đ nh nào không ph i là gi đ nh c a " Lý thuy t l i th t đ nh sau, các gi ả ị ả ả ị ế ợ ủ ế ươ ố ng đ i " ỏ ả ị
i có 2 qu c gia s n xu t 2 m t hàng. ấ ặ ả ự ạ do. ấ ấ
Câu h i 1: Trong các gi c a Davird Ricacdo. ủ a; Th gi ố ế ớ ng m i hoàn toàn t b; Th ươ s n xu t duy nh t. c: Lao đ ng là y u t ế ố ả ộ d: Có s đi u ti ết c a chính ph . ủ ủ ự ề ch n câu d. ọ
ng m i qu c t ươ ố ế ạ ạ là: Thu quan, h n ng ch (quota), h n ế ạ ạ ế ẩ ấ c ả ấ
ủ ế ề ẩ ậ ỹ ị Câu h i 2: Các công c ch y u trong chính sách th ụ ủ ế ỏ nguy n, tr c p xu t kh u và... ch xu t kh u t ệ ợ ấ ẩ ự ấ a. B o h hàng s n xu t trong n ướ ấ ả ộ b. C m nh p kh u. ẩ ậ c. Bán phá giá; d. Nh ng quy đ nh ch y u v tiêu chu n k thu t, ữ ch n câu d. ọ
ỏ ườ ố i bác b quan đi m cho r ng: "Vàng là đ i di n duy nh t cho s gi u có c a các qu c ự ầ ủ ể ệ ằ ạ ấ ỏ
Câu h i 3: Ông là ng gia". Ông là ai? a. Ardam Smith b. David Ricacdo c. Henry George d. Sam Pelzman Ch n câu a. ọ
là ho t đ ng mua bán trao đ i hàng hóa và d ch v đ ố ế ổ ị ễ ấ ng m i qu c t ạ ộ ụ ẩ ị ụ ượ ố ế c di n ra gi a các qu c ố ữ ; tái xu t kh u và ẩ ấ
ể ấ ẩ ẩ ạ i dân. i ch ỗ ườ c ngoài; ệ ướ ế ủ i n ườ ướ Câu h i 4: Th ạ ộ ươ ỏ gia. Nó bao g m các n i dung là: Xu t nh p kh u hàng hóa & d ch v ; gia công qu c t ậ ồ chuy n kh u và... a. Xu t kh u t b. Bán hàng cho ng c. Thu thu c a các doanh nghi p n d. Bán hàng cho ng c ngoài, Ch n câu a. ọ
ng m i qu c t , nguyên t c đ c các bên ch p nh n trao đ i là nguyên t c: ươ ố ế ạ ắ ượ ắ ấ ậ ổ ổ i cho mình
i cho bên kia c l i h n ượ ợ ơ Câu h i 5: Trong trao đ i th ỏ a. Ph i có l ợ ả b. Ngang giá. c. Có l ợ d. K m nh thì đ ẻ ạ Ch n câu b. ọ
t nam quy ch bình th ng vĩnh vi n PNTR vào ngày tháng năm nào: ệ ế ườ ễ
Câu h i 6: M trao cho Vi ỹ ỏ a. 20/12/2006 b. 7/11/2006 c. 20/11/2006 d. 21/12/2006 Ch n câu a. ọ
c k t n p tr thành thành viên t ch c th ệ ượ ế ạ ở ổ ứ ươ ng m i th gi ạ ế ớ i t nam là thành viên th : ệ t nam đ ứ
Câu h i 7: Vào ngày 07/11/2006 Vi ỏ WTO lúc đó Vi a. 149 b. 150. c. 151 d. 152
Ch n câu b. ọ
ỷ ố ỏ ủ c ả ổ ủ ể
c hoàn toàn ki m soát ể Câu h i 9: Chính sách t giá h i đoái c a Vi t Nam là: ệ a. Chính sách th n i có ki m soát c a nhà n ướ b. Th n i ả ổ c. T do. ự d. Nhà n ướ Ch n câu a. ọ
ướ ủ ồ ả ớ ố ớ ề i nó s gây ra các tác đ ng đ i v i n n ẽ ộ ề ộ trong n ẩ c đ y m nh s n xu t hàng xu t kh u. ấ ạ ả ấ ẩ n ướ ẩ ả c ngoài vào gi m n n xã h i ệ ạ ộ c gi m so v i th gi Câu h i 10: Khi t giá c a đ ng ti n trong n ỏ ỷ ế ớ kinh t c. Trong các tác đ ng sau tác đ ng nào không ph i do nó gây ra: ả ộ ướ ế a. Xu t kh u tăng ấ b. Các doanh nghi p trong n ệ c. Đ u t ầ ư ướ d. Gây ra các t Ch n câu d. ọ
ấ ề ử ủ ứ t Nam gi ng ngo i h i s s y ra hi n t ứ ng gì: ấ ề ử ủ ữ ệ ượ ị ườ ầ nguyên thì trên th tr ồ ả ờ ữ ẽ ố
ng án nào đúng. ươ Câu 11. Khi m c lãi su t ti n g i c a các ngân hàng c a M tăng lên trong khi đó m c lãi su t ti n g i c a các ủ ỹ ngân hàng Vi ạ ố ẽ ả ệ a, tăng c u v USD và đ ng th i làm gi m cung USD. ề b, t giá h i đoái gi a USD và VND s tăng lên. ỷ c, a và b. d, không có ph Ch n câu c ọ
giá h i đoái c a đ ng USD tăng thì s d n t i : ề ỷ ẽ ẫ ớ ủ ồ ố ườ ả ổ
ng án nào đúng. ươ Câu 12.khi m i ng i kỳ v ng v t ọ ọ a, c u c a đ ng USD gi m. ầ ủ ồ b, c u c a đ ng USD không đ i. ầ ủ ồ c, c u c a USD tăng. ầ ủ d, không có ph Ch n câu c. ọ
i đang t n t nào: ồ ạ i nh ng h th ng ti n t ệ ố ề ệ ữ
ế ớ giamaica. ố châu âu ( EMS )
Câu 13. Hi n nay th gi ệ a, h th ng ti n t ề ệ ệ ố b, ch đ b n v vàng h i đoái ị ế ộ ả c, h th ng ti n t ệ ố ề ệ d, c a và c . ả ch n câu d. ọ
ấ ề ử
ượ ượ ượ ổ ủ ng cung ti n tăng. ề ng cung ti n gi m, ả ề ng cung ti n không thay đ i, ề ng án nào trên đây. ươ Câu 15. chính ph tăng lãi su t ti n g i thì : a, L B, l C, l d. không có ph Ch n câu a. ọ
: ố ồ ủ ụ ằ ả ố ế
Câu 19. Ngu n v n ODA n m trong kho n m c nào sau đây c a cán cân thanh toán qu c t A, Tài kho n vãng lai ả B, tài kho n v n. ả ố C, tài kho n d tr , ả ự ữ
ố ố ệ ả D, tài kho n chênh l ch s th ng kê Ch n câu a, ọ
t Nam gia nhâp t ch c Worlbank vào năm nào : ổ ứ
ng án b. Câu 20. Vi ệ A, năm 1970 B, năm 1977 C, năm 1978 D, năm 1991 Ch n ph ọ ươ
ằ ế ặ ố
ướ Câu 1: Gi i th so sánh c a D.Ricardo? đ nh nào không n m trong lý thuy t v l ủ ế ề ợ ả ị i ch có hai qu c gia,m i qu c gia s n xu t hai m t hàng. a)Th gi ố ấ ả ỉ ế ớ b)Chi phí v n t ậ ả ằ c)Công ngh hai n ệ d)Th ng m i hoàn toàn t ổ do. ỗ i,chi phí b o hi m b ng không. ể ả c thay đ i. d ự ươ ạ
ề ệ ỉ ấ c u đãi nh t. ộ
Câu 2: Nh ng nguyên nhân c b n đi u ch nh quan h KTQT? ữ ơ ả a)Ch đ n ế ộ ướ ư b)Ngang b ng dân t c. ằ c)T ng h . ỗ d)C ba đáp án trên. ươ ả
nào không ph i là công c c a chính sách th ng m i? ụ ủ ả ươ ạ
Câu 3: Y u t ế ố a)Thu quan. ế b)Quota. c)Tr c p xu t kh u. ợ ấ d)Tr c p nh p kh u. ợ ấ ẩ ẩ ấ ậ
nào là ch th c a n n KTQT? ủ ể ủ ề ủ ề
Câu 4: Nh ng nhân t ữ ố a)Các qu c gia đ c l p có ch quy n. ố ộ ậ b)Các t ch c KTQT ổ ứ c)Các liên k t KTQT ế d)C 3 đáp án trên. ả
ế qu c t ? ố ế
ả ệ b n. v t ố ế ề ư ả v ngu n nhân l c. ồ ố ế ề ự ộ Câu 5: Quan h nào không ph i quan h kinh t ệ a)Quan h di chuy n qu c t ệ ể b)Quan h di chuy n qu c t ể ệ c)H i nh p KTQT. ậ d)Quan h quân s . ự ệ
ng nào không ph i xu h ng v n đ ng ch y u c a n n KTQT? ả ướ ướ ậ ộ ủ ế ủ ề
ạ ọ ộ ự ự ươ gi a các qu c gia ngày càng tăng. Câu 6: Xu h a)Toàn c u hoá. ầ b)S bùng n c a các cu c cách m ng khoa h c công ngh . ổ ủ ệ c)S phát tri n c a vòng cung Châu Á-Thái Bình D ng. ể ủ d)Các rào c n kinh t ả ế ữ ố
qu c t th nh t(1867-1914)? ề ệ ố ế ứ ấ ả ấ ủ ệ ố
ố giá c đ nh. ố ị Câu 7: B n ch t c a h th ng ti n t a)Là ch đ b n v vàng. ị ế ộ ả b)Là ch đ b n v vàng h i đoái. ế ộ ả ị c)Là ch đ t ế ộ ỷ d)Không đáp án nào đúng
tr c ti p n c ngoài t i VN: Câu 8: u di m c a ho t đ ng đ u t ủ Ư ể ạ ộ ầ ư ự ế ướ ạ
tr c ti p n ư ự ế ướ ớ c ngoài đ a t tr c ti p n i tác đ ng tích c c trên nhi u lĩnh v c khác. c ngoài vào Vn khá l n qua các năm. ề ự ự ộ ng v n đàu t ố ầ ư ự ế ướ c ngoài vào Vn m t cân đ i v vi c thu hút v n theo ngành và vùng. ư ớ ố ề ệ ẩ ố a)Kh i l ố ượ b)Ho t đ ng đ u t ạ ộ c)D u t n ầ ư ướ . d)A và b
i cho n ợ ủ ố ạ ướ c ch nhà? ủ c. ả ệ ướ ả ử ụ ệ ế ỹ ố n ệ ừ ướ trong n Câu 9: L i ích c a các công ty đa qu c gia mang l a)Gi m vi c làm trong n b)Nâng cao hi u qu s d ng v n. c)Ti p thu k thu t và công ngh t ậ d)Có th phá v chính sách ti n t ề ệ ỡ c ngoài. c. ướ ể
ưở ế ự ế ủ ỷ giá h i đoái? ố ng đ n s bi n đ ng c a t ữ ố ấ ố
nh h Câu 10: Các nhân t ộ ố ả a)M c chênh l ch l m phát gi a các qu c gia. ệ ạ b)M c chênh l ch lãi su t gi a các qu c gia. ữ ệ c)S can thi p c a chính ph . ủ ệ ủ d)c 3 đáp án trên. ứ ứ ự ả
Bretton woods là: ặ ủ ệ ố ề ệ
ả ả ch c: IMF và WB. ậ Câu 11: Đ c đi m c a h th ng ti n t ể A.B n v vàng. ị B.B n v vàng h i đoái. ố ị C.Thành l p hai t ổ ứ D.Không đáp án nào đúng.
c tăng (các y u t khác không thay đ i) s làm cho: ế ố ẽ ổ ấ
ướ c tăng. c tăng. ướ c gi m. ả Câu 13: M c lãi su t trong n ứ A.M c đ u t trong n ướ ứ ầ ư t ki m trong n B.M c ti ứ ế ệ C.M c đ u t trong n ướ ứ ầ ư D.B và C.
nào không thu c tài kho n v n trong cán cân thanh toán qu c t ? ố ế ả ộ ố c ngoai. ướ c ngòai vào trong n c. ướ
Câu 14: Y u t ế ố ra n A.Đ u t ẩ ư n B.Đ u t ầ ư ướ C.Vay ngân hàng. D.V n ODA. ố
t Nam đang áp d ng ch đ t giá h i đoái nào? ế ộ ỷ ụ ố
ệ ố ị ả ổ ả ổ ỷ ỷ ỷ ả Câu 15: Hi n nay Vi ệ A.T giá h i đoái c đ nh. ố B.T giá h i đoái th n i. ố C.T giá h i đoái th n i có qu n lý. ố D.Không đáp án nào đúng.
ng nh n đ c các kho n thu t ố ượ ậ ượ ả ừ thu là? ế
i tiêu dùng.
ng trên. Câu 16: Đ i t A.Chính phủ. B.Ng ườ C.Nhà cung c p. ấ D.C ba đ i t ố ượ ả
làm cho: ủ ồ ạ ệ ặ ấ ấ gi m so v i đ ng ngo i t ớ ộ ẩ ẩ ộ ệ ả ậ ậ ậ ợ ậ ợ ậ ợ i. i và nh p kh u g p khó khăn. i và nh p kh u thu n l ậ ặ ẩ Câu 17: S c mua c a đ ng n i t ứ A.Xu t kh u thu n l ẩ i. B.Xu t kh u thu n l ẩ C.Xúât kh u g p khó khăn và nh p kh u thu n l ẩ ậ ợ D.Xu t kh u khó khăn và nh p kh u khó khăn. ẩ ấ ậ ẩ
Đáp án: 1c 2d 3d 4d 5d 6d 7a 8d 9d 10d. 11C 12A 13D 14D 15C 16A 17ª
ề ậ ị ượ c đàm phán vào cu i nh ng năm 40 , nó đ ra các ữ ị ng m i qu c t t th .Trong đó có 2 nguyên t c v không phân bi t đ i x có v ố ế ươ ề ế ắ ạ ị ề ệ ố ử ị ố ắ ề Câu 1 : Khi hi p đ nh chung v thu quan và m u d ch (GATT) đ ế ệ qui đ nh và nguyên t c đi u ti trí trung tâm là : ộ ố i hu qu c ố ệ A Nguyên t c đ i x qu c gia ắ ố ử ố Nguyên t c đ i x vùng lãnh th Nguyên t c đ i x qu c gia ắ ố ử B Nguyên t c đãi ng t ắ ắ ố ử ố ổ
ắ ắ ố ử ố ẳ c Nguyên t c bình đ ng ắ ệ ướ
ẳ C Nguyên t c không can thi p vào D Nguyên t c đ i x qu c gia công vi c n i b c a các n ệ ộ ộ ủ thành viên . Nguyên t c bình đ ng ắ Ch n câu B ọ
Câu 2 Xu h hi n nay là ướ ố ế ệ ng c b n trong th A T do ho á th ươ ng m ơ ả ự ng m i qu c t ạ i ạ ư ơ ữ n n kinh t B S ph thu c l n nhau gi a các ộ ẫ ế ự ụ ề
D T do hoá th ng m i và b o h m u d ch ị ự ươ ộ ậ ạ ả ị C B o h m u d ch ộ ậ Ch n câu D ả ọ
ế i th tuy t đ i c a Adam Smith, có 2 gi đ nh sau: ả ị i th tuy t đ i trong vi c SX m t m t hàng c có l ợ ỗ ướ ệ ố ế ệ ặ ộ ng công nhân i có 2 qu c gia ,SX 2 lo i m t hàng m i n ấ ả ấ đ nh là gì? ả ị ng Câu 3 Trong lí thuy t v l ế ề ợ ệ ố ủ 1 Th gi ặ ố ế ớ ạ 2 Đ ng nh t chi phí s n xu t v i ti n l ớ ề ươ ồ Ngoài ra còn 1 gi ả ả ị ườ A Giá c hoàn toàn do chi phí quy t đ nh B Giá c hoàn toàn do th tr ế ị quy t đ nh ế ị D Th ng m i hoàn toàn t do ướ c là c đ nh ố ị ươ ạ ự C Công ngh 2 n ệ Ch n câu A ọ
Câu 4 Các xu h ng v n đ ng ch y u c a n n kinh t ướ ủ ế ủ ề ộ th gi ế ế ớ B C ách m ng khoa h c c ông ậ ự i hiên nay l à : ạ ọ A Khu v c hoá và toàn c u h á ầ ngh ệ ph át tri n ể
D S đ i đ u đ i tho i, bi t l p h p tác.Và 3 xu h ng trên C S phát tri n c a vòng cung châu Á – TBD ạ ự ự ố ầ ể ủ ố ệ ậ ợ ướ Ch n câu D ọ
qu c t phân ra m y lo i ? Câu 5 Xét v t ch c và qu n lí , đ u t ả ầ ư ố ế ạ
ấ B 4 D 5 ề ổ ứ A 3 C 2 Ch n câu C ọ
Câu 6 Tính ch t c a đ u t
B Tính đa ph ươ ả ng và đa chi u ề D C 3 tính ch t trên ấ là : qu c t ấ ủ ầ ư ố ế A Tính bình đ ng và t nguy n ệ ự ẳ C V a h p tác v a c nh tranh ừ ạ ừ ợ Ch n câu D ọ Câu 7
S hình thành và phát tri n c a h th ng ti n t qu c t ể ủ ệ ố ề ệ ự tr i qua m y giai đo n? ấ ạ
ố ế ả B 3 D 5 A 2 C 4 Ch n câu C ọ
ươ ố ế ng n i đ a B Tăng thu nh p cho ngân sách Câu 8 Vai trò c a thu quan trong th ạ ủ ế A Đi u ti t XNK, b o h th tr ả ề ng m i qu c t ộ ị ườ ế ? ộ ị ậ nhà n cướ c…. ệ ướ D T t cấ ả C Gi m th t nghi p trong n ấ ả Ch n câu D ọ
Câu 9 Tác gi i th so sánh ? ế ề ợ ế
B A Smith D W Petty c a lí thuy t v l ả ủ A D Ricardo C P Samuelson Ch n câu A ọ
i con bao g m b ph n nào ? Câu 10 Ngoài các qu c gia đ c l p trên Trái Đ t , các t ộ ậ ấ ố ề ổ ứ ậ ồ ộ ậ A Các công ty, doanh nghi pệ C Các liên k t kinh t ch c phi chính ph ế ế ch c thì n n kinh t th gi ế ế ớ B Các t p đoàn kinh t ế D Các t ổ ứ ủ
Ch n câu C ọ
ế ố ế ươ ữ ườ ả i s n xu t ấ i thu nh p gi a ng ậ ả ệ ế ằ ấ
Câu 11 i đây không đúng, thu quan là : Nh n đ nh nào d ướ ị ậ ng m i qu c t t đ i x trong th A M t công c đ phân bi ộ ạ ệ ố ử ụ ể i tiêu dùng sang ng B M t hình th c đ phân ph i l ộ ườ ố ạ ứ ể i th so sánh C M t bi n pháp nh m phát tri n ngành s n xu t có l ộ ợ ể D M t hình th c b o h m u d ch ị ộ ậ ứ ả ộ Ch n câu C ọ
t Nam tham gia AFTA vào năm bao nhiêu ?
Câu 13 Vi ệ A 1995 B 2001 C 1996 D 2006 Ch n câu C ọ
ra n c ngoài, d i giác đ qu n lý ,b n không ch quan tâm đ n l i nhuân mà còn quan tâm ướ ướ ầ ư ế ợ ạ ả ộ ỉ
ệ
ng ị ườ i ờ Câu 14 Là m t nhà đ u t ộ : A Ngu n nguyên li u và giá nhân công r ẻ ồ B Phân tán r i roủ C Ti p c n th tr ế ậ D Kh năng sinh l ả Ch n câu B ọ
quèc tÕ, HTQT vÒ KT vµ KH – CN, c¸c dÞch vô thu ngo¹i tÖ (§óng)
2. Néi dung cña QHKTQT gåm c¸c ho¹t ®éng c¬ b¶n a. TMQT, HTQT vÒ KT vµ KH – CN b. TMQT, hîp t¸c ®Çu t c. NhËp khÈu, xuÊt khÈu d. TMQT vµ c¸c dÞch vô thu ngo¹i tÖ
íc ngoµi vµ xuÊt khÈu t¹i chç (§óng) 4. Néi dung cña TMQT gåm c¸c ho¹t ®éng c¬ b¶n a. XK vµ NK b. XK, NK, t¸I XK vµ chuyÓn khÈu c. XK, NK, t¸I XK vµ chuyÓn khÈu, gia c«ng thuª n d. XK, NK, gia c«ng thuª níc ngoµi vµ xuÊt khÈu t¹i chç
5. Theo lý thuyÕt lîi Ých tuyÖt ®èi cña A.Smith th× trong trao ®æi quèc tÕ a. tÊt c¶ c¸c níc ®Òu cã lîi b. níc nµo cã s¶n phÈm cã hµm lîng KH – CN cao h¬n th× sÏ ®îc lîi cßn níc kia sÏ bÊt lîi ) íc ®Òu cã lîi khi hä tËp trung vµo chuyªn m«n ho¸ sx vµ xuÊt khÈu cã lîi thÕ tuyÖt ®èi(§óng c. c¸c n d. c¸c níc bÞ bÊt lîi trong viÖc sx 2 mÆt hµng so víi níc kia th× kh«ng nªn tham gia trao ®æi quèc tÕ
6. Trong lý thuyÕt lîi thÕ so s¸nh cña D.Ricac®o th× trong trao ®æi quèc tÕ a. tÊt c¶ c¸c níc ®Òu cã lîi (§óng) b. níc nµo cã s¶n phÈm cã hµm lîng KH – CN cao h¬n th× sÏ ®îc lîi cßn níc kia sÏ bÊt lîi c. c¸c níc ®Òu cã lîi khi hä tËp trung vµo chuyªn m«n ho¸ sx vµ xuÊt khÈu cã lîi thÕ tuyÖt ®èi d. c¸c níc bÞ bÊt lîi trong viÖc sx 2 mÆt hµng so víi níc kia th× kh«ng nªn tham gia trao ®æi quèc tÕ
7. cã thÓ nãi lý thuyÕt lîi thÕ so s¸nh chÝnh lµ lý thuyÕt lîi Ých tuyÖt ®èi më réng? a. kh«ng thÓ v× b¶n chÊt kh¸c nhau b. ®óng v× nã hoµn thiÖn nh÷ng mÆt h¹n chÕ cña lý thuÕt lîi Ých tuyÖt ®èi(§óng) c. ®óng v× nã cïng ®Ò cËp ®Õn vÊn ®Ò trao ®æi QT d. sai v× 2 «ng nghiªn cøu ë 2 thêi ®iÓm kh¸c nhau vµ hoµn c¶nh thÕ giíi lóc nµy còng kh¸c nhau
8. Xu híng tù do ho¸ TM vµ b¶o hé mËu dÞch a. vÒ nguyªn t¾c 2 xu híng nµy ®èi ngÞch nhau b.2 xu híng kh«ng bµi trõ nhau mµ thèng nhÊt víi nhau c. trªn thùc tÕ 2 xu híng lu«n song song tån t¹i vµ kÕt hîp víi nhau trong qu¸ tr×nh toµn cÇu ho¸ d. tÊt c¶ c¸c ý trªn (§óng)
9. §Çu t QT, c¸c nhµ ®Çu t thêng thÝch ®Çu t nhiÒu vèn vµo c¸c níc a. kÐm ph¸t triÓn b. ®ang ph¸t triÓn c. ph¸t triÓn(§óng) d. b vµ a
10. yÕu tè ¶nh hëng ®Õn tû gi¸ hèi ®o¸i a. møc chªnh lÖch l¹m ph¸t gi÷a c¸c QG b. t×nh tr¹ng c¸n c©n thanh to¸n QT c. sù chªnh lÖch l·I suet vµ nh÷ng yÕu tè t©m lý d. a,b,c (§óng)
giá th n i có qu n lý ủ ỷ ả ộ ả ổ c quan h cung - c u trên th tr ệ ầ giá v n đ ỷ ự ủ ể ả ng quy t đ nh ế ị ị ườ t quá hay h th p quá m c t ượ ứ ỷ ạ ấ ng thông qua các chính sách kinh t , thu quan, và các rào c n k ủ ệ giá m c tiêu ụ ế ế ả ỹ
12.Đâu không ph i n i dung c a t a. là t ẫ ượ b. có s can thi p c a chính ph đ không v ệ ủ c. chính ph tham gia can thi p vào th tr ị ườ thu t (ĐÚNG) ậ d. t ấ ả ề t c đ u là n i dung c a t ộ ủ ỷ ố giá h i đoái th n i có ki m soát ả ổ ể
t Nam lên h s ồ t Nam mu n đi u ch nh kéo giá đ ng Vi ỉ ể ồ ố ệ ọ ẽ ạ ệ ơ vào l u thông (ĐÚNG) 13.Khi đ ng VND b m t giá, chính ph Vi ị ấ a. mua ngo i t b. mua n i t ộ ệ , b m thêm ti n vào l u thông ề vào , b m ngo i t ạ ệ ơ ủ ệ ư ư
ng ề ệ ệ ỉ ừ ơ c quan v t giá trung ậ ươ c. đi u ch nh thông qua m nh l nh t d. không có câu nào đúng
i không thích Trung Qu c đ giá đ ng nhân dân t ỹ ạ ố ể ồ ệ ở ứ ồ m c th p, h cho đó là phá giá đ ng ấ ọ
c có nhi u b t đ ng ị ướ ề ng c a M r t d dàng, và là m i đe ử ư ế ấ ậ ố ị ườ Ỹ ấ ễ ủ ố ạ ố ớ ố ớ ạ ỹ 14.T i sao M l ạ ti n?ề a. Do l ch s 2 n ấ ồ b.Vì nh th hàng hoá xu t kh u c a Trung Qu c xâm nh p vào th tr ẩ ủ c c a M (ĐÚNG) do đ i v i hàng hoá trong n ỹ ướ ủ c. Do M lo ng i Trung qu c l n m nh h n mình ơ ạ d. không có câu nào đúng
Bretton Woods (1945-1971) có đ c đi m ể ặ i WB (ĐÚNG) IMF và ngân hàng th gi ế ớ ậ i h n ớ ạ giá th n i và kinh b n v có gi l a ch n ch đ t ả giá h i đoái tuỳ ý, c đ nh ho c th n i ho c k t h p gi a chúng thành t ả ổ ặ ế ợ ế ộ ỷ ị ố ố ị ữ ặ ỷ ả ổ ả qu c t 15. H th ng ti n t ố ế ề ệ ệ ố qu c t a. l p ra qu ti n t ố ế ỹ ề ệ b. áp d ng t ả ổ ụ ỷ c t c. các n ọ ướ ự ự giá th n i có qu n lý d. không câu nào đúng
Câu h i 1ỏ : Thu quan là lo i thu : ế ế ạ
a. Đánh vào hàng hóa xu t kh u ấ ẩ
b. Đánh vào hàng hóa nh p kh u ẩ ậ
c. Đánh vào hàng hóa quá c nh ả
d. C a, b, c ả
qu c t là hình th c di chuy n qu c gia v ….t Câu h i 3ỏ . Đ u t ầ ư ố ế ứ ể ề ố ừ ố qu c gia này đ n qu c gia khác ế ố
a. V nố
b. Công nghệ
c. Nhân l cự
d. C a, b, c ả
Câu h i 4ỏ . Cán cân ghi l ạ i các giao d ch qu c t ị ố ế ỏ có kiên quan đ n các dòng ch y c a v n vào và ra kh i ả ủ ố ế
m t n c là: ộ ướ
a. Cán cân th ng xuyên ườ
b. Cán cân tài tr chính th c ứ ợ
c. Cán cân lu ng v n ố ồ
d. Cán cân thanh toán.
Câu h i 5ỏ . Chính ph khuy n khích xu t kh u và h n ch nh p kh u nh m gi m thâm h t cán cân th ạ ủ ụ ế ế ấ ẩ ậ ẩ ằ ả ươ ng
m i và cán cân thanh toán qu c t chính ph th c hi n ch c năng nào c a th tr ng ngo i h i. ố ế ạ ủ ự ị ườ ứ ủ ệ ạ ố
a. Là c ch h u hi u đáp ng nhu c u mua bán, trao đ i ngo i t ơ ế ữ ạ ệ ứ ệ ầ ổ
b. Là công c đ NHTW th c hi n chính sách ti n t ụ ể ề ệ ự ệ
c. Tín d ngụ
d. Cung c p các công c đ cho các nhà kinh doanh nghiên c u phòng ng a r i ro trong h i đoái trao đ i. ừ ủ ụ ể ứ ấ ố ổ
giá gi a các th tr Câu h i 6ỏ . Nghi p v d a vào m c chênh l nh t ệ ụ ự ứ ệ ỷ ị ườ ữ ng ngo i h i đ thu l ạ ố ể i l ạ ợ ậ i nhu n
thông qua ho t đ ng mua và bán là: ạ ộ
a. Nghi p v giao d ch ngo i h i gia ngay ị ệ ụ ạ ố
b.Nghi p v kinh doanh chênh l nh t giá ệ ụ ệ ỷ
c. Nghi p v giao d ch ngo i h i có kỳ h n ạ ị ệ ụ ạ ố
d. Nghi p v ngo i h i giao sau ệ ụ ạ ố
i mua có quy n có quy n không b t bu c mua ho c bán m t s l Câu h i 7ỏ . Nghi p v cho phép ng ệ ụ ườ ộ ố ượ ng ề ề ặ ắ ộ
ngo i t m t m c giá và trong th i h n đ c là: ạ ệ nh t đ nh ấ ị ở ộ ờ ạ ượ ứ c xác đ nh tr ị ướ
a. Nghi p v giao dich ngo i h i giao sau ệ ụ ạ ố
b. Nghi p v hoán đ i ổ ệ ụ
c. Nghi p v kinh doanh chênh l nh t giá ệ ụ ệ ỷ
d. Nghi p v giao d ch ngo i h i quy n ch n ọ ị ệ ụ ạ ố ề
Câu h i 8ỏ . Khi t ỷ giá h i đoái tăng lên s : ẽ ố
a. Có l ợ i cho nh p kh u ẩ ậ
b. Có l ợ i cho xu t kh u ấ ẩ
c. Có l ợ i cho nh p kh u và xu t kh u ẩ ẩ ấ ậ
d. Có h i cho nh p kh u và xu t kh u. ậ ạ ẩ ấ ẩ
Câu h i 9ỏ . Khi t ỷ giá h i đoái tăng lên s : ẽ ố
a. H n ch xu t kh u t ế b n ẩ ư ả ấ ạ
b. H n ch nh p kh u t ế b n ẩ ư ả ạ ậ
c. H n ch c xu t kh u và nh p kh u t ấ ế ả b n ẩ ư ả ẩ ậ ạ
d. Không nh h b n ả ưở ng đ n ho t đ ng xu t kh u và nh p kh u t ấ ạ ộ ẩ ư ả ế ậ ẩ
. Vàng và m t s đ ng ti n ch ch t đ c coi là ngo i t Câu h i 10ỏ ộ ố ồ ủ ố ượ ề ạ ệ . Vàng là đ c đi m c a ch đ : ế ộ ể ủ ặ
a. B n v Vàng ả ị
b. B n v Vàng h i đoái ả ố ị
c. H thông Giamaica ệ
EMS. d. H th ng ti n t ệ ố ề ệ
Câu 11. Ho t đ ng xu t nh p kh u hàng hoá và d ch v n m trong h ng m c nào c a cán cân thanh toán. ạ ộ ụ ằ ụ ủ ạ ậ ấ ẩ ị
a)Tài kho n vãng lai. ả
b)Tài kho n v n. ả ố
c)Tài kho n d tr chính th c qu c gia. ả ự ữ ứ ố
d)Tài kho n chênh l ch s th ng kê. ố ố ệ ả
Câu 13. Khi ngân hàng trung ng gi m lãi su t thì ươ ả ấ
a) L ng ti n th c t gi m ượ ự ế ả ề
b)L ng ti n th c t tăng ượ ự ế ề
c)L ng ti n th c t ượ ự ế ề không thay đ i ổ
d) Không câu nào đúng
Câu 14. Các kho n ODA đ c cung c p d i d ng ti n m t ho c hàng hoá đ h tr cán cân thanh toán ả ượ ấ ướ ạ ể ỗ ợ ề ặ ặ
ho c ngân sách c a nhà n c là theo ph ng th c cung c p nào ủ ặ ướ ươ ứ ấ
a)H tr cán cân thanh toán và ngân sách ỗ ợ
b)H tr ch ng trình ỗ ợ ươ
c)H tr d án ỗ ợ ự
d) Không ph i các ph ng án trên ả ươ
Câu 15. Các công ty s th c hi n đ u t ra n c ngoài khi h i t đ 3 l i th v đ a đi m, l i th v s ẽ ự ầ ư ệ ướ ộ ụ ủ ợ ế ề ị ể ợ ế ề ở
i th v n i hoá là n i dung c a lý thuy t nào h u,l ữ ợ ế ề ộ ủ ế ộ
a) Lý thuy t l ế ợ i ích c n biên ậ
b)Lý thuy t v chu kỳ s ng qu c t c a s n ph m ế ề ố ế ủ ả ẩ ố
c)Lý thuy t v quy n l c th tr ng ề ự ế ề ị ườ
d)Lý thuy t chi t trung ế ế
Đáp Án : 1.d 2. b 3. a 4. c 5. b 6. b 7. d 8. b 9. a 10. b 11. a 12 .b 13. b 14 .a 15 .d
C©u1:Xu híng vËn ®éng chñ yÕu cña nÒn kinh tÕ thÕ giíi a.Khu vôc ho¸ toµn cÇu ho¸ b.Sù bïng næ cña khoa häc kü thuËt c«ng nghÖ c.Sù ®èi tho¹i chuyÓn sang ®èi ®Çu , hîp t¸c chuyÓn sang biÖt lËp (d).a&b
C©u 2:Th¬ng m¹i quèc tÕ kh«ng bao gåm néi dung nµo sau ®©y: a.XuÊt nhËp khÈu hµng ho¸ vµ dÞch vô b.Gia c«ng quèc tÕ (c). Chuyªn m«n ho¸ vµo nh÷ng mÆt hµng kh«ng cã lîi thÕ so s¸nh d. T¸i xuÊt khÈu , chuyÓn khÈu C©u 3:Lý thuyÕt nµo sau ®©y kh«ng coi träng vai trß cña chÝnh phñ trong c¸c ho¹t ®éng m©u dÞch quèc tÕ: (a). Lý thuyÕt vÒ lîi thÕ tuyÖt ®èi cña A Smith b. Lý thuyÕt vÒ lîi thÕ so s¸nh cña D. Ricardo c. Lý thuyÕt vÒ ®Çu t d. C¶ b vµ c
C©u4:C«ng cô vµ biÖn ph¸p chñ yÕu cña chÝnh s¸ch th¬ng m¹i a.ThuÕ b.H¹n ng¹ch c.Trî cÊp x· héi (d).TÊt c¶ c¸c c©u trªn
C©u5:Nguyªn t¾c c¬ b¶n ®iÓu chØnh quan hÖ th¬ng m¹i quèc tÕ
a. ChÕ ®é ®·i ngé quèc gia b. CÊm nhËp khÈu c. ChÕ ®é u ®·i nhÊt (d). C¶ a vµ c
C©u 6:T¸c ®éng tÝch cùc cña ®Çu t quèc tÕ ®èi víi níc tiÕp nhËn ®Çu t a. Lµm nguån tµi nguyªn cña níc tiÕp nhËn ®Çu t thªm dåi dµo vµ phong phó b. Gi¶m bít c¸c tÖ n¹n x· héi (c).Gi¶i quyÕt khã kh¨n do thiÕu vèn d. TÊt c¶ ®Òu sai C©u 7:H×nh thøc cña ®Çu t trùc tiÕp níc ngoµi a.Hç trî ph¸t triÓn chÝnh thøc b. Mua cæ phiÕu vµ tr¸i phiÕu c. Vay u ®·i (d). TÊt c¶ ®Òu sai
C©u 8 HiÖp héi c¸c níc §«ng Nam A (ASEAN) thµnh lËp n¨m a. 1952 b. 1963
(c).1967 d.1968
C©u 10:Trong c¸c nguyªn t¾c sau ®©u lµ nguyªn t¾c cña APEC a. Nguyªn t¾c tù do ho¸ th¬ng m¹i , thuËn lîi ho¸ th¬ng m¹i b. Nguyªn t¾c ®Çu t kh«ng rµng buéc c. Nguyªn t¾c nhÊt trÝ (d). C¶ a vµ b
ỗ ườ qu c t ng h p sau : ợ : ế ố ế ế ộ
ố ế ố ế i đúng nh t cho m i tr ấ ả ờ ng nghiên c u c a kinh t ứ ủ m t qu c gia ố qu c t ế qu c t ế
c Vi t Nam v phát tri n kinh t ộ ả ệ ề ủ ướ ế ố ể ở ử đ i ngo i,khái ni m "m c a ệ ạ
ả ử ệ ỹ , th ở ở ử ở ử ộ ươ ư ệ ổ ọ ố ng m i,khoa h c công ngh ,trao đ i và phân công lao đ ng qu c ạ ộ
ậ ạ ấ ỏ ỗ ẩ
ố ế ị c ngoài gia công c khác c ngoài và thuê n ướ ẩ ộ ướ ậ ứ ạ ấ : ng m i qu c t ố ế ị ử ụ ế ẩ ộ Ch n câu tr l ọ 1. Đ i t ố ượ a/. N n kinh t ề b/.Các ch th kinh t ủ ể c/.Các quan h kinh t ệ d/.b và c 2. Quan đi m c a Đ ng C ng S n và nhà n ả ể "có nghĩa là: a/."M toang c a", "th c a m t cachs tuỳ ti n" ộ ử b/.M c a là m t chính sách nh t th i, m t bi n pháp k thu t ờ ộ ậ ệ ấ c/.M c a là m r ng giao l u kinh t ế ở ộ tế d/.M c a là xoá b hoàn toàn các lo i thu nh p kh u ế ở ử ẩ 3. Xu t kh u t i ch là hình th c xu t kh u: ứ ấ ẩ ạ a/.Xu t kh u hàng hoá vô hình ấ ẩ b/.Cung c p hàng hoá, d ch v cho khách du l ch qu c t ị ụ ấ c/.Gia công thuê cho n ướ d/.Nh p kh u t m th i và sau đó xu t kh u sang m t n ờ ẩ ạ 5. Ch c năng c a th ươ ủ a/.Làm bi n đ i c c u giá tr s d ng c a s n ph m xã h i và thu nh p qu c dân ổ ơ ấ b/.Giúp các doanh nghi p liên doanh v i n ủ ả ớ ướ ậ ậ ệ ả ố ệ c ngoài gi m thu thu nh p doanh nghi p do có s chênh l ch ự ế ệ
ậ ệ ế ấ qu c dân do khai thác tri i th c a qu c gia t đ l ệ ể ợ ế ủ ố ế ầ ữ ả ủ ề
tr c ti p n c ngoài (FDI) là hình th c đ u t ầ ư ự ế ướ ề n ở ướ ự ế c khác : ứ ầ ư c khác và tr c ti p đi u hành công ty đó n ệ ở ướ ộ ế ộ ế ủ nhân,công ty vào m t công ty ủ ư ổ ủ ữ ự ủ ơ ả c ướ ả ư ng năng l c c a c quan qu n lý nhà n ng ngo i h i là: ng ti n c n b m vào l u thông trong n ạ ố c ướ ư ượ ề ầ ơ ả ủ ơ ph c v cho chu chuy n,thanh toán qu c t ố ế ể ổ ị ứ ra n c ngoài tránh đ c r i ro b ng vi c đ u t ạ ệ ụ ụ ệ ầ ư ướ ượ ủ ầ ầ ư
c đ nh nghĩa: ỷ ằ ệ ụ ự ấ ị ờ c th c hi n ngay ệ c th c hi n trong m t th i gian nh t đ nh ộ giá gi a các th tr ữ i chính đ ng ti n đó t giá đ ượ ị đ mà vi c chuy n giao ngo i t ạ ệ ượ ệ ể mà vi c giao nh n đ ệ ệ ậ ượ ự i d a vào m c chênh l ch t thu l ệ ỷ ứ ợ ự th i đi m hi n t i và mua l ể ệ ạ ạ ồ ị ườ ề ng ngo i h i ạ ố ờ i m t th i ộ ạ ộ ồ ở ờ ể ng lai ậ
ng m i ạ ươ
ụ ủ i khu v c Đông Nam Á ậ ị Trung Qu c t do ASEAN (AFTA) là: ự ạ ự ả ủ ế
ng vĩnh vi n (PNTR) cho các qu c gia thành ự ố ớ c ngoài khu v c ự ng m i bình th ườ ạ ễ ố ướ ế ươ ố ủ ầ giá h i đoái th n i t ố ế ộ giá trung tâm do là ch đ : ị ơ ở ấ ự ầ ồ ượ ượ ượ ả ổ ự c hình thành trên c s n đ nh m c t c xác đ nh hoàn toàn d a trên t c xác đ nh b i chính sách đi u ch nh c a Chính ph nh m d ch chuy n các đ ủ ứ ỷ ng quan cung c u gi a các đ ng ti n trên th tr ị ườ ươ ườ ỉ ữ ủ ằ ề ể ị ị ị ng ngo i h i ạ ố ầ ng cung c u ề i m c ngang giá chính th c ứ ứ ắ ạ ở đ chúng c t nhau t trên ở ố ỷ
t ầ ư ừ t ầ ư ừ ộ ướ ướ ướ ướ ố ố ả giá h i đoái tăng lên, s gây ra tác đ ng làm ; ẽ c ngoài trong n trong n c ngoài ậ
ng đ n s bi n đ ng c a t ộ giá h i đoái ố nào nh h ả ề ế ự ế ấ ủ ủ ỷ ủ l m phát ấ ẩ ố thu su t thu thu nh p doanh nghi p gi a các qu c gia ố c/.Góp ph n nâng cao hi u qu c a n n kinh t ố ế ệ d/.a và c 6. Đ u t a/.C a t b/.Mua c phi u,trái phi u c a m t doanh nghi p c c/. Cho vay u đãi gi a chính ph các n ư ướ pháp,tăng c d/.Dùng c i cách hành chính,t ườ 7. M t trong các ch c năng c b n c a th tr ị ườ ứ ộ a/.Xác đ nh l b/.Đáp ng nhu c u mua bán ,trao đ i ngo i t c/.Giúp nhà đ u t ằ d/.Cân b ng cán cân thanh toán qu c gia ố 8. Nghi p v kinh doanh chênh l ch t ệ a/.Là nghi p v mua bán ngo i t ạ ệ ệ ụ b/.Là nghi p v mua bán ngo i t ạ ệ ệ ụ c/.Là nghi p v mua bán ngo i t ệ ụ ạ ệ d/.Là nghi p v bán m t đ ng ti n nào đó ề ệ ụ đi m xác đ nh trong t ươ ị 9. Các qu c gia h i nh p kinh t qu c t vì: ế ộ ố ố ế c hàng rào thu khi xu t kh u a/.Gi m b t đ ớ ượ ấ ế ẩ ả c vào trong n qu c t b/.Tăng dòng v n đ u t ướ ầ ư ố ế ố c hi u qu h n các chính sách th c/.Đi u ch nh đ ả ơ ệ ượ ỉ ế d/.T t c các ý ki n trên ấ ả ế 10. M t trong các m c tiêu c a khu v c m u d ch t ự ộ ng c a kinh t i s nh h a/.Ch ng l ưở ố ng m i v i các n b/.M r ng quan h th ạ ớ ệ ươ ở ộ c/.Thúc d c Qu c H i M trao quy ch th ỹ ộ ụ viên c a ASEAN d/.Tăng giá d u thô 12. Ch đ t ế ộ ỷ a/. T giá đ ỷ b/. T giá đ ỷ c/. T giá đ ỷ ngo i t ạ ệ ể d/. Không có câu nào 13. Khi t a/. Tăng dòng v n đ u t c ra n c ra n b/. Gi m dòng v n đ u t c/. Kích thích tiêu dùng hàng hóa nh p kh u ẩ d/. a và c 15. Nhân t ưở ố a/. Chính sách đi u ch nh lãi su t c a Chính ph ỉ l b/. S bi n đ i c a t ổ ủ ỷ ệ ạ c/. S thay đ i c a t tr ng xu t nh p kh u qu c gia ậ ổ ủ ỷ ọ d/. T t c các ý ki n trên ế ự ế ự ấ ả
Đáp án: 1 : d 2 : c 3 : b 4 : a 5 : d 6 : a 7 : b 8 : c 9 : c 10: b 11 . b 12 . b 13 . b 14 . c 15 . d
C©u 1: NÒn kinh tÕ thÕ giíi theo c¸ch tiÕp cËn hÖ thèng bao gåm:
a. C¸c chñ thÓ kinh tÕ quèc tÕ b. C¸c quan hÖ kinh tÕ quèc tÕ
c. C¸c tËp ®oµn , c«ng ty ®a quèc gia, xuyªn quèc gia (d)C¶ a &b
C©u 2:Trong nh÷ng ®Æc ®iÓm sau ®Æc ®iÓm nµo kh«ng ph¶i lµ ®Æc ®iÓm cña nÒn kinh tÕ thÕ giíi. a. Sù bïng næ vÒ khoa häc c«ng nghÖ (b)C¸c quèc gia chuyÓn dÇn tõ ®èi ®Çu sang ®èi tho¹i c. Xu thÕ quèc tÕ ho¸ nÒn kinh tÕ thÕ giíi d. Tèc ®é t¨ng trëng kinh tÕ thÕ giíi cã xu híng ph¸t triÓn chËm vµ kh«ng ®Òu nhau song song c¸c níc vµ khu vùc
C©u 3: Néi dung cña quan hÖ kinh tÕ quèc tÕ kh«ng bao gåm: a. Th¬ng m¹i quèc tÕ b. Hîp t¸c quèc tÕ vÒ kinh tÕ vµ khoa häc c«ng nghÖ (c.)Quan hÖ ngo¹i giao quèc tÕ d. Hîp t¸c ®Çu t quèc tÕ
C©u 4 Chøc n¨ng cña th¬ng m¹i quèc tÕ
a. Lµm thay ®æi c¬ cÊu gi¸ trÞ sö dông cña s¶n phÈm x· héi vµ thu nhËp quèc d©n b. N©ng cao hiÖu qu¶ cña nÒn kinh tÕ quèc d©n c. C¶ a&b (d)TÊt c¶ ®Òu sai
C©u 5:Nh÷ng nguyªn t¾c sau nguyªn t¾c nµo kh«ng ph¶i lµ nguyªn t¾c c¬ b¶n ®iÒu chØnh quan hÖ th¬ng m¹i quèc tÕ a. ChÕ ®é níc u ®·i nhÊt (b)§éc lËp b×nh ®¼ng kh«ng can thiÖp vµo néi bé cña nhau c.Nguyªn t¾c ngang b»ng d©n téc hay chÕ ®é ®·i ngé quèc gia d. TÊt c¶ ®Òu sai C©u 6;Lý thuyÕt nµo sau ®©y kh«ng ph¶i lµ lý thuyÕt vÒ ®Çu t quèc tÕ (a)Lý thuyÕt vÒ bµn tay v« h×nh cña A.Smith b. Lý thuyÕt lîi Ých cËn biªn c. Lý thuyÕt triÕt trung d. Lý thuyÕt chu kú sèng quèc tÕ cña s¶n phÈm
C©u 7 NhiÖm vô cña chÝnh s¸ch th¬ng m¹i quèc tÕ a.T¹o ®iÒu kiÖn thuËn lîi cho c¸c doanh nghiÖp trong níc x©m nhËp vµ më réng thÞ trêng ra níc ngoµi b. B¶o vÖ thÞ tr¬ng néi ®Þa c. C¶ a&b ®Òu sai (d)C¶ a&b ®Òu ®óng C©u 8:§Æc ®iÓm cña ngo¹i th¬ng VN: a. Tèc ®é t¨ng trëng kh¸ cao. b. ThÞ tr¬ng cña ho¹t ®éng ngo¹i th¬ngngµy cµng më réng c. X©y dùng ®îc c¸c mÆt hµng cã qui m« lín vµ ®îc thÞ trêng chÊp nhËn (d) C¶ a .b vµ c
C©u 9.§Ó ®¸nh gia hiÖu qu¶ ho¹t ®éng cña mét hÖ thèng tiÒn tÖ quèc tÕ ngêi ta sö dông tiªu thøc a. §iÒu chØnh (b)Kh¶ n¨ng sinh lêi
c. Dù tr÷ d. §é tin cËy
C©u 10:VN lµ thµnh viªn cña c¸c tæ chøc kinh tÕ nµo
a. ASEAN b. EURO c. APEC (d) C¶ a &c
i: ng nào sau đây không ph i là xu h ng v n đ ng ch y u c a n n kinh t th gi ế ế ớ ộ ậ ả ướ ướ ủ ế ủ ề ầ ự ệ ọ ng đ i đ u s không còn di n ra ướ
hi n nay, các qu c gia đang phát tri n c n ph i làm ể ầ ả ố ậ ướ ủ ề ể ươ qu c t ế ố ế ệ i: th gi ế ế ớ ả ệ ự t đ các v n n n xã h i, t p quán kinh t ấ ế l c h u ế ạ ậ cho phù h p ợ ộ ậ ệ ố ả ạ ơ ở ậ ệ ể ng án trên ả ấ ả c coi là ho t đ ng th ạ ươ ượ ạ ộ ng m i qu c t : ố ế ệ t Nam xu t kh u g o sang M ẩ
i thân t ki u g i ti n v n ỹ Trung Qu c ố c cho ng ệ i Vi t Nam c đ a ra s d ng t ạ ệ ử ụ ườ ượ ư ừ ề ướ ủ
i th so sánh c a David Ricardo là s k th a phát tri n lý thuy t v l ế ể ủ ế ề ợ ự ế ừ ệ ố ủ i th tuy t đ i c a ế
t c các m t hàng thì không th tham gia vào th ể ạ i v t ấ ợ ề ấ ả trên c s l i th tuy t đ i s không làm thay đ i s n ph m toàn th gi ế ơ ở ợ ổ ả ng m i qu c t ố ế i ế ớ ặ ệ ố ẽ ả c g p b t l ố ế ế ủ ươ ẩ ế ị
ch c chính ph n c ngoài cho các n i c a các t c nh n vi n tr ủ ướ ổ ứ ạ ủ ướ ệ ậ ợ
FDI vào kho ng: ầ ư ố ố ả
ệ USD USD
ỷ ỷ USD ỷ c nh thì s làm giá c n i đ a c a s n ph m đó: ả ộ ị ủ ả m t n ẩ ở ộ ướ ẽ ế ậ ỏ ẩ
ộ ộ
ằ ằ ỏ ơ ơ ế ế ộ ộ ớ ủ ộ
ợ
ườ ự ệ ng vay n và s thi u h t ngân ngân sách th ế ụ ợ ườ ng
ứ ủ ấ ố Câu 1. Xu h a. Khu v c hóa và toàn c u hóa b. Cu c cách m ng khoa h c công ngh ạ ộ c. Xu h ễ ố ầ ẽ d. S phát tri n c a vòng cung Châu Á – Thái Bình D ng ể ủ ự ng v n đ ng c a n n kinh t Câu 2. Trong xu h ộ gì đ có kh năng hòa cùng nh p v i n n kinh t ị ớ ề a. Hoàn thi n h th ng chính tr lu t pháp ị ậ b. Xây d ng, c i t o c s v t ch t kinh t ế ấ c. Gi i quy t m t cách tri ộ ạ d. T t c các ph ươ Câu 3. Ho t đ ng nào sau đây không đ ạ ộ a. Vi ạ ấ b. Malaysia nh p lao đ ng t ậ ộ c. M t Vi ề ử ề ộ d. M t d ch v vi n thông c a Anh đ ụ ễ ộ ị Câu 4. Phát bi u nào sau đây là đúng: ể a. Lý thuy t v l ế ề ợ Adam Smith b. M t n ộ ướ ặ c. Quá trình qu c t d. Theo lý thuy t c a Adam Smith thì giá c không hoàn toàn do chi phí quy t đ nh Câu 6. ODA là: tr c ti p n a. V n đ u t c ngoài ầ ư ự ế ướ ố b. Ch là kho n h tr không hoàn l ỗ ợ ả ỉ gián ti p c. Là m t d ng c a đ u t ế ủ ầ ư ộ ạ d. Không ph i là các câu trên ả Câu 7. Vi t Nam năm 2006 có s v n đ u t a. 12 t b. 15 t c. 8 t ỷ USD d. 10 t Câu 8. Vi c đánh giá thu quan nh p kh u ệ a. Gi m m t l ng đúng b ng toàn b thu quan ộ ượ ế ả b. Tăng m t l ng đúng b ng toàn b thu quan ộ ượ ế c. Gi m m t l ng nh h n toàn b thu quan ộ ượ ả d. Tăng m t l ng l n h n toàn b thu quan ộ ượ Câu 9. B ph n nào không ph i là b ph n c u thành c a cán cân thanh toán qu c t : ậ ộ ố ế ậ ấ ả ng xuyên a. Cán cân th ườ b. Cán cân lu ng v n ố ồ c. Cán cân tài tr chính th c ứ d. Cán cân h n ng ch ạ ạ Câu 10. S thi u h t trong cán cân thanh toán, vi c tăng c ế ụ ự xuyên có nh ng nguyên nhân: ữ c quá cao trong khi thu nh p th p và bao c p qu c doanh quá l n a. M c chi tiêu c a nhà n ớ ấ ướ c ngoài b. Quá d a d m vào vi n tr cho không và vay n n ợ ệ ậ ợ ướ ự ẫ
c. a và b d. Không ph i các nguyên nhân trên. ả
đ c th c hi n b i nguyên nhân sau đây : ự qu c t ầ ư ố ế ượ ở s n su t gi a xá qu c gia nên có s chinh l ch v giá c các y u t ế ố ố ả ấ ề ệ ự ố ề
t nh xây d ng các công trình có quy mô v t ra ủ i quy t cac nhi m v đ c bi ượ ả ệ ệ ự ư ụ ặ ầ ư ố ế ệ ữ ế ố ả i ích c a các bên tham gia ế ạ ỡ ề ợ nh m gi ằ i qu c gia ố
ở ấ vào v trí b t ị ố ộ ố ạ ế ẽ ệ ữ
m u d ch c a h gi m đi ị ủ ọ ả
c a h g p kh ng ho ng ngiêm tr ng ủ ọ ị ả ế ủ ọ ặ ủ ả ọ
có nh ng d ng nào sau đây : ố ế ữ ạ ạ
c và n ướ ướ ự ề ề c ngoài có s thay đ i ổ giá h i đoái: ố ể ề ỷ ạ m t qu c gia tính b ng ti n t ộ ộ ơ ị ề ệ ộ ề ệ ủ ỷ ỷ ằ ố c a m t qu c gia khác ố ộ
là m c giá th tr giá ủ ị ườ ứ ờ ng c a m t đ ng ti n tính b ng đ ng ti n khác vào m t th i ộ ồ ề ề ằ ồ ộ ể 11 . Đ u t a/. Do s m t cân đ i v các y u t ự ấ b/. Do s g p g v l ự ặ qu c t c/. Đ u t ph m vi biên gi ớ d/. T t c các nguyên nhân trên ấ ả 12 .Trên giác đ quan h gi a các qu c gia, khi m t qu c gia đánh thu s làm cho các b n hàng ộ l i vì : ợ a/. T l ỷ ệ ậ b/. L i ích c a h b gi m đi ợ c/. Nên kinh t d/. C a và b ả 13 . Tình tr ng cán cân thanh toán qu c t a/. Cân b ng ằ b/. Th ng d ư ặ c/. Thâm h t ụ d/. Chi u dòng ti n trong n 14 . Phát bi u nào sau đây là đúng, khi nói v t a/. T giá h i đoái không ph thu c vào l m phát,lãi su t ố ấ ụ b/. T giá h i đoái lá giá c c a m t đ n v ti n t ố ả ủ c/. Chính ph không đ kh năng làm thay đ i t ủ ổ ỷ ủ ả d/. T giá h i đoái th c t ố ự ế ỷ đi m nh t đ nh ấ ị Đáp án:
1. c 2. d 3. c 4. c 5. a 6. c 7. d 8. b 9. d 10. c 11.d 12.d 13.d 14.b 1 5.c
Ch n câu tr l i đúng trong các tr ả ờ ọ ườ ng h p sau: ợ
i bao g m: ồ ậ ấ th gi ế ế ớ
qu c t ế ệ ế ố ế cùng v i các m i quan h kinh t ố ố ế c p đ cao h n và th p h n qu c gia) ộ ế ủ ể ở ấ (bao g m các qu c gia, các ch th ố ấ ơ ơ ố ớ ế ề ạ ẽ ể trên quy mô toàn c u ầ ộ ộ ạ ỏ ự ố ể ầ ầ ầ qu c t ệ ế t v biên gi ớ ệ ề ng đ đi đ n m t th tr ộ ế ể ạ ỏ ự ị ườ ạ ố ế i lãnh th qu c gia ổ ng toàn c u duy nh t ấ ầ ị ườ
t gi a toàn c u hóa và khu v c hóa: ữ ự ệ ữ ế ộ ẫ ệ ả ạ ề ạ ỏ ệ ế ố ng c a các quan h kinh t qu c t ố ượ ủ ở ề ườ ế ồ
qu c t ố ế c p đ qu c gia ộ ố c p đ cao h n qu c gia ơ ộ c p đ th p h n qu c gia ơ ộ ấ ố ố
1. Các b ph n c u thành n n kinh t ề ộ i a. Các qu c gia trên th gi ế ớ ố qu c t ch c kinh t b. Các t ớ ố ế ổ ứ qu c t c. Các qu c gia và các liên k t kinh t ế ế ố qu c t d. Các ch th kinh t ồ ố ế ủ ể qu c t cùng v i các m i quan h kinh t ố ế ệ ố 2. Phát bi u nào sau đây v toàn c u hóa là đúng: ầ a. Toàn c u hóa là m t quá trình phát tri n m nh m các quan h kinh t b. Toàn c u hóa là m t quá trình lo i b s phân tách cách bi c. Toàn c u hóa là quá trình lo i b s phân đo n th tr d. C a, b, c ả 3. Đâu là s khác bi ầ ự a. Là s m r ng, gia tăng m c đ ph thu c l n nhau gi a các n n kinh t ề ứ ộ ụ ự ở ộ b. Giúp khai thác các ngu n l c m t cách hi u qu trên quy mô l n ớ ộ ồ ự gi a các qu c gia qu c t c. Lo i b các tr ng i v rào c n trong quan h kinh t ố ế ữ ả ng đ và kh i l d. Làm gia tăng v c ố ế ế ệ ộ 4. Ch th kinh t bao g m: ủ ế a. Ch th ủ ể ở ấ b. Ch th ủ ế ở ấ c. Ch th ủ ể ở ấ d. C a, b, c ả 5. Lý thuy t l i th tuy t đ i c a Adam Smith cho r ng: ệ ố ủ ế ợ ế ằ
ố ộ ỉ ệ t c các qu c gia đ u có l ỉ nh t đ nh ấ ị ấ ữ ẩ i ợ ọ ọ ậ , t ề ố ế ấ ả , các qu c gia ch có l i khi h trao đ i theo m t t l ố ố ế ổ ợ ả i khi h t p trung chuyên môn hóa và xu t kh u nh ng s n c l , các qu c gia đ ố ế ượ ợ ố i th tuy t đ i ệ ố ổ ổ ổ ế
ẩ ậ
ố ượ ậ ng hàng hóa nh p ỉ ộ ậ ẩ ế ộ ị ủ
ế ươ ng b ng các công c : ụ ươ ằ ạ
ế ự ữ ố ệ
c coi là h tr phát tri n chính th c (ODA): ể ỗ ợ ượ ứ ng ươ ch c chính th c theo các đi u kho n th ng m i ạ ổ ứ ươ ứ ề ả ủ ự ự ẩ
t Nam gia nh p các t ả ợ ươ ỡ ỹ ứ ự ề ờ ch c (s m nh t ớ ấ mu n nh t) ộ ổ ứ ệ ấ ậ
a. Trong trao đ i qu c t b. Trong trao đ i qu c t c. Trong trao đ i qu c t ph m có l ợ ẩ d. b và c 7. Tác đ ng c a thu quan nh p kh u: ủ ế ộ i thu nh p a. Phân ph i l ố ạ ậ b. Không tác đ ng đ n giá n i đ a c a hàng hóa nh p kh u mà ch tác đ ng đ n kh i l ế ộ kh uẩ c. Khuy n khích xu t kh u ấ ẩ d. Không ph i các ph ng án trên ả 8. Nhà n c qu n lý ho t đ ng ngo i th ạ ộ ả ướ a. H n ng ch nh p kh u ẩ ậ ạ ạ b. Các k ho ch phát tri n kinh t ế ể ạ c. H th ng kho đ m và d tr qu c gia ệ ố d. C a, b, c ả 9. Hình th c nào sau đây không đ ứ a. Vi n tr đa ph ợ ệ b. Nh ng kho n cho vay c a các t ữ c. Vi n tr l ng th c th c ph m ệ d. Giúp đ k thu t ậ v th i gian Vi 10. Th t a. ASEAN – APEC – AFTA – WTO b. APEC – ASEAN – AFTA – WTO c. ASEAN – AFTA – APEC – WTO d. AFTA – ASEAN – APEC – WTO
ố ả ả
ố
ề ả ứ ố ố ề t Nam tăng so v i đ ng USD thì đi u gì sau đây x y ra: M gi m ỹ ậ
ấ ả ả ẩ ủ ẩ ẩ ề ề ớ ồ t Nam sang M tăng, nh p kh u t ẩ ừ ỹ ả ậ ậ ậ ả ẩ d tr có tác đ ng nh th nào đ n n n kinh t : ế ư ế ề ế ẩ ẩ ẩ ng bán ngo i t ươ ạ ệ ự ữ ộ
c ngoài tăng c ngoài gi m ả c ra n ướ c ra n ướ ng án trên ướ ướ ươ 11. ODA n m trong tàikho n nào trong s các tài kho n sau: ằ a. Tài kho n vãng lai ả b. Tài kho n v n ố ả c. Tài kho n d tr chính th c qu c gia ả ự ữ d. Tài kho n chênh l ch s th ng kê ệ ả 12. Khi s c mua c a đ ng ti n Vi ệ ủ ồ ứ a. Xu t kh u c a Vi ệ b. C xu t kh u và nh p kh u đ u tăng ấ c. C xu t kh u và nh p kh u đ u gi m ả ấ d. Xu t kh u gi m, nh p kh u tăng ấ 13. Vi c Ngân hàng trung ệ a. Đ u t không đ i ầ ư ổ b. Đ u t t trong n ầ ư ừ trong n t c. Đ u t ầ ư ừ d. Không ph i các ph ả Đáp án:
ệ ự ộ th gi ế ế ớ ố ể ể ể ể ủ ề ơ ữ ủ ạ ể . ố ế ệ ng s n xu t , phân công lao đ ng qu c t và các quan h qu c t ự ự ự ở ộ ộ ố ng các quan h qu c t ả ấ ộ ố ế . ố ế ệ
ủ ể ế bao g m. qu c t ồ ố ế c a các qu c gia đ c l p. ộ ậ ố 1. d 2. d 3. c 4. d 5. d 6. d 7. a 8. d 9. b 10.c 11. a 12. d 13. c 14. b 15. a Câu 1: S phát tri n c a n n kinh t i hi n nay ph thu c vào. ụ a, S phát tri n h n n a c a các qu c gia phát tri n. b, S phát tri n m nh m c a các qu c gia đang phát tri n. ẽ ủ c, S m r ng và tăng c ườ d, Trình đ phát tri n c a l c l ể ủ ự ượ ĐA: d Câu 2: Các ch th kinh t a, Các n n kinh t ế ủ ề b, Các công ty ,đ n v kinh doanh. ị ơ
t ch , t ế . ố ế ế ổ ứ ch c qu c t ng án trên. ươ
ị ậ gi a các qu c gia. ng m i qu c t ố ạ ể ẽ ươ ố ế ữ ợ ầ t y u luôn tuôn theo quy lu t khách quan. ậ ầ ầ ầ ầ ể ấ ế ự
ng h p sau đâu là hình th c tái xu t kh u: ợ ẩ ấ ườ ướ ả c không s n ậ ẩ ứ ấ ậ ệ c cho phép các doanh nghi p s n xu t xu t kh u nh p nguyên v t li u mà trong n ấ c đ s n xu t hàng xu t kh u . ấ ấ ộ ệ t Nam sau đó xu t sang EU. ồ ấ ệ ệ ả ẩ ổ ậ ẩ c ng Singapore sau đó ti p t c xu t kh u ế ụ ấ ệ ủ ở ả ờ ế ấ
ị
bên ngoài đ phát tri n kinh chính là s th hi n c a th các n ể ể ướ ố ừ ươ ế ậ ệ ươ . ố ế c ngu n v n t ồ qu c t ố ế ế ng m i qu c t ố ế ạ ng m i qu c t ạ ự ể ệ ủ c đang phát tri n ti p nh n đ ậ ượ ể
ự ị ữ ề . ế là s trao đ i giá tr gi a các n n kinh t là tòan b h at đ ng mua bán trao đ i hàng hóa ,d ch v gi a các qu c gia. ổ ổ ộ ọ ộ ố ị ươ ươ ố ế ố ế ng m i qu c t ạ ng m i qu c t ạ ụ ữ
ậ c coi là có l i th tuy t đ i v m t hàng hóa khi h s n xu t hàng hóa đó v i các chi phí ố ị ượ ệ ố ề ộ ọ ả ế ấ ợ ớ
i th so sánh trong ơ ộ ứ ấ ấ ạ ộ ọ ợ ế
i th tuy t đ i v hàng hóa nào thì h cũng có l ệ ố ề ế ươ ế ọ ợ ấ t trong th ả i th tuy t đ i đ s n xu t s n ph m nào thì h s b thi ấ ả i th t ẩ ệ ố ể ả ế ợ ng đ i trong s n xu t hàng hóa đó. ạ ng m i ố ọ ẽ ị ươ ệ ộ .
ế . ố ế ụ ủ ế ộ ạ ế ẩ i t ớ ủ ị ề ố ố ặ m t m t hàng truy n th ng c a mình h s thu thu nh p kh u c a m t ẩ ủ ọ ẽ ế ặ ậ ố
ự ể ệ ủ ả ộ ậ ế ệ ị ườ ụ ả ệ ng m i là hai xu h ng t a nhau, ấ ủ ả ị ị ạ ố ị ự
ị ộ ệ ả ộ ộ ủ ủ ề ệ và n c ch đ u t qu c t . ố ế ố . ầ ư ủ ầ ư ế
c, Các thi d, T t c các ph ấ ả ĐA: d Câu 3: Các nh n đ nh nào sau đây là đúng. a,Toàn c u hóa là quá trình phát tri n m nh m trao đ i th ổ ạ b, Toàn c u hóa luôn có l i cho các công dân toàn c u. c, Toàn c u hóa là xu th phát tri n t ế d, Toàn c u hóa đ ng nh t v i khu v c hóa. ấ ớ ồ ĐA: c, Câu4:Trong các tr a,Nhà n ướ xu t đ ấ ượ ể ả b,M t doanh nghi p Đài Loan thuê t ng công ty d t may gia công m t lô hàng áo xuân-hè. ệ ộ c,M t doanh nghi p H ng Kông nh p kh u giày da c a Vi ủ ẩ ệ ộ d,Do g p th i ti t Nam ph i t m trú t x u tàu ch hàng c a Vi ả ạ ở ặ sang Châu Âu. ĐA: c Câu 5: Nh n đ nh nào sau đây là đúng: a,Quan h kinh t b,Qua th t .ế c,Th d,Th ĐA:d Câu 6 :Tìm nh n đ nh đúng a, m t qu c gia đ ộ nh h n. ỏ ơ b, qu c gia nào có chi phí c h i th p trong s n xu t m t lo i hàng hóa nào đó t c là h có l ả ố vi c s n xu t hàng hóa đó. ấ ệ ả c,qu c gia có l ợ ố d,Khi m t qu c gia không có l ố qu c t ố ế ĐA: b, Câu 7: Thu quan : a,Thu quan là công c c a chính sách th ng m i qu c t ạ ươ . b,Là m t d ng c a chính sách th ng m i qu c t ố ế ạ ươ ủ c,Thu quan nh p kh u làm cho nhà nh p kh u ph i ch u chi phí l n . ả ẩ ậ ậ d,Khi m t qu c gia mu n thu l ợ ừ ộ ộ hàng đó. ĐA: a Câu 8: Tìm câu đúng: a, Thu quan xu t kh u là s th hi n c a b o h m u d ch. ẩ ị ng n i đ a. b, M c tiêu c a b o h m u d ch là b o v th tr ộ ậ ộ ị ị c coi là bi n pháp duy nh t đ b o v “ngành công nhi p non tr ” c,B o h m u d ch đ ả ẻ ệ ấ ể ả ệ ượ ộ ậ d,B o h m u d ch và t ng đ i ngh ch nhau,không th n do hóa th ể ươ ướ ươ ự ộ ậ ả ĐA: b Câu 9:Nh n đ nh nào sau đây là sai. ậ a,Đ u t là m t trong nh ng n i dung c a các quan h kinh t qu c t ữ ế ầ ư ố ế và tài s n gi a các qu c gia. th c ch t là s v n đ ng c a ti n t b,Đ u t qu c t ữ ấ ự ậ ầ ư ố ế ự c,Đ u t c ti p nh n đ u t i v i n luôn có l qu c t ầ ư ố ế ợ ớ ướ ậ ướ . qu c t d,ODA là m t d ng c a đ u t ủ ầ ư ố ế ộ ạ ĐA:c Câu 9:Hình th c nào sau đây là đ u t tr c ti p n c ngoài. ầ ư ự ế ướ ứ
t Nam vay v n . ố vào th tru ng ch ng khoán Vi t Nam. ố ế ch c tài chính đ u t ệ ứ ầ ư ổ ứ ợ ổ ể ở vùng sâu vùng xa c a Vi ế t Nam. giáo d c cho doanh nghi p Vi ệ ệ ị ờ ầ ủ ng trình y t c ngoài mua 20% c ph n c a ngân hàng VIP Bank đ tr thành c đông chi n lu c. ụ ở ổ ươ ủ ế ệ ọ ủ
ng v l i th c nh tranh Qu c gia c a ai? ế ạ ề ợ ươ ủ ố
a,m t qu tài chính qu c t ộ ỹ b,M t s các t ộ ố c,M t ngân hàng n ướ ộ d,Chính ph Hà Lan đài th cho các ch ĐA:c Câu 10: Mô hình kim c a, P. Koller b, Friedman c, Keynes d, M. Porter ĐA: c C©u 1: Gi¶i ph¸p ph¸t triÓn kinh tÕ ®èi ngo¹i ë ViÖt Nam lµ:
a) Ph¸t triÓn nÒn kinh tÕ theo kinh tÕ thÞ trêng. b) T¹o m«i trêng chÝnh trÞ æn ®Þnh. c) C¶i t¹o, hoµn thiÖn, x©y dùng míi c¬ së h¹ tÇng. d) C¶ a,b,c.
C©u 2: Qu¸ tr×nh lo¹i bá sù ph©n t¸ch, c¸ch biÖt vÒ biªn giíi l·nh thæ n»m trong xu híng:
a) Toµn cÇu ho¸. b) Khu vùc ho¸. c) C¸ch m¹ng khoa häc kÜ thuËt. d) Ph¸t triÓn cña vßng cung ch©u ¸- Th¸i B×nh D¬ng.
C©u 3: Th¬ng m¹i quèc tÕ lµm lîi vÒ gi¸ trÞ vµ gi¸ trÞ sö dông lµ
a) §Æc ®iÓm cña th¬ng m¹i quèc tÕ. b) Chøc n¨ng cña th¬ng m¹i quèc tÕ. c) Néi dung cña th¬ng m¹i quèc tÕ. d) Kh«ng ph¶i a,b,c.
C©u 4: quy luËt lîi thÕ so s¸nh thuéc lÝ thuyÕt a) Lîi thÕ tuyÖt ®èi cña Adam Smith. b) Lîi thÕ t¬ng ®èi cña Ricardo. c) Lîi thÕ t¬ng ®èi cña Haberler. d) Lîi thÕ t¬ng ®èi cña Heckscher.
C©u 5: ThuÕ quan lµ lo¹i thuÕ ®¸nh vµo
a) TÊt c¶ hµng ho¸, dÞch vô s¶n xuÊt trong níc. b) Hµng ho¸ xuÊt khÈu. c) Hµng ho¸ nhËp khÈu. d) Hµng ho¸ nhËp khÈu, xuÊt khÈu hoÆc qu¸ c¶nh.
C©u 6: C«ng cô dïng ®Ó n©ng ®ì ho¹t ®éng xuÊt khÈu
a) ThuÕ quan. b) H¹n ng¹ch. c) H¹n chÕ xuÊt khÈu tù nguyÖn. d) Trî cÊp xuÊt khÈu.
C©u 7: Tù do ho¸ th¬ng m¹i nghÜa lµ
a) Gia t¨ng sù can thiÖp cña chÝnh phñ vµo lÜnh vùc bu«n b¸n quèc tÕ. b) Lo¹i bá sù ph©n ®o¹n thÞ trêng ®Ó ®i ®Õn mét thÞ trêng toµn cÇu duy nhÊt. c) Níi láng, mÒm ho¸ sù can thiÖp cña nhµ níc vµo lÜnh vùc bu«n b¸n quèc tÕ. d) Lµm b¹n víi tÊt c¶ quèc gia trªn thÕ giíi víi nguyªn t¾c ®«i bªn cã lîi, t«n träng, b×nh ®¼ng.
C©u 8: Ph¬ng thøc cung cÊp vèn hç trî ph¸t triÓn chÝnh thøc ODA
a) Hç trî c¸n c©n thanh to¸n vµ ng©n s¸ch. b) Hç trî ch¬ng tr×nh. c) Hç trî dù ¸n. d) C¶ a,b,c.
C©u 9: Nguån vèn ®Çu t trùc tiÕp níc ngoµi FDI ®îc h×nh thµnh tõ
a) Hç trî ph¸t triÓn chÝnh thøc. b) Vay u ®·i hoÆc kh«ng u ®·i. c) Nguån vèn t nh©n, vèn tù cã cña c¸c c«ng ty. d) Kh«ng ph¶i c¸c nguån trªn.
C©u 10: HÖ thèng tiÒn tÖ x©y dùng trªn c¬ së chÕ ®é “b¶n vÞ vµng hèi ®o¸i” lµ
Câu h i tr c nghi m môn: Kinh T Qu c T (ti p). a) HÖ thèng tiÒn tÖ thø nhÊt. b) HÖ thèng tiÒn tÖ thø hai. c) HÖ thèng tiÒn tÖ thø ba. d) HÖ thèng tiÒn tÖ thø t. ệ ỏ ắ ế ế ế ố
Câu 3: V n h tr chính th c ODA n m trong tài kho n nào trong s nh ng tài kho n sau: ố ữ ả ả ố ằ ứ ng xuyên.
ố ỗ ợ a. Tài kho n th ả ườ b. Tài kho n v n. ả ố c. Tài kho n d tr chính th c qu c gia. ả ư ữ d. Tài kho n chênh l ch s th ng kê. ả ứ ố ố ệ
Câu 4: Nhân t ộ ế ỷ giá h i đoái ố
ữ ố
trên. nào sau đây tác đ ng đ n t ố a. Thu nh p qu c dân tăng. ố ậ b. Chênh l ch l m fát gi a các qu c gia. ạ ệ c. Can thi p c a chính ph . ệ ủ ủ d. C ba nhân t ố ả
ủ ệ ố ề ệ ứ i. Câu 5: Đ c đi m c a h th ng ti n t ể ượ ử ụ ề ệ ủ
th ba là c a th gi ế ớ qu c t ố ế ề là IMF và WB. ủ ế ử ụ ặ c s d ng là ti n t a. Vàng đ b. Hình thành hai t ch c ti n t ổ ứ ề ệ c. S d ng vàng và m t s đ ng ti n ch y u khác. ộ ố ồ d. Vàng hoàn toàn b lo i b kh i thanh toán qu c t . ố ế ị ạ ỏ ỏ
có các dòng chính
ứ ể Câu 1. V n đ u t ầ ư ố tr c ti p và gián ti p A.Đ u t ầ ư ự ế ế nhân và đ u t t B.Đ u t tr c ti p ầ ư ự ế ầ ư ư nhân và v n ODA (h tr phát tri n chính th c) C.Đ u t t ố ỗ ợ ầ ư ư gián ti p D.ODA và đ u t ế ầ ư
ng m i nào sau không di n ra hành vi mua và bán ễ ạ ươ ẩ ấ
i ch Câu 2. Hình th c th ứ A.Xu t kh u hàng hóa vô hình B.Tái xu t kh u ẩ ấ C.Chuy n kh u ẩ ể D.Xu t kh u t ẩ ạ ấ ỗ
Câu 3. Tác gi c a lý thuy t l i th so sánh t ả ủ ế ợ ế ươ ng đ i là ai ố
A.Adam Smith B.J.M. Keynes C.D.Ricardo D.Samuelson
bên ngoài c a ai ừ ủ ế
Câu 4. Lý thuy t cú huých t A.Rostow B.Friedman C.A.Smith D.Ragnar Nurke
c thành l p năm nào? ượ ậ
Câu 5. WTO đ A.1945 B.1947 C.1987 D.1995
ế
Câu 6. Vòng đàm phán Uruguay k t thúc năm nào? A.1986 B.1992 C.1993 D.1995
t th tr ng t do c a khu v c nào? t t ế ắ ị ườ ự ủ ự
Câu 9. NAFTA là tên vi A.Nam Mỹ B.B c Mắ ỹ C.Đông Nam Á D.Châu Phi
i năm 2006 ớ ấ ướ ế ớ
Câu 11. N c thu hút FDI l n nh t th gi A.Mỹ B.Trung Qu cố C.Anh D.Ân Độ
t Nam mu n nh t trong quá trình đàm phán vào WTO ế ươ ng v i Vi ớ ệ ấ ộ
Câu 12. N c nào k t thúc đàm phán song ph ướ c a Vi t Nam? ệ ủ A.Trung Qu cố B.Nh t B n ậ ả C.Mỹ D.Th y Sĩ ụ
nào sau đây không thu c tài kho n v n: ả ố ế ố ộ c ngoài ầ ư ự ế ướ
Câu 14: Y u t a. các ho t đ ng đ u t tr c ti p n ạ ộ b. các kho n vay ng n h n ạ ắ ả c. ODA d. c a,bả
ề ệ ủ ả ấ gi m ả ng cung ti n trong l u thông gi m đi ng cung ti n trong l u thông tăng lên ư ư ề ề Câu 15: Trong đi u ki n chính ph gi m lãi su t thì : a.đ u t ầ ư ả b.l ượ c.l ượ d.c a,bả
ệ ỹ ấ ấ ệ t nam r h n hàng hoá c a m ệ t nam tăng giá so v i đ ng đô la m thì: Câu 16: khi đ ng vi ớ ồ ồ a.khuy n khích hàng hoá vi t nam xu t kh u sang ế ỹ ẩ ệ xu t kh usang vi t nam b. khuy n khích hàng hoá ẩ ỹ ế c.hàng hoá c a vi ỹ ủ ẻ ơ ủ d.c a và c ả
ồ
ứ ố ố bao g m n i dung sau: Câu 17: Cán cân thanh toán qu c t ố ế ộ a. tài kho n vãng lai và tài kho n v n ả ố ả b. tài kho n d tr chính th c qu c gia ả ự ữ ố c. tài kho n chênh l ch s th ng kê ệ ả d. c a,b,c ả
i: ể ủ ề ặ i có xu h th gi ế ế ớ ng tăng ch m và không đ ng đ u nhau gi a các n ồ ể th gi ế ế ớ ủ ề ưở ữ ề ậ ướ c
khu v c Châu á - Thái Bình D ng n i lên làm cho trung tâm c a n n kinh t ổ ầ i chuy n d n ể th gi ế ế ớ ủ ề ươ ự
hoá n n kinh t ề th gi i ế ế ớ ố ế Đáp Án: 1-C, 2-C, 3-C, 4-D, 5-D, 6-C, 7-C, 8-B, 9-B, 10-C, 11-A, 12-C 13 DA:c 14 DA:c 15 DA: c 16 DA:b 17 DA:d Câu 1) Đ c đi m nào sau đây là đ c đi m c a n n kinh t ặ a) T c đ tăng tr ng c a n n kinh t ướ ố ộ và các khu v cự b) Kinh t ế v khu v c này ự ề c) Xu th qu c t ế d) C ba đáp án trên ả
i đây, ho t đ ng nào có v trí quan tr ng, gi d ố ế ướ ạ ộ ọ ị ữ ạ ộ ủ ổ ế ệ ế t c các qu c gia: ấ ả qu c t ố
ng m i qu c t ạ ố ế ề và khoa h c công ngh ọ ế ệ
Câu 2) Trong các ho t đ ng c a các quan h kinh t v trí trung tâm mang tính ph bi n trong t ị a) Th ố ế ươ v kinh t b) H p tác qu c t ợ c) H p tác đ u t qu c t ợ d) Các ho t đ ng d ch v qu c t ầ ư ố ế ị ụ ố ế ạ ộ
ng m i qu c t ộ ộ ộ ủ ươ : ố ế ạ ữ ấ ấ ậ ậ c ngoài ướ Câu 3)N i dung nào sau đây không thu c n i dung c a th a) Xu t và nh p kh u hàng hoá h u hình ẩ b) Xu t và nh p kh u hàng hoá vô hình ẩ c) Gia công thuê cho n tr c ti p n d) Đ u t c ngoài và thuê n c ngoài ướ ầ ư ự ế ướ
ng phái tr ng th ể ươ ẳ ươ ọ ồ ạ ộ ố ế Đó là ngu n quan tr ng mang v quý kim cho đ t n c ấ ướ do! ườ . ạ ộ ấ ậ ị i ích chung c a c hai phía mà ch có thu vén cho l c ngoài không ph i xu t phát t ừ ợ ề . Hãy đ cho nó đ ể ủ ả c t ượ ự ỉ ệ ả ủ i bi ng, ch thích ăn ỉ i l ườ ườ ẽ ế ấ ở ng: Câu 4) Quan đi m nào sau đây không thu c tr ng m i qu c t a) Kh ng đ nh vai trò c a th ọ ị ủ b) Chính ph không c n can thi p vào các ho t đ ng m u d ch qu c t ầ ố ế ệ ủ c) Vi c buôn bán v i n ớ ướ l i ích qu c gia c a mình ố ợ d) Ch tr công xá th p cho công nhân thôi b i vì công xá cao s làm cho con ng ỉ ả không ng i r i ồ ồ
i th so sánh c a David Ricardo so v i lý thuy t l i th t t nh t c a lý thuy t l ế ợ ế ớ ế ươ ố ủ ng đ i c a ệ ủ ế ợ ấ ủ
ng m i t ươ ạ ự ệ do, không có s can thi p ự ề ủ ộ ộ ề ệ ủ
t c a chuyên môn hoá ệ ủ i khi giao i th tuy t đ i đ s n xu t c hai s n ph m v n có l ấ ả ệ ố ể ả ẫ ẩ ợ ợ ế c coi là có l i th tuy t đ i đ s n xu t c hai s n ph m ệ ố ể ả ượ ế ợ ộ ẩ ả ả ấ ả Câu 5) Tính u vi ư Adam Smith: a) Đ cao vai trò c a cá nhân và các doanh nghi p, ng h m t n n th c a Chính ph ủ ủ c tính u vi b) Th y đ ư ấ ượ c) Ngay c khi m t qu c gia không có l ả ố ộ ng v i m t qu c gia khác đ th ố ớ ươ d) a và c
ẩ ậ ớ ạ ế t c a h n ng ch nh p kh u so v i thu quan nh p kh u: ậ ậ ẩ i thu nh p cho chính ph và không có tác d ng h tr cho các lo i thu ạ ỗ ợ ụ ủ ạ ế ạ
ộ ộ ể ế ộ i s h n ch s l ệ ng nh p kh u, đ ng th i gây nh h ồ c thành m t nhà đ c quy n ề ộ ị ng đ n giá n i đ a ướ ẩ ưở ế ả ậ ờ ế ố ượ ậ ậ ạ ạ
Câu 6) S khác bi ệ ủ ạ ự a) H n ng ch nh p kh u không đem l ẩ ậ ạ khác b) H n ng ch nh p kh u có th bi n m t doanh nghi p trong n ạ ẩ c) H n ng ch nh p kh u đ a t ẩ ư ớ ự ạ ạ hàng hoá d) a và b
tr c ti p n c ngoài: ứ ầ ư ự ế ướ ợ ợ ồ ợ ỗ ợ c ngoài Câu 7) Hình th c nào không ph i là đ u t ả a) H p tác kinh doanh trên c s h p đ ng h p đ ng h p tác kinh doanh ơ ở ợ ồ b) H tr phát tri n chính th c ODA ứ ể c) Doanh nghi p 100% v n n ố ướ ệ d) Doanh nghi p liên doanh ệ
gián ti p n ế ướ hoàn toàn ch đ ng trong s d ng v n, do đó v n đ u t c ngoài ủ ộ ợ ế ầ ư ử ụ đ ầ ư ượ ố ố c phân b h p lý cho ổ ợ
ượ ả ị c s t i ướ ở ạ n c ngoài tránh đ n c ngoài ít ch u r i ro vì l lãi su t nh t đ nh l ủ ầ ư ướ ị ủ c hàng rào b o h m u d ch và chi m lĩnh th tr ị ườ ấ ế c luôn theo m t t ộ ỷ ệ i nhu n thu đ ậ ộ ậ ượ ng n ấ ị ợ Câu 8) L i th c a đ u t ế ủ ầ ư a) Bên ti p nh n v n đ u t ố ậ các vùng, các ngành, các lĩnh v cự b) Giúp ch đ u t ủ ầ ư ướ c) Ch đ u t d) a và c
ưở ủ ỷ giá h i đoái ố ng đ n s bi n đ ng c a t ế ự ế ố ữ ữ ậ c ướ ố c ướ ữ ệ ấ nh h Câu 9) Các nhân t ộ ố ả a) M c chênh l ch l m phát gi a các qu c gia ạ ệ b) M c đ tăng hay gi m thu nh p qu c dân gi a các n ả c) M c chênh l ch lãi su t gi a các n d) T t c các đáp án trên ứ ứ ộ ứ ấ ả
Bretton Woods ra đ i khi nào ờ ướ ế ộ ả qu c t ố ế ố ố ị
châu Âu EMS Câu 10) H th ng ti n t ề ệ ệ ố a) Tr c ch đ b n v vàng h i đoái ị b) Sau ch đ b n v vàng h i đoái ế ộ ả c) Sau h th ng Jamaica ệ ố d) Sau h th ng ti n t ề ệ ệ ố
Đáp Án: 1d; 2a; 3d; 4b; 5c; 6d; 7b; 8d; 9d; 10b
Ti p 5 Câu : ế
qu c t nào: ả ổ ả ượ c chính th c th a nh n trong h th ng ti n t ậ ệ ố ề ệ ứ ừ ố ế
ế ộ ả ế ộ ả ố
Câu 1) Ch đ t giá th n i có qu n lý đ ế ộ ỉ a) Ch đ b n v vàng ị b) Ch đ b n v vàng h i đoái ị c) H th ng Bretton Woods d) H th ng Jamaica ệ ố ệ ố
ng v n gi m thì s nh h ng nh th nào đ n l ả ử s lãi su t trên th tr ấ ị ườ ẽ ả ả ố ưở ư ế ế ượ ư ng cung ti n trong l u ề
ng cung ti n trong l u thông tăng ng cung ti n trong l u thông gi m ả ng cung ti n trong l u thông không thay đ i ổ ư ư ư ề ề ề Câu 3) Gi thông: a) L ượ b) L ượ c) L ượ d) C 3 đáp án trên đ u sai ả ề
t trong ớ ồ ẽ ả ấ ưở ng nh th nào đ n ho t đ ng đ u t ế ư ế ạ ộ ầ ư ừ ồ c ngoài Câu 5) N u đ ng VND m t giá so v i đ ng USD thì s nh h ế n c ra n ướ ướ i a) Thu n l ậ ợ
ưở b) Khó khăn c) Không b nh h ị ả d) C 3 đáp án trên đ u sai ng ề ả
Đáp án: 1d; 2d; 3a; 4b; 5b
ng v n đ ng ch y u c a n n kinh t qu c t ng nào sau đây ko ph i là xu h ủ ế ủ ề ộ ế : ố ế ả ậ ướ ướ ự c l n có n n kinh t ề ầ ữ ướ ớ phát tri n ể ng ế ươ ệ ự ự ự ng m i c a các qu c gia là: ố ươ ạ ủ ọ ng chi ph i đ n ho t đ ng th ố ế
ị ươ ng m i ạ
ẽ ạ ệ ượ ạ ng ra n c ngoài ướ ạ ị ườ ứ ạ là: ở ộ
ng n i đ a t o đi u ki n cho các doanh nghi p trong n ướ ứ c đ ng v ng và v ữ ươ ạ n lên trong ho t ệ ể ộ ị ạ ố ế
c đ c đi m c a thu quan nh p kh u: ế ủ ể ẩ ậ ả ộ c đ ầ ng hàng nh p kh u ẩ ậ ứ ọ c s n l i ngu n thu cho nhà n ạ ụ ế ướ ượ ả ượ ồ c ướ
ẩ ẽ ế ẩ ấ ố ớ ầ ể ướ ố ớ ậ c đ i v i hàng có th xu t kh u ẩ ng c u quá m c” đ i v i hàng hóa có th nh p kh u ẩ ứ ng cung quá m c “ trong n ấ ể ứ ng cung quá m c “ đ i v i hang hóa có th nh p kh u ẩ ố ớ ứ ậ ượ ươ ượ ế ả ả ả ế ậ
c th c hi n d i hình th c: ệ ướ ượ ự ứ ợ ợ ồ
c ngoài ố ướ ả
ch c phi chính ph ủ ư ấ ổ ứ c ngoài ch c chính ph ho c liên chính ph qu c gia ủ ặ ủ ố ổ ứ
ộ
Câu 1.Xu h a.Khu v c hóa, toàn c u hóa b.S liên k t c a nh ng n ế ủ c.S phát tri n vòng cung Châu Á- Thái bình d ể d.S phát tri n c a khoa h c công ngh ể ủ câu 2.Xu h ạ ộ ướ a.B o h m u d ch ả ộ ậ b.T do hóa th ự c.a và b d.Các s n ph m có hàm l ng công ngh cao có s c c nh tranh m nh m ẩ ả ng m i qu c t câu 4.Nhi m v c a chính sách th ươ ụ ủ ố ế ệ c m r ng th tr a.T o đi u ki n cho các doanh nghi p trong n ệ ệ ướ ề b.Ph c v cho s phát tri n kinh t c c a đ t n ế ủ ấ ướ ự ụ ụ c.B o v th tr ệ ề ệ ị ườ ả đ ng kinh doanh qu c t ộ d. a và c câu 5.Ý nào sau đây ko ph n ánh đ ượ ặ a.Ph thu c vào m c đ co giãn c a cung c u hàng hóa ủ b.Bi t tr c.Mang l d.a va b câu 6.Thu nh p kh u và thu xu t kh u s làm: a.Làm gi m “l b.Làm gi m “l c. Làm gi m”l d. a va b câu 7.V n FDI đ ố a.H p tác liên doanh trên c s h p đ ng h p tác kinh doanh ơ ở ợ b.Doanh nghi p liên doanh ệ c.Doanh nghi p 100% v n n ệ d c 3 ý trên câu 8.Các đ i tác cung c p ODA: ố a. T nhân và các t b. Chính ph n ủ ướ c. Các t d. b và c câu 9.Ch đ b n v vàng h i đoái thu c : ị ế ộ ả qu c t a. H th ng ti n t qu c t b. H th ng ti n t qu c t c. H th ng ti n t qu c t d. H th ng ti n t ố th nh t ố ế ứ ấ th hai ố ế ứ th ba ố ế ứ th t ố ế ứ ư ệ ố ệ ố ệ ố ệ ố ề ệ ề ệ ề ệ ề ệ
s thu nh p qu c dân c a M tăng lên trong khi đó thu nh p c a Vi t nam không thay đ i thì: ố ậ ủ ủ ệ ổ
câu 10. Gi ỹ ậ a.T giá h i đoái gi a USD và VND s gi m ẽ ả ỷ b.T giá h i đoái gi a USD và VND s tăng ẽ ỷ c.T giá h i đoái gi a USD và VND s không thay đ i ẽ ỷ ổ d.T giá h i đoái gi a USD và VND s thay đ i ph thu c vào s n l ẽ ỷ ả ử ố ố ố ố ử ử ử ử ả ượ ụ ấ ộ ổ ng xu t nh p kh u ẩ ậ
Đáp án: 1-b,2-c,3-a,4-d,5-d,6-d,7-d,8-d,9-b,10-a
ủ
ệ ệ ườ ườ
ệ ệ ườ ườ ấ i dân tăng i dân gi m ả i dân tăng i dân gi m ả ọ giá h i đoái gi a hai Qu gai là: 1HKD = 2069VND .N u t l m phát t nam la l ế ỷ ệ ạ ữ vi ở ệ ỷ giá h i đoái sau l m phát là: ố H ng Kong la 3% . Thì t ỷ ạ ố ố ở ồ
ọ ố ả ộ
ứ ố ố ọ giá h i đoái tăng lên thì: ố
ả ấ ấ c ra n ẩ ẩ c ngoài tăng lên ươ
ọ ẩ ậ ế ặ ư ả
ả ả Câu 11. Trong đi u ki n chính ph tăng lãi su t thì: ệ ề t ki m c a ng gi m, ti a. Nhà đ u t ầ ư ả ế ủ t ki m c a ng gi m, ti b.Nhà đ u t ủ ế ầ ư ả t ki m c a ng tăng, ti c.Nhà đ u t ủ ế ầ ư d,Nhà đ u t t ki m c a ng tăng, ti ủ ế ầ ư ch n đáp án a câu 12 . Cho t 5% và a. 1HKD = 2069VND b.1HKD = 2169VND c.1HKD = 2109VND d.1HKD = 2269VND ch đáp án c Câu 13 Ngu n v n ODA thu c tài kho n nào: ồ a. Tài kho n vãng lai ả b. Tài kho n v n ả ố c. Tài kho n d tr chính th c Qu c gia ố ả ự ữ d. Tài kho n chênh l ch s th ng kê ệ ả ch n đáp án a Câu 14 Khi t ỷ a. Nh p kh u gi m, xu t kh u tăng ả ẩ ậ b.Nh p kh u tăng , xu t kh u gi m ậ ẩ c. Đ u t trong n ướ ầ ư d. a và c ch đáp án d Câu 15 Khi chính ph gi m thu quan nh p kh u thì a. Thu nh p chính ph gi m , th ng d nhà s n xu t gi m ả ấ b.Thu nh p chính ph tăng , th ng d nhà s n xu t gi m ả c.Thu nh p chính ph tăng , th ng d nhà s n xu t tăng d.Thu nh p chính ph gi m , th ng d nhà s n xu t tăng ủ ả ủ ả ủ ủ ủ ả ậ ậ ậ ậ ư ư ư ấ ấ ấ ặ ặ ặ ả
2. Trong đi u ki n chính ph tăng lãi su t thì: ủ ề ệ ấ
a. L trong l u thông tăng ượ ng cung ti n th c t ề ự ế ư
b. L trong l u thông gi m ượ ng cung ti n th c t ề ự ế ư ả
c. L ượ ng cung ti n th c t ề ự ế trong l u thông không thay đ i ổ ư
d. C ba câu trên đ u sai. ề ả
3. V n ODA thu c tài kho n nào trong cán cân thanh toán qu c t : ố ế ả ố ộ
a. Tài kho n vãng lai ả
b. Tài kho n v n ố ả
c. Tài kho n d tr chính th c ứ ả ự ữ
d. Tài kho n chênh l ch s th ng kê ố ố ệ ả
Đáp án:
1 – d; 2- b; 3- a; 4- c; 5- d.
1. Trong các ch th sau, đâu là ch th kinh t ủ ể ủ ể ế qu c t ? ố ế
a. Hàn Qu cố
b. Tr ng đ i h c Kinh T Qu c Dân ườ ạ ọ ế ố
c. T p đoàn Microsoft ậ
d. a và c
2. Quan h kinh t qu c t ch u s đi u ti t c a: ệ ế ố ế ị ự ề ế ủ
a. Các quy lu t kinh t ậ ế
b. S chuy n đ i gi a các lo i đ ng ti n ề ữ ạ ồ ự ể ổ
c. Kim ng ch xu t nh p kh u ạ ậ ẩ ấ
d. a và c
e. T t c các nhân t trên. ấ ả ố
3. Th ng m i qu c t bao g m: ươ ố ế ạ ồ
a. Xu t nh p kh u hàng hoá h u hình và vô hình ữ ấ ẩ ậ
b. Gia công qu c tố ế
c. Tái xu t kh u và chuy n kh u ẩ ể ấ ẩ
i ch d. Xu t kh u t ấ ẩ ạ ỗ
ü e. T t c các ho t đ ng trên. ạ ộ ấ ả
5. Hai xu h ng c b n trong chính sách th ng m i qu c t là: ướ ơ ả ươ ố ế ạ
a. T do hoá th ng m i và tăng c ự ươ ạ ườ ng nh p kh u hàng hoá ẩ ậ
b. B o h m u d ch và tăng c ộ ậ ả ị ườ ng xu t kh u hàng hoá ẩ ấ
ü c. T do hoá th ng m i và b o h m u d ch ự ươ ộ ậ ạ ả ị
6. Thu quan nh p kh u làm cho: ậ ế ẩ
ü a. Tăng giá n i đ a c a hàng nh p kh u ẩ ộ ị ủ ậ
b. Tăng m c tiêu dùng trong n ứ c ướ
c. Gi m giá n i đ a c a hàng nh p kh u ẩ ộ ị ủ ả ậ
d. a và b
7. Đ u t qu c t là m t hình th c di chuy n qu c t ầ ư ố ế v : ố ế ề ứ ể ộ
a. Ti nề
b. S c lao đ ng qu c t ố ế ứ ộ
ü c. T b n ư ả
d. T t c các y u t trên ấ ả ế ố
8. FDI vào Vi t Nam góp ph n: ệ ầ
a. B sung ngu n v n trong n ồ ố ổ c ướ
b. Ti p nh n công ngh tiên ti n ế ế ệ ậ
c. Khai thác có hi u qu nh ng l i th c a đ t n c v tài nguyên, môi tr ng ả ữ ệ ợ ế ủ ấ ướ ề ườ
ü d. T t c ấ ả
9. Đ i v i n c xu t kh u v n, đ u t qu c t góp ph n: ố ớ ướ ầ ư ố ế ấ ẩ ố ầ
a. Gi i quy t khó khăn v m t kinh t ả ề ặ ế ế
b. Nâng cao hi u qu s d ng v n ố ả ử ụ ệ
ng cung c p nguyên li u n đ nh c. Xây d ng th tr ự ị ườ ệ ổ ấ ị
d. Bành tr ng s c m nh v kinh t ướ ứ ề ạ ế
ü e. b, c và d.
10. Nguyên t c c b n đi u ch nh quan h th ng m i qu c t ắ ơ ả ệ ươ ề ỉ : ố ế ạ
a. Ch đ n ế ộ ướ ư c u đãi nh t ấ
b. Ngang b ng dân t c ộ ằ
c. T ng h ươ ỗ
üd. T t c các nguyên t c trên. ấ ả ắ
Đáp Án
1- d2- d 3- e4- a5-c6- a7- c8-d9-e10 –d
1 .T giá m t đ ng ti n tăng lên ngay c khi s c mua c a nó gi m sút vì t giá h i đoái ph thu c vào: ộ ồ ứ ủ ề ả ả ỉ ỷ ụ ố ộ
a. M c chênh l ch l m phát gi a các qu c gia. ứ ữ ệ ạ ố
b. M c chênh l ch lãi su t gi a các qu c gia. ứ ữ ệ ấ ố
c. M c đ tăng hay gi m thu nh p qu c dân gi a các n c. ứ ộ ữ ả ậ ố ướ
d. Nh ng kỳ v ng v t ề ỷ ữ ọ giá h i đoái. ố
e. a+b+c+d.
f. Không đáp án nào đúng.*
2. S s p đ c a ch đ b n v vàng h i đoái: ế ộ ả ự ụ ổ ủ ố ị
g. Do chi n tranh th gi ế ớ ế i th nh t. ứ ấ
h. Do kh ng ho ng kinh t i 29-33. ủ ả th gi ế ế ớ
i. Do n c Anh không còn đ kh năng ki m soát dòng v n đ ng c a các ngu n v n ng n h n. ướ ủ ả ủ ể ạ ắ ậ ộ ồ ố
j. T t c các đáp án trên.* ấ ả
3. S thay đ i vào dao đ ng th ự ộ ổ ườ ng xuyên c a t giá h i đoái gây r i ro v i: ố ủ ỉ ủ ớ
k. Ch các nhà xu t nh p kh u. ẩ ấ ậ ỉ
l. Các ngân hàng.
m. Các nhà đ u t . ầ ư
n. Các cá nhân.
o. a+b+c+d.*
4. Lo i nghi p v ngo i h i ph i h p giũa hai nghi p v giao d ch ngo i h i giao d ch ngay co kỳ h n là : ệ ụ ệ ụ ố ợ ạ ố ạ ố ạ ạ ị ị
p. Nghi p v ngo i h i.* ệ ụ ạ ố
q. Nghi p v ngo i h i giao sau. ệ ụ ạ ố
r. Nghi p v ngo i h i có quy n chon. ạ ố ệ ụ ề
s. a+b+c.
5. T giá h i đoái gi m gi a đ ng Vi t Nam và USD khi: ữ ồ ả ố ỷ ệ
t. Ng i Vi t Nam thích hàng nh p kh u t M h n. ườ ệ ẩ ừ ỹ ơ ậ
u. Ng i M thích hàng nh p kh u t Vi t Nam h n. ườ ẩ ừ ệ ậ ỹ ơ
v. Thu nh p qu c dân c a M tăng so v i ng i Vi t Nam. ủ ậ ớ ố ỹ ườ ệ
w. Lãi su t c a Vi t Nam gi m, lãi su t M tăng. ấ ủ ệ ả ấ ỹ
x. b+c.*
y. a+b+c+d
6 .Các n c đang phát tri n nên s d ng ch đ t giá : ướ ế ộ ỉ ử ụ ể
z. T giá h i đoái th n i t do. ả ổ ự ố ỷ
aa. T giá h i đoái c đ nh. ố ị ố ỷ
bb. T giá th n i có qu n lý.* ả ổ ả ỷ
cc. K t h p các ch đ t giá trên gi a đ ng Vi t Nam và USD. ế ộ ỷ ế ợ ữ ồ ệ
7. Đ duy trì m c t giá h i đoái c đ nh th p h n m c t giá cân b ng: ứ ỷ ể ố ị ứ ỷ ấ ố ơ ằ
ng ngo i t thi u h t t dd. NHNN ph i bán ra m t l ả ộ ượ ạ ệ ế ụ ươ ứ ng ng m i ngày. ỗ
ng ngo i t thi u h t t ee. NHNN ph i mua vào 1 l ả ượ ạ ệ ế ụ ươ ứ ng ng m i ngày. ỗ
ff. Nhà n c m r ng h n ng ch cho hàng nh p kh u t ướ ở ộ M . ẩ ừ ỹ ạ ậ ạ
gg. a+b
hh. b+c.
ii. a+c.*
giá gi a các th tr 8. D a trên s chênh l ch t ự ự ệ ỷ ị ườ ữ ng ngo i h i đ thu hút l ạ ố ẻ ợ i nhu n là: ậ
jj. NV kinh doanh chênh l ch t giá.* ệ ỷ
kk. Ho t đ ng đ u c ngo i h i. ầ ơ ạ ố ạ ộ
ll. NV giao d ch ngo i h i có kỳ h n ạ ố ạ ị
mm. NV hoánđ i.ổ
t Nam cũng tăng so v i M ệ t Nam tăng so v i M đ ng th i t c đ tăng tr ỹ ồ ờ ố ộ ớ ưở ng c a Vi ủ ệ ớ ỹ ủ 9. L m phát c a Vi ạ làm :
nn. T giá gi a hai đ ng ti n tăng. ữ ề ồ ỷ
oo. T giá gi a hai đ ng ti n gi m. ữ ề ả ồ ỷ
pp. T giá gi a hai đ ng ti n không thay đ i. ữ ề ồ ổ ỷ
qq. Không xác đ nh đ c vì còn tuỳ m c đ tăng l m phát và tăng tr t Nam so v i M .* ị ượ ứ ộ ạ ưở ng c a Vi ủ ệ ớ ỹ
10. Các bi n pháp c a chính ph nh m gi m giá hàng hoá: ủ ằ ủ ệ ả
rr. M r ng h n ng ch ở ộ ạ ạ
ss. Gi m thu nh p kh u.Tăng t giá h i đoái . ẩ ế ả ậ ố ỉ
tt. T t c các ph ng án trên.* ấ ả ươ
ơ ạ ạ ề i ngu n thu cho NN ồ ạ
ượ ậ ướ c thành m t nhà đ c quy n ề ộ ộ
ị ậ ế ế ấ ấ ẩ ồ ng cung hàng trong n ạ ế ượ c ướ ậ ướ c mà không c n nh p kh u ẩ ầ ng hàng xk sang n ướ ế ượ ạ c mình m t cách t ộ ự nguy n ệ
ế ị ặ ặ ng m c giá th p h n giá tr th c c a hàng D c tăng lên ứ ị ự ủ ướ ấ ơ chính ph n tr c p c a NN ợ ấ ủ i t ợ ừ
Câu 11: H n ngh ch có tác h i nhi u h n thu ạ ế a. Vì h n ngh ch không đem l ạ ạ b. H n ngh ch mang tich ch t c ng nh c ạ ắ ấ ư ạ ng hàng nh p kh u c sôa l c. H n ngh ch cho bi t tr ạ ẩ ế ướ ạ d. H n ngh ch có th bi n nhà s n xu t trong n ấ ả ể ế ạ ạ Đáp án :d Câu 12: H n ch xu t kh u là hàng rào m u d ch phi thu quan vì: ẩ a. H n ch xu t kh u các ngu n tài nguyên trong n ạ b. Tăng l c. Là bi n pháp qu c gia xk h n ch l ố ẹ d. (a)+(b) e. (a)+(b)+(c) Đáp án :c Câu 13: NN quy t đ nh tr c p XK cho m t hàng D thì ợ ấ a. Giá m t hàng D trong n ướ b. N c NK hàng D đ c h ượ ườ c. Nhà SX thu l ầ d. (a)+(b) e. (a)+(b)+(c)
c vì : ướ ậ ế ả ế ượ ộ ộ c ngoài sang hàng hoá trong n c b ng cách chuy n c u hàng n c ướ ướ ể ầ ố c m t kho n thu ướ ằ ng XK ròng ượ
h tr < 25%t ố ỗ ợ : ừ ả
Đáp án :e Câu14: Trên giác đ phân ph i thu nh p ,thu quan kích thích thu nh p trong n ậ a. NN thu đ b. Kích thích sx trong n c. Làm tăng l d. (a)+(b) e.(b)+(c) f.(a)+(b)+(c) Đáp án :e Câu 15: Các kho n cho vay có thành t a.IMF b.WB c.(a)+(b)+(c) d.Không đáp án nào đúng Đáp án:c Câu 1.Các xu h ng v n đ ng ch y u c a n n kinh t i: ủ ế ủ ề th gi ế ế ớ ướ ậ ộ
a. Khu v c hoá- toàn c u hoá. ự ầ
b. S bùng n c a cách m ng khoa h c công ngh . ệ ạ ổ ủ ự ọ
c. S phát tri n c a vòng cung Châu Á-Thái Bình D ng. ể ủ ươ ự
d. C a,b,c.* ả
câu 2 S thành công c a lý thuy t v l i th tuy t đ i c a AdamSmith là: ế ề ợ ủ ự ệ ố ủ ế
trên c s l i th tuy t đ i s làm cho t ng s n ph m th gi i tăng lên và ế ớ ế ẩ ả ổ e. Trong trao đ i qu c t ổ các ngu n l c đ ồ ự ượ ử ụ ệ ố ẽ ơ ở ợ ố ế c s d ng m t cách có hi u qu . ả ộ ệ
i thích đ ị ấ ợ ế ả i trong vi c s n xu t c hai m t hàng thì ấ ả ệ ả ặ f. Lý thuy t gi không nên tham gia vào th c n u m t qu c gia b b t l ố ượ ế . ố ế ươ ộ ng m i qu c t ạ
i th trong trao đ i th ng m i qu c t s có xu h ng đ c tăng c ng m ợ ế ổ ươ ố ế ẽ ạ ướ ượ ườ ở g. Nh ng ngành có l ữ i. r ng và ng ộ c l ượ ạ
h. a+c.*
câu 3. C thu nh p kh u và thu xu t kh u đ u s : ề ẽ ế ế ấ ẩ ẩ ả ậ
ng c u quá m c" đ i v i hàng có th nh p kh u và gi m " l ầ ể ẩ ả ậ ượ ứ ng cung quá m c" i. Làm gi m "l trong n ả c đ i v i hàng có th xu t kh u.* ượ ướ ố ớ ố ớ ẩ ứ ể ấ
ng c u quá m c" đ i v i hàng có th nh p kh u và tăng " l ượ ể ẩ ầ ậ ượ ứ ng cung quá m c" j. Làm tăng " l trong n c đ i v i hàng có th xu t kh u. ướ ố ớ ấ ứ ể ố ớ ẩ
ng cung quá m c" đ i v i hàng có th nh p kh u và tăng " l ể ẩ ậ ượ ứ ng cung quá m c" k. Làm gi m " l trong n ượ ướ ố ớ ố ớ ả c đ i v i hàng có th xu t kh u. ẩ ứ ấ ể
là: câu 4. M c đ b o h th c t ứ ộ ả ộ ự ế
l. T l ỉ ệ ữ gi a thu quan v i ph n giá tr gia tăng n i đ a. ầ ộ ị ế ớ ị
m. T l ph n trăm gi a thu quan danh nghĩa v i ph n giá tr gia tăng n i đ a.* ỉ ệ ộ ị ữ ế ầ ầ ớ ị
n. Là ph n trăm gi a thu quan danh nghĩa v i ph n giá tr gia tăng n i đ a. ộ ị ữ ế ầ ầ ớ ị
qu c t 2 đ c xây d ng trên c s : câu 5.H th ng ti n t ệ ố ề ệ ố ế ượ ơ ở ự
o. Ch đ b n v vàng. ế ộ ả ị
p. Ch đ b n v USD vàng. ế ộ ả ị
q. Ch đ b n v vàng h i đoái.* ị ế ộ ả ố
câu 6. Các thành viên tham gia th tr ng ngo i h i: ị ườ ạ ố
r. Các ngân hàng, các nhà môi gi ớ i, các doanh nghi p và các cá nhân. ệ
s. Các ngân hàng, các doanh nghi p, các công ty xuyên qu c gia và các doanh nghi p. ệ ệ ố
t. Các các công ty xuyên qu c gia và các doanh nghi p. ố ệ
u. a+c.*
câu 7. Các n c đang phát tri n nên áp d ng ch đ t giá: ướ ế ộ ỷ ụ ể
v. T giá h i đoái c đ nh. ố ị ố ỷ
w. T giá h i đoái th n i t do. ả ổ ự ố ỷ
x. T giá th n i có qu n lý.* ả ổ ả ỷ
i tham gia vào th tr ề ị ườ ạ ẽ ả ằ i trong đi u kiên các nhân t ồ giá h i đoái s : khác không đ i thì t câu 8. Nhi u ng trong th i gian t ờ ườ ớ ề ng ngo i hôí và các nhà đ u c cho r ng đ ng USD s gi m giá ố ầ ơ ỷ ẽ ổ ố
y. gi m xu ng.* ả ố
z. Tăng lên.
aa. Không thay đ i.ổ
câu 9. Khu v c M u d ch t ự ậ ị ự doASEAN ra đ i v i nh ng m c tiêu c b n là" ữ ờ ớ ơ ả ụ
bb. T do hoá th ng m i và thu hút đ u t n c ngoài. ự ươ ầ ư ướ ạ
cc. T do hoá th c ngoài khu v c. ự ươ ng m i và m r ng quan h th ở ộ ệ ươ ạ ng m i v i các n ạ ớ ướ ự
ng m i, thu hút v n đ u t n ầ ư ướ ạ ố c ngoài và m r ng quan h th ở ộ ệ ươ ng m i v i các ạ ớ ự dd. T do hoá th nu c ngoài khu v c.* ươ ự ớ
ch c th ong m i th gi i (WTO) là: câu 10. Nguyên t c ho t đ ng c a t ắ ạ ộ ủ ổ ứ ế ớ ư ạ
ee. Không phân bi do h n thông qua đàm phán. ệ ố ử t đ i x , th ong m i ph i ngày càng đ ạ ư ả c t ượ ự ơ
ng c nh tranh ngày càng bình đ ng và dành cho các thành viên đang ườ ạ ẳ ạ ff. D d đoán, t o ra môi tr phát tri n m t s u đãi. ễ ự ể ộ ố ư
gg. a+b.*
11.Trong đi u ki n chính Ph tăng lãi su t thì: ệ
ả ề ượ ượ ượ ủ ấ ng ti n trong l u thông tăng. ư ng ti n trong l u thông gi m.* ư ng ti n trong l u thông không thay đ i ổ ư ề ề ề
M so v i Vi a. L b. L c. L d. Không có ý ki n nào đúng. ấ ề ử ở ỹ ệ ớ t Nam thì t giá h i đoái gi a USD và VND s : ẽ ữ ố ỉ
13. N u t l l m phát c a Vi t Nam thì t ế 12. Tăng lãi su t ti n g i a. Tăng lên.* b. Gi m xu ng. ố ả c. Không thay đ i.ổ ủ ế ỉ ệ ạ l ớ ỷ ệ ạ ủ ệ ỷ giá h i đoái s : ẽ ố
l m phát c a M tăng lên so v i t ỹ a. Gi m xu ng.* ố ả b. Tăng lên. c. Không thay đ i.ổ ủ ả ụ ộ ậ a. B o v th tr c s thâm nh p ngày càng m nh m c a các lu ng hàng hoá t bên 14. M c tiêu c a b o h m u d ch là: ị ng n i đ a tr ộ ị ệ ị ườ ả ướ ự ẽ ủ ậ ạ ồ ừ ngoài. i ích qu c gia. ố ệ ợ
15. Đâu c là ho t đ ng kinh doanh ngo i t d a trên s thay đ i c a: b. B o v l ả c. a+b.* d. Không có ý nào đúng. ạ ộ ơ ạ ệ ự ổ ủ ự
a. T giá h i đoái.* ố ỷ b. Lãi su t.ấ c. T giá. ỷ d. Không có ý ki n nào đúng ế
Câu 1:
Toàn c u hoá: ầ
ự ứ ộ ụ ộ ẫ ữ ề ế ủ c a các qu c gia, k t qu là hình thành ế ả ố toàn c u. Là s gia tăng m c đ ph thu c l n nhau gi a các n n kinh t nên m t n n kinh t ộ ề ế ầ
Là quá trình lo I b s phân tách, cách bi t v biên gi I lãnh th gi a các qu c gia. ạ ỏ ự ệ ề ổ ữ ố ớ
ng toàn c u. Là quá trình lo I b s phân đo n th tr ạ ỏ ự ị ườ ạ ng đ đi đ n m t th tr ế ị ườ ể ộ ầ
a, b, c.
Câu 2:
S khác nhau c b n gi a tái xu t kh u và chuy n kh u là: ơ ả ữ ự ể ẩ ẩ ấ
ng mua và bán ẩ ả ệ ượ n ở ướ ệ c trung gian, còn chuy n kh u thì không có hi n ể ẩ ấ ng này. Tái xu t kh u có x y ra hi n t t ượ
c phép gia công, ch bi n t I n ấ ẩ ế ế ạ ướ ố c trung gian. Đ I Trong quá trình tái xu t kh u, hàng hoá không đ v I chuy n kh u có xu t hi n thêm d ch v v n t I, l u kho. ấ ớ ươ ụ ậ ả ư ể ệ ẩ ị
c chuy n t c trung gian, qua gia công, c sang n ẩ ượ ượ ứ ướ c sang n c chuy n sang n ể ướ ể ừ ộ ướ m t n ể ừ ộ ướ c th ba. Còn chuy n kh u la ho t đ ng mà hàng hoá đ ẩ ể c trung gian, không qua gia công ch bi n nh ng xu t hi n thêm d ch v ế ế ướ ạ ộ ư ượ c ị ệ ấ ụ Tái xu t kh u là ho t đ ng mà hàng hoá đ ấ ạ ộ ch bi n, sau đó đ ế ế chuy n t m t n v n t I l u kho. ậ ả ư
a và b.
Câu 3:
Có s li u sau: ố ệ
Qu c gia 1 Qu c gia 2 Ch tiêu ỉ ố ố
M t hàng X(sp/h) 6 1 ặ
M t hàng Y(sp/h) 4 5 ặ
T l trao đ I c a t ng qu c gia theo l I th tuy t đ I là: ỷ ệ ổ ủ ừ ệ ố ế ợ ố
1/5 4/5 1/6 4/6 Câu 4: do hoá th Đ c đi m c a t
ể ủ ự ặ ươ ng m I là:
ạ do tham gia vào th tr Các qu c gia t
ố ự ị ườ ng mà không có b t c m t r o c n nào c .
ả ấ ứ ộ ả ả Vai trò c a Nhà n
ủ ướ ầ c h u nh b ng không.
ư ằ Nhà n c gi m thi u nh ng tr ng I trong hàng rào thu quan và phi thu quan. ướ ữ ế ế ể ạ ả ở Là quá trình lo I b s phân tách, cách bi t v biên gi I lãnh th gi a các qu c gia. ạ ỏ ự ệ ề ổ ữ ố ớ Câu 5: ng m I qu c t : Các công c ch y u trong th
ụ ủ ế ươ ố ế ạ Thu quan và h n ng ch. ế ạ ạ H n ch xu t kh u t nguyên công ngh và tr c p xu t kh u. ẩ ự ế ấ ạ ợ ấ ệ ẩ ấ Nh ng quy đ nh v tiêu chu n k thu t. ữ ề ậ ẩ ỹ ị a, b, c. Câu 6: Trong các nhân t sau, nhân t nào có nh h ng m nh nh t đ n t ố ố ả ưở ấ ế ỷ ạ giá h I đoái:
ố M c chênh l ch l m phát gi a các qu c gia. ữ ứ ệ ạ ố S can thi p c a chính ph .
ủ ệ ủ ự M c đ tăng gi m thu nh p qu c dân gi a các qu c gia. ứ ộ ữ ậ ả ố ố M c chênh l ch lãi su t gi a các qu c gia. ữ ứ ệ ấ ố C âu 7: T giá h I đoái gi a 2 qu c gia là:
ữ ố ố ỷ H s chuy n đ I gi a 2 đ ng ti n c a 2 qu c gia đó.
ồ ề ủ ệ ố ữ ể ố ổ Là giá c c a m t đ n v ti n t này đ c bi u hi n qua đ n v ti n t c a n c khác. ị ề ệ ộ ơ ả ủ ượ ị ề ệ ủ ướ ể ệ ơ ng quan gi a các đ ng ti n đ ề ượ ồ ộ
c xây d ng d a trên c s s c mua đ I ngo I c a chúng và m t ơ ở ứ ạ ủ ư ụ ố ữ
khác. S t
ự ươ
lo t các y u t
ạ ế ố a, b, c. Câu 8: Vi qu c t : ệ t Nam chính th c h i nh p kinh t
ứ ộ ậ ế ố ế T năm 1986. ừ T năm 1992. ừ T năm 1995. ừ T năm 1998. ừ Câu 9: c đ a ra trong vi c ho ch đ nh nh ng gi I pháp phát tri n kinh t đ I ngo I c ta ấ ượ ư ữ ệ ể ạ ả ị ế ố n
ạ ở ướ V n đ l n nh t đ
ề ớ
hi n nay là: ấ
ệ C s h t ng và ngu n nhân l c. ơ ở ạ ầ ự ồ Môi tr ườ ng chính tr - xã h I.
ị ộ Lu t pháp-chính sách. ậ Môi tr ng kinh t ườ .
ế Câu 10: Khó khăn và thách th c l n nh t trong t do hoá th ng m I Vi ứ ớ ấ ư ươ ạ ở ệ t Nam hi n nay là:
ệ C s h t ng.
ơ ở ạ ầ c v I hàng hoá n c ngoài. S c c nh tranh c a hàng hoá trong n
ủ ứ ạ ướ ớ ướ Môi tr ng lu t pháp, chính sách. ườ ậ Ngu n nhân l c. ự ồ Câu 11: Thu nh p kh u:
ậ ế ẩ Là lo I thu không đem l I l I ích cho Th Gi I nói chung. ạ ợ ế ế ạ ớ c và làm gi m thu nh p c a n c ngoài b ng vi c làm d ch ậ ủ ướ ả ệ ằ ị Là lo I thu làm tăng thu nh p c a đ t n
ế
chuy n c u hàng hoá t ậ ủ ấ ướ
ngo I qu c vào n I đ a.
ạ ạ
ể ầ ộ ị ừ ố Là lo I thu làm thay đ I cán cân th ng m I c a m t n c. ế ạ ổ ươ ạ ủ ộ ướ a, b, c. Câu 12: t c các kho n h tr không hoàn l I, các kho n vay u đãi c a chính ph và các t c ngoài ủ ủ ư ạ ả ch c n
ổ ứ ướ ODA là t
ấ ả
dành cho các n ỗ ợ
c nh n vi n tr .
ợ
ệ ả
ậ ướ Là m t b ph n c a h ng m c th ng xuyên. ậ ủ ạ ộ ộ ụ ườ Là m t b ph n c a tài kho n v n. ậ ủ ộ ộ ả ố Là m t b ph n c a t I kho n d tr qu c gia. ả ự ữ ố ậ ủ ả ộ ộ Không có ý nào trên đây. Câu 13: Cung ti n trong l u thông c a m t qu c gia tăng khi: ư ủ ề ộ ố c tăng. Lãi su t trong n
ấ ướ Lãi su t trong n
ấ ướ c gi m.
ả Lãi su t Th Gi I tăng.
ế ấ ớ Lãi su t Th Gi I gi m.
ế ấ ả ớ Câu 14: T giá h I đoái c a qu c gia A so v I qu c gia B tăng n u: ủ ế ố ớ ố ố ỉ T l l m phát c a qu c gia B. ỉ ệ ạ l m phát c a qu c gia A cao h n t l
ố ơ ỉ ệ ạ ủ ủ ố T l l m phát c a qu c gia A th p h n t l l m phát c a qu c gia B. ỉ ệ ạ ơ ỉ ệ ạ ủ ủ ấ ố ố T l l m phát c a qu c gia B. ỉ ệ ạ l m phát c a qu c gia A b ng t l
ố ỉ ệ ạ ủ ủ ằ ố Không có ý nào trên đây. Câu 15: Vi t Nam đang s d ng t giá h I đoái: ệ ử ụ ố ỉ C đ nh.
ố ị Th n i.
ả ổ Th n i có qu n lý. ả ổ ả Không có ý nào trên đây. ĐÁP ÁN: 1_d 2_d 3_a 4_c 5_d 6_d. 7_d 8_b 9_a 10_c. 11_d. 12_a. 13_b. 14_b. 15_c. ng m i qu c t có xu h ng nh th nào so v i t c đ tăng ạ ộ ươ ố ế ạ ướ ớ ố ộ ư ế ng c a ho t đ ng th
xã h i: ưở
ế ủ
ộ ưở ng án trên đ u sai Câu 1)T c đ tăng tr
ố ộ
ng c a n n kinh t
tr
ủ ề
a)Nhanh h nơ
b)Ch m h n
ơ
ậ
c)B ng nhau
ằ
d)C ba ph
ả ươ ề ng chi ph i t ng m i qu c t c a các qu c gia là: ố ớ i ho t đ ng th
ạ ộ ươ ố ế ủ ạ ố ị
ươ ng m i
ạ Câu 2)Xu h
ướ
a)B o h m u d ch
ộ ậ
ả
b)T do hoá th
ự
c)a+b ng án trên đ u sai ề ươ ng m i qu c t là: ươ ố ế ạ ế nguy n ệ ng h p: ụ ạ ườ ợ ệ ượ ử ụ c s d ng trong tr
m t s m t hàng
m t s m t hàng
m t s m t hàng
m t s m t hàng d)C ba ph
ả
Câu 3)Các công c ch y u trong chính sách th
ụ ủ ế
a)Thu quan và h n ng ch
ạ
ạ
b)H n ch xu t kh u t
ẩ ự
ấ
ạ
ế
c)Tr c p xu t kh u
ấ
ợ ấ
ẩ
d)C ba ph
ng án trên
ươ
ả
nguy n đ
Câu 4)Công c h n ch xu t kh u t
ế
ấ
ng xu t kh u quá l n
a)Các qu c gia có kh i l
ố ượ
ẩ
ng xu t kh u quá nh
b)Các qu c gia có kh i l
ẩ
ố ượ
ng nh p kh u quá l n
c)Các qu c gia có kh i l
ố ượ
ẩ
ng nh p kh u quá nh
d)Các qu c gia có kh i l
ẩ
ố ượ ẩ ự
ấ
ấ
ậ
ậ ố
ố
ố
ố ớ ở ộ ố ặ
ỏ ở ộ ố ặ
ớ ở ộ ố ặ
ỏ ở ộ ố ặ ấ ạ ợ có tính ch t:
qu c t
Câu 5)Đ u t
ầ ư ố ế
nguy n
a)Tính bình đ ng và t
ệ
ự
ẳ
b)Tính đa ph
ng và đa chi u
ề
ươ
c)Tính h p tác và c nh tranh
d)C ba tính ch t trên ả ấ ậ ớ ẩ ạ ế t c a h n ng ch nh p kh u so v i thu quan nh p kh u:
ậ ậ
ẩ
i thu nh p cho chính ph và không có tác d ng h tr cho các lo i thu
ạ ỗ ợ ụ ủ ạ ế ạ ộ ộ ể ế ộ
i s h n ch s l ệ
ng nh p kh u, đ ng th i gây nh h
ồ c thành m t nhà đ c quy n
ề
ộ ị
ng đ n giá n i đ a ướ
ẩ ưở ế ả ờ ế ố ượ ậ
ậ ạ
ạ ậ Câu 6) S khác bi
ệ ủ ạ
ự
a) H n ng ch nh p kh u không đem l
ẩ
ậ
ạ
khác
b) H n ng ch nh p kh u có th bi n m t doanh nghi p trong n
ạ
ẩ
c) H n ng ch nh p kh u đ a t
ẩ ư ớ ự ạ
ạ
hàng hoá
d) a và b tr c ti p n c ngoài: ứ ầ ư ự ế ướ
ợ ợ ồ ợ
ỗ ợ c ngoài Câu 7) Hình th c nào không ph i là đ u t
ả
a) H p tác kinh doanh trên c s h p đ ng h p đ ng h p tác kinh doanh
ơ ở ợ
ồ
b) H tr phát tri n chính th c ODA
ứ
ể
c) Doanh nghi p 100% v n n
ố ướ
ệ
d) Doanh nghi p liên doanh
ệ t nam quy ch bình th ng vĩnh vi n PNTR vào ngày tháng năm nào: ệ ế ườ ễ ỹ Câu 8)M trao cho Vi
a. 20/12/2006
b. 7/11/2006
c. 20/11/2006
d. 21/12/2006 ng m i qu c t ộ ộ ộ ủ ươ :
ố ế ạ ữ ấ
ấ ậ
ậ c ngoài ướ Câu 9)N i dung nào sau đây không thu c n i dung c a th
a) Xu t và nh p kh u hàng hoá h u hình
ẩ
b) Xu t và nh p kh u hàng hoá vô hình
ẩ
c) Gia công thuê cho n
tr c ti p n
d) Đ u t c ngoài và thuê n
c ngoài ướ
ầ ư ự ế ướ giá h i đoái c a Vi ệ t Nam là:
c ố
ể ủ
ủ ướ c hoàn toàn ki m soát ướ ể Câu 10) Chính sách t
ỷ
a. Chính sách th n i có ki m soát c a nhà n
ả ổ
b. Th n i
ả ổ
c. T do.
ự
d. Nhà n
Đáp án:1a;2c;3d;4a;5d;6d;7b;8a;9d;10a. ng m i qu c t có xu h ng nh th nào so v i t c đ ươ ố ế ạ ướ ư ế ớ ố ộ ưở ố
ng c a n n kinh t
ề
ưở ng c a ho t đ ng th
ủ
ạ ộ
xã h i:
ộ ế ộ
ủ ơ Câu 1)T c đ tăng tr
tăng tr
a)Nhanh h nơ
b)Ch m h n
ậ
c)B ng nhau
d)C ba ph ng án trên đ u sai ằ
ả ươ ề ng chi ph i t ng m i qu c t c a các qu c gia là: ươ ố ớ i ho t đ ng th
ạ ộ ố ế ủ ạ ố ị
ươ ng m i
ạ ng án trên đ u sai ề ươ ng m i qu c t là: ươ ố ế ạ ế ệ ng h p: ụ ạ ượ ệ ườ ợ ử ụ c s d ng trong tr
m t s m t hàng
m t s m t hàng
m t s m t hàng
m t s m t hàng Câu 2)Xu h
ướ
a)B o h m u d ch
ả
ộ ậ
b)T do hoá th
ự
c)a+b
d)C ba ph
ả
Câu 3)Các công c ch y u trong chính sách th
ủ ế
ụ
a)Thu quan và h n ng ch
ạ
ạ
b)H n ch xu t kh u t
nguy n
ẩ ự
ạ
ấ
ế
c)Tr c p xu t kh u
ấ
ợ ấ
ẩ
d)C ba ph
ng án trên
ươ
ả
Câu 4)Công c h n ch xu t kh u t
ế
a)Các qu c gia có kh i l
ố ượ
b)Các qu c gia có kh i l
ố ượ
c)Các qu c gia có kh i l
ố ượ
d)Các qu c gia có kh i l
ố ượ nguy n đ
ấ
ng xu t kh u quá l n
ẩ
ng xu t kh u quá nh
ẩ
ng nh p kh u quá l n
ẩ
ng nh p kh u quá nh
ẩ ẩ ự
ấ
ấ
ậ
ậ ố
ố
ố
ố ớ ở ộ ố ặ
ỏ ở ộ ố ặ
ớ ở ộ ố ặ
ỏ ở ộ ố ặ ấ ạ ợ qu c t
Câu 5)Đ u t
có tính ch t:
ố ế
ầ ư
a)Tính bình đ ng và t
nguy n
ệ
ẳ
ự
b)Tính đa ph
ng và đa chi u
ề
ươ
c)Tính h p tác và c nh tranh
d)C ba tính ch t trên ả ấ ẩ ậ ớ ạ ẩ ạ ế t c a h n ng ch nh p kh u so v i thu quan nh p kh u:
ậ ậ
i thu nh p cho chính ph và không có tác d ng h tr cho các
ạ ỗ ợ ủ ụ ạ ệ ủ
ẩ ạ c thành m t nhà đ c quy n ệ ề ộ ộ ộ
i s h n ch s l ể ế
ư ớ ự ạ ế ố ượ ạ
ạ ậ
ậ ẩ
ẩ ng nh p kh u, đ ng th i gây nh h
ồ ậ ả ờ ưở ng đ n giá
ế Câu 6) S khác bi
ự
a) H n ng ch nh p kh u không đem l
ậ
ạ
lo i thu khác
ế
b) H n ng ch nh p kh u có th bi n m t doanh nghi p trong n
ướ
ạ
c) H n ng ch nh p kh u đ a t
ẩ
ạ
n i đ a hàng hoá
ộ ị
d) a và b tr c ti p n c ngoài: ứ ầ ư ự
ợ ướ
ợ ế
ồ ợ
ỗ ợ c ngoài ướ ố Câu 7) Hình th c nào không ph i là đ u t
ả
a) H p tác kinh doanh trên c s h p đ ng h p đ ng h p tác kinh doanh
ơ ở ợ
ồ
b) H tr phát tri n chính th c ODA
ứ
ể
c) Doanh nghi p 100% v n n
ệ
d) Doanh nghi p liên doanh
ệ t nam quy ch bình th ng vĩnh vi n PNTR vào ngày tháng năm nào: ệ ế ườ ễ ỹ Câu 8)M trao cho Vi
a. 20/12/2006
b. 7/11/2006
c. 20/11/2006
d. 21/12/2006 ủ ộ ộ ươ ng m i qu c t
ạ :
ố ế Câu 9)N i dung nào sau đây không thu c n i dung c a th
ộ
a) Xu t và nh p kh u hàng hoá h u hình
ẩ ữ ấ ậ ậ ấ c ngoài và thuê n c ngoài ướ ướ
c ngoài tr c ti p n b) Xu t và nh p kh u hàng hoá vô hình
ẩ
c) Gia công thuê cho n
d) Đ u t
ướ ầ ư ự ế giá h i đoái c a Vi ố ệ c ủ
ủ ể t Nam là:
ướ Câu 10) Chính sách t
ỷ
a. Chính sách th n i có ki m soát c a nhà n
ả ổ
b. Th n i
ả ổ
c. T do.
ự
d. Nhà n c hoàn toàn ki m soát ướ ể Đáp án:1a;2c;3d;4a;5d;6d;7b;8a;9d;10a. Câu 1. Các xu h i là ướ ng v n đ ng ch y u c a n n kinh t
ủ ế ủ ề ậ ộ th gi
ế ế ớ a)Khu v c hoá,toàn c u hoá ự ầ b)Bùng n khoa h c cách m ng khoa h c công ngh
ệ ạ ọ ổ ọ t l p chuy n sang h p tác c)S đ i đ u chuy n sang đ i ngo i ,bi
ể ự ố ầ ạ ố ệ ậ ể ợ d)S phát tri n c a vòng cung châu á –thái bình d ng ủ ự ể ươ e) T t c đ u đúng ấ ả ề Câu 2. Đ c đi m nào sau đây không ph i là đ c đi m c a toàn c u hoá ủ ể ể ặ ả ặ ầ a)T o ra m t n n kinh t th ng nh t trên toàn th gi ộ ề ạ ế ố i
ế ớ ấ b) Phát tri n các ngu n l c trong khu v c ồ ự ự ể c)Khai thác các ngu n l c trên quy mô toàn th gi ồ ự ế i
ớ d)Các tr ng i v rào c n trong quan h kinh t
ả ạ ề ệ ở ế qu c
ố gi a các qu c gia đ c lo i b ữ ố ượ ạ ỏ Câu 3. Thu nh p kh u không gây ra tác đ ng nào sau đây ế ậ ẩ ộ a)Làm giá c a hàng nh p kh u cao lên ủ ậ ẩ b)Có s phân ph i l i thu nh p t ng c ố ạ ự ậ ừ ườ i tiêu dùng s n ph m n i đ a sang ng
ẩ ộ ị ả ườ ả i s n xu t trong n
ấ ướ c)D n đ n s kém hi u ự ệ ế ẫ Câu 4. Tác đ ng c a cách m ng khoa h c công ngh đ n th gi i là ệ ế ế ớ ủ ạ ộ ọ a)Thay đ i c s v t ch t k thu t c a n n kinh t ,tăng năng su t lao đ n ổ ơ ở ậ ậ ủ ấ ỹ ề ế ộ g ấ b)S d ng hi u qu h n các ngu n l c
ả ơ ồ ự ử ụ ệ c)Gia tăng m c đ c nh tranh qu c t ộ ạ ố ế ứ d)T t c đ u đúng ấ ả ề Câu 5. Bi n pháp nào không đ do hoá th ệ ượ c dùng đ th c hi n t
ể ự ệ ự ươ ng m i
ạ a)Gi m thu xu t nh p kh u ế ả ậ ấ ẩ b)Xoá b d n h n ng ch ỏ ầ ạ ạ c)H n ch xu t kh u t nguy n ẩ ự ế ạ ấ ệ d)N i l ng nh ng quy đ nh v tiêu chu n kĩ thu t
ị ớ ỏ ữ ề ẩ ậ Câu 6. Đ i v i n c ch đ u t thì đ u t qu c t s mang l i ích ố ớ ướ ủ ầ ư ầ ư ố ế ẽ i l
ạ ợ a)Thu đ i nhu n cao h n do tìm đ c môi tr ng đ u t thu n l i h n c l
ượ ợ ậ ơ ượ ườ ầ ư ậ ợ ơ b)Khuy ch tr ng đ c danh ti ng,s n ph m ế ươ ượ ế ả ẩ c ch đ u t c)D n đ n gi m vi c làm
ả ế ệ ẫ n
ở ướ ủ ầ ư d)a và b là đáp án đúng Câu 7. Đ u t gián ti p n c ngoài có đ c đi m ầ ư ế ướ ể ặ a)Ch đ u t ng đ u t ủ ầ ư không tr c ti p tham gia đi u hành ho t đ ng c a đ i t
ề ạ ộ ố ượ ự ủ ế ầ ư b) Quy n qu n lý đi u hành đ i t ng đ u t tuỳ đ vào m c đ đóng góp v n c a ch đ u t ố ượ ề ề ả ầ ư ủ ầ ư ủ ứ ố ộ ộ c)L i nhu n t ho t đ ng đ u t ph thu c vào k t qu kinh doanh và đ c phân chia theo t góp ậ ừ ợ ạ ộ ầ ư ụ ế ả ộ ượ l
ỷ ệ v n pháp đ nh
ố ị d)Ch đ u t n c ngoài ph i đóng góp m t s v n t i thi u m t s v n vào v n pháp đ nh ủ ầ ư ướ ộ ố ố ả ố ộ ố ố ể ố ị Câu 8. Các b ph n c u thành cán cân thanh toán là ậ ấ ộ a)Cán cân th ng xuyên ườ b)Cán cân lu ng v n ố ồ c)Cán cân tài tr chính th c ứ ợ d) T t c các ý trên ấ ả Câu 9. Các thành viên nào không đ c tham gia vào th tr ượ ị ườ ng ngo i h i
ạ ố a)Các ngân hàng b) Các nhà môi gi i ớ c)Các doanh nghi p ệ d) Không thành viên nào trong các thành viên trên Câu 10. Nguyên t c t do hoá ,thu n l i hoá th ng là nguyên t c ắ ự ậ ợ ươ ắ a)Nguyên t c toàn di n
ắ ệ b)Nguyên t c khuy n khích đ u t ầ ư ế ắ c)Nguyên t c đãi ng qu c gia ắ ộ ố ng d)Nguyên t c tr ng thu và b i th
ư ắ ồ ườ Câu 11. Các nhân t nh h ng đ n s bi n đ ng c a t giá h i đoái là: ố ả ưở ế ự ế ủ ỷ ộ ố a)M c chênh l ch l m phát gi a các qu c gia ữ ứ ệ ạ ố b)M c đ tăng hay gi m thu nh p qu c dân gi a các n c ứ ộ ữ ả ậ ố ướ c)Chênh l ch lãi su t gi a các n c ữ ệ ấ ướ d) Nh ng kì v ng v t giá h i đoái và s can thi p c a chính ph ề ỷ ữ ọ ệ ủ ự ố ủ e)T t c các ý trên ấ ả Câu 12. Cán cân th ng xuyên g m ườ ồ a)Cán cân th ng m i hàng ho c cán cân h u hình ươ ữ ặ ạ b)Cán cân th ng m i d ch v hàng hoá ho c cán cân h u hình ươ ạ ị ữ ụ ặ ng c)Cán cân chuy n giao đ n ph
ể ơ ươ d)T t c các cán cân trên ấ ả Câu 13. Trong đi u ki n chính ph gi m lãi su t thì ủ ả ệ ề ấ a)L trong l u thông tăng ượ ng cung ti n th c t
ề ự ế ư b)L trong l u thông gi m ượ ng cung ti n th c t
ề ự ế ư ả c)L trong l u thông không thay đ i ượ ng cung ti n th c t
ề ự ế ư ổ d)Không câu nào đúng Câu 14. Các hình th c c a ODA là ứ ủ a)OAD không hoàn l i ạ b)ODA cho vay u đãi ư c)ODA h n h p ỗ ợ d)C a,b,c
ả Câu 15. Các hình th c đâu t gián ti p n c ngoài llà ứ ư ế ướ a) H p tác kinh doanh trên c s h p đ ng h p tác kinh doanh
ơ ở ợ ợ ợ ồ b )Doanh nghi p liên doanh
ệ c)Mua c phi u trái phi u
ế ế ổ d)Không hình th c nào ứ ĐÁP ÁN 1e 2b 3d 4d 5c 6d 7a 8d 9d 10a 11e 12d 13a 14d 15c i bao gôm: 1. Ch th c a n n kinh t
ủ ể ủ ề th gi
ế ế ớ a. Qu c gia đ c l p có ch quy n, các liên minh khu v c. ộ ậ ự ủ ề ố b. Các liên minh khu v c và liên minh ti n t
ự .
ề ệ c. Qu c gia đ c l p có ch quy n, liên k t kinh t qu c t ch c kinh t qu c t ộ ậ ủ ề ế ố ế , t
ố ế ổ ứ ế .
ố ế d. C a, b, c ả ng v s bùng n c a cách m ng KHKT đã có tác đ ng làm thay đ i chính sách c a Vi t Nam : ủ ổ ộ ệ ướ ổ ủ ạ ế ưở ấ
i đ i ngũ cán b KHCN, công ngh cà qu n lý ch t ệ ả ộ ư ế ự ộ
ỏ ự ạ ạ ộ ng.
ạ ệ ọ ng. ự ế .
ế 2. Xu h
ề ự
a. Đ a đ n s đ t bi n trong tăng tr
b. Đòi h i s chú tr ng trong vi c đào t o và đào t o l
l
ượ
c. Có s bi n đ ng sâu s c v c c u kinh t
ắ ề ơ ấ
d. Tăng năng su t lao đ ng và s d ng hi u qu ngu n l c.
ử ụ ồ ự ộ
ấ ệ ả ộ ệ ề ỉ ơ ả
ấ c u đãi nh t.
ộ 3: Nh ng nguyên nhân c b n đi u ch nh quan h KTQT?
ữ
a. Ch đ n
ế ộ ướ ư
b. Ngang b ng dân t c.
ằ
c.T
ng h .
ỗ
d. C ba đáp án trên. ươ
ả nào không ph i là công c c a chính sách th ng m i? ụ ủ ả ươ ạ 4: Y u t
ế ố
a.Thu quan.
ế ẩ b.Quota.
c.Tr c p xu t kh u.
ợ ấ
d. Tr c p nh p kh u
ẩ
ợ ấ ấ
ậ ng nào không ph i xu h ng v n đ ng ch y u c a n n KTQT? ả ướ ủ ế ủ ề ậ ộ ạ ọ ộ ự
ự ươ gi a các qu c gia ngày càng tăng 5: Xu h
ướ
a.Toàn c u hoá.
ầ
b S bùng n c a các cu c cách m ng khoa h c công ngh .
ổ ủ
ệ
c S phát tri n c a vòng cung Châu Á-Thái Bình D ng.
ể ủ
d.Các rào c n kinh t
ả ế ữ ố ng m i nào sau không di n ra hành vi mua và bán
ễ ạ ươ ấ ứ
ẩ i ch 6: Hình th c th
a.Xu t kh u hàng hóa vô hình
b.Tái xu t kh u
ẩ
ấ
c.Chuy n kh u
ẩ
ể
d.Xu t kh u t
ẩ ạ ấ ỗ c a lý thuy t l i th so sánh t ế ợ ế ươ ng đ i là ai
ố 7: Tác gi
ả ủ
a.Adam Smith
b.J.M. Keynes
c.D.Ricardo
d.Samuelson bên ngoài c a ai ừ ủ 8: Lý thuy t cú huých t
ế
a.Rostow
b.Friedman
c.A.Smith
d.Ragnar Nurke 9: Đ u t tr c ti p n c ngoài (FDI) là hình th c đ u t ầ ư ự ế ướ ứ ầ ư
: a.C a t nhân,công ty vào m t công ty c khác và tr c ti p đi u hành công ty đó ủ ư ộ n
ở ướ ự ế ề b.Mua c phi u,trái phi u c a m t doanh nghi p c khác ế ủ n
ệ ở ướ ế ộ ổ c. Cho vay u đãi gi a chính ph các n c ư ủ ữ ướ d.Dùng c i cách hành chính,t pháp,tăng c ng năng l c c a c quan qu n lý nhà n c ả ư ườ ự ủ ơ ả ướ 10: M t trong các ch c năng c b n c a th tr ơ ả ủ ị ườ ứ ộ ạ ố
ng ngo i h i là a.Xác đ nh l ng ti n c n b m vào l u thông trong n c ị ượ ề ầ ư ơ ướ b.Đáp ng nhu c u mua bán ,trao đ i ngo i t ph c v cho chu chuy n,thanh toán qu c t ạ ệ ụ ụ ố ế ứ ể ầ ổ c.Giúp nhà đ u t tránh đ c r i ro b ng vi c đ u t ra n c ngoài ầ ư ượ ủ ệ ầ ư ằ ướ d.Cân b ng cán cân thanh toán qu c gia ằ ố qu c t là hình th c di chuy n qu c gia v
.t qu c gia này đ n qu c khác . ầ ư ố ế ề ừ ố ứ ố ố ế ể 11: Đ u t
a. V nố
b. Công nghệ
c. Nhân l cự
d. C a, b và c
ả ố ẽ: ấ
ậ b n giá h i đoái tăng lên s
12. Khi t
ỷ
b n
a. H n ch xu t kh u t
ẩ ư ả
ạ
ế
b n
b. H n ch nh p kh u t
ẩ ư ả
ế
ạ
b n
c. H n ch c xu t kh u và nh p kh u t
ẩ
ấ
ế ả
ẩ ư ả
ạ
ng đ n ho t đ ng xu t kh u và nh p kh u t
d. Không nh h
ẩ
ấ
ế
ưở
ả ậ
ạ ộ ậ ẩ ư ả c coi là ngo i t vàng là đ c đi m c a h th ng ti n t nào? ạ ệ ủ ệ ố ề ệ ể ặ ề ủ ố ượ ị 13. Vàng và m t s đ ng ti n ch ch t đ
ộ ố ồ
th nh t( b n v vàng)
a. H th ng ti n t
ề ệ ứ ấ
ả
th hai(B n v àng h i đoái)
b. H th ng ti n t
ố
ị
ả
ề ệ ứ
Giamaica
c. H th ng ti n t
ề ệ
EMS
d. H th ng ti n t
ề ệ ệ ố
ệ ố
ệ ố
ệ ố đây không đ c coi l à h tr phát tri n chính th c (ODA): 14. Hình th c nào sau
ứ ượ ỗ ợ ứ ể a. Vi n tr
ệ ợ đa ph ngươ đi u kho n th b. Nh ng kho n cho vay c a các t ch c chính th c theo các ủ ữ ả ổ ứ ứ ề ả ươ ng m i
ạ c. Vi n tr l
ệ ợ ươ ng th c th c ph m
ự ự ẩ d. Giúp đ k thu t
ậ ỡ ỹ 15. Th t v th i gian Vi t Nam gia nh p các t ch c (s m nh t ứ ự ề ờ ệ ậ ổ ứ ớ ấ mu n nh t
ộ ấ ) a. ASEAN APEC AFTA WTO b. APEC ASEAN AFTA WTO c. ASEAN AFTA APEC WTO d. AFTA kq: 1c, 2b, 3d, 4d, 5d, 6c, 7c, 8d, 9a, 10b, 11a, 12a, 13b, 14b, 15 i là t ng th các m i quan h gi a: th gi
ế ế ớ ệ ữ ể ổ ố ớ ố ế ch c qu c t
ổ ứ
qu c te
ố Câu 1: N n kinh t
ề
a.Các qu c gia.
ố
b. Các qu c gia v i các t
ố
c. Các liên minh kinh t
ế
ng m i qu c t bao g m: ộ ạ ủ ươ ồ ẩ ấ ố ế i ch ố ế
ụ
ấ ẩ ạ ỗ i ch ấ
ấ ẩ
ậ ụ ẩ ị ố ế , tái xu t kh u, chuy n kh u và xu t kh u t
ể ẩ ạ ấ ẩ ấ ỗ Câu 2: N i dung c a th
a. Xu t nh p nh u hàng hoá- dich v và gia công qu c t
ậ
b. Tái xu t kh u chuy n kh u và xu t kh u t
ẩ
ể
ng m i qu c t ố ế ươ ạ ấ ẩ ế
ế ợ ấ
ẩ ề ẩ ạ
ợ ấ
ạ ấ
ạ ữ ế ề ế ấ ấ ẩ ậ ạ ị ẩ ự Câu 3: Các công c ch y u trong chính sách th
ụ ủ ế
a. Thu quan, h n ngh ch, tr c p xu t kh u
ạ
b. Thu quan,tr c p xu t kh u, nh ng quy đ nh v tiêu chu n kĩ thu t
ị
ậ
ữ
là m t hình th c di chuy n qu c t v :
ố ế ề ộ ể ứ ư ả i. ng th c cung c p ODA: ươ ườ
ứ ấ ng trình ề i th tuy t đ i c a A.Smith cho r ng: ế ằ i th t i khi s n xu t và trao đ i m t hàng có l ổ ả ề ế ươ ng đ i
ố gián ti p n ợ
c ngoài là: ả
ọ ặ
ế ướ ấ
ủ ầ ư c ngoài không tr c ti p tham gia đi u hành ho t đ ng c a đ i t ự ế .
ầ ư ề c ngoài tr c ti p tham gia đi u hành ho t đ ng c a đ i t
ề ạ ộ đ ự ế
ho t đ ng đ u t
ầ ư ượ ỉ ệ ố c phân chia theo t l
ng đ u t
ầ ư ụ ậ ừ ạ ộ
ề ố ượ ộ ố ng đ u t
ạ ộ
ủ ố ượ
.
ng đ u t
ủ ố ượ
ầ ư
góp v n trong v n pháp đ nh.
ị
ố
ph thu c vào m c đ góp v n.
ứ ộ
ủ ổ ẽ ề
ủ ậ ậ ố ỹ d. C hai đ u có l
ợ
Câu 7: Đ c đi m quan tr ng c a đ u t
ặ
ể
n
. Ch đ u t
ủ ầ ư ướ
n
b. Ch đ u t
ủ ầ ư ướ
i nhu n t
c. L
ợ
d. Quy n qu n lý, quy n đi u hành đ i t
ả
ề
Câu 8: Thu nh p qu c dân c a M tăng lên trong khi thu nh p qu c dân c a Viêt Nam không thay đ i s làm
ố
cho t giá h i đoái gi a USD và VND:
ữ
ố
ỉ
a. Tăng lên.
b. Không thay đ i. ổ ề ng m i qu c t làm cho: ộ ế ẽ ươ ố ế ạ ấ
ấ ỉ
ẩ
ẩ ẩ ấ ẩ ẩ ẩ c mình v i đ ng USD và t ướ ồ ề ướ ớ ồ ừ đó gián ti p g n v i vàng là
ắ ế ớ ế ộ ỉ ố ườ
i ố ố ậ ủ ủ ồ ủ ổ
ố ế
ở ỹ
ỹ ơ ậ
ữ ồ ấ ủ ấ ủ ỹ ẽ ố
ố ả
ả ủ
ủ t Nam v n gi ữ ỹ ẫ ệ ứ ấ ề ử ỹ ẽ ả
ỹ ẽ
ổ ỉ ố ữ ề s 1USD = 16 000 VND và m c l m phát c a Vi t Nam là m % và m c l m phát c a M là n % ứ ạ ứ ạ ủ ủ ệ ỹ ạ ầ ớ ồ t Nam đ t ra h n ngh ch nh p kh u qu n áo t Trung Qu c thì: ừ ệ ặ ạ ố t Nam gi m giá Câu 11: N u thu nh p qu c dân c a M không thay đ i, thu nh p qu c dân c a Châu Âu tăng lên và ng
Châu Âu tr nên thích xe Ford c a M h n thì t giá h i đoái gi a đ ng Euro và đ ng USD s :
ẽ
ỉ
(a). Tăng lên và xu t kh u ròng c a M s gi m
ỹ ẽ ả
ẩ
b. Tăng lên và xu t kh u ròng c a M s tăng
ẩ
c. Gi m xu ng và xu t kh u ròng c a M s gi m
ẩ
ấ
d. Gi m xu ng và xu t kh u ròng c a M s tăng.
ấ
ẩ
Câu 12: Trong các đi u ki n khác không đ i, n u M tăng m c lãi su t ti n g i trong khi Vi
ế
ệ
ề
nguyên thì t giá h i đoái gi a USD và VND s :
ẽ
a. Không thay đ iổ
(b).Tăng lên
c. Gi m xu ng
ố
ả
d. T t c các câu trên đ u sai.
ấ ả
Câu 13: Gi
ả ử
thì t giá h i đoái sau l m phát là:
ố
ỉ
a. 1 USD = 16 000 (1+ m %)
b. 1 USD = 16 000 (1+ n %)
c. 1 USD = 16 000 (1+ n%)/(1+ m %)
(d). 1 USD = 16 000 (1+ m %)/ (1+ n %).
Câu 14: Ban đ u 1USD = 2 DEM
Sau đó 1USD = 2,5 DEM
Thì DEM gi m giá so v i đ ng USD là:
ả
a. 25%
b. 50%
(c). 20%
d. 75%
Câu 15: N u Vi
ế
a. Cung v đ ng Vi
ề ồ
b. Cung v đ ng Vi
ề ồ ạ
ầ
ẩ
ậ
t Nam tăng và đ ng Vi
t Nam lên giá
ệ
t Nam gi m và đ ng Vi
ệ ồ
ồ ệ
ệ ả ả ầ ề ồ (c). C u v đ ng Vi
d. C u v đ ng Vi
ệ
ề ồ ầ t Nam tăng và đ ng Vi
t nam lên giá
ệ
ệ
t Nam gi m giá
t Nam gi m và đ ng Vi
ệ ồ
ồ ả ả là: ế ề
quá trình liên k t c a các ứ ợ ế ủ ch c liên k t kinh t ổ ứ ế ế qu c
ố
trong khu v c ho c toàn c u nh liên minh châu âu, khu v c
ự c tham gia vào các t
ư ướ
ự ặ ầ IMF.. ỹ ề ệ ố ế ự ế ủ
i lien k t qua l
ế ạ ớ qu c t
c a các qu c gia va các
ố
i v i nhau thông
theo m t
ộ ệ 1. Liên k t kinh t
ế
a) Quá trình phân công lao đ ng di n ra theo chi u sâu trên
ễ
ộ
c s nh n th c l
c t
i ích thu đ
ượ ừ
ậ
ơ ở
chính ph .ủ
b) Vi c các n
ệ
t
ế
do ASEAN(AFTA ) , Qu ti n t
buôn bán t
t c các n n kinh t
c) Quá trình t
ề
ấ ả
vùng lãnh th trên th gi
ế ớ
ổ
qua vi c ph i h p c c chính sách kinh tê qu c t
ố ợ ấ
khuôn kh chung và có th phát hanh đông ti n chung.
ể ố ế
ề ổ i th so sánh là: ế ả
ợ
ợ ơ ộ ng quan v chi phí gi a các m t hàng c a m t qu c gia ủ ộ ố ữ ặ 2. B n ch t c a l
ấ ủ ợ
a) L i th tuy t đ i.
ệ ố
ế
b) L i th c nh tranh.
ế ạ
c) Chi phí c h i.
d) S t
trong s so sánh t ự ươ
ự ề
ng ng v i qu c gia khác.
ươ ứ ố ớ i, quá trình chuy n giao công ngh gi a ệ ữ ệ ế ớ c thông qua các ho t đ ng sau đây: ể
ạ ộ 3. Hi n nay, trên th gi
các qu c gia đ
ố
ượ
a)Mua bán tr c ti p gi a các đ i tác.
ố
ữ
ự ế
c ngoài (FDI ).
b)Đ u t
tr c ti p n
ầ ư ự ế ướ
c)Đ u t
tr c ti p.
ầ ư ự ế
d)T t c các ho t đ ng nói trên và các kênh khác.
ấ ả ạ ộ ng đ n t ố ồ giá h i đoái bao g m:
nh h
ế ỷ
ưở
ố ả
ng n h n và dài h n.
ố
ạ
ạ
ắ
tr c ti p va gián ti p.
ố ự ế
ế
tác đ ng t ng th và tác đ ng b ph n.
ổ
ố ậ ộ
ể
nêu trên và các nhân t ộ
khác. 4. Các nhân t
a) Các nhân t
b) Các nhân t
c) Các nhân t
d) T t c các nhân t
ấ ả ộ
ố ố ỷ ủ c giá h i đoái c a Vi
ả ổ t Nam là:
ệ
ướ
ủ ể 5. Chính sách t
ố
a) Chính sách th n i có ki m soát c a nhà n
b) Th n i
ả ổ
c) T do.
ự
d) Nhà n c hoàn toàn ki m soát ướ ể nào không ph i là công c c a chính sách th ng m i? ụ ủ ả ươ ạ 6. Y u t
ế ố
a) Thu quan.
ế
b) Quota.
c) Tr c p xu t kh u.
ợ ấ
d) Tr c p nh p kh u.
ợ ấ ẩ
ẩ ấ
ậ ng ứ ệ ị ườ ệ ụ ự giá gi a các th tr
ỷ
i nhu n thông qua ho t đ ng mua và ữ
ạ ộ ậ ạ ố ệ ỷ 7. Nghi p v d a vào m c chênh l nh t
ngo i h i đ thu l
i l
ạ ợ
ạ ố ể
bán là:
a) Nghi p v giao d ch ngo i h i gia ngay
ị
giá
b) Nghi p v kinh doanh chênh l nh t
c) Nghi p v giao d ch ngo i h i có kỳ h n
ạ ệ ụ
ệ ụ
ệ ụ ạ ố ị d) Nghi p v ngo i h i giao sau ệ ụ ạ ố i th so sánh c a David Ricardo là s k
ự ế ừ ệ ố ủ i th tuy t đ i c a Adam Smith
t c các m t hàng thì không th
ể ặ i th tuy t đ i s không làm ệ ố ẽ ế ả 8. Phát bi u nào sau đây là đúng:
ể
a) Lý thuy t v l
ủ
ế
ế ề ợ
th a phát tri n lý thuy t v l
ể
ế ề ợ
ế
i v t
c g p b t l
b) M t n
ấ ợ ề ấ ả
ộ ướ ặ
ng m i qu c t
tham gia vào th
ươ
ạ
ố ế
trên c s l
c) Quá trình qu c t
ơ ở ợ
ố ế
thay đ i s n ph m toàn th gi
i
ẩ
ế ớ
ổ ả
d) Theo lý thuy t c a Adam Smith thì giá c không hoàn toàn do
ế ủ
chi phí quy t đ nh ế ị bao g m: ồ ế qu c t
ố ế
c p đ qu c gia
ộ
ố
c p đ cao h n qu c gia
ơ
ộ
c p đ th p h n qu c gia
ơ
ộ ấ ố
ố 9. Ch th kinh t
ủ ế
a) Ch th
ủ ể ở ấ
b) Ch th
ủ ế ở ấ
c) Ch th
ủ ể ở ấ
d) C a, b, c
ả ươ ng b ng các công c :
ụ ằ c qu n lý ho t đ ng ngo i th
ạ ộ ạ ướ
ạ ẩ ế ự ữ ố ệ 10. Nhà n
ả
a) H n ng ch nh p kh u
ậ
ạ
b) Các k ho ch phát tri n kinh t
ế
ể
ạ
c) H th ng kho đ m và d tr qu c gia
ệ ố
d) C , a, b, c.
ả ĐÁP ÁN: 1d, 2d, 3d, 4d, 5a, 6d, 7b, 8c, 9d, 10d. ố ch c phi chính ph ư ủ ấ
ổ ứ
c ngoài ch c chính ph ho c liên chính ph qu c gia ủ ặ ổ ứ ủ ố câu 1.Các đ i tác cung c p ODA:
a. T nhân và các t
b. Chính ph n
ủ ướ
c. Các t
d. b và c ộ câu 2.Ch đ b n v vàng h i đoái thu c :
ị
ế ộ ả
qu c t
a. H th ng ti n t
qu c t
b. H th ng ti n t
qu c t
c. H th ng ti n t
qu c t
d. H th ng ti n t ố
th nh t
ố ế ứ ấ
th hai
ố ế ứ
th ba
ố ế ứ
th t
ố ế ứ ư ệ ố
ệ ố
ệ ố
ệ ố ề ệ
ề ệ
ề ệ
ề ệ t th tr ng t do c a khu v c nào? t t
ế ắ ị ườ ự ủ ự Câu 3. NAFTA là tên vi
A.Nam Mỹ
B.B c Mắ
ỹ
C.Đông Nam Á
D.Châu Phi t Nam năm 2006 là ệ ấ ẩ ủ Câu 4. Xu t kh u c a Vi
A.30
B.35
C.40 t-M đ c ký k t năm nào ươ ng m i Vi
ạ ệ ỹ ượ ế ị Câu 5. Hi p đ nh th
ệ
A.1995
B.1998
C.2000 D.2002 qu c t sau chi n tranh th gi ề ệ ố ế ế ớ ế i th hai
ứ châu Âu (EMS) Câu 6. H th ng ti n t
ệ ố
A.Gi n noa
ơ
B.Bretton Woods
C.Giamaica
D.H th ng ti n t
ệ ố ề ệ ng h p sau đâu là hình th c tái xu t kh u: ợ ườ ẩ ấ ậ ệ ứ
ấ ậ ẩ ướ ả
c không s n c cho phép các doanh nghi p s n xu t xu t kh u nh p nguyên v t li u mà trong n
ấ
c đ s n xu t hàng xu t kh u . ấ ấ ệ ộ t Nam sau đó xu t sang EU. ệ ả
ẩ
ổ
ậ ệ ấ ồ ờ ế ấ ở ả ủ ệ ẩ
c ng Singapore sau đó ti p t c xu t kh u ế ụ ấ Câu7.Trong các tr
a,Nhà n
ướ
xu t đ
ấ ượ ể ả
b,M t doanh nghi p Đài Loan thuê t ng công ty d t may gia công m t lô hàng áo xuân-hè.
ệ
ộ
c,M t doanh nghi p H ng Kông nh p kh u giày da c a Vi
ủ
ẩ
ệ
ộ
d,Do g p th i ti
t Nam ph i t m trú
t x u tàu ch hàng c a Vi
ả ạ
ở
ặ
sang Châu Âu. ị chính là s th hi n c a th
các n bên ngoài đ phát tri n kinh ng m i qu c t
ự ể ệ ủ
ạ
c đang phát tri n ti p nh n đ
ậ ượ
ể .
ố ế
c ngu n v n t
ồ ươ
ế ướ ố ừ ể ể ậ
ệ
ươ qu c t
ố ế
ế
ng m i qu c t
ố ế
ạ ự ị ữ .
ế ề Câu 8. Nh n đ nh nào sau đây là đúng:
a,Quan h kinh t
b,Qua th
t
.ế
c,Th
d,Th là s trao đ i giá tr gi a các n n kinh t
là tòan b h at đ ng mua bán trao đ i hàng hóa ,d ch v gi a các qu c gia.
ổ ổ
ộ ọ ụ ữ ộ ố ị ng m i qu c t
ạ
ng m i qu c t
ạ ố ế
ố ế ươ
ươ nào là ch th c a n n KTQT?
ủ ể ủ ề ủ ề Câu 9. Nh ng nhân t
ố
ữ
a)Các qu c gia đ c l p có ch quy n.
ộ ậ
ố
ch c KTQT
b)Các t
ổ ứ
c)Các liên k t KTQT
ế
d)C 3 đáp án trên. ả ệ ế qu c t ?
ố ế ả
ệ
b n.
v t
ố ế ề ư ả
v ngu n nhân l c.
ồ
ố ế ề ự ộ Câu 10. Quan h nào không ph i quan h kinh t
a)Quan h di chuy n qu c t
ể
ệ
b)Quan h di chuy n qu c t
ệ
ể
c)H i nh p KTQT.
ậ
d)Quan h quân s .
ự
ệ ĐÁP ÁN :1d, 2b, 3b, 4c,5c, 6b, 7c, 8d, 9d, 10d. i bao gôm: th gi
ế ế ớ
ề
ủ ự qu c t ch c kinh t qu c t ộ ậ ủ ế ề , t
ố ế ổ ứ ế .
ố ế 1. Ch th c a n n kinh t
ủ ể ủ ề
a. Qu c gia đ c l p có ch quy n, các liên minh khu v c.
ộ ậ
ố
.
b. Các liên minh khu v c và liên minh ti n t
ề ệ
ự
c. Qu c gia đ c l p có ch quy n, liên k t kinh t
ế
ố
d. C a, b, c
ả
Đáp án: c ng v s bùng n c a cách m ng KHKT đã có tác đ ng làm thay đ i chính sách c a Vi t Nam: ướ ề ự ổ ủ ủ ộ ổ ệ ế ưở ư ế ự ộ
ỏ ự ạ
ng.
ạ ạ ạ ộ ệ ọ ấ
i đ i ngũ cán b KHCN, công ngh cà qu n lý ch t ệ ả ộ ng. ự ế .
ế ồ ự ộ
ấ ệ ả ộ 2. Xu h
a. Đ a đ n s đ t bi n trong tăng tr
b. Đòi h i s chú tr ng trong vi c đào t o và đào t o l
l
ượ
c. Có s bi n đ ng sâu s c v c c u kinh t
ắ ề ơ ấ
d. Tăng năng su t lao đ ng và s d ng hi u qu ngu n l c.
ử ụ
Đáp án: b ng m i "vô hình" nhanh h n t c đ tăng tr ơ ố ộ ạ ưở ng c a th
ủ ươ ng m i "h u hình" th
ữ ạ ể ươ ưở ố ộ ng c a th
ủ , c c u hàng xu t nh p kh u. ổ ơ ấ ế ơ ấ ấ ẩ ngày càng m r ng. ở ộ ư ị
tr ng s n ph m công nghi p ch t o tăng. ươ
ỷ ọ ậ
ng m i vô hình nh d ch v qu c t
ụ ố ế
ế ạ
ệ ạ
ả ẩ 3. T c đ tăng tr
hi n:ệ
a. S thay đ i sâu s c trong c c u kinh t
ắ
ự
b. Ph m vi phát tri n c a th
ạ
ể ủ
c. T tr ng hàng thô gi m, t
ỷ ọ
ả
d. C a, b, c.
ả
Đáp án: a. ng chi ph i ho t đ ng tr c ti p c a 2 qu c gia trong quan h th ng m i: ệ ươ ố ạ ạ ộ
do hoa th ị ng m i, b o h m u d ch. ươ ộ ậ ả ạ ị ấ
ậ ậ
ề c chi u nhau. ầ
ng ng ướ ượ ề 4. Các xu h
ự ế ủ
ố
ướ
ng m i.
a. B o h m u d ch và t
ạ
ươ
ộ ậ
ự
ả
do hoá th
ng: tăng thu xu nh p kh u, t
b. # xu h
ự
ẩ
ế
ướ
c. Qu n lý toàn c u hoá, cô l p n n kinh t
.
ả
ế
d. Nhi u xu h
ề
Đáp án: a ữ ầ ư ự ế ầ ư ự ơ ả , quy n q n lý c a nhà đ u t tr c ti p và đ u t
i đ y t
ườ ầ ư gián ti p n
ề ủ c ngoài là:
ế ướ
ủ .
ầ ư , quy n s h u c a ng
ề ở ứ ủ 5. S khác nhau c b n gi a đ u t
a. Hình th c d u t
ứ ầ ư
đi m.
b. Th i gian, đi
ờ
ạ ể
ng h
c. Đ i t
i.
ng l
ợ
ưở
ố ượ
d. T l
.
v n đ u t
ầ ư
ỷ ệ ố
Đáp án: a. ạ ố ng ngo i h i: Anh - M , châu Âu có đ c đi m:
ỹ ể ặ ệ ố
ờ
ộ
ng Anh - M giao d ch th
ỹ ườ ữ ị ớ ệ
i, ch y u qua đi n c ngoài. ị ườ ng xuyên gi a 1 s ngân hàng và ng
ố
ườ
ng châu Âu giao d ch hàng ngày gi a NHTM c l n, trên ph m vi c n
ữ
ị
ế ữ ộ ỡ ớ
ớ ủ
ẩ ị ở ộ ố ự ậ i môi gi
ủ ế
ả ướ
ạ
ng ngo i h i.
ị ườ
ạ ố
ng châu Âu ho t đo ng trên
ạ
ị ườ ọ ự ề ế ộ 6. Hai h th ng tài chính th tr
ị ườ
a. Đ u sôi đ ng và thu ng xuyên.
ề
b. Th tr
ị ườ
tho i, telex. Th tr
ạ
ng xung đ t và gây ra nh ng bi n đ ng l n c a th tr
c. Hai h th ng này th
ộ
ườ
ệ ố
d. th tr
m t s lĩnh v c xu t nh p kh u. Th tr
ng Anh - M ch giao d ch
ỉ
ấ
ỹ
ị ườ
nhi u lĩnh v c, nhi u qu c gia và luôn bi n đ ng.
ố
ề
Đáp án: b. ỷ ố ạ ệ ạ ố m nh.
ứ ủ ạ ề
ữ ồ
ề ứ
ộ
ng m i qui
ạ ướ ồ ề
ổ
so v i 1 đ ng ti n m nh đ làm c s qui đ i
ạ i năm g c.
ố
ơ ở ủ ồ
ề ơ ồ ươ
i 1 th i đi m nh t đ nh. ể ờ ề ệ ủ ằ ố ệ
c a m t qu c gia khác hay là quan h so ộ ố ề ặ ồ 7. T giá h i đoái:
a. Là m c chênh l ch gi a đ ng ti n 1 qu c gia so v i 1 ngo i t
ớ
ệ
ứ
s gi a s bi n đ ng v s c mua c a m t đ ng ti n và s c mua c a đ ng ti n đó t
b. Là t
ề
ộ ồ
ỷ ố ữ ự ế
c cho đ ng ti n n i t
s ngân hàng th
c. là t
ỷ ố
ể
ộ ệ
ề
t
khi giao d ch qu c t
ị
ấ ị
ố ế ạ
c a 1 qu c gia tính b ng ti n t
d. Là giá c c a m t đ n v ti n t
ị ề ệ ủ
ộ ơ
ả ủ
sánh v m t giá c gi a hai đ ng ti n c a các qu c gia khác nhau.
ố
ề ủ
ả ữ
Đáp án: d. i quy t các v n đ ch y u nào sau đây: ộ ả ấ c. ề ủ ế
ế
ụ ề ướ đ i ngo i gi a các n c. ế
ạ ỏ
ự
ạ ị
ướ ắ
ệ
ở ế ố ữ ạ ố ớ
.
ố ế nh m gi
8. H i nh p kinh t
Qu c t
ậ
ằ
ố ế
ế
a. Đàm phán c t gi m thu quan, gi m, lo i b hàng rào phi thu quan.
ế
ả
ả
b. T o đi u ki n môi tr
i cho s phát tri n d ch v trong n
ng thu n l
ạ
ể
ậ ợ
ườ
c. Gi m các tr ng i đ i v i kinh t
ả
d. Ch ng xung đ t qu c t
ộ
ố
Đáp án: a. i WTO, Vi ệ ứ ự ệ t Nam ra nh p t p ch c th
ậ ổ ng m i th gi
ạ ế ớ ươ ệ t Nam s nh n đ
ẽ ậ ượ ộ
c nh ng tác đ ng ữ ả ợ ế ấ ả i th so sánh trong xu t kh u nông s n.
ệ ứ ệ ớ ẩ
ụ ng chính tr , lu t pháp hành chính 1 cách rõ ràng và phù h p v i lu t pháp qu c t ạ
ạ ị .
ố ế ậ ợ ớ 9. Sau s ki n Vi
tích c c:ự
a. Khai thác hi u qu l
b. T o đ ng l c c nh tranh, kích thích vi c ng d ng công ngh m i.
ộ
c. T o m t môi tr
ậ
ộ
d. Tác d ng t ng h p c a các tác d ng tích c c nêu trên.
ộ
ộ ệ
ự ạ
ườ
ợ ủ ự ổ Đáp án: d t Nam th ng đ c hình thành d a trên ngu n v n nào: c ngoài t ườ ượ ự ố ồ ạ ướ ơ tr c ti p.
t nam còn th p nên ch đ u t ủ ầ ư ấ luôn mu n tr c ti p qu n lý đ
ự ế ả ố ể i Vi
ệ
ệ
gián ti p n
c ngoài do giá nhân công r .
ẻ
ế ướ
ầ ư
i nhu n cao h n đ u t
gián ti p do l
ầ ư
ầ ư ự ế
ợ
ế
tr c ti p do trình đ qu n lý c a Vi
ệ
ầ ư ự ế ủ ả t nam không có nhi u v n đ i ng nên không dành đ c quy n qu n lý. ệ
tr c ti p do Vi ố ứ ượ ề ả ầ ư ư ế ề ệ ố 10. Các doanh nghi p liên doanh n
a. Đ u t
b. Đ u t
ậ
c. Đ u t
ộ
đ m b o kinh doanh hi u qu .
ả
ả
ả
d. Đ u t
Đáp án: c giá h i đoái c a VNĐ và NDT là: 1NDT=2000VNĐ. ỷ l n phát c a Vi l m phát c a Trung Qu c là 2% và b ng 1,5 l n t
ố l
ầ ỷ ệ ạ ủ
l m phát c a ủ ằ ệ ố
ủ l
ơ ỷ ệ ạ ủ
t Nam l n h n t
ớ ỷ ề ạ 11. Cho t
T l
ỷ ệ ạ
Trung Qu c.ố
T giá h i đoái gi a hai d ng ti n trên sau l m phát là
ồ
ữ
ố
a. 1NDT=2800VNĐ
b. 1NDT=3000VNĐ
c. 1NDT=1600VNĐ
d. 1NDT=2940VNĐ
Đáp án: a giá h i đoái c đ nh là: ố ị ố
ề
ả ỷ
ỷ
ả 12. Các ch đ t
ế ộ ỷ
a. T giá c đ nh có đi u ch nh.
ố ị
ỉ
b. T giá có đ nh có qu n lý.
ị
c. C a và b
d. Không có câu nào đúng.
Đáp án: d giá h i đoái k t h p đ giá th n i t do và ch đ t giá ế ộ ỷ ế ợ ượ ố c nh ng u đi m c a ch đ t
ể ữ ư ế ộ ỷ ủ ả ổ ự ế ộ ỷ ố ị ề ả ổ
ố ị
ố ị ả
do.
ự giá th n i, ch đ t
ế ộ ỷ
giá c đ nh có đi u ch nh, ch đ t
ề
giá c đ nh có đi u ch nh, ch đ t
ề
giá bán c đ nh, ch đ t do. ế ộ ỷ
ế ộ ỷ
ế ộ ỷ
ế ộ ỷ giá c đ nh có đi u ch nh.
ỉ
giá th n i có qu n lý.
ả ổ
ỉ
giá th n i bán t
ả ổ
ỉ
ự
ế ộ ỷ ế ộ ỷ
ế ọ ỷ
giá th n i bán t
ả ổ ố ị 13. Hai ch đ t
c đ nh là:
ố ị
a. Ch đ t
b. Ch đ t
c. Ch đ t
d. Ch đ t
Đáp án: b giá h i đoái c đ nh Bretton Woods là: ế ự ụ ổ ủ ệ ố ỷ ố ị ố ự ế
t ngu n v n c a M vào cu i năm 1970 - 1971.
ồ ố ồ ạ
ứ ự ỹ
ố ữ d tr vàng không đ đ đ m b o giá tr cho đ ng đôla. ẫ
ố ủ
ầ
ủ ể ả ả 14. Nguyên nhân tr c ti p d n đ n s s p đ c a h th ng t
a. S th t thoát
ự ấ
b. H th ng ch a đ ng nh ng m m m ng c a s đ v .
ủ ự ổ ỡ
ệ ố
c. T l
ỷ ẹ ự ữ
ồ
ị
d. T t c a, b, c
ấ ả
Đáp án: a châu Âu (EMS): ề ệ ặ ể ơ ả ủ ệ ố c thành viên ph i g i 20$ d tr ngo i h i c a h vào qu h p tác ti n t châu Âu. ạ ố ủ ọ ả ử ự ữ ỹ ợ ề ệ c thành viên dao đ ng trong kho ng - 2,25$ - +2,25$. ướ ả ọ 15. Đ c đi m c b n c a h th ng ti n t
a. Xây d ng đòng ti n chung cho EMS.
ề
ự
b. M i Chính ph n
ủ ướ
ỗ
c. T giá ti n t
gi a các n
ỷ
ề ệ ữ
d. C a, b, c
ả
Đáp án: a ỷ ố ạ ế 1.T giá h i đoái gi m xu ng s :
ẽ
ả
ố
H n ch xu t kh u.
ẩ
ấ
b.H n ch h p kh u.
ẩ
ế ậ
c.H n ch c xu t kh u,nh p kh u.
ấ
ế ả ạ
ạ ậ ẩ ẩ d.Không nh h ng đ n xu t _nh p kh u. ả ưở ế ấ ậ ẩ ự ả ố ủ ể ố ủ ể ố
ng án trên. 2/T b o hi m có nghĩa là:
ể
a.Tránh r i ro h i đoái.
b.Ki m soát r i ro h i đoái.
ủ
mà vi c bàn giao s đ ẽ ượ c th c hi n sau 1 th i gian nh t đ nh theo t
ờ ấ ị ự ệ ỷ ố
giá h i ạ ệ ồ ệ ụ
ả
ệ ụ
ệ ụ ạ ố ạ ị ị 3.Nghi p v mua bán ngo i t
ệ
đoái tho thu n lúc kí k t h p đ ng là:
ế ợ
ậ
a.Nghi p v hoán đ i.
ổ
Nghi p v giao d ch ngo i h i có kì h n.
c.Nghi p v giao d ch ngo i h i giao ngay.
d.Ngi p v kinh doanh chênh l ch t giá. ệ ụ
ệ ụ ạ ố
ệ ỷ ch c,ki m soá đièu hành và n đ nh s ho t đ ng c a th tr
ổ ị ự ạ ộ ị ườ ủ ạ ố
ng ngo i h i ườ ổ ứ
ỷ ể
ố i đóng vai tro t
4.Ng
nh m n đ nh giá c và t giá h i đoái:
ả
ằ ổ ị
a.Các cá nhân.
b.Các doanh nghi p.ệ
c.Các nhà môi gi
i.ớ
ị ườ ng xuyên b thu u h t (X-M 5.N u cán cân th
ế
C+I+G>Y.
b.C+I+G=Y.
c.C+I+G ng xuyên ghi l i t ườ ạ ấ ả ể
t c các giao d ch mua bán hàng hoá ,d ch v và các giao dich chuy n ụ ị ị ươ 6.Cán cân th
kho nđ n ph
ng là:
ả ơ
a.Cán cân thanh toán.
b.Cán cân l ng v n.
ồ
qu c t ố ượ c ngoài. là:
i n
ườ ướ
i trong n
ườ
i Vi
ệ
ườ c ngoài.
c.
ướ
t Namđ nh c t
ị i n
ư ạ ướ 7.Đ i t
ng c a đ u t
ủ ầ ư ố ế
aCác doanh ngi p ,các cá nhân ng
ệ
b.Các doanh ngi p ,các cá nhân ng
ệ
c.Các doanh ngi p ,các cá nhân ng
ệ
theo chi u d cn m trong lí thuy t nào c a đ u t qu c t ề ọ ằ :
ủ ầ ư ố ế ế i ích cân biên. c a s n ph m. qu c t
ầ ư ố ế
ế ợ
ế ề ẩ ế ủ ả
ng. ố
ề ự ị ườ t trung. 8. Đ u t
a.Lí thuy t l
b.Lí thuy t v cu kì s ng quóc t
)61 ạ ườ ờ i th so sánh tuy t đ i c a A.Smith thì M có l i/gi
)45
ế /ng
i/gi
ườ ờ
ế ợ ệ ố ủ ỹ ợ i th tuy t đ i v :
ệ ố ề ế .9. Lúa mì(gi
v i(mét/ng
ả
Theo lí thuy t l
Lúa mì.
b.V i.ả
c. C v i và lúa mì. ả ả d.Không có l i th tuy t đ i trong c 2 m t hàng. ợ ệ ố ế ặ ả ề ộ ả ị ủ ồ ủ ế ớ ồ ỏ trên ch đ b n v vàng h i đoái v i vai tro c a đ ng USD tr thành ch y u là:
th hai. ệ
ệ ố ề ệ
ố ế ứ ố ế ứ ệ ố .
ế ứ ư
Châu Âu. 10. H thong ti n t
a. H th ng qu c t
H th ng qu c t
th ba.
c.H th ng qu c th th t
ố
d. H th ng ti n t
ề ệ ệ ố
ệ ố g m: ế ồ ủ ể ủ ề 1.ch th c a n n kinh t
a.các qu c gia
ố
ch c KTQT
b.các t
ổ ứ
c.các liên k t KTQT
ế
t c a,b,c
đi m: ự ộ ề ạ ấ 2.khu v c hoá khai thác toàn c u
ầ ở ể
a.hình thành các c c u khu v c
ự
ơ ấ
thông nh t
b.t o ra m t n n kinh t
ế
c.khai thác các ngu ng l c trong khu v c
ự
ự
ồ
ạ ộ ả ầ ổ ạ ả
ễ ữ ố ớ ắ t ra kh i ph m vi biên gi
ạ i
ớ ỏ 3.hàng hoá tham gia vào ho t đ ng tr o đ iTMQT c n tho mãn:
a.ho y đông trao đ i mua bán ph i di n ra gi a các qu c gia v i nhau
ả
b.nguyên t c trao đ i ngang giá
c.hang hoá ph i v
ổ ấ
ự ươ ng thay đ i hàng xu t nh p kh u
ậ
ươ
ẩ
ng th c th c ph m
tr ng hàng l
ẩ
ư
ỷ ọ
tr ng m t hàng thô, v t li u
ậ ệ
ỷ ọ
tr ng nh ng s n ph m tinh ch
ả
ỷ ọ ặ
ữ ế ẩ 4.xu h
a.tăng t
b.gi m t
ả
c.tăng t
ng m i qu c t theo A .Smith ạ ươ ọ ậ ề
ề ữ ấ ẩ ấ ả i
ợ 5Trong trao đ i th
ố ế
ổ
t c các qu c gia đ u có l
a.t
i
ợ
ố
ấ ả
t c các qu c gia đ i có l
t
ẩ
ikhi h t p chung chuyên môn hoasanr xu t và xu t kh unh ng s n ph m
ố
ợ
ấ ả
i th tuy t đ i
có l
ệ ố
ế
ợ
ith c nh tranh là có l
c.ch m t qu c gia có l
ỉ ộ
ợ ế ạ
ố
t c các ý ki n trên đ i sai
d.t
ề
ế
ấ ả ng t ng đ i: ạ ậ ẩ ẽ ả ưở ươ ố ậ ạ
ng hàng nh p kh u
ưở ớ ẩ
ộ ị ủ
ả ấ c
ướ 6.khi có h n ng ch nh p kh uthì s nh h
a.s l
ố ượ
b. nh h
i giá n i đ a c a hàng hoá
ả
c.hi u qu c a hàng hoá s n xu t trong n
ệ
i: ướ th gi
ng n n kin t
ề
ế ế ớ
ng m i
ạ
ươ
ị ng m i và b o h m u d ch ả ộ ậ ạ ị 7.xu h
do hoá th
a.t
ự
b.b o h m u d c
ả ộ ậ
8.t i sao c n ph i có đ u t qu c t ạ :
ầ ư ố ế ầ ả ợ ỗ ầ ư ố t c các ý ki n trên i th so sanh c a m i quóc gia
a.khai thác l
ủ
ế
i ích giũa các bêntham gia đ t
b.do s găp g v l
ỡ ề ợ
ự
c.nh n xây d ng nh ng công trìng xuyên qu c gia
ằ
ữ
ự
g m: ố ế ồ ng xuyên
ố ợ 9.cán cân thanh toán qu c t
a.cán cân th
ươ
b.cán cân lu ng v n
ồ
c.cán cân tài tr chíng th c
ứ
ủ ệ c a mình ng có th th c hi n chính sách ti n t
ệ ể ự ề ệ ủ ạ ố
ơ ế
ươ ụ ế ứ
t c các ý ki n trên
ấ ả ự c ngoài ạ ở ử
ư ậ ớ ướ ỹ
i VN c ngoài vào đ u t m la:
ệ ố
ế ở
ng m i,khoa h c k thu t v i n
ọ
t
ầ ư ạ ạ
ự
ạ ầ ư ậ ợ ể ế ố ng ch y u sau
ủ ế ố
đ i ngo i theo các h
ướ ẩ và các d ch v thu mua ngo i t ị ụ ạ ệ t đ phát tri n kinh t đ i ngo i VN ả ầ ệ ề ể ế ể ế ố ạ ở ị ả ả ổ ế ị
ệ ố ệ ệ ố ướ ậ
ế ấ
ự
i th so sánh gì đ tham gia vào th
ể ế ợ ố ế ể ệ là:
c mình ươ
ướ ố ế
ướ
c m r ng ra th tr ng n c ngoài ng m i qu c t
ạ
c ngoài vào n
ở ộ ị ườ ướ ướ ng n i đ a ộ ị ỉ ể ế ơ ể ư ợ ớ ươ
i ích cho qu c gia phát tri n h n
ơ
i ích cho qu c gia kém phát tri n
ể
i ích cho m i qu c gia phù h p v i xu th phát tri n chung
ợ
i ích cho m i qu c gia nh ng không phù h p v i phát tri n chung c a nhân lo i
ạ ố
ố ủ ể ể c
ướ th t nghi p ỉ ệ ấ ệ ng ngo i h i:
10.ch c năng c a th tr
ứ
ị ươ
a.là c ch h u hi u đáp ng c ch mua bán
ơ ế ữ
ứ
b.là công c đ ngân hàng trung
ụ ể
c.có ch c năng tín d ng
ở ộ
ả
i lao đ ng c m r ng s n xu t
ấ
ộ
ườ ạ ấ
ệ ẩ i
ạ t cấ ả
ạ ồ c
ướ ộ ị ẩ
ả ng hàng nh p kh u
ậ
ở ộ ng t ươ giá h i đoái
ố ố i t
ớ ỷ
ữ ố ế ấ ủ ầ
ề ư ượ ề ư ượ ng cung ti n trong l u thông tăng
ả ề l m phát c a VN cao h n c a m thì: ủ ơ
ớ ồ ẽ ấ ơ ớ ồ ơ ẽ ấ
ng
ưở ả bao g m nh ng n i dung sau: ố ế ữ ồ ộ ố ứ
ố ố ệ thì: t cấ ả
ứ ủ gi m so v i đ ng ngo i t
ớ ồ ạ ệ l l m phát c a m là n% thì t ồ
ậ
ẩ
ậ
ẩ
ậ
ẩ
ậ
ẩ
l m phát c a VN là m%,t
ủ ỷ ệ ạ ủ ỹ ỷ ớ
giá h i đoái là:(v i ố a.các nhà s n xu t trong n
ướ
ả
b.t o công ăn vi c làm cho ng
c.tăng ngu n thu ngân sách
ồ
(d)t
9.h n ngách nh p kh u đem l
ậ
a.ngu n thu ngân sách cho nhà n
b.làm cho giá hàng n i đ a tăng
c.h n ch s l
ạ
ế ố ượ
d.t o đi u ki n cho DN m r ng s n xu t
ấ
ệ
ề
ạ
(e)b,c,d
10.y u t
không nh h
ế ố
ả
a.m c chênh l ch l m phát gi a các qu c gia
ứ
ạ
ệ
tâm lý
b.y u t
ế ố
c.tình tr ng cán cân thanh toán qu c t
ạ
(d)tăng c u v hang tiêu dùng
ề
11.trong đi u ki n chính ph tăng lãi su t thì:
ệ
a.l
ề
ng cung ti n trong l u thông gi m
(b).l
ng cung ti n trong l u thông không đ i
c.l
ổ
ư
ượ
12.n u t
l
ỹ
ủ
ế ỷ ệ ạ
(a) đ ng VN s m t giá h n so v i đ ng USD
ồ
b. đ ng USD s m t giá h n so v i đ ng VN
ồ
c.không nh h
13.cán cân thanh toán qu c t
a.tài kho n vãng lai
ả
b.tài kho n v n
ố
ả
c.tài kho n d tr chính th c qu c gia
ả
ự ữ
d.tài kho n chênh l ch s th ng kê
ả
(e)t
14.n u s c mua c a đ ng n i t
ộ ệ ả
ế
a.xu t kh u tăng,nh p kh u tăng
ấ
ẩ
b.xu t kh u gi m,nh p kh u gi m
ấ
ả
ẩ
ả
(c)xu t kh u tăng,nh p kh u gi m
ấ
ả
ẩ
d.xu t kh u gi m,nh p kh u tăng
ẩ
ả
ấ
15.n u t
l
ế ỷ ệ ạ
1USD=16000VND)
a.16000*m/n
b.16000*n/m
c.16000*(1+n)/(1+m)
(d)16000*(1+m)/(1+n) ng v n đ ng ch y u c a n n kinh t ủ ế ủ ề ướ i
th gi
ế ế ớ ng qu c nh M , Anh, pháp n m gi ậ
ầ
i d n b các n
ị ư ỹ ắ ố .
ữ c c
ướ ướ
ố th gi
ế ế ớ ầ
s d n đ c l p gi a các qu c gia.
ế ẽ ầ
s có xu h
ế ẽ ộ ậ
ướ ữ
ạ ng c nh tranh và đ i đ u gi a các qu c gia.
ố ầ ữ ố câu 1:các xu h
ộ
a)khu v c hoá toàn c u hoá.
ự
b)n n kinh t
ề
c)n n kinh t
ề
d)n n kinh t
ề
chon a đ nh c a ly thuy t l i th so sánh tuy t đ i c a Adam smith ệ ố ủ ế ế ợ
ặ ố ộ đ nh nào sau đây là gi
ả ị
ố
ấ ố ỗ
ề ươ
ầ câu 2:gi
ủ
ả ị
a) có 2 qu c gia và m i qu c gia s n xu t m t m t hàng.
ả
ấ
ng công nhân
b) đ ng nh t chi phí ti n l
c) giá c do quy lu t cung c u quy t đ nh
ế ị
ả
d) chi phí v n t ậ
ậ ả ả i b o, hi m b ng 0
ể ằ ch n bọ ng m i qu c t là ng c b n trong th ố ế ạ ươ ơ ả do hoàn toàn ộ ự ỗ ợ ấ câu 3:cu h
ướ
a)b o h m u d ch
ị
ộ ậ
ả
b)c m nh p kh u
ẩ
ậ
ấ
c) các doanh nghi p c nh tranh m t cách t
ệ ạ
d)h tr xu t kh u
ẩ
ch n aọ ạ ng m i qu c t ạ
ủ ạ ố ế
ủ ướ ặ ng m i
ạ câu 4:h n ngh ch là
a) chính sách c a tr
ươ
b) chính sách xã h i c a chính ph
ộ ủ
c) là đ c đi m c aãiu h
ủ
ể
d) công c c a chính sách th
ụ ủ do hoá th
ng t
ươ
ợ
ng m i qu c t
ố ế
ạ
ươ ch n dọ ng m i qu c t ạ ươ ố ế ổ là
ữ ố ạ ộ ổ ố ộ vào n ụ ữ
c khác đ s n xu t
ấ
ể ả ướ ố ề ủ
ữ ệ ủ ố câu 5:th
a)là s trao đ i háng hoá gi a 2 qu c gia.
ự
b) là toàn b ho t đ ng trao đ i mua bán hàng hoá và dich v gi a các qu c gia.
c)các qu c gia dùng ti n c a mình đ đ u t
ể ầ ư
d)c nh tranh hoàn toàn gi a các doanh nghi p c a các qu c gia khác nhau
ạ
ch n bọ ng m i là
ạ ạ ạ ộ ươ ỉ ng m i
ạ
ố ế do ạ
ụ ộ ị
ự ổ do hoá th
câu 6: nguyên t c t
ươ
ắ ự
i h n trong các ho t d ng th
a)ai m nh h n s có nhi u quy n l
ề
ề ợ ơ
ơ ẽ
b)ch thanh toán b ng nh ng đông ti n m nh có giá tr thanh toán qu c t
ề
ữ
ằ
c)trao đ i và mua bán hàng hoá và d ch v m t cách t
ị
d) ngang b ng dân t c
ộ
ằ ch n dọ ầ ư ả t nam đ s n xu t xe máy sau đ u t
ậ ả ầ ư ể ả nào không ph i là FDI
100% vào vi
i thân vào c a háng bán máy tính ử ệ
M 20000$ đ đ u t
ở ỹ
ầ ườ
ự ấ
ể ầ ư
ng
ng trình xoá đói gi m nghèo c a chính ph vi t nam câu 7 :các lo i đ u t
ạ ầ ư
a)công ty honda c a nh t b n đ u t
ủ
i vi
t nam vay ti n c a ng
b)m t ng
ề ủ
ệ
ườ
ộ
t nam vay chính ph M đ xây d ng c u đ
c)chính ph vi
ủ ệ
d) chính ph M h tr 10000$ cho ch
ủ ỹ ỗ ợ ườ
ủ ỹ ể
ươ ủ ả ủ ệ ch n aọ giá h i đoái c a chính ph vi
ủ ủ ệ ố t nam hi n nay là
ệ ỷ câu 8:chính sách t
a) th n i
ả ổ
b) có ki m soát
ể
do hoàn toàn
c)cho t
ự
d) th n i nh ng có ki m soát c a nhà n
ư
ả ổ ủ ể c
ướ ch n dọ t nam năm 2006 là ệ vào vi
câu 9) v n đ u t
ầ ư
ố
đô la M
a)h n 5 t
ỹ
ỷ
ơ
đô la M
b) h n 10 t
ơ
ỹ
ỷ
đô la M
c)h n 12 t
ỹ
ỷ
ơ đô la M d)h n 15 t
ơ ỷ ỹ ch n bọ nào d i đây ố ướ ố ả ị ế
ữ ấ i mù ch ữ giá h i đoái b bi n đ ng không ph i là do nhân t
câu 10 :t
ộ
ỷ
a)chênh l ch lãi su t gi a các qu c gia
ố
ấ
ệ
b)chính ph can thi p
ệ
ủ
c)xu t kh u tăng
ẩ
d)có nhi u ng
ườ
ề
ch n dọ Cho mét rû gi¸ hèi ®o¸i: C©u 11)
1 (USD) = 16012 (VND) Cuèi n¨m tû lÖ l¹m ph¸t cña §ång ViÖt Nam lµ n%, cña ®ång USD lµ m%. Sau l¹m ph¸t 1 ®ång USD ®æi ®îc a) 16012 x n / m VND
b) 16012 x m / n VND
c) 16012 x (1+n) / (1+m)
d) 16012 x (1+m) / (1+n) Chän: c
C©u 12) HiÖn nay trªn ThÕ giíi tån t¹i mÊy hÖ thèng tiÒn tÖ? a) 1
b) 2
c) 3
d) 4 Chän: b
C©u 13: Khi søc mua cña ®ång néi tÖ gi¶m so víi ®ång ngo¹i tÖ th×. a) C¸n c©n th¬ng m¹i t¨ng.
b) C¸n c©n th¬ng m¹i gi¶m.
c) FDI gi¶m
d) §¸p ¸n a vµ c Chän: b
C©u 14) ViÖt Nam chÝnh thøc gia nhËp lÇn ®Çu vµo tæ chøc IMF lµ n¨m: a) 1976
b) 1977
c) 1986
d) 1993 Chän: b
C©u 15) §ång tiÒn nµo díi ®©y kh«ng ph¶i lµ ph¬ng tiÖn ®Ó thanh to¸n Quèc tÕ? a) USD
b) B¶ng Anh.
c) E’RO
d) Nh©n D©n TÖ Chän: d
C©u 16: Trong tµi kho¶n vèn cña c¸n c©n thanh to¸n Quèc tÕ bao gåm: a) §Çu t trùc tiÕp.
b) §Çu t gi¸n tiÕp
c) ODA
d) a vµ b Chän: d i ph thu c vào : ự ể ủ ề ộ Câu1. S phát tri n c a n n kinh t
a. Trình đ phát tri n c a l c l ng s n xu t. ể ủ ự ượ th gi
ế ế ớ
ả ộ ụ
ấ ộ
ệ ố ả i. Câu 2. Các b ph n c u thành n n kinh t
ậ ấ th gi
ế ế ớ b. Phân công lao đ ng xã h i.
ộ
c. Các m i quan h qu c t
.
ố ế
d. C 3 câu trên.
ộ ệ ế ề
i.
th gi
ế ế ớ
qu c t
.
ế
ố ế
.
qu c t
ố ế a. Ch th n n kinh t
ủ ể ề
b. M i quan h kinh t
ố
c. Liên k t kinh t
ế
d. a&b Câu 3. Các ch th c a n n kinh t i. .
ế
ế ớ ủ ể ủ ề
a. Các qu c gia đ c l p trên th gi
ộ ậ
ố
b. Các công ty, đ n v kinh doanh.
ị
ơ
c. Các thi
.
t ch qu c t
ố ế
ế
ế
d. T t c các câu trên.
ấ ả ạ ộ ế ẩ ấ ậ ạ ẩ ộ ướ ớ
c th 3 v i
ứ Câu 4. M t ho t đ ng t m th i nh p kh u hàng hoá- d ch v sau đó ti n hành xu t kh u sang n
ụ
ờ
đi u ki n hàng hoá không qua gia công ch bi n là ho t đ ng. ị
ạ ộ ế ế ề ệ i ch .
ỗ làm. ươ a.Tái xu t kh u
ấ
ẩ
b. Chuy n kh u.
ẩ
ể
c. Xu t kh u t
ẩ ạ
ấ
d. a&b
ự
ẩ ạ ng m i qu c t
ố ế
ạ
ng m i.
ạ
ươ do hoá th
ự
ộ ậ
ị
ị ả
ộ ậ ả ơ Câu 5. S phát tri n th
ể
a. Đ y m nh t
b. Không b o h m u d ch.
c. b o h m u d ch ngày càng tinh vi h n.
d. a&b Câu6. Lý thuy t l i th tuy t đ i c a. ế ợ ệ ố ủ ế a. Adam Smith.
b. David Ricardo
c. Haberler.
d. Heckscher. Câu 7. Kim ng ch xu t kh u c a Vi t nam năm 2004 là. ẩ ủ ạ ấ ệ a. 20149tri uệ
b. 26504 tri uệ
c. 32233 tri uệ
d. 39605 tri uệ ng th c th c ph m.
ự ự ẩ ng đ i. ng m i qu c t
ạ
ỷ ọ làm cho nhóm l
ươ
ố ế
tr ng r t m nh và t
ố
ươ
ạ
ấ tăng lên. tr ng r t m nh không nh ng t ng đ i mà còn tuy t đ i. Câu 8. Th
ươ
a. gi m t
ả
b. không thay đ i.ổ
c.
d. gi m t
ả ỷ ọ ữ ạ ấ ươ ệ ố ố qu c t ề ộ .
ấ ủ ầ ư ố ế a. bình đ ng và t
b. đa ph Câu 9. Đi u nào sau đây không thu c tính ch t c a đ u t
nguy n.
ệ
ự
ng và đa chi u.
ề ẳ
ươ ớ c t
ướ ư ả b n ch nghĩa.
ủ c. không h p tác v i các n
ợ
d. h p tác và c nh tranh. ạ ợ l hai m t hàng c a hai qu c gia I&II ử ụ ể ự ọ ỷ ệ ủ ặ ố ế
i b ng sau. c cho d Câu 10.S d ng lý thuy t tuy t đ i c a Adam Smith đ l a ch n t
ệ ố ủ
đ
ượ ướ ả Qu c gia
ố I II M t hàng
ặ
(sp/h) 6 4 1
5 X
Y ng án đúng trong các ph ng án. ươ ươ ự ọ L a ch n ph
a.1/5 b.1/4 c.1/4 d.1/5 giá h i đoái c a Bretton Word là: ủ ố giá c đ nh có đi u ch nh. ề ỉ Câu 11. Ch đ t
ế ộ ỷ
a. b n v vàng.
ị
ả
b. b n v vàng h i đoái.
ả
ị
c. ch đ t
ế ộ ỷ
d. Không câu nào trên. ố
ố ị
ở t Nam và Trung Qu c là: ỷ ữ ệ ố ố ủ ố Câu 12. T giá h i đoái gi a hai qu c gia Vi
ố
1NDT=2000VNĐ.
T l
ủ
V y t ệ
giá h i đoái sau l m phát s là: l m phát c a Vi
ố ỷ ệ ạ
ậ ỷ t Nam là m%, c a Trung Qu c là n%.
ạ ẽ Câu 13.Trong đi u ki n chính ph tăng lãi su t ti n g i thì: ủ ề ư
ư ấ ề ử
trong l u thông gi m.
ả
trong l u thông tăng.
không đ i. ự ế
ự ế
ự ế l
ượ
l
ượ
l
ượ ổ a. 1NDT=2000VNĐ. m/n
b. 1NDT=2000VNĐ. n/m
c. 1NDT=2000VNĐ.(1+m)/(1+n)
d. 1NDT=2000VNĐ. (1+n)/(1+m)
ệ
ng cung ti n th c t
a.
ề
ng cung ti n th c t
b.
ề
c.
ng cung ti n th c t
ề
d. không câu nào trên. ở ộ ả ả trong n
trong n c ngoài.
c ngoài. c ra n
c ra n ướ
ướ ướ
ướ thì đi u nào sau đây không đúng: gi m so v i ngo i t
ớ ạ ệ ề ả ấ
ậ ướ c ngoài g p khó khăn.
ặ
c tăng. c ra n
c ngoài vào trong n trong n
n Câu 14. Các kho n sau tài kho n nào thu c tài kho n vãng lai.
ả
a.ODA.
b. đ u t
tr c ti p t
ầ ư ự ế ừ
gián ti p t
c. đ u t
ế ừ
ầ ư
trên.
d. không câu nào
ở
Câu 15. Khi s c mua n i t
ộ ệ ả
ứ
a. xu t kh u gi m.
ẩ
b. nh p kh u khó khăn.
ẩ
t
c. đ u t
ướ
ầ ư ừ
t
d. đ u t
ầ ư ừ ướ ướ 11c
12d
13a
14a ĐÁP ÁN
6a
7b
8d
9c
10a 15a 1d
2d
3d
4a
5d Chän ®¸p ¸n ®óng trong c¸c c©u sau ®©y:
C©u1: Khu vùc ho¸ sÏ lµm : a. T¹o ra rµo c¶n khu vùc.
b. C¸c trë ng¹i vÒ rµo c¶n trong quan hÖ kinh tÕ gi÷a c¸c quèc gia sÏ bÞ lo¹i bá.
c. Nh»m gi¶m c¸c rµo c¶n thuÕ quan trong néi bé khèi.
d. C¶ a vµ c.
§¸p ¸n: d C©u2: Muèn thùc hiÖn th¬ng m¹i quèc tÕ th× : a. Hµng ho¸ dÞch vô níc ®ã ph¶i vît ra khái ph¹m vi quèc gia.
b. Hµng ho¸ dÞch vô níc ®ã kh«ng cÇn ph¶i vît ra khái ph¹m vi quèc gia.
c. C¶ a vµ b
d. C¶ a vµ b ®Òu sai
§¸p ¸n: c C©u3: Th¬ng m¹i quèc tÕ sÏ gióp: a. Chu kú sèng cña s¶n phÈm ngµy cµng kÐo dµi h¬n.
b. Chu kú sèng cña s¶n phÈm ngµy cµng bÞ rót ng¾n.
c. Kh«ng ¶nh hëng ®Õn chu kú sèng cña s¶n phÈm .
d. Kh«ng ®¸p ¸n nµo ®óng.
§¸p ¸n: b C©u4: Mét níc muèn tham gia vµo th¬ng m¹i quèc tÕ b¾t buéc ph¶i: a. Cã Ýt nhÊt mét hµng ho¸ cã lîi thÕ tuyÖt ®èi trªn thÞ trêng quèc tÕ.
b. Kh«ng cÇn ph¶i cã hµng ho¸ cã lîi thÕ tuyÖt ®èi trªn thÞ trêng quèc tÕ.
c. C¶ a vµ b ®Òu sai.
d. TÊt c¶ ®Òu ®óng.
§¸p ¸n: b C©u5: Mét níc khi tham gia th¬ng m¹i quèc tÕ th× ph¶i: a. Xo¸ bá ngay b¶o hé mËu dÞch . b. Xo¸ bá ngay b¶o hé mËu dÞch vµ thay vµo ®ã lµ tù do ho¸ th¬ng m¹i.
c. Cã tù do ho¸ th¬ng m¹i ë møc cao.
d. B¶o hé mËu dich vµ tù do ho¸ th¬ng m¹i cïng tån t¹i song song
§¸p ¸n: d C©u6: §Çu t trùc tiÕp (FDI) sÏ lµm: a. Chñ ®Çu t tr¸nh ®îc hµng rµo b¶o hé mËu dÞch cña níc chñ nhµ.
b. Chñ ®Çu t kh«ng tr¸nh ®îc hµng rµo b¶o hé mËu dÞch cu¶ níc chñ nhµ.
c. Chñ ®Çu t kh«ng n¾m ®îc quyÒn qu¶n lý.
d. C¶ b vµ c
§¸p ¸n: a C©u7: §Çu t gi¸n tiÕp : a. SÏ gióp bªn tiÕp nhËn vèn sö dông vèn cã hiÖu qña h¬n. b. SÏ gióp bªn tiÕp nhËn vèn sö dông vèn kh«ng cã hiÖu qña.
c. C¶ a vµ b ®Òu sai.
d. C¶ a vµ b ®Òu ®óng
§¸p ¸n: c C©u8: Trong thanh to¸n quèc tÕ hiÖn nay th× : a. Vµng sÏ ®¶m b¶o sù æn ®Þnh vÒ gi¸ cña ®ång tiÒn c¸c níc.
b. Vµng sÏ kh«ng ®¶m b¶o sù æn ®Þnh vÒ gi¸ cña ®ång tiÒn c¸c níc.
c. TÊt c¶ ®Òu kh«ng ®óng.
d. Vµng kh«ng ®îc sö dông
§¸p ¸n: b C©u9: Khi tû gi¸ hèi ®o¸i gi¶m sÏ lµm : a. ViÖc xuÊt khÈu thu ®îc nhiÒu ngo¹i tÖ h¬n.
b. ViÖc xuÊt khÈu thu ®îc Ýt ngo¹i tÖ h¬n.
c. Kh«ng ¶nh hëng g× ®Õn viÖc thu ngo¹i tÖ tõ viÖc xuÊt kh©ñ.
d. TÊt c¶ ®Òu sai.
§¸p ¸n: b C©u10: H¹n ng¹ch ( quatar): a. H¹n chÕ xuÊt nhËp khÈu trªn tÊt c¶ c¸c thÞ trêng.
b. H¹n chÓ sè lîng xuÊt nhËp khÈu tõ mét thÞ trêng .
c. ChØ cã thêi h¹n nhÊt ®Þnh .
d. C¶ b vµ c
§¸p ¸n: d ng: ự ướ ộ ư t y u khách quan b i: ở ờ ế ệ c đ u mu n đa d ng hóa hàng , d ch v c a mình ị ố ể
ự
ộ ấ ế
ụ ủ c a hàng ngo i ạ
nhiên và s phát tri n không đ u c a l c l
ể
ệ ự ề ủ ự ượ ự ng s n xu t
ấ
ả ướ ư
t v đi u ki n t
ệ ề ề nh khai thác đ i th so sánh ờ c l
ượ ợ ế ệ
ả ế ệ ế ố ế ị ằ ọ ủ
ấ c s n xu t ra th hi n s ph n th nh c a qu c gia ể ệ ự ồ ủ ố ị ụ ượ ả
ố
ủ ự ệ ị ạ ố ự
i th so sánh c a D Ricardo cho r ng khi trong 2 n c giao th ng có m t n c có l ướ ủ ằ ươ ộ ướ ợ ệ
i th tuy t ế ị c hoàn tòan b thi i m t n ộ ướ t
ệ ị c đ u có l 1. Toàn c u hóa và khu v c hóa là hai xu h
ầ
a. Là m t ộ
b. Hoàn toàn đ i l p
ố ậ
c. Không liên quan
d. Hai m t đ i l p nh ng th ng nh t trong m t th c th KTQT
ấ
ố
ặ ố ậ
qu c t
2. Các m i quan h kinh t
ra đ i là m t t
ố
ố ế
a. Các n
ạ
ướ ề
b. Dân trong n
c. Do khác bi
d. Câu a và c
3. Hai ch c năng c b n c a TMQT là:
ứ
ơ ả ủ
a. Trao đ i hàng hóa d ch v và chuy n giao công ngh
ổ
ể
ụ
ị
b. Bi n đ i c c u giá tr s d ng và nâng cao hi u qu kinh t
ổ ơ ấ
ị ử ụ
c. Thúc đ y sàn xu t và tăng thu ngo i t
ẩ
ạ ệ
ấ
và n đ nh chính tr nh h p tác qu c t
d. Phát tri n kinh t
ờ ợ
ể
ị
ế
ổ
4. Quan đi m c a tr
ng v TMQT cho r ng :
ng phái tr ng th
ề
ươ
ườ
ể
a. L
ng ti n gi y là th hi n tài s n qu c gia
ể ệ
ề
ố
ả
ượ
b. Kh i l
ng hàng hóa và d ch v đ
ấ
ị
ố ượ
c. Vàng b c đ i di n cho s giàu có c a qu c gia
ạ ạ
d. S c m nh chính tr đ i di n cho s giàu có c a qu c gia
ủ
ệ
ạ
ứ
5. Thuy t l
ế
ế ơ
đ i v c hai m t hàng thì
ố ề ả
ặ
t
c đ u b thi
a. C 2 n
ệ
ướ ề
ả
c l
c hoàn toàn đ
b. 1 n
ượ ợ
ướ
i riêng
c. C hai n
ợ
ướ ề
ả i
ợ ng ả ự ướ ừ ố ư ấ ớ ừ
ng không có liên quan ng s n ph m ra n c ngoài ướ ẩ ả ắ ế ụ ươ ộ c đ u t ầ qu c t
là:
i nhu n và khuy ch tr
ậ
ả
c đ
ấ ủ ướ ượ ầ ư ả : c ngoài các nhà đ u t ầ ư i t b vào n gián ti p n
ế ướ
ế ị ề ư ử ụ ự ế ẩ ấ ỉ ng ẩ
ẩ ế
ậ
ậ ậ ấ
ấ
ả ộ ch c h p tác kinh t ế khu v c và tòan c u
ầ ự ắ ổ ứ ợ ị ả ng b o h do m c a
ở ử ộ ườ
ẩ ế ng th c c a ODA là: ứ ủ ứ ng trình ể ụ ụ ủ ế ế ả ấ ấ ộ ồ ố thì cán cân lu ng v n bao gôm:
+ vay ng n h n
ạ ầ ư ậ ắ ố ế
c ngoài + nh n đ u t
c ngòai ra n
ra n ướ
ướ ạ c ngoài: ra n ụ
giá h i đoái tăng s làm ho t đ ng đ u t
ẽ ầ ư ạ ộ ồ
ố ướ ỷ ầ ả
qu c t ng ti n thanh toán qu c t g m: th 2 các lo i dùng làm ph
ạ ế ộ ề ệ ố ế ứ ươ ố ế ồ ệ t hay có l
d. Không ai b thi
ệ
ị
6. T do hóa th
ng m i và b o h m u dich là 2 xu h
ộ ậ
ạ
ươ
a. Trùng l p ặ
b. Đ i ngh ch và bài tr nhau
ị
ố
c. Đ i ngh cg nh ng không bài tr mà th ng nh t v i nhau
ị
ố
d. Hai xu h
ướ
7. Tác đ ng tích c c c a đ u t
ự ủ ầ ư ố ế
ộ
ng gi m l
a.Kh c ph c xu h
ướ
ợ
ả
b. Là biên pháp v
t qua hàng rào b o h
ượ
c. Khai thác đ
c chi phí đ u vào th p c a n
ượ
d. C a, b và c
8. Trong đ u t
ầ ư
c s t
máy móc thi
a. Đ u t
ướ ở ạ
ầ ư
v n nh ng không tr c ti p qu n lý và đi u hành s d ng v n
b. Đ u t
ả
ố
ầ ư ố
i
c s t
c. Chuy n giao công ngh hi n có cho n
ướ ở ạ
ệ ệ
ể
d. Xu t kh u hàng hóa sang n
c s t
i
ướ ở ạ
9. Khi t giá h i đoái tăng thì:
ố
a. Không tác đ ng đ n ngo i th
ươ
ạ
ộ
b. Xu t kh u tăng nh p kh u gi m
ả
ẩ
c. Xu t kh u gi m nh p kh u tăng
ẩ
ả
d. C xu t nh p kh u đ u tăng
ề
ẩ
ấ
qu c t
là s :
10. H i nh p kinh t
ố ế
ự
ế
ậ
c a m i qu c gia vào các t
a. G n k t n n kinh t
ỗ
ố
ế ủ
ế ề
b. Tham gia giao d ch v i n
c ngoài
ớ ướ
c. Tăng c
d. Xu t kh u hàng tinh ch
ấ
11. Ph
ươ
a. H tr cán cân chính th c và thanh toán
ỗ ợ
b. H tr ch
ỗ ợ ươ
c. H tr d án
ỗ ợ ự
d. C a, b và c
ả
12. Hàng hoá s n xu t trong các khu ch xu t ch y u đ ph c v :
ấ
a. Nhu c u trong n
c
ướ
ầ
b. Nhu c u xu t kh u
ầ
ẩ
c. Khu v c công c ng
ự
d. C a và b
ả
13. Trong cán cân thanh toán qu c t
a. Đ u t
ầ ư
b. Đ u t
ầ ư
c. a- ODA
d. không bao g m các h ng m c trên
14. Khi t
a. Gi mả
b. Tăng
c. Không đ i ổ
d. Ban đ u tăng sau đó gi m
15. Trong ch đ ti n t
a. đô la M , B ng Anh, Phrăng Pháp, vàng
ỹ ả
b. Vàng
c. đô la , yên, Mác, vàng
d, đô la , vàng ĐÁP ÁN
1d2d3b4c5c6c7d8b9b10a11d12b13c14a15a ể ủ khu v c
ự ặ
ằ
ằ ố 1. Đ c đi m c a toàn c u hóa là:
ầ
a. nh m hình thành c c u kinh t
ế
ơ ấ
b. nh m phát tri n các ngu n l c trong khu v c
ự
ồ ự
ể
c. hình thành các rào c n trong khu v c b o v các qu c gia thành viên
ệ
ả
d. nh m khai thác các ngu n l c phát tri n trên quy mô toàn th gi ự ả
ể i
ế ớ ồ ự ằ :
ố ế qu c t
ế
ị ự ố ế ế ủ ậ ể ế ỗ ị ự ế ờ 2. Tính ch t c a các quan h kinh t
ấ ủ
a. quan h kinh t
qu c t
ệ
ế
b. m i qu c gia đ u có nh ng th ch chính sách khác nhau
ề
ố
c. các quan h kinh t
ệ
d. các m i quan h kinh t qu c t ệ
không ch u s chi phôi c a các quy lu t kinh t
ữ
qu c t
ố ế
ế không ch u s chi ph i v không gian và th i gian
ố ề
ữ
ề
ắ
ố ế ễ ớ ự ệ ố ổ di n ra không g n li n v i s chuy n đ i gi a các lo i đ ng ti n
ề ạ ồ ể ặ ể ạ ộ n c th 2 r i xu t kh u sang n
ấ ứ ẩ ồ ướ c th 3
ứ ượ ng c gia công ch bi n
ơ ứ ứ ườ ễ t ra ngoài biên gi 3. Đ c đi m trong ho t đ ng tái xuât kh u:
ẩ
a. hàng hóa đ
ế ế ở ướ
b. m c rùi ro có th l n h n m c bình th
ể ớ
c. không di n ra hành vi mua và bán
d. hàng hóa ch a v
ư ượ ớ i qu c gia
ố ể ng c a ho t đ ng TMQT có xu h ủ ưở ạ ộ ướ ủ ề
ng tăng lên nhanh r t nhi u so v i t c đ tăng c a n n ớ ố ộ ề ấ ng tăng t tr ng c a nhóm m t hàng l ng th c th c ph m ổ ớ ặ ỷ ọ ủ ặ ươ ự ự ẩ ự
ả ướ 4. Đ c đi m c a TMQT :
ặ
ủ
a. t c đ tăng tr
ố ộ
s n xu t xã h i
ộ
ấ
ả
b. c c u m t hàng có s thay đ i v i xu h
ơ ấ
c. xu h
d. chu kì s ng c a s n ph m đang có xu h ng kéo dài ướ
ng lao đ ng gi n đ n ngày càng tăng
ơ
ố ộ
ủ ả ướ ầ c A và B có công th c l i th so sánh hai m t hàng X và Y nh sau: ế ướ ứ ợ ư ế ặ i th so sánh m t hàng Y
i th so sánh m t hàng Y
i th so sánh m t hàng X ố
ố
ố ợ
ợ
ợ ế
ế
ế ặ
ặ
ặ 5. N u hai n
CPSXXACPSXYA
———— > ————
CPSXXBCPSXYB
Thì :
a. qu c gia A có l
b. qu c gia B có l
c. qu c gia A có l
d. không câu nào đúng ế i trong vi c s n xu t c 2 m t hàng thì v n có th tham gia vào ệ ố ủ
ị ấ ợ ấ ả ể ặ ẫ ạ ạ i thích cho s chuy n d ch c c u kinh t
ể ơ ấ ự ị ế ơ ở ả
s n xu t duy nh t
ấ
ấ ộ 6. Thành công c a lý thuy t l
i th tuy t đ i c a A Smith là
ế ợ
ủ
a. gi
i thích đ
c n u m t qu c gia b b t l
ả
ệ ả
ố
ộ
ượ ế
ng m i qu c t
trao đ i th
ố ế
ươ
ổ
b. t o ra m t lý thuy t căn b n làm c s gi
ả
ế
ộ
c. không coi lao đ ng là y u t
ế ố ả
d. không câu nào đúng ẩ ạ ạ ế ậ ẩ ộ ớ ả ậ ậ
ng hàng hóa nh p kh u
ẩ
i thu nh p cho chính ph ủ ượ
ậ
ạ
c quy đ nh 7. H n ng ch nh p kh u có tác đ ng khác v i thu quan nh p kh u là
a. làm gi m l
b. không đem l
c. do nhà n
ị
ướ
d. không câu nào đúng tr c ti p n t gi a đ u t gián ti p n c ngoài là 8. S khác bi
ự
ệ
i b v n đ u t
a. ng
ườ ỏ ố ữ ầ ư ự ế ướ
ầ ư ự ế c ngoài và đ u t
ầ ư
ọ ề tr c ti p qu n lý và đi u hành h at đ ng s d ng v n
ố ả ộ ế ướ
ử ụ i b v n không tr c ti p qu n lý và đi u hành ho t đ ng s d ng v n
ố ạ ộ ử ụ ề ườ ỏ ố ả
qu c t ự ế
ủ ầ ư ố ế ạ b. ng
c. là m t lo i hình c a đ u t
t c các ý ki n trên
d. t ộ
ấ ả ế gián ti p n c ngoài là: ế ướ ứ ủ ầ ư c ngoài ể 8. Hình th c c a đ u t
a. doanh nghi p liên doanh
ệ
b. doanh nghi p 100% v n n
ố ướ
ệ
c. h tr phát tri n chính th c
ứ
d. h p tác kinh doanh trên c s h p đông h p tác kinh doanh
ơ ở ợ ỗ ợ
ợ ợ ủ ể
ấ ặ
ả ụ ụ ặ ấ li u nhâp kh u c a khu công nghi p t p trung đ ủ ế
ẩ ủ ụ
ệ ậ ế ư ệ
ệ ệ ậ ạ ộ ủ ậ ỉ c s t
i
ướ ở ạ 9. Đ c đi m c a khu công nghi p t p trung là
ệ ậ
a. s n xu t các m t hàng ch y u ph c v cho m c đích xu t kh u
ẩ
c mi n thu quan
b. hàng hóa t
ễ
ượ
c. các doanh nghi p ho t đ ng trong khu công nghi p t p trung ch u s đi u ch nh c a lu t pháp n
ị ự ề
d. không câu nào đúng tr c ti p là ấ ợ ủ ầ ư ự ế i có th thu hút đ c s t
ướ ỏ ạ ể ượ ả
c kĩ thu t công ngh hi n đ i và kinh nghi m qu n ệ ệ ệ ậ ạ i c a đ u t
ệ
ề
ạ ả ồ i không khai thác có hi u qu ngu n lao đ ng và ngu n tài nguyên
ệ
có th g p r i ro cao n u không hi u ro v môi tr
ế ồ
ng n
ườ c đ u t
ướ ầ ư ộ
ề ể ể ặ ủ 10. B t l
a. không t o đi u ki n cho n
lý
c s t
b. n
ướ ở ạ
c. ch đ u t
ủ ầ ư
d. không câu nào đúng i l n III th gi
ề ệ ế ớ ầ 11. Đ c đi m c a h th ng ti n t
ặ
ủ ệ ố
ể
a. ch đ b n v vàng
ị
ế ộ ả
b. s ra đ i c a IMF và WB
ờ ủ
ự
c. ch đ b n v h i đoái
ị ố
ế ộ ả
t c các câu trên
d. t ấ ả Vi t Nam là 3.1% và ỉ ố ở ệ ở Nh t là
ậ là ố ố
ồ
giá h i đoái th c t
ậ ỷ ự ế 12. T giá h i đoái đ ng Yên và VND là 1 Yên = 2 VND, ch s giá tiêu dùng
ỷ
6.2 % v y t
a. 1
b. 2
c. 4
d. 6 ố ế ộ ỷ
giá h i đ ng quan gi a các đ ng ti n trên th tr
ồ ị ườ ữ ề ầ
ng ngo i h i mà không c n ạ ố ỷ ả ổ
c xác đ nh d a trên s t
ự ự ươ ự ươ ng quan gi a các đ ng ti n trên th tr
ồ ị ườ ữ ề ng ng ai h i mà có s
ố ọ ự ự ỷ c hình thành trên c s n đ nh ch giá trung tâm và cho phép giao đ ng m t gi i h n nh t đ nh giá đ ộ ỉ ở ộ ớ ạ ấ ị ơ ở ấ ỷ ị giá h i đoái th n i là
13. ch đ t
a. t
ị
ố ượ
c
s can thi p c a nhà n
ướ
ệ ủ
ự
c hình thành d a trên s t
giá h i đoái đ
b. t
ượ
ố
can thi p c a nhà n
c
ệ ủ
ướ
c. t
ượ
d. không có câu nào Vi t Nam là m%, l m phát Đ c là n% v y t ở ệ ạ ở ứ ậ ỷ ố
giá h i ạ c l m phát 1 Mác = 12000 VND và l m phát
14. tr
ướ ạ
đoái sau l m phát là
ạ
a. 1 Mác = 12000* (1+m%) / (1+ n%)
b. 1 Mác = 12000*(1+n%) / ( 1+ m%)
c. 1 Mác = 12000*(1+ n%)
d. 1 Mác = 12000* ( 1+m%) ĐÁP ÁN 1d2b3b4a5a6b7b8a9c10c11c
12b13c14a15a là : ế c a các n ề c
ướ ế ủ gi a các n n kinh t
i ế ớ ệ
ch c trên th gi
ổ ứ là: qu c t ế ệ ố ế
ế ữ
ữ , khoa h c ọ ố ề ấ ề
ế ố
ố
ố
ố
i: c ả ờ qu c t ậ ể c ngoài i cho các t ệ ử ậ ợ ch c n
ổ ứ ướ ố ế
ạ ế
vào t o m i đi u ki n thu n l
ề i Vi ọ
c ngoài ằ ở ộ
ệ ủ ả
ề ộ
t c các thành ph n kinh t
ấ ả
t Nam nh m t n d ng nh ng l
ậ ụ ặ ử ữ
ư ơ ụ ộ ế ớ ế ạ ị ườ i đang b t n
ấ ổ
ế ớ
ỉ ộ ệ ở ộ ươ
ng ợ ự ố
ả ế ố
ợ ộ
ự
ắ ợ i m t cách th đ ng ch tham gia vào các ngành mà mình có th m nh
đ i ngo i theo hình thúc đa ph
ạ
ng đ nh
i phù h p v i c ch th tr
ị
ớ ơ ế ị ườ ạ
ng XHCN ạ i, tuân theo là môi gi là :
ố ế
ị ng m i qu c t
ươ
ổ ề ệ ấ ớ i l ắ ụ ữ
ằ ổ ụ ữ ự ắ ổ ổ i l i ích cho các bên tham gia i các l i ích cho các bên
ẩ ủ
ậ ị
ư ạ ợ
ẩ ư ạ ằ
ấ ệ ằ ợ ẩ
i khi h t p trung chuyên môn hóa s n xu t và xu t kh u ọ ậ ề ấ ả ấ ố ợ ữ ả i th tuy t đ i c a Adam Smith:
ệ ố ủ
t c các qu c gia đ u có l
t
ố ế ấ ả
i th
ế
t c các qu c gia đ u cùng có l
t
ố ế ấ ả ể ủ
i mà không k đ n quy mô trình đ phát tri n c a ế ợ
ổ
ẩ
ổ ẻ ế ề ố ợ ộ pháp thuê ữ ế ệ ạ ầ ả ấ ẩ ạ ậ ẩ ằ ố ố ộ ủ đ nh c a Adam Smith:
ả ị
ặ
i ch có hai qu c gia và m i qu c gia s n xu t hai lo i m t hàng ,m i qu c gai có loq th v m t m t ị ế ề ộ ả ấ ạ ặ ố ỗ ố ỗ ố ỉ ng công nhân , giá hoàn toàn do chi phí quy t đ nh ế ị ng m i thì hoàn toàn t do ấ
ệ ướ ươ ự ạ : ạ
các n ng m i qu c t
ế ỗ ợ ạ ướ ể ể ả ấ ị ng th c tham gia c a n n kinh t ố ế
c , h ch m nh m cho quá trình tái s n xu t chuy n d ch c c u
ơ ấ
ế ươ i th so sánh c a n n kinh t Câu 1: kinh t
qu c t
ố ế
a. nghiên c u ho t đ ng doanh nghi p
ạ ộ
ư
ệ
b. nghiên c u m i quan h kinh t
ế ữ
ố
ứ
c. m i quan h c a các t
ệ ủ
ố
d. a và c
tr l
i: b
ả ờ
Câu 2 : quan h kinh t
gi a các qu c gia
a. là m i quan h v kinh t
ố
ệ ề
b. là m i quan h v xã h i gi a các qu c gia
ố
ộ
ệ ề
c. là m i quan h t ng th các quan h v t ch t v tài chính , kinh t
ệ ậ
ệ ổ
ế
ể
d. là m i quan h gi a các qu c gia đ gi
i quy t các v n đ qu c t
ố ế
ế
ể ả
ệ ư
tr l
Câu 3: quan đi m c a đ ng ta v h i nh p kinh t
a. m r ng c a cho t
ầ
ế
i th c a n
t
ế ủ ướ
ợ
ạ
b. đóng ch t c a không giao l u v í bên ngoài vì th gi
ng th gi
c. tham gia vào th tr
d. tham gia m t cách ch đ ng tích c c m r ng các m i quan h kinh t
ủ ộ
hóa đa d ng hóa và d a trên nguyên t c h p tác bình đ ng cùng có l
h
ướ
tr l
i d
ả ờ
Câu 4: th
a. s trao đ i hàng hóa và d ch v gi a các qu c gia , thông qua mua bán , l y ti n t
ố
ự
nguyên t c trao đ i ngang giá nh m đ a l
i ích cho các bên
ư ạ ợ
b. là s trao đ i hàng hóa và d ch v gi a các doanh nghi p thông qua mua bán trao đ i tuân theo nguyên t c trao
ệ
đ i ngang giá nh m đ a l
ổ
c. là quá trình xu t kh u hay nh p kh u c a các doanh nghi p nh m đ a l
d. a và b
tr l
i : a
ả ờ
Câu 5 lý thuy t l
ế
a. trong trao đ i qu c t
nh ng s n ph m có l
ợ
b. trong trao đ i qu c t
các qu c gia
ố
c. các qu c gia mu n giàu m nh c n ph i tích c c xu t kh u, h n ch nh p kh u b ng nh ng bi
ự
quan b ob h
ả
d. a và b
Tr l
i: a
ả ờ
Câu 6: gi
a. th gi
ế ớ
hàng
b. đ ng nh t chi phí v i ti n l
ớ ề ươ
ồ
c. công ngh hai n
c là c đ nh th
ố ị
d. a và b
tr l
i :d
ả ờ
câu 7 : Vai trò c a chính sách th
ủ
ươ
a. ph c v cho s phát tri n kinh t
ụ ụ
ự
c , hình thành quy mô và ph
đ t n
kinh t
ế ấ ướ
t đ l
b. khai thác tri
ủ ề
ệ ể ợ ẽ
ứ
ủ ề
nâng cao hi u qu ho t đông kinh t
ả
ế ệ ế ế ạ ọ ộ ể ự ể ạ ơ ở ự ễ ự ế ự ế c ngoài là gián ti p n ợ ế ướ c ngoài ít ch u r i ro ế ủ ầ ư
n ố ạ ể ệ ậ ấ ẩ ả ặ
ấ ủ
ặ ụ ụ ế ễ ượ ẩ ủ ỉ ậ ự ướ ở
c s ư ệ
ệ ệ ậ
ệ ậ ủ ế
ấ
ậ
ạ ộ c mi n thu quan
ủ
ị ự ề do: ng m i t ầ ệ ệ ạ ự ư ự ế ộ ươ ậ ả c tăng lãi su t thì: ấ ướ ệ ả ế ỷ ố tác đ ng đ t
ộ
ứ c ngoài
c và s kỳ v ng t
ỷ
ọ giá h i đoái
ố ướ ữ ủ ự
ấ ả giá h i đoái tác đ ng đ n: ố ộ
ế
qu c t
và đ u t
ầ ư ố ế ố ế
ậ ẩ ẩ qu c t
ầ ư ố ế
trong n
ầ ư c
ướ ộ
ộ ự ụ ổ ủ ế ộ ả ị
ể ề ệ ấ ằ ằ ế c i l n th nh t bùng n
ứ ấ
ế ớ ầ
ướ
ị ữ ẫ i IMF và WTO ra đ i ch c ti n t th gi ổ ứ ề ệ ế ớ giai đo n nào
ạ ờ ở c. có th t o nên các tác đ ng tích c c đ n s có c s khoa h c và th c ti n , khách quan trong s chuy n bi n
ế
c a n n kinh t
ủ ề
d. câu a,b và c
Câu 8: L i th c a đ u t
a. Ch đ u t
ị ủ
ủ ầ ư ướ
b. Tăng kh năng thu hút v n đ u t
ầ ư
ả
c. Không h n ch v ph p vi đ u t
ầ ư
ế ề
ạ
d. Không câu nào đúng
Da:a
Câu 9: Đ c đi m c a khu công nghi p t p trung là
a. S n xu t các m t hàng ch y u ph c v cho m c đích xu t kh u
ụ
b. Hàng hóa t
li u xu t nh p kh u c a khu công nghi p t p trung đ
c. Các doanh nghi p ho t đ ng trong khu v c công nghi p t p trung ch u s đi u ch nh c a lu t pháp n
t
iạ
d. C a,b,c
ả
Da:c
Câu 10: Qu c gia nào hi n nay g n nh th c hi n ch đ th
ố
a. Nh t B n
b. Mỹ
c. H ng Công
ồ
d. Nuidilân
Da:c
Câu 11: N u ngân hàng nhà n
ế
gi m
a. Đ u t
ầ ư ả
tăng
b. Đ u t
ầ ư
t ki m tăng
gi m và ti
c. Đ u t
ế
ầ ư ả
d. Đ u t
tăng và tiêt kiem gi m
ầ ư
Đáp án: c
giá h i đoái
Câu 12: Nh ng nhân t
ố
ữ
a. Chênh l ch l m phát và m c thu nh p n
ệ
ậ ướ
ạ
b. Chênh l ch lãi su t gi a các n
ự
ấ
ệ
c. S can thi p c a chính ph
ệ ủ
d. T t c ý ki n trên
ế
Da:d
Câu 13: t
ỷ
a. Th
ng m i qu c t
ươ
ạ
b. Xu t kh u và nh p kh u
ấ
c. Tác đ ng d n tình hình đ u t
ế
d. Tác đ ng đ n tình hình đ u t
ế
Da: a
Câu 14: nguyên nhân gây nên s s p đ c a ch đ b n v vàng
a. Các doanh nghi p không thanh toán b ng vàng mà chuy n sang thanh toán b ng ti n gi y
b. Do chi n tranh th gi
ổ
c. Do mâu thu n chính tr gi a các n
d. Không câu nào đúng
Câu 15: các t
a. 1967-1914
b. 1922-1939
c. 1945-1971
d. Không ý ki n nào đúng
ế
Da: c i quy t các nhi m v nào? ả ụ ưở ế
ng đ n nó, nh ng ki n ữ ế ả ế ữ i hi n đ i. ng tài ệ
ấ ượ ự ậ c s v n đ ng c a th tr
ộ ị ườ ủ ề ế
ế th gi
ế ế ớ
ạ
QT nh m th y đ
ằ ấ
ư ơ ả
ấ
ấ
.
ề ệ ả ồ i. c a các qu c gia đ c l p trên th gi ố ộ ậ ế ớ ch c QT. ế ổ ứ ế ế ề ợ i th tuyêt đ i c a A.Smith:
ố ủ ướ c là c đ nh.
ố ị đ nh nào là không có trong lý thuy t v l
ả ị
ệ i ch có 2 qu c gia, m i qu c gia s n xu t 1 lo i hàng hóa và m i qu c gia có l
ấ ạ ố ố ỗ ố ợ ệ ố ề
i th tuy t đ i v 1 ế ỉ ỗ ả ặ ớ ề ươ ả ng.
ế ị ướ ẩ ấ ả nào không ph i là nguyên nhând n đ n đ u t QT: ả ế ố ế ầ ư
ố ế ố ả s n xu tgi a các qu c gia nên có s chênh l ch v giá c .
ả ự ề ệ ẫ
ấ ữ
c
ườ ậ ữ i quy t các nhiêm v đ c bi t nh xây d ng các công trình có quy mô v t ra ngoài ph m vi biên i ích gi a các bên tham gia.
ụ ặ ề
ỡ ề ợ
ế ự ư ệ ượ ạ ớ ố c ngoài.
c v i các chính ph n c ngoài. ướ
ủ ộ ướ ớ ạ ộ
ạ ộ
ạ ộ ủ
ủ ớ
ặ ể
ể
ể ợ
ợ
ợ ướ ủ ướ n t
ư ưở ệ i Vi
i và bình đ ng cho môi tr i VN. t ng ch đ o là:
ủ ạ
ng đ u t
ườ t nam có t
ẳ ầ ư ạ ệ c ngoài vào VN. ệ ươ ạ
ả
ạ ế ậ
ệ ướ ạ
nào không n m trongcán cân thanh toán QT c a 1 n c: ệ
ề
ể
ế ố ướ ủ ằ ng xuyên
ố ứ ằ
ị ườ và các ph ng ti n thanh toán có giá tr QT
QT di n ra các h at đ ng giao d ch các ngo i t
ộ ạ ố
ng hàng hóa QT.
ng ti n t
ề ệ
ng ti n t
ề ệ ạ ệ ươ ễ ọ ị ệ ị c a 1 qu c gia tính b ng ti n t Câu 1. Nghiên c u KTQT c n gi
ế
ứ
ầ
ệ
a. Cung c p nh ng ki n th c c b n v th ng m i QT và nh ng chính sách nh h
ạ
ứ ơ ả
ề ư
ữ
th c c b n v s di chuy n QT các ngu n nhân l c
ự
ồ
ể
ề ự
b. Cung c p nh ng ki n th c khái quát v m t n n kinh t
ứ
ữ
ề ộ ề
c. Cung c p nh ng ki n th c c b n v tài chính , ti n t
ề ệ
ứ ơ ả
ữ
chính , ti n t
d. C 3 đáp án trên.
Câu 2. Các ch th KTQT bao g m:
ủ ể
a. Các n n kinh t
ế ủ
ề
b. Các công ty, đ n v kinh doanh
ị
ơ
c. Các thi
t ch QT, các t
ế
c. C 3 đáp án trên.
ả
Câu 3. Gi
a. Công ngh 2 n
b. Th gi
ế ớ
m t hàng.
c. Đ ng nhát chi phí v i ti n l
ồ
d. Giá c hoàn toàn do chi phí quy t đ nh.
Câu 4. Xu h
ng c b n trong TMQT là:
ơ ả
a. T do hóa TM.
ự
b. Gi m nh p kh u, gi m xu t kh u.
ả
ẩ
ậ
c. B o h m u d ch.
ị
ộ ậ
ả
d. a và c.
Câu 5. Y u t
a. Do s m t cân đ i v các y u t
ố ề
ự ấ
b. Do s c ép v chính tr , lu t pháp trong n
ứ
ị
c. Do s g p g v l
ự ặ
d. Nh m gi
ả
ằ
i qu c gia.
gi
ố
Câu 6. H tr phát tri n chính th c ODA là:
ứ
ể
ỗ ợ
a. Ho t đ ng h p tác phát tri n gi a các công ty c a các qu c gia.
ữ
b. Ho t đ ng h p tác phát tri n gi a các chính ph v i các công ty n
ữ
c. Ho t đ ng h p tác phát tri n gi a nhà n
c ho c chính ph m t n
ữ
d. Không đáp án nào đúng.
Câu 7. Lu t đ u t
c ngoài t
ậ ầ ư ướ
ạ
a. T o nên khung pháp lý thuân l
ợ
b. B o v các doanh nghi p VN.
c. T o đi u kiên cho vi c ti p nh ncông ngh n
ệ
c ngoài.
d. Phát tri n m nh các doanh nghi p n
Câu 8. Y u t
a. Cán cân th
ườ
b. Cán cân lu ng v n.
ồ
c. Cán cân tài tr chính th c.
ợ
d. Cân b ng cán cân thanh toán
câu 9. Th tr
ng ngo i h i là:
a. Th tr
ị ườ
b. Th tr
ị ườ
c. Th tr
ị ươ
nh ngo i t
.
ạ ệ
ư
d. Không đáp án nào đúng.
giá h i đoái là:
Câu 10. t
ố
a.Giá c c a 1 đ n v ti n t
ơ ị ề ệ ủ ỷ
ả ủ ề ệ ủ ằ ố c a 1 qu c gia khác.
ố ố ằ ủ ề ệ ủ c a 1 qu c gia khác.
ố ố ị
ị ơ
ơ ố ả ủ
ả ủ
ệ c a 1 qu c gia khác.
ố
ề ủ ủ ệ ố ề ặ ứ
ệ ằ
ữ
t Nam hi n nay là:
ệ ỷ
ỷ
ỷ thì: ạ ệ ộ ệ ả gi m so v i ngo i t
ớ ẩ ẩ ấ ủ ồ
ậ ng xuyên hai thu nh p qu c dân: ệ ữ ườ ứ ậ ố ố qu c t ộ ệ ố ề ệ ạ ộ ơ ả ứ ủ ệ ể ả ố ế ậ c đ nh bretton là ề ệ ố ị ủ ệ ố ư ử ụ
ử ụ ả
ả t thanh toán TCQT c lâph và đi u ti ị
ị
ượ ế b. Giá c c a 1 đ n v hàng hóa c a 1qu c gia tính b ng ti n t
c. Giá c c a 1 đ n v vàng c a 1 qu c gia tính b ng ti n t
ề ệ ủ
ủ
d. Quan h so sánh tuy t đ i v m t s c mua gi a 2 đ ng ti n c a các qu c gia khác nhau.
ồ
giá h i đoái c a Vi
Câu 11: Ch đ t
ế ộ ỷ
ố
a. T giá h i đoái c đ nh
ố
ố ị
b. T giá h i đoái th n i
ả ổ
ố
c. T giá th n i có qu n lý
ả
ả ổ
ng án nào đúng
d. Không ph
ươ
Câu 12: khi s cmua c a đ ng n i t
ứ
a. Xu t kh u tăng , nh p kh u gi m
ả
b. Xk tăng nk tăng
c. Xk gi m nk tăng
ả
d. Xk gi m nk gi m
ả
ả
Câu 13: bi u th c nào sau đây nêu lên m i quan h gi a cán cân th
ể
a. Y=C + I + G +X
b. Y=C + I + G + (X-M)
c. Y=C + I + G
d. Y =C + I + G + (M-X)
Câu 14: tiêu th c nào là c b n đ đánh giá hi u qu ho t đ ng c a m t h th ng ti n t
a. Đi u hành
ề
b. D trù
ự
c. Đ tin c y
ộ
d. C 3 đáp án trên
ả
Câu 15: Đ c tr ng c a h th ng ti n t
ặ
a. S d ng b n v vàng
b. S d ng b n v vàng và USD
c. IMF và WB đ
ề
d. Không đáp án nào đúng Đáp án:
1.d 2.d 3.a 4. d 5. b 6. c 7.a 8.d 9.c 10.a 11.c 12.a 13.b 14.d 15.c ử ụ ợ ể ậ c ti p nh n FDI không có 1 chính sách qu n lý và s d ng FDI 1 cách h p lý thì có th
ả
ế
i nào;
i môi tr ạ ệ c lên c nh tranh t ừ ố ớ
phía các công ty bên ngoài đ i v i ạ ề ườ
ọ ệ ượ t tài nguyên
ượ ng và làm c n ki
ng đ c quy n do tác đ ng ng
ộ c s t i thành bãi ch a các công ngh và thi t b trung gian,l c h u
ạ ậ ệ ứ ế ị ằ ậ ế ấ ượ c thành l p nh m m c đích ch y u nào;
ụ ủ ế
c
ướ ầ ị
ị ả
ả ầ ấ ấ
ấ
ể ỏ ụ ụ ụ
ụ ụ ụ
ệ ừ
ế ị ơ ấ
ế ữ ư ệ ậ ế ấ ụ ụ ấ ả ấ c ngoài vùng và c n c
ả ướ ố ẽ ớ
ệ ạ
ả ế
ở ạ sau đây thì mu c đ nào mang tính ch t h nh p và h p tác gian đ n nh t ngành,kinh t
ế
giai đo n đ u
ầ
ạ
ứ ộ ế ậ ấ ộ ấ ậ ợ ơ ư 1.N u chính ph n
ủ ướ
ế
i nh ng b t l
d n t
ấ ợ
ữ
ẫ ớ
a. gây h u qu x u t
ậ
ả ấ ớ
b. có th gây ra hi n t
ể
các công ty b n xả ứ
c.bi n n
ế ướ ở ạ
d.c a,b &c
ả
2.Các khu ch xu t đ
a.s n xu t hàng hóa,d ch v ph c v cho nhu c u trong n
b.s n xu t hàng hóa,d ch v ph c v nhu c u xu t kh u
ẩ
c.phát tri n các doanh nghi p v a và nh
d.chuy n d ch c c u kinh t
ể
3.So v i các khu ch xu t thì khu công nghi p t p trungcó nh ng u đi m
ớ
h n trong viêc;
ơ
a.s n xu t hàng hóa ph c v xu t kh u
ẩ
b.thu hút đàu t
n
ư ướ
c.t o ra m i liên h chăt ch v i kinh t
ệ
d.đ y m nh quá trình công nghi p hóa
4.Trong các m c đ h i nh pkinh t
ứ ọ ộ
ng m i
a. khu v cj th
ạ
ươ
b. liên minh thu quan
ế ế
ng chung ị ườ i đây hình th c nao mang tính ch t h i nh p đ y đ ầ ủ ứ ậ ậ ấ ộ d
ế ướ ng m i qu c t ố ế ủ
c a ạ ệ ậ ề ươ ế
t chung nào sau đây : i th so sánh c a David ricardo và lý thuy t hi n đ i v th
thi ế ế
ự ế
ế ợ
ượ ủ
ộ ố
ạ do th tr ị ạ ỉ
ự ẩ
ả ố
ị ườ ậ ng c nh tranh hoàn h o
ộ ậ
ả
ả ậ ỹ ẽ ớ ồ ng Nh t tăng
ậ c đông á gi m ướ ậ ả
ớ ầ ư
ầ ư
ầ ư
ứ ạ ề
ị ườ
ị ừ
ị ườ
ủ ng : ể ủ ướ ự
ủ c đ oc c i thi n
ệ
ả
ươ
ọ do ọ ự i ẳ ặ ng m u d ch t
ậ
ữ b ng chính sách b o h s n xu t và m u d ch ậ ấ ị ỏ ề ế ằ ị
ố
ủ ả ể ậ ể ấ
ầ ộ ặ
ả ấ ạ ớ c ngoài ể ặ
Thái Bình D ng (APEC) g m bao nhiêu thành viên ố ế ươ ệ ồ ậ ộ c kho n thu v thu ế
ủ ướ ẩ
ế ả ng mai và nó làm cho:
ươ
ề ế ặ ụ ủ
c đánh thu nh p kh u nh n đ
ậ ượ
ậ
i tiêu dùng
ư ủ
ng m i c a m t n
ươ ng m i b ng các hình th c: c
ộ ướ
i
th gi
ế ế ớ
ủ
ộ i l
ạ ợ
ế ạ ằ ươ ứ ng m i qu c t ươ ạ ng ngo i h i ự ế ị ườ ạ ố ả ng ti n thông tin đ i chúng là: ố ằ ươ ướ ố ệ ạ ự ế ỷ
ố
ố ự ự ữ ỷ
ỷ
ỷ ự ạ
ng quan th c s gi a các đ ng ti n do s tác đ ng c a giá c hàng hóa l m ủ ề ả ộ ồ ố i B c M g m 3 n cM , Canada, và Mexico. Đó ự ạ ắ ỹ ồ ướ ứ ế ế ộ ỹ nào trong các hình th c sau khu v c t
ứ ế c. liên minh kinh t
d. th tr
Câu 5
Trong các m c đ h i nh p kinh t
ứ ộ ộ
ng chung
a. th tr
ị ườ
ng m i
b. khu v c th
ươ
ạ
ự
c. liên minh thu quan
ế
d. liên minh kinh t
Câu 6: gi a lý thuy t l
ữ
Hecksch -Ohlin đ
c gây d ng trên m t s các gi
ả
ẻ
a. mô hình ch có hai qu c gia và hai lo i snr ph m
b. m u d ch t
c. c hai qu c gia có cùng m t trình đ kĩ thu t công ngh
ệ
ộ
ố
d. c a, b, c
Câu 7 khi đ ng ti n yên Nh t lên giá so v i đ ng đô la M s làm cho
ồ
và th tr
a. đ u t
vào th tr ong đoong á tăng
b. đ u t
ng Nh t và các n
c. đ u t
vào th tr
ậ
d. s c c nh tranh c a th tru ng hàng hóa Nh t so v i các n
ị
ờ
Câu 8: trong các quan đi m sau đây đâu là quan đi m c a ch nghĩa tr ng th
ể
a. kêu g i chính ph ch tr
ủ ủ ươ
ng gi a các qu c gia trên c s bình đ ng đôi bên cùng có l
b. đ t quan hêj giao th
ươ
ợ
ơ ỏ
c. đòi h i có s can thi p c a ch8ính ph vào n n kinh t
ộ ả
ệ ủ
ự
d. không có quian đi m nào
Câu 9: xu t kh u và nh p kh u cùng mang m t đ c đi m chung nào sau đây
ẩ
ẩ
a. góp ph n đ i m i công ngh và nâng coa s n xu t thông qua c nh tranh
ệ
ổ
b. làm tăng ngu n thu ngo i t
c a qu c gia
ố
ạ ệ ủ
ồ
c. là tăng n n
ợ ướ
d. không có đ c đi m chung nào trong các đ c đi m trên
ặ
ể
Câu 10: hi n nay di n đàn h p tác qu c t
ợ
ễ
a. 18
b. 19
c. 20
d. 21
Câu 11: thu quan nh p kh u là m t công c c a chính sách th
a. Chính ph n
ẩ
b. Không làm thay đ i th ng d c a ng
ườ
ổ
c. Không làm thay đ i cán cân th
ạ ủ
ổ
i ích cho n n kinh t
d. Nói chung nó mang l
ề
Câu 12: Chính ph có th can thi p đ n s bi n đ ng c a cán cân th
ế ự ế
ệ
ủ
a. Can thi p vào th
ố ế
ệ
b. Can thi p tr c ti p vào th tr
ệ
c. Can thi p vào đ u t
qu c t
ầ ư ố ế
ệ
d. C a, b và c
Câu 13: T giá h i đoái do ngân hàng Nhà N c công b h ng ngày trên các ph
a. t
giá h i đoái th c t
b. t
giá h i đoái danh nghiã
c. t
c t
giá này ph n ánh đ
ượ ươ
ả
phát và các nhân t
khác
d. không có ý ki n nào đúng
ế
Câu 14 NAFTA là m t hình th c liên k t kinh t
là hinh th c liên k t kinh t
ứ
do
a. khu v c m u d ch t
ậ ế
ị ự ự ng chung ị ườ ế ng l n nh t: ỉ ầ i có t c đ tăng tr
ố ộ ế ớ ưở ự ấ ớ ỹ b. th tr
c. liên minh thu quan
d. liên minh kinh tế
Câu 15 trong 2 th p k g n đây khu v c nào trên th gi
ậ
a. Tây Âu
b. B c Mắ
ỹ
c. Châu Á – Thái Bình D ngươ
d. M La Tinh
Đáp án:
Câu 1:d Câu2: b Câu3: c Câu 4: a Câu 5: d Câu 6:d Câu 7:b Câu 8:c Câu 9: a Câu 10: d Câu 11: a Câu 12 :d Câu 13 :b Câu 14 : a Câu 15 : c i đây không ph i là xu h i? ả ế ướ ng v n đ ng ch y u c a n n kinh t
ủ ế ủ ề ậ ộ th gi
ế ế ớ ầ ệ ng chiên tranh gi a các qu c gia,tao ra s bi t l p ư ệ ậ ữ ố Ý ki n nào d
ướ
Khu v c hóa,toàn c u hóa
ự
Phát tri n cu khoa hoc công ngh
ả
Tăng c
Phát tri n c a vòng cung châu á thái bình d ng 1.
a.
b.
c.
d. ể
ườ
ể ủ ươ Đáp án đúng: c i bao gôm nh ng y u t nào? th gi
ế ế ớ ế ố ữ ổ 2.
a.
b.
c.
d. qu c t
ế
ố ế
qu c t
ế
ố ế
trên Ch th c u thành lên kinh t
ủ ể ấ
Qu c gia,
ố
T ch c kinh t
ứ
Liên k t kinh t
ế
C ba y u t
ế ố ả Đáp án đúng: d qu c t ố ả ế ị ụ ể
ể
ể 3. Đâu không ph i m i quan h kinh t
ố ế
ệ
v hàng hóa và d ch v
Quan h di chuy n qu c t
a.
ố ế ề
ệ
b n
v t
Quan h di chuy n qu c t
b.
ố ế ề ư ả
ệ
v ngu n nhân l c
Quan h di chuy n qu c t
c.
ự
ồ
ố ế ề
ệ
ng qu c
Quan h gi a các n
c c
d.
ố
ườ
ệ ữ ướ Đáp án đúng:d ng m i qu c t là gì ng c a ho t đ ng th ươ ố ế ạ ủ ố ượ 4. Đ i t
a.
b.
c.
d. ạ ộ
Hàng hóa và d ch v
ụ
ị
Hàng hóa và ti n tề ệ
Máy móc thiêt bị
Các s n ph m công ngh
ẩ ả ệ Đáp án đúng: a hi n nay ả ấ ẩ ặ ự ủ ươ ng m i qu c t
ạ ố ế ệ ự ổ
ẩ ệ ẩ ươ
ỉ ọ
ộ ướ ỉ ọ ạ ng gi m ,lao đ ng ph c t p tăng t tr ng
ứ
ng tăng ộ
t b có xu h
ướ ả
ế ị ấ
ơ
ế 5. Đâu không ph i là s thay đ i m t hang xu t kh u c a th
Gi m l
ng th c th c ph m
a.
ự
ả
Tăng t tr ng xu t kh u nguyên li u thô
b.
Lao đ ng gi n đ n có xu h
c.
ả
d.
s n ph m tinh ch máy móc thi
ẩ
ả
Đáp án đúng: b
6. Vi t Nam gia nh p vào t ng m i qu c t ch c th
ứ ố ế ươ ệ ậ ạ ổ vào th i di m nào?
ể ờ a.
b.
c.
d. Tháng 11 năm 2006
Tháng 12 năm 2006
Tháng 1 năm 2007
Tháng 2 năm 2007 Đáp án đúng: a qu c t th 3 (1945_1971)t i Bretton Woods đã thành l p ra hai t ch c nào?, ồ ế ứ ạ ậ ổ ứ ề ệ ệ ố 7. H th ng ti n t
a.
b.
c.
d. WB, WTO
WTO,IMF
WB, IMF
WHO, IMF ch c IMF là ộ ệ c vay ti n c a t
ề ủ ổ ứ ự ề ề
c có ti m l c kinh t
c kém phát tri n ướ
ướ Đáp án đúng: c
8. M t trong nh ng đi u ki n đ đ
ể ươ
ữ
a.
ế
b.
c.
d. Là n
Là n
Là thành viên c a t
Là thành viên c a t ể
ch c WTO
ch c IMF ủ ổ
ủ ổ ứ
ứ Đáp án đúng: d giá h i đoái nào t Nam đang th c hi n ch đ t
ự ế ộ ỷ ệ ố ệ do ố ị
ả ổ ự giá h i đoái trên 9.Theo b n hi n nay Vi
ệ
ạ
giá h i đoái c đ nh
ch đ t
a.
ố
ế ộ ỷ
giá h i đoái th n i t
ch đ t
b.
ố
ế ộ ỷ
giá có qu n lý
ch đ t
c.
ả
ế ộ ỷ
không ph i các ch đ t
d.
ế ộ ỷ
ả ố Đáp án đúng: c c tính theo cách nào bi ỷ ớ ồ ượ ủ ồ ồ ố ế ả
t 1b ng lam phát Anh la 3% còn c a VN là 7% 10.T giá h i đoái c a đ ng b ng anh so v i đ ng viêt nam đ ng đ
ả
l
anh =300000 vnd danh nghĩa,t
ỷ ệ ủ 1b ng anh=30.000(1 +7%): (1+3%)
1b ng anh=30.000(7%): (3%)
1b ng anh=30.000(1+ 3%): (1+7%)
1b ng anh=30.000(3%):(7%) a.
b.
c.
d. ả
ả
ả
ả i nhà đ u t vàng i dân Đáp án đúng: a
11. Lãi su t c a 1 qu c gia tăng s nh h
ố
ấ ủ ẽ ả ưở ng nh th nào t
ư ế ớ ầ ư ườ ầ ư
ầ ư ả ệ
ệ tăng đ u t
ầ ư
gi m đ u t
ầ ư a.
b.
c.
d. t ki m , nhà đ u t
i dân tăng g i ti
Ng
ử ế
t ki m,nhà đ u t
i dân tăng g i ti
Ng
ử ế
Ng
i dân tăng tiêu dung ,nhà đ u t
ầ ư
Ng òi dân tăng tiêu dung , nhà đ u t
ầ ư ả ườ
ườ
ườ
ư tăng đ u t
ầ ư
gi m đ u t
ầ ư Đáp án đúng: b nh th nào khi dòng ti n n c ngoài ch y vào trong n ạ ề ướ ả ướ
c c ngoài ề ố ế
c chuy n ra n
ể ướ ề ư ế
ướ 12. Tình tr ng cán cân thanh toán qu c t
nhi u h n dòng ti n trong n
a.
b. ơ
Cân băng
Thu < chi c.
d. Thu> chi
Không ph i các ý ki n trên ế ả Đáp án đúng: c qu c t lân th nh t(1867-1914) đã dung lo i b n v nào d i đây ố ế ạ ả ứ ấ ị ướ ề ệ ệ ố 13. H th ng ti n t
a.
b.
c.
d. USD, vàng
USD, b ng anh
ả
B ng anh
ả
Vàng Đáp án đúng: d bao g m máy tài kho n ố ế ả ồ 14. Cán cân thanh toán qu c t
a.
b.
c.
d. 1
2
3
4 Đáp án đúng: d thì ODA thu c tài kho n nào ố ế ả ộ 15. trong cán cân thanh toán qu c t
a.
b.
c.
d. Tài kho n vãng lai
ả
Tài kho n v n
ố
ả
Tài kho n d tr qu c gia
ả
ố
ự ữ
Tài kho n bi n đ i s th ng kê
ổ ố ố
ế
ả Đáp án đúng: a ộ ệ ự i hi n nay ph thu c vào.
ụ ể th gi
ế ế ớ
ố ể ể
ể ể ủ ề
ơ ữ ủ
ạ ệ .
ố ế và các quan h qu c t ng s n xu t , phân công lao đ ng qu c t .
ố ế ệ ộ ấ ố ế ự
ự
ự ở ộ
ộ ố
ng các quan h qu c t
ả ế ủ ể bao g m.
qu c t
ồ
ố ế
c a các qu c gia đ c l p.
ộ ậ
ố ế ế ổ ứ ch c qu c t
ng án trên. ươ ậ ị ng m i qu c t gi a các qu c gia. ố ế ữ ươ ẽ ể ạ ố ầ ợ t y u luôn tuôn theo quy lu t khách quan. ậ ể ấ ế
ự ầ
ầ
ầ
ầ ng h p sau đâu là hình th c tái xu t kh u: ườ ẩ ấ ợ ậ ệ ứ
ấ ậ ẩ ướ ả
c không s n c cho phép các doanh nghi p s n xu t xu t kh u nh p nguyên v t li u mà trong n
ấ
c đ s n xu t hàng xu t kh u . ấ ấ ệ ộ t Nam sau đó xu t sang EU. ệ ả
ẩ
ổ
ậ ệ ấ ồ Câu 1: S phát tri n c a n n kinh t
a, S phát tri n h n n a c a các qu c gia phát tri n.
b, S phát tri n m nh m c a các qu c gia đang phát tri n.
ẽ ủ
c, S m r ng và tăng c
ườ
d, Trình đ phát tri n c a l c l
ể ủ ự ượ
ĐA: d
Câu 2: Các ch th kinh t
a, Các n n kinh t
ế ủ
ề
b, Các công ty ,đ n v kinh doanh.
ị
ơ
c, Các thi
.
t ch , t
ố ế
d, T t c các ph
ấ ả
ĐA: d
Câu 3: Các nh n đ nh nào sau đây là đúng.
a,Toàn c u hóa là quá trình phát tri n m nh m trao đ i th
ổ
ạ
i cho các công dân toàn c u.
b, Toàn c u hóa luôn có l
c, Toàn c u hóa là xu th phát tri n t
ế
d, Toàn c u hóa đ ng nh t v i khu v c hóa.
ấ ớ
ồ
ĐA: c,
Câu4:Trong các tr
a,Nhà n
ướ
xu t đ
ấ ượ ể ả
b,M t doanh nghi p Đài Loan thuê t ng công ty d t may gia công m t lô hàng áo xuân-hè.
ệ
ộ
c,M t doanh nghi p H ng Kông nh p kh u giày da c a Vi
ủ
ẩ
ệ
ộ
d,Do g p th i ti
t Nam ph i t m trú
t x u tàu ch hàng c a Vi
ả ạ
ở
ặ ờ ế ấ ở ả ủ ệ ẩ
c ng Singapore sau đó ti p t c xu t kh u ế ụ ấ ị bên ngoài đ phát tri n kinh chính là s th hi n c a th
các n ể ể ướ ố ừ ươ
ế ậ
ệ
ươ .
ố ế
c ngu n v n t
ồ qu c t
ố ế
ế
ng m i qu c t
ố ế
ạ ng m i qu c t
ạ
ự ể ệ ủ
c đang phát tri n ti p nh n đ
ậ ượ
ể ề ự .
ế ị ữ là s trao đ i giá tr gi a các n n kinh t
là tòan b h at đ ng mua bán trao đ i hàng hóa ,d ch v gi a các qu c gia.
ổ ị ố ộ ụ ữ ươ
ươ ổ
ộ ọ ố ế
ố ế ng m i qu c t
ạ
ng m i qu c t
ạ ậ i th tuy t đ i v m t hàng hóa khi h s n xu t hàng hóa đó v i các chi phí c coi là có l ớ ố ợ ấ ế ọ ả ị
ượ ệ ố ề ộ i th so sánh trong ợ ế ọ ộ ạ ấ ấ ứ ơ ộ i th tuy t đ i v hàng hóa nào thì h cũng có l ợ ọ ế ế ươ ệ ố ề ấ
t trong th ng đ i trong s n xu t hàng hóa đó.
ạ
ng m i ươ ệ ợ ế ệ ố ể ả i th t
ẩ ố
ọ ẽ ị ả
i th tuy t đ i đ s n xu t s n ph m nào thì h s b thi
ấ ả ộ
. ế ế ụ ủ .
ố ế ộ ạ ẩ ế i t ặ
m t m t hàng truy n th ng c a mình h s thu thu nh p kh u c a m t ẩ ủ ọ ẽ ế ặ ậ ố ố ớ
ủ ị
ề ố ự ể ệ ủ ả ộ ậ ế ệ ị ườ ụ ả ệ ng m i là hai xu h ng t a nhau, ấ
ủ ả
ị
ị ạ ố ị ự ị ộ ệ
ả ộ
ộ ủ
ủ ề ệ
và n c ch đ u t .
qu c t
ố ế
ố
.
ầ ư ủ ầ ư ế c ngoài. ầ ư ự ế ướ ứ t Nam vay v n . ố ố ế
ch c tài chính đ u t vào th tru ng ch ng khoán Vi t Nam. ổ ứ ầ ư ứ ệ ổ ợ tr c ti p n
cho doanh nghi p Vi
ệ
ệ
ờ
ị
ầ ủ
ng trình y t ể ở
vùng sâu vùng xa c a Vi ế
t Nam. giáo d c ổ
ươ ủ c ngoài mua 20% c ph n c a ngân hàng VIP Bank đ tr thành c đông chi n lu c.
ụ ở ủ ế ệ ọ i th c nh tranh Qu c gia c a ai? ng v l ế ạ ề ợ ươ ủ ố sang Châu Âu.
ĐA: c
Câu 5: Nh n đ nh nào sau đây là đúng:
a,Quan h kinh t
b,Qua th
t
.ế
c,Th
d,Th
ĐA:d
Câu 6 :Tìm nh n đ nh đúng
a, m t qu c gia đ
ộ
nh h n.
ỏ ơ
b, qu c gia nào có chi phí c h i th p trong s n xu t m t lo i hàng hóa nào đó t c là h có l
ả
ố
vi c s n xu t hàng hóa đó.
ệ ả
ấ
c,qu c gia có l
ợ
ố
d,Khi m t qu c gia không có l
ố
qu c t
ố ế
ĐA: b,
Câu 7: Thu quan :
a,Thu quan là công c c a chính sách th
ng m i qu c t
ạ
ươ
.
b,Là m t d ng c a chính sách th
ng m i qu c t
ố ế
ạ
ươ
ủ
c,Thu quan nh p kh u làm cho nhà nh p kh u ph i ch u chi phí l n .
ả
ẩ
ậ
ậ
d,Khi m t qu c gia mu n thu l
ợ ừ ộ
ộ
hàng đó.
ĐA: a
Câu 8: Tìm câu đúng:
a, Thu quan xu t kh u là s th hi n c a b o h m u d ch.
ẩ
ị
ng n i đ a.
b, M c tiêu c a b o h m u d ch là b o v th tr
ộ ậ
ộ ị
ị
c coi là bi n pháp duy nh t đ b o v “ngành công nhi p non tr ”
c,B o h m u d ch đ
ả
ẻ
ệ
ấ ể ả
ệ
ượ
ộ ậ
d,B o h m u d ch và t
ng đ i ngh ch nhau,không th n
do hóa th
ể ươ
ướ
ươ
ự
ộ ậ
ả
ĐA: b
Câu 9:Nh n đ nh nào sau đây là sai.
ậ
a,Đ u t
là m t trong nh ng n i dung c a các quan h kinh t
qu c t
ữ
ế
ầ ư ố ế
và tài s n gi a các qu c gia.
th c ch t là s v n đ ng c a ti n t
b,Đ u t
qu c t
ữ
ấ
ự ậ
ầ ư ố ế ự
c,Đ u t
c ti p nh n đ u t
i v i n
luôn có l
qu c t
ầ ư ố ế
ợ ớ ướ
ậ
ướ
d,ODA là m t d ng c a đ u t
.
qu c t
ủ ầ ư ố ế
ộ ạ
ĐA:c
Câu 9:Hình th c nào sau đây là đ u t
a,m t qu tài chính qu c t
ộ
ỹ
b,M t s các t
ộ ố
c,M t ngân hàng n
ướ
ộ
d,Chính ph Hà Lan đài th cho các ch
ĐA:c
Câu 10: Mô hình kim c
a, P. Koller
b, Friedman
c, Keynes
d, M. Porter
ĐA: c 1N n kinh t
th gi
ế ế ớ
a.T ng th n n kinh t ch c, các liên kinh t ể ề ề
ổ i là:
ế ủ c a các qu c gia đ c l p trên trái đ t, các t
ộ ậ ấ ố ổ ứ ế ố ố ế ế ể qu c t
c a t ng qu c gia và không có quan h v i nhau ệ ớ ệ
ố ng m i qu c t không bao g m: ồ ạ ố ế c ngoài trong n ở c
ướ i n
ườ ướ
ế ế ố ể ấ ẩ ng t do hoá th ướ ướ ự ươ ng m i là:
ạ ướ
ướ
ướ b.Là t ng th các m i quan h kinh t
ổ
c.Là n n kinh t
ế ủ ừ
ề
(c).a+b
2Th
ươ
a.Gia công qu c tố ế
b.Trao đ i hàng hoá v i ng
ớ
ổ
c.Mua bán c phi u trái phi u xuyên qu c gia
ổ
d.Tái xu t kh u và chuy n kh u
ẩ
(e)Không ph i các ý ki n trên
ế
ả
ng b o h m u d ch và xu h
3Xu h
ị
ả
ộ ậ
c nhau
ng trái ng
a.Hai xu h
ượ
ng mâu thu n nhau
b.Hai xu h
ẫ
c.Hai xu h
ng không mâu thu n nhau
ẫ
d.a+b
(e).a+c ng đ i c a Ricardo là: ớ ấ ủ ế ươ i th tuy t đ i trong b t c m t hàng nào thì t t nh t là không nên tham ế ợ
ợ i th so sánh t
ệ ố
ế ố ủ
ấ ứ ặ ố ấ ng m i qu c t ạ ươ ố ế i th tuy t đ i trong b t c m t hàng nào thì s không có l i khi tham ợ ấ ứ ặ ệ ố ẽ ế ợ ng m i qu c t ố ế ạ i th tuy t đ i trong b t c m t hàng nào thì h v n có l i ích khi ươ
ộ ấ ứ ặ ệ ố ọ ẫ ế ợ ợ
ố ế ạ 4. Ý nghĩa l n nh t c a lý thuy t l
a.N u m t qu c gia không có l
ố
ộ
ế
gia vào th
b.N u m t qu c gia không có l
ố
ộ
ế
gia vào th
(c) N u m t qu c gia không có l
ố
ế
tham gia vào th
ng m i qu c t
ươ
d.T t c các ý ki n trên đ u sai
ế ấ ả ề Giamaica là: ể ủ ề ệ ệ ố ị ặ
ả ậ đ ố ế
c lên ngôi ấ 5. Đ c đi m c a h th ng ti n t
a.B n v vàng h i đoái
ố
b.Thành l p ra hai qu tài chính qu c t
ỹ
(c )Ch p nh n năm lo i ti n t
ạ ề ệ ượ
d.Không ph i các ý ki n trên
ế ậ
ả ớ ồ ẽ ỉ ố ồ ữ t Nam so v i đ ng USD s tăng khi
ư ặ ế đ i ngo i theo các h ướ ng ch y u sau
ủ ế ẩ và các d ch v thu mua ngo i t ạ ệ ụ ị ế ề ở ộ
ả
i lao đ ng ạ c m r ng s n xu t
ấ
ộ
ườ 6.T giá h i đoái gi a đ ng Vi
ệ
(a)/Cán cân thanh toán th ng d
b.Cán cân thanh toán thâm h tụ
c.Cán cân thanh toán cân b ngằ
d.Không ph i các ý ki n trên
ả
7.VN đa d ng hoá kinh t
ạ
ế ố
ạ
a. đâ m nh xu t kh u hàng hoá
ẩ
ỷ ạ
ấ
b. đ y m nh nh p kh u hàng hoá
ẩ
ạ
ậ
c.phát tri n du l ch qu c t
ố ế
ị
ể
(d) a và c
8.thu nh p kh u t o đi u ki n cho:
ệ
ẩ ạ
ậ
a.các nhà s n xu t trong n
ấ
ướ
ả
b.t o công ăn vi c làm cho ng
ệ
c.tăng ngu n thu ngân sách
ồ
(d)t t cấ ả ng t giá h i đoái
i t
ố
ớ ỷ
ữ ố ố ế 9.y u t
không nh h
ươ
ế ố
ả
a.m c chênh l ch l m phát gi a các qu c gia
ứ
ạ
ệ
tâm lý
b.y u t
ế ố
c.tình tr ng cán cân thanh toán qu c t
ạ
(d)tăng c u v hang tiêu dùng
ề ầ bao g m nh ng n i dung sau: ữ ộ ồ ố ế ố ứ
ố ố ệ 10.cán cân thanh toán qu c t
a.tài kho n vãng lai
ả
b.tài kho n v n
ố
ả
c.tài kho n d tr chính th c qu c gia
ự ữ
ả
d.tài kho n chênh l ch s th ng kê
ả
(e)t t cấ ả l m phát c a m là n% thì t l l m phát c a VN là m%,t
ủ ỷ ệ ạ ủ ỹ ỷ ớ
giá h i đoái là:(v i ố l
11.n u t
ế ỷ ệ ạ
1USD=16000VND)
a.16000*m/n
b.16000*n/m
c.16000*(1+n)/(1+m)
(d)16000*(1+m)/(1+n) đ i ngo i c a m t qu c gia ng i ta căn c vào: ế ố ạ ủ ộ ố ườ ứ ể ể ị ề ệ là:
c mình ươ
ướ ố ế
ướ
c m r ng ra th tr ng n c ngoài ng m i qu c t
ạ
c ngoài vào n
ở ộ ị ườ ướ ướ ng n i đ a ộ ị i th so sánh gì đ tham gia vào th
ể ế ươ ng m i qu c t
ạ ố ế ợ ể 12 Đ đánh giá năng l c phát tri n kinh t
ự
a.Tài nguyên thiên nhiên
b.Ngu n nhân l c
ự
ồ
c.V trí đ a lý
ị
ị
d.V th chính tr
ị ế
(e).Các ý ki n trên đ u đúng
ế
13.nhi m v c a chính sách th
ụ ủ
a.t o đi u ki n cho các DN n
ạ
ệ
ề
b.t o đi u ki n cho các DN trong n
ề
ạ
ệ
c.b o v th tr
ệ ị ườ
ả
(d)b và c
14.VN có nh ng l
ữ
a.nhân l c ự
b.nguyên li uệ
c.trình đ phát tri n KHCN cao
ộ
(d)a và b kho n m c nào: ố ả ụ ằ ở ố
ự ữ ố 15.V n ODA n m
(a).Tài kho n vãng lai
ả
b.Tài kho n v n
ả
c.Tài kho n d tr chính th c qu c gia
ả
d.Tài kho n chênh l ch s th ng kê
ệ
ả ứ
ố ố i đây, ho t đ ng nào có v trí quan tr ng, gi d
ố ế ướ ạ ộ ọ ị ữ ạ ộ ệ
ế
t c các qu c gia:
ấ ả qu c t
ố ủ
ổ ế ng m i qu c t
ạ
ố ế ề và khoa h c công ngh
ọ ế ệ ầ ư ố ế
ị ụ ố ế ạ ộ Câu 1) Trong các ho t đ ng c a các quan h kinh t
v trí trung tâm mang tính ph bi n trong t
ị
a) Th
ố ế
ươ
v kinh t
b) H p tác qu c t
ợ
c) H p tác đ u t
qu c t
ợ
d) Các ho t đ ng d ch v qu c t
Ch n a
ọ Câu 2. Tính u vi t nh t c a lý thuy t l i th so sánh c a David Ricardo so v i lý thuy t l i th t ư ệ ấ ủ ế ợ ế ợ ủ ế ớ ế ươ ố ủ
ng đ i c a Adam Smith: a) Đ cao vai trò c a cá nhân và các doanh nghi p, ng h m t n n th ng m i t ộ ộ ề ệ ủ ủ ề ươ ạ ự ệ
do, không có s can thi p ự c a Chính ph
ủ ủ b) Th y đ t c a chuyên môn hoá ấ ượ c tính u vi
ư ệ ủ c) Ngay c khi m t qu c gia không có l i khi giao ả ố ộ ợ i th tuy t đ i đ s n xu t c hai s n ph m v n có l
ấ ả ệ ố ể ả ế ẩ ẫ ả ợ th c coi là có l i th tuy t đ i đ s n xu t c hai s n ph m ươ ng v i m t qu c gia khác đ
ố ớ ộ ượ ợ ệ ố ể ả ấ ả ế ẩ ả d) a và c Ch n cọ t đ phát tri n kinh t đ i ngo i VN ế ể ể ế ố ạ ở ả ầ ệ ệ ề ị ả ế ả ổ ệ ị
ệ ố c xây d ng h th ng k t c u h t ng kinh t ự ệ ố ậ
ế ấ ế và xã h i
ộ ữ ợ i th so sánh gì đ tham gia vào th
ể ế ươ ng m i qu c t
ạ ố ế ể ộ Câu 3. đi u ki n nào không ph i là đi u ki n c n thi
ề
(a) nâng cao dân trí
b. đ m b o n đ nh v chính tr và kinh t
ề
c.xây d ng và hoàn thi n h th ng lu t pháp
ự
d.t ng b
ạ ầ
ướ
ừ
ch n a
ọ
câu 4.VN có nh ng l
a.nhân l c ự
b.nguyên li uệ
c.trình đ phát tri n KHCN cao
d.a và b
ch n d
ọ ng m i qu c t ạ ươ là:
c mình ướ ố ế
ướ
c m r ng ra th tr ng n c ngoài c ngoài vào n
ở ộ ướ ị ườ ướ ng n i đ a ộ ị Câu 5.nhi m v c a chính sách th
ụ ủ
ệ
a.t o đi u ki n cho các DN n
ạ
ệ
ề
b.t o đi u ki n cho các DN trong n
ề
ạ
ệ
c.b o v th tr
ệ ị ườ
ả
d. b và c
ch n d
ọ
Câu 6: Đ u t qu c t là: ầ ư ố ế a) Hình th c di chuy n t n c sang n c khác nh m m c đích sinh l i. b n t
ể ư ả ừ ướ ứ ướ ụ ằ ờ b) Hinh th c di chuy n công ngh và v n gi a các n c,các n ứ ữ ệ ể ố ướ ướ c khu v c v i nhau.
ự ớ c) Hình th c khác c a toàn c u hoá. ứ ủ ầ d) Ho t đ ng đ u t c a các n c giàu và các n c nghèo. ạ ộ ầ ư ủ ướ ướ Ch n aọ Câu 7: Đ u t tr c ti p n c ngoài là: ầ ư ự ế ướ a)FDI b)Là m t hình th c đ u t n ứ ầ ư ướ ộ c ngoài trong đó ch s h u v n đ ng th i la ng
ủ ở ữ ố ồ ờ ườ ự ế ề
i tr c ti p qu n lí và đi u
ả hành ho t đ ng v n.
ạ ộ ố c) Là lo i hình đ u t qu c t mà quy n s h u tách r i quy n s d ng đ i m t tài s n đ u t ầ ư ố ế ạ ề ử ụ ề ở ữ .
ầ ư ả ộ ố ờ d) ODA. e) C a và b. ả Ch n eọ Câu 8.Ho t đ ng gia công thuê cho n c ngoài di n ra khi qu c gia đó: ạ ộ ướ ố ễ a. Có trình đ phát tri n th p. ể ấ ộ b. Thi u v n, thi u công ngh , thi u th tr ng. ị ườ ế ế ế ệ ố c. Có trình đ phát tri n cao ể ộ d. a & b đúng => Đáp án: d Câu 9. H i nh p kinh t ộ ậ qu c t
:
ế ố ế a. Gây khó khăn cho vi c th c hi n các công cu c c i cách ộ ả ự ệ ệ ở các qu c gia.
ố b. H n ch các ngu n l c trong n c và n c ngoài. ồ ự ế ạ ướ ướ c và t ng ph n các rào c n v th ng m i và đ u t gi a các qu c gia theo ỏ ừ ướ ề ươ ừ ầ ả ầ ư ữ ạ ố ng t c. Là quá trình xoá b t ng b
do hoá.
h
ướ ự => d. Gây khó khăn cho các doanh nghi p trong s n xu t kinh doanh ệ ấ ả Đáp án: c Câu 10 . S phát tri n c a khoa h c công ngh đã : ể ủ ự ọ ệ a. Làm chu kỳ s ng s n ph m càng tăng ả ẩ ố b. Làm chu kỳ s ng s n ph m càng gi m.
ả ẩ ả ố c. Ch t l ấ ượ ng s n ph m ngày càng cao và giá thành ngày cang r .
ẻ ẩ ả d. b & c => Đáp án: d. hi n nay là ng m i qu c t ạ ươ ố ế ệ ế ề ữ ng m i và b o h m u d ch ị ả ạ ộ ậ là : ẳ
ươ t Nam tham gia AFTA vào năm bao nhiêu ? bao g m: ố ế ế ồ qu c t
c p đ qu c gia
ố
c p đ cao h n qu c gia
ơ
c p đ th p h n qu c gia
ơ ộ
ộ
ộ ấ ố
ố ọ c th c hi n d i hình th c: ệ ướ ượ ự ứ
ợ ợ ồ c ngoài ng c b n trong th
Câu 1 Xu h
ơ ả
ướ
a T do hoá th
ng m i
ự
ạ
ươ
b S ph thu c l n nhau gi a các n n kinh t
ự ụ
ộ ẫ
c B o h m u d ch
ả
ị
ộ ậ
d T do hoá th
ự
ươ
Ch n câu d
ọ
Câu 2
qu c t
Tính ch t c a đ u t
ấ ủ ầ ư ố ế
nguy n
a Tính bình đ ng và t
ệ
ự
b Tính đa ph
ng và đa chi u
ề
c V a h p tác v a c nh tranh
ừ ạ
ừ ợ
d C 3 tính ch t trên
ả
ấ
Ch n câu d
ọ
Câu 3
Vi
ệ
a 1995
b 2001
c 1996
d 2006
Ch n câu c
ọ
Câu 4 : Ch th kinh t
ủ ế
a. Ch th
ủ ể ở ấ
b. Ch th
ủ ế ở ấ
c. Ch th
ủ ể ở ấ
d. C a, bả
Ch n câu d
câu 5.V n FDI đ
ố
a.H p tác liên doanh trên c s h p đ ng h p tác kinh doanh
ơ ở ợ
b.Doanh nghi p liên doanh
ệ
c.Doanh nghi p 100% v n n
ệ ố ướ d c 3 ý trên
Ch n câu d ả
ọ c thành l p năm nào? ượ ậ Câu 6. WTO đ
a.1945
b.1947
c.1987
d.1995
Ch n câu d
ọ c ký k t năm nào t-M đ ị ế ệ ươ ỹ ượ ng m i Vi
ạ ủ ầ ư
ể ặ
ầ ư ạ ộ c ngoài ki m l i qua lãi su t cho vay hay l ế ấ ờ ợ ứ ổ i t c c ph n
ầ Câu 7. Hi p đ nh th
ệ
a.1995
b.1998
c.2000
d.2002
Ch n câu: c
ọ
Câu 8)Đ c đi m c a đ u t
gián ti p là:
ể
ế
không ki m soát các ho t đ ng kinh doanh
a.Nhà đ u t
b.Đ r i ro th p
ấ
ộ ủ
c.ch đ u t
n
ủ ầ ư ướ
d.c a,b,c
ả
Ch n câu:d
ọ t th tr ng t do c a khu v c nào? t t
ế ắ ị ườ ự ự ủ Câu 9. NAFTA là tên vi
A.Nam Mỹ
B.B c Mắ
ỹ
C.Đông Nam Á
D.Châu Phi
Ch n câu b ọ i năm 2006 ế ớ ớ ấ ướ Câu 10. N c thu hút FDI l n nh t th gi
a.Mỹ
b.Trung Qu cố
c.Anh
d.Ân Độ
Ch n câu a
ọ c ngoài t i Vi t Nam th ng đ ệ ướ ạ ệ ườ ượ ố
c hình thành d a trên ngu n v n ự ồ ơ tr c ti p.
t nam còn th p nên ch đ u t ủ c ngoài do giá nhân công r .
gián ti p n
ế ướ
ẻ
ầ ư
i nhu n cao h n đ u t
gián ti p do l
ầ ư
ầ ư ự ế
ợ
ế
tr c ti p do trình đ qu n lý c a Vi
ệ
ầ ư ự ế ả ủ ầ ư ấ luôn mu n tr c ti p qu n lý đ
ự ế ả ố ể ệ
tr c ti p do Vi t nam không có nhi u v n đ i ng nên không dành đ c quy n qu n lý. ầ ư ư ế ệ ố ứ ề ố ượ ề ả ố t nam hi n nay là:
ệ ả Câu 11. Các doanh nghi p liên doanh n
nào:
a. Đ u t
b. Đ u t
ậ
c. Đ u t
ộ
đ m b o kinh doanh hi u qu .
ả
ả
ả
d. Đ u t
Ch n câu: c
ọ
Câu 12)Ch đ t
giá h i đoái c a vi
ủ
ế ộ ỷ
ệ
a.ch đ t
do
giá h i đoái th n i t
ế ộ ỷ
ả ổ ự
ố
giá h i đoái c đ nh
b.ch đ t
ố
ế ộ ỷ
ố ị
giá h i đoái th n i có qu n lý
c.ch đ t
ả ổ
ố
ế ộ ỷ
d.không ph i các đáp án trên
ả
Ch n câu :c ọ qu IMF: ề ừ ỹ ầ ể ủ i. c đang phát tri n
ể
c phát tri n
ể
c nghèo nh t th gi
ấ ế ớ Câu 13 : Thành ph n nào có th vay ti n t
a.Là thành viên c a IMF
b.Là các n
ướ
c.Là các n
ướ
d.Là 50 n
ướ
Ch n câu:a
ọ s thu nh p qu c dân c a M tăng lên trong khi đó thu nh p c a Vi t nam không thay đ i thì: ậ ủ ủ ố ệ ổ ử
ử
ử
ử ụ ộ ổ ả ượ ng xu t nh p kh u
ẩ ậ ấ Câu 14. Gi
ỹ
ậ
ả ử
a.T giá h i đoái gi a USD và VND s gi m
ẽ ả
ố
b.T giá h i đoái gi a USD và VND s tăng
ẽ
ố
c.T giá h i đoái gi a USD và VND s không thay đ i
ẽ
ố
ổ
d.T giá h i đoái gi a USD và VND s thay đ i ph thu c vào s n l
ẽ
ố
Ch n câu a ỷ
ỷ
ỷ
ỷ
ọ c dùng đ ch các công ty mà s v n c a nó thu c s h u c a: Câu 1. Đáp án 2
Thu t ng “ công ty đa qu c gia” th ng đ ộ ở ữ ủ ố ố ủ ậ ữ ườ ượ t Nam. ộ ấ ướ
ộ ể ỉ
c Vi
ệ
ố ị ố ố
1. Doanh nghi p ho c cá nhân thu c đ t n
ặ
2. Doanh nghi p ho c cá nhân thu c nhi u qu c t ch.
ặ
ề
3. Doanh nghi p ho c cá nhân c a thành ph Hà N i.
ộ
ặ
4. Doanh nghi p ho c cá nhân c a t nh B c Ninh.
ặ ủ
ủ ỉ ệ
ệ
ệ
ệ ắ i ích và s s ng còn c a: ấ ữ ề ấ ầ ế ợ ự ố ủ ố ộ Câu 2. Đáp án 4
V n đ có tính ch t toàn c u là nh ng v n đ có liên quan đ n l
ấ
ề
1. M t qu c gia.
ố
ộ
2. M t s các qu c gia.
ộ ố
3. Các qu c gia trong cùng m t khu v c.
ự
ố
i.
4. T t c các qu c gia trên toàn th gi
ế ớ ố ị ộ ươ ộ ấ ế ọ ườ
ng ng mai c a Vi t Nam. ủ ệ ậ ả ấ ả
Câu 3. Đáp án 2
c ký ngày 13/7/2000 là m t n c thang quan tr ng trong ti n trình bình th
ng m i đ
M t hi p đ nh th
ạ ượ
ệ
hoá và phát tri n quan h kinh t
th
ế ươ
ể
ệ
t Nam – Trung Qu c.
ố
t Nam – Hoa Kỳ.
t Nam - Nh t B n.
t Nam – CuBa. 1. Vi
2. Vi
3. Vi
4. Vi ệ
ệ
ệ
ệ ng m i qu c t thì quan đi m nào cho r ng th ng m i qu c t ch đem l ề ươ ố ế ạ ể ằ ươ ố ế ạ ỉ ạ ợ
i l
i ế ổ ể ộ ng. ủ ệ ố ủ ươ
ế
ế i th tuy t đ i c a Adam Smith.
i th so sánh c a David Ricardo.
ủ Câu 4. Đáp án 1
Theo lý thuy t c đi n v th
ích cho m t bên khi tham gia.
1.Ch nghĩa tr ng th
ọ
2. Lý thuy t v l
ế ề ợ
3. Lý thuy t v l
ế ề ợ
4. c 2 và 3. ả c v s l
ướ ề ố ượ ượ ặ ặ ộ ặ
c phép xu t ho c ấ Câu 6. Đáp án 2
Quy đ nh c a nhà n
ủ
ị
nh p kh u t ng cao nh t c a m t m t hàng hay m t nhóm m t hàng đ
ng trong m t th i gian nh t đ nh thông qua hình th c câp gi y phép là: ậ ị ườ ấ ủ
ờ ộ
ấ ị ứ ấ ộ ạ ạ m t th tr
ẩ ừ ộ
1. Thu quan.
ế
2. H n ngh ch (QUOTA).
3. Các bi n pháp v tiêu chu n k thu t.
ề ệ ậ ẩ ỹ 4. Bi n pháp tr c p xu t kh u.
ợ ấ ệ ấ ẩ ng t do hoá th ng m i và xu h ng b o h m u d ch trong th c t ố ướ ự ươ ạ ướ ộ ậ :
ự ế ả ị ố ị c s d ng m t cách k t h p v i nhau. ồ ạ i, th ng nh t và chúng đ
ấ ượ ử ụ ế ợ ớ ộ Câu 7. Đáp án 3
M i quan h gi a xu h
ệ ữ
1. Thu n chi u.
ề
ậ
2. Đ i ngh ch.
3. Song song t n t
ố
4. Không có quan h .ệ c th c hi n theo nh ng hình th c ph bi n là: Câu 8. Đáp án 4
FDI đ
ượ ệ ữ ự
ợ ổ ế
ồ ợ c ngoài. ố ướ ứ
1. H p tác kinh doanh trên c s h p đ ng h p tác kinh doanh.
ơ ở ợ
2. Doanh nghi p liên doanh.
ệ
3. Doanh nghi p 100% v n n
ệ
4. C 3 hình th c trên.
ứ ả t Nam có l i th so sánh so v i các n c khác trong vi c phát tri n kinh t ự ủ ồ ệ ợ ế ớ ướ ệ ể ế ố ạ
đ i ngo i `
Câu 9. Đáp án 4
Ngu n nhân l c c a Vi
là: i Vi t Nam r t c n cù, ti p thu nhanh ngh nghi p m i, có kh năng ng s linh
ề ấ ầ ử ứ ả ệ ộ
ư ấ ế ệ ớ ể ả ạ ộ ụ ế ấ ộ ờ ị ướ ệ
c th 3 v i đi u ki n
ớ ứ ề 1. Đ i ngũ lao đ ng đông đ o
ộ
ả
2.T ch t con ng
ườ
ho t .ạ
3. Giá nhân công r .ẻ
4. C 3 đ c đi m trên.
ặ
Câu 10. Đáp án 2
M t ho t đ ng t m th i nh p kh u hàng hoá - d ch v sau đó ti n hành xu t sang n
ẩ
ạ
hàng hóa không ra công ch bi n là: ậ
ế ế i ch .
ỗ 1. Chuy n kh u.
ẩ
ể
2. Tái xu t kh u.
ẩ
ấ
3.Xu t kh u t
ẩ ạ
4 .C ho t đ ng 1 và 3.
ạ ộ ấ
ả ệ ố ệ ố ể ặ ố ch c tài chính qu c t là IMF và WB. ổ ứ ố ế Câu 11. Đáp án 3
H th ng Bretton Woods là h th ng có đ c đi m:
1. Ch đ b n v vàng.
ị
ế ộ ả
2. Ch đ b n v vàng h i đoái.
ị
ế ộ ả
3. Hình thành hai t
4. không ý nào trên. ở ch c IMF: ể ề ượ ề ủ ổ ứ
ch c này. c ti n c a t
ủ ổ ứ ả ả câu 12. Đáp án 4
Đi u ki n đ vay đ
ệ
1. Là thành viên c a t
2. D án ph i có tính kh thi.
ự
3. M tán thành
ỹ
4. c 1,2,3.
ả ấ ả trong l u thông gi m đi.
trong l u thông tăng lên.
trong l u thông không thay đ i. ư
ư
ư ổ Câu 14. Đáp án 1
Trong đi u ki n chính ph có th tăng lãi xu t thì:
ể
ệ
ề
ủ
ng cung ti n th c t
1. L
ự ế
ề
ượ
ng cung ti n th c t
2. L
ự ế
ượ
ề
3. L
ng cung ti n th c t
ự ế
ề
ượ
trên.
4. Không có câu nào
ở Câu 15. Đáp án 3
Hi n nay Vi t Nam đang áp d ng ch đ t giá h i đoái nào: ệ ế ộ ỷ ố do. ệ
1. Ch đ t
ố
ế ộ ỷ
2. Ch đ t
ố
ế ộ ỷ
3. Ch đ t
ả ổ
ế ộ ỷ
4. Không có ch đ nào ụ
giá h i đoái c đ nh.
ố ị
giá h i đoái th n i t
ả ổ ự
giá th n i có qu n lý
ả
trên.
ở ế ộ ồ
i
ế ớ
ế qu c t ệ ế ố ế th gi
1/N n kinh t
i bao g m:
ế ế ớ
ề
a.T t c các qu c gia trên th gi
ấ ả
ố
ch c kinh t
b.T t c các t
ổ ứ
ấ ả
c.T t c các m i quan h kinh t
ố
ấ ả
d.T t c các ý trên
ấ ả
đáp án d ỗ ẩ ấ i ch là hình th c xu t kh u:
ứ ố ế ị
c ngoài gia công c khác ấ ậ ẩ ạ ộ ướ c ngoài và thuê n
ướ
ẩ ng m nh nh t đ n t ạ ưở ấ ế ỷ giá h I đoái:
ố ố ố ố ấ ệ qu c t là hình th c di chuy n qu c gia v ….t ố ể ề ứ ừ ố ầ ư ố ế qu c gia này đ n qu c gia khác.
ế ố giá: ệ ệ ế ộ ỷ t nam đang th c hi n ch đ t
ự ể
ể c coi là ngo i t vàng là đ c đi m c a h th ng ti n t nào? ạ ệ ặ ủ ệ ố ề ệ ể ị ủ ố ượ
th nh t( b n v vàng)
ả
th hai(B n v àng h i đoái)
ố
ị
ả
Giamaica
EMS ệ ố
ệ ố
ệ ố
ệ ố ệ ụ ỷ ự c th c hi n ngay
ệ
c th c hi n trong m t th i gian nh t đ nh
ộ giá gi a các th tr ữ
i chính đ ng ti n đó t giá đ
ệ
ậ ượ
ệ
i d a vào m c chênh l ch t
ứ
ợ ự
th i đi m hi n t
ể ở ờ ộ ồ ạ ồ ờ
ị ườ
ề ấ ị
ng ngo i h i
ạ ố
ể
i m t th i đi m
ờ
ộ
ạ ươ ị c đ a ra trong vi c ho ch đ nh nh ng gi I pháp phát tri n kinh t đ I ngo I c ta ấ ượ ư ữ ệ ạ ả ị ể ế ố n
ạ ở ướ ệ ng chính tr - xã h I.
ị ộ ự ng kinh t ườ .
ế 2/ Xu t kh u t
ẩ ạ
ấ
a.Xu t kh u hàng hoá vô hình
ẩ
ấ
b.Cung c p hàng hoá, d ch v cho khách du l ch qu c t
ị
ụ
ấ
c.Gia công thuê cho n
ướ
d.Nh p kh u t m th i và sau đó xu t kh u sang m t n
ờ
đáp án b
nào có nh h
sau, nhân t
4/Trong các nhân t
ố
ố
ả
a/M c chênh l ch l m phát gi a các qu c gia.
ứ
ố
ữ
ạ
ệ
b/S can thi p c a chính ph .
ự
ủ
ệ ủ
c/M c đ tăng gi m thu nh p qu c dân gi a các qu c gia.
ứ ộ
ữ
ậ
ả
d/M c chênh l ch lãi su t gi a các qu c gia.
ữ
ứ
đ áp án b
5/. Đ u t
a. V nố
b. Công nghệ
c. Nhân l cự
d. C a, b và c
ả
đáp án a
6/ Hi n nay Vi
ệ
a. C đ nh
ố ị
b. Th n i
ả ổ
c. C đ nh có ki m soát
ố ị
d. Th n i có ki m soát
ả ổ
đáp án d
7/ Vàng và m t s đ ng ti n ch ch t đ
ề
ộ ố ồ
a. H th ng ti n t
ề ệ ứ ấ
b. H th ng ti n t
ề ệ ứ
c. H th ng ti n t
ề ệ
d. H th ng ti n t
ề ệ
đáp án b
c đ nh nghĩa:
8/. Nghi p v kinh doanh chênh l ch t
ệ
ượ ị
đ
mà vi c chuy n giao ngo i t
a..Là nghi p v mua bán ngo i t
ệ ụ
ạ ệ ượ
ạ ệ
ể
mà vi c giao nh n đ
b..Là nghi p v mua bán ngo i t
ệ ụ
ệ
ự
ạ ệ
c.Là nghi p v mua bán ngo i t
thu l
ệ
ạ ệ
ệ ụ
ỷ
d.Là nghi p v bán m t đ ng ti n nào đó
i và mua l
ệ ạ
ề
ệ ụ
xác đ nh trong t
ng lai
đáp án c
9/V n đ l n nh t đ
ề ớ
ấ
hi n nay là:
a.Môi tr
ườ
b.C s h t ng và ngu n nhân l c.
ơ ở ạ ầ
ồ
c.Lu t pháp-chính sách.
ậ
d.Môi tr
đ áp án b 10/ M c lãi xu t trong n c tăng (gi s các y u t khác không thay đ i) s làm cho: ứ ấ ướ ả ử ế ố ẽ ổ c tăng.
c tăng.
ướ
c gi m.
ả ng ưở ẩ ị ả i và nh p nh p kh u có l
ậ ẩ i
ợ ợ ậ ề i
ợ ẩ
ẩ
ẩ
ẩ ấ
ấ
ấ
ấ ủ ồ ủ ế ồ ớ ỏ ị ệ ố ề ộ ả trên ch đ b n v vàng h i đoái v i vai tr ò c a đ ng USD tr thành ch y u là:
ề ệ
th hai.
ố ế ứ
th
ố ế th ba
ứ
t
ứ ư th ng qu c t
ố ế t Nam gia nh p các t ch c ổ ứ ứ ự ề ờ ệ ậ c coi là ngo i t vàng là đ c đi m c a h th ng ti n t nào? ủ ố ượ ạ ệ ủ ệ ố ề ệ ể ặ ị th nh t( b n v vàng)
ả
th hai(B n v àng h i đoái)
ố
ị
ả
Giamaica
EMS ệ ố
ệ ố
ệ ố
ệ ố i bác b quan đi m cho r ng: "Vàng là đ i di n duy nh t cho s gi u có c a các qu c gia".
ệ ự ầ ủ ạ ấ ố ể ằ ỏ trong n
a.M c đ u t
ướ
ứ ầ ư
t ki m trong n
b.M c ti
ứ ế
ệ
c.M c đ u t
trong n
ướ
ứ ầ ư
d.B và C.
đáp án d
m t giá:
11/Khi đ ng n i t
ộ ệ ấ
ồ
a. Xu t kh u và nh p kh u không b nh h
ậ
i
b. Xu t kh u b t l
ấ ợ
i và kh u có l
c. Xu t kh u b t l
ẩ
ấ ợ
d. Xu t kh u và nh p kh u đ u có l
ẩ
ậ
đ áp án b
12/ H th ng ti n t
a. H th ng qu c t
ệ ố
b.H
ồ
ệ
c.h th ng qu c t
ố
ệ
đ áp án b
13. Th t
v th i gian Vi
a. ASEAN – APEC – AFTA – WTO
b. APEC – ASEAN – AFTA – WTO
c. AFTA – ASEAN – APEC – WTO
d. ASEAN – AFTA – APEC – WTO
đáp án d
13. Vàng và m t s đ ng ti n ch ch t đ
ề
ộ ố ồ
a. H th ng ti n t
ề ệ ứ ấ
b. H th ng ti n t
ề ệ ứ
c. H th ng ti n t
ề ệ
d. H th ng ti n t
ề ệ
đáp án b
14/ Ng
ườ
a. Ardam Smith
b. David Ricacdo
c. Henry George
d. Sam Pelzman
đáp án a. giá gi a các th tr i nhu n thông qua ị ườ ữ ng ngo i h i đ thu l
ạ ố ể i l
ạ ợ ậ ỷ ệ ứ ạ ộ ị ỷ ệ ụ
ệ ụ
ệ ụ
ệ ụ ị
ạ ố 15/ Nghi p v d a vào m c chênh l nh t
ệ ụ ự
ho t đ ng mua và bán là:
a. Nghi p v giao d ch ngo i h i giao ngay
ạ ố
giá
b.Nghi p v kinh doanh chênh l nh t
ệ
c. Nghi p v giao d ch ngo i h i có kỳ h n
ạ
ạ ố
d. Nghi p v ngo i h i giao sau
đáp án b
1.Kinh t nghiên c u: qu c t
ế ố ế ứ a. Nghiên c u n n kinh t i. ứ ề th gi
ế ế ớ b. Nghiên c u m i quan h ph thu c l n nhau v m t kinh t gi a các qu c gia. ệ ụ ề ặ ộ ẫ ứ ố ế ữ ố c. Nghiên c u n n kinh t c a m t qu c gia và m i quan h kinh t ứ ề ế ủ ệ ố ộ ố ế ữ gi a qu c gia này v i các qu c gia khác.
ớ ố ố d. a & b đúng. => Đáp án: d 2. Tái xu t kh u là:
ấ ẩ a. Bán hàng hoá tr c ti p cho n c ngoài. ự ế ướ ấ ẩ ạ ấ ẩ ướ ệ
c th 3 v i đi u ki n
ớ ứ ề b. Xu t kh u t m th i hàng hoá t
ờ
hàng hoá đó không qua gia công ch bi n. bên ngoài vào, sau đó ti n hành xu t kh u sang n
ừ
ế
ế ế c. Là ho t đ ng trung chuy n hàng hóa. ạ ộ ể d. Bán hàng hoá cho khách du l ch n c ngoài. ị ướ => Đáp án: b 3. Nh ng kh năng đ phát tri n Kinh t đ i ngo i c a Vi t Nam là : ữ ể ể ả ế ố ạ ủ ệ a. Trình đ khoa h c kĩ thu t cao. ậ ọ ộ b. Ngu n nhân l c r .
ự ẻ ồ i. c. V trí đ a lý thu n l
ị ậ ợ ị d. b & c đúng.. => Đáp án: d 4. Thu quan là : ế a. Lo i thu đánh vào hàng hoá nh p kh u. ế ạ ậ ẩ b. Lo i thu đánh vào hàng hoá xu t kh u. ế ạ ấ ẩ c. Lo i thu đánh vào hàng hoá xu t kh u, nh p kh u ho c quá c nh.
ấ ế ậ ạ ặ ẩ ẩ ả d. Loai thu đánh vào hàng hoá n i đ a. ộ ị ế => Đáp án: c. 5.Ho t đ ng gia công thuê cho n c ngoài di n ra khi qu c gia đó: ạ ộ ướ ố ễ a. Có trình đ phát tri n th p. ể ấ ộ b. Thi u v n, thi u công ngh , thi u th tr ng. ị ườ ế ế ế ệ ố c. Có trình đ phát tri n cao ể ộ d. a & b đúng => Đáp án: d 6. H i nh p kinh t
ậ ộ qu c t
:
ế ố ế a. Gây khó khăn cho vi c th c hi n các công cu c c i cách ộ ả ự ệ ệ ở các qu c gia.
ố b. H n ch các ngu n l c trong n c và n c ngoài. ồ ự ế ạ ướ ướ c và t ng ph n các rào c n v th ng m i và đ u t gi a các qu c gia theo ỏ ừ ướ ề ươ ừ ả ầ ầ ư ữ ạ ố ng t c. Là quá trình xoá b t ng b
do hoá.
h
ướ ự => d. Gây khó khăn cho các doanh nghi p trong s n xu t kinh doanh ệ ấ ả Đáp án: c 7. S phát tri n c a khoa h c công ngh đã : ể ủ ự ọ ệ a. Làm chu kỳ s ng s n ph m càng tăng ẩ ả ố b. Làm chu kỳ s ng s n ph m càng gi m.
ả ả ẩ ố c. Ch t l ấ ượ ng s n ph m ngày càng cao và giá thành ngày cang r .
ẻ ả ẩ d. b & c => Đáp án: d. . 9. S n ph m Vi t Nam ả ẩ Nh tậ ệ 1 6 G oạ Ôtô 4 2 Theo lý thuy t l i th so sánh thì : ế ợ ế a. Nh t xu t kh u g o, nh p kh u ôtô. ậ ẩ ậ ấ ẩ ạ b. Nh t xu t kh u ôtô, nh p kh u g o. ậ ẩ ẩ ậ ạ ấ c. Vi t Nam xu t kh u ôtô, nh p kh u g o. ệ ạ ấ ẩ ẩ ậ d. Không có đáp án nào đúng. => Đáp án: b. 10. Đ u t tr c ti p n c ngoài : ầ ư ự ế ướ a. Làm gi m hi u qu v n đ u t
ệ ả ố .
ầ ư ả b. Các nhà đ u t g p r i ro ít. ầ ư ặ ủ c. Ch đ u t n c ngoài tránh đ c hàng rào b o h m u d ch và chi m lĩnh th tr ng n i. ủ ầ ư ướ ượ ộ ậ ị ườ ế ả ị c s t
ướ ở ạ d. b &c đúng => Đáp án: d 11. H n ng ch : ạ ạ a. S ng cao nh t c a m t m t hàng đ c phép xu t kh u hay nh p kh u. l
ố ượ ấ ủ ặ ộ ượ ẩ ấ ậ ẩ b. L àm cho giá c trong n ả ướ c gi m.
ả c. B o h ng i tiêu dùng trong n c. ộ ườ ả ướ d. b & c đúng. => Đáp án: a. ng hàng hoá 1000 USD 12. A g i t ng B l
ử ặ ượ ng cho n c ngoài : -1000 USD a. Ghi n chuy n giao đ n ph
ể ợ ơ ươ ướ Ghi có : Xu t kh u hàng hoá : +1000 USD ẩ ấ ng cho n c ngoài : 1000 USD b. Ghi n chuy n giao đ n ph
ể ợ ơ ươ ướ Ghi có : Xu t kh u hàng hoá : 1000 USD ẩ ấ ng cho n c ngoài : -1000 USD c. Ghi n chuy n giao đ n ph
ể ợ ơ ươ ướ Ghi có : Xu t kh u hàng hoá : -1000 USD ấ ẩ d. Ghi n : Xu t kh u hàng hoá : 1000 USD ấ ẩ ợ ng cho n c ngoài : 1000 USD Ghi có chuy n giao đ n ph
ể ơ ươ ướ => Đáp án: a : 13. Hình th c can thi p c a chính ph đ n t giá
ệ ủ ủ ế ỷ ứ ng m i qu c t a. Can thi p qua th
ệ ươ .
ố ế ạ qu c t b. Can thi p vào đ u t
ệ .
ầ ư ố ế c. Can thi p tr c ti p vào th tr ng ngo i h i. ự ế ị ườ ệ ạ ố ng án trên. d. c 3 ph
ả ươ => Đáp án: d 14. Liên k t kinh t ế :
ế a T o s n đ nh cho quan h gi a các n c nh m đ t đ c các m c tiêu c a quá trình liên k t. ạ ự ổ ệ ữ ị ướ ạ ượ ằ ụ ủ ế ng th gi i, hình thành các nhóm l i ích c c b và làm ch m ti n trình toàn ắ ị ườ ế ớ ợ ụ ộ ế ậ b. Gây ra tình tr ng chia c t th tr
ạ
.
c u hoá kinh t
ế
ầ các qu c gia và các doanh ệ ớ ở ệ ứ ế ạ ụ ự ọ ố c H n ch c nh tranh , vi c ng d ng các thành t u khoa h c công ngh m i
ạ
nghi p.ệ d. a & b đúng. => Đáp án: d 15. FDI: a. Là ngu n v n đ u t
ồ ầ ư ủ c a các chính ph .
ủ ố c a t nhân, c a các công ty. b. Là ngu n v n đ u t
ồ ầ ư ủ ư ố ủ không hoàn l i. c. Là ngu n v n đ u t
ồ ầ ư ố ạ d. Không đáp án nào đúng. => Đáp án: b Doan Thi Thu Hang writes: ch c, các liên kinh t ấ ề
ổ ổ ứ i là:
ế ủ ế ế c a các qu c gia đ c l p trên trái đ t, các t
ộ ậ
ố ế qu c t
c a t ng qu c gia và không có quan h v i nhau ệ
ố ệ ớ ẽ ở ế ệ ệ ự
ẽ ạ ỏ
ạ ả ả ữ
ớ ộ ộ ả
ự ể ả
ế đ i ngo i c a m t qu c gia ng i ta căn c vào: ộ ố ể ự ế ố ạ ủ ườ ứ ị ề i pháp đ phát tri n các ho t đ ng kinh t ạ ộ ế ố đ i ngo i thì gi
ạ ể ể ả ọ
i pháp nào sau đây là quan tr ng ị c mà đánh giá ừ ọ ư ủ ả ộ ướ ề
không bao g m: ng m i qu c t ạ ồ ipháp trên đ u quan tr ng nh nhau tuỳ vào t ng hoàn c nh c a m t n
ả
ố ế trong n c
ướ ở i n
ườ ướ
ế c ngoài
ố ế ể ấ ế
ng m i qu c t và th tr i là: ặ ng th gi
ị ườ
ế ớ
ng ngày càng rút ng n
ắ ươ
ẩ ố ế
ướ
ổ ề ơ ấ ự
ng m i vô hình có xu h ng th ặ
ơ ấ ướ ạ ng nhanh h n r t nhi u so v i t c đ tăng tr
ề ớ ố ộ ưở ươ ng m i h u hình
ạ ữ th gi
1.N n kinh t
ế ế ớ
a.T ng th n n kinh t
ể ề
ố
b.Là t ng th các m i quan h kinh t
ổ
ố
ể
c.Là n n kinh t
ế ủ ừ
ề
(c).a+b
2.Khu v c hoá s hình thành:
a.S lo i b các tr ng i v dào c n trong quan h kinh t
ạ ề
b.T o thành nh ng dào c n khu v c đ b o v các thành viên trong kh i
ố
ả
c.Nh m gi m b t rào c n v thu quan trong n i b kh i
ố
ề
ằ
(d).b+c
e.a+b+c
3. Đ đánh giá năng l c phát tri n kinh t
ể
a.Tài nguyên thiên nhiên
b.Ngu n nhân l c
ự
ồ
c.V trí đ a lý
ị
ị
d.V th chính tr
ị ế
(e).Các ý ki n trên đ u đúng
ế
4.Trong các gi
ả
nh t:ấ
a.V kinh t
ề
ế
b.V chính tr
ề
c.V lu t pháp
ề ậ
(d).T t c các gi
ấ ả
5.Th
ươ
a.Gia công qu c tố ế
b.Trao đ i hàng hoá v i ng
ớ
ổ
c.Mua bán c phi u trái phi u xuyên qu c gia
ổ
d.Tái xu t kh u và chuy n kh u
ẩ
ẩ
(e)Không ph i các ý ki n trên
ả
6. Đ c đi m c a th
ạ
ủ
ể
a.Chu kì s ng s n ph m có xu h
ố
ả
b.Các qu c gia có s thay đ i v c c u các m t hàng
ố
c.Th
ươ
(d) a+c
e.a+b+c ng t do hoá th ị ự ươ ướ ộ ậ ng m i là:
ạ ng b o h m u d ch và xu h
ả
ng trái ng
c nhau
ượ
ướ
ng mâu thu n nhau
ướ
ẫ
ng không mâu thu n nhau
ẫ
ướ i th t ế ề ợ ế ươ ố ủ
ng đ i c a ế ế ợ ệ ố ủ c đó là: ồ ẩ ớ ề ươ ụ ượ
ả ủ
ỉ ả i th tuy t đ i v m t trong hai m t hàng ặ ợ ố ề ệ ố ề ộ ng c a công nhân là m t
ộ
ạ
ế ề ươ
ấ ả ng đ i c a Ricardo là: ớ ế ươ ấ ủ t nh t là không nên tham gia vào i th tuy t đ i trong b t c m t hàng nào thì t ố ấ ố ủ
ấ ứ ặ i th so sánh t
ế ợ
ệ ố
ế
ợ ng m i qu c t i th tuy t đ i trong b t c m t hàng nào thì s không có l i khi tham gia vào ợ ợ ẽ ế ệ ố ấ ứ ặ ế
ươ
ế
ươ i th tuy t đ i trong b t c m t hàng nào thì h v n có l i ích khi tham gia ợ ợ ế ọ ẫ ệ ố ấ ứ ặ ố ế ề ế ng m i qu c t ả ụ ụ ụ ủ ế ươ :
ố ế ạ ạ ng s n ph m ề ấ ượ ậ ả ẩ ế c tăng giá làm t giá h i đoái gi a đ ng Vi
ố ề
ướ ữ ồ ệ ỉ t Nam so v i các đ ng khác tăng thì:
ồ ớ ậ Giamaica là: ề ệ ả ị ố ế ậ c lên ngôi đ ấ ế t Nam là 8% ủ ệ ạ ạ t Nam so v i đ ng USD s tăng khi ớ ồ ẽ ỉ ả ế
kho n m c nào: ụ ả ố 7.Xu h
ướ
a.Hai xu h
b.Hai xu h
c.Hai xu h
d.a+b
(e).a+c
8.H n ch l n nh t c a lý thuy t L i th tuy t đ i c a Adam Smith mà Lý thuy t v l
ấ ủ
ế ớ
ạ
Ricardo đã kh c ph c đ
ắ
a. Đã đ ng nh t chi phí s n xu t v i ti n l
ấ
ng và ch s n xu t hai lo i hàng hoá
b.Ch có hai qu c gia tham gia vào th tr
ố
ấ
ị ườ
ỉ
ch x y ra khi m i qu c gia đ u có l
ng m i qu c t
(c).Th
ỗ
ố ế ỉ ả
ạ
d.T t c các đáp án trên đ u sai
9. Ý nghĩa l n nh t c a lý thuy t l
a.N u m t qu c gia không có l
ộ
ố
th
ạ
ố ế
b.N u m t qu c gia không có l
ộ
ố
ng m i qu c t
th
ố ế
ạ
(c) N u m t qu c gia không có l
ế
ố
ộ
ng m i qu c t
vào th
ạ
ươ
d.T t c các ý ki n trên đ u sai
ấ ả
10.Trong các công c sau công c nào không ph i là công c ch y u trong chính sách th
a.Thu quan
ế
(b).Tr c p
ợ ấ
c.H n ng ch
ạ
d.Nh ng quy đ nh v tiêu chu n kĩ th t, ch t l
ẩ
ị
ữ
e.T t c các ý ki n trên đ u sai
ấ ả
11.N u đ ng ti n trong n
ồ
ề
ế
a.Dòng ti n s ch y vào
ề ẽ ả
b.Dòng ti n s ch y ra
ề ẽ ả
c.Nh p kh u tăng
ẩ
d.Xuât kh u tăng
ẩ
e.a+d
(f).b+c
12. Đ c đi m c a h th ng ti n t
ủ ệ ố
ể
ặ
a.B n v vàng h i đoái
ố
b.Thành l p ra hai qu tài chính qu c t
ỹ
(c )Ch p nh n năm lo i ti n t
ạ ề ệ ượ
ậ
d.Không ph i các ý ki n trên
ả
ế
t 1Yen=1300VNđ ng
13.Cho bi
ồ
l m phát c a Nh t là 6%, c a Vi
s t l
gi
ậ
ủ
ả ử ỉ ệ ạ
V y t giá h i đoái sau l m ph t là:
ố
ậ ỉ
a.1300*8%/6%
(b)1300*(1+8%)/(1+6%)
c.1300*(1+6%)/(1+8%)
d.Không ph i các ý ki n trên
ế
ả
14.T giá h i đoái gi a đ ng Vi
ữ ồ
ệ
ố
(a)/Cán cân thanh toán th ng d
ư
ặ
b.Cán cân thanh toán thâm h tụ
c.Cán cân thanh toán cân b ngằ
d.Không ph i các ý ki n trên
15.V n ODA n m
ằ ở
(a).Tài kho n vãng lai
ả
b.Tài kho n v n
ố
ả ố c.Tài kho n d tr chính th c qu c gia
d.Tài kho n chênh l ch s th ng kê
ệ ả ự ữ
ả ứ
ố ố i g m: th gi ề ế ế ớ ồ .
qu c t
ố ế
ế
.
qu c t
ố ế
ế ầ ớ t v biên gi ớ ố ng toàn c u duy 1. ch th c a n n kinh t
ủ ể ủ
a. các qu c gia.
ố
b. Liên k t kinh t
ế
c. T ch c kinh t
ổ
ứ
d. C a, b, c.
ả
2. đi u nào sau đây đúng v i toàn c u hóa.
ề
a. m t quá trính lo i b s phân tách, cách bi
ạ ỏ ự
ộ
b. Là quá trình lo i b s phân đo n th tr
ị ườ
ạ ỏ ự ạ ệ ề
ng đ đi đ n m t th tr
ế
ể i lãnh th qu c gia.
ổ
ị ườ
ộ ầ ẩ nh t.ấ
c. C a,b.
ả
d. Không đáp án nào.
3.
tái xu t kh u là.
a. ho t đ ng t m th i nh p kh u hàng hóa d ch v sau đó xu t kh u sang m t n c th ạ ậ ẩ ấ ẩ ờ ị ộ ướ ứ ụ
ế ế ệ c trung gian nh ng t i đây không di n ra b. ư ạ ễ ấ
ạ ộ
ớ
ề
ạ ộ ỉ ự ba , v i đi u ki n hàng hóa không gia công ch bi n.
là ho t đ ng mà hàng hóa chuy n qua m t n
ể
ộ ướ
hành vi mua bán, mà ch th c hi n d ch v v n t
ị
ệ
ụ ậ ả
n
c này sang n
ừ ướ i kho bãi.
c khác.
ướ ./ ng m i qu c t ạ ề ươ ố ế ẩ ớ
ươ ủ ặ
ặ ả ả ng th
ng th c, th c ph m.
ự
ẩ
ỷ ọ ữ ứ l ộ
ộ tr ng nh ng m t hàng ch a hàm
ặ
ứ ạ t b có xu h ướ ả ẩ ế ị
ủ ế ớ t xu t nh p kh u.
ậ ẩ thu quan là đi u ti
ộ ị ườ ế
ề
ấ
ng n i đ a.
ộ ị ả c. Là ho t đ ng mang hàng hóa t
ạ ộ
d. không ph i đáp án nào.
ả
4. đi u nào sau đây không đúng v i xu h
ướ
a. có s ra tăng nhóm m t hàng l
ự
ự
tr ng c a nhóm m t hàng nguyên v t li u, s n ph m thô gi m đáng k .
t
b.
ậ ệ
ể
ỷ ọ
c. nh ng lao đ ng gi n đ n ngày càng gi m, gi m t
ữ
ả
ả
ơ
ả
ng lao đ ng gi n đ n và ngày càng tăng t
tr ng m t hàng ph c t p.
ặ
ỷ ọ
ơ
ượ
ả
ng tăng r t nhanh.
d. nh ng s n ph m tinh ch , máy móc thi
ấ
ế
ữ
5. đi u nào sau đây không đúng v i vai trò c a thu quan.
ề
a.
ế
b. b o h th tr
tăng thu nh p cho ngân sách.
c.
ậ
d. Là công c đ i x không phân bi
ụ ố ử
6. đi u nào sau đây không đúng v i tác đ ng tích c c c a đ u t
ớ t đ i v i b n hàng quen thu c.
ự ệ ố ớ ạ
ộ ộ
qu c t
ầ ư đ i v i n
ố ế ố ớ ướ ế
c ti p ủ i quy t khó khăn do thi u v n. ố ế i lao đ ng trong n c. ướ ườ ế
t o vi c làm, tăng thu nh p cho ng
ườ
ạ
ụ ắ ế ị ệ t b hi n đ i.
ạ ậ
ộ
c kh c ph c hoàn toàn do máy móc thi
ượ
ả ng đ
ệ ệ
gián ti p n ế
c ngoài. ớ ầ ư ướ ứ ế ế ế ổ ợ ồ ợ qu c t ề
.
nh n đ u t
ầ ư
ậ
a. góp ph n gi
ả
ầ
b.
ệ
c. ô nhi m môi tr
ễ
d. h c t p kinh nghi m qu n lý, tác phong làm vi c tiên ti n.
ọ ậ
7. nh ng hình th c nào đúng v i đ u t
ữ
a. mua c phi u trái phi u.
b. h p tác kinh doanh trên c s h p đ ng h p tác kinh doanh.
ơ ở ợ
c. Doanh nghi p liên doanh.
ệ
d. Không ph i đáp án nào.
ả
8. đánh giá hi u qu ho t đ ng c a m t h th ng ti n t
ạ ộ ộ ệ ố ề ệ ủ ệ ả ố ế ử ụ s d ng b i các tiêu
ở th c nào sau.
ỉ qu c t đ c coi là có hi u qu khi đ t đ c m c tiêu nào sau. ứ
a. đi u ch nh.
ề
b. D tr .
ự ữ
c. Đ tin c y.
ộ
ậ
d. C a,b,c.
ả
9. m t h th ng ti n t
ộ ệ ố ề ệ ố ế ượ ạ ượ ệ ả ụ t ế ố ả i.
ế ớ ố ng và m c đ s d ng các y u t
ộ ử ụ
ả ượ
i ích kinh t
ằ s n xu t c a th gi
ấ ủ
ớ
gi a các qu c gia cũng nh gi a các t ng l p
ư ữ
ố ế ữ ứ
ợ ầ i đa hóa s n l
ố a.
b. phân ph i công b ng các l
xã h i trong m i qu c gia. i ích kinh t gi a các qu c gia cũng nh gi a các ộ
c. Phân ph i t ỗ
ng đ i công b ng các l ợ ế ữ ư ữ ố ố
ố ằ
ố ố ươ
ộ ỗ c A và B đ u s n x u t hai m t hàng gi ng nhau là lúa mỳ và v i. gi ề ả ặ ấ ả ố
ơ ả ặ ướ
ấ ấ
c A và B t s có 2 n
c A s n xu t 2 m t hàng đó đ u cho chi phí th p h n so v i n
ề
ế ả ử
s
ậ
c B. theo quy lu t
ớ ướ
ạ
nguy n trao đ i thì di n ra ho t
ổ ướ ự ễ ệ ủ ả ặ ấ ả
ả ấ i th h n so v i m t hàng còn l c A s n xu t c hai m t hàng.
c B không s n xu t.
ặ ợ ế ơ ặ ớ i.
ạ t ng l p xã h i trong m i qu c gia.
ớ
ầ
d. A và b.
10. gi
ả ử
n
ướ
i th so sánh c a David Ricardo khi n
l
ợ
đ ng nào sau.
ộ
a. đ i v i n
ố ớ ướ
b. Đ i v i n
ố ớ ướ
c. A và B s s n xu t m t hàng mà có l
ấ
ẽ ả
d. Không đáp án nào. Đáp án c a các câu h i trên là. ủ ỏ 1D,2C,3A,4A,5D,6C,7A,8D,9D,10C. đ nh nào không ph i là gi đ nh c a " Lý thuy t l i th t đ nh sau, các gi ả ả ị ế ợ ủ ế ươ ng đ i " c a Davird
ủ ố ả ị ả ị i có 2 qu c gia s n xu t 2 m t hàng. ặ ấ ố ả
ự ạ do.
ấ ấ <1>:
Trong các gi
Ricacdo.
a; Th gi
ế ớ
ng m i hoàn toàn t
b; Th
ươ
s n xu t duy nh t.
c: Lao đ ng là y u t
ế ố ả
ộ
d: Có s đi u ti
t c a chính ph .
ủ
ế ủ
ự ề
ch n câu d. ọ ng m i qu c t ố ế ạ ấ
là: Thu quan, h n ng ch (quota), h n ch xu t
ạ ế ế ạ ạ ươ ụ ủ ế ệ ấ c ẩ
ướ ủ ế ề ậ ẩ ỹ ị <2>:
Các công c ch y u trong chính sách th
nguy n, tr c p xu t kh u và...
kh u t
ợ ấ
ẩ ự
a. B o h hàng s n xu t trong n
ả
ấ
ả
ộ
b. C m nh p kh u.
ẩ
ậ
ấ
c. Bán phá giá;
d. Nh ng quy đ nh ch y u v tiêu chu n k thu t,
ữ
ch n câu d. ọ i bác b quan đi m cho r ng: "Vàng là đ i di n duy nh t cho s gi u có c a các qu c gia".
ệ ự ầ ủ ể ấ ạ ằ ố ỏ ườ <3>: Ông là ng
Ông là ai?
a. Ardam Smith
b. David Ricacdo
c. Henry George
d. Sam Pelzman
Ch n câu a. ọ ng m i qu c t ố ế ổ ị ễ c di n ra gi a các qu c gia. Nó bao
; tái xu t kh u và chuy n kh u và... <4> :
Th
là ho t đ ng mua bán trao đ i hàng hóa và d ch v đ
ươ
g m các n i dung là: Xu t nh p kh u hàng hóa & d ch v ; gia công qu c t
ẩ
ồ ạ ộ
ậ ụ ượ
ố ế ạ
ộ ụ ấ ị ố
ể ữ
ẩ ẩ ấ a. Xu t kh u t ẩ ạ ấ i ch
ỗ i dân. ườ c ngoài; ế ủ ệ ướ i n
ườ ướ b. Bán hàng cho ng
c. Thu thu c a các doanh nghi p n
d. Bán hàng cho ng
c ngoài,
Ch n câu a. ọ ng m i qu c t , nguyên t c đ c các bên ch p nh n trao đ i là nguyên t c: ố ế ạ ắ ượ ậ ấ ắ ổ i cho bên kia c l i h n ượ ợ ơ <5> :
Trong trao đ i th
ổ
ươ
a. Ph i có l
i cho mình
ợ
ả
b. Ngang giá.
c. Có l
ợ
d. K m nh thì đ
ẻ ạ
Ch n câu b. ọ t nam quy ch bình th ng vĩnh vi n PNTR vào ngày tháng năm nào: ệ ế ườ ễ <6> :
M trao cho Vi
ỹ
a. 20/12/2006
b. 7/11/2006
c. 20/11/2006
d. 21/12/2006
Ch n câu a. ọ c k t n p tr thành thành viên t ch c th i WTO lúc đó ượ ế ạ ở ổ ứ ươ ng m i th gi
ạ ế ớ t nam là thành viên th : t nam đ
ệ
ứ <7> :
Vào ngày 07/11/2006 Vi
Vi
ệ
a. 149
b. 150.
c. 151
d. 152
Ch n câu b.
ọ t nam thu hút v n n c ngoài đ t m c k l c: ố ướ ứ ỉ ụ ạ ệ
USD
USD.
USD
USD <8> :
Năm 2006 Vi
a. Trên 20 t
ỷ
b. Trên 30 t
ỷ
c. Trên 10 t
ỷ
d. Trên 05 t
ỷ
Ch n câu c. ọ ỷ ệ c ố
ả ổ ủ
ể ủ ướ c hoàn toàn ki m soát ể <9> :
t Nam là:
giá h i đoái c a Vi
Chính sách t
a. Chính sách th n i có ki m soát c a nhà n
b. Th n i
ả ổ
c. T do.
ự
d. Nhà n
ướ
Ch n câu a.
ọ giá c a đ ng ti n trong n trong ủ ồ ẽ ả ớ i nó s gây ra các tác đ ng đ i v i n n kinh t
ộ ố ớ ề ế ề
ộ ế ớ
ả ẩ c đ y m nh s n xu t hàng xu t kh u.
ấ ẩ ả ạ ấ n ướ ẩ
ả <10> :
Khi t
c gi m so v i th gi
ỷ
ướ
c. Trong các tác đ ng sau tác đ ng nào không ph i do nó gây ra:
n
ộ
ướ
a. Xu t kh u tăng
ấ
b. Các doanh nghi p trong n
ệ
c. Đ u t
ầ ư ướ
d. Gây ra các t c ngoài vào gi m
n n xã h i
ệ ạ ộ Ch n câu d. ọ ế qu c t
ố ế
ủ qu c t ố ế là: ng m i qu c t ạ ố ế ươ
ị ử ụ
ị ả ạ ị ử ụ ị ử ụ
ị qu c t hi n nay là: ng v n đ ng ch y u c a n n kinh t ố ế ệ ộ ế ướ ủ ế ủ ề ạ ợ ệ ạ ủ ầ ng: ướ ị ả ạ ự ươ ng m i và b o h m u d ch là 2 xu h
ộ ậ ứ ệ ệ ố ủ ế ợ ế
ố i th tuy t đ i c a A.Smith cho r ng:
ằ
i khi trao đ i
c l
ổ
ượ ợ
i và m t qu c gia ch u thi
ố
ộ ợ
i khi s n xu t và trao đ i m t hàng có l
i khi s n xu t và trao đ i m t hàng có l t
ệ
ặ
ặ ị
ổ
ổ ấ
ấ ả
ả ợ
ợ i th tuy t đ i
ệ ố
ế
ng đ i
i th t
ố
ế ươ ế ợ ộ i th so sánh c a D.Ricardo:
ủ ế do ạ ế ị i, chi phí b o hi m b ng 0 ệ
ậ ả ằ ạ ạ ậ ng m i qu c t ươ ỏ ố ế ạ ấ
ệ
ệ
ệ ồ t xu t nh p kh u
ậ ụ ề ế ẩ th gi i: Câu 1:
Ch th c a n n kinh t
là:
ủ ể ủ ề
a. Các qu c gia đ c l p có ch quy n
ộ ậ
ố
ề
ch c qu c t
b. Các t
ổ ứ
ố ế
c. Các liên k t kinh t
ế
ế
d. C 3 đáp án trên
ả
Đáp án d
Câu 2:
Ch c năng c a th
ủ
ứ
a. T o ra giá tr s d ng
ạ
b. T o ra giá tr
ạ
c. T o ra c giá tr và giá tr s d ng
ị
ạ
d. Không có tác d ng t o ra giá tr và giá tr s d ng
ụ
Đáp án c
Câu 3:
Các xu h
ậ
t l p
a. Đ i đ u, bi
ệ ậ
ố ầ
b. Đ i tho i h p tác
ố
c. S ch ng l
i c a khoa h c công ngh
ọ
ự ữ
d. S t y chay toàn c u hoá
ự ẩ
Đáp án b
Câu 4:
T do hoá th
a. Không có quan hệ
b. Lo i tr nhau
ạ ừ
c. Mâu thu nẫ
d. Th ng nh t bi n ch ng
ấ
ố
Đáp án d
Câu 5:
Lý thuy t l
a. Không có qu c gia nào đ
b. M t qu c gia có l
ộ
ố
c. C hai đ u có l
ợ
ề
ả
d. C hai đ u có l
ợ
ề
ả
Đáp án c
Câu 6:
t nào sau đây không thu c lý thuy t l
thi
Gi
ế
ả
ng m i hoàn toàn t
a. Th
ự
ươ
b. Giá c do chi phí s n xu t quy t đ nh
ấ
ả
ả
c là c đ nh
c. Công ngh hai n
ố ị
ướ
d. Chi phí v n t
ể
ả
Đáp án b
Câu 7:
Thu xu t nh p kh u và h n ng ch là:
ẩ
ế
a. Các bi n pháp xoá b hàng rào trong th
b. Các bi n pháp làm tăng thu Ngân sách
c. Các bi n pháp làm tăng ngu n thu cho Doanh nghi p
ệ
d. Các công c đi u ti
ấ
Đáp án d
Câu 8:
H th ng ti n t
ệ ố ề ệ ứ ử ụ th 2 s d ng vàng và các đ ng ti n nào đ th c hi n ch c năng ti n t
ề ể ự ề ệ ế ớ ứ ệ ồ ả ỹ
ỹ
ỹ
ỹ i WB là hai t ch c: IMF và Ngân hàng th gi ổ ứ ố ế ế ớ ỹ ề ệ th 3 i h th ng ti n t ạ ệ ố ề ệ ứ ộ ớ ạ ệ ạ ộ ử ụ c
i các Doanh nghi p trong n
ướ
i tr c ti p qu n lý và đi u hành ho t đ ng s d ng v n
ố
ề
ả
ố ạ
ườ ự ế
ờ ủ ở ữ ố
ề ở ữ
n ủ ầ ư ướ giá: ệ ệ ế ộ ỷ t nam đang th c hi n ch đ t
ự ể
ể ụ ị ỏ ơ
ơ ề
ề ề
ề
ề ề ệ ố ả ố ố
ứ ng ưở ẩ
ậ
ậ ẩ
ẩ ẩ t nam đ đ n xin gia nh p T ch c th i (WTO) vào năm: ổ ứ ệ ơ ươ ậ ng m i th gi
ạ ế ớ a. Đô la M và Frăng Pháp
b. Đô la M và Yên Nh t
ậ
c. Đô la M và B ng Anh
d. Đo la M và Đê mác Đ c
ứ
Đáp án c
Câu 9:
Qu ti n t
qu c t
a. Không quan hệ
b. Cùng đ
c hình thành t
ượ
c. IMF ph thu c vào WB
ụ
d. IMF đ i tr ng v i WB
ố ọ
Đáp án b
Câu 10:
c ngoài (FDI) là lo i hình:
tr c ti p n
Đ u t
ầ ư ự ế ướ
c ngoài mua l
n
a. Các nhà đ u t
ầ ư ướ
b. Ch s h u v n đ ng th i là ng
ờ
ồ
c. Quy n s h u và quy n s d ng v n tách r i nhau
ề ử ụ
d. Nhà đ u t
c ngoài h tr chính ph
ỗ ợ
Đáp án b
Câu 11:
Hi n nay Vi
ệ
a. C đ nh
ố ị
b. Th n i
ả ổ
c. Th n i có ki m soát
ả ổ
d. C đ nh có ki m soát
ố ị
Đáp án c
Câu 12:
Tình tr ng cán cân thanh toán b thâm h t khi:
ạ
a. Dòng ti n thu nh h n dòng ti n chi
b. Dòng ti n thu l n h n dòng ti n chi
ớ
c. Dòng ti n thu b ng dòng ti n chi
ằ
d. Không có dòng thu và chi
Đáp án a
Câu 13:
Vi n tr ODA n m trong h th ng tài kho n:
ằ
ợ
ệ
a. Tài kho n chênh l ch s th ng kê
ệ
ả
b. Tài kho n d tr chính th c qu c gia
ố
ả ự ữ
c. Tài kho n v n
ả
ố
d. Tài kho n vãng lai
ả
Đáp án d
Câu 14:
m t giá:
Khi đ ng n i t
ộ ệ ấ
ồ
a. Xu t kh u và nh p kh u không b nh h
ị ả
ẩ
ấ
ậ
i
i và nh p kh u b t l
b. Xu t kh u có l
ấ ợ
ợ
ẩ
ấ
i và nh p kh u có l
c. Xu t kh u b t l
i
ẩ
ấ
ợ
ấ ợ
d. Xu t kh u và nh p kh u đ u có l
i
ợ
ề
ậ
ẩ
ấ
Đáp án b
Câu 15:
Vi
ệ
a. 1994
b. 1995
c. 1996
d. 1997 Đáp án b qu c t ố ệ ế ệ ố ế ụ là m i qu n h nào
ả
v hàng hoá vá dich v
ế ề
v v n va ngu n l c
ồ ự ố ế ề ố ệ
ệ
ệ ề ệ câu 1:môi quan h trong kinh t
a) quan h di chuy n hàng hoá quôc t
ể
b) quan h di chuy n qu c t
ể
c) quan h di chuy n tài chính và ti n t
ể
d) tât c các quan h trên
câu 2:th ng m i qu c t ươ ố ế ề ệ ữ ệ
là gi?
ể ợ ệ là ho t đ ng trao đ i mua bán hàng hoá d ch v gi a các qu c gia ố gi a các qu c gia
ố
c ngoài
n
ừ ướ
ụ ữ ị ỏ
ra n
ư c ngoài
ậ ướ
ấ ẩ ướ ng th c th c ph m và nguyên li u thô,tăng t trong tinh tr câu 3 :s v c c u hàng hoá xu t nh p kh u có xu h
ươ ng
ệ ự ẩ ỷ ả ơ ế
ứ ạ tr ng hàng hoá co lao đ ng ph c t p
tr ng tinh tr ươ ự ẩ ọ
ọ
ỷ ọ
ng th c th 4dc ph m và nguyên li u thô ,tăng t
ỷ ọ ệ ế i th so sánh cua A.SMIHT ả
ạ
a) la ho t đ ng luân chuy n ti n t
ạ ộ
b) là ho t đ ng nh n vi n tr hàng hoá t
ạ ộ
ậ
c)
ạ ộ
d) là ho t đ ng đâu t
ạ ộ
ự ề ơ ấ
tr ng l
tăng t
a)
ư
ỷ ọ
trong lao đ ng gi n đ n ,tăng t
b) gi m t
ả
ỷ
gi m t
c)
tr ng l
ự
ỷ ọ
ả
d) c b va c
ả
ả ị ả ế đ nh nào sao đây không ph i la gi
ả ị
ố ế ợ
ấ ặ ạ ố ỉ đ nh trong thuy t l
ỉ ả
i th tuy t đ i v m t m t hàng ế ợ i ch có 2 qu c gia,m i qu c gia ch s n xu t 2 lo i m t hàng
ố ặ ị
ế ị ậ ng hang hoá
la nguyên tăc nào ế ị
ưọ
ng mai qu c t
ố ế câu 4:gi
th gi
a)
ỗ
ế ớ
b) m i qu c có l
ệ ố ề ộ
ỗ
c) giá c hàng hoá do giá tr quy t đ nh
ả
d) quy lu t cung c u quy t đ nh l
ầ
câu 5: nguyên tăc trong th
ươ
c u đãi ng ế ộ ươ ư ộ ộ ng h cac bên dành cho nhau ắ ươ ỗ t c đáp án trên a) ch đ n
b) nguyên tăc công băng dân t c
c) nguyên t c t
d)
ấ ả câu 6 : đi u nào sau đây không ph i là vai trò ch chính sách thu quan t
ề ử ế ả ậ i
ớ ẩ t xu t nh p kh u
ậ
ng trong n ế
ệ ị ườ c
ướ
tăng thu nh p cho ngân sách c ngaòi là hinh th c đàu t c a lo i hình v n nào ươ ư ủ ứ ạ ố ầ ư a)
b)
c)
d) ở trên
ủ ệ câu 8 :ch đ b n vi la hình th c c a h thông nào
ề ệ ố ế ứ
qu c t
a) h thông ti n t
ố ế
b) h th ng tài chính qu c t
ố ế
c) h thông ngân hàng qu c t
d) h th ng ch ng kho n qu c t
ứ ố ế ả a) ch ng buôn l u qua biên gi
ố
b) đi u ti
ấ
ề
c) b o v th tr
ả
d)
ậ
câu 7: công ty 100% v n n
ố
v n đ u t
ODA
ố
v n FDI
ố
vi n tr không hoàn l
i
ạ
ợ
ệ
không ph i dáp án nào
ả
ế ọ ả
ệ
ệ ố
ệ
ệ ố
t nam k t thúc vòng đàm phán cu i cung f đ ra nh p WTOvao năm nào? câu 9: vi ẻ ế ệ ậ ố a) 1999
b) 2000
c) 2006
d) 2007 câu 10: chính sach nào sau đay không phai la chính sach ty giá hôi đoái a) t
b) t
t
c) ỷ
ỷ
ỷ giá h i đoái c đ nh
ố ị
giá h i đoái th n i
ả ổ
giá c đ nh có th n i
ả ổ ố
ố
ố ị ể ố ị ứ ụ ệ ế ả ng th c cung c p ODA câu 12: ph d) t
giá c đ nh có ki m soát
ỷ
t nam chính th c áp d ng vi c căt gi m thu AFTA vào năm nào?
câu 11: vi
ệ
a) 1996
b) 1999
c) 2000
d) 2004
ươ ứ ấ ả ứ ươ ng th c nào không ph i la ph
a) h tr cán cân thanh toán va ngân sách
ỗ ợ
b) h tr d án
ỗ ợ ự
c) h tr tr
ỗ ợ ươ
d) đ u t
ầ ư ự ự có anh h ng gi t i tình hinh trong ưở ơ tr c ti p và qu n lý d án
ớ
ủ ả
gi m so v i đòng ngo i t
ộ ệ ả ạ ệ ng trình
ế
ồ ứ câu 13;s c mua c a đ ng n i t
n cướ ấ
ậ ề ả ấ ẩ ng gì t i tình hình trong gi m so v i đ ng ngo i t
ớ ồ ạ ệ có nh h
ả ưở ớ a) xu t kh u thu n l
i
ẩ
ậ ợ
b) nh p kh u khó khăn
ẩ
c) c xu t kh u va nh p kh u đ u kho khăn
ậ
ẩ
d) đáp án ava b
ồ ộ ệ ả ư ủ câu 14 : s c mua c a đ ng n i t
n cướ i
c ngoai vao thu n l
ậ ợ
c ngoài vào kho khăn ra n
ra n
ra n
ra n n
n ư
ư
ầ ư
ầ ư c ngaòi thu n l
i
ướ
ậ ợ
c ngoài kho khăn
ươ
c ngoài khó khăn ,
t
đ u t
ướ
ầ ư ừ ướ
i,
c ngoái thu n l
t
ậ ợ đ u t
ầ ư ừ ướ
ướ
th 4 la
câu15 :n i dung chính c a h th ng ti n t
ệ ố
ề ệ ứ
ủ
ị t l p ch đ b n c vàng
ế ộ ả
t l p ch đ b n vi vàng h i đoái
ế ộ ả ế ậ
ế ậ ố a) đâu t
b) đâu t
c) đ u t
d) đ u t
ộ
a) thi
b) thi
c)
thành lâp IMF va WB
d) không có n i dung nào trên ộ ở đáp án:1a;2c;3d;4d;5d;6a;7b;8a;9c;10c;11c;12d;13d;14c;15c ng hoá quan h th ng m i vĩnh vi n mà M
ỹ ễ ạ ị ườ ệ ươ giá h i đoái tăng có tác : khi t ng m i qu c t ỷ ố ạ ủ ươ ố ế ướ
ướ c nh p
ậ
c xu t
ấ ấ
ậ
ướ
ướ i cho n
c xu t nh ng l
ợ
i cho n
c nh p nh ng l
ợ
c xu t và nh p
ậ
c xu t và nh p
ậ ạ ộ ủ ầ ư i ch s h u v n d ng th i là? ố ế ồ ư
ư
ấ
ấ
c ngoài(FDI) là m t lo i hình c a đ u t
ầ ư ự ế ướ
trong đó ng
ờ
ủ ở ữ ố
i tr c ti p qu n lý v n
ố
i đi u hành ho t đ ng s d ng v n
ố
ạ ộ
i tr c ti p qu n lý v n và đi u hành s d ng v n
ố ử ụ
ề ử ụ ố
ả
ng án trên là sai n t
ư ưở ệ ng ch đ o là gì?
ủ ạ t Nam có t
ẳ ạ c ngoài Câu1: Hi p đ nh bình th
ệ
ký v i Vi
t Nam có tên là gì?
ệ
ớ
a:NTR b:RPN c:NTR d:TNP
Câu 2: Tác đ ng c a th
ộ
đ ng nào sau đây?
ộ
i cho n
a:b t l
ấ ợ
ướ
i cho n
b:b t l
ấ ợ
ướ
i cho c hai n
c:b t l
ả
ấ ợ
d:có l
i cho c hai n
ả
ợ
tr c ti p n
Câu 3: Đ u t
qu c t
ườ
a:ng
ườ ự ế
ả
b:ng
ườ
ề
c:ng
ườ ự ế
d:t
t c ph
ấ ả ươ
c ngoài t
i Vi
Câu 4: Lu t đ u t
ạ
ậ ầ ư ướ
a:t o nên khung pháp lý thu n l
i và bình đ ng
ậ ợ
n
b:quan tâm thu hút v n đ u t
ầ ư ướ
c:làm sao ra tăng xu t kh u gi m nh p kh u
ẩ
ả
ẩ ố
ấ ậ lâu b n v i các n ố ạ ề ệ ộ i
ớ ớ
c phát tri n kinh t
ể ệ ụ c
ướ
xã h i trong 5 năm t
ế
t Nam là gì?
ế xã h i
ộ ả ự ng ộ ướ ươ c tăng lên 1 cách t
khác không ạ ủ
c khác,trong đi u ki n các nhân t
ề ệ ố ướ ố
ố ầ do,t giá cao h n ố ứ ỷ ơ giá h i đoái th n i t
ả ổ ự
giá cân b ng,m c cung đôla s v
ẽ ượ
ứ i m c t
ạ
t quá m c c u nên?
ứ ầ ướ
ướ giá d:t o m i quan h kinh t
ế
Câu 5: Th c hi n chi n l
ế ượ
ệ
ự
phát tri n c a Vi
m c tiêu đ u t
ầ ư
ể ủ
phát tri n kinh t
a:tăng nhanh v n đ u t
ể
ầ ư
ố
b:xây d ng c c u kinh t
có hi u qu
ơ ấ
ệ
ế
c:nâng cao s c c nh tranh
ứ ạ
ng án trên là sai
d:t
t c ph
ấ ả ươ
Câu 6: Khi m c lãi su t ng n h n c a m t n
ắ
ấ
ứ
đ i so v i các n
ớ
ố
đ i thì sao?
ổ
c s gi m
a:v n ng n h n t
ướ ẽ ả
ắ
c ngoài s ch y vào
b:v n ng n h n t
ẽ ả
ắ
c:làm cung ngo i h i gi m
ả
d:làm c u ngo i h i tăng
Câu 7: D i ch đ t
ướ
m c t
ứ ỷ
a:t
ỷ
b:t
ỷ
c:không nh h
d:làm t
ỷ trong n
ạ ừ
n
ạ ừ ướ
ạ ố
ạ ố
ế ộ ỷ
ằ
giá s có xu h
ng gi m
ẽ
ả
giá s có xu h
ng tăng
ẽ
ng đ n t
ế ỷ
ưở
ả
giá cân b ng tăng
ằ qu c t thì đâu là tác ự ủ ầ ư ố ế ạ ậ ị ườ i
ế ớ
ồ ự ỗ ợ ị ế ệ
ơ ấ ầ ắ ạ ả ề ế
t Nam tr thành thành viên chính th c c a ASEAN vào ngày ệ ứ ủ ế ẽ ấ ệ ố ế ự n lên đ khu v c
c trong c nh
ạ ả ổ ượ ươ ủ ả ể ị ế ả n lên trong c nh tranh ng thu n l i cho các doanh nghi p
ệ ậ ợ ườ ả t gi a các h th ng ti n t qu c t d a vào y u
ế ố ế ự ề ệ ệ ố ữ ệ qu c t giá h i đoái
ố
ự ữ ề ệ ố ế ế c ngoài khi h i đ ba l ra n ệ
ẽ ự
i th đó là đ a đi m,s h u,n i
ở ữ ộ
ể ộ ủ ằ
ế ướ ợ ị Câu 8: Trong các tác đ ng tiêu c c c a đ u t
ộ
c ch đ u t ?
đ ng đ i v i n
ủ ầ ư
ố ớ ướ
ộ
ng đ
a:khuy ch tr
c s n ph m,danh ti ng,t o l p uy tín và
ượ ả
ẩ
ế
ươ
ế
ng v th trên th tr
ng th gi
tăng c
ị ế
ườ
b:t o đi u ki n đ khai thác các ngu n tài nguyên
ệ
ể
ề
ạ
c:giúp cho vi c xây d ng các khu công nghi p nh m h tr cho
ằ
ệ
quá trình công nghi p hoá,chuy n d ch c c u kinh t
ẹ
ể
d:góp ph n kh c ph c nh ng khó khăn do thiên tai ho ho n
ụ
ữ
i quy t các v n đ xã h i
và gi
ộ
ấ
ả
Câu 9: Vi
ở
nào?
a:28/7/1995 b:28/7/1997
c:12/6/1996 d:12/6/1997
Câu 10: Vi c xoá b hàng rào thu quan và phi thu quan s có tính
ỏ
ệ
ế
ch t nh th nào đ i v i các doanh nghi p?
ố ớ
ư ế
a:các doanh nghi p ch u s c ép c nh tranh qu c t
ị ứ
ệ
ạ
do đó ph i đ i m i toàn di n và v
ệ
ớ
tranh
b:các doanh nghi p có th b phá s n n u không đ kh năng
ệ
v
ạ
ươ
c:không t o môi tr
ạ
d:c a và b
Câu 11: S phân bi
ự
t
c b n nào?
ố ơ ả
a:xác đ nh t
ỷ
ị
b:các d ng d tr ti n t
ạ
c: đáp án a và b
d:không có đáp án nào
Câu 12: Lý thuy t nào sau đây cho r ng “các công ty s th c hi n đ u
ầ
t
ư
hoá? ằ c a s n ph m ẩ ố ế ủ ả ng ế ợ
ế
ế
ế ấ ế đ ấ ệ ộ ậ ự
c thu c khái ni m ố
ấ ị ơ ở ả trong m t h th ng kinh t
ộ ệ ố
ế
c s p x p trong m t tr t t
ế
ệ
ướ ộ qu c t ố ế ế do m u d ch qu c t
ị ề ố ế
ế
t Nam đ c k t n p vào APEC? ượ ế ạ a:lý thuy t l
i ích cân b ng
b:lý thuy t chu kỳ s ng qu c t
ố
c:lý thuy t quy n l c th tr
ị ườ
ề ự
d:lý thuy t chi
t trung
ế
Câu 13: Quá trình h p nh t các n n kinh t
ề
ợ
th ng nh t mà quan h kinh t
ế ượ ắ
nh t đ nh trên c s tho thu n gi a các n
ữ
ậ
nào?
a:h i nh p kinh t
ậ
ộ
b:liên k t kinh t
ế
ế
c:kh i t
ậ
ố ự
d:t p đoàn các n n kinh t
ậ
Câu 14: Năm nào thì Vi
ệ
a:1997 b:1998 c:1999 d:2000 ứ ỗ ợ ứ ể ứ ệ Câu 15: Trong các hình th c h tr phát tri n chính th c-ODA thì hình
th c nào sau đây là sai?
a:ODA không hoàn l
iạ
b:ODA cho vay u đãi
ư
c:ODA cho các doanh nghi p vay
d:ODA h n h p
ợ ỗ Đáp án: 1c,2b,3c,4a,5d,6b,7a,8a,9a,10d,11c,12d,13b,14b,15c C©u1: NÒn kinh tÕ thÕ giíi bao gåm : a. NÒn kinh tÕ cña c¸c quèc gia.
b. C¸c chñ thÓ cña nÒn kinh tÕ .
c. C¸c quan hÖ kinh tÕ quèc tÕ.
d. C¶ b vµ c .
§¸p ¸n : d C©u2: Quan hÖ nµo sau ®©y kh«ng thuéc quan hÖ kinh tÕ quèc tÕ :
a. C¸c quan hÖ vÒ di chuyÓn quèc tÕ hµng ho¸ vµ dÞch vô
b. C¸c quan hÖ vÒ di chuyÓn quèc tÕ t b¶n
c. C¸c quan hÖ vÒ di chuyÓn nguån nh©n lùc trong níc
d. C¸c quan hÖ vÒ di chuyÓn quèc tÕ c¸c ph¬ng tiÖn tiÒn tÖ
§¸p ¸n : c C©u3: Chñ thÓ cña nÒn kinh tÕ thÕ giíi bao gåm: a. C¸c nÒn kinh tÕ cña c¸c quèc gia ®éc lËp trªn thÕ giíi
b. C¸c tæ chøc quèc tÕ
c. C¸c liªn kÕt kinh tÕ quèc tÕ
d. TÊt c¶ c¸c bé phËn trªn
§¸p ¸n : d C©u4: §Æc ®iÓm nµo sau ®©y kh«ng ph¶i lµ ®Æc ®iÓm cña nÒn kinh tÕ thÕ giíi: a. Tèc ®é t¨ng trëng cña nÒn kinh tÕ thÕ giíi cã xu híng t¨ng nhanh vµ ®ång ®Òu gi÷a c¸c níc vµ c¸c khu vùc . b. Sù bïng næ vÒ khoa häc c«ng nghÖ
c. Xu thÕ quèc tÕ ho¸ nÒn kinh tÕ thÕ giíi
d. Kinh tÕ khu vùc ch©u ¸- th¸i b×nh d¬ng næi lªn ®ang lµm cho trung t©m cña nÒn kinh tÕ thÕ giíi chuyÓn dÇn vÒ khu vùc nµy. §¸p ¸n : a C©u5: Néi dung cña th¬ng m¹i quèc tÕ lµ: a. XuÊt nhËp khÈu hµng ho¸, dÞch vô vµ xuÊt khÈu t¹i chç
b. Gia c«ng quèc tÕ
c. T¸i xuÊt khÈu vµ chuyÓn khÈu
d. TÊt c¶ c¸c néi dung trªn
§¸p ¸n : d C©u6: Hµng ho¸ ®îc chuyÓn qua mét níc trung gian, t¹i ®©y ®· diÔn ra hµnh vi mua vµ b¸n lµ ho¹t ®éng :
a. Trao ®æi.
b. T¸i xuÊt khÈu.
c. XuÊt khÈu.
d. ChuyÓn khÈu.
§¸p ¸n : b C©u7: Trong c¸c ®Æc ®iÓm sau ®Æc ®iÓm nµo kh«ng ph¶i lµ ®Æc ®iÓm cña th¬ng m¹i quèc tÕ :
a. Th¬ng m¹i quèc tÕ t¨ng víi tèc ®é nhanh, cao h¬n so víi tèc ®é t¨ng trëng cña nÒn s¶n xuÊt . b. C¬ cÊu mÆt hµng trong th¬ng m¹i quèc tÕ thay ®æi víi xu híng
gi¶m tû träng cña nhãm hµng l¬ng thùc thùc phÈm.
c. Chu kú sèng cña s¶n phÈm ®ang co xu híng ngµy cµng t¨ng lªn .
d. XuÊt hiÖn nhiÒu ph¬ng thøc c¹nh tranh.
§¸p ¸n : c C©u 8: Lý thuyÕt vÒ lîi thÕ tuyÖt ®èi cña ADamSmith gi¶ ®Þnh : a. ThÕ giíi cã hai quèc gia, mçi quèc gia s¶n xuÊt hai mÆt hµng vµ mçi quèc gia chØ cã lîi thÕ tuyÖt ®èi trong s¶n xuÊt mét mÆt hµng. b. ¤ng ®ång nhÊt chi phÝ s¶n xuÊt víi tiÒn l¬ng c«ng nh©n
c. Gi¸ c¶ hoµn toµn do chi phÝ quyÕt ®Þnh.
d. C¶ 3 gi¶ ®Þnh trªn.
§¸p ¸n : d C©u10: Lîi thÕ cña ®Çu t trùc tiÕp níc ngoµi (FDI ) ®èi víi níc chñ ®Çu t
lµ:
a. Tr¸nh ®îc hµng rµo b¶o hé mËu dÞch vµ chiÕm lÜnh thÞ trêng níc
së t¹i.
b. Cã thÓ tiÕp thu ®îc kÜ thuËt vµ c«ng nghÖ tiªn tiÕn cña níc së t¹i.
c. Chñ ®Çu t cã thÓ gÆp rñi ro cao.
d. Gióp cho níc nµy cã thÓ gi¶i quyÕt ®îc khã kh¨n vÒ mÆt kinh tÕ.
§¸p ¸n : a C©u13: Trong ®iÒu kiÖn chÝnh phñ cã thÓ t¨ng l·i suÊt th× : a. Lîng cung tiÒn thùc tÕ trong lu th«ng t¨ng lªn.
b. Lîng cung tiÒn thùc tÕ trong lu th«ng gi¶m ®i.
c. Lîng cung tiÒn thùc tÕ trong lu th«ng kh«ng thay ®æi.
d. Kh«ng cã ph¬ng ¸n nµo ë trªn.
§¸p ¸n: b C©u14: C¸n c©n thanh to¸n quèc tÕ cña mét níc bao gåm nh÷ng néi dung chÝnh sau: a. Tµi kho¶n v·ng lai ( h¹ng môc thêng xuyªn). b. Tµi kho¶n vèn .
c. Tµi kho¶n dù tr÷ chÝnh thøc quèc gia.
d. TÊt c¶ c¸c h¹ng môc trªn.
§¸p ¸n: d C©u15: C©u nµo cha ®óng trong c¸c c©u sau ®©y: a. Tµi kho¶n v·ng lai bao gåm c¸c ho¹t ®éng xuÊt nhËp khÈu hµng ho¸, dÞch vô.
b. ODA n»m trong tµi kho¶n v·ng lai.
c. ODA n»m trong tµi kho¶n vèn.'
d. Tµi kho¶n vèn gåm c¸c kho¶n ®Çu t trong níc ra níc ngoµi vµ c¸c kho¶n vay ng¾n h¹n.
§¸p ¸n: c 1.Kinh t nghiên c u: qu c t
ế ố ế ứ a. Nghiên c u n n kinh t i. ứ ề th gi
ế ế ớ b. Nghiên c u m i quan h ph thu c l n nhau v m t kinh t gi a các qu c gia. ệ ụ ề ặ ộ ẫ ứ ố ế ữ ố c. Nghiên c u n n kinh t c a m t qu c gia và m i quan h kinh t ứ ề ế ủ ệ ộ ố ố ế ữ gi a qu c gia này v i các qu c gia khác.
ớ ố ố d. a & b đúng => Đáp án: d 2. Trung tâm c a n n kinh t i đang chuy n d n v khu v c nào: ủ ề th gi
ế ế ớ ầ ề ự ể a. B c Mắ ỹ b. EU c. Châu Á - Thái Bình D ngươ d. Nam M .ỹ => Đáp án: c 3.Thuy t tr ng th
ế ọ ươ :
ng a. Đ cao vai trò c a vi c phát tri n th
ủ ề ệ ể ươ ng nghi p
ệ c ch nh p siêu là đ t n c y u. b. Noi r ng Đ t n
ằ ấ ướ ấ ướ ế ậ ỉ c.M t qu c gia ch có th th l i do ngo i th t nh p kh u. ể ủ ợ ộ ố ỉ ạ ươ ng, n u xu t kh u v
ấ ẩ ượ ế ậ ẩ d. C 3 đáp án đ u đúng ề ả => Đáp án: d ng phát tri n m i cho các qu c gia là đ u t th gi
ế ế ớ i đã ch ra con đ
ỉ ườ ầ ư ố ớ ể 4. Đăc đi m nào c a n n kinh t
ủ ề
vào ngu n l c ch t xám:
ấ ể
ồ ự i. a. Xu th qu c t
ế ố ế hoá n n kinh t
ề th gi
ế ế ớ b. S bùng n v khoa h c công ngh .
ệ ổ ề ự ọ c. S bùng n dân s .
ố ự ổ ng. d. Ô nhi m môi tr
ễ ườ => Đáp án: b 5. H n ng ch : ạ ạ a. Đem l ạ i thu nh p cho chính ph .
ủ ậ b. Không đem l ạ i thu nh p cho chính ph .
ủ ậ c. Đem l i nhu n cho ng c c p gi y phép nh p kh u theo h n ng ch. i đ i l
ạ ợ ậ ườ ượ ấ ạ ạ ấ ậ ẩ d. C b & c. ả => Đáp án: d 6. Xu h ng thay đ i c c u m t hàng trong th ng m i qu c t là: ướ ổ ơ ấ ặ ươ ố ế ạ a. Tăng đáng k t tr ng c a nhóm hàng l ng th c, th c ph m ể ỷ ọ ủ ươ ự ự ẩ b Tăng m nh t ạ ỷ ọ tr ng c a nhóm hàng nguyên v t li u, gi m m nh t tr ng c a d u m và khí đ t.
ả ủ ầ ậ ệ ỉ ọ ủ ạ ỏ ố tr ng hàng thô, tăng nhanh t tr ng hàng công nghi p ch t o, nh t là máy móc thi ỷ ọ ế ạ ỉ ọ ệ ấ ế ị ữ
t b và nh ng c. Gi m t
ả
m t hang tinh ch .
ế ặ tr ng nhóm m t hàng ch a đ ng hàm l ng công ngh cao, và vôn l n. d.Gi m t
ả ỷ ọ ứ ự ặ ượ ệ ớ => Đáp án: c 7. Chuy n kh u là: ể ẩ a. Bán hàng hoá tr c ti p cho đoàn ngo i giao và khách du l ch n c ngoài t c s t i n i. ự ế ạ ị ướ ạ ướ ở ạ ấ ẩ ạ ừ ẩ ấ ướ ệ
c th 3 v i đi u ki n
ớ ứ ề bên ngoài vào, sau đó ti n hành xu t kh u sang n
b Xu t kh u t m th i hàng hoá t
ờ
ế
hàng hoá đó không qua gia công ch bi n
ế ế c. Các d ch v nh v n t i quá c nh,l u kho , l u bãi, b o qu n... ụ ư ậ ả ị ư ư ả ả ả d. Bán hàng hoá tr c ti p cho n c ngoài. ự ế ướ => Đáp án:c 8. T giá h i đoái tăng :
ố ỷ a. Tác đ ng b t l
ộ ấ ợ i cho nh p kh u và xu t kh u
ẩ
ẩ ấ ậ b. Tác đ ng có l
ộ ợ i cho nh p kh u và xu t kh u
ẩ
ẩ ậ ấ i cho nh p kh u và có l c. Tác đ ng b t l
ộ ấ ợ ẩ ậ ợ i cho xu t kh u
ẩ
ấ i cho xu t kh u và có l d. Tác đ ng b t l
ộ ấ ợ ấ ẩ ợ i cho nh p kh u
ẩ
ậ => Đáp án: c 9. Thuy t tr ng th ng: ế ọ ươ t là trong lĩnh v c ngo i th ng. a. Đ cao vai trò c a chính ph , đ c bi
ủ ủ ặ ề ệ ự ạ ươ b. Chính ph không c n can thi p vào các ho t đ ng mâu d ch.
ệ ạ ộ ủ ầ ị c. V a đ cao vai trò c a chính ph , v a đ cao s t do hoá th ng m i. ủ ừ ề ừ ề ự ự ủ ươ ạ d. Không đáp án nào đúng. => Đáp án: a. 12. T giá h i đoái c đ nh là : ố ị ố ỷ c n đ nh m t m c c đ nh. a. T giá đ
ỷ ượ ấ ị ở ộ ứ ố ị b. Là t giá n đ nh m c giá trung tâm và cho phép giao đ ng trong m t gi i h n nh t đ nh. ỷ ứ ấ ộ ộ ị ớ ạ ấ ị c. Là t giá ph thu c hoàn toàn vào cung c u gi a các đ ng ti n. ỷ ữ ụ ề ầ ồ ộ d. Không có đáp án nào đúng. => Đáp án: b. 13. Đ u t gián ti p n c ngoài : ầ ư ế ướ a. Làm tăng kh năng góp v n đ u t vì ch đ u t đ c góp v n t i đa. ầ ư ả ố ủ ầ ư ượ ố ố b. Làm tăng hi u qu v n đ u t
ệ ả ố .
ầ ư c. Doanh nghi p có kh năng phân tán r i ro kinh doanh cho nh ng ng ữ ủ ệ ả ườ i mua c phi u và trái phi u
ế
ế ổ d. Ph m vi đ u t đ ầ ư ượ ạ c m r ng
ở ộ => Đáp án: c 14 Liên k t kinh t
ế :
ế a. Là ho t đ ng b t bu c các chính ph tham gia.
ộ ạ ộ ủ ắ b. Làm gi m s ph thu c l n nhau gi a các qu c gia.
ộ ẫ ự ụ ữ ả ố c. Góp ph n lo i b tính bi t l p c a n n kinh t và ch nghĩa c c b c a t ng qu c gia. ạ ỏ ầ ệ ậ ủ ề ế ụ ộ ủ ừ ủ ố d. Ti ế t ki m đ
ệ ượ c các chi phí qu n lý, chi phí h i quan c a kh u và các lo i chi phí giao d ch khác.
ử ả ả ẩ ạ ị => Đáp án: d 15 Thu quan:
ế a. Th ng b o h các ngành công nghi p s d ng nhi u y u t khan hi m ườ ệ ử ụ ế ố ề ả ộ ế khan hi m c a m t n ậ c a nh ng nhân t
ữ ố ộ ướ ủ ế ậ
c và làm tăng thu nh p b. Thu quan làm gi m thu nh p th c t
ả
th c t mang tính d th a. ế
c a nh ng nhân t
ữ
ự ế ủ ự ế ủ
ư ừ ố c và làm tăng thu nh p c a n hàng ậ ủ ộ ướ ậ ủ ướ c ngoài b ng vi c d ch chuy n c u t
ệ ị ể ầ ừ ằ c. Làm gi m thu nh p c a m t n
ngo i qu c sang hàng n i đ a. ộ ị ả
ố ạ d. Không làm thay đ i cán cân th ng m i c a m t n c. ổ ươ ạ ủ ộ ướ => Đáp án: a Câu 1: (C) qu c t Nhi m v nào sau đây không ph I là nhi m v c n gi I quy t c a nhiên c u kinh t
ệ ế ủ ụ ầ ụ ứ ệ ả ả ế :
ố ế A, cung c p nh ng kién th c khái quát vè m t n n kinh t i hi n đ i ộ ề ữ ứ ấ th gi
ế ế ớ ệ ạ ng m i qu c t và nh ng chính sách nh h B, cung c p nh ng ki n th c c b n v th
ế ứ ơ ả ề ươ ữ ấ ố ế ạ ữ ả ưở ng đ n nó
ế ng C, cung c p nh ng ki n th c c b n v vai trò c a chính ph trong n n kinh t
ề ứ ơ ả ữ ủ ủ ế ề ấ th tr
ế ị ườ các ngu n l c D, cung c p nh ng ki n th c c b n v s di chuy n qu c t
ứ ơ ả ề ự ố ế ứ ế ể ấ ồ ự Câu 2: (E) Kinh té qu c t có m i liên h v i các môn khoa h c khác là: ố ế ệ ớ ố ọ A, l ch s các h c thuy t kinh t
ọ ử ế ị ế B, kinh t ế phát tri n
ể C, đ a lí kinh t i ị th gi
ế ế ớ D, không có môn nào trong 3 môn trên E, t t c các môn trên ấ ả Câu 3: (B) Vi do m u d ch Đông Nam á (AFTA) vào th i gian nào? ệ t Nam gia nh p khu v c t
ậ ự ự ậ ờ ị A, 01/01/1995 B, 01/01/1996 C, 28/07/1995 D, 28/07/1996 Câu 5: (D) N i dung nào d i dây không ph i là n i dung c a th ng m i qu c t ộ ướ ủ ả ộ ươ :
ố ế ạ A, ho t đông xu t nh p kh u hàng hóa và dich v
ụ ạ ấ ậ ẩ B, gia công qu c tố ế C, táI xu t kh u và chuy n kh u
ẩ ể ấ ẩ D, gia công ch bi n hàng hóa ph c v th tr ng n i đ a ụ ụ ị ườ ể ế ộ ị Câu 6: (D) Xu h ng m i c a các qu c gia là: ướ ng chi ph i tr c ti p d n th
ố ự ế ế ươ ạ ủ ố A, b o h m u d ch
ộ ậ ả ị B, t do hóa th ự ươ ng m i
ạ C, thu ch ng tr c p ế ố ợ ấ D, c A và B ả E, c A và C ả Câu 5: B Trong đi u ki n chính ph có th tăng lãi su t thì:
ủ ệ ề ể ấ A, L trong l u thông tăng. ượ ng cung ti n th c t
ề ự ế ư B, L trong l u thông gi m ượ ng cung ti n th c t
ề ự ế ư ả C, L trong l u thông không thay đ i. ượ ng cung ti n th c t
ề ự ế ư ổ D, Không có đáp án nào trong 3 đáp án trên. i bao g m: ồ th gi
ế ế ớ ch c và các liên k t kinh t ổ ế ộ ậ
ộ ậ .
ế . ổ ế ứ ố ng c b n c a chính sách th ủ ươ ạ ủ ộ ố ế
ự ị ươ
ng c a các c hóa theo 2 c p đ : khu v c hóa và toàn c u hóa.
ự
ộ ậ
ả
ng qu c.
ố ườ ệ ươ ộ .
ố ế
ủ ứ ủ ặ ậ ơ Câu 1. ch th n n kinh t
ủ ể ề
t c các qu c gia đ c l p.
a, t
ố
ấ ả
t c các qu c gia đ c l p, các t
b, t
ấ ả
ứ
ố
ch c và các liên k t kinh t
t c các t
c, t
ế
ấ ả
t c các qu c gia và các công ty xuyên qu c gia.
d, t
ố
ấ ả
Câu 2. Xu h
.
ng m i qu c t
ơ ả
ố ế
ướ
a, S phát tri n c a vòng cung châu Á – Thái bình D ng.
ươ
ể
ự
B, Qu c t
ấ
ầ
ng m i và b o h m u d ch.
C, T do hóa th
ạ
D,s bành tr
ủ
ướ
ự
Câu 3. N i dung nào sau đây không thu c quan h th
ng m i qu c t
ộ
ạ
t ti n nh n đ n đ t hàng tr giá 10 tri u USD c a công ty Smik c a Đ c.
ệ
ệ ế
ứ
ệ ị
c 5 c c s có in hình chùa m t c t cho m t khách
ượ ộ ộ ừ ử ố ộ ư
c ngoài. ướ m t công ty c a Anh ừ ộ ủ ồ ợ A, công ty may vi
B, c a hàng l u ni m Thanh Trà v a bán đ
hàng n
C, T ng công ty May 10 nh n h p đ ng gia công thuê t
ậ
ổ
D, Công ty tr công ty Transerco. ng H i Ôtô nh n đ n đ t hàng 50 chi c xe buýt t
ặ ườ ừ ế ậ ả ơ c b n quy đ nh s hình thành c a h th ng ti n t qu c t là: ệ ố ề ệ ủ ố ế ị ế ố ơ ả ự ứ qu c t ệ ề ề ệ .
ố ế ự
ế ộ ỷ
ố
qu c t giá h i đoái.
ố
và các m i quan h v ti n t
.
ố ế ể ệ
ự ữ ề ệ t Nam không ph i là thành viên c a t ch c nào d i đây: ủ ổ ả ứ ướ ệ Câu 4. Y u t
A, Cách th c xây d ng ch đ t
b. Quy t c th l
ắ
c, các d ng d tr ti n t
ạ
d, a và b
e, a và c
Câu 5. Vi
a, WTO
b, IMF
c, AFTA.
d, OPEC
e, ADB
Câu 6. Đ u t tr c ti p n ướ i n
ạ ướ ả c s t ế ủ i.
ở ạ i n
ạ ướ ặ
ể
ơ ở
ổ
ơ ở i mà không tham gia qu n lý .
i n
i và tham gia tr c ti p vào quá
ự ế ớ ệ ộ ự ủ ầ ư
ủ ầ ư
ủ ầ ư
ấ c ngoài có đ c đi m.
ế
đóng góp v n vào c s kinh doanh t
c s t
ở ạ
mua trái phi u ho c c phi u c a doanh nghi p t
ệ ạ ướ
ặ
đóng góp v n vào c s kinh doanh t
c s t
ở ạ
ứ giá: ổ ế ộ ỷ ả ổ ự ả
ề m t công ty Câu 8. Ng Đ c thì thu nh p đó đ c tính vào : ỉ
ổ ứ ừ ộ ở ứ ậ ậ ượ ố ng. ụ ể
ụ ể ươ ể ơ ệ ố ứ ệ ủ ự th gi i.
ề ệ ế ớ ứ ề
i 5 đ ng ti n USD, JPY, GPB, DEM, FEM cùng làm ph ầ ư ự
a, ch đ u t
ố
b, ch đ u t
ế
c, ch đ u t
ố
trình s n xu t kinh doanh v i m c đ th c hi n cao.
ả
d, b và c
t Nam đang theo đu i ch đ t
Câu 7. Hi n nay Vi
ệ
ệ
giá th n i t
a, Ch đ t
do.
ế ộ ỷ
b, ch đ t
giá c đ nh.
ố ị
ế ộ ỷ
giá th n i có qu n lý.
c, ch đ t
ả ổ
ế ộ ỷ
d, ch đ t
giá c đ nh có đi u ch nh.
ế ộ ỷ
ố ị
t Nam Hàng năm nh n c t c t
i Vi
ệ
ườ
a, cán cân lu ng v n.
ồ
ng xuyên mà c th là cán cân vô hình.
b, cán cân th
ườ
ng xuyên mà c th là cán cân chuy n giao đ n ph
c, cán cân th
ườ
d, cán cân tài tr chính th c
ứ
ợ
l n th 4 ( H thông Giamaica ) là h th ng có :
Câu 9. H th ng ti n t
qu c t
ố ế ầ
ề ệ
ệ ố
a, Vàng th c hi n m i ch c năng c a ti n t
.
ứ
ề ệ
ọ
ệ
b, Vàng và m t s đ ng ti n m nh th c hi n ch c năng ti n t
ộ ố ồ
ệ
ự
ạ
ề
c, USD là th
c đo c a các đ ng ti n
ồ
ủ
d, T n t
ồ ạ ướ
ồ ươ ệ ề ng ti n trao đ i thanh toán
ổ Đáp án : 1 b 2 c 3 d 4 e 5 d 6 c 7 c 8 c 9 d 10 a 11 c
C©u 1:
C¸c bé phËn cÊu thµnh nÒn kinh tÕ thÕ giíi gåm:
a,C¸c quèc gia
b,C¸c quèc gia vµ liªn kÕt kinh tÕ quèc tÕ
c,C¸c quèc gia,c¸c liªn kÕt KTQT vµ c¸c tæ chøc KTQT
d,Chñ thÓ nÒn KT thÕ giíi vµ mèi quan hÖ KTQT C©u 2:
Xu híng khu vùc ho¸-toµn cÇu hãa chØ cã t¸c dông:
a,T¸c ®éng vÒ mÆt chÝnh trÞ
b,T¸c ®éng vÒ mÆt v¨n ho¸ x· héi
c,§iÒu chØnh c¸c mèi quan hÖ KTQT
d,C¶ a,b,c C©u 3:
YÕu tè nµo kh«ng thuéc néi dung cña th¬ng m¹i quèc tÕ:
a,XuÊt nhËp hµng ho¸ dÞch vô
b,Gia c«ng quèc tÕ c,XuÊt khÈu t¹i chç
d,Kh«ng cã yÕu tè nµo trong 3 yÕu tè trªn C©u 4:
Th¬ng m¹i quèc tÕ cã chøc n¨ng
a,Lµm lîi vÒ mÆt gi¸ trÞ sö dông cho nÒn kinh tª
b,Lµm lîi vÒ mÆt gi¸ trÞ cho nÒn kinh tÕ
c,C¶ a,b ®Òu ®óng
d,Lµm t¨ng GDP vµ t¨ng møc ®é ph©n ho¸ giµu nghÌo C©u5:
Trong ®iÒu kiÖn hiÖn nay ViÖt Nam nªn:
a,T¨ng cêng b¶o hé mËu dÞch
b,Më cöa thùc hiÖn tù do ho¸ th¬ng m¹i
c,Cha nªn tham gia vµo c¸c mèi quan hÖ kinh tÕ quèc tÕ
d,KÕt hîp b¶o hé mËu dÞch víi tù do ho¸ th ¬ng m¹i C©u 6:
Mét quèc gia chØ cã lîi trong trao ®æi th¬ng m¹i quèc tÕ khi:
a,S¶n xu©t nh÷ng mÆt hµng cã u thÕ tuyÖt ®èi
b,S¶n xuÊt nh÷ng mÆt hµng cã nhu cÇu lín
c,Lu«n cã lîi
d,Khi quèc gia ®¹t ®Õn tr×nh ®é cao C©u 7:
YÕu tè nµo kh«ng ph¶i lµ c«ng cô trong chÝnh s¸ch th¬ng m¹i quèc tÕ:
a,H¹n ng¹ch
b,H¹n chÕ xu©t khÈu tù nguyÖn
c,Nh÷ng quy ®Þnh vÒ tiªu chuÈn kÜ thuËt
d,Kh«ng cã yÕu tè nµo trong 3 yÕu tè trªn C©u 8:
Ho¹t ®éng ®Çu t quèc tÕ chØ :
a,Lµm lîi cho níc ngoµi
b,Lµm lîi cho níc nhËp khÈu
c,Võa cã mÆt lîi võa cã mÆt h¹i
d,Lµm lîi cho níc xuÊt khÈu C©u 9:
Chñ ®Çu t FDI lµ:
a,Doanh nghiÖp t
nh©n
b,C¸c tËp ®oµn xuyªn quèc gia
c,ChÝnh phñ c¸c níc
d,C¶ a,b,c C©u 10:
Quy chÕ quyÒn rót gän vèn ®Æc biÖt SDR thuéc hÖ thèng tiÒn tÖ nµo:
a,HÖ thèng tiÒn tÖ quèc tÕ thø nhÊt
b,HÖ thèng tiÒn tÖ quèc tÕ thø hai
c,HÖ thèng tiÒn tÖ quèc tÕ thø ba
d,HÖ thèng tiÒn tÖ quèc tÕ thø t C©u 11:
§©u lµ ®Æc ®iÓm thuéc hÖ thèng tiÒn tÖ lÇn thø nhÊt:
a,ChÕ ®é b¶n vÞ vµng
b,ChÕ ®é b¶n vÞ vµng hèi ®o¸i
c,§ång SDR lµ tiÒn tÖ thÕ giíi
d,ChÕ ®é b¶n vÞ vµng - ®«la
C©u 12:
Nh©n tè nµo kh«ng ¶nh hëng ®Õn tØ gi¸ hèi ®o¸i:
a,Møc chªnh lÖch l¹m ph¸t
b,Chªnh lÖch vÒ l·i suÊt
c,T×nh tr¹ng c¸n c©n thanh to¸n quèc tÕ
d,Bé chi ng©n s¸ch nhµ n íc C©u 13:
Vèn ODA thuéc tµi kho¶n nµo:
a,Tµi kho¶n v·ng lai
b,Tµi kho¶n vèn
c,Tµi kho¶n dù tr÷ quèc gia
d,Tµi kho¶n chªnh lÖch sè thèng kª C©u 14:
ThuÕ quan lµ thuÕ ®iÒu tiÕt:
a,XuÊt khÈu
b,NhËp khÈu
c,C¶ xuÊt nhËp khÈu
d,C¶ 3 ý kiÕn trªn ®Òu sai C©u 15:
Søc mua cña ®ång néi tÖ gi¶m xuèng so víi ngo¹i tÖ sÏ lµm:
a,T¨ng XK
b,T¨ng NK
c,T¨ng ®Çu t tõ trong níc ra níc ngoµi
d,Gi¶m ®Çu t tõ níc ngoµi vµo trong níc
Đáp án: 1 d 2 d 3d 4 c 5 d 6 c 7d 8 c 9 a 10 d 11 a 12 d 13 a 14 c 15a ng ng v i qu c gia khác ữ ủ ự ề ặ ộ ố ươ ứ ố ớ ng quan v chi phí gi a các m t hàng c a m t qu c gia trong s so sánh t
ấ ủ 1) S t
ự ươ
là b n ch t c a:
ả
i th so sánh
a.l
ế
ợ
i th tuy t đ i
b.l
ệ ố
ế
ợ
i th c nh tranh
c.l
ế ạ
ợ
d.chi phí c h i
ơ ộ
DA:a i cho m t bên tham gia” là quan đi m c a: ch có l ủ ể ộ ợ ươ ng m i qu c t
ạ
ố ế ỉ
ng
ọ
ươ
i th tuy t đ i c a A.Smith
ệ ố ủ
i th so sánh c a D. Ricacdo
ủ 2)“Th
a.ch nghĩa tr ng th
ủ
b.lý thuy t l
ế ợ
ế
c.lý thuy t l
ế
ế ợ
d.lý thuy t c a Heckscher-Ohlin
ế ủ
DA:a 3)Ho t đ ng nào sau đây không ph i là ho t đ ng th ng m i qu c t ạ ộ ạ ộ ả ươ ố ế ạ ị ậ ấ ụ ấ ể ấ c thuê nhau gia công a.xu t nh p kh u hàng hoá và d ch v
ẩ
b.tái xu t kh u và chuy n kh u
ẩ
ẩ
c.xu t kh u t
i ch
ỗ
ẩ ạ
d.các c s trong n
ướ
ơ ở
DA:d ng m i qu c t là: ỉ ắ ơ ả ươ ố ế ạ ề
c u đãi nh t
ấ ng h ằ
ỗ 4)Nguyên t c c b n đi u ch nh th
a.ch đ n
ế ộ ướ ư
b.nguyên t c ngang b ng dân t c
ắ
ộ
c.nguyên t c t
ắ ươ
d.c a,b,c
ả
DA:d gián ti p là: ế ặ ạ ộ ủ ầ ư
không ki m soát các ho t đ ng kinh doanh
ể
ấ
n c ngoài ki m l i qua lãi su t cho vay hay l ế ấ ờ ợ ứ ổ i t c c ph n
ầ 5)Đ c đi m c a đ u t
ể
a.Nhà đ u t
ầ ư
b.Đ r i ro th p
ộ ủ
c.ch đ u t
ủ ầ ư ướ
d.c a,b,c
ả
DA:d ả ế ể
ộ ằ ạ ạ ơ ắ
ề ế
ng th gi
ế ớ ấ i tăng
i vì nó làm tăng thu cho ngân sách nhà n ẩ c
ướ 6)phát bi u nào sau đây là đúng:
a.b o h b ng thu quan ch c ch n h n b o h b ng h n ng ch
ả
ộ ằ
ắ
i cho n n kinh t
b.thu quan và h n ng ch đ u có l
ề
ợ
ạ
ạ
ế
c.tr c p xu t kh u làm cho giá c trên th tr
ị ườ
ả
ẩ
ợ ấ
d.thu nh p kh u có l
ợ
ậ
ế
DA:d i” là đ c đi m c a: ế ơ ủ ể ặ ấ ệ ố
ệ ố
ệ ố
ệ ố ng ti n thanh toán duy nh t trrên th gi
ệ
th nh t
ề ệ ứ ấ
th hai
ề ệ ứ
th ba
ề ệ ứ
th t
ề ệ ứ ư 7)“ Vàng là ph
ươ
a.h th ng ti n t
b.h th ng ti n t
c.h th ng ti n t
d.h th ng ti n t
DA:a qu c t Bretton Woods là: ề ệ ố ế ố 8)Đ c đi m c a h th ng ti n t
ặ
ủ ệ ố
ể
a.ch đ b n v vàng
ị
ế ộ ả
b.ch đ b n v vàng h i đoái
ế ộ ả
ị
ch c tài chính là IMF và WB
c.thành l p 2 t
ổ ứ
ậ
d.không ph i các đ c đi m trên
ặ ể ả DA:c ệ ủ ấ ề
tăng ả ng cung ti n trong l u thông gi m đi
ng cung ti n trong l u thông tăng lên ư
ư ề
ề 9)Trong đi u ki n chính ph tăng lãi su t thì:
a.đ u t
ầ ư
b.l
ượ
c.l
ượ
d.không ph i các đáp án trên ả DA: b 10) Cán cân thanh toán qu c t bao g m nh ng n i dung ch y u sau đây: ố ế ủ ế ữ ồ ộ ố ứ
ố ố a.tài kho n vãng lai
ả
b.tài kho n v n
ả
ố
c.tài kho n d tr chính th c qu c gia
ả ự ữ
d.tài kho n chênh l ch s th ng kê
ệ
ả
e.c a,b,c,d ả DA:e i đây: ố ụ ộ ạ ướ ứ ố 11) V n ODA thu c h ng m c nào d
a.tài kho n vãng lai
ả
b.tài kho n d tr chính th c qu c gia
ả ự ữ
c.tài kho n v n
ố
ả
d.không ph i các tài kho n trên ả ả DA:a ng v n đ ng ch y u c a n n kinh t i hi n nay là: ộ ậ ủ ế ủ ề th gi
ế ế ớ ệ ự ạ ọ ng ệ
ươ 12) Các xu h
ướ
a.Khu v c hoá – toàn c u hoá
ầ
b.s bùng n c a cách m ng khoa h c công ngh
ổ ủ
ự
c.s phát tri n c a vòng cung châu á thái bình d
ự
ể ủ
d.c a,b,c
ả DA: d ố ủ ế ộ ỷ t nam hi n nay là:
ệ
do ố
ố
ố ả 13)Ch đ t
giá h i đoái c a vi
ệ
a.ch đ t
giá h i đoái th n i t
ế ộ ỷ
ả ổ ự
giá h i đoái c đ nh
b.ch đ t
ế ộ ỷ
ố ị
giá h i đoái th n i có qu n lý
c.ch đ t
ả ổ
ế ộ ỷ
d.không ph i các đáp án trên
ả DA:c t t ng c u
ầ ế ổ ệ ề giá th n i thì:
ả ổ
không hi u qu trong vi c đi u ti
ệ
ng m i s có hi u qu
ế ươ ệ
ệ ả
ả ề ệ ế ổ t t ng c u
ầ 14)Trong ch đ t
ế ộ ỷ
a.Chính sách ti n t
ả
ề ệ
b.Chính sách h n ch th
ạ ẽ
ạ
c.Chính sách tài khoá hoàn toàn không có hi u qu trong vi c đi u ti
d.c a,bả
DA: c t nam có th v n d ng đ phát tri n kinh t đ i ngo i: ể ậ ụ ể ể ế ố ạ ệ t là: qu c t ố ế Câu1: Nh ng kh năng nào sau đây vi
ư
ả
a. Ngu n v n d i dào
ồ
ồ
ố
b. Ngu n nhân l c
ự
ồ
t
ng đ u t
c. Môi tr
ầ ư ố
ườ
d. T t c các ý trên
ấ ả
ch n bọ
Câu 2: Ch th c a n n kinh t
qu c t
ố ế
ế
ủ ể ủ ề
a. Các qu c gia đ c l p có ch quy n
ộ ậ
ố
ề
ủ
ch c qu c t
b. Các t
ổ ứ
ố ế
c. Các liên k t kinh t
ế
ế
d. C 3 đáp án trên
ả
Ch n dọ c ngoài (FDI) là lo i hình: ạ ệ ử ụ ạ ộ i các Doanh nghi p trong n
c
ướ
i tr c ti p qu n lý và đi u hành ho t đ ng s d ng v n
ố
ề
ả
ố ạ
ườ ự ế
ờ ủ ở ữ ố
ề ở ữ
n ủ ầ ư ướ giá: ệ ệ ế ộ ỷ t nam đang th c hi n ch đ t
ự ể
ể khác không thay đ i) s làm cho: c tăng (các y u t ổ ẽ ế ố ướ
c tăng.
c tăng.
ướ
c gi m.
ả đ i ngo i: ạ ả ệ ể ệ ể ữ ế ố t Nam c n đ m b o nh ng đi u ki n nào đ phát tri n kinh t
ề ả
ể ầ ư trong xu th h i nh p cao nh hi n nay.
ậ ư ệ ế ộ ế ớ ề trong GDP
ợ v i các qu c gia phát tri n trên th gi i. ố ể ở ộ ệ ợ ố ế ớ ế ớ ộ ả ố c ngoai. nào không thu c tài kho n v n trong cán cân thanh toán qu c t ?
ố ế
ướ
c ngòai vào trong n c. ướ ng m i qu c t ố ế ủ ứ ạ ươ
c.ướ ổ ơ ấ ả ậ ố ộ ị ử ụ
ủ ề ạ ộ ng v s bùng n c a cách m ng KHKT đã có tác đ ng làm thay đ i chính sách c a Vi t Nam: ướ ạ ộ ủ ổ ệ ề ự
ế ưở ư ế ự ộ
ỏ ự ạ ạ ộ ng.
ạ ệ ọ ấ
i đ i ngũ cán b KHCN, công ngh cà qu n lý ch t ệ ả ộ ng. ự ế .
ế ắ ề ơ ấ
ử ụ ộ
ấ ệ ả ộ ồ ng m i "vô hình" nhanh h n t c đ tăng tr ơ ố ộ ng c a th
ủ ươ ưở ạ ưở ng c a th
ủ ươ ữ
ng m i "h u
ạ , c c u hàng xu t nh p kh u. ế ơ ấ ơ ấ ự ẩ ấ ngày càng m r ng. ở ộ ư ị
tr ng s n ph m công nghi p ch t o tăng. ậ
ng m i vô hình nh d ch v qu c t
ụ ố ế
ế ạ
ệ ươ
ỷ ọ ạ
ả ẩ ng chi ph i ho t đ ng tr c ti p c a 2 qu c gia trong quan h th ng m i: ố ệ ươ ố ạ do hoa th ướ
ị ng: tăng thu xu nh p kh u, t ng m i, b o h m u d ch. tr c ti p n
Câu 3:Đ u t
ầ ư ự ế ướ
c ngoài mua l
a. Các nhà đ u t
n
ầ ư ướ
b. Ch s h u v n đ ng th i là ng
ờ
ồ
c. Quy n s h u và quy n s d ng v n tách r i nhau
ề ử ụ
d. Nhà đ u t
c ngoài h tr chính ph
ỗ ợ
Ch n bọ
Câu 4:Hi n nay Vi
ệ
a. C đ nh
ố ị
b. Th n i
ả ổ
c. Th n i có ki m soát
ả ổ
d. C đ nh có ki m soát
ố ị
Ch n cọ
Câu 5: M c lãi xu t trong n
ứ
ấ
trong n
a.M c đ u t
ướ
ứ ầ ư
t ki m trong n
b.M c ti
ệ
ứ ế
c.M c đ u t
trong n
ướ
ứ ầ ư
d.B và C.
Chon d
Câu6: Vi
ầ
a. Đ y nhanh t c đ phát tri n kinh tê.
ẩ
ố ộ
tr ng v n đ u t
b. Ti p t c nâng cao t
ố
ỷ ọ
ế ụ
c.Hoàn thi n và phát tri n hành lang pháp lý phù h p v i n n kinh t
ể
ệ
d. M r ng quan h h p tác qu c t
Chon c
Câu 7: Y u t
ế ố
ra n
a.Đ u t
ẩ ư
b.Đ u t
n
ầ ư ướ
c.Vay ngân hàng.
d.V n ODA.
ố
Ch n dọ
Câu8: Ch c năng c a th
a.Tăng ngân sách nhà n
b. Thay đ i c c u giá tr s d ng cua s n pham xã h i và thu nh p qu c dân.
c. Nâng cao ho t đ ng c a n n kinh t
ế
d. c b và c
ả
Ch n dọ
Câu9. Xu h
ổ ủ
a. Đ a đ n s đ t bi n trong tăng tr
b. Đòi h i s chú tr ng trong vi c đào t o và đào t o l
l
ượ
c. Có s bi n đ ng sâu s c v c c u kinh t
d. Tăng năng su t lao đ ng và s d ng hi u qu ngu n
Ch n bọ
Câu 10. T c đ tăng tr
ố ộ
hình" th hi n:
ể ệ
a. S thay đ i sâu s c trong c c u kinh t
ắ
ổ
b. Ph m vi phát tri n c a th
ể ủ
ạ
c. T tr ng hàng thô gi m, t
ả
ỷ ọ
d. C a, b, c.
ả
Ch n a.ọ
Câu11. Các xu h
a. B o h m u d ch và t
ộ ậ
ự
ả
b. 3 xu h
ế
ướ ự ế ủ
ạ ộ
ng m i.
ạ
ươ
do hoá th
ự
ẩ ộ ậ ươ ậ ấ ả ạ ị ề .
ế ầ
ng ng ậ
c chi u ề ượ ướ ế ướ ầ ư ữ ầ ư ự ế gián ti p n
, quy n q n lý c a nhà đ u t tr c ti p và đ u t
i đ y t
ườ ầ ư c ngoài là:
.
ầ ư ề ủ ủ ơ ả
, quy n s h u c a ng
ề ở ứ ủ ng cho r ng: ọ ằ ủ ươ ườ ọ ể
ươ ng phái tr ng th
.
ố ế ng m i qu c t ủ ạ ộ ươ ạ c ngoài đem l .
ố ế
i ích chung cho các bên tham gia. i l
ạ ơ ệ
ấ ả ệ ố ế ợ i th tuy t đ i cua A.Smiths không ph n ánh nh ng lu n đi m nào sau đây:
ả ữ ế ể ậ t c a chuyên môn hoá
i thích l i ích thu đ
ợ
c kém phát tri n h n l c t
i thu đ ng m i.
ạ
i ích t vi c trao đ i hàng hoá v i nh ng n ơ ạ ể th
ượ ừ ươ
c l
ượ ợ ừ ệ ữ ớ ổ ướ
c ủ ữ ặ ự ề ố ộ ươ ứ ng ng v i qu c gia
ớ ố ng quan v chi phí gi a các m t hàng c a m t qu c gia trong s so sánh t
ấ ủ ế
ế
ế ạ ợ
ợ
ợ c. Qu n lý toàn c u hoá, cô l p n n kinh t
ả
d. Nhi u xu h
ề
Ch n aọ
Câu 12. S khác nhau c b n gi a đ u t
ự
a. Hình th c d u t
ứ ầ ư
đi m.
b. Th i gian, đi
ạ ể
ờ
ng l
ng h
c. Đ i t
i.
ố ượ
ợ
ưở
.
v n đ u t
d. T l
ầ ư
ỷ ệ ố
Ch n a.ọ
câu13:Quan đi m c a tr
ng m i qu c t
a. Coi tr ng th
ạ
b. Đánh giá cao vai trò c a chính ph trong ho t đ ng th
ủ
c. Vi c buôn bán v i n
ớ ướ
d. T t c các đáp án trên.
Ch n bọ
Câu 14: Lý thuy t l
a.Đ cao vai trò cá nhân
ề
c tính u vi
b.Th y đ
ư
ệ ủ
ấ ượ
i th tuy t đ i đ gi
c.Dùng l
ệ ố ể ả
ế
ợ
i thích t
d.Gi
i sao m t n
ộ ướ
ạ
ả
phat tri n h n.
ơ
ể
Chon d
Câu 15: S t
ự ươ
khác là b n ch t c a:
ả
i th so sánh
a.l
i th tuy t đ i
b.l
ệ ố
i th c nh tranh
c.l
d.chi phí c h i Ch n a
ơ ộ ọCâu 9: (C)
Đ c đi m nào sau đây là đ c đi m c a đ u t
tr c ti p n
c ngoài:
ủ ầ ư ự ế ươ
ể
ể
ặ
ặ
A, Ngu n v n đ u t
gián ti p n
c ngoài đ
c cung c p b i các chính ph , các t
ch c qu c t
, các t
ch c phi chính ph (NGO) và t
nhân
ầ ư
ố
ồ
ế ướ
ượ
ủ
ấ
ở
ổ ứ
ố ế
ổ ứ
ủ
ư
B, Ch đ u t
n
c ngoài không tr c ti p tham gia đi u hành ho t đ ng c a đ i t
ng đ u t
ủ ầ ư ướ
ủ ố ượ
ự ế
ạ ọ
ề
ầ ư
C, Các ch đ u t
n
c ngoài ph I đóng góp m t s t
c a m i n
ủ ầ ư ướ
ộ ố ố
ả
i thi u v n pháp đ nh tùy theo lu t l
ị
ậ ệ ủ
c
ỗ ướ
ể
ố
D, Ch đ u t
n
c ngoaì thu nh p đ
c l
i nhu n thông qua lãi su t cho vay ho c l
ủ ầ ư ướ
ậ ượ ợ
ặ ợ ứ ổ
i t c c ph n
ầ
ậ
ấ
Câu 10: (C)
H th ng ti n t
qu c t
th t
ra đ i năm nào?
ệ ố
ề ệ
ố ế ứ ư
ờ
A, 1970
B, 1972
C, 1974
D, 1980