Ch Ch
ng II. C m bi n đo quang ng II. C m bi n đo quang
ươ ươ
ế ế
ả ả
1. Tính ch t và đ n v đo ánh sáng ơ ị ấ 2. C m bi n quang d n ẫ ế 3. C m bi n quang đi n phát x ệ ế ả ả ạ
03/24/14
1. Tính ch t và đ n v đo 1. Tính ch t và đ n v đo
ơ ị ơ ị
ấ ấ
1.1 Tính ch t ánh sáng ấ a) Tính ch t sóng: ấ m t d ng c a sóng đi n t ủ ộ ạ : ệ ừ
0,750
0,490
0,395
0,455
0,650
0,575 0,590
h ng ngo i ạ
ồ
da cam
đỏ
lam
tím
c c tímự
l cụ
l (m m)
100
0,1
0,4 0,75 1,2
10
30
0,01
c c tímự
H. ngo i xaạ
H ng ngo i ạ
ồ
Ph ánh sáng ổ
03/24/14
1.1. Tính ch t áng sáng ấ 1.1. Tính ch t áng sáng ấ
ậ ố
V n t c: c = 299.792 km/s (chân không)
v =
(môi tr ng v t ch t) ườ ậ ấ
c ho cặ n
B (chân không) ướ
(môi tr ng v t ch t). ườ ậ ấ
c=l c sóng: f v=l ho c ặ f
f fi t n s ánh sáng. ầ ố
03/24/14
1.1. Tính ch t áng sáng ấ 1.1. Tính ch t áng sáng ấ
ể
ộ
ng này ch ph thu c t n s ( ụ ỉ
ấ ạ b) Tính ch t h t: Chùm h t (photon) chuy n đ ng v i v n t c ớ ậ ố ộ ạ l n, m i h t mang m t năng l ng nh t đ nh, ấ ị ượ ớ ỗ ạ ộ ầ ố f) c a ủ năng l ượ ánh sáng:
.hW = n
f
h ng s Planck ố
ằ
h = 6,6256.10-34J.s
fi
03/24/14
1.2. Đ n v đo quang 1.2. Đ n v đo quang
ơ ị ơ ị
ượ
ng lan là năng l i d ng b c x , tính ề ng: ạ ụ ướ ạ ượ ứ ạ
F : là công su t phát x , ạ ấ
(W)
dQ=F dt
a) Đ n v đo năng l ơ ị ượ Năng l ng b c x Q: ứ truy n ho c h p th d ấ ặ b ng ằ Jun (J). Thông l lan truy n ho c h p th , tính b ng ng ánh sáng ặ ấ ượ ề ụ ằ Oát (W).
03/24/14
1.2. Đ n v đo quang 1.2. Đ n v đo quang
ơ ị ơ ị
ườ ượ
là lu ng năng l C ng đ ánh sáng (I): ng phát ồ ng ng v i m t đ n v g c kh i ra theo m t h ố ộ ơ ớ ị ố
=
I
(W/sr) sr: steradian
F
W ộ ộ ướ ứ d d
L =
(W/sr.m2)
ng (L): ộ ượ
Đ chói năng l dI ndA
Đ r i năng l ng (E): ộ ọ ượ
=
E
(W/m2)
d dA
F
03/24/14
1.2. Đ n v đo quang 1.2. Đ n v đo quang
ơ ị ơ ị
b) Đ n v đo th giác: ơ ị ị
Đ i l
ng
Đ n v năng
ạ ượ
ơ ị
Đ n v th giác
ơ ị
ị
đo
Thông l
ngượ l W
lumen(lm)
ngượ
C ng đ
W/sr
cadela(cd)
ườ
ộ
Đ chói
W/sr.m2
cadela/m2 (cd/m2)
ộ
W/m2
lumen/m2 hay lux (lx)
Đ r iộ ọ
Năng l
J
lumen.s (lm.s)
ngượ
03/24/14
2. C m bi n quang d n 2. C m bi n quang d n
ế ế
ẫ ẫ
ả ả
2.1. Hi u ng quang d n: ệ ứ ẫ
ệ ứ
ng gi ệ ượ
ẫ i phóng nh ng h t t ả ậ ệ ướ
Hi u ng quang d n (hi u ng quang đi n n i) ệ ứ ệ ộ i đi n là hi n t ạ ả ữ ệ i tác d ng c a ánh (h t d n) trong v t li u d ủ ụ ạ ẫ sáng làm tăng đ d n đi n c a v t li u. ệ ủ ậ ệ ộ ẫ
03/24/14
2.1. Hi u ng quang d n 2.1. Hi u ng quang d n
ệ ứ ệ ứ
ẫ ẫ
W‡ Wlk
Vùng d nẫ
-
đi n tệ ử
đi n tệ ử -
hn
+
-
Wlk
hn
hn
+
+
l
tr ng
ổ ố
l
tr ng
ổ ố
Vùng hoá trị
Bán d n tinh khi
ẫ
t ế
Bán d n lo i n ẫ
ạ
Bán d n lo i p ẫ
ạ
03/24/14
2.1. Hi u ng quang d n 2.1. Hi u ng quang d n
ệ ứ ệ ứ
ẫ ẫ
2/1
2
M t đ đi n t trong t i: ậ ộ ệ ử ố
(cid:246) (cid:230)
=
+
+
n
0
2
a r.2
a r4
N.a d r
(cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231)
ł Ł
N ng đ t p ch t lo i N ộ ạ ấ ạ ồ Nd fi
=
a
exp
qW d kT
(cid:246) (cid:230) - (cid:247) (cid:231) fi H s t l gi i phóng e. ệ ố ỉ ệ ả ł Ł
r fi H s tái h p. ệ ố ợ
03/24/14
2.1. Hi u ng quang d n 2.1. Hi u ng quang d n
ệ ứ ệ ứ
ẫ ẫ
2/1
N ng đ đi n t khi đ c chi u sáng: ộ ệ ử ồ ượ ế
(cid:246) (cid:230)
n
» (cid:247) (cid:231)
g r
ł Ł
i phóng do chi u sáng trong 1s trong 1 ả ế
(
)
g fi S e gi ố đ n v th tích: ị ể ơ
=
=
- h
g
.
F
G V
>>
n
g
1 R1 V h )nNa (
d
-
03/24/14
2.1. Hi u ng quang d n 2.1. Hi u ng quang d n
ệ ứ ệ ứ
ẫ ẫ
i: ố ộ ẫ
0
0
s Đ d n trong t nqm=
1
2
1
Đ d n khi chi u sáng: ộ ẫ ế
2
m=s
=
(cid:246) (cid:230)
m= qnq
.
F (cid:247) (cid:231)
g r
s>>
ł Ł
0
s v i ớ
g =1/2 (th c t = 0,5 -1)
1 A ế ủ F (cid:222) và là hàm phi tuy n c a ự ế g s mũ ố
03/24/14
2.2. T bào quang d n (TBQD) 2.2. T bào quang d n (TBQD)
ế ế
ẫ ẫ
ệ ộ ở ượ c ch t o ế ạ
a) C u t o: ấ ạ ấ ự các ch t bán d n ấ Th c ch t TBQD là m t đi n tr đ t ẫ ừ
CdS
CdSe
CdTe
PbS
PbSe PbTe
Ge
Si
GeCu
SnIn
AsIn
CdHgT e
l
, m m
2
10
20 30
0,6
Vùng ph làm vi c c a m t s v t li u quang d n ẫ
1 ệ ủ
3 4 5 ộ ố ậ ệ
0,2 ổ
03/24/14
2.2. T bào quang d n (TBQD) 2.2. T bào quang d n (TBQD)
ế ế
ẫ ẫ
b) Đ c tr ng ch y u:
i l n (t
ủ ế ở
ố ớ
ừ 4 W 10 ả
ặ ư ở đi n tr trong t Đi n tr : ệ ệ 25ở ố ớ khi đ r i sáng tăng.
)
ở W Đi n tr ( ệ 106
106
104
102
0,1
1
10
100
1000
Đ r i sáng (lx)
ộ ọ
- 109 W oC đ i v i PbS, CdS, CdSe ) và gi m nhanh ộ ọ
S ph thu c c a đi n tr vào đ r i sáng ệ ự ụ ộ ủ ộ ọ ở
03/24/14
2.2. T bào quang d n (TBQD) 2.2. T bào quang d n (TBQD)
ế ế
ẫ ẫ
1
=
g=
S
D - g Đ nh y: ộ ạ I F
V A
D F
F = 1) tăng (tr ừ g
t đ , khi đi n áp ệ ộ ệ
+ Đ nh y gi m khi ả + Đ nh y gi m khi tăng nhi ả đ t vào l n. ớ
c sóng ánh sáng. Nh n xét: ậ ộ ạ ộ ạ ặ ộ ạ + Đ nh y ph thu c vào b ụ ộ ướ
03/24/14
2.2. T bào quang d n 2.2. T bào quang d n
ế ế
ẫ ẫ
F
.
ế
ờ
ổ ị
t đ , m t s lo i
c) Đ c đi m ặ ể + T l chuy n đ i tĩnh cao. ể ổ ỷ ệ + Đ nh y cao. ộ ạ + H i đáp ph thu c không tuy n tính ộ ụ ồ + Th i gian h i đáp l n. ớ ồ + Các đ c tr ng không n đ nh do già hoá. ư + Đ nh y ph thu c nhi ệ ộ ộ ố ạ
ụ
ộ đòi h i làm ngu i.
ặ ộ ạ ỏ
ộ
03/24/14
2.2. T bào quang d n 2.2. T bào quang d n
ế ế
ẫ ẫ
100
10
50
5
Đ ộ nh y ạ ng t ươ đ iố
30
Đ ộ nh y ạ ng t ươ đ i ố (%)
1
10
0,5
5
3
0,1
-150 -100
-50
3
1 1
2
50 t đ ệ ộ
Bước sóng (m m)
0 Nhi (oC)
ướ ạ
ng b ộ
ng c a ủ t đ đ n đ ộ bào
nh h ưở Ả nhi ệ ộ ế nh y c a t ạ ủ ế quang d nẫ
nh h c ưở Ả sóng đ n đ nh y ế c a t bào quang ủ ế d nẫ
03/24/14
2.2. T bào quang d n 2.2. T bào quang d n
ế ế
ẫ ẫ
c) ng d ng: ụ
ể ơ
ế ế ệ
khi có b c x ánh sáng chi u ạ ứ bào quang d n, đi n tr gi m, cho dòng đi n ở ả s d ng tr c ti p ho c qua ự ế ặ
ế
ế ẫ
Ứ Đi u khi n r le: ề lên t ẫ ệ ủ ớ fi ch y qua đ l n ử ụ ạ khu ch đ i đ đóng m r le. ở ơ ạ ể bào quang d n đ Thu tín hi u quang: dùng t ệ ể ệ thu và bi n tín hi u quang thành xung đi n. ệ ế
03/24/14
2.2. T bào quang d n 2.2. T bào quang d n
ế ế
ẫ ẫ
+
+
ể
Đi u khi n tr c ti p ể
ự ế
ề
Đi u khi n thông qua ề tranzito khu ch đ i ạ
ế
03/24/14
2.3. Photodiode 2.3. Photodiode
a) C u t o và nguyên lý ho t đ ng ạ ộ ấ ạ
03/24/14
2.3. Photođiot 2.3. Photođiot
ạ ộ
Nguyên lý ho t đ ng: - Khi F
= 0 và V = 0, dòng đi n ch y qua
ạ
=
=
=
I
exp
0
I kt
I 0
I 0
I 0
ø Ø - - œ Œ ß º
ệ qV d kT
Dòng
ạ ơ ả
ế
0 fi Dòng khu ch tán các h t c b n. I
d n không c b n sinh ra do kích thích nhi
Ikt fi h t ạ ẫ
ơ ả
-=
exp
0
I r
I 0
„+œ I 0
ø Ø
Œ ß º
t. ệ qV d kT
- Khi V > 0 fi
dòng ng
c:ượ
exp
I 0
qV d kT
ø Ø - œ Œ ß º fi
- Khi V đ l n
ủ ớ
0 và Ir = I0.
03/24/14
2.3. Photođiot 2.3. Photođiot
F
Khi chi u sáng b ng lu ng ánh sáng ằ
ồ
ế
0 fi
Ip.
)
Ir
hn
=
( exp
)X
I p
0
( R1q hc
x
P
l - h a - F
- +
-=
exp
I r
I 0
I p
++œ I 0
ø Ø -
Vùng nghèo
V
+
qV d kT
N
Œ ß º
Khi V đ l n: ủ ớ
I
I
I
r
+= I 0
p
p
»
ệ ứ ệ ế Ip: dòng quang đi nệ
Hi u ng quang đi n khi chi u sáng
03/24/14
2.3. Photođiot 2.3. Photođiot
ẫ
Ir
Ph
Ch đ quang d n: ệ ươ
VD
+
VR
ES
Rm
-
R
ES -20
-40
-30
-10
0
50m W
-
. +
20
m
m
100m W
40
150m W
ả
60
200m W
ế ộ ng trình m ch đi n: ạ = VE R V D V = Tín hi u ra: ệ IR rm (cid:222) đ ả D i ng th ng t ẳ ườ (cid:222) Dòng ng E V = c: ượ D I r R R ch đ C m bi n làm vi c ệ ở ế ộ ế . tuy n tính V
ế
R ~ F
Ir
D
03/24/14
2.3. Photođiot 2.3. Photođiot
ế ộ
ø Ø
V
log
1
OC
(cid:222) œ Œ
ệ kT = q
ß º
ế đi n áp ngoài V = 0. I + P I 0
V »
.
nh nh ng t l
.
ỏ ư
ỉ ệ ớ F v i
oc
Khi Ip<< I0: (cid:222)
V =
log
OC
F
v i log
.
l n nh ng t l ư
ỉ ệ ớ
ớ
Ch đ quang th : Đo th h m ch ế ở ạ kT q kT q
Khi Ip>> I0: (cid:222)
I p I 0 I P I 0
(cid:222) Đo dòng ng n m ch:
ạ
ắ
ISC
»
I sc
I p
Rbé
03/24/14
2.3. Photođiot 2.3. Photođiot
c) Đ nh y: ộ ạ
F
.
ụ
l
ụ
ộ
ng ánh sáng ượ S (m A/m W) l s:
0,4
0,3
)
( R1q
X
T1
T2
0,2
I P
=l
=
)(S
0,1
a - - h D l
D F
S không ph thu c thông l ộ £ , v i ớ l S ph thu c vào ) ( exp hc
0 0,3
0,4
0,5
0,6
0,7
0,8
0,9
1,0
(m m)
p
l
= l
p
l p ) = 0,1-1,0 A/W)
(S(l
l
Sfi Smax khi l Khi nhi
t đ tăng,
ệ ộ
ị
ử h
ộ
ệ
, h s ệ ố
p d ch sang ph i. ả S ph thu c hi u su t l ng t ấ ượ ph n x R, h s h p th
ụ ả ạ
ệ ố ấ
ụ α.
03/24/14
2.3. Photođiot 2.3. Photođiot
d) ng d ng: Ứ ụ
CP1
ES
R2
R1
R2
- S đ m ch làm vi c ch đ quang d n: ơ ồ ạ ệ ở ế ộ ẫ
+
-
+
-
V0
R1+R2
V0
C2
Rm ES
+
Rm Ir
R1
S đ c s
S đ tác đ ng nhanh
ơ ồ ơ ở
ơ ồ
ộ
-
=
+
1RV
ø Ø
m
0
I r
(
=
œ Œ
) + IRR r2
1
V 0
R 2 R 1
ß º
03/24/14
2.3. Photođiot 2.3. Photođiot
R2
Rm
+
_
ISC
_
+
Vco
R1
V0
V0
R1=Rm
S đ logarit
ơ ồ
S đ tuy n tính
ơ ồ
ế
- S đ làm vi c ơ ồ ệ ở ế ộ ch đ quang th : ế
=
+
V
1
V
ø Ø
I.R
0
oc
V = 0
scm
œ Œ
R 2 R 1
ß º
03/24/14
2.3. Photođiot 2.3. Photođiot
ế ộ ộ
ế: ch ệ ở ế tính ho c ặ
ẫ : Ch đ quang d n + Đ tuy n tính cao. ế + Th i gian h i đáp
ồ
ờ ng n.ắ ả
ớ . + D i thông l n
ớ
ồ
t
ệ
Ch đ quang th ế ộ + Có th làm vi c ể đ tuy n ế ộ logarit. + Ít nhi u.ễ + Th i gian h i đáp l n. ờ + D i thông nh . ỏ ả + Nh y c m v i nhi ớ ả ạ ch đ logarit. đ ộ ở ế ộ
03/24/14
2.3. Photođiot 2.3. Photođiot
Ứ
ụ ể ể ơ ề
c) ng d ng: - Chuy n m ch: đi u khi n r le, c ng logic, …. ạ - Đo ánh sáng không đ i (Ch đ tuy n tính) ổ ổ ế ế ộ
03/24/14
2.4. Phototranzito 2.4. Phototranzito
ấ ạ ớ ồ
ế
ạ ộ ố ế ạ nh m t tranzito a) C u t o và nguyên lý ho t đ ng: ẫ ươ
ng t ệ
ệ
c.
ự
G m 3 l p bán d n ghép n i ti p t o thành 2 ti p giáp E - B và B – C t ự ư ộ Phân c c: ch có đi n áp đ t lên C, không có đi n áp ặ ỉ ự đ t lên B, B – C phân c c ng ượ S đ m ch đi n nh hình v ẽ
ặ ơ ồ ạ
ư
ệ
03/24/14
2.4. Phototranzito 2.4. Phototranzito
b) Nguyên lý làm vi c:ệ
+E
Khi đ t đi n áp E lên C, đi n
ệ
C
ệ E.
áp VBE »
B
E
S đ m ch đi n ệ
ơ ồ ạ
F
Đi n thệ
ế
ủ
ẽ ị ệ ụ ướ
fi ể
- +
C B E
ề
ặ 0,7 V, VBC » 0,6 ‚ Khi chi u sáng ti p giáp B – ế ế C fi các đi n t tr ng phát và l ỗ ố ệ ử sinh trong vùng baz d i tác ơ ướ d ng c a ánh sáng s b phân chia ng i tác d ng c a đi n tr d ườ ủ ụ đi n t trên chuy n ti p B – C ế ệ ử i trong B l b kéo v C, l tr ng ỗ ố ở ạ ị ệ ử ừ fi Bfi C t t o ra dòng đi n t E ạ r = I0 + Ip c: I t o ra dòng ng ượ ạ
S đ tách c p ặ ơ ồ đi n - l tr ng ỗ ố ệ
03/24/14
2.4. Phototranzito 2.4. Phototranzito
ượ ượ
i. c trong t ố c do chi u ế
IC
+E
( R1q
)X
C
Dòng I0: dòng ng Dòng Ip : dòng ng sáng. = I P
0
) exp( hc
a - - h F l
B
Ir
E
Ir ~ IB ( +b=
( +b=
I
Dòng colector IC: ) ( +b+ I1
) I1
) I1
c
0
r
p
F fi
S đ t
ng đ
ng
ơ ồ ươ
ươ
ng đ
ươ
ươ
ộ
ng t phototranzito t ổ h p c a m t photodiot và m t ộ ủ ợ tranzito.
(cid:222)
03/24/14
2.4. Phototranzito 2.4. Phototranzito
cI
=l
D
ộ ạ )(S
0
( +b=
( +b+
( +b=
(%)
) I1 0
) I1 p
) I1 r
S(l ) S(l p) 100
D F
F
c) Đ nh y: I c Ic ˛
b
˛
˛
80
Ic fi
60
40
(cid:222)
và b (cid:222) thông
đ nh y ph ụ ạ ng ánh
ộ l
ượ
20
0,4 0,6
1,0 (m m)
0,8 p
l l
F Ip ˛ F S ˛ thu c ộ sáng. ộ l Đ nh y ph thu c
Đ ng cong ph h i đáp
ổ ồ
ườ
100A/W
ụ ộ ạ (hình v )ẽ S(l p) = 1 ‚
03/24/14
2.4. Phototranzito 2.4. Phototranzito
ạ
ị
ỏ ơ ổ
ơ ặ
ơ
ề
ể
+
+
d) ng d ng phototranzito: ụ Ứ Chuy n m ch: thông tin d ng nh phân (có hay ể ạ không có b c x , b c x nh h n ho c l n h n ặ ớ ứ ạ ứ ạ ưỡ fi ng logic ho c đi u khi n r le, c ng ng) thyristo. +
+
+
Đi u khi n thyristo ể
ề
Đi u khi n c ng logic ể ổ
ề
Đi u khi n r le
ể ơ
ề
(cid:222)
Cho đ khu ch đ i l n có th dùng ĐK tr c ti p.
ự ế
ạ ớ
ộ
ế
ể
03/24/14
2.4. Phototranzito 2.4. Phototranzito
+
+ Tr S d ng ườ ch đ tuy n tính: ợ ế ấ đo ánh
0
ử ụ ở ế ộ ứ ố F
+ Tr ườ ợ
ệ
(
thu nh n ậ ứ tín hi u thay đ i (Đi u ki n ề ổ biên đ dao đ ng nh ): ỏ
F=
)t
0
( ) t
ộ F+ F
I c
1
ng h p th nh t: sáng không đ i (gi ng luxmet). ổ ng h p th hai: ệ ộ ) ( t 1 F+F= I .S c 0
Đ tuy n tính kém h n photodiot. ộ ế
( )t ơ
Luxmet
03/24/14
2.5.Phototranzito hi u ng tr 2.5.Phototranzito hi u ng tr
ng ng
ệ ứ ệ ứ
ườ ườ
P
a)C
- - - - - - - + + + + + + + +
N
ớ
+ + + + + + + + - - - - - - -
P
G
D
S
ỏ
G
ượ
2
fi ˛ (cid:246) (cid:230)
+
1
(cid:247) (cid:231) ệ I DS (cid:247) (cid:231)
ł Ł u t o và nguyên lý làm vi c: ệ ấ ạ G m 2 l p P và N ghép v i ớ ồ nhau, lõi là N, v là P, t o ạ thành m t ti p giáp P-N. Ti p ế ộ ế c phân c c giáp P-N đ ự ượ c, bên ngoài vùng nghèo là ng c ng, bên trong vùng nghèo là ổ kênh. Dòng qua kênh ph ụ đi n ệ t di n kênh thu c ti ộ ế V áp gi a c ng và kênh: ữ ổ = GS I D V P
03/24/14
2.5.Phototranzito hi u ng tr 2.5.Phototranzito hi u ng tr
ng ng
ệ ứ ệ ứ
ườ ườ
+
D
ế ế ể
I
P
r
G
S
• Khi chi u sáng, chuy n ti p P - N ho t đ ng nh m t photodiot cho ư ộ ạ ộ dòng ng I c:ượ += I 0
Rg
i. ố ệ
-
F - dòng quang đi n.ệ
S đ m ch ơ ồ ạ
ổ
GS
-
V
E
I
GS
P
0
g
- I0 - dòng đi n trong t IP = Sg Sg - đ nh y c a điot c ng-kênh. ạ ủ ộ F - thông l ng ánh sáng. ượ = V EIR rg g ) ( = + IR g
03/24/14
2.5.Phototranzito hi u ng tr 2.5.Phototranzito hi u ng tr
ng ng
ệ ứ ệ ứ
ườ ườ
ặ ụ
(cid:222) c) Đ c đi m và ng d ng: ứ ể - Làm vi c n đ nh ệ ổ ị - H s khu ch đ i cao ạ ế Đi u khi n đi n áp b ng ánh sáng. ể ệ ố ề ệ ằ
03/24/14
3. C m bi n quang đi n phát x 3. C m bi n quang đi n phát x
ệ ệ
ế ế
ả ả
ạ ạ
ệ ệ ứ
3.1. Hi u ng quang đi n phát x ạ ạ ng các đi n t ệ ứ ệ
ả ạ
ườ ờ
Hi u ng quang đi n phát x (hi u ng quang ệ ệ ứ i đi n ngoài) là hi n t c gi đ ệ ượ ệ ử ượ i phóng kh i b m t v t li u và có th thu l ể ỏ ề ặ ậ ệ ng khi chi u vào nh tác d ng c a đi n tr ế ệ ủ ụ chúng m t b c x ánh sáng có b c sóng thích ộ ứ ạ h p (nh h n m t ng ộ ỏ ơ ướ ng nh t đ nh). ấ ị ưỡ ợ
03/24/14
3. C m bi n quang đi n phát x 3. C m bi n quang đi n phát x
ệ ệ
ế ế
ả ả
ạ ạ
ạ ệ ử
c gi
(cid:222)
khi chi u sáng: C ch phát x đi n t ế ơ ế - H p th photon và gi . i phóng đi n t ệ ử ả ụ ấ ể fi - Đi n t b m t. i phóng di chuy n đ ề ặ ả ệ ử ượ - Đi n t thoát kh i b m t v t li u. ệ ử ỏ ề ặ ậ ệ s đi n t ố ệ ử ề ị ấ ệ
ng t ) th ộ ườ ỏ ơ
ử t quá 30%. phát x Do nhi u nguyên nhân ạ trung bình khi m t photon b h p th (hi u ụ su t l ng nh h n 10% và ít khi ấ ượ v ượ
03/24/14
3.2. T bào quang đi n chân không 3.2. T bào quang đi n chân không
ệ ệ
ế ế
K
A
K
a) C u t o:
ấ ạ
F
F b)
A
A
a)
K
c)
ạ
ậ
ệ
ớ
ủ ớ
ặ
ặ ỏ
ụ
ượ
ố
-6 - 10-8 mmHg).
Catot: có ph l p v t li u nh y v i ánh sáng (Cs3Sb, K2CsSb, Cs2Te, Rb2Te , CsTe …) đ t trong v hình tr trong su t (b) ho c v kim lo i có m t ộ ạ ố ỏ đ u trong su t (b) ho c h p bên trong đ c hút ặ ộ ầ chân không (áp su t ~ 10 Anot: b ng kim lo i.
ấ ạ
ằ
03/24/14
3.2. T bào quang đi n chân không 3.2. T bào quang đi n chân không
ệ ệ
ế ế
Ia (m A)
A
Ia
4,75 mW
4
3
E
2,37 mW
2
0,95 mW
1
K
0
Rm
20
40
60
80
100
120
Vak (V)
F
S đ t
ng đ
ng
Đ c tính V - A
ơ ồ ươ
ươ
ặ
ệ ử ạ
i tác d ng c a đi n đ ế ụ ườ ủ ệ ậ phát x và ak t o ra t p
fi t o thành dòng anot (I • Khi chi u sáng catot (K) các đi n t d ng do V ướ trung v anot (A) ề ạ ạ a).
03/24/14
3.2. T bào quang đi n chân không 3.2. T bào quang đi n chân không
ệ ệ
ế ế
ặ
ệ
Đ c tính V - A có hai vùng: - Vùng đi n tích không gian. - Vùng bão hòa.
fi
ồ ộ
ệ ở ng ngu n dòng, c ượ vùng bão hòa ng ng đ dòng ch y u ườ ng ánh sáng. Đi n tr ở t ươ ủ ế ệ
bào quang đi n r t l n: TBQĐ làm vi c đ ươ ph thu c thông l ộ ụ trong r c a t ủ ế ệ ấ ớ
1
=
dI a dV
ak
(cid:246) (cid:230) (cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231) r ł Ł F
= aI
D
S
Đ nh y: ạ ộ =10 ‚ 100 mA/W f D
03/24/14
3.2. T bào quang đi n chân không 3.2. T bào quang đi n chân không
ệ ệ
ế ế
ứ ụ
c) Đ c đi m và ng d ng: - Đ nh y l n ít ph thu c V ộ ụ
ak.
(cid:222) ể ặ ộ ạ ớ - Tính n đ nh cao ổ ị ể Chuy n m ch ho c đo tín hi u quang. ặ ệ ạ
03/24/14
3.3. T bào quang đi n d ng khí 3.3. T bào quang đi n d ng khí
ế ế
ệ ệ
ạ ạ
ấ ạ ệ c u t o t ấ ạ ươ
ượ
i áp su t c 10 ng c ấ ỡ -1 - ướ ằ ầ
Ia (m A)
ặ
ế
2
ố
ạ
1,5.10-2 lm
1
ệ
10-2 lm
ớ ố
ể
ộ
0
20
40
60
80
a) C u t o và nguyên lý làm vi c: t TBQĐ chân không, ch khác bên trong đ ỉ ự đi n đ y b ng khí (acgon) d ề 10-2 mmHg.
Khi Vak < 20V, đ c tuy n I - V có d ng gi ng TBQĐ. Khi đi n áp cao, đi n t ử ệ chuy n đ ng v i t c đ l n ộ ớ khí ử
100 120 Vak (V)
fi
ion hoá các nguyên t Ia tăng 5 ‚ 10 l n.ầ
fi
03/24/14
3.3. T bào quang đi n d ng khí 3.3. T bào quang đi n d ng khí
ế ế
ệ ệ
ạ ạ
Stg.đ iố 8
ặ ể ứ ụ
6
c) Đ c đi m và ng d ng: - Dòng Ia l n.ớ - S ph thu c m nh vào V ộ ụ ạ
ak.
4
2
(cid:222) ể
0
60
20
40
80
Vak (V)
Chuy n m ch và đo tín ạ hi u quang. ệ