T tựT tự ươương quan? ng quan?
ậ ậ ể ể ể ể
ố ệ ố ệ
ờ ờ
ố ệ ố ệ
ữ ự ươương quan” có ữ ự ng quan” có t Thu t ng “t t Thu t ng “t ng quan gi a ữ ự ươương quan gi a ữ ự th hi u là s t th hi u là s t ỗ ủ ầ ỗ ủ ầ các thành ph n c a chu i các các thành ph n c a chu i các ứ quan sát đưđư c s p x p theo th ợ ắ ế ứ ợ ắ ế c s p x p theo th quan sát ự ờ ự ờ th i gian (trong các s li u t th i gian (trong các s li u t ặ ỗ ỗ ặ chu i th i gian) ho c không chu i th i gian) ho c không gian (trong s li u chéo) gian (trong s li u chéo)
ả ả
ế ế thi thi
ẫ
(cid:0) (cid:0)
i i (cid:0)
j) j)
ồ ồ Trong mô hình h i qui * Trong mô hình h i qui ể ổ đđi n, ta ểi n, ta ổ tuy n tính c tuy n tính c ươương ng ế ế t không có t gi t không có t gi ố ữ ữ ố quan gi a các sai s quan gi a các sai s ứ ẫng u nhiên U ứ, t c là: ng u nhiên U ii, t c là: ) = 0 ((cid:0) cov(Ucov(Uii, U, Ujj) = 0 (
ự ế ự ế
ể ả ể ả
có th x y có th x y
(cid:0) (cid:0)
0 (i (cid:0) 0 (i
j) j)
ố ủ ộ ố ủ ộ Nghĩa là sai s c a m t Nghĩa là sai s c a m t ó không b ị quan sát nào đđó không b ị quan sát nào ố ưư ng b i sai s ở ở ả ố ở ở ảnh h ng b i sai s nh h ủ ủc a quan sát khác. c a quan sát khác. Trong th c t Trong th c t ra:ra: cov(Ucov(Uii,U,Ujj) ) (cid:0)
ei
ei
(cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
t
t
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(a)
(b)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ei
ei
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
t
t
(d)
(c)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ei
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
t
(e)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ủ ự ủ ự
II Nguyên nhân c a t II Nguyên nhân c a t ttươương quan ng quan
ấ ấ
ố ệ ố ệ ế ế
ế ế
1 Nguyên nhân khách quan Tính ch t quán tính c a ủ ủ Tính ch t quán tính c a ổ ậ ủ ổ ậ ủ dãy s li u. Nét n i b t c a dãy s li u. Nét n i b t c a ờ ầ ờ ầ h u h t các chu i th i gian h u h t các chu i th i gian trong kinh t trong kinh t
ỗ ỗ là quán tính. là quán tính.
ỗ ỗ
ẩ ẩ ờ ờ ố ố
ấ ấ
ỳ ỳ ề ề
ỏ ỏ ế ế ạ ạ ỉ ỉ
ớ ớ ưư t ng ổ t ng ổ Các chu i th i gian nh Các chu i th i gian nh ỉ ố ả ỉ ố ả s n ph m qu c gia, ch s giá, s n ph m qu c gia, ch s giá, ệ ỷ ệ ệ ỷ ệ th t nghi p, . . . mang t l t l th t nghi p, . . . mang ế ế tính chu k . Khi n n kinh t tính chu k . Khi n n kinh t thoát kh i tình tr ng suy thoái thoát kh i tình tr ng suy thoái ầ ầ thì h u h t các ch tiêu này có thì h u h t các ch tiêu này có ậ khuynh hưư ng tớng tớ ậ ng, vì v y các ăăng, vì v y các khuynh h ả ề ế ế ề ả ế ế quan sát k ti p có nhi u kh quan sát k ti p có nhi u kh nnăăng tng tươương quan v i nhau. ng quan v i nhau.
ợ ợ ạ ạ Hi n tệHi n tệ ưư ng m ng nh n ệ ệ ng m ng nh n
ợ ợ
ủ ự ế ưư ng cung c a ủ ự ế ng cung c a , l Trong th c t , l Trong th c t ạ ả ứ ộ ố ặ ạ ả ứ ộ ố ặ i m t s m t hàng ph n ng l i m t s m t hàng ph n ng l ễ ổ ủ ớ ự trtrưư c s thay ổ ủ ễ ớ ực s thay đđ i c a giá tr i c a giá tr ở ờ ả ộ ở ờ ả ộ sau m t kho ng th i gian. B i sau m t kho ng th i gian. B i đđòi h i ỏòi h i ỏ ị vì các quy t ế đđ nh cung ịnh cung vì các quy t ế ờ ả ộ ả ờ ả ộ ả ph i có m t kho ng th i gian ph i có m t kho ng th i gian ệ ể ự ệ ể ự th c hi n. đđ th c hi n.
ợ ợ ễ ễ Hi n tệHi n tệ ưư ng tr ng tr
ế ế
ờ ỗ ờ ỗ Trong phân tích chu i th i Trong phân tích chu i th i ệ ể ặ ệ ể ặ gian chúng ta có th g p hi n gian chúng ta có th g p hi n ộ ở ờ ụ ợ ttưư ng bi n ph thu c ộ ở ờ ợ ụ th i ng bi n ph thu c th i ế ộ ụ ỳ ế ụ ộ ỳ k t ph thu c vào chính bi n k t ph thu c vào chính bi n ế ở ờ ỳ ế ở ờ ỳ th i k t1 và các bi n ó đđó th i k t1 và các bi n khác. khác.
ạ ạ ứ ứ
ẳ ẳ ố ố
ụ ụ
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
33YYt1t1 + U + Utt
Ch ng h n khi nghiên c u Ch ng h n khi nghiên c u ệ ữ ệ ữ m i quan h gi a tiêu dùng m i quan h gi a tiêu dùng ở ờ ậ ở ờ ậ th i và thu nh p. Tiêu dùng th i và thu nh p. Tiêu dùng ộ ỳ ệ ạ ộ ỳ ệ ạ i ph thu c vào thu k hi n t i ph thu c vào thu k hi n t ở ờ ỳ ậ ở ờ ỳ ậ th i k nh p và tiêu dùng th i k nh p và tiêu dùng ớ trtrưư c. Nghĩa là: ớc. Nghĩa là: + (cid:0) = (cid:0) YYtt = 11 + + (cid:0) 22XXtt +
ó: Trong đđó: Trong
ở ờ ỳ ở ờ ỳ th i k t th i k t – tiêu dùng YYtt – tiêu dùng
ậ ở ờ ỳ ậ ở ờ ỳ th i k t th i k t – Thu nh p XXtt – Thu nh p
ở ờ ỳ ở ờ ỳ th i k t1 th i k t1 – Tiêu dùng YYt1t1 – Tiêu dùng
ố ẫ ố ẫ UUt t – sai s ng u nhiên – sai s ng u nhiên
ế ế ễ ễ ế ế ỏ ỏ
ố ố
t1t1) ) N u b qua bi n tr (Y N u b qua bi n tr (Y trong mô hình trên thì sai s s ố ẽ trong mô hình trên thì sai s s ố ẽ ả ệ ả ệ mang tính h th ng do nh mang tính h th ng do nh ở ờ ỳ ủ ở hhưư ng c a tiêu dùng ủ ở ờ ỳ ở th i k ng c a tiêu dùng th i k ở ờ ỳ ớ trtrưư c lên tiêu dùng ở ờ ỳ ớ th i k c lên tiêu dùng th i k ệ ạ ệ ạ i. hi n t i. hi n t
ủ
2 Nguyên nhân ch quan
ố ệ ố ệ ử ử X lý s li u. X lý s li u.
ệ ệ Sai l ch do l p mô hình. ậ ậ Sai l ch do l p mô hình.
ệ
ề ượ ồ ự
c đ t
3. M t s khái ni m v l ươ t
ộ ố ng quan
ờ ờ
(cid:0) (cid:0)
UUtt = =(cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0)
N u ế N u ế Trong đó : (cid:0) Trong đó : ồ ồ
(cid:0) (cid:0)
tt t t
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
t’)t’)
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
ớ ố ệ ớ ố ệ Xét mô hình sau đây v i s li u th i gian : Xét mô hình sau đây v i s li u th i gian : 11+ + (cid:0) = (cid:0) 22XXtt + U + Ut t YYtt = (cid:0) 1)1) (cid:0) UUt1t1++(cid:0) (1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (a)(a) tt (1 ả ế ủ ỏ ả ế ủ ỏ t c a mô hình thi th a các gi t c a mô hình thi tt th a các gi ổ ể ế ế ổ ể h i qui tuy n tính c đi n : h i qui tuy n tính c đi n : (cid:0) E(E((cid:0) ) = 0 tt ) = 0 (cid:0) tt)=)=(cid:0) Var (Var ((cid:0) 22 )=0 (t (cid:0) tt, , (cid:0) Cov(Cov((cid:0) t’t’)=0 (t
ượ ồ ự ươ ượ ồ ự ươ
ng ng
c đ t c đ t
Thì (a) đ Thì (a) đ
(cid:0)
t t ệ ệ ệ ố ự ệ ố ự
tt = =(cid:0)
(b) tt (b)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
t c a mô t c a mô
Thì (b) đ Thì (b) đ
c g i là l c g i là l
t t
(cid:0)
ượ ọ ượ ọ c g i là l c g i là l ấ ậ ấ ậ quan b c nh t Markov, ký hi u AR(1) quan b c nh t Markov, ký hi u AR(1) và (cid:0) ượ ọ ượ ọ c g i là h s t đ c g i là h s t và đ ấ ậ ươ ấ ậ ươ ng quan b c nh t. t ng quan b c nh t. t ppUUtptp+ + (cid:0) 11UUt1t1+ + (cid:0) +…+ (cid:0) N u Uế N u Uế 22UUt2t2 +…+ pp (cid:0) ,…, (cid:0) (cid:0) (1 (cid:0) 1) 1) 11,…, (1 Trong đó : (cid:0) ế ủ ả ỏ ế ủ ả ỏ thi th a các gi thi tt th a các gi Trong đó : ổ ể ế ồ ổ ể ế ồ hình h i qui tuy n tính c đi n . hình h i qui tuy n tính c đi n . ượ ồ ự ươ ượ ọ ượ ọ ượ ồ ự ươ c đ t c đ t ệ ậ ệ ậ
ng ng quan b c p Markov, ký hi u AR(p). quan b c p Markov, ký hi u AR(p).
là các là các
ợ ợ
Các Các ưư c lớc lớ ợ ưư ng OLS ợng OLS ưư ng ợng ợ lớ ưư c ẫ lớc ẫv n v n ưưng ng ệ ệ t.tính, không ch ch nh t.tính, không ch ch nh ệ không là ưư c lớc lớ ưư ng hi u ệ ng hi u không là ả ữ ả ữ qu n a. qu n a.
ng p
(cid:0)
ệ ệ
(cid:0)
ươ Ướ ượ ươh ng sai c l ng sai h ợ ưư c lớc lớ ưư ng OLS ủ ợng OLS ủc a các c a các ẫ đđ n ến ế ệ ờ ththưư ng là ch ch, d n ẫ ệ ờ ng là ch ch, d n ị ki m ểki m ể ịnh t và F không đđ nh t và F không ậ ữ ậ ữ còn tin c y n a còn tin c y n a (cid:0) c a ủc a ủ (cid:0)
ợ là ưư c lớc lớ ưư ng ch ch ợ ^2^2 là ng ch ch 22..
ợ ợ
ủ ủ
22..
ẩ ẩ
Giá tr ị Giá tr ị ưư c lớc lớ ưư ng c a ng c a ậ ể ậ ể RR22 có th không tin c y khi có th không tin c y khi ế ể ể ế thay th cho R dùng đđ thay th cho R dùng PhPhươương sai và sai s ố ng sai và sai s ố ị ự ủ ủ ị ự chu n c a các giá tr d chu n c a các giá tr d ả ệ ệ ả báo không hi u qu . báo không hi u qu .
PhPhươương pháp
thồ ị ng pháp đđ thồ ị
ị ủ ồ ị ủ ồ th c a các Xem xét đđ th c a các Xem xét ạ ẳ ưư, ch ng h n ta có ph n dầph n dầ ạ ẳ , ch ng h n ta có ồ ị ủ ể ẽ đđ th c a e ồ ị ủ ể ẽ theo th c a e th v ii theo th v ờ ờth i gian. th i gian.
eeii (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) tt (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ủ ị Ki m ểKi m ể đđ nh d c a ủ ị nh d c a Durbin Watson Durbin Watson
ố ốTh ng kê d. Durbin Th ng kê d. Durbin ị Watson đưđư c ợc ợ đđ nh nghĩa ịnh nghĩa Watson nhnhưư sau: sau:
(cid:0) (cid:0)
d =d =
(cid:0)
(e(eiieei1i1))22 (cid:0) eeii 22 ổ ữ ỉ ố ữ ổ ỉ ố t ng bình t s gi a Là t ng bình t s gi a Là ủ ệ phphươương các sai l ch c a các ủ ệ ng các sai l ch c a các ớ ế ế ưư k ti p nhau v i ph n dầph n dầ ớ ế ế k ti p nhau v i RSS.RSS.
(cid:0) (cid:0)
(3.1) (3.1) ))
(cid:0) eeii 22
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ợ ợ ng quan ng quan
ủ ớ ủ ớ l n thì: Khi n đđ l n thì: Khi n 2(1(cid:0) d d (cid:0) 2(1 Trong đđóó:: Trong (cid:0) eeiieei1i1/ / (cid:0) = = (cid:0) (cid:0) ˆ ủ ệ là m t ộ ưư c lớc lớ ưư ng c a h là m t ộ ủ ệ ng c a h (cid:0) (cid:0) , 1 (cid:0) ố ươ ố ươ s t s t , 1 11
1, d (cid:0) 1, d
2(1(cid:0) 2(1
))
(cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ừ
(cid:0)
ị ủ ị ủ
giá tr c a d giá tr c a d
(cid:0)
(cid:0) 1 1 (cid:0) ừT (3.1) suy ra: T (3.1) suy ra: ị ủ (cid:0) ị ủ giá tr c a giá tr c a (cid:0)
= 1 d = 4 = 1 d = 4
ng quan âm hoàn h oả ttươương quan âm hoàn h oả (cid:0)
= 0 d = 2 = 0 d = 2
tự ươương quan tự ng quan
(cid:0)
không có t không có t (cid:0)
= 1 d = 0 = 1 d = 0
ttươương quan d
(cid:0)
(cid:0) (cid:0)
ứ
ứT c là: T c là:
ng hoàn h o ả ng quan dươương hoàn h o ả d (cid:0) 0 0 (cid:0) d
4 4
ủ ủ
ể ể
ị ắ * * Qui t c ki m đ nh d c a Durbin ắ ị Qui t c ki m đ nh d c a Durbin Watson: Watson:
2
dL
dU
4 dU 4 dL 4
0
ự ng
ự ng
Không ự có t ươ ng t quan
Có t ươ t quan âm
Có t ươ t quan nươ d g
Không quy t ế đ nhị
Không quy t ế đ nhị
ị ớ ị ớ i i
(cid:0)
ố
Trong đó dLL và d Trong đó d ạ ủ ạ ủ ự ự
(1)(1)
V i ớV i ớ (cid:0)
(cid:0)
là các giá tr t và dUU là các giá tr t ố ố h n c a th ng kê DurbinWatson h n c a th ng kê DurbinWatson ố (cid:0) ố , s quan ố d a vào ba tham s : , s quan d a vào ba tham s : ố ế ộ ậ ố ế ộ ậ sát n , s bi n đ c l p k’. sát n , s bi n đ c l p k’. Ví dụVí dụ : Có mô hình h i qui: ồ ồ : Có mô hình h i qui: – 2.16Dii = 7.50 + 6.84Xii – 2.16D YYii = 7.50 + 6.84X d = 0.86 n = 20 d = 0.86 n = 20 =5%, n=20, k’=2, ta có : =5%, n=20, k’=2, ta có : =1.54 = 1.1 ddUU =1.54
ự ự
(cid:0)
ddLL = 1.1 d = 0.86 (cid:0) d = 0.86 ươ ươ t t
ng quan d ng quan d
] nên (1) có t [0, dLL] nên (1) có t [0, d ươ ươ ng. ng.
ể ể
ả ả
ộ ộ
ị ị ị ị
: : Ki m đ nh DurbinWatson c i biên Ki m đ nh DurbinWatson c i biên )) ((Khi giá tr d thu c vùng không có quy t đ nh ế ị ế ị Khi giá tr d thu c vùng không có quy t đ nh
(cid:0)
ớ ứ
, ta
V i m c ý nghĩa 2 có : 0
dU
4 dU
4
ự ng
Có t ươ t quan d
ngươ
Không ự có t ươ t ng quan
ự Có t nươ t g quan âm
ồ ơơ đđ DurbinWatson khi ồ DurbinWatson khi
ị ịnh s : Xác đđ nh s (cid:0) =0.05, k’=3 =0.05, k’=3
VDVD: Xác n=10, (cid:0) n=10, . . . . . . . . . . . . . . . .
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
ứ ứ ặ ặ
ể ể
ắ ắ
(cid:0) 0.05, ho c n khá ặ ặ 0.05, ho c n khá Khi m c ý nghĩa Khi m c ý nghĩa ố ệ dL & du ả ớ ố ệ ả ớ l n, ho c khi tra b ng s li u l n, ho c khi tra b ng s li u ồ không th a sỏ ơ đ DurbinWatson ta có ta có đơđơn n ị ể ịnh ể đđ nh th áp d ng qui t c ki m th áp d ng qui t c ki m ả ảgi n nh gi n nh
ụ ụ ưư sau: sau:
ế ế ế ế
ậ ậ N u 1 < d < 3 thì k t lu n mô ª N u 1 < d < 3 thì k t lu n mô tự ươương quan tự ng quan hình không có t hình không có t
ế ế ậ ậ
ế ế N u 0 < d < 1 thì k t lu n mô ª N u 0 < d < 1 thì k t lu n mô tự ươương quan d tự hình có t hình có t ng quan dươươngng
ậ ế ế ậ ế ế N u 3 < d < 4 thì k t lu n mô ª N u 3 < d < 4 thì k t lu n mô tự ươương quan âm tự ng quan âm hình có t hình có t
ử ụ ử ụ
ả ả
ế ế
ộ ố ưưu ý khi s d ng ộ ốM t s l u ý khi s d ng M t s l ị ki m ểki m ể đđ nh Durbin Watson ịnh Durbin Watson ồ ệ ồ ệ Mô hình h i quy ph i có h ª Mô hình h i quy ph i có h ệ ố ế ố ặ ế ệ ố ố ặ s ch n. N u không có h s s ch n. N u không có h s ợ ả ưư c lớc lớ ưư ng MH ặ ợng MH ả ặ ch n thì ph i ch n thì ph i ể ặ đđ tính RSS, ệ ố ể tính RSS, ặ ệ ố có h s ch n có h s ch n ị ể ịnh ể đđ nh ó ti n hành ki m sau đđó ti n hành ki m sau bình thưư ng.ờng.ờ bình th
ộ ậ Các bi n ế đđ c l p là không ộ ậc l p là không ª Các bi n ế ẫ ẫng u nhiên ng u nhiên
ố ố
ấ ấ
(cid:0)
ẫ ẫ Sai s ng u nhiên có Sai s ng u nhiên có ª ậ ttươương quan b c nh t: ậ ng quan b c nh t: (cid:0) UUt1t1 + + (cid:0) = (cid:0) UUtt =
tt
ứ ứ
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
+ (cid:0) 11 +
ế ế Mô hình không ch a bi n Y ª Mô hình không ch a bi n Y ưư là ễ ủ ế ễ ủ ế là (hay bi n tr c a Y) nh (hay bi n tr c a Y) nh ạ ẳ ộ ậ bi n ếbi n ế đđ c l p. Ch ng h n mô ạ ẳ ộ ậ c l p. Ch ng h n mô ể ử ụ ể ử ụ hình sau không th s d ng hình sau không th s d ng ị ki m ểki m ể đđ nh Durbin Watson: ịnh Durbin Watson: + (cid:0) = (cid:0) 33YYt1t1 + U + Utt 22XXtt + YYtt = ị ị ấ ấ
ữ ệ ữ ệ Không có quan sát b m t ª Không có quan sát b m t trong file d li u. trong file d li u.
ở ở
ụ ụ thí d 4.1 thí d 4.1
Thí dụ:: Thí dụ ớ ố ệ ớ ố ệ V i s li u cho V i s li u cho ta tính đưđư cợcợ ta tính
d = 2,49331 d = 2,49331
ấ ấ
ậ ậ
Ta th y: 1 < d < 3 Ta th y: 1 < d < 3 ậ ế ậ ế V y ta k t lu n: Mô hình V y ta k t lu n: Mô hình ơ tự ưư ng quan ơng quan tự không có t không có t
22XXtt + U + Utt
(cid:0) (cid:0)
(cid:0) (cid:0)
+ . . . + 22UUt2t2 + . . . +
(cid:0) (cid:0)
Ki m ểKi m ể đđ nh BG ị ịnh BG (BreuschGodfrey) (BreuschGodfrey) Đ ểĐ ể đơđơn gi n ta xét MH sau: ả ản gi n ta xét MH sau: + (cid:0) = (cid:0) YYtt = 11 + Trong đđó:ó: Trong = (cid:0) UUtt = (cid:0)
+ (cid:0) 11UUt1t1 + + (cid:0) ppUUtptp +
tt
(cid:0) (cid:0)
ả ả
t t
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ế ỏ ế ỏ thi th a mãn các gi thi tt th a mãn các gi ươương pháp OLS c a phủc a phủ ng pháp OLS ế ả ế ả Gi thi thi Gi 11= = (cid:0)
00: : t H t H = . . . = (cid:0) 22 = . . . =
pp= 0= 0
i t i t
ồ ạ ự ồ ạ ự Có nghĩa là không t n t Có nghĩa là không t n t ttươương quan b t k b c nào. ấ ỳ ậ ấ ỳ ậ ng quan b t k b c nào.
ợ ợ
ể ế ả ế ả ể t này có th thi Gi t này có th thi Gi ằ ị ể ợ đưđư c ki m ằ ị ể ợ nh b ng đđ nh b ng c ki m ưư sau: ị ki m ểki m ể đđ nh BG nh ịnh BG nh sau: BBưư c 1ớc 1ớ :: ợ ƯƯ c lớc lớ ưư ng MH ban ợng MH ban ằ ằ b ng pp OLS, t b ng pp OLS, t đưđư c các ph n d c các ph n d
đđ u ầu ầ ừ đđó thu ừ ó thu ầ ưư e ett.. ầ
đđây ây
ợ ưư ng MH sau ợng MH sau
11eet1t1+ + (cid:0)
22eet2t2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0)
BBưư c 2ớc 2ớ :: ƯƯ c lớ lớc ằ ằb ng pp OLS: b ng pp OLS: 22XXt t + + (cid:0) 1 1 + + (cid:0) eett= = (cid:0) + . . . + (cid:0) ppeetptp + V + Vtt + . . . + ả ưư c lớc lớ ưư ng MH ợ ừ ế ợng MH ả ừ ế T k t qu T k t qu này ta thu đưđư c Rợc Rợ này ta thu
22..
22 có có
(cid:0)
(cid:0) ế (cid:0)
ừ ậ ừ ậ
BBưư c 3ớc 3ớ :: ớ ủ ớ ớV i n ủ ớ l n, (np)R đđ l n, (np)R V i n ố ấ ỉ (cid:0) ố ấ ỉ 22(p). (p). phân ph i x p x phân ph i x p x > (cid:0) (p) thì H00 b ị b ị ếN u (np)R 22 > 22 ª N u (np)R (cid:0) (p) thì H ấ ồ ạ ỏ ấ ồ ạ ỏ i bác b . Nghĩa là ít nh t t n t i bác b . Nghĩa là ít nh t t n t ở ộ ậ tự ươương quan ở ộ ậ tựt m t b c nào ng quan m t b c nào t ậ ế ận b c p. ế đđ n b c p. b c 1 ó t đđó t b c 1
(cid:0) (cid:0)
(cid:0)
ậ ậ
(cid:0) 22 (cid:0) ế ếN u (np)R 22 (p) thì ª N u (np)R (cid:0) (p) thì ế ả ấ ế ả ấ 00. . t H thi ch p nh n gi thi t H ch p nh n gi ự ạ ồ ứ ứ ự ạ ồ t i t t n T c không t t t n i T c không đđ n ến ế ừ ậ ttươương quan t ừ ậ b c 1 ng quan t b c 1 b c p.ậb c p.ậ
ở ở
Thí dụ:: V i s li u cho Thí dụ ớ ố ệ ớ ố ệ V i s li u cho trang 195 (Giáo trình KTL) trang 195 ( Giáo trình KTL)
ồ ậ ậ
ả ả
ồH i qui tiêu dùng theo thu H i qui tiêu dùng theo thu ể ể nh p và ki m tra xem MH nh p và ki m tra xem MH ệ ưư ng ợng ợ ệ này có x y ra hi n t này có x y ra hi n t tự ươương quan hay không. tựt ng quan hay không. t
iả :: iảGi Gi ồ ồH i qui tiêu dùng theo thu H i qui tiêu dùng theo thu ợ ế ậ ợ ế ậnh p ta nh p ta
ả đưđư c k t qu : ả c k t qu :
ị Dùng ki m ể đđ nh BG ta có ịnh BG ta có Dùng ki m ể ả ế ế ả k t qu : k t qu :
ả ả
ả ủ ả ủ
ở ở
ế ế Theo k t qu c a b ng Theo k t qu c a b ng trên ta th y nRấ trên ta th y nRấ 22 = 13,68167 = 13,68167 ấ ấ ấ ấ có xác su t là 0,001067 r t có xác su t là 0,001067 r t ế ỏ ả ế ỏ ả t thi bé nên ta bác b gi t thi bé nên ta bác b gi ồ ạ ự ồ ạ ự i t . Nghĩa là có t n t HH00. Nghĩa là có t n t i t ồ ttươương quan ồ mô hình h i ng quan mô hình h i qui g c. ố qui g c. ố
Xem giáo trình Xem giáo trình
H t chếH t chế