Ế KINH T  VĨ MÔ II

ị ồ

ễ ThS. Nguy n Th  H ng

ế

ố ế

Khoa Kinh t

Qu c t

ạ ọ

ươ

Đ i h c Ngo i Th

ng

TÀI LI UỆ

Bài  gi ng  và  th c

ế

hành Lý thuy t Kinh

ế

,  NXB  Lao

t

Vĩ  mô

đ ng, năm 2008

29/11/2010

Nguyen Thi Hong - FTU

2

ƯƠ

N I DUNG CH

NG TRÌNH

ế

vĩ mô I

ươ ươ

ng 1: Ôn t p kinh t ng  2:  Mô  hình  IS  –  LM  và  t ng  c u  trong

ươ

ng  3:  Mô  hình  Mundell  –  Fleming  và  t ng

ng Phillips

ưở

ế

ậ ề

ươ ươ ươ ươ ươ

ầ ư

Ch Ch ề n n KT đóng  Ch ở ề ầ c u trong n n KT m   ườ ng 4: T ng cung và mô hình đ Ch ế ề ng 5: Các lý thuy t v  tiêu dùng  Ch ng kinh t ng 6: Tăng tr Ch ng 7: Tranh lu n v  các chính sách KTVM  Ch ng 8: Đ u t Ch 29/11/2010

Nguyen Thi Hong - FTU

3

ƯƠ

CH

Ậ NG I: ÔN T P KTVM I

ứ ủ

I. Khái quát chung v  KTVM 1. Đ i t

ng nghiên c u c a KTVM

ủ ỗ ọ  c a  m i  ự ự ư c nh ng v n đ  c  b n nh :

ế

ề ơ ả ,

ng kinh t

ố ượ KTH  vĩ  mô  nghiên  c u ứ s   l a  ch n ữ ướ ố qu c gia tr ưở ả ượ  S n l ng, tăng tr ệ ấ ạ  L m phát, th t nghi p, ố ề ệ ỷ ấ  Lãi su t, ti n t  giá h i đoái, , t ạ  Tình tr ng cán cân ngân sách nhà n

c, cán cân  ,…

ướ ố ế ng m i, cán cân thanh toán qu c t Nguyen Thi Hong - FTU 4

ươ th 29/11/2010

ệ ố

ế

2. H  th ng kinh t

vĩ mô

29/11/2010

Nguyen Thi Hong - FTU

5

ệ ố ồ H  th ng KTVM bao g m 3 y u t ế ố :

ệ ố

ế

2. H  th ng kinh t

vĩ mô

a. T ng c u AD (Aggregate Demand)

ố ượ

T ng c u là t ng kh i l

ng HH ­ DV mà các tác

nhân  trong  n n  KT

mong  mu nố  và  có  kh   năng

ươ

mua  t

ứ ng  ng  v i  m i  m c  giá  chung  và  m c

ế ố

ướ

TN còn các y u t

KT khác cho tr

c (hay không

đ i).ổ

29/11/2010

Nguyen Thi Hong - FTU

6

a. T ng c u AD

ế ố ả ưở ế ổ ầ Các y u t nh h ng đ n t ng c u:

 M c giá chung (Price):

ậ  Thu nh p (Yield):

 Quy mô dân s  (Population)

29/11/2010

Nguyen Thi Hong - FTU

7

a. T ng c u AD

 K  v ng (Expectation):

ỳ ọ ự ủ là d  đoán c a các tác

ề ươ nhân v  t ủ ề ng lai c a n n KT.

29/11/2010

Nguyen Thi Hong - FTU

8

ự ế ươ trong t ng lai: N u các nhân d  đoán là

a. T ng c u AD

ồ ị ườ ổ Đ  th  đ ầ   ng t ng c u

ị ố ng  bi u  th   m i  quan

29/11/2010

Nguyen Thi Hong - FTU

9

ầ ượ ườ ổ ườ Đ ng  t ng  c u  là  đ ầ ệ ữ ổ h  gi a t ng l ể ứ ng c u và m c giá chung.

ồ ị ườ

Đ  th  đ

ng t ng c u

P

Y

29/11/2010

Nguyen Thi Hong - FTU

10

ổ a. T ng c u AD (Aggregate  Demand)

ậ Nh n xét:

ế ố ổ ổ  Khi P thay đ i còn các y u t khác không đ i

thì có sự

ộ ạ ế ố ế c,  n u  các  y u  t

29/11/2010

Nguyen Thi Hong - FTU

11

ứ  T i  m t  m c  giá  cho  tr ổ ườ ẽ khác thay đ i thì đ ướ ng AD s

ồ ị ườ

Đ  th  đ

ổ ng AD khi P thay đ i

P

Y

29/11/2010

Nguyen Thi Hong - FTU

12

Đ  th  đ

ng AD khi P không đ i  ế ố

ồ ị ườ còn các y u t

ổ  khác thay đ i

P

Y

29/11/2010

Nguyen Thi Hong - FTU

13

ế

2. H p đen kinh t

vĩ mô

b. T ng cung AS (Aggregate Supply)

Khái ni m: ệ

ổ ổ ố ượ

ả ề ươ ấ  t

29/11/2010

Nguyen Thi Hong - FTU

14

ế ố ướ T ng  cung  là  t ng  kh i  l ng  HH  ­  DV  mà  mong  mu nố  và  có  các  tác  nhân  trong  n n  KT  ứ ỗ ớ ứ kh   năng  cung  c p ng  ng  v i  m i  m c  ả ớ ạ i  h n  kh   giá  chung,  m c  chi  phí  SX  và  gi c. năng SX còn các y u t KT khác cho tr

b. T ng cung AS

ế ố ế ổ ộ Các y u t tác đ ng đ n t ng cung:

 M c giá chung P:

29/11/2010

Nguyen Thi Hong - FTU

15

ả ấ    Chi phí s n xu t:

b. T ng cung AS

 Gi

ớ ạ ả ả ấ   i h n kh  năng s n xu t:

 Tài nguyên thiên nhiên

 Lao đ ng ộ

 V n ố

ủ ề ồ ự ồ Các ngu n l c SX c a n n KT bao g m:

29/11/2010

Nguyen Thi Hong - FTU

16

ệ ứ  Tri th c công ngh

b. T ng cung AS

ồ ị ườ ổ Đ  th  đ ng t ng cung

ườ

ng mô t ổ ả ố ả ượ ệ ữ ứ ườ ứ Đ ng AS là đ m c giá chung và t ng s n l m i quan h  gi a  ng cung  ng.

ạ ườ Có 2 lo i đ ng AS:

 Đ ng  AS  ng n  h n

ắ ườ

Nguyen Thi Hong - FTU

17

ế ố

ạ  (ASSR:  AS  short  ­  run):  ổ ứ ệ ữ ả ố Mô  t   m i  quan  h   gi a  m c  giá  và  t ng  SL  ứ  và  CPSX  không    SX các  y u  t cung  ng  khi  đ i.ổ 29/11/2010

b. T ng cung AS

ườ

 Đ ng AS dài h n

ạ  (ASLR: AS long ­ run):

ệ ữ

ả ố

ứ   m i  quan  h   gi a  m c  giá  chung  và  t ng  ả ể giá c  hoàn

th i gian đ  dài đ

Mô  t SL trong kho ng ả toàn linh ho tạ .

29/11/2010

Nguyen Thi Hong - FTU

18

ồ ị ườ

Đ  th  đ

ng t ng cung

P

Y

29/11/2010

Nguyen Thi Hong - FTU

19

b. T ng cung AS (Aggregate Supply)

ậ Nh n xét:

ế ố ổ ổ  Khi P thay đ i còn các y u t khác không đ i

thì có s  ự

SR  s  ẽ d ch  chuy n ườ  Đ ng  AS ố  SX (CPSX)  các nhân t

ị ả giá ể  ngay  c   khi

LR ch  thay đ i khi

29/11/2010

Nguyen Thi Hong - FTU

20

ổ ỉ ườ  Đ ng AS

ị ườ

c. Cân b ng trên th  tr

ng hàng

hóa

P

Y

29/11/2010

Nguyen Thi Hong - FTU

21

3. Đ u raầ

ồ ầ ạ

ố ộ ủ

29/11/2010

Nguyen Thi Hong - FTU

22

ườ ả ỉ k t  qu   ho t  ế ế ữ Đ u  ra  g m  nh ng  bi n  s   ch   ấ ị ờ ỳ đ ngộ  c a n n KT trong m t th i k  nh t  đ nh  (th ề ng là 1 năm).

ườ

II. Đo l

ế ố ng các bi n s  KTVM

ố ộ ổ ẩ 1.  T ng  s n  ph m  qu c  n i  GDP  (Gross

ả Domestic Products)

ổ ố

ố t  c   các

ộ th i k  nh t đ nh (th

ấ ị ấ ấ ể ộ giá  tr  ị th  ị ộ HH  và  DV  cu i  cùng   ổ ộ ạ c s n xu t ra trong ph m vi lãnh th  m t  ườ ờ ỳ ng  ố ườ ả i s n xu t thu c qu c

Nguyen Thi Hong - FTU

23

. a. Khái ni m GDP ẩ ả ổ T ng  s n  ph m  qu c  n i  là  t ng  ngườ  c a  t ủ ấ ả tr ấ ượ ả đ ố qu c gia trong m t  là 1 năm), b t k  ng ị t ch nào 29/11/2010

a. Khái ni m GDP

 Đ i t

29/11/2010

Nguyen Thi Hong - FTU

24

ố ượ ng tính toán:

a. Khái ni m GDP

 Đ n v  tính toán

ơ ị :

 Ph m  vi  tính  toán

ạ ố ổ :  là  lãnh  th   qu c  gia  và

không tính

 Th i đi m tính toán

ờ ể ượ c SX ra ở : HH ­ DV đ

29/11/2010

Nguyen Thi Hong - FTU

25

ờ ỳ th i k  nào thì

ươ

b. Các ph

ng pháp xác đ nh GDP

 Xác  đ nh  GDP  theo  ph

ị ươ ng  pháp  chi  tiêu

Trong đó:

29/11/2010

Nguyen Thi Hong - FTU

26

ồ ẩ ả hay lu ng s n ph m

ươ

b. Các ph

ng pháp xác đ nh GDP

 C (Consumption): Chi tiêu c a các h  gia đình

ủ ộ

 Bao  g m  giá  tr   HH  ­  DV  cu i  cùng  mà  các

ồ ố ị

HGĐ

 Không  tính  đ n  giá  tr   c a  nh ng  s n  ph m

ị ủ ữ ế ả ẩ

29/11/2010

Nguyen Thi Hong - FTU

27

mà các HGĐ

ươ

b. Các ph

ng pháp xác đ nh GDP

 I (Investment): Chi tiêu c a các hãng kinh doanh

ị ị ườ

ố  là t ng giá tr  HH ­ DV cu i cùng mà các  ụ ụ ng đ  ph c v  nhu c u

­ Đ u tầ ư   ổ ầ ư Đ u t hãng KD mua trên th  tr SX, bao g m:ồ

29/11/2010

Nguyen Thi Hong - FTU

28

ươ

b. Các ph

ng pháp xác đ nh GDP

 G (Government Expenditure): Chi tiêu c a CPủ

ữ  Bao g m nh ng kho n chi

mua HH ­ DV c a CP

 Không tính đ nế

29/11/2010

Nguyen Thi Hong - FTU

29

ươ

b. Các ph

ng pháp xác đ nh GDP

 Xu t  kh u  (E

xport:  X  hay  EX)  và  nh p  kh u

(Import: M hay IM)

ượ

ướ

ư

Hàng XK là HH đ

c SX ra

trong n

c nh ng bán

cho ng

ườ ướ i n

c ngoài.

ượ

ư

ượ

Hàng NK là HH đ

c SX

ở ướ  n

c ngoài nh ng đ

c

ể ụ ụ

ộ ị

mua đ  ph c v  nhu c u n i đ a.

29/11/2010

Nguyen Thi Hong - FTU

30

ươ

b. Các ph

ng pháp xác đ nh GDP

 Xác  đ nh  GDP  theo  lu ng  thu  nh p  ho c  chi

phí

Trong đó:

 w (wages): chi phí ti n công, ti n l

ề ươ ề ng

29/11/2010

Nguyen Thi Hong - FTU

31

ố i (interest): chi phí thuê v n (lãi)

ươ

b. Các ph

ng pháp xác đ nh GDP

r (rental payments): chi phí thuê nhà, thuê đ tấ

 Π (profits): l

ợ ậ   i nhu n.

 Te (Enterprise Tax) : thu  gián thu

ế

 Dep (Depriciation) : Kh u hao tài s n c  đ nh

29/11/2010

Nguyen Thi Hong - FTU

32

ả ố ị ấ

ươ

b. Các ph

ng pháp xác đ nh GDP

ị ị

 Xác  đ nh  GDP  theo  giá  tr   gia  tăng  (Value  ươ

29/11/2010

Nguyen Thi Hong - FTU

33

ả ấ ng pháp s n xu t Added: VA) hay ph

c. GDP danh nghĩa và GDP th c tự ế

GDP  danh  nghĩa  (nominal  GDP  ­  GDPn):  là

ả ệ ứ GDP tính theo giá c  hi n hành ả , t c là giá c

29/11/2010

Nguyen Thi Hong - FTU

34

ờ ỳ ứ ỳ ủ c a cùng th i k  đó (k  nghiên c u).

c. GDP danh nghĩa và GDP th c t

ự ế

r): là GDP tính

ự ế GDP th c t (real GDP ­ GDP

ả ố ị ở ộ ượ ấ m t  th i  k theo  giá  c   c   đ nh ờ ỳ  đ c  l y

29/11/2010

Nguyen Thi Hong - FTU

35

ờ ỳ ơ ở ố làm g c (hay th i k  c  s ).

c. GDP danh nghĩa và GDP th c tự ế

Trong đó:

 P:

ả ủ Giá c  c a các HH và DV

 Q:

ố ượ ủ S  l ng c a các HH và DV

ờ ỳ ứ t: Th i k  nghiên c u

 0:

29/11/2010

Nguyen Thi Hong - FTU

36

ờ ỳ ố ơ ở Th i k  g c (c  s )

c. GDP danh nghĩa và GDP th c tự ế

ỷ ố ữ T   s   gi a  GDP  danh  nghĩa  và  GDP  th c  t ự ế

ỉ ố ề ỉ ỉ ố ả ch  s  đi u ch nh GDP ọ g i là hay ch  s  gi m

GDP (GDP Deflator).

29/11/2010

Nguyen Thi Hong - FTU

37

phát GDP, kí hi u Dệ

2. T ng s n ph m qu c dân GNP  (Gross National Products)

ệ a. Khái ni m GNP

ả ổ ngườ  c a t ủ ổ ẩ ủ ấ ả t c  các HH và DV  c

29/11/2010

Nguyen Thi Hong - FTU

38

ộ ng là m t năm)  ở ượ ế T ng  s n  ph m  qu c  dân  là  t ng  tr công dân c a m t n ấ ị ỳ k  nh t đ nh (th SX đ ị ị giá  tr   th   ố cu i cùng  do  ờ ộ ộ ướ  SX ra trong m t th i  ấ ể ệ ườ b t k  vi c  c ti n hành đâu.

a. Khái ni m GNP

 Đ i t

ố ượ ng tính toán :

 Đ n v  tính toán

ơ ị :

 Ph m vi tính toán

ạ :

ờ ượ ể  Th i  đi m  tính  toán :  HH  và  DV  đ c  SX ở

Nguyen Thi Hong - FTU

39

ờ ỳ ượ ủ th i k  nào thì đ ờ ỳ c tính vào GNP c a th i k

đó.  29/11/2010

b. Cách xác đ nh GNP

ế ậ ố ròng  t ừ ướ   n

Trong  đó:  NFA  (Net  Factor  Income  from  c  Abroad)  là  thu  nh p  y u  t ngoài.

• NFA > 0:

• NFA < 0:

• NFA = 0: 29/11/2010

Nguyen Thi Hong - FTU

40

ườ ả ợ Có 3 tr ng h p x y ra:

ế

ế ố 3. Các bi n s  kinh t

khác

ả ẩ ố 1.  S n  ph m  qu c  dân  ròng  NNP  (Net  National

Products)

2. Thu nh p qu c dân NI (National Income)

29/11/2010

Nguyen Thi Hong - FTU

41

ậ ố

ế

3. Các bi nế  s  kinh t

khác

ả ụ ậ ặ 3. Thu nh p kh  d ng Yd (Disposable Yield) ho c

DI (Disposable Income)

ế ự Td (Direct Tax): Thu  tr c thu

ế 4.  Phúc  l i  kinh  t ròng  NEW  (Net  Economic

29/11/2010

Nguyen Thi Hong - FTU

42

ợ Welfare)

ầ III. T ng c u và CSTK

ự ế ổ ổ ệ 1.  Khái  ni m  t ng  chi  tiêu  d   ki n  và  t ng

c uầ

ự ổ ế  T ng  chi  tiêu  d   ki n  (Aggregate  Planned

ả ứ m c  chi  tiêu Expenditure:  APE/AE)  ph n  ánh

ươ ỗ ự ị d   đ nh ứ ứ  m i  m c  thu  nh p t ng  ng ậ  trong

29/11/2010

Nguyen Thi Hong - FTU

43

ề ệ đi u ki n

ự ế

ệ 1. Khái ni m t ng chi tiêu d  ki n  ầ và t ng c u

 T ng  c u  (Aggregate  Demand:  AD) là  t ng kh i

ượ

l

ng HH ho c DV mà các tác nhân trong n n KT

ươ

mong  mu n  và  có  kh   năng  mua  t

ng  ng  v i

ế ố

ứ các m c giá

và m c thu nh p

ậ  còn các y u t

kinh

ế

ướ

t

khác cho tr

c.

ả ị

Tuy nhiên, v i gi

đ nh trong ph n này là m c giá

không thay đ iổ

29/11/2010

Nguyen Thi Hong - FTU

44

ự ế

2. T ng chi tiêu d  ki n và SLCB

ề ế ả ơ a. Trong n n kinh t

đóng gi n đ n ề ầ Có 2 tác nhân gây ra c u v  HH ­ DV:

 H  gia đình tiêu dùng C.

ộ ộ ượ ầ ả : Gây ra c u m t l ng là kho n

 Các  hãng  KD:  Gây  ra  c u  m t  l ầ ư

ầ ộ ượ ng  thông

qua hành vi đ u t I.

29/11/2010

Nguyen Thi Hong - FTU

45

ư ậ Nh  v y:

ế

đóng  gi n

a.  Trong  n n  kinh  t đ nơ

V iớ

C

Trong đó

ự ị Tiêu dùng t đ nh (Autonomous Consumption)

29/11/2010

Nguyen Thi Hong - FTU

46

MPC  (Marginal  Propensity  to  Consume)  là  xu  ướ h ậ ng TD c n biên

ế

đóng  gi n

a.  Trong  n n  kinh  t đ nơ

ầ ư Hàm đ u t :

Khi đó:

ể ể ồ ị ễ ư Ta có th  bi u di n hàm APE trên đ  th  nh

29/11/2010

Nguyen Thi Hong - FTU

47

sau:

ự ế

T ng chi tiêu d  ki n

29/11/2010

Nguyen Thi Hong - FTU

48

ế

ả ơ

a. Trong n n kinh t

đóng gi n đ n

ẽ ạ ạ ề ằ ộ N n KT s  đ t tr ng thái cân b ng khi toàn b

ượ

29/11/2010

Nguyen Thi Hong - FTU

49

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) SL SX ra đ Y APE ế ứ c bán h t, t c là:  IC

ế

đóng  gi n

a.  Trong  n n  kinh  t đ nơ

V i ớ

(expenditure multiplier).

0: APE > Y0, n n KT

ế ề ố là s  nhân chi tiêu  Nh nậNh nậ  xét:  N u Y < Y

 N u Y > Y

0: APE < Y0, n n KT

29/11/2010

Nguyen Thi Hong - FTU

50

ế ề

ự ế

T ng chi tiêu d  ki n và SLCB

29/11/2010

Nguyen Thi Hong - FTU

51

ự ế ề   đóng  có  s   b.  Trong  n n  kinh  t ủ ủ tham gia c a chính ph

ề ế ầ có 3 tác nhân gây ra c u là HGĐ,

APE = C + I + G

N n kinh t hãng KD và CP:

 H  gia đình

29/11/2010

Nguyen Thi Hong - FTU

52

ộ ộ ượ : tiêu dùng m t l ng là

ự   đóng  có  s

ế ủ

b.  Trong  n n  kinh  t ủ tham gia c a chính ph

ộ ượ

 Các hãng KD: ĐT m t l  Chính ph :ủ  Chi tiêu không ph  thu c SL:

ng là:  ụ ộ

ừ T  đó:

ế ủ

29/11/2010

Nguyen Thi Hong - FTU

53

ợ ộ Tùy thu c vào cách đánh thu  c a CP, chúng ta  ườ có các tr ng h p sau:

ự   đóng  có  s

ế ủ

b.  Trong  n n  kinh  t ủ tham gia c a chính ph

ườ ế ự ị ợ * Tr ng h p CP đánh thu  t đ nh

29/11/2010

Nguyen Thi Hong - FTU

54

Khi đó:

ự   đóng  có  s

ế ủ

b.  Trong  n n  kinh  t ủ tham gia c a chính ph

Hay:

29/11/2010

Nguyen Thi Hong - FTU

55

V i ớ

ự   đóng  có  s

ế ủ

b.  Trong  n n  kinh  t ủ tham gia c a chính ph

Nh n xét:

 mt < 0: cho th y thu  có

ế ấ

 m  +  mt  =  1:  g i  là

ọ ố s   nhân  ngân  sách  cân

ồ ế ự ị b ngằ . Khi CP  đ ng th i đ nh và

ờ  tăng thu   t ộ ượ tăng  chi  tiêu  cùng  m t  l ng  thì  SLCB  tăng

Nguyen Thi Hong - FTU

56

thêm 29/11/2010

ự   đóng  có  s

ế ủ

b.  Trong  n n  kinh  t ủ tham gia c a chính ph

 |mt|  <  m:  Kh   năng  khu ch  đ i  c a  s   nhân

ạ ủ ố ế ả

ạ ủ ủ ế ả thu  ế kém  h nơ  kh   năng  khu ch  đ i  c a  c a

Nguyen Thi Hong - FTU

57

ố s  nhân chi tiêu. 29/11/2010

ự   đóng  có  s

ế ủ

b.  Trong  n n  kinh  t ủ tham gia c a chính ph

ợ ườ ế *  Tr

ế

ủ ng  h p  chính  ph   đánh  thu   theo  thu  nh pậ  T = t.Y (t là thu  su t thu  TN, 0% < t <  ế ấ 100%)

Khi đó:

29/11/2010

Nguyen Thi Hong - FTU

58

V i ớ MPC(1­t) là

ự   đóng  có  s

ế ủ

b.  Trong  n n  kinh  t ủ tham gia c a chính ph

GIC

MPC

1(

Yt )

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

APE Y

APE

29/11/2010

Nguyen Thi Hong - FTU

59

(cid:0) (cid:0)

ự   đóng  có  s

ế ủ

b.  Trong  n n  kinh  t ủ tham gia c a chính ph

m

(cid:0) (cid:0) ố là  s  nhân chi tiêu V i ớ

1 MPC

t

1

1(

)

(cid:0) (cid:0)

ễ ấ D  th y:

ế ế ả Khi CP đánh thu  theo TN thì kh  năng khu ch

29/11/2010

Nguyen Thi Hong - FTU

60

ả ạ ủ ố đ i c a s  nhân chi tiêu ố . gi m xu ng

3. Chính sách tài khóa

ụ ệ ệ 1. Khái ni m và vi c áp d ng CSTK

a. Khái ni mệ

Chính  sách  tài  khóa  (Fiscal  Policy)  là  vi c ệ

ể ề ế chính phủ s  d ng ử ụ thuế và chi tiêu đ  đi u ti t

29/11/2010

Nguyen Thi Hong - FTU

61

ừ ế ề ầ ổ t ng c u (AD) t ề  đó đi u ti t n n KT.

ụ b. Áp d ng CSTK

 Khi n n KT suy thoái:

ọ CSTK  m   r ng CSTK  này  g i  là ở ộ  hay  “l ng”ỏ

29/11/2010

Nguyen Thi Hong - FTU

62

(Expansionary Fiscal Policy).

ở ộ

Chính sách tài khóa m  r ng

29/11/2010

Nguyen Thi Hong - FTU

63

ụ b. Áp d ng CSTK

 Khi n n KT đang nóng, l m phát tăng cao:

ề ạ

ọ ắ CSTK  th t  ch t CSTK  này  g i  là ặ  hay  “ch t”ặ

29/11/2010

Nguyen Thi Hong - FTU

64

(Contractionary Fiscal Policy).

ặ Chính sách tài khóa th t ch t

29/11/2010

Nguyen Thi Hong - FTU

65

ượ

c.  CSTK  cùng  chi u  và  CSTK  ng

c chi u

* Chính sách tài khóa cùng chi uề

ề ụ ớ

ổ ướ i m c tiêu  ng t ấ ể B = 0) b t k  SL thay đ i

29/11/2010

Nguyen Thi Hong - FTU

66

CSTK cùng chi u là CSTK h ằ cân b ng ngân sách ( ư ế nh  th  nào.

ượ

c.  CSTK  cùng  chi u  và  CSTK  ng

c chi u

ượ ề * Chính sách tài khóa ng c chi u

ư ề ằ ấ ể ề CSTK  nh m  đ a  SL  v   SL  ti m  năng  b t  k

29/11/2010

Nguyen Thi Hong - FTU

67

ư ế ị ụ NS b  thâm h t nh  th  nào ( Y = Y*)

ề ệ

ề ệ

IV. Ti n t

và chính sách ti n t

ấ đ ậ c  ch p  nh n  chung

ề ề   1. Khái quát chung v  ti n a. Khái ni mệ   ượ ấ ứ ứ ề b t  c   th   gì Ti n  là  trong thanh toán và trao đ iổ .

ạ ề b. Phân lo i ti n

ứ ấ ậ m c đ  đ Căn c  vào

29/11/2010

Nguyen Thi Hong - FTU

68

ứ ộ ượ c ch p nh n thanh toán   ả ườ i  ạ ả ề (hay kh  năng thanh kho n ­ L: Liquidity) ng ta chia ti n thành các lo i sau:

ườ

ố ượ

b. Đo l

ng kh i l

ng ti n

ặ  M0 = Ti n m t

ộ ề

ạ ề

ố ớ n i bộ ộ m t n n kinh t

Đ i v i

ế, đây là lo i ti n có

kh  năng thanh kho n

ề ử  M1 =  Ti n m t + Ti n g i

ả ủ

Kh  năng thanh kho n c a M

ấ 1 th p h n

ơ  M0.

29/11/2010

Nguyen Thi Hong - FTU

69

ườ

ố ượ

b. Đo l

ng kh i l

ng ti n

 M2=  M1 +

ề ể ạ ả kh   năng  thanh Trong  ba  lo i  ti n  k   trên,

ấ ả ủ kho n c a M ấ 2 là th p nh t.

ị ượ ề 2.  Xác  đ nh  l ng  cung  ti n  (Money  Supply:

29/11/2010

Nguyen Thi Hong - FTU

70

MS)

ượ

2. Xác đ nh l

ng cung ti n

Trong đó:

 cr: T  l

ỷ ệ ề ớ ề ử ặ ti n m t ngoài NH so v i ti n g i

 Cu (Currency outside banks) ho c ặ U:

 D (Deposit): 29/11/2010

Nguyen Thi Hong - FTU

71

V i: ớ

ượ

2. Xác đ nh l

ng cung ti n

ỷ ệ ự ữ ự ế

l

ề . Đi u

 rr (reserve ratio) ho c rặ a: t

ki n: 0% < rr (r

d  tr  th c t a) < 100%  hay  0 < rr (ra) < 1.

ỷ ệ ự ữ   d   tr

l

V i:ớ rrr  (requirement  reserve  ratio)  ho c  rặ b:  t ắ b t bu c do NHTW quy đ nh.

ỷ ệ ự ữ

ư

d   tr   dôi  d ,  do

l

re  (excessive  reserve  ratio):  t ế ị NHTM quy t đ nh.

29/11/2010

Nguyen Thi Hong - FTU

72

ượ

2. Xác đ nh l

ng cung ti n

 H0 (High ­ Powered Money) là ti n m nh hay

ề ạ

ti n c  s ề ơ ở B (Monetary Base).

ố ề  mM: s  nhân cung ti n (Money multiplier).

ậ Nh n xét:

 mM > 1 (vì 0 < rr < 1): N u ế mM không đ i thì:

29/11/2010

Nguyen Thi Hong - FTU

73

ượ

2. Xác đ nh l

ng cung ti n

 Trong đi u ki n các y u t

29/11/2010

Nguyen Thi Hong - FTU

74

ế ố ề ệ ổ khác không đ i:

ụ ề

ế ượ t l

ng cung

3. Công c  đi u ti ti nề

ườ

ụ ệ  Nghi p  v

tr

ng  m   (Open  Market

ị th   Operation: OMO)

ằ ộ

ệ ụ NHTW áp d ng nh m đi u ch nh  ề ụ mua  vào

ng  cung  ti n  thông  qua  ho t  đ ng

Đây là nghi p v   ượ l ặ ho c bán ra

ế trái phi u CP .

ế

ố tăng MS:

N u mu n

29/11/2010

Nguyen Thi Hong - FTU

75

ụ ề

ế ượ t l

ng cung

3. Công c  đi u ti ti nề

 Quy đ nh t

ị ỷ ệ ự ữ ắ ộ d  tr  b t bu c (rrr) l

ớ ạ Chúng ta nh  l i là rr = rrr + re

ổ ỷ ệ ự ữ ắ Khi NHTW thay đ i t ộ ẽ  d  tr  b t bu c s l

M và MS.

29/11/2010

Nguyen Thi Hong - FTU

76

ổ ố ề làm thay đ i s  nhân cung ti n m

ụ ề

ế ượ t l

ng cung

3. Công c  đi u ti ti nề

 Quy  đ nh  lãi  su t  chi

ấ ị ế ấ t  kh u  (Discount  rate:

id)

ế ấ ấ Lãi  su t  chi ấ t  kh u  là  lãi  su t  mà  NHTW  yêu

29/11/2010

Nguyen Thi Hong - FTU

77

ề ủ ả ầ c u NHTM tr  khi NHTM vay ti n c a NHTW.

ị ườ

4. Th  tr

ng ti n t

ề ệ

ề ầ a. C u ti n (Money Demand: MD)

ầ ề ươ ệ ng  ph

ứ ỗ

ố ượ ổ ng  ti n  C u  ti n  là  t ng  kh i  l ề ề thanh  toán  (ti n  m t  và  ti n  séc)  mà  các  tác  ớ ươ ầ ề nhân  trong  n n  KT  c n,  t ng  ng  v i  m i  ố ế ấ   KT  khác  cho  m c  lãi  su t  còn  các  y u  t tr ứ c.ướ

 Đ ng c  gi

ơ ữ ề ộ ti n

29/11/2010

Nguyen Thi Hong - FTU

78

ơ ộ Có 3 đ ng c :

ầ a. C u ti n

ế ố ả

ưở

ế ầ ng đ n c u ti n

 Các y u t   nh h ứ  M c giá chung P

Khi  P  ↑ →  MDn↑(nominal  Money  Demand:  C u ầ ề ti n  danh  nghĩa  tính  theo  m c  giá  c a  k   nghiên  c u.ứ

ủ ỳ ố

ế MDr  (real  Money  ầ Tuy  nhiên,  c u  ti n  th c  t Demand) hay LP (Liquidity Preference), là c u ti n  tính theo m c giá c a k  g c,

29/11/2010

Nguyen Thi Hong - FTU

79

ầ a. C u ti n

 Lãi su tấ

ấ ơ ộ ủ ệ ắ ữ

29/11/2010

Nguyen Thi Hong - FTU

80

Lãi  su t  là  chi  phí  c   h i  c a  vi c  n m  gi ti n. ề

ầ a. C u ti n

 Thu nh pậ

ề ồ ị ườ ầ ng c u ti n

 Đ  th  đ ồ ị ườ Đ   th   đ ầ ượ l

ệ ữ

MD

29/11/2010

Nguyen Thi Hong - FTU

81

ngườ ả ố ng  MD  mô  t   m i  quan  h   gi a  ề ề ấ ng c u v  ti n và lãi su t.  ↓  nên MD là đ ↑ → Vì i

ồ ị ườ

Đ  th  đ

ầ ng c u ti n

29/11/2010

Nguyen Thi Hong - FTU

82

ầ a. C u ti n

ậ Nh n xét:

ế ố ấ  Khi  lãi  su t  i  thay  đ i ổ ,  các  y u  t KT  khác

ổ ự không đ i thì có s

 Khi lãi su t không thay đ i

ấ ế ố y u t

29/11/2010

Nguyen Thi Hong - FTU

83

ư ổ  nh ng các  ộ ườ ẽ KT khác thay đ iổ  thì toàn b  đ ng MD s

ể ườ

ự ị

S  d ch chuy n đ

ầ ng c u ti n

29/11/2010

Nguyen Thi Hong - FTU

84

b. Cung ti nề

ế

ướ

t :

(cid:0)

MS

(

)

mBH ) M

0

BH ( 0

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

Trong ph n tr cr cr

ế ượ t  l

c, chúng ta đã bi 1 rr ụ ủ ề   ng  cung  ti n

NHTW  có  kh   năng  ể ố   mong  mu n  b t  k   ư ế

ằ B ng  các  công  c   c a  mình  ấ ở ề đi u  ti ấ ứ m c giá chung và lãi su t thay đ i nh  th  nào.

29/11/2010

Nguyen Thi Hong - FTU

85

(cid:0)

ồ ị ườ

Đ  th  đ

ng cung ti n

29/11/2010

Nguyen Thi Hong - FTU

86

ị ườ

ng ti n

c. Cân b ng trên th  tr tệ

29/11/2010

Nguyen Thi Hong - FTU

87

5. Chính sách ti n tề ệ

ử ụ CSTT  (Monetary  Policy)  là  vi c ệ NHTW  s   d ng

ị ườ ụ ộ ề ệ các công c  tác đ ng vào th  tr ng ti n t , qua

ầ ộ ế ổ đó tác đ ng đ n t ng c u và SL.

ứ ứ ệ ạ ự Căn c  vào cách th c th c hi n, CSTT có 2 lo i:

CSTT m  r ng ở ộ  (Expensionary Monetary Policy).

29/11/2010

Nguyen Thi Hong - FTU

88

ắ CSTT th t ch t ặ  (Contractionary Monetary Policy).

a. Chính sách ti n t

ề ệ ở ộ    m  r ng

* Khái ni m:ệ

ở ộ ử ụ

ượ ỏ CSTT  m   r ng  (l ng)  là  vi c  NHTW  s   d ng  các công c  nh m ệ ề . ng cung ti n ụ ằ tăng l

29/11/2010

Nguyen Thi Hong - FTU

89

ẽ ị ả . ồ ị ườ MS s  d ch sang ph i Trên đ  th , đ ng

ề ệ ở ộ

a. Chính sách ti n t

m  r ng

29/11/2010

Nguyen Thi Hong - FTU

90

ề ệ ở ộ

a. Chính sách ti n t

m  r ng

ệ * Đi u ki n áp d ng

ư

ề Khi  SL  ch a  đ t  SL  ti m  năng  ho c  khi  n n

KT b  suy thoái (Y < Y*).

29/11/2010

Nguyen Thi Hong - FTU

91

ề ệ ở ộ

a. Chính sách ti n t

m  r ng

29/11/2010

Nguyen Thi Hong - FTU

92

ề ệ ắ

b. Chính sách ti n t

ặ    th t ch t

* Khái ni mệ

ệ ắ CSTT  th t  ch t  là  vi c  NHTW  s   d ng  các  ả ượ ụ ằ công c  nh m c t ử ụ ề ng cung ti n MS ắ gi m l .

29/11/2010

Nguyen Thi Hong - FTU

93

ẽ ị ồ ị ườ MS s  d ch sang trái. Trên đ  th , đ ng

ề ệ ắ

b. Chính sách ti n t

ặ  th t ch t

29/11/2010

Nguyen Thi Hong - FTU

94

ề ệ ắ

b. Chính sách ti n t

ặ  th t ch t

ệ * Đi u ki n áp d ng

Khi n n KT phát tri n quá “nóng” ho c đang đ i

ặ ớ ạ

m t v i l m phát cao.

29/11/2010

Nguyen Thi Hong - FTU

95

ề ệ ắ

b. Chính sách ti n t

ặ  th t ch t

29/11/2010

Nguyen Thi Hong - FTU

96

ệ V. Th t nghi p và l m phát

ấ ệ

1. Th t nghi p a. Khái ni mệ ấ ộ ộ

ậ ẫ ủ ế

ư ệ ạ ệ  là  tình  tr ng  m t  b   ph n  c a  Th t  nghi p ữ LLLĐ do nh ng nguyên nhân khác nhau d n đ n  ch a có vi c làm.

ấ ườ ệ

ấ ườ ấ i  th t

29/11/2010

Nguyen Thi Hong - FTU

97

ỷ ệ   l ố ườ ng th t nghi p b. Đo l ệ là  t ỷ ệ   th t  nghi p  T   l ớ ổ ệ nghi p so v i t ng s  ng ố   %  s   ng i trong LLLĐ.

ườ

b. Đo l

ng th t nghi p

Trong đó:

ỷ ệ ấ u (unemployment rate): T  l ệ  th t nghi p

ố ườ ệ ấ U (Unemployed): S  ng i th t nghi p

29/11/2010

Nguyen Thi Hong - FTU

98

ự ượ ộ L (Labour Force): L c l ng lao đ ng.

ế ủ

c a  th t

ộ c.  Tác  đ ng  kinh  t nghi pệ

ệ ở ứ

ư ả

Khi  th t  nghi p

ủ   m c  cao,  TN  c a  dân  c   gi m

ấ ố

ự sút, lãng phí ngu n nhân l c, n n KT đã m t s  SL

ể ượ ạ

ườ

mà  l

ra  có  th   đ

c  t o  ra  t

ữ   nh ng  ng

ấ i  th t

nghi p.ệ

29/11/2010

Nguyen Thi Hong - FTU

99

ị ấ ự ề SL b  m t = GDP ti m năng ­ GDP th c có

ế ủ

c a  th t

ộ c.  Tác  đ ng  kinh  t nghi pệ

Quy lu t Okun (hay quy lu t 2,5 – 1)

:

ừ ế ự ả T   k t  qu   rút  ra  qua  các  phân  tích  th c

ệ ữ ề ố ệ ệ ấ nghi m  v   m i  quan  h   gi a  th t  nghi p  và

ủ ề ọ ỹ SL c a n n KT M , nhà KT h c Arthur Okun

29/11/2010

Nguyen Thi Hong - FTU

100

ế ế ậ (1929 ­ 1979) đã đi đ n k t lu n:

2. L m phát

a. Khái ni mệ

ự ộ liên t cụ  c a ủ là s  gia tăng  ờ ả  trong  m t  kho ng  th i  gian

29/11/2010

Nguyen Thi Hong - FTU

101

ạ L m phát (inflation)  ứ m c  giá  chung ấ ị nh t đ nh.

ườ

b. Đo l

ng l m phát

ể ườ ườ ỉ Đ  đo l ng LP ng i ta dùng ch  tiêu t ỷ ệ  l

, ký hi u ệ ∏ ạ l m phát

ủ ỳ ướ ứ V i: ớ Pt­1: m c giá chung c a k  tr

29/11/2010

Nguyen Thi Hong - FTU

102

ủ ỳ ứ c đó Pt: m c giá chung c a k  nghiên c u ứ

ườ

b. Đo l

ng l m phát

ự ế ỉ ố ệ ị Trên  th c  t ,  vi c  xác  đ nh  ch   s   giá  chung  P

ộ ề ự ệ ấ ậ ủ c a toàn b  n n KT r t khó th c hi n. Vì v y,

ườ ỉ ố ự ư ng i ta xây d ng các ch  s  giá khác nh :

 Ch  s  giá tiêu dùng

ỉ ố (Consumer Price Index: CPI)

 Ch  s  đi u ch nh GDP

29/11/2010

Nguyen Thi Hong - FTU

103

ỉ ố ề ỉ (GDP Deflator: DGDP)

ườ

b. Đo l

ng l m phát

 Ch  s  giá tiêu dùng

ỉ ố

ự ế ả ộ

29/11/2010

Nguyen Thi Hong - FTU

104

ỉ ố Ch   s   giá  tiêu  dùng  ph n  ánh  s   bi n  đ ng  ộ “gi ”ỏ  (basket) HH ­ DV tiêu bi uể   ủ giá c a m t  ơ ấ cho c  c u TD XH.

ườ

b. Đo l

ng l m phát

ươ ố

ế ng đ i ph n ánh xu th   ẻ ủ  HH ­ DV

29/11/2010

Nguyen Thi Hong - FTU

105

ư ả ỉ ộ CPI là m t ch  tiêu t ộ ứ ộ ế và m c đ  bi n đ ng c a giá bán l ạ ủ dùng trong sinh ho t c a dân c .

ườ

b. Đo l

ng l m phát

 Ch  s  đi u ch nh GDP

ỉ ố ề ỉ

ỉ ố

ế ự ứ

29/11/2010

Nguyen Thi Hong - FTU

106

ổ ủ t s  thay đ i c a giá HH ­  Ch  s  này cho bi ờ ỳ ớ ờ ỳ DV th i k  nghiên c u so v i giá c a th i k   ỷ ệ ể ể ố  l g c nên có th  dùng đ  tính t ủ  LP.

ườ

b. Đo l

ng l m phát

ỉ ố ề ỉ ứ Công th c tính t ỷ ệ  l LP theo ch  s  đi u ch nh

29/11/2010

Nguyen Thi Hong - FTU

107

GDP:

ạ ủ ạ c. Tác h i c a l m pháp

ố ớ ạ ự * Đ i v i l m phát d  tính tr ướ ượ c đ c

 Làm lãng phí các ngu n l c xã h i

ồ ự ộ

 Làm tăng chi phí cho vi c đi u ch nh giá

ệ ề ỉ

 Làm tăng gánh n ng thu

ự ầ

ấ ệ  L m phát gây ra s  nh m l n và b t ti n 108 29/11/2010

Nguyen Thi Hong - FTU

ặ ế

ạ ủ ạ c. Tác h i c a l m phát

ố ớ ạ ự ướ c

*  Đ i  v i  l m  phát  không  d   tính  tr cượ đ

 Phân ph i l

ố ạ ủ ả i c a c i và TN

 Làm  gi m  TN  th c  t

ự ế ủ ả ườ ữ   c a  nh ng  ng i  có

ặ ậ ượ ố ị TN danh nghĩa c  đ nh ho c ch m đ ề c đi u

29/11/2010

Nguyen Thi Hong - FTU

109

ạ ỉ ch nh theo l m phát.

ấ   th t

ố ệ

3.  M i  quan  h   gi a  t   l ỷ ệ ạ nghi p và t  l

ệ ữ ỷ ệ  l m phát

ư ạ ắ Theo  giáo  s   A.  W.  Phillips  trong  ng n  h n

ỷ ệ ấ ệ gi a  t ữ ỷ ệ ạ   l l m  phát  và  t th t  nghi p  có l

ỷ ệ  l ị  ngh ch quan t .

ườ ắ ậ Do  v y  đ ng  Phillips  (Phillips  Curve)  ng n

29/11/2010

Nguyen Thi Hong - FTU

110

ườ ố ố ạ ẽ h n s  là đ ng d c xu ng.

M i quan h  gi a t  l ỷ ệ

th t nghi p  ạ ắ

ệ ữ ỷ ệ ấ  LP trong ng n h n

và t  l

29/11/2010

Nguyen Thi Hong - FTU

111

ệ ữ ỷ ệ ấ

th t nghi p

ố 3. M i quan h  gi a t  l ỷ ệ ạ  l m phát và t  l

th t nghi p và t

29/11/2010

Nguyen Thi Hong - FTU

112

Trong  dài  h n ạ không  ữ ỷ ự ổ  gi a t có s  đánh đ i   ỷ ệ ệ ệ ấ  l l   ườ LP.  Đ ng  Phillilps  dài h n làạ