ƯƠ
NG 1
Ạ ƯƠ
Ề Ế
Ấ
Đ I C
CH NG V K T C U THÉP
ế
1.
ế ấ ộ
ượ
/f
ơ ộ
ể
ậ
ắ
ị
Ư ủ ể u và khuy t đi m c a K t c u thép: ậ ị ự ớ ả a. Kh năng ch u l c l n và đ tin c y cao. ẹ ọ ng nh : c = b. Tr ng l ệ c. Tính công nghi p hóa cao d. Tính c đ ng trong v n chuy n, l p ráp e. Tính Kín f. B ăn mòn ị ử g. Ch u l a kém
(cid:0)
ứ
ụ
ạ
2. Ph m vi ng d ng
ề ầ ộ ườ
ắ ng s t
ộ
ươ
a. Nhà công nghi pệ ị ớ b. Nhà nh p l n c. Khung nhà nhi u t ng ườ ầ d. C u đ ng b , đ ế ấ e. K t c u tháp cao ả ế ấ f. K t c u b n ạ ế ấ g. Các lo i k t c u di đ ng ng án TK * So sánh các ph
ố ớ ế ấ
ầ
3. Yêu c u đ i v i k t c u thép
ẹ
ế
ệ ể
ề ử ụ ầ ề a. Yêu c u v s d ng: an toàn, b n, đ p ế ề ầ ệ b. Yêu c u v kinh t t ki m, công ngh : Ti ế ế ạ ch t o, thi công nhanh, đi n hình hóa k t ấ c u thép
ậ ệ
ự
4. V t li u thép xây d ng
gang(trên 1.7% C) (cid:0) kh ử
(cid:0) ớ b t C
ạ
ấ
Thép XD là lo i thép Carbon th p (<0.22%)
Thép (gang) = Fe + C Fe2O3, Fe3O4 (cid:0) thép Thép Carbon: C<1.7%
ề Thép H p kim: có Cr, Ni, Mn tăng b n,
ụ
ấ
ố
ợ ỉ ch ng g . Thép h p kim XD: h p kim th p (ph <2.5%) ợ ợ
5. Các mác thép dùng trong XD
ấ
ườ
ộ ườ
a. Thép Carbon th p c
ng đ th
ng:
ầ
2
ặ ặ ả ả ề
Nhóm A: ch t ch v tính ch t c h c ấ ơ ọ ẽ ề Nhóm B: ch t ch v thành ph n hóa h c ọ ẽ ề Nhóm C: c hai Gi ớ ạ Gi ớ ạ
i h n ch y: 2200 – 2700daN/cm i h n b n: 3300 – 5400 daN/cm 2
ườ
ộ
b. Thép c
ng đ khá cao:
ấ
ấ
C th p, h p kim th p ợ
ơ
fy = 3100 – 4000 daN/cm2 ft = 4500 – 5400 daN/cm2 Giá thành cao h n thép C
ườ
c. Thép c
ộ ng đ cao:
fy > 4400daN/cm2 ft > 5900daN/cm2 ậ ệ
ế
ệ
Ti
t ki m v t li u 25 – 30%
ệ
ị ả i
ủ ự 6. S làm vi c c a thép khi ch u t tr ngọ
ủ ế ứ ấ
ặ ớ ạ ớ ạ Các đ c tr ng c h c ch y u: ng su t ơ ọ ạ i h n, module đàn ư ế i h n, bi n d ng gi
gi h i.ồ
ẻ ề Thép carbon cao không có th m ch y d o
ả ấ ớ ạ ả i h n ch y l y bao nhiêu? rõ r t ệ (cid:0) gi
ơ ọ
ủ ế
ư
ặ
Các đ c tr ng c h c ch y u
ớ ạ
ớ ạ
1. Gi
ớ ạ ỉ ệ (cid:0) i h n t l ế
ả (cid:0) tl , gi i h n c , gi i h n ch y ứ (cid:0) ạ 0 và module đàn b , bi n d ng khi đ t
b n ề (cid:0) h i E.ồ
ế
ồ
2. Khi
(cid:0)
ồ ẻ
tl : lý thuy t đàn h i, E=const. < (cid:0) ế
< (cid:0) tl < (cid:0)
c : lý thuy t đàn h i d o, E
const.
ế ẻ
(cid:0)
= (cid:0)
c : lý thuy t d o.
(cid:0) (cid:0)
ơ ọ
ủ ế
ư
ặ
Các đ c tr ng c h c ch y u (tt)
1. (cid:0) ườ ờ ộ ứ ng đ t c th i.
2. (cid:0) ặ ư
(cid:0)
ạ ố ị 3. Khi k t c u thép ch u nén: gi ng nhau ố ướ c cũng c . Khó xác
b: c ộ ứ ạ ế 0: bi n d ng khi đ t, đ c tr ng cho đ đh 200 l n. ầ (cid:0) Khó b ị ơ (cid:0) ớ ẻ 0 l n h n d o dai. ạ ẻ phá ho i d o. ế ấ trong giai đo n tr ở ị đ nh
b
(cid:0) ấ thép có C th p.
ự
ạ
S phá ho i giòn
ạ ở ế ạ ỏ bi n d ng nh , kèm theo
Là s phá ho i ậ ệ ệ ạ
ự ế ứ v t n t, v t li u làm vi c trong giai đo n đàn h i.ồ
ệ
ạ ấ ụ d ễ
ộ ố ề ứ ế ổ ơ ụ ạ ẻ M t s đi u ki n gây phá ho i giòn: hóa ộ (cid:0) ị ứ già, bi n c ng, ch u ng su t c c b ị gây s p đ h n khi b phá ho i d o.
ự
ạ S phá ho i giòn (tt)
ự
ạ S phá ho i giòn (tt)
ứ
ồ ủ ệ ượ ng c ng ngu i là hi n t ế
Hi n t ộ ệ ượ ớ ạ i h n đàn h i c a thép do bi n d ng gi ẻ d o tr ứ ng tăng ạ ấ ợ i. làm thép giòn, gây b t l C ng ngu i khi: gia công ngu i, u n ố
ướ (cid:0) c ộ ắ ằ ắ ộ ộ ộ ổ ngu i, c t b ng máy c t, đ t l .
ị ứ
ứ ạ
ậ
ấ
Thép ch u ng su t ph c t p, t p ấ ứ trung ng su t
ứ ạ
ậ
ứ
ấ
ấ ị ứ Thép ch u ng su t ph c t p, t p trung ng su t (tt)
ự
ậ ệ
ủ ế
ự ượ ướ
S ch y c a v t li u ch y u là do s tr
t d
i
ả ụ
ủ ủ ứ tác d ng c a ng su t ti p
ấ ế (cid:0)
(cid:0)
1
2
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
2 ả
ự
ệ
ấ
Khi (cid:0)
2 thì (cid:0) = 0, s ch y không xu t hi n, s ự
1 = (cid:0) ạ
ợ ứ
ấ ụ
ộ
ộ
ng h p ng su t c c b do ắ
ộ ổ
khoét, rãnh c t,
Th ườ ế ườ
ứ phá ho i là đ t giòn. ặ ng g p: tr ổ ự ng l c.
ườ ạ bi n đ i hình d ng đ t ng t: l đ
ị ả ọ
ặ
Thép ch u t
i tr ng l p
b.
(cid:0) ỏ ứ ấ ạ
ạ ộ ộ Gây m i, ng su t phá ho i < Phá ho i giòn, đ t ng t, kèm theo v t n t. ế ứ
ủ
ự
S hóa già c a thép
ấ ủ ổ ầ Tính ch t c a thép thay đ i d n theo th i ờ
ậ ả gian. ộ Đ giãn và đ dai va đ p gi m đi, thép tr ở
ứ ư ẻ ơ ộ nên giòn h n.ơ ở Thép tr nên c ng h n nh ng kém d o
h n.ơ
ậ
ộ
Đ dai va đ p
ể ể
ể ấ ậ ứ ưở ủ ứ ả Đ đánh giá m c đ thép d chuy n sang ộ ng c a ng su t t p trung.
ị ằ giòn và nh h ậ
Đ dai va đ p có giá tr b ng công phá ẫ ộ ạ ệ ệ ế ẫ ho i m u chia cho di n tích ti t di n m u.
7. Quy cách thép cán dùng trong xây d ngự
ạ
ề
ề
Thép góc đ u c nh, không đ u c nh. ạ Thép ch Iữ Thép ch [ữ Thép I cánh r ngộ Thép ngố Thép ch Tữ Thép ray Thép vuông Thép tròn
a. Thép hình:
ộ ậ b. Thép hình d p, cán ngu i
ỏ ị ự ẹ ầ
ế ấ ộ ứ ố ớ ố ữ Thành m ng, nh , dùng cho k t c u thép ư nh , ch u l c nh nh ng c n đ c ng l n. nh ng góc u n, ch ng ẹ ỏ Có s c ng ngu i ộ ở ự ứ
ỉ g kém.
Ắ
NGUYÊN T C TÍNH TOÁN KCT
ả ọ
ậ
c, t
ổ ụ i tr ng, m c đích, tu i
ệ
ườ
th .ọ ề
ng.
ấ
ể
ả
ậ
Đi u ki n n n móng, môi tr ề Tình hình cung c p v t t ậ ư . ĐK k thu t, kh năng ch t o, v n chuy n, ế ạ ậ
ỹ ự ắ l p d ng.
ụ
ấ
ậ
ố
Module và th ng nh t hóa, t n d ng thi
ế ế t k
ưở
ế
ị đ nh hình, TK m u. nh h Ả
ẫ ng đ n giá thành.
L p s đ k t c u: ơ ồ ế ấ Qui mô: kích th ướ
Ắ
NGUYÊN T C TÍNH TOÁN KCT (tt)
ủ ế
Ph n ánh kh năng làm vi c ch y u nh t,
ố
ả
ấ ệ
ị ự i đa kh năng ch u l c, làm vi c an
khai thác t toàn. ơ
ả
ệ
Đ n gi n, thu n ti n trong thi ậ
ế ế t k .
Mô hình th c t ự ế ả ả và mô hình tính toán: ệ
Ắ
NGUYÊN T C TÍNH TOÁN KCT (tt)
ọ
ế
ố ề c các thông s v hình h c, ti
t
Gi ả ị ệ
ể
ị
ở ạ
ạ
ị
ế ề
ả ệ t di n đã gi ỉ i đi u ch nh giai
Các giai đo n tính toán: ạ ướ đ nh tr ộ ứ di n, đ c ng. Xác đ nh n i l c và ki m tra ti ộ ự ế đ nh. N u không đ t, tr l ạ đo n 1.
ươ
8. Ph
ng pháp tính KCT
ươ ớ ạ
i h n (TTGH). ỏ ạ Ph TTGH: t
ạ ng pháp tr ng thái gi ế ấ ề i đó k t c u thôi không th a mãn ử ụ ầ các yêu c u đ ra khi s d ng, thi công.
ớ ạ
ạ Nhóm tr ng thái gi
i h n 1
ặ M t kh năng ch u l c ho c không còn s ử ị ự
ấ ụ d ng đ
ấ ổ ấ
ả ữ ượ c n a. ạ ề ề ế ị Phá ho i v b n, m t n đ nh, m t cân ổ ị ạ b ng v trí, bi n đ i hình d ng.
ấ ể ả
ộ ự ấ
ố
ờ
N: n i l c trong c u ki n đang xét. Có giá tr ị ệ ử ớ l n nh t có th x y ra trong su t th i gian s d ng.ụ
ớ ạ
ể
ấ
ị
ộ ự
ệ i h n mà c u ki n có th ch u
S: N i l c gi c.ượ
đ
ằ N ≤ S
ớ ạ
ạ Nhóm tr ng thái gi
i h n 1 (tt)
c (cid:0) iN
N = (cid:0) Pi
Q
n nc
yf
(cid:0)
M
f = S = A f (cid:0)
c
uf
(cid:0)
M
ft = S = A ft (cid:0)
c
ả ọ
Dùng t
i tr ng tính toán
(cid:0)
ớ ạ
ạ Nhóm tr ng thái gi
i h n 2
ườ
ng
ế ấ ặ
ượ
ổ
ử ụ ọ c n a ho c gi m tu i th .
đ
Làm cho k t c u không s d ng bình th ữ ả Võng, lún, rung, n t.ứ
≤
ả ọ
ẩ
Dùng t
i tr ng tiêu chu n
(cid:0) (cid:0)
ẩ
ộ
ườ
ộ ng đ tính
ườ C ng đ tiêu chu n và c toán
y
ườ ộ Thép Carbon & thép c ng đ khá cao: f
c ố ớ
= (cid:0)
b
ườ Đ i v i thép c ộ ng đ cao:
(cid:0) ườ f = fy/(cid:0) ệ ố
(cid:0) ộ ườ ng đ th ng và
ườ fu = (cid:0) C ng đ tính toán: ộ ft = fu/ (cid:0) M M ậ ệ M: h s an toàn v t li u ườ ố ớ M = 1,05 đ i v i thép c ộ ng đ khá cao. c
ạ
ớ ệ ố
ể
ị ự V i các d ng ch u l c khác, nhân thêm ổ h s chuy n đ i
(cid:0)
ệ ố ề
ệ
ệ c : h s đi u ki n làm vi c
ế ả ưở Xét đ n nh h
ụ ử ng trong quá trình s ế ầ ả t g n
thi t đ , ăn mòn.
ố ấ ề ệ ụ ệ ộ Ch áp d ng cho 1 s c u ki n có đi u
ỉ ệ ả ọ d ng: t i tr ng tác d ng, gi ộ ẩ đúng, đ m, nhi ụ ử ụ ki n s d ng riêng.
ụ ụ ạ ả B ng I.14, ph l c 1, trang 306 (Ph m Văn
H i)ộ
(cid:0)
ề ử ụ
ệ ố
n : h s an toàn v s d ng
ả ọ ộ ự
ặ i tr ng ho c n i l c. ọ ộ ấ ộ Nhân vào t Ph thu c vào m c đ quan tr ng, c p đ ộ ụ
ứ b n c a công trình.
ọ ề ủ ử ụ S d ng trong m i tính toán.
ặ
(cid:0)
n = 0,98 n = 0,9
(cid:0) ấ ấ ấ ệ (cid:0) n = 1 t: C p đ c bi ườ ng: C p thông th ọ C p ít quan tr ng:
Ộ
Ọ
Ả
T I TR NG VÀ TÁC Đ NG
ế ổ
ề ng chi u.
ạ
ắ ặ
Theo TCVN 2737:1995. T i tr ng th ả ọ ị ả ọ ạ ạ ả ọ ườ ng xuyên: không bi n đ i ươ ị giá tr , v trí, ph T i tr ng t m th i: ờ T m th i dài h n. ạ ờ T m th i ng n h n. ạ ờ T i tr ng đ c bi ệ t.
(cid:0)
ệ ố ộ
ề ả ọ
ậ
i tr ng
Q : h s đ tin c y v t
ườ i tr ng khác th ng.
(cid:0)
ả ọ
(cid:0)
ả ọ
ạ
ặ
Q = 1,2 ho c 1,3
(cid:0) ả ọ Q = 1,05 Q =1,2 ờ Do s bi n thiên t ự ế V t li u thép: ậ ệ T i tr ng gió: T i tr ng t m th i trên sàn:
Ổ Ợ Ả
Ọ
T H P T I TR NG
t: TX + DH + NH + 1 ĐB ể ệ h p n
c : th hi n xác xu t x y ra i tr ng đ u v i tr s l n
TH c b n: TX + DH + NH ơ ả TH đ c bi ệ ặ H s t ệ ố ổ ợ ồ ấ ả ớ ị ố ớ ề ả ọ ề
ấ ờ đ ng th i nhi u t nh t là ít.
Ổ Ợ Ả
Ọ
T H P T I TR NG (tt)
ơ ả ỉ ả ọ Khi trong TH c b n ch có 1 t i tr ng
ạ ắ ng n h n : n
ề ả ọ i tr ng
ạ ng n h n: n
c = 1 Khi trong TH c b n có nhi u t ơ ả c = 0,9 t: m i t
ọ ả ọ ắ ạ ắ TH đ c bi i tr ng ng n h n nhân
ệ ặ v i nớ c = 0,8
TX và DH không nhân nc
Ấ
Ệ
9. TÍNH TOÁN C U Ki N
ệ
ấ
ị a. C u ki n ch u kéo đúng tâm:
(cid:0)
c
(cid:0)
f
c
f t (cid:0)
N A n
u
N A n
ị
ố
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
f
c
vf
c
ệ ấ b. C u ki n ch u u n: Đàn h i: ồ M W n
VS It
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ệ
ấ
ố
ị
b. Tính c u ki n ch u u n
ế ế ẻ ạ Có xét đ n bi n d ng d o:
ấ
ố
ị
ệ b. Tính c u ki n ch u u n (tt)
ố
Moment u n gi
i h n:
ớ ạ (cid:0)
ydA
M
S
2(cid:0)
c
c
ố
ố
ữ
ệ
ậ t di n ch nh t
ữ
ệ
t di n ch I
ẻ Wd = 2S : moment ch ng u n d o ố ớ ế Wd = 1,5Wn đ i v i ti Wd = 1,2Wn đ i v i ti
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) (cid:0)
f
c
ố ớ ế M W d
ấ
ố
ị
ệ b. Tính c u ki n ch u u n (tt)
ạ
ể
ụ
ớ
ờ
và (cid:0) tác d ng đ ng th i khá l n s ẽ ồ
ẻ
ạ
T i đi m có ế làm tăng bi n d ng d o
2
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
f(cid:0)
(cid:0) 3 2
15,1
tđ
c
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
ấ
ệ c. Tính c u ki n theo TTGH 2
(cid:0) ≤ [(cid:0) ]
ấ
ệ
(cid:0)
(cid:0)
f
ề ề
ắ
c
a. Tính v b n: thanh ng n
(cid:0) (cid:0)
3. C u ki n nén đúng tâm N A n
ạ ớ
ắ ầ
ị b. Tính n đ nh: khi N đ t t
i N
cr thì thanh b t đ u
2
(cid:0)
ổ cong. ứ Công th c Euler:
N cr
EI l
min 2 0
(cid:0)
(cid:0)
cr
Ncr A
ĐK: E = const , (cid:0)
≤ (cid:0)
tl
(cid:0)
ệ
ấ
3. C u ki n nén đúng tâm (tt)
ấ ể ẫ
ỏ
ượ
ứ
Đ mãnh nh nh t đ v n dùng đ
c công th c
ộ Euler:
E
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
tl
ự ấ ổ
ả
ị
Khi (cid:0) nh h n, s m t n đ nh x y ra khi đã có
ỏ ơ ẻ
ế
2
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
cr
Et
E t 2
(cid:0)
ạ bi n d ng d o: (cid:0) d (cid:0) d
(cid:0) (cid:0)
ệ
ấ
3. C u ki n nén đúng tâm (tt)
ự ế
ỏ ệ
ẫ
Th c t
ộ có l ch tâm nh : l ch tâm ng u nhiên, đ
ệ cong ban đ uầ
(cid:0)
e cr
N (cid:0) A
ọ
H s u n d c: ệ ố ố
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
f
.
(cid:0) .
c
N A
e cr f
ứ
ả
ặ
ệ ố (cid:0) tra b ng II.1 ph l c II, ho c công th c ụ ụ
H s sau:
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
ệ
ấ
3. C u ki n nén đúng tâm (tt)
ệ
ệ
ấ
4. C u ki n kéo, nén l ch tâm
ị ự
ị
ừ ớ ụ
ừ ự
ọ
V a ch u l c d c (kéo, nén) v a ch u moment. ọ L c d c đ t l ch tâm so v i tr c.
ộ ệ
ố
ặ ệ ệ ữ
Quan h gi a đ l ch tâm và moment u n:
e (cid:0)
M N
ệ
ệ
ấ
4. C u ki n kéo, nén l ch tâm (tt)
ị
ấ
ệ
ệ
ệ ng nắ ch u ị
a. C u ki n ch u kéo l ch tâm, c u ki n
ệ
ộ ề
(cid:0)
f
c
ấ nén l ch tâm (tính theo đ b n): N A n
ệ
ố
M W n ị b. Tính n đ nh thanh ch u nén l ch tâm (nénu n): ị
ị ặ ả
ổ Ngay khi đ t t
i, thanh đã b cong do moment:
ế
ớ
M = N.e ạ
Khi N tăng, bi n d ng tăng không tuy n tính v i N, do
ế moment: M = N.(e+f)
(cid:0) (cid:0)
ệ
ệ
ấ
4. C u ki n kéo, nén l ch tâm (tt)
ệ
ệ
ấ
4. C u ki n kéo, nén l ch tâm (tt)
ộ
ụ
e ph thu c vào:
cr
ọ
ệ t di n.
ng su t t Ứ Đ mãnh ộ Đ l ch tâm e c a l c d c. ộ ệ Hình d ng c a ti ủ ạ ị ổ
ể
ặ
ẳ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
f
e cr
e
c
0
ấ ớ ạ (cid:0) i h n (cid:0) c a thanh. ủ ủ ự ế Ki m tra n đ nh trong m t ph ng u n ố N A
ườ
ộ
ố
H s gi m c ệ ố ả ả
(tra b ng II.2):
(cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
e
ố ệ ng đ tính toán u n l ch tâm, nén u n (cid:0) e cr f
(cid:0)
ệ
ệ
ấ
4. C u ki n kéo, nén l ch tâm (tt)
ệ
ệ
ấ
4. C u ki n kéo, nén l ch tâm (tt)
ặ
ẳ
ổ
Ki m tra n đ nh trong m t ph ng vuông góc v i ớ
ể ặ
ị ố
ẳ m t ph ng u n:
N
f
(cid:0) .
c
(cid:0) c .(
A ).
y
(cid:0)
ƯƠ CH NG 2 LIÊN K TẾ
ứ
ấ ạ
ố ượ ế ơ
ạ ng kim lo i. ả
ậ ệ
ị ả ọ
t đ cao, gây giòn v t li u, ch u t
i tr ng
Gi m công ch t o, kh i l ế ạ Hình th c c u t o liên k t đ n gi n. B n và kín. ề Nhi ộ
ệ ộ đ ng kém.
ấ ượ
ườ
Khó ki m tra ch t l ể
ng đ
ng hàn.
Liên k t hàn: ế ả
ế
Liên k t bu lông
ộ c t
ể ắ ậ T n công và v t li u nhi u. ề ậ ệ ố Ch u đ ượ ả ọ ị i tr ng đ ng. Thu n ti n trong tháo, l p, có th ch s ỉ ử
ụ ệ ủ d ng th công.
Ế
A. LIÊN K T HÀN
ươ
ằ
Hàn h quang đi n b ng tay
1. Các ph ồ ng pháp hàn: ệ
đ ng và n a t
ử ự
ộ
ồ Hàn h quang đi n t ướ ớ đ ng d
ệ ự ộ ố i l p thu c hàn.
ồ
ả
ớ
ệ Hàn h quang đi n trong l p khí b o vệ
Hàn H iơ
ƯỜ
Ố Ầ
Đ
NG HÀN Đ I Đ U
ƯỜ
Ố Ầ
Đ
NG HÀN Đ I Đ U (tt)
ắ
Khi ch u nén: f ị Khi ch u kéo: f ị Khi ch u c t : f ị
wc = f wt = f hay fwt = 0,85f wv = fv
ườ ủ ộ ườ C ng đ tính toán c a đ ng hàn:
ứ
ề
ể
Công th c ki m tra b n
ứ
ề
ể Công th c ki m tra b n (tt)
ố ầ ẳ ị Hàn đ i đ u th ng góc ch u kéo, nén:
ườ ị Đ ng hàn xiênch u kéo, nén:
ứ
ề
ể Công th c ki m tra b n (tt)
ố ầ ẳ ị Đ i đ u th ng góc ch u moment:
ố ầ ẳ ị Đ i đ u th ng góc ch u M và V:
ƯỜ
Đ
NG HÀN GÓC
ị
ắ
ng hàn : f
wf
ườ ườ
ủ ắ ủ
ườ ơ ả
ị
ộ C ng đ ch u c t tính toán c a thép đ ộ C ng đ tính toán ch u c t c a thép c b n trên biên nóng ch y: fả
ws = 0,45fu
ị ự
ế
ồ
ụ
ọ
Tính toán liên k t ghép ch ng ch u l c d c tr c:
ị ự
ế
ồ
ọ
Tính toán liên k t ghép ch ng ch u l c ụ d c tr c (tt):
ế
ả
Liên k t có b n ghép
ế
ả
Liên k t có b n ghép (tt)
ế
ả
Tính toán Liên k t có b n ghép
ọ
ả c di n tích b n ghép, tính
t k b n ghép: ch n tr ườ
ế ủ
ế ế ả Thi ầ ề chi u dài c n thi
t c a đ
ệ ướ ng hàn.
ợ
ế ỗ Liên k t h n h p
ề ể ệ Ki m tra đi u ki n b n: ề
ế ỗ
ợ
Liên k t h n h p (tt)
ọ ề ộ t k : ch n tr
ế ế ằ
Thi ầ ườ ả ả ướ c chi u r ng b n ghép ơ ả (cid:0) b trí ố ề ộ g n b ng chi u r ng thép c b n ố ầ (cid:0) ề ự đ tính l c truy n qua ng hàn đ i đ u b n ghép:
(cid:0) ổ ầ ế ủ ườ t c a đ ng
ề Tính t ng chi u dài c n thi hàn:
ườ
ự
ắ
ị
Đ ng hàn góc ch u moment và l c c t:
ườ
ỉ
ị
Đ ng hàn góc ch ch u moment
ế Theo ti ệ t di n 1:
ế Theo ti ệ t di n 2:
ị ự
ườ
ỉ
ắ Đ ng hàn góc ch ch u l c c t
ế Theo ti ệ t di n 1:
ế Theo ti ệ t di n 2:
ườ
ồ
ờ ị Đ ng hàn góc ch u M và V đ ng th i
ế Theo ti ệ t di n 1:
ế Theo ti ệ t di n 2:
Ế
LIÊN K T BULONG
0 (cid:0)
ườ ườ ề ầ 2,5d
ề Đ ng kính : 12 48 mm Đ ng kính Bulong neo: 100mm Chi u dài ph n ren: l Chi u dài bulong: l = 35 – 300mm
Ế
LIÊN K T BULONG (tt)
Bulong thô và th
ngườ
ấ ừ
ằ ỏ ơ ườ ậ thép C b ng cách rèn, d p. ổ ng kính l 2
S n xu t t ả Đ ng kính thân nh h n đ ườ – 3mm.
Không nên dùng trong các công trình quan
ọ ơ ả ườ ng đ f ộ y >
ớ tr ng v i thép c b n có c 3800daN/cm2
Bulong tinh
ừ ằ
thép C, thép h p kim b ng cách ộ ợ ti n, đ chính xác cao.
SX t ệ ườ ổ ớ ơ ườ Đ ng kính l l n h n đ ng kính bulong
không quá 0,3mm.
ự ng t bu long thô và bulong
Đ b n t ộ ề ươ ườ ng. th
ị
ệ Làm vi c ch u tr
ượ t
ặ ị Bulong b ép m t
ị
Bulong ch u kéo
ườ
Bulong c
ộ ng đ cao
ợ ừ thép h p kim, sau đó cho gia công
ườ ng.
ố ạ ế ị ự ạ Làm t t.ệ nhi Đ chính xác gi ng bulong th ộ L c xi ớ ự t m nh, t o ma sát l n, ch u l c
cao h n.ơ
ấ ạ
ế
C u t o liên k t bulong
ế
ả ị ấ ộ ệ ố ớ ồ
ệ ầ ố
ề ớ Đ i v i thép t m: liên k t có 1 b n ghép và LK ch ng có đ l ch tâm nên ch u moment ố ụ ầ ố u n ph , c n tăng s bulong thêm 10% so ớ v i tính toán. Đ i v i thép hình: Khi LK không đ i x ng ố ứ ố ớ ớ ấ v i c u ki n m m, c n tăng s bulong thêm 10% so v i tính toán.
ố
B trí bulong
ố
B trí bulong (tt)
ố
B trí bulong (tt)
Ế
TÍNH TOÁN LIÊN K T BULONG
ặ
ạ
Thông th Các công trình n ng: dùng lo i có d=24 –
ướ
c b n ghép:
(cid:0) Abg (cid:0)
ố
30mm Kích th ả A Nên b trí s bulong theo hàng t
ố ề ự
ề
ể i đa đ ệ ấ
ố ề ớ
ủ ự
ươ
truy n l c đ u theo chi u ngang c u ki n (vuông góc v i ph
ng c a l c)
LK bulong ch u l c d c tr c: ườ ọ ạ ụ ị ự ng dùng lo i có d=2024mm
ị ự
ụ
ọ
LK bulong ch u l c d c tr c:
ố ượ
ắ
ị
ng bulong theo ch u c t
Tính toán s l và ép m tặ
ố ượ
ị
ng bulong theo ĐK ch u
Tính toán s l kéo
ố ượ Tính toán s l ng bulong theo ĐK ắ ự moment và l c c t
ng bulong theo ĐK ắ
ố ượ Tính toán s l ự moment và l c c t (tt)
ng bulong theo ĐK ắ
ố ượ Tính toán s l ự moment và l c c t (tt)