ươ
Ch
ng 5.
Ả
QU N LÝ CHI PHÍ
Ự
Ự
Ệ TH C HI N D ÁN
1 ư ậ ồ Ths H Nh t H ng
Ỹ
Ậ
Ự
Ự
Ể 5.1 K THU T KI M SOÁT CHI PHÍ Ệ TH C HI N D ÁN
ợ
ậ
ậ
ỹ
ườ
ự a. K thu t xây d ng t p h p các đ
ng
cong chi phí hình ch Sữ
Tr c tung là % chi phí lũy k th c t
ế ự ế ụ ể
ế và k ớ ổ ạ ừ i t ng th i đi m c th so v i t ng ủ
ụ ạ ho ch t chi phí c a toàn b d án.
ể ệ
ự
ệ
ờ
ờ ể ộ ự ự Tr c hoành th hi n th i gian th c hi n d
ụ án.
2 ư ậ ồ Ths H Nh t H ng
Ỹ
Ậ
Ự
Ự
Ể 5.1 K THU T KI M SOÁT CHI PHÍ Ệ TH C HI N D ÁN
ợ
ậ
ậ
ỹ
ườ
ự a. K thu t xây d ng t p h p các đ
ng
cong chi phí hình ch Sữ
ườ
=> So sánh đ d c c a hai đ
ủ ử ụ
ế
ng cong này ạ ừ i t ng ơ
ể
ơ
ộ ố ệ ẽ t vi c s d ng chi phí t s cho bi ấ ỳ ề ờ th i đi m b t k là nhi u h n hay ít h n so ề ạ ớ ế v i k ho ch đ ra.
3 ư ậ ồ Ths H Nh t H ng
ổ
ự
ệ
ộ
ự
ườ
ả
ậ
ự i qu n lý d án đã l p
ượ
ờ Thí d :ụ T ng th i gian th c hi n m t d án là 17 ngày, hôm nay đang là ứ ngày th 8, ng ả đ
c b ng sau:
4 ư ậ ồ Ths H Nh t H ng
Ngày
% chi phí lũy k ế
% chi phí lũy k ế
ế ạ
ự ế
theo k ho ch
theo th c t
1
0
0
2
1
1
3
9
9
4
17
16
5
28
24
6
35
32
7
42
40
8
55
47
9
55
10
63
11
71
12
82
13
92
14
96
15
100
16
100
17
100
5 ư ậ ồ Ths H Nh t H ng
Phoái hôïp caùc ñö ôøng cong chöõS
100%
90%
80%
70%
60%
5 5% 4 7 %
50%
hí p i h C %
40%
30%
20%
10%
0%
0
2
4
6
8
10
12
14
16
18
Thôøi gian thöïc hieän dö ïaùn (ngaøy)
ệ ự
ự
ố
ế
ả
ượ
Ồ Ị Đ TH ứ Ph n ánh đ n cu i ngày th 8, chi phí th c hi n d án v
t
8%
6 ư ậ ồ Ths H Nh t H ng
ậ
ố
ế ườ
c s d ng là 47% (đ
ng đã s d ng là 55%
Nh n xét: ứ Vào cu i ngày th 8, chi phí lũy k theo ử ụ ự ế ượ
ử ụ t chi ngân sách cho
ạ ế ượ k ho ch đ ướ ư i), nh ng th c t d ườ ng trên), v (đ phép 8%. ấ
ệ
ố
=>Đây là d u hi u không t
t.
7 ư ậ ồ Ths H Nh t H ng
ự
ệ
ậ ề
ườ
ng
ả
ệ ậ ệ ộ
ệ
ượ
ng công vi c hoàn thành đ
c
Nguyên nhân L p d toán ngân sách sai ổ ấ Đi u ki n làm vi c thay đ i b t th ổ Giá c nguyên v t li u thay đ i ề Ti n công lao đ ng tăng ố ượ Kh i l ơ ề
nhi u h n…
8 ư ậ ồ Ths H Nh t H ng
ỹ
ậ ự ế
ả ạ
ế
ự b. K thu t xây d ng b ng so sánh chi phí th c t
và k ho ch
ộ ỹ
ậ ơ
ả
ự
ế
ệ
ừ
ả
ờ
ớ Đây là m t k thu t đ n gi n v i ự ế ộ n i dung là so sánh chi phí th c t ự ạ ớ v i chi phí k ho ch th c hi n d án ụ ể trong t ng kho ng th i gian c th .
9 ư ậ ồ Ths H Nh t H ng
ỹ
ậ ự ế
ả ạ
ế
ự b. K thu t xây d ng b ng so sánh chi phí th c t
và k ho ch
ự
ệ
ổ
ờ Thí d :ụ T ng th i gian th c hi n
ộ ự
ự
ả
i qu n lý d án
ả
m t d án là 17 ngày, hôm nay đang ườ ứ là ngày th 8, ng ượ ậ đã l p đ
c b ng sau:
10 ư ậ ồ Ths H Nh t H ng
Ngày
2
3
4
5
6
7
8
…
1
ế ạ Chi phí k ho ch (trđ)
100
108
120
90
150
125
146
0
ự ế
Chi phí th c t
(trđ)
100
108
121,2
94,5
154,5
127,5
156,2
0
ớ
ỗ
% so v i KH m i ngày
100
100
101
105
103
102
107
0
ạ
ế Chi phí k ho ch lũy
100
208
328
418
568
693
839
0
kế
ự ế
Chi phí th c t
ế lũy k
100
208
329,2
423,7
578,2
705,7
861,9
0
ớ
ỗ
% so v i KH m i ngày
100
100
100.4
101.4
101.8
101.8
102.7
0
11 ư ậ ồ Ths H Nh t H ng
ậ
ự
ạ
ệ
ự
ử ụ ế
ạ
ự ế
ế
i 4, 5, 6, 7 và 8 chi phí th c t ạ ề ứ
ự ế
đã
ạ
Nh n xét: Các ngày 1, 2 và 3 s d ng chi phí th c hi n d án theo đúng k ho ch. Các ngày còn l ử ụ s d ng nhi u h n k ho ch ế tăng 2,7% so v i k ho ch
ế
ầ
ả
ố
ơ Đ n ngày th 8 chi phí tích lũy th c t ớ ế ậ ố
ệ ớ ố ự ế
ố ượ
ng công vi c th c t
Mu n có k t lu n chính xác c n ph i so ộ sánh trong m i liên h v i t c đ tăng ệ đã hoàn kh i l thành.
12 ư ậ ồ Ths H Nh t H ng
Ỹ
Ậ
Ợ
Ể
Ớ
Ờ
Ự
Ự
5.2 K THU T TÍCH H P KI M SOÁT Ệ CÔNG VI C VÀ CHI PHÍ V I TH I GIAN Ệ TH C HI N D ÁN
ể
5.2.1 K thu t tích h p:
ợ là k thu t ki m ệ ệ ớ
ỹ ậ ượ c hoàn ỏ
ờ ạ
ủ
ệ
ự
ỹ ậ ố ượ ng công vi c đ soát kh i l ố thành trong m i liên h v i chi phí b ra ệ ự và th i h n th c hi n các công vi c c a d án.
ự
ộ ế
=>đánh giá m t cách chính xác tình hình ộ ờ
ệ
ộ
ế ố ượ
ế
ộ
ng công
ủ
ự
ệ
th c hi n ti n đ th i gian, ti n đ chi phí và ti n đ hoàn thành kh i l vi c c a d án .
13 ư ậ ồ Ths H Nh t H ng
ổ
ờ
ự
ệ
ự
ườ
ự
ả
ả
ộ Thí d :ụ T ng th i gian th c hi n m t d án là 17 ngày, hôm nay đang là ứ i qu n lý d án đã ngày th 8, ng ượ ậ l p đ c b ng sau:
14 ư ậ ồ Ths H Nh t H ng
ế ự ế ố ượ Ngày % chi phí lũy k th c t % kh i l ng công vi c hoàn thành lũy
ệ kế
ế ạ ế ạ Theo k ho ch Th c tự ế Theo k ho ch Th c tự ế
1 0 0 4 4
2 1 1 8 7
3 9 9 15 14
4 16 17 22 21
5 24 28 32 29
6 32 35 37 36
7 40 42 50 43
8 47 55 57 50
9 55 57
10 63 64
11 71 71
12 82 79
13 92 86
14 96 89
15 100 93
16 100 96
17 100 100 15 ư ậ ồ Ths H Nh t H ng
Phoái hôïp caùc ñöôøng cong chöõS
100% 200%
90% 180%
80% 160%
äc e i v
70% 140%
Hoaïch ñònh 60% 120%
50% 100%
í h p i h C %
Thöïc teá
g ân o C %
40% 80%
30% 60%
20% 40%
10% 20%
0% 0%
0 2 4 6 10 12 14 8 18
16 Thôøi gian thöïc hieän dö ïaùn (ngaøy)
Ồ Ị Đ TH
ố ợ
ườ
ố ượ
Ph i h p các đ
ệ ủ ự ng công vi c c a d 16
ng cong ch S chi phí và kh i l ồ
ư
ữ ậ Ths H Nh t H ng án
Ghi chú
.
ể Đ ng n m trên bi u di n các m c đ th c t ể
ứ ứ
ễ ễ
ướ
ằ ằ
ộ ự ế ộ ế i bi u di n các m c đ k
ườ ườ Đ ng n m d ọ h ach
ụ
ể
ệ
ễ
ườ
ả Tr c tung bên trái là 100%, bên ph i là 200%. ơ ằ t rõ ràng h n ố ượ ớ ườ ng
ng cong chi phí v i đ
ng cong kh i l
ệ
Cách bi u di n đó nh m phân bi đ công vi c mà không
17 ư ậ ồ Ths H Nh t H ng
Phoái hôïp caùc ñö ôøng cong chöõS
100%
200%
90%
180%
80%
160%
70%
140%
60%
120%
55% 47%
50%
100%
äc e i v g ân o C %
í h p i h C %
40%
80%
30%
60%
57%
20%
40%
10%
20%
0%
0%
0
2
4
6
8
10
12
14
16
18
Thôøi gian thöïc hieän dö ïaùn (ngaøy)
50%
ả
ệ ự
ự
ế
ượ
t 8%,
ệ ượ
ố ượ
ố kh i l
t 7%
18
Ồ Ị Đ TH ứ Ph n ánh đ n cu i ngày th 8, chi phí th c hi n d án v ng công vi c v ồ ư
ậ Ths H Nh t H ng
ự
ự
ế
ệ
ố
Tình hình th c hi n d án đ n cu i ngày
ứ
ư
th 8 nh sau: ự ế
Chi phí th c t
t
ử ụ đã s d ng là 55%, trong ớ ạ ế khi đó chi phí k ho ch là 47% so v i ự ế ượ ư ậ ổ v t ng chi phí. Nh v y chi phí th c t 8%. Kh i l
ự ế ố ượ
ả
ạ
ượ
ệ ố ượ đã hoàn ng công vi c th c t ớ ạ thành đ t 57% so v i kh i l ng công ệ vi c theo k ho ch ph i hoàn thành là 50% v
ế t 7%.
19 ư ậ ồ Ths H Nh t H ng
ậ
ố
ệ
ng công vi c
ứ
ệ
ớ
ằ ộ ự ạ
ế ớ ế
Nh n xét: ồ ị ể ệ ứ ế Đ th th hi n: đ n cu i ngày th ố ượ 8 chi phí và kh i l ư ủ ự th c hi n b ng c a ngày th 9. Nh ệ ậ v y ti n đ th c hi n s m 01 ngày ề so v i k ho ch đ ra.
20 ư ậ ồ Ths H Nh t H ng
Phoái hôïp caùc ñö ôøng cong chöõS
100%
200%
90%
180%
80%
160%
70%
140%
60%
120%
Thöïc teá
( 4)
( 3)
50%
100%
äc e i v g ân o C %
hí p i h C %
40%
80%
30%
60%
( 2)
20%
40%
Ñaõhoaïch ñònh
10%
20%
0%
0%
0
2
4
6
8
10
12
14
16
18
Thôøi gian thöïc hieän dö ïaùn (ngaøy)
tính theo
ự
ả
Ồ Ị Đ TH ệ ự
ồ ị Đ th ph n ánh d án th c hi n đúng chi phí ố ượ
ế ộ ớ
ệ ã hoàn thành và ti n đ s m 1 ngày
ng công vi c đ
kh i l
21 ư ậ ồ Ths H Nh t H ng
ườ
ể ả ệ
ớ ế
ợ ng h p có th x y ra 5.2.2 Các tr ự ộ ự ữ gi a chi phí v i ti n đ th c hi n d án
ườ
ể ẩ
ự
ệ
ợ
ự ế
có 4 tr
ng h p có th x y ra khi th c hi n
ự
Trong th c t d án:
ườ
ả
Th
ấ ng x y ra nh t
ượ
ự
V t chi ngân sách đã d trù
ế
ậ
ộ
Ch m ti n đ
ả
ấ Ít x y ra nh t
ướ
ự
Chi d
i ngân sách đã d trù
ượ ế
ộ
V t ti n đ
22 ư ậ ồ Ths H Nh t H ng
ườ
ể ả ệ
ớ ế
ợ 5.2.2 Các tr ng h p có th x y ra ự ộ ự ữ gi a chi phí v i ti n đ th c hi n d án
ườ
ể ẩ
ợ
ng h p có th x y ra khi
Trong th c t
có 4 tr ự
ự
ự ế ệ th c hi n d án:
Thông th
ngườ
ượ
ự
V t chi ngân sách đã d trù
ế
ộ Ti n đ nhanh
Thông th
ngườ
ướ
ự
Chi d
i ngân sách đã d trù
ế
ậ
ộ
Ch m ti n đ
23 ư ậ ồ Ths H Nh t H ng
Ể
ƯỚ
Ờ Ạ
C TH I H N
ướ
ự
ầ
ỹ
c th i h n v i yêu c u k thu t
ờ ạ ả ẫ
ớ ả
ố
ậ ng công trình v n đ m b o là mong mu n
5.3 KI M SOÁT CHI PHÍ HOÀN THÀNH TR 5.3.1 Yêu c uầ Hoàn thành d án tr ấ ượ ủ ự
và ch t l ấ ớ ủ c a ch d án v i chi phí thâp nh t ấ ể
ự
ự ộ ố
ế
ệ
ộ ườ
ắ ằ ậ
ờ ắ Cách duy nh t đ rút ng n th i gian thi công d án là ệ ủ ờ rút ng n th i gian th c hi n c a m t hay m t s công ớ ạ i h n (đ vi c n m trên ti n trình t ủ ầ
ờ Tuy v y, có khi th i gian c a ti n trình t ư
ng găng). ớ ạ ạ
ắ
ng h p này l
ế ặ c rút ng n theo yêu c u đ t ra, nh ng l ớ ườ ớ i h n m i. V i tr ế ủ
ả i ph i ớ
ớ ạ
i h n đã ấ i xu t ạ i h n m i
ớ ạ
ượ đ ợ ế ệ ớ ạ hi n ti n trình t ờ ắ ế ụ ti p t c rút ng n th i gian c a ti n trình t ư ố ớ ế nh đ i v i ti n trình t
ầ i h n đ u tiên…
24 ư ậ ồ Ths H Nh t H ng
ị
ự
ờ
ắ
5.3.2 Quy trình xác đ nh chi phí rút ng n th i gian hoàn thành d án
ớ V s đ PERT v i các công vi c và
ệ ủ ừ
ướ B c 1. ờ
ẽ ơ ồ ệ ự
ầ
ự
ự
ờ mu n ng n nh t c a t ng công vi c (tn) ờ
ị ấ ủ ừ ị
ệ ệ ắ
ủ ừ
công vi c (tr) : tr = te – tn
ị
ệ ừ
ệ
ờ
th i gian th c hi n d tính ban đ u c a t ng ệ công vi c (te). ướ . Xác đ nh th i gian th c hi n mong B c 2 ắ ố ướ . Xác đ nh th i gian rút ng n c a t ng B c 3 ệ ả ướ . Xác đ nh chi phí tăng thêm khi ph i B c 4 ự ắ rút ng n th i gian th c hi n t ng công vi c (cr)
25 ư ậ ồ Ths H Nh t H ng
ị
ờ
ự ủ
ộ ự
ầ
ắ
ờ
ị
. Xác đ nh yêu c u rút ng n th i gian c a toàn b d án
5.3.2 Quy trình xác đ nh chi phí rút ắ ng n th i gian hoàn thành d án ướ B c 5
ủ
ề
ươ
ờ
Tính chi phí c a nhi u ph
ắ ng án rút ng n th i gian
ự
ướ B c 6. ệ ự th c hi n d án
ươ
ướ B c 7 ả ả
ọ . Ch n ph ờ
ắ ng án có chi phí rút ng n th p nh t v i vi c ắ ự
ấ ớ ệ ầ
ượ
ệ
b o đ m th i gian th c hi n đã đ
ấ c rút ng n theo yêu c u
ủ
ớ
. V l ượ
ẽ ạ ơ ồ ắ
ầ
ớ
c rút ng n. Ki m tra l ắ
ệ ớ ạ ớ ạ
ể ẫ
ượ
ướ B c 8 ệ vi c đã đ ế ti n trình đ
ờ ự i s đ PERT v i th i gian th c hi n c a các công ạ ế i h n, v i yêu c u i ti n trình t ế i h n. c rút ng n v n còn là ti n trình t
ế
ượ
ắ
i h n v a đ
c rút ng n không còn là ớ
ả
ạ
ừ ế ớ ạ
ớ
ờ
ủ ư
ớ ế
ự
ắ
ằ ng t
theo quy
ớ ạ ế ướ . N u ti n trình t B c 9 ớ ạ ệ ấ ữ ớ ạ i h n m i. L i ph i rút i h n n a. Lúc này xu t hi n ti n trình t t ệ ờ ấ ế ắ ng n th i gian c a ti n trình t i h n m i xu t hi n b ng v i th i ươ ố gian rút ng n nh mong mu n. Cách ti n hành t trình trên.
26 ư ậ ồ Ths H Nh t H ng
Ạ
Ỉ Ố Ả Ự
Ệ ệ
ỉ ố ự
ệ
ế
ố ượ
ỉ ố
5.5 CÁC LO I CH S PH N ÁNH Ự TÌNH HÌNH TH C HI N D ÁN ỉ ố ự 5.5.1 Ch s th c hi n chi phí CPI=BCWP/ACWP ộ 5.5.2 Ch s th c hi n ti n đ SPI=BCWP/BCWS 5.5.3 Ch s hoàn thành kh i l
ng công
V i BAC là t ng chi phí (ngân sách)
ớ ủ ả ự
vi cệ PCI=BCWP/BAC ổ c a c d án.
27 ư ậ ồ Ths H Nh t H ng
Ự
Ự Ế Ủ
Ộ Ự
5.6 D BÁO CHI PHÍ TH C T C A TOÀN B D ÁN
ự
ự
ệ
Chi phí d báo cho vi c hoàn thành d án:
EAC=ETC+ACWP
ể ng đ
ạ ủ
c l c i c a d án
Trong đó ETC là chi phí đ hoàn thành ph n còn l ạ ủ
ầ
ầ ETC=Ph n còn l
ượ ướ ượ ự ệ i c a công vi c/CPI=(BAC
BCWP)/CPI
28 ư ậ ồ Ths H Nh t H ng
Ả
Ổ
Ự
Ề
Ể
Ậ
Ằ
5.7 QU N LÝ T NG TH NHI U D ÁN B NG MA TR N % HOÀN THÀNH
ộ
ả
ả
ể
ề
ụ ơ
ự ệ
ấ ị
ủ
ạ ỗ ự ủ ấ
ộ ự ể ứ
ả
ẩ
ạ ể ư ộ ự
ệ ủ
ỗ ự
Đây là m t công c đ n gi n đ qu n lý nhi u ậ ự d án khác nhau. Ma tr n % hoàn thành d án ệ ừ ế ế t ti n đ th c hi n t ng lo i công vi c cho bi ờ ộ ạ i m t th i đi m nh t đ nh c a m i d án và có t ự ộ ể t các d th so sánh m c đ hoàn thành c a t ạ ế ự án mà b n đang tr c ti p qu n lý. Qua đó, b n ằ có th đ a ra các bi n pháp nh m đ y nhanh ệ ế ti n đ th c hi n c a m i d án
29 ư ậ ồ Ths H Nh t H ng
ự
ự
ổ
ổ
Công vi cệ
D án A
D án B
T ng chi phí
T ng chi phí ệ ạ i hi n t
ướ
ố ượ
ướ
ố ượ
ướ
CP
c tính
% kh i l
ng
CP
c tính
% kh i l
ng
c tính
% hoàn thành
% d ánự
% hoàn thành
% d ánự
CP hi n t
ệ ạ i
CP hi n t
ệ ạ i
% hoàn thành toàn bộ
% hoàn thành toàn bộ
Thi
t kế ế
50 trđ
3,70%
140 trđ
3,19%
67 trđ
190 trđ
50%
0,87%
30%
2,44%
1,17%
3,31%
25 trđ
0,44%
42 trđ
0,73%
ư ấ T v n
100 trđ
7,41%
250 trđ
5,69%
55 trđ
350 trđ
20%
1,74%
14%
4,36%
0,96%
6,10%
20 trđ
0,35%
35 trđ
0,61%
Xây l pắ
1200 trđ
88,89%
4000 trđ
91,12%
5200 trđ
580 trđ
15%
20,91%
10%
69,69%
90,59%
10,10%
180 trđ
3,14%
400 trđ
6,97%
ổ
1350 trđ
4390 trđ
5740 trđ
702 trđ
T ng chi phí
76,48%
23,52%
100%
12,23%
% toàn bộ
30 ư ậ ồ Ths H Nh t H ng