Khoa Khoa Hc ng Dng
Bài ging Cơ Hc ng Dng - Tun 12
12/14/2011
Ging viên Nguyn Duy Khương 1
CHƯƠNG 6 Tính biếndng ca thanh
2. Thanh chuxonthuntúy
NIDUNG
3. Thanh chuun ngang phng
1. Thanh chukéonénđúng tâm
CHƯƠNG 6 Tính biếndng ca thanh
1. Thanh chukéonénđúng tâm
Xét thanh đồng nhtBCcóchiu dài L dintíchcamt
ctngangkhôngđổilàAchulckéođúng tâm P.
Ta tính đượcng sut trong thanh
P
A
theo định lut Hooke ta được
E
P
EEA

Theo định nghĩatađượcbiếndng tỉđilàtsbiếndng tuytđốivà
chiu dài thanh.
L
thế,tađượcbiếndng tuytđối
L
P
L
EA

Khoa Khoa Hc ng Dng
Bài ging Cơ Hc ng Dng - Tun 12
12/14/2011
Ging viên Nguyn Duy Khương 2
CHƯƠNG 6 Tính biếndng ca thanh
1. Thanh chukéonénđúng tâm
Trong trường hpthanhkhôngđồng nht(hs‐đun
đàn hiEthayđổi, tiếtdin thanh thay đổiA,nilcdc
trcN
zthay đổi), ta chia thanh y thành nhiuđonsao
cho các hstrên hng s.
Biếndng dài tuytđốica thanh
1
n
zi i
iii
NL
EA

CHƯƠNG 6 Tính biếndng ca thanh
1. Thanh chukéonénđúng tâm
d:Cho thanh chu kéo nén đúng tâm vidin tích mtct
ngang chulc thay đổinhưhình v.BiếtE=2.10
5N/mm2
din tích mtct ngang là: AAB=20mm2;A
BC=30mm2;
ACD=60mm2.Tínhbiếndng tuytđốica thanh.
D
CBA
2kN
5kN7kN
30mm 20mm 20mm
Khoa Khoa Hc ng Dng
Bài ging Cơ Hc ng Dng - Tun 12
12/14/2011
Ging viên Nguyn Duy Khương 3
CHƯƠNG 6 Tính biếndng ca thanh
1. Thanh chukéonénđúng tâm
Vbiuđồ nilcN
z
D
CBA
2kN
5kN7kN
2
2
33
44
+
+
Biếndng dài tuytđốica thanh
1
n
zi i
iii
NL
EA
B
CBC CDCD
AB AB
AB BC CD
NL NL
NL
EA EA EA

555
2000 20 ( 3000) 20 4000 30
2 10 20 2 10 30 2 10 60


   0, 01 (mm)

CHƯƠNG 6 Tính biếndng ca thanh
2. Thanh chuxonthuntúy
Xét trcđồng nhtchiu dài L bán kính R
chumômen xonT
ng suttiếplnnht trong thanh
max
O
T
R
J
Theo định lut Hooke, ta được
max
max
O
TR
GGJ

Theo định nghĩabiếndng góc tương đối
max
R
L
max
L
R
Góc xontuytđốicatrc
O
TL
GJ

Khoa Khoa Hc ng Dng
Bài ging Cơ Hc ng Dng - Tun 12
12/14/2011
Ging viên Nguyn Duy Khương 4
CHƯƠNG 6 Tính biếndng ca thanh
2. Thanh chuxonthuntúy
Trong trường hptrckhôngđồng nht(h
s‐đun đàn hitrượtGthayđổi, bán kính
Rthayđổi, men xonTthayđổi), ta chia
thanh này thành nhiuđon sao cho các h
strên hng s.
Góc xontuytđốica thanh
1
n
ii
iiOi
TL
GJ

CHƯƠNG 6 Tính biếndng ca thanh
3. Thanh chuun ngang phng
Xét mt thanh dmABchumômen undương nhưhình vbên. Thanh
dmsun quanh mtđimCvi bán kính cong .
Bánkínhcongđượctínhbng công thc
1
x
x
M
EJ
Cách 1: Sdng phương pháp giitích(phương trình đường đàn hi)
Khoa Khoa Hc ng Dng
Bài ging Cơ Hc ng Dng - Tun 12
12/14/2011
Ging viên Nguyn Duy Khương 5
CHƯƠNG 6 Tính biếndng ca thanh
3. Thanh chuun ngang phng
Trong trường hpdmđàn hinênđộ dcdy/dzrtbévìthếta thb
đi các cùng bccao
2
2
1dy
dz

Ta để biếtrng ducad
2y/dz2 Mxluôn ngượcdu. Nên ta thế1/vào
phương trình trên ta được
0; " 0
x
My
0; " 0
x
My
y
z
theo công thctoánhc,bánkínhcong
caquỹđođượctínhbng công thc
2
2
3/2
2
1
1
dy
dz
dy
dz




CHƯƠNG 6 Tính biếndng ca thanh
3. Thanh chuun ngang phng
2
2
x
ddy
dz dz

Mi quan hgia góc xoay và chuynv
y
z
Q
()yz
z
()z
()
x
dy
zdz

x
x
x
dM
dz EJ

2
2
x
x
M
dy
dz EJ

Nên ta thế1/vào phương trình trên ta được