M ng máy tính

ố ự

ữ Truy n thông gi a 2 máy n i tr c ti pế

Quảng Nam 2009, Huy Cường

ộ N i dung  Truy n thông kho ng cách g n ầ ề  Chu n truy n thông RS-232 ề ẩ  Cáp link COM  T c đ truy n – Band width ề ố ộ  Các t/c c a h truy n thông ủ ệ  Truy n thông kho ng cách xa

 Sóng mang  Modem

 K thu t truy n Baseband/Broadband

ậ ề ề

 Truy n thông Baseband  Truy n thông Broadband

 Khung  Ki m soát l ỗ ể i  Mã dò l iỗ  Mã s a l ử ỗ i

Quảng Nam 2009, Huy Cường

ố ộ

ả Truy n thông kho ng cách g n  Chu n truy n thông RS-232 ề  Cáp link COM  T c đ truy n – Band width ề  Các tính ch t c a h truy n thông ấ ủ ệ

Quảng Nam 2009, Huy Cường

ố ế

ố ữ

, PC/máy in…

Chu n truy n thông RS-232  N i qua c ng truy n tin n i ti p com1/com2 cho phép truy n thông ệ ử ộ

ấ ồ

ỉ ử ụ

ữ ệ

gi a PC/PC, PC/Cân vàng đi n t  Truy n thông n i ti p b t đ ng b ố ế ề  Kho ng cách t ố ả i đa 50 feet  Dùng dòng đi n truy n d li u qua cáp link COM, ch s d ng 2 ề ệ

ế

ễ ễ

ế ị

ệ m c đi n th -15V ề ơ c truy n qua đ n v truy n SDU (Serial data unit)

m c đi n th +/- 15V  +15V bi u di n bit 0 ể  -15V bi u di n bit 1 ể  Khi dây rãnh v n gi ữ ứ  M t ký t ề ự ượ ộ đ  C u trúc SDU g m: ấ

ở ầ

ế

 1 start bit,8 bit data, 1 parity bit, 1 stop bit  kh i đ u (+15V),bi u di n mã ký t ễ

ể , ki m l

i, k t thúc(-15V)

Quảng Nam 2009, Huy Cường

ể ể

ề ể

, dùng đ ki m l

i ký t

ị ỗ

ẵ ẻ i

ề ể

Chu n truy n thông RS-232  parity bit: bit ki m tra ch n l truy n có chính xác hay b l  Ki m tra ch n (even) ẵ

ự ự

ố ẵ là s ch n ố ẻ là s l

i i parity bit (d a vào 8 bit data) so

 Ki m tra l ể  Ki m l ỗ ể ớ

ự truy n b l

 parity bit = 0: t ng s bit 1 c a ký t ổ ố ủ  parity bit = 1: t ng s bit 1 c a ký t ổ ố ủ ượ ạ c l (odd): ng ạ ậ i: bên nh n tính l ở sánh v i parity bit bên g i  N u không kh p: ký t ớ  N u kh p: xem nh không b l ớ

Quảng Nam 2009, Huy Cường

ế ế ư ề ị ỗ i ị ỗ i

ệ ươ ứ ề ẽ ơ ồ i SDU và v s đ dòng đi n t ng ng.

Gi  Gi

ề ẩ Chu n truy n thông RS-232  Thí d : Truy n ký t ự ụ ạ “c” t ẵ ể ả ử s dùng phép ki m ch n i: ả ạ

 T i SDU bi u di n “c” = 99 = 63 Hex = 01100011 ể  1 parity bit = 0 (vì có 4 bit 1)  SDU: 1 start bit, 01100011, 0, 1 stop bit ẽ ơ ồ

 V s đ dòng đi n ệ

 Nh n xét: parity ch ki m

Quảng Nam 2009, Huy Cường

ỗ ơ ậ ượ ỉ ể ả i đ n gi n đ c các l

Cáp link COM

 Đ u D9 dùng 9 chân

ề ậ

RI dùng đ xác đ nh các tính ể ề hi u đi u khi n

ỉ ầ

 Ch c n 3 chân chính

TxD,RxD,Gnd

ầ  TxD: chân truy n data  RxD: chân nh n data  Gnd: chân đ t (ground) ấ  DTR, DSR, RTS, CTS, CD,

ể ề

 Có th dùng ph n m m NC đ k t n i ể ế ố ầ ổ 2 máy tính qua c ng COM theo chu n RS-232

Quảng Nam 2009, Huy Cường

T c đ truy n – Band width  T c đ truy n đo theo đ n v bps (bit per second) xác đ nh ị

ố ộ ơ ề ộ ố ề ầ ố t n s bit truy n trên 1 giây  1 kbps = 1000 bps  1 Mbps = 1000 kbps  1 Gbps = 1000 mbps

ả ầ

ộ ố

 Band width (băng thông/d i t n) xác đ nh t c đ t

i đa mà

ề ph n c ng truy n thông cho phép.

ơ

ầ ứ  M i h truy n thông có 1 band width xác đ nh. ề ị ỗ ệ  Trong th c t ự ự ộ ự ế ố band width nhi u l n. ổ

ố ộ ố

t c đ truy n thông th c s luôn th p h n ề ầ  Chu n RS-232 qua c ng COM t c đ t

i đa 128 kbps

Quảng Nam 2009, Huy Cường

ỉ ặ ề ệ ỉ

ấ ủ ệ Các tính ch t c a h truy n thông  Simplex (đ n công) ề ể

ệ ề

ậ ồ

ể ụ ồ

ề ệ

ơ  H truy n thông 1 chi u ề  Ch có th truy n ho c ch có th nh n ể ậ  Thí d : Television broastcast  Half duplex (bán song công)  H truy n thông 2 chi u ề  Có th truy n và nh n không đ ng th i ờ ề  Thí d : khi dùng cáp đ ng tr c ụ  Full duplex (toàn song công)  H truy n thông 2 chi u ề  Có th truy n và nh n 1 cách đ ng th i ờ ề  Thí d : khi dùng cáp COM chu n RS-232 là full duplex

Quảng Nam 2009, Huy Cường

ồ ẩ ể ụ

Truy n thông k/c xa – sóng mang  Truy n thông kho ng cách xa ề ử ụ s d ng tín hi u dao đ ng ầ tu n hoàn liên t c hình Sin ọ g i là sóng mang (carrier)  Đ g i data qua sóng mang ta ể ở ế ả ph i đi u ch sóng mang (modulation)

ế

ng pháp đi u ch

 Có 3 ph

ươ  Đi u biên ề  Đi u t n ề ầ  Đi u pha ề

Quảng Nam 2009, Huy Cường

ề ế

Sóng mang – đi u biên  Thay đ i biên đ đ đi u ch sóng ộ ể ề ổ  Thí d : Quy đ nh ễ ộ ễ ộ

ị ể ể

 Biên đ 2 bi u di n bit 0  Biên đ 4 bi u di n bit 1

+4v +2v

-2v -4v

0

1

1

0

Quảng Nam 2009, Huy Cường

ổ ầ ố ể ề

ề ầ ế

Sóng mang – Đi u t n  Thay đ i t n s đ đi u ch sóng mang  Thí d :ụ ầ ố ầ ố

 T n s 1.0*10  T n s 0.5*10

+4v

-4v

0

1

0 1.0*107

1 0.5*107

Quảng Nam 2009, Huy Cường

ể ể ễ 7 bi u di n bit 0 ễ 7 bi u di n bit 1

ườ

Sóng mang – Đi u pha  Thay đ i pha đ đi u ch sóng mang ế ể ề  S thay đ i pha g i là l ch pha, m ng máy tính th ệ ọ

ng

ổ ệ

dùng pp l ch pha

 Thí d :ụ

ể ễ

π  L ch pha /2 bi u di n bit 0 π  L ch pha bi u di n bit 1

+4v

-4v

0

1

0

1

Quảng Nam 2009, Huy Cường

ệ ệ ể ễ

ơ ả

Modem (Modulator)  Modem là ph n c ng c b n đ truy n thông kho ng cách ể ầ ứ

xa

 Modem có 2 lo i chính: ề

ạ ế

 M ch đi u ch (modulator) chuy n đ i tín hi u dòng đi n sang sóng ể

ệ ệ ổ

ệ ổ ạ mang t  M ch gi ạ

ng ng.

 Có nhi u lo i modem:

ươ ứ ng ng. ề ể ế ề ả i đi u ch (demodulator) chuy n đ i tín hi u sóng mang v ệ ươ ứ dòng đi n t ạ ề

 Modem quang: n i qua cáp quang  Modem vô tuy n: truy n b ng vô tuy n ế ế  Modem quay s : truy n qua h th ng đi n tho i (ph bi n nh t) ệ ố ố

Quảng Nam 2009, Huy Cường

ề ằ ề ổ ế ệ ấ ạ

ạ ộ

ả ậ

l p đi n tho i th c

ạ ệ

Ho t đ ng c a modem quay s  Modem quay s có thêm m ch gi ố hi n các thao tác sau b ng l nh:  Nh c ng nghe ấ ố  Quay số  Gác máy

ấ ố

ế ộ ọ ạ ế ộ

 Modem b t đ u ắ ầ ở ệ ch đ đáp, tr l

ệ ch đ g i: ra l nh nh c ng nghe, ố nghe tín hi u đi n tho i và quay s ả ờ i cu c g i; 2 modem

 Modem nh n

ắ ầ

ệ ậ ở ế ố ớ b t đ u k t n i v i nhau

ể ế

ổ ề

 2 modem trao đ i thông tin qua sóng mang  Đ k t thúc truy n thông, modem ra l nh gác máy

Quảng Nam 2009, Huy Cường

ườ ề ng truy n

ệ ữ ệ ể ờ ỗ ề ỉ

ậ K thu t truy n Baseband/Broadband  Truy n thông baseband (d i c s ) ả ơ ở  1 tín hi u d li u dùng toàn b băng thông đ ộ  T i m i th i đi m ch có 1 máy truy n, các máy khác ph i đ i ả ợ

 Truy n thông broadband

ạ ề

ề ượ ề

 Băng thông đ ườ ng truy n đ c chia thành nhi u kênh.  M i kênh có th truy n 1 tín hi u khác nhau. ệ ề ể  K thu t này cho phép nhi u tín hi u có th truy n đ ng th i qua ể

ề ệ ề ậ ồ ờ

ề ỗ ỹ ườ đ

ườ ề ể

ng truy n.  Thí d : Băng thông đ ụ ề

ng truy n 640kbps có th chia thành 10 ố ộ  Ph n c ng có th truy n thông broad cast là thi ề

ế ị t b ộ

Multiplexor (b đi u kênh) và Demultiplexor (b tách kênh)

Quảng Nam 2009, Huy Cường

ỗ kênh truy n, m i kênh t c đ 64kbps ể ầ ứ ộ ề

ớ ầ ươ ệ ầ ố ng pháp d n kênh chia t n (FDM): các tín hi u v i t n s

 Ph

ươ ụ ờ

ậ K thu t truy n Baseband/Broadband  Ph ồ ể ồ ạ khác nhau có th d n l ồ ờ

Quảng Nam 2009, Huy Cường

ề ạ ỗ ộ i thành 1 tín hi u ờ ng pháp d n kênh chia th i (TDM): chia tr c th i gian thành các khe th i gian, m i khe t o thành m t kênh truy n.

ề ữ ệ

Khung (frame)  M ng máy tính th ườ

ệ ng cung c p giao di n truy n d li u

theo khung

 M t khung ch a nhi u byte d li u ữ ệ

Frame data

Frame header

Frame tailer

ầ ầ ờ

 Ph n header/tailer ch a thông tin đi u khi n ể ề ứ  Ph n data: ch a d li u c n truy n ề ứ ữ ệ ầ ề startup + ttranfer  Th i gian truy n khung: t = t ỡ ề

Quảng Nam 2009, Huy Cường

ạ ố i đa bao nhiêu ẩ ị tstarup: t/g t o khung và chu n b truy n kích c khung t

starup và th i gian truy n header/tailer

ầ ố c ít byte ờ ờ ề  không hi u quệ ả

ề ấ

ề c nhi u byte ườ ề  khung truy n r t lâu ề ng truy n: 1 máy truy n các máy khác

Khung  Khung nh : ỏ  Khung ch a ít byte data ứ  1 l n truy n đ ề ượ  T n th i gian t  Khung quá l n:ớ  1 l n truy n đ ề ượ ầ  Đ i v i m ng dùng chung đ ạ ố ớ ả ợ ph i đ i. ế

 N u khung truy n b l

ề ị ỗ ả i (dù sai 1 bit) ph i truy n l i c khung.

 Nên ch n khung có kích c trung bình kho ng vài Kilobyte

Quảng Nam 2009, Huy Cường

ề ạ ả ả

ượ

Khung  Thí d : Truy n t p tin có dung l ề ậ ụ ố

ế

ệ ng 123.500 byte trên h ộ ử ờ truy n thông t c đ 64kbps. Tính th i gian truy n n u s ỡ ố ụ i đa 1520byte (1500 byte data, 20byte d ng khung kích c t header) ậ

 Chia t p tin thành các khung, l y 123.500/1500 = 82,33...

ấ  Chia thành 82 khung đ 1500 byte  Chia thành 1 khung đ 500byte

c 64000bit = 8000 byte ề ậ

 1s truy n đ ề ượ  Th i gian truy n t p tin ờ

 t = 82(tstarup + 1520/8000) + 1(tstartup + 520/8000)

ể ử ụ

ệ ạ

 M i công ngh m ng có th s d ng các d ng khung khác

ỗ nhau

 Hai máy mu n truy n thông ph i th ng nh t chung d ng

khung

Quảng Nam 2009, Huy Cường

ủ ủ

ơ

Khung  Thí d : 1 d ng khung đ n gi n là khung soh/eot dùng 2

ạ ụ ệ ự ặ t ký t đ c bi  soh: ký t ự ắ ầ b t đ u khung  eot: ký t ự ế k t thúc khung

soh

eot

data

ể ể

ư ỗ

ả i đ n gi n nh l

i

Ư ể u đi m: có th ki m đ khung (ví d không nh n đ

ượ ộ ố ỗ ơ c m t s l ự ậ ượ eot) c ký t ệ ấ

soh/eot xu t hi n trong data thì không phân

ụ  Khuy t: n u ký t ế ế ệ ượ c t đ ườ

bi  Ng

t g i là esc.

ự ặ đ c bi trong data: soh

ệ ọ esc x, eot esc y, esc esc z

i ta dùng thêm 1 ký t ở ậ

 Bên g i thay các ký t ự  Bên nh n thay th ng ế ượ ạ

Quảng Nam 2009, Huy Cường

c l i: esc x  soh, esc y  eot, esc z  esc

ỗ i

ự ế

ng khó tránh trên th c t

ế ồ

do ị

ệ ượ ờ ế

t, ti ng n,… là cho data b truy n

ế

i, n u phát

 M ng máy tính ph i có ch c năng ki m soát l ầ

Ki m soát l  L i truy n thông là hi n t ề nhi u nguyên nhân: th i ti sai ạ ệ ỗ hi n l ươ

 Ph

ề ở c tính theo 1 công

ể ề ạ i. i, ph i yêu c u bên g i truy n l ỗ ể i ng pháp chung là: dùng mã ki m l  Bên g i: thêm vào khung truy n 1 mã đ c bi ệ ượ ặ t đ ỗ ể i th c nào đó d a vào vùng data g i là mã ki m l

ứ ọ

 Bên nh n: ki m l ậ

ỗ i

ề ỗ i

ỗ ằ ạ i b ng cách tính l ở ớ i mã so sánh v i mã bên g i

Quảng Nam 2009, Huy Cường

 Có 2 lo i mã ki m l ạ  Mã dò l iỗ  Mã s a l ử ỗ i

ự ể  Không kh p: khung truy n bi l ớ  Kh p: xem nh không l ư ể i:

ư

ỗ i

ẵ ẻ

ỉ ể

ượ ỗ c l

ẻ .

ả ư  Check sum ( ki m t ng)

1,d2,…dn

n

= i 1 ữ ệ ồ

ữ ệ

ỗ i (error detecting code) Mã dò l  Phát hi n đ ượ ị ệ ượ ỗ i nh ng không xác đ nh đ c l c v trí l  Parity: phép ki m tra ch n l ẩ ể (dùng trong chu n RS-232) ố i 1 bit hay s bit l hi u qu ch a cao ch ki m đ ể ề ồ  D li u truy n g m 1 dãy các byte d = di  Check sum =  Thí d : xét d li u g m 5 ký t ụ

soh | 4142434445 | eot | 014F

ị ỗ

 Check sum = 41 + 42 + 43 + 44 + 45 = 014F (Hex)  T o khung  Bên nh n ki m l ậ

i checksum so v i checksum bên g i xem có b l

i

không ậ

ượ ấ ả c t

t c các l

i

ể soh | 4142434544 | eot | 014F

ư Quảng Nam 2009, Huy Cường

 Nh n xét: checksum không ki m đ  Thí d bên nh n ụ  Tính l ạ

i Checksum = 014F, kh p nh ng th c ch t truy n sai

A,B,C,D,E

ể ư

ứ ậ

CRC (cyclic redundancy check)  Ki m ki u d vòng  Dùng đa th c b c n: a

ươ ứ

 Đa th c nh phân là đa th c có h s 0 hay 1. Có t

ng ng 1-

nxn+ an-1xn-1+ ....+a1x1+ a0 ệ ố ố ị

1 gi a đa th c nh phân và dãy s nh phân

ủ ị

ứ ị ứ ứ ọ ọ

ậ ạ ứ

 Thí d : xụ 5 + x3 + x + 1  101011  Thu t toán tính CRC c a dãy m_bit  Dãy m_bit ~ đa th c nh phân M(x)  Ch n 1 đa th c nh phân G(x) b c m g i là đa th c sinh  Thêm n bit 0 vào sau dãy m_bit t o dãy (m+n) bit ~ đa th c N(x)  Chia đa th c N(x)/G(x) theo module 2 dùng phép toán xóa bit ứ  Ph n d là mã CRC n_bit

Quảng Nam 2009, Huy Cường

ầ ư

Thí d tính CRC

4 + x + 1

 Cho dãy m_bit 10010110110111 và đa th c G(x)=x  Ta có m=14, n=4, G(x) ~ 10011  Thêm n=4 bit 0 vào m_bit 100101101101110000 ~ N(x)  L y N(x)/G(x) ~ 100101101101110000/10011 ~ 001010  CRC = 1010  Ki m l ể

i CRC

ề ể ỗ  Bên g i: truy n dãy m_bit + CRC ở  Bên nh n: ki m l ậ i

ọ g iở

ỗ  G i M(x) ~ dãy m_bit + CRC bên

A 0 0 1 1

B X-OR 0 1 0 1

0 1 1 0

ế

 T(x) ~ dãy m_bit + CRC bên nh nậ  T(x) = M(x) + E(x)  N u E(x) = 0: không có l

ỗ i

Quảng Nam 2009, Huy Cường

i CRC

ể Ki m l  Nh n xét: ậ

 M(x)/G(x) ch n ẵ  T(x)/G(x) = M(x)/G(x) +E(x)/G(x)  T(x)/G(x)

i

 Ch n: không l  L : có l ẻ

ỗ  E(x)/G(x) khác 0  E(x) khác 0  có l i ỏ ọ

 Ta ph i ch n G(x) sao cho th a E(x)/G(x) = 0

iỗ  E(x) =0

ả  H qu : ả ệ ụ ọ

ượ

c 99%

 CRC ph c thu c vào cách ch n đa th c sinh  N u ch n G(x) b c 32 ượ

ườ

ứ ậ  phép ki m l ỗ ể ể i 32 bit ki m đ ầ ứ ặ ằ c cài đ t b ng ph n c ng

ế  Các CRC th

ng đ

Quảng Nam 2009, Huy Cường

ử ỗ

ỗ i

ề ạ i

i

Mã s a l i (Error connecting code)  Cho phép phát hi n và xác đ nh v trí l ị ệ  Có th s a đ c l  Mã hamming: Cho phép s a l

ị ể ử ượ ỗ  bên g i không c n truy n l ở ử ỗ i sai 1 bit  Cho dãy m_bit, mã hamming là thêm vào r_bit ki u parity t o

ể ạ

r-1

c đánh s b t đ u t

-

ố ắ ầ ừ  m+r 1 ị ặ ở

Quảng Nam 2009, Huy Cường

ượ ệ ề ọ thành dãy (m+r) bit  Các bit đ ượ  Các bit mã hamming đ t  Đi u ki n r đ các v trí 1,2,4,8,...,2 r-1 c ch n m + r 2

ụ Thí d tính mã Hamming  Xét dãy m_bit v i m=16  1011010110110101  Tính mã Hamming?

 Gi

b

i:ả

 V i m=16, theo đi u ki n  Ta dùng 5 bit parity

ệ m + r 2r-1  r > 4. Xét r = 5 th aỏ các v trí 1,2,4,8,16

 Quy đ nh: ể

 bit 1: ki u parity các bit {1/3/5/7/9/11/13/15/17/19/21}  bit 2: ---------------------- {2 3/6 7/10 11/14 15/18 19/}  bit 4: ---------------------- {4 5 6 7/12 13 14 15/20 21}  bit 8: ---------------------- {8 9 10 11 12 13 14 15}  bit 16: -------------------- {16 17 18 19 20 21}

Quảng Nam 2009, Huy Cường

ở ị

21 21 21 21 21 21

Thí d tính mã Hamming  Gi ẵ ể s dùng phép ki m parity ch n  Bi u di n dãy (m + r) bit, r bit ki u parity (0/1 ể 1 2 13 10 1 2 13 10 1 2 13 10 1 2 13 10 1 2 13 10 1 2 13 10

ả ử ễ ể ẵ ẻ ch n/l ) 4 5 6 3 4 5 6 3 4 5 6 3 4 5 6 3 4 5 6 3 4 5 6 3

ở ị v trí 18 17 18 17 18 17 18 17 18 17 18 17

16 16 16 16 16 16 15 15 15 15 15 15 14 14 14 14 14 14 12 12 12 12 12 12 11 11 11 11 11 11 8 8 8 8 8 8 7 7 7 7 7 7 9 9 9 9 9 9 19 19 19 19 19 19 20 20 20 20 20 20

 bit 1 = 1: vì có 7 s 1ố

 bit 2 = 0: vì có 6 s 1ố

 bit 4 = 0: vì có 6 s 1ố

 bit 8 = 0: vì có 4 s 1ố

 bit 16 = 1: vì có 3 s 1ố

ẽ ở

 Mã Hamming s g i kèm m_bit là: 10001

 Đ ki m l ể ể

i, bên nh n ph i tính l

i mã Hamming

Quảng Nam 2009, Huy Cường

0 0 0 1 1 0 1 1 0 1 0 1 0 1 1 1 1 1 1 0 1 0 1 0 1 0 1 0 1 0 1 1 1 1 1 1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 1 1 1 1 1 1 0 0 0 0 0 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 0 0 0 0 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 0 0 0 0 0 1 1 1 1 1 1 0 0 0 0 0 0 1 1 1 1 1 1

ử ỗ i

ậ ượ

ả ử

Thí d tính mã Hamming và s a l  Gi

ậ s bên nh n nh n đ

ử ỗ

c dãy m_bit 1011010010110101 và i.

mã Hamming là 10001. Hãy ki m và s a l

i:ả ươ

 Gi  T

ự ụ ướ ắ ế ư ậ ng t thí d tr c ta lý lu n và s p s p (m+r) bit nh sau

21 3 7 9 1 2 4 5 6 8 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20

1 1 0 1 0 1 0 0 1 0 1 1 0 1 0 1

ể ẵ ở ượ

 Tính mã Hamming theo quy đ nh ( slide 28) và ki m ch n ta đ ị 12 19

21 5 6 10 17 18 13 15 14 16 11 8 7 4 3 9 c: 20 1 2

1 1 1 0 1 0 1 1 1 0 1 0 0 1 0 1 1 0 1 0 1

ậ ậ ượ c là: 10111

 Tính l

 Suy ra mã hamming mà bên nh n nh n đ ạ

Quảng Nam 2009, Huy Cường

ạ ạ i : 10111 10001. Suy ra sai t i bit 4,8

ử ỗ i

 {13,14,15} đúng

ừ ậ ế ử

ể Bên nh n ki m và s a l  bit 4 sai  A = {4,5,6,7/12,13,14,15/20,21} t p bit có th sai ể  bit 8 sai  B = {8,9,10,11,12,13,14,15} t p bit có th sai ể  Giao A và B  C= {12,13,14,15} t p các bit có th sai ể  bit 1 đúng  D = {1,3,5,7,9,11,13,15,17,19,21} đúng  bit 2 đúng  E = {2,3,6,7,10,11,14,15,18,19} đúng  bit 16 đúng  F = {16,17,18,19,20,21} đúng  T t p D,E,F  K t lu n: bit 12 sai ậ ừ  1  S a bit 12 t 0  Dãy m_bit đúng: 1011010110110101

Quảng Nam 2009, Huy Cường

Bài t pậ ề

ả ử ệ

 Bài 1: Gi ấ

ề ậ

ử s h truy n thông có t c đ là 64Kbps và s ụ d ng c u trúc khung kích c 1520byte trong đó g m 20 byte header và 1500 byte data. Cho t p tin A dài 16000 byte. Xác ị đ nh th i gian truy n t p tin bi

ậ ế startup=15ms (milisecond) t t

ữ ệ

ử ỗ

 Bài 2: Cho khung d li u truy n 16 bit dùng mã s a l

i

ư

ả ử

hamming 5bit. Gi

c dãy bit nh sau:

ề ậ ượ s máy nh n đ

21 1 2 3 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 17 18 19 20

16 1 4 0 1 0 1 11 0 0 1 1 0 1 1 1 0 1 0

ữ ệ ị ỗ ế ậ ị ỗ ế ử t khung d li u nh n có b l i hay không? N u b l i hãy s a

Quảng Nam 2009, Huy Cường

0 0 0  Trong đó 5 bit 1,2,4,8,16 là mã hamming  Cho bi iỗ l