ỄL TÂN NHÀ N L TÂN NHÀ N

ƯƯ CỚCỚ

TS. L u Ki m Thanh ế TS. L u Ki m Thanh ế

ư ư

Ố Ố

Ọ Ọ

Ệ Ệ ễ ễ

H C VI N HÀNH CHÍNH QU C GIA H C VI N HÀNH CHÍNH QU C GIA 77-Nguy n Chí Thanh, Hà N i ộ 77-Nguy n Chí Thanh, Hà N i ộ ĐT: 04.8357083 ĐT: 04.8357083 DĐ: 0913045209 DĐ: 0913045209 luukiemthanh@yahoo.com E-mail: luukiemthanh@yahoo.com E-mail:

11 07/22/14 07/22/14 DrLuuKiemThanh/NAPA­HCQG DrLuuKiemThanh/NAPA­HCQG

ChChươương IVng IV Vai trò và ý nghĩa c a ltnn Vai trò và ý nghĩa c a ltnn

ủ ủ

ệ ệ

ể ể

c là m t bi u hi n ộ ưư c là m t bi u hi n ộ n hóa qu n lýả ủ ăăn hóa qu n lýả ủ ụ đđ o ạo ạ c và vi c giáo d c ệ ưư c và vi c giáo d c ụ ệ

ễ ứ ứ

ứ ứ

ớ ớ tân nhà n tân nhà n

ễL tân nhà n ớ 1.1. L tân nhà n ớ quan tr ng c a v ọ quan tr ng c a v ọ ễL tân nhà n ớ 2.2. L tân nhà n ớ c công v , ý th c công dân đđ c công v , ý th c công dân ụ ụ ng hoàn thi n n i ươương hng hưư ng hoàn thi n n i ữNh ng ph ệ ộ ữ 3.3. Nh ng ph ệ ộ ưư c ớc ớ dung c a l dung c a l

ủ ễ ủ ễ

07/22/14 07/22/14 22 DrLuuKiemThanh/NAPA­HCQG DrLuuKiemThanh/NAPA­HCQG

n hóa qu n lýả 1. V1. Văăn hóa qu n lýả

 1.1. Văn hoá là gì? 1.1. Văn hoá là gì?  1.2. Những yếu tố kiến tạo văn hoá  1.2. Những yếu tố kiến tạo văn hoá  tinh thần? tinh thần?

 1.3. Những yếu tố cấu thành  1.3. Những yếu tố cấu thành  văn hoá quản lý văn hoá quản lý

 2.4. Nguyên tắc văn hoá giao tiếp 2.4. Nguyên tắc văn hoá giao tiếp  2.5. Giao tiếp đa văn hoá 2.5. Giao tiếp đa văn hoá

33 07/22/14 07/22/14 DrLuuKiemThanh/NAPA­HCQG DrLuuKiemThanh/NAPA­HCQG

2.1. Văn hoá là gì? 2.1. Văn hoá là gì?

44 07/22/14 07/22/14 DrLuuKiemThanh/NAPA­HCQG DrLuuKiemThanh/NAPA­HCQG

ể ể

ổ ổ

ộ ộ

ủ ủ

ầ ầ ộ ộ

ậ ậ ộ ộ

ữ ữ

ạ ạ

ờ ờ

t nhân b n, có lý tính, có óc phê phán t nhân b n, có lý tính, có óc phê phán n hoá mà chúng ta ờ ăăn hoá mà chúng ta ạ ờ ạ ự ự ữ ự ự ữ

ữ ữ

ị ị

ọ ọ ý th c ý th c

th hi n, t th hi n, t

ờ ự ể ệ ự ờ ự ể ệ ự

ứ ứ

t mình là m t ph t mình là m t ph

ươương án ch ự ủ ả ự ủ ả

ữ ữ

ố ề ữ ố ề ữ

ả ả

ạ ạ (“Tuyên b v nh ng (“Tuyên b v nh ng

 ““Trong ý nghĩa r ng nh t, v Trong ý nghĩa r ng nh t, v ăăn hoá hôm nay có th coi là t ng n hoá hôm nay có th coi là t ng ấ ấ th nh ng nét riêng bi t, tinh th n và v t ch t, trí tu và xúc ể ữ ấ ệ ệ th nh ng nét riêng bi t, tinh th n và v t ch t, trí tu và xúc ể ữ ệ ấ ệ ế đđ nh tính cách c a m t xã h i hay c a m t nhóm nh tính cách c a m t xã h i hay c a m t nhóm c m quy t ả ộ ị ủ c m quy t ả ộ ị ế ủ n hoá bao g m ngh thu t và v ăăn hoá bao g m ngh thu t và v i trong xã h i. V ngngưư i trong xã h i. V ăăn n ồ ộ ờ ậ ệ ồ ộ ờ ậ ệ ng, nh ng l chchươương, nh ng l b n c a con i s ng, nh ng quy n c ề ơơ b n c a con ả ủ ữ ố ố i s ng, nh ng quy n c ố ố ả ủ ề ữ i, nh ng h th ng các giá tr , nh ng t p t c và nh ng ngngưư i, nh ng h th ng các giá tr , nh ng t p t c và nh ng ữ ậ ụ ữ ị ệ ố ữ ờ ữ ậ ụ ữ ị ệ ố ữ ờ em l ng suy xét ả ăăng suy xét i kh n i cho con ng n hoá đđem l ăăn hoá tín ngưư ng. V ỡng. V ưư i kh n ỡ tín ng i cho con ng ả n hoá làm cho chúng ta tr thành ăăn hoá làm cho chúng ta tr thành v b n thân. Chính v ở ề ả v b n thân. Chính v ở ề ả ậ đđ c bi c bi nh ng sinh v t ả ệ ặ ữ nh ng sinh v t ả ệ ặ ậ ữ o lý. Chính nh v đđ o lý. Chính nh v và d n thân m t cách ộ ấ và d n thân m t cách ộ ấ c nh ng giá tr và th c thi nh ng s l a ch n. oán đưđư c nh ng giá tr và th c thi nh ng s l a ch n. xét xét đđoán ự ợ ợ ự n hoá mà con ngưư i t i t Chính nh vờ ăăn hoá mà con ng Chính nh vờ c b n thân, t đưđư c b n thân, t a hoàn ng án chưưa hoàn bi ộ ợ ả ự ế bi ộ ợ ả ự ế xem xét nh ng thành t u c a b n thân, tìm thành đđ t ra đđ xem xét nh ng thành t u c a b n thân, tìm ặt ra ể ặ thành ể t m t nh ng ý nghĩa m i m và sáng t o nên tòi không bi ớ ẻ ữ ệ ế t m t nh ng ý nghĩa m i m và sáng t o nên tòi không bi ữ ớ ẻ ệ ế t tr i lên b n thân” ữnh ng công trình v ợ ộ ưư t tr i lên b n thân” nh ng công trình v ợ ộ n hoá”, UNESCO Mêhicô 1982) chính sách văăn hoá”, UNESCO Mêhicô 1982) chính sách v

55 07/22/14 07/22/14 DrLuuKiemThanh/NAPA­HCQG DrLuuKiemThanh/NAPA­HCQG

2.1. Văn hoá quản lý? 2.1. Văn hoá quản lý? Văn hoá  Văn hoá  = văn trị  = văn trị  = cai trị + giáo hóa = cai trị + giáo hóa

66 07/22/14 07/22/14 DrLuuKiemThanh/NAPA­HCQG DrLuuKiemThanh/NAPA­HCQG

ng ng

ặ ặ ạ ứ ạ ứ ặ ặ

ươ ươ

1.2. Những yếu tố kiến tạo  1.2. Những yếu tố kiến tạo  văn hoá tinh thần? (1)(1) văn hoá tinh thần?   Quy t c đ o đ c chung nhân lo i Quy t c đ o đ c chung nhân lo i ạ ắ ạ ứ ắ ạ ứ ạ  Giáo lý tôn giáo Giáo lý tôn giáo  Thuy t lý t t Thuy t lý t ư ưở ế t ư ưở ế  Đ c tính dân t c Đ c tính dân t c ộ ộ  Đ o đ c chuyên môn Đ o đ c chuyên môn  Đ c tính đ a ph ng Đ c tính đ a ph ị ng ị  Quy t c n i b công s Quy t c n i b công s ở ắ ộ ộ ở ắ ộ ộ  Quy t c nhóm, gia đình Quy t c nhóm, gia đình ắ ắ  Quy t c cá nhân Quy t c cá nhân ắ ắ

77 07/22/14 07/22/14 DrLuuKiemThanh/NAPA­HCQG DrLuuKiemThanh/NAPA­HCQG

1.2. Những yếu tố kiến tạo  1.2. Những yếu tố kiến tạo  văn hoá tinh thần? (2)(2) văn hoá tinh thần?

ế ứ ế ứ n hoá chính trị cách văăn hoá chính trị ớ ưư cách v

 Đ o ạĐ o ạ đđ cứcứ  L i s ng, hình th c giao ti p L i s ng, hình th c giao ti p ố ố ố ố  TTưư t tưư ng v i t ớng v i t ở ở  VVăăn hoá pháp lu t ậ n hoá pháp lu t ậ  Giáo dGiáo dưư ng (tác ỡng (tác ộ ỡ ộ

ầ ầ

đđ ng tinh th n nh m hoàn thi n con ng tinh th n nh m hoàn thi n con ằ ằ

ệ ệ

ệ ố ệ ố

ậ ậ

ứ ề ữ ứ ề ữ ợ ợ

ấ ấ

ả ả

ệ ố ệ ố

ế ủ ế ủ

ưư i)ời)ờ

ệ ệ

ngngưư i)ời)ờ  Khoa h c (h th ng tri th c v nh ng quy lu t phát Khoa h c (h th ng tri th c v nh ng quy lu t phát ọ ọ nhiên và xã h i; l c l ng s n xu t) tri n t ể ự ộ ự ưư ng s n xu t) nhiên và xã h i; l c l tri n t ể ự ộ ự  Giáo d c (h th ng truy n bá ki n th c) Giáo d c (h th ng truy n bá ki n th c) ứ ế ề ụ ứ ế ề ụ  Ngh thu t Ngh thu t ậ ệ ậ ệ  Ngôn ng (phữ Ngôn ng (phữ  Quy t c ng x (hành vi) Quy t c ng x (hành vi) ắ ứ ắ ứ

ng ti n giao ti p c a con ng ươương ti n giao ti p c a con ng ử ử

88 07/22/14 07/22/14 DrLuuKiemThanh/NAPA­HCQG DrLuuKiemThanh/NAPA­HCQG

1.3. Những yếu tố cấu thành  1.3. Những yếu tố cấu thành  văn hoá quản lý   văn hoá quản lý

1. Môi trường lao động 1. Môi trường lao động 2. Phương tiện lao động 2. Phương tiện lao động 3. Quan hệ nhân sự 3. Quan hệ nhân sự 4. Phong cách lãnh đạo 4. Phong cách lãnh đạo 5. Văn hoá cá thể 5. Văn hoá cá thể 6. Bản sắc dân tộc 6. Bản sắc dân tộc

99 07/22/14 07/22/14 DrLuuKiemThanh/NAPA­HCQG DrLuuKiemThanh/NAPA­HCQG

2.4. Nguyên tắc văn hoá giao tiếp 2.4. Nguyên tắc văn hoá giao tiếp

NHÂN VĂN a)a) NHÂN VĂN

HÀNH ĐỘNG HỢP LÝ b)b) HÀNH ĐỘNG HỢP LÝ

THẨM MỸ HÀNH VI c)c) THẨM MỸ HÀNH VI

NHẬP GIA TUỲ TỤC d)d) NHẬP GIA TUỲ TỤC

1010 07/22/14 07/22/14 DrLuuKiemThanh/NAPA­HCQG DrLuuKiemThanh/NAPA­HCQG

HÀI HOÀ LỢI ÍCH e)e) HÀI HOÀ LỢI ÍCH

LỰA CHỌN GIẢI PHÁP f)f) LỰA CHỌN GIẢI PHÁP

TÔN TRỌNG QUY LUẬT g)g) TÔN TRỌNG QUY LUẬT

HỢP TÁC h)h) HỢP TÁC

1111 07/22/14 07/22/14 DrLuuKiemThanh/NAPA­HCQG DrLuuKiemThanh/NAPA­HCQG

2.5. Giao tiếp đa văn hoá   2.5. Giao tiếp đa văn hoá

  Sự khác biệt Sự khác biệt   Những điều cần lưu ý Những điều cần lưu ý

1212 07/22/14 07/22/14 DrLuuKiemThanh/NAPA­HCQG DrLuuKiemThanh/NAPA­HCQG

ĐẶC TÍNH DÂN TỘC  ĐẶC TÍNH DÂN TỘC

CÁC NỀN VĂN HOÁ KHÁC NHAU CÁC NỀN VĂN HOÁ KHÁC NHAU

By Richard D. Lewis By Richard D. Lewis

In: When Cultures Colide In: When Cultures Colide

Managing successfully across cultures, Managing successfully across cultures,

1996 1996

1313 07/22/14 07/22/14 DrLuuKiemThanh/NAPA­HCQG DrLuuKiemThanh/NAPA­HCQG

ĐƠN ĐỘNG ĐƠN ĐỘNG

ĐA ĐỘNG ĐA ĐỘNG

ĐỐI ĐỘNG ĐỐI ĐỘNG

H H

H H

H H

ƯỚ ƯỚ

NG N I Ộ NG N I Ộ

ƯỚ ƯỚ

NG NGO I Ạ NG NGO I Ạ

ƯỚ ƯỚ

NG N I Ộ NG N I Ộ

NH N N I Ạ NH N N I Ạ

Ẫ Ẫ

KHÔNG NH N N I Ạ KHÔNG NH N N I Ạ

Ẫ Ẫ

NH N N I Ạ NH N N I Ạ

Ẫ Ẫ

L NG L L NG L

BÌNH L NGẶ BÌNH L NGẶ

NHI U L I Ề Ờ NHI U L I Ề Ờ

Ặ Ặ

Ẽ Ẽ

TÒ MÒ TÒ MÒ

LO VI C MÌNH Ệ LO VI C MÌNH Ệ

ẢKH KÍNH KH KÍNH

Ẩ Ẩ

ẬN D T Ậ N D T

C I MỞ Ở C I MỞ Ở

ẮL NG NGHE L NG NGHE

LO XA LO XA

ẠĐ I KHÁI Đ I KHÁI

NGUYÊN T CẮ NGUYÊN T CẮ

NÀO VI C NÀO VI C

Ệ Ệ

ÔM Đ MỒ ÔM Đ MỒ

TUỲ CƠ TUỲ CƠ

GI Ờ GI Ờ N YẤN YẤ

1414 07/22/14 07/22/14 DrLuuKiemThanh/NAPA­HCQG DrLuuKiemThanh/NAPA­HCQG

ĐƠN ĐỘNG ĐƠN ĐỘNG

ĐA ĐỘNG ĐA ĐỘNG

ĐỐI ĐỘNG ĐỐI ĐỘNG

THÔNG TIN MI NGỆ THÔNG TIN MI NGỆ

THÔNG TIN TÀI THÔNG TIN TÀI LI UỆLI UỆ

THÔNG TIN ĐA THÔNG TIN ĐA NGU NỒNGU NỒ

NG VÀO NG VÀO

NG VÀO CON NG VÀO CON

NG VÀO CON NG VÀO CON

ƯỚH ƯỚ H CÔNG VI CỆ CÔNG VI CỆ

ƯỚH ƯỚ H IƯỜ IƯỜNG NG

ƯỚH ƯỚ H IƯỜ IƯỜNG NG

BI U C M BI U C M

Ả Ả

Ể Ể

KHÔNG BI U Ể KHÔNG BI U Ể C MẢC MẢ

QUAN TÂM ĐÚNG QUAN TÂM ĐÚNG M CỨM CỨ

QUAN H TRÊN H T QUAN H TRÊN H T

Ủ Ủ

Ệ Ệ

Ế Ế

TUÂN TH QUY TUÂN TH QUY TRÌNH TRÌNH

KÍN ĐÁO, BÌNH KÍN ĐÁO, BÌNH TH NẢTH NẢ

HI U QU QUAN H Ả HI U QU QUAN H Ả

Ệ Ệ

Ệ Ệ

Ồ Ố Ồ Ố

PH N H I Đ I Ả PH N H I Đ I Ả TÁCTÁC

HI U QU CÔNG Ả Ệ HI U QU CÔNG Ả Ệ VI CỆVI CỆ

GHI CHÉP T MÍ GHI CHÉP T MÍ

D A VÀO TRÍ NH D A VÀO TRÍ NH

CH M CH C CH M CH C

Ỉ Ỉ

Ự Ự

Ớ Ớ

Ậ Ậ

Ắ Ắ

TH O LU N TH O LU N

TRÁNH Đ I Đ U TRÁNH Đ I Đ U

TRANH LU NẬ TRANH LU NẬ

Ậ Ậ

Ả Ả

Ố Ầ Ố Ầ

1515 07/22/14 07/22/14 DrLuuKiemThanh/NAPA­HCQG DrLuuKiemThanh/NAPA­HCQG

NHẬT BẢN 11 NHẬT BẢN TRUNG QUỐC 22 TRUNG QUỐC ĐÀI LOAN 33 ĐÀI LOAN 44 XINGAPO, HONGKONG* XINGAPO, HONGKONG* PHẦN LAN* (kh/hướng đơn động) 55 PHẦN LAN* (kh/hướng đơn động)

ĐỐI  ĐỘNG BẢN CHẤT

TRIỀU TIÊN TRIỀU TIÊN THỔ NHĨ KỲ** (kh/hướng đa động) THỔ NHĨ KỲ** (kh/hướng đa động)

VIỆT NAM, LÀO, CAMPHUCHIA** VIỆT NAM, LÀO, CAMPHUCHIA**

ĐỐI ĐỘNG TUỲ HỨNG 1616

DrLuuKiemThanh/NAPA­HCQG DrLuuKiemThanh/NAPA­HCQG 07/22/14 07/22/14

66 77 88 MALAIXIA, INDONEXIA** 99 MALAIXIA, INDONEXIA** CÁC ĐẢO TBD** (PHITGI…) 1010 CÁC ĐẢO TBD** (PHITGI…) THUỴ ĐIỂN* 1111 THUỴ ĐIỂN* ANH* 1212 ANH*

THỜI GIAN PHƯƠNG TÂY & PHƯƠNG ĐÔNG THỜI GIAN PHƯƠNG TÂY & PHƯƠNG ĐÔNG

9 am

5 pm

A B C D E F

B A D C E F

G

F A  D

B C E

1717 07/22/14 07/22/14 DrLuuKiemThanh/NAPA­HCQG DrLuuKiemThanh/NAPA­HCQG

THỜI GIAN PHƯƠNG TÂY & PHƯƠNG ĐÔNG THỜI GIAN PHƯƠNG TÂY & PHƯƠNG ĐÔNG

HIỆN TẠI

QUÁ KHÚ HIỂN HIỆN

TƯƠNG LAI

MAĐAGAXCA

KHÔNG PHÂN DỊNH

HIỆN TẠI LỜ MỜ

1818 07/22/14 07/22/14 DrLuuKiemThanh/NAPA­HCQG DrLuuKiemThanh/NAPA­HCQG

Đến chậm bao lâu chấp nhận được? Đến chậm bao lâu chấp nhận được? Đức: 10­15’ Đức: 10­15’ Anh: 8’ Anh: 8’ Pháp: 25’ Pháp: 25’   Italia, Tây Ban Nha, Pháp, Nga sẵn  Italia, Tây Ban Nha, Pháp, Nga sẵn  sàng đến muộn sàng đến muộn

1919 07/22/14 07/22/14 DrLuuKiemThanh/NAPA­HCQG DrLuuKiemThanh/NAPA­HCQG

* NHữNG ĐIỀU CẦN BIẾT * NHữNG ĐIỀU CẦN BIẾT

Phép lịch sự Phép lịch sự

Ẩm thực Ẩm thực

Chỗ ở Chỗ ở

Giải trí & nghỉ ngơi Giải trí & nghỉ ngơi

Nghi thức, thủ tục Nghi thức, thủ tục

2020 07/22/14 07/22/14 DrLuuKiemThanh/NAPA­HCQG DrLuuKiemThanh/NAPA­HCQG

ưư cớcớ ễL tân nhà n ễ 2. 2. L tân nhà n và vi c giáo d c ụ ệ và vi c giáo d c ụ ệ c công v , đđ o ạo ạ đđ c công v , ụ ứ ụ ứ ứý th c công dân ứ ý th c công dân

2121 07/22/14 07/22/14 DrLuuKiemThanh/NAPA­HCQG DrLuuKiemThanh/NAPA­HCQG

Đ o ạĐ o ạ đđ c công v c công v ứ ứ

ụ ụ

ể ể

ữ ữ

ứ ứ

ủ ủ

ệ ệ ỉ ỉ

ể ở ể ở

và ch s ỉ ố và ch s ỉ ố

ế ố ế ố ích th c khi n hoá đđích th c khi ự ự nh ng giá ừ ữ nh ng giá ừ ữ

Nh ng hình th c bi u hi n Nh ng hình th c bi u hi n bên ngoài c a hành vi ch có bên ngoài c a hành vi ch có th tr thành y u t th tr thành y u t c a vủc a vủ ăăn hoá chúng xu t phát t ấ chúng xu t phát t ấ tr ịtr ị đđ o ạo ạ đđ c.ức.ứ

2222 07/22/14 07/22/14 DrLuuKiemThanh/NAPA­HCQG DrLuuKiemThanh/NAPA­HCQG

Đ o ạĐ o ạ đđ c công v c công v ứ ứ

ụ ụ

ạ ạ

Tinh th n không t n t i Tinh th n không t n t ồ ạ ầ i ồ ạ ầ ữi nh ng chung chung, mà dưư i nh ng ữ ớ chung chung, mà d ớ ấ đđ nh ịnh d ng th c c th nh t ị ứ ụ ể d ng th c c th nh t ấ ứ ụ ể và không tách r i nh ng giá ữ ờ và không tách r i nh ng giá ờ ữ n. Tinh th n có ăăn. Tinh th n có ịtr nhân v ầ tr nhân v ầ đđ o ạo ạ đđ c.ức.ứ ống s ng” là “x“xươương s ng” là ố

2323 07/22/14 07/22/14 DrLuuKiemThanh/NAPA­HCQG DrLuuKiemThanh/NAPA­HCQG

ứ ứ

ụ (1)(1) ụ

ặ ặ

ế ế

ữ ữ

t gi ế ả t gi ế ả

đđ tộtộ

ậ ậ ố ố ụ ụ

ịnh chính sách nhà n ng xác đđ nh chính sách nhà n ị

ớc và ớ ưư c và

ự ự

ồ ồ

ậ ậ

c công v ? Đ o ạĐ o ạ đđ c công v ?  Trung th c và tuân th pháp lu t nghiêm ng t. Trung th c và tuân th pháp lu t nghiêm ng t. ủ ự ự ủ  Bi i quy t nh ng tình hu ng xung Bi i quy t nh ng tình hu ng xung  Hoàn thành trách nhi m công v và tuân th Hoàn thành trách nhi m công v và tuân th ủ ệ ủ ệ quy ch công s . ở ế quy ch công s . ế ở  Đ kh n ủ ả ăăng xác Đ kh n ủ ả công v .ụ công v .ụ  Bi ệ đđ ng và không ch p nh n tiêu c c xã ng và không ch p nh n tiêu c c xã t hi p Bi ấ ế t hi p ấ ệ ế h i.ộh i.ộ

2424 07/22/14 07/22/14 DrLuuKiemThanh/NAPA­HCQG DrLuuKiemThanh/NAPA­HCQG

c công v ? Đ o ạĐ o ạ đđ c công v ?

ụ (2)(2) ụ

ứ ứ

ệ ệ

Công dân tính. 1.1. Công dân tính. 2.2. Đ ng ứĐ ng ứ đđ n.ắn.ắ ng tâm. 3.3. Có lCó lươương tâm. Chuyên nghi p.ệ 4.4. Chuyên nghi p.ệ Tinh th n trách nhi m. ầ 5.5. Tinh th n trách nhi m. ầ Tích c c xã h i. ộ ự 6.6. Tích c c xã h i. ộ ự

2525 07/22/14 07/22/14 DrLuuKiemThanh/NAPA­HCQG DrLuuKiemThanh/NAPA­HCQG

ưư i là ời là ờ

 S ý th c v nh ng giá tr S ý th c v nh ng giá tr ị ứ ề ữ ự ự ị ứ ề ữ ọi, m i ng con ngưư i, m i ng ọ ờ con ng ờ ệ đđ u ầu ầ i u ki n đđi u ki n ẳng – bình đđ ng – ề ẳ bình ệ ề ạ đđ ng.ộng.ộ tiên c a m i ho t ọ ủ tiên c a m i ho t ạ ọ ủ

2626 07/22/14 07/22/14 DrLuuKiemThanh/NAPA­HCQG DrLuuKiemThanh/NAPA­HCQG

ý ý

Ch có ỉCh có llươương tâmng tâm ỉ ỗm i con ng ời và ỗ ờ ưư i và m i con ng ể ki m soát ki n xã h i ể ộ ki m soát ế ki n xã h i ộ ế ức cá nhân. đđ o ạo ạ đđ c cá nhân. ứ

2727 07/22/14 07/22/14 DrLuuKiemThanh/NAPA­HCQG DrLuuKiemThanh/NAPA­HCQG

 Kalokagathía

ỹ ỹ

(HL: kalós – M ; agathós Kalokagathía (HL: kalós – M ; agathós – Thi n) – s t ng hòa nh ng ph m – Thi n) – s t ng hòa nh ng ph m

ệ ệ

ữ ữ

ự ổ ự ổ

ấ ấ

ữ ữ

ộ ộ

ầ ầ

ụ ụ

M -ỹM -ỹ

ẩ ẩ ch t bên trong và bên ngoài, nh ng ch t bên trong và bên ngoài, nh ng ng th ch t và tinh th n – m t kh nảkh nả ăăng th ch t và tinh th n – m t ể ấ ể ấ ng giáo d c con hình th c lý t ở ưư ng giáo d c con ứ hình th c lý t ở ứ i. Đó chính là s t ng hòa ngngưư i. Đó chính là s t ng hòa ự ổ ờ ự ổ ờ Trí-Dũng. Trí-Dũng.

2828 07/22/14 07/22/14 DrLuuKiemThanh/NAPA­HCQG DrLuuKiemThanh/NAPA­HCQG

ứ ầ ứ ầ

ng và k nỹ ăăng ng

đđ p.ẹp.ẹ ố ứ ố ứ cũng t cũng t

ờ ờ

i ng x không ử i ng x không ử ng ng v i ớ ứ ươương ng v i ớ ứ

ấ ấ

ả ả

ủ ủ

ời, song có ờ ưư i, song có

t v i nhau. t v i nhau.

 NgNgưư i công ch c c n có i công ch c c n có ờ ờ ả ăăng và k nỹ nhu c u, kh n ầ nhu c u, kh n ả ầ t cái nh n bi ế ậ t cái nh n bi ế ậ  Di n m o và l Di n m o và l ạ ệ ạ ệ ph i bao gi ả ph i bao gi ả b n ch t b n ch t bên trong c a con ng bên trong c a con ng liên h m t thi ế ớ ệ ậ liên h m t thi ế ớ ệ ậ

2929 07/22/14 07/22/14 DrLuuKiemThanh/NAPA­HCQG DrLuuKiemThanh/NAPA­HCQG

ấ ấ

ủ ủ

ộ ộ

 B t kỳ ai cũng có th hoàn B t kỳ ai cũng có th hoàn ể ể n hoá ng x thi n ệthi n ệ đưđư c vợc vợ ăăn hoá ng x ử ứ ứ ử bên ngoài c a mình m t khi bên ngoài c a mình m t khi có mong mu n.ố có mong mu n.ố

3030 07/22/14 07/22/14 DrLuuKiemThanh/NAPA­HCQG DrLuuKiemThanh/NAPA­HCQG

ứ ứ

ử ử

ữ ữ ữ ữ ứ ủ ứ ủ ưư i ời ờ đưđư c hình ợc hình ợ

ề ề

ị ị

 Nghi th c là nh ng quy t c Nghi th c là nh ng quy t c ắ ắ ng x trong nh ng tình ứ ng x trong nh ng tình ứ hu ng khuôn th c c a giao ố hu ng khuôn th c c a giao ố ếti p con ng ế ti p con ng thành trong su t chi u dài l ch ố thành trong su t chi u dài l ch ố s .ửs .ử

3131 07/22/14 07/22/14 DrLuuKiemThanh/NAPA­HCQG DrLuuKiemThanh/NAPA­HCQG

 Khác v i ớ

ứ ấ ụ ể ầ ứ ấ ụ ể ầ c và tuân th , ả ế đưđư c và tuân th , ủ ủ ả ế ỹ ăăng ng đđ ể ể ỹ

Khác v i ớ đđ o ạo ạ đđ c, ức, ứ nghi th c r t c th , c n nghi th c r t c th , c n t ph i bi ợ t ph i bi ợ c n có nh ng k n ữ ầ c n có nh ng k n ữ ầ th c hi n. ự th c hi n. ự

ệ ệ

3232 07/22/14 07/22/14 DrLuuKiemThanh/NAPA­HCQG DrLuuKiemThanh/NAPA­HCQG

ự ự

ệ ở ệ ở

ấ ấ

ọ ọ

d ng hi u d ng hi u

 Nghi th c ứ Nghi th c ứ đưđư c th c hi n c th c hi n ợ ợ c ch p thu n và i chúng đưđư c ch p thu n và nnơơi chúng ậ ợ ậ ợ ờ ửi s ngôn ng c a nó m i ng ữ ủ ờ ử ưư i s ngôn ng c a nó m i ng ữ ủ ể đưđư c.ợc.ợ ể

ụ ụ

3333 07/22/14 07/22/14 DrLuuKiemThanh/NAPA­HCQG DrLuuKiemThanh/NAPA­HCQG

ng th c ứ ươương th c ứ

ụ ụ

l ch s ử l ch s ử tính tính

 N n công v có ph N n công v có ph ề ề ịnh hành vi ế đđ nh hành vi ng x và ch ị ứ ử ng x và ch ế ứ ử nh b t ngu n t nh t ấnh t ấ đđ nh b t ngu n t ồ ừ ị ắ ị ồ ừ ị ắ ị n nay v n duy trì và cho đđ n nay v n duy trì ẫ ế và cho ẫ ế tính tình thế.. ứ ậ vàvà tính tình thế th b c th b c ứ ậ

3434 07/22/14 07/22/14 DrLuuKiemThanh/NAPA­HCQG DrLuuKiemThanh/NAPA­HCQG

3. Nh ng ph ữ 3. Nh ng ph ữ

ươương hng hưư ng ớng ớ

hoàn thi n n i dung ệ ộ hoàn thi n n i dung ệ ộ ưư cớcớ tân nhà n tân nhà n

c a l ủ ễ c a l ủ ễ

3535 07/22/14 07/22/14 DrLuuKiemThanh/NAPA­HCQG DrLuuKiemThanh/NAPA­HCQG

ưư ng?ớng?ớ

ịĐ nh h Đ nh h

ị Pháp chế Pháp chế Qu c t Qu c t hóa & ố ế hóa & ố ế B n s c dân t c B n s c dân t c ộ ả ắ ả ắ ộ ĐĐơơn gi n, hi n ệ đđ i, ại, ạ n gi n, hi n ả ệ ả

th c tự ế th c tự ế

3636 07/22/14 07/22/14 DrLuuKiemThanh/NAPA­HCQG DrLuuKiemThanh/NAPA­HCQG

ố ố

N p s ng t t ế ố ““N p s ng t t ế ố n nhi u ề có ý nghĩa hơơn nhi u ề có ý nghĩa h hoàn nh ng lu t l ậ ệ ữ hoàn nh ng lu t l ậ ệ ữ h o”ảh o”ả

, kho ng 57-117, nhà s h c La Mã) Tacitus, kho ng 57-117, nhà s h c La Mã) ((Tacitus

ử ọ ử ọ

ả ả

3737 07/22/14 07/22/14 DrLuuKiemThanh/NAPA­HCQG DrLuuKiemThanh/NAPA­HCQG

Xin trân trọng cảm ơn! Xin trân trọng cảm ơn!

Ố Ố

ư ư Ệ Ệ ễ ễ

TS. L u Ki m Thanh ế TS. L u Ki m Thanh ế H C VI N HÀNH CHÍNH QU C GIA Ọ H C VI N HÀNH CHÍNH QU C GIA Ọ 77-Nguy n Chí Thanh, Hà N i ộ 77-Nguy n Chí Thanh, Hà N i ộ ĐT: 04.8357083 ĐT: 04.8357083 DĐ: 0913045209 DĐ: 0913045209 E-mail: luukiemthanh@yahoo.com E-mail: luukiemthanh@yahoo.com

3838 07/22/14 07/22/14 DrLuuKiemThanh/NAPA­HCQG DrLuuKiemThanh/NAPA­HCQG