Tên quốc tế t1/2
(h) TGTD
(h) Chống
viêm Giữ
Na+
Mức
sinh lý
(mg)
Liều CV
(mg)
Hydrocortison 1,5 8 - 12 1 1 20 80
Cortison 0,5 8 - 12 0.8 0,8 25 100
Prednison 1,0 12 - 36 4 0,8 5 20
SO SÁNH HOẠT LỰC CỦA MỘT SỐ GC
Prednison 1,0 12 - 36 4 0,8 5 20
Prednisolon 2,5 12 - 36 4 0,8 5 20
Methyl-prednisolon 2.5 12 - 36 5 0.5 4 16
Triamcinolon 3,5 12 - 36 5 0 4 16
Dexamethason 3,5 36 - 72 25 0 0,75 3
Betamethason 5,0 36 - 72 25 0 0,75 3