Chương 4
Acid-Base trong Hóa Hữu cơ
4.1. Quan điểm cổ điển (Arenius): acid H+, base OH-
4.2. Thuyết acid-base của Bronsted & Lowry
1. Định nghĩa
- Acid: Có khả năng cho proton (H+) (proton donor)
- Base: Có khả năng kết hợp proton (proton acceptor)
HA + B A- + BH+
a1 b2 b1 a2
HA/A-, BH+/B: cặp acid/base liên hợp
Một số ví dụ
- + NH3 SO4
HCl + H2O Cl- + H3O+ HCOOH + OH- HCOO- + H2O CH3NO2 + OH- -CH2-NO2 + H2O C2H5OH + H2O C2H5O- + H3O + 2- + NH4
HSO4 H3O+ + OH- 2H2O a1 b1 b2 a2
Cặp acid/base liên hợp: HCOOH/HCOO-, C6H5OH/C6H5O-,
CH3NO2/-CH2NO2, C2H5OH/C2H5O-,….. Ka.Kb = 10-14
Acid: Pt trung hòa, cation, anion,
Base: Pt trung hòa, anion
2. Phân loại dung môi, ảnh hưởng của dung môi đến lực acid, base
CH3COOH + H2O CH3COO- + H3O+
acid
-
H2SO4 + CH3COOH CH3C+(OH)2
+ HSO4
base
a. Các loại dung môi
+ Dung môi trơ (phi proton): Benzen, n-hexan, cloroform,…
+ Dung môi lưỡng tính (amphi proton): H2O, ancol, nitril, aceton,…
+ Dung môi base (protonphil): NH3 lỏng, amin, pyridin,….
+ Dung môi acid (protogenic): CH3COOH, H2SO4, …..
b. Ảnh hưởng của dung môi đến lực acid-base
CH3COOH + H2O CH3COO- + H3O+
Ái lực của acid HA phụ thuộc vào khả năng nhận H+ của dung môi S
+
CH3COOH + NH3 CH3COO- + NH4
Acid yếu/H2O
Acid mạnh/NH3
4.3. Thuyết acid – base của Lewis
1. Định nghĩa
Acid: Nhận cặp e chưa sử dụng của base để tạo liên kết cộng hóa trị
-
Base: Có cặp e chưa sử dụng có khả năng cho đi (electron-pair donors )
-
2. Acid Lewis
Một số ví dụ
acid
base
a. Nguyên tử trung tâm có quỹ đạo trống: BF3, FeCl3, AlCl3, SO3, ZnCl2….
+, Cl+, cacbocation, ….
b. Các cation: H+, Ag+, NO2
Một số ví dụ
c. Các liên kết đôi, liên kết ba phân cực: >C=O, -CN, -N=O,….
d. Các nguyên tử trung hòa có 6e lớp ngoài cùng: Oxi
e. Các chất mà lớp e ngoài cùng của nguyên tử trung tâm có
thể mở rộng: SnCl4
3. Base Lewis: là những anion hay phân tử trung hòa
Chú ý: - Tác nhân nucleophil: Base Lewis
- Tác nhân electrophil: Acid Lewis
tương tác acid – base.
Các phản ứng hữu cơ như SE, AN, AE, …. Có thể coi là quá trình
4. So sánh độ mạnh của acid-base
(độ electrophil và nucleophil)
Hằng số acid (Ka)
HA + H2O A- + H3O+ Ka
PKa = -logKa; Pka càng lớn, acid càng yếu
CH3COOH CF3COOH HCl
Pka
4,75 0 -7
acid yếu acid mạnh
Ka = ([H3O+].[A-])/[HA] (25oC)
Cặp acid/base liên hợp: acid mạnh/base yếu và ngược lại
Lưu ý:
Acid mạnh hơn + base mạnh hơn acid yếu hơn + base yếu hơn
Cacbon lai hóa
Pka
25 44 50
Pka = 38 Acid yếu hơn
Pka = 25 Acid mạnh hơn
Cabocation Acid yếu hơn
Anken base
Base yếu hơn
acid mạnh hơn
H-CC-H CH2=CH2 CH3-CH3