
CH NG 1ƯƠ
T NG QUAN V H TH NGỔ Ề Ệ Ố
THÔNG TIN K TOÁNẾ

CÁC CÔNG C MÔ T , L P TÀI LI U H TH NGỤ Ả Ậ Ệ Ệ Ố
S đ dòng d li u (Data Flow Diagram – DFD)ơ ồ ữ ệ
L u đ (Flowchart)ư ồ
. Nh m gi i thích cách th c h th ng ho t đng m tằ ả ứ ệ ố ạ ộ ộ
cách khoa h c, d hi u. Nó th hi n d li u đu vào,ọ ễ ể ể ệ ữ ệ ầ
x lý, l u tr , thông tin đu ra và h th ng ki mử ư ữ ầ ệ ố ể
soát.
. Giúp ích cho ng i làm k toán, ki m toán và cácườ ế ể
đi t ng khác trong đánh giá HTKSNB c a doanhố ượ ủ
nghi pệ

TÌNH HU NG:ỐQuá trình thu ti n bán ch uề ị
Khách hàng tr ti n cho nhân viên bán hàng kèm theo thông báo trả ề ả
n c a công ty. Nhân viên bán hàng nh n ti n, l p phi u thu 2 liên vàợ ủ ậ ề ậ ế
ghi s ti n thanh toán, s phi u thu vào thông báo tr ti n kèm theo.ố ề ố ế ả ề
Nhân viên bán hàng chuy n phi u thu và ti n cho th qu , chuy nể ế ề ủ ỹ ể
thông báo tr ti n cho k toán ph i thu. Th qu nh n ti n, ki m traả ề ế ả ủ ỹ ậ ề ể
s ti n trên phi u thu và đóng d u xác nh n. Sau đó chuy n 1 phi uố ề ế ấ ậ ể ế
thu cho k toán ph i thu, phi u còn l i dùng đ ghi vào s qu và l uế ả ế ạ ể ổ ỹ ư
theo s th tố ứ ự
K toán ph i thu nh n gi y báo tr n do nhân viên bán hàng chuy nế ả ậ ấ ả ợ ể
đn. L u l i theo h s khách hàng. Sau khi nh n phi u thu t thế ư ạ ồ ơ ậ ế ừ ủ
qu , k toán ki m tra, đi chi u v i gi y báo tr n , sau đó nh p vàoỹ ế ể ố ế ớ ấ ả ợ ậ
ch ng trình qu n lý ph i thu. Ph n m m ki m tra mã khách hàng, sươ ả ả ầ ề ể ố
hóa đn còn ch a tr . N u đúng, ph n m m s cho phép ghi nh nơ ư ả ế ầ ề ẽ ậ
nghi p v thanh toán làm gi m n ph i thu c a khách hàng theo t ngệ ụ ả ợ ả ủ ừ
hóa đn. Đnh kì, ph n m m s in b ng t ng h p thanh toán vàơ ị ầ ề ẽ ả ổ ợ
chuy n cho k toán t ng h p đ ghi s cái.ể ế ổ ợ ể ổ
Đnh kì, th qu l p gi y n p ti n cho ngân hàng, sau đó chuy n ti nị ủ ỹ ậ ấ ộ ề ể ề
cho ngân hàng. 3

V N Đ ĐT RAẤ Ề Ặ
Nh ng ai tham gia vào quá trình trênữ
Các ch ng t luân chuy n nh th nàoứ ừ ể ư ế
Ph n m m x lý ra saoầ ề ử
Đánh giá r i ro c a quá trìnhủ ủ
Đ ra các bi n pháp ki m soát, thay đi quy trìnhề ệ ể ổ
ho t đngạ ộ
…….
4

S Đ DÒNG D LI U (Data Flow Diagram - DFD)Ơ Ồ Ữ Ệ
Đnh nghĩa:ị
. DFD mô t b ng hình v các thành ph n c a h th ng baoả ằ ẽ ầ ủ ệ ố
g m: các dòng l u chuy n d li u gi a các thành ph n,ồ ư ể ữ ệ ữ ầ
đi m kh i đu, đi m đn và n i l u tr d li u.ể ở ầ ể ế ơ ư ữ ữ ệ
. Giúp xác đnh n i dung, ch c năng, trình t th c hi n cácị ộ ứ ự ự ệ
ho t đng trong h th ng.ạ ộ ệ ố
. Đánh giá ho t đng có th c hi n đúng ch c năng và đánhạ ộ ự ệ ứ
giá r i ro khi th c hi n ho t đngủ ự ệ ạ ộ
. Có nhi u c p DFDề ấ
• DFD khái quát
• DFD c p 0ấ
• DFD c p 1ấ
• ……
5

