ọ
H tên h c viên: Xa Xuân Th y ọ ủ 40 câu h i l a ch n: ỏ ự
ọ
1. M c đ thanh kho n c a m t tài s n đ
ứ ộ
ờ
ả ủ ể ể ả ượ ả ả
ng. ả ộ ớ ị ườ
i s n sàng tr m t s ti n đ s h u tài s n đó. c xác đ nh b i: ở ộ ị a) Chi phí th i gian đ chuy n tài s n đó thành ti n m t. ặ ề ể b) Chi phí tài chính đ chuy n tài s n đó thành ti n m t. ặ ề ể c) Kh năng tài s n có th đ c bán m t cách d dàng v i giá th tr ả ễ ể ượ d) C a) và b). ả e) Có ng ườ ẵ ả ộ ố ề ể ở ữ ả
hi n v t, m t con gà có giá b ng 10 ậ ằ ộ ổ
ộ bánh mỳ, m t bánh mỳ. Giá c a m t bình s a tính theo hàng hoá ế ệ ổ ủ ữ ộ
bánh mỳ
2. Trong n n kinh t ề bình s a có giá b ng 5 ằ ữ khác là: a) 10 ổ b) 2 con gà c) N a con gà ử d) Không có ý nào đúng
ả ề ế ổ
t cũ; (4) x p s p theo m c đ thanh kho n gi m d n c a các ặ ứ ộ ặ ầ ủ ậ ự ế ắ ả ả
ả
3. Trong các tài s n sau đây: (1) Ti n m t; (2) C phi u; (3) Máy gi Ngôi nhà c p 4. Tr t t ấ tài s n đó là: a) 1-4-3-2 b) 4-3-1-2 c) 2-1-4-3 d) Không có câu nào trên đây đúng
ng ti n trao đ i t th c hi n ch c năng làm ph ứ ệ ươ ổ ố ệ ấ t nh t ứ ề ệ ự
m nh.
ng án nào đúng. 4. M c cung ti n t là: a) M1. b) M2 c) M3. d) Vàng và ngo i t ạ ệ ạ e) Không có ph ươ
ệ ề
ệ ng hàng hoá mà ti n có th mua đ ị ủ ề ượ ề ể c ượ
ạ ạ ả
5. M nh đ nào không đúng trong các m nh đ sau đây ề a) Giá tr c a ti n là l b) L m phát làm gi m giá tr c a ti n t ị ủ ề ệ ả c) L m phát là tình tr ng giá c tăng lên ạ d) Nguyên nhân c a l m phát là do giá c tăng lên. ủ ạ ả
6. Đi u ki n đ m t hàng hoá đ ể ộ ề ệ ượ c ch p nh n là ti n trong n n kinh t ề ề ấ ậ ế
i trong vi c s n xu t ra hàng lo t và d dàng trong vi c xác đ nh ạ ệ ả ễ ệ ấ ị ậ ợ
ấ
ị ư ỏ ể
ậ ộ ỏ ng án trên. ươ
g m:ồ a) Thu n l giá tr .ị b) Đ c ch p nh n r ng rãi. ượ c) Có th chia nh và s d ng lâu dài mà không b h h ng. ử ụ d) C 3 ph ả e) Không có ph ng án nào đúng. ươ
i đây không đúng khi nói v đ c đi m c a ch đ b n v ề ặ ế ộ ả ủ ể ị ề ướ
ướ ề
c không h n ch vi c đúc ti n vàng. ế ệ ể ớ ố ượ ạ
c t ề c l u thông không h n ch . ế ng không h n ch . ế ạ
ng án trên đ u đúng. 7. M nh đ nào d ệ vàng? a) Nhà n ạ do chuy n đ i ra vàng v i s l b) Ti n gi y đ ấ ượ ự ề ổ c) Ti n gi y và ti n vàng cùng đ ượ ư ấ ề d) C 3 ph ươ ả ề
ị
ị ự
ng m i gi a các n c đ ướ ượ giá c đ nh và xác đ nh d a trên c s “ngang giá vàng”. ạ
ng hoàn toàn có th n đ nh đ ươ ơ ở c khuy n khích. ế ể ấ ị c l ượ ượ ng ti n cung ề
8. Trong th i kỳ ch đ b n v vàng ế ộ ả ờ a) Ch đ t ố ị ế ộ ỷ b) Th ữ ươ c) Ngân hàng Trung ng.ứ d) a) và b).
c các nhà kinh t h c hi n đ i quan ni m là đ ế ọ ệ ệ ạ ứ ủ ề ệ ượ
ể ệ
ươ ươ ươ ươ
9. Ch c năng nào c a ti n t ch c là quan tr ng nh t? ấ ọ ứ ng ti n trao đ i. a) Ph ệ ổ ng và bi u hi n giá tr . ng ti n đo l b) Ph ị ườ ệ ng ti n l u gi c) Ph giá tr . ị ệ ư ữ d) Ph . ng ti n thanh toán qu c t ệ ố ế e) Không ph i các ý trên. ả
c xác đ nh b i các ộ ạ ả ủ ả ượ ở ị
d ế ố ướ
i đây: ờ ả
ể ể ả
ề c bán v i giá th tr ị ườ ng c a nó ủ ả ớ
10. Tính thanh kho n (tính l ng) c a m t lo i tài s n đ ỏ y u t a) Chi phí th i gian đ chuy n thành tài s n đó thành ti n m t ặ ề ể b) Chi phí tài chính đ chuy n tài s n đó thành ti n m t ặ ể c) Kh năng tài s n có th đ ể ượ ả d) C a) và b) ả e) C a) và c) ả
ệ ể ừ ạ ề ệ
11. Vi c chuy n t ti n quy c (fiatmoney) đ có giá tr th c (Commodities money) sang c xem là m t b c phát tri n trong l ch s ti n t ướ lo i ti n t ượ ử ề ệ ị ự ộ ớ ể ề ị
t ki m chi phí l u thông ti n t ư
ng kh năng ki m soát c a các c quan ch c năng c a Nhà n ệ ườ . ề ệ ủ ứ ủ ơ ướ c
. ế
ầ ủ ả ứ ể ấ ổ
ề
ng vàng đáp ng cho các m c đích s d ng khác b i vì: ở a) Ti ế b) Tăng c ả ể đ i v i các ho t đ ng kinh t ạ ộ ố ớ c) Ch nh v y m i có th đáp ng nhu c u c a s n xu t và trao đ i hàng ớ ỉ ư ậ hoá trong n n kinh t t ki m đ d) Ti ệ . ế c kh i l ố ượ ử ụ ượ ứ ụ ế
trao đ i b ng hi n v t (barter economy) đ ậ ổ ằ ệ ượ c ế
ự
ự ề ế ủ t c a chính ph . ủ
ộ
ng qu c t 12. Giá c trong n n kinh t ề ả tính d a trên c s : ơ ở a) Theo cung c u hàng hoá. ầ b) Theo cung c u hàng hoá và s đi u ti ầ c) M t cách ng u nhiên. ẫ d) Theo giá c c a th tr ả ủ . ố ế ị ườ
c ph bi n r ng rãi trong các ằ ẻ ể ượ ổ ế ộ
t Nam b i vì: ở ệ hi n đ i và Vi ạ
ẻ ề
ế ệ ằ ậ ớ
ướ ệ ệ
t Nam có đi u ki n đ u t ề ấ ủ ệ c đó và Vi ứ ể ề ặ
ứ ể ề ấ
ể ế ở ướ n c c chi tiêu mi n thu ố ế ễ
13. Thanh toán b ng th ngân hàng có th đ n n kinh t ề a) thanh toán b ng th ngân hàng là hình th c thanh toán không dùng ti n m t ặ ứ đ n gi n, thu n ti n, an toàn, v i chi phí th p nh t. ấ ấ ả ơ l n. b) các n ầ ư ớ c) đây là hình th c phát tri n nh t c a thanh toán không dùng ti n m t cho đ n ngày nay. ế ề d) hình th c này có th làm cho b t kỳ đ ng ti n nào cũng có th coi là ti n qu c t ngoài v i s l ồ (International money) và có th đ ể ượ ớ ố ượ ng không h n ch . ế ạ
ấ ạ ự
ạ . ệ
ấ
c làm b ng gi y. ằ c ra đ i thông qua ho t đ ng tín d ng và ghi trên h th ng tài ạ ộ ờ ệ ố ụ
14. "Gi y b c ngân hàng" th c ch t là: ấ a) M t lo i tín t ộ b) Ti n đ ề ượ c) Ti n đ ề ượ kho n c a ngân hàng. ả ủ d) Ti n g i ban đ u và ti n g i do các ngân hàng th ề ử ề ử ầ ươ ng m i t o ra. ạ ạ
i n đ nh và phát tri n. ề ả ị
ắ
ể ạ ị ụ ễ ổ
ấ và phát tri n. 15. Vai trò c a v n đ i v i các doanh nghi p là: ệ ố ớ a) đi u ki n ti n đ , đ m b o s t n t ệ ả ự ồ ạ ổ b) đi u ki n đ doanh nghi p ra đ i và chi n th ng trong c nh tranh. ệ ế ờ ệ c) đi u ki n đ s n xu t kinh doanh di n ra liên t c và n đ nh ệ d) đi u ki n đ đ u t ệ ủ ố ề ể ể ả ể ầ ư ề ề ề ề ể
ủ ể ượ ố ư ộ ể c hi u
ộ ệ
ị ủ ị ủ ủ ộ ố ả ư ộ ả
5 đ n 10 năm. ể ừ ế
ậ ệ ị ủ ụ ộ ờ
ả ư ộ ế ằ ạ
16. V n l u đ ng c a doanh nghi p theo nguyên lý chung có th đ ệ là: a) Giá tr c a toàn b tài s n l u đ ng c a doanh nghi p đó. ả ư ộ b) Giá tr c a tài s n l u đ ng và m t s tài s n khác có th i gian luân ờ chuy n t c) Giá tr c a công c lao đ ng và nguyên nhiên v t li u có th i gian s d ng ử ụ ng n.ắ d) Giá tr c a tài s n l u đ ng, b ng phát minh sáng ch và các lo i ch ng ứ ị ủ khoán Nhà n c khác. ướ
ể ượ
ộ ả ố ị ố ố ị ị ủ c hi u là: ể ả ng và nh ng kho n ữ ưở
t b , nhà x ấ ệ ng, và đ u t ưở ầ ư ế ị ị ủ dài h n c a doanh ạ ủ
ị ủ ủ ệ
17. V n c đ nh theo nguyên lý chung có th đ a) Giá tr c a toàn b tài s n c đ nh, đ t đai, nhà x tài chính dài h n c a doanh nghi p. đ u t ạ ủ ầ ư b) Giá tr c a máy móc thi nghi p.ệ c) Giá tr c a tài s n c đ nh h u hình và vô hình c a doanh nghi p. d) Theo quy đ nh c th c a t ng n ữ ả ố ị ụ ể ủ ừ c trong m i th i kỳ. ỗ ướ ờ ị
ự ố ố ị
ặ ể ể
i. ặ ứ ồ ạ ể ể
i.
i, th i gian s d ng. ử ụ ể ể ặ ờ
18. S khác nhau căn b n c a v n l u đ ng và v n c đ nh là: ả ủ ố ư ộ a) Quy mô và đ c đi m luân chuy n. b) Đ c đi m luân chuy n, vai trò và hình th c t n t c) Quy mô và hình th c t n t ứ ồ ạ d) Đ c đi m luân chuy n, hình th c t n t e) Vai trò và đ c đi m luân chuy n. ể ứ ồ ạ ể ặ
ồ ầ ứ ầ ư ệ phát tri n và hi n ể
ủ ả ấ ố
các ngân hàng th ng m i, đ c bi t là ngân ươ ạ ặ ệ
ướ
ầ ớ
n 19. Ngu n v n quan tr ng nh t đáp ng nhu c u đ u t ọ ấ ố đ i hoá các doanh nghi p Vi t Nam là: ệ ệ ạ a) Ch doanh nghi p b thêm v n vào s n xu t kinh doanh. ỏ ệ c h tr . b) Ngân sách Nhà n ướ ỗ ợ c) Tín d ng trung và dài h n t ụ ạ ừ ng m i Nhà n hàng th c. ạ ươ d) Ngu n v n s n có trong các t ng l p dân c . ư ố ẵ ồ e) Ngu n v n t ố ừ ướ ồ c ngoài: liên doanh, vay, nh n vi n tr . ợ ệ ậ
ệ ứ ự ố ư t gi a v n c đ nh và v n l u ữ ố ố ị ệ
ủ ủ ộ
ể ự ệ ả ả ố ệ
ấ
ệ ể ả
20. ý nghĩa c a vi c nghiên c u s phân bi đ ng c a m t doanh nghi p là: ộ a) Tìm ra các bi n pháp qu n lý, s d ng đ th c hi n khâu hao tài s n c ử ụ ệ đ nh nhanh chóng nh t. ị b) Tìm ra các bi n pháp đ qu n lý và tăng nhanh vòng quay c a v n l u ủ ố ư đ ng.ộ
ố
ấ ố ớ ệ ệ ệ ạ
t ki m v n. c) Tìm ra các bi n pháp đ ti ệ ể ế d) Tìm ra các bi n pháp qu n lý s d ng hi u qu nh t đ i v i m i lo i. ỗ ử ụ ả e) Đ b o toàn v n c đ nh và an toàn trong s d ng v n l u đ ng. ả ử ụ ố ư ộ ố ố ị ể ả
ố ụ ữ ệ ụ ể
ổ ố ớ ệ ờ ụ ủ
ạ
và b sung nhu c u v v n trong quá trình ườ ố ư ộ . ế ệ ề ố ế ầ ổ
ệ
t Nam ệ ệ ấ ổ
và kh năng c nh tranh cho các doanh ườ ế ả ạ
21. V n tín d ng ngân hàng có nh ng vai trò đ i v i doanh nghi p c th là: a) B sung thêm v n l u đ ng cho các doanh nghi p theo th i v và c ng c ố h ch toán kinh t b) Tăng c ng hi u qu kinh t ả s n xu t kinh doanh c a các doanh nghi p. ủ ấ ả c) B sung thêm v n c đ nh cho các doanh nghi p, nh t là các Vi ố ố ị trong giai đo n hi n nay. ệ ạ d) Tăng c ng hi u qu kinh t ả ệ nghi p.ệ
ng xuyên trong cân đ i Ngân sách Nhà n ố ụ ườ ướ c
i t c c ph n c a Nhà n ệ ệ ệ
ừ
c. ế ầ ủ i. ạ ộ ở ữ ủ ướ
phí. ả phí, phát hành trái phi u chính ph . ủ ả c. phí , l ướ ợ ứ ổ ả phí, t các kho n vi n tr có hoàn l ợ ệ ả phí, bán và cho thuê tài s n thu c s h u c a Nhà n ả c ngoài. phí, t vay n c a n 22. Nh ng kho n m c thu th ả ữ bao g m:ồ a) Thu , s h u tài s n, phí và l ế ở ữ b) Thu , s h u tài s n, phí và l ế ở ữ c) Thu , s h u tài s n, phí và l ế ở ữ d) Thu , phí và l ế e) Thu , phí và l ế f) Thu , phí và l ế ợ ủ ướ ệ ệ ệ ừ
i đây c a Ngân sách Nhà n c là chi cho đ u t ướ ầ ư ủ ướ
ượ ể
vào h t ng c s c a n n kinh t ng đ u t ầ ư ạ ầ ầ ư ơ ở ủ ề . ế
ả
cho nghiên c u khoa h c, công ngh và b o v môi tr ng. ệ ẻ ứ ọ ệ ệ ả ườ
i quy t ch đ ti n l ng kh i hành chính s nghi p. 23. Nh ng kho n chi nào d ả ữ - xã h i: phát tri n kinh t ể ế ộ c, chi chuy n nh a) Chi d tr Nhà n ướ ự ữ b) Chi h tr v n cho DNNN, và đ u t ỗ ợ ố c) Chi chăm sóc và b o v tr em. d) Chi đ u t e) Chi tr giá m t hàng chính sách. ặ f) Chi gi ế ộ ề ươ ế ầ ư ợ ả ự ệ ố
i đây đ c coi là thu không th ượ ườ ủ ng xuyên c a
t Nam? ướ ướ ệ
ệ ả ạ
i. các đ t phát hành công trái. ừ
ợ c. ướ ả
c ngoài. ợ ướ ạ
ng án trên đ u sai. 24. Các kho n thu nào d ả Ngân sách Nhà n c Vi a) Thu thu nh p cá nhân và các kho n vi n tr không hoàn l ợ ậ ế b) Thu l m phát, thuê thu nh p cá nhân và thu t ậ ế ạ s h u tài s n và k t d ngân sách năm tr c) Thu t ế ư ừ ở ữ i và vay n n d) Vi n tr không hoàn l ợ ệ e) T t c các ph ề ấ ả ươ
tr ng l n nh t trong t ng thu Ngân i đây chi m t ấ ổ ớ ả ế ỷ ọ
t Nam: c ướ ở ướ ệ
25. Kho n thu nào d sách Nhà n Vi a) Thuế b) Phí c) L phí ệ d) S h u tài s n: DNNN và các tài s n khác ở ữ ả ả
ệ ế ữ ụ
ắ ả ạ ể ế ự ự ủ ằ ế ể
i u, đ m b o doanh thu Thu cho Ngân ế ả ả
ự c.ướ
ặ c ngoài và gi m thi u gánh n ng ướ ể ẩ ả
c ngoài và gi m thi u gánh n ng ướ ể ể ẩ ả ặ
26. Vi c nghiên c u nh ng tác đ ng tiêu c c c a Thu có tác d ng: ứ ộ a) Đ xây d ng k ho ch c t gi m thu nh m gi m thi u gánh n ng thu ặ ả ế cho các doanh nghi p và công chúng. ệ b) Đ xây d ng chính sách thu t ế ố ư ể sách Nhà n c) Đ kích thích xu t kh u hàng hoá ra n ấ ể thu cho công chúng. ế d) Đ kích thích nh p kh u hàng hoá ra n ậ thu cho công chúng. ế
ng c a thâm h t ngân sách đ i v i n n kinh t thông qua s tác ố ớ ề ủ ụ ế ự ưở
ng m i qu c t ươ . ố ế ạ
27. nh h ả i: đ ng t ớ ộ ng. a) Lãi su t th tr ị ườ ấ b) T ng ti t ki m qu c gia. ế ố ệ ổ và cán cân th c) Đ u t ầ ư d) C a, b, c. ả
ọ ế ở
b i vì: c và là công c qu n lý ủ ế ủ ế ượ ế ố ớ ề ướ c coi là có vai trò quan tr ng đ i v i n n kinh t ồ ụ ả
ế
c ngoài vào n ế ẩ ậ
t Nam, đ c bi ầ ư ướ ạ ệ ệ ệ ệ ặ ạ
t vĩ mô n n KTQD. ề ụ ể t trong giai đo n công nghi p hoá, hi n đ i hoá hi n nay. ệ ế ơ ả ủ ữ ộ ộ
ố
c ph bi n thành ng đ ế ườ ổ ế ượ ụ ề ệ
28. Thu đ a) Thu là ngu n thu ch y u c a Ngân sách Nhà n và đi u ti ề b) Thu là công c đ kích thích nh p kh u và thu hút đ u t Vi c) Chính sách Thu là m t trong nh ng n i dung c b n c a chính sách tài chính qu c gia. d) Vi c quy đ nh nghĩa v đóng góp v Thu th ị Lu t hay do B Tài chính tr c ti p ban hành. ộ ự ế ậ
ng xuyên? ả ả ộ ườ
ng, Xã.
ng. ườ ọ
ệ ả
29. Trong các kho n chi sau, kho n chi nào là thu c chi th a) Chi dân s KHHGĐ. ố d) Chi tr c p NS cho Ph ườ ợ ấ b) Chi khoa h c, công ngh và môi tr ệ e) Chi gi i quy t vi c làm ế c) Chi bù giá hàng chính sách.
f) Chi d tr v t t c a Nhà n c. ự ữ ậ ư ủ ướ
t Nam bao g m: ồ ấ ế ở
ế ữ ủ
ộ ố ứ
ứ ủ ộ ậ ế ủ
ạ ữ ấ ả
30. Nguyên nhân th t thu Thu Vi ệ a) Do chính sách Thu và nh ng b t c p trong chi tiêu c a Ngân sách Nhà ấ ậ n c.ướ b) Do h n ch v nh n th c c a công chúng và m t s quan ch c. ế ề c) Do nh ng h n ch c a cán b Thu . ế ạ d) T t c các nguyên nhân trên. e) Không ph i các nguyên nhân trên. ả
ọ ố ắ
ườ ừ
ồ ng xuyên = Chi đ u t + tr n ( c tín d ng NN) ườ đi vay) – Chi NS th ả ợ ng xuyên > 0 ả ụ ầ
31. Ch n nguyên t c cân đ i NSNN đúng: a) Thu NS – Chi NS > 0 b) Thu NS ( không bao g m thu t c) Thu NSNN – Chi th d) Thu NS = Chi NS
c bao g m: ợ ả ể ướ ồ
i pháp đ tài tr thâm h t Ngân sách Nhà n ế ủ ế ạ
ề ế ế ậ
ế ề ề
ủ ể c ngoài. ợ ướ ế ế ề
32. Các gi ụ a) Tăng thu , tăng phát hành trái phi u Chính ph và Tín phi u Kho b c. ế b) Phát hành ti n, tăng thu thu nh p cá nhân và phát hành trái phi u Chính ph .ủ c) Tăng thu , phát hành ti n và trái phi u Chính ph đ vay ti n dân c . ư d) Tăng thu , tăng phát hành ti n và vay n n e) Không có gi i pháp nào trên đây. ả
ằ ả ụ ướ ướ c d i
ụ ế i pháp nh m kh c ph c thâm h t Ngân sách Nhà n ứ
ắ ng đ n m c cung ti n t ? ưở ề ệ ư
ả ặ c thông qua phát hành trái phi u Chính ph và Tín ướ ủ ư ế
ế
ng m i. 33. Trong các gi i pháp nào s có nh h đây, gi ẽ ả a) Phát hành thêm ti n m t vào l u thông. ề b) Vay dân c trong n phi uế Kho b c.ạ c) Phát hành trái phi u Qu c t . ố ế d) Phát hành và bán trái phi u Chính ph cho các Ngân hàng Th ế ươ ủ ạ
i pháp bù đ p thâm h t Ngân sách Nhà n ụ ắ ướ ấ c có chi phí c h i th p ơ ộ
34. Gi ả nh t là: ấ
ề ỉ ầ ư ặ
ế
a) Ch c n phát hành thêm ti n m t vào l u thông. b) Vay ti n c a dân c . ư ề ủ c) Ch c n tăng thu , đ c bi ế ặ d) Ch c n tăng thu , đ c bi ế ặ t thu thu nh p doanh nghi p. ệ ậ t là thu Xu t – Nh p kh u. ấ ỉ ầ ỉ ầ ệ ệ ế ậ ẩ
c hi u là: ể
m r ng theo quan đi m m i. ể ớ
ượ ề ệ ở ộ ố
ng n n kinh t ằ ổ ưở ế ế ề ị
vĩ mô nh m n đ nh và tăng tr c.
ướ ố ậ ấ ụ ộ
35. Chính sách Tài khoá đ a) Chính sách Ti n t b) Chính sách Tài chính Qu c gia. c) Là chính sách kinh t thông qua các công c Thu, Chi Ngân sách Nhà n ụ d) Là b ph n c u thành chính sách Tài chính Qu c gia, có các công c Thu, Chi Ngân sách Nhà n c, và các công c đi u ti t Cung và C u ti n t . ề ệ ụ ề ướ ế ầ
ấ ng Ch ng khoán b coi là có tính ch t ị ứ ặ ế ư ị ườ
ố
ề ầ ấ ộ
ng đ i. ươ ớ ố ườ ư ề ẫ ả i a thích m o hi m và ph i ể ạ
ộ ề
i. 36. Đ c tr ng nào khi n cho Th tr “may r i”gi ng v i "sòng b c"? ớ ạ ủ i tham gia đ u gi u lên m t cách r t nhanh t c ng a) R i ro cao và t ấ ả ườ ủ chóng. b) T t c m i tính toán đ u mang tính t c) R t nh n nh p và h p d n, thích h p v i ng ị ợ ấ có r t nhi u ti n. ề d) N u có v n l n và b n lĩnh thì s đ m b o th ng l ố ớ ấ ả ọ ấ ấ ế ẽ ả ả ả ắ ợ
chính là: ự ế
ng ch ng khoán trên th c t ị ườ ị
ạ ố
37. Th tr a) S giao d ch ch ng khoán. ở b) T t c nh ng n i di n ra các ho t đ ng mua và bán v n trung và dài h n. ạ ộ ấ ả ữ ễ c) T t c nh ng n i mua và bán ch ng khoán. ứ ấ ả ữ d) T t c nh ng n i mua và bán c phi u và trái phi u. ổ ấ ả ữ ứ ứ ơ ơ ơ ế ế
c hi u là: ể đ ự ế ượ
ị ườ ứ
ị ườ ị ườ ị ườ ị ườ ấ ả ữ ng v n trên th c t ố ng m . ở ng ch ng khoán. ứ ng tín d ng trung, dài h n và th tr ụ ơ ng ch ng khoán. ố ờ ạ ễ ớ
38. Th tr a) Th tr b) Th tr c) Th tr ạ d) T t c nh ng n i di n ra các ho t đ ng mua và bán v n v i th i h n trên ạ ộ m t năm. ộ
ơ ấ ả ữ ờ ạ ễ ố ớ
e) T t c nh ng n i di n ra các ho t đ ng mua và bán v n v i th i h n trên ạ ộ m tộ năm gi a các ngân hàng th ng m i v i các doanh nghi p và dân c . ư ạ ớ ươ ữ ệ
ng v n và th tr ng ti n t t th tr c s d ng đ phân bi ị ườ ố ề ệ ệ ể ị ườ ứ ượ ử ụ
ố
ứ ộ ủ ố ể ươ ủ ể
c s d ng và lãi su t. ng th c chuy n giao v n và các ch th tham gia. ấ ể ượ ử ụ
ấ
39. Căn c đ là: a) Th i h n chuy n giao v n và m c đ r i ro. ờ ạ b) Th i h n, ph ứ ờ ạ c) Công c tài chính đ ụ d) Các ch th tham gia và lãi su t. ủ ể e) Th i h n chuy n giao v n. ể ờ ạ ố
ướ i đây là ch ng khoán: ứ
ứ ươ
ng. ổ
40. Các công c tài chính nào d ụ a) Ch ng ch ti n g i (CDs). ỉ ề ử ng phi u. d) Th ế b) Kỳ phi u Ngân hàng. ế e) Tín phi u Kho b c. ạ ế c) C phi u thông th ườ ế f) Trái phi u Chính ph . ủ ế