ị
Chu n bẩ
Cài đ t offices 2010 ho c 2013 (Crack s d ng ch ặ ầ
ặ ươ ng trình MS Tookit
ề ặ ử ụ 2.5.1, 2.5.2 ho c các ph n m m crack khác)
Cài đ t Adobe presenter 8.0 ho c 9.0 (crack: s d ng ph n m m “xf
ử ụ ề ặ ầ
ớ ặ ặ ử ụ
ể apscc” v i key cài đ t và s d ng đ crack: 13461006852333460501 2543
Chú ý: Nêu máy ch a cài office khi cài đ t Adobe presenter s báo l
ư ẽ ặ ỗ i
Sau khi cài đ t trên menu powerpoint xu t hi n tab Adobe Presenter
1
ệ ặ ấ
E-LEARNING
Lê Minh Chung
2
leminhchung@quangrtri.edu.vn
ị
I. Đ nh nghĩa Elearning:
Elearning là s d ng các công ngh Web và Internet trong h c t p.
ọ ậ ử ụ ệ
ể ậ ả ệ ọ ậ ệ ạ ự vi c h c t p, đào t o d a trên công ngh
Là thu t ng dùng đ mô t ữ thông tin và truy n thông.
3
ề
ệ
ả
ả
t bài gi ng Elearning và bài gi ng
II. Phân bi ệ ử đi n t
:
ệ ử ứ
ộ ộ c Multimedia hóa và đ
ự ươ ữ ớ
Bài gi ng đi n t ả ạ ế ế : toàn b n i dung, ki n th c, k ho ch lên ượ ử ụ ạ ượ ộ ớ ủ l p c a m t bài d y đ c s d ng ự ế ệ ự ng tác tr c ti p gi a cho giáo viên th c hi n trên l p, có s t ườ ọ i h c i d y và ng ng
ườ ạ
ả ả ệ ự ọ h c mà
Bài gi ng Elearning: là bài gi ng ph c v cho vi c t ủ không c n đ n vai trò c a giáo viên gi ng d y.
ụ ụ ả ế ầ ạ
ụ ị ậ * Truy c p đ a ch ỉ http://elearning.hanoiedu.vn/ vào m c kho tài
4
li uệ Bài gi ng Elearning ả
Adobe presenter 9.0
5
ử ụ ể ạ S d ng đ so n giáo án Elearning
ớ
ệ
I. Gi
i thi u chung Adobe presenter 9.0
ỗ ợ ạ ủ ả ả ẩ
Adobe presenter là s n ph m c a h ng Adobe h tr so n giáo ệ ử elearning (nay g i chung giáo án đi n t )
ệ ử ọ án đi n t
Ph n m m này nh là m t addin tích h p v i MS PowerPoint
ư ề ầ ộ ợ ớ
Đáp ng đ
ủ ặ ộ
6
ệ c các tiêu chí c a C c CNTT – B GD&ĐT đ t ra ế ế ượ ứ trong vi c thi ụ ệ ử ả t k bài gi ng đi n t
ớ
ệ
I. Gi
i thi u chung Adobe presenter 9.0
u đi m Ư ể
T n d ng đ ậ ụ
ượ ế ừ c bài trình chi u t Powerpoint
D s d ng (vì ph n l n dùng môi tr
ễ ử ụ ầ ớ ườ ng Powerpoint)
H tr đa d ng m u tr c nghi m và d dàng t o các m u
ễ ẫ ắ ạ ẫ ạ
ỗ ợ ắ ệ ề ớ ệ tr c nghi m v i nhi u tính năng
Kh năng đ ng b âm thanh (l
ả ồ ộ ờ ả ố ữ i gi ng) gi a các slide t t
Đóng gói thành bài gi ng eLearrning d dàng ả
7
ễ
ớ
ệ
I. Gi
i thi u chung Adobe presenter 9.0
Nh
ượ ể c đi m
Kh năng đ ng b video (hình giáo viên gi ng bài) ch a t
ả ả ộ ồ ư ố t
Th hi n các hi u ng trình di n không thu n l
ệ ứ ậ ợ ễ ư i nh
8
ể ệ Powerpoint
ệ
ư
Giao di n Adobe Presenter trong office 1997, 2000, 2003, xp là nh nhau
Office 2003
9
ệ
Giao di n Adobe Presenter trong office 2007, 2010, 2013:
Powerpoint 2007, 2010, 2013
10
ướ ử ụ
II. Các b
c s d ng Adobe Presenter
B
ướ ằ ạ c 1: ế T o bài trình chi u b ng PowerPoint
ủ
Có th t n d ng bài trình chi u đã có (có th chèn thêm Logo c a ế ỉ , ch nh l
ườ ả ạ ả ể ậ ụ ng vào, hình nh tác gi ể ắ i màu s c,…) tr
B
ướ c 2: Biên t pậ
Chèn video và âm thanh (ví d âm thanh thuy t minh bài gi ng ụ
ế ả
Chèn các t p flash
ệ
Chèn câu h i t
ỏ ươ ả ỏ ng tác (quizze), câu h i kh o sát
Đ ng b âm thanh, video
11
ộ ồ
ướ
ớ
c so n giáo án Elearning v i
ạ II. Các b Adobe Presenter
B
ướ ấ ả ả c 3: Xu t b n bài gi ng
Đóng gói bài gi ng (theo các chu n SCORM, AICC)
ả ẩ
Đ a lên m ng ho c trình chi u d y h c ọ ặ
ư ế ạ ạ
ể ượ
ộ ự ế
Upload n i dung bài gi ng lên Adobe connect đ đ ả c bài ụ http://hop.moet.edu.vn/quangtri do ả gi ng tr c tuy n (Ví d ụ c c CNTT cung c p)
12
ấ
ế ậ
ệ ử
ầ
ả
III. Thi
t l p ban đ u cho bài gi ng đi n t
ạ
ế ậ
t l p thông tin bài d y, giáo viên,…:
1. Thi Ch n tab Adobe Presenter ọ
Settimgs
ặ
ề
ề
ọ
gõ ti u đệ
ế ặ
ế ộ
ế
ọ
Đ t tiêu đ : ch n Appearance Thi
t đ t ch đ trình chi u: ch n playback
ạ
ự ộ
ế
đ ng ch y khi trình chi u)
ặ ạ
ế
i bài trình chi u)
ở ề
ụ ụ
vi n ngoài)
ạ ộ
ừ
ỗ
ế
ờ
ờ
Auto play on start (t Loop presentation (l p l Include slide numbers in outline (đánh m c l c các slide Pause after each animation (t m d ng sau m i ho t đ ng) ạ Use PPTX slide time: th i gian trình chi u theo th i gian slide
powerpoint
ạ
ờ
Default slide duration (th i gian ch y slide không có video, audio)
13
ụ
ế ậ
ặ ị
* Restore Defaults: khôi ph c thi
t l p m c đ nh
ế ậ
ệ ử
ầ
ả
III. Thi
t l p ban đ u cho bài gi ng đi n t
Ch n ch t l ọ
ấ ượ ả ọ ng âm thanh và hình nh: ch n Quality
Nên đ
ể ở ế ộ ặ ị ch đ m c đ nh
Đính kèm t p văn b n, b ng tính,…t ọ trên internet: ch n Attachments
Ch n Add ọ
ậ ả ả ừ ặ máy ho c tài nguyên
Ch n ki u tài nguyên (file, link)
ể ọ
Ch n đ
14
ọ ườ ẫ ng d n
ế ậ
ệ ử
ầ
ả
III. Thi
t l p ban đ u cho bài gi ng đi n t
Thi
ế ặ ả t đ t thông tin tác gi (giáo viên)
Ch n Presenters
ọ
Ch n Add ọ
ả gõ các thông tin, chèn nh, logo,…
Adobe Presenter Theme
ế ậ ế 2. Thi ệ t l p giao di n trình chi u:
ế ế ự ệ ằ t k giao di n riêng b ng cách th c hi n các l a
Có th thi ể ọ ở ụ ch n
15
ệ ặ ự Save as đ t tên m c customize, Appearance
ế ậ
ệ ử
ầ
ả
III. Thi
t l p ban đ u cho bài gi ng đi n t
ệ ệ 3. Vi t hóa giao di n:
Ch n m c Theme ụ
ọ Modify TextLables…
ể ằ ậ ộ ộ
Nháy đúp chu t vào m c Custom Text đ nh p n i dung b ng ti ng Vi
16
ế ệ ụ ả t (xem b ng sau)
17
18
ướ ả
ẩ
IV. Xem tr
c s n ph m
Ch n Preview
Preview Presentation: xem toàn b ộ
ọ
Preview Current Slide: xem slide hi n hành
ệ
Preview From Curent Slide: xem t
ừ ệ ế ế slide hi n hành đ n h t
Preview Next (n) Slide: xem n slide k ti p (n đ
ế ế ượ ế ậ c thi t l p
19
ở ụ m c Settings Preview)
ự
ể
ỏ
ộ V. Xây d ng b câu h i ki m tra
ả ộ
ỏ 1. Qu n lý b câu h i: Ch n (Quiz) Manage ả ả ỏ
ể ộ ọ ị ọ Tab Quizzes: qu n lý các câu h i có trong bài gi ng Tab Output Option: tùy ch n hi n th các n i dung liên quan
ỏ ế đ n câu h i
ỉ ử ụ ượ c
ả ỗ ợ ử ượ ử ạ khi bài gi ng đ
ặ ị ả
20
Tab Report: h tr g i th ng kê, báo cáo (ch s d ng đ ố c g i lên m ng) Tab Default label: qu n lý các nhãn thông báo m c đ nh Tab Appearance: thi ả ờ
ữ ỡ ữ ể ỏ t l p ki u ch , c ch ,.. Cho câu h i,
ệ ế ậ i, nút l nh, thông báo,… câu tr l
Tab Quizzes:
Add Quiz: t o b câu h i m i (m i b câu h i đ ỏ
ỗ ộ ỏ ượ ạ ớ ộ c t o
ạ trên các slide liên ti p)ế
ỏ ỗ
Add Question Group: t o nhóm câu h i (m i nhóm câu ỏ ỏ h i có nhi u câu, có th l y ra ng u nhiên 1 s câu h i)
ạ ể ấ ề ẫ ố
ỗ ộ ể ề ỏ * M i b câu h i có th có nhi u nhóm
Add Question: thêm câu h i (câu h i có th thu c nhóm ỏ
ể ỏ ộ
21
ặ ỏ ộ ộ ho c thu c b câu h i)
Tab Output Option:
Display question list in quiz pane: hi n th danh sách câu h i t
ỏ ạ ể ị ầ i ph n outline
Display score for each question: hi n th đi m m i câu h i ỏ
ị ế ể ỗ
Display question attempts as tooltips: hi n th s l n đ
ị ố ầ ượ ể ả ờ c tr l ỏ i câu h i
Display current score: hi n th s đi m đang có
ị ố ể ể
Display passing and maximum score: hi n th s đi m c n đ t và đi m t
ị ố ể ể ể ầ ạ ố i
đa
Display quiz attempts: hi n th s l n tr l
ị ố ầ ả ờ ể ỏ i câu h i
Show incomplete quiz warning: hi n th nh c nh khi ch a hoàn thành câu
ư ể ắ ở ị
22
h iỏ
Tab Default Label:
Submit button text: tên nút l nh Submit (ch n/ n p bài)
ệ ọ ộ
Clear button text: tên nút l nh Clear (xóa)
ệ
Correct message: thông đi p khi tr l
ả ờ ệ i đúng
Incorrect message: thông đi p khi tr l
ả ờ ệ i sai
Retry message: thông đi p nh c làm l
ệ ắ ạ ạ ử i (Th làm l i)
Incomplete message: C n hoàn thành câu h i ỏ
23
ầ
ự
ể
ỏ
ộ V. Xây d ng b câu h i ki m tra
Adobe presenter Quiz Manage
ệ ạ ươ ỏ ắ 2. T o câu h i tr c nghi m, t ấ ng tác, v n đáp:
Thêm b câu h i ộ
ọ ỏ ch n Add quiz
Quiz settings: (cài đ t các thu c tính cho b câu h i)
ặ ỏ ộ ộ
Name: tên lo i câu h i ỏ
ạ
Required: ph n ng khi tr l
ả ứ ể ỏ ả ả ờ ả i, ph i
Settings: ý nghĩa theo th t
ả ả ờ i: có th b qua, ph i tr l ấ ả ỏ hoàn thành, ph i tr l ả ờ i đúng t t c các câu h i…)
24
:ứ ự
ự
ể
ỏ
ộ V. Xây d ng b câu h i ki m tra
iạ ạ
ệ ệ ộ ộ
Cho phép làm l Cho phép xem l ỏ i câu h i Cho xem các slide h ẫ ướ ng d n Hi n th k t qu khi làm xong ả ị ế Hi n th câu h i trong danh m c ụ ỏ ị Tr n câu h i ỏ Tr n câu tr l ả ờ
i
25
Settings: ý nghĩa theo th t :ứ ự
Pass or fail Options: thi
ế ậ ầ ộ ỏ t l p yêu c u cho b câu h i
Pass/Fail: t l
ậ ố ể ỉ ệ ặ
% câu đúng ho c nh p s đi m yêu câu hoàn ỏ ộ thành b câu h i
If passing grade: khi hoàn thành b câu h i ỏ
Action: Go to next slide, Go to slide, Open Url
If failing grade:
ộ
Allow user: s l n cho phép làm bài Infinite attempts: không gi
ố ầ
26
ớ ạ i h n
ự
ể
ỏ
ộ V. Xây d ng b câu h i ki m tra
Thêm câu h i ỏ Add quesion
ỗ
ế ủ ớ
ứ ộ ế
27
ứ ự ắ
Ý nghĩa ọ ỏ ự Câu h i l a ch n ỏ Câu h i đúng/sai ế ề Đi n vào ch khuy t ắ ả ờ i ng n v i ý ki n c a mình. Tr l Ghép đôi Đánh giá m c đ , thăm dò ý ki n. ế S p x p đúng th t ị ỏ ị Câu h i đ nh v ả ỏ Câu h i kéo th
ự
ể
ỏ
ộ V. Xây d ng b câu h i ki m tra
Chèn câu h i d ng l a ch n ọ ỏ ạ
Multiple choice
ự
Tab Question:
ặ
Name: tên câu h iỏ Question: n i dung ộ Score: đi mể Add: thêm đáp án Delete: xóa đáp án Type: m t ho c nhi u ĐA ộ Shuffle Answers: tr n ĐA
28
ề ộ
ự
ể
ỏ
ộ V. Xây d ng b câu h i ki m tra
ươ
Đ th hi n t ổ ậ
t tính t ữ ả i, ườ ả ờ ọ ỗ ự ng tác thì ngay m i l a ch n tr l ồ ươ ứ ng ng. Giúp ng i
ọ ả ờ ể ể ệ ố ầ c n b sung nh ng thông tin ph n h i t ọ h c nh n ra h tr l i đúng là vì sao?
ọ ậ ả nh p đáp án, n i dung ph n h i ồ ộ
Ch n nút Advanced… ọ ự cho t ng l a ch n
29
ừ
ự
ể
ỏ
ộ V. Xây d ng b câu h i ki m tra
Tab Option:
Type: d ng câu h i ỏ ạ
ả ờ
ạ
ắ
ỏ
ộ
ặ
i đúng ho c sai
ỏ ạ
ề
ả
Graded – câu h i phân lo i, b t bu c tr l Survey: câu h i d ng thăm dò, kh o sát, đi u tra
If correct answer
ể
ế
ế
ặ
ặ
Action: chuy n đ n slide ti p ho c 1 lide nào đó ho c 1 website
If wrong answer
ố ầ
ả ờ
ớ
Allow user [] attempts: s l n cho phép tr l
i; Infinite attempts: không gi
i
ả ờ
ạ ố ầ h n s l n tr l
i
Action:
ể
ả
ị
30
Show correct message, show error message: hi n th thông tin ph n h i ồ
ự
ể
ỏ
ộ V. Xây d ng b câu h i ki m tra
Chèn câu h i d ng đúng/sai: t ỏ ạ
Adobe presenterQuiz ManageAdd question True/False
31
ươ ự ng t
ự
ể
ỏ
ộ V. Xây d ng b câu h i ki m tra
ế
ề
Chèn câu h i d ng đi n khuy t: ỏ ạ
Add question Fill in the blank
ả
ả ờ ằ
ố
Description: mô t
(hoàn thành câu tr l
ề i b ng cách đi n vào ô tr ng)
ầ ủ ộ
ậ
Nh p đ y đ n dung vào ô Phrase
ừ ở ị
ầ ạ
Bôi đen t
v trí c n t o ch tr ng
ỗ ố Add Blank…
Type: gõ câu tr l
iả ờ
ả ờ
Select: ch n câu tr l ọ
i
ể
Add: đ thêm đáp án
32
ự
ể
ỏ
ộ V. Xây d ng b câu h i ki m tra
Chèn câu h i d ng tr l
ỏ ạ ả ờ ắ i ng n:
ỏ ạ
ể ạ
Là lo i câu h i mà ng ườ ọ ế ủ ể ả ờ ớ i v i ý ki n c a i h c có th tr l ữ ỏ ạ ườ i so n câu h i có th t o ra nh ng câu mình. Trong đó ng ậ ể ấ i có th ch p nh n. tr l
Add question Short answer
ả ờ
Acceptable answer: thêm các câu tr l
33
ả ờ ậ ể ấ i có th ch p nh n
ự
ể
ỏ
ộ V. Xây d ng b câu h i ki m tra
Chèn câu h i d ng ghép đôi (n i c p):
ỏ ạ ố ặ
Là lo i câu h i có s ghép gi a hai nhóm đ i t
ố ượ ữ ạ ỏ ể ng đ cho
Add question Matching
ế ự ấ ả ra k t qu đúng nh t.
Nh p n i dung vào 2 c t (Column 1, Column 2) ộ
ậ ộ
Ch n n i dung t ọ ộ ươ ứ đáp án t
ừ ộ ứ ấ ứ ộ ạ c t th nh t, kéo sang c t th 2 t i
34
ng ng
ự
ể
ỏ
ộ V. Xây d ng b câu h i ki m tra
35
ự
ể
ỏ
ộ V. Xây d ng b câu h i ki m tra
36
ự
ể
ỏ
ộ V. Xây d ng b câu h i ki m tra
Chèn câu h i đ nh v (hot spot): ví d nh xác đ nh logo đúng,
ụ ư ị
Add question Hot spot
ỏ ị ợ ả ị hình nh phù h p,…
Nh p n i dung câu h i
ậ ố ể ầ ộ ị ị ỏ nh p s đi m c n đ nh v (hot
ậ spots)
Đánh d u tick vào v trí đáp án
ấ ị OK
Tr v Slide powerpoint đi u ch nh, chèn hình nh/s ơ
ề ả ỉ
37
ở ề ồ ươ ứ đ t ị ng ng vào v trí hot spot
ự
ể
ỏ
ộ V. Xây d ng b câu h i ki m tra
Chèn câu h i kéo th
Add question Drag drop
ỏ ả
Ch n n n: Background image
ề ọ
Thêm đ i t
ố ượ ả ặ ng kéo th (image ho c text): Drag item
Thêm đ i t
ố ượ ả ặ ng th vào (image ho c text): Drop target
Ch n nút Arrange (>>) đ sang b
ể ọ ướ ế ế c k ti p
Đi u ch nh kích th ỉ
38
ề ướ ợ ị c, v trí phù h p
ự
ể
ỏ
ộ V. Xây d ng b câu h i ki m tra
ử ỏ ạ ỉ 3. Ch nh s a câu h i đã t o:
Ch n manage
ọ
Ch n câu h i c n ch nh s a ử ỏ ầ
ọ ỉ
Ch n Edit đ s a, Delete đ xóa ể ử
39
ể ọ
ự
ể
ỏ
ộ V. Xây d ng b câu h i ki m tra
ạ ỏ
4. T o nhóm câu h i: Manage Add Question Group
ặ
Name: đ t tên cho nhóm câu h i ỏ Sore: S đi m câu h i ỏ ố ể Include: S câu h i đ ố
ỏ ượ ấ ặ ị ớ ạ c l y trong nhóm (m i t o m c đ nh
0)
ư ự ỏ ổ câu h i
ể ỏ
Shuffle question: hoán đ i th t Ok Ch n nhóm ọ Ch n nhóm ọ
40
ử ụ Add question (đ them câu h i cho nhóm) Edit s a giá tr trong m c Include ị
ụ ươ
VI. Chèn các công c t
ng tác
InteractionInsert Interaction
ụ ầ
ấ
ọ
Ch n công c c n chèn (có r t nhi u công c ) ụ
ụ
ề ơ ế
Chèn công c Jigsaw puzzle trò ch i x p hình
ọ
ụ
ọ
ơ
c ô trò ch i: Puzzle size ố ả
ẽ ượ ắ
c c t ra ơ
ể ờ
ơ
41
ờ ơ
ế
InteractionInsert Interaction Ch n Jigsaw puzzle Ch n nh: t ạ ọ ả i m c Upload picture ch n Browse Ch n kích th ướ ọ No. of Pieces: s m nh ghép s đ Quy đ nh th i gian hoàn thanh trò ch i: Timer ờ ị Đi m: Score L i chúc m ng khi hoàn thành trò ch i: Enter Success Text ừ Thông báo khi h t gi
ch i: Enter TimeOut text
ụ ươ
VI. Chèn các công c t
ng tác
Ch nh s a công c t ử
Interaction Manage interaction
ụ ươ ỉ ng tác:
Ch n đ i t ọ
42
ố ượ ầ ỉ ng c n ch nh s a ử Edit
ạ ả
ươ
VII. Chèn ho t c nh t
ng tác
Interaction Insert Scenario Interaction
ọ
ọ ố
ọ ố ạ ả ả
ố ọ
ướ ể c
Ch n ho t c nh c n chèn ạ ả ầ Click ch n tình hu ng mu n s d ng ố ử ụ Ch n s tình hu ng x y ra trong ho t c nh: Number of Options ố Ch n tình hu ng đúng: Correct Option Ch n Preview đ xem tr ọ OK Ch n các slide v a đ ọ
43
ư ượ ạ ậ ộ ố c t o ra, nh p n i dung theo ý mu n
ử
ỉ
VIII. Chèn và ch nh s a video, Audio
Chèn video (m i file video g n v i 1 slide):
Chèn: Adobe Presenter video import
ắ ớ ỗ
Ch n Slide chèn vào: Import on (m c đ nh slide hi n hành)
ặ ị ệ ọ
Ch n Slide video: video chèn vào gi a slide powerpoint
Slidebar video: chèn vào slidebar
ữ ọ
Ch nh s a: Adobe Presenter
44
ử ỉ video edit
ử
ỉ
VIII. Chèn và ch nh s a video, Audio
Chèn audio:
(Audio) import ch n Slide
ọ ể ọ ọ ch n Browse đ ch n âm
thanh
ọ ử
S a: Ch n (Audio) Edit Đ ng b hóa âm thanh và hi u ng
ệ ứ
ể ồ ộ ọ Ch n nút sync đ đ ng b và phát âm thanh
ệ ứ ạ ầ ấ
45
ặ ọ ể ủ ỏ ồ ộ Ch n sync ọ B m nút next animation khi c n ch y hi u ng Sau khi xong ch n Save ho c Discard đ h y b
ả
ẩ
IX. Đóng gói s n ph m
ấ ả ả ẩ Xu t b n s n ph m:
Ch n m c Publish ụ
ọ
Ch n My Computer: n u mu n l u thành s n ph m hoàn
ố ư ế ả ẩ
ạ ủ i máy tính c a mình ọ ỉ ch nh t
Adobe Connect: xu t bài gi ng tr c ti p lên m ng (có tài ả
ự ế ạ ấ
Adobr PDF: xu t thành file PDF ấ
kho n)ả
46
ể ỉ ử ọ * Có th ch nh s a thông tin: ch n settings, Slide Manager
ả
ẩ
IX. Đóng gói s n ph m
ẩ ả ả ộ ượ toàn b bài gi ng, tài nguyên đi kèm đ c
2. Đóng gói s n ph m: đóng gói.
Ch n Package:
ọ
Ch n th m c l u ư ụ ư
ọ
ể ượ ươ * S n ph m đóng gói có bi u t ủ ng c a ch ng trình Adobe
47
ả ẩ Presenter
48
ệ
ỉ
ố
Vi
t Nam có bao nhiêu t nh, thành ph
A) 62
B) 63
ệ ệ
Sai r iồ Sai r iồ
C) 64
Cách đây 5 năm Cách đây 5 năm
ỉ ỉ
ệ t nam có Hi n nay vi ệ Hi n nay vi t nam có 64 t nh thành 64 t nh thành
D) 65
Correct Click anywhere to Correct Click anywhere to continue continue
Incorrect Click anywhere to Incorrect Click anywhere to continue continue
ả
K t quế
Làm l
iạ
49
Your answer: Your answer: You did not answer this question You did not answer this question You answered this correctly! You answered this correctly! completely The correct answer is: completely The correct answer is: You must answer the question You must answer the question before continuing before continuing
ườ
ớ ớ
ướ
t Nam có đ
ng biên gi
i v i các n
c
ệ Vi nào?
A) lào
B) Trung Qu cố
C) Hàn Qu cố
D) Campuchia
Correct Click anywhere to Correct Click anywhere to continue continue
Incorrect Click anywhere to Incorrect Click anywhere to continue continue
Submit
Clear
50
Your answer: Your answer: You did not answer this question You did not answer this question You answered this correctly! You answered this correctly! completely The correct answer is: completely The correct answer is: You must answer the question You must answer the question before continuing before continuing
ổ ị
ể
ướ
c
ệ Vi t nam có th đu i k p các n ươ ph
ng tây?
A) Có th cóể
B) Có l
cóẽ
ọ ọ
ắ
C) Ch c là không
ho pt hon ta ca 100 ho pt hon ta ca 100 ướ ể c Vì h phát tri n tr ướ ể c Vì h phát tri n tr nam nam ta hàng trăm năm ta hàng trăm năm
Submit
Clear
51
ệ
ườ
ớ ớ
Vi
t Nam có đ
ng biên gi
i v i Philipin?
A) Đúng
B) Sai
Correct Click anywhere to Correct Click anywhere to continue continue
Incorrect Click anywhere to Incorrect Click anywhere to continue continue
Submit
Clear
52
Your answer: Your answer: You did not answer this question You did not answer this question You answered this correctly! You answered this correctly! completely The correct answer is: completely The correct answer is: You must answer the question You must answer the question before continuing before continuing
ơ
Hoàn thành bài th sau:
ẹ ầ ằ Tron đ m gì đ p b ng Lá xanh bông
Correct Click anywhere to Correct Click anywhere to continue continue
Incorrect Click anywhere to Incorrect Click anywhere to continue continue
Submit
Clear
53
Your answer: Your answer: You did not answer this question You did not answer this question You answered this correctly! You answered this correctly! completely The correct answer is: completely The correct answer is: You must answer the question You must answer the question before continuing before continuing
ị ắ tr ng l ạ i nh vàng
ể
ể
ấ
ọ
V n đ quan tr ng đ phát tri n đ t n
ấ ề c?ướ
Correct Click anywhere to Correct Click anywhere to continue continue
Incorrect Click anywhere to Incorrect Click anywhere to continue continue
Submit
Clear
54
Your answer: Your answer: You did not answer this question You did not answer this question You answered this correctly! You answered this correctly! completely The correct answer is: completely The correct answer is: You must answer the question You must answer the question before continuing before continuing
ụ
ừ
ừ
Ghép các c m t
thành t
có nhĩa
B. tch
H u tậ ố A. ove Ti n tề ố A L
C. ne
B Ma
Correct Click anywhere to Correct Click anywhere to continue continue
Incorrect Click anywhere to Incorrect Click anywhere to continue continue
Submit
Clear
55
Your answer: Your answer: You did not answer this question You did not answer this question You answered this correctly! You answered this correctly! completely The correct answer is: completely The correct answer is: You must answer the question You must answer the question before continuing before continuing
C go
ắ
ừ
ữ
ụ
ế S p x p các t
sau thành câu t c ng ?
A) không
B) th yầ
C) đố
D) mày
E) làm nên
Correct Click anywhere to Correct Click anywhere to continue continue
Incorrect Click anywhere to Incorrect Click anywhere to continue continue
Submit
Clear
Your answer: Your answer: You did not answer this question You did not answer this question You answered this correctly! You answered this correctly! completely The correct answer is: completely The correct answer is:
56
logo Tozota
Correct Click anywhere to Correct Click anywhere to continue continue
Incorrect Click anywhere to Incorrect Click anywhere to continue continue
Submit
Clear
57
You did not answer this question You did not answer this question completely completely You must answer the question You must answer the question before continuing before continuing
Phan I
Your Score {score}
Max Score {maxscore}
{totalattempts}
Number of Quiz Attempts
Question Feedback/Review Information Will Question Feedback/Review Information Will Appear Here Appear Here
Continue
Review Quiz
58
59
Hãy xem tình huống sau:
Hôm qua là thứ 7 phải không anh Nam?
Không, hôm qua thứ sáu mà! Đố ông mai thứ mầy?
Hãy cho biết ngày mai là thứ mấy?
Thứ 7
Chủ nhật
Thứ 2
Diego says…
Mark says…
Diego says…
Mark says…