Quảng Nam 2009, Huy Cường
Truy n thông gi a 2 máy n i tr c
ti pế
M ng máy tính
Quảng Nam 2009, Huy Cường
N i dung
Truy n thông kho ng cách g n
Chu n truy n thông RS-232
Cáp link COM
T c đ truy n – Band width
Các t/c c a h truy n thông
Truy n thông kho ng cách xa
Sóng mang
Modem
K thu t truy n Baseband/Broadband
Truy n thông Baseband
Truy n thông Broadband
Khung
Ki m soát l i
Mã dò l i
Mã s a l i
Quảng Nam 2009, Huy Cường
Truy n tng kho ng cách g n
Chu n truy n thông RS-232
Cáp link COM
T c đ truy n – Band width
Các tính ch t c a h truy n thông
Quảng Nam 2009, Huy Cường
Chu n truy n thông RS-232
N i qua c ng truy n tin n i ti p com1/com2 cho phép truy n thông ế
gi a PC/PC, PC/Cân vàng đi n t , PC/máy in…
Truy n thông n i ti p b t đ ng b ế
Kho ng cách t i đa 50 feet
Dùng dòng đi n truy n d li u qua cáp link COM, ch s d ng 2
m c đi n th +/- 15V ế
+15V bi u di n bit 0
-15V bi u di n bit 1
Khi dây rãnh v n gi m c đi n th -15V ế
M t ký t đ c truy n qua đ n v truy n SDU (Serial data unit) ượ ơ
C u trúc SDU g m:
1 start bit,8 bit data, 1 parity bit, 1 stop bit
kh i đ u (+15V),bi u di n mã ký t , ki m l i, k t thúc(-15V) ế
Quảng Nam 2009, Huy Cường
Chu n truy n thông RS-232
parity bit: bit ki m tra ch n l , ng đ ki m l i t
truy n có chính xác hay b l i
Ki m tra ch n (even)
parity bit = 0: t ng s bit 1 c a ký t là s ch n
parity bit = 1: t ng s bit 1 c a ký t là s l
Ki m tra l (odd): ng c l i ượ
Ki m l i: n nh n nh l i parity bit (d a vào 8 bit data) so
nh v i parity bit n g i
N u không kh p: ký t truy n b l iế
N u kh p: xem nh kng b l iế ư