ộ ộ

ố ố t t

ủ ẩ ủ ẩ Các  tiêu  chu n  c a  m t  Các  tiêu  chu n  c a  m t  ố ốMH t t (theo Harvy): t (theo Harvy): MH t ệ :: ế ế ệ t ki m Ti  Ti t ki m ả MH càng đơđơn gi n càng t ả n gi n càng t MH càng  ấ : :  ồ ồ ấ Tính đđ ng nh t ng nh t   Tính

ầ ầ

ữ ợ ộ ậ ớ ợ ộ ậ ớ ữ V i  m t  t p  h p  các  d   V i  m t  t p  h p  các  d   ã  cho,  các  ưư c ớc ớ li u ệli u ệ đđã  cho,  các  ấ    llưư ng ph i là duy nh t ả ợ ấ ả ợ ng ph i là duy nh t Tính thích h pợ ::  Tính thích h pợ  và  R22  càng  g n  1  MH  có  R22  và  R  càng  g n  1  MH  có  R ợ thì  đưđư c  coi  là  càng  thích  ợc  coi  là  càng  thích  thì  h pợh pợ

ề ặ ề ặ

đđó.ó. ố :: ố t t

ế ế

ề ữ ề ữ Tính b n v ng v  m t   Tính b n v ng v  m t  lý thuy tế :: lý thuy tế ả ự ự ả ự ự Xây  d ng  MH  ph i  d a  trên  Xây  d ng  MH  ph i  d a  trên  ế ở ủ ccơơ s  c a lý thuy t nào  ế ở ủ  s  c a lý thuy t nào  ự Có kh  nả ăăng d  báo t ự  Có kh  nả ng d  báo t ọ MH MH  đưđư c  ch n  sao  cho  khi  ợ ợ ọ c  ch n  sao  cho  khi  ẽ ể ự ẽ ể ự   d   báo  s   cho  dùng  nó  đđ   d   báo  s   cho  dùng  nó  ớ ự ế ả ớ ự ế ả .  k t qu  sát v i th c t .  k t qu  sát v i th c t

ố ự ố ự

ả ả

ớ ớ

ưư c ớc ớ đđo o  Sai s  d  báo là th      Sai s  d  báo là th      ị ự ị ự ph n  ánh  giá  tr   d   báo  ph n  ánh  giá  tr   d   báo  ị ự ế ầ ị ự ế ầ   là  g n  v i  giá  tr   th c  t   là  g n  v i  giá  tr   th c  t bao nhiêu.  bao nhiêu.

ệ ệ

ố ự ố ự

ị ự ị ự

t  t eett = Y = Ytt – –

Sai  s   d   báo  là  chênh  l ch  Sai  s   d   báo  là  chênh  l ch  ị ữ ị ữ gi a giá tr  d  báo và giá tr   gi a giá tr  d  báo và giá tr   ự ế ươương  ng:ứng  ng:ứ ự ế th c t th c t tYˆ

ộ ộ

đưđư c ợc ợ đđánh giá là  ự ựMH d  báo  ánh giá là  MH d  báo  ỏ ố ự ố ế ỏ ố ự ố ế t n u sai s  d  báo nh  và  t t t n u sai s  d  báo nh  và  ủ ộ ộ ủng  c a  nó  không  theo  dao dao  đđ ng  c a  nó  không  theo  ớ ề ưư ng nào.  ớng nào.  ề m t chi u h m t chi u h

ẫ ẫ ự ự

ệ ệ

M u  d   báo  có  t  =  S,    M u  d   báo  có  t  =  S,      S+1, . . . , S+h. Ký hi u giá  S+1, . . . , S+h. Ký hi u giá  ị ự ị ự ế ị ự ế ị ự   và  giá  tr   d   tr   th c  t   và  giá  tr   d   tr   th c  t ứ báo tươương  ng là Y ứng  ng là Y  và     .  tYˆ tt và     .  báo t ánh  giá  đđ  ộ ộ ỉ ỉ đđánh  giá  Các  ch   tiêu  Các  ch   tiêu  ủ ủ chính xác c a mô hình bao  chính xác c a mô hình bao  g m: ồg m: ồ

ươương  trung  ng  trung  Mean Squared Error)::

hS

hS

2

(cid:0) (cid:0)

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

•1­1­   Sai  s   bình  ph ố ố Sai  s   bình  ph bình ((Mean Squared Error) bình               MSE

e

Y t

2 t

t

St

St

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

1 1 1h 1h ố ủ ậ ố ủ ậ n  b c  hai  c a  sai  s   bình  2­  C2­  Căăn  b c  hai  c a  sai  s   bình  Root Mean  ng trung bình ((Root Mean

phphươương trung bình  Squared Error):: Squared Error) RMSE (cid:0)

MSE

ố ố

3­  Sai  s   trung  bình  3­  Sai  s   trung  bình  tuy t ệtuy t ệ đđ iốiố (Mean Absolute Error)::    (Mean Absolute Error)

hS

(cid:0)

MAE

te

(cid:0) (cid:0)

1 1h

St

(cid:0) (cid:0)

ố ố

m  sai  s  ố ầ ăăm  sai  s  ố ầ 4­  S   ph n  tr 4­  S   ph n  tr trung  bình  tuy t ệ đđ i ối ố trung  bình  tuy t ệ Mean  Absolute  Percentage  ((Mean  Absolute  Percentage  :      Error):      Error)

hS

e

(cid:0)

MAPE

(cid:0) (cid:0)

1 1h

St

t Y t

(cid:0) (cid:0)

ệ ự ệ ự

ứ ọ ứ ọ Vi c l a ch n công th c        Vi c l a ch n công th c  ụ ố ự ụ ố ự tính  sai  s   d   báo  ph   tính  sai  s   d   báo  ph   ấ ủ ả ộ ấ ủ ả ộ thu c  vào  b n  ch t  c a  thu c  vào  b n  ch t  c a  ữ ệ ữ ệ d  li u: d  li u:

ế ế

•ªª  N u  trong  chu i  d   li u  ỗ ữ ệ ỗ ữ ệ  N u  trong  chu i  d   li u  ố ự ỉ ộ ố ự ỉ ộ ch   có  m t  vài  sai  s   d   báo  ch   có  m t  vài  sai  s   d   báo  ố ớ ệ đđ i l n thì ta  ị ố ới l n thì ta  ệ ị có giá tr  tuy t  có giá tr  tuy t  không  nên  dùng  MSE  &  không  nên  dùng  MSE  &  RMSE. RMSE. •ªª  Khi  giá  tr   c a  các  sai  s   ố ị ủ ố ị ủ  Khi  giá  tr   c a  các  sai  s   ỉ ấ ự ấ ự ỉ d   báo  x p  x   nhau  thì  nên  d   báo  x p  x   nhau  thì  nên  dùng MSE. dùng MSE.

ªª

ọ ọ ỉ ỉ ờ ồ ờ ồ Khi  có  đđ ng  th i  ng  th i    Khi  có  (hay  MAE,  MSE  (hay  MAE,  MSE  ệ ự ệ ự RMSE)  thì  vi c  l a  RMSE)  thì  vi c  l a  ứ ẽ ăăn  c   vào  ứn  c   vào  ẽ ch n  s   c ch n  s   c ỏ ấ ỏ ấ ch  tiêu nào nh  nh t. ch  tiêu nào nh  nh t.

ủ ủ

ữ ữ

ụ ụ

ữ ữ

ổ ừ ữ ệ ố ổ ừ ữ ệ ố

ộ ộ Khi so sánh đđ  chính xác c a   chính xác c a  **Khi so sánh  ự ự nh ng MH d  báo, ta không  nh ng MH d  báo, ta không  nên  áp  d ng  cho  nh ng  nên  áp  d ng  cho  nh ng  ã  có  nh ng ữ ỗ ữ ệ đđã  có  nh ng ữ ỗ ữ ệ chu i  d     li u  chu i  d     li u  bi n ếbi n ế đđ i t i t

d  li u g c.   d  li u g c.

ể ỉ ể ỉ *  Ch   có  MAPE  có  th   dùng  *  Ch   có  MAPE  có  th   dùng  ợ ờ ưư ng  h p  vì  ọ ợ ờ ọ ng  h p  vì  tr cho  m i  tr cho  m i  MAPE là s  tố ươương ng đđ i.ối.ố MAPE là s  tố

ộ ộ

ưư c ớc ớ ệ ố ệ ố H  s  Theil U là m t th * *  H  s  Theil U là m t th ủ ộ o  khác  v  ề đđ   chính  xác  c a  ủ ộ đđo  khác  v  ề   chính  xác  c a  ợ đưđư c tính  ệ ố ự ợc tính  ệ ố ự d  báo. H  s  này  d  báo. H  s  này  nhnhưư sau:  sau:

hS

2

(cid:0)

Y

t

t

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

St

1 1h

(cid:0) (cid:0)

U

(cid:0)

hS

hS

(cid:0) (cid:0)

2 t

2 Y t

(cid:0) (cid:0) (cid:0)

St

St

1 1h

1 1h

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

ế

ị ủ ự

ệ ố H   s   Theil  U  luôn  luôn  ằ n m  gi a  0  và  1  (0  <  U  <  1).  *  N u  giá  tr   c a  U  càng  ầ g n  0  thì  MH  d   báo  càng  chính xác.

sau

ộ ố ỷ ệ ợ

đây  cũng  đ  ể đánh  giá  đ  ộ

M t  s   t   l đư c  dùng  ủ ự chính xác c a d  báo: ộ ệ    ỷ ệ đđ  ch ch ộ ệ ch ch  ỷ ệ 1­ T  l 1­ T  l Bias Proportion):: ((Bias Proportion)

2

YYˆ

(cid:0) (cid:0) (cid:0)

hS

2

(cid:0)

YYˆ

)1h(

t

t

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

St

(cid:0)

ỷ ệT  l

ỷ ệ ươương sai ng sai  ph 2­ T  l  ph (Variance Proportion):: (Variance Proportion)

2

y

2

(cid:0)

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

s( )s hYYˆ

t

t

ỷ ệ ệ ỷ ệ ệ

ươương ng

hi p ph  hi p ph

y

T  l 3­ T  l saisai (Covariance Proportion):: (Covariance Proportion) ss)r1(2 yˆ 2

(cid:0)

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

hYYˆ

t

t

ộ ộ

   T   l ế ệ ỷ ệ đđ   ch ch  cho  bi ệ ế ỷ ệ t    ch ch  cho  bi T   l   t    ự ị ạ ạ ự ị ph m  vi  giá  tr   trung  bình  d   ph m  vi  giá  tr   trung  bình  d   ủ ị ủ ị báo cách giá tr  trung bình c a  báo cách giá tr  trung bình c a  ỗ ự ỗ ự chu i th c. chu i th c.    T   l t ế ươương  sai  cho  bi ỷ ệ t ế ỷ ệ ng  sai  cho  bi   ph T   l   ph ự ươương  sai  c a  d   ủ ạ ự ủ ạph m  vi  ph ng  sai  c a  d   ph m  vi  ph ng  sai  c a ủ báo  cách  phươương  sai  c a ủ báo  cách  ph ỗ ự ỗ ự chu i th c. chu i th c.

ươương  sai

hi p  ph   hi p  ph ố ự ố ự

ố ệ ố ệ

ố ố

ị ị

   T   l ỷ ệ ệ ỷ ệ ệ ng  sai  đđo o  T   l ờ llưư ng  sai  s   d   báo  không  có  ờ ng  sai  s   d   báo  không  có  ệ ố    ệ ố h  th ng. h  th ng. Thí dụ:: Thí dụ ề ề Các  s   li u  v   doanh  s ,  chi  Các  s   li u  v   doanh  s ,  chi  phí bán hàng và chi phí qu ng ả phí bán hàng và chi phí qu ng ả đưđư c ợc ợ ộ ộ cáo  c a  m t  siêu  th     cáo  c a  m t  siêu  th     cho  cho

ủ ủ ở ả ở ả  b ng sau:  b ng sau:

quùy NaêmNaêm quùy

D.soáD.soá

C.P.Q.C C.P.B.H C.P.Q.C C.P.B.H

18,298 18,298

1,715 1,715

2,287 2,287

2001 2001

17,526 17,526

1,380 1,380

2,484 2,484

15,940 15,940

1,090 1,090

2,344 2,344

16,266 16,266 25,414 25,414

0,920 0,920 2,057 2,057

2,916 2,916 4,230 4,230

2002 2002

24,685 24,685

1,808 1,808

3,943 3,943

21,836 21,836

1,546 1,546

2,373 2,373

22,910 22,910 31,767 31,767

1,912 1,912 3,000 3,000

2,802 2,802 4,588 4,588

2003 2003

30,475 30,475

2,999 2,999

4,498 4,498

27,126 27,126

2,388 2,388

3,753 3,753

29,448 29,448 45,382 45,382

2,561 2,561 4,320 4,320

4,573 4,573 6,554 6,554

2004 2004

43,898 43,898

4,286 4,286

6,479 6,479

37,832 37,832

3,330 3,330

5,234 5,234

11 22 33 44 11 22 33 44 11 22 33 44 11 22 33 44

42,068 42,068

3,659 3,659

6,533 6,533

ẫ ừ ị ẫ ừ ị m  2001  ăăm  2001    quý  I  n Đ nh  m u  t   quý  I  n Đ nh  m u  t m  2003  và  h i ồ ế ăăm  2003  và  h i ồ ến  quý  IV  n đđ n  quý  IV  n ố ố qui  doanh  s   theo  chi  phí  bán  qui  doanh  s   theo  chi  phí  bán  hàng  (dùng  EViews)  ta  đưđư c ợc ợ hàng  (dùng  EViews)  ta  ả ế ả ế k t qu : k t qu :

DOANHSO = 8.12838 DOANHSO = 8.12838 +7.877757*CHIPHIBANHANG +7.877757*CHIPHIBANHANG

ể ự ể ự  d   Dùng  mô  hình  trên  đđ   d   Dùng  mô  hình  trên  ố ủ ố ủ báo  doanh  s   c a  các  quý  báo  doanh  s   c a  các  quý  m  2004  thì  sai  1,  2,  3,  4  năăm  2004  thì  sai  1,  2,  3,  4  n ưư sau: ố ự ố ự  sau: s  d  báo nh s  d  báo nh

ự ự

ố ố ộ ộ

ạ ự ạ ự

ấ ẽ ố ố ấ ẽ t  nh t  s   có  Mô  hình  d   báo  t t  nh t  s   có        Mô  hình  d   báo  t       ấ ấ ố ự ấ ấ ố ự sai  s   d   báo  th p  nh t.  Tuy  sai  s   d   báo  th p  nh t.  Tuy  ứ ữ ứ ữ nhiên  cũng  có  nh ng  tiêu  th c  nhiên  cũng  có  nh ng  tiêu  th c  ự khác  đđ  ể ể đđánh  giá  m t  MH  d   ộ ộ ự ánh  giá  m t  MH  d   khác  ề ề t  hay  không.  Đi u  này  báo  có  t t  hay  không.  Đi u  này  báo  có  t ả ăăng  và  chi  ụ ả ụ ng  và  chi  ph   thu c  vào  kh   n ph   thu c  vào  kh   n ả ăăng ng  ữ ệ ậ ữ ệ ậ ả phí  thu  th p  d   li u,  kh   n phí  thu  th p  d   li u,  kh   n ữ ệ ử ữ ệ ử x  lý d  li u và lo i d  báo . . .   x  lý d  li u và lo i d  báo . . .

ạ ạ

ẳ ẳ

ụ ụ

ế ế

ở ớ ở ớ   Ch ng h n, v i thí d  cho     * *  Ch ng h n, v i thí d  cho    ồ ế ả ế ồ ả b ng  trên.  N u  dùng  MH  h i  b ng  trên.  N u  dùng  MH  h i  ế ế đđây ây  quy tuy n tính 3 bi n sau  quy tuy n tính 3 bi n sau  ố ể ự ể ự ố đđ  d  báo doanh s :  d  báo doanh s :

DOANHSO = 5.83674 DOANHSO = 5.83674

+ 5.61133*CHIPHIBANHANG + 5.61133*CHIPHIBANHANG

+ 1.973*CHIPHIQUANGCAO + 1.973*CHIPHIQUANGCAO

ỉ ỉ Các  ch   tiêu     **   Các  ch   tiêu

ánh  giá  đđ  ộ ộ đđánh  giá  ế ế ủ ủ chính xác c a MH 3 bi n: chính xác c a MH 3 bi n:

ấ ấ

ế ế ế ế

ể ự ể ự ả ủ ế ả ủ ế Nhìn  vào  k t  qu   c a     **   Nhìn  vào  k t  qu   c a  ớ ả ớ ả b ng  trên  ta  th y:  so  v i  b ng  trên  ta  th y:  so  v i  MH  2  bi n,  MH  3  bi n  có  MH  2  bi n,  MH  3  bi n  có  RMSE, MAE, MAPE và h  ệ RMSE, MAE, MAPE và h  ệ ỏ ơơn.  Vì  ố ỏ ố n.  Vì  s   Theil  U  nh   h s   Theil  U  nh   h ọ ậ ọ ậ v y  ta  nên  ch n  MH  3  v y  ta  nên  ch n  MH  3  ố bi n ếbi n ế đđ  d  báo doanh s . ố  d  báo doanh s .

ộ ộ

ồ ị đđ  ể ể đđánh  ể ồ ị ể ánh  đđ   th     th   *  Có  th   dùng  *  Có  th   dùng  ủ ự ộ ộ ủ ự   chính  xác  c a  d   báo.  giá giá  đđ   chính  xác  c a  d   báo.  ồ ị ố N u ếN u ế đưđưa các sai s  lên  ồ ị ố đđ  th    th   a các sai s  lên  ố đđó ó  ấ ố ấ và quan sát th y các sai s   và quan sát th y các sai s   ẫ ộ ẫ ộ ng  m t  cách  ng u  dao dao  đđ ng  m t  cách  ng u  ờ ờ nhiên  theo  th i  gian  thì  ta  có  nhiên  theo  th i  gian  thì  ta  có  ố ự ố ự t. MH d  báo t MH d  báo t t.

ị ự

ộ ế ữ

* N u ế đưa các giá tr  th c  ị ự ế   và  giá  tr   d   báo  lên  t ệ ụ ọ đ . N u  cùng h  tr c t a  ả ấ th y kho ng cách gi a giá  ị ự ị ự ế   và  giá  tr   d   tr   th c  t ầ báo  càng  g n  nhau  thì  mô  hình càng chính xác.

ồ ị ồ ị ị ự ị ự

ủ ủ

ả Thí d : ụ Đ  th  ph n ánh giá tr  th c t ị ự ế ả Thí d : ụ ị ự ế Đ  th  ph n ánh giá tr  th c t     ứ ấ ứ ấ và giá tr  d  báo c a MH th  nh t và giá tr  d  báo c a MH th  nh t

döïbaùo

450 400 350 300 250

thöïc teá

200 150 100 50 0

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

ồ ị ồ ị

ị ị  và giá tr    và giá tr

Thí d :ụ   Đ  th  ph n ánh giá tr  th c t Thí d :ụ ị ự ế ả ị ự ế ả Đ  th  ph n ánh giá tr  th c t ứ ủ ự ứ ủ ự d  báo c a MH th  hai d  báo c a MH th  hai

döï baùo

thöïc teá

450 400 350 300 250 200 150 100 50 0

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

ồ ị ủ ồ ị ủ

ố ự ố ự

Đ  th  c a sai s  d  báo Đ  th  c a sai s  d  báo

60

40

20

sai soá MH 1

sai soá MH 2

0

1 2 3 4 5 6 7 8 9 1

-20

-40

ế ỏ ế ỏ B  sót bi n thích   B  sót bi n thích  h p:ợh p:ợGi ả ử  s  mô hình đúng là : Yi = (cid:0) 1 + (cid:0) 2X2i + (cid:0) 3X3i + Ui  (a)

ư

Nh ng ta l

i ch n mô hình :

ạ Yi = (cid:0) 1 + (cid:0) 2X2i + Vi       ( b) ả

 h u qu  :

ậ ậ

H u qu  vi c b H u qu  vi c b

ng thu đ ng thu đ

ng  ng

sót bi nế   :: ả ệ ỏ  sót bi nế ả ệ ỏ ướ ượ ượ ướ ượ ượ ướ ượ ướ ượ c l c là  c l Các  ­ Các  c l c l c là  ố ủ ệ ố ủ ệ ch ch c a các tham s  trong mô hình  ch ch c a các tham s  trong mô hình  đúng. đúng.

ượ ượ

ả ả

c không ph i là  c không ph i là

ướ ượ ướ ượ c l Các  ng thu đ ­ Các  c l ng thu đ ữ ướ ượ ướ ượ ữ ng v ng. c l ng v ng. c l ủ ươ ươ ủ ng sai c a các  ng sai c a các

ng trong mô  ng trong mô

ướ ượ ướ ượ c l c l

Ph ­ Ph hình sai (b) > trong mô  hình đúng (a) . hình sai (b) > trong mô  hình đúng (a) .

ả ả

ậ ộ ậ ộ

ể ể

ị ị

Kho ng tin c y r ng, các ki m đ nh  ­ Kho ng tin c y r ng, các ki m đ nh  ậ ữ ậ ữ không còn tin c y n a. không còn tin c y n a.

ừ ừ

  ĐĐưưa vào MH bi n không thích  ế ế a vào MH bi n không thích  ế ợ ế ợ h p (MH th a bi n) h p (MH th a bi n)

ả ử

Gi

s  mô hình đúng là :

ư

i ch n mô hình (có thêm X3):

Nh ng ta l

Yi = (cid:0) 1 + (cid:0) 2X2i + Ui        (a) ạ Yi = (cid:0) 1 + (cid:0) 2X2i + (cid:0) 2X3i + Vi       (b) ả

 h u qu  :

ậ ậ

ừ ừ

ả ệ ả ệ

c  c

ữ ữ

ố ố

ế   :: ế H u qu  vi c th a bi n H u qu  vi c th a bi n ướ ượ ướ ẫ ướ ượ ướ ẫ c l Các  ng OLS v n là các  ­ Các  c l ng OLS v n là các  ủ ệ ượ ủ ệ ượ ng không ch ch và v ng c a  l l ng không ch ch và v ng c a  các tham s  trong mô hình đúng. các tham s  trong mô hình đúng.

ươ ươ

ủ ủ ng sai c a các  ng sai c a các

ướ ượ ướ ượ c l c l

ế ế

ơ

Ph ng  ­ Ph ng  ớ ừ ớ ừ trong mô hình th a bi n (b) l n  trong mô hình th a bi n (b) l n  ơh n trong mô hình đúng (a).  h n trong mô hình đúng (a).

ả ả

ể ể

ậ ữ ậ ữ

ị ị

ậ ộ ậ ộ Kho ng tin c y r ng, các ki m  ­ Kho ng tin c y r ng, các ki m  đ nh không còn tin c y n a. đ nh không còn tin c y n a.

ạ ạ

ọ ọ Ch n  d ng  hàm  không    Ch n  d ng  hàm  không  úng   đđúng

ế ế

ầ ầ

   k t lu n sai l m. ậ ậ k t lu n sai l m.

ặ ủ ặ ủ

ệ ự ệ ự ầ ầ

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

ế ế t t  s  ta có MH sau:  s  ta có MH sau: 22XX2i2i  + + (cid:0)

33XX3i3i  + + (cid:0)

44XX4i4i

11  + + (cid:0)

(10.14) (10.14)

(cid:0)

   Phát  hi n  s   có  m t  c a  Phát  hi n  s   có  m t  c a  ế ế bi n không c n thi bi n không c n thi ả ử ả ử Gi Gi  = (cid:0) YYii =         + + (cid:0)

55XX5i5i + U + Uii

ế ế

ế ế

ể ể

ấ ấ

ậ ậ ộ ộ

ấ ả ằ ế ấ ả ằ ế t c   N u lý thuy t cho r ng t t c   N u lý thuy t cho r ng t ề ả các bi n Xế ề ảu  nh  các bi n Xế 22, X, X33, X, X44, X, X55  đđ u  nh  ữ ả ớ ở hhưư ng  t ả ớ ữ ở   i  Y  thì  ph i  gi ng  t i  Y  thì  ph i  gi   chúng  trong  mô  hình  cho  dù  chúng  trong  mô  hình  cho  dù  ị ịnh  ta  đđ nh  ta  khi  ti n  hành  ki m  khi  ti n  hành  ki m  ủ ệ ố ồ ủ ệ ố ồ nh n  th y  h   s   h i  qui  c a  nh n  th y  h   s   h i  qui  c a  ế ế ó khác 0 không  đđó khác 0 không  m t bi n nào  m t bi n nào  có ý nghĩa. có ý nghĩa.

(cid:0)

ế ả ử 55  là  bi n  mà  ta  ế ả ử   s   X  là  bi n  mà  ta  Gi   s   X Gi ự ự ắ ế ắ ế ự ự t ch c có th c s   không bi t ch c có th c s   không bi ả đưđưa vào MH  ế ầ ế ả ầ a vào MH  t ph i  c n thi t ph i  c n thi ế ế hay  không  thì  ta  ti n  hành  hay  không  thì  ta  ti n  hành  ế ả ị ki m ểki m ể đđ nh gi ế ả ị  thi t: nh gi  thi t: HH00: : (cid:0) 5 5 = 0= 0

(cid:0) (cid:0)

ế ợ Trư ng  h p  không  bi t  ế ắ ả 4,  ch c ch n c  hai bi n X ế ở ự ự ầ   t  X5  có  th c  s   c n  thi MH  hay  không  thì  ti n ế hành ki m ể đ nh gi ế    ị t:                    •HH00: : (cid:0) 4 4 = = (cid:0) ả  thi 5 5 = 0= 0

ị ịnh  đđ nh

mmXXmimi  +  +

(cid:0) (cid:0) (cid:0)

(cid:0) (cid:0)

+ . . . + (cid:0) 22XX2i2i + . . . +   + . . . + (cid:0) m+1m+1XXm+1im+1i + . . . +

Ki m ểKi m ể WaldWald Xét các MH sau: Xét các MH sau:  + (cid:0)  = (cid:0) YYii =  11 +       + + (cid:0)

= (cid:0) YYii =

11  + + (cid:0)

. . . + (cid:0) 22XX2i2i  ++  . . . +

kkXXkiki + U + Uii (U) (U) mmXXmimi +V +Vii (R) (R)

(cid:0) (cid:0) (cid:0)

(cid:0) (cid:0) ợ ọ Mô hình U đưđư c g i là MH  ợ ọc g i là MH  Mô hình U  ớ ạ ớ ạ i  h n  và  MH  R  không  gi i  h n  và  MH  R  không  gi ợ ọ đưđư c g i là MH gi ớ ạ    ợ ọ ớ ạ c g i là MH gi i h n i h n ằ ợ Mô  hình  R  có  đưđư c  b ng  ằc  b ng  ợ Mô  hình  R  có  ộ ố ế ở ỏ ớ ộ ố ế ở ỏ ớ   cách b  b t m t s  bi n    cách b  b t m t s  bi n  ó là:  mô hình U, đđó là:  mô hình U,  X

X,...,

X,

2m

1m

k

ở ở ả ả

ế ầ ị ế ế ầ ế ị Ta  c n  bi t  k­m  bi n  b   Ta  c n  bi t  k­m  bi n  b   ạ ế ưư ng liên k t  ạ ế lo i có  nh h ng liên k t  lo i có  nh h ố ớ ố ới v i Y hay không.      đđ i v i Y hay không.

ế ế t: t:

(cid:0) (cid:0) (cid:0)

kk= 0= 0

ể ả ờ ỏ ể ả ờ ỏ Đ   tr   l i  câu  h i  này,  ta  Đ   tr   l i  câu  h i  này,  ta  ả ị ể đđ nh gi ầ ả ị ể ầ  thi nh gi c n ki m   thi c n ki m  = . . . = (cid:0) m+1m+1= = (cid:0) HH00: : (cid:0) m+2 m+2 = . . . =

00, ,

ả ả ế ế

ể ể

ị ể ể đđ nh gi ị ể ể t H  thi nh gi Đ  ki m  t H  thi Đ  ki m  ị ta dùng ki m ể đđ nh Wald.  ịnh Wald.  ta dùng ki m ể ị ủ ớ Các  bưư c  c a  ki m  ịnh  ủ ớ đđ nh  c  c a  ki m  Các  b Wald nhưư sau:  sau: Wald nh BBưư c 1ớc 1ớ ::

(cid:0) (cid:0)

)mk/()

RSS

ợ ƯƯ c  lớc  lớ ưư ng  mô  hình  U  và  ợng  mô  hình  U  và  ó tính đưđư c ợc ợ  ừ đđó tính   ừ mô hình R t mô hình R t ó tính:  sau đđó tính:  và RSSRR sau  RSSRSSUU và RSS ( RSS

F c

(cid:0)

R RSS

U )kn/(

U

(cid:0)

t  H t  H là  đđúng úng  00  là

(cid:0)

ế ả ế ả   thi   thi  F(k­m, n­k)    F(k­m, n­k) ế ế N u  gi N u  gi thì Fthì Fcc  (cid:0)

(cid:0) (cid:0)

, tìm  , tìm

(cid:0)

(cid:0) (cid:0)

m c ý nghĩa   m c ý nghĩa  (k­m, n­k)   (cid:0) (k­m, n­k)

BBưư c 2ớc 2ớ ::   ớ ứ ớ ứ V i m c ý nghĩa  V i m c ý nghĩa  FF(cid:0) (k­m, n­k)    (k­m, n­k)  BBưư c 3ớc 3ớ ::   ở ứ Bác b  Hỏ ở ứ Bác b  Hỏ   00    n u Fế  n u Fế cc > F > F(cid:0)

ị ỏ ị ỏ

(cid:0) (cid:0)

ế ị    Ki m ểKi m ể đđ nh các bi n b  b  sót ế ị nh các bi n b  b  sót ế ả Đ  ểĐ  ể đơđơn  gi n  ta  xét  MH  tuy n  ế ả n  gi n  ta  xét  MH  tuy n  tính 2 bi n:ế                  tính 2 bi n:ế                   + (cid:0)  = (cid:0) YYtt =  00 +

11XXtt + U + Utt

(10.15) (10.15) ị ể ể đđ nh  xem  MH  có  b   ị ị ị ể ể nh  xem  MH  có  b   Đ   ki m  Đ   ki m  ế ế ọ ế ọ ế ch n  sai  do  thi u  bi n  Z  hay  ch n  sai  do  thi u  bi n  Z  hay  ợ không ta ph i ả ưư c lớc lớ ưư ng MH: ợng MH: không ta ph i ả

(cid:0) (cid:0) (cid:0)

22ZZtt + V + Vtt

= (cid:0) YYtt = + (cid:0) 00 + + (cid:0) 11XXtt +

ế

ả ả

(10.16) ế ế t:  thi t:  thi

(cid:0)

ếVà ti n hành k. Và ti n hành k. HH00: : (cid:0) ố ệ ố ệ

ị ị nh gi đđ nh gi 22= 0= 0 ủ ủ

ế ế

ể ế ể ế

N u  có  s   li u  c a  Z  thì  N u  có  s   li u  c a  Z  thì  ệ ệ công  vi c  trên  có  th   ti n  công  vi c  trên  có  th   ti n  ễ ễ hành d  dàng.  hành d  dàng.

ợ ờ TrTrưư ng  h p  không  có  ợ ờ ng  h p  không  có  ể ố ệ ủ ể ố ệ ủ s  li u c a Z thì  có th   s  li u c a Z thì  có th   ị dùng  ki m ể đđ nh  RESET  ịnh  RESET  dùng  ki m ể ủ ủc a Ramsey.  c a Ramsey.

ề ề

ấ ử ấ ử Ramsey  đđã ã  đđ   xu t  s     xu t  s

Ramsey  t Yˆ,Yˆ 2 3 ụ ụd ng    d ng    t làm các x p x  cho Z                làm các x p x  cho Z                 tt ớ ủ Các bCác bưư c c a ki m  ớ ủ c c a ki m

ấ ỉ ấ ỉ ị ể đđ nh RESET ịnh RESET ể

BBưư c  1ớc  1ớ ồ ồH i  qui  Y  theo  X  ::  H i  qui  Y  theo  X  tYˆ ta tìm đưđư c các giá tr   ị ợ ị ợ c các giá tr   ta tìm  ọ ọ (ta g i MH này là MH cũ) (ta g i MH này là MH cũ)

2

2

ệ ố ủ ệ ố ủ

BBưư c 2ớc 2ớ :: H i qui Y theo X,  ồH i qui Y theo X,  t Yˆ,Yˆ 3 ợ ọ (MH này  đưđư c g i là  ợ ọc g i là               (MH này               t  cho r ng ằ ớ đđ gt H gt H00 cho r ng ằ ớ MH m i) và k MH m i) và k t Yˆ,Yˆ 3 ằ ằ các h  s  c a              b ng 0 các h  s  c a              b ng 0 t

BBưư c 3ớc 3ớ :: Tính                          (R(R22

newnew ­ R ­ R22

oldold)/m)/m

F =F =

(1­R(1­R22

(cid:0)

)/(n­k) newnew)/(n­k) ố ế ộ ậ ố ế ộ ậ

F(m, n­k), m: s  bi n đ c l p   F(m, n­k), m: s  bi n đ c l p

ở ứ ở ứ

FF(cid:0) thêm vào mô hình. thêm vào mô hình. ế BBưư c 4ớc 4ớ :: N u F có ý nghĩa  ế N u F có ý nghĩa   m c 5% thì   m c 5% thì  ứ ằ ỏ ứ ằ ỏ ,  t c  cho  r ng  MH  (10.15)  bác  b   gt  H 00,  t c  cho  r ng  MH  (10.15)  bác  b   gt  H úng  (do  thi u ế ị ợ đưđư c  xác  đđúng  (do  thi u ế ịnh  không  ợc  xác  đđ nh  không  bi n).ếbi n).ế

ố ệ ề ổ ố ệ ề ổ

ổ ổ

ợ ợ

ợ ợ

ổ ổ

Thí d :ụ  S  li u v  t ng chi phí (Y)  Thí d :ụ S  li u v  t ng chi phí (Y)                và s n lảvà s n lả ưư ng (X) ợ ợng (X)                   S n lảS n lả ưư ng   t ng chi phí    s n l ng   t ng chi phí    s n l

ả ưư ng     t ng chi phí ả ng     t ng chi phí

1                  193                    6                   260         1                  193                    6                   260

2                  229                    7                   274        2                  229                    7                   274

3                  240                    8                   297        3                  240                    8                   297

4                  244                     9                  350        4                  244                     9                  350

5                  257                   10                  420        5                  257                   10                  420

ồ ồH i qui Y theo X: H i qui Y theo X:             YYii = 166,4667 + 19,9333X

= 166,4667 + 19,9333Xii +e +eii (10.17) (10.17)

= 0,8409;      i Yˆ;Yˆ 2 3              : i

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

RR22 = 0,8409; ồH i qui Y theo X, H i qui Y theo X, Yˆ

0918655

.0X

5537

2140

,476

221

,

.0

0001186

2 i

i

i

3 i

= 0,9983 ;

RR22 = 0,9983

ể ể ki m  ki m ị ịnh  đđ nh ụ ụ d ng  d ng

(cid:0)

F

,284

4035

Áp  Áp  RESET ta có: RESET ta có: 9983 (cid:0) (cid:0)

,0( ,01(

,0 8049 9983 10/()

2/) )4

(cid:0) (cid:0)

(cid:0) (cid:0)

ợ MH  (10.17)  đưđư c  xác  ợc  xác    MH  (10.17)  úng.   đđúng. ị ịnh không  đđ nh không

ằ ế ị ả ể đ nh b ng

K t qu  ki m  Eviews:

ể ể

ế ế Khi  ti n  hành  các  ki m  Khi  ti n  hành  các  ki m  ỏ ạ ể ị ể ỏ ạ ịnh  trên  đđ   lo i  b     lo i  b   đđ nh  trên  ế đđòi òi  ầ ế ế ầ ế t  bi n không c n thi t  bi n không c n thi ự ưư i  th c  hành  ờ ỏ ự ờ ỏh i  ng i  th c  hành  h i  ng ệ đđ  ể ể ả ệ ả ph i  có  kinh  nghi m  ph i  có  kinh  nghi m  oán MH đđúng.úng. phán đđoán MH  phán

ế ế

ồ ồ

thi  thi

ế ế

ả ả t  Trong MH h i qui ta gi t  Trong MH h i qui ta gi ẩ ố ẩ ố UUii  có  phân  ph i  chu n.  Do   có  phân  ph i  chu n.  Do  ể ộ ổ ộ ổ ể không  ng/c  toàn  b   t ng  th   không  ng/c  toàn  b   t ng  th   ậ nên  Uii  ch chưưa  bi ậ t,  vì  v y  ta  a  bi t,  vì  v y  ta  nên  U ii   đđ  ể ể ưư c lớc lớ ưư ng ợng ợ ờ ththưư ng dùng e ờng dùng e cho Ucho Uii..

22. .

(cid:0) (cid:0)

ầ ầ ể ể

có  phân  ph i ố ii  có  phân  ph i ố ểĐ   KĐ  e Đ   KĐ  e ể ẩ ẩ ể chu n hay không ta có th   chu n hay không ta có th   ị dùng ki m ể đđ nh  ịnh  dùng ki m ể ố NhNhưưng ng đđa s  các các ph n  ố a s  các các ph n  ử ụ ề ử ụ ề m m KTL s  d ng ki m  m m KTL s  d ng ki m  ị ịnh Jarqua­Bera (JB) đđ nh Jarqua­Bera (JB)

/6) + (K­3)22/24] /24]

JB = n[(S22/6) + (K­3) JB = n[(S trong đđó:ó:  trong

(cid:0)

(cid:0)

33 ­ X)33/n]/S /n]/SXX 44 ­ X)44/n]/S /n]/SXX

ố ứ ệ ố ấ đđ i x ng; ố ứi x ng; ệ ố ấ S­ H  s  b t  S­ H  s  b t  ệ ố ọ ệ ố ọ K­ h  s  nh n K­ h  s  nh n S = [(cid:0) S = [ K = [K = [(cid:0) (X(Xii­ X) (X(Xii­ X)

22(2)(2)

(cid:0)

ố ố ớ ớ ớ ớ V i n khá l n JB có phân  V i n khá l n JB có phân  ố ấ ỉ (cid:0) ố ấ ỉ ph i x p x   ph i x p x   ẩ ẩ : U có phân ph i chu n HH00: U có phân ph i chu n

ẽ ị ẽ ị ỏ ế ỏ ế

22(2)(2)

(cid:0) (cid:0) (cid:0) s  b  bác b  n u  HH00 s  b  bác b  n u  JB > (cid:0)             JB >

ớ ố ệ ủ ớ ố ệ ủ

ụ ụ

V i s  li u c a thí d  2 (ch V i s  li u c a thí d  2 (ch

ươương 2) ng 2)

5

Series: Residuals Sample 1 10 Observations 10

4

3

2

Mean Median Maximum Minimum Std. Dev. Skewness Kurtosis

6.04E-15 1.409091 8.363636 -10.36364 6.121662 -0.398346 1.890997

1

Jarque-Bera Probability

0.776920 0.678100

0

-15

-10

-5

0

5

10

ớ ố ệ ủ ớ ố ệ ủ

ụ ụ

V i s  li u c a thí d  4.1  V i s  li u c a thí d  4.1

4

Series: Residuals Sample 1 12 Observations 12

3

2

Mean Median Maximum Minimum Std. Dev. Skewness Kurtosis

-2.84E-14 -12.40574 87.29272 -60.49636 41.65369 0.635546 2.694756

1

Jarque-Bera Probability

0.854423 0.652325

0

-75

-50

-25

0

25

50

75

100

H t chếH t chế

ươương 9ng 9