Bài giảng Mật mã ứng dụng: Mã khối - Đại học Bách khoa Hà Nội
lượt xem 5
download
Bài giảng "Mật mã ứng dụng: Mã khối" trình bày các nội dung chính sau đây: Khái niệm mã khối; Hệ mã chuẩn DES; Tấn công vét cạn; Hệ mã khối AES;... Mời các bạn cùng tham khảo!
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Bài giảng Mật mã ứng dụng: Mã khối - Đại học Bách khoa Hà Nội
- M™t mã ˘ng dˆng Mã khËi 1 / 27
- NÎi dung 1 Mã khËi là gì? 2 Hª mã chu©n DES 3 Tßn công vét c§n 4 Hª mã khËi AES
- Mã khËi K P C P, C, và K ∑u có Î dài cË ‡nh. • DES: |P| = |C| = 64 bit, |K| = 56 bit. • 3DES: |P| = |C| = 64 bit, |K| = 168 bit. S˚ dˆng các mode khác nhau ∫ x˚ l˛ ¶u vào vÓi Î dài thay Íi. 3 / 27
- Mã khËi K P C P, C, và K ∑u có Î dài cË ‡nh. • DES: |P| = |C| = 64 bit, |K| = 56 bit. • 3DES: |P| = |C| = 64 bit, |K| = 168 bit. • AES: |P| = |C| = 128 bit, |K| = 128, 192, 256 bit. S˚ dˆng các mode khác nhau ∫ x˚ l˛ ¶u vào vÓi Î dài thay Íi. 3 / 27
- Mã khËi ˜Òc xây d¸ng b¨ng cách l∞p Block$Ciphers$Built$by$Itera
- Phân tích hiªu n´ng1 Hª mã KhËi/ Î dài khóa TËc Î (MB/sec) RC4 126 Salsa20/12 643 Sosemanuk 727 3DES 64/168 13 AES-128 128/128 109 1 Crypto++ 5.6.0 [Wei Dai], ADM Opteron, 2.2GHz (Linux) 5 / 27
- NÎi dung 1 Mã khËi là gì? 2 Hª mã chu©n DES 3 Tßn công vét c§n 4 Hª mã khËi AES
- Hª mã chu©n DES (Data Encryption Standard) • ¶u nh˙ng n´m 1970: Horst Feistel thi∏t k∏ Lucifer t§i IBM Î dài khóa=128 bit; kích th˜Óc khËi=128 bit. 7 / 27
- Hª mã chu©n DES (Data Encryption Standard) • ¶u nh˙ng n´m 1970: Horst Feistel thi∏t k∏ Lucifer t§i IBM Î dài khóa=128 bit; kích th˜Óc khËi=128 bit. • 1973: NBS kêu gÂi ∑ xußt hª mã khËi. IBM ã g˚i mÎt bi∏n th∫ cıa Lucifer. 7 / 27
- Hª mã chu©n DES (Data Encryption Standard) • ¶u nh˙ng n´m 1970: Horst Feistel thi∏t k∏ Lucifer t§i IBM Î dài khóa=128 bit; kích th˜Óc khËi=128 bit. • 1973: NBS kêu gÂi ∑ xußt hª mã khËi. IBM ã g˚i mÎt bi∏n th∫ cıa Lucifer. • 1976: NBF ã chßp nh™n DES nh˜ chu©n liên bang Î dài khóa=56 bit; kích th˜Óc khËi=64 bit. 7 / 27
- Hª mã chu©n DES (Data Encryption Standard) • ¶u nh˙ng n´m 1970: Horst Feistel thi∏t k∏ Lucifer t§i IBM Î dài khóa=128 bit; kích th˜Óc khËi=128 bit. • 1973: NBS kêu gÂi ∑ xußt hª mã khËi. IBM ã g˚i mÎt bi∏n th∫ cıa Lucifer. • 1976: NBF ã chßp nh™n DES nh˜ chu©n liên bang Î dài khóa=56 bit; kích th˜Óc khËi=64 bit. • 1997: DES b‡ phá b¨ng tßn công vét c§n. 7 / 27
- Hª mã chu©n DES (Data Encryption Standard) • ¶u nh˙ng n´m 1970: Horst Feistel thi∏t k∏ Lucifer t§i IBM Î dài khóa=128 bit; kích th˜Óc khËi=128 bit. • 1973: NBS kêu gÂi ∑ xußt hª mã khËi. IBM ã g˚i mÎt bi∏n th∫ cıa Lucifer. • 1976: NBF ã chßp nh™n DES nh˜ chu©n liên bang Î dài khóa=56 bit; kích th˜Óc khËi=64 bit. • 1997: DES b‡ phá b¨ng tßn công vét c§n. • 2000: NIST chßp nh™n Rijndael nh˜ chu©n nâng cao (AES) ∫ thay th∏ DES 7 / 27
- DES:$$core$idea$–$Feistel$Network$ DES: fi t˜ng chính – M§ng Feistel Cho các hàm Given$func
- Bài t™p Claim:$$$for$all$$$$f1,$…,$fd:$$${0,1}n$$⟶$${0,1}n$$ $Feistel$network$$$$F:${0,1}2n$$⟶$${0,1}2n$$$ Hãy xây d¸ng hàm ngh‡ch £o cıa thành ph¶n m§ng sau: Proof:$$$construct$inverse$ Ri\1$ Ri$ ® inverse$ Ri\1$ fi$ ) Ri 1 = Li Li\1$ $ Li$ Li 1 = ? Li\1$ 9 / 27
- M§ch gi£i mã Decryp
- M§ch gi£i mã Decryp
- SÏ Á ¶y ı cıa DES 56 bit key k1 k2 k3 ··· k16 64 bits 64 bits IP 16 round Feistel network FP , . . . , f16 : {0, 1}32 ! {0, 1}32 Hình: f1Figure 4.9: The ,complete DESf icircuitF (ki , x) (x) = nd the S-boxes, the mixing permutation P also plays an important role. It ens xes do not always operate on the same group of 6 bits. Again, [21] lists a number 11 / 27
- Hàm F (ki , x) 32-bit x 48-bit k E 48 bits 6 6 6 6 6 6 6 6 S1 S2 S3 S4 S5 S6 S7 S8 4 4 4 4 4 4 4 4 32 bits P output Figure 4.8: The DES round function F (k, x) 12 / 27
- Các S-box Các S-box là có d§ng The$S\boxes$ Si : {0, 1}6 ! {0, 1}4 Si:${0,1}6$⟶${0,1}4$$$ Ví dˆ d˜Ói ây là S5 . Dan$Bon 13 / 27
- NÎi dung 1 Mã khËi là gì? 2 Hª mã chu©n DES 3 Tßn công vét c§n 4 Hª mã khËi AES
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Bài giảng Mật mã và ứng dụng: An toàn Web - Trần Đức Khánh
14 p | 131 | 18
-
Network Security - Thiết Kế Học Cụ Phần 2
6 p | 90 | 15
-
Bài giảng Mật mã và Ứng dụng
11 p | 125 | 14
-
Bài giảng Mật mã và ứng dụng: Quản lý khóa, giao thức mật mã - Trần Đức Khánh
17 p | 102 | 10
-
Bài giảng An toàn thông tin: Chương 5 - ThS. Nguyễn Thị Phong Dung
20 p | 21 | 8
-
Bài giảng Ứng dụng của nhóm: Các hệ mã công khai - PGS TS Trần Đan Thư
4 p | 135 | 8
-
Bài giảng An toàn thông tin: Chương 0 - ThS. Nguyễn Thị Phong Dung
5 p | 23 | 6
-
Bài giảng Nguy cơ chiến tranh mạng và sự cần thiết của việc phối hợp giữa các cơ quan chuyên trách trong lĩnh vực bảo mật và an toàn thông tin - TS. Đặng Vũ Sơn
17 p | 28 | 5
-
Bài giảng An toàn hệ thống thông tin: Chương 3a - Nguyễn Thị Hạnh
18 p | 33 | 4
-
Đề cương bài giảng Mã hóa
7 p | 28 | 3
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn