Bài 4
Ả
Ệ
Ả
Ế
C M BI N ĐI N DUNG. C M BI N ÁP
Ệ
Ệ
Ở
Ế Ệ ĐI N. NHI T ĐI N TR
1
ọ Môn h c: PTTĐ
GV: Vũ Xuân Đ cứ
*
ụ
ệ ứ
ữ
ệ
ả
ế
ầ ử ả
ạ ộ
ế ự
ự
ệ
ổ
ủ
ư
ữ
ả
c m bi n đi n theo các , di n tích các
ả ụ
ữ
ệ
ấ
2.3.1. Khái ni m, ng d ng Khái ni m:ệ C m bi n đi n dung là nh ng ph n t ho t đ ng d a trên s thay đ i đi n dung c a t ặ đ c tính c a nó nh : Kho ng cách gi a 2 b n t ả ụ hay tính ch t đi n môi gi a các b n t b n t
ủ ụ ệ ả ụ ệ .
Ứ
ụ
ng d ng:
ộ ị
ể
ể
ị
ế + Đo đ d ch chuy n tuy n tính, d ch chuy n góc
ướ
ứ
ầ
ồ
+ Đo kích th
ộ c, góc, m c, n ng đ , phân tích thành ph n
ộ ẩ
ấ + Đo đ m, áp su t
+…
2
ọ Môn h c: PTTĐ
GV: Vũ Xuân Đ cứ
*
.S
d
=
C
ee 0. d
S
ủ ả ự
ệ
S di n tích c a b n c c
ả
ữ
ố ệ
ủ
ằ
ng
ườ
ả ự d kho ng cách gi a hai b n c c (cid:0) h ng s đi n môi c a môi tr (cid:0)
0 = 8,85.1012F/m;
ể
ệ
ổ
ủ ụ ệ
ổ
đ thay đ i đi n dung c a t
ể đi n ta có th thay đ i S, d,
(cid:0) .
3
ọ Môn h c: PTTĐ
GV: Vũ Xuân Đ cứ
*
ệ ủ
ự
ệ
ệ
ổ
ố
ả
ự a. C m bi n đi n dung d a trên s thay đ i di n tích đ i di n c a
ế các c c Sự
TÊm dÞch chuyÓn
C
TÊm cè
S
d
®Þnh
l
l
ee
.
S .
=
C
l .
0 d
ee a . . = 0 d
ủ ấ
ề ộ
Trong đó a là b r ng c a t m.
4
ọ Môn h c: PTTĐ
GV: Vũ Xuân Đ cứ
*
ế ả ạ ượ ể ạ C m bi n lo i này có th đ ng góc quay:
-
(
.
0
=
j
j
(
)
C
0
-
0 giá tr góc ban đ u c a 2 b n c c;
(cid:0) ể ượ ử ụ c s d ng đ đo đ i l ) ee 2 2 r r . 1 2 d 2 0 ầ ủ ả ự ị
(cid:0) ể ủ ế ộ ị ị
ầ ả ự ả ự ế ạ ớ giá tr góc quay c n đo, là góc d ch chuy n c a m t phi n i; b n c c so v i phi n b n c c cũn l
5
ả ự ủ ế r2 , r1 bán kính ngoài và bán kính trong c a phi n b n c c.
ọ Môn h c: PTTĐ
GV: Vũ Xuân Đ cứ
*
ế ệ ự ự ổ ả ả b) C m bi n đi n dung d a trên s thay đ i kho ng cách hai c c d
C
TÊm
TÊm
d
cè ®Þnh
dÞch chuyÓn
S
d
ee
.
S .
=
C
= ee .
a l . . .
0
0 d
1 d
ự
6
ế ể ạ ả ượ ộ ị ể ớ ụ ế C m bi n lo i này có th đo đ c đ d ch chuy n l n đ n hàng ch c cm
ọ Môn h c: PTTĐ
GV: Vũ Xuân Đ cứ
*
ổ ủ ự ế ệ ệ ấ ả . c) C m bi n đi n dung d a trên s thay đ i c a ch t đi n môi
C1
C2
l2
l1
ee
l a
l a
=
ee =
ự
C
C
,
1
2
e
e
=
e
C = C1+C2
�
C
l .(
+ )
e (
e + l .
e .(
l ).
1
0 1 1 d l 2
l 2 2
1
2
2
1
a 0 d
0 2 2 d a = e 0 ) d
a e 0 d
- -
ề ấ ả ự l chi u dài t m b n c c
ả ế ượ ứ c dùng đ đo m c ch t l ng và ch t b t,
ạ ầ ể ấ ầ ộ
7
GV: Vũ Xuân Đ cứ
ấ ỏ ọ ủ ả ế ệ ặ
ế ấ ộ C m bi n lo i này đ ề ồ phân tích thành ph n v n ng đ các ch t trong hóa h c, hóa d u và ệ trong các ngành công nghi p khác. Đ c tính tĩnh c a c m bi n đi n ạ dung lo i này là tuy n tính. ọ Môn h c: PTTĐ
*
ơ ả
ỏ ố ượ ng nh
ệ
ế ộ
ượ
ể c đi m: ấ ệ
8
ặ ổ ổ ườ ng. Ư ể u đi m: • C u t o đ n gi n. ấ ạ • Kích th ướ c, kh i l • Đ nh y cao, đo tín hi u vào nh . ỏ ạ ộ • Không có ti p xúc, tác đ ng nhanh. Nh • Công su t tín hi u ra nh . ỏ • Đ c tính không n đ nh, thay đ i theo môi tr ị
ọ Môn h c: PTTĐ
GV: Vũ Xuân Đ cứ
*
ệ ứ ụ
ự ế ạ ộ c m bi n ho t đ ng d a trên 2.4.1. Khái ni m, ngd ng: ầ ử ả ệ ế Khái ni mệ : C m bi n áp đi n là ph n t ả
ệ ứ ệ hi u ng áp đi n
ệ ứ ệ ậ Hi u ng áp đi n thu n
=
K
d
ệ ứ ệ ị Hi u ng áp đi n ngh ch
ộ ệ Đ áp đi n
Q F Q đi n tích xu t hi n trên b m t
ề ặ ệ ệ ấ
ự ộ F l c tác đ ng :
Ứ
ụ ng d ng: ự ố ượ ố ấ Đo l c, áp su t, gia t c, kh i l ậ ố ng, v n t c góc...
9
ự ế ố ế ả ấ ế D i đo l c đ n 10000N, áp su t đ n 100N/mm2, gia t c đ n 1000g
ọ Môn h c: PTTĐ
GV: Vũ Xuân Đ cứ
*
ế ạ ậ ệ
ự ạ T nhiên: th ch anh , tumali..
ự ề ạ ố ), Chì a. V t li u ch t o: • • Nhân t o: g m áp đi n có tính phân c c trên n n Bari Titanat (
ế ệ ). Titanat ( ), Thi c chì (
ạ ậ ệ ườ ằ i ta hay dùng g m PZT đ
ượ ứ ố ớ ế ạ c ch t o b ng 1ZrxO3 (x ̴
V t li u nhân t o ng cách nung các oxit Chì, Zirconi và Titan v i công th c PbTi 0.5).
ấ b. C u trúc:
ệ
ụ X tr c đi n Y tr c cụ ơ ụ
Z tr c quang
10
ọ Môn h c: PTTĐ
GV: Vũ Xuân Đ cứ
*
ạ ộ
ắ c. Nguyên t c ho t đ ng:
ự
ệ
ặ
ớ
ộ
ụ
ệ ọ l c F tác đ ng theo tr c X, đi n tích trên các m t vuông góc v i
Áp đi n d c:
ụ
tr c X :
Q=Kd.F
ệ
ụ
Áp đi n ngang:
= -
ộ K
Q
F
d
ự l c F tác đ ng theo tr c Y b a
ướ ủ ả
ế
ệ
ướ
ụ
ậ
c c a c m bi n áp đi n theo h
ng tr c X và Y (nh n xét)
'
'
'
=
=
=
=
U
* k F .
0
ở
ự
a,b kích th Q=k’.F ệ Đi n áp
hai c c:
Q k F = C
. C
k F a . . e S .
k F a . . e h b . .
p
p
x
x
C
p
ầ ử
ủ
ệ
ệ
Cp – đi n dung c a ph n t
áp đi n:
ế
ệ
ậ ệ
ủ
ế
ằ
.(cid:0) S a ố ệ
ệ ε – h ng s đi n môi c a phi n v t li u áp
ủ Sx=h.b – di n tích c a phi n áp đi n,
đi nệ
ổ
Khi h
ấ ủ ọ
ặ ộ
ệ ụ
ự
ệ
ổ
ng tác đ ng c a F thay đ i (nén ho c kéo), d u c a đi n tích trên các m t c a c m bi n s thay đ i. Khi tác đ ng l c d c theo tr c Z, hi u ứ
ướ ặ ủ ả ệ
ộ ủ ế ẽ ấ
ệ
ng áp đi n không xu t hi n.
11
(cid:0)
ọ Môn h c: PTTĐ
GV: Vũ Xuân Đ cứ
*
ệ
ấ
ố
ệ ụ ụ ơ
ớ
ụ ụ ụ
ạ ụ
ụ
ớ
Tr c X đi qua tâm,n i hai đi n tích trái d u tr c đi n Tr c Y đi qua tâm, vuông góc v i các c nh – tr c c Tr c Z vuông góc v i các tr c X,Y – tr c quang.
12
ơ ế ệ C ch áp đi n:
ọ Môn h c: PTTĐ
GV: Vũ Xuân Đ cứ
*
ơ ồ ế
ồ
ế
ệ
S đ x p ch ng phi n áp đi n:
d)
ầ ử
a) Hai ph n t
song song
b) Hai ph n t
ầ ử ố ế n i ti p
ầ ử
ề c) Nhi u ph n t
song song
ơ ồ ấ ạ
ộ ả
ế
ệ
ế
ề
ệ
ế
ồ
d) S đ c u t o m t c m bi n áp đi n g m nhi u phi n áp đi n x p song song
13
ọ Môn h c: PTTĐ
GV: Vũ Xuân Đ cứ
*
=
U
F
0
a. Khi không có t
i:ả
p
Q K = .d C C p
d
ộ
ế ạ ủ ả Đ nh y c a c m bi n
=
K
0
K C
p
b. Khi có t
ộ ả
ư
ệ
ế
ệ
ặ
ở
i:ả ả ượ ố ớ ầ
c n i v i đ u ra b c m bi n áp đi n, đ c tr ng b i đi n tr R
T i đ
ở H và CH
ử ụ
ạ
CH >> CP Khi s d ng th ch anh
ệ
ố
ử ụ CH << CP Khi s d ng g m áp đi n
ộ
ạ ủ ả
ệ
Đ nh y c a c m bi n áp đi n: K
K
0
ế dU ra dF
d C
C
H
P
F
Qn .
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
K
U
d
ra
ế
ế
ệ
ồ
Khi có n phi n áp đi n x p ch ng song song:
C
Cr .
P
H
C
P
C H n
K
*
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
K
K
U
F
K
.*
S
0
ra
S
Hay v i ớ
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
C
P
d C H n
14
(cid:0)
ọ Môn h c: PTTĐ
GV: Vũ Xuân Đ cứ
*
u đi m:
ề ấ
ỏ ộ ướ ậ c nh , đ tin c y cao,
ượ ạ ượ ổ ấ c các đ i l ụ ư ộ ng thay đ i r t nhanh (ví d nh đ
Ư ể • Đ n gi n v c u trúc, ơ ả • Kích th • Kh năng đo đ ả rung).
ượ
ạ ộ
ệ ệ ầ ớ
ể Nh c đi m: • Đ nh y không cao, • Đi n tr đ u vào m ch đo l n, tín hi u đ u ra nh . ỏ ạ ở ầ
15
ọ Môn h c: PTTĐ
GV: Vũ Xuân Đ cứ
*
ạ ả ế Phân lo i c m bi n đo nhi ệ ộ t đ :
Có 2 nhóm chính:
ế ế ớ ườ ồ ả ế : c m bi n ti p xúc v i môi tr ng đo, bao g m:
ả ệ ế ở t k giãn n );
ệ ở ệ ở t đi n tr );
ệ ẫ t ng u;
16
ế : ho kả ế ả ế C m bi n ti p xúc C m bi n giãn n (nhi ở ế C m bi n đi n tr (nhi ệ ế ả C p nhi ặ ế ả C m bi n không ti p xúc
ọ Môn h c: PTTĐ
GV: Vũ Xuân Đ cứ
*
ế ế ể ả ở t đi n tr là ph n t
3.1.1. Khái ni m: ệ ạ ộ ệ C m bi n nhi ự ầ ử ả ự ở ệ ộ ổ ủ ự ệ ệ ổ t đ ho t đ ng d a trên s thay đ i đi n tr theo s thay đ i c a nhi c m bi n dùng đ đo ệ t
nhi độ
ủ ả ạ ộ ế ệ ở 3.1.2. Nguyên lý ho t đ ng c a c m bi n nhi
ệ t đi n tr ở ấ ủ ậ ệ ự ự ệ ệ ẫ
0.
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ặ ậ ệ ổ Nguyên lý chung: d a vào s thay đ i đi n tr su t c a v t li u d n đi n ệ ộ ẫ ho c v t li u bán d n theo nhi t đ . TR TTFR 0
ổ T ng quát:
ở ậ ệ ạ ệ ướ i nhi c nào đó; t đ T R0 đi n tr v t li u t
0
ậ ệ ư ế ặ F hàm đ c tr ng cho v t li u ch t o c m bi n, F=1 khi T=T
ệ ộ 0 quy ế ạ ả
2
3
=
+
+
+ AT BT
(1
),
0 :[ C]
CT ồ
ế ạ ậ ệ
=
)
( R T
exp
T K :[
]
R 0
1 T 0
� � 1 -� B � T � �
� � , � � � �
V t li u ch t o: T R R T ( ) Kim lo i: (Platin, Wonfram, Niken, Đ ng...): ạ 0
GV: Vũ Xuân Đ cứ
ệ ố ượ ạ ậ ệ ừ ệ  � ẫ Bán d n:(Silic, Germany,…) Oxyt bán d n.ẫ (A,B,C các h s đ c tính theo th c nghi m cho t ng lo i v t li u khác ự 17
ọ Môn h c: PTTĐ nhau
*
ổ ệ ộ Khi thay đ i nhi
TR
TR
T
R
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ị ΔT không l n: ớ t đ T xung quanh m t giá tr (cid:0)T ộ (cid:0)1
1 TR
TdR dT
(cid:0) R đ Tộ
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ệ ố ệ ạ ộ ệ ở ạ ủ ệ h s nhi t (đ nh y nhi ệ t) c a đi n tr t i nhi t (cid:0) (cid:0)
ầ ở ệ
0 l n mà kích th
ρ ố ớ ậ ệ Yêu c u chung đ i v i v t li u làm đi n tr : ầ ủ ớ ể ệ ở ớ ướ ệ đ l n đ đi n tr ban đ u R Có đi n tr su t c nhi t
ệ ở ấ ỏ ế ẫ k v n nh .
ấ t nh t là luôn luôn không đ i d u, không
ệ ệ ị ố ổ ấ ở ổ t đi n tr n đ nh, t
ệ ố H s nhi ệ t tiêu. tri
ở ả ệ ộ ệ ủ ộ ề ơ Có đ đ b n c , hoá d i nhi t đ làm vi c.
18
ễ ả ế D gia công và có kh năng thay th .
ọ Môn h c: PTTĐ
GV: Vũ Xuân Đ cứ
*
ậ ệ ế ạ a. V t li u ch t o:
ệ
ạ (Resistance Temperature Detector ồ
ế ườ ằ ở ệ t đi n tr kim lo i Các c m bi n nhi ế ạ ượ ng đ c ch t o b ng Platin và Niken, Đ ng, Vonfram.
ả RTD) th ư ặ ủ Đ c tr ng c a Cu :
0C1800C;
ệ ệ ộ t đ làm vi c: 50
t=R0(1+ t),α
ệ ộ ệ ữ ệ ở t đ : R
3/0C
α α Ở ả ệ ủ kho ng nhi ệ ộ 0C1000C: t đ 0 =3,9.10 ả D i nhi Quan h gi a đi n tr và nhi ệ ố là h s nhi t c a Cu.
ở ạ ệ i nhi ệ ộ 0C t đ 0 R0 đi n tr t
.
ư Khi ch a bi t R
2
ể ứ + t t ( ) 2 + t t ( ) 1
ế 0 có th s d ng bi u th c: ể ử ụ = R R t t 1
ở ủ ả ế ứ ệ ớ t đ t Rt1 và Rt2 là đi n tr c a c m bi n ng v i nhi ệ ộ 1 và t2,
19
α τ ằ τ =1/ ố h ng s , = 234
ọ Môn h c: PTTĐ
GV: Vũ Xuân Đ cứ
*
ậ ệ
a. V t li u ch t o
ế ạ (tt)
ủ
ư
ặ
Đ c tr ng c a Pt
:
ệ ộ
ộ
ừ
ả D i nhi
ệ t đ làm vi c khá r ng t
200
0C 1000→
0C
ệ
ệ ố H s nhi
ệ t đi n tr
ằ ở ở 0C b ng 3,97.10
0
3/0C .
ớ ộ
ế ấ
ủ
ộ
Có th ch t o v i đ tinh khi
t r t cao (99,999%) do đó tăng đ chính xác c a các
ể ế ạ ệ
ấ tính ch t đi n;
ể
ấ
ả
ả
ọ
ị
Có tính tr v m t hoá h c và tính n đ nh c u trúc tinh th cao do đó đ m b o tính
ẫ
ổ ệ
ơ ề ặ ề
ị
ổ
n đ nh cao v các đ c tính d n đi n;
ế
ặ
0
2
ặ Có đ c tính phi tuy n: = (cid:0)
=
+
(
)
(
T
0 650
:
R 0
0
3
= -
C R T (
) =
1 (
)
C R T
) + AT BT , + + 2 AT BT
T
:
+ 1
200 0
C T (
100)
,
R 0
(cid:0) -
3
0
7
0
2
12
0
3
=
= -
A
C
B
C
= - C
C
3,96.10 /
;
5,847.10 /
,
4,356.10
/
ượ
ế ạ ướ
ử ụ ng s d ng nhi
c ch t o d
i
ế
Trong th c t ạ d ng chu n P
ở t đi n tr Platin đ ệ ộ ừ 0C1000C. Khi đó :
ệ t đ t
ệ 0
ự ế ườ ườ ng i ta th ả ể ẩ t100 đ làm c m bi n đo nhi
3,9.10
3/0C
Rt=R0(1+ t),
α α ≈ 20
- - -
ọ Môn h c: PTTĐ
GV: Vũ Xuân Đ cứ
*
ậ ệ a. V t li u ch t o
ủ ư ặ Đ c tr ng c a Ni ế ạ (tt) :
0C2600C;
3
0
=
C
4,7.10 /
ệ ộ ệ ả D i nhi t đ làm vi c: 195 -
a 0C1000C thì
ệ ệ ả ở ệ ố H s nhi t đi n tr cao, trong kho ng 0
Ni ộ ở ở 0C. Do đ nh y nhi
ệ ở ở ệ ầ ớ ạ ệ 100 t cao
ớ ỏ ấ 0Cl n g p 1,617 l n đi n tr Đi n tr ế ế ạ ả nên cho phép ch t o c m bi n v i kích th 0 ướ c nh
ễ ị ở ệ ộ ệ ố ự ổ ả ị ệ D b oxy hoá khi nhi t đ cao làm gi m s n đ nh h s nhi t
21
ở ấ ủ ệ ấ ầ Đi n tr su t c a Ni cao g p 5 l n Cu
ọ Môn h c: PTTĐ
GV: Vũ Xuân Đ cứ
*
ở t đi n tr : là m t đi n tr thay đ i tr s theo nhi
ấ ạ b. C u t o ầ ử ệ ổ ị ố ệ ệ ộ ở Ph n t nhi ệ ộ t đ
ầ ử ố Các dây n i ph n t và máy đo
22
ỡ ị ầ ử ị ệ ở Gá đ đ nh v ph n t nhi ệ t đi n tr
ọ Môn h c: PTTĐ
GV: Vũ Xuân Đ cứ
*
ệ ệ nhi
ộ ậ ườ ượ ặ ng là m t cu n dây ho c màng đi n d n. Dây c ệ ẫ ng dây đ
ở ườ ể ị ầ ử t đi n tr th Ph n t ơ ể ề ố cu n theo nhi u ki u: ki u đ n ho c ch p đôi. Thông th ệ ệ ố cu n trên lõi cách đi n ch u nhi ộ ặ t cao
ơ
23
GV: Vũ Xuân Đ cứ
ố ố
ể ể ọ Môn h c: PTTĐ ể ỏ a) Ki u dây cu n đ n ậ b) Ki u dây cu n ch p đôi c) Ki u màng m ng
ủ ả ế ể Ư ượ c đi m c a c m bi n RTD
ổ u đi m: ạ ộ
ộ
t.
ượ
ộ
ứ ậ
0C ).
24
t đ đo không cao (không quá 600 c. u, nh Ư ể • Ho t đ ng n đ nh; ị • Đ chính xác cao; • Không c n bù nhi ệ ầ ể Nh c đi m: • Giá thành cao; • Đ nh y th p ấ ạ • Th i gian đáp ng ch m; ờ • D i nhi ệ ộ ả
ọ Môn h c: PTTĐ
GV: Vũ Xuân Đ cứ
ế ệ ẫ ượ c ch t o t h n
ệ t đi n tr oxit bán d n (Thermistor) đ ẫ ể ư ế ạ ừ ỗ 2O4, Mn2O3, Fe3O4, NiO,
=
)
( R T
exp
R 0
1 T 0
� � 1 -� B � T � �
� � � � � �
ở ả C m bi n nhi ợ h p oxit bán d n đa tinh th nh : MgO, MgAl ZnTiO4,...
(cid:0) (cid:0)
R t đ T
(cid:0) ệ ộ 0(K).
B 2T
ở ở ệ nhi R0(T) đi n tr
=
B
B
, (
K 3000 5000 )
R 1 R 2
1 ln �-� � 1 1 � T T � � 1 2
25
ộ ệ ạ Đ nh y nhi ạ t có d ng: = (cid:0)
ọ Môn h c: PTTĐ
GV: Vũ Xuân Đ cứ
ể Ư ượ ủ ả ế ệ ộ c đi m c a c m bi n nhi t đ Thermistor:
u đi m: ạ ớ ự ỏ ủ ộ ổ ệ ộ ả t đ ; d i đo nhi ệ ộ ừ t đ t ộ vài đ u, nh Ư ể • Đ nh y cao v i s thay đ i nh c a nhi
ế K đ n 300
ị ệ ộ ổ
ướ ỏ c nh .
ể c đi m:
ớ ạ ấ
ệ
0C • Đ n đ nh làm vi c cao; • Đ chính xác cao (±0.02 ộ 0C) • Kích th ượ Nh • Gi i h n đo th p. • Quan h RT phi tuy n ế
26
ọ Môn h c: PTTĐ
GV: Vũ Xuân Đ cứ
ụ
ử ệ ấ ồ ơ l nh, máy r a chén, n i c m đi n, máy s y tóc,…
ạ ệ ộ ủ ầ c làm l nh hay d u, theo dõi nhi t đ c a
ả ắ ệ ộ ướ t đ n ệ ố khí th i, đ u xilanh hay h th ng th ng,…
ệ ố ưở ệ ộ ệ ộ ả Ứ ng d ng Thermistor Trong gia đình: t ủ ạ Trong xe h i: đo nhi ơ ầ H th ng đi u hòa và s i: theo dõi nhi t đ phòng, nhi t đ khí th i
ề hay lò đ t,…ố
ệ ầ ử t cho diode laser hay các ph n t quang,
ị ồ ệ bù nhi
Trong công nghi p: n đ nh nhi ệ ổ ộ t cho cu n dây đ ng,… Trong vi n thông: đo và bù nhi
27
ễ ệ ệ ạ ộ t cho đi n tho i di đ ng
ọ Môn h c: PTTĐ
GV: Vũ Xuân Đ cứ
*
ộ
ọ
N i dung bài h c hôm nay:
ệ
ả
ế 2.3. C m bi n đi n dung
ả
ệ ế 2.4. C m bi n áp đi n
ế
ả
ệ
ở
3.1. C m bi n nhi
ệ t đi n tr
ộ
ế
ả
ế ế “C m bi n
ệ
ọ N i dung bài h c k ti p: ệ ” t đi n
ặ c p nhi
28
ọ Môn h c: PTTĐ
GV: Vũ Xuân Đ cứ
29
ọ Môn h c: PTTĐ
GV: Vũ Xuân Đ cứ