duy mở trắc nghiệm toán
u tầm và tổng hợp
(Đề thi có 19 trang)
200 U TỔNG ÔN ĐO HÀM
Môn: Toán
Thời gian làm bài phút (200 câu trắc nghiệm)
Họ và tên thí sinh: .................................................... đề thi 160
Câu 1. Cho hàm số y=x+ 1
x+ 2 đồ thị (C)và đường thẳng (d): y=2x+m1(m tham số
thực). Gọi k1, k2 hệ số c của tiếp tuyến tại giao điểm của (d)và (C). Khi đó k1·k2bằng
A4.B3.C2.D1
4.
Câu 2. Đạo hàm của hàm số y=cot xlà:
Ay=1
sin2xcot x.By=1
2sin2xcot x.
Cy=1
2cot x.Dy=1
2sin2xcot x.
Câu 3. Cho khai triển (x2)80 =a0+a1x+a2x2+···+a80x80. Tổng S=a1+ 2a2+···+ 80a80
giá trị
A80.B70.C80.D70.
Câu 4. Tìm số tiếp tuyến của đồ thị hàm số y= 4x36x2+ 1, biết tiếp tuyến đó đi qua điểm
M(1; 9).
A3.B0.C2.D1.
Câu 5. Tính đạo hàm của hàm số sau y=p(2x+ 1)2017.
Ay=(2x+ 1)2017
2p(2x+ 1)2017 .By=2017
2p(2x+ 1)2017 .
Cy=2017(2x+ 1)2016
2p(x+ 1)2017 .Dy=2017(2x+ 1)2016
p(2x+ 1)2017 .
Câu 6. Cho hàm số y=5x
x+ 2 (C). Tìm phương trình tiếp tuyến với đồ thị (C)sao cho tiếp
tuyến đó song song với d:x+ 7y5 = 0.
A
y=1
7x5
7
y=1
7x+23
7
.By=1
7x+23
7.Cy=1
7x23
7.D
y=1
7x+5
7
y=1
7x23
7
.
Câu 7. Cho hàm số f(x) = mx3
33x2+mx 5. Xác định các giá trị của mđể f(x)>0,x.
Am > 3.B0< m < 3.C3< m < 3.Dm > 0.
Câu 8. Cho hàm số y=x. cos x. Chọn khẳng định đúng?
A2(cos xy) + x(y′′ +y) = 1.B2(cos xy)x(y′′ +y) = 0.
C2(cos xy)x(y′′ +y) = 1.D2(cos xy) + x(y′′ +y) = 0.
Câu 9. Cho hàm số y= sin 2xx+ 17. Giải phương trình y= 0.
Ax=±π
6+kπ,kZ.Bx=±π
3+k2π,kZ.
C
x=π
6+k2π
x=5π
6+k2π
,kZ.Dx=±π
6+k2π,kZ.
Câu 10. Tính đạo hàm của hàm số sau y=p(2x+ 1)2017.
Ay=2017
2p(2x+ 1)2017 .By=2017(2x+ 1)2016
2p(x+ 1)2017 .
Trang 1/19 đề 160
Cy=2017(2x+ 1)2016
p(2x+ 1)2017 .Dy=(2x+ 1)2017
2p(2x+ 1)2017 .
Câu 11. Cho f(x) = (1 + x)1 + x
22···1 + x
nn. Giá trị f(0) bằng
A0.Bn.C1
n.D1.
Câu 12. Cho 32x
4x1
=ax b
(4x1)4x1. Tính E=a
b.
AE= 4.BE=1.CE=16.DE=4.
Câu 13. Tìm tất cả các giá trị nào của mđể đồ thị của hàm số y=x3+3x2+3(2m1)xm2+2
tiếp tuyến cùng phương với trục hoành.
AmR.BKhông tồn tại m.Cm1.Dm > 1.
Câu 14. Cho f(x) = 3 sin2x+1
2sin 2x2x. Phương trình f(x) = 0, x [0; 2π] bao nhiêu
nghiệm?
A3.B2.C1.D0.
Câu 15. Cho hàm số y= sin 2xx+ 17. Giải phương trình y= 0.
Ax=±π
3+k2π,kZ.Bx=±π
6+kπ,kZ.
C
x=π
6+k2π
x=5π
6+k2π
,kZ.Dx=±π
6+k2π,kZ.
Câu 16. Cho hàm số f(x) = (3x22x1)9. Tính đạo hàm cấp 6của hàm số tại điểm x= 0.
Af(6)(0) = 60480.Bf(6)(0) = 34560.Cf(6)(0) = 60480.Df(6)(0) = 34560.
Câu 17. Tổng S=1
2017 2·3C2
2017 + 3 ·32C3
2017 + 4 ·33C4
2017 +··· +k·3k1Ck
2017 + 2017 ·32016C2017
2017
bằng
A32016.B42016.C32016 1.D42016 1.
Câu 18. Cho hàm số y=x+ 2
x+ 1 đồ thị (C). Phương trình tiếp tuyến với đồ thị hàm số tại
giao điểm của đồ thị (C)với trục tung
Ay=x2.By=x+ 2.Cy=x2.Dy=x+ 1.
Câu 19. Giá trị của tổng S= 1 ·C1
2017 + 2 ·C2
2017 + 3 ·C3
2017 +··· + 2017 ·C2017
2017 bằng
AS= 2016 ·22017.BS= 2016 ·22018.CS= 2017 ·22016.DS= 2017 ·22017.
Câu 20. Cho hàm số (C) : y=x33x2+ 1. Tiếp tuyến của (C)song song với đường thẳng
(d) : y=3x+ 6 phương trình
Ay=3x+ 5.By=3x+ 2.Cy=3x2.Dy=3x+ 1.
Câu 21. Cho hàm số f(x) = sin 3x
3+ cos x3sin x+cos 3x
3. Khi đó số nghiệm của phương
trình f(x) = 0 trên đoạn [0; π]
AĐáp án khác. B1.C3.D2.
Câu 22. Cho hàm số y=px+x2+ 1 và P= 2x2+ 1 ·y. Khi đó nhận định nào dưới đây
đúng?
AP=y
2.BP=y.CP=2
y.DP= 2y.
Trang 2/19 đề 160
Câu 23. Cho hàm số f(x) = (x3+x2+x+ 1)9. Tính f(5)(0).
Af(5)(0) = 201
20 .Bf(5)(0) = 144720.Cf(5)(0) = 1206.Df(5)(0) = 15120.
Câu 24. Cho hàm số f(x) = x36x2+ 9x+ 1 đồ thị (C). bao nhiêu tiếp tuyến của đồ thị
(C)tại điểm thuộc đồ thị (C) tung độ nghiệm phương trình 2f(x)x.f′′(x)6 = 0?
A1. B4. C2. D3.
Câu 25. Cho hàm số y= cot2(cos x) + rsin xπ
2. Khi đó y=?
Ay= 2 cot(cos x)1
sin2(cos x)·sin x+cos x
rsin xπ
2
.
By= 2 cot(cos x)1
sin2(cos x)·sin x+cos x
2rsin xπ
2
.
Cy=2 cot(cos x)1
sin2(cos x)+cos x
2rsin xπ
2
.
Dy=2 cot(cos x)1
sin2(cos x)+cos x
rsin xπ
2
.
Câu 26. Nếu y=F(x)và y=G(x) những hàm số đồ thị cho trong hình bên.
Đặt P(x) = F(x)·G(x).Tính P(2).
A5
2.B3
2.
C4.D6.
x
y
1
1
2
2
3
3
4
4
5
5
6
6
7
7
O
y=G(x)
y=F(x)
Câu 27. Cho hàm số y=f(x) = x33x2+ 12. Tìm xđể f(x)<0.
Ax(0; 2).Bx(2; 0).
Cx(−∞; 0) (2; +).Dx(−∞;2) (0; +).
Câu 28. Tìm số tiếp tuyến của đồ thị hàm số y= 4x36x2+ 1, biết tiếp tuyến đó đi qua điểm
M(1; 9).
A2.B3.C0.D1.
Câu 29. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y=2x4+x2+ 3 tại điểm M(1; 2)
Ay=6x+ 8.By=6x+ 6.Cy=6x8.Dy=6x6.
Câu 30. Xét các mệnh đề sau
(1) Hàm số f(x) = |x| f(0) = 0;
(2) Hàm số f(x) = |x2017| f(0) = 0;
(3) Đạo hàm của hàm số f(x) = |x23x+ 1|bằng 0tại ba điểm phân biệt.
Trang 3/19 đề 160
Những mệnh đề đúng
A(2); (3). B(1); (2). C(2). D(1); (2); (3).
Câu 31. Cho hàm số y=1
3x33x2+ 3x+ 1 đồ thị (C). Tiếp tuyến với đồ thị (C)của hàm
số song song với đường thẳng y=2x1. Phương trình tiếp tuyến với đồ thị (C)
Ay=2x+10
3;y=2x+22
3.By=2x10; y=2x22
3.
Cy=2x+10
3;y=2x22.Dy=2x+10
3;y=2x22
3.
Câu 32. Cho hàm số y=x3+ 3x2 đồ thị (C). Viết phương trình tiếp tuyến của (C)tại
điểm M, biết M giao điểm của (C)với đường thẳng phương trình y=x2và xM>0.
Ay=9x+ 14.By=9x12.Cy=9x14.Dy=9x+ 12.
Câu 33. Cho hàm số y=2xx2 đạo hàm cấp hai. Mệnh đề nào sau đây đúng?
Ay2y′′ +y= 1.By3y′′ + 1 = 0.Cy=1
22xx2.Dy2+yy′′ = 1.
Câu 34. Tính đạo hàm của hàm số y=x(x1)(x2) ···(x2016)(x2017) tại x= 0.
Ay(0) = 2017!.By(0) = 2017!.Cy(0) = 0.Dy(0) = 2017.
Câu 35. Cho hàm số y=x33mx2+(m+1)xm. Gọi A giao điểm của đồ thị hàm số với trục
Oy. Tìm giá trị của mđể tiếp tuyến của đồ thị tại Avuông góc với đường thẳng y= 2x3.
Am=3.Bm=3
2.Cm=1
2.Dm= 1.
Câu 36. Tính đạo hàm cấp ncủa hàm số y=x3
x21.
Ax2+ 6x1
(x21)2.B(1)nn!
(x1)(n+1) +(1)nn!
(x+ 1)n+1 .
C(1) ·(1)nn!
(x1)(n+1) + 2 ·(1)nn!
(x+ 1)n+1 .D(1) ·(1)nn!
(x1)(n+1) + 2 ·(1)nn!
(x+ 1)n+1 .
Câu 37. Cho hàm số y= sin 2x. y chọn phát biểu đúng
A4yy′′ = 0.B4y+y′′ = 0.Cy2+ (y)2= 4.Dy=ytan 2x.
Câu 38. Cho hàm số f(x) = x3
3+x2
x+x. Tập nghiệm của bất phương trình f(x)0bằng
AS=.BS= (0; +).CS= (−∞; +).DS= [2; 2].
Câu 39. Đạo hàm cấp n(với n số nguyên dương) của hàm số y=1
x+ 2016
A(1)nn!
(x+ 2016)n+1 .B(1)nn!
(x+ 2016)n.C(1)n+1n!
(x+ 2016)n.D(1)n+1n!
(x+ 2016)n+1 .
Câu 40. Cho hàm số y=f(x)xác định và đạo hàm trên R, thỏa mãn
f(2x) = 4f(x) cos x2x, xR.
Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số đã cho tại giao điểm của đồ thị với trục tung.
Ay=x.By= 2 x.Cy= 2x1.Dy=x.
Câu 41. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y= 2x33x+ 2 tại điểm M(2; 12)
Ay= 21x30.By= 21x+ 12.Cy= 21x+ 30.Dy= 21x42.
Câu 42. Cho hàm số y=2x+ 3
x+ 2 đồ thị (C). Phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C) hệ số
c k= 1
Ay=x2,y=x+ 6.By=x+ 2,y=x6.
Cy=x+ 2,y=x+ 6.Dy=x2,y=x6.
Trang 4/19 đề 160
Câu 43. Hàm số y=x3+ 3x2+ 2 đồ thị (C). Tiếp tuyến của đồ thị (C)tại M(1; 4) cắt trục
hoành và trục tung lần lượt tại A,B. Diện tích của tam giác OAB
A1
6.B1.C1
3.D1
2.
Câu 44. Cho hàm số y=2xx2 đạo hàm cấp hai. Mệnh đề nào sau đây đúng?
Ay2y′′ +y= 1.By2+yy′′ = 1.Cy=1
22xx2.Dy3y′′ + 1 = 0.
Câu 45. Cho hàm số f(x) = 1
3(m1)x3(m2)x2+ (m3)x+ (m2+m+ 1) với m tham
số. Tìm mđể phương trình f(x) = 0 hai nghiệm x1,x2sao cho x1+x2+x1x2<1
Am > 2.Bm > 3.C1< m < 2.D1< m < 3.
Câu 46. Cho f(x) = 3 sin2x+1
2sin 2x2x. Phương trình f(x) = 0, x [0; 2π] bao nhiêu
nghiệm?
A2.B0.C3.D1.
Câu 47. Cho đồ thị hàm số (C) : y=x44x2+ 2017 và đường thẳng d:y=1
4x+ 1. bao
nhiêu tiếp tuyến của (C)vuông c với đường thẳng d?
A3tiếp tuyến. BKhông tiếp tuyến nào.
C2tiếp tuyến. D1tiếp tuyến.
Câu 48. Cho hàm số y=f(x) = x33x2+ 12. Tìm xđể f(x)<0.
Ax(0; 2).Bx(2; 0).
Cx(−∞; 0) (2; +).Dx(−∞;2) (0; +).
Câu 49. Cho hàm số y=2x
x+ 2 đồ thị (C). Gọi M(xM;yM),N(xN;yN), (xN<0) các điểm
trên đồ thị (C)sao cho tiếp tuyến với (C)tại M,Nsong song với nhau, đồng thời khoảng cách
giữa hai tiếp tuyến y lớn nhất. Tính x2
N+x2
M.
A8.B16.C8.D0.
Câu 50. Cho hàm số y=x3+ 3x2+ 2 đồ thị (C). Biết rằng, tại điểm Mthuộc (C)tiếp
tuyến của (C) hệ số c lớn nhất. Tìm phương trình tiếp tuyến đó.
Ay= 3x+ 1.By=3x1.Cy=3x+ 1.Dy= 3x1.
Câu 51. Điểm M hoành độ âm trên đồ thị (C) : y=1
3x3x+2
3sao cho tiếp tuyến tại M
vuông c với đường thẳng y=1
3x+2
3
AM(2; 0).BM1; 4
3.CM3; 16
3.DM1
2;9
8.
Câu 52. Cho hàm số y=x. cos x. Chọn khẳng định đúng?
A2(cos xy)x(y′′ +y) = 1.B2(cos xy) + x(y′′ +y) = 1.
C2(cos xy)x(y′′ +y) = 0.D2(cos xy) + x(y′′ +y) = 0.
Câu 53. Biết rằng d tiếp tuyến của đồ thị hàm số y=1
x2+ 2x5song song với trục hoành.
Hoành độ tiếp điểm của tiếp tuyến dbằng
A2.B1.C0.D1.
Câu 54. Tính
S= C1
2017 22C2
2017 + 3 ·22C3
2017 4·23C4
2017 +··· 2016 ·22015C2016
2017 + 2017 ·22016C2017
2017.
AS=2017.BS=2016.CS= 2017.DS= 2016.
Trang 5/19 đề 160