ạ
ọ
ự T o ra và l a ch n các thay thế
ưở
ươ
ng pháp t o ý t
ng
ậ
ng pháp đánh giá ma tr n
Ph ạ Brainstorming Ph ươ Pugh MustWant PayOff
ưở
ủ ế
ự ạ ọ ả ế i pháp chi n
Các m c tiêu h c t p ụ ọ ậ Hi u đ ể ượ ế ạ c cách t o các ý t ng th nào Hi u đ ạ ể ượ c các t o ra các thay th , xem xét đánh giá r i ro Hi u đ ể ượ ế c cách đánh giá các thay th đã t o ra & l a ch n gi ượ ố ư i u. c t l
ự
ọ
ạ
ế
T o ra & l a ch n thay th
ự
ọ
ị
ế
Đ nh nghĩa v t o ra & l a ch n thay th
ạ ự ế ự i u, do khó khăn th c t
, chúng t ư ứ i pháp t ố ư , thông qua t ị a xác đ nh các l a ạ duy sáng t o (t c là
ưở i u ệ
ề ạ ế ậ ố ư Khi t o ra các thi t l p t ọ ự ọ ch n thay th và l a ch n gi ạ t o ra
ý t ế ả ng) thay vì thông qua thí nghi m.
ể ạ ế ạ ằ
ẩ ả .
ể i thích d li u, và phân tích s n ph m / d ch v / quá trình, vv ủ ữ ệ ể ạ ộ ế ị ệ ậ ả ế Chúng ta có th t o ra các k ho ch c i ti n khác nhau b ng cách tìm hi u các ả ầ yêu c u, gi Chúng ta cũng có th t o ra m t k t lu n xem xét ụ ả ự ế và r i ro. hi u qu th c t
ự
ọ
M c đích c a t o ra & l a ch n thay th
ạ ờ ể ạ ượ
ế ụ V i nh ng h n ch trong th i gian hay ti n b c, chúng
c
ề ọ ự ế
ẩ
ủ ạ ế ạ ữ tai có th đ t đ ể ế ậ ố ư i u thông qua các l a ch n thay th , và cũng có th có t l p t ườ i u hóa quy trình làm vi c, quá trình tiêu chu n hóa, tăng c
ng
ệ ự ế ả ạ ớ các thi ượ ố ư c t đ thông tin liên l c, và gi i pháp th c t (s).
ọ ạ ế ố ể ả ệ Sau khi t o ra các l a ch n thay th khác nhau đ c i thi n các y u t
ự ộ ự ể ọ
ố ư ợ ộ ế t k trong m t d án phát tri n s n ph m, chúng ta có th ch n m t k ị ng h p phân tích đ nh
Alternative Generation & Selection- 2
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0E
ự ệ ự ế ể ả ẩ ọ ế” trong tr ườ i u thông qua "l a ch n thay th ể xác minh m c đích ụ ể th c hi n đ . ế ế thi ạ ho ch t ượ l ng là không th
̣
ề ạ ự
ạ
ự ổ T ng quan v t o ra các l a chon thay thế Quá trình t o ra và l a ch n thay th ọ ế
ự ự
̣ ̣
ị ị Xác đ nh Xác đ nh tình hu ngố tình hu ngố
Phân tích Phân tích nguyên nhân nguyên nhân
ọ ọ L a ch n L a ch n ế ố ế ố i thay th t thay th t i uư uư
̣ ự ̣ ự Tao l a Tao l a chon thay chon thay thế thế
Đánh giá các Đánh giá các ọ ự ọ ự l a ch n thay l a ch n thay thế thế
Alternative 1 Alternative 2 Alternative 3
Significance
Criteria
Thay thê 1́
Criteria 1
1
Criteria 2
3
Thay thê 2́
Criteria 3
Thay thê 2́
3
Y1
X1
Criteria 4
9
Total
Thay thê 3́
́
ư
• T duy sa ng tao • So sánh chu nẩ • TRIZ
̣ ̣
c 1́ươ B ̣ ự Tao l a chon thay thế
̣ ̣
c 4́ươ B ́ ́ ́ Đa nh gia ca c ự l a chon thay thế
c 5́ươ B Ra quyê t ́ đinh chiê n ́ cượ l
́
• Quan ly rui ro • FMEA
̀ ́
̀
c 2́ươ B ́ ́ Đa nh gia rui rỏ
• M/M Ma trâṇ • Pugh Ma trâṇ • PayOff
̀
• Đê xuâ t giai pha p ́ ́ • Kê hoach ha nh đông • Vai tro cua Champion
́
́ • Nâng câ p y
t
ngưở
̉ ̉ ̉ ̣ ̣ ̉
B ử
c 3́ươ S a đôi thay thế
Alternative Generation & Selection- 3
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0E
̉
ự
ọ
ạ
ế
Quy trình t o ra và l a ch n các thay th
Bước 1 Bước 1
ự
ọ
ế
L a ch n thay th ự
ề ạ
ọ
ị
ế
Đ nh nghĩa v t o ra l a ch n thay th
c l a ch n thi
ọ ượ ự ề ưở ọ và các y u t ế ố ẽ ạ ế ế t k , ặ ng sáng t o mà s ngăn ch n
ủ ệ ố ệ ả i n m t vài ộ ế Vital X đã đ ở ế ượ ạ c t o ra b i suy nghĩ v ý t ướ i đa hóa ả ả ế hi u qu c i ti n
ọ
ể ả ề ế ặ ả Đ gi
ế ớ ọ ả i quy t các v n đ mà chúng ta ph i đ i m t, chúng ta ph i có kh ể ạ Trong vi c c i t ự l a ch n thay th đ ề các r i ro ti m năng tr c và t Các nguyên t c c a t o l a ch n thay th ế ắ ủ ạ ự ấ ả ố ự năng đ t o ra các l a ch n thay th m i.
ề ể ạ ưở ự ằ ọ ả ệ các kh năng
Đi u quan tr ng là đ t o ra các ý t ể ể ằ ng b ng cách th c hi n ề ạ ấ t ố nh t có th b ng cách phát tri n và đào t o v cách suy nghĩ t
ế ố ả ở ư ử ụ ạ ưở ượ ố ủ ỏ c n tr t duy sáng t o và s d ng trí t ng t ng t t
Phá h yủ
Sáng t oạ
Sáng t oạ
ủ ạ H y b các y u t nh t ấ c a b n.
ỡ ế
i pháp
các gi
ề
V n đấ
ứ ệ
ệ
tái phát minh ra ả m iớ
Tháo d ki n th c và kinh nghi m hi n có
i ả Gi pháp !!
Alternative Generation & Selection- 4
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0E
ế ư ế
ạ
T o ra các thay th nh th nào.
TRIZTRIZ
Suy nghĩ sáng t oạ Suy nghĩ sáng t oạ
i pháp
ứ t thách th c
ng ng
ạ T o ra ạ T o ra ưở các ý t ưở các ý t ả ế c i ti n ả ế c i ti n
Brainstorming S đ gi ơ ồ ả Mind Mapping Các gi ả ế thi SCAMPER Phân tích giá trị …
So sánh chu nẩ So sánh chu nẩ
ơ ồ ơ ồ
Phân tích sai h ng ỏ Phân tích sai h ng ỏ theo s đ quá tình theo s đ quá tình
Alternative Generation & Selection- 5
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0E
Bước 2 Bước 2
Đánh giá r i roủ
ướ ữ ưở ượ ị B c này đánh giá xem nh ng ý t ng đ c xác đ nh có th c tự ế không.
ồ ạ ự ệ ệ ấ ỳ ế ố đ i ố kháng t n t i trong vi c th c hi n
ưở B c này xác đ nh b t k y u t ị ng. ướ ữ nh ng ý t
ỏ ầ ả ượ ầ Các câu h i c n ph i đ c yêu c u
ả ưở ự ế ầ Không ph i là ý t ng thi uế th c t yêu c u chi phí l nớ ?
ể ự ệ ề ấ ờ Không m t quá nhi u th i gian đ th c hi n?
ự ả ẽ ừ ạ ổ ứ Không nó gây ra s ph n đ i ố m nh m t các t ch c có liên quan?
ề ấ ơ ớ ượ ự ọ Không gây ra v n đ khác l nớ h n so v i Y đ c l a ch n?
Step 3 Step 3
ạ
ế ử ổ T o thay th s a đ i
ự ữ ượ ế, cho nh ng ý t ưở đã đ ng c xác
Alternative Generation & Selection- 6
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0E
ử ổ ủ ệ B c này l a ch n (s a đ i) thay th ọ , trong vi c xem xét r i ro. ướ đ nhị
ế ử ổ
ạ
ụ
T o thay th s a đ i ví d
ế ượ
ủ
Thay th đ
ả ế
ế
ạ ỏ ả
ể ủ
X’s
C i ti n thay th
Đánh giá r i roủ
Lo i b /gi m thi u r i ro
c xem xét r i ro ế ử ổ
(Thay th s a đ i) ả
t l p m t quá trình th o lu n
ế
ờ
ả
ề
ậ
1. Quá trình cam k t th i gian
t l p quá trình th o lu n v w /
ậ đ n ơ
ử ụ
giao hàng
ơ
ể
ỏ
1
ổ
2. Quá trình theo dõi đ n hàng 3. Quá trình thay đ i bán hàng
ồ P. Bán hàng không đ ng ý ứ ạ ấ S d ng th p (ph c t p) ờ ổ Không th thay đ i th i ự gian th c (1H)
ế ậ Thi Bán hàng ả ộ ệ ố ự Xây d ng m t h th ng đ n gi n ự ả ờ ờ i th c là Th i gian
ơ 3 giây
tr l
ờ
ể ả ờ
ậ
ớ
ể ả ờ
ệ
ậ
t l p SOP đ tr l
ệ i vi c
Thi
Th o lu n v i phòng bán hàng (L p
ộ ế ậ a. Thi ộ ệ ự b. Th c hi n m t quá trình O / T gi nả ộ ụ c. Áp d ng m t quá trình mô ph ng ự th i gian th c Thành l p SOP đ tr l
i vi c giao
ồ
P. bán hàng không đ ng ý
ế ậ giao hàng
hàng
ả ậ ộ đ i T/F)
Discuss with Sales div. (Form a T/F
Set rules for material entry
Sales div. disagrees
Set rules for material entry
team)
MFG & Procurement div.
Apply Backward scheduling that
Apply Backward scheduling
2
oppose
Implementation of system that considers material availability
considers material
Apply manufacturing L/T by
Distrust in mfg. L/T
Collaborate with Manufacturing div.
Apply manufacturing L/T by product
product
Apply test capa by product
Distrust in test L/T
Collaborate with Test div.
Apply test L/T by product
3
Set rule for prioritization of inventory
Set rule for prioritization of
Argument occurs
Set rule after collaboration
allocation
inventory allocation
4
Set standard for inventory through
Set standard for inventory
Procurement div. disagrees
Collaborate with Procurement div.
collaboration
Set standard for material L/T
Set standard for material L/T mgmt
Procurement div. disagrees
Collaborate with Procurement div.
5
mgmt
through collaboration
Apply reflected L/T
Material L/T is long
Improve accuracy of material L/T
Apply accurate reflected L/T
6
Design screen showing material
Distrust in material receipt
Improve accuracy of material L/T
7
Design a screen showing
delivery time
(GR) date
Design screen showing PBA
Distrust in material receipt
material/PBA delivery time by improving material L/T accuracy
Improve accuracy of material L/T
8
delivery time
(GR) date
Design a screen showing the
Design a screen that enables
Excessive over time
Apply PGM to adjust capa.
9
adjustment of capacity
Alternative Generation & Selection- 7
status of over capacity Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0E
Bước 4 Bước 4
ế ử ổ Đánh giá thay th s a đ i
Quan đi m đánh giá ể ưở
Ả ộ ả ế nh h ứ ộ ấ ng lên Sigma : M c đ /c p đ c i ti n Y
ầ ư ệ ầ ư ệ ề ả Hi u qu sv. Đ u t ả ồ ự : Hi u qu sv. ngu n l c và ti n đã đ u t là bao nhiêu
ả ủ ệ ề ồ ườ M c đích ụ ph c vụ ụ: Trong đi u kho n c a văn hóa doanh nghi p, b i th ng
ỉ ả ủ ề ổ ế ượ c, quy
Ch ra các gi ớ ạ i h n: Đi u kho n c a khách hàng và c đông, chi n l ậ ệ ắ t c và lu t l .
ế ử ổ
ư ế
Đánh giá các thay th s a đ i nh th nào Ma tr n đánh giá: Pugh, MustWant, PayOff
ậ
ườ ủ > Tăng c
ng xem xét khách quan c a các ph ể ượ ươ ng pháp đánh giá trên, các ư ả ươ c xem xét: nh kh o sát,
ng pháp đi u tra khác nhau có th đ ấ ề ph ư ỏ Focus Group, ph ng v n, th .
ả ế ự ạ > Ma tr n đánh giá, có hi u l c, k ho ch c i ti n tr c quan (có nghĩa là
ế ượ ử ổ ậ ọ ự l a ch n thay th đ ệ ự ế c s a đ i).
ị ượ Đánh giá đ nh l ữ ệ ự ng: đánh giá d a trên d li u
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0E
ủ ủ ề ế ủ Đánh giá r i ro: Đánh giá các r i ro ti m năng c a các thay th Alternative Generation & Selection- 8
ự
ế ố ư
Bc 5ướBc 5ướ
t u
L a ch n thay th t
ứ c
ạ ố ạ ố ơ
ọ T i sao ra quy t đ nh chi n l ế ầ ế ượ t c là c n thi ự ế ượ ọ ể t nh t th 2 có th là l a ch n chi n l ờ ả i pháp t m th i ít t n kém l
t h n i t
gi
ể ỏ ả ư ố t nh t cũng không th th a mãn đ ượ ấ ả c t t c các yêu
ế ị ạ Thay th t ấ ế ố Tùy thu c vào tình hình, đôi khi gi ộ ắ ề ả ả i pháp bài b n nh ng đ t ti n Th m trí gi ấ ậ i pháp t ủ ầ c u khác nhau c a khách hàng
ế ừ ườ ả ế ệ ậ ồ Th m trí n u t ng ng ế i ghi nh n/ đ ng ý trên k ho ch c i ti n, vi c ra
ể ị ở quy t đ nh có th b trì hoãn b i vì các barrier trong t ạ ổ ứ ch c.
ố
ế ị
ế ượ
ệ
gây khó khăn cho vi c ra quy t đ nh chi n l
c.
ậ ế ị Các nhân t
ự ứ ạ S ph c t p
ố
ụ
ề
ể
Nhi u m c tiêu
Quan đi m khác nhau
Các nhân t gây khó khăn cho vi c ệ ế ị ra quy t đ nh.
ắ
ắ
Không ch c ch n
Alternative Generation & Selection- 9
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0E
ươ
ế ạ
ế
ạ
ả
ng pháp t o ra các thay th & k ho ch c i
Các ph ti nế
ộ
Brainstorming (đ ng não)
ầ ả ở ộ ỳ
N n t ng ề ả Nó l n đ u tiên đ ầ
c s d ng b i m t công ty qu ng cáo Hoa K vào
ể ạ ưở năm 1941 đ t o ra ý t ượ ử ụ ng
ằ ệ ố ơ ớ ộ ộ ơ ộ t h n so v i m t
ạ ủ ủ ế ạ ố
Các khái ni m đ ng sau đ ng não là b não h n là t Đ ng não có nghĩa là r i lo n c a tâm, đ c p đ n tình tr ng c a tâm trí ọ ề ậ ạ ưở ộ ủ c a các thành viên trong nhóm khi h đang t o ra ý t ng
ượ ế ế ể ạ ớ ự Nó đ c thi ng l n các ý t
t k đ t o ra m t s l ườ ộ ộ ố ượ ễ ề ộ ng m t cách t ế nhiên trong m t môi tr ưở ng mi n phí và không ki m ch
ưở ớ ượ ạ ỏ ư ể Nó có nghĩa là ý t ng m i đ c t o ra khi di chuy n ra kh i t duy logic
ẩ
ộ ừ 5 ~ 10 ng ườ i
ướ ướ c 3~4 ngày)
ậ ộ
ơ ồ ỗ ậ ự ể ả ồ ố do
ẻ ế ể ớ ấ ả ườ
S chu n b ự ị C hi u qu cho 01 đ i là t ả ỡ ệ Phân ph i n i dung tr ố ộ c (tr L p đ i Cross Function Team B trí s đ ch ng i sao cho có th th o lu n t S d ng Flip Chart hay Board đ chia s các ý ki n v i t
Alternative Generation & Selection- 10
t c ng i
Rev 7.0E
ử ụ tham gia. Proprietary to Samsung Electronics Company
Quy trình
ả ủ ấ ị (1)Gi ề ả i thích cho nhóm n n t ng c a v n đ / ề phát sinh và thông báo đ nh
ủ nghĩa c a nó.
ắ ủ ộ ố (2)Đi qua b n quy t c c a đ ng não.
ả ộ (3)Gi . i thích quá trình đ ng não
ế ộ ư (4)Ti n hành m t bài t p ậ kh i đ ng ở ộ cho t ạ . duy sáng t o
ự ộ ệ (5)Th c hi n đ ng não .
ệ ế ậ ị (6)K t thúc phiên làm vi c và thu th p / biên d ch ý t ưở . ng
Alternative Generation & Selection- 11
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0E
ả ơ ữ ườ (7)C m n nh ng ng i tham gia và chia tay .
ắ ủ
4 nguyên t c c a Brainstorming ỉ
Không ch trích
ỉ ế ư
ườ ế ọ ưở i cho ý t ng
> Không ch trích các ý ki n đ a ra trong bu i h p ổ ọ > Ch trích không khuy n khích m i ng ự ậ ệ do
ưở và t ủ ạ ơ ả ố ng c a b n càng c b n, càng t t
ỏ ấ ả ắ ủ ự ườ t c các quy t t c a s khôn ngoan thông th ng
ỉ Không lu t l > Ý t > Phá b t ố ượ S l
ề ưở ả ề ẽ ố ơ ế ấ ơ ộ ng, c h i gi i quy t v n đ s t t h n
ổ ố ượ ấ ượ ơ ng h n là ch t l ng
ng > Càng nhi u ý t > Theo đu i s l ờ ưở ườ Đi nh ý t
i khác (Facilitate idea generation) ủ ằ ưở ố ơ ả ệ t h n b ng vi c tham kh o ý t ng c a
ủ ng c a ng ưở ng t ặ i khác, ho c > T o ra ý t ạ ườ ng
Alternative Generation & Selection- 12
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0E
ể ưở ớ ằ ề ưở > Phát tri n ý t ệ ế ợ ng m i b ng vi c k t h p 2 hay nhi u ý t ng
Các lo i đ ng não ạ ộ
ộ ự
Đ ng não có h th ng (Round Robin) ệ ố ư ưở
ườ
ậ
ng và ng
i ghi chép và đ a ra các lu t Ground
ầ ượ
ề
ề
ồ
ồ
ng theo l n l
t theo chi u kim đ ng h
ệ
ộ ộ
L a ch n nhóm tr ọ Đ xu t các ý t ưở ấ Ch có hi u qu khi hình thành nên m t đ i m i ớ ả
ộ
do
ạ
ụ ể
ự
ờ
ộ
do trong th i gian cho phép (Không có hành đ ng c th nào)
ng t
ượ
ơ
ờ ấ
ượ
ưở
ế
ạ
ộ
gi y d u tên và các đ i xem l
ng đ
i
ề
ặ
ấ
ạ
ả
ả
ỉ Đ ng não t ự (Free Wheeling) Ch n m t th ký ộ ư ọ T o ra các ý t ưở Đ c s dung khi đ i ch i đ ượ ử ̣ ộ c hình thành. Phác th o văn b n ả (Idea Blizzard) ả Nh ng ý t ữ ấ t ra trong t c vi Đ c s d ng khi v n đ nh y c m s y ra trên bàn tròn ho c khi xung đ t n i b ộ ộ ộ
ượ ử ụ nghiêm tr ngọ ượ ử ụ
ườ
ộ
ả
ộ
ỳ ọ i áp đ o k h p đ ng não
ự
ễ
Đ c s d ng khi m t vài ng D dàng lo i b áp l c vì s đoàn k t ế ự ạ ỏ
Alternative Generation & Selection- 13
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0E
Các phương pháp khác
Pin Cards
After an idea is written on each card, the card is passed to the person on the immediate left.
Relevant idea or improvement to the original idea is added to the card.
Capable of focusing on idea and avoid debate.
Each person to write down 20 ~ 30 ideas on one slip of paper.
Crawford Slip Writing
Ideas are classified into categories.
Ringi Process Idea is submitted in a written format and circulated, allowing members of the
organization to modify/ add to the idea.
The person who initially proposed the idea modifies his/ her initial idea.
Idea is shared via e-mail.
Feedback and relevant ideas are obtained immediately.
Electronic Brainstormin g or Bulletin board
Designed for use in large groups made up of 20~30 people.
Panel Consensus
Within the group, panels made up of 7 people are selected for 15~20 minutes of brainstorming
Idea is written on a flipchart, and audience organizes ideas while listening to panel’s conversation.
Change members of the panel after 10 minutes.
Storyboard
Used for planning brainstorming and evaluating ideas.
Alternative Generation & Selection- 14
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0E
Enter major factors in the title area of the category card. (Who, what, where, when, why, how)
Generate new ideas by visually arranging it.
ế ắ ng
Làm th nào v ưở ả ấ nh t ồ ệ i t ượ ng t
ặ ườ t qua khi b t c ý t ự ượ ạ
ạ trên ặ ng ho c "nh ng gì nó ng đ
c ị ự ự ấ ằ ộ
ề ớ nên là .." ạ ượ ở ã đ t đ ả ấ nh t ph i ch u đ ng" phù h pợ ưở ồ ệ i t v i nhau m t cách
ế ợ ố ộ ủ ộ ể ẩ ộ ng hi n có và k t h p chúng thành m t
ệ ể ượ ử ụ ể ả ệ ờ c s d ng đ c i thi n, đi nh trên ý t ưở đã ng
ệ t, nguyên nhân, k t quế ả, và quan h khác ừ t
ề ạ
ưở ớ ạ ng m i và các lo i
ố ấ
ệ ế ố ủ ấ c a v n đ ể ượ ử ụ c s d ng đ tìm ý t ọ ơ ưở ề ộ ả ọ ệ ờ ấ ớ ng i pháp tham v ng nh t ấ , l n, và tuy t v i cho v n
ơ ưở ưở ự ổ ớ thông qua m t ng l n ng và các câu h i ỏ "làm gì
Alternative Generation & Selection- 15
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0E
ế ưở 1.Hãy t ng s thành công, ho c hình nh t ữ ậ > T p trung vào các tr ng thái b t th ể ổ ử > Hãy th thay đ i quan đi m b ng cách t o ra các ý t ệ ượ ạ ặ > Ho c ng i, th c hi n đ ng não v "tình hình t c l ộ ưở 2. Ghép hai ý t ng không liên quan ề > Đi u này có th đ y nhanh t c đ c a đ ng não ọ ưở > Ch n hai ý t ươ Ph ng pháp này có th đ c ượ ghi đ ự 3. T do suy nghĩ ự ố ị > Xác đ nh gi ng nhau, s khác bi ể các lo i có th và các y u t ệ > M i quan h này đ ơ ầ 4. Gi c m đ y tham v ng / m t > Thành viên nghĩ v m t gi đ nàyề > Xây d ng và theo đu i ý t ế n u ..."
ể ử ụ ụ
ộ
ầ ử ầ ộ ộ ứ ụ t c các thu c tính quan tr ng, m t ph n, ph n t , ch c năng hay m c
ỏ ữ ưở ạ i sao chúng tôi làm theo cách
ng b ng cách h i lý do t ự ệ ằ ể ượ i sao nó không th đ c th c hi n theo cách khác, ‘ vv
ưở ươ ể ậ ố các sinh v t s ng
ị ẽ ả ự ừ ồ ng đ ng t ư ộ ấ nhiên s gi ề i quy t nh m t v n đ '
ị ng b ng cách đ nh v các đi m t ế ầ phù h p ợ
ấ ộ ộ ưở ế ng không liên quan đ n
ấ
ế ế ả ộ ử ụ ưở t th c b ng cách s d ng ý t
i pháp thi ể ế ộ ng c a nhóm ượ ế ế ủ , n u không, nhóm 1 ki m đ c
Alternative Generation & Selection- 16
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0E
ế ụ ế ơ ụ 5.S d ng công c kích thích suy nghĩ > Áp d ng danh sách ki m tra Osborn ự ộ 6. Xây d ng m t danh sách các thu c tính t kêệ ấ ả ọ t > Li ượ c xem xét tiêu đ ạ > Sau đó t o ra nh ng ý t ạ này, lý do t ọ ậ ỹ 7. K thu t sinh h c ằ ạ > T o các ý t b ngằ cách yêu c u "cách t ơ 8. Ch i ghép > Chia đ i thành hai nhóm. Nhóm 1 cung c p cho m t ý t ề v n đ . ự ằ > Nhóm 2 tìm ki m m t gi 1. (Nhóm 2 tăng m t trong đi m n u thành công đi m.)ể ộ Hai đ i thay th vai trò và ti p t c trò ch i.
i pháp
S đ gi ổ
ượ ề ưở c thi ng t
ơ ồ ả T ng quan S đ gi ơ ồ ả i pháp đ ả ử ề ấ
ế ế ể ạ t k đ t o ra nhi u ý t ọ ứ ư ố ự t d a trên các ụ các v n đ / gi s quan tr ng nh là “thách th c” hay “m c đích”
Chu n b ị ẩ
ớ ườ ổ ứ > T ch c 01 Cross Function Team v i ng ủ ố i ch ch t
ể ẻ ả ưở ướ > S d ng ư ng đã đ a ra d i
Các b
cướ ả
ơ ồ ả ử ụ Flip Chart và B ng đ chia s các ý t ạ d ng s đ gi i pháp
> Mô t Y và Vital Few X’s
ưở ả ế ạ > T o ý t ng c i ti n X thông qua brainstorming
ẽ ơ ồ ưở ả ạ > V s đ các ý t ng đã t o ra trên flipchart hay b ng. (Mapping)
Alternative Generation & Selection- 17
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0E
ế ụ ẽ ưở ẽ > Ti p t c v thêm các ý t ơ ồ ng vào s đ đã v .
ụ ề ơ ồ ả
Ví d v s đ gi
i pháp
ỉ ấ
ỉ ấ
B b
ệ ề ư
ệ Ch l y phê duy t ng trong các tr
ưở
ỏ ướ ệ c phê duy t ệ ở (phê duy t b i ng phòng) tr
ườ ạ ệ ợ h p ngo i l
Ch l y phê duy t ấ cho các v n đ u tiên
th
ị Xác đ nh chi ti ấ
ế ấ ề và v n đ ngo i l
ề t v n đ chung ạ ệ là gì?
ỗ
ệ Phê duy t thông ườ ề ớ ấ ng v i v n đ i chạ chung, t
ờ
ệ Th i gian phê duy t
ỏ
ậ
Tăng c
ng phân
ợ
ỗ
H p lý hóa
ả Gi m l
ậ i nh p
ư
ườ lo i thạ
ể B nó đ thu n ti n ệ
L ỗ
ạ
ơ
ả Đ n gi n hóa
ổ ị Thay đ i đ nh d ng nh pậ
P h â n l o ạ
Ph
ng ti n
ả Gi m 50% ờ th i gian x lý ử
i l
i n h ậ p
ạ
Quá trình phân ớ lo i m i
ỗ
ệ ươ phân lo i ạ m iớ
i
ng
Tăng s ố ượ ng l Pickups hàng ngày
Điêu tra nhu c u ầ khách hàng
ấ ướ Cung c p h ẫ ử ụ d n s d ng
ờ
ậ
Th i gian nh p
ạ
Gi
ậ ự ộ
ậ
ạ ỏ
Nh p t
đ ng
Nh p đúng
Lo i b NVA Item
ệ ớ i thi u tr m làm vi cệ
ớ
ế ậ ấ
Gi
i thi u máy
Thi
t l p c u trúc phân
ạ ơ ộ
Đào t o ạ administrator
ệ m iớ
lo i s b
ẩ
ớ
ế ư
ư
ư
X p u tiên th
Quá trình u tiên
ể Phát tri n tiêu chu n m i cho nh nậ
Alternative Generation & Selection- 18
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0E
ổ
Mind Mapping T ng quan
ậ ở
Mind mapping, đ ả ể ể ể ử c phát tri n b i by Tony Buzan, là k thu t có th s ự ỹ ạ ủ ườ ng s sáng t o c a các thành viên
ượ ặ ủ ộ ụ d ng c 02 m t c a b não đ tăng c trong đ i. ộ
ế ưở Không gi ng “s đ gi ố
ơ ồ ả ưở i pháp”, nó liên k t các ý t ệ ữ ưở ự ộ ng và các quan h gi a các ý t ng Mind Mapping ng m t cách tr c quan. trình bày các ý t
ẽ ả ạ ượ ạ ộ c t o thông qua đ ng não và
Nó cho b n v ra “m t hình nh trí não” đ ộ ấ ủ ộ ạ cho phép b n nhìn th y dòng suy nghĩ c a đ i.
ưở ể ượ ể ự ữ Quan h gi a các ý t ệ ữ ng, có th đ ự ầ c hi u d a trên s g n gũi gi a các
Alternative Generation & Selection- 19
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0E
ưở ý t ng và các nhánh khác nhau.
Các b cướ
ả ầ ẽ ắ ở ữ ủ
ề ả ạ ớ gi a c a trang ng sáng t o và c i thi n trí nh
ạ ậ ứ ưở ệ ị ố ệ ả ể ằ ế 1. V hình nh đ y màu s c > T o ra nhi u ý t 2. Hi n th m i quan h ngay l p t c và hình nh b ng cách vi t xu ng ố các
từ
ể ượ ế ố ớ c k t n i v i các dòng khác
ướ ạ t rõ ràng
ộ ấ ừ ể chúng có th đ đ ộ ự ể ưở
ộ ằ ế ố
ặ
ừ ừ ạ ộ ng chính t các t
ừ nh ng t
ế ộ
ngưở
ắ ằ ể ả Mind Map tinh vi h nơ ả ử ụ ồ ơ gi n và d dàng đ hi u. Hãy ch c ch n r ng hình nh
Alternative Generation & Selection- 20
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0E
ạ 3. G ch d i các t ế > Giúp b n có m t s hi u bi ỗ ng cho m i dòng 4. C p phát m t ý t ưở ư ậ ỗ > B ng cách làm nh v y, m i ý t ng có m t cái móc mà có k t n i ự ưở ừ ữ ng khác m t cách tr c quan. Ngoài ra, nó nh ng ý t ho c tách nó ra t ạ ạ ừ ứ 2 ưở ữ cho phép b n t o ra nh ng ý t th khóa và t o ra t ừ khóa ho c ặ t ừ ữ . chính t ộ ạ 5. Hãy suy nghĩ m t cách sáng t o và m t cách phi tuy n tính ẩ oạ ý t ố ộ ủ > Đ y nhanh t c đ c a t ể ượ ử ụ ng cho 6. S d ng các bi u t ằ ể ượ ự ng b ng cách s d ng hình nh khác nhau đ làm > Xây d ng các bi u t ắ ễ ả ả ể ể cho b n đ đ n ể ượ có ý nghĩa phù h p.ợ ư ữ ử ụ s d ng nh nh ng bi u t ng đ c ượ
ụ
Ví d Mind Mapping
ạ
ố ử
Không thách th cứ
ế H n ch trong thăng ti nế
Đ i x không công b ngằ
N
ế
g
ử ụ
ư
ờ
Thi u đào ả ạ t o qu n ký
Không s d ng ấ ậ ố ỹ
k thu t t
t nh t
c ệ
i giá
g v i
n
C
ở
ô m sát ự S hài lòng Tr ủ C a nhân viên đ ó a ư
ể
Thi u ế ướ
ụ
ị đ nh h
ng
ă n h
V
ng ợ ạ c m i đ đ c đích ạ t ẻ ề ế Thi u m m d o
ế
Thi u thông minh
ề
ồ
Quá trình c ng k nh
ế
ụ
Thi u công c
ạ ơ ị Nguy c b ph t khi ậ ủ ấ ch p nh n r i ro ấ ế Thi u d t ưở ng cho ý t sáng t oạ
Alternative Generation & Selection- 21
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0E
Não trái Não trái Phân tích Phân tích Logical Logical Chính t cắ Chính t cắ ngướ Xu h ngướ Xu h Não ph iả Não ph iả Sáng t oạ Sáng t oạ ể ượ ng Bi u t ể ượ ng Bi u t Hình nhả Hình nhả ngưở Ý t ngưở Ý t ẫ ẫ Ng u nhiên Ng u nhiên
ả ị
Gi
ứ đ nh thách th c
ố
ơ ộ ộ
ề ả ố ự ề ạ ỏ ự ằ ổ ứ ủ ấ ể ạ đ nh truy n th ng/lâu đ i thách th c c a v n đ cho phép b n chuy n đ i ể ạ ả ự ả ệ ạ i đa, b n ph i t i gi ả ị ạ đ nh
ề ờ ả ị Gi ở ộ m t “Tr ng i” thành m t “c h i”. Đ đ t hi u qu t ớ ạ thoát mình kh i gi i h n suy nghĩ r ng b n đã xây d ng d a trên gi ờ ố truy n th ng/ lâu đ i.
ả ị ả ị ổ ổ ấ ấ
Alternative Generation & Selection- 22
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0E
ứ ứ ề ề ấ ấ ị ị ủ ọ ủ ọ đ nh: Nhà cung c p không thay đ i quá trình c a h . Gi đ nh: Nhà cung c p không thay đ i quá trình c a h . Gi ự ự Thách th c: Đ ngh các nhà cung c p tham gia vào d án. Thách th c: Đ ngh các nhà cung c p tham gia vào d án.
ướ ụ ẫ ả ị ứ đ nh thách th c
ề H ng d n khi áp d ng gi ố ấ Tuyên b v n đ :
ả ế ồ ạ ủ ấ ể ị ề thi t đang t n t ề i c a v n đ khi có th
> Xác đ nh nhi u gi ả ế ượ ạ c l t ng thi i : Gi
ượ ạ i c l
> Hãy nghĩ ng ử ổ ả ị đ nh s a đ i : Gi
ả ị ử ổ ự ệ ễ
ườ ừ ề giám sát b ng ng ạ i th o ngh
ề ừ ộ ể ấ > Gi đ nh s a đ i sao cho nó d dàng th c hi n ằ ụ > Ví d thay t Quan sát v n đ t m t quan đi m khác :
ở ộ ể ấ ề ừ ể quan đi m khác nhau
ề ừ ộ ấ > M r ng quan đi m, nhìn v n đ t ố ả m t ph i c nh khác : Quan sát v n đ t
ủ ề ườ ổ i khác (khách hàng hay t ng
ố ấ > Nhìn v n đ theo góc nhìn c a ng ộ giám đ c), đ i hay công ty
ọ ọ ệ ệ ả ả
Alternative Generation & Selection- 23
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0E
ề ề ấ ấ ộ ự ả ị ộ ự ả ị đ nh hi n có, đ i l a ch n 03 gi Sau khi xem xét nhi u gi đ nh hi n có, đ i l a ch n 03 gi Sau khi xem xét nhi u gi ề ấ ậ ọ ị ề ấ ậ ọ ị đ nh quan tr ng nh t và t p trung vào v n đ . đ nh quan tr ng nh t và t p trung vào v n đ .
SCAMPER
ể
ể
ụ ặ
Các ki u suy nghĩ
ỏ ặ Các ki u đ t câu h i
ỏ Ví d đ t câu h i
ổ
ờ
ố
ố
ở
ế ị
ế ạ ầ
đó n u chúng ta mu n thay ứ
băng m t thộ
Substitute (Thay th )ế
ế ớ
Là gì n u chúng ta thay đ i th i ủ ể gian/ đ a đi m c a ~ ? ể Cái gì có th thay th v i ~?
ạ ặ cái gì B n mu n đ t ệ ủ ế th ăngten c a đi n tho i c m tay khác?
ế ợ
ế ợ
ế
ạ
ộ
Liên k t
Combine (K t h p)
ế Là gì n u chúng ta k t h p/ghép ~ và ~ ?
ươ
ự ư
ng t
nh ‘mùa thu’?
ươ
ự ư
Cái gì t
ng t
nh nó?
Adapt (thích h p)ợ
Cái gì t ể Đ nói trong “Mùa thu là ~’.
ế
ề
ổ
ầ
ừ ễ ơ
d h n,
ử ổ
Modify (S a đ i)
i ph n này b ng các t ợ
ế ữ
Là gì n u chúng ta thay đ i đi u này theo cách khác?
ằ ế ạ t l N u chúng ta vi ể ệ nh ng gì th hi n có còn phù h p?
ạ
ấ
ặ
ủ
ả
ế
ấ
ạ
ể
ặ
Magnify (Phóng to)
ủ ẽ
ủ
ặ
ả
ả
ả các đ c tính c a các qu táo khi nó đi vào tâm các đ c tính c a qu táo
ế
Là gì n u chúng ta nh n m nh ~? Là gì, n u chúng ta phóng to ~?
ố Tôi mu n nh n m nh các đ c tính c a 01 ‘Qu táo’. ả Đ mô t trí chúng ta. Chúng ta s mô t trong tính t ? ừ
ẽ ế ợ
ớ
ộ
Chúng ta s k t h p 02 câu thành m t, v i cùng ý nghĩa?
Eliminate (Lo i ạ b )ỏ
ạ ỏ ả
ế ế
Là gì n u chúng ta lo i b ~? Là gì n u chúng ta gi m ~?
ổ
ử ụ
ệ
ế
ơ
ồ
Chúng ta s d ng gh cho vi c gì khác, h n là ng i?
ế Là gi, n u chúng ta thay đ i cách dùng c a ~?ủ
Put to other uses (dùng vào vi c ệ khác)
ổ
ứ ự ủ
ể ạ
ứ
c a các b c tranh, đ t o ra
ổ ớ
ộ
ứ Là gì n u chúng ta thay đ i th ự ủ t
ế c a ~?
ẽ Chúng ta s thay đ i th t ệ m t câu chuy n m i?
ắ
Rearrange ế ạ (s p x p l
i)
Alternative Generation & Selection- 24
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0E
Đánh giá gia tăng giá trị
ế
ộ
ả
ạ ộ Ho t đ ng
ể ượ
ị
N u không ph i là m t quá trình ạ c lo i
vô giá tr , cái gì đó có th đ
b ?ỏ
ầ
ế
Yes
No
ệ ạ
t cho Nó có c n thi ấ ệ vi c t o hi u su t?
ự
ủ
Nó có đóng góp cho s hài lòng c a khách hàng?
Nó có đóng ạ ộ góp cho ho t đ ng kinh doanh?
ự
Gia tăng giá tr ị th c (RVA)
Gia tăng giá tr ị Kinh doanh (BVA)
Không gia tăng (NVA)
ơ
ậ
ặ ậ
ủ
ẩ
• Nh n/ ghi chép đ n hàng • Phát tri n chính sách k t h p ế ợ ể • Thu th p d li u ậ ữ ệ • Ghi chép phàn nàn c a khách hàng
• Ghi chép ngày nh nậ • Đ t slip/form • C p nh t h s HR ậ ồ ơ • Chu n b báo cáo tài chính ị
• Xem xét và phê duy tệ • Làm l iạ • V n chuy n ể ậ • D tr /l u kho ự ữ ư
ầ
ự
ưở
ả
Các ho t đ ng không đóng góp cho s hài lòng khách hàng. ng Có th đ
ấ ượ
ạ ả
ị
ạ ộ Các ho t đ ng c n ế ể ỏ t đ th a mãn thi khách hàng
i b trong ph m vi mà không làm nh h ụ ẩ ng s n ph m/ d ch v .
ạ ộ ể ượ ạ ỏ c l ế đ n ch t l
ề ầ ượ ố ư
ữ
ề ầ
ể
ả
Nh ng đi u c n đ
i u
c t
Các đi u c n gi m thi u
Alternative Generation & Selection- 25
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0E
So sánh chu nẩ
ứ ề ậ ớ i nghiên c u ý t c áp d ng cho các s n
ẩ ủ ưở ể
ụ ế ủ ả ụ ả ẩ
ạ ộ ế ấ t ng pháp ho t đ ng c a công ty hay các c i ti n
ể ượ ả ẩ ng, có th đ So sánh chu n đ c p t ẩ ạ ể ph m c a công ty sau khi phân tích các đi m m nh, đi m y u c a s n ph m ỉ ẩ ượ ố ạ c áp d ng không ch thi t nh t. So sánh chu n đ c nh tranh hay s n ph m t ả ế ủ ươ ẩ ế ả k s n ph m, mà còn cho ph quá trình kinh doanh.
ẩ ề ng đ so sánh ph
ế ậ ươ ng pháp lu n v cách ế ẩ ể t b c. Do đó k t qu c a so sánh chu n
ườ ả ượ ậ ư ứ ả ệ ả ườ /con ng i
Chúng ta
Họ
①
②
ả ượ ậ So sánh chu n dùng quá trình đo l ả ủ th c, th nào đ đ t đ c hi u qu v ố ồ ph i bao g m so sánh k t qu cũng nh phân tích trên các nhân t ệ ủ c a hi u qu v ể ạ ượ ế t b c.
ả
ệ Hi u qu
④
③
Quá trình
Alternative Generation & Selection- 26
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0E
ọ ị ừ ườ ự ọ ệ Xác đ nh h c gì t ấ ắ i t c hi n xu t s c và h c nó ng
ơ ồ
S đ quá trình
ả ủ ơ ồ 4 phiên b n c a s đ quá trình
ậ
ự ế ạ
ứ ượ c
ỗ i ch )
ưở
ự ế
Quá trình Nên là (Lý t
ng..)
Quá trình nh n th c đ (Cái gì chúng ta nghĩ..)
Quá tình th c t (Th c t
(t nó là gì..)
Quá trình có th làể ể (Có th là gì..)
Alternative Generation & Selection- 27
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0E
ưở ượ ạ ở ạ Ý t ng đ ắ c t o ra b i cân nh c trên 4 lo i logic.
ườ
ỏ
ợ
Phân tích tr
ng h p sai h ng ỏ ợ ạ
ụ ề ươ ấ ng t
ự ườ ế ả
ờ ườ ướ ằ ỏ ợ ế c các tr
ườ
ỏ
ỏ
ợ
ể
ng h p sai h ng
ự ủ ng h p sai h ng là ngăn ngùa các v n đ t M c đích c a phân tích tr ế trong l a hconj các thay th và t o ra các thay th htieest k , và gi m COPQ và ệ ị ấ th i gian b m t, b ng vi c xem xét và phân tích tr ng h p sai h ng trong quá kh . ứ Các ki u sai h ng và các tr Không xem xét đ y đ tr ầ ủ ướ ự ẩ c các tiêu chu n trong khu v c
ế ế ả ẩ ớ ặ Thi t k s n ph m không xem xét t ậ ệ i đ c tính v t li u
ặ ỗ ử ậ ộ ữ ệ ử ệ B sót d li u th nghi m đ tin c y, và/ho c l ệ i trong d li u th nghi m
ữ ệ ậ ỏ ộ đ tin c y
ủ ả ệ ẩ ớ ướ ậ ỹ EOL c a s n ph m s m, gây ra vi c xét đoán sai trong xu h ng k thu t.
ừ ệ ầ ủ ươ V n đ ch t l ng, gây ra t vi c xem xét không đ y đ tính t ng thích
ề ấ ượ ệ ấ ủ c a linh ki n dùng chung.
ầ ủ ệ ừ ệ Hi u su t gi m trong giai đo n đ u c a ch t o, gây ra t vi c xem xét
ặ ạ ủ ế ạ ế ạ ả ấ ầ ủ không đ y đ các đ c tính c a quá trình ch t o…
ự
ợ
ỏ
ạ
ả
ạ ườ
ng h p sai h ng trong lĩnh v c linh doanh b n đã tr i
Alternative Generation & Selection- 28
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0E
Các lo i tr ệ nghi m là gì?
ậ
ỹ
ế
Các k thu t đánh giá thay th
Ma tr n Pugh ậ ộ
ầ ớ
ầ ụ ệ ậ
ứ ượ ưở ể ả ạ ị c s c nh tranh. Ma tr n Pugh đ i u sau khi đánh giá các d ng ý t
ọ ộ ể Trong phát tri n m t quá tình hay m t quá trình, chúng ta c n nhìn vào b c tranh l n ượ ự ạ ế ậ c áp d ng và c n ti p c n toàn di n đ dành đ ố ư ầ ng và các i pháp t khi chúng ta c n xác đ nh gi ự l a ch n.
ế ậ
ậ
ị
(1) Quy trình cho ma tr n Pugh (ti p c n đ nh tính)
ế ậ ế ố ẩ 1. Thi t l p tiêu chu n đánh giá: Y’s hay y u t khác
ẩ ậ ượ ộ ộ ệ ậ c nh p vào m t c t, khái ni m hay (hay
ậ ọ ộ ạ 2. T o ma tr n: Tiêu chu n đánh giá đ ự l a ch n) nh p vào trong m t hàng
ự ọ ị ệ 3. Xác đ nh các khái ni m (hay l c ch n) rõ ràng
ứ ấ ệ ệ ệ ẩ ị ố 4. Xác đ nh khái ni m tiêu chu n: Khái ni m th nh t hay khái ni m t ấ t nh t
ệ ệ ẩ ố ơ ồ ơ ớ 5. So sánh các khái ni m v i khái ni m tiêu chu n: : + (t t h n), – (t i h n) or S
(gi ng)ố
6. Tính các đi m.ể
ế ị ệ ặ ạ ệ ặ ẩ 7. Quy t đ nh khái ni m t i
Alternative Generation & Selection- 29
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0E
ế ấ ố t nh t. Đ t nó nh là khái ni m tiêu chu n vfa l p l ấ ạ ượ ệ ố quá trình trên đ n khi đ t đ ư c khái ni m t t nh t.
ể ư ế ậ ị
Pug h Se le c tio n Matrix
Crite ria
? ? ? Weight
Standard Co nc e pt1 Co nc e p t2 Co nc e pt3 Conc e p t4 Co nc e pt5
1
2
3
4
ậ ậ
ẩ ạ ẩ ạ
i đây. i đây.
ẩ ượ ẩ ượ
c c
ệ ệ
ồ ồ
ệ ạ ủ ệ ạ ủ
i c a i c a
ậ ộ C t này nh p ậ ộ C t này nh p ố ự ọ tr ng s , d a trên ố ự ọ tr ng s , d a trên ọ ầ t m quan tr ng ọ ầ t m quan tr ng ẩ ủ c a tiêu chu n ẩ ủ c a tiêu chu n
i h n () hay i h n () hay
ủ ạ ủ ạ
ẩ ẩ
ừ Đánh giá t ng khái ừ Đánh giá t ng khái ớ ni m so v i tiêu ớ ni m so v i tiêu hcuaarn đánh giá. T t ố hcuaarn đánh giá. T t ố ồ ơ ơ h n (+), t ơ ồ ơ h n (+), t ư ố gi ng nh tiêu chu n ư ố gi ng nh tiêu chu n (S). (S).
ấ ấ
ề ề
Nh p tiêu chu n t Nh p tiêu chu n t ủ CTQs c a khách hàng ủ CTQs c a khách hàng ả ượ c bao g m. ph i đ ả ượ c bao g m. ph i đ ẩ Tiêu chu n kinh doanh/ ẩ Tiêu chu n kinh doanh/ ố ủ r i ro cũng có nhân t ố ủ r i ro cũng có nhân t ồ ể ượ c bao g m. th đ ể ượ ồ c bao g m. th đ ị ớ ờ i th vd) Th i gian t ớ ị ờ i th vd) Th i gian t ứ ứ ộ ườ ng, m c đ ph c tr ứ ườ ứ ộ tr ng, m c đ ph c ế ạ t p, quy n sáng ch … ế ạ t p, quy n sáng ch …
ệ Khái ni m tiêu chu n đ ệ Khái ni m tiêu chu n đ ch n tọ ừ ch n tọ ừ ẩ ả S n ph m hi n t ẩ ả S n ph m hi n t chúngta, chúngta, ủ ố ẩ ả S n ph m c a đ i th c nh ủ ố ẩ ả S n ph m c a đ i th c nh tranh, tranh, ố ẩ ả t nh t (BIC) S n ph m t ẩ ả ố t nh t (BIC) S n ph m t ố ượ ẩ ả t c xem là t S n ph m đ ố ượ ẩ ả S n ph m đ t c xem là t ấ ở ộ nh t b i đ i. ấ ở ộ nh t b i đ i.
4
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
Sum o f Po s itive s Sum o f Ne g ative s Sum o f Same s We ig hte d Sum o f Po s itive s We ig hte d Sum o f Ne g ative s
ế ớ ế ớ
ể ạ ể ạ
ệ ệ
ỉ ỉ
ố So sánh s +, –, and S gi a các thay th . Nó có th t o ra thay th m i (lai ghép các khái ni m), ố So sánh s +, –, and S gi a các thay th . Nó có th t o ra thay th m i (lai ghép các khái ni m), mà ch có có các ích l mà ch có có các ích l
ế ế ế các thay th ban đ u? ế các thay th ban đ u?
ữ ữ ợ ừ i t ợ ừ i t
ầ ầ Alternative Generation & Selection- 30
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0E
Phát tri n ma tr n Pugh nh th nào (Đ nh tính) (SEC_DFSS_Pugh Matrix 2.0.xls)
? ? ? Weight 5 3 2 5 3 5 2 1 2 1
S S S S S S S S S S
Standard Conc e pt1 Conc e pt2 Conc e pt3 Conc ept4 S + S S 1 6 3 5 19
S S + + + + 4 4 2 14 10
+ S S + + + S S S S 4 0 6 18 0
S S S + 1 6 3 1 20
Crite ria Cos t Time to Ma rke t Ca pa c ity(Arrange Dis h) Wa s hing Pe rforma nc e Drying Pe rforma nc e Ele c tric Cons umption Wa te r Cos umption Te c hnic a l Ris k Nois e Le ve l As s e mblity Sum of Pos itive s Sum of Ne gative s Sum of Same s We ighte d Sum of Pos itive s We ighte d Sum of Ne g ative s
- Pugh Matrix example (1): Dishwasher
Existing product is chosen as the standard. Existing product is chosen as the standard. Concept3 is chosen because it has the largest weighted Concept3 is chosen because it has the largest weighted sum of positives sum of positives
Alternative Generation & Selection- 31
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0E
Ma trận Pugh (ví dụ 2)
X3. cải tiến tỷ lệ phân bố của danh sách gọi
Thay thế 1 – Sửa đổi chương trình do vậy từng vùng có thể điều chỉnh tỷ lệ phân bố của DS gọi
Thay thế 2 – Sửa đổi danh sách gọi, tạo tiêu chuẩn theo kiểu xác nhận
Trọng số
Tiêu chuẩn
Thay thế 1
Thay thế 2
Mức độ hài lòng của khách hàng bên ngoài
5
S
S
Hiệu quả của kiểu xác nhận lên năng suất
10
-
+
Chi phí được yêu cầu để áp dụng các giải pháp thay thế
7
-
+
Thử nghiệm và sai sót trong thực hiện giải pháp thay thế
5
-
+
Độ khó của thực hiện
10
-
+
Độ dễ của duy trì
4
+
-
Tổng của cộng
1
4
Tổng của trừ
4
1
Tổng của Sames
1
1
Tổng theo trọng số của cộng
4
32
Tổng theo trọng số của trừ
32
4
ở ở
ớ ớ ọ ọ
ầ ầ
ệ ệ
ấ ổ ọ ượ Khái ni m2 ệ c ch n b i vì nó có t ng (+; S) là l n nh t. đ ấ ọ Khái ni m2 ệ ổ ượ c ch n b i vì nó có t ng (+; S) là l n nh t. đ ố ả ế ổ ượ ưở c yêu c u thêm/c i ti n t ng tr ng s ng thêm đ – Ý t ả ế ổ ượ ưở ố c yêu c u thêm/c i ti n t ng tr ng s ng thêm đ – Ý t (khái ni m lai ghép) (khái ni m lai ghép)
Alternative Generation & Selection- 32
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0E
ắ ệ
ế
ể
ẩ
ắ
Sàng l c các thay th có th áp d ng b ng vi c áp d ng tiêu chu n B t bu c) sau ằ ẩ
ế
ạ
MustWant Matrix (Ma tr n B t bu c Mong mu n) ố ậ ộ ộ ụ ụ ố i các thay th theo tiêu chu n mong mu n
ọ đó xem xét l
ể
ả ượ
ứ c đáp ng.
ẩ ố ườ
ể
Tr ướ ế c h t tiêu chu n t Là c b n, có th đo l ơ ả
ộ ắ i thi u b t bu c ph i đ ự ế . ng và th c t
Ví d )ụ
ậ
ủ
ắ
ầ
ộ
ắ ộ
ủ
ầ
ắ ị ớ ạ
> Lu t và các nguyên t c, chính sách c a t p đoàn, các yêu c u “ b t bu c” c a khách hàng ủ ậ > Các yêu c u “B t bu c” c a kinh doanh, > Ngân sách b gi i h n
ắ Tiêu chu n b t bu c ộ ẩ
ẩ ầ
ế
ẩ
ạ
Sau khi phát tri n tiêu chu n c n thi ể
ụ ể t cho đánh giá, t o tiêu chu n rõ ràng và c th
ớ
v i khách hàng và Champion
ế ỏ
ớ ượ
ắ
ẩ
ộ
ỉ
ừ
ờ
Ch các thay th th a mãn các tiêu chu n b t bu c m i đ
c xem xét t
bây gi
.
Alternative Generation & Selection- 33
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0E
ế ể ắ ẩ ậ Làm th nào đ thành l p tiêu chu n b t bu c ộ
ộ
ậ
ắ
Quy trình cho ma tr n b t bu c và mong mu n ố
ệ ế ể 1. Li t kê các thay th đ đánh giá
ắ ạ ẩ ố ộ 2. Chia tiêu chu n đánh giá thành 02 lo i “B t bu c” hay “Mong mu n”
ượ ắ ỏ ộ ế c th a mãn. Các thay th
ể ỏ ế ấ ả ộ t c tiêu chu n “B t bu c” đ ớ ẩ ẩ ẽ ượ c đánh giá so v i các tiêu chu n “Mong
3. Ki m tra n u t ắ th a mãn “B t bu c” s đ mu n”. ố
ố ớ ừ ẩ ố ọ 4. Cho tr ng s t i t ng tiêu chu n “Mong mu n”.
ớ ừ ộ ự ế ị ế ấ
5. Đánh giá các thay th so v i t ng mong mu n và quy t đ nh c p đ d a ẩ ố ư ế ừ ứ ế vào thay th đáp ng t ng tiêu chu n nh th nào.
ố ầ ể ọ ể ọ 6. Tính toán đi m b ng cách nhân tr ng s (t m quan tr ng) và đi m (hay
ứ ộ ỏ ủ ừ ằ ế m c đ th a mãn) c a t ng thay th .
Alternative Generation & Selection- 34
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0E
ấ ẽ ượ ế ớ ố ọ ư ể 7. Thay th , v i đi m s cao nh t s đ c tr n u tiên.
ộ
ố
ắ
Ví d v ma tr n b t bu cmong mu n (Mua nhà)
ắ
ậ ụ ề Ma tr n b t bu c ộ ậ
House 1
House 2
House 3
House 4
House 5
○
ế
X
X
X
X
ổ
○
○
○
○
X
○
X
X
X
X
Tiêu chu n ẩ đánh giá ắ ắ Ki n trúc ch c ch n T ng chi phí : 100 M ↓ ị Khu v c không b gi
ự ả ỏ i t a
Tiêu chu nẩ
Weight 8
House 3 4
ườ
House 2 5 4040
3232
ng yên tĩnh
ườ
ọ ố
10
7
8
Môi tr tr
ng h t
t
7070
8080
ầ
4
2
7
G n n i làm vi c ệ ơ
88
2828
ả
ộ
ỗ
5
10
8
Kho ng đ xe r ng
5050
4040
ầ
6
4
7
G n ch /siêu th . ị ợ
2424
4242
Total
192192
222222
Alternative Generation & Selection- 35
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0E
ậ Ma tr n mong mu n ố
PayOff Matrix ụ
Ứ ng d ng
ỗ ự ầ ằ
PayOff Matrix đánh giá các thay th đã có b ng vi c so sánh n l c c n ế ự ệ ế ế ọ ợ ợ i ích mong đ i và sau đó l a ch n thay th . t và l thi
ế ướ ừ ỡ ệ ề Payoff matrix cũng giúp đ so sánh t ng thay th d i các đi u ki n đó
ỗ ự ợ (L i ích sv. N l c)
Cao ọ ự L a ch n ọ ự L a ch n ấ ) Ư ( u tiên nh t ấ ) Ư ( u tiên nh t iạ Xem xét l iạ Xem xét l ạ ử /s a ph m vi ạ ử /s a ph m vi ệ ) ự (Th c hi n ự ệ ) (Th c hi n
i íchợ Các l ả ế (K t qu )
Th pấ
Lo i bạ ỏ Lo i bạ ỏ ả ạ ỏ) (Ph i lo i b ả ạ ỏ) (Ph i lo i b
Cao Lo i bạ ỏ Lo i bạ ỏ (xem xét lo i ạ (xem xét lo i ạ bỏ) bỏ) Th pấ
Alternative Generation & Selection- 36
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0E
ỗ ự ầ N l c yêu c u
Pay-Off Matrix ví dụ
Select improvement alternatives to implement
Implement [Strongly implement] ■ Re-establish process for receiving
Re-scope /reconsider [Implement] ■ Increase the average CS/E training time
customer’s A/S requests
[off-line training]
■ Provide on-site training on new product
i
by product
■ Establish a N/W training system ■ Manage the worst of major exchange/refund materials
H g h
■ Manage performance by branch/ center
■ Establish remote approval system for
(SSQA evaluation)
product exchange/refund
■ Train employees on Consumer
■ Analyze claims by type ■ Prevent reoccurrence of claims
protection-related laws and regulations
E f f e c t
Eliminate [Consider elimination] ■ Re-establish process for adjusting
Elimination [Must eliminate] ■ Conduct frequent training using PDA ■ Improve non-defective failure by
supply & demand of materials with demand/supply problems
product
L o w
■ Provide differentiated A/S by product
price
■ Enhance technical capabilities of repair ■ Benchmark centers with outstanding
■ Study best practice of customer service
performance
■ Cyber training via the Internet
Low
High
Level of effort
Alternative Generation & Selection- 37
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0E
Tóm t
tắ
T o ra và l a ch n các thay th
ươ
ế ạ
ưở ể ệ
ọ ự ạ ng pháp t o ra ý t ả
ự ế ể ự ổ
ự
ọ ừ ữ ạ
Alternative 1 Alternative 2 Alternative 3
Importance
Standard
ự ọ ế ượ ủ ả ủ ng sáng t o, đánh giá r i ro đ xem xét li u các ế ố , và thay đ i chúng đ l a ch n thay th t t ấ ọ t nh t và ố ế nh ng l a ch n thay th , sau khi k ho ch cu i , xem xét tính kh thi c c a Champion quy t đ nh chi n l
ạ ử ụ S d ng ph ạ ậ ế ọ k ho ch thành l p là kh thi / th c t ươ ử ụ ơ ế ố ợ h n. S d ng ph ng pháp đánh giá thích h p, các l a ch n thay th t ấ ứ ế ượ ự ố c l a ch n t t nh t th hai đ t ế ị ừ ị ượ cùng đ c xác đ nh t ệ c a ủ vi c áp d ng
Std 1
1
Std 2
3
Std 3
3
ế ấ
ề
Thay th 2ế
ậ Nh n bi
t v n đ
ế
ạ
ố ư
K ho ch t
i u
Std 4
9
Total
Thay thế 3
ụ thay th .ế Thay th 1ế
ố ư
ọ
ự
L a ch n các thay th và k ho ch t
ế ọ
ế ạ Few X, chúng ta t o ra các l a ch n thay th và ệ ưở
i u ạ ữ
ế ự ng n u các thí nghi m ng án t
ọ ch n ph ự ế th c t
Trong d án DMADOV, ph
ệ ưở c s d ng đ t o ra thi
ế ươ ạ ng sáng t o và ph ng pháp ặ ế ế ệ ố t k h th ng (ho c khái ni m ầ ủ ụ c m c tiêu yêu c u c a khách hàng
ế Trong vi c c i thi n Vital ệ ệ ả ố ư ằ ươ ạ i u b ng cách t o ra nh ng ý t ế ự ế ạ khó khăn do h n ch th c t ươ ự ng pháp ý t ể ạ ế ượ ử ụ đánh giá thay th đ ẽ ạ ượ ọ ế ế ự thi t k ) l a ch n thay th đó s đ t đ và công ty.
Alternative Generation & Selection- 38
Proprietary to Samsung Electronics Company
Rev 7.0E