Ch Ch
ng ng
ươ ươ
ổ ổ
ề ề
ưở ưở
ng II: T ng quan v tăng tr ng II: T ng quan v tăng tr và phát tri n kinh t ể và phát tri n kinh t ể
ế ế
ệ ệ
ng và phát tri n ể ng và phát tri n ể ưở ưở
K46-FTU
1
Ph n 1. Các khái ni m c b n ơ ả Ph n 1. Các khái ni m c b n ơ ả Ph n 2. Các ch s đánh giá tăng tr ỉ ố Ph n 2. Các ch s đánh giá tăng tr ỉ ố Ph n 3. Khung lý thuy t cho vi c phân tích tăng ế Ph n 3. Khung lý thuy t cho vi c phân tích tăng ế ng và phát tri n t ể ạ ng và phát tri n t ể ạ ầ ầ ầ ầ ầ ầ tr ưở tr ưở ệ ệ i các n ướ i các n ướ c đang phát tri n ể c đang phát tri n ể
Ph n 1: Nh ng khái ni m c b n Ph n 1: Nh ng khái ni m c b n
ơ ả ơ ả
ữ ữ
ệ ệ
ầ ầ
ng kinh t ng kinh t
(Economic Growth) (Economic Growth)
ế ế
Tăng tr Tăng tr Phát tri n (Development- Economic Development) Phát tri n (Development- Economic Development) Phát tri n b n v ng (Sustainable Development) Phát tri n b n v ng (Sustainable Development)
ưở ưở ể ể ể ể
ề ữ ề ữ
K46-FTU
2
ng kinh t ng kinh t ế ế
ế ủ ế ế ủ ế
là s gia tăng v m t s l ề ặ ố ượ là s gia tăng v m t s l ề ặ ố ượ ụ ư ổ ụ ư ổ ặ ặ ậ ậ
1. Tăng tr ế 1. Tăng tr ế ng Tăng tr ự ưở Tăng tr ng ự ưở ch y u ví d nh t ng s n c a các bi n s kinh t ả ủ c a các bi n s kinh t ch y u ví d nh t ng s n ả ủ ph m qu c n i, t ng thu nh p qu c dân ho c thu ph m qu c n i, t ng thu nh p qu c dân ho c thu nh p qu c dân tính trên đ u ng ầ nh p qu c dân tính trên đ u ng ầ
ưở ưở ng kinh t ng kinh t ế ố ế ố ố ộ ổ ố ộ ổ ố ố
ố ố i. ườ i. ườ ẩ ẩ ậ ậ
ệ ố ∆Y = Yt - Yo ệ ố ng hàng năm (t ươ ưở ng hàng năm (t ươ ưở ố ộ ố ộ ng đ i): ố ng đ i): ố
K46-FTU
3
Quy mô (tuy t đ i): Quy mô (tuy t đ i): T c đ tăng tr T c đ tăng tr Gt = [ ln(Yt) – ln(Yo) ] / t
2. Phát tri nể 2. Phát tri nể
GillisGillis Todaro Todaro Colman và Nixson Colman và Nixson Ingham Ingham WBWB
K46-FTU
4
ơ ơ
th hi n qua th hi n qua ế ế ế ể ệ ế ể ệ
(1)
ặ ủ ặ ủ ạ ạ
ố qu c dân, ố ẩ qu c dân, ẩ ả ả
ậ ậ
ộ ộ
K46-FTU
5
PT có nghĩa r ng h n tăng a) Gillis:: PT có nghĩa r ng h n tăng ộ a) Gillis ộ tr ng. Đó là m t quá trình ti n b v ộ ề ộ ưở tr ng. Đó là m t quá trình ti n b v ưở ộ ộ ề nhi u m t c a n n kinh t ề ề nhi u m t c a n n kinh t ề ề các khía c nh sau: các khía c nh sau: (1) Gia tăng t ng s n ph m Gia tăng t ng s n ph m ổ ổ thu nh p qu c dân, và thu nh p tính trên ố ậ thu nh p qu c dân, và thu nh p tính trên ậ ố i; đ u ng ầ ườ i; đ u ng ầ ườ (2) Thay đ i c c u m t cách c b n; Thay đ i c c u ổ ơ ấ m t cách c b n; ơ ả (2) ổ ơ ấ ơ ả vào quá tham gia vào quá i dân (3) Đa s ng ườ ố (3) Đa s ng tham gia i dân ố ườ ổ ơ ấ t o ạt o ạ ng và thay đ i c c u: trình tăng tr ưở ng và thay đ i c c u: trình tăng tr ổ ơ ấ ưở thành qu c a PT. ng th h và h rara và ả ủ ụ thành qu c a PT. ng th ả ủ ụ ưở ưở
b) Todaro b) Todaro
Tr Tr c nh ng năm 70s: c nh ng năm 70s: ướ ướ ữ ữ
ưở ưở
i bi i bi ộ ộ
(1) Tăng tr ng, (2) Thay đ i c c u, (3) C i ả ổ ơ ấ (1) Tăng tr ng, (2) Thay đ i c c u, (3) C i ả ổ ơ ấ t ch , ng l thi n các ch s xã h i: tăng t ữ ế ườ ỷ ệ ỉ ố ệ t ch , thi n các ch s xã h i: tăng t ng l ườ ỷ ệ ỉ ố ế ệ ữ . , đi u ki n nhà s năm đi h c, đi u ki n y t ở ệ ề ế ọ ố . , đi u ki n nhà s năm đi h c, đi u ki n y t ở ệ ề ế ọ ố ề ề ệ ệ
Sau nh ng năm 70s: Sau nh ng năm 70s: ữ ữ
ổ ơ ấ ổ ơ ấ ự ự
i quy t các v n đ nghèo đói, th t nghi p i quy t các v n đ nghèo đói, th t nghi p ng, (2) Thay đ i c c u, (3) Tr c ng, (2) Thay đ i c c u, (3) Tr c ệ ệ ề ề ấ ấ ấ ấ
K46-FTU
6
(1) Tăng tr (1) Tăng tr ti p gi ả ế ti p gi ả ế và b t bình đ ng ấ và b t bình đ ng ấ ưở ưở ế ế ẳ ẳ
ộ ộ ứ ứ
ượ ượ ể ể ể ể ặ ặ ẩ ẩ
ả ả ộ ố ộ ố ặ ặ ố ố
ủ ủ ộ ộ
ẩ ẩ
ướ ướ ộ ố ộ ố ữ ữ ượ ượ ề ề ầ ầ
K46-FTU
7
c) Colman và Nixson c) Colman và Nixson PT là m t quá trình c i thi n có th ki m ch ng ệ PT là m t quá trình c i thi n có th ki m ch ng ệ c thông qua m t s tiêu chu n ho c giá tr . đ ị c thông qua m t s tiêu chu n ho c giá tr . đ ị Khi so sánh hai ho c nhi u qu c gia, phát tri n ể ề Khi so sánh hai ho c nhi u qu c gia, phát tri n ể ề c đo tình tr ng c a các đóng vai trò là m t th ạ đóng vai trò là m t th c đo tình tr ng c a các ạ c đó d a trên m t s các tiêu chu n hay giá n ự ướ c đó d a trên m t s các tiêu chu n hay giá n ự ướ c cho là c n tr liên quan đ n nh ng đi u đ ế ị tr liên quan đ n nh ng đi u đ c cho là c n ị ế t trong xã h i thi ộ t trong xã h i thi ộ ế ế
ế ế
ể ể
ẩ ẩ
ị ị
Các tiêu chu n/giá tr liên quan đ n phát tri n Các tiêu chu n/giá tr liên quan đ n phát tri n (Seers và Myrdal): (Seers và Myrdal):
ơ ơ
ế ế
ố ố ng dân ng dân
t h n t h n ệ ệ ố ơ ố ơ
K46-FTU
8
Năng su t lao đ ng cao h n ộ ấ Năng su t lao đ ng cao h n ộ ấ M c s ng cao h n ơ ứ ố M c s ng cao h n ơ ứ ố Công b ng xã h i và kinh t ộ ằ Công b ng xã h i và kinh t ộ ằ c c i thi n Th ch đ ệ ả ế ượ ể Th ch đ c c i thi n ệ ả ế ượ ể Th ng nh t và đ c l p c a qu c gia ộ ậ ấ ố ủ Th ng nh t và đ c l p c a qu c gia ộ ậ ấ ố ủ i t ng l p th Dân ch t ườ ớ ủ ớ ầ Dân ch t i t ng l p th ườ ớ ủ ớ ầ ng xã h i , k c Tr t t ộ ậ ự ỷ ươ Tr t t ng xã h i , k c ậ ự ỷ ươ ộ Đi u ki n v giáo d c và vi c làm t ụ ề ệ ề Đi u ki n v giáo d c và vi c làm t ề ụ ề ệ .... ....
g m: g m:
ế ồ ế ồ
ế ế
ỷ ỷ
ướ ướ
ng gi m t ả ng gi m t ả tr ng CN và DV tr ng CN và DV
ỷ ọ ỷ ọ
ọ ọ ệ ệ
ự ự
ớ ớ
ủ ủ i đ đ m b o công b ng ả ố ạ ể ả i đ đ m b o công b ng ố ạ ể ả ả
ằ ằ
ườ ườ
ướ ướ
i và c i thi n ệ ả i và c i thi n ệ ả 9
ng vào con ng ng vào con ng K46-FTU
(Uni. of Salford, World d) Ingham (Uni. of Salford, World d) Ingham Development, 1993), PT kinh t Development, 1993), PT kinh t ng kinh t Tăng tr ưở Tăng tr ng kinh t ưở Thay đ i c c u theo h ổ ơ ấ Thay đ i c c u theo h ổ ơ ấ tr ng NN, tăng t tr ng NN, tăng t Hi n đ i hóa ạ Hi n đ i hóa ạ Thay đ i v chính tr ị ổ ề Thay đ i v chính tr ị ổ ề S tham gia c a m i t ng l p dân chúng ọ ầ S tham gia c a m i t ng l p dân chúng ọ ầ Phân ph i l Phân ph i l h nơh nơ PT h PT h HDIHDI
e) UN: M c tiêu phát tri n thiên niên k e) UN: M c tiêu phát tri n thiên niên k ụ ụ ể ể ỷ ỷ
ự ự ạ ạ
ỏ ỏ ng ỷ ệ ườ ng ỷ ệ ườ ứ ố ứ ố ế ế ả ả
MDG 1: Xóa b tình tr ng nghèo cùng c c và thi u đói MDG 1: Xóa b tình tr ng nghèo cùng c c và thi u đói Gi m 1/2 t l i có m c s ng < 1$/ngày. Gi m 1/2 ả i có m c s ng < 1$/ngày. Gi m 1/2 l Gi m 1/2 t ả i dân thi u đói ng l t ế ỷ ệ ườ i dân thi u đói ng l t ế ỷ ệ ườ
MDG 2: Đ t ph c p giáo d c ti u h c ọ MDG 2: Đ t ph c p giáo d c ti u h c ọ ụ ể ụ ể ổ ậ ổ ậ ạ ạ
MDG 3: Tăng c MDG 3: Tăng c ng bình đ ng gi ng bình đ ng gi i và nâng cao năng l c, i và nâng cao năng l c, ẳ ẳ ớ ớ ự ự
ườ ườ v th cho ph n ụ ữ ị ế v th cho ph n ụ ữ ị ế
MDG 4: Gi m t MDG 4: Gi m t t t l l vong vong tr em tr em ả ả ỷ ệ ử ỷ ệ ử ở ẻ ở ẻ
K46-FTU
10
MDG 5: Nâng cao s c kh e bà m MDG 5: Nâng cao s c kh e bà m ứ ứ ỏ ỏ ẹ ẹ
MDG 6: Phòng ch ng HIV/AIDS, s t rét và các b nh khác MDG 6: Phòng ch ng HIV/AIDS, s t rét và các b nh khác ệ ệ ố ố ố ố
MDG 7: Đ m b o b n v ng v môi tr MDG 7: Đ m b o b n v ng v môi tr ng ng ề ữ ề ữ ề ề ả ả ả ả ườ ườ
t l p m i quan h đ i tác toàn c u vì m c đích t l p m i quan h đ i tác toàn c u vì m c đích ố ố ầ ầ ụ ụ ệ ố ệ ố ế ậ ế ậ
ệ ố ệ ố t l p h th ng TM và tài chính thông thoáng, có th ể t l p h th ng TM và tài chính thông thoáng, có th ể
c kém pt nh t: kh năng ấ c kém pt nh t: kh năng ấ ầ ủ ầ ủ ả ả
ễ ễ
ứ ứ ế ậ ế ậ ạ ạ
K46-FTU
11
MDG 8: Thi MDG 8: Thi phát tri nể phát tri nể Thi ế ậ Thi ế ậ t đ i x d báo và không phân bi ệ ố ử ự t đ i x d báo và không phân bi ệ ố ử ự Đáp ng nhu c u c a các n ướ Đáp ng nhu c u c a các n ướ ti p c n đ i v i hàng XK trên c s mi n thu và phi h n ơ ở ế ố ớ ạ ti p c n đ i v i hàng XK trên c s mi n thu và phi h n ơ ở ế ố ớ ạ ng; h tr pt ng ch; gi m n ; xoá các kho n n song ph ỗ ợ ươ ợ ả ợ ả ng ch; gi m n ; xoá các kho n n song ph ng; h tr pt ươ ợ ả ợ ả ỗ ợ chính th c cho xoá đói gi m nghèo chính th c cho xoá đói gi m nghèo ứ ứ ả ả
K46-FTU
12
Phát tri n: quá trình tăng tr Phát tri n: quá trình tăng tr
ng kinh t ng kinh t
ể ể
ưở ưở ế ấ ế ấ
ổ ề ể ổ ề ể
ế ế thay đ i v th ch , c u trúc, và cùng v i ớ thay đ i v th ch , c u trúc, và cùng v i ớ văn hóa. văn hóa.
Phát tri n: quá trình tăng ti n v m i m t ặ Phát tri n: quá trình tăng ti n v m i m t ặ
ế ế
ề ề
ọ ọ
. .
ể ể c a n n kinh t ề ủ c a n n kinh t ề ủ
ế ế
K46-FTU
13
3. Phát tri n b n v ng ể 3. Phát tri n b n v ng ể
ữ ữ
ề ề
ộ ộ ị ượ ị ượ ữ ữ ỉ ỉ
ề ề ặ ặ ữ ữ
ng ng ng đ nh v PT b n v ng (2002): là quá H i ngh th H i ngh th ng đ nh v PT b n v ng (2002): là quá trình có s k t h p ch t ch , h p lý và hài hoà gi a trình có s k t h p ch t ch , h p lý và hài hoà gi a ba m t: PT Kt ặ ba m t: PT Kt ặ ề ề ẽ ợ ẽ ợ , PT xã h i và b o v môi tr ả , PT xã h i và b o v môi tr ả ự ế ợ ự ế ợ ế ế ườ ườ ệ ệ ộ ộ
ự ự ứ ứ ầ ầ
World Commission on Environment and Dev. (1987): World Commission on Environment and Dev. (1987): i c nhu c u trong hi n t là s phát tri n đáp ng đ ệ ạ ượ ể i c nhu c u trong hi n t là s phát tri n đáp ng đ ệ ạ ượ ể mà không ph i “đánh đ i” b ng kh năng đáp ng ứ ằ ả mà không ph i “đánh đ i” b ng kh năng đáp ng ứ ằ ả nhu c u c a các th h trong t nhu c u c a các th h trong t ả ả ng lai. ng lai. ổ ổ ế ệ ế ệ ươ ươ ủ ủ ầ ầ
ộ ộ ả ả
ế ệ ế ệ ự ự ộ ượ ộ ượ
K46-FTU
14
Pearce và c ng s (1989): là s đ m b o đ l i cho ể ạ ự ả Pearce và c ng s (1989): là s đ m b o đ l i cho ự ả ể ạ ng c a c i (c nhân t o và t th h sau m t l ả ự ạ ả ủ ng c a c i (c nhân t o và t th h sau m t l ả ự ạ ả ủ ng ít nh t b ng v i ng và ch t l nhiên) v i s l ớ ấ ằ ấ ượ ớ ố ượ ng ít nh t b ng v i nhiên) v i s l ng và ch t l ấ ằ ớ ấ ượ ớ ố ượ c th a k ” nh ng gì mà th h hi n nay đ ế ừ ượ c th a k ” nh ng gì mà th h hi n nay đ ế ừ ượ ế ệ ệ ế ệ ệ ữ ữ
4. Các tiêu chí ch y u đánh giá PT b n v ng 4. Các tiêu chí ch y u đánh giá PT b n v ng
ủ ế ủ ế
ữ ữ
ề ề
ị ị ạ ạ
ấ ấ
ả ả
K46-FTU
15
Tăng tr ng kinh t ưở Tăng tr ng kinh t ưở Đ m b o các v n đ xã h i ộ ả ả Đ m b o các v n đ xã h i ộ ả ả Khai thác h p lý, s d ng có hi u qu tài nguyên ợ Khai thác h p lý, s d ng có hi u qu tài nguyên ợ thiên nhiên, b o v môi tr thiên nhiên, b o v môi tr n đ nh trong dài h n ế ổ n đ nh trong dài h n ế ổ ề ề ử ụ ử ụ ệ ệ ệ ệ ng s ng ố ng s ng ố ườ ườ ả ả
Các m c tiêu phát tri n b n v ng
ụ
ữ
ề
ể
M cụ tiêu kinh tế
ngưở KT cao, ổn đ nhị
Tăng tr
PT b nề v ngữ
M cụ tiêu xã h iộ
M cụ tiêu môi tr
ngườ
ngườ ,
C iả thi nệ , b oả vệ môi tr
C i thi n, công b ng XH
ệ
ằ
ả
TNTN
K46-FTU
16
Ph n 2: Đánh giá tăng tr Ph n 2: Đánh giá tăng tr
ng và PT ng và PT
ầ ầ
ưở ưở
ng tăng tr ng tăng tr ng kinh t ng kinh t ế ế
i và ti n i và ti n ự ự ả ả ườ ườ ế ế
K46-FTU
17
Các ch tiêu đo l ưở ườ ỉ Các ch tiêu đo l ưở ườ ỉ Các ch tiêu đánh giá thay đ i c c u ổ ơ ấ ỉ Các ch tiêu đánh giá thay đ i c c u ỉ ổ ơ ấ Các ch tiêu ph n ánh s PT con ng ỉ Các ch tiêu ph n ánh s PT con ng ỉ b xã h i ộ ộ b xã h i ộ ộ
a)a)
N n kinh t N n kinh t đ nh đ nh gi gi ề ề ế ả ị ế ả ị
b)b)
ế ế
ộ ộ đóng; đóng; ồ ồ
do DN ti n hành và tiêu dùng / ti do DN ti n hành và tiêu dùng / ti t ki m ệ t ki m ệ ế ế
d)d)
ế ế ế ế
e)e)
ng; ng; ễ ễ
K46-FTU
18
n n kinh t ề n n kinh t ề n n kt bao g m các DN và h gia đình và không có ề n n kt bao g m các DN và h gia đình và không có ề chính ph ; ủ chính ph ; ủ SX / đ u t ầ ư c)c) SX / đ u t ầ ư do các h gia đình ti n hành; ộ do các h gia đình ti n hành; ộ các ho t đ ng di n ra trên th tr ị ườ ạ ộ các ho t đ ng di n ra trên th tr ạ ộ ị ườ quá trình sx c a DN: k t h p gi a lao đ ng và v n ữ ế ợ quá trình sx c a DN: k t h p gi a lao đ ng và v n ữ ế ợ ủ ủ ộ ộ ố ố
SP qu c dân: Y=C+I SP qu c dân: Y=C+I Thu nh p qu c dân: Thu nh p qu c dân:
ố ố
ng ng
K46-FTU
19
ố ố ậ ậ Y=W+R Y=W+R L: lao đ ngộ L: lao đ ngộ K: v nốK: v nố W: ti n l ề ươ W: ti n l ề ươ i nhu n R: l ậ ợ i nhu n R: l ậ ợ C: tiêu dùng C: tiêu dùng I: đ u tầ ư I: đ u tầ ư t ki m S: ti ệ ế t ki m S: ti ệ ế
ng tăng tr ng tăng tr
ng kinh t ng kinh t
1. Các ch tiêu đo l ỉ 1. Các ch tiêu đo l ỉ
ườ ườ
ưở ưở
ế ế
ị ả ị ả ổ ổ
ấ ấ ụ ượ ạ ụ ượ ạ ấ ấ
a) T ng giá tr s n xu t (GO): t ng giá tr s n ph m v t ẩ ậ a) T ng giá tr s n xu t (GO): t ng giá tr s n ph m v t ẩ ậ c t o ra trên lãnh th m t qu c ố ổ ộ c t o ra trên lãnh th m t qu c ố ổ ộ ng là 1 năm. ườ ng là 1 năm. ườ ổ ị ả ị ả ổ ch t và d ch v đ ị ch t và d ch v đ ị gia, trong m t th i kỳ nh t đ nh th ờ gia, trong m t th i kỳ nh t đ nh th ờ ấ ị ấ ị ộ ộ
ừ ừ ụ ộ ụ ộ ổ ổ t c ủ ấ ả t c ủ ấ ả
- T khâu tiêu th c ng t ng doanh thu c a t - T khâu tiêu th c ng t ng doanh thu c a t các hãng các hãng
K46-FTU
20
- T s n xu t GO=cp trung gian (IC)+VA - T s n xu t GO=cp trung gian (IC)+VA ừ ả ừ ả ấ ấ
ị ườ ị ườ đ đ
ng c a t t c các hàng ủ ấ ả ng c a t t c các hàng ủ ấ ả c s n xu t ra trong lãnh ấ ả ượ c s n xu t ra trong lãnh ấ ả ượ ờ ộ ờ ộ ả ả
K46-FTU
21
b) GDP: Là t ng giá tr th tr ổ ị b) GDP: Là t ng giá tr th tr ổ ị ốcu i cùng hoá và d ch v ố ụ cu i cùng ị hoá và d ch v ụ ị th c a m t qu c gia trong m t kho ng th i gian ố ộ ổ ủ th c a m t qu c gia trong m t kho ng th i gian ố ộ ổ ủ nh t đ nh. ấ ị nh t đ nh. ấ ị Ba cách tính:: Ba cách tính - T góc đ chi tiêu: GDP=C+G+I+NX ộ - T góc đ chi tiêu: GDP=C+G+I+NX ộ - T góc đ thu nh p: GDP=W+R+i+Pr+Dp+Te ậ ộ - T góc đ thu nh p: GDP=W+R+i+Pr+Dp+Te ậ ộ - T góc đ s n xu t: GDP=VA ấ ộ ả - T góc đ s n xu t: GDP=VA ấ ộ ả ừ ừ ừ ừ ừ ừ
VD1
C1
C2
C3
Máy tính
b1
b2
b3
Linh kiên máy tính
a1
a2
a3
Săt
Quăng săt
K46-FTU
22
K46-FTU
23
VD2
H s gi m phát GDP (ch s đi u ch nh GDP) – GDP H s gi m phát GDP (ch s đi u ch nh GDP) – GDP
ỉ ố ề ỉ ố ề
ỉ ỉ
ệ ố ả ệ ố ả deflator deflator
Σp1q1
DGDP =
Σp0q1
K46-FTU
24
S n ảS n ả ph mẩph mẩ
Năm 0 Năm 0 pp00 qq00
Năm 1 Năm 1 pp11 qq11
Năm 2 Năm 2 pp22 qq22
Năm 3 Năm 3 pp33
qq33
AA
100100
100100
9595
110110
9090
120120
8585
130130
BB
100100
100100
150150
8080
200200
6565
250250
5050
NămNăm
GDP danh nghĩa GDP danh nghĩa
H s gi m phát H s gi m phát
GDP th cự GDP th cự
ệ ố ả ệ ố ả
00
11
22
33
K46-FTU
25
Ví d GDP deflator ụ
c) GNI: t ng thu nh p t c) GNI: t ng thu nh p t ổ ổ ụ ụ ấ ấ ố ố
sp v t ch t và d ch v cu i cùng ị ậ sp v t ch t và d ch v cu i cùng ậ ị c t o nên trong m t kho ng ộ ướ ạ c t o nên trong m t kho ng ộ ướ ạ ả ả ộ ộ
do công dân c a m t n do công dân c a m t n th i gian nh t đ nh th i gian nh t đ nh ậ ừ ậ ừ ủ ủ ấ ị ấ ị ờ ờ
c ngoài c ngoài v i n ố ớ ướ v i n ố ớ ướ
GNI=GDP + Chênh l ch TN nhân t ệ GNI=GDP + Chênh l ch TN nhân t ệ (Net Factor Income from Abroad-NFIFA) (Net Factor Income from Abroad-NFIFA)
i t c nhân t i t c nhân t NN – chi tr l NN – chi tr l i t c i t c ợ ứ ợ ứ t ố ừ t ố ừ ả ợ ứ ả ợ ứ
K46-FTU
26
ra NN ra NN NFIFA= TN l NFIFA= TN l nhân t ố nhân t ố
K46-FTU
27
VD2
ậ ậ ầ ầ ậ ậ ị ị
ạ ạ ả ả ộ ộ ị ị
d) Thu nh p qu c dân (NI): là ph n giá tr sp v t ch t ố ấ d) Thu nh p qu c dân (NI): là ph n giá tr sp v t ch t ố ấ và d ch v m i sáng t o ra trong m t kho ng th i ờ ụ ớ và d ch v m i sáng t o ra trong m t kho ng th i ờ ụ ớ gian nh t đ nh gian nh t đ nh ấ ị ấ ị
NI = GNI-Dp NI = GNI-Dp
ầ ầ
ậ ậ ủ ủ ố ố ố ố ậ ậ
e) Thu nh p qu c dân s d ng (NDI): là ph n thu ử ụ e) Thu nh p qu c dân s d ng (NDI): là ph n thu ử ụ nh p c a qu c gia dành cho chi tiêu cu i cùng và ố nh p c a qu c gia dành cho chi tiêu cu i cùng và ố tích lũy thu n trong m t th i kỳ nh t đ nh tích lũy thu n trong m t th i kỳ nh t đ nh ấ ị ấ ị ầ ầ ờ ờ ộ ộ
ng hi n ng hi n ể ể ề ề ượ ượ ệ ệ
K46-FTU
28
NDI = NI + chênh l ch v chuy n nh ệ NDI = NI + chênh l ch v chuy n nh ệ c ngoài hành v i n c ngoài hành v i n ớ ướ ớ ướ
ng và so sánh GDP gi a các n ng và so sánh GDP gi a các n V n đ khi đo l ề V n đ khi đo l ề ấ ấ ườ ườ ữ ữ c ướ c ướ
i nh ng ho t đ ng trong khu v c phi i nh ng ho t đ ng trong khu v c phi ớ ớ ạ ộ ạ ộ ự ự ữ ữ
Không tính t Không tính t chính th c ứ chính th c ứ
t giá các hàng t giá các hàng t v m c giá c , đ c bi t v m c giá c , đ c bi ự ự ả ặ ả ặ
S khác bi ệ ề ứ S khác bi ệ ề ứ hóa không trao đ i đ hóa không trao đ i đ ệ ệ c và giá d ch v (USD) c và giá d ch v (USD) ổ ượ ổ ượ ụ ụ ị ị
Mobile phone Mobile phone DCDC 100100 LDCLDC 8080
Motorcycle Motorcycle 2,000 2,000 1,500 1,500
K46-FTU
29
Haircut Haircut 4040 33
V n đ giá: giá c đ nh, giá hi n hành ố ị V n đ giá: giá c đ nh, giá hi n hành ố ị ệ ệ ề ề ấ ấ
V n đ t ấ V n đ t ấ ề ỷ ề ỷ giá h i đoái: chính th c; quy đ i theo PPP ứ giá h i đoái: chính th c; quy đ i theo PPP ứ ố ố ổ ổ
Ngu n s li u th ng kê khác nhau ố Ngu n s li u th ng kê khác nhau ố ố ệ ố ệ ồ ồ
K46-FTU
30
Ph Ph ng pháp th ng kê khác nhau. ng pháp th ng kê khác nhau. ươ ươ ố ố
ứ ứ
ổ ổ
ằ ằ
GDP/capita quy đ i theo TGHĐ và ngang b ng s c GDP/capita quy đ i theo TGHĐ và ngang b ng s c mua PPP (2000, hàm log) mua PPP (2000, hàm log)
US
(YP)
Fr
JA
In YP = 3.54+0.65 In Y, r = 0.98 (t = 19.8)
UK
Ko
Ar
/ /
10,000
Th
Ch
Br
In
Pe
Is
Ba
Pa
1,000
Ke
G G D D P P c c a a p p i i t t a a q q u u y y đ đ ổ ổ
Ni
Et
100
i i t t h h e e o o P P P P P P
45 。
(Y)
100
1,000
10,000
GDP/capita quy đ i theo TGHĐ GDP/capita quy đ i theo TGHĐ
ổ ổ
K46-FTU
31
T iạ sao dùng hàm log để vẽ đồ thị
K46-FTU
32
2.2 Các ch s đánh giá c c u kinh t 2.2 Các ch s đánh giá c c u kinh t
ơ ấ ơ ấ
ỉ ố ỉ ố
ế ế
nông thôn nông thôn ỷ ọ ỷ ọ : T tr ng kinh t : T tr ng kinh t ế ỷ ọ ế ỷ ọ ơ ấ ơ ấ ơ ấ ơ ấ tr ng NN, CN, DV tr ng NN, CN, DV ế ế
ộ ề ộ ề
ở ữ ở ữ ạ ạ
K46-FTU
33
ng XK ng XK C c u ngành: So sánh t C c u ngành: So sánh t C c u vùng kinh t C c u vùng kinh t trong toàn b n n KT trong toàn b n n KT C c u thành ph n kinh t : lo i hình s h u ầ ế ơ ấ C c u thành ph n kinh t : lo i hình s h u ầ ế ơ ấ C c u th : ng m i qu c t ố ế ạ ươ ơ ấ C c u th : ng m i qu c t ố ế ạ ươ ơ ấ - M c đ m c a: kim ngach XNK / GDP ộ ở ử ứ - M c đ m c a: kim ngach XNK / GDP ộ ở ử ứ - C c u hàng XK ơ ấ - C c u hàng XK ơ ấ - C c u th tr ơ ấ - C c u th tr ơ ấ ị ườ ị ườ
2.3 Các ch s ph n ánh s phát tri n con ng 2.3 Các ch s ph n ánh s phát tri n con ng i và i và ỉ ố ỉ ố ự ự ể ể ả ả ườ ườ
ti n b xã h i ộ ộ ế ti n b xã h i ộ ộ ế
Ch tiêu ph n ánh s phát tri n c a con ng ự a)a) Ch tiêu ph n ánh s phát tri n c a con ng ự ủ ủ ể ể ả ả ỉ ỉ i: ườ i: ườ
m c s ng (calorie, l - m c s ng (calorie, l ng th c đ u ng ng th c đ u ng ứ ố ứ ố ươ ươ ự ự ầ ầ i) ườ i) ườ
-
Giáo d c và trình đ dân trí - Giáo d c và trình đ dân trí ụ ụ ộ ộ
, t , t t t l l l l tiêm phòng, t tiêm phòng, t ổ ổ ỷ ệ ử ỷ ệ ỷ ệ ử ỷ ệ l ỷ ệ l ỷ ệ
K46-FTU
34
Tu i th bình quân, t ọ Tu i th bình quân, t ọ ngân sách y tế ngân sách y tế
b. Các ch s ph n ánh m c đ nghèo đói và b. Các ch s ph n ánh m c đ nghèo đói và
ứ ứ
ả ả
ộ ộ
b t bình đ ng b t bình đ ng
ỉ ố ỉ ố ẳ ẳ
ấ ấ
ề ệ ề ệ
ẳ ẳ
ấ ấ
Nhóm ch tiêu v vi c làm - - Nhóm ch tiêu v vi c làm ỉ ỉ Nghèo đói - - Nghèo đói B t bình đ ng - - B t bình đ ng Nhóm ch tiêu v phát tri n gi - Nhóm ch tiêu v phát tri n gi
ể ể
ề ề
ỉ ỉ
i ớ i ớ
K46-FTU
35
ề ấ ề ấ ể ở ể ở ề ề ế ế
3. Khung lý thuy t phân tích v v n đ phát tri n 3. Khung lý thuy t phân tích v v n đ phát tri n
các n các n c đang phát tri n c đang phát tri n ướ ướ ể ể
a) Theo Todaro a) Theo Todaro
K46-FTU
36
b) Theo Hayami b) Theo Hayami
a) Theo Todaro a) Theo Todaro
ế ủ ế ủ ượ ượ ướ ướ
Kinh t Kinh t d ướ d ướ c a các n ầ c a các n ầ i góc nhìn r ng h n kinh t ộ i góc nhìn r ng h n kinh t ộ c TG3 c n đ c TG3 c n đ ơ ơ c nghiên c u c nghiên c u h c truy n th ng. ề h c truy n th ng. ề ứ ứ ố ố ế ọ ế ọ
này c n đ này c n đ ầ ầ
Các n n kinh t ế ề Các n n kinh t ề ế c nh c a qu c gia và toàn c u. ố ủ ả c nh c a qu c gia và toàn c u. ố ủ ả c phân tích trong b i ố ượ c phân tích trong b i ố ượ ầ ầ
ố ố ố ố
- Trong ph m vi qu c gia: phân tích m i quan h ệ - Trong ph m vi qu c gia: phân tích m i quan h ệ gi a các y u t gi a các y u t KT và phi KT. KT và phi KT. ạ ạ ế ố ế ố ữ ữ
ố ế ố ế
: xem xét cách th c t ứ ổ : xem xét cách th c t ứ ổ ề ủ ề ủ ắ ắ
ạ ộ ạ ộ ể ể
K46-FTU
37
ự ầ ầ ự i nhi u nh t. i nhi u nh t. ch c - Trên ph m vi qu c t ứ ạ - Trên ph m vi qu c t ch c ứ ạ và các quy t c chi ph i s ho t đ ng c a n n kinh ố ự và các quy t c chi ph i s ho t đ ng c a n n kinh ố ự toàn c u: s hình thành, ai ki m soát, ai thu t ế toàn c u: s hình thành, ai ki m soát, ai thu t ế c l đ ượ ợ c l đ ượ ợ ề ề ấ ấ
b) Theo Hayami b) Theo Hayami
sx: Y = F(L, K, A; technology) HHàmàm sx: Y = F(L, K, A; technology)
mà là ch t ấ ngượngượ mà là ch t ấ ng ph iảiả l làà s sốố l l
ủ ủ
. . ỉ ỉ
K46-FTU
38
c đang pt m t r t ấ ấ c đang pt m t r t ấ ấ c c Quan tr ngọngọ kh khôông ph Quan tr ng c a L, K, A. l ượ ng c a L, K, A. l ượ L, K, và A ch tăng khi có s đ u t ự ầ ư L, K, và A ch tăng khi có s đ u t ự ầ ư Công ngh cũng c n có s đ u t ự ầ ư ầ Công ngh cũng c n có s đ u t ự ầ ư ầ i sao các n Lý do gi ướ ạ Lý do gi i sao các n ướ ạ nhi u th i gian m i có th giàu lên đ ớ ề nhi u th i gian m i có th giàu lên đ ề ớ ệ ệ i thích t ả i thích t ả ờ ờ ể ể ượ ượ
Th ch ế ể (Institutions- Rules)
H th ng ệ ố văn hóa- Th chể ế
Văn hóa (Culture: Value System)
ồ ự
H th ng ệ ố kinh tế
Các ngu n l c (Resources- Production Factors)
Công ngh ệ (Technology- Production Function)
K46-FTU
39
Ngu n l c Ngu n l c
ồ ự Công nghệ Công nghệ ồ ự
NhiNhi uềuề A v A vàà khan hi
Khan hi
khan hi mếmế L: s , hái l mượ L: săăn bn b nắnắ , hái l mượ
ả ả nhi uềuề L: c i thi n đ t đai, đ u t L: c i thi n đ t đai, đ u t ệ ệ ầ ư ầ ư ấ ấ
Khan hi mếmế A v A vàà nhi nghiên c u, s d ng nhi u v n ử ụ ứ nghiên c u, s d ng nhi u v n ử ụ ứ ề ề ố ố
NN du canh du c ư đ nh đ nh ị ị
K46-FTU
40
ượ NN du canh du c ư Săn b n, hái l m ắ Săn b n, hái l m ắ ượ ư thâm canh tăng năng su tấ thâm canh tăng năng su tấ canh đ nh c ị canh đ nh c ư ị
Ngu n l c Ngu n l c
ồ ự Công nghệ Công nghệ ồ ự
ơ ơ
: Y = F (Lu, Ls, K; technology) sx s aửaử đ iổđ iổ : Y = F (Lu, Ls, K; technology)
nhi uềuề Lu Lu
(gi n đ n) nghềề (gi n đ n) ả ả nghềề c cóó k kỹỹ n năăngng TN th pấpấ : t: tươương ng đ iốđ iố nhi TN TB: tươương ng đ iốđ iố nhi TN cao: tươương ng đ iốđ iố nhi
HHàmàm sx s Lu: lao đ ngộđ ngộ kh khôông lng lànhành ngh Lu: lao Ls: lao đ ngộđ ngộ l lànhành ngh Ls: lao CCácác n n CCácác n n CCácác n n cướcướ TN th cướcướ TN TB: t cướcướ TN cao: t nhi uềuề K K nhi uềuề Ls Ls
K46-FTU
41
ra: côông ngh CCââu hu h iỏiỏ đ tặđ tặ ra: c ng nghệệ n nàoào l làà ph phùù h h pợpợ
ế Công nghệ Công nghệ Th ch ể Th ch ế ể
Chuy n t Chuy n t công ngh thâm d ng lao đ ng sang công công ngh thâm d ng lao đ ng sang công ộ ộ
ụ ụ ngh thâm d ng v n c n có: ngh thâm d ng v n c n có: ể ừ ể ừ ệ ệ ệ ệ ố ố ụ ụ ầ ầ
h u v n; h u v n; ể ả ể ả ề ư ữ ề ư ữ ố ố
K46-FTU
42
1) th ch tài chính; ế 1) th ch tài chính; ế 2) lu t và các quy đ nh đ b o v quy n t ệ ị 2) lu t và các quy đ nh đ b o v quy n t ệ ị 3) h th ng quy n s h u trí tu . ệ ở ữ ề 3) h th ng quy n s h u trí tu . ở ữ ệ ề ể ể ậ ậ ệ ố ệ ố
Văn hóa Công nghệ Công nghệ Văn hóa
K46-FTU
43
Văn hóa c cácách thh th cứcứ k k tếtế h h pợpợ v vốốn vn vàà lao Văn hóa lao đ ngộđ ngộ