Ộ
Ổ
B TÀI CHÍNH Ả Ụ T NG C C H I QUAN
Ớ Ệ GI I THI U
Ụ
Ể DANH M C Ụ AHTN Ệ DANH M C HÀNG HÓA XNK VI T NAM Ế Ạ VÀ CÁC LO I BI U THU
ườ
ứ
ạ ả
ThS. Ph m Đ c C ng ụ C c H i quan TPHCM
Ụ Ụ
Ế Ể Ế Ể DANH M C BI U THU QUAN DANH M C BI U THU QUAN HÀI HÒA ASEAN HÀI HÒA ASEAN AHTN 2012 AHTN 2012 (ASEAN Harmonized Tariff Nomenclature) (ASEAN Harmonized Tariff Nomenclature)
2012 AHTNAHTN 2012
ể
ụ
ượ
ự
ấ
ẩ
ụ i ( ế ế ừ ể Bi u thu xu t kh u, ướ ẩ ừ 10 n c thành viên
1. Khái ni mệ • Danh m c bi u thu quan hài hòa Asean ế (Asean Harmonised Tariff Nomenclature ụ c xây AHTN) là danh m c hàng hóa đ ụ ơ ở Danh m c hài hòa d ng ự d a trên c s ủ ả ổ ứ và mã hóa hàng hóa c a T ch c mô t ) và g m ồ ế ớ Danh m c HS ả H i quan th gi các dòng thu t ậ nh p kh u t Asean.
AHTN 2012 AHTN 2012 ồ
ệ ố
ủ
i b sung c a ANTH
ự
c xây d ng năm 2003.
ụ
ụ
2. H th ng AHTN g m: • Danh m c AHTN ụ • Chú gi ả ổ 3. Quá trình hình thành • AHTN đ ượ • S a đ i: 2004, 2007, 2012. ổ ử • Danh m c AHTN đang áp d ng hi n nay
c HS
ệ ướ là AHTN 2012 vì nó thi hành Công 2012.
AHTN 2012 AHTN 2012
ố
ụ
ng nh b n g c Danh m c HS.
ươ ư ả ữ ố ộ ấ ế ế t đ n c p đ 8 ch s . ố ầ
ướ
c HS
ố ứ
ạ
ấ 4. C u trúc: + 21 ph n, ầ + 97 ch + Chi ti ố 6 mã s đ u là mã s theo Công Mã s th 7, 8 là c a AHTN, t o thành các ớ
ề ướ
ữ
c
ủ Phân nhóm Asean (v i nh ng đi u Asean)
ế ỏ
ầ
+ G m ồ 9.558 dòng thu th a mãn các yêu c u
ướ
ủ c a các n
c Asean.
ư ư
ị ị
ị ị
Ngh đ nh th thi hành AHTN Ngh đ nh th thi hành AHTN
ị
ị
ộ
ệ
ư
ị
ệ
ụ
ụ
ẳ ủ
i vai trò và t m quan tr ng c a 6
ả ả ố ớ
1.Khái ni m:ệ ị Ngh đ nh th AHTN là m t Hi p đ nh có nhi m v xác đ nh khung pháp lý trong ệ vi c thi hành Danh m c AHTN, kh ng ọ ầ ị ạ đ nh l ệ ố ắ i thích h th ng hài hòa Quy t c chung gi ố i đ i v i các qu c gia thành và các chú gi viên.
ư ư
ị ị
ị ị
Ngh đ nh th thi hành AHTN Ngh đ nh th thi hành AHTN
ụ
ệ ự
ấ ủ
ố
ệ ự
ố
• Th i hi u cu i cùng có hi u l c trong toàn
2. Hi u l c áp d ng: • T i 6 n ể ướ ạ c phát tri n nh t c a kh i có ệ ự ừ 7/8/2003. hi u l c t ệ ờ ố kh i là 1/1/2004.
ổ
ổ
ụ ụ
ặ ố
ổ
ợ
• Khi Danh m c HS thay đ i ho c b sung ế ủ thì Danh m c thu c a các qu c gia ả thành viên cũng ph i thay đ i cho phù h p theo.
ị ị
ị ị
ư ư
ướ
ụ
c thành viên.
ủ ụ
ỏ
ư
ệ ế
ấ
ả
ả
ố
Ngh đ nh th thi hành AHTN Ngh đ nh th thi hành AHTN ộ 3. N i dung: • Đi u 1: M c tiêu. ụ ề • Đi u 2: Nguyên t c. ắ ề • Đi u 3: C u trúc AHTN. ấ ề • Đi u 4: Nghĩa v các n ề • Đi u 5: S a đ i đ i v i AHTN. ổ ố ớ ử ề • Đi u 6: Th t c s a đ i. ổ ử ề • Đi u 7: Các th a thu n. ậ ề • Đi u 8: Trách nhi m c a Ban th ký Asean. ủ ề • Đi u 9: Gi ề i quy t tranh ch p. • Đi u 10: Đi u kho n cu i cùng. ề ề
ộ ộ
ề ề
ả ả
N i dung chính các đi u kho n N i dung chính các đi u kho n
ướ
ẫ
ướ
ắ
ng d n các n
c thành
ề
• Nguyên t c h viên (Đi u 2): ạ
+ Tính minh b ch: Công b công khai,
ậ
ề
ẫ
ị ế
ố ạ nhanh chóng và minh b ch các lu t, quy ướ ng d n liên quan đ nh v hành chính h đ n AHTN.
ả
ấ
ệ
ướ
ượ
ả
ả
ấ ử ụ ệ
ậ ợ
ươ
ạ
c + Tính nh t quán và hi u qu : Các n ụ thành viên áp d ng nh t quán AHTN và ả đ m b o AHTN đ c s d ng trong qu n ề ạ i cho lý hành chính, t o đi u ki n thu n l th
ng m i.
ộ ộ
ề ề
ả ả
N i dung chính các đi u kho n N i dung chính các đi u kho n
ề
ụ
ơ ấ
ụ
ố
ớ
ợ ệ
ả ố
ụ
• C c u danh m c (Đi u 3): ố + Danh m c AHTN có mã s 8 s phù h p ấ ớ v i phiên b n HS m i nh t trong đó vi c ứ thêm mã s 7 và th 8 cho m c đích ASEAN. ụ
ả ổ
+ Danh m c AHTN và Chú gi
i b sung
ư
ẽ
ư ờ ủ
ượ ộ
ế ị ể
AHTN liên quan đ n Phân nhóm ASEAN ộ ị c đ a vào Ngh đ nh th và s là m t đ ụ ậ b ph n không th tách r i c a danh m c AHTN.
ộ ộ
ề ề
ả ả
N i dung chính các đi u kho n N i dung chính các đi u kho n
ề
ụ
ố ế
ấ ả
ấ
ộ
• Nghĩa v các qu c gia thành viên (Đi u 4): + Áp d ng AHTN đ n c p đ 8 ch s cho t ạ
ế
ữ ố t c các ế ng m i liên quan đ n thu quan, các
ươ ữ ệ
ủ
ả
ầ i Ph n,
ụ ị giao d ch th ố ụ ư ậ s u t p d li u th ng kê và các m c đích khác, ắ tuân th các quy t c HS, các chú gi Ch
ươ ng và Phân nhóm. ể
ấ
+ Có th thêm các Phân nhóm AHTN v
t quá c p
ộ
ố
ượ đ 8 ch s cho các m c đích qu c gia.
ự
ệ
c th c hi n theo quy
ử ủ
ề
ị
ữ ố ụ ỉ ượ ổ + Các s a đ i AHTN ch đ ề đ nh c a Đi u 5 và Đi u 6.
ộ ộ
ề ề
ả ả
N i dung chính các đi u kho n N i dung chính các đi u kho n
ả
ấ
ế
ề
i quy t tranh ch p (Đi u 9):
ự ấ ồ
• Gi + Các qu c gia thành viên khi có s b t đ ng liên
ặ
ụ
ế
ấ
đ
ộ ưở
ấ ị
ệ
ộ
ớ
ự i thi u đ n H i ngh các B tr
ố ị ả ệ ế i thích ho c áp d ng Ngh quan đ n vi c gi ư ượ ả ả ị c gi đ nh th , đ i i quy t thông qua hòa gi ướ ữ c thành viên. gi a các n ẽ ế ượ ể ả ế c, tranh ch p s i quy t đ + N u không th gi ả ư ổ ượ c trình lên T ng th ký H i quan ASEAN. ế ấ ạ ượ ẫ + N u v n không đ t đ c s nh t trí, tranh ch p ế ẽ ượ ng c gi s đ Tài chính ASEAN.
ả ổ ả ổ
ủ ủ
i b sung c a AHTN i b sung c a AHTN
upplementary EExplanatory
Chú gi Chú gi ((SSupplementary
otes SEN) xplanatory NNotes SEN)
ụ
1. Khái ni mệ • Chú gi ả ổ
ế i b sung c a Danh m c thu
ộ
ầ ư ề ệ
ủ
ự
ị
ủ quan hài hoà ASEAN là m t ph n trong ị ụ ụ ph l c c a Ngh đ nh th v vi c th c thi AHTN.
ả ổ ả ổ
ủ ủ
Chú gi Chú gi
i b sung c a AHTN i b sung c a AHTN
ụ 2. M c đích: • Chú gi
ượ ả i SEN đ ụ ỗ ợ ể
ự ạ
ụ ể
ượ
ị
ị
ủ t trong Ngh đ nh
c chi ti
ư
ư ộ c xây d ng nh m t công c h tr đ phân lo i hàng hoá trong AHTN, c th là các phân nhóm c a ế ASEAN đã đ th AHTN.
• SEN 2012 ph i đ
ế ợ ự
ủ
ẫ
ả
ử ụ ả ượ ớ c s d ng k t h p v i ợ ườ HS và EN. Trong tr ng h p có s mâu ả ữ thu n gi a cách gi i thích c a HS, EN và ủ SEN thì ph i tuân th theo HS và EN
ả ổ ả ổ
ủ ủ
Chú gi Chú gi
i b sung c a AHTN i b sung c a AHTN
ộ
3. N i dung:
ề ả
ặ
ồ
SEN 2012 g m các thông tin đ c thù v s n
ẩ
ươ
ạ
ố
ế
ọ
ph m th
ng m i qu c t
ố ớ quan tr ng đ i v i
ư
ự
ố
khu v c ASEAN do các qu c gia thành viên đ a
ra.
ồ ị ượ
ồ
ư
Các hình ảnh, s ơ đ và đ th đ
c đ a ra trong
ấ
ỉ
ạ
SEN ch mang tính ch t minh ho
ượ
ế
SEN 2012 đ
ằ c trình bày b ng ti ng Anh
ử ử
ữ ữ
ổ ủ ổ ủ Nh ng s a đ i c a SEN 2012 Nh ng s a đ i c a SEN 2012
ả ổ
ố
i b sung đ i
• SEN 2012 b sung thêm Chú gi ươ
ư
ộ ố ươ
ế ố ớ
ầ
ả i chi ti ổ
ộ ố
ệ
ữ
ậ
ổ ớ ng ch a có trong SEN 2007 v i m t s ch ư ng 2, 16, 42, 49, 54, 57, 64, 74, 93 và nh : Ch ổ t đ i v i 3 ph n và 120 b sung Chú gi nhóm hàng và b sung thêm m t s khái ni m, thu t ng .
• SEN 2012 b b t m t s chú gi ỏ ớ
ả ổ ậ
ươ
ố i b sung đ i ữ ạ i i các
ư ng nh chú gi
ệ ạ ả ổ i b sung t ờ ề
ộ
ị
ng 56, 63, đ nh nghĩa v “Tháo r i toàn b ”
ộ ố ớ v i 24 nhóm hàng và khái ni m, thu t ng t ộ ố m t s ch ươ ch (C.K.D)…
ử ử
ữ ữ
ổ ủ ổ ủ Nh ng s a đ i c a SEN 2012 Nh ng s a đ i c a SEN 2012
ỉ
ề
ộ ố
ươ
ợ ố
i Ch
ạ
i Ch
ươ
ươ
ạ i Ch ấ ng tr c t
i Ch
c hi u đính
ả
ụ ạ t c a SEN 2012 đã đ t hoá mô t
ượ hàng hoá t ớ ợ
ượ
ả
• SEN 2012 đi u ch nh, b sung mã m t s nhóm ổ ụ ớ hàng cho phù h p v i Danh m c AHTN 2012 ộ ố ạ ạ ầ ư ng 1, m t s lo i nh : Gia c m gi ng t ươ ươ ạ i Ch ng 3, Khoai tây chiên t ng 20, cá t ự ẩ ả ươ ắ ng 27, s n ph m nh a Dung môi tr ng t ạ ươ ạ ng i Ch ng 39, gi y và bìa trang trí t t i Ch ộ ng 85… 48, đ ng c h • B n ti ng Vi ệ ế ả ạ ướ ạ l i theo h ộ n i dung chú gi ế ặ m t hàng đ t
ơ ướ ệ ủ ệ ng Vi i các ự ả ổ i b sung và phù h p v i th c c gi
i thích.
Ụ Ề Ụ Ề
VÍ D V SEN 2012 VÍ D V SEN 2012
Ả ắ ả ạ ắ ả
ộ ấ
ặ
ể
ắ
• 0704.90.11 B P C I CU N Ộ Ắ ắ ả B p c i tròn hay b p c i ộ cu n là m t lo i b p c i có ầ đ u cây qu n tròn ch t và gân lá tr ng. Nó có th có 2 màu: xanh sáng (Brassicaoleraceae var.capitata) và tím/đ ỏ Brassicaoleraceae var.capitataa ồ f. Rubra)(Ngu n: Malaixia)
Ụ Ề Ụ Ề
VÍ D V SEN 2012 VÍ D V SEN 2012
• 2206.00.91 R
Ố
ặ
ứ
ả
ả
ồ
Ạ UƯỢ G O KHÁC Ả ƯỢ Ồ (BAO G M C R U THU C) ả ạ ượ R u g o, không ph i là sake, là ấ ừ ạ ượ ủ ẩ ả s n ph m c a r g o u c t t ạ ạ ộ ẫ ớ ạ ho c g o tr n l n v i các lo i h t ộ ể khác. Nó có th ch a th o m c và ả ấ các ch t b o qu n. (Ngu n: Ma laixia)
Ụ Ẩ
Ậ
Ấ
Ệ
DANH M C HÀNG HÓA Ẩ XU T KH U, NH P KH U VI T NAM 2012
Ụ Ụ
Ệ Ệ
DANH M C HÀNG HÓA XNK VI T NAM DANH M C HÀNG HÓA XNK VI T NAM
ẩ
ấ
ậ
1. Khái ni m:ệ • Danh m c hàng hóa xu t kh u, nh p
ụ ệ
ủ
• Đ c xây d ng trên c s áp d ng đ y
ổ
ẩ kh u Vi t Nam ban hành kèm theo Thông ư 156/2011/TTBTC ngày 14/11/2011 c a t ộ B Tài chính ầ ụ ơ ở ự ượ ả ủ ệ ố và mã hóa đ H th ng hài hòa mô t ế ớ ả ứ ủ hàng hóa c a T ch c H i quan th gi i ế ể 2012(HS 2012), Bi u thu quan hài hòa ASEAN 2012 (AHTN 2012)
Ụ Ụ
Ệ Ệ
DANH M C HÀNG HÓA XNK VI T NAM DANH M C HÀNG HÓA XNK VI T NAM
ụ
ẩ
ấ
ậ
2. Danh m c hàng hóa xu t kh u, nh p
ẩ
kh u bao g m:
ồ 2.1. Các Chú gi
đ u các
ộ ả ắ i b t bu c (n m ủ
ằ ở ầ ụ
ng c a Danh m c hàng hóa
ầ ấ
ệ
ươ ph n, ch ậ xu t nh p kh u Vi
ế
ẩ t Nam); 2.2. Danh m c hàng hóa chi ti ươ
ươ
ồ 21 ươ
(Ch
ng
ng
ầ ể ự
ụ
ế
ặ
t các m t
ụ t, g m ng 77 là ch Ph n, 97 Ch đ d phòng), các nhóm hàng, phân nhóm hàng và danh m c chi ti hàng.
Ụ Ụ
Ệ Ệ
DANH M C HÀNG HÓA XNK VI T NAM DANH M C HÀNG HÓA XNK VI T NAM
ấ
ụ ng c a Danh m c hàng hóa xu t
ộ
ượ
ủ ẩ
ỗ 3. M i Ch ẩ
c chia thành 6 c t:
ả
ế
ệ
t;
ằ hàng hóa b ng ti ng Vi ị
ả
ằ
hàng hóa b ng
ươ ậ kh u, nh p kh u đ ộ 3.1. C t 1: Mã hàng; ộ 3.2. C t 2: Mô t ộ ơ 3.3. C t 3: Đ n v tính; ộ 3.4. C t 4: Code (Mã hàng); ộ 3.5. C t 5: Description (Mô t ế ti ng Anh); ộ
ơ
ị
3.6. C t 6: Unit of quantity (Đ n v tính);
Ụ Ụ
Ệ Ệ
DANH M C HÀNG HÓA XNK VI T NAM DANH M C HÀNG HÓA XNK VI T NAM
ấ
ẩ
ậ
ẩ
ệ
4/ Danh m c hàng hoá xu t kh u, nh p kh u Vi
t
ố ớ
ấ
ự
ế đ i v i hàng hoá xu t
ẩ
ẩ
ẩ
ụ ơ ở ể Nam là c s đ : • Xây d ng Bi u thu ể ậ kh u, nh p kh u; • Phân lo i hàng hoá ạ
xu t kh u, nh p kh u và
ẩ ạ ộ
ậ ế
ẩ
ấ các hàng hoá khác có liên quan đ n ho t đ ng xu t kh u, nh p kh u; ề
ướ
ấ
ẩ
ẩ c v hàng hoá xu t kh u,
ậ • Th ng kê nhà n nh p kh u;
ướ
ấ ố ậ ụ
• Ph c v công tác qu n lý nhà n
ề c v hàng ươ ự
ậ
ẩ ụ ấ
ng
ự
ạ
ả ẩ ẩ hoá xu t kh u, nh p kh u trong lĩnh v c th m i và các lĩnh v c khác.
Ụ Ụ
Ấ Ấ
C U TRÚC DANH M C HÀNG HÓA C U TRÚC DANH M C HÀNG HÓA
ả ơ Mã hàng Mô t hàng hóa ị Đ n v
tính
ừ ự ố 0101 Ng a, l a, la s ng
ủ ề ạ ố ầ 0101.10.00 Lo i thu n ch ng đ làm gi ng con
ạ 0101.90 Lo i khác:
0101.90.30 Ng aự con
ạ 0101.90.90 Lo i khác con
ệ ệ
ụ ụ
Phân bi Phân bi
ệ t: Khái ni m – Ví d ệ t: Khái ni m – Ví d
??????
• Thu tr c thu ế ự • Thu gián thu ế • Thu su t tuy t đ i ệ ố ấ ế • Thu su t t ố ấ ươ ế ng đ i
ạ
ợ
ứ
ổ
ạ ạ ế ượ ủ c c a các t
ạ
ế
ả
ộ
ặ ạ ộ ế
ậ
ế ế ử ụ
ể
ả
ấ
ệ
ấ
ế ế Phân lo i Thu Phân lo i Thu ả ế ự ế ự : là lo i thu thu tr c ti p vào kho n 1. Thu tr c thu ế ậ ch c kinh t i ích thu đ thu nh p, l ườ ế ế ự i, ho c cá nhân. Thu tr c thu là lo i thu mà ng ộ ị ho t đ ng, tài s n ch u thu và n p thu là m t ế ừ (thu thu nh p cá nhân, Thu TN DN, Thu th a ế ử ề ế k , tài s n, chuy n quy n s d ng đ t, thu s ụ d ng đ t nông nghi p..)
ộ
ậ
ế 2. Thu gián thu ộ ộ
ạ : là lo i thu đ ấ
ộ ơ ể
ườ
ệ
ế
ế
ườ ộ
ế
ộ
ế ượ c c ng vào giá, là ế ả ủ m t b ph n c u thành c a giá c hàng hoá.Thu ị ế ế ứ gián thu là hình th c thu gián ti p qua m t đ n v ng là các doanh nghi p) đ đánh trung gian (th ườ i vào ng i tiêu dùng.Thu gián thu là thu mà ng ườ ế ị ch u thu và ng i n p thu không cùng là m t (VAT, XNK, TTĐB)
Ậ
Ế Ể BI U THU Ẩ Ư NH P KH U U ĐÃI2015
ư ư
ế ế
ể ể
Bi u thu NK u đãi 2015 Bi u thu NK u đãi 2015
ế
ự
c xây d ng
ể ự
ẩ ư ụ
ầ
ượ ủ ệ ố ổ ủ
ả
ế ớ
ể
ả
ậ 1. Bi u thu nh p kh u u đãi đ ơ ở d a trên c s áp d ng đ y đ H th ng hài ứ và mã hóa hàng hóa c a T ch c hòa mô t ế H i quan th gi i 2012 (HS2012), Bi u thu quan hài hòa ASEAN 2012 (AHTN2012).
2. Ban hành kèm theo Thông t
ư ố 164/2013/TT s ộ
BTC ngày 15/11/2013 c a B Tài chính.
ừ
ụ
ế
ủ ngày 01/01/2014 đ n nay
3. Áp d ng t
CHÚ Ý – CHÚ Ý CHÚ Ý – CHÚ Ý
ệ ạ
ư
i, đã có 08 Thông t s ư ố 164/2013/TTBTC ,
s ư ố 186/2014/TTBTC ngày 8/12/2014 s ư ố 185/2014/TTBTC ngày 5/12/2014 s ư ố 173/2014/TTBTC ngày
s ư ố 139/2014/TTBTC ngày 23/9/2014 s ư ố 131/2014/TTBTC ngày 10/9/2014 s ư ố 122/2014/TTBTC ngày
ư ố
s 03/2015/TTBTC ngày
• Nhìn vào slide này nhé ^^ • Tính đ n th i đi m hi n t ể ờ ế ổ ử ổ Thông t s a đ i, b sung bao g m:ồ 1. Thông t 2. Thông t 3. Thông t 14/11/2014 4. Thông t 5. Thông t 6. Thông t 27/8/2014 . 7. Thông t 06/01/2015
213/2014/TTBTC ngày 31/12/2014
8. Thông t
sô ư
ể ể
ế ế
Bi u thu NK u đãi 2015 Bi u thu NK u đãi 2015
ấ
ế ế
ể ấ
ụ
4. C u trúc Bi u thu NK u đãi: M c I: Thu su t thu NK u đãi áp d ng đ i v i ụ
ố ớ 97 ệ t Nam.
ồ
ặ
ặ
ư ư ư ế ư ụ ươ theo danh m c hàng hóa NK Vi ng ch ộ N i dung g m: + Mô t
hàng hóa (tên nhóm m t hàng và tên m t
ả hàng), ố
ứ
ư
ậ
ữ ố + Mã s (08 ch s ) ế ấ ế + M c thu su t thu nh p khâu u đãi
ố
Ch
M c II: ấ
ứ ố ớ
ẩ ư ặ
ươ ế ặ
ụ ế ị ng 98 – Quy đ nh mã s và m c thu ộ ố ậ su t thu nh p kh u u đãi riêng đ i v i m t s nhóm m t hàng, m t hàng
.
ư ư
ể ể ể
Bi u thu NK u đãi 2015 Bi u thu NK u đãi 2015 ư ố
ế ế ế ị
ậ
ế
ẩ ư
ấ 4. C u trúc Bi u thu NK u đãi: • M c II: ụ
Ch
ng 98 – Quy đ nh mã s và m c thu su t thu nh p kh u u
ặ
ộ ố
ứ ặ
ươ ố ớ
•
ặ
ặ
ể ư
ượ ự
ậ
ứ
ế ấ
ươ c l a ch n đ đ a vào Ch ả
ả
ặ
ư ị
ủ
ượ
ớ ầ ố
ố
ế
ườ
ủ ộ ả
ố
ớ
ế
ủ ầ
ế
ạ
ẩ
ỏ
ả ệ ệ ế
ặ
ạ
•
ặ
ồ
ế ấ
ứ
ượ ưở c h ặ ụ
ế ế
ậ ấ
ớ ứ
ủ
ằ
ặ
ố
ộ
ư
ị
ứ
ế ả
ụ ậ
ệ
ế
ử ậ ư
ậ
ẩ
ơ
, thi
ứ
ẩ
ọ
ụ ẩ ọ ậ
ế ấ đãi riêng đ i v i m t s nhóm m t hàng, m t hàng . ọ ng 98 Có 22 m t hàng, nhóm m t hàng đã đ ẩ ẩ ư v i m c thu su t nh p kh u u đãi riêng. Đó là các nhóm hàng là s n ph m ể ệ đ u ra c a ngành nông nghi p (nh th t gà lôi đã ch t m nh, cá chép đ làm ộ ố ệ ậ ầ gi ng, đ ng v t giáp xác đã đ c hun khói), nguyên li u đ u vào c a m t s ư ấ ấ ng dây cao th (nh gi y kraft dùng làm ngành s n xu t xi măng, l p xe, đ ẩ ả ắ bao xi măng đã t y tr ng, v i d t dùng làm l p c t cho v i tráng ph cao su, ự ả ệ ử ụ máy bi n đi n s d ng đi n môi l ng lo i cao th ...), s n ph m c n có s ả ẽ qu n lý ch t ch và h n ch tiêu dùng (băng đĩa, súng săn) ặ ươ ng 98 cũng bao g m 7 nhóm m t hàng đ c thù đang đ ng chính Ch ấ ẩ ư ằ ư sách u đãi v i m c thu su t thu nh p kh u u đãi th p, ho c b ng 0%, ườ ỷ ng v Qu c h i ho c b ng m c sàn c a khung thu su t do U ban Th ổ ế ị ặ t b phòng n chuyên dùng quy đ nh, nh : Nhóm các m t hàng máy móc, thi ặ ẩ ậ ầ cho khai thác than h m lò (m c thu nh p kh u là 3%); các m t hàng ph c ầ ữ ưỡ ớ ng đ u máy, toa xe (thu nh p v cho vi c đóng m i, s a ch a, b o d ấ ả ể ả ẩ ế ị t b nh p kh u đ s n xu t s n ph m c khí kh u là 0% và 10%); v t t ể ế ể ơ ấ ả tr ng đi m và đ đ u t s n xu t s n ph m c khí tr ng đi m (m c thu ẩ nh p kh u là 0%
ể ầ ư ả )
ể ể
ế ế
Bi u thu NK u đãi 2015 Bi u thu NK u đãi 2015 ạ
ng 98 ế
ư ư i Ch ụ
ế ấ ậ ả ị ề ệ ươ i và đi u ki n áp d ng thu su t thu nh p
kh u u đãi riêng.
ế • Đ i v i các Nhóm 98.17 đ n nhóm 98.22 t
ườ ươ ả
ộ 5. N i dung qui đ nh riêng t a) Chú gi ẩ ư ố ớ ừ ệ ậ ệ ạ ng 98 i ch ự ế ộ i n p thu ph i th c ử ụ
ứ ặ (tr nhóm 9820 và 9821): Ng ẩ hi n quy t toán vi c nh p kh u, s d ng hàng hóa. ế b) Danh m c nhóm m t hàng, m t hàng và m c thu
ư ấ ế ụ ế ặ su t thu NK u đãi:
ặ ặ ố • Qui đ nh tên 33 nhóm m t hàng, m t hàng; mã s hàng
ị ạ ng 98;
ủ i ch ươ hóa t • Mã s ố t
ặ ế ậ ươ ạ i ng ng c a nhóm hàng hóa, m t hàng đó t ẩ ể ụ theo danh m c Bi u thu nh p kh u ứ ươ ng
ẩ ư ấ ậ ụ • M c thu su t thu nh p kh u u đãi ế áp d ng riêng t ạ i
ph n ầ 97 ch VN. ứ ươ ch ế ng 98.
ư ư
ế ế
ể ể
Bi u thu NK u đãi 2015 Bi u thu NK u đãi 2015
ế
ử ụ
ư
ồ ở
ở ừ
ố
ố ớ 6.Thu NK u đãi đ i v i ô tô đã qua s d ng: ỗ 6.1. Xe ô tô ch t
ể ả 15 ch ng i tr xu ng (k c
ộ ứ
lái xe) thu c nhóm 87.02 và 87.03: ế
ệ ố theo
ngày 29/6/2011
Áp d ng ụ m c thu tuy t đ i ế ị Quy t đ nh 36/2011/QĐTTg ủ c a TTCP.
ư ư
ế ế
ể ể
Bi u thu NK u đãi 2015 Bi u thu NK u đãi 2015
ỗ
6.2. Xe ô tô ch ng
ể 16 ch ng i tr lên (k
ở ộ ượ
i có ộ
ả
ng có t
i không quá 5 t n thu c
ồ ở ườ ừ i t ậ ả ả c lái xe) thu c nhóm 87.02 và xe v n t ấ ọ ổ t ng tr ng l nhóm 87.04:
ấ
ế
ừ ậ
ạ ế ả
ế ả ọ
• Thu su t: 150% • Tr xe đông l nh, xe thu gom ph th i có b ộ ể ồ
ở
ị
ạ ượ
ở
ở ph n nén ph th i, xe xi téc, xe b c thép đ ch hàng hóa có giá tr , xe ch xi măng ki u b n và xe ch bùn có thùng r i nâng h đ
ể c.
ư
ế
ế
ằ
ầ
ờ 6.3. Xe ô tô khác thu c nhóm 87.02, 87.03, 87.04: • B ng 1,5 l n so v i m c thu su t thu NK u ứ
ủ
ủ
ộ ấ ớ ạ ớ đãi c a xe ô tô m i cùng ch ng lo i
ể
ế
ẩ
ậ
ế
ạ
Bi u thu nh p kh u ạ theo h n ng ch thu quan
ể ể
ế ế
Bi u thu NK THEO HNTQ Bi u thu NK THEO HNTQ
ạ
ế
ệ
ế
ạ 1. Bi u thu NK theo h n ng ch thu quan hi n
ệ
ự
ư T ngày 18/8/2012 th c hi n Thông t ủ
ộ
ậ
ế 2. Bi u thu nh p kh u
ạ ẩ theo h n ng ch thu quan i b t bu c;
ế ộ không
ủ
ầ
ng, các nhóm, ế
ặ t các m t hàng
ụ ẩ ư
ư ể
ế
ậ
ể hành: ừ 111/2012/TTBTC ngày 04/7/2012 c a B Tài chính. click ạ ể ả ắ không bao g m ồ các Chú gi ươ ghi đ y ầ đ 21 Ph n, 97 Ch phân nhóm và danh m c chi ti nh Bi u thu nh p kh u u đãi.
ế ế
ể ể
Bi u thu NK THEO HNTQ Bi u thu NK THEO HNTQ
ế
ậ ạ
ố ớ ế
đ
ể ệ ở ấ
ượ
ộ
c p đ 08;
hàng hóa;
ạ
ạ
ẩ ể 3. Bi u thu nh p kh u đ i v i hàng hóa n m ằ ngoài h n ng ch thu quan c ượ ạ chia thành 3 c tộ : ộ a) C t 1: Mã hàng. Mã hàng đ c th hi n ả ộ b) C t 2: Mô t ấ ế ộ c) C t 3: Thu su t ngoài h n ng ch.
ế ế
Bi u thu NK THEO HNTQ Bi u thu NK THEO HNTQ
ứ
ế 4. Áp d ng m c thu : 4.1. L
ể ể ụ ượ ng h n ng ch nh p kh u hàng năm theo ị quy đ nh c a
ạ ạ ậ ủ B Công Th
ẩ ươ . ng
ẩ
ng h n
ộ ố ượ ậ 4.2. Hàng hoá nh p kh u ngoài s l ụ ẩ
ậ
ấ
ạ ế
ạ
ậ
ng ch nh p kh u hàng năm áp d ng thu su t ẩ thu nh p kh u quy đ nh t
ị ẩ
ậ
ậ 4.3. Hàng hoá nh p kh u trong s l ẩ
ấ
i Thông t ố ượ ụ
ế
ể
ậ
ị
ạ ế ư này. ạ ng h n ế ậ
i
ạ ế ẩ ư ấ
ẩ ư
ế
ặ
ậ
t
ề
ng ch nh p kh u hàng năm áp d ng thu su t ẩ ạ Bi u thu nh p thu nh p kh u quy đ nh t ế ứ ụ ặ ệ kh u u đãi hi n hành ho c áp d ng m c thu ả ệ (n u tho ế su t thu nh p kh u u đãi đ c bi ệ mãn các đi u ki n).
ể
ẩ
ư
ế Các Bi u thu nh p kh u ặ u đãi đ c bi
ậ ệ t
ư ư
ể ể
ế ế
ặ ặ
Bi u thu NK u đãi đ c bi Bi u thu NK u đãi đ c bi
ệ ệ t t
ặ
ệ t là ế ủ
ẩ ư ệ c/kh i n
ế ế ể th c hi n các cam k t c a ố ướ c/vùng lãnh ệ ề ặ
t Nam v i n ỏ
ậ ư
ế t v thu
ệ
* Khái ni m: ệ ể ậ Bi u thu nh p kh u u đãi đ c bi ể ự Bi u thu đ ệ ớ ướ Vi ổ th có th a thu n u đãi đ c bi ớ v i Vi
t Nam.
ệ ủ ệ ủ ệ ệ ặ ặ t c a Vi t c a Vi
ế ế ệ ệ ạ ạ ị ị ẩ ư ể ẩ ư ể 1/ Bi u thu nh p kh u u đãi đ c bi 1/ Bi u thu nh p kh u u đãi đ c bi ể ự ể ự đ th c hi n Hi p đ nh Th đ th c hi n Hi p đ nh Th t Nam t Nam ng m i hàng hóa ASEAN ng m i hàng hóa ASEAN
ậ ậ ệ ệ ể ể ế ế ươ ươ ( Bi u thu AFTA 20152018) ( Bi u thu AFTA 20152018)
ủ
ế
ệ ậ ệ ệ ủ ề ệ t c a Vi
ặ ạ ộ s 165/2014/TTBTC ngày 14/11/2014 c a B ể ng B Tài chính v vi c ban hành Bi u thu nh p ể ự ệ t Nam đ th c hi n Hi p ạ ng m i hàng hóa ASEAN giai đo n 2015
ượ ả ộ hàng hóa”, đ
c xây ộ ấ ạ
ụ ứ ế ế
ấ ượ ế c áp d ng t
+ C t “Thu su t ATIGA (%)”, m c thu su t áp d ng cho ừ ụ ắ ầ ừ ủ ế ấ ế ngày 01/01 đ n h t ngày ế năm 2015 cho đ n h t
1/ Văn b n:ả ư ố Thông t ưở ộ tr ẩ ư kh u u đãi đ c bi ươ ị đ nh th 2018 ấ 2/ C u trúc: ộ + C t “Mã hàng hóa” và c t “Mô t ơ ở ự d ng trên c s AHTN 2012 và phân lo i theo c p đ 8 ế ố ồ s ; g m có 9.368 dòng thu . ộ ừ t ng năm đ 31/12 c a năm đó, b t đ u t năm 2018.
ể ể
ế ế
Bi u thu AFTA 20152018 Bi u thu AFTA 20152018
ệ ề
ệ ặ t.
ộ ượ ệ ụ 3/Đi u ki n áp d ng: ế ậ ể a) Thu c Bi u thu nh p kh u u đãi đ c bi ẩ ừ ậ các n b) Đ c nh p kh u t ồ t Nam, bao g m các n c thành viên ASEAN vào c sau: Brunây; Cămpu
ệ
ừ ướ ẩ ẩ ư ướ ướ Vi chia; Inđônêxia; Lào;Malayxia; Myanma;Philíp khu pin;Singgapo; Thái Lan; Vi ậ phi thu quan nh p kh u vào th tr c).
t Nam (Hàng hóa t ng trong n ẩ ể ế ậ ị ườ ấ c xu t kh u là thành viên c) Đ c v n chuy n th ng t
ế ệ ượ ủ c a ASEAN đ n Vi ừ ướ n
ả ượ ậ ẳ t Nam. ấ ứ ầ d) Tho mãn yêu c u xu t x ASEAN, đ c xác nh n
ấ ằ ẫ
ư ấ ứ b ng gi y ch ng nh n xu t x hàng hoá ASEAN M u D ( Thông t ậ ứ 21/2010/BCT)
ậ ậ ể ể ẩ ư ẩ ư ể t Nam đ ể t Nam đ
ặ ặ ậ ậ ự ự
ệ ủ ệ ế Bi u thu nh p kh u u đãi đ c bi ệ ủ t c a Vi ệ ế Bi u thu nh p kh u u đãi đ c bi t c a Vi ự ị ệ ự ự ị ệ th c hi n Khu v c M u d ch T do ự th c hi n Khu v c M u d ch T do ASEAN Trung Qu cố ASEAN Trung Qu cố (ACFTA 20152018) (ACFTA 20152018)
ủ
ế
ệ ủ ề ệ t c a Vi
ị ệ ố ậ ệ ng m i hàng hóa ASEANTrung Qu c giai
ượ ả ộ hàng hóa” đ
c xây ộ ấ ạ
ơ
ứ ụ ế ế
c áp d ng t
ưở ể ệ ướ ệ ấ + C t “Thu su t ACFTA (%)”: m c thu su t áp d ng cho ụ ế ừ ngày 01/01 đ n ngày 31/12 ế ế năm 2015 cho đ n h t năm 2018. ặ ữ ng u đãi”: nh ng m t hàng c h c không n
ậ ượ ấ 1/ Văn b n:ả ộ ư ố Thông t s 166/2014/TTBTC ngày 14/11/2014 c a B ưở ể ộ tr ng B Tài chính v vi c ban hành Bi u thu nh p ể ự ệ ẩ ư ặ kh u u đãi đ c bi t Nam đ th c hi n Hi p ạ ươ đ nh th ạ đo n 20152018 ấ 2/ C u trúc: ộ + C t “Mã hàng hóa” và c t “Mô t ơ ở ự d ng trên c s AHTN 2012 và phân lo i theo c p đ 8 ế ố ồ s ; g m h n 8.900 dòng thu . ộ ừ t ng năm, đ ủ c a năm, b t đ u t ộ ướ + C t “N c không đ ẩ ừ ướ nh p kh u t ụ đ ấ ượ ắ ầ ừ ượ ư c có th hi n ký hi u tên n ế c áp d ng thu su t ACFTA.
ACFTA 20152018 ACFTA 20152018
ệ ề
ế ẩ ừ ệ ẩ ư t Nam t ặ các n
ệ ố
ừ ế ậ ẩ t Nam ị khu phi thu quan nh p kh u vào th
3/Đi u ki n: ể ệ ậ ộ a) Thu c Bi u thu nh p kh u u đãi đ c bi t. ướ ậ ượ c:Brunây; b) Đ c nh p kh u vào Vi Campuchia; Inđônêxia; Lào;Malayxia; Myanma; Philíppin; Singgapo;Thái lan; Trung Qu c; Vi (Hàng hóa t tr c) ng trong n
ẳ ế ấ ệ ướ ể ậ c) Đ c v n chuy n th ng t ừ ướ n ẩ c xu t kh u đ n Vi t
ầ
ứ ậ ậ ấ ấ ứ d) Tho mãn yêu c u xu t x hàng hóa ASEAN Trung ấ ứ ằ c xác nh n b ng Gi y ch ng nh n xu t x
ượ ẫ ườ ượ Nam. ả ố Qu c, đ (C/O M u E).
( Theo 12/2007/QĐBTM; TT 36/2010/TTBCT)
ậ ậ
ệ ủ ệ ủ
ệ ệ
ặ ặ
t c a Vi t c a Vi
ế ế ệ ệ
ể ể ể ự ể ự
ự ự
ẩ ư t Nam 3Bi u thu nh p kh u u đãi đ c bi ẩ ư 3Bi u thu nh p kh u u đãi đ c bi t Nam ị ậ ự ị đ th c hi n Khu v c M u d ch T do ASEAN Hàn ậ ự đ th c hi n Khu v c M u d ch T do ASEAN Hàn Qu cốQu cố ( AKFTA 20152018) ( AKFTA 20152018)
1/ Văn b n:ả ư ố Thông t
s 167/2014/TTBTC ngày
ộ
ủ
ế
t c a Vi
ệ ủ ươ
ệ
ạ
ố
ộ ưở 14/11/2014 c a B tr ng B Tài chính ẩ ư ể ậ ề ệ v vi c ban hành Bi u thu nh p kh u u ệ ể ự ệ ặ t Nam đ th c hi n đãi đ c bi ạ ị Hi p đ nh th ng m i hàng hóa ASEAN Hàn Qu c giai đo n 20152018.
AKFTA 20152018 AKFTA 20152018
ộ ả ượ hàng hóa” đ
ạ c xây ộ ấ 2/ C u trúc: + C t “Mã hàng hóa” và c t “Mô t ơ ở
ơ ồ
ế ế
ụ ế ụ c áp d ng t
ấ ượ ủ ắ ầ ừ ế ấ + C t “Thu su t AKFTA(%)”: m c thu su t áp d ng cho ừ ngày 01 tháng 01 đ n ngày ế năm 2015 cho đ n h t
c h
ướ + C t “N c không đ ẩ ừ ướ ưở ể ệ ướ ệ ặ ữ ng u đãi”: nh ng m t hàng c không n
ệ
ượ ư c có th hi n ký hi u tên n ế c áp d ng thu su t AKFTA. ấ ạ + C t “GIC”: hàng hoá s n xu t t ề ấ ả ổ ắ ụ ế ộ
ấ ộ ự d ng trên c s AHTN 2012 và phân lo i theo c p đ 8 s ; ố g m h n 8.200 dòng thu . ế ứ ộ ừ t ng năm, đ 31 tháng 12 c a năm, b t đ u t năm 2018. ộ ậ nh p kh u t ụ ượ đ ộ i Khu công nghi p Khai ấ Thành thu c lãnh th B c Tri u Tiên áp d ng thu su t AKFTA
AKFTA 20152018 AKFTA 20152018
ệ ề
ậ ế
ẩ ệ ừ ướ ệ t. c: n ặ các n 3/ Đi u ki n: ể ộ a) Thu c Bi u thu nh p kh u u đãi đ c bi ướ ậ b) Đ c nh p kh u vào Vi
ố
ế ậ ẩ t ị khu phi thu quan nh p kh u vào th
ừ c). ự ế ừ ướ ế ệ ấ ậ c) Đ c v n chuy n tr c ti p t ẩ c xu t kh u đ n Vi n t
ẩ ư ượ c:Bru t Nam t nây; Campuchia; Inđônêxia; Lào; Malayxia; My ệ anma;Philíppin; Singgapo; Thái lan; Hàn Qu c; Vi Nam (Hàng hóa t ướ ườ ng trong n tr ượ ể Nam ả ị
ấ ứ ứ ố
ấ ứ ậ ẫ ề d) Tho mãn các quy đ nh v xu t x hàng hóa ASEAN ấ Hàn Qu c, có Gi y ch ng nh n xu t x hàng hoá ố ASEAN Hàn Qu c (C/O M u AK)
(Theo QĐ 02/2007/QĐBTM; TT 17/2009/TTBCT)
AKFTA 20152018 AKFTA 20152018
ả ộ
ư * L u ý: Hàng hóa s n xu t t ề
ủ ệ ả ủ ề ổ i KCN Khai Thành thu c lãnh th ể ượ ế ụ c áp d ng thu ứ t Nam ph i đáp ng đ các đi u
ắ ấ ệ
ể ệ ặ ệ 1) Thu c các m t hàng có th hi n ký hi u “GIC” t ạ ộ ố i c t s
ấ ạ B c Tri u Tiên (hàng hoá GIC) đ đ su t AKFTA c a Vi ki n sau: ộ ủ ế
ế ừ ự ể ố ẩ 2) Đ c nh p kh u và v n chuy n tr c ti p t Hàn Qu c
ệ ượ ế đ n Vi
ạ ố
ể (6) c a Bi u thu này; ậ ậ t Nam; ẫ ẩ ấ 3) Có C/O M u AK in dòng ch “Rule 6” t ề ẫ
ị
ươ ố ị
ắ ị
ộ ơ ữ i ô s 8 do c ố ủ quan có th m quy n c p C/O M u AK c a Hàn Qu c c p;ấ ệ ấ ứ ề ả 4) Tho mãn các quy đ nh v xu t x hàng hóa trong Hi p ố ớ ng m i Hàng hoá ASEAN Hàn Qu c đ i v i đ nh Th ủ hàng hoá áp d ng Quy t c 6 AKFTA theo quy đ nh c a B Công Th ạ ụ ươ ng.
ể ể
ệ ủ ệ ủ
ặ ặ
ệ ệ
ậ ế ế ậ ể ự ể ự
ệ ệ
ị ị
4. Bi u thu nh p kh u u đãi đ c bi 4. Bi u thu nh p kh u u đãi đ c bi Vi Vi
ố ố ậ ả ậ ả
ệ ệ
ế ế t t
ẩ ư ẩ ư t c a t c a ệ ệ t Nam đ th c hi n Hi p đ nh đ i tác kinh t Nam đ th c hi n Hi p đ nh đ i tác kinh toàn di n ASEAN Nh t B n toàn di n ASEAN Nh t B n ( AJCEP 20152019 ) ( AJCEP 20152019 )
ư 24/2015/TTBTC ngày 14/2/2015 c a ủ
ượ
ả
ộ
B Tài chính 2/ C u trúc: + C t “Mã hàng” và c t “Mô t
c xây
hàng hóa”, đ ạ
ứ
ế
ế
ấ
ấ
+ C t “Thu su t AJCEP (%)”: m c thu su t áp
1/ Văn b n:ả Thông t ộ ấ ộ ự ơ ở d ng trên c s AHTN 2012 và phân lo i theo ố ộ ấ c p đ 8 s . ộ ụ
ạ
d ng cho các giaiđo n khác nhau.
AJCEP 20152019 AJCEP 20152019
ề
ụ ế ẩ ộ ượ ừ ệ ệ 3/ Đi u ki n áp d ng: ể ệ ậ a) Thu c Bi u thu nh p kh u u đãi đ c bi t. ướ ậ c:Bru b) Đ c nh p kh u vào Vi ẩ ư t Nam t ặ các n
ị ườ ấ ế ể ậ ẳ nây;Cămpuchia;Inđônêxia;Lào;Malayxia;Myan ệ ậ ả ma;Philíppin;Singgapo;Thái Lan;Nh t B n;Vi t Nam ướ c). ng trong n khu PTQ NK vào th tr (Hàng hóa t ệ ẩ c xu t kh u đ n Vi t ừ c) Đ c v n chuy n th ng t ừ ướ n
ấ ứ ị
ấ ứ ấ ậ ẫ ượ Nam. ỏ ậ ả ề d) Th a mãn các quy đ nh v xu t x hàng hóa ASEAN Nh t B n, có Gi y ch ng nh n xu t x C/O m u AJ.
ứ (Theo QĐ 44/2008/QĐBCT; TT 10/2009/TTBCT)
ể ể
ặ ặ
ế ế ể ự ể ự
ệ ủ ệ ủ t c a Vi t c a Vi ậ ậ
ậ ậ ệ ệ
ự ự
ị ị
t t ự ự
ẩ ư ệ ẩ ư ệ 5. Bi u thu nh p kh u u đãi đ c bi 5. Bi u thu nh p kh u u đãi đ c bi ị ệ ị ệ Nam đ th c hi n Hi p đ nh Khu v c m u d ch t Nam đ th c hi n Hi p đ nh Khu v c m u d ch t do ASEAN Úc Niu Dilân do ASEAN Úc Niu Dilân ( AANZFTA 20152018) ( AANZFTA 20152018)
ư ố
ủ ể
ệ
ệ ệ ủ t c a Vi ạ
ươ
s 168/2014/TTBTC ngày 14/11/2014 c a ộ ưở ng B Tài chính v vi c ban hành Bi u ể ặ ậ t Nam đ ệ ng m i hàng hóa ASEAN
1/ Văn b n:ả Thông t ộ ề B tr ẩ ư ế thu nh p kh u u đãi đ c bi ị ệ ự th c hi n Hi p đ nh th ạ ÚcNiu Dilân giai đo n 20152018.
ộ
ả
ượ
hàng hóa” đ
2/ C u trúc: + C t “Mã hàng” và c t “Mô t ơ ở
ế ở ấ
c xây ộ c p đ 8
t
ế ấ
ứ
+ C t “Thu su t AANZFTA (%)”, m c thu su t áp
ế ấ ừ
ấ ộ ự d ng trên c s AHTN 2012 và chi ti s ;ố ộ ụ d ng cho t ng năm.
AANZFTA 20122014 AANZFTA 20122014
ề
ộ ượ ệ
ủ ệ ệ 3/ Đi u ki n áp d ng: ệ ậ ể t. a) Thu c Bi u thu nh p kh u u đãi đ c bi ướ ậ c là thành b) Đ c nh p kh u vào Vi ạ ự do ASEAN
ồ ặ ẩ ư ừ các n t Nam t ươ ự ng m i t ướ c: Brunây; Cămpu
ụ ế ẩ ị viên c a Hi p đ nh Khu v c th ÚcNiu Dilân, bao g m các n chia; Inđônêxia; Lào; Malayxia; Myanma; Philíp pin; Singgapo; Thái Lan; Úc; Niu Dilân; Vi (Hàng hóa t khu PTQ NK vào th tr
ự ể ậ ế ừ ướ ệ t Nam ị ườ ướ c). ng trong n ệ ế ẩ ấ c xu t kh u đ n Vi t ừ c) Đ c v n chuy n tr c ti p t n
ệ ắ ị
ự ấ ứ d) Th a mãn Quy t c xu t x trong Hi p đ nh Khu v c ứ ấ ị
ự ấ ứ ẫ ượ Nam. ỏ ậ ậ M u d ch T do ASEANÚcNiu Dilân, có Gi y ch ng nh n xu t x C/O m u AANZ.
ư ( Theo Thông t 33/2009/TTBCT )
ế ế ể ể ư ư ể ự ể ự ệ ệ t c a VN đ th c hi n t c a VN đ th c hi n
ệ ủ ệ ủ 7. Bi u thu NK u đãi đ c bi 7. Bi u thu NK u đãi đ c bi ự ị ự ị do do
ủ ể
ệ
ươ
ệ ệ ủ t c a Vi ạ
ộ
ượ
ả
ộ
hàng hóa”, đ
2/ C u trúc: + C t “Mã hàng” và c t “Mô t ơ ở
ạ
ứ
ế
ấ
ấ
+ C t “Thu su t AIFTA (%)”, m c thu su t áp
ặ ặ ậ ự ậ ự khu v c m u d ch t khu v c m u d ch t AseanÂn Độ AseanÂn Độ 20152018 ) AIFTA 20152018 ) ( ( AIFTA
1/ Văn b n:ả ư ố s 169/2014/TTBTC ngày 14/11/2014 c a Thông t ề ộ ưở ộ ng B Tài chính v vi c ban hành Bi u B tr ẩ ư ậ ặ ể ế thu nh p kh u u đãi đ c bi t Nam đ ị ệ ệ ự ng m i hàng hóa ASEAN th c hi n Hi p đ nh th ạ Ấ n Đ giai đo n 20152018 ấ ộ c xây ấ ự d ng trên c s AHTN 2012 và phân lo i theo c p ố ộ đ 8 s ; ế ộ ừ ụ d ng cho t ng năm.
20152018 AIFTA 20152018 AIFTA
ệ ề
ế ẩ ừ ặ các n
ủ ạ ị
ộ
ệ
ộ ẩ ự ệ ậ 3/Đi u ki n: ể ệ ậ ộ ẩ ư a) Thu c Bi u thu nh p kh u u đãi đ c bi t. ướ ệ ậ ượ c là thành b) Đ c nh p kh u vào Vi t Nam t Ấ ươ ệ viên c a Hi p đ nh Th ng m i hàng hóa ASEAN n ướ ồ c sau:Brunây;Cămpuchia;Inđô Đ , bao g m các n nêxia; Lào;Malayxia; Myanma; Philíppin; Singga Ấ po; Thái Lan; n Đ ; Vi ị ườ ậ thu quan nh p kh u vào th tr ế ừ ướ ể n ừ t Nam (Hàng hóa t khu phi ướ c). ng trong n ế ẩ ấ c xu t kh u đ n Vi c) Đ c v n chuy n tr c ti p t t
ấ ứ Ấ ề ị d) Th a mãn các quy đ nh v xu t x hàng hóa ASEAN n
ấ ứ ấ ẫ ế ượ Nam. ỏ ộ
ậ ứ Đ , có Gi y ch ng nh n xu t x C/O m u AI). ư ố ( Theo Thông t s 15/2010/TTBCT )
ặ ặ
ệ ệ
t c a Vi t c a Vi
t t
ậ ế ế ậ ể ự ể ự
ệ ệ
ệ ủ ẩ ư ể ể ẩ ư ệ ủ 98. Bi u thu nh p kh u u đãi đ c bi 98. Bi u thu nh p kh u u đãi đ c bi ố ị ệ ố ệ ị Nam đ th c hi n Hi p đ nh đ i tác Nam đ th c hi n Hi p đ nh đ i tác ậ ả ậ ả t Nam Nh t B n t Nam Nh t B n
kinh t kinh t
ế ệ ế ệ Vi Vi (VJEPA 20152019 ) (VJEPA 20152019 )
ủ
ộ
ả
1/ Văn b n:ả ư 25/2015/TTBTC Thông t ngày 14/02/2015 c a B Tài chính. 2/ C u trúc: + C t “Mã hàng hóa” và c t “Mô t
hàng hóa”,
ộ ơ ở
c xây d ng trên c s AHTN 2012 và phân
ộ
ự đ ố ấ lo i theo c p đ 8 s ;
ụ
ứ
ế
ế
ấ
ấ ộ ượ ạ ộ
+ C t “Thu su t VJEPA”: m c thu su t áp d ng
ấ ạ cho các giai đo n khác nhau.
VJEPA 20152095 VJEPA 20152095
ề
ệ
ế ẩ ừ ể
ặ ệ t. ệ t Nam; ế ậ ả Nh t B n đ n
Vi
ấ ứ ứ
ậ ả
ề ấ
ậ
ẫ
3/ Đi u ki n: ẩ ư ậ ể ộ a) Thu c Bi u thu nh p kh u u đãi đ c bi ậ ả ượ ậ Nh t B n vào Vi b) Đ c nh p kh u t ế ừ ự ậ ượ c) Đ c v n chuy n tr c ti p t ệ t Nam; ị ỏ d) Th a mãn các quy đ nh v xu t x hàng hóa ấ ệ Vi t NamNh t B n, có Gi y ch ng nh n xu t ứ x C/O m u VJ
ư
( Theo Thông t
10/2009/TTBCT )
ư ư
ể ể
ặ ặ ươ ươ
ậ ậ ệ ệ
ề ủ ề ủ 162/2013/TTBTC c a B Tài chính v Thông t 9. 9. Thông t 162/2013/TTBTC c a B Tài chính v ế ệ ệ ế vi c ban hành Bi u thu nh p kh u u đãi đ c vi c ban hành Bi u thu nh p kh u u đãi đ c ể ự ệ ủ ể ự ệ ủ t c a Vi t c a Vi ạ ự ạ ự
t Nam đ th c hi n Hi p đ nh th t Nam đ th c hi n Hi p đ nh th ệ ệ
ộ ộ ẩ ư ẩ ư ị ệ ị ệ ạ ạ
ng ng t Nam Chi Lê giai đo n 2014 2016 t Nam Chi Lê giai đo n 2014 2016
ệ ệ do Vi do Vi
bi bi m i t m i t
VCAFTA VCAFTA
ủ ộ 162/20132/TTBTC ngày 15/11/2013 c a B Tài
ả ộ hàng hóa”, đ
ượ c xây ộ ấ ạ
ứ ụ ế ế ấ + C t “Thu su t VCAFTA”: m c thu su t áp d ng cho
1/ Văn b n:ả ư Thông t chính. ấ 2/ C u trúc: ộ + C t “Mã hàng hóa” và c t “Mô t ơ ở ự d ng trên c s AHTN 2012 và phân lo i theo c p đ 8 s ;ố ấ ộ ạ các giai đo n khác nhau.
VCAFTA 20142016 VCAFTA 20142016
ệ
ề
ẩ ư
ệ
t.
ệ
ế ẩ ừ ể
ệ
Chi Lê đ n Vi
t
3/ Đi u ki n: ặ ậ ể ộ a) Thu c Bi u thu nh p kh u u đãi đ c bi ượ ậ t Nam; Chi Lê vào Vi b) Đ c nh p kh u t ế ế ừ ự ậ ượ c) Đ c v n chuy n tr c ti p t Nam;
ứ
ấ
ấ ứ
ẫ
d)Có Gi y ch ng nh n xu t x C/O m u VC
ủ
( Theo Thông t
ậ ộ ư ố s 05/2015/TTBCT c a B ngươ ngày 27/3/2015)
Công th
ậ ậ
ệ ố ệ ố
10. thu nh p kh u u đãi đ c bi 10. thu nh p kh u u đãi đ c bi
t đ i t đ i
ặ ặ ẩ ẩ
ẩ ư ế ế ẩ ư ậ ớ ậ ớ v i hàng hoá nh p kh u v i hàng hoá nh p kh u ấ ứ ừ ấ ứ ừ Lào Lào
có xu t x t có xu t x t
ư ố ộ 1/ Văn b n:ả • Thông t ủ s 02/2015/TTBCT c a B Tài chính ngày
12/02/2015. CLICK HERE
2/ M c thu :
ưở ượ ế ệ ấ ấ ứ ế Ban hành Danh m c hàng hoá có xu t x ụ ư ng thu su t NK u c h t Nam đ
t 0%
ề
ấ ứ ẫ ứ ừ Lào NK vào Vi t ệ ặ đãi đ c bi ệ 3/ Đi u ki n: ứ 1/ Có Gi y ch ng nh n xu t x hàng hoá m u S (C/O
ậ ư ố ấ form SThông t
ụ ụ ặ ẩ
ươ ủ s 17/2011/TT/ BCT ) ử 2/ Thông quan qua các c p c a kh u nêu trong Ph l c II ư ố s 02 /2015/TTBCT ngày ban hành kèm theo Thông t ộ ng 12 tháng 02 năm 2015 c a B Công Th
ậ ậ
ệ ố ệ ố
11. thu nh p kh u u đãi đ c bi 11. thu nh p kh u u đãi đ c bi
t đ i t đ i
ặ ặ ẩ ẩ
ậ ậ
ấ ứ ừ ấ ứ ừ
ẩ ư ế ế ẩ ư ớ ớ v i hàng hoá nh p kh u v i hàng hoá nh p kh u Campuchia có xu t x t Campuchia có xu t x t
ủ ộ 1/ Văn b n:ả • Thông t ư 09/2014/TTBCT ngày 24/2/2014 c a B Tài
chính. CLICK HERE
ủ • Thông t ư 40/2014/TTBTC ngày 01/4/2014 c a BTC
click here 2/ M c thu :
ưở ượ ệ ấ ứ ụ ế Ban hành Danh m c hàng hoá có xu t x ấ ế ng thu su t t Nam đ c h
ứ Campuchia NK vào Vi ặ ệ ừ t NK u đãi đ c bi t 0%
ề
ấ ứ ẫ ư ệ 3/ Đi u ki n: ứ 1/ Có Gi y ch ng nh n xu t x hàng hoá m u S (C/O
ậ ư ố ấ form SThông t
ụ ụ ặ
ẩ ư ố
ư s 17/2011/TT/ BCT ) ử 2/ Thông quan qua các c p c a kh u nêu trong Ph l c II s 09 /2014/TTBCT và ban hành kèm theo Thông t thông t 40/2014/TTBTC
Ấ
Ế
Ể
BI U THU XU T KH U
Ẩ 2015
Ẩ Ẩ
Ế Ế
Ể Ể
Ấ Ấ BI U THU XU T KH U 2015 BI U THU XU T KH U 2015
164/2013/TTBTC ngày 15/11/2013
ả
hàng hóa
ố
ế
ế
ượ
ụ ể
ị
1. Văn b n:ả ư Thông t ộ ủ c a B Tài chính. ấ 2. C u trúc: G m mô t ồ Mã s (08 ch s ) ữ ố M c thu su t thu ấ ứ ư 3. L u ý: ặ M t hàng không đ
c quy đ nh c th tên
ế
ể
ẫ
ả trong Bi u thu XK thì khi làm TTHQ v n ph i khai:
ữ ố
ố ủ ứ
ặ ế
ấ
ẩ
Mã s c a m t hàng đó theo 08 ch s Ghi m c thu su t xu t kh u là 0%. ấ
ể
ế
ị
Bi u thu giá tr gia tăng
ế ế
ể ể
ị ị
Bi u thu giá tr gia tăng Bi u thu giá tr gia tăng
ậ ậ
ế ế
1. Văn b n:ả Lu t Thu GTGT 2008; ử ổ Lu t Thu GTGT s a đ i – 2013 ị ị Ngh đ nh 123/2008/NĐCP ị ị Ngh đ nh 219/2013/NĐCP ị ị Ngh đ nh 209/2013/NĐCP Thông t Thông t Thông t
ư ố s 65/2013/TTBTC ư ố s 141/2013/TTBTC ư s ố 83/2014/TTBTC
ế ế
ể ể
ị ị
Bi u thu giá tr gia tăng Bi u thu giá tr gia tăng
ấ ế
ế ả i
ắ ế ẩ ư ị ể 2. C u trúc Bi u thu giá tr gia tăng: ồ ị không bao g m các Chú gi 2.1. Bi u thu giá tr gia tăng ậ ư ể ộ nh Bi u thu nh p kh u u đãi theo t ỷ ệ l
ầ
ể ộ c chia thành 3 c t:
ị ộ ỏ ượ c chia thành 04 c t nh ghi
ộ ữ ố ệ ấ
ữ ố ế
ừ ế ủ ộ ộ t c a hàng hóa);
hàng hóa;
ể b t bu c ph n trăm. ế 2.2. Bi u thu giá tr gia tăng đ ượ ộ C t 1: Mã hàng. C t này đ ộ mã hi u nhóm hàng (c p đ mã hóa 04 ch s )/phân ữ ấ nhóm hàng (c p đ mã hóa t 06 ch s đ n 10 ch ứ ố s , tùy theo m c đ chi ti ộ ộ ấ ả C t 2: Mô t ế C t 3: Thu su t (%).
ế ế
ể ể
ị ị
Bi u thu giá tr gia tăng Bi u thu giá tr gia tăng
ể ạ ộ i c t 3 không ghi
ế ỉ
ế ặ ộ ố
ạ ộ
ộ ố ế ủ M t s dòng thu c a Bi u thu GTGT, t ấ (5), (10), (*) ho c ặ ấ ụ ể ứ m c thu su t c th mà ch ghi d u (*,5) ho c (*,10). M t s nhóm hàng, phân nhóm hàng i c t có ghi dòng “Riêng cho nhóm/phân nhóm hàng t mô t
ấ tên và m c thu su t cho dòng “Riêng”. ư ượ ể ứ ế c hi u nh sau:
ố ượ ấ ộ ả Cách ghi này đ a) D u (*): nhóm/phân nhóm hàng đó thu c đ i t ng
ế ị không ch u thu GTGT ;
ừ ạ
ộ ị
ứ ị ộ b) D u (*,5): nhóm/phân nhóm hàng đó v a có lo i thu c ố ạ ừ ế ng không ch u thu GTGT v a có lo i thu c đ i ế ớ m c thu su t 5% ế ng ch u thu GTGT v i .
ấ ừ
ạ ộ ạ ị ộ c) D u (*,10): nhóm/phân nhóm hàng đó v a có lo i thu c ố ng không ch u thu GTGT v a có lo i thu c đ i
ứ ấ ị ừ ế ế ớ m c thu su t 10% ế ng ch u thu GTGTv i ; ấ ố ượ đ i t ượ t ấ ố ượ đ i t ượ t
ị ị
ể ể ế ủ
ạ ộ
ế ế ể ỉ
ế ấ ụ ể
Bi u thu giá tr gia tăng Bi u thu giá tr gia tăng ế ấ
M t s dòng thu c a Bi u thu GTGT, t ặ ứ ộ ặ
ế ấ ạ ộ ứ ả i c t mô t
ộ ố i c t 3 không ghi m c thu su t c th mà ch ghi d u (*) ho c (*,5) ho c (*,10). M t ố s nhóm hàng, phân nhóm hàng có ghi dòng “Riêng cho tên và m c thu su t cho nhóm/phân nhóm hàng t dòng “Riêng”. ượ ư ể
ố ượ ấ ộ c hi u nh sau: Cách ghi này đ a) D u (*): nhóm/phân nhóm hàng đó thu c đ i t không ch u ị ng
ế
ị ế ế ấ
; thu GTGT ệ b) Ký hi u (*,5) t ị
ở ố ượ ắ
ấ ấ s n xu t, đánh b t bán ra, ế ở ị
ế ấ
ế ạ ng m i ạ ộ ặ ị ỏ ế
ế ả
ậ ở ị ị
ở ẩ khâu s n xu t, gia công hay kinh doanh th
ị ể ạ ộ i c t thu su t trong Bi u thu giá tr gia tăng ị ế ị ặ ng không ch u thu giá tr quy đ nh cho các m t hàng là đ i t ẩ ậ ự ả ở khâu t gia tăng khâu nh p kh u ứ ụ khâu và áp d ng m c thu su t thu giá tr gia tăng là 5% ươ kinh doanh th ế ệ ể c) Ký hi u (*,10) t i c t thu su t trong Bi u thu giá tr gia tăng ẩ ạ ậ ị quy đ nh cho các m t hàng là vàng nh p kh u d ng th i, mi ng ứ ệ ồ ỹ ẩ ư ượ c ch tác thành s n ph m m ngh , đ trang s c hay ch a đ ị ố ượ ế ộ ẩ ả ng không ch u thu s n ph m khác (nhóm 71.08) thu c đ i t ị ế ả ư khâu nh p kh u nh ng ph i ch u thu giá tr giá tr gia tăng ấ ạ ươ ả gia tăng ng m i ế ế ấ ứ ớ v i m c thu su t thu giá tr gia tăng là 10%.
ụ ặ
ể
ế
ệ
Bi u thu tiêu th đ c bi
t
ụ ặ ụ ặ
ế ế
ể ể
Bi u thu tiêu th đ c bi Bi u thu tiêu th đ c bi
ệ ệ t t
ệ ự
1/ Văn b n:ả • Lu t Thu TTĐB – 2008 ế ậ • Lu t s : 70/2014/QH13 (hi u l c ậ ố
ị ị
ư
2016)click here • Ngh đ nh 26/2009/NĐCP ị • Ngh đ nh 123/2011/NĐCP ị • Thông t 05/2012/TTBCT
ể ể
ế ế
ụ ặ ụ ặ
ệ ệ t t
ặ
ị
Bi u thu tiêu th đ c bi Bi u thu tiêu th đ c bi ế ấ ể d ch v ể
ố ượ ượ
ộ
ồ 11 nhóm m t hàng, ế ị ng ch u thu . c chia thành 3 c t:
ụ
ể 2/ C u trúc bi u thu • Bi u thu TTĐB bao g m ế ộ ụ thu c đ i t • Bi u thu TTĐB đ ế ố ứ ự ; C t 1: S th t C t 2: Hàng hóa, d ch v . Mô t
nhóm hàng hóa,
ụ
ế
ộ
ị
ế
ả ng ch u thu TTĐB; ỷ ệ l ộ
ụ
ụ
ị
ế
ị
ộ ị ộ ố ượ ị d ch v thu c đ i t ộ ầ ế ấ ứ ph n C t 3: M c thu su t thu TTĐB theo t ố trăm, áp d ng cho m t hàng, d ch v thu c đ i ượ t
ặ ng ch u thu TTĐB.
ị ế
ế
Ế Ị Ế Ị HÀNG HÓA CH U THU TTĐB HÀNG HÓA CH U THU TTĐB ng ch u thu TTĐB là hàng hóa: ừ
ế ẩ ố cây thu c lá;
ỗ ể ả ướ ừ ườ ừ
ố ượ 3/ Đ i t ố a) Thu c lá đi u, xì gà và ch ph m khác t b) R u;ượ c) Bia; d) Xe ô tô d ạ ở i, v a ch t k vách ngăn
ở i 24 ch , k c xe ô tô v a ch ng ế ế ế ở hai hàng gh tr lên, có thi ở ườ ữ ở ừ hàng lo i có t ố ị c đ nh gi a khoang ch ng i và khoang ch hàng;
đ) Xe mô tô hai bánh, xe mô tô ba bánh có dung tích xi lanh
trên 125cm3;
ế ế ẩ ẩ ợ e) Tàu bay, du thuy n;ề g) Xăng các lo i, napta, ch ph m tái h p và các ch ph m
ể ạ khác đ pha ch xăng;
ề ố ở ế ệ ộ ừ t đ t 90.000 BTU tr xu ng;
h) Đi u hoà nhi i) Bài lá; k) Vàng mã, hàng mã.
Ế Ế
Ị Ị HÀNG HÓA CH U THU TTĐB HÀNG HÓA CH U THU TTĐB
ị ố ượ ị
ơ
ưở
ụ ng ch u thu TTĐB là d ch v : ng;
có th
ệ ử ắ
ươ
ạ
ặ ượ
ặ ượ
ồ c (bao g m: đ t c ứ ặ ượ
ả
ự ng t ể c th thao, c khác theo quy
i trí và các hình th c đ t c ậ
ủ
ng ơ ằ ồ bao g m trò ch i b ng máy gi cpót (jackpot), ờ ; kinh máy s lot (slot) và các lo i máy t doanh đ t c gi ị đ nh c a pháp lu t)
ẻ ộ
ồ Kinh doanh golf bao g m bán th h i viên, vé
ơ
ch i golf;
ổ ố Kinh doanh x s .
ế 3/ Đ i t ườ Kinh doanh vũ tr Kinh doanh mátxa (massage), karaoke Kinh doanh casino; trò ch i đi n t
Ế Ế
Ị Ị HÀNG HÓA CH U THU TTĐB HÀNG HÓA CH U THU TTĐB
ị ố ượ ị
ơ
ưở
ụ ng ch u thu TTĐB là d ch v : ng;
có th
ệ ử ắ
ươ
ạ
ặ ượ
ặ ượ
ồ c (bao g m: đ t c ứ ặ ượ
ả
ự ng t ể c th thao, c khác theo quy
i trí và các hình th c đ t c ậ
ủ
ng ơ ằ ồ bao g m trò ch i b ng máy gi cpót (jackpot), ờ ; kinh máy s lot (slot) và các lo i máy t doanh đ t c gi ị đ nh c a pháp lu t)
ẻ ộ
ồ Kinh doanh golf bao g m bán th h i viên, vé
ơ
ch i golf;
ổ ố Kinh doanh x s .
ế 3/ Đ i t ườ Kinh doanh vũ tr Kinh doanh mátxa (massage), karaoke Kinh doanh casino; trò ch i đi n t
Ế BI U THU ƯỜ
Ả
Ể Ệ B O V MÔI TR
NG
ế ả ế ả
ệ ệ
ườ ườ
Thu B o v môi tr Thu B o v môi tr
ng ng
ậ
ệ
ng2010
ị ị
ủ ủ
ư
ủ
ộ
ủ ủ 152/2011/TTBTC ngày 11/11/2011 c a B Tài
ư
ủ
ộ
159/2012/TTBTC ngày 28/9/2012 c a B Tài
1/ Văn b n:ả Lu t Thu B o v môi tr ườ ế ả Ngh đ nh 67/2011/NĐCP ngày 08/8/2011 c a Chính ph ị Ngh đ nh 69/2012/NĐCP ngày 04/9/2012 c a Chính ph ị Thông t chính Thông t chính ấ ể
ế ế
ế
ế
ẩ
ệ ố click here ả ử ụ
ộ
ườ
ể 2/ C u trúc bi u thu BVMT: Bi u thu theo thu tuy t đ i ạ Là lo i thu gián thu, thu vào s n ph m, hàng hóa (sau ấ ọ đây g i chung là hàng hóa) khi s d ng gây tác đ ng x u ế đ n môi tr
ng.
ệ ệ
ườ ườ
ế ả ế ả
ng ng
ế
ỡ
Thu B o v môi tr Thu B o v môi tr ị ờ
ệ
ế
ộ
ố
ộ ộ
ự ế ử ụ ế ử ụ ạ ạ
ệ ỏ ừ ố ả
ả
ộ
ặ 3/ Các m t hàng ch u thu BVMT: ầ 1. Xăng, d u, m nh n; 2. Than đá; ị 3. Dung d ch hydrochlorofluorocarbon; ị 4. Túi ni lông thu c di n ch u thu (túi nh a x p); ạ ạ t c thu c lo i h n ch s d ng. 5. Thu c di ạ ạ 6. Thu c tr m i thu c lo i h n ch s d ng. ế ử ả 7. Thu c b o qu n lâm s n thu c lo i h n ch s
ạ ạ
ử
ộ
ế ử 8. Thu c kh trùng kho thu c lo i h n ch s
ố ố ố d ng.ụ ố d ng.ụ
Ế Ế
CÁCH TÍNH THU HÀNG NK CÁCH TÍNH THU HÀNG NK
ẩ
ơ
ố ả = Đ n giá 1 s n ph m * s
l
• THU NH P KH U
Ậ Ơ
Ấ
Ế
Ế
ngượ Ế Ẩ : (*) Ẩ Ả Ố ƯỢ NG*Đ N GIÁ 1 S N PH M* THU SU T THU NK
S L
Ế
• THU TIÊU TH Đ C BI T Ế
Ụ Ặ Ế
Ế
Ệ : (**) GIÁ TÍNH THU TTĐB * THU SU T THU TTĐB
Ậ
Ẩ
Ế
Ế
Ế
Ấ (GIÁ TÍNH THU TTĐB=GIÁ TÍNH THU HÀNG NK + THU NH P KH U)
•
Ậ
Ế
Ị
Ụ
Ẩ
Ậ
Ế
Ế
Ế
Ẩ : THU GIÁ TR GIA TĂNG HÀNG NH P KH U Ế [ GIÁ TÍNH THU NK+THU NH P KH U+ THU TIÊU TH ĐB (N U CÓ)
]
Ặ
Ấ
Ế
*THU SU T THU GTGT, HO C: ế
Ế
Ấ
Ế
Ế [GIÁ TÍNH THU NK + (
Ế ế *) + (**) + Thu BVMT n u có ]x THU SU T THU
GTGT
ế
ườ
ả
ế CHÚ Ý: Giá tính thu là giá CIF, n u ng
ộ i mua giá FOB thì c ng thêm kho n I và
F
ế ả
ế
ệ
ườ
ả
ộ
N u hàng hóa có thu b o v môi tr
ế ế ng thì c ng kho n thu này vào giá tính thu
GTGT
ế ị Giá tính thu NK(tr giá lô hàng)
Ế Ế
CÁCH TÍNH THU HÀNG XK CÁCH TÍNH THU HÀNG XK Ế
Ấ
Ẩ : (*)
• THU XU T KH U
Ấ
Ế
Ế
Ơ
Ố ƯỢ
Ẩ
Ả
NG*Đ N GIÁ 1 S N PH M* THU SU T THU XK (
*)
ế
ườ
Ừ
ả
S L ế CHÚ Ý: Giá tính thu là giá FOB, n u ng
i mua giá CIF thì TR kho n I và F
BÀI T PẬ BÀI T PẬ Ẩ
Ế
Ấ
ẩ
ả
ẩ
BT THU XU T KH U: ấ ỹ ơ
ỷ
ế tính
ề
ả ộ
ế
ể
ẩ
ấ
ươ ứ ng ng 20% ươ ứ ng ng 10% ể
ể
ả
ả
Công ty BKAVxu t kh u 1000 s n ph m ấ Bphone 7 sang M . Đ n giá 10USD/chi c. Xu t ế ớ thu bán v i giá CIF. T giá 20.000VNĐ/USD ổ Tính t ng ti n thu ph i n p đ xu t kh u, ế ằ t r ng: bi ế ấ Thu su t XK 10% ế ấ Thu su t TTĐB hàng NK t ế ấ Thu su t GTGT hàng NK t ậ Phí v n chuy n và b o hi m 2.5USD/s n ph mẩ
BÀI T PẬ BÀI T PẬ
BT2:
ẩ ượ
ạ ợ ồ ồ ộ ươ u Chivas ng ghi giá CIF là
ế
ộ
ộ ệ ấ ệ ấ
ủ ị
ậ Công ty ST – MTP nh p kh u 8000 thùng r 38 n ng đ 43%, h p đ ng ngo i th ỷ 2400USD/thùng, t giá tính thu là 21.000VNĐ/USD. ể ẩ Khi hàng v đ n c a kh u, lô hàng thu c di n ki m tra ệ toàn b . Cán b H i quan phát hi n có d u hi u m t tr m hàng hóa. Th ng kê giám đ nh c a Vinacontrol cho bi
ị ấ ượ ế ả ầ c gi m thu ph n b m t không?
Gi
ị ủ ườ u.
ấ i ch u r i ro khi m t 500 thùng r ả ộ ượ ẩ ế ế ề ể ậ ề ế ử ộ ả ộ ố ấ ế t m t 500 thùng. ỏ Câu h i: Công ty có đ ả i thích. Ai là ng ổ Tính t ng ti n thu ph i n p đ nh p kh u, bi t
ế ấ ế ấ ế ấ r ng:ằ Thu su t NK 40% Thu su t TTĐB 50% Thu su t GTGT 10%