
AN TO
AN TOÀ
ÀN
N
M
MẠ
ẠNG M
NG MÁ
ÁY T
Y TÍ
ÍNH
NH
ThS
ThS.
. Tô
Tô Nguy
Nguyễ
ễn
nNh
Nhậ
ật
tQuang
Quang
Trư
Trườ
ờng
ng Đ
Đạ
ại
iH
Họ
ọc
cCông
Công Ngh
Nghệ
ệThông
Thông Tin
Tin
Khoa
Khoa M
Mạ
ạng
ng M
Má
áy
yT
Tí
ính
nh v
và
àTruy
Truyề
ền
nThông
Thông

ATMMT
ATMMT -
-TNNQ
TNNQ 2
2
N
NỘ
ỘI DUNG MÔN H
I DUNG MÔN HỌ
ỌC
C
1.
1. T
Tổ
ổng
ng quan
quan v
về
ềan
an ninh
ninh m
mạ
ạng
ng
2.
2. C
Cá
ác
cph
phầ
ần
nm
mề
ềm
mgây
gây h
hạ
ại
i
3.
3. C
Cá
ác
cgi
giả
ải
ithu
thuậ
ật
tmã
mã ho
hoá
ád
dữ
ữli
liệ
ệu
u
4.
4. Mã
Mã ho
hoá
ákho
khoá
ácông
công khai
khai v
và
àqu
quả
ản
nlý
lý kho
khoá
á
5.
5. Ch
Chứ
ứng
ng th
thự
ực
cd
dữ
ữli
liệ
ệu
u
6.
6. M
Mộ
ột
ts
số
ốgiao
giao th
thứ
ức
cb
bả
ảo
om
mậ
ật
tm
mạ
ạng
ng
7.
7. B
Bả
ảo
om
mậ
ật
tm
mạ
ạng
ng không
không dây
dây
8.
8. B
Bả
ảo
om
mậ
ật
tm
mạ
ạng
ng v
và
ành
nh đai
đai
9.
9. T
Tì
ìm
mki
kiế
ếm
mph
phá
át
thi
hiệ
ện
nxâm
xâm nh
nhậ
ập
p

MÃ HO
MÃ HOÁ
Á
KHO
KHOÁ
ÁCÔNG KHAI
CÔNG KHAI
& QU
& QUẢ
ẢN LÝ KHO
N LÝ KHOÁ
Á
B
BÀ
ÀI 4
I 4

ATMMT
ATMMT -
-TNNQ
TNNQ 4
4
Mã
Mã ho
hoá
ákho
khoá
ácông
công khai
khai v
và
àqu
quả
ản
nlý
lý kho
khoá
á
1.
1. S
Số
ốnguyên
nguyên t
tố
ố
2.
2. H
Hệ
ệmã
mã ho
hoá
ákho
khoá
ácông
công khai
khai
3.
3. Giao
Giao th
thứ
ức
ctrao
trao đ
đổ
ổi
ikho
khoá
áDiffie
Diffie-
-Hellman
Hellman
4.
4. H
Hệ
ệRSA
RSA
5.
5. Qu
Quả
ản
nlý
lý kho
khoá
á
6.
6. B
Bà
ài
it
tậ
ập
p

ATMMT
ATMMT -
-TNNQ
TNNQ 5
5
1.
1. S
Số
ốnguyên
nguyên t
tố
ố
Gi
Giớ
ới
ithi
thiệ
ệu
u
–
–B
Bấ
ất
tk
kỳ
ỳs
số
ốnguyên
nguyên a > 1
a > 1 đ
đề
ều
uc
có
óth
thể
ểvi
viế
ết
tdư
dướ
ới
i
d
dạ
ạng
ng:
:
a = p
a = p1
1a1
a1p
p2
2a2
a2p
p3
3a3
a3…
…p
pt
tat
at
trong
trong đ
đó
óp
p1
1< p
< p2
2<
< …
…< p
< pt
tl
là
àc
cá
ác
cs
số
ốnguyên
nguyên t
tố
ố.
.
V
Ví
íd
dụ
ụ:
:
85
85 = 5 x 17
= 5 x 17
91
91 = 7 x 13
= 7 x 13
1200
1200 = 2
= 24
4x 3 x 5
x 3 x 52
2
11011
11011 = 7 x 11
= 7 x 112
2x 13
x 13