Ệ Ố Ệ Ố
H TH NG MÁY TÍNH H TH NG MÁY TÍNH
Ị
ả
Ề
ệ
ườ
Gi ng viên: LÝ TH HUY N CHÂU Khoa Công Ngh Thông Tin ng ĐHDL Văn Lang
Tr
Ớ Ệ GI I THI U
2
Ộ N I DUNG
ớ ư
ữ ộ ử ớ
(Magnetic Tape Unit)
ứ ộ 1. B nh l u tr (Memory) ế 2. Ki n trúc B x lý (CPU) ộ ấ 3. C u trúc b nh ừ ộ (Magnetic Disk Unit) 4. B đĩa t ừ ộ 5. B băng t 6. Đĩa c ng (Hardware)
3
ữ ượ ọ
ầ ử ư
Ộ Ớ
c g i là
l u gi
1. B NH (MEMORY) Ph n t
ộ ớ b nh bán ợ và nói chung
ượ
đ ộ ớ ạ d n ẫ hay b nh m ch tích h p c chia thành chúng đ
RAM và ROM.
4
ộ ậ
ẫ ể ọ ớ ẫ ớ
ữ ệ
ấ 1.1 RAM (Random Access Memory) RAM (B nh truy c p ng u nhiên) là ữ ộ b nh bán d n nó có th đ c và ghi d ệ li u. Khi t ượ ư đ t máy tính đi, thì d li u ữ ạ i đó cũng m t. t ắ c l u gi
5
ượ ạ c phân lo i thành DRAM và
1.1 RAM (Random Access Memory) RAM đ SRAM.
6
ớ ỉ ử ụ
1.2 ROM (ReadOnly Memory) ROM là b nh bán d n ch s d ng đ ể ữ ng trình và d
ROM, thông tin ể ả ị ấ
ẫ ộ ươ ữ ừ ầ ọ đ c. T đ u, nh ng ch ữ ở ệ ượ ư c l u gi li u đ ữ ượ ư c l u gi đ ị ắ máy tính b t không b m t đi k c khi t đi.
7
ượ ạ 1.2 ROM (ReadOnly Memory) ROM đ c phân lo i thành Mask ROM
ể ậ ầ
i s d ng.
ROM:
và ROM có th l p trình theo yêu c u ườ ử ụ ng Mask ROM:
8
ớ
Các b nh bán d n, tùy theo m c đích s d ng
ặ
ị
ắ
ệ
ồ
ượ ế ị ẫ
ầ
ượ
c, là thi
ộ ụ ử ụ ẫ ộ ố ạ c chia làm m t s lo i khác và đ c tính, đ ả ạ t b mà ngay c khi b ng t đi n nhau. Lo i thi ể ị ấ ữ ệ ngu n, d li u v n không b m t và có th ghi ế ị ồ t b ch ng lên bao nhiêu l n cũng đ ướ nào d i đây. a. Mask ROM b. SRAM c. DRAM d. Flash memory e. SIMM
Bài t p 1ậ
9
ạ
̀ ộ
ế
ậ ấ
i đây?
ậ
Bài t p 2ậ SRAM (Static RAM) la m t lo i RAM, có ắ ị ố ộ t c đ truy c p r t nhanh, n u không b ng t ờ ị ấ ồ ữ ệ ẽ ệ b m t. đi n ngu n, d li u s không bao gi ượ ạ ạ ử ụ ằ c t o ra b ng cách s d ng lo i SRAM đ ướ ạ m ch nào d a. M ch AND ạ b. M ch l ạ t (flipflop) c. B c ng đ y đ (full adder) ầ ủ ộ ộ d. B c ng bán ph n (half adder) ầ ộ ộ e. M ch NOT ạ
10
Ế Ộ Ử
ấ 2. KI N TRÚC B X LÝ C u trúc c a máy tính: ủ
11
Ế
Ộ Ử 2. KI N TRÚC B X LÝ Control unit và Operation unit đ u ề ộ ử c g i là Processing unit (b x
ặ
ộ ử
ượ ọ đ lý) ho c Central processing unit (CPU, b x lý trung tâm).
12
ị ị ứ ươ ng th c xác đ nh đ a
ỉ
ị
ỉ ủ ệ
ị
ị ng pháp xác đ nh đ a ch là ị ị ầ
ữ 2.1 Nh ng ph chỉ Ph ươ ầ ph n đ a ch c a l nh xác đ nh đ a ớ ỉ ộ ch b nh chính và thanh ghi c n cho x lý.ử
13
ườ ố ng ng
ng ng, khi
ử 2.3 X lý đ Trong ki n trúc x lý đ ườ ế ự ệ
ử ố ự ượ ộ ệ c th c th c hi n, thì l nh m t đang đ ờ ượ ọ ồ ế ệ l nh ti p theo là đ ng th i đ c đ c và x lý.ử
14
ườ ố ng ng
ự c th c hi n ch
chính
ỳ ệ
ệ
ượ
ả
ị
• Chu k l nh (2): L nh đ
c gi
ỉ i mã và đ a ch
ượ
đ
ệ ọ
ộ
• Chu k th c hi n (3): Vi c đ c và ghi b nh ớ
chính đ
ượ
ộ
c xác
ự
ệ
c tính toán ỳ ự ệ ượ ệ ự c th c hi n • Chu k th c hi n (4): Các hành đ ng đ ệ ỳ ự ượ ở ệ ị đ nh b i l nh đ
c th c hi n
ướ ỳ ệ ệ ệ ử 2.3 X lý đ T ng b ừ • Chu k l nh (1): L nh đ ươ ượ ọ ừ ộ c đ c t ng trình là: ớ b nh
15
Ộ Ế Ớ 3. KI N TRÚC B NH
ấ ủ ộ ớ
ấ
C u trúc phân c p c a b nh
16
ơ
ộ ớ
ậ
ả
Bài t p 3ậ B (byte) là đ n v th hi n đ l n v d li u ề ữ ệ ị ể ệ ử x lý trong máy tính, 1B = 8bit. V y, 0.5GB ằ b ng kho ng bao nhiêu bit? A 3,200,000 bit B 50,000,000 bit C 3,200,000,000 bit D 4,000,000,000 bit E 5,000,000,000 bit
17
ộ
ộ
ớ ự
ớ ặ ằ ụ
ế ị
ệ t b nào
ề chính, có tác d ng gi m b t s chênh l ch v ố ộ ữ t c đ gi a hai thi ướ i đây? d a. Thanh ghi ớ ệ ẩ ộ b. B nh đ m n ớ ộ c. B nh ngoài ộ ệ d. B đ m đĩa ộ ộ e. Kênh n i b (internal bus)
Bài t p 4ậ B nh đ t n m gi a b x lý và b nh ớ ữ ộ ử ả ế ị t b trên là thi
18
ể ệ ở
́
ươ ứ
ng ng v i đáp án nào?
ậ ỹ ơ ồ ướ s đ d
i đây t
ố
ệ
ồ
ị
ườ a. Đ ng ng l nh b. MIPS ồ c. Tăng nh p đ ng h (clockup) d. CISC e. CPU đa năng
Bài t p 5ậ K thu t tăng t c đ ch y c a máy tính th hi n ố ộ ạ ủ ơ
19
Ộ Ừ
ữ ệ ủ
ề ặ
ừ
4. B ĐĨA T (Magnetic Disk Unit) B m t ghi d li u c a đĩa t
20
Ộ Ừ
4. B ĐĨA T (Magnetic Disk Unit) Rãnh và Trụ
21
Công th c:ứ
ượ ữ 4. 1 Tính toán dung l ư ng l u tr
ừ
c a đĩa t
(cid:0)
ữ ủ ố
= Dung l ụ (cid:0) S rãnh trên 1 tr
ượ ng ố ụ S tr
ừ
ư ượ ng l u gi Dung l ộ ủ c a m t rãnh ủ c a đĩa t
22
ượ ữ 4. 1 Tính toán dung l ư ng l u tr
ặ ả sau:
ượ
Ví d :ụ Cho m t đĩa t ừ ớ ộ v i các đ c t S tr : 800 tr ụ ố ụ S rãnh/s tr : 19 rãnh ố ụ ố Dung l ư ng l u gi ượ Hãy tính dung l trên.
ữ ủ ữ /rãnh: 20.000 byte ừ ư ng l u tr c a đĩa t
23
Ví d :ụ
ư
ư ng l u gi
ụ ữ theo tr là nh sau: 19 rãnh/cylinder =
ng
800 cylinders = 304,000
ượ Dung l 20.000 byte/rãnh (cid:0) 380.000 bytes/cylinder = 380 kB (kilo bytes) ố ụ ủ ượ Vì s tr c a đĩa này là 800 nên dung l ừ đĩa t này là: 380 kB/cylinder (cid:0) kB = 304 MB (Mega bytes)
ượ ữ 4. 1 Tính toán dung l ư ng l u tr
24
ệ 4. 2 Tính toán hi u năng
Hi u năng c a b đĩa t
c đo theo ư ượ ng l u
ừ ượ ủ ộ đ ậ th i gian truy nh p và dung l gi ệ ờ . ữ
25
ệ 4. 2 Tính toán hi u năng
ờ Th i gian truy nh p:
ậ ị ầ ừ ế
ề ữ ệ
ờ ờ ờ
Th i gian đ nh v đ u t ị Th i gian tìm ki m d li u ữ ệ Th i gian truy n d li u
26
ệ 4. 2 Tính toán hi u năng
ờ Th i gian truy nh p:
ờ ậ ị ầ ừ Th i gian đ nh v đ u t ị :
27
ệ 4. 2 Tính toán hi u năng
ờ Th i gian truy nh p:
ữ ệ ờ ậ ế Th i gian tìm ki m d li u:
28
ệ 4. 2 Tính toán hi u năng
ờ Th i gian truy nh p:
ậ ề ữ ệ
ờ
ầ ừ ắ ầ
ề ữ ệ ờ
Th i gian truy n d li u : ừ ờ ả khi Kho ng th i gian trôi qua t ậ ữ ệ đ u t b t đ u truy nh p d li u và khi truy n d li u hoàn thành ề ữ ượ ọ c g i là th i gian truy n d đ li u.ệ
29
ệ 4. 2 Tính toán hi u năng
ờ ậ Th i gian truy nh p:
ờ
ậ ủ ộ
ừ
ờ
ị ầ ừ
ị ữ ệ
ờ
ề
= Th i Th i gian truy nh p c a b đĩa t ờ gian đ nh v đ u t trung bình + Th i gian tìm d li u trung bình + Th i gian truy n.
30
ệ 4. 2 Tính toán hi u năng
ừ ớ ặ ả v i đ c t sau:
ủ
15.000 bytes 3.000 vòng/phút
ị ầ ừ
Dung l ng theo rãnh: T c đ quay c a đĩa: ố ộ Th i gian đ nh v đ u t ị ờ
Ví d :ụ Cho m t b đĩa t ộ ộ ượ
ờ
trung bình: ậ ủ ượ
20 milligiây ừ khi ệ c th c hi n.
Tính th i gian truy nh p c a đĩa t ự ủ ả 9.000 byte c a b n ghi đ
31
Ví d :ụ
60 giây/phút = 50 vòng/s
2 = 10 ms 15.000 bytes/rãnh
10^3 byte/s
10^3 byte/s) = 0,012 giây =
10^3 byte) (cid:0)
(750 (cid:0)
Trước hết, thời gian tìm kiếm trung bình được tính. 3.000 vòng/phút (cid:0) 1 vòng (cid:0) 50 vòng/s = 0,02 giây/vòng = 20 ms Vì thời gian tìm dữ liệu trung bình là thời gian cần thiết cho ½ vòng quay, qua đó ta có:20 ms (cid:0) Tốc độ truyền dữ liệu = 50 rãnh/s (cid:0) = 750 (cid:0) (9 (cid:0) 12ms Thời gian định vị đầu từ trung bình + thời gian tìm kiếm trung bình + thời gian truyền dữ liệu= 20ms + 10ms + 12ms = 42ms.
ượ ữ 4. 1 Tính toán dung l ư ng l u tr
32
Questions & Answers