Câu h i 1: Trong các gi đ nh sau, các gi đ nh nào không ph i là gi đ nh c a " Lý thuy t l i th t ng đ i " ế ế ươ
c a Davird Ricacdo.
a; Th gi i có 2 qu c gia s n xu t 2 m t hàng. ế
b; Th ng m i hoàn toàn t do. ươ
c: Lao đ ng là y u t s n xu t duy nh t. ế
d: Có s đi u ti ết c a chính ph .
ch n câu d.
Câu h i 2: Các công c ch y u trong chính sách th ng m i qu c t là: Thu quan, h n ng ch (quota), h n ế ươ ế ế
ch xu t kh u t nguy n, tr c p xu t kh u và... ế
a. B o h hàng s n xu t trong n c ướ
b. C m nh p kh u.
c. Bán phá giá;
d. Nh ng quy đ nh ch y u v tiêu chu n k thu t, ế
ch n câu d.
Câu h i 3: Ông là ng i bác b quan đi m cho r ng: "Vàng là đ i di n duy nh t cho s gi u có c a các qu c ườ
gia". Ông là ai?
a. Ardam Smith
b. David Ricacdo
c. Henry George
d. Sam Pelzman
Ch n câu a.
Câu h i 4: Th ng m i qu c t là ho t đ ng mua bán trao đ i hàng hóa và d ch v đ c di n ra gi a các qu c ươ ế ượ
gia. Nó bao g m các n i dung là: Xu t nh p kh u hàng hóa & d ch v ; gia công qu c t ; tái xu t kh u và ế
chuy n kh u và...
a. Xu t kh u t i ch
b. Bán hàng cho ng i dân. ườ
c. Thu thu c a các doanh nghi p n c ngoài; ế ướ
d. Bán hàng cho ng i n c ngoài, ườ ướ
Ch n câu a.
Câu h i 5: Trong trao đ i th ng m i qu c t , nguyên t c đ c các bên ch p nh n trao đ i là nguyên t c: ươ ế ượ
a. Ph i có l i cho mình
b. Ngang giá.
c. Có l i cho bên kia
d. K m nh thì đ c l i h n ượ ơ
Ch n câu b.
Câu h i 6: M trao cho Vi t nam quy ch bình th ng vĩnh vi n PNTR vào ngày tháng năm nào: ế ườ
a. 20/12/2006
b. 7/11/2006
c. 20/11/2006
d. 21/12/2006
Ch n câu a.
Câu h i 7: Vào ngày 07/11/2006 Vi t nam đ c k t n p tr thành thành viên t ch c th ng m i th gi i ượ ế ươ ế
WTO lúc đó Vi t nam là thành viên th :
a. 149
b. 150.
c. 151
d. 152
Ch n câu b.
Câu h i 9: Chính sách t giá h i đoái c a Vi t Nam là:
a. Chính sách th n i có ki m soát c a nhà n c ướ
b. Th n i
c. T do.
d. Nhà n c hoàn toàn ki m soát ướ
Ch n câu a.
Câu h i 10: Khi t giá c a đ ng ti n trong n c gi m so v i th gi i nó s gây ra các tác đ ng đ i v i n n ướ ế
kinh t trong n c. Trong các tác đ ng sau tác đ ng nào không ph i do nó gây ra: ế ướ
a. Xu t kh u tăng
b. Các doanh nghi p trong n c đ y m nh s n xu t hàng xu t kh u. ướ
c. Đ u t n c ngoài vào gi m ư ướ
d. Gây ra các t n n xã h i
Ch n câu d.
Câu 11. Khi m c lãi su t ti n g i c a các ngân hàng c a M tăng lên trong khi đó m c lãi su t ti n g i c a các
ngân hàng Vi t Nam gi nguyên thì trên th tr ng ngo i h i s s y ra hi n t ng gì: ườ ượ
a, tăng c u v USD và đ ng th i làm gi m cung USD.
b, t giá h i đoái gi a USD và VND s tăng lên.
c, a và b.
d, không có ph ng án nào đúng. ươ
Ch n câu c
Câu 12.khi m i ng i kỳ v ng v t giá h i đoái c a đ ng USD tăng thì s d n t i : ườ
a, c u c a đ ng USD gi m.
b, c u c a đ ng USD không đ i.
c, c u c a USD tăng.
d, không có ph ng án nào đúng. ươ
Ch n câu c.
Câu 13. Hi n nay th gi i đang t n t i nh ng h th ng ti n t nào: ế
a, h th ng ti n t giamaica.
b, ch đ b n v vàng h i đoái ế
c, h th ng ti n t châu âu ( EMS )
d, c a và c .
ch n câu d.
Câu 15. chính ph ng lãi su t ti n g i thì :
a, L ng cung ti n tăng. ượ
B, l ng cung ti n gi m, ượ
C, l ng cung ti n không thay đ i, ượ
d. không có ph ng án nào trên đây. ươ
Ch n câu a.
Câu 19. Ngu n v n ODA n m trong kho n m c nào sau đây c a cán cân thanh toán qu c t : ế
A, Tài kho n vãng lai
B, tài kho n v n.
C, tài kho n d tr ,
D, tài kho n chênh l ch s th ng kê
Ch n câu a,
Câu 20. Vi t Nam gia nhâp t ch c Worlbank vào năm nào :
A, năm 1970
B, năm 1977
C, năm 1978
D, năm 1991
Ch n ph ng án b. ươ
Câu 1: Gi đ nh nào không n m trong lý thuy t v l i th so sánh c a D.Ricardo? ế ế
a)Th gi i ch có hai qu c gia,m i qu c gia s n xu t hai m t hàng. ế
b)Chi phí v n t i,chi phí b o hi m b ng không.
c)Công ngh hai n c thay đ i. d ướ
d)Th ng m i hoàn toàn t do. ươ
Câu 2: Nh ng nguyên nhân c b n đi u ch nh quan h KTQT? ơ
a)Ch đ n c u đãi nh t. ế ướ ư
b)Ngang b ng dân t c.
c)T ng h . ươ
d)C ba đáp án trên.
Câu 3: Y u t nào không ph i là công c c a chính sách th ng m i? ế ươ
a)Thu quan. ế
b)Quota.
c)Tr c p xu t kh u.
d)Tr c p nh p kh u.
Câu 4: Nh ng nhân t nào là ch th c a n n KTQT?
a)Các qu c gia đ c l p có ch quy n.
b)Các t ch c KTQT
c)Các liên k t KTQT ế
d)C 3 đáp án trên.
Câu 5: Quan h nào không ph i quan h kinh t qu c t ? ế ế
a)Quan h di chuy n qu c t v t b n. ế ư
b)Quan h di chuy n qu c t v ngu n nhân l c. ế
c)H i nh p KTQT.
d)Quan h quân s .
Câu 6: Xu h ng nào không ph i xu h ng v n đ ng ch y u c a n n KTQT? ướ ướ ế
a)Toàn c u hoá.
b)S bùng n c a các cu c cách m ng khoa h c công ngh .
c)S phát tri n c a vòng cung Châu Á-Thái Bình D ng. ươ
d)Các rào c n kinh t gi a các qu c gia ngày càng tăng. ế
Câu 7: B n ch t c a h th ng ti n t qu c t th nh t(1867-1914)? ế
a)Là ch đ b n v vàng.ế
b)Là ch đ b n v vàng h i đoái. ế
c)Là ch đ t giá c đ nh. ế
d)Không đáp án nào đúng
Câu 8: u di m c a ho t đ ng đ u t tr c ti p n c ngoài t i VN: Ư ư ế ướ
a)Kh i l ng v n đàu t tr c ti p n c ngoài vào Vn khá l n qua các năm. ượ ư ế ướ
b)Ho t đ ng đ u t tr c ti p n c ngoài đ a t i tác đ ng tích c c trên nhi u lĩnh v c khác. ư ế ướ ư
c)D u t n c ngoài vào Vn m t cân đ i v vi c thu hút v n theo ngành và vùng. ư ướ
d)A và b .
Câu 9: L i ích c a các công ty đa qu c gia mang l i cho n c ch nhà? ư
a)Gi m vi c làm trong n c. ướ
b)Nâng cao hi u qu s d ng v n.
c)Ti p thu k thu t và công ngh t n c ngoài. ế ướ
d)Có th phá v chính sách ti n t trong n c. ướ
Câu 10: Các nhân t nh h ng đ n s bi n đ ng c a t giá h i đoái? ưở ế ế
a)M c chênh l ch l m phát gi a các qu c gia.
b)M c chênh l ch lãi su t gi a các qu c gia.
c)S can thi p c a chính ph .
d)c 3 đáp án trên.
Câu 11: Đ c đi m c a h th ng ti n t Bretton woods là:
A.B n v vàng.
B.B n v vàng h i đoái.
C.Thành l p hai t ch c: IMF và WB.
D.Không đáp án nào đúng.
Câu 13: M c lãi su t trong n c tăng (các y u t khác không thay đ i) s làm cho: ướ ế
A.M c đ u t trong n c tăng. ư ướ
B.M c ti t ki m trong n c tăng. ế ư
C.M c đ u t trong n c gi m. ư ướ
D.B và C.
Câu 14: Y u t nào không thu c tài kho n v n trong cán cân thanh toán qu c t ? ế ế
A.Đ u t ra n c ngoai. ư ướ
B.Đ u t n c ngòai vào trong n c. ư ướ ướ
C.Vay ngân hàng.
D.V n ODA.
Câu 15: Hi n nay Vi t Nam đang áp d ng ch đ t giá h i đoái nào? ế
A.T giá h i đoái c đ nh.
B.T giá h i đoái th n i.
C.T giá h i đoái th n i có qu n lý.
D.Không đáp án nào đúng.
Câu 16: Đ i t ng nh n đ c các kho n thu t thu là? ượ ượ ế
A.Chính ph.
B.Ng i tiêu dùng. ườ
C.Nhà cung c p.
D.C ba đ i t ng trên. ượ
Câu 17: S c mua c a đ ng n i t gi m so v i đ ng ngo i t m cho:
A.Xu t kh u thu n l i và nh p kh u g p khó khăn.
B.Xu t kh u thu n l i và nh p kh u thu n l i.
C.Xúât kh u g p khó khăn và nh p kh u thu n l i.
D.Xu t kh u khó khăn và nh p kh u khó khăn.
Đáp án: 1c 2d 3d 4d 5d 6d 7a 8d 9d 10d. 11C 12A 13D 14D 15C 16A 17ª
Câu 1 :
Khi hi p đ nh chung v thu quan và m u d ch (GATT) đ c đàm phán vào cu i nh ng năm 40 , nó đ ra các ế ượ
qui đ nh và nguyên t c đi u ti t th ng m i qu c t .Trong đó có 2 nguyên t c v không phân bi t đ i x có v ế ươ ế
trí trung tâm là :
A Nguyên t c đ i x qu c gia B Nguyên t c đãi ng t i hu qu c
Nguyên t c đ i x vùng lãnh th Nguyên t c đ i x qu c gia
C Nguyên t c không can thi p vào D Nguyên t c đ i x qu c gia
công vi c n i b c a các n c Nguyên t c bình đ ng ướ
thành viên .
Nguyên t c bình đ ng
Ch n câu B
Câu 2
Xu h ng c b n trong th ng m i qu c t hi n nay làướ ơ ươ ế
A T do ho á th ng m i ư ơ B S ph thu c l n nhau gi a các
n n kinh t ế
C B o h m u d ch D T do hoá th ng m i và b o h m u d ch ươ
Ch n câu D
Câu 3
Trong lí thuy t v l i th tuy t đ i c a Adam Smith, có 2 gi đ nh sau: ế ế
1 Th gi i có 2 qu c gia ,SX 2 lo i m t hàng m i n c có l i th tuy t đ i trong vi c SX m t m t hàngế ướ ế
2 Đ ng nh t chi phí s n xu t v i ti n l ng công nhân ươ
Ngoài ra còn 1 gi đ nh là gì?
A Giá c hoàn toàn do chi phí quy t đ nh B Giá c hoàn toàn do th tr ng ế ườ
quy t đ nhế
C Công ngh 2 n c là c đ nh ướ D Th ng m i hoàn toàn t do ươ
Ch n câu A
Câu 4
Các xu h ng v n đ ng ch y u c a n n kinh t th gi i hiên nay l à :ướ ế ế ế
A Khu v c hoá và toàn c u h á B C ách m ng khoa h c c ông
ngh ph át tri n
C S phát tri n c a vòng cung châu Á – TBD
D S đ i đ u đ i tho i, bi t l p h p tác.Và 3 xu h ng trên ướ
Ch n câu D
Câu 5
Xét v t ch c và qu n lí , đ u t qu c t phân ra m y lo i ? ư ế
A 3 B 4
C 2 D 5
Ch n câu C
Câu 6
Tính ch t c a đ u t qu c t là : ư ế
A Tính bình đ ng và t nguy n B Tính đa ph ng và đa chi uươ
C V a h p tác v a c nh tranh D C 3 tính ch t trên
Ch n câu D
Câu 7