VIII. C m bi n đo áp su t ế
1. T ng quan
Đ nh nghĩa
Áp su t đ c đ nh nghĩa l c tác d ng trên m t ượ
đ n v di n tíchơ
P = F/A
Áp su t tuy t đ i: là áp su t chênh l ch gi a đi m
đo và cn kng tuy t đ i (áp su t b ng 0).
Áp su t d /t ng đ i: ư ươ áp su t cnh l ch gi a
đi m đo môi tr ng xung quanh (khí quy n). ườ
Áp su t vi sai: là áp su t chênh l ch gi a hai đi m đo,
m t đi m đ c ch n m đi m tham chi u. ượ ế
1. T ng quan
Đ nh nghĩa
1. T ng quan
Đ n v đoơ
Trong h SI: Pascal (Pa), 1 Pa = 1 N/m2 = 10-5 bar.
Cu Âu: bar, B c M : psi, Châu Á: kg/cm2, MPa.
Đ n vơ
áp su t
pascal
(Pa)
bar
(b)
kg/cm2atmotsphe
(atm)
mmH2O mmHg mbar
1Pascal 1 10-5 1,02.10-5 0,987.10-5 1,02.10-1 0,75.10-2 10-2
1 bar 1051 1,02 0,987 1,02.104750 103
1 kg/cm29,8.1040,980 1 0,986 104735 9,80.102
1 atm 1,013.1051,013 1,033 1 1,033.104760 1,013.10
3
1mmH2O 9,8 9,8.10-5 10-3 0,968.10-4 1 0,0735 0,098
1mmHg 133,3 13,33.10-4 1,36.10-3 1,315.10-3 136 1 1,33
1mbar 100 10-3 1,02.10-3 0,987.10-3 1,02 0,750 1
1. T ng quan
Phân lo i
Đ c tr c ti p ế
Đo gián ti pế
Màn ch n
Lò xo ng
H p x p ế
Đi n dung
Bi n d ngế
Áp k ch t l ngế
Áp k nén Mc Leodế
Áp k ch Uế
Áp k nh tế
Ion hóa
Đ d n nhi t
D a vào s thay đ i t tr ng c a
ch t khí và t o ra tín hi u đi n
Áp đi n
2. Áp k d ng màn ch nế
Lo i đo đi n dung
G m 2 b n c c, 1 b n c c c đ nh, 1 b n c c màn
ch n ch u tác đ ng c a áp su t
Đo áp su t d a vào đi n dung c a t đi n