Ộ Ố
Ộ Ố
Ị
Ị
M T S HORMON Đ A PH
M T S HORMON Đ A PH
NG
NG
Ạ
Ạ
ƯƠ
ƯƠ
Ọ
Ấ
VÀ HO T CH T SINH H C
Ọ
Ấ
VÀ HO T CH T SINH H C
Ễ
Ễ
NGUY N TRUNG KIÊN
NGUY N TRUNG KIÊN
ạ
ạ
ộ
ộ
ế
ế
ữ
ữ
ế
ế
ữ
ữ
ấ
ấ
ụ
ấ
ọ là nh ng ch t có tác d ng
ấ
là nh ng ch t có tác d ng
Ho t ch t sinh h c
ụ
ấ
ọ
ấ
Ho t ch t sinh h c
ế ế
ọ
t
t ch ti
sinh h c không do tuy n n i ti
ế ế
ọ
t
t ch ti
sinh h c không do tuy n n i ti
ố
ượ
ư
c dòng máu phân ph i
nh ng đ
ượ
ố
ư
c dòng máu phân ph i
nh ng đ
ị
ươ
là nh ng ch t có tác
ng
Hormon đ a ph
ị
ươ
Hormon đ a ph
là nh ng ch t có tác
ng
ộ
ỗ
ọ ạ
ụ
i ch không do tuy n n i
d ng sinh h c t
ộ
ỗ
ọ ạ
ụ
i ch không do tuy n n i
d ng sinh h c t
ẽ
ượ
ế ế
ế
c phân ph i b i d ch k
t và đ
t ch ti
ti
ượ
ế ế
ế
ẽ
c phân ph i b i d ch k
t và đ
t ch ti
ti
́
ự ế
ư
ươ
́
ti
ng th c t
theo ph
ự ế
ươ
ư
ng th c t
ti
theo ph
ế
ế
ố ở ị
ố ở ị
ế
t.
ế
t.
ặ ậ
t ho c c n ti
ặ ậ
t ho c c n ti
̣
̣Nôi dung
Nôi dung
Một số hormon
1. Một số hormon hệ tiêu hóa
2. Một số hormon hệ tim mạch
3. Một số hormon khác
̣ ̣
́
́
́
́
̣ ̣
1. Môt sô hormon hê tiêu ho a
1. Môt sô hormon hê tiêu ho a
Gastrin
Gastrin
Secretin (hepatocrinin)
Secretin (hepatocrinin)
Cholecystokinin (pancreozymin)
Cholecystokinin (pancreozymin)
Bombesin
Bombesin
Vasoactive intestinal peptid (VIP)
Vasoactive intestinal peptid (VIP)
Serotonin
Serotonin
1.1. Gastrin
1.1. Gastrin
ấ : polypeptid
ả
: polypeptid
B n ch t
ấ
ả
B n ch t
ị
ố : niêm m c hang v
ạ
ồ
: niêm m c hang v
Ngu n g c
ạ
ị
ố
ồ
Ngu n g c
Tác d ngụ : :
Tác d ngụ
ế ị
Bài ti
ế ị
Bài ti
ị
ịd ch và enzym).
d ch và enzym).
ơ ơ ố
Co c tr n ng tiêu hóa.
ơ ơ ố
Co c tr n ng tiêu hóa.
ị
ị ụ
ụ ả
ả ầ
ầ ị
ị ị
t d ch tiêu hóa: d ch v , d ch t y (c ph n
ị
t d ch tiêu hóa: d ch v , d ch t y (c ph n
1.2. Secretin (hepatocrinin)
1.2. Secretin (hepatocrinin)
ậ
ậ ị
ị ụ
ụ ầ
ầ ị
ị t d ch tiêu hóa: d ch m t, d ch t y (ph n
t d ch tiêu hóa: d ch m t, d ch t y (ph n
ấ : polypeptid
ả
: polypeptid
B n ch t
ấ
ả
B n ch t
ạ
ố : niêm m c tá tràng
ồ
: niêm m c tá tràng
Ngu n g c
ạ
ố
ồ
Ngu n g c
Tác d ngụ : :
Tác d ngụ
ế ị
Bài ti
ế ị
Bài ti
ị
ịd ch).
d ch).
Dãn c tr n ng tiêu hóa.
Dãn c tr n ng tiêu hóa.
ơ ơ ố
ơ ơ ố
1.3. Cholecystokinin (pancreozymin)
1.3. Cholecystokinin (pancreozymin)
ấ : polypeptid.
ả
: polypeptid.
B n ch t
ấ
ả
B n ch t
ạ
ố : niêm m c tá tràng
ồ
: niêm m c tá tràng
Ngu n g c
ạ
ố
ồ
Ngu n g c
Tác d ngụ : :
Tác d ngụ
ế ị
Bài ti
ế ị
Bài ti
Co túi m t.ậ
Co túi m t.ậ
ụ
ụ ị
ị ầ
ầ t d ch tiêu hóa: d ch t y (ph n enzym).
t d ch tiêu hóa: d ch t y (ph n enzym).
1.4. Bombesin
1.4. Bombesin
ạ ạ
ạ ạ
ấ : polypeptid.
ả
: polypeptid.
B n ch t
ấ
ả
B n ch t
ố : niêm m c d dày, tá tràng. Ngoài
ồ
: niêm m c d dày, tá tràng. Ngoài
Ngu n g c
ố
ồ
Ngu n g c
ra: da, não, ph iổ
ra: da, não, ph iổ
Tác d ngụ : :
Tác d ngụ
ị
ế ị
Bài ti
ế ị
ị
Bài ti
ậ
ộ
ơ ơ
Co c tr n ru t non, túi m t.
ậ
ộ
ơ ơ
Co c tr n ru t non, túi m t.
ế
t gastrin.
Bài ti
Bài ti
ế
t gastrin.
ị
ị t d ch tiêu hóa: d ch v (HCl).
t d ch tiêu hóa: d ch v (HCl).
1.5. VIP
1.5. VIP
ộ
ộ
ỏ
ỏ
ị
ị ị
ị
ấ : polypeptid.
ả
: polypeptid.
B n ch t
ấ
ả
B n ch t
ạ
ố : niêm m c ru t. Ngoài ra: v não,
ồ
: niêm m c ru t. Ngoài ra: v não,
Ngu n g c
ạ
ố
ồ
Ngu n g c
̣ ồ
vùng ha đ i.
̣ ồ
vùng ha đ i.
Tác d ngụ : :
Tác d ngụ
ế ị
Ứ ế
t d ch tiêu hóa: d ch v (HCl).
c ch bài ti
ế ị
Ứ ế
t d ch tiêu hóa: d ch v (HCl).
c ch bài ti
ả
ạ
ế
ơ ơ
Dãn c tr n d dày, ph qu n, đ ng m ch vành,
ả
ạ
ơ ơ
ế
Dãn c tr n d dày, ph qu n, đ ng m ch vành,
ổ
ạ
ộ
đ ng m ch ph i.
ổ
ạ
ộ
đ ng m ch ph i.
ạ
ạ ộ
ộ
1.6. Serotonin
1.6. Serotonin
ấ
ấ
ẫ
ẫ
ả
ả
ạ
ạ
ể ầ
ể ầ
ể
ể
ộ
ộ
ủ ố
ủ ố
ệ ề
ệ ề
ủ
ấ : d n xu t c a acid amin
: d n xu t c a acid amin
B n ch t
ủ
ấ
B n ch t
tryptophan.
tryptophan.
ạ
ố : niêm m c ru t, d dày, ti u c u,
ồ
: niêm m c ru t, d dày, ti u c u,
Ngu n g c
ạ
ố
ồ
Ngu n g c
̣ ồ
vùng ha đ i, ti u não, t y s ng, h vi n.
̣ ồ
vùng ha đ i, ti u não, t y s ng, h vi n.
Tác d ngụ : :
Tác d ngụ
ế
ạ
ơ ơ
Co c tr n gây co m ch tham gia vào c ch
ế
ạ
ơ ơ
Co c tr n gây co m ch tham gia vào c ch
đông máu.
đông máu.
ả
ế
Co ph qu n.
ả
ế
Co ph qu n.
ộ
ộ
Tăng nhu đ ng ru t.
ộ
ộ
Tăng nhu đ ng ru t.
ơ
ơ
̣ ̣ ̣
́
́
̣ ̣ ̣
2. Môt sô hormon hê tim mach
2. Môt sô hormon hê tim mach
1
Hệ thống renin-angiotensin
Các natriuretic peptid
2
3
Endothelin
Nitric oxid (NO)
4
ệ ố
ệ ố
2.1. H th ng reninangiotensin
2.1. H th ng reninangiotensin
ộ
ộ
ế
ế
ậ
ậ
ậ
ậ
ầ
ầ
t ra khi dòng máu
t ra khi dòng máu
ứ ợ
ứ ợ
ả
ả
ổ
ổ
t vào máu.
t vào máu.
ế
ợ
ế
ợ
Men chuy nể
Men chuy nể
ReninRenin
Angiotensinogen
Angiotensinogen
Angiotensin I
Angiotensin I
ể
ể
ở
ở
ổ
ổ
(men chuy n: coverting enzym có
(men chuy n: coverting enzym có
Angiotensin II
Angiotensin II
ạ
mao m ch ph i)
ạ
mao m ch ph i)
ấ : :
ả
B n ch t
ả
ấ
B n ch t
ủ
Renin là m t enzym th y phân protein.
ủ
Renin là m t enzym th y phân protein.
ộ
Angiotensinogen là m t protein.
ộ
Angiotensinogen là m t protein.
ộ
Angiotensin I là m t peptid có 10 acid amin.
ộ
Angiotensin I là m t peptid có 10 acid amin.
ộ
Angiotensin II là m t peptid có 8 acid amin.
ộ
Angiotensin II là m t peptid có 8 acid amin.
ố : :
ồ
Ngu n g c
ố
ồ
Ngu n g c
Renin do ph c h p c n c u th n bài ti
Renin do ph c h p c n c u th n bài ti
ậ
ế
đ n th n gi m.
ậ
ế
đ n th n gi m.
Angiotensinogen do gan t ng h p và bài ti
Angiotensinogen do gan t ng h p và bài ti
ầ
ầ
ạ
ạ kích thích th n kinh giao c m gây
kích thích th n kinh giao c m gây
ả
ả
ơ
ơ ả
ả
ụ
ụ
ướ
c do:
ướ
c do:
ậ
ậ
ả
ả
ế
ế ế
ế
ự
ự ng l c
ng l c
Tác d ngụ : tăng HA
: tăng HA
Tác d ngụ
ạ
Trên m ch máu:
ạ
Trên m ch máu:
ả
ả
ụ
ộ
ể
co ti u đ ng m ch. Tác d ng này x y ra nhanh.
ụ
ộ
ể
co ti u đ ng m ch. Tác d ng này x y ra nhanh.
Trên th n: ậ Tác d ng x y ra ch m h n làm tăng tái
Trên th n: ậ
ậ
Tác d ng x y ra ch m h n làm tăng tái
ậ
ấ
ấh p thu Na
và n
++ và n
h p thu Na
ự ế ố
Tr c ti p: ng th n.
ự ế ố
• Tr c ti p: ng th n.
ế
Gián ti p: kích thích aldosteron.
ế
• Gián ti p: kích thích aldosteron.
Tác d ng kha c:́
ụ
Tác d ng kha c:́
ụ
Kích thích trung tâm khát gây c m giác khát.
• Kích thích trung tâm khát gây c m giác khát.
t ADH.
Kích thích thùy sau tuy n yên bài ti
t ADH.
• Kích thích thùy sau tuy n yên bài ti
ươ
Kích thích vùng postrema làm tăng tr
ươ
• Kích thích vùng postrema làm tăng tr
m ch.ạm ch.ạ
2.2. Natriuretic peptid
2.2. Natriuretic peptid
Bản chất: polypeptid
ANP
(Tâm nhĩ
bị căng)
BNP
(Tâm thất
bị căng,
não)
CNP
(nội mô
mạch máu,
não)
Natriuretic
peptid
̣ ̣
̣ ̣ ̣ ̣ ̉ ̀
̀ ̀
̀ ̣ ̣ ̣ ̣ ̉
ćươ
ćươ
̣ ̣ ̣ ̣
̣ ̣ ́
́ ̣ ̣ ̃
̃
́
ư
́
c chê tiê t aldosteron, renin
ư
c chê tiê t aldosteron, renin
̀
́
́
Ta c dung:
Ta c dung:
Trên thân: tăng đô loc câ u thân, tăng đa o thai
Trên thân: tăng đô loc câ u thân, tăng đa o thai
natri, n
natri, n
́
́
Trên mach ma u: gia n mach
Trên mach ma u: gia n mach
́
́
́
́
Trên hê nôi tiê t:
Trên hê nôi tiê t:
̀va ADH.
va ADH.
̃
̃
Trên na o: giam cam gia c kha t va the m ăn
Trên na o: giam cam gia c kha t va the m ăn
muô i.́muô i.́
̉ ̉ ̀
̀ ̀
̀ ́
́ ́
́ ̉ ̉
2.3. Endothelin
2.3. Endothelin
ế
ế
ị
ạ
bào n i mô m ch máu (khi b
ị
ạ
bào n i mô m ch máu (khi b
ạ
ạ
ơ angiotensin
angiotensin
ơ
ấ : polypeptid (21 acid amin).
ả
: polypeptid (21 acid amin).
B n ch t
ấ
ả
B n ch t
ộ
ố : t
ồ
: t
Ngu n g c
ộ
ố
ồ
Ngu n g c
ươ
ổ
ng).
t n th
ươ
ổ
t n th
ng).
Tác d ngụ : gây co m ch manh h n
: gây co m ch manh h n
Tác d ngụ
và vasopressin
và vasopressin
̣ ̣
2.4. Nitric oxid (NO)
2.4. Nitric oxid (NO)
́
́
̉
́
́
ế
ế
ộ
ộ
̣ ̣
́
́
ạ
ạ
́
̃
̃
́
̉Ban châ t: dâ n xuâ t acid amin Larginine
Ban châ t: dâ n xuâ t acid amin Larginine
́
̀
́
̀
bào n i mô mach ma u.
Nguô n gô c: t
Nguô n gô c: t
bào n i mô mach ma u.
Ta c dung: dãn m ch.
Ta c dung: dãn m ch.
̣ ̣
̣
́
́
̉ ơ
̉ ơ
̣
3. Môt sô hormon cua c quan
3. Môt sô hormon cua c quan
kha ćkha ć
Histamin
Histamin
Prostaglandin
Prostaglandin
Vitamin D3
Vitamin D3
Erythropoietin
Erythropoietin
3.1. Histamin
3.1. Histamin
ầ
ầ
ấ ủ
ấ ủ
ế
ế
ạ
ạ
ẫ
ấ : d n xu t c a acid amin histidin.
ả
: d n xu t c a acid amin histidin.
B n ch t
ẫ
ấ
ả
B n ch t
ơ ể
ố : h u h t các mô trong c th .
ồ
: h u h t các mô trong c th .
Ngu n g c
ơ ể
ố
ồ
Ngu n g c
Tác d ngụ : :
Tác d ngụ
ấ
ạ
Dãn m ch, tăng tính th m thành m ch tham gia
ấ
ạ
Dãn m ch, tăng tính th m thành m ch tham gia
ị
ả ứ
vào quá trình viêm, ph n ng quá m n trong d
ị
ả ứ
vào quá trình viêm, ph n ng quá m n trong d
ứ
ứ
ẫ
ẫ
ể
ể ng có th gây shock.
ng có th gây shock.
Histamin
IgE
Mastocyte Kháng
nguyên
ề
ề ạ
ạ bào vi n d dày qua receptor H
bào vi n d dày qua receptor H gây
22 gây
ATP
K+
H+K+ATPase
ế
Kích thích t
ế
Kích thích t
ế
t HCl.
bài ti
ế
t HCl.
bài ti
H+
AMPc
RcH2
Cl
Histamin
3.2. Prostaglandin
3.2. Prostaglandin
ả
ả
ạ
ạ
ề
ề
ỗ
ỗ
ế
ế
ầ
ầ
: acid béo không no có vòng 5 c nh ạ
ấ : acid béo không no có vòng 5 c nh ạ
B n ch t
ấ
B n ch t
́
ạ
́
và 2 m ch nhánh. Co 5 lo i A, E, F, B, I.
ạ
và 2 m ch nhánh. Co 5 lo i A, E, F, B, I.
ạ
M i lo i có nhi u nhóm.
ạ
M i lo i có nhi u nhóm.
ơ ể
ố : h u h t các mô trong c th .
ồ
: h u h t các mô trong c th .
Ngu n g c
ơ ể
ố
ồ
Ngu n g c
ươ
ươ
ạ
ạ
ạ
ng l c m ch vành.
ạ
ng l c m ch vành.
ấ
ấ
22, E, E22, A, A22).).
ả
ả
ự
ề
Tim: đi u hòa tr
ự
ề
Tim: đi u hòa tr
ạ
M ch: dãn m ch, tăng tính th m (prostaglandin I
ạ
M ch: dãn m ch, tăng tính th m (prostaglandin I
Ph i: ổPh i: ổ
ế
ế
ế
ế
ả
ả
ả
ả
gây dãn ph qu n
prostaglandin E11, E, E22 gây dãn ph qu n
prostaglandin E
prostaglandin F22(cid:0)
prostaglandin F
ế ị
Tiêu hóa: gi m bài ti
ế ị
Tiêu hóa: gi m bài ti
ộ
ộ
ộ
ộ
gây co ph qu n.
(cid:0) gây co ph qu n.
t d ch v (prostaglandin I
t d ch v (prostaglandin I
ể
ể
ầ
ầ
ầ
ầ
ị
t d ch t y (gi m ph n d ch, tăng ph n enzym).
ị
t d ch t y (gi m ph n d ch, tăng ph n enzym).
ụ
ụ
ậ
t m t.
ậ
t m t.
ị
, E).
ị
22, E).
ả
tăng nhu đ ng ru t có th gây tiêu ch y.
tăng nhu đ ng ru t có th gây tiêu ch y.
ả
ả
ế ị
bài ti
bài ti
ế ị
ả
tăng bài ti
tăng bài ti
ơ ử
ơ ử
ể
ể
ế
ế
ạ
cung kích thích chuy n d .
ạ
cung kích thích chuy n d .
ể ầ
ể ầ
11, I, I22).).
ế ế
ế ế
ế
ế
ụ
Sinh d c: co c t
ụ
Sinh d c: co c t
ể ầ ứ
Ti u c u: c ch k t dính ti u c u (prostaglandin E
ể ầ ứ
Ti u c u: c ch k t dính ti u c u (prostaglandin E
22).).
ả ứ
ả ứ
ạ
ạ
ả
ả
ố
ố
ể ầ
tăng k t dính ti u c u (prostaglandin E
tăng k t dính ti u c u (prostaglandin E
ể ầ
ấ
ấ
ưỡ
ng c m giác đau (prostaglandin E,
ưỡ
ng c m giác đau (prostaglandin E,
gây s t, gi m ng
gây s t, gi m ng
Ph n ng viêm: tăng tính th m thành m ch (prostaglandin E, A).
Ph n ng viêm: tăng tính th m thành m ch (prostaglandin E, A).
ả
ả
II22).).
Tác d ngụ ::
Tác d ngụ
(cid:0) (cid:0) ự
ự
(cid:0) (cid:0)
(cid:0)
ụ
ụ ng
ng
ấ
ấ
3.3. Vitamin D (cholecalciferol)
3.3. Vitamin D (cholecalciferol)
ấ : steroid.
ả
: steroid.
B n ch t
ấ
ả
B n ch t
ố : :
ồ
Ngu n g c
ố
ồ
Ngu n g c
da: Ở da: Ở
cholecalciferol (tia c c tím).
cholecalciferol (tia c c tím).
Ở
25hydroxycholecalciferol
Ở gan:
25hydroxycholecalciferol
gan:
Ở ậ (cid:0)
1,25dihydroxycholecalciferol
Ở ậ th n:
1,25dihydroxycholecalciferol
th n:
Tác d ngụ : tăng Ca
và phosphat máu
: tăng Ca++++ và phosphat máu
Tác d ngụ
ấ
ộ
và phosphat
Trên ru t: tăng h p thu Ca
++++ và phosphat
ấ
ộ
Trên ru t: tăng h p thu Ca
ủ
ươ
ng: tăng tác d ng c a PTH trên x
Trên x
ủ
ươ
Trên x
ng: tăng tác d ng c a PTH trên x
ậ
Trên th n: tăng tái h p thu Ca
ậ
Trên th n: tăng tái h p thu Ca
ươ
ươ
và phosphat.
++++ và phosphat.
3.4. Erythropoietin
3.4. Erythropoietin
ế
ế
ố
ố
ồ
ồ
ầ
ầ
ợ
ợ
ồ
ồ
ấ : glycoprotein.
ả
: glycoprotein.
B n ch t
ấ
ả
B n ch t
ậ
ể
ố : t
ồ
bào bi u mô quanh ng th n.
: t
Ngu n g c
ậ
ể
ố
ồ
Ngu n g c
bào bi u mô quanh ng th n.
ầ
ổ
Tác d ngụ : kích thích sinh t ng h p h ng c u
: kích thích sinh t ng h p h ng c u
ầ
ổ
Tác d ngụ
ề
ạ ế
bào ti n nguyên h ng c u.
Kích thích t o t
ề
ạ ế
Kích thích t o t
bào ti n nguyên h ng c u.
ợ
ổ
Kích thích t ng h p hemoglobin.
ổ
ợ
Kích thích t ng h p hemoglobin.
Kích thích v n chuy n h ng c u l
Kích thích v n chuy n h ng c u l
ạ
ươ
x
ạ
ươ
x
ầ
ầ ồ
ồ ướ ừ ủ
i t
ướ ừ ủ
i t t y
t y
ể
ậ
ể
ậ
ng ra máu ngo i vi.
ng ra máu ngo i vi.