§2. Chu i lũy th a – Mi n h i t ừ ộ ụ ề ỗ
n
ỗ ừ ạ
n ) hay
0
ằ ố - x a0, a1, a2, .. là h ng s a x ( n a x n
n
n
Chu i lũy th a là chu i có d ng ᆬ � = 0 ỗ ᆬ � = 0
ố ạ
ừ ụ
un(x)=an(x-x0)n (1) ho c ặ un(x)=anxn S h ng t ng quát ổ (2) ph thu c vào n và bi n x, là 1 hàm lũy th a theo ế x ho c (x-x ặ ộ 0).
ư ạ ể ặ X=x-x0 và đ a d ng (1) v thành d ng ạ
t các k t qu sau đây v i s h ng ế ả ề ớ ố ạ ỉ ế
Ta có th đ t (2) nên ta ch vi t ng quát d ng (2) ổ ạ
n
§2. Chu i lũy th a – Mi n h i t ừ ộ ụ ề ỗ
Mi n HT c a chu i lũy th a là t p D n u ủ ề ỗ ế ậ ừ
0
ᆬ a x ᆬ n = n 1 ᆬ n a x ᆬ n = n 1
n
" = ᆬ x D chu i s ỗ ố x 0 HT
ᆬ ᆬ = n
0
Ví d : Chu i ỗ ụ x
Là chu i c p s nhân nên HT khi và ch khi |x|<1 ỗ ấ ố ỉ
Suy ra MHT c a chu i là (-1,1) ủ ỗ
§2. Chu i lũy th a – Mi n h i t ừ ộ ụ ề ỗ
1
2
n
ᆬ ᆬ = + 1 1 n
Ví d : Tìm MHT c a chu i ỗ ụ ủ
x
1
2
n
= xác đ nh v i m i x ớ ọ ị u x ( ) n
+ x
ᆬ ᆬ 0
nx 2 theo đkcssht
n
n n 2
lim ᆬ ᆬ = " 1,
= 1 Khi |x|<1: Cho n ᆬ u 1 � cượ ta đ chu i PKỗ
n
x n u n � Khi |x|=1: Chu i PKỗ
n
1 = " , 2
n
2
n
n
= = u : ᆬ n ᆬ Khi |x|>1: Cho 1 + x 1 1 2 x ( ) � �ᆬ 1 ᆬ ᆬ ᆬ ᆬ ᆬ 2 | x | � �
vì |x|>1
Chu i HTỗ V y ậ MHT là (-∞,-1)U(1,+ ∞)
n
§2. Chu i lũy th a – Bán kính HT, Mi n HT ừ ề ỗ
0,
ᆬ ᆬ = n 1
n
T ng quát : gi s chu i lũy th a HT t i x=x ổ ả ử ừ ỗ ạ a x n
0
n
n
HT. Theo đkccsht ta đ t c là chu i s ỗ ố ứ cượ a x n
ᆬ ᆬ = n 1 > M
0
0
lim ᆬ ᆬ n
= 0 0 : < " M n , � $ a x n a x n
n
Bi n đ i s h ng t ng quát c a chu i: ỗ ổ ổ ố ạ ế
n
n
n
n
ủ n
0
0
n = = < M = " ,nv a x n a x n a x n
0
0
0
� � x � � � � � � � x � � � � x � � � � � � � x � � � � x � � � � � � � x � �
n
0| thì chu i ỗ
ᆬ ᆬ = n 1
v N u |x|<|x HT ế
Suy ra chu i ban đ u HTTĐ theo t/c so sánh. ầ ỗ
V y ta ch ng minh xong đ nh lý Abel sau đây. ứ ậ ị
§2. Chu i lũy th a – Bán kính HT, Mi n HT ừ ề ỗ
n
Đ nh lý Abel : ị
ᆬ ᆬ N u chu i lũy th a ỗ = n 1
thì nó HTTĐ t x ᆬ 0 ừ ế iạ a x n HT t i ạ 0
0
0
n
x | x |,| x |) -� ( m i đi m ể ọ
ᆬ ᆬ = n 1
PK t H quệ ả: N u chu i ỗ ế ọ ỏ a x n i xạ 1
thì nó PK v i m i x th a ớ |x|>|x1|
n
Bán kính h i t ộ ụ
n
HT v i m i x: |x|
PK v i m i x: |x|>R đ ọ ớ ượ c g i là BKHT c a chu i ỗ ủ ọ
§2. Chu i lũy th a – Bán kính HT, Mi n HT ừ ề ỗ
n
ỗ ừ
| a n
= R Thì BKHT là r Đ t: ặ Đ t: ặ | | 1 r
a + 1 n a | | n Cách tìm BKHT c a chu i lũy th a ủ ᆬ lim | ᆬ ᆬ ᆬ n ᆬ= ᆬ lim ᆬ ᆬᆬ ᆬ ᆬ n
Cách tìm MHT c a chu i lũy th a ủ ừ ỗ
ự
Sau khi tìm xong BKHT, ta ch còn xét s HT c a chu i t i 2 đi m ủ ỉ ể x=R và x=-R n a là có k t lu n ữ ỗ ạ ế ậ
§2. Chu i lũy th a – Bán kính HT, Mi n HT ừ ỗ
ề Ví d : Tìm BKHT, MHT c a các chu i sau ủ ỗ n
2
nx
ᆬ n ) 2. � = 1 n
n=nn:
ụ ᆬ 1. ( � = 1 n n x n 2 .
0R =�
lim ᆬ ᆬ n
lim ᆬ ᆬ n
ỗ n 1. V i chu i lũy th a này, ta đang có a ừ = ớ = = +ᆬ n | | r a n
n
n
BKHT R=0 t c là MHT ch g m 1 đi m duy nh t ỉ ồ ấ {0} ứ ể
2
2
lim ᆬ ᆬ n
lim ᆬ ᆬ n
= = = | | � 2. 2R =� a n a n
1 2 1 n n 2 .
Khi x=2: là chu i s d ng HT ỗ ố ươ
Khi x=-2: là chu i HTTĐ ỗ
1 n n 2 . 1 ᆬ ᆬ 2 n n = 1 ( 1)n - ᆬ ᆬ 2 n = n 1 V y MHT [-2,2] ậ
§2. Chu i lũy th a – Bán kính HT, Mi n HT ỗ ề
n
2
n
ụ ủ
n
n
- x 1)
ᆬ 1. � = 1 n
n
ừ Ví d : Tìm BKHT, MHT c a các chu i: ỗ n � �+ ᆬ n 1 ᆬ ᆬ ( 2. � ᆬ ᆬ ᆬ ᆬ� �- 1 2 n = 1 n x + 3 5
- ( n x
ᆬ 3. � = 1 n
ᆬ � = 1 n
4.
1)! n 5 n ! n n n x
n
n
1. Chu i lũy th a v i ớ ừ ỗ BKHT R=5, MHT là (-5,5)
n
n
n
n
lim ᆬ ᆬ n
= = | | � a = n a n → R=5 1 5 1 + 1 + 3 5 3 5
n
ᆬ ᆬ = n 1
Khi x=± 5: đkccsht Là 2 chu i PK theo ỗ
ng PK theo đkccsht thì chu i ỗ
lim ᆬ ᆬ n n ᆬ ( 5) n + 3 5 Chú ý: Khi chu i s d ỗ ố ươ đan d u t ứ
ng ng cũng PK theo đkccsht ấ ươ
§2. Chu i lũy th a – Bán kính HT, Mi n HT ừ ề ỗ
2 1)
n
ᆬ X = - x ( 0 2. Chu i lũy th a v i ớ ừ ỗ a n
n lim | ᆬ ᆬ n
= → R=2 | a n
3 - n
2
1
3
2
Ta ch xét X=2 ỉ Chu i PK theo đkccsht vì ỗ
n
= ᆬ ᆬ u e 0 ᆬ n uuuuuur
n � �+ ᆬ n 1 ᆬ= , ᆬ ᆬ ᆬ ᆬ� �- 2 1 n n � �+ ᆬ 1 n 1 ᆬ =ᆬ lim ᆬ ᆬ ᆬ� �- 2 1 2 n ᆬ ᆬ n n � �+ ᆬ n 1 ᆬ n ᆬ : 2 ᆬ ᆬ ᆬ ᆬ ᆬ� �- 1 n 2 = 1 n � n ᆬ � � ᆬ� � = + 1 ᆬ� �� ᆬ � � � ᆬ ᆬ�
n �ᆬ - n 2 1 � ᆬ 3 � ᆬ � ᆬ � ᆬ � 1 ᆬᆬ �
+ - 3 - n 2 � 2 n � � � � n 2 2 1
Suy ra, chu i đã cho HT khi ỗ
2 1)
ᆬ ᆬ - - < < + 0 X < ᆬ 2 0 ( x < ᆬ 2 1 2 1 x 2
V y ậ BKHT R=2, MHT: (1-√2, 1+√2)
§2. Chu i lũy th a – Bán kính HT, Mi n HT ừ ề ỗ
( n 1)!
n
= 3. Chu i lũy th a v i ớ ừ ỗ a n
n
- 5
| |
+ 1 |
→ R=0 = = = + . � � n ! + n 1 lim ᆬ ᆬ n lim ᆬ ᆬ n lim ᆬ ᆬ n 5 - ( n 1)! n 5 5 a n a | n
V y ậ BKHT R=0, MHT là {0}
§2. Chu i lũy th a – Bán kính HT, Mi n HT ừ ề ỗ
= = , X 4. Chu i lũy th a v i ớ ừ ỗ a n
n
1 x n ! n n
| |
= = .
+ 1 |
n � � n ᆬ ᆬ =ᆬ ᆬ ᆬ ᆬ� �+ 1 n
n
lim ᆬ ᆬ n lim ᆬ ᆬ n lim ᆬ ᆬ n ! n n 1 e + n 1)! ( + ! n + 1) n ( a n a | n
ᆬ ᆬ = n 1
n
+ 1
n
→ R=e Khi X=e: e
+ 1
n ! n n ( e
+ 1
n
n
= = = . 1 � n � � uuuuuur D n
n
)
u n u + n e 1)! n + n ( 1) n n e ! 1
n
Tuy nhiên, vì < < + " n e ,
( + 1 + 1 n n � � � � 1 1 � � � � + 1 1 � � � � � � � � � � � � n n ỗ PK theo t/c d’Alembert Nên Dn<1. V y chu i
ậ
§2. Chu i lũy th a – Bán kính HT, Mi n HT ừ ề ỗ
= = , X , R=e 4. Chu i lũy th a v i ớ ừ ỗ a n
n
1 x n ! n n
n )
ᆬ � = n 1
ᆬ n - = ( 1) � = n 1
Khi X=-e: - ( e e
n ! n n n ! n n
ệ ố ẩ
Chu i tr tuy t đ i PK theo tiêu chu n d’A nên nó ỗ ị cũng PK Suy ra, chu i đã cho HT khi ỗ
1
X < ᆬ e < ᆬ e < ᆬ x
1 x 1 e e 1
e ᆬ >ᆬ x ᆬ ᆬ < - x ᆬᆬ
V y ậ BKHT R=e, MHT (-∞,-1/e)U(1/e,+ ∞)
ỗ ổ ừ
§2. Chu i lũy th a – Tính t ng chu i ỗ n (1) ỗ ấ ủ ừ : Tính ch t c a chu i lũy th a a x n
ổ
ụ
ᆬ ᆬ = n 1 ớ BKHT là R, MHT là D và trong D Cho chu i (1) v i ỗ Ta có các k t lu n sau: có t ng là S(x) ậ ế 1. Hàm S(x) liên t c trong MHT D 2.Trong MHT D, ta có th ể l y đ o hàm t ng s h ng ấ ỗ
ố ạ ừ ạ
-
n
n
n
c ượ chu i lũy th a cũng có BKHT là R
1 ,
ᆬ � = 1 n
= " ᆬ ( ) S x ᆬ ) x R R , ) -� ( a x n a x ( n a nx n ỗ và đ ᆬ �ᆬ = ᆬ ᆬ � c a chu i ủ � ᆬ ᆬ= � ᆬ � = 1 n ừ ᆬ � = 1 n
ố ạ ừ
n
+ 1
=
=
=
"
S t dt ( )
n a t dt
n t dt
x
R R ,
)
-� (
a n
a n
n
+
, 1
x n
ᆬ � = n 1
ᆬ � = 1 n
x � 0
x � 0
3.Trong MHT D, ta có th ể l y tích phân t ng s h ng ấ c ượ chu i lũy th a cũng có BKHT là R c a chu i ủ ừ ỗ
ỗ và đ x ᆬ � � = 1 n 0
ỗ ừ ổ
n
n
ỗ
ổ 2. nx
n
-
n
2
n
1
x n §2. Chu i lũy th a – Tính t ng chu i ỗ Ví d : Tìm BKHT và tính t ng các chu i sau ᆬ � = n 1 ụ ᆬ 1. � = n 1
ᆬ - ( 1) 2 3. � = n 1
ᆬ � = n 1
nx 4.
x 2 + n n
na
= 1. Chu i có D dàng suy ra R=1. ỗ ễ
n
1 n
S x ( ) Ta tính t ng v i ổ
ᆬ ᆬ= = n 1
n
-
1
n
x n
= " = x x , - ( 1,1) ᆬ ( ) S x � �
ᆬ � = n 1
1 - 1 x
= - - " ln(1 dt ), x x ( 1,1) S x ( ) -� V y:ậ
1 t ớ x trong kho ngả (-1,1). Đ t ặ ᆬ� �ᆬ x ᆬ ᆬ ᆬ = ᆬ � ᆬ ᆬ ᆬ ᆬ n � � = 1 n x 1 ᆬ= - 0
§2. Chu i lũy th a – Tính t ng chu i ỗ ừ ỗ ổ
-
n
1
n
x" ( 1,1) -� 2. D dàng th y ễ ta đ tặ
= = S x ( ) x nx nx
ᆬ � = 1 n
ấ R=1, ᆬ � = 1 n
- - (1 S x ( ) x � ᆬ= x x ᆬ ᆬ� ᆬ � �ᆬ ᆬ n ᆬ= x x ᆬ ᆬ ᆬ ᆬ� � = n 1 ᆬ �ᆬ 1 = ᆬ ᆬ �- x 1 ) - x (1 - ( 1) x 2 ) x
= " S x ( ) , x ( 1,1) -�
2 )
- x x (1
§2. Chu i lũy th a – Tính t ng chu i ỗ ừ ổ ỗ
-
2
n
1
2
n
x" ễ ấ R=1,
S x ( ) nx x
2
ta đ tặ ᆬ �ᆬ ᆬ ᆬ � 3. D dàng th y ᆬ ( 1) 2n - ᆬ= = n 1 -� ( 1,1) � ᆬ ( 1)n ᆬ= - ᆬ ᆬ � = n 1
)n x
2
ᆬ �ᆬ ᆬ ᆬ � � ᆬ ᆬ= - ( ᆬ ᆬ � = n 1
) x
2 )
2
2
1 - - 1 ( x � ᆬ= - ( ᆬ ᆬ� ᆬ �ᆬ ᆬ ᆬᆬ �
- x 2 (1 x .2 x
=
x + + (1 + ) 2 2 x )
= - " S x ( ) , x ( 1,1) -� V y: ậ
2 2 )
2 + x x (1
§2. Chu i lũy th a – Tính t ng chu i ỗ ừ ỗ ổ
n
n
n
n
x" ( 1,1) -� 4. D dàng th y ễ
= - - = x S x ( )
ᆬ � = 1 n
ᆬ � = 1 n
� 1 ᆬ ᆬ ᆬ� n n x n x + n 1 ta đ tặ �ᆬ 1 ᆬ = � ᆬ ᆬ �+ 1 = 1 n x 2 +
ấ R=1, ᆬ � = 1 n + n 1
= - S x ( )
ᆬ � = 1 n
n 1 x 1 x n
n n x n n + n
= - - S x ( ) S d ng k t qu câu 1. ế ử ụ ả
ᆬ � = 1 n
x n 1 x x n x 1 �ᆬ ᆬ ᆬ ᆬ �
(
)
ᆬ � = n 1 � ᆬ ᆬ ᆬ � ᆬ ᆬ� = 1 n 1 x
- = - - - - - S x ( ) ln(1 x ) ln(1 x ) x
= - S x ( ) ln(1 x ) x ( 1,1) -� V y :ậ
� �ᆬ 1 ᆬ - + " 1 1, ᆬ ᆬ ᆬ ᆬ� � x
§2. Chu i Taylor - Maclaurint ỗ
0
ả ạ ầ ủ ậ
ỗ
)
0
Cho hàm f(x) kh vi vô h n l n trong lân c n c a x Ta g i chu i Taylor c a f(x) là chu i ỗ ọ n ( f )
n )
0
- ( x x
ᆬ ᆬ = n
0
ủ x ( n !
ỗ ủ
)
n
c chu i Maclaurint c a hàm n ( ượ f
x
0
(0) ! n Khi x0=0, ta đ ᆬ ᆬ = n
ư ỗ ớ
ắ ổ ể ổ ư ắ
Tuy nhiên, các chu i trên ch a ch c đã HT v i m i ọ x, t c là ch a ch c chúng đã có t ng đ t ng có th ể ứ b ng f(x). ằ
§2. Chu i Taylor - Maclaurint ỗ
: (Đi u ki n đ hàm f(x) có th khai tri n thành ể ể ể ệ ị
Đ nh lý ề chu i Taylor) ỗ
Gi s trong lân c n ả ử ậ (x0-R,x0+R), hàm f(x) th aỏ
1. f(x) kh vi vô h n l n ạ ầ
(n)(x)|≤Cn, v i m i n
2. T n t ọ ớ
n
0
n ) ,
0
0
0
ả i h ng s C>0: |f ố ( ồ ạ ằ ) f ) thì - " - + f x ( ) ( x x x x R x , R ) ( �
ᆬ ᆬ= = n
0
x ( n !
ể
ẽ ủ ỗ
ể ế ệ ụ ủ ể ỉ
Chú ý: Trong khi làm bài, ta s không ki m tra 2 đi u ề ki n trên đ có chu i Taylor c a hàm f(x) mà ta s s ẽ ử d ng các k t qu sau đây đ ch ra MHT c a chu i ỗ ả Taylor - Maclaurint
ỗ
ộ ố ơ ả ỗ
x
e
1 /
,
= (cid:0)
D R
MHT: =
x n
!
=
n
0
(cid:0) §2. Chu i Taylor - Maclaurint M t s chu i Maclaurint c b n n
1
n
=
=
(cid:0) (cid:0)
x
2 /
,
( D = -
)1,1
n n x
( 1)
,
1 +
x
1
=
x
1
n
0
- (cid:0) (cid:0) -
a a
(cid:0)
a
- + n
(
1)
n
+
)
x
( 3 / 1
= + (cid:0) 1
= n 0 a 1)...( n !
n
= 1
-
N
,
(cid:0) (cid:0)
>
= (cid:0)
D
0 < a
(cid:0) - (cid:0)
0
- (cid:0)
R [ ( (
x a ] a 1,1 , ] - < 1 1,1 , ) 1,1 ,
1
a
(cid:0) - (cid:0) - (cid:0)
n
§2. Chu i Taylor - Maclaurint ỗ (cid:0)
n
1
+
=
( D = -
]1,1
x
4 / ln(1
)
( 1)
,
x n
n
= 1
- - (cid:0)
n
2
+ 1
n
=
(cid:0)
x
5 / sin
( 1)
+
x n (2
1)!
=
n
0
- (cid:0)
n
2
D R=
n
=
(cid:0)
x
cos
( 1)
x n (2 )!
=
n
0
- (cid:0)
n
2
+ 1
n
=
(cid:0)
( = -
x
D
6 / arctan
( 1)
) 1,1
+
x n 2
, 1
=
n
0
- (cid:0)
ỗ
2
=
=
+
f x 1. ( )
f x 2. ( )
ln(2 - 3
x
x
)
2
-
+
x 5
x
x
6
§2. Chu i Taylor - Maclaurint Ví d : Tìm chu i Maclaurint các hàm: ụ ỗ
2
1. - = = f x ( ) x
�ᆬ ᆬ ᆬ � 1 - 1 - 2 x 3 - + x 5 x x 6
�
+ +
n �� x � � � � � � �� 3
n ��ᆬ x �ᆬ � �ᆬ � � � ��ᆬ 2
ᆬ � = n 0
ᆬ � = n 0
1 1 3 1 1 2 1 3 1 2 � - - 1 1
n
+ 1
� ᆬ ᆬ ᆬ = - x ᆬ ᆬ ᆬ ᆬ ᆬ� � ᆬ ᆬ ᆬ� x �ᆬ � ᆬ ᆬ ᆬ ᆬ = - x ᆬ ᆬ ᆬ ᆬ ᆬ� ᆬ ᆬᆬ � x 3 x 2
ᆬ ᆬ = n
0
= - f x ( ) MHT: (-2,2) V y:ậ 1 + n 1 �ᆬ x ᆬ ᆬ � � 1 ᆬ ᆬ ᆬ� + n 1 2 3
- < < 1 1 và 1 - < < ↔ -2 x
3 x
2 §2. Chu i Taylor - Maclaurint ỗ 2. f(x)=ln(2-3x+x2) = ln((1-x)(2-x)) = ln(1-x) + ln(2-x) - - 1 1 = + + f x
( ) + -
ln(1 ( x )) + -
ln2 ln(1 ( )) n
) + = + f x
( ) ln2 x -
( n
� �
x
ᆬ
ᆬ
-
ᆬ
ᆬ
ᆬ
ᆬ� �
2 ᆬ
�
=
1
n ᆬ
�
=
n
1 n x
2
n
-
( 1)
n ᆬ
ᆬ
=
n
1 = - f x
( ) ln2 MHT: (-1,1) 1 x 1 - < < Chu i HT n u 1 x 1 ế ỗ � < 1 n
-
( 1)
n
� �ᆬ
1
1
ᆬ
+ ᆬ
1
x
ᆬ
ᆬ
ᆬ� �
n
n
2
ᆬ- < - <
ᆬᆬᆬ
ᆬ
-
ᆬ- <
1
ᆬᆬᆬ x
2 §2. Chu i Taylor - Maclaurint ỗ = f x
( ) ln x + +
1 x Ví d : Tìm chu i Maclaurint hàm:
ỗ ụ + 1 2 2 - 2 = = Ta tính (cid:0) x f x
( ) 2 2 + x
+
+ 1
+ x x
x x 1
1 1 Tìm chu i Maclaurint c a hàm f’(x): ủ ỗ 1 1
2 - - 4
+ 2
+ L f x x = -
( ) 1 -� �� �
1
� �� �
2
� �� �
x
2! (cid:0) L n 1 1 n 2 1
2 1
2 1
2
1
� �� � �
- +
� �� � �
2
� �� � � + + L L �
�
�
x n ! - - - - §2. Chu i Taylor - Maclaurint ỗ 1) n n 2 (cid:0) - = + f x x ( ) 1 ( 1) n 1.3.5...(2
n
2 n
! n =
1 2 (cid:0) - (cid:0) x x 0 1 1 1
� � � � � - Hàm khai tri n đ ể ượ ế
c n u = + f f f x
( ) t dt
( ) (0) x
0 (cid:0) Suy ra: (cid:0) n n 2 +
1 + + (cid:0) - x x = +
x x ln 1 ( 1) - (cid:0) n n
1.3.5...(2
+
n
n
!(2
2 1)
1) n =
1 1 1x - (cid:0) (cid:0) MHT : §2. Chu i Taylor - Maclaurint 0=3 c a hàm
ủ ỗ
Ví d : Tìm chu i Taylor lân c n x ụ ở ậ = f x
( ) ỗ
1
- x 1 n
-
( 1) = = f x
( ) = n
� �-
x
3
ᆬ
ᆬ
ᆬ
ᆬ
ᆬ
ᆬ� �
2 ᆬ
ᆬ
=
n 0 2
x 3 Đ t ặ X=x-3
1
+ -
x 2 ( 3) 1
2 + 1
21 -
2 n
3) ᆬ
ᆬ
=
n 0 n
-
( 1)
+
n
1
2 = - f x
( ) ( x MHT: (1,5) §2. Chu i Taylor - Maclaurint ỗ ệ ụ ơ ả ỗ ệ ỗ Ngoài vi c áp d ng khai tri n các hàm c b n thành
ể
chu i Maclaurint vào vi c tìm chu i Taylor , chu i
ỗ
ng. Ta còn có th áp
Maclaurint các hàm bình th
ườ
d ng đ tính t ng các chu i lũy th a, chu i s
ỗ ể
ỗ ố ụ ừ ể ổ Ví d : Tính t ng c a chu i lũy th a
ủ ụ ừ ỗ n
x
)
+ , x ( 1,1) -� ᆬ
ᆬ
=
n 0 ổ
-
(
(
n n 1) na = Chu i trên là chu i lũy th a v i
ớ ừ ỗ ỗ 1) n
-
( 1)
+
n n
(
ớ -1 Nên d th y BKHT R=1, t c là v i
ứ n
x
)
+ = S x
( ) 0 1) ễ ấ
-
(
ᆬ
ᆬ
(
n n
=
n ỗ n n
x = - S x
( ) -
( 1) 0 ᆬ
ᆬ
=
n 1 n n n + = - x x ᆬ
( 1)
ᆬ
=
n 0 - 1 n n +
1 �ᆬ
1
ᆬ
ᆬ
�+
1
n
-
1 ( 1)
+
x n 1 �
ᆬ
+
1
ᆬ
ᆬ
ᆬ
� + = - x x n
-
( 1)
+
n ᆬ
( 1)
�
=
0
n ᆬ
�
=
n
0 - 1 n §2. Chu i Taylor - Maclaurint
�
1
ᆬ
ᆬ
ᆬ�
n
�
-
n
-
( 1)
ᆬ
ᆬ
ᆬ
ᆬ
n
�
n
-
( 1)
n -
1
x 1 n
-
( 1)
n 0 = - - ( 1)ln(1 + +
x
) x �
ᆬ
ᆬ
1
ᆬ
ᆬ
� ( )
) 1 = - ( 1)ln(1 + -
x ) + -
x �
-
1
ᆬ
ᆬ
ᆬ
ᆬ
ᆬ
ᆬ�
x
=
n
1
ln(1
x V y:ậ n
x
)
+ ᆬ
ᆬ
=
n 0 ᆬ , x (-1,1) ᆬ
ᆬ
ᆬ 1
+ -
(
(
n n 1) � �
1
ᆬ= +
1
ln
ᆬ
ᆬ� �
x 1 x 1
+ "
x n +
1 ỗ Ví d : Tính t ng c a chu i
ỗ
ổ ụ ủ x ᆬ
ᆬ
=
n
1 n n §2. Chu i Taylor - Maclaurint
-
n
1
(2 )!!
n n +
1 n 1 n n x
. = x x x
. = x ᆬ
�
=
n
1 -
n
1
(2 )!!
n -
2.4.6...(2 )
n -
n
2 .
n x
! ᆬ
ᆬ
=
n
1
�
n
��ᆬ
x
1
�ᆬ
�
�ᆬ
�
�
�
��ᆬ
! 2
n n
��
n x
�
�
-
�
�
�
�
��
! 2
n ᆬ
�
=
1
n = x 1 � � = - x -
n
��
x
�
�
�
�
�
�
��
1)! 2 n
��ᆬ
x
1
�ᆬ
�
�ᆬ
�
�
�
��ᆬ
! 2
n ᆬ
�
=
n
1 ᆬ
�
=
1
n 1
- ( n � = ᆬ
�
=
n
1
�
ᆬ
ᆬ
ᆬ
�
ᆬ
ᆬ�
=
1
n
�
x
ᆬ
ᆬ
ᆬ
2
ᆬ�
2
ᆬ
�
=
0
n x
2 �
n
��
x
1
ᆬ
ᆬ�
�
-
x
ᆬ�
�
�
ᆬ
�
�
��
! 2
n
ᆬ�
=
n
0 �
n
�� ᆬ
x
1
� ᆬ
�
-
1
� ᆬ
�
�
�
�� ᆬ
! 2
n
� x x n +
1 2 2 ỗ ᆬ
ᆬ
=
n
1 2 x 2 = - - x x e
( e 1) = - + "
x , x §2. Chu i Taylor - Maclaurint
2
-
x
n
1
2
(2 )!!
n
�
x
ᆬ
ᆬ
ᆬ
ᆬ�
2 �ᆬ
ᆬ
x e
ᆬ
ᆬ
� §2. Chu i Taylor - Maclaurint ỗ i d u ướ ấ ể Ví d : S d ng khai tri n Maclaurint hàm d
tích phân b ng chu i, tính tích phân ỗ 1
ᆬ
0 = I ln n
) - 1 ᆬ
n
-
( 1)
ᆬ
=
n
1 -
( Ta có: = - - = - ln ln(1 x ) ᆬ
ᆬ
ᆬ x
n ụ ử ụ
ằ
� �ᆬ
1
ᆬ
dx
ᆬ
ᆬ
ᆬ
ᆬ� �-
1
x
� �
1
ᆬ
ᆬ
ᆬ� �-
1
x
Thay vào tích phân trên n
) -
( n
x dx
) = = = I dx -
( n
-
( 1)
n ᆬ
ᆬ
=
n
1 1
ᆬ
n
-
( 1)
ᆬᆬ
=
n
1
0 1
ᆬ
0 x
n -
1
1
ᆬ
ᆬ
+
n n n
1
=
1 Ta tính t ng c a chu i s b ng đ nh nghĩa ỗ ố ằ ủ ổ ị T ng riêng : ổ ổ Sn = u1+u2+…+un và t ng S §2. Chu i Taylor - Maclaurint ỗ nS = - + + - ... �
�
� �
�
� 1
�
+ -
�
�
3 1
�
+ -
�
�
2 1
4 �
1
�
�
�
�
n n �
�
1
�
�
�
�
�
�+
1
� nS = - ᆬ - 1 �
� � � � � �
1
1 1
�
�
-
�
�
�
�
�
� � � � � �
1 2
3
�
�
�
�
1
ᆬ
-
1
n
�
�
uuuuuur
�+�
1
n
�
� V yậ = = - I ln 1 1
ᆬ
0 � �ᆬ
1
ᆬ
dx
ᆬ
ᆬ
ᆬ
ᆬ� �-
1
x §2. Chu i Taylor - Maclaurint ỗ n Ví d : Tính t ng các chu i s sau ụ ổ n n +
1 1. 3. ᆬ
�
=
0
n 2 n +
1 .5
n
! ỗ ố
ᆬ
�
=
1
n n n
( - n 4) n ᆬ
�
=
1
n ᆬ
�
=
1
n n
-
( 2)
+
2)7
-
n
1
-
( 1)
.2.5.8...(3
-
1
3
n
.
2 2. 4. - ! n 1 n 2
n
(2 )!!
n n 5e= = +
0 5 ᆬ
1.
�
=
0
n ᆬ
�
=
1
n ᆬ
ᆬ=
5
=
n 0 2 n +
1 n 2 n n .5
n
! ( 5
-
n 1)! 5
n ! 2. ᆬ
�
=
1
n ᆬ
ᆬ=
=
n
1 n 2
n
(2 )!! ! 2
ᆬ
ᆬ=
2
n n
=
1 2.2
n
n
2 ! = - - 2 1) 0 ᆬ
�=
=
1
n
�
ᆬ
ᆬ
ᆬ
ᆬ
ᆬ
ᆬ�
=
n 2
2.2
n
2.4.6...(2 )
�ᆬ
22(
ᆬ
e=
1
ᆬ
ᆬ
� 2
n ! +
1 n 3. = - ᆬ
�
=
1
n 2 �
1
ᆬ
ᆬ
ᆬ
�+
2 n §2. Chu i Taylor - Maclaurint
n n
�
-
( 1) 2 1 1
ᆬ
ᆬ
�
ᆬ
ᆬ�
n
n
=
1
n ỗ
n
-
( 2)
+ 2).7 n n
( 7.7 = ᆬ
n
-
( 1)
ᆬ
=
n
1 +
1 1
14 �
1
�
�
�
�+
2 n = n
-
( 1)
n n
���
2
1
�
� �
-�
� ��
� ����
n
7
n
-
1
��
2
�
�
-�
�
�
�
��
7 n
-
( 1)( 1)
n
2 +
n
2
2
�� ��
7
2
� �
� �
� �
� �
� �
� �
�� ��
2
7 ᆬ
�
=
1
n ᆬ
�
=
1
n - 1 -
+ -
1
14 1
14 = ln(1 n
-
( 1)
n n
��
2
�
�
�
�
�
�
��
7 -
1
14 2
+ +
)
7 1 49
14 4 2
- +
7 �
2
��
1 2
ᆬ
�ᆬ
�
�ᆬ
�
�
�
��ᆬ
2 7 �
ᆬ
ᆬ
ᆬ
ᆬ
ᆬ
ᆬ�
=
n
1 � n +
1 = - n
-
( 2)
+ ᆬ
ᆬ
n n n
=
1 3
45 9
ln
56 7 14 ( 2).7 n - ỗ
-
n
-
( 1) 4) n 4. n ! - - - - 1)).3 1)( n ( 2)...( ᆬ
ᆬ
=
n
1
1 1
.(
3 3 - ᆬ
ᆬ
=
n
1 n §2. Chu i Taylor - Maclaurint
1
.2.5.8...(3
-
1
3
n
.
2
1
3 = - - - 2)...( 1)( ( n 1)) 1
3
n
1 3
n
2 .2 .
!
1
1
3
3 1 1
.(
3 3 = 2 3 3 n ! - ��ᆬᆬ
3
ᆬᆬ ᆬᆬ��
8 2 - =
2 -
11 2 ᆬ
ᆬ
=
n
1
�ᆬ
�
1
ᆬ� � ᆬ
3
ᆬ
3
ᆬ
ᆬ
ᆬ=
- =
+
1
2 1
ᆬ
ᆬ
ᆬ
ᆬ
ᆬ
ᆬᆬ
ᆬ
� �
8
ᆬ
ᆬᆬ
ᆬ�
� 11
8(
)2
) 1
(
= +
1
)2
(