ạ
M ng máy tính
ươ
ề
ệ
Các ph
ng ti n truy n thông
Quảng Nam 2009, Huy Cường
ộ
N i dung
ề
ệ
ng ti n truy n thông
ươ ệ ữ
ế
ạ ng ti n h u tuy n
Các lo i ph Ph ươ Cáp đ ngồ Cáp quang
ươ
ế
Ph
ng tiên vô tuy n ế
Sóng vô tuy n radio Viba Tia h ng ngo i ạ ồ Bluetooth
Quảng Nam 2009, Huy Cường
ệ
ề
ươ ươ
ứ
ệ
ố
Ph Ph
ng ti n truy n thông ng ti n truy n thông là cách th c n i
các máy tính l ươ ạ
ề ạ ớ i v i nhau. ệ ng ti n:
Có 2 lo i ph ữ
H u tuy n: dùng cáp đ truy n d li u gi a các ể
ữ ệ ữ ề
Vô tuy n: dùng sóng đ truy n d li u gi a các ể
ế máy tính ế ữ ệ ữ
Quảng Nam 2009, Huy Cường
ề máy tính (không dây-wireless)
ươ
ế
ồ ệ
ệ
ề ể
ệ ữ ng ti n h u tuy n - Cáp đ ng Ph Dùng dây đ ng đ truy n tín hi u dòng đi n đ ể ề ể ồ bi u di n thông tin truy n ị
ụ
ễ Vi d : Quy đ nh bit 1 +5V bit 0 0V
ễ ị
Nhi u: Tín hi u d b nhi u ệ ễ Ph i thi ế ế ạ ả
ễ ể ể ạ ễ ố ế t k lo i cáp đ có th h n ch nhi u t i
đa
ắ
Có 2 lo i cáp thông d ng ụ Cáp đ ng tr c (coorial cable) ụ Cáp xo n đôi (twist-pair cable)
Quảng Nam 2009, Huy Cường
ạ ồ
ồ
ụ ồ Cáp đ ng – Cáp đ ng tr c Tín hi u đ ồ ề ệ ượ c truy n qua lõi đ ng Các l p ngoài b o v ch ng nhi u ễ ả ệ ố ớ Có 2 lo i: dày (thick), mõng (thin) ề ề
ố ớ ố ớ
ư
i đa 500m đ i v i cáp dày ẽ i đa 185m đ i v i cáp mõng, nh ng chi phí r
Tính hi u truy n xa t ố Tính hi u truy n xa t ố ơ h n, d di chuy n ố
ạ ệ ệ ễ
ể Mu n truy n xa h n c n dùng thi
ế ị ầ ơ ể ế t b repeater đ khu ch
Quảng Nam 2009, Huy Cường
ề ố ệ ề ạ ệ đ i tính hi u T c đ truy n t ố ộ i đa 10Mb/s (10 tri u bit/1s)
ụ ồ Cáp đ ng tr c
Quảng Nam 2009, Huy Cường
ồ
ắ
ắ
ặ
Cáp đ ng – Cáp xo n đôi Dùng 2 ho c 4 c p dây xo n đôi ặ Có 2 lo i: ạ
ỏ ọ
ễ ố ơ t h n
ườ
ườ
STP (Shield twisted pair): có l p v b c bên ngoài ch ng nhi u t ớ UTP (Unshield twisted pair): dùng trong môi tr ng
ố ng bình th
STP
UTP
Quảng Nam 2009, Huy Cường
- UTP
ắ Cáp xo n đôi Phân lo i cáp UTP theo catelogy (CAT) ạ ề
ỉ
ố ộ ố ộ ố ộ ố ộ
CAT1: không truy n data, ch truy n âm thanh ề CAT2: truy n data, t c đ 4Mbp/s CAT3: truy n data, t c đ 10Mbp/s CAT4: truy n data, t c đ 16Mbp/s CAT5: truy n data, t c đ 100Mbp/s
ổ ế ượ ệ ấ c dùng ph bi n nh t
ề ố
ễ ơ ố ố ơ t h n
ề ề ề ề Hi n nay, cáp UTP CAT5 đ Tín hi u truy n t ệ i đa 100m ậ : Nh n xét ề ồ Cáp đ ng tr c truy n xa h n, ch ng nhi u t ạ nh ng c p xo n đôi l
Quảng Nam 2009, Huy Cường
ụ ắ ư ề ặ ơ i truy n nhanh h n
ườ ể ế ạ ủ i ta dung các s i th y tinh đ ch t o ra cáp quang
ể
ộ
ể
Cáp quang-Fiber Optic Cable Ng ợ Dùng ánh sáng đ truy n d li u ề ữ ệ Cáp quang dùng 2 s i, 1 s i truy n, 1 s i nh n ợ ợ ậ ề ợ Cáp quang đ ế ị ọ ế ị ố t b c n i vào m t thi t b g i là ODF thi ệ ể ế ị ố t b “Media comverter” đ chuy n tính hi u
ơ
100Km)
ơ ế ị
ộ
t b nghe tr m
ụ
ạ
ợ
ỉ
ượ ạ c l i
Quảng Nam 2009, Huy Cường
ượ này n i vào thi ệ đi n thành quang và ng Ư ể u đi m: Không b nhi u ễ ị Tính hi u truy n xa h n (vài km ề ệ T c đ nhanh h n (1GBps = 1024MBps) ố ộ Khó g n thi ắ Khuy t đi m ể ế Chi phí cao Khó cài đ t, đi cáp ( ch thích h p làm m ng tr c chính) ặ
Cáp quang-Fiber Optic Cable
Quảng Nam 2009, Huy Cường
ươ
ề
ế ệ ng ti n vô tuy n Ph Dùng sóng đ truy n d li u ữ ệ ể
Sóng radio (Mhz) Sóng viba (Ghz) Tia h ng ngo i (Thz)
Quảng Nam 2009, Huy Cường
ạ ồ
Sóng radio
ộ
ượ ng
ấ ế
ầ
Card vô tuy n radio = angten + b thu phát sóng ế Sóng radio đ ọ ướ c phát theo m i h Công su t: Ch t l ạ ấ ượ ng sóng m ng hay y u T n su t: T n s sóng ố ầ ấ ộ ố ộ
ả ả
ấ
ố
ầ
ậ u đi m: Không c n n i cáp
ả
ơ
ố
ộ
Cao: t c đ nhanh h n, kho ng cách g n h n ơ ơ Th p: t c đ ch m h n, kho ng cách xa h n ơ ơ ầ Ư ể Khuy t đi m: ể ế D b nhi u ễ ể ị T c đ ch m h n (t ậ ố
i đa kho ng 16Mbps)
Quảng Nam 2009, Huy Cường
ố
ầ ố
ượ
ạ Sóng viba – Tia h ng ngo i Sóng vi ba có t n s cao h n radio Viba ch phát theo 1 h
ồ ơ ng
ướ Không v
t qua
đ
ả ồ
ỉ ượ ậ ả c v t c n ồ ạ ượ ướ h
Đ c phát theo 1 h ơ ng n i nh n
Tia h ng ngo i (infrared) dùng trong các remote ẳ ướ ậ không qua đ
ạ
ườ
ượ ứ ạ ng đ ệ ộ
Quảng Nam 2009, Huy Cường
ng, ngu n phát ph i th ng ượ ậ ả c v t c n Ch ho t đ ng trong 1 ph m vi h p (phòng) ẹ ỉ ạ ộ ầ Ư ể c ng u đi m: Không c n angten nên th ế ị ụ d ng trong các thi t b di đ ng (laptop, đi n tho i di đ ng)ộ