u nào sau đây không đúng v i vai trò c a thu quan. ề a. ế b. b o h th tr tăng thu nh p cho ngân sách. c. ậ d. Là công c đ i x không phân bi ụ ố ử 6. đi u nào sau đây không đúng v i tác đ ng tích c c c a đ u t ớ t đ i v i b n hàng quen thu c. ự ệ ố ớ ạ ộ ộ qu c t ầ ư đ i v i n ố ế ố ớ ướ ế c ti p ủ

i quy t khó khăn do thi u v n. ố ế i lao đ ng trong n c. ướ ườ ế t o vi c làm, tăng thu nh p cho ng ườ ạ ụ ắ ế ị ệ t b hi n đ i. ạ ậ ộ c kh c ph c hoàn toàn do máy móc thi ượ ả ng đ ệ ệ gián ti p n ế c ngoài. ớ ầ ư ướ ứ ế ế ế ổ ợ ồ ợ

qu c t ề . nh n đ u t ầ ư ậ a. góp ph n gi ả ầ b. ệ c. ô nhi m môi tr ễ d. h c t p kinh nghi m qu n lý, tác phong làm vi c tiên ti n. ọ ậ 7. nh ng hình th c nào đúng v i đ u t ữ a. mua c phi u trái phi u. b. h p tác kinh doanh trên c s h p đ ng h p tác kinh doanh. ơ ở ợ c. Doanh nghi p liên doanh. ệ d. Không ph i đáp án nào. ả 8. đánh giá hi u qu ho t đ ng c a m t h th ng ti n t ạ ộ ộ ệ ố ề ệ ủ ệ ả ố ế ử ụ s d ng b i các tiêu ở

th c nào sau. ỉ

qu c t đ c coi là có hi u qu khi đ t đ c m c tiêu nào sau. ứ a. đi u ch nh. ề b. D tr . ự ữ c. Đ tin c y. ộ ậ d. C a,b,c. ả 9. m t h th ng ti n t ộ ệ ố ề ệ ố ế ượ ạ ượ ệ ả ụ

t ế ố ả i. ế ớ ố ng và m c đ s d ng các y u t ộ ử ụ ả ượ i ích kinh t ằ s n xu t c a th gi ấ ủ ớ gi a các qu c gia cũng nh gi a các t ng l p ư ữ ố ế ữ ứ ợ ầ i đa hóa s n l ố a. b. phân ph i công b ng các l xã h i trong m i qu c gia. i ích kinh t gi a các qu c gia cũng nh gi a các ộ c. Phân ph i t ỗ ng đ i công b ng các l ợ ế ữ ư ữ ố ố ố ằ ố ố ươ ộ ỗ

c A và B đ u s n x u t hai m t hàng gi ng nhau là lúa mỳ và v i. gi ề ả ặ ấ ả ố ơ ả ặ ướ ấ ấ c A và B t s có 2 n c A s n xu t 2 m t hàng đó đ u cho chi phí th p h n so v i n ề ế ả ử s ậ c B. theo quy lu t ớ ướ ạ nguy n trao đ i thì di n ra ho t ổ ướ ự ễ ệ ủ

ả ặ ấ ả ả ấ i th h n so v i m t hàng còn l c A s n xu t c hai m t hàng. c B không s n xu t. ặ ợ ế ơ ặ ớ i. ạ t ng l p xã h i trong m i qu c gia. ớ ầ d. A và b. 10. gi ả ử n ướ i th so sánh c a David Ricardo khi n l ợ đ ng nào sau. ộ a. đ i v i n ố ớ ướ b. Đ i v i n ố ớ ướ c. A và B s s n xu t m t hàng mà có l ấ ẽ ả d. Không đáp án nào.

Đáp án c a các câu h i trên là. ủ ỏ

1D,2C,3A,4A,5D,6C,7A,8D,9D,10C.

đ nh nào không ph i là gi đ nh c a " Lý thuy t l i th t đ nh sau, các gi ả ả ị ế ợ ủ ế ươ ng đ i " c a Davird ủ ố ả ị ả ị

i có 2 qu c gia s n xu t 2 m t hàng. ặ ấ ố ả ự ạ do. ấ ấ

<1>: Trong các gi Ricacdo. a; Th gi ế ớ ng m i hoàn toàn t b; Th ươ s n xu t duy nh t. c: Lao đ ng là y u t ế ố ả ộ d: Có s đi u ti t c a chính ph . ủ ế ủ ự ề ch n câu d. ọ

ng m i qu c t ố ế ạ ấ là: Thu quan, h n ng ch (quota), h n ch xu t ạ ế ế ạ ạ ươ ụ ủ ế ệ ấ c ẩ ướ

ủ ế ề ậ ẩ ỹ ị <2>: Các công c ch y u trong chính sách th nguy n, tr c p xu t kh u và... kh u t ợ ấ ẩ ự a. B o h hàng s n xu t trong n ả ấ ả ộ b. C m nh p kh u. ẩ ậ ấ c. Bán phá giá; d. Nh ng quy đ nh ch y u v tiêu chu n k thu t, ữ ch n câu d. ọ

i bác b quan đi m cho r ng: "Vàng là đ i di n duy nh t cho s gi u có c a các qu c gia". ệ ự ầ ủ ể ấ ạ ằ ố ỏ ườ

<3>: Ông là ng Ông là ai? a. Ardam Smith b. David Ricacdo c. Henry George d. Sam Pelzman Ch n câu a. ọ

ng m i qu c t ố ế ổ ị ễ c di n ra gi a các qu c gia. Nó bao ; tái xu t kh u và chuy n kh u và... <4> : Th là ho t đ ng mua bán trao đ i hàng hóa và d ch v đ ươ g m các n i dung là: Xu t nh p kh u hàng hóa & d ch v ; gia công qu c t ẩ ồ ạ ộ ậ ụ ượ ố ế ạ ộ ụ ấ ị ố ể ữ ẩ ẩ ấ

a. Xu t kh u t ẩ ạ ấ i ch ỗ

i dân. ườ c ngoài; ế ủ ệ ướ i n ườ ướ b. Bán hàng cho ng c. Thu thu c a các doanh nghi p n d. Bán hàng cho ng c ngoài, Ch n câu a. ọ

ng m i qu c t , nguyên t c đ c các bên ch p nh n trao đ i là nguyên t c: ố ế ạ ắ ượ ậ ấ ắ ổ

i cho bên kia c l i h n ượ ợ ơ <5> : Trong trao đ i th ổ ươ a. Ph i có l i cho mình ợ ả b. Ngang giá. c. Có l ợ d. K m nh thì đ ẻ ạ Ch n câu b. ọ

t nam quy ch bình th ng vĩnh vi n PNTR vào ngày tháng năm nào: ệ ế ườ ễ

<6> : M trao cho Vi ỹ a. 20/12/2006 b. 7/11/2006 c. 20/11/2006 d. 21/12/2006 Ch n câu a. ọ

c k t n p tr thành thành viên t ch c th i WTO lúc đó ượ ế ạ ở ổ ứ ươ ng m i th gi ạ ế ớ t nam là thành viên th : t nam đ ệ ứ

<7> : Vào ngày 07/11/2006 Vi Vi ệ a. 149 b. 150. c. 151 d. 152 Ch n câu b. ọ

t nam thu hút v n n c ngoài đ t m c k l c: ố ướ ứ ỉ ụ ạ

ệ USD USD. USD USD <8> : Năm 2006 Vi a. Trên 20 t ỷ b. Trên 30 t ỷ c. Trên 10 t ỷ d. Trên 05 t ỷ Ch n câu c. ọ

ỷ ệ c ố ả ổ ủ ể ủ ướ

c hoàn toàn ki m soát ể <9> : t Nam là: giá h i đoái c a Vi Chính sách t a. Chính sách th n i có ki m soát c a nhà n b. Th n i ả ổ c. T do. ự d. Nhà n ướ Ch n câu a. ọ

giá c a đ ng ti n trong n trong ủ ồ ẽ ả ớ i nó s gây ra các tác đ ng đ i v i n n kinh t ộ ố ớ ề ế ề ộ ế ớ ả ẩ c đ y m nh s n xu t hàng xu t kh u. ấ ẩ ả ạ ấ n ướ ẩ ả <10> : Khi t c gi m so v i th gi ỷ ướ c. Trong các tác đ ng sau tác đ ng nào không ph i do nó gây ra: n ộ ướ a. Xu t kh u tăng ấ b. Các doanh nghi p trong n ệ c. Đ u t ầ ư ướ d. Gây ra các t c ngoài vào gi m n n xã h i ệ ạ ộ

Ch n câu d. ọ

ế qu c t ố ế ủ

qu c t ố ế

là: ng m i qu c t ạ ố ế

ươ ị ử ụ ị ả ạ ị ử ụ ị ử ụ ị

qu c t hi n nay là: ng v n đ ng ch y u c a n n kinh t ố ế ệ ộ ế ướ ủ ế ủ ề

ạ ợ ệ ạ ủ ầ

ng: ướ ị ả ạ ự ươ ng m i và b o h m u d ch là 2 xu h ộ ậ

ứ ệ

ệ ố ủ ế ợ ế ố i th tuy t đ i c a A.Smith cho r ng: ằ i khi trao đ i c l ổ ượ ợ i và m t qu c gia ch u thi ố ộ

ợ i khi s n xu t và trao đ i m t hàng có l i khi s n xu t và trao đ i m t hàng có l t ệ ặ ặ ị ổ ổ ấ ấ ả ả ợ ợ i th tuy t đ i ệ ố ế ng đ i i th t ố ế ươ

ế ợ ộ i th so sánh c a D.Ricardo: ủ ế do ạ ế ị

i, chi phí b o hi m b ng 0 ệ ậ ả ằ

ạ ạ ậ ng m i qu c t ươ ỏ ố ế ạ

ấ ệ ệ ệ ồ t xu t nh p kh u ậ ụ ề ế ẩ

th gi i: Câu 1: Ch th c a n n kinh t là: ủ ể ủ ề a. Các qu c gia đ c l p có ch quy n ộ ậ ố ề ch c qu c t b. Các t ổ ứ ố ế c. Các liên k t kinh t ế ế d. C 3 đáp án trên ả Đáp án d Câu 2: Ch c năng c a th ủ ứ a. T o ra giá tr s d ng ạ b. T o ra giá tr ạ c. T o ra c giá tr và giá tr s d ng ị ạ d. Không có tác d ng t o ra giá tr và giá tr s d ng ụ Đáp án c Câu 3: Các xu h ậ t l p a. Đ i đ u, bi ệ ậ ố ầ b. Đ i tho i h p tác ố c. S ch ng l i c a khoa h c công ngh ọ ự ữ d. S t y chay toàn c u hoá ự ẩ Đáp án b Câu 4: T do hoá th a. Không có quan hệ b. Lo i tr nhau ạ ừ c. Mâu thu nẫ d. Th ng nh t bi n ch ng ấ ố Đáp án d Câu 5: Lý thuy t l a. Không có qu c gia nào đ b. M t qu c gia có l ộ ố c. C hai đ u có l ợ ề ả d. C hai đ u có l ợ ề ả Đáp án c Câu 6: t nào sau đây không thu c lý thuy t l thi Gi ế ả ng m i hoàn toàn t a. Th ự ươ b. Giá c do chi phí s n xu t quy t đ nh ấ ả ả c là c đ nh c. Công ngh hai n ố ị ướ d. Chi phí v n t ể ả Đáp án b Câu 7: Thu xu t nh p kh u và h n ng ch là: ẩ ế a. Các bi n pháp xoá b hàng rào trong th b. Các bi n pháp làm tăng thu Ngân sách c. Các bi n pháp làm tăng ngu n thu cho Doanh nghi p ệ d. Các công c đi u ti ấ Đáp án d Câu 8: H th ng ti n t ệ ố ề ệ ứ ử ụ th 2 s d ng vàng và các đ ng ti n nào đ th c hi n ch c năng ti n t ề ể ự ề ệ ế ớ ứ ệ ồ

ả ỹ ỹ ỹ ỹ

i WB là hai t ch c: IMF và Ngân hàng th gi ổ ứ ố ế ế ớ ỹ ề ệ

th 3 i h th ng ti n t ạ ệ ố ề ệ ứ ộ ớ

ạ ệ ạ ộ ử ụ c i các Doanh nghi p trong n ướ i tr c ti p qu n lý và đi u hành ho t đ ng s d ng v n ố ề ả ố ạ ườ ự ế ờ ủ ở ữ ố ề ở ữ n ủ ầ ư ướ

giá: ệ ệ ế ộ ỷ t nam đang th c hi n ch đ t ự

ể ể

ụ ị

ỏ ơ ơ ề ề ề ề ề ề

ệ ố ả

ố ố ứ

ng ưở

ẩ ậ ậ ẩ ẩ ẩ

t nam đ đ n xin gia nh p T ch c th i (WTO) vào năm: ổ ứ ệ ơ ươ ậ ng m i th gi ạ ế ớ

a. Đô la M và Frăng Pháp b. Đô la M và Yên Nh t ậ c. Đô la M và B ng Anh d. Đo la M và Đê mác Đ c ứ Đáp án c Câu 9: Qu ti n t qu c t a. Không quan hệ b. Cùng đ c hình thành t ượ c. IMF ph thu c vào WB ụ d. IMF đ i tr ng v i WB ố ọ Đáp án b Câu 10: c ngoài (FDI) là lo i hình: tr c ti p n Đ u t ầ ư ự ế ướ c ngoài mua l n a. Các nhà đ u t ầ ư ướ b. Ch s h u v n đ ng th i là ng ờ ồ c. Quy n s h u và quy n s d ng v n tách r i nhau ề ử ụ d. Nhà đ u t c ngoài h tr chính ph ỗ ợ Đáp án b Câu 11: Hi n nay Vi ệ a. C đ nh ố ị b. Th n i ả ổ c. Th n i có ki m soát ả ổ d. C đ nh có ki m soát ố ị Đáp án c Câu 12: Tình tr ng cán cân thanh toán b thâm h t khi: ạ a. Dòng ti n thu nh h n dòng ti n chi b. Dòng ti n thu l n h n dòng ti n chi ớ c. Dòng ti n thu b ng dòng ti n chi ằ d. Không có dòng thu và chi Đáp án a Câu 13: Vi n tr ODA n m trong h th ng tài kho n: ằ ợ ệ a. Tài kho n chênh l ch s th ng kê ệ ả b. Tài kho n d tr chính th c qu c gia ố ả ự ữ c. Tài kho n v n ả ố d. Tài kho n vãng lai ả Đáp án d Câu 14: m t giá: Khi đ ng n i t ộ ệ ấ ồ a. Xu t kh u và nh p kh u không b nh h ị ả ẩ ấ ậ i i và nh p kh u b t l b. Xu t kh u có l ấ ợ ợ ẩ ấ i và nh p kh u có l c. Xu t kh u b t l i ẩ ấ ợ ấ ợ d. Xu t kh u và nh p kh u đ u có l i ợ ề ậ ẩ ấ Đáp án b Câu 15: Vi ệ a. 1994 b. 1995 c. 1996 d. 1997

Đáp án b

qu c t ố ệ ế ệ ố ế ụ là m i qu n h nào ả v hàng hoá vá dich v ế ề v v n va ngu n l c ồ ự ố ế ề ố ệ ệ ệ ề ệ

câu 1:môi quan h trong kinh t a) quan h di chuy n hàng hoá quôc t ể b) quan h di chuy n qu c t ể c) quan h di chuy n tài chính và ti n t ể d) tât c các quan h trên câu 2:th ng m i qu c t ươ ố ế ề ệ ữ ệ là gi? ể ợ ệ là ho t đ ng trao đ i mua bán hàng hoá d ch v gi a các qu c gia ố gi a các qu c gia ố c ngoài n ừ ướ ụ ữ ị ỏ ra n ư c ngoài ậ ướ ấ ẩ ướ ng th c th c ph m và nguyên li u thô,tăng t trong tinh tr câu 3 :s v c c u hàng hoá xu t nh p kh u có xu h ươ ng ệ ự ẩ ỷ ả ơ ế ứ ạ tr ng hàng hoá co lao đ ng ph c t p tr ng tinh tr ươ ự ẩ ọ ọ ỷ ọ ng th c th 4dc ph m và nguyên li u thô ,tăng t ỷ ọ ệ ế

i th so sánh cua A.SMIHT ả ạ a) la ho t đ ng luân chuy n ti n t ạ ộ b) là ho t đ ng nh n vi n tr hàng hoá t ạ ộ ậ c) ạ ộ d) là ho t đ ng đâu t ạ ộ ự ề ơ ấ tr ng l tăng t a) ư ỷ ọ trong lao đ ng gi n đ n ,tăng t b) gi m t ả ỷ gi m t c) tr ng l ự ỷ ọ ả d) c b va c ả ả ị ả ế đ nh nào sao đây không ph i la gi ả ị ố ế ợ ấ ặ ạ ố ỉ đ nh trong thuy t l ỉ ả i th tuy t đ i v m t m t hàng ế ợ i ch có 2 qu c gia,m i qu c gia ch s n xu t 2 lo i m t hàng ố ặ

ị ế ị ậ ng hang hoá la nguyên tăc nào ế ị ưọ ng mai qu c t ố ế câu 4:gi th gi a) ỗ ế ớ b) m i qu c có l ệ ố ề ộ ỗ c) giá c hàng hoá do giá tr quy t đ nh ả d) quy lu t cung c u quy t đ nh l ầ câu 5: nguyên tăc trong th ươ c u đãi ng ế ộ ươ ư ộ ộ ng h cac bên dành cho nhau ắ ươ ỗ t c đáp án trên a) ch đ n b) nguyên tăc công băng dân t c c) nguyên t c t d) ấ ả câu 6 : đi u nào sau đây không ph i là vai trò ch chính sách thu quan t ề ử ế ả ậ i ớ ẩ t xu t nh p kh u ậ ng trong n ế ệ ị ườ c ướ tăng thu nh p cho ngân sách c ngaòi là hinh th c đàu t c a lo i hình v n nào ươ ư ủ ứ ạ ố ầ ư

a) b) c) d) ở trên ủ ệ câu 8 :ch đ b n vi la hình th c c a h thông nào ề ệ

ố ế ứ qu c t a) h thông ti n t ố ế b) h th ng tài chính qu c t ố ế c) h thông ngân hàng qu c t d) h th ng ch ng kho n qu c t ứ ố ế ả a) ch ng buôn l u qua biên gi ố b) đi u ti ấ ề c) b o v th tr ả d) ậ câu 7: công ty 100% v n n ố v n đ u t ODA ố v n FDI ố vi n tr không hoàn l i ạ ợ ệ không ph i dáp án nào ả ế ọ ả ệ ệ ố ệ ệ ố t nam k t thúc vòng đàm phán cu i cung f đ ra nh p WTOvao năm nào? câu 9: vi ẻ ế ệ ậ ố

a) 1999 b) 2000 c) 2006 d) 2007 câu 10: chính sach nào sau đay không phai la chính sach ty giá hôi đoái

a) t b) t t c) ỷ ỷ ỷ giá h i đoái c đ nh ố ị giá h i đoái th n i ả ổ giá c đ nh có th n i ả ổ ố ố ố ị

ể ố ị ứ ụ ệ ế ả

ng th c cung c p ODA câu 12: ph d) t giá c đ nh có ki m soát ỷ t nam chính th c áp d ng vi c căt gi m thu AFTA vào năm nào? câu 11: vi ệ a) 1996 b) 1999 c) 2000 d) 2004 ươ ứ ấ ả ứ ươ

ng th c nào không ph i la ph a) h tr cán cân thanh toán va ngân sách ỗ ợ b) h tr d án ỗ ợ ự c) h tr tr ỗ ợ ươ d) đ u t ầ ư ự ự có anh h ng gi t i tình hinh trong ưở ơ tr c ti p và qu n lý d án ớ ủ ả gi m so v i đòng ngo i t ộ ệ ả ạ ệ ng trình ế ồ ứ câu 13;s c mua c a đ ng n i t n cướ

ấ ậ ề ả ấ ẩ

ng gì t i tình hình trong gi m so v i đ ng ngo i t ớ ồ ạ ệ có nh h ả ưở ớ a) xu t kh u thu n l i ẩ ậ ợ b) nh p kh u khó khăn ẩ c) c xu t kh u va nh p kh u đ u kho khăn ậ ẩ d) đáp án ava b ồ ộ ệ ả ư ủ câu 14 : s c mua c a đ ng n i t n cướ

i c ngoai vao thu n l ậ ợ c ngoài vào kho khăn ra n ra n ra n ra n n n ư ư ầ ư ầ ư

c ngaòi thu n l i ướ ậ ợ c ngoài kho khăn ươ c ngoài khó khăn , t đ u t ướ ầ ư ừ ướ i, c ngoái thu n l t ậ ợ đ u t ầ ư ừ ướ ướ th 4 la câu15 :n i dung chính c a h th ng ti n t ệ ố ề ệ ứ ủ ị t l p ch đ b n c vàng ế ộ ả t l p ch đ b n vi vàng h i đoái ế ộ ả ế ậ ế ậ ố

a) đâu t b) đâu t c) đ u t d) đ u t ộ a) thi b) thi c) thành lâp IMF va WB d) không có n i dung nào trên ộ ở

đáp án:1a;2c;3d;4d;5d;6a;7b;8a;9c;10c;11c;12d;13d;14c;15c

ng hoá quan h th ng m i vĩnh vi n mà M ỹ ễ ạ ị ườ ệ ươ

giá h i đoái tăng có tác : khi t ng m i qu c t ỷ ố ạ ủ ươ ố ế

ướ ướ c nh p ậ c xu t ấ

ấ ậ ướ ướ i cho n c xu t nh ng l ợ i cho n c nh p nh ng l ợ c xu t và nh p ậ c xu t và nh p ậ ạ ộ ủ ầ ư i ch s h u v n d ng th i là? ố ế ồ

ư ư ấ ấ c ngoài(FDI) là m t lo i hình c a đ u t ầ ư ự ế ướ trong đó ng ờ ủ ở ữ ố i tr c ti p qu n lý v n ố i đi u hành ho t đ ng s d ng v n ố ạ ộ i tr c ti p qu n lý v n và đi u hành s d ng v n ố ử ụ ề ử ụ ố ả ng án trên là sai n t ư ưở ệ ng ch đ o là gì? ủ ạ t Nam có t ẳ ạ c ngoài Câu1: Hi p đ nh bình th ệ ký v i Vi t Nam có tên là gì? ệ ớ a:NTR b:RPN c:NTR d:TNP Câu 2: Tác đ ng c a th ộ đ ng nào sau đây? ộ i cho n a:b t l ấ ợ ướ i cho n b:b t l ấ ợ ướ i cho c hai n c:b t l ả ấ ợ d:có l i cho c hai n ả ợ tr c ti p n Câu 3: Đ u t qu c t ườ a:ng ườ ự ế ả b:ng ườ ề c:ng ườ ự ế d:t t c ph ấ ả ươ c ngoài t i Vi Câu 4: Lu t đ u t ạ ậ ầ ư ướ a:t o nên khung pháp lý thu n l i và bình đ ng ậ ợ n b:quan tâm thu hút v n đ u t ầ ư ướ c:làm sao ra tăng xu t kh u gi m nh p kh u ẩ ả ẩ ố ấ ậ

lâu b n v i các n ố ạ ề ệ ộ i ớ ớ c phát tri n kinh t ể ệ ụ c ướ xã h i trong 5 năm t ế t Nam là gì? ế xã h i ộ ả ự

ng ộ ướ ươ c tăng lên 1 cách t khác không ạ ủ c khác,trong đi u ki n các nhân t ề ệ ố ướ

ố ố

ầ do,t giá cao h n ố ứ ỷ ơ giá h i đoái th n i t ả ổ ự giá cân b ng,m c cung đôla s v ẽ ượ ứ i m c t ạ t quá m c c u nên? ứ ầ

ướ ướ giá d:t o m i quan h kinh t ế Câu 5: Th c hi n chi n l ế ượ ệ ự phát tri n c a Vi m c tiêu đ u t ầ ư ể ủ phát tri n kinh t a:tăng nhanh v n đ u t ể ầ ư ố b:xây d ng c c u kinh t có hi u qu ơ ấ ệ ế c:nâng cao s c c nh tranh ứ ạ ng án trên là sai d:t t c ph ấ ả ươ Câu 6: Khi m c lãi su t ng n h n c a m t n ắ ấ ứ đ i so v i các n ớ ố đ i thì sao? ổ c s gi m a:v n ng n h n t ướ ẽ ả ắ c ngoài s ch y vào b:v n ng n h n t ẽ ả ắ c:làm cung ngo i h i gi m ả d:làm c u ngo i h i tăng Câu 7: D i ch đ t ướ m c t ứ ỷ a:t ỷ b:t ỷ c:không nh h d:làm t ỷ trong n ạ ừ n ạ ừ ướ ạ ố ạ ố ế ộ ỷ ằ giá s có xu h ng gi m ẽ ả giá s có xu h ng tăng ẽ ng đ n t ế ỷ ưở ả giá cân b ng tăng ằ

qu c t thì đâu là tác ự ủ ầ ư ố ế

ạ ậ ị ườ i ế ớ ồ ự ỗ ợ ị ế ệ ơ ấ ầ ắ ạ ả ề ế t Nam tr thành thành viên chính th c c a ASEAN vào ngày ệ ứ ủ

ế ẽ ấ ệ ố ế ự n lên đ khu v c c trong c nh ạ ả ổ ượ ươ

ủ ả ể ị ế ả n lên trong c nh tranh ng thu n l i cho các doanh nghi p ệ ậ ợ ườ ả t gi a các h th ng ti n t qu c t d a vào y u ế ố ế ự ề ệ ệ ố ữ ệ

qu c t giá h i đoái ố ự ữ ề ệ ố ế

ế c ngoài khi h i đ ba l ra n ệ ẽ ự i th đó là đ a đi m,s h u,n i ở ữ ộ ể ộ ủ ằ ế ướ ợ ị Câu 8: Trong các tác đ ng tiêu c c c a đ u t ộ c ch đ u t ? đ ng đ i v i n ủ ầ ư ố ớ ướ ộ ng đ a:khuy ch tr c s n ph m,danh ti ng,t o l p uy tín và ượ ả ẩ ế ươ ế ng v th trên th tr ng th gi tăng c ị ế ườ b:t o đi u ki n đ khai thác các ngu n tài nguyên ệ ể ề ạ c:giúp cho vi c xây d ng các khu công nghi p nh m h tr cho ằ ệ quá trình công nghi p hoá,chuy n d ch c c u kinh t ẹ ể d:góp ph n kh c ph c nh ng khó khăn do thiên tai ho ho n ụ ữ i quy t các v n đ xã h i và gi ộ ấ ả Câu 9: Vi ở nào? a:28/7/1995 b:28/7/1997 c:12/6/1996 d:12/6/1997 Câu 10: Vi c xoá b hàng rào thu quan và phi thu quan s có tính ỏ ệ ế ch t nh th nào đ i v i các doanh nghi p? ố ớ ư ế a:các doanh nghi p ch u s c ép c nh tranh qu c t ị ứ ệ ạ do đó ph i đ i m i toàn di n và v ệ ớ tranh b:các doanh nghi p có th b phá s n n u không đ kh năng ệ v ạ ươ c:không t o môi tr ạ d:c a và b Câu 11: S phân bi ự t c b n nào? ố ơ ả a:xác đ nh t ỷ ị b:các d ng d tr ti n t ạ c: đáp án a và b d:không có đáp án nào Câu 12: Lý thuy t nào sau đây cho r ng “các công ty s th c hi n đ u ầ t ư hoá?

ằ c a s n ph m ẩ ố ế ủ ả ng ế ợ ế ế ế ấ ế đ ấ ệ ộ ậ ự c thu c khái ni m ố ấ ị ơ ở ả trong m t h th ng kinh t ộ ệ ố ế c s p x p trong m t tr t t ế ệ ướ ộ

qu c t ố ế ế

do m u d ch qu c t ị ề ố ế ế t Nam đ c k t n p vào APEC? ượ ế ạ a:lý thuy t l i ích cân b ng b:lý thuy t chu kỳ s ng qu c t ố c:lý thuy t quy n l c th tr ị ườ ề ự d:lý thuy t chi t trung ế Câu 13: Quá trình h p nh t các n n kinh t ề ợ th ng nh t mà quan h kinh t ế ượ ắ nh t đ nh trên c s tho thu n gi a các n ữ ậ nào? a:h i nh p kinh t ậ ộ b:liên k t kinh t ế ế c:kh i t ậ ố ự d:t p đoàn các n n kinh t ậ Câu 14: Năm nào thì Vi ệ a:1997 b:1998 c:1999 d:2000

ứ ỗ ợ ứ ể ứ

ệ Câu 15: Trong các hình th c h tr phát tri n chính th c-ODA thì hình th c nào sau đây là sai? a:ODA không hoàn l iạ b:ODA cho vay u đãi ư c:ODA cho các doanh nghi p vay d:ODA h n h p ợ ỗ

Đáp án: 1c,2b,3c,4a,5d,6b,7a,8a,9a,10d,11c,12d,13b,14b,15c

C©u1: NÒn kinh tÕ thÕ giíi bao gåm :

a. NÒn kinh tÕ cña c¸c quèc gia. b. C¸c chñ thÓ cña nÒn kinh tÕ . c. C¸c quan hÖ kinh tÕ quèc tÕ. d. C¶ b vµ c . §¸p ¸n : d

C©u2: Quan hÖ nµo sau ®©y kh«ng thuéc quan hÖ kinh tÕ quèc tÕ : a. C¸c quan hÖ vÒ di chuyÓn quèc tÕ hµng ho¸ vµ dÞch vô b. C¸c quan hÖ vÒ di chuyÓn quèc tÕ t b¶n c. C¸c quan hÖ vÒ di chuyÓn nguån nh©n lùc trong níc d. C¸c quan hÖ vÒ di chuyÓn quèc tÕ c¸c ph¬ng tiÖn tiÒn tÖ §¸p ¸n : c

C©u3: Chñ thÓ cña nÒn kinh tÕ thÕ giíi bao gåm:

a. C¸c nÒn kinh tÕ cña c¸c quèc gia ®éc lËp trªn thÕ giíi b. C¸c tæ chøc quèc tÕ c. C¸c liªn kÕt kinh tÕ quèc tÕ d. TÊt c¶ c¸c bé phËn trªn §¸p ¸n : d

C©u4: §Æc ®iÓm nµo sau ®©y kh«ng ph¶i lµ ®Æc ®iÓm cña nÒn kinh tÕ thÕ giíi: a. Tèc ®é t¨ng trëng cña nÒn kinh tÕ thÕ giíi cã xu híng t¨ng nhanh vµ ®ång ®Òu gi÷a c¸c níc vµ c¸c khu vùc .

b. Sù bïng næ vÒ khoa häc c«ng nghÖ c. Xu thÕ quèc tÕ ho¸ nÒn kinh tÕ thÕ giíi d. Kinh tÕ khu vùc ch©u ¸- th¸i b×nh d¬ng næi lªn ®ang lµm cho trung t©m cña nÒn kinh tÕ thÕ giíi chuyÓn dÇn vÒ khu vùc nµy. §¸p ¸n : a

C©u5: Néi dung cña th¬ng m¹i quèc tÕ lµ:

a. XuÊt nhËp khÈu hµng ho¸, dÞch vô vµ xuÊt khÈu t¹i chç b. Gia c«ng quèc tÕ c. T¸i xuÊt khÈu vµ chuyÓn khÈu d. TÊt c¶ c¸c néi dung trªn §¸p ¸n : d

C©u6: Hµng ho¸ ®îc chuyÓn qua mét níc trung gian, t¹i ®©y ®· diÔn ra hµnh vi mua vµ b¸n lµ ho¹t

®éng : a. Trao ®æi. b. T¸i xuÊt khÈu. c. XuÊt khÈu. d. ChuyÓn khÈu. §¸p ¸n : b

C©u7: Trong c¸c ®Æc ®iÓm sau ®Æc ®iÓm nµo kh«ng ph¶i lµ ®Æc ®iÓm

cña th¬ng m¹i quèc tÕ : a. Th¬ng m¹i quèc tÕ t¨ng víi tèc ®é nhanh, cao h¬n so víi tèc ®é t¨ng trëng cña nÒn s¶n xuÊt .

b. C¬ cÊu mÆt hµng trong th¬ng m¹i quèc tÕ thay ®æi víi xu híng gi¶m tû träng cña nhãm hµng l¬ng thùc thùc phÈm. c. Chu kú sèng cña s¶n phÈm ®ang co xu híng ngµy cµng t¨ng lªn . d. XuÊt hiÖn nhiÒu ph¬ng thøc c¹nh tranh. §¸p ¸n : c

C©u 8: Lý thuyÕt vÒ lîi thÕ tuyÖt ®èi cña ADamSmith gi¶ ®Þnh : a. ThÕ giíi cã hai quèc gia, mçi quèc gia s¶n xuÊt hai mÆt hµng vµ mçi quèc gia chØ cã lîi thÕ tuyÖt ®èi trong s¶n xuÊt mét mÆt hµng.

b. ¤ng ®ång nhÊt chi phÝ s¶n xuÊt víi tiÒn l¬ng c«ng nh©n c. Gi¸ c¶ hoµn toµn do chi phÝ quyÕt ®Þnh. d. C¶ 3 gi¶ ®Þnh trªn. §¸p ¸n : d

C©u10: Lîi thÕ cña ®Çu t trùc tiÕp níc ngoµi (FDI ) ®èi víi níc chñ ®Çu t lµ: a. Tr¸nh ®îc hµng rµo b¶o hé mËu dÞch vµ chiÕm lÜnh thÞ trêng níc së t¹i. b. Cã thÓ tiÕp thu ®îc kÜ thuËt vµ c«ng nghÖ tiªn tiÕn cña níc së t¹i. c. Chñ ®Çu t cã thÓ gÆp rñi ro cao. d. Gióp cho níc nµy cã thÓ gi¶i quyÕt ®îc khã kh¨n vÒ mÆt kinh tÕ. §¸p ¸n : a

C©u13: Trong ®iÒu kiÖn chÝnh phñ cã thÓ t¨ng l·i suÊt th× :

a. Lîng cung tiÒn thùc tÕ trong lu th«ng t¨ng lªn. b. Lîng cung tiÒn thùc tÕ trong lu th«ng gi¶m ®i. c. Lîng cung tiÒn thùc tÕ trong lu th«ng kh«ng thay ®æi. d. Kh«ng cã ph¬ng ¸n nµo ë trªn. §¸p ¸n: b

C©u14: C¸n c©n thanh to¸n quèc tÕ cña mét níc bao gåm nh÷ng néi dung chÝnh sau: a. Tµi kho¶n v·ng lai ( h¹ng môc thêng xuyªn).

b. Tµi kho¶n vèn . c. Tµi kho¶n dù tr÷ chÝnh thøc quèc gia. d. TÊt c¶ c¸c h¹ng môc trªn. §¸p ¸n: d

C©u15: C©u nµo cha ®óng trong c¸c c©u sau ®©y:

a. Tµi kho¶n v·ng lai bao gåm c¸c ho¹t ®éng xuÊt nhËp khÈu hµng ho¸, dÞch vô. b. ODA n»m trong tµi kho¶n v·ng lai. c. ODA n»m trong tµi kho¶n vèn.' d. Tµi kho¶n vèn gåm c¸c kho¶n ®Çu t trong níc ra níc ngoµi vµ c¸c kho¶n vay ng¾n h¹n. §¸p ¸n: c

1.Kinh t nghiên c u: qu c t ế ố ế ứ

a. Nghiên c u n n kinh t i. ứ ề th gi ế ế ớ

b. Nghiên c u m i quan h ph thu c l n nhau v m t kinh t gi a các qu c gia. ệ ụ ề ặ ộ ẫ ứ ố ế ữ ố

c. Nghiên c u n n kinh t c a m t qu c gia và m i quan h kinh t ứ ề ế ủ ệ ộ ố ố ế ữ gi a qu c gia này v i các qu c gia khác. ớ ố ố

d. a & b đúng

=> Đáp án: d

2. Trung tâm c a n n kinh t i đang chuy n d n v khu v c nào: ủ ề th gi ế ế ớ ầ ề ự ể

a. B c Mắ ỹ

b. EU

c. Châu Á - Thái Bình D ngươ

d. Nam M .ỹ

=> Đáp án: c

3.Thuy t tr ng th ế ọ ươ : ng

a. Đ cao vai trò c a vi c phát tri n th ủ ề ệ ể ươ ng nghi p ệ

c ch nh p siêu là đ t n c y u. b. Noi r ng Đ t n ằ ấ ướ ấ ướ ế ậ ỉ

c.M t qu c gia ch có th th l i do ngo i th t nh p kh u. ể ủ ợ ộ ố ỉ ạ ươ ng, n u xu t kh u v ấ ẩ ượ ế ậ ẩ

d. C 3 đáp án đ u đúng ề ả

=> Đáp án: d

ng phát tri n m i cho các qu c gia là đ u t th gi ế ế ớ i đã ch ra con đ ỉ ườ ầ ư ố ớ ể 4. Đăc đi m nào c a n n kinh t ủ ề vào ngu n l c ch t xám: ấ ể ồ ự

i. a. Xu th qu c t ế ố ế hoá n n kinh t ề th gi ế ế ớ

b. S bùng n v khoa h c công ngh . ệ ổ ề ự ọ

c. S bùng n dân s . ố ự ổ

ng. d. Ô nhi m môi tr ễ ườ

=> Đáp án: b

5. H n ng ch : ạ ạ

a. Đem l ạ i thu nh p cho chính ph . ủ ậ

b. Không đem l ạ i thu nh p cho chính ph . ủ ậ

c. Đem l i nhu n cho ng c c p gi y phép nh p kh u theo h n ng ch. i đ i l ạ ợ ậ ườ ượ ấ ạ ạ ấ ậ ẩ

d. C b & c. ả

=> Đáp án: d

6. Xu h ng thay đ i c c u m t hàng trong th ng m i qu c t là: ướ ổ ơ ấ ặ ươ ố ế ạ

a. Tăng đáng k t tr ng c a nhóm hàng l ng th c, th c ph m ể ỷ ọ ủ ươ ự ự ẩ

b Tăng m nh t ạ ỷ ọ tr ng c a nhóm hàng nguyên v t li u, gi m m nh t tr ng c a d u m và khí đ t. ả ủ ầ ậ ệ ỉ ọ ủ ạ ỏ ố

tr ng hàng thô, tăng nhanh t tr ng hàng công nghi p ch t o, nh t là máy móc thi ỷ ọ ế ạ ỉ ọ ệ ấ ế ị ữ t b và nh ng c. Gi m t ả m t hang tinh ch . ế ặ

tr ng nhóm m t hàng ch a đ ng hàm l ng công ngh cao, và vôn l n. d.Gi m t ả ỷ ọ ứ ự ặ ượ ệ ớ

=> Đáp án: c

7. Chuy n kh u là: ể ẩ

a. Bán hàng hoá tr c ti p cho đoàn ngo i giao và khách du l ch n c ngoài t c s t i n i. ự ế ạ ị ướ ạ ướ ở ạ

ấ ẩ ạ ừ ẩ ấ ướ ệ c th 3 v i đi u ki n ớ ứ ề bên ngoài vào, sau đó ti n hành xu t kh u sang n b Xu t kh u t m th i hàng hoá t ờ ế hàng hoá đó không qua gia công ch bi n ế ế

c. Các d ch v nh v n t i quá c nh,l u kho , l u bãi, b o qu n... ụ ư ậ ả ị ư ư ả ả ả

d. Bán hàng hoá tr c ti p cho n c ngoài. ự ế ướ

=> Đáp án:c

8. T giá h i đoái tăng : ố ỷ

a. Tác đ ng b t l ộ ấ ợ i cho nh p kh u và xu t kh u ẩ ẩ ấ ậ

b. Tác đ ng có l ộ ợ i cho nh p kh u và xu t kh u ẩ ẩ ậ ấ

i cho nh p kh u và có l c. Tác đ ng b t l ộ ấ ợ ẩ ậ ợ i cho xu t kh u ẩ ấ

i cho xu t kh u và có l d. Tác đ ng b t l ộ ấ ợ ấ ẩ ợ i cho nh p kh u ẩ ậ

=> Đáp án: c

9. Thuy t tr ng th ng: ế ọ ươ

t là trong lĩnh v c ngo i th ng. a. Đ cao vai trò c a chính ph , đ c bi ủ ủ ặ ề ệ ự ạ ươ

b. Chính ph không c n can thi p vào các ho t đ ng mâu d ch. ệ ạ ộ ủ ầ ị

c. V a đ cao vai trò c a chính ph , v a đ cao s t do hoá th ng m i. ủ ừ ề ừ ề ự ự ủ ươ ạ

d. Không đáp án nào đúng.

=> Đáp án: a.

12. T giá h i đoái c đ nh là : ố ị ố ỷ

c n đ nh m t m c c đ nh. a. T giá đ ỷ ượ ấ ị ở ộ ứ ố ị

b. Là t giá n đ nh m c giá trung tâm và cho phép giao đ ng trong m t gi i h n nh t đ nh. ỷ ứ ấ ộ ộ ị ớ ạ ấ ị

c. Là t giá ph thu c hoàn toàn vào cung c u gi a các đ ng ti n. ỷ ữ ụ ề ầ ồ ộ

d. Không có đáp án nào đúng.

=> Đáp án: b.

13. Đ u t gián ti p n c ngoài : ầ ư ế ướ

a. Làm tăng kh năng góp v n đ u t vì ch đ u t đ c góp v n t i đa. ầ ư ả ố ủ ầ ư ượ ố ố

b. Làm tăng hi u qu v n đ u t ệ ả ố . ầ ư

c. Doanh nghi p có kh năng phân tán r i ro kinh doanh cho nh ng ng ữ ủ ệ ả ườ i mua c phi u và trái phi u ế ế ổ

d. Ph m vi đ u t đ ầ ư ượ ạ c m r ng ở ộ

=> Đáp án: c

14 Liên k t kinh t ế : ế

a. Là ho t đ ng b t bu c các chính ph tham gia. ộ ạ ộ ủ ắ

b. Làm gi m s ph thu c l n nhau gi a các qu c gia. ộ ẫ ự ụ ữ ả ố

c. Góp ph n lo i b tính bi t l p c a n n kinh t và ch nghĩa c c b c a t ng qu c gia. ạ ỏ ầ ệ ậ ủ ề ế ụ ộ ủ ừ ủ ố

d. Ti ế t ki m đ ệ ượ c các chi phí qu n lý, chi phí h i quan c a kh u và các lo i chi phí giao d ch khác. ử ả ả ẩ ạ ị

=> Đáp án: d

15 Thu quan: ế

a. Th ng b o h các ngành công nghi p s d ng nhi u y u t khan hi m ườ ệ ử ụ ế ố ề ả ộ ế

khan hi m c a m t n ậ c a nh ng nhân t ữ ố ộ ướ ủ ế ậ c và làm tăng thu nh p b. Thu quan làm gi m thu nh p th c t ả th c t mang tính d th a. ế c a nh ng nhân t ữ ự ế ủ ự ế ủ ư ừ ố

c và làm tăng thu nh p c a n hàng ậ ủ ộ ướ ậ ủ ướ c ngoài b ng vi c d ch chuy n c u t ệ ị ể ầ ừ ằ c. Làm gi m thu nh p c a m t n ngo i qu c sang hàng n i đ a. ộ ị ả ố ạ

d. Không làm thay đ i cán cân th ng m i c a m t n c. ổ ươ ạ ủ ộ ướ

=> Đáp án: a

Câu 1: (C)

qu c t Nhi m v nào sau đây không ph I là nhi m v c n gi I quy t c a nhiên c u kinh t ệ ế ủ ụ ầ ụ ứ ệ ả ả ế : ố ế

A, cung c p nh ng kién th c khái quát vè m t n n kinh t i hi n đ i ộ ề ữ ứ ấ th gi ế ế ớ ệ ạ

ng m i qu c t và nh ng chính sách nh h B, cung c p nh ng ki n th c c b n v th ế ứ ơ ả ề ươ ữ ấ ố ế ạ ữ ả ưở ng đ n nó ế

ng C, cung c p nh ng ki n th c c b n v vai trò c a chính ph trong n n kinh t ề ứ ơ ả ữ ủ ủ ế ề ấ th tr ế ị ườ

các ngu n l c D, cung c p nh ng ki n th c c b n v s di chuy n qu c t ứ ơ ả ề ự ố ế ứ ế ể ấ ồ ự

Câu 2: (E)

Kinh té qu c t có m i liên h v i các môn khoa h c khác là: ố ế ệ ớ ố ọ

A, l ch s các h c thuy t kinh t ọ ử ế ị ế

B, kinh t ế phát tri n ể

C, đ a lí kinh t i ị th gi ế ế ớ

D, không có môn nào trong 3 môn trên

E, t t c các môn trên ấ ả

Câu 3: (B)

Vi do m u d ch Đông Nam á (AFTA) vào th i gian nào? ệ t Nam gia nh p khu v c t ậ ự ự ậ ờ ị

A, 01/01/1995

B, 01/01/1996

C, 28/07/1995

D, 28/07/1996

Câu 5: (D)

N i dung nào d i dây không ph i là n i dung c a th ng m i qu c t ộ ướ ủ ả ộ ươ : ố ế ạ

A, ho t đông xu t nh p kh u hàng hóa và dich v ụ ạ ấ ậ ẩ

B, gia công qu c tố ế

C, táI xu t kh u và chuy n kh u ẩ ể ấ ẩ

D, gia công ch bi n hàng hóa ph c v th tr ng n i đ a ụ ụ ị ườ ể ế ộ ị

Câu 6: (D)

Xu h ng m i c a các qu c gia là: ướ ng chi ph i tr c ti p d n th ố ự ế ế ươ ạ ủ ố

A, b o h m u d ch ộ ậ ả ị

B, t do hóa th ự ươ ng m i ạ

C, thu ch ng tr c p ế ố ợ ấ

D, c A và B ả

E, c A và C ả

Câu 9: (C)

Đ c đi m nào sau đây là đ c đi m c a đ u t

tr c ti p n

c ngoài:

ủ ầ ư ự ế ươ

A, Ngu n v n đ u t

gián ti p n

c ngoài đ

c cung c p b i các chính ph , các t

ch c qu c t

, các t

ch c phi chính ph (NGO) và t

nhân

ầ ư

ế ướ

ượ

ổ ứ

ố ế

ổ ứ

ư

B, Ch đ u t

n

c ngoài không tr c ti p tham gia đi u hành ho t đ ng c a đ i t

ng đ u t

ủ ầ ư ướ

ủ ố ượ

ự ế

ạ ọ

ầ ư

C, Các ch đ u t

n

c ngoài ph I đóng góp m t s t

c a m i n

ủ ầ ư ướ

ộ ố ố

i thi u v n pháp đ nh tùy theo lu t l ị

ậ ệ ủ

c ỗ ướ

D, Ch đ u t

n

c ngoaì thu nh p đ

c l

i nhu n thông qua lãi su t cho vay ho c l

ủ ầ ư ướ

ậ ượ ợ

ặ ợ ứ ổ

i t c c ph n ầ

Câu 10: (C)

H th ng ti n t

qu c t

th t

ra đ i năm nào?

ệ ố

ề ệ

ố ế ứ ư

A, 1970

B, 1972

C, 1974

D, 1980

Câu 5: B

Trong đi u ki n chính ph có th tăng lãi su t thì: ủ ệ ề ể ấ

A, L trong l u thông tăng. ượ ng cung ti n th c t ề ự ế ư

B, L trong l u thông gi m ượ ng cung ti n th c t ề ự ế ư ả

C, L trong l u thông không thay đ i. ượ ng cung ti n th c t ề ự ế ư ổ

D, Không có đáp án nào trong 3 đáp án trên.

i bao g m: ồ th gi ế ế ớ

ch c và các liên k t kinh t ổ ế ộ ậ ộ ậ . ế . ổ ế ứ ố ng c b n c a chính sách th ủ ươ ạ ủ ộ ố ế ự ị ươ ng c a các c hóa theo 2 c p đ : khu v c hóa và toàn c u hóa. ự ộ ậ ả ng qu c. ố ườ ệ ươ ộ . ố ế ủ ứ ủ ặ ậ ơ Câu 1. ch th n n kinh t ủ ể ề t c các qu c gia đ c l p. a, t ố ấ ả t c các qu c gia đ c l p, các t b, t ấ ả ứ ố ch c và các liên k t kinh t t c các t c, t ế ấ ả t c các qu c gia và các công ty xuyên qu c gia. d, t ố ấ ả Câu 2. Xu h . ng m i qu c t ơ ả ố ế ướ a, S phát tri n c a vòng cung châu Á – Thái bình D ng. ươ ể ự B, Qu c t ấ ầ ng m i và b o h m u d ch. C, T do hóa th ạ D,s bành tr ủ ướ ự Câu 3. N i dung nào sau đây không thu c quan h th ng m i qu c t ộ ạ t ti n nh n đ n đ t hàng tr giá 10 tri u USD c a công ty Smik c a Đ c. ệ ệ ế ứ ệ ị c 5 c c s có in hình chùa m t c t cho m t khách ượ ộ ộ ừ ử ố ộ ư c ngoài. ướ m t công ty c a Anh ừ ộ ủ ồ ợ A, công ty may vi B, c a hàng l u ni m Thanh Trà v a bán đ hàng n C, T ng công ty May 10 nh n h p đ ng gia công thuê t ậ ổ D, Công ty tr công ty Transerco. ng H i Ôtô nh n đ n đ t hàng 50 chi c xe buýt t ặ ườ ừ ế ậ ả ơ

c b n quy đ nh s hình thành c a h th ng ti n t qu c t là: ệ ố ề ệ ủ ố ế ị ế ố ơ ả ự ứ qu c t ệ ề ề ệ . ố ế ự ế ộ ỷ ố qu c t giá h i đoái. ố và các m i quan h v ti n t . ố ế ể ệ ự ữ ề ệ

t Nam không ph i là thành viên c a t ch c nào d i đây: ủ ổ ả ứ ướ ệ

Câu 4. Y u t A, Cách th c xây d ng ch đ t b. Quy t c th l ắ c, các d ng d tr ti n t ạ d, a và b e, a và c Câu 5. Vi a, WTO b, IMF c, AFTA. d, OPEC e, ADB Câu 6. Đ u t tr c ti p n ướ i n ạ ướ ả c s t ế ủ i. ở ạ i n ạ ướ ặ ể ơ ở ổ ơ ở i mà không tham gia qu n lý . i n i và tham gia tr c ti p vào quá ự ế ớ ệ ộ ự ủ ầ ư ủ ầ ư ủ ầ ư ấ c ngoài có đ c đi m. ế đóng góp v n vào c s kinh doanh t c s t ở ạ mua trái phi u ho c c phi u c a doanh nghi p t ệ ạ ướ ặ đóng góp v n vào c s kinh doanh t c s t ở ạ ứ

giá: ổ ế ộ ỷ ả ổ ự

ả ề m t công ty Câu 8. Ng Đ c thì thu nh p đó đ c tính vào : ỉ ổ ứ ừ ộ ở ứ ậ ậ ượ ố

ng. ụ ể ụ ể ươ ể ơ

ệ ố ứ ệ ủ ự th gi i. ề ệ ế ớ ứ

ề i 5 đ ng ti n USD, JPY, GPB, DEM, FEM cùng làm ph ầ ư ự a, ch đ u t ố b, ch đ u t ế c, ch đ u t ố trình s n xu t kinh doanh v i m c đ th c hi n cao. ả d, b và c t Nam đang theo đu i ch đ t Câu 7. Hi n nay Vi ệ ệ giá th n i t a, Ch đ t do. ế ộ ỷ b, ch đ t giá c đ nh. ố ị ế ộ ỷ giá th n i có qu n lý. c, ch đ t ả ổ ế ộ ỷ d, ch đ t giá c đ nh có đi u ch nh. ế ộ ỷ ố ị t Nam Hàng năm nh n c t c t i Vi ệ ườ a, cán cân lu ng v n. ồ ng xuyên mà c th là cán cân vô hình. b, cán cân th ườ ng xuyên mà c th là cán cân chuy n giao đ n ph c, cán cân th ườ d, cán cân tài tr chính th c ứ ợ l n th 4 ( H thông Giamaica ) là h th ng có : Câu 9. H th ng ti n t qu c t ố ế ầ ề ệ ệ ố a, Vàng th c hi n m i ch c năng c a ti n t . ứ ề ệ ọ ệ b, Vàng và m t s đ ng ti n m nh th c hi n ch c năng ti n t ộ ố ồ ệ ự ạ ề c, USD là th c đo c a các đ ng ti n ồ ủ d, T n t ồ ạ ướ ồ ươ ệ ề ng ti n trao đ i thanh toán ổ

Đáp án : 1 b 2 c 3 d 4 e 5 d 6 c 7 c 8 c 9 d 10 a 11 c C©u 1: C¸c bé phËn cÊu thµnh nÒn kinh tÕ thÕ giíi gåm: a,C¸c quèc gia b,C¸c quèc gia vµ liªn kÕt kinh tÕ quèc tÕ c,C¸c quèc gia,c¸c liªn kÕt KTQT vµ c¸c tæ chøc KTQT d,Chñ thÓ nÒn KT thÕ giíi vµ mèi quan hÖ KTQT

C©u 2: Xu híng khu vùc ho¸-toµn cÇu hãa chØ cã t¸c dông: a,T¸c ®éng vÒ mÆt chÝnh trÞ b,T¸c ®éng vÒ mÆt v¨n ho¸ x· héi c,§iÒu chØnh c¸c mèi quan hÖ KTQT d,C¶ a,b,c

C©u 3: YÕu tè nµo kh«ng thuéc néi dung cña th¬ng m¹i quèc tÕ: a,XuÊt nhËp hµng ho¸ dÞch vô b,Gia c«ng quèc tÕ

c,XuÊt khÈu t¹i chç d,Kh«ng cã yÕu tè nµo trong 3 yÕu tè trªn

C©u 4: Th¬ng m¹i quèc tÕ cã chøc n¨ng a,Lµm lîi vÒ mÆt gi¸ trÞ sö dông cho nÒn kinh tª b,Lµm lîi vÒ mÆt gi¸ trÞ cho nÒn kinh tÕ c,C¶ a,b ®Òu ®óng d,Lµm t¨ng GDP vµ t¨ng møc ®é ph©n ho¸ giµu nghÌo

C©u5: Trong ®iÒu kiÖn hiÖn nay ViÖt Nam nªn: a,T¨ng cêng b¶o hé mËu dÞch b,Më cöa thùc hiÖn tù do ho¸ th¬ng m¹i c,Cha nªn tham gia vµo c¸c mèi quan hÖ kinh tÕ quèc tÕ d,KÕt hîp b¶o hé mËu dÞch víi tù do ho¸ th ¬ng m¹i

C©u 6: Mét quèc gia chØ cã lîi trong trao ®æi th¬ng m¹i quèc tÕ khi: a,S¶n xu©t nh÷ng mÆt hµng cã u thÕ tuyÖt ®èi b,S¶n xuÊt nh÷ng mÆt hµng cã nhu cÇu lín c,Lu«n cã lîi d,Khi quèc gia ®¹t ®Õn tr×nh ®é cao

C©u 7: YÕu tè nµo kh«ng ph¶i lµ c«ng cô trong chÝnh s¸ch th¬ng m¹i quèc tÕ: a,H¹n ng¹ch b,H¹n chÕ xu©t khÈu tù nguyÖn c,Nh÷ng quy ®Þnh vÒ tiªu chuÈn kÜ thuËt d,Kh«ng cã yÕu tè nµo trong 3 yÕu tè trªn

C©u 8: Ho¹t ®éng ®Çu t quèc tÕ chØ : a,Lµm lîi cho níc ngoµi b,Lµm lîi cho níc nhËp khÈu c,Võa cã mÆt lîi võa cã mÆt h¹i d,Lµm lîi cho níc xuÊt khÈu

C©u 9: Chñ ®Çu t FDI lµ: a,Doanh nghiÖp t nh©n b,C¸c tËp ®oµn xuyªn quèc gia c,ChÝnh phñ c¸c níc d,C¶ a,b,c

C©u 10: Quy chÕ quyÒn rót gän vèn ®Æc biÖt SDR thuéc hÖ thèng tiÒn tÖ nµo: a,HÖ thèng tiÒn tÖ quèc tÕ thø nhÊt b,HÖ thèng tiÒn tÖ quèc tÕ thø hai c,HÖ thèng tiÒn tÖ quèc tÕ thø ba d,HÖ thèng tiÒn tÖ quèc tÕ thø t

C©u 11: §©u lµ ®Æc ®iÓm thuéc hÖ thèng tiÒn tÖ lÇn thø nhÊt: a,ChÕ ®é b¶n vÞ vµng b,ChÕ ®é b¶n vÞ vµng hèi ®o¸i c,§ång SDR lµ tiÒn tÖ thÕ giíi d,ChÕ ®é b¶n vÞ vµng - ®«la C©u 12: Nh©n tè nµo kh«ng ¶nh hëng ®Õn tØ gi¸ hèi ®o¸i: a,Møc chªnh lÖch l¹m ph¸t b,Chªnh lÖch vÒ l·i suÊt c,T×nh tr¹ng c¸n c©n thanh to¸n quèc tÕ d,Bé chi ng©n s¸ch nhµ n íc

C©u 13: Vèn ODA thuéc tµi kho¶n nµo: a,Tµi kho¶n v·ng lai b,Tµi kho¶n vèn c,Tµi kho¶n dù tr÷ quèc gia d,Tµi kho¶n chªnh lÖch sè thèng kª

C©u 14: ThuÕ quan lµ thuÕ ®iÒu tiÕt: a,XuÊt khÈu b,NhËp khÈu c,C¶ xuÊt nhËp khÈu d,C¶ 3 ý kiÕn trªn ®Òu sai

C©u 15: Søc mua cña ®ång néi tÖ gi¶m xuèng so víi ngo¹i tÖ sÏ lµm: a,T¨ng XK b,T¨ng NK c,T¨ng ®Çu t tõ trong níc ra níc ngoµi d,Gi¶m ®Çu t tõ níc ngoµi vµo trong níc Đáp án: 1 d 2 d 3d 4 c 5 d 6 c 7d 8 c 9 a 10 d 11 a 12 d 13 a 14 c 15a

ng ng v i qu c gia khác ữ ủ ự ề ặ ộ ố ươ ứ ố ớ ng quan v chi phí gi a các m t hàng c a m t qu c gia trong s so sánh t ấ ủ

1) S t ự ươ là b n ch t c a: ả i th so sánh a.l ế ợ i th tuy t đ i b.l ệ ố ế ợ i th c nh tranh c.l ế ạ ợ d.chi phí c h i ơ ộ DA:a

i cho m t bên tham gia” là quan đi m c a: ch có l ủ ể ộ ợ ươ

ng m i qu c t ạ ố ế ỉ ng ọ ươ i th tuy t đ i c a A.Smith ệ ố ủ i th so sánh c a D. Ricacdo ủ

2)“Th a.ch nghĩa tr ng th ủ b.lý thuy t l ế ợ ế c.lý thuy t l ế ế ợ d.lý thuy t c a Heckscher-Ohlin ế ủ DA:a

3)Ho t đ ng nào sau đây không ph i là ho t đ ng th ng m i qu c t ạ ộ ạ ộ ả ươ ố ế ạ

ị ậ ấ ụ ấ ể ấ c thuê nhau gia công a.xu t nh p kh u hàng hoá và d ch v ẩ b.tái xu t kh u và chuy n kh u ẩ ẩ c.xu t kh u t i ch ỗ ẩ ạ d.các c s trong n ướ ơ ở DA:d

ng m i qu c t là: ỉ ắ ơ ả ươ ố ế ạ ề c u đãi nh t ấ

ng h ằ ỗ

4)Nguyên t c c b n đi u ch nh th a.ch đ n ế ộ ướ ư b.nguyên t c ngang b ng dân t c ắ ộ c.nguyên t c t ắ ươ d.c a,b,c ả DA:d

gián ti p là: ế ặ ạ ộ

ủ ầ ư không ki m soát các ho t đ ng kinh doanh ể ấ n c ngoài ki m l i qua lãi su t cho vay hay l ế ấ ờ ợ ứ ổ i t c c ph n ầ

5)Đ c đi m c a đ u t ể a.Nhà đ u t ầ ư b.Đ r i ro th p ộ ủ c.ch đ u t ủ ầ ư ướ d.c a,b,c ả DA:d

ả ế ể ộ ằ ạ ạ ơ ắ ề ế ng th gi ế ớ ấ i tăng i vì nó làm tăng thu cho ngân sách nhà n ẩ c ướ 6)phát bi u nào sau đây là đúng: a.b o h b ng thu quan ch c ch n h n b o h b ng h n ng ch ả ộ ằ ắ i cho n n kinh t b.thu quan và h n ng ch đ u có l ề ợ ạ ạ ế c.tr c p xu t kh u làm cho giá c trên th tr ị ườ ả ẩ ợ ấ d.thu nh p kh u có l ợ ậ ế DA:d

i” là đ c đi m c a: ế ơ ủ ể ặ ấ

ệ ố ệ ố ệ ố ệ ố ng ti n thanh toán duy nh t trrên th gi ệ th nh t ề ệ ứ ấ th hai ề ệ ứ th ba ề ệ ứ th t ề ệ ứ ư 7)“ Vàng là ph ươ a.h th ng ti n t b.h th ng ti n t c.h th ng ti n t d.h th ng ti n t DA:a

qu c t Bretton Woods là: ề ệ ố ế

8)Đ c đi m c a h th ng ti n t ặ ủ ệ ố ể a.ch đ b n v vàng ị ế ộ ả b.ch đ b n v vàng h i đoái ế ộ ả ị ch c tài chính là IMF và WB c.thành l p 2 t ổ ứ ậ d.không ph i các đ c đi m trên ặ ể ả

DA:c

ệ ủ ấ ề tăng ả ng cung ti n trong l u thông gi m đi ng cung ti n trong l u thông tăng lên ư ư ề ề 9)Trong đi u ki n chính ph tăng lãi su t thì: a.đ u t ầ ư b.l ượ c.l ượ d.không ph i các đáp án trên ả

DA: b

10) Cán cân thanh toán qu c t bao g m nh ng n i dung ch y u sau đây: ố ế ủ ế ữ ồ ộ

ố ứ ố ố a.tài kho n vãng lai ả b.tài kho n v n ả ố c.tài kho n d tr chính th c qu c gia ả ự ữ d.tài kho n chênh l ch s th ng kê ệ ả e.c a,b,c,d ả

DA:e

i đây: ố ụ ộ ạ ướ

ứ ố

11) V n ODA thu c h ng m c nào d a.tài kho n vãng lai ả b.tài kho n d tr chính th c qu c gia ả ự ữ c.tài kho n v n ố ả d.không ph i các tài kho n trên ả ả

DA:a

ng v n đ ng ch y u c a n n kinh t i hi n nay là: ộ ậ ủ ế ủ ề th gi ế ế ớ ệ ự ạ ọ ng ệ ươ 12) Các xu h ướ a.Khu v c hoá – toàn c u hoá ầ b.s bùng n c a cách m ng khoa h c công ngh ổ ủ ự c.s phát tri n c a vòng cung châu á thái bình d ự ể ủ d.c a,b,c ả

DA: d

ố ủ ế ộ ỷ t nam hi n nay là: ệ do

ố ố ố ả 13)Ch đ t giá h i đoái c a vi ệ a.ch đ t giá h i đoái th n i t ế ộ ỷ ả ổ ự giá h i đoái c đ nh b.ch đ t ế ộ ỷ ố ị giá h i đoái th n i có qu n lý c.ch đ t ả ổ ế ộ ỷ d.không ph i các đáp án trên ả

DA:c

t t ng c u ầ ế ổ ệ ề giá th n i thì: ả ổ không hi u qu trong vi c đi u ti ệ ng m i s có hi u qu ế ươ ệ ệ ả ả ề ệ ế ổ t t ng c u ầ

14)Trong ch đ t ế ộ ỷ a.Chính sách ti n t ả ề ệ b.Chính sách h n ch th ạ ẽ ạ c.Chính sách tài khoá hoàn toàn không có hi u qu trong vi c đi u ti d.c a,bả DA: c

t nam có th v n d ng đ phát tri n kinh t đ i ngo i: ể ậ ụ ể ể ế ố ạ ệ

t

là:

qu c t ố ế

Câu1: Nh ng kh năng nào sau đây vi ư ả a. Ngu n v n d i dào ồ ồ ố b. Ngu n nhân l c ự ồ t ng đ u t c. Môi tr ầ ư ố ườ d. T t c các ý trên ấ ả ch n bọ Câu 2: Ch th c a n n kinh t qu c t ố ế ế ủ ể ủ ề a. Các qu c gia đ c l p có ch quy n ộ ậ ố ề ủ ch c qu c t b. Các t ổ ứ ố ế c. Các liên k t kinh t ế ế d. C 3 đáp án trên ả Ch n dọ

c ngoài (FDI) là lo i hình: ạ ệ ử ụ ạ ộ i các Doanh nghi p trong n c ướ i tr c ti p qu n lý và đi u hành ho t đ ng s d ng v n ố ề ả ố ạ ườ ự ế ờ ủ ở ữ ố ề ở ữ n ủ ầ ư ướ

giá: ệ ệ ế ộ ỷ t nam đang th c hi n ch đ t ự

ể ể

khác không thay đ i) s làm cho: c tăng (các y u t ổ ẽ ế ố

ướ c tăng. c tăng. ướ c gi m. ả

đ i ngo i: ạ ả ệ ể ệ ể ữ ế ố t Nam c n đ m b o nh ng đi u ki n nào đ phát tri n kinh t ề ả ể ầ ư trong xu th h i nh p cao nh hi n nay. ậ ư ệ ế ộ ế ớ ề trong GDP ợ v i các qu c gia phát tri n trên th gi i. ố ể ở ộ ệ ợ ố ế ớ ế ớ

ộ ả ố c ngoai. nào không thu c tài kho n v n trong cán cân thanh toán qu c t ? ố ế ướ c ngòai vào trong n c. ướ

ng m i qu c t ố ế ủ ứ ạ ươ c.ướ ổ ơ ấ ả ậ ố ộ ị ử ụ ủ ề ạ ộ

ng v s bùng n c a cách m ng KHKT đã có tác đ ng làm thay đ i chính sách c a Vi t Nam: ướ ạ ộ ủ ổ ệ ề ự ế ưở ư ế ự ộ ỏ ự ạ ạ ộ ng. ạ ệ ọ ấ i đ i ngũ cán b KHCN, công ngh cà qu n lý ch t ệ ả ộ ng. ự ế . ế ắ ề ơ ấ ử ụ ộ ấ ệ ả ộ ồ

ng m i "vô hình" nhanh h n t c đ tăng tr ơ ố ộ ng c a th ủ ươ ưở ạ ưở ng c a th ủ ươ ữ ng m i "h u ạ

, c c u hàng xu t nh p kh u. ế ơ ấ ơ ấ ự ẩ ấ ngày càng m r ng. ở ộ ư ị tr ng s n ph m công nghi p ch t o tăng. ậ ng m i vô hình nh d ch v qu c t ụ ố ế ế ạ ệ ươ ỷ ọ ạ ả ẩ

ng chi ph i ho t đ ng tr c ti p c a 2 qu c gia trong quan h th ng m i: ố ệ ươ ố ạ do hoa th ướ ị ng: tăng thu xu nh p kh u, t ng m i, b o h m u d ch. tr c ti p n Câu 3:Đ u t ầ ư ự ế ướ c ngoài mua l a. Các nhà đ u t n ầ ư ướ b. Ch s h u v n đ ng th i là ng ờ ồ c. Quy n s h u và quy n s d ng v n tách r i nhau ề ử ụ d. Nhà đ u t c ngoài h tr chính ph ỗ ợ Ch n bọ Câu 4:Hi n nay Vi ệ a. C đ nh ố ị b. Th n i ả ổ c. Th n i có ki m soát ả ổ d. C đ nh có ki m soát ố ị Ch n cọ Câu 5: M c lãi xu t trong n ứ ấ trong n a.M c đ u t ướ ứ ầ ư t ki m trong n b.M c ti ệ ứ ế c.M c đ u t trong n ướ ứ ầ ư d.B và C. Chon d Câu6: Vi ầ a. Đ y nhanh t c đ phát tri n kinh tê. ẩ ố ộ tr ng v n đ u t b. Ti p t c nâng cao t ố ỷ ọ ế ụ c.Hoàn thi n và phát tri n hành lang pháp lý phù h p v i n n kinh t ể ệ d. M r ng quan h h p tác qu c t Chon c Câu 7: Y u t ế ố ra n a.Đ u t ẩ ư b.Đ u t n ầ ư ướ c.Vay ngân hàng. d.V n ODA. ố Ch n dọ Câu8: Ch c năng c a th a.Tăng ngân sách nhà n b. Thay đ i c c u giá tr s d ng cua s n pham xã h i và thu nh p qu c dân. c. Nâng cao ho t đ ng c a n n kinh t ế d. c b và c ả Ch n dọ Câu9. Xu h ổ ủ a. Đ a đ n s đ t bi n trong tăng tr b. Đòi h i s chú tr ng trong vi c đào t o và đào t o l l ượ c. Có s bi n đ ng sâu s c v c c u kinh t d. Tăng năng su t lao đ ng và s d ng hi u qu ngu n Ch n bọ Câu 10. T c đ tăng tr ố ộ hình" th hi n: ể ệ a. S thay đ i sâu s c trong c c u kinh t ắ ổ b. Ph m vi phát tri n c a th ể ủ ạ c. T tr ng hàng thô gi m, t ả ỷ ọ d. C a, b, c. ả Ch n a.ọ Câu11. Các xu h a. B o h m u d ch và t ộ ậ ự ả b. 3 xu h ế ướ ự ế ủ ạ ộ ng m i. ạ ươ do hoá th ự ẩ ộ ậ ươ ậ ấ ả ạ ị

ề . ế ầ ng ng ậ c chi u ề ượ ướ

ế ướ ầ ư ữ ầ ư ự ế gián ti p n , quy n q n lý c a nhà đ u t tr c ti p và đ u t i đ y t ườ ầ ư c ngoài là: . ầ ư ề ủ ủ ơ ả , quy n s h u c a ng ề ở ứ ủ

ng cho r ng: ọ ằ ủ ươ ườ ọ ể ươ ng phái tr ng th . ố ế ng m i qu c t ủ ạ ộ ươ ạ c ngoài đem l . ố ế i ích chung cho các bên tham gia. i l ạ ơ ệ ấ ả

ệ ố ế ợ i th tuy t đ i cua A.Smiths không ph n ánh nh ng lu n đi m nào sau đây: ả ữ ế ể ậ

t c a chuyên môn hoá i thích l i ích thu đ ợ c kém phát tri n h n l c t i thu đ ng m i. ạ i ích t vi c trao đ i hàng hoá v i nh ng n ơ ạ ể th ượ ừ ươ c l ượ ợ ừ ệ ữ ớ ổ ướ c

ủ ữ ặ ự ề ố ộ ươ ứ ng ng v i qu c gia ớ ố ng quan v chi phí gi a các m t hàng c a m t qu c gia trong s so sánh t ấ ủ

ế ế ế ạ ợ ợ ợ c. Qu n lý toàn c u hoá, cô l p n n kinh t ả d. Nhi u xu h ề Ch n aọ Câu 12. S khác nhau c b n gi a đ u t ự a. Hình th c d u t ứ ầ ư đi m. b. Th i gian, đi ạ ể ờ ng l ng h c. Đ i t i. ố ượ ợ ưở . v n đ u t d. T l ầ ư ỷ ệ ố Ch n a.ọ câu13:Quan đi m c a tr ng m i qu c t a. Coi tr ng th ạ b. Đánh giá cao vai trò c a chính ph trong ho t đ ng th ủ c. Vi c buôn bán v i n ớ ướ d. T t c các đáp án trên. Ch n bọ Câu 14: Lý thuy t l a.Đ cao vai trò cá nhân ề c tính u vi b.Th y đ ư ệ ủ ấ ượ i th tuy t đ i đ gi c.Dùng l ệ ố ể ả ế ợ i thích t d.Gi i sao m t n ộ ướ ạ ả phat tri n h n. ơ ể Chon d Câu 15: S t ự ươ khác là b n ch t c a: ả i th so sánh a.l i th tuy t đ i b.l ệ ố i th c nh tranh c.l d.chi phí c h i Ch n a ơ ộ ọ