Ổ Ứ Ổ Ứ
CHCHƯƠƯƠNG 7
PHÁT TRI N Ể T CH C HÀNH NG 7 PHÁT TRI N Ể T CH C HÀNH CHÍNH NHÀ NƯƯ CỚCỚ CHÍNH NHÀ N
ự ế ự ế ề ổ ứ ị ề ổ ứ ị
ủ ủ
ạ ả ch c b phá s n=> ả ạT i sao ch c b phá s n=> T i sao ổ ứ ch c không ổ ứ ch c không ợ ổ ứ ch c và các ợ ổ ứ ch c và các ể ổ ứ ể ổ ứ ch c t đđ t ch c ế ờ trong môi trưư ng bi n ng bi n ế ờ
, nhi u t Trong th c t , nhi u t Trong th c t ổ ứ đđó b ịó b ị đđ vổ ỡ vổ ỡ(tình tr ng mà t ạ (tình tr ng mà t ạ ổ ứ ch c t t ch c ệ đưđư c t ả còn kh nả ăăng duy trì, b o v c t ng duy trì, b o v ả ệ còn kh nả ế thành viên c a nó)=> ế làm th nào thành viên c a nó)=> làm th nào ạ trong môi tr ồ ạ ồ i thích nghi và t n t i thích nghi và t n t ể ổ ứ ộ ch c ng=> phát tri n t đđ ng=> phát tri n t ể ổ ứ ộ ch c ổ ổ ứ ự đđ i t ch c i t ựI S thay ổ ổ ứ ch c I S thay ể ổ ứ ch c II Phát tri n t ể ổ ứ ch c II Phát tri n t ể ổ ứ ch c hành chính nhà n III Phát tri n t ể ổ ứ ch c hành chính nhà n III Phát tri n t ưư c ớc ớ
ự ựI S thay I S thay
ổ ổ ứ ch c i t đđ i t ổ ổ ứ ch c
ổ ứ ch c ổ ứ ch c
đđ iổiổ
ạ ạ ổ ổ
ữ ữ
ổ i trong t 1 Nguyên nhân gây nên thay đđ i trong t ổ 1 Nguyên nhân gây nên thay Các y u t ổ ứ ế ố ch c bên ngoài t Các y u t ế ố ổ ứ ch c bên ngoài t Các y u t ổ ứ ế ố ch c bên trong t Các y u t ổ ứ ế ố ch c bên trong t đđ iổiổ ự ả 2 Qu n lý s thay ự ả 2 Qu n lý s thay ng phó v i áp l c thay ự ớ ứ ng phó v i áp l c thay ự ứ ớ Thay ế i có k ho ch Thay đđ i có k ho ch ế Phát huy vai trò c a ngủ ờ ưư i lãnh Phát huy vai trò c a ngủ đđ o ạo ạ ời lãnh Kh c ph c nh ng tr ng i ố ớ ự ạ đđ i v i s thay ở ụ ắ i v i s thay Kh c ph c nh ng tr ng i ố ớ ự ạ ở ụ ắ đđ iổiổ
ổ ổ
ổ ứ ch c ổ ứ ch c
ầ ầ
ả i c a Đ ng c m ả i c a Đ ng c m
(môi trưư ng)ờng)ờ ố ủ ờ ố ủ ờ ưư cớcớ
ộ ộ
ủ ạ ố ị ưư ngờngờ ((đđ i th c nh i th c nh ủ ạ ố ị
ợ ợ
ợ ợ
ạ ạ ụ ụ
ổ ổ
ổ ứ ổ ứ
i trong t 1 Nguyên nhân gây nên thay đđ i trong t 1 Nguyên nhân gây nên thay Các y u t ế ố ổ ứ (môi tr bên ngoài t Các y u t ch c ế ố ổ ứ bên ngoài t ch c S thay ủ ươương ng đưđư ng l ổ ự ựS thay ng l đđ i ch tr i ch tr ủ ổ ủ ề quy n; PL; CS; CCHC…. c a nhà n ủ ề quy n; PL; CS; CCHC…. c a nhà n Ti n b công ngh ; l c l ợ ệ ự ưư ng th tr ế ng th tr Ti n b công ngh ; l c l ợ ệ ự ế ộ tranh); l c lự; l c lự ưư ng xã h i; khách hàng… ng xã h i; khách hàng… ộ tranh) Các y u t ổ ứ ế ố ch c bên trong t Các y u t ế ố ổ ứ ch c bên trong t Quá trình xác ụ ị ể ổ ế ưư c phát tri n t nh m c tiêu và chi n l Quá trình xác đđ nh m c tiêu và chi n l c phát tri n t ụ ị ể ổ ế ơơ ch ki m soát; m ch cứch cứ (gi m C=>t p quy n=>c ế ề ậ ả ở ể (gi m C=>t p quy n=>c ch ki m soát; m ả ế ề ậ ể ở ẩ ả ị ộ ầ a d ng hoá s n ph m đđa d ng hoá s n ph m r gng th ph n => ẩ ả ị ộ ầ r gng th ph n => S xu t hi n nhi m v và ch c n ộ ng m iớ (B GTVT ứ ệ ệ ấ ự ộ(B GTVT ăăng m iớ S xu t hi n nhi m v và ch c n ứ ệ ệ ấ ự ờ ưư ng=Đ ụ ờng=Đ tr c HKDD; TN môi thêm T ng ụ thêm T ng c HKDD; TN môi tr chính+KTTV…) chính+KTTV…) S ựS ự đđ v trong t ỗ ỡ v trong t ỗ ỡ
ch c ch c
ả ả
ự ự
đđ i(4)ổi(4)ổ
ự ự ơơ ơơ h i, nguy c ộ h i, nguy c
ổ ổ
2 Qu n lý s thay 2 Qu n lý s thay (1) ng phó v i áp l c thay đđ iổiổ ự ớ ứ (1) ng phó v i áp l c thay ự ớ ứ Đ ng phó=> d báo xu h ớ ưư ng, c ộ ể ứ ớng, c Đ ng phó=> d báo xu h ể ứ ổ ổ ứ đđ thích nghi ể ủ ổ ứ đđ i t ể thích nghi ch c i t ch c=> thay c a t ổ ổ ứ ủ ổ ứ ch c c a t ch c=> thay Có 2 hình th c thay ầ ổ ầ ổ ứ ế i d n d n(ti n đđ i d n d n(ti n ổi: thay đđ i: thay Có 2 hình th c thay ầ ổ ầ ứ ế ạ ổ ưư c ớc ớ VN; TQ ừ ừ ừ ại m nh ); thay đđ i m nh VN; TQ); thay , t ng b t hành t ổ ừ ừ ừ , t ng b t hành t m (ẽm (ẽ đđ ng th i ti n hành cùng m t lúc ệ ộ ờ ế ồ ệli u pháp ng th i ti n hành cùng m t lúc ộ ờ ế ồ li u pháp ố ĐôngTây y ))ĐôngTây y ốs c: Nga,.. s c: Nga,.. (2)Thay ạ ế ổ i có k ho ch (2)Thay đđ i có k ho ch ế ạ ổ Là s thay d i ch ộ ủ đđ ng, thay ự ể ồ ạ đđ i ổi ổ đđ t n t ộng, thay Là s thay d i ch t n t ủ ự ể ồ ạ ổ phát tri n ể ứ i có tính thay đđ i có tính ng phó( ổ phát tri n ể ứ thay ng phó( ị ệ ố CCHC=> CC KT=> CC h th ng chính tr ) ệ ố ị CCHC=> CC KT=> CC h th ng chính tr ) Vi c thay ưư i; dới; dớ ệ ệVi c thay
(cid:0) (cid:0) i & i & VD: VD:
ổ đđ i: trên=> d ổi: trên=> d ớ ưư i=> trên ới=> trên
ả ả
2 Qu n lý s thay 2 Qu n lý s thay
ờ ờ
ề ự ề ự
ể ể
NgNgưư i bên ngoài có kh n i bên ngoài có kh n
ưưu: có u: có ỳ ổ i tu đđ i tu ỳ ổ ế ạ ch c; h n ch : ế ạ ch c; h n ch :
ộ
ự ự
đđ i(4)ổi(4)ổ ự ự (3)Phát huy vai trò c a ngủ ỉ đđ oạoạ ưư i ch (3)Phát huy vai trò c a ngủ i ch ỉ NgNgưư i ch ổ ạ ỉ đđ o thay ờ ưư v n ấ v n ấ đđ i bên ngoài(nhà t ổi bên ngoài(nhà t ạo thay i ch ỉ ờ ưưu: có cái nhìn khách ự ề ả u: có cái nhìn khách qu n lý sâu v lĩnh v c=> ả ự ề qu n lý sâu v lĩnh v c=> ế ạ quan; h n ch : không có quy n l c & không ế ạ quan; h n ch : không có quy n l c & không ổ ứ ch c) hi u rõ t ổ ứ ch c) hi u rõ t NgNgưư i ch ỉ đđ o thay ạ ờ ổ đđ i bên trong( ạo thay i ch ổi bên trong( ỉ ờ ự ế ạ ộ ề ựn s thay đđ ng m nh ng m nh ềquy n=> tác đđ n s thay ế ạ ộ quy n=> tác ứ ổ ạ ị ộ o trong t đđ o trong t thu c v trí lãnh ứ ạ ổ ộ ị thu c v trí lãnh ủ ủch quan) ch quan) ở ệ ả ăăng tiên li u và kh i ờ ng tiên li u và kh i ở ệ ả ờ ổ ớ xxưư ng thay ội m t cách khách quan, trong khi đđ i m t cách khách quan, trong khi ớng thay ổ ỉ đđ o bên trong th c hi n t ngngưư i ch ệ ệ ố ạ ờ t vi c duy o bên trong th c hi n t i ch ệ ệ ố ạ ỉ ờ t vi c duy ổ ố ợ ệ i thông qua vi c ph i h p trì quá trình thany đđ i thông qua vi c ph i h p ệ ổ ố ợ trì quá trình thany ế ợ ả ch c => k t h p c hai các ngu n l c c a t ế ợ ả ch c => k t h p c hai các ngu n l c c a t
ồ ự ủ ổ ứ ồ ự ủ ổ ứ
ả 2 Qu n lý s thay ả 2 Qu n lý s thay ể ể thay đđ thay ị ị
ợ ợ ể ể
ự ự ữ ữ
ở ở ở ở
đđ i(4)ổi(4)ổ ự ự ấ đđ ề ề đđã ã ế ữ ổ ấ ế ổ ữ đđ i nh ng v n Làm th nào i nh ng v n Làm th nào ắ ủ ổ ả ử ễ ắ ủ ổ ả ử ễ bám r sâu vào l ch s và b n s c c a t bám r sâu vào l ch s và b n s c c a t ứ ả ồ ch cứch cứ ??(v ch ng…)=> tìm hi u rào c n=> ng (v ch ng…)=> tìm hi u rào c n=> ng ứ ả ồ đđ iổiổ ử ợ x h p lý và QL s thay ử ợ x h p lý và QL s thay (4)Kh c ph c nh ng tr ng i ố ớ ự ạ đđ i v i s thay ở ụ ắ (4)Kh c ph c nh ng tr ng i i v i s thay ố ớ ự ạ ở ụ ắ đđ iổiổ Nh ng tr ng i mang tính cá nhân ạ ữ Nh ng tr ng i mang tính cá nhân ạ ữ Nh ng tr ng i mang tính t ổ ứ ạ ữ ch c Nh ng tr ng i mang tính t ổ ứ ạ ữ ch c T ch c thay ổ ầ ậ ổ ứ i c n t p trung vào: đđ i c n t p trung vào: T ch c thay ổ ầ ậ ổ ứ Thay ấ ổ ứ Thay đđ i cổi cổ ơơ c u t ch c c u t ấ ổ ứ ch c Thay ệ ổ ề i v công ngh Thay đđ i v công ngh ệ ổ ề Thay ự ồ ổ i ngu n nhân l c Thay đđ i ngu n nhân l c ự ồ ổ
ch c ch c
ữ ữ ể ổ ứ ể ổ ứ ể ổ ứ ch c ể ổ ứ ch c ể ổ ứ ch c? ể ổ ứ ch c?
ể ổ ứ ch c II Phát tri n t ể ổ ứ ch c II Phát tri n t ể ổ ứ ợ 1 Khái lưư c phát tri n t ch c c phát tri n t ể ổ ứ ợ ch c 1 Khái l ể ổ ứ ị ch c 2 Đ nh nghĩa phát tri n t ể ổ ứ ị ch c 2 Đ nh nghĩa phát tri n t Đ nh nghĩa d ộ ớ ưư i góc ị ngôn ng đđ ngôn ng ới góc ịĐ nh nghĩa d ộ Quan ế ế ậ đđ n phát tri n t ể n phát tri n t i m ti p c n Quan đđi m ti p c n ế ế ậ ể ả ủ ơơ b n c a phát tri n t ộ b n c a phát tri n t 3 N i dung c ả ủ ộ 3 N i dung c Vì sao ph i nghiên c u phát tri n t ứ ả Vì sao ph i nghiên c u phát tri n t ứ ả M t s v n ề ầ ưưu ýu ý ộ ố ấ đđ c n l ề ầ c n l M t s v n ộ ố ấ M t s n i dung c ơơ b nả b nả ộ ố ộ M t s n i dung c ộ ố ộ Quy trình phát tri n t ể ổ ứ Quy trình phát tri n t ể ổ ứ
ch c ch c
ch c là làm cho t ch c là làm cho t ề ề ổ ứ ậ đđ ng ộng ộ ch c v n ổ ứ ậ ch c v n ả ề ăăng lên c v ng lên c v ả ề ớ ưư ng t ớng t
ể ổ ứ ch c II Phát tri n t ể ổ ứ ch c II Phát tri n t ể ổ ứ ợ 1 Khái lưư c phát tri n t ch c c phát tri n t ể ổ ứ ợ ch c 1 Khái l ể ổ ứ ị ch c 2 Đ nh nghĩa phát tri n t ể ổ ứ ị ch c 2 Đ nh nghĩa phát tri n t Đ nh nghĩa d ữ ộ ớ ưư i góc ị ngôn ng đđ ngôn ng ới góc ịĐ nh nghĩa d ữ ộ Phát= khai phá; m ra; tri n= t ng lên; đđ y ẩy ẩ ở ể Phát= khai phá; m ra; tri n= t ăăng lên; ể ở ể ế ộ ậ đđ ng ti n tri n theo ể ng ti n tri n theo lên=> phát tri n là v n ể ế ộ ậ ể lên=> phát tri n là v n ớ chi u hềchi u hề ưư ng t ng lên ăăng lên ớng t Phát tri n t ể ổ ứ Phát tri n t ể ổ ứ ế ể ti n tri n theo chi u h ế ể ti n tri n theo chi u h ợ ấ llưư ng và ch t ng và ch t ợ ấ Phát tri n ộ ể ở ấ đđ cao h ộ cao h c p Phát tri n ể ở ấ c p
ở ng trưư ng ởng ơơn tn tăăng tr
2 Đ nh nghĩa phát tri n t 2 Đ nh nghĩa phát tri n t ế ế
ch c thích ng ch c thích ng ổ ổ
ọ ọ ự ọ ọ ự
nhiên nhiên
và gi và gi
ộ ộ
ờ ờ
ị ể ổ ứ ch c ị ể ổ ứ ch c Quan ế ậ đđ n phát tri n t ể ể ổ ứ n phát tri n t i m ti p c n Quan đđi m ti p c n ch c ế ậ ể ể ổ ứ ch c (1)Phát tri n t ể ổ ứ ứ ể ổ ứ ứ đđ t ch c là cách th c (1)Phát tri n t t ể ổ ứ ể ổ ứ ứ ứ ch c là cách th c ờ ổ ự ớ ả ưư i và chính b n thân t ổi(con ng đđ i(con ng v i s thay i và chính b n thân t ờ ự ớ ả v i s thay ứ ớ ụ ch c)=> thích nghi, ch n l c t ((đđi v i b t…) i v i b t…) ứ ớ ụ ch c)=> thích nghi, ch n l c t (2) ợ ế ậ ể ổ ứ đưđư c ti p c n theo quá trình c ti p c n theo quá trình Phát tri n t (2) Phát tri n t ch c ợ ế ậ ể ổ ứ ch c (3) Phát tri n t ứ ổ ỗ ự ữ ợ ể ổ (3) Phát tri n t ch c(t ng h p): là nh ng ứ ổ ữ ể ổ ợ ỗ ựn l c lâu ch c(t ng h p): là nh ng n l c lâu ứ ủ ổ ấ c a t ấ ợ dàidài, , đưđư c các nhà ch c lãnh c a t ợc các nhà ứ ủ ổ ấ ấ ch c lãnh QL c p cao nh t QL c p cao nh t ế ả ệ ầ ộ đđ ể ể hoàn thi n t m nhìn ủ ạ i quy t đđ o và ng h o và ng h ế ả ộ ủ ạ ệ ầ i quy t hoàn thi n t m nhìn ụ ứ thông qua s qu n lý liên t c ự ả ề ủ các v n ấ đđ c a t/ch c c a t/ch c các v n ấ ứ ề ủ ự ả ụ thông qua s qu n lý liên t c Phát tri n t ể ổ ứ ổ ứ ể ổ ứ ổ ứ ch c là m t quá trình làm cho t ch c Phát tri n t ch c là m t quá trình làm cho t ch c ố ớ ự ấ đđ i v i nh ng s ữ ả ộ ứ ệ ố ớ ữ ự ấ ả ộ ứ ệ i v i nh ng s thích ng m t cách hi u qu nh t thích ng m t cách hi u qu nh t ể ề ữ ưư ng và phát tri n b n v ng ổ ủ ể ề ữ ổ ủi c a môi tr ng và phát tri n b n v ng thay đđ i c a môi tr thay
ộ ộ
ch c(4) ch c(4)
ơơ b n c a phát tri n t b n c a phát tri n t
ờ ờ
ể ổ ứ ể ổ ứ ch c? ch c? ộ i trong xã h i ộ i trong xã h i
ổ ổ
ệ ệ ọ ọ
ể ể ch c là chi n l ch c là chi n l
i và phát tri n=> hoàn thi n i và phát tri n=> hoàn thi n ợ ế ưư c quan tr ng c quan tr ng ợ ế
ệ ổ ứ ệ ổ ứ
ả ả
ế ế
ậ ậ i quy t các v n i quy t các v n
ệ ệ
ạ ạ ể ể
ầ ầ
ả ủ 3 N i dung c ả ủ 3 N i dung c (1)Vì sao ph i nghiên c u phát tri n t ể ổ ứ ứ ả (1)Vì sao ph i nghiên c u phát tri n t ể ổ ứ ứ ả Gia Gia đđình(t ồ ạ đưđư ng)=>t n t ứ đđ i ại ạ đđ ng ồng ồ ng)=>t n t ình(t ồ ạ ứ đđ iổiổ ạ hi n ệhi n ệ đđ i=> thay ại=> thay T ch c mu n t n t ố ồ ạ ứ T ch c mu n t n t ố ồ ạ ứ ể ổ ứ mình=>phát tri n t ể ổ ứ mình=>phát tri n t ể hoàn thi n t đđ hoàn thi n t ch c ể ch c (2)M t s v n ề ầ ưưu ý:u ý: ộ ố ấ đđ c n l ề ầ c n l (2)M t s v n ộ ố ấ Phát tri n t ự ể ổ ứ ồ ch c=> l ng ghép c lý lu n và th c Phát tri n t ự ể ổ ứ ồ ch c=> l ng ghép c lý lu n và th c ấ đđ ề ề ả ự ứ ổ ễ ăăng l c gi ng l c gi ti n=> t ch c có n ứ ấ ả ự ổ ễ ch c có n ti n=> t ưư iờiờ ừ ủ phía con ng c a mình t ừ ủ phía con ng c a mình t Phát tri n t ể ổ ứ ch c không nh n m nh công ngh ,KT Phát tri n t ể ổ ứ ch c không nh n m nh công ngh ,KT C n phân bi ệ t: thay C n phân bi ệ t: thay
ấ ấ ổ đđ i và phát tri n i và phát tri n ổ
ả ủ ả ủ
ể ổ ứ ể ổ ứ
ch c(4) ch c(4)
đđ i ổi ổ
ủ ự ộ ủ ự ộ
ố ấ ố ấ ạ ạ
ớ ớ ờ ưư i, nhóm ời, nhóm
ộ ơơ b n c a phát tri n t 3 N i dung c b n c a phát tri n t ộ 3 N i dung c (3)M t s n i dung c ộ ố ộ ơơ b n:ả b n:ả (3)M t s n i dung c ộ ố ộ Phát tri n t ể ổ ứ đđòi h i t ả ỏ ổ ứ Phát tri n t òi h i t ch c ch c ph i thay ể ổ ứ ỏ ổ ứ ả ch c ch c ph i thay ớ ự ứ ể ưư ng ờng ờ ổ ủ thích ng v i s thay đđ thích ng v i s thay ổ ủi c a môi tr đđ i c a môi tr ể ớ ự ứ Phát tri n t ứ ể ổ Phát tri n t ch c là quá trình c a s c ng tác ứ ể ổ ch c là quá trình c a s c ng tác ữ ấ ưư v n, c v n, b n hàng ữgi a nhà t v n, c v n, b n hàng ấ gi a nhà t VVăăn hoá t ổ ứ n hoá t ch c ổ ứ ch c Phát tri n t ắ ứ ổ ể ch c g n v i con ng Phát tri n t ắ ứ ổ ể ch c g n v i con ng ờ ấ ổ ứ ơơ c u t ngngưư i và c ch c c u t ời và c ấ ổ ứ ch c Các v n ấ ề Các v n ấ đđ cá nhân ề cá nhân Nhóm và làm vi c nhóm Nhóm và làm vi c nhóm Thi Thi
ế ế ế ế ệ ệ ề i u hành t đđi u hành t ề ổ ứ ch c ổ ứ ch c t k và t k và
ộ ộ
ả ủ ả ủ
ể ổ ứ ể ổ ứ
3 N i dung c 3 N i dung c
ơơ b n c a phát tri n t b n c a phát tri n t
ch c(4) ch c(4)
(4)Quy trình phát (4)Quy trình phát ể ổ ứ ch c ể ổ ứ ch c
tri n t tri n t
Phát hi nệ v n ấ đề
Chu n ẩ đoán ổ ứ ch c
t
.
ụ ố
ề ấ
ứ ự ưu
Thu th p ậ thông tin (phi u ế đi u tra) Ph ng v n; ỏ Quan sát Phân tích
>< gi a ữ các BP; T2 làm vi c ệ th p;ấ Khách hàng kêu ca C
ỉ
Duy trì ế ti n trình ổ ổ ứ ch c thay đ i t ổ ổ ự đ i=> t S thay ứ ạ đ ngộ ch c ho t ể ả ệ hi u qu ; có th ấ ợ ệ ấ xu t hi n b t h p ờ lý=> đo lư ng; đánh giá => đi u ề ch nh & duy trì liên t c ụ
ử
ộ Hành đ ng thay ổ ổ ứ ch c đ i t M c tiêu t ổ ứ ch c M i quan h : gi a ữ ệ ớ các BP; v i khách hàng ế ắ S p x p th t tiên ổ ứ ả T ch c, nhóm, th o ề ậ ăn, ng lu n v : khó kh nhân, g/pháp kh thiả X lý=> chi n l
ế ư c ợ
ổ ổ ứ
thay đ i t
ch c
III Phát tri n t III Phát tri n t
ể ổ ứ ch c hành chính nhà ể ổ ứ ch c hành chính nhà nnưư cớcớ
ể ổ ứ ể ổ ứ ữ 1 Nh ng ti n ữ 1 Nh ng ti n ộ ố 2 M t s xu h ộ ố 2 M t s xu h 3 phát tri n t 3 phát tri n t ề ề đđ chung ề chung ề ưư ng phát tri n t ể ổ ứ ớ ng phát tri n t ể ổ ứ ớ ch c hành chính nhà n ch c hành chính nhà n ch c hành chính ch c hành chính ớ ưư c Vi c Vi ớ ệ t ệ t
NamNam