Giới thiệu tài liệu
Tài liệu này cung cấp cái nhìn tổng quan về bệnh mắt hột, một bệnh viêm kết mạc và giác mạc mạn tính, lây lan, do Chlamydia trachomatis gây ra. Nó bao gồm định nghĩa, dịch tễ học và nguyên nhân của bệnh.
Đối tượng sử dụng
Sinh viên y khoa, cán bộ y tế, hoặc các chuyên gia y tế công cộng quan tâm đến bệnh mắt hột, đặc biệt là trong lĩnh vực nhãn khoa và phòng chống dịch bệnh.
Nội dung tóm tắt
Bệnh mắt hột là một bệnh viêm kết mạc và giác mạc mạn tính, lây lan, có tính chất thành dịch, gây ra bởi tác nhân Chlamydia trachomatis. Bệnh được đặc trưng bởi các tổn thương như hột, gai máu, thẩm lậu, màng máu và kết thúc bằng sẹo. Về dịch tễ học, bệnh lây truyền trực tiếp qua tiếp xúc mắt-mắt thông qua tay bẩn, khăn mặt, chậu rửa mặt, nước sinh hoạt, và có thể qua trung gian ruồi. Tần suất bệnh cao ở những vùng có điều kiện vệ sinh kém, dân cư đông đúc và kinh tế thấp. Do không có miễn dịch đặc hiệu, bệnh thường kéo dài và dễ tái nhiễm. Về lâm sàng, các dấu hiệu tổn thương bao gồm thẩm lậu kết mạc, nhú gai, hột, màng máu cực trên giác mạc, sẹo kết mạc mi hoặc sẹo và lõm hột trên giác mạc. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) đã đưa ra phân loại giai đoạn bệnh dựa trên các dấu hiệu như hột ở sụn mi trên (TF), viêm nhiễm lan tỏa (TI), sẹo kết mạc (TS), lông xiêu (TT) và đục giác mạc (CO). Chẩn đoán xác định bệnh mắt hột dựa vào khám lâm sàng và cần có ít nhất hai trong năm triệu chứng chính theo tiêu chuẩn của WHO, bao gồm sự hiện diện của hột, sẹo hoặc màng máu ở kết mạc và giác mạc. Việc chẩn đoán phân biệt cần được thực hiện với các bệnh viêm kết mạc khác như viêm kết mạc có hột, viêm kết mạc dị ứng, viêm kết mạc do hóa chất và sạn vôi kết mạc. Bệnh mắt hột có tiến triển mạn tính, thường diễn biến âm thầm và chỉ được phát hiện ở giai đoạn toàn phát hoặc qua các đợt khám sàng lọc cộng đồng. Các biến chứng của bệnh có thể rất nghiêm trọng, bao gồm viêm bờ mi, lông xiêu, lông quặm, hẹp khe mi, khô mắt và các biến chứng giác mạc dẫn đến giảm thị lực hoặc mù lòa. Nguyên tắc điều trị và phòng chống bệnh mắt hột nhấn mạnh sự kết hợp đồng bộ giữa hai công tác này. Các biện pháp phòng chống bao gồm tăng cường vệ sinh cá nhân và cộng đồng, đảm bảo nguồn nước sạch, và tránh dùng chung đồ dùng cá nhân. Việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời, đặc biệt ở trẻ em lứa tuổi mẫu giáo và tiểu học, là rất quan trọng để cắt đứt nguồn lây và ngăn ngừa biến chứng. Điều trị phải tuân thủ phác đồ liên tục, không được ngắt quãng.