Ả
Ị QU N TR MARKETING
ụ
M c tiêu: ị
ằ
ụ
ả
ả
ị
ị Nh m m c tiêu trang b cho sinh viên ngành qu n tr ấ ắ ơ b n nh t trong quá ữ kinh doanh nh ng nguyên t c c ả trình qu n tr ho t
ộ ạ đ ng Marketing ế ố ế S ti
t: 45 (ti
t)
Ộ
N I DUNG
Ả
Ề
Ị
T NG QUAN V MARKETING VÀ QU N TR MARKETING
• CHƯƠNG I: Ổ (3 ti
t)ế • CHƯƠNG II:
ế
Ộ PHÂN TÍCH CƠ H I MARKETING (12 ti
t)
• CHƯƠNG III:
Ợ
Ụ
ế
CHI N LẾ Ư C MARKETING M C TIÊU (8 ti
t)
• CHƯƠNG IV:
Ạ
ế
CHI N LẾ Ư C MARKETING C NH TRANH (8 ti
t)
Ị
HO CH Đ NH CH
ƯƠNG TRÌNH MARKETING (7 ti
t)ế
Ợ • CHƯƠNG V: Ạ • CHƯƠNG VI: Ổ Ứ
Ự
Ộ
Ạ
Ệ
Ể
T CH C, TH C HI N VÀ KI M TRA HO T Đ NG
MARKETING (7 ti
t)ế
Ọ Ậ Ọ Ậ
ọ ọ
ụ ụ
ố ố
ậ ậ
ố ố
ệ ệ
PHPHƯƠƯƠNG PHÁP H C T P NG PHÁP H C T P ế H c lý thuy t ế H c lý thuy t ậ Bài t p, tình hu ng áp d ng ậ Bài t p, tình hu ng áp d ng ể Ti u lu n cu i khóa ể Ti u lu n cu i khóa ả Tài li u tham kh o ả Tài li u tham kh o
ồ ứ
ả
ị
ả
H Đ c Hùng, Marketing: C
ăn b n, Nghiên c u, Qu n tr
ễ
ọ
ứ Philip Kotler, Marketing Management Nguy n Đình Th , Nguyên lý Marketing
CHƯƠNG I
Ổ Ạ Ộ
Ề T NG QUAN V HO T Đ NG MARKETING
Ả
Ị VÀ QU N TR MARKETING
Ổ Ổ
Ả Ả
CHCHƯƠƯƠNG I:NG I: Ề T NG QUAN V MARKETING VÀ QU N Ề T NG QUAN V MARKETING VÀ QU N Ị ỊTR MARKETING TR MARKETING ộ ớ i thi u các n i dung sau:
ệ
ộ
Ề Ổ
Chương này gi • T NG QUAN V MARKETING • Marketing : Ph m vi, Nguyên t c ắ ạ ơ b nả
ị
– N i dung c – Qui trình Marketing • QU N TR MARKETING Ị – Qui trình qu n tr Marketing ả
Ả
Ề Ổ I. T NG QUAN V MARKETING
Ệ
Ề 1. KHÁI NI M V MARKETING
Ỏ Ầ
Ồ
• MARKETING : LÀ QUÁ TRÌNH PHÁT HI N Ệ RA CÁC NHU C U VÀ TH A MÃN CÁC Ờ NHU C U C A KHÁCH HÀNG Đ NG TH I Ệ ĐEM L I L I NHU N CHO DOANH NGHI P
Ủ Ầ Ạ Ợ Ậ
Ộ
Ế MARKETING LÀ M T NGÀNH Ọ KHOA H C KINH T
ừ đo nạ
ệ T 1900 – 1960: 6 giai ạ 1. Giai đo n khám phá ự ạ 2. Giai đo n xây d ng ợ ạ ổ 3. Giai đo n t ng h p ể ạ 4. Giai đo n phát tri n i ạ 5. Giai đo n ạ đánh giá l ự ạ 6. Giai đo n tái xây d ng khái ni m
Ộ
Ọ MARKETING LÀ M T NGÀNH KHOA H C HÀNH VI
ờ ừ
ờ ệ ư i tiêu dùng
ả ệ ố
ch c
ờ ờ ờ ờ ờ ờ ư ng phái ề T 1960: có nhi u tr 1. Trư ng phái Marketing vĩ mô 2. Trư ng phái b o v ng 3. Trư ng phái h th ng 4. Trư ng phái hành vi tiêu dùng ổ ứ 5. Trư ng phái hành vi t ị ạ đ nh chi n l 6. Trư ng phái ho ch ế ư c ợ
Ố
Ệ Ữ
Ắ
M I QUAN H GI A CÁC NGUYÊN T C MARKETING
Quá trình
T p ậ trung
Ch n ọ l cọ
GIÁ TRỊ
D bi
ị ệ t
Ph i ố h pợ
P2 Phân khúc th trị ư ngờ
P9 ụ ị D ch v khách hàng
P3 ị ọ Ch n th trư ng ờ ụ m c tiêu
P1 Thông tin Marketing
P8 Phân ph i ố thương hi uệ
P4 ị ị Đ nh v thương hi uệ
P7 ả Qu ng bá thương hi uệ
P5 Xây d ng ự thương hi uệ
P6 ị Đ nh giá thương hi uệ
QUI TRÌNH 9P TRONG MARKETING
Ủ
Ơ B N C A
Ộ Ố Ộ Ạ
Ả HO T Đ NG MARKETING
2. M T S N I DUNG C Ộ
ỏ
ự
ộ
1. Th a mãn khách hàng • • •
ọ Làm cho h hài lòng ệ ọ nguy n Làm cho h trung thành m t cách t Lôi kéo thêm khách hàng trên s hự ưng ph nấ
ạ
ắ ợ
2. Th ng trong c nh tranh ậ 3. L i nhu n lâu dài
Ộ Ụ Ạ M C TIÊU HO T Đ NG MARKETING
Ủ Ả M T S N I DUNG C Ơ B N C A
Quan h ệ cung c pấ
ố Nhân t pháp lu tậ
ố Nhân t kinh tế
S n ả ph mẩ
Chiêu thị
Quan h ệ đ ngồ c ng ộ
Quan h ệ ạ c nh tranh
Phân ph iố
Giá cả
Quan h ệ trung gian
Ộ Ộ Ố Ộ Ạ HO T Đ NG MARKETING
ỹ
ố Nhân t khoa h c ọ ậ k thu t
ố Nhân t chính tr ị văn hóa xã h iộ
Ị Ả II. QUÁ TRÌNH QU N TR MARKETING
1. KHÁI NI MỆ
Ị
QUÁ TRÌNH QU N TR MARKETING Ả
ồ ả Quá trình qu n tr Marketing
ự
ự ổ
ạ ị bao g m các ho t cơ h iộ Marketing; nghiên c u ứ ộ đ ng phân tích các ị ư ng m c tiêu ọ th tr ế ế chi n ế ụ ờ t k ; thi và l a ch n ể ệ và ki m tra ứ ợ lư c Marketing ch c, th c hi n ; t ỗ ự n l c Marketing
2. SƠ ĐỒ
ứ
ộ
Phân tích các cơ h i Marketing
ụ
Nghiên c u và ị ọ ự l a ch n th ờ trư ng m c tiêu
ế ế t k Thi chi n lế ư c ợ Marketing
(1)
(2)
(3)
(1)
ị
Ho ch ạ đ nh chương trình Marketing
ỗ ự
(4)
ổ ứ T ch c ệ ự th c hi n, ể ki m tra n l c Marketing (5)
CHƯƠNG II
(Bư c 1)ớ
PHÂN TÍCH CÁC CƠ H I Ộ MARKETING
CHCHƯƠƯƠNG II: NG II: Ộ PHÂN TÍCH CƠƠ H I MARKETING Ộ H I MARKETING PHÂN TÍCH C
ớ ộ i thi u các n i dung sau:
Ệ Ố
ẩ ẩ
Ờ
ủ ạ
ờ ờ • PHÂN TÍCH C NH TRANH Ạ – Năm áp l c c nh tranh ự ạ – Phân tích đ i th c nh tranh ố
ệ Chương này gi • H TH NG THÔNG TIN MARKETING • PHÂN TÍCH MÔI TRƯ NG MARKETING • PHÂN TÍCH HÀNH VI TIÊU DÙNG – Trong th trị ư ng s n ph m tiêu dùng ả – Trong th trị ư ng s n ph m công nghi p ệ ả
Ệ Ố I. H TH NG THÔNG TIN MARKETING
Ệ
Ố
H TH NG THÔNG TIN MARKETING (Marketing information system)
KHÁI NI MỆ
Ệ
ờ ồ ế ị ư i, thi
ậ ữ ố
ế ờ ị
ữ ế ả ờ ầ ư i so n
Ố H TH NG THÔNG TIN MARKETING (MIS) t b , và quy trình thu bao g m con ng ạ đánh giá, và phân ph i nh ng th p, phân lo i, t, k p th i và chính xác, cho thông tin c n thi ị ạ đ nh th o các quy t nh ng ng Marketing.
Ủ
VAI TRÒ C A MIS
ế
ố
ậ
Mu n ti n hành phân tích, l p k ho ch,
ự
ầ
ế ệ
ế ủ
ể th c hi n và ki m tra ề ễ thông tin v di n bi n c a môi tr
ạ ữ c n có nh ng ư ng.ờ
MIS:
ị
ả
ị
ữ
Xác đ nh nhu c u thông tin c a ng ư i qu n tr ờ ầ Phát tri n nh ng thông tin c n thi ế ể t Phân ph i thông tin ố
ủ ầ ờ ị đó k p th i
SƠ ĐỒ
ầ T.T đ u vào
T.T đ u raầ
Ả
Ờ MÔI TRƯ NG MAR
MIS
Ị QU N TR VIÊN MAR
T.Th pậ T.Tin n i bộ ộ
Thu th pậ T.Tin bên ngoài
(cid:0) Môi trư ng vi ờ mô (cid:0) Môi trư ng vĩ ờ mô
(cid:0) Phân tích: (cid:0) K ho ch ạ ế (cid:0) Th c hi n ệ ự (cid:0) Ki m tra ể
NC uứ Mar.
ệ H Th. P.Tích Mar
ề
ị
Truy n thông và quy t
ế đ nh Mar.
Ệ Ố
1. H TH NG GHI CHÉP THÔNG TIN N I BỘ Ộ • Là thông tin thu th p trong n i b doanh nghi p ệ ậ • N i dung:
ứ ự ữ
ữ
ộ ộ
ị ị
ề
ả
Xác đ nh c Xác đ nh nh ng v n
ọ ấ đ quan tr ng n y sinh
ộ Báo cáo v ề đơn đ t hàng ặ Tình hình tiêu th , giá c , m c d tr ả ụ Nh ng kho n ph i thu, ph i chi… ả ả ả • Giúp nhà qu n tr Marketing: ị ả ơ h iộ ữ
Ệ Ố
2. H TH NG TÌNH BÁO MARKETING
ộ
• Th ụ đ ng :
ấ
ớ
ệ ớ
Qua m i quan h v i khách hàng, v i nhà cung c p, nhà phân
ph i ho c nhân viên trong công ty
ấ
ệ
ợ
ự ư ng bán hàng phát hi n và báo
Hu n luy n và ễ
ế
ố
ộ
ẻ
ờ
ố ố ặ • Ch ủ đ ng:ộ ộ ệ đ ng viên l c l ớ cáo di n bi n m i Đ ng viên nh ng nhà phân ph i, ng
ư i bán l
, trung gian khác
ấ
ọ
ữ
ờ
ư i cung c p bên ngoài ấ ử
ủ ậ
ữ
ậ
ậ
ữ ứ cung c p tin t c quan tr ng Mua thông tin c a nh ng ng Công ty thành l p b ph n thu th p, x lý l ộ
ưu tr thông tin
Ệ Ố
Ứ
3. H TH NG NGHIÊN C U MARKETING
ế ế ậ
ả ế ụ ể ộ
ệ ố Là thi t k có h th ng, thu th p, phân tích và ữ ợ ề đư c v ố ệ thông báo nh ng s li u và k t qu tìm ố m t tình hu ng Marketing c th mà công ty ả ặ đang g p ph i.
Ệ Ố
Ế
Ị
Ỗ Ợ 4. H TH NG H TR QUY T Đ NH MARKETING
• Bao g m:ồ
- Các phương pháp th ng kê - Các mô hình quy t ế đ nh h tr
ố ị ỗ ợ
II. MÔI TRƯ NG Ờ MARKETING
1. KHÁI NI MỆ
ữ ố
Môi trư ng Marketing ể bao g m nh ng nhân t ợ đư c” và “bán
ể
ộ ồ ờ ợ và l c lự ư ng “không ki m soát tác đ ngộ đ n ế th trị ư ngờ và ho t ạ đ ngộ ki m soát” ủ Marketing c a m t công ty
NH NG TÁC Đ NG CH Y U Đ N
Ờ 2. MÔI TRƯ NG VI MÔ Ủ Ế Ữ Ờ
Ộ Ệ Ừ
DOANH NGHI P T MÔI TR
Ế Ư NG VI MÔ
Doanh nghi pệ
Các nhà cung c pấ
Khách hàng
Các ổ ứ ch c t trung gian
ố
ủ Đ i th ạ c nh tranh
Công chúng
Ờ 3. MÔI TRƯ NG VĨ MÔ
Ữ
NH NG TÁC Đ NG CH Y U Đ N
Ộ Ệ Ừ
Ủ Ế Ờ
DOANH NGHI P T MÔI TR
Ế Ư NG VĨ MÔ
ự
T nhiên
Kinh tế
Công nghệ
Nhân kh uẩ h cọ
Doanh nghi pệ
Chính trị
Văn hóa
Ờ
Ẩ
Ọ Ế
MÔI TRƯ NG NHÂN KH U H C Ờ VÀ MÔI TRƯ NG KINH T
ẩ ọ
ờ
Môi trư ng nhân kh u h c
Dân số
Giáo d cụ
Tình tr ng ạ gia đình
ỷ ệ T l sinh
ờ Môi trư ng kinh t
ế
Thu nh pậ
ỉ Ch tiêu
Ờ
Ự
Ệ MÔI TRƯ NG CÔNG NGH Ờ VÀ MÔI TRƯ NG T NHIÊN
ờ
ự
Môi trư ng t
nhiên
ệ
Dân số
M c ứ đ can thi p ộ ự vào t
nhiên
Chi phí năng lư ngợ
Ngu n ồ nguyên li uệ
ờ
ệ Môi trư ng công ngh
Thay đ iổ
N/c và Phát tri nể
Các qui đ nhị
ả ế C i ti n
Cơ h iộ
Ờ
Ị MÔI TRƯ NG CHÍNH TR VÀ VĂN HÓA
ờ
ị Môi trư ng chính tr
Pháp lu tậ
ọ ự S tôn tr ng pháp lu tậ
Các nhóm quan tâm
Môi trư ng vờ
ăn hoá
Tiêu chu n ẩ giá trị
ể ự S chuy n ị ăn hóa d ch v
Văn hóa c a ủ nhóm mở
III. KHÁCH HÀNG
Ạ Ệ
1. KHÁI NI M VÀ PHÂN LO I TH TRỊ Ư NGỜ
TH TRỊ Ư NGỜ
ủ
ồ ứ ổ ể Theo quan đi m c a các nhà Marketing: “Bao g m các cá nhân hay t
ố
ộ
ch c, thích thú và ẩ ụ ể đó ỏ i ích th a mãn m t nhu ả ăng (tài chính,
ờ ộ ả mong mu n mua m t s n ph m c th nào ợ ể ữ ợ ậ đư c nh ng l đ nh n ố ụ ể c u, ầ ư c mu n c th và có kh n ớ ổ ể đ i này” đ tham gia trao th i gian)
Ạ PHÂN LO I TH TR
Ị Ư NGỜ
ự
ờ
ụ đích tiêu dùng ẩ
ộ
đình
ộ
đình
Mua s n ph m ả ẩ đ ph c v tiêu dùng cho cá nhân và h gia ả ờ
D a vào hành vi và m c 1. Th trị ư ng s n ph m tiêu dùng ả Khách hàng: cá nhân, h gia ể ụ ụ ẩ ổ ứ ch c nh
1. Th trị ư ng s n ph m công nghi p ệ ị ư các đơn v kinh doanh, c
ơ quan
ự ế
ế
ẩ
Mua s n ph m tiêu dùng m t cách tr c ti p hay gián ti p cho ộ
ổ ứ ủ
Khách hàng: các t nhà nư c…ớ ả ệ ậ vi c v n hành t
ch c c a mình
2. PHÂN TÍCH KHÁCH HÀNG TIÊU DÙNG
Tìm hi u nhu c u khách hàng ầ ể Tìm hi u nhân t ố ả ể ữ ị ả và văn hóa nh h ế như th nào.
Tìm hi u quy trình mua hàng
ờ ở ư ng hành vi mua nh h Xác đ nh nh ng nhân t ộ ố tâm lý, cá nhân, xã h i ư i mua ế ư ng ở đ n hành vi ng
ị ể Di n t ễ ả ư i tiêu dùng ra quy t ế đ nh mua
ờ ế ng hàng như th nào.
2.1 NHU C UẦ KHÁI NI MỆ
Nhu c u là ả
ầ đi u mà con ng
ư i ờ đòi h i ỏ đư c ợ ố
ầ
ả
ả ề ữ đi u ki n s ng. ề tho mãn và là cái mà con ng ả th ể đ m b o nh ng
tr ng th hi n b n thân
ờ ư i mong mu n có ệ ố Theo Maslow nhu c u có 5 lo i: ạ ề ầ 1. Nhu c u v sinh lý ề ầ 2. Nhu c u v an toàn ộ ấ ầ 3. Nhu c u có tính ch t xã h i ầ ự ọ 4. Nhu c u t ầ ự ể ệ 5. Nhu c u t
Nhu ầ ự c u t kh ng ẳ đ nhị Nhu c u ầ ợ đư c tôn tr ngọ
Nhu c uầ xã h iộ
ầ
Nhu c u an toàn
ầ
Nhu c u sinh lý
ầ ủ Thang nhu c u c a Abraham Maslow
Ầ
Ệ
ế
KHÁI NI M NHU C U (ti p)
ạ ầ
ợ ự ế
Theo Philip Kotler cũng có 5 lo i nhu c u: 1. Nhu c u ầ đư c nói ra ầ 2. Nhu c u th c t ầ 3. Nhu c u không nói ra 4. Nhu c u ầ đư c thích thú ầ 5. Nhu c u th m kín
ợ ầ
Ự
Ầ
D BÁO NHU C U
ờ ề ư i mua
ắ ị ư ngờ
ờ
ằ
Đi u tra các ý ủ ị đ nh c a ng Ý ki n c a các chuyên gia ế ủ Phương pháp tr c nghi m th tr ệ Phân tích chu i th i gian ỗ Phân tích nhu c u b ng th ng kê ố ầ T ng h p ý ki n c a l c l ợ ế ủ ự ư ng bán hàng
ổ ợ
Ộ Ủ
Ờ
Ư I TIÊU DÙNG
2.2 THÁI Đ C A NG
• KHÁI NI M:Ệ ấ ủ ể
ộ ẩ Là m t b m ch t c a con ng
ộ
ậ ả ớ
ậ
ệ ệ ụ ể ợ ư i ờ đư c hình thành do tri th c ứ đ ph n ng m t cách th c ả ứ ứ ự ộ ổ ả đ i v i m t v t, s thi n c m hay ác c m vi c c th
ớ
• Thành ph n c a thái độ ế t 1. Thành ph n nh n bi 2. Thành ph n c m xúc 3. Thành ph n xu h
ư ng hành vi
ầ ủ ầ ầ ả ầ
Ủ
Ờ
Ư I TIÊU DÙNG
2.3 HÀNH VI C A NG
KHÁI NI M hành vi trong Marketing:
Ệ là nh ng ữ
ủ
ể ế ị đ c ặ đi m và quá trình quy t ữ d n ẫ đ n nh ng quy t ị ế đ nh mua s m nh t
• Ph m vi nghiên c u hành vi ng
ế đ nh c a ng ắ ờ ứ ạ ừơi mua ị ấ đ nh. ư i tiêu dùng:
ứ “Nghiên c u cách th c các cá nhân, các nhóm
ứ ổ ứ ự ọ ử ụ
ạ ỏ ch c l a ch n, mua, s d ng và lo i b ệ ặ ị
ệ ầ ư c ớ
và t ụ hàng hoá, d ch v , quan ni m ho c kinh ể ỏ ủ ọ đ th a mãn nhu c u và nghi m c a h mu n.”ố
Ể
QUAN ĐI M HÀNH VI TIÊU DÙNG
ị
ờ Hai trư ng phái ờ 1. Trư ng phái kinh t ờ
ứ
ọ
i
ự
ả
ờ
ề
ẩ
ế đ nh d a vào c m xúc ị ế ể ệ
ủ ố
ể
ế (trư ng phái lý trí) ờ Ngư i tiêu dùng quy t ự ế đ nh d a vào lý trí ộ ậ ị ử ụ T i ố đa hóa giá tr s d ng: nh n th c thu c tính quan ủ ả đánh giá, l a ự ậ ẩ tr ng c a s n ph m, thu th p thông tin, ệ ố ưu ương hi u t ch n thọ ả ờ 1. Trư ng phái c m xúc Ngư i tiêu dùng quy t ị Các tiêu chu n ch quan c a cá nhân: th hi u, ni m ủ ề ạ kiêu hãnh, ham mu n v m o hi m, th hi n cá tính ủ c a mình…
ố
Kích t
bên ngoài
ố
ố
Kích t
Marketing
I
Đ u ầ vào
Thương hi uệ Giá cả Chiêu thị Phân ph iố
Kích t phi Marketing Kinh tế Chính trị Văn hóa Xã h iộ
Qui trình ra quy t ế đ nhị
ạ ậ Nh n d ng nhu c uầ
Quá trình
Tâm lý ơ ộ Đ ng c ế ứ Ki n th c ậ ứ Nh n th c ề Ni m tin Thái độ
Tìm ki m ế thông tin
Ì
Đánh giá thay thế
Kinh nghi mệ
ậ Hành vi h u quy t
ế đ nhị
V H N À H H N H Ô M
Mua hàng Thử ặ ạ L p l
i
Đ uầ ra
Đánh giá sau khi mua
Ờ
Ạ Ế NGƯ I TIÊU DÙNG MUA NHƯ TH NÀO VÀ T I SAO
Hành vi mua hàng b nh h vố ăn hoá ộ ố xã h i ố cá nhân ố tâm lý
– Nhân t – Nhân t – Nhân t – Nhân t
ở ở ị ả ư ng b i:
Ữ Ố NH NG NHÂN T CH Y U NH H Ư NG Ở
Vaên hoùa
Xaõ hoäi
Neàn vaên hoùa
Caù nhaân
Nhoùm tham khaûo
Taâm lyù
Gia ñình
Nhaùnh vaên hoùa
NGÖÔ ØI MUA
Vai troø ñòa vò
Tuoåi vaø giai ñoaïn cuûa chu kyø soáng. Ngheà nghieäp Hoaøn caûnh kinh teá Loái soáng Nhaân caùch vaø töï yù thöùc
Taàng vaên hoùa
Ñoäng cô Nhaän thöùc Hieåu bieát Nieàm tin vaø thaùi ñoä
Ế Ủ Ế Ả Đ N HÀNH VI MUA
Ờ
Ạ Ế NGƯ I TIÊU DÙNG MUA NHƯ TH NÀO VÀ T I SAO
ự ả
ạ
T o nên s nh h
ư ng ở
sâu r ngộ
ăn hoá
N n về Nhóm văn hoá Giai t ng xã h i ộ ầ
Văn hoá Xã h iộ Cá nhân Tâm lý
ố ả Nhân t nh h ư ngở
Ờ
Ạ Ế NGƯ I TIÊU DÙNG MUA NHƯ TH NÀO VÀ T I SAO
ủ ế
ớ
ộ
ầ
Các t ng l p xã h i ch y u
ưu
Lao đ ngộ H lạ ưu B n cùng ầ
Thư ng l ợ Trung lưu G n trung l ầ
ưu
Ờ
Ạ Ế NGƯ I TIÊU DÙNG MUA NHƯ TH NÀO VÀ T I SAO
ị
Nhóm quan hệ Gia đình Đ a v và vai trò xã h i ộ ị
Văn hoá Xã h iộ Cá nhân Tâm lý
ố ả Nhân t nh h ư ngở
Ờ
ố ả
Nhân t
nh h
ư ngở
ộ đ iờ
ế
ự ậ
ở
Tu i tác ổ Giai đo n cu c ạ Ngh nghi p ệ ề Hoàn c nh kinh t ả L i s ng ố ố Tính cách Tư tư ng t
l p
Văn hoá Xã h iộ Cá nhân Tâm lý
Ạ Ế NGƯ I TIÊU DÙNG MUA NHƯ TH NÀO VÀ T I SAO
Ờ
ố ả
Nhân t
nh h
ư ngở
Đ ng c ộ ơ Nh n th c ứ ậ Ki n th c ứ ế Ni m tin ề Thái độ
Văn hoá Xã h iộ Cá nhân Tâm lý
Ạ Ế NGƯ I TIÊU DÙNG MUA NHƯ TH NÀO VÀ T I SAO
Ủ
QUÁ TRÌNH QUY T Đ NH MUA C A NG
Ư I Ờ
Ị Ế TIÊU DÙNG
Đ hi u h
ở ứ ả ề ơn v cách th c nh h
ố ể ữ ủ ư ng c a ư i ờ ư i dùng, ng
ế đ nh mua
ế đ nh mua
ả ờ ể ế đ n ng ị đ nh và hi u:
ể nh ng nhân t nói trên ờ làm th trị ư ng ph i xác ị ờ – Ai là ngư i ra quy t ạ ị – Các lo i quy t ạ ủ – Các giai đo n c a quá trình mua
Ủ
QUÁ TRÌNH QUY T Đ NH MUA C A NG
Ư I Ờ
Ị Ế TIÊU DÙNG
Hi u ể đư cợ
ở ư ngớ ư ngở ế đ nhị
ị
Vai trò mua hàng Hành vi mua Quá trình quy t ế đ nh
Ngư i kh i x ờ Ngư i nh h ờ ả Ngư i quy t ờ Ngư i mua ờ Ngư i s d ng ờ ử ụ
mua
Ủ
QUÁ TRÌNH QUY T Đ NH MUA C A NG
Ư I Ờ
Ị Ế TIÊU DÙNG
Hi u ể đư cợ
Hành vi mua ph c t p ứ ạ Hành vi mua đơn gi n không ả
ỳ
c u kầ
ế
Hành vi mua theo thói quen Hành vi mua tìm ki m đa
phương án
ị
Vai trò mua hàng Hành vi mua Quá trình quy t ế đ nh
mua
Ủ
QUÁ TRÌNH QUY T Đ NH MUA C A NG
Ư I Ờ
Ị Ế TIÊU DÙNG
ậ
Hi u ể đư cợ
ứ ấ đề
ắ
ị
Vai trò mua hàng Hành vi mua Quá trình quy t ế đ nh
Nh n th c v n Tìm thông tin Đánh giá các phương án Quy t ế đ nh mua s m ị Hành vi sau mua
mua
Ủ
QUÁ TRÌNH QUY T Đ NH MUA C A NG
Ư I Ờ
Ị Ế TIÊU DÙNG
ợ ủ
ờ
ớ
ủ ả
Hành vi sau mua hàng: – Mong đ i c a ng
ư i dùng so v i tính n
ăng c a s n
ả
ph mẩ ự ỏ
– S th a mãn sau mua hàng nh h
ư ng ở
ế đ n hành vi
trong tương lai Hành vi mua s mắ Thông tin đ n ồ đ iạ
Ủ
QUÁ TRÌNH QUY T Đ NH MUA C A NG
Ư I Ờ
Ị Ế TIÊU DÙNG
ờ
ố ắ
ư i làm th tr
ị ư ng nên c g ng gây
ẽ
ả ạ
ạ
ả ủ đơn i hàng và h y
Nh ng ng ờ ữ ở ư ng và theo dõi hành vi sau mua hàng ả nh h ậ ữ ậ – Nh ng thông tin c p nh t sau mua hàng s làm gi m ấ ữ ể thi u tình tr ng nh ng b t hoà, tr l ặ đ t hàng
ổ ớ
– Trao đ i v i khách hàng th
ể ư ng xuyên đ khám phá ệ ẩ ả
ị ử ụ
ữ
ờ ớ ủ ữ nh ng giá tr s d ng m i c a nh ng s n ph m hi n h uữ ề
ạ ỏ ả
ứ
ẩ
– Đi u tra cách th c khách hàng lo i b s n ph m
Ệ Ị Ố Ả 2.4 QU N TR M I QUAN H KHÁCH HÀNG (CRM)
ồ
(CUSTOMER RELATIONSHIP MANAGEMENT) ầ G m 3 ph n chính: Operation Analytical Collaborative
ộ
Ho t ạ đ ng CRM (Operation)
ộ
ố
ủ
ỗ ợ ự ế
ự
ộ
ế
ị
(cid:0) Là ho t ạ đ ng c t lõi c a CRM (cid:0) H tr tr c ti p cho các b ph n tr c ậ ụ tuy n: Marketing, Bán hàng và D ch v khách hàng
ủ
ề
(cid:0) Cung c p ấ đ y ầ đ thông tin v khách hàng (cid:0) Nhi m v : ụ ệ
ộ
ề
ầ
ỗ ợ
ệ ố
ở ữ ệ
ề
– T ự đ ng hoá các ph n m m h tr ậ – Thu th p thông tin ự – Xây d ng h th ng c
ơ s d li u v khách
hàng
Phân tích CRM (Analytical)
ủ
(cid:0) Phân tích và x lý thông tin c a khách
ừ ạ đ ng CRM (operational) và
ử ộ hàng t ho t ồ các ngu n khác
ể
ệ
(cid:0) Đưa ra thông tin cơ s ở đ doanh nghi p có
ế
k ho ch
ạ đúng
ế
Liên k t CRM (Collaborative)
ế ậ
ể
(cid:0) Thi
ương
ữ
ề
t l p, duy trì và phát tri n kênh t tác 2 chi u gi a khách hàng và doanh nghi pệ
ạ
ộ
ị
ư tín, đi n tho i, h i ngh khách
(cid:0) Kênh tương tác: – Trư c: th ớ ế
ệ ự ế hàng, ti p xúc tr c ti p – Nay: website, email, chat …
Ổ
Ứ
Ổ Ứ
Ờ
3. PHÂN TÍCH KHÁCH HÀNG T CH C NGƯ I MUA LÀ CÁC T CH C
ờ
Ai là ngư i mua ?
ư i ờ
ủ
ủ ổ ứ ch c
ờ
Đ c ặ đi m c a ể ngư i tiêu dùng
ố
nh h
ư ng ở
ể
(cid:0) Nhi u ng ờ ư i mua ề (cid:0) Mua s lố ư ng nh ỏ ợ (cid:0) Nhu c u hay thay đ iổ ầ (cid:0) Quá trình mua không mang tính chuyên nghi pệ (cid:0) Nhi u nhân t ố ả ề ế đ n hành vi mua (cid:0) Các đ c ặ đi m khác
Đ c ặ đi m c a ng ể mua là t (cid:0) Ít ngư i mua h ờ ơn (cid:0) Mua s lố ư ng l n h ớ ợ ơn (cid:0) M i quan h gi a ng ư i ờ ệ ữ ầ ấ cung c p và khách hàng g n gũi hơn (cid:0) Quá trình mua mang tính chuyên nghi pệ (cid:0) Nhu c u có ị ầ ư ngớ đ nh h (cid:0) Thư ng mua tr c ti p ự ế ờ
Ể
Ủ
Ị Ư NG Ờ
Đ C ĐI M C A TH TR Ẩ
Ả
Ệ
Ặ S N PH M CÔNG NGHI P
ị ề đ a lý ề ậ ề ầ ề ể 1. Đ c ặ đi m v ể 2. Đ c ặ đi m v t p trung ể 3. Đ c ặ đi m v c u ể 4. Đ c ặ đi m v mua bán
Ữ
Ở Ủ Ờ Ờ Ả Ư I NH H NH NG NG Ế TRÌNH RA QUY T Đ NH C A NG Ư NG TRONG QUÁ Ư I MUA
Ngư i s ờ ử d ngụ
ế
ả
Ngư i ra quy t ờ đ nhị
ờ Ngư i gây nh hư ngở
Ổ Ứ Ị LÀ CÁC T CH C
ị
Quy t ế đ nh mua
ờ
Ngư i phê ờ duy tệ
ồ
Ngư i ki m soát ể lu ng thông tin
ờ Ngư i mua
Ứ
QUI TRÌNH MUA HÀNG VÀ CÁC HÌNH TH C MUA HÀNG
Hình thöùc mua haøng
Laëp laïi
Laàn ñaàu
Caùc böôùc
Laëp laïi coù ñieàu chænh Coù theå
1. Nhaän daïng nhu caàu
Coù theå
2. Moâ taû nhu caàu
Coù theå
3. Xaùc ñònh ñaëc ñieåm vaø
Khoâng caàn thieát Khoâng caàn thieát Khoâng caàn thieát
Caàn thieát Caàn thieát Caàn thieát
Coù theå
soá löôïng saûn phaåm 4. Tìm caùc nhaø cung caáp
Khoâng caàn thieát
Caàn thieát
tieàm naêng
Coù theå
Khoâng caàn thieát
Caàn thieát
5. Nhaän vaø phaân tích caùc ñeà nghò cuûa nhaø cung caáp
Coù theå
6. Ñaùnh giaù vaø löïa choïn
Khoâng caàn thieát
Caàn thieát
nhaø cung caáp
Coù theå
7. Xaùc ñònh phöông thöùc
Khoâng caàn thieát
Caàn thieát
Caàn thieát
Caàn thieát
ñaët vaø giao haøng 8. Ñaùnh giaù vieäc thöïc
Caàn thieát
hieän cuûa nhaø cung caáp
Ạ
IV. PHÂN TÍCH C NH TRANH
Ự
Ạ
1. NĂM ÁP L C C NH TRANH
Ậ
Ữ NH NG CÔNG TY CÓ Ả KH NĂNG GIA NH P TH TRỊ Ư NGỜ
ọ ừ ữ M i ố đe d a t nh ng ậ ớ công ty m i gia nh p
ạ
Ữ
Ề Ạ
Ộ
ứ S c m nh ặ ả ủ m c c c a nhà cung ngứ
NH NG CÔNG TY CÙNG M T NGÀNH NGH C NH TRANH NHAU
NGƯ I Ờ MUA
ạ
NHÀ CUNG NGỨ
ữ
ầ
C nh tranh,
đ i ố đ u gi a các
ạ công ty đang ho t ạ đ ngộ
ứ S c m nh ặ ả ủ m c c c a ờ ngư i mua
ặ ị
ẩ ế
M i ố đe d a c a s n ph m ọ ủ ả ụ ho c d ch v thay th
Ả
Ặ
Ụ
Ẩ S N PH M HO C Ế Ị D CH V THAY TH
Ủ Ẵ
Ố
CÁC Đ I TH S N CÓ
ữ
ớ
Là nh ng công ty/ ố đ i th ạ c nh tranh v i nhau trên th tr
ủ đã và đang ị ư ng ờ
ế ố
ủ ẽ ở
ị
ị ả ăng tài chính, v trí quan ứ đ ộ
ữ ế đ nh m c
ư ng quy t
ợ S lố ư ng, kh n ố c a ủ đ i th s là nh ng y u t ả ọ tr ng nh h ạ c nh tranh
Ố
Ủ Ạ
ả ăng
ữ ớ
ậ
Ớ Đ I TH C NH TRANH M I Là nh ng công ty ủ ố đ i th có kh n ị ư ngờ hay m i gia nh p th tr
ữ
ủ ề
Nh ng nhà cung c p hay khách hàng ấ ố đôi khi cũng là nh ng ữ đ i th ti m năng n u: ế
ả
ậ
+Rào c n cho vi c xâm nh p ngành ệ không cao
ậ ủ
ấ
ợ
+L i nhu n c a ngành là h p d n ẫ
Ủ
Ề Ự
Ấ
ề
ấ
ề
ở
ư ng, quy n l c
nh h ố
ạ
QUY N L C C A NHÀ CUNG C P Nhà cung c p nhi u khi có r t nhi u ấ ề ệ ự đ i v i h ớ ố ả ị ư ngờ th ng và c nh tranh trên th tr
ự ệ
ộ
thu c cho các nhà
ấ
ạ Ví d :ụ T o ra s l ả s n xu t.
Ề Ự
Ủ QUY N L C C A KHÁCH HÀNG
ở
ộ
ủ
ớ
ự ư ng tr c ti p ế đ n ế ệ ặ t khách ợ ố ư ng l n
ờ
ả Khách hàng nh h ho t ạ đ ng c a công ty. Đ c bi ệ hàng công nghi p (mua s l và thư ng xuyên)
Ả
Ế
Ẩ CÁC S N PH M THAY TH
ả
ữ
ợ
ế
ệ
ẩ
ẩ đư c khách hàng Là nh ng s n ph m đánh giá có kh nả ăng thay th cho các ả s n ph m hi n có
Ủ Ạ
Ố
2. PHÂN TÍCH Đ I TH C NH TRANH
Ụ M C TIÊU
ữ
đ i th c nh tranh c a ta?
ế
ủ ợ ủ ọ ư th nào?
ụ
ế ủ ọ ể đi m y u c a h là gì? ủ ọ
ứ
• Nh ng ai là ố ủ ạ • Chi n lế ư c c a h nh • M c tiêu c a h là gì? ủ ọ • Nh ng ữ đi m m nh và ể ạ • Cách th c ph n ng c a h ra sao? ả ứ
Ố
Ệ
Ủ
Ủ PHÁT HI N CÁC Đ I TH Ạ C NH TRANH C A CÔNG TY
ộ
ế ứ đ thay th
Möùc
ñoä
caïnh
ụ
tranh
ứ Căn c vào m c ủ ả c a s n ph m ạ ạ ạ ạ
ẩ C nh tranh nhãn hi u ệ C nh tranh ngành C nh tranh công d ng C nh tranh chung
khoác
lieät
Theo quan đi m ngành và ể quan đi m th tr
ể ị ư ngờ
+
Ñoái thuû caïnh tranh +
Ố
Ệ PHÁT HI N CHI N L
Ế Ư C C A CÁC Đ I
Ủ Ạ
Ợ Ủ TH C NH TRANH
ấ
ổ
ố
ố
ợ
ờ
ầ ủ ạ ố Nh ng ữ đ i th c nh tranh g n nh t ố ữ ủ ủ c a công ty là nh ng đ i th cùng theo ụ ờ ị ư ng m c tiêu gi ng ữ đu i nh ng th tr ế ư c gi ng nhau. Nhóm ớ nhau v i chi n l ợ chi n lế ư c là nhóm các công ty cùng áp ố ế ư c gi ng nhau trên ợ ộ ụ d ng m t chi n l ụ ị ư ng m c tiêu nh t ộ m t th tr
ấ đ nhị
Ợ Ủ Ố Ị XÁC Đ NH CHI N L Ủ Ế Ư C C A Đ I TH
Ạ C NH TRANH
ệ
ủ
ợ ả
1.
ố ủ ạ đ i th c nh
Chi n lế ư c s n ph m hi n nay c a các ẩ tranh chính: A B C
ệ
ợ
ủ
ố ủ ạ
2.
đ i th c nh tranh
Chi n lế ư c giá hi n nay c a các chính: A B C
Ố
Ủ Ế Ư C C A Đ I TH
XÁC Đ NH CHI N L Ạ
Ợ Ủ ế
Ị C NH TRANH (ti p theo)
ố ủ ạ
ệ
ợ
ủ
3.
đ i th c nh tranh
ả
ợ
ủ
ố ủ ạ
4.
đ i th c nh tranh
ủ
ợ
ệ
ế
5.
ố ủ ạ đ i th c nh
ố Chi n lế ư c phân ph iù hi n nay c a các chính: A B C Chi n lế ư c qu ng cáo hi n nay c a các ệ chính: A B C Chi n lế ư c xúc ti n bán hàng hi n nay c a các tranh chính: A B C
Ị
Ố
Ủ
Ụ Ủ Ạ
XÁC Đ NH M C TIÊU C A CÁC Đ I TH C NH TRANH
ế
ố
ị đang tìm ki m cái gì trên th
ủ ạ
ề
ố ủ ừ đ i th c nh
V n ấ đ c n
ặ ề ầ đ t ra: T ng ừ đ i th c nh tranh ủ ạ trư ng?ờ ể Cái gì đã đi u khi n hành vi c a t ng tranh? ụ ủ ạ
ả ố đa hóa l
i
ế
ạ
ớ
ậ ợ i nhu n ủ ư ng c a các
đ i ố
ủ ạ
ố M c tiêu c a các đ i th c nh tranh: ậ i nhu n
ủ ợ T i ố đa hóa l ứ ỏ “Th a mãn” ch không ph i t Nên theo dõi các k ho ch bành tr th c nh tranh
Ủ Ặ
ặ
ữ
ạ ủ ạ ố ệ
ớ ề ủ ạ
ữ
ờ
ế
ạ
ặ
ủ ạ ứ ấ
ệ
ồ
ứ
ờ
ữ ệ ầ Công ty c n phát hi n nh ng m t m nh ủ ừ ặ ế ố đ i th c nh và nh ng m t y u c a t ng ữ ậ ả tranh. Công ty ph i thu th p nh ng s li u đ i ố ủ ừ m i v tình hình kinh doanh c a t ng th c nh tranh ặ ể Các công ty thư ng tìm hi u nh ng m t ố ủ m nh và m t y u c a các đ i th c nh ố ệ ữ tranh thông qua nh ng s li u th c p, ờ đ n. Nghiên i kinh nghi m cá nhân và l ớ ự ế ứ c u marketing tr c ti p v i các khách hàng, ạ ngư i cung ng và
ủ đ i lý c a mình.
Ặ Ố Ế Ạ ĐÁNH GIÁ M T M NH VÀ M T Y U C A Ủ Ạ CÁC Đ I TH C NH TRANH
Ủ Ể Ể Ế
Giaù
PHAÂN TÍCH CAÏNH TRANH THOÂNG TIN VEÀ SAÛN PHAÅM CUÛA ÑOÁI THUÛ CAÏNH TRANH Laõi cuûa ngöôøi baùn buoân
Laõi cuûa nhaø phaân phoái
Ñoái thuû caïnh tranh A Saûn phaåm caïnh tranh A B C
Ñoái thuû caïnh tranh B Saûn phaåm caïnh tranh A B C
Ố ĐÁNH GIÁ ĐI M M NH, ĐI M Y U C A Ạ Ủ Ạ Đ I TH C NH TRANH
Ủ Ể Ể Ế
ÑIEÅM MAÏNH, ÑIEÅM YEÁU CUÛA ÑOÁI THUÛ CAÏNH TRANH
Loaïi saûn phaåm________________________
Ñieåm maïnh
Ñieåm yeáu
Ñoái thuû caïnh tranh A
Ñoái thuû caïnh tranh B
Ñoái thuû caïnh tranh C
Ố ĐÁNH GIÁ ĐI M M NH, ĐI M Y U C A Ạ Ủ Ạ Đ I TH C NH TRANH
ế đ n 3 y u t ế ố :
ầ Các công ty c n quan tâm Th ph n ầ ị Ph n tâm trí ầ Ph n trái tim ầ
Ạ
Ể
Ủ Ạ
Ự Ủ
Ố
Ế
Ể
CÁC LĨNH V C ĐÁNH GIÁ ĐI M M NH, ĐI M Y U C A Đ I TH C NH TRANH
ị
M c bán và v trí trên th tr
ị ư ng ờ
ố ớ đ i v i phân khúc th tr
ị ư ng ờ
ứ ụ
m c tiêu
ộ ỏ
ả
ợ
ị
M c ứ đ th a mãn c a khách hàng ủ Phương th c ti p c n kinh doanh (Giá c , ch t l ứ ế ậ
ấ ư ng, d ch
ụ ố đ )ộ v , t c
đòn b y tài chính
ủ ạ
ẩ ủ ế ố đ i th c nh tranh ch y u
ả
ề
ệ
ả
Tình hình tài chính Các ngu n tài chính và ồ Phân b chi phí so v i các ớ ổ Ch t lấ ư ng s n ph m ẩ ợ Kh nả ăng v qu n lý ả Chi n lế ư c Marketing và tính hi u qu ợ Phương th c phân ph i ố ứ
Ả Ứ Ủ
ề
ố ố ố ố
ủ ạ đi m tĩnh Đ i th c nh tranh ọ ủ ạ Đ i th c nh tranh kén ch n ữ ủ ạ Đ i th c nh tranh hung d ủ ạ Đ i th c nh tranh khôn ngoan
Ủ Ạ Ố ĐÁNH GIÁ CÁCH PH N NG C A Đ I TH C NH TRANH
Ế
Ế Ệ Ố THI T K H TH NG THÔNG TIN Ạ TÌNH BÁO C NH TRANH
ẩ
ồ ớ ố ư c chính: Bao g m b n b ị ệ ố Chu n b h th ng ậ ố ệ Thu th p s li u Đánh giá và phân tích Phân phát và tr l
iả ờ
Ự
Ủ Ạ
Ọ Ố Ấ
Ể L A CH N Đ I TH C NH TRANH Đ T N CÔNG VÀ NÉ TRÁNH
ữ
ớ
ủ ủ ạ
ố ố ố
ấ
đòn t n ấ ể ậ Công ty có th t p trung nh ng ữ ộ công c a mình vào m t trong nh ng l p ố đ i th c nh tranh sau : Các đ i th c nh tranh m nh và y u ạ ế ủ ạ Các đ i th c nh tranh g n và xa ầ ủ ạ Các đ i th c nh tranh “t ố ủ ạ
t” và “x u”
Ố Ị CÂN Đ I CÁC QUAN ĐI M Đ NH H Ư NG THEO
Ớ Ủ Ạ Ố
Ể KHÁCH HÀNG VÀ THEO Đ I TH C NH TRANH
ố ộ
ủ
ề ủ ạ ệ nh ng hành
ả ứ ộ
ề
ợ
ờ
ầ ữ ợ ị
ệ ọ
ữ ấ ầ ấ đ i th c nh tranh làm trung M t công ty l y ề ề tâm là công ty đ ra các bi n pháp c a mình v ữ ộ ừ ấ cơ b n ả đ u xu t phát t đ ng và ủ ạ ủ đ i th c nh tranh ố ph n ng c a ẽ ấ M t công ty l y khách hàng làm trung tâm s ể ệ ơn vào vi c phát tri n khách ậ t p trung nhi u h hàng khi ho ch ạ ủ ế ư c c a mình. ị đ nh các chi n l ủ Nh theo dõi nhu c u c a khách hàng, công ty đư c nh ng nhóm khách hàng nào và quy t ế đ nh ầ ấ ớ nh ng nhu c u m i xu t hi n nào là quan tr ng ụ ụ nh t c n ph c v .
ự ế ả Trên th c t
Laáy khaùch haøng laøm trung taâm
Khoâng
Coù
Khoâng
Ñònh höôùng theo saûn phaåm
Ñònh höôùng theo khaùch haøng
Coù
Laáy ñoái thuû caïnh tranh laøm trung taâm
Ñònh höôùng theo thò tröôøng
Ñònh höôùng theo ñoái thuû caïnh tranh
Caùc caùch ñònh höôùng cuûa coâng ty
ủ ạ ố khách hàng l n ẫ đ i th c nh tranh ả ngày nay các công ty ph i theo dõi c .
Ợ
Ế Ạ 3. L I TH C NH TRANH
ả
ủ
1.Các tài s n và tài nguyên
đ c ộ đáo c a công
ty
2. Khách hàng và th trị ư ng ờ
ả
ị
ẩ 3. Các s n ph m và d ch v
ụ ưu vi
tệ
ỗ
ộ
4. T i ố ưu hoá các ho t ạ đ ng trong chu i giá
ị ủ
tr c a công ty
ố
ậ ụ 5. Các đ i tác t n t y
ạ
6. Tính kinh t
ế ừ t
qui mô và
đa d ng hoá
Ả
CÁC TÀI S N VÀ TÀI NGUYÊN
Ộ
ồ
Đ C ĐÁO
G m 2 nhóm:
ả
1. Nhóm tài s n gi n
ả đơn
ả
ữ
ồ
ẻ t o ra l ạ
ế ạ
Tài s n h u hình: Tài nguyên thiên ợ ộ i đ ng r nhiên, ngu n lao ề th c nh tranh v giá/chi phí
ữ
ạ
Tài nguyên thiên nhiên h u h n, lao ộ đ ng r ch t l
ợ ẻ ấ ư ng kém
2. Nhóm cao c pấ
ờ
ệ ệ
ự
Là tài s n có giá tr , ị đôi khi vô hình như ả ệ ương hi u, uy tín ệ ệ đ i, thạ công ngh hi n ứ ế trên th trị ư ng, ki n th c và kinh nghi m ộ ủ c a công ty + đ i ngũ nhân s thi n ngh .ệ
ữ
ề
ứ ấ
ợ
ể Đ c ặ đi m: Tính b n v ng và hàm lư ng tri th c r t cao.
ể
ả
ả
ộ Đ có tài s n: Công ty ph i có m t quá trình dài tích lu , ỹ đ u tầ ư và xây d ng ự
Ở
Ơ S KHÁCH HÀNG
ớ
ị ư ng m i và là công ty
ờ ị ư ng này ạ ợ ề ờ ơ, t o l
là l ợ ờ ế ị ư ng và l
i th th tr
đ u ầ ế ấ i th r t ợ i
ậ
Ờ TH TRỊ Ư NG VÀ C ờ ộ Tìm ra m t th tr ậ tiên xâm nh p th tr ớ l n v th i c nhu n cho công ty.
ư ng ờ
ề ộ
ờ
ệ ớ Các công ty l n và nhi u kinh nghi m th ớ ị ư ng m i ậ khai thác và xâm nh p m t th tr
ỏ ế
ệ
ớ
ậ ừ Các công ty v a và nh : ti p c n và khai thác ờ ữ ị ư ng (niche), nh ng phân khúc ẽ ủ các k c a th tr ặ ầ đ c bi ớ v i nhu c u t mà các công ty l n không ể ụ ụ th ph c v .
Ở
CƠ S KHÁCH HÀNG
ậ
ệ ạ
ệ ơ s ở đó t
ợ
T p trung vào xây d ng quan h dài h n ạ ự i ố đa i, trên c khách hàng hi n t i ích hai bên hoá l
ứ
ấ
ộ
ề
ấ
ợ
Nghiên c u cho th y chi phí ể ấ đ thu hút ộ ầ ớ ớ m t khách hàng m i l n g p 5 l n chi phí ẽ ữ khách và m t khách hàng trung thành s gi ớ ộ ư ng doanh thu l n g p nhi u ạ t o ra m t l ế ồ đi ớ ầ đ n r i l n so v i khách hàng
Ả
Ẩ
Ị
S N PH M VÀ D CH V
Ụ ƯU VI TỆ
ả
ẩ
ọ
ợ ự
S n ph m tho mãn nhu c u khách hàng ả ầ đ ể đư c khách hàng ch n mua ụ m c tiêu và ệ ả ẩ ả s n ph m ph i có s khác bi
t
ề
ầ
ẩ
ả
ầ ứ S n ph m có ph n c ng và ph n m m
ả
ẩ
ăng chính mà s n ph m
+Ph n c ng là công n đem l
ầ ứ iạ
ị ặ
ấ
ớ
ạ ạ
ợ
ư l n g p ộ ư ng khách hàng trung
+Ph m m m t o ra giá tr th ng d ề ầ ề ầ t o m t l nhi u l n thành
Ạ Ộ
Ừ
T I Ố ƯU HOÁ T NG HO T Đ NG
Ỗ
Ị Ủ
ứ
ế
ỗ
ộ
ả
ấ
TRONG CHU I GIÁ TR C A CÔNG TY Chu i liên k t ho t ạ đ ng: nghiên c u ự ị ể và phát tri n, qu n tr nhân s , tài chính, ả s n xu t, marketing
ể
ư tr ng ọ
ế
ộ
ể ổ
Do tài nguyên có h n, các công ty l a ự ạ ộ ố ch n ọ đ u tầ đi m vào m t s ớ ho t ạ đ ng chính + liên k t v i các Doanh nghi p ệ đ b sung
Ố
Ụ
Ậ
Đ I TÁC T N T Y
ồ
ấ
G m các gian, c ng ộ
ố đ i tác: nhà cung c p, trung đ ng …ồ
ả
ự
ợ
Ph i xây d ng ệ ố đư c các m i quan h ể ế đ cùng lâu dài, cam k t, trung thành phát tri n ể
Ế Ừ TÍNH KINH T T QUY MÔ VÀ Ạ ĐA D NG HOÁ ớ * Qui mô l n – th tr
ầ ớ ị ư ngờ nhu c u l n
Chi phí gi m ả
ệ
ợ
Đư c kinh nghi m và h c t p ọ ậ
ờ
ỏ ị ư ng nh ,
ầ
ỏ ừ * Qui mô v a và nh – Th tr ề phân tán v nhu c u
ẩ
ạ đ ng ộ
Đa d ng hoá s n ph m và ho t ả đem l
ạ ạ ợ i l
ế i th
CHƯƠNG III
(Bư c 2)ớ
Ự
Ị Ư NG Ờ
Ụ
Ọ L A CH N TH TR M C TIÊU
CHCHƯƠƯƠNG III: NG III: Ợ CHI N LẾCHI N LẾ ƯƯ C MARKETING ỢC MARKETING Ụ ỤM C TIÊU M C TIÊU
ệ ộ i thi u các n i dung sau:
Ự Ị Ư NG M C TIÊU
Ờ Ị Ợ Ạ ớ Chương này gi • PHÂN KHÚC TH TRỊ Ư NGỜ • L A CH N TH TR Ọ • CHI N LẾ Ư C Đ NH V – CHI N L Ụ Ế Ư C T O
S KHÁC BI T Ị Ị Ệ Ự Ị Ợ Ị Ệ • Đ NH V VÀ D BI T HOÁ TH ƯƠNG HI UỆ
1. KHÁI NI MỆ
Ế
BA CÁCH TI P C N CHI N L
Ế Ư C Ợ
Ậ MARKETNG
1. Marketing đ i tràạ
ả
ấ
ạ
ạ ạ ả
ẩ
ộ
ế ấ ả
S n xu t hàng lo t, cung c p ấ đ i trà, làm ạ khuy n mãi hàng lo t m t lo i s n ph m t c khách hàng cho t
ả ạ
ạ
ấ ộ
ờ
Chi phí th p, giá c c nh tranh cao, t o m t ộ ớ th trị ư ng r ng l n
ả
ẩ ạ 2. Marketing đa d ng hoá s n ph m
ả
ẩ
ấ ể
ợ
đ c ặ ấ ư ng và kích c khác
S n xu t m t s lo i s n ph m có ộ ố ạ ả ỡ ể đi m, ki u dáng, ch t l nhau
ể
ả
Các s n ph m ế ế đ cho khách ợ ẩ đư c thi ả t k ứ ọ ề ự hàng có nhi u l a ch n ch không ph i thu hút các phân khúc khác nhau.
3. Marketing muïc tieâu * Coâng ty phaân bieät caùc phaân khuùc thò tröôøng chính * Choïn moät hoaëc vaøi phaân khuùc thò tröôøng muïc tieâu
* Phaùt trieån caùc saûn phaåm vaø chöông trình marketing phuø hôïp cho moãi phaân khuùc muïc tieâu
* Giuùp coâng ty xaây döïng cô hoäi treân thò tröôøng toát hôn.
* Caùc coâng ty coù theå phaùt trieån saûn phaåm, ñieàu chænh giaù keânh phaân phoái hay choïn coâng cuï chieâu thò phuø hôïp ñeå tieáp caän vaø phuïc vuï
toát ñoái vôùi töøng thò tröôøng muïc
tieâu.
CHI N LẾ Ư C Ợ TH TRỊ Ư NGỜ
Ế Ư C Ợ
Ạ CÁC D NG CHI N L TH TRỊ Ư NGỜ
Marketing ể ổ t ng th
Đa phân khúc
ẩ
Marketing ả ạ đa d ng s n ph m
Đơn phân khúc
ụ
Marketing m c tiêu
Ngách th trị ư ngờ
Cá nhân
Ổ
Ể
CHI N LẾ Ư C Ợ MARKETING T NG TH
ị ương th c s n xu t, phân ph i và chiêu th
Đ c ặ đi m ể ử ụ – S d ng ph
ờ
ấ ứ ả ố ư i tiêu dùng ương hi uệ đ n ế m i ngọ
m t thộ
ạ hàng lo t cho Ưu đi mể ả
ả
ờ
ụ ụ đư c th tr
ấ – Gi m chi phí s n xu t ấ – Giá thành thương hi u th p ệ ớ ộ ị ư ng r ng l n ợ – Ph c v Như c ợ đi mể
ạ
ợ
– Không đáp ng dứ
ư c nhu c u
ủ ầ đa d ng c a khách hàng
Ợ
Ạ
Ả
Ẩ
CHI N LẾ Ư C MARKETING ĐA D NG S N PH M
Đ c ặ đi m ể
ứ ả
ấ
ố
ử ụ – S d ng ph
ủ
ạ
ương th c s n xu t, phân ph i và chiêu ương hi uệ cho nhu c u ầ đa d ng c a
th ị cho nhi u thề th trị ư ngờ
Ưu đi mể
ạ
ợ
– Đáp ng ứ đư c nhu c u
ủ ầ đa d ng c a khách hàng
Như c ợ đi mể
ệ
ầ
ờ
t c nhu c u th tr
ị ư ng hi u
– Không th th a mãn t ồ ự ạ
ấ ả ế
ả
ể ỏ qu , vì ngu n l c h n ch
Ợ
Ụ
CHI N LẾ Ư C MARKETING M C TIÊU
Đ c ặ đi m ể
ấ
ố
ử ụ – S d ng ph ị ậ
ương th c s n xu t, phân ph i và chiêu ứ ả ộ ố ặ ộ mà m t ho c m t s phân khúc th t p trung vào ế ạ ợ doanh nghi p ệ có l i th c nh tranh
Ưu đi mể
ộ
ậ ụ đư c cợ ơ h i Marketing ạ
– T n d ng ệ – C nh tranh hi u qu trên th tr
ị ư ngờ
ợ ợ ấ ế ư c t t
ả Chi n lế ư c Marketing m c tiêu là chi n l ể ồ ạ đ t n t
ể ụ i và phát tri n ả ế y u ph i làm
Ụ
2. CHI N LẾ Ư C Ợ MARKETING M C TIÊU
Ợ
CHI N LẾ Ư C STP
S: Segmenting: Phân khúc th trị ư ngờ
ự
ọ
ụ
ờ
ị ư ng m c
T: Targeting: L a ch n th tr tiêu
ị
ị
ụ
ờ
P: Positioning: Chi n lế ư c ợ đ nh v trên th trị ư ng m c tiêu
ể
ủ đi m c a các ch
ương
ấ STP: Xu t phát trình Marketing
PHÂN KHÚC TH TRỊ Ư NGỜ
ự
ế
ị
1.Xác đ nh các bi n phân khúc và th c
ệ
hi n phân khúc th tr
ị ư ngờ
ự 2. Xây d ng h s
ồ ơ khách hàng
Ờ
Ụ
TH TRỊ Ư NG M C TIÊU
ủ ừ
ự ấ
ẫ
3. Đánh giá s h p d n c a t ng phân khúc
ụ
ọ
4. Ch n các phân khúc m c tiêu
Ị
Ị Đ NH V
ị
ị
5. Xác đ nh các khái ni m
ệ đ nh v cho
ị ừ t ng phân khúc
ự
ể
ề
ọ
6. L a ch n, phát tri n, và truy n
ợ
ọ thông khái ni m ệ đư c ch n
2.1 PHÂN KHÚC TH TRỊ Ư NGỜ
2.1.1 KHÁI NI MỆ
• Phân khúc th tr
ờ Ờ PHÂN KHÚC TH TRỊ Ư NG LÀ GÌ ? ị ư ng ờ ệ ị ư ng là vi c chia th tr ư i mua có cùng chung nhu
ờ thành nh ng nhóm ng ầ c u và ệ ị ữ đ c ặ đi mể • Vi c phân khúc th tr
ể
ầ ủ
ể ề
ư ng giúp cho doanh ờ ương trình ể nghiêäp có th phát tri n các ch ị Marketing riêng đ ể đáp ng nhu c u c a khúc th ứ trư ng ờ ự đi u không th làm ợ đư c cho toàn b th tr ọ đã l a ch n. Đây là ộ ị ư ngờ
Ợ
• Có th xác ố
Ủ 2.1.2 L I ÍCH C A PHÂN KHÚC TH TRỊ Ư NGỜ ơn nhu c u, ầ ị đ nh m t cách chính xác h ụ ủ mong mu n và hành vi c a nhóm khách hàng c thể
ể ộ
• Các ngu n l c c a doanh nghi p có th
ồ ự ủ
ố ủ ệ ổ ộ phân b m t các có hi u qu h ộ đ ng Marketing mu n c a khúc th tr ể đư c ợ ả ơn cho các ho t ạ ầ đêå th a mãn nhu c u và mong đã xác đ nhị ệ ỏ ị ư ng ờ
Ủ Ụ
TH T C PHÂN KHÚC
3 giai đo nạ
ờ
ề 1.Đi u tra:
ị ư ng thông qua ph ng ơ,
ỏ ộ ể đ ng c
ủ
ứ Nghiên c u th tr ấ v n nhóm, cá nhân, khách hàng tìm hi u hành vi c a khách hàng.
ậ
2. Phân tích: Sau khi thu th p thông tin, phân tích
ạ
phân lo i khách hàng vào các nhóm khác nhau.
ế ậ
3.Thi
t l p h s
ồ ơ:
ừ
ấ
ố
ồ ơ
ế
ả
ợ
T ng nhóm khách hàng có tính ch t gi ng nhau t trong h s
đư c mô t
chi ti
ủ ừ
Hình thành h sồ ơ khách hàng c a t ng phân khúc
PHƯƠNG PHÁP PHÂN KHÚC TH TRỊ Ư NGỜ
ị
ợ
ả
ợ
ẵ Phân khúc đư c ợ đ nh s n 1. (Apriori or predefined segmentation) ự đư c phân khúc d a trên các tiêu chí
ấ đư c nhà s n xu t
Th trị ư ng ờ ch n trọ ư cớ ụ Ví d :
Nhãn hi u ệ đang dùng
ậ
Thu nh p caoth p ấ
ị
ẵ Phân khúc không đ nh s n
ị
ả ư c mà ph i khám phá
ớ ằ
ậ
ợ
ợ
ố
có cùng
ợ
2. (Posthoc or derived segmentation) Phân khúc không đư c ợ đ nh tr Các phân khúc đư c phát tri n b ng cách t p h p các nhân t ể tính ch tấ Ví d :
ụ L i ích mong mu n ố
Nhu c uầ Thái độ Thói quen mua s mắ
Ợ Ị
Ẵ
PHƯƠNG PHÁP PHÂN KHÚC ĐƯ C Đ NH S N
ư c phân khúc và cho
ị đ nh nghĩa
ố ớ ừ đ i v i t ng
ỡ ủ ừ
M c ụ đích: Ch n trọ ớ phân khúc ị ể ử ủ ừ
• Thi
Xác đ nh kích c c a t ng phân khúc Lên ti u s c a t ng phân khúc t k cu c nghiên c u:
ứ ị ứ đ nh tính
ể ể đ hi u sâu h
ơn nhu
ợ
b ng cách ể ự
ợ
ả ằ ư ng mô t đư c phát tri n d a trên
ế ế ộ ạ ầ c u, thái ạ ị ứ đ nh l ả dùng b ng câu h i có c u trúc ả ủ ế k t qu c a gia
Giai đo n 1: Nghiên c u ộ đ , thói quen Giai đo n 2: Nghiên c u ỏ ấ đo n 1ạ
Ẵ
PHƯƠNG PHÁP PHÂN KHÚC Ị KHÔNG Đ NH S N
ợ
ề ả
ố
i ích mong mu n, nhu
ể đ phân khúc (l
Ch n n n t ng
ữ
ờ
ầ ư i có cùng nhu c u
ủ ừ
ố ố
• Thi
M c ụ đích: ọ ầ c u…) T p h p nh ng ng ợ ậ Thu th p thông tin cá nhân c a t ng phân khúc: nhân ậ ẩ ọ i s ng… kh u h c, tâm lý, l ứ ế ế ộ t k cu c nghiên c u: ị ạ
ằ
ứ đ nh tính b ng cách th
ể đ phát tri n 1 danh sách các l
ợ ợ
ăm dò ầ đ .ộ i ích, nhu c u, thái ả ằ ư ng mô t b ng cách ự ể đư c phát tri n d a trên
Giai đo n 1: Nghiên c u ợ ể Giai đo n 2: Nghiên c u ạ ị ứ đ nh l ỏ ả ấ dùng b ng câu h i có c u trúc đo n 1ạ ả ủ ế k t qu c a giai
2.1.3 QUI TRÌNH PHÂN KHÚC TH TRỊ Ư NGỜ
ị
Xác đ nh kích th
ư c ớ đêå phân
khúc th trị ư ngờ
(1)
ấ ủ
Phát triêån đ y ầ đ ủ đ c ặ điêåm tính ch t c a phân khúc
(2)
ụ ủ
D ự đoán qui mô tiêu th c a ừ t ng phân khúc
(3)
ủ ạ
ự ế
ố Phân tích đ i th c nh ủ ừ tranh c a t ng phân khúc
D ki n Marketing ừ Mix cho t ng phân khúc
(4.1)
(4.2)
ả ủ ừ
Đánh giá hiêäu qu c a t ng phân khúc
(5.1)
ự
ấ
ọ
ẫ L a ch n phân khúc h p d n
(5.2)
Ầ
Ệ
Ả
YÊU C U PHÂN KHÚC HI U QU
ợ
ớ
đư c kích th
ủ
ấ
* Có th ể đo lư ng ờ ả ư c, kh năng mua, tính ch t khác nhau c a phân khúc
ủ ớ
* Đ l n và có
ủ ợ đ l
ậ i nhu n
ể ế ậ
ụ ụ ễ
* Có th ti p c n và ph c v d dàng
ệ
ữ ể ỗ t gi a các phân khúc – m i * Có th phân bi ố ớ ả ứ ẽ đ i v i phân khúc s có ph n ng khác nhau các kích thích Marketing
ệ
ương trình ữ
ể ự * Có th th c hi n các ch ể Marketing đ thu hút và gi
khách hàng
ĐÁNH GIÁ CÁC PHÂN KHÚC
ộ ấ
ủ
ẫ
ộ
ợ
* Đánh giá đ h p d n c a phân khúc theo các tiêu chí: qui mô, t c ố đ phát ể tri n, l
ậ ủ i nhu n r i ro…
ụ
ủ
ợ
ủ đ kh n ờ ị
ồ ự * Xem xét m c tiêu và ngu n l c c a ả ăng đ u ầ công ty có phù h p và ư ng hay ụ ữ tư và tr v ng trên th tr không?
Ờ Ố Ể 2.1.4 NHÂN T Đ PHÂN KHÚC Ờ TH TRỊ Ư NG NG Ư I TIÊU DÙNG
ẩ
Đ a lýị Nhân kh u h c ọ Tâm lý Hành vi ngư i tiêu dùng
ờ
PHÂN KHÚC TH TRỊ Ư NG NG
Ư I Ờ
Ờ TIÊU DÙNG
ố
ặ
ở
ề
Cơ s cho vi c ệ phân khúc
Dân t c ho c qu c gia ộ Mi n ho c vùng ặ Thành ph ho c n ố
ặ ơi t p ậ
trung dân cư
ẩ
M t ậ độ Khí h uậ
Đ a lý ị Nhân kh u h c ọ Tâm lý Hành vi tiêu dùng
PHÂN KHÚC TH TRỊ Ư NG NG
Ư I Ờ
Ờ TIÊU DÙNG
ủ
ộ
ớ
Tu i tác, ch ng t c, gi
i
ở
ổ tính
Cơ s cho vi c ệ phân khúc
đình
Đ a lý ị Nhân kh u h c ẩ ọ Tâm lý Hành vi tiêu dùng
Thu nh p, h c v n ọ ấ ậ Quy mô gia đình Chu k s ng gia ỳ ố Ngh nghi p ệ ề Tôn giáo, dân t c ộ Th hế ệ Giai t ng xã h i ộ ầ
PHÂN KHÚC TH TRỊ Ư NG NG
Ư I Ờ
Ờ TIÊU DÙNG
ở
Cơ s cho vi c ệ phân khúc
L i s ng ố ố – Ho t ạ đ ngộ – Quan tâm – Quan đi mể
ẩ
Nhân cách Giá tr c t lõi ị ố
Đ a lý ị Nhân kh u h c ọ Tâm lý Hành vi tiêu dùng
PHÂN KHÚC TH TRỊ Ư NG NG
Ư I Ờ
Ờ TIÊU DÙNG
ở
Cơ s cho vi c ệ phân khúc
ư i dùng
ầ
ẩ
ủ
Lý do iợ Ích l Tình tr ng ng ờ ạ T n su t s d ng ấ ử ụ Tình tr ng trung thành ạ M c ứ đ s n sàng c a ộ ẵ ờ ngư i mua
Thái độ
Đ a lý ị Nhân kh u h c ọ Tâm lý Hành vi tiêu dùng
Ố
2.1.5 NHÂN T CHO PHÂN KHÚC Ư I MUA LÀ
Ờ Ổ Ứ Ờ TH TRỊ Ư NG NG CÁC T CH C
ố
• Tiêu th c v ngành ứ ề • Tiêu th c v s ho t ứ ề ự ạ đ ngộ • Phương pháp ti p c n mua hàng ế ậ • Các nhân t ố tình hu ng • Các đ c tính thu c v con ng ộ ề
ặ ư iờ
Ngành
Công ty
Ứ Ề TIÊU TH C V NGÀNH
ị V trí
ị đ a lý
ộ ử ụ
Công nghệ M c ứ đ s d ng Các kh nả ăng c a khách hàng (thanh toán, ủ
ợ s lố ư ng…)
Ộ Ứ Ề Ự Ạ TIÊU TH C V S HO T Đ NG
ậ
ổ ứ ộ
ứ ăng mua hàng
ch c b ph n ch c n
ệ ẵ
ứ
Cách t C u trúc quy n l c ề ự ấ B n ch t c a m i quan h s n có ố ấ ủ ả Các chính sách mua Các tiêu th c mua
PHƯƠNG PHÁP MUA HÀNG
Ế Ố
Ộ Ố CÁC Y U T TÌNH HU NG VÀ Đ C TÍNH Ề THU C V CON NG Ặ Ư IỜ
ố
Y u t
tình hu ng:
ế ố ẩ ấ – Kh n c p ụ – Các áp d ng c th – Qui mô c a ủ đơn đ t hàng
ặ
ư iờ : ờ ư i bán
Các đ c tính thu c v con ng ư i mua và ng ể
ữ ạ
ụ ể ặ ộ ề ờ ồ – S tự ương đ ng gi a ng ố ớ – Thái đ ộ đ i v i m o hi m – Trung thành
Ự Ờ
Ọ Ụ
2.2 L A CH N TH TRỊ Ư NG M C TIÊU
Ắ
NGUYÊN T C CH N TH TR
Ị Ư NG Ờ
Ụ
Ọ M C TIÊU
ợ ủ ớ
Phù h p v i m c tiêu c a công ty ụ Hòa h p ợ đư c cợ ơ h i Marketing v i ti m n ộ
ớ ề ăng
ủ c a công ty
ớ ợ ấ đ ể
Ph i ả đ t ạ đ kh i l ủ ố ư ng bán v i chi phí th p ậ i nhu n ố
ợ có l
Nên ít có đ i th c nh tranh
ủ ạ
Ọ Ụ
Ứ Ự CÁC HÌNH TH C L A CH N PHÂN Ờ KHÚC TH TRỊ Ư NG M C TIÊU
T p trung vào m t phân khúc duy nh t ấ ộ T p trung có ch n l c ọ ọ T p trung theo s n ph m ẩ ả T p trung theo th tr ị ư ngờ Che ph toàn b th tr ộ ị ư ngờ ủ
ậ ậ ậ ậ
Ọ Ụ
Ứ Ự CÁC HÌNH TH C L A CH N PHÂN Ờ KHÚC TH TRỊ Ư NG M C TIÊU
Che phuû toaøn boä
Taäp trung moät phaân khuùc
Taäp trung coù choïn loïc
Taäp trung theo saûn phaåm
Taäp trung theo thò tröôøng
M1 M2 M3
M1 M2 M3
M1 M2 M3
M1 M2 M3
M1 M2 M3
P1
P1
P1
P1
P1
P2
P2
P2
P2
P2
P3
P3
P3
P3
P3
Ọ
Ự
L A CH N CÁC PHÂN KHÚC
ấ
ậ
ộ
* T p trung vào m t phân khúc duy nh t
ậ
ọ ọ * T p trung có ch n l c
ậ
ả
ẩ
* T p trung theo s n ph m
ậ
* T p trung theo th tr
ị ư ngờ
ủ
* Che ph toàn b th tr
ộ ị ư ng ờ
Ậ
Ộ
T P TRUNG VÀO M T PHÂN KHÚC DUY NH T Ấ
ị ề
ứ
ế
ạ * Công ty có v trí m nh trên phân khúc, có ki n th c sâu v phân khúc
ả
ệ ấ
ư chuyên ộ * Công ty ho t ạ đ ng hi u qu nh ổ ố ả môn hoá trong s n xu t, phân ph i và c đ ngộ
ợ
* Thu l
ậ i nhu n cao t
ừ ệ đ u tầ ư
vi c
ấ
* Ch p nh n t
ậ ỷ ệ ủ l
r i ro cao
Ọ Ọ
Ậ
T P TRUNG CÓ CH N L C
ọ
ộ
* Công ty ch n m t vài phân khúc
ả
ộ
ể ủ ấ
ế ụ
ẫ
* Gi m thi u r i ro, khi m t phân khúc ẫ ở tr nên không h p d n thì v n ti p t c thu l
các phân khúc khác
ợ ừ i t
Ậ
Ả
Ẩ
T P TRUNG THEO S N PH M
ộ ả
ấ
ả
ậ ể ụ ụ
ộ
* Công ty t p trung s n xu t m t s n ph m ẩ đ ph c v cho m t vài phân khúc
ố
ự
ộ t trong m t lĩnh v c
ự * Xây d ng uy tín t ẩ ả s n ph m
ệ
ủ
ả
ẩ
* Nguy cơ: Công ngh thay ể ổ đ i có th ế ị làm s n ph m c a công ty b thay th .
Ậ
T P TRUNG THEO TH TR
Ị Ư NGỜ
ụ ụ
ầ
ậ
ộ
* Công ty t p trung vào ph c v nhu c u ủ c a m t nhóm khách hàng
ờ
ụ
ụ
* Công ty thu đư c uy tín nh vào ợ chuyên môn hoá trong ph c v khách hàng
Ủ
Ộ Ị Ư NGỜ
ụ ụ ấ ả
CHE PH TOÀN B TH TR t c phân khúc trên th tr
* Công ty ph c v t
ị ư ngờ
* Có hai phương th c cứ ơ b nả
1. Marketing không phân bi
tệ
ạ ả
ẩ
ộ
Đưa ra m t lo i s n ph m ph c v c th tr
ụ ụ ả ị ư ng ờ
ụ
ậ
ợ
ế
ấ
ả
ờ
T n d ng
đư c tính kinh t
nh qui mô trong s n xu t, trong
marketing và phân ph i.ố
1. Marketing khác bi
tệ
ế ế
ừ
Thi
t k các ch
ương trình khác nhau cho t ng phân khúc
ạ
T o doanh s l n ố ớ
ự
ệ
ồ
S khác bi
ệ đ ng nghĩa vi c chi phí cao
t
ả
ẩ
ả
Công ty ph i ả đ u tầ ư chi phí: đa d ng hoá s n ph m, chi phí s n
ấ
xu t, hành chính, l
ạ ưu kho, chiêu th …ị
Ể Ế Ợ Ậ
Marketing không khác bi
tệ
ỗ
ợ Marketing h n h p
Th trị ư ngờ
Ụ Ụ Ờ CÁC CHI N LẾ Ư C ÁP D NG Đ TI P C N TH TRỊ Ư NG M C TIÊU
ự
ệ
Marketing có s khác bi
t
ợ ợ ợ
ỗ ỗ ỗ
ờ ờ ờ
Marketing h n h p 1 Marketing h n h p 2 Marketing h n h p 3
Phân khúc th trị ư ng 1 Phân khúc th trị ư ng 2 Phân khúc th trị ư ng 3
ậ
Marketing t p trung
ỗ
ợ Marketing h n h p
ờ ờ ờ
Phân khúc th trị ư ng 1 Phân khúc th trị ư ng 2 Phân khúc th trị ư ng 3
MARKETING KHÔNG KHÁC BI TỆ (Indifferentiated Marketing)
C g ng ố ắ ph mẩ ể
ứ ả ằ ờ đáp ng c th tr ả ị ư ng b ng 1 s n
ấ
ế
ạ
ể ả
ẩ
Đi m m nh: – Chi phí s n xu t và phân ph i th p ố ấ ả – K ho ch chiêu th ị đơn gi nả – Ít các chi phí nghiên c u và phát tri n s n ph m ứ
Đi m y u: ể
ầ t c nhu c u
đáp ng ứ đư c t ờ ả
ờ ợ ứ
ẩ
ạ
ợ ấ ả ấ ư ng th p
ế – Thư ng không – L i t c trên 1 s n ph m th
Ự
Ệ
ề ả
ữ
ề
ấ
MARKETING CÓ S KHÁC BI T (Multitarget Marketing) Cung c p nhi u s n ph m cho hai hay nhi u nh ng ẩ
phân khúc th trị ư ngờ
ể
ủ
ẩ
ạ
Đi m m nh: ạ – Gi m s ph thu c ộ ụ ả ự – Có th ể đ t th ph n r ng l n ớ ầ ộ ị ạ – K t h p các chi n l ợ ả ế ư c s n ph m c a công ty, làm m nh công ty ế ợ ế
Đi m y u: ể
ẩ
ả
ị
– Chi phí c i ti n s n ph m cao ả ế ả – Chi phí qu n lý cao – Chi phí ho t ạ đ ng chiêu th cao ộ
Ậ
MARKETING T P TRUNG (Hybrid/combination Approach)
ế
ề
ả
ớ
Nh m ắ đ n nhi u phân khúc v i cùng 1 s n
ph mẩ ể
Đi m m nh: ớ
ệ
ế
ả
ẩ
t ki m chi phí s n ph m
ế
ả
ạ – Kh i lố ư ng l n và ti ợ – Th ph n l n ầ ớ – Gi m chi phí nghiên c u, qu n lý, khuy n mãi ứ
ị ả Đi m y u: ể ả
ẫ
ế ẩ ố
ể ủ ạ
ế
– S n ph m có th không h p d n các nhóm phân khúc ấ – D b ễ ị đ i th c nh tranh t n công n u phân khúc sâu ấ
Ị Ị 2.3 Đ NH V
Ệ
Ị
Ị
2.3.1 KHÁI NI M Đ NH V
• Đ nh v trên th tr ị
ị ụ ị ư ng m c tiêu là vi c t o và
ả ậ ẩ
ấ ệ ạ ề ấ ư ng v ợ t, duy nh t trong lòng
ụ
ị
ờ ủ ả xác l p hình nh c a s n ph m và n t ệ ặ ộ đ c bi công ty m t cách khách hàng m c tiêu. • Đ th c hi n chi n l ệ ỹ ế ư c ợ đ nh v các công ty s ể ự ử ị ệ ậ ạ ự ụ d ng các k thu t t o s khác bi t.
Ệ
Ợ Ạ Ự CHI N LẾ Ư C T O S KHÁC BI T
T o ra s khác bi ệ ệ ự t là vi c thi ệ ự t có ý nghĩa nh ng s khác bi ủ ph m và hình nh c a công ty v i các ạ c nh tranh.
Công ty có th s d ng nhi u hình th c
ạ ữ ẩ ả ợ ế ế ộ ậ t k m t t p h p ệ ả ể t s n đ phân bi ủ ố ớ đ i th
ứ đ t o ề ả ể
ự ẩ ố
ể ạ ề ể ử ụ đ c ặ đi m v s n ệ ự t d a trên các ra s khác bi ự ự ụ ị ph m, d ch v , nhân s , kênh phân ph i và s n tấ ư ng.ợ
Keânh
Saûn phaåm
Dòch vuï
Nhaân söï
AÁn töôïng
phaân phoái
Bieåu töôïng
Caùc hình
Ñoä che phuû Tính
thöùc truyeàn thoâng vieát vaø hình aûnh
chuyeân moân Hoaït ñoäng
Khoâng
khí
Söï kieän
Tính naêng Hoaït ñoäng Tính phuø hôïp Ñoä tin caäy Söûa chöõa Kieåu daùng Thieát keá
Giao haøng Laép ñaët Ñaøo taïo khaùch haøng Tö vaán cho khaùch haøng Baûo haønh vaø söûa chöõa
Naêng löïc Taùc phong Ñoä tin caäy Ñoä chính xaùc trong coâng vieäc Phaûn öùng Truyeàn thoâng
Ệ Ứ Ạ Ự CÁC HÌNH TH C T O S KHÁC BI T
Ệ
KHÁC BI T (DIFFERENTIATION)
ệ
ả
ị
Khác bi
t ph i có giá tr cao
ố ớ đ i v i khách hàng
* Quan tr ng:ọ
ủ ạ
ệ Đ c ộ đáo và không m t ộ đ i th c nh tranh nào cung ặ * Đ c bi t: ố ị ư ngờ ấ c p trên th tr
ữ
ợ
ớ
ộ
ố
ộ Vư t tr i so v i nh ng khác bi
ủ ệ ủ đ i th
t c a
* Vư t tr i: ợ ạ c nh tranh
ề
đư c:ợ Ph i ả đư c truy n thông và ợ
ậ
ể * Có th truy n thông nh n th y
ề ố ớ ấ đư c ợ đ i v i khách hàng
* Khó b t chắ
ư cớ
ủ ự
ậ
ấ
ệ
ậ Khách hàng ch p nh n giá c a s khác bi
t
ấ * Giá ch p nh n:
ợ
* Có l
ậ i nhu n
Ệ
2.3.2 THƯƠNG HI U LÀ GÌ?
ố ề ể
ệ
• Quan đi m truy n th ng: ộ Theo hi p h i Marketing Hoa K ệ “Thương hi u là 1 cái tên, bi u t
ợ
ộ ự ể ể ằ ả
ệ ớ ộ
ỳ ể ư ng, ký hi u, ệ ố ợ trên ạ ụ đích đ nh n d ng s n ph m hay ấ t v i ủ ạ ậ ả ố ế ố ki u dáng hay m t s ph i h p các y u t ẩ nh m m c ụ ủ ị d ch v c a m t nhà s n xu t và phân bi các thương hi u c a ệ ủ đ i th c nh tranh”
Ệ
THƯƠNG HI U LÀ GÌ?
ợ
ệ
ộ
ị
ấ ọ đòi h i. Th
ỏ ẩ
ệ
ủ
ệ
ệ
ầ
ậ
ầ ủ ỗ ỉ
ả
ố
ị
ộ
• Quan đi m hi n ể Ambler & Styles “ Thương hi u là 1 t p h p các thu c tính cung c p cho ậ ương ụ khách hàng m c tiêu các giá tr mà h ỉ ả ể ằ đi m này cho r ng, s n ph m ch là l hi u theo quan ương hi u, ch y u cung c p l ấ ợ ủ ế ầ thành ph n c a th i ích ỉ ch c nứ ăng cho khách hàng và nó ch là 1 thành ph n c a thương hi u. Nh ư v y các thành ph n Marketing h n ẩ ợ h p (s n ph m, giá, phân ph i và chiêu th ) cũng ch là ầ ủ các thành ph n c a m t th
ương hi u”ệ
ệ đ i:ạ
Ủ
Ầ THÀNH PH N C A TH
ƯƠNG HI UỆ
1. Thành ph n ch c n
ứ ăng ấ ợ
ương hi uệ
ứ ăng c a thủ i ích ch c n ụ
ẩ
ả ấ ứ ăng: công d ng, ch t
ủ ả
ụ ẩ
ổ
ầ M c ụ đích: Cung c p l cho khách hàng m c tiêu Nó chính là s n ph m Bao g m các thu c tính ch c n ộ ưng b sung… c a s n ph m
ồ ợ lư ng,
đ c trặ ầ ả
i ích tâm lý cho khách hàng
1. Thành ph n c m xúc M c ụ đích: Cung c p l ấ ợ ụ m c tiêu Bao g m các y u t ế ố ệ
: nhân cách th ậ ứ
ương hi u, lu n c bán hàng
ương hi u, bi u t ợ ể ư ng, ệ ố đ c ộ đáo, qu c gia
ồ ị v trí th xu t x …ấ ứ
Ệ
THƯƠNG HI U VÀ KHÁCH HÀNG
ố ố L i s ng
KHAÙCH HAØNG Nhu caàu chöùc naêng Nhu caàu taâm lyù
THÖÔNG HIEÄU Thuoäc tính chöùc naêng Thuoäc tính taâm lyù
Ngân sách
NHÂN CÁCH THƯƠNG HI UỆ
ầ
ư i ờ ương
Aaker D a vào thành ph n nhân cách con ng ầ ự đưa ra năm thành ph n nhân cách th ệ hi u nh
ư sau:
Nhân cách thương hi uệ
Chân th tậ
Kích đ ngộ
Tinh tế
Phong tr nầ
Năng l cự
GIÁ TR THỊ ƯƠNG HI UỆ
Ề
CÁC MÔ HÌNH V GIÁ TR TH
Ị ƯƠNG HI UỆ
Aaker
Keller
Thoï, Trang &Barrett Nhaän bieát Chaát löôïng
Nhaän bieát Chaát löôïng caûm nhaän
Nhaän bieát AÁn töôïng
caûm nhaän Ñam meâ
Trung thaønh Ñoàng haønh
THÁP GIÁ TR THỊ ƯƠNG HI UỆ
M c ứ đ ý ộ nghĩa đ i ố ớ v i khách hàng
Kh nả ăng thông đ t ạ ế đ n khách hàng
Có ý nghĩa cao và khó b ị
ộ Thu c tính tâm lý: Cung c p ấ ợ i ích tâm lý l cho khách hàng
đ t ạ
D thông
Thu c tính ch c n
b t chắ ư c ớ nhưng khó thông đ t ạ ế đ n khách hàng
Cung c p l
ứ ăng: i ích ch c n
ứ ăng
ộ ấ ợ cho khách hàng
ễ ế đ n khách hàng nhưng có ý nghĩa ễ ị ấ th p và d b b t chắ
ư cớ
Ị Ệ
D BI T HÓA TH
ƯƠNG HI UỆ
ủ
• Khái ni mệ ị ệ D bi
t hay khác bi
ệ ạ
ương hi u c a ệ ưng có ý nghĩa
ứ ăng
ệ ệ
ộ đ công ngh hi n nay
• D bi
ạ ệ t hóa là t o cho th mình khác v iớ thương hi u c nh tranh nh ố ớ đ i v i khách hàng • D bi ị ệ ầ t hóa ph n ch c n ễ ế đ t ạ đ n cho khách hàng - D thông ạ ị ệ - Khó t o d bi t trong trình ị ệ ầ t hoá ph n tâm lý ế - Khó thông đ t ạ đ n cho khách hàng ố ớ ấ ớ đ i v i khách hàng - Ý nghĩa r t l n
Ộ Ị Ệ
Ẩ
TIÊU CHU N CHO M T D BI T
ợ
1. Quan tr ngọ tệ 2. Phân bi ợ ộ 3. Vư t tr i 4. Tính thông đ tạ 5. Tính tiên phong 6. Kh nả ăng thanh toán ậ 7. L i nhu n
Ị
Ị ƯƠNG HI UỆ
2.3.3 Đ NH V TH
KHÁI NI MỆ ự
ữ
Là quá trình xây d ng và thông
ưng c a thủ
ạ đ t nh ng ương hi u ệ vào tâm
ủ
ụ
giá tr ị đ c trặ trí c a khách hàng m c tiêu
Ị
QUI TRÌNH Đ NH V TH
Ị ƯƠNG HI UỆ
ậ ị Xác đ nh t p th ương hi u ệ
ạ c nh tranh
ị ộ
ậ Xác đ nh t p thu c tính (ch c nứ ăng, tâm lý)
ị
ự Xây d ng và phân tích v trí các thương hi uệ
ị
ị Quy t ế đ nh ị chi n lế ư c ợ đ nh v
Ị XÁC Đ NH Ạ Ệ
T P THẬ
ƯƠNG HI U C NH TRANH
ệ ạ ương hi u c nh tranh trong
Xác đ nh t p các th ậ ị ờ th trị ư ng m c tiêu
ụ
Kotler chia m c ứ đ c nh tranh 4 t ng:
ầ
ạ ạ ạ ạ
ầ
ộ ạ ương hi uệ 1. C nh tranh th ẩ ả 2. C nh tranh s n ph m 3. C nh tranh nhu c u 4. C nh tranh ngân sách
Ộ
XÁC Đ NH T P THU C TÍNH
Ị Ủ
C A TH
Ậ ƯƠNG HI UỆ
ờ
ộ
ụ
ị ư ng m c tiêu, tìm ra các thu c tính
ứ quan tr ng ọ
ộ
ứ ăng, tâm lý hay c haiả
Nghiên c u th tr ố ớ đ i v i khách hàng. Các thu c tính có th là ch c n ể Đ khám phá các thu c tính quan tr ng: ộ ả
ả
ậ
ọ ẩ ị ư ng s n ph m tiêu dùng là ph
ương pháp th o lu n
ẩ
ả
ệ
ậ
đôi ỏ
ợ
ị
ể ờ ố ớ – Đ i v i th tr ậ nhóm t p trung ờ ố ớ – Đ i v i th tr S d ng ph ử ụ ấ
ả ị ư ng s n ph m công nghi p là th o lu n tay ư ng, ph ng ương pháp nghiên c u ứ đ nh l ợ ẫ đ lể ư ng hóa
v n theo m u
XÂY D NG SỰ Ị
Ồ V TRÍ CÁC TH
Ơ Đ VÀ PHÂN TÍCH ƯƠNG HI UỆ
Xây d ng sự
ữ ồ ộ ơ đ theo nh ng thu c tính quan
tr ngọ
Xác đ nh v trí t ị ị ậ ọ tr ng t p th trí
ệ ạ ố ủ ương đ i c a các th ương hi u c nh tranh trên s ương hi u ệ ơ đ v ồ ị
A. XÂY D NG SỰ Ồ Ị Ơ Đ V TRÍ
ệ ầ ứ ương hi u c n nghiên c u
ọ ọ ỏ
Ch n m t t p th Ch n m t m u khách hàng và ph ng v n theo Ví d : ch t l
ấ ấ
ấ ấ
Thang đi mể – Ch t lấ ư ngợ – Giá c ả
ụ ợ ấ ấ ư ng và giá ộ ậ ẫ ộ ộ hai thu c tính.
1=r t th p ; 10=r t cao 1=r t th p ; 10=r t cao ấ đi m trung bình
ấ ể đánh giá
ấ ấ Sau khi ph ng v n, l y ỏ ủ c a m u khách hàng
ẫ
Ồ Ị ế XÂY D NG SỰ
ế
ả ở ạ
Trình bày k t qu
d ng b ng
Thuoäc tính
Thöông hieäu
Chaát löôïng
Giaù caû
10
8
5
6
1 ...
7 ...
A B C ...
ể
ồ ị
ộ
Bi u di n trong s ễ
ơ đ v trí theo hai thu c tính
Chaát löôïng cao
A
C
B
Giaù thaáp
Giaù cao
Chaát löôïng thaáp
Ơ Đ V TRÍ (ti p theo) ả
Ị B. PHÂN TÍCH V TRÍ CÁC
THƯƠNG HI UỆ
ắ ị
T sừ ơ đ v trí, n m b t ồ ị thương hi u trên th tr ờ ệ ủ ừ m nhạ c a t ng th đ c trặ
ắ đư c ợ v trí ị ư ng, cũng nh ủ c a các ư đi m ể
Th y rõ ấ
ương hi uệ ủ ừ ưng c a t ng th ương hi uệ
Trong trư ng h p nhi u thu c tính ợ
ề ương pháp phân tích y u t
Rút g n các ọ
ế ố
ộ
thu c tính thành m t vài y u t
ộ
ấ đánh giá khách hàng trên nhi uề thu c tính
ả ở ạ
ả
d ng b ng:
Thöông hieäu
T1
T2
Thuoäc tính T4 T3
T5
...
A B C ...
ể
ồ ị
ễ – Bi u di n trong s
ương pháp MDS
ề
ầ
ơ đ v trí: theo ph (MultiDimensional Scaling) thông qua ph n m m SPSS
LƯU Ý V PHỀ ƯƠNG PHÁP Ồ Ị Ơ Đ V TRÍ XÂY D NG SỰ ộ ờ ế ố ử ụ – S d ng ph khám phá ọ ộ quan tr ng ỏ – Ph ng v n ế – Trình bày k t qu
Ợ Ị
Ị CHI N LẾ Ư C Đ NH V
ộ
i ích
ứ
ẩ
Đ nh v c a thu c tính ị ủ ị Đ nh v l ị ợ ị Đ nh v công d ng/ ng d ng ụ ị ị ụ Đ nh v ủ ạ ị đ i th c nh tranh ố ị Đ nh v lo i s n ph m ị ạ ả ị Đ nh v ch t l ợ ị ấ ư ng/ giá c ị
ả
Ớ Ị TÁM BƯ C Đ NH V TH
Ị ƯƠNG HI UỆ
ạ ụ
ị ương hi uệ
ương hi uệ
Môi trư ng c nh tranh ờ Khách hàng m c tiêu Th u hi u khách hàng ể ấ L i ích th ương hi uệ ợ Giá tr và tính cách th Lý do tin tư ng th S khác bi Tinh tuý thương hi uệ
ự ở ệ t
ờ
ị 1. Xác Đ nh Môi Tr
ạ ư ng C nh Tranh
ạ
Xác đ nh tình hình c nh tranh trên th tr ị Di n t hàng
ễ ả ữ ị ư ngờ ủ ẩ ự ọ ề ả nh ng l a ch n v s n ph m c a khách
Xác đ nh giá tr th
ạ ị ương hi u ệ đem l ị i trên th
ị trư ngờ
ụ
2. Khách Hàng M c Tiêu
Xác đ nh rõ khách hàng là ai ị Xác đ nh môi tr ư ng thu n l ị
ậ ợ ờ ấ i nh t cho th ương
hi uệ ị ế ố ằ ẩ nhân kh u, thái ộ đ , và
Đ nh nghĩa b ng y u t giá tr trong cu c s ng
ộ ố ị
ể
ấ
3. Th u Hi u Khách Hàng
Y u t
ế ố ừ ự ấ ể rút ra t
ụ s th u hi u khách hàng. M c ư ng ờ
ạ ầ ủ tiêu và nhu c u c a khách hàng trong môi tr mà thương hi u ệ đang c nh tranh.
ả
ẩ
ợ
4. L i Ích S n Ph m
ợ ứ ăng cũng như m t ặ
Nh ng l ữ ả tình c m thúc
ề ặ i ích v m t ch c n ẩ đ y hành vi mua hàng
ị
5. Giá Tr và Tính Cách Th
ương Hi uệ
Thương hi u ệ đ i di n cho
ệ ạ ề đi u gì, tin vào đi u ề
gì.
Nh ng tính cách c a th
ủ ệ ương hi u nh ộ ư m t con
ữ ngư i.ờ
ở
6. Lý Do Tin Tư ng Th
ương Hi uệ
Nh ng lý do
ợ ể đ thuy t
ứ đã đư c ch ng minh ể ở ế ương ư ng vào th
ữ ụ ph c khách hàng có th tin t hi uệ
ự
ệ
7. S Khác Bi
t
S khác bi
ự ạ t và ưu th c nh tranh m nh nh t, so
ấ ế ạ v i ớ đ i th c nh tranh và làm cho khách hàng ố ch n thọ ệ ủ ạ ương hi uệ
8. Tinh Tuý Thương Hi uệ
Ch n l c các y u t ọ ọ ộ trong m t ý t
ủ ương hi u ệ
ư ng cô ặ ế ố đ c thù c a th đ ngọ ở
ờ
ộ
ủ Con đư ng c a m t cái tên
Lovemark
Trademark
Brand
Trustmark
CHƯƠNG IV
(Bư c 3)ớ
Ế
Ế Ư C Ợ
Ế THI T K CHI N L MARKETING
Ạ
CHCHƯƠƯƠNG IV: NG IV: Ợ CHI N LẾCHI N LẾ ƯƯ C MARKETING ỢC MARKETING ẠC NH TRANH C NH TRANH ộ ệ i thi u các n i dung sau:
Chương này gi ớ • KHÁI NI MỆ • CHI N LẾ Ư C MARKETING Ợ Ợ
– CHI N LẾ Ư C MARKETING C NH TRANH
Ả
Ỳ Ố Ế
Ợ Ợ
Ẩ Ệ
Ị
Ạ +CHI N LẾ Ư C MARKETING CHO CHU K S NG S N PH M +CHI N LẾ Ư C MARKETING THEO V TH DOANH NGHI P
TRÊN TH TRỊ Ư NGỜ
Ợ
Ạ
• HO CH Đ NH CHI N L Ị
Ế Ư C MARKETING
I. KHÁI NI MỆ
KHÁI NI MỆ
ữ
• Chi n lế ư c Marketing ợ
ằ
ọ
ủ ệ ộ
ộ ệ ố là m t h th ng nh ng ể ớ ệ chính sách và bi n pháp l n nh m tri n khai và ố ợ đ ể đ t ạ đư c ợ ph i h p các mũi nh n Marketing ả ệ ụ m c tiêu c a doanh nghi p m t cách hi u qu nh tấ
Ủ VAI TRÒ C A CHI N L
Ế Ư C Ợ
MARKETING
ợ
ớ
ạ
Chi n lế ư c Marketing v ch ra nh ng nét l n
ự
ể
ộ ế ư c phát tri n, chi n l
ữ trong ho t ạ đ ng Marketing c a DN: L a ch n chi n l ợ ọ Xây d ng các ch ự
ủ ế ư c c nh tranh ợ ạ ộ ợ ương trình hành đ ng c th thích h p ộ
ợ
ụ ể Chi n lế ư c Marketing là m t chi n l ế ư c ợ ệ
ợ ả
ợ
ớ ị ch c nứ ăng có tính đ nh h ợ ế ư c ch c n ự d ng các chi n l ấ chi n lế ư c s n xu t, chi n l
ư ng cho vi c xây ứ ăng khác như ế ư c tài chính …
Ạ
II. CHI N LẾ Ư C Ợ MARKETING C NH TRANH
Ả
Ợ 1. CHI N LẾ Ư C MARKETING Ẩ Ỳ Ố THEO CHU K S NG S N PH M
A.Chu kỳ sống của sản phẩm
ộ ả
ị ườ
ư
ị
ề ng đ u đ
ỗ ờ
ượ ồ ầ
ể
ế
ạ
ệ
ả
ẩ M i m t s n ph m đ a ra th tr c đ nh hình, ra đ i và phát tri n qua m t s giai đo n và r i d n dà ch t đi khi nh ng s n ph m m i h n xu t hi n
ộ ố ớ ơ ẩ
ả
ớ
ấ ẩ ữ ớ ể ạ 1. Giai đo n phát tri n s n ph m m i ệ ạ i thi u 2. Giai đo n gi ể ạ 3. Giai đo n phát tri n ạ 4. Giai đo n Bão hoà ả ạ 5. Giai đo n suy gi m
ủ ả
ẩ
ộ
ồ
ỳ ố S ơ đ : m t chu k s ng c a s n ph m
ứ M c tiêu ợ ụ th và L i nhu nậ
ứ M c tiêu th .ụ
ố
ỗ
ợ
ậ L i nhu n
L và v n đ u tầ ư tính
Giai đo n ạ phát tri nể
Giai đo n ạ phát tri n ể s n ả ph m ẩ m iớ
Giai đo n ạ i ớ gi thi uệ
Giai đo n ạ bão hoà
Giai đo n ạ suy gi mả
ớ
Gi
ệ i thi u
Phát tri nể
Bão hoà
Suy gi mả
ứ
ụ
ỉ
M c tiêu th
Th pấ
Tăng nhanh
Đ nh cao
Suy gi mả
Cao
Trung bình
Th p ấ
th pấ
Chi Phí trên khách hàng
ậ
ợ
L i nhu n
Âm
Tăng
Cao
Gi mả
ế
ớ
ậ
ạ
Khách hàng
Khai phá
Tiên phong
Đ n s m
L c h u
ố
ủ ạ
ắ ầ
ả
ả
Ít
Đông lên
B t đ u gi m
ớ Gi m b t
Đ i th c nh tranh
ỳ ả ủ ể ẩ ặ ỗ Đ c đi m c a m i chu k s n ph m
Ụ
M C TIÊU MARKETING
PHAÙT
BAÕO
SUY GIAÛM
NOÄI DUNG GIÔÙI THIEÄU
TRIEÅN
HOAØ
(cid:0) Ñöa saûn phaåm ra thò tröôøng
(cid:0) Gaây
Muïc tieâu Marketing
Toái ña hoùa thò phaàn
Cuûng coá thò phaàn
Giaûm bôùt nhöõng phaân khuùc khoâng hieäu quaû
chuù yù cuûa khaùch haøng
ớ
Gi
ệ i thi u
Phát tri nể
Bão hoà
Suy gi mả
ạ
ơ ả
ị
ệ
CL S n ả ph mẩ
Chào bán sp c b n
ạ ỏ ặ Lo i b m t ế hàng y u kém
ẫ
Chào bán sp ể phát tri n, d ch ụ ả v b o hành
Đa d ng hoá nhãn hi u & m u mã
ị
ắ
CL Giá Chi phí
ả C t gi m giá
+ lãi
ủ ạ
ể Đ nh giá đ ị ậ xâm nh p th ngườ
tr
ị Đ nh giá ngang ố ố ơ hay t t h n đ i th c nh tranh
ồ ạ ơ
ữ
tồ ạ
t h n n a
Có ch n ọ l cọ
CL Phân Ph iố
ạ ỏ ọ ọ Ch n l c, lo i b ử các c a hàng iờ không sinh l
ỳ ả ẩ ợ Chi n lế ư c Marketing Mix theo chu k s n ph m
ớ
ệ
Gi
i thi u
Phát tri nể
Bão hoà
Suy gi mả
ạ
ố
CL Qu ng ả cáo
t
ườ
ự ế ế t đ n & T o s bi quan tâm trong th ị ạ tr
ng đ i chúng
ạ ự ế ế t đ n T o s bi ẩ ả s n ph m trong khách hàng tiên phong & đ i lýạ
ự ạ ấ Nh n m nh s ệ ủ t c a khác bi ệ nhãn hi u và ợ l
i ích
ả Gi m xu ng ứ ế ầ m c c n thi ể ữ chân đ gi khách hàng trung thành
ườ
ể ng đ
ứ i m c
ụ ạ
ớ ả Gi m t ể ố i thi u. t
CL Kích thích tiêu thụ
ườ i
Kích thích tiêu ể th m nh đ thu hút dùng thử
ớ ể ả Gi m b t đ ế ợ ế i th và chi m l ủ ầ nhu c u c a ng dùng nhi uề
Tăng c ế khuy n khích ể chuy n nhãn hi uệ
ụ
ự ế ế
ạ
ố
t đ n
ị i đa th
ệ
M c Tiêu Marketing
T o s bi và dùng thử
Tăng t ph nầ
t nhãn
ầ
ợ ố i đa l Tăng t i ả ậ nhu n & b o ệ ị v th ph n
ả Gi m chi phí & ắ v t ki hi uệ
ỳ ả ẩ ợ Chi n lế ư c Marketing Mix theo chu k s n ph m
Ạ
Ớ
Ệ Ả
Ẩ
I THI U S N PH M
GIAI ĐO N GI Đ c ặĐ c ặ đđi m:ểi m:ể
ợ ợ
ố ố
ạ ạ
ẩ ẩ
ả ả
ả ả
ẩ ẩ
ử ử
ế ế
ế ế
ạ ạ
Doanh thu th pấ Doanh thu th pấ Chi phí cao Chi phí cao L i nhu n âm ậ L i nhu n âm ậ Khách hàng: nhóm ớ ổ Khách hàng: nhóm đđ i m i ới m i ổ Đ i th c nh tranh ít ủ ạ Đ i th c nh tranh ít ủ ạ ụ M c tiêu Marketing: ụM c tiêu Marketing: T o ra nh n th c, và th s n ph m ử ả ứ ậ T o ra nh n th c, và th s n ph m ử ả ậ ứ ợ Chi n lếChi n lế ưư c Marketing Mix: ợc Marketing Mix: S n ph m: c ơơ b nả b nả ẩ S n ph m: c ẩ Giá: Giá: đđ nh giá d a trên chi phí ự ị nh giá d a trên chi phí ự ị Phân ph i: ch n l c ọ ọ ố Phân ph i: ch n l c ọ ọ ố Qu ng cáo: t o nh n th c v s n ph m cho KH và Đ i ạ ứ ề ả ậ ạ Qu ng cáo: t o nh n th c v s n ph m cho KH và Đ i ạ ậ ạ ứ ề ả lýlý Khuy n mãi: m nh Khuy n mãi: m nh
ể đđ khuy n khích dùng th khuy n khích dùng th ể
Ợ
Ớ
Ệ
CÁC CHI N LẾ Ư C GI
I THI U
Ả
Ẩ S N PH M Chiêu th ị
Cao
Cao ớ ớH t váng H t váng nhanh nhanh
Th pấ ớ ớH t váng H t váng ch mậch mậ
Giá
Th pấ
Xâm nh p ậ Xâm nh p ậ nhanh nhanh
Xâm nh p ậ Xâm nh p ậ ch mậch mậ
Ợ
Ậ
Ớ CHI N LẾ Ư C H T VÁNG CH M
ị
ị ấ
* Đ nh giá cao –
đ u tầ ư chiêu th th p
ủ
ệ
ồ ố đ u ầ
ụ * M c tiêu c a doanh nghi p: thu h i v n tư nhanh
ệ
ề
•Đi u ki n:
ớ
•(1) Kích thư c th tr
ờ ị ư ng gi
ớ ạ i h n
ờ
ứ ự ị ư ng nh n th c s ậ
ẵ
ả
ớ
•(2) Ph n l n thành viên c a th tr ủ ầ ớ ẩ ồ ạ ủ ả t n t i c a s n ph m m i và s n sàng tr giá cao
ủ ạ
ả ăng tham gia th ị
•(3) Đ i th c nh tranh chính có kh n ố trư ngờ
Ợ
Ậ
CHI N LẾ Ư C XÂM NH P
Ờ
TH TRỊ Ư NG NHANH
ấ
ị
ề
ị
* Đ nh giá th p –
đ u tầ ư nhi u cho chiêu th
ủ
ệ
ị * M c tiêu c a Doanh nghi p: Xâm nh p th
ầ ớ
ụ ờ
ậ
ấ
ị
ậ trư ng th t nhanh và có th ph n l n nh t
ệ ề * Đi u ki n
(1)Th trị ương l nớ
ờ
ế
ả
ẩ
ị ư ng chính bi
ế đ n s n ph m và là
t
(2)Các thành viên c a th tr ờ
ủ ạ ả
ữ
ớ
nh ng ng
ư i nh y c m v i giá
ạ
ắ (3)C nh tranh gay g t
ợ
ớ
ợ
(4)Có đư c tính kinh t
ế ư qui mô và có m c s n l
ứ ả ư ng l n.
nh
Ợ
Ậ
CHI N LẾ Ư C XÂM NH P
Ậ
ị ấ
ị
Ờ TH TRỊ Ư NG CH M đ u tầ ư chiêu th th p ấ
* Đ nh giá th p –
ậ
ả
ờ
ả ị ư ng và gi m chi phí, c i
* M c tiêu: Xâm nh p th tr ậ i nhu n
ụ ệ ợ thi n l
ề
ệ * Đi u ki n:
•
ờ
ớ
ị
(1) Th tru ng l n.
•
ậ
ờ
ợ ự ồ ạ ủ ả
ế đư c s t n t
i c a s n
t
ẩ
ớ
(2) Thành viên th trị ư ng nh n bi ph m m i.
•
ạ
ớ
ờ
(3) Th trị ư ng nh y v i giá.
•
ờ
ủ ạ
(4) Trên th trị ư ng có 1 vài
ố đ i th c nh tranh.
Ạ
GIAI ĐO N TĂNG TR
Ư NGỞ
Đ c ặĐ c ặ đđi m:ểi m:ể
ợ ợ
ố ố
ăăngng
ụ ả ụ ả
ả ả
ị ị
ủ ủ
ả ả
ế ế
Doanh thu t Doanh thu tăăng nhanh ng nhanh Chi phí trung bình Chi phí trung bình L i nhu n t ậ ăăngng L i nhu n t ậ Khách hàng: nhóm thích nghi nhanh Khách hàng: nhóm thích nghi nhanh Đ i th c nh tranh t ủ ạ Đ i th c nh tranh t ủ ạ ụ M c tiêu Marketing: ụM c tiêu Marketing: T i ốT i ố đđa hóa th ph n ầ ị a hóa th ph n ầ ị ợ Chi n lếChi n lế ưư c Marketing Mix: ợc Marketing Mix: S n ph m: m r ng s n ph m, d ch v b o hành ẩ ả ở ộ ẩ S n ph m: m r ng s n ph m, d ch v b o hành ẩ ở ộ ẩ ả Giá: xâm nh p th tr ị ưư ngờngờ ậ Giá: xâm nh p th tr ậ ị Phân ph i: m r ng, t ở ộ ố Phân ph i: m r ng, t ở ộ ố Qu ng cáo: xây d ng nh n th c và quan tâm c a th tr ậ ự Qu ng cáo: xây d ng nh n th c và quan tâm c a th tr ự ậ Khuy n mãi: gi m ể ậ ụ Khuy n mãi: gi m ể ậ ụ
ố ăăng cng cưư ng h th ng phân ph i ệ ố ờ ng h th ng phân ph i ờ ố ệ ố ị ưư ngờngờ ứ ị ứ ầ ớ ả đđ t n d ng nhu c u l n t n d ng nhu c u l n ầ ớ ả
Ạ
Ở
GIAI ĐO N TR
Ư NG THÀNH
Đ c ặĐ c ặ đđi m:ểi m:ể
ợ ợ
ố ố
ầ ầ
ệ ị ệ ị
ệ ệ
ẫ ẫ
ả ả
a d ng hóa nhãn hi u và m u mã đđa d ng hóa nhãn hi u và m u mã ủ ủi thố đđ i thố ơơn n aữn n aữ
ớ ớ ở ộ ở ộ ấ ấ
ữ ữ
ự ự
t gi a các nhãn t gi a các nhãn
ể ể
Doanh thu cao nh tấ Doanh thu cao nh tấ Chi phí th pấ Chi phí th pấ L i nhu n cao ậ L i nhu n cao ậ Khách hàng: nhóm s ố Khách hàng: nhóm s ố đđôngông Đ i th c nh tranh n ả ắ đđ u gi m ị ổ đđ nh và b t ủ ạ ảu gi m nh và b t Đ i th c nh tranh n ắ ị ổ ủ ạ ụ M c tiêu Marketing: ụM c tiêu Marketing: T i ốT i ố đđa hoá l ậ ợ ầ ả a hoá l i nhu n và b o v th ph n ợ ậ ả ầ i nhu n và b o v th ph n ợ Chi n lếChi n lế ưư c Marketing Mix: ợc Marketing Mix: S n ph m: ạ ẩ S n ph m: ạ ẩ Giá: c nh tranh v i các ạ Giá: c nh tranh v i các ạ Phân ph i: m r ng h ố Phân ph i: m r ng h ố Qu ng cáo: nh n m nh vào s khác bi ệ ạ ả Qu ng cáo: nh n m nh vào s khác bi ệ ả ạ hi uệhi uệ Khuy n mãi: t ế Khuy n mãi: t ế
ế ăăng ng đđ khuy n khích thay khuy n khích thay ế
ệ ổ đđ i nhãn hi u i nhãn hi u ệ ổ
Ạ
GIAI ĐO N SUY THOÁI
Đ c ặĐ c ặ đđi m:ểi m:ể
ợ ợ
ố ố
ắ ắ
ặ ặ
ệ nhãn hi u ệ nhãn hi u
ế ế
ả ả
ẩ ẩ
ả ả
ỉ ỉ
ể ữ đđ gi ể ữ gi
khách hàng trung khách hàng trung
ứ ố ứ ố
ế ế
Doanh thu suy gi mả Doanh thu suy gi mả Chi phí th pấ Chi phí th pấ L i nhu n gi m ả ậ L i nhu n gi m ả ậ Khách hàng: nhóm l c h u ạ ậ Khách hàng: nhóm l c h u ạ ậ Đ i th c nh tranh gi m ủ ạ ả Đ i th c nh tranh gi m ủ ạ ả ụ M c tiêu Marketing: ụM c tiêu Marketing: C t gi m chi phí và g t hái t ừ ả C t gi m chi phí và g t hái t ừ ả ợ Chi n lếChi n lế ưư c Marketing Mix: ợc Marketing Mix: S n ph m: lo i b các s n ph m y u kém ạ ỏ ẩ S n ph m: lo i b các s n ph m y u kém ạ ỏ ẩ Giá: gi m giá ả Giá: gi m giá ả Phân ph i: ch n l c, lo i b thành viên không có l ợ ạ ỏ ố ọ ọ i Phân ph i: ch n l c, lo i b thành viên không có l ợ ạ ỏ ố ọ ọ i Qu ng cáo: gi m, ch duy trì ả ả Qu ng cáo: gi m, ch duy trì ả ả thành thành Khuy n mãi: gi m Khuy n mãi: gi m
ế ả đđ n m c t n m c t ế ả
ể i thi u ể i thi u
2. CHI N LẾ Ư C Ợ Ế Ị MARKETING THEO V TH DOANH NGHI P Ệ TRÊN TH TRỊ Ư NGỜ
ườ
ứ
Ợ
ế ượ
ườ
ủ c c a ng
ị i theo sau th
ế ượ
ị ườ
• Chi n l • Chi n l ngườ tr • Chi n l ngườ tr • Chi n l
c nép góc th tr
ng
CHI N LẾ Ư C MARKETING THEO V TH Ế Ệ DOANH NGHI P TRÊN TH TR ầ ẫ ế ượ c d n đ u th tr ủ ế ượ c c a ng Ị Ị Ư NGỜ ị ườ ng ị i thách th c th
• Cấu trúc của một thị trường:
– 40% là của người dẫn đầu
10%
thị trường
– 30% là của người thách
20%
40%
thức thị trường
– 20% là của người theo
sau thị trường
– 10% là của người nép góc
30%
thị trường
ợ ủ
Chi n lế ư c c a ng
ư i d n
ầ ờ ẫ đ u th tr
ị ư ngờ
ả
ầ
ế ượ ế ượ
1. Chi n l chi n l
ệ ị c b o v th ph n hay ủ c phòng th .
ế ượ
ở ộ
ầ
ị
2. Chi n l
c m r ng th ph n.
ở ộ
ầ
ổ c m r ng t ng nhu c u
3. Chi n l ị ườ th tr
ế ượ ng.
Chiến lược của người dẫn đầu thị trường
ụ
ệ ị
M c tiêu : B o v th ph n ầ ả
ế
ế ượ
Chi n l
c :
ệ ả ế ượ 1. Chi n l c b o v ầ ị th ph n hay chi n ủ ượ c phòng th . l
ủ ị
1. Phòng th v trí
ủ
ườ
2. Phòng th bên s
n
ủ
ướ
3. Phòng th phía tr
c
ả
ủ 4. Phòng th ph n công
ủ
ộ
5. Phòng th di đ ng
ụ
ủ
6. Phòng th co c m
CÁC CHIẾN LƯỢC PHÒNG THỦ
Ệ ƯỜ
Ả
(2)B O V S
N
( 1 )
(3)PHÒNG TH Ủ Ủ Ầ PH Đ U
Ụ
Ủ
(6)PHÒNG TH CO C M
Ả
P H Ò N G T H Ủ
(4)PHÒNG TH Ủ PH N CÔNG
K Ẻ T Ấ N C Ô N G
B Ả O V Ệ V Ị T R Í
Ủ Ơ Ộ
(5)PHÒNG TH C Đ NG
Chiến lược của người dẫn đầu thị trường
ụ
ố
Ch nh đ n liên t c các quá trình
ỉ ạ ộ ho t đ ng
ạ
ệ
ả
Đa d ng hoá nhãn hi u s n ề
ẩ
ế
ọ
ể ph m đ khách hàng có nhi u ự l a ch n.
ệ ả ế ượ 1. Chi n l c b o v ầ ị th ph n hay chi n ủ ượ c phòng th . l
ổ
ớ
ạ ẩ
ể ệ ả ư
Phòng thủ vị trí:
Đ i m i liên t c đ hi n đ i hoá ụ ệ nhãn hi u, làm cho s n ph m ặ ệ ạ ớ i luôn có đ c tr ng m i, hi n t ơ ấ ượ ch t l ng cao h n, gia tăng ợ i ích dành cho khách các l hàng.V.v…
Chiến lược của người dẫn đầu thị trường
ẽ
ế ữ
Bám sát ch t ch các ặ ả ủ ể đi m y u c a mình, b o ể ị ổ ệ v nh ng ch có th b ấ t n công.
ế ượ ệ ả 1. Chi n l c b o v ế ầ ị th ph n hay chi n ủ ượ c phòng th . l
ố ạ ế
ớ ẵ
ủ
ườ
Phòng th bên s
n:
Các đ i th c nh tranh ủ ạ ả ấ r t nh y c m v i các ể đi m y u và s n sàng ơ ộ ấ t n công khi có c h i.
Chiến lược của người dẫn đầu thị trường
ượ
c
ấ
Chi n l ế ượ ệ ự ằ ộ
ố
ế ượ ệ ả 1.Chi n l c b o v ế ầ ị th ph n hay chi n ủ ượ c phòng th . l
c khi h có th th c
ủ
ướ
Phòng th phía tr
c:
ầ
c này d ộ th c hi n m t cách năng đ ng b ng cách t n công ủ ạ vào đ i th c nh tranh ể ự ọ ướ tr ộ ấ ệ hi n cu c t n công ị ạ ơ ố i đ n v kinh ch ng l ẫ doanh d n đ u.
Chiến lược của người dẫn đầu thị trường
ủ ạ
ế
ế ượ ệ ả 1. Chi n l c b o v ầ ị th ph n hay chi n ủ ượ c phòng th . l
ẩ
ủ ả
Phòng th ph n công:
ườ ả
ờ
Khi b đ i th c nh ị ố ấ tranh t n công phía ạ ướ c hay bên “m n tr ị ơ ườ n”, đ n v kinh s ị ầ ẫ doanh d n đ u th ị ầ ng c n chu n b tr ị ph n công k p th i.
Chiến lược của người dẫn đầu thị trường
ằ
ự ế ượ
ẩ
Đ c th c hi c b ng các ệ ượ ư c nh : chi n l phát tri n s n ph m ả ể
ế
m i ớ
ế ượ ệ ả 1. Chi n l c b o v ầ ị th ph n hay chi n ủ ượ c phòng th . l
ị ườ
ể
phát tri n th tr
ng
m iớ
ạ
ẩ ằ
ề
ộ
Phòng th di đ ng ủ
ị ườ
đa d ng hoá s n ả ị ườ ng ph m và th tr ấ nh m đ phòng b t ủ trác c a th tr ng.
Chiến lược của người dẫn đầu thị trường
ơ
ữ
ế ượ 1. Chi n l ầ
ệ ị ả c b o v th ế ượ c
ị ế
ph n hay chi n l phòng th .ủ
ồ
ụ
Rút nh ng đ n v kinh ể ị doanh có v trí y u đ ậ t p trung các ngu n ị ơ ữ ự l c vào nh ng đ n v kinh doanh m nh.ạ
Phòng th co c m: ủ
Chiến lược của người dẫn đầu thị trường
ụ
ị
M c tiêu : M r ng th ph n ầ ở ộ
c
ế ượ
2. Chi n l
c
ề ầ
ị
ở ộ m r ng
a. Trong nhi u ngành hàng, gia tăng đ ỏ ố ấ ớ
ộ ượ
ượ m t th ph n nh có nghĩa là gia tăng đ
c doanh s r t l n.
ầ
ị
th ph n.
ợ ẽ
ầ
ị
b. Kh năng sinh l
i s gia tăng khi th ph n
ả tăng
ầ
ư c nh
ế ượ ị c. Đ m r ng th ph n: các chi n l ị
ể ở ộ ạ
ơ
ủ
i hay thâu tóm các đ n v kinh ỏ ấ ố
ủ
ể
ố ế ế
ạ
mua l ủ ạ doanh c a đ i th c nh tranh nh , t n ủ ầ ị công đ chi m th ph n c a các đ i th c nh tranh y u, v.v…
Chiến lược của người dẫn đầu thị trường
ụ
ộ ị ườ
M c tiêu : M r ng toàn b th tr ở ộ
ng
ế ượ
ở c m
ầ
ự
ế
ị
ớ ể a. Tìm ki m khu v c đ a lý m i đ
bán hàng.
ổ ị ườ
3. Chi n l ộ r ng t ng nhu c u ng. th tr
ế
ớ
b. Tìm ki m khách hàng m i.
ụ ớ
ể
c. Phát tri n công c m i.
ế
ử ụ
d. Khuy n khích s d ng s n
ề
ẩ
ả ộ ỳ ơ ph m nhi u h n trong m t k .
ợ ủ
ứ
ờ
Chi n lế ư c c a ng
ư i thách th c th tr
ị ư ngờ
ụ
ế ượ
M c tiêu chi n l
ị
ụ
ộ
ủ ạ ọ
ể ấ
c: Phụ thu c vào đ i th c nh tranh ố ứ mà hãng thách th c ch n đ t n công
ế ủ ạ
1. Xác đ nh m c tiêu ố ợ chi n lu c và đ i th c nh tranh
ố
ủ ạ Nh ng đ i th c nh tranh là:
ườ ẫ
ị ườ
ng
ế ượ ấ
2. Chi n l
c t n công
ỡ ớ
ư
ữ Ng ầ i d n đ u th tr Các hãng cùng c v i mình ạ ộ ế
ề
nh ng ho t đ ng không thành công ho c y u h n v tài chính
ỏ ế ở ị
ươ
đ a ph
ng
ặ
ặ ơ Các hãng nh y u ho c trong vùng
ợ ủ
ứ
ờ
Chi n lế ư c c a ng
ư i thách th c th tr
ị ư ngờ
ị
ụ
ự
ệ
ấ
1. T n công tr c di n
ạ
ấ
ườ
n
2. T n công m n s
ế ủ ạ
1. Xác đ nh m c tiêu ố ợ chi n lu c và đ i th c nh tranh
ể
ấ
3. T n công ki u bao vây
ấ
ườ
ng vòng
4. T n công đ
ế ượ ấ
2. Chi n l
c t n công
ể
ấ
5.
t n công ki u du kích
CÁC CHIẾN LƯỢC TẤN CÔNG
Ấ
ƯỜ
(4)T N CÔNG Đ
NG VÒNG
Ấ
ƯỜ
(2)T N CÔNG S
N
N G Ư Ờ
Ấ
Ệ
(1)T N CÔNG CHÍNH DI N
K Ẻ T Ấ N C Ô N G
I P H Ò N G T H Ủ
Ọ
Ấ
(3)T N CÔNG G NG KÌM
Ấ
(5)T N CÔNG DU KÍCH
ợ ủ
ứ
ờ
Chi n lế ư c c a ng
ư i thách th c th tr
ị ư ngờ
ế ượ
ế
1. Chi n l
c chi
ấ t kh u giá
ế ượ
ẻ ơ
2. Chi n l
c hàng r h n
ế ượ
3. Chi n l
c hàng có uy tín
1. Xác định mục tiêu chiến luợc và đối thủ cạnh tranh
ế ượ
ạ
ả
ẩ
4. Chi n l
c đa d ng hoá s n ph m
ế ượ
ẩ
ổ
5. Chi n l
ớ ả c đ i m i s n ph m
2. Chiến lược tấn công
ế ượ
ả ế
ị
ụ
6. Chi n l
c c i ti n d ch v
ế ượ
ớ
ổ
7. Chi n l
ố c đ i m i phân ph i
ế ượ
ả
ả
8. Chi n l
c gi m giá thành s n
ph mẩ
ườ
ả
ị
ụ
9. Tăng c
ng qu ng cáo và d ch v
Chiến Lược của người theo sau
M c Tiêu ụ
Hãng đi theo th tr ữ
ệ
t gi
ượ
Chi n L ế
c
ầ
ế bi ủ c a mình và đ t đ ả ớ m i kh quan
ả ị ườ ng ph i khách hàng hi n có ạ ượ c ph n .
ả
Ph i nh y vào nh ng phân ữ
ữ ớ
ng m i khi nh ng
ả ị ườ khúc th tr phân khúc này phát tri nể .
Chiến Lược của người theo sau
ệ
ể ự c sau:
M c Tiêu ụ
Hãng đi theo có th th c hi n ba chi n l Chi n l Chi n l
ế ượ c theo sát c theo có
ượ
Chi n L ế
c
c theo có
ế ượ ế ượ ả kho ng cách Chi n l ế ượ ọ ọ ch n l c
Chiến Lược Nép góc thị trường
ể ở
ế ượ
ụ
1. M c tiêu chi n l
c
ờ ủ
i c a
ầ
ả 2. Kh năng sinh l ế ượ chi n l
c nép góc
ộ ẩ
ng nh hay n
ụ ủ
ườ
3. Nhi m v c a ng
i nép
M t cách đ tr thành ộ ộ ị ờ m t ngu i theo sau th ườ ườ ớ ng l n là làm ng tr i ẫ ị d n đ u trên m t th ỏ ườ tr khu t.ấ
ệ góc
4. R i roủ
Johnson&Johnson v i ớ ể t lý “phát tri n lên đ
ỏ
ể ế tri ồ r i chia nh ra”
Chiến Lược Nép góc thị trường
ể
ế ượ
Hi u rõ nhóm khách hàng
c ờ ủ i c a
ứ
Đáp ng t ữ
c nép góc ườ ụ ủ
i nép
ụ 1. M c tiêu chi n l ả 2. Kh năng sinh l ế ượ chi n l ệ 3. Nhi m v c a ng góc 4. R i roủ
ố ơ t h n ầ nh ng nhu c u ủ c a khách hàng N i nép góc lý
ng có nh ng
ơ ữ ưở t ể ặ đ c đi m gì?
Chiến Lược Nép góc thị trường
ế ượ
c ờ ủ
ế
1. M c tiêu chi n l 2. Kh năng sinh l
i c a chi n
ơ
T o ra nh ng n i nép ữ
ạ góc
ườ
3. Nhi m v c a ng
i nép
ở ộ
ơ
ụ ả ượ l c nép góc ệ ụ ủ góc 4. R i roủ
ả
M r ng n i nép góc B o v n i nép góc ệ ơ
Chiến Lược Nép góc thị trường
ế ượ
ế
c ờ ủ
ế
1. M c tiêu chi n l 2. Kh năng sinh l
i c a chi n
ườ
3. Nhi m v c a ng
i nép
ế
N i nép góc h t nhu ơ c uầ Nh ng n i nép góc ơ ữ ị b suy y u
ụ ả ượ l c nép góc ệ ụ ủ góc 4. R i roủ
Đa nép góc
Ị
Ạ Ợ
III. HO CH Đ NH CHI N LẾ Ư C MARKETING
KHÁI NI MỆ
Ạ
ọ
ộ ả
ợ
ằ
ộ
ợ
ủ
ụ
ế
ầ
ộ
Ư CỢ là m t giai Ế Ị HO CH Đ NH CHI N L ị ế ạ đo n quan tr ng trong ti n trình qu n tr ự ể ư c, nh m phát tri n và duy trì s chi n lế ữ thích nghi chi n lế ư c gi a m t bên là các ệ ả ăng c a Doanh nghi p và m c tiêu và kh n bên kia là các cơ h i Marketing đ y bi n đ ngộ
Ứ Ể
CĂN C Đ XÂY D NG CHI N L
Ế Ư C Ợ
Ự MARKETING ( tam giác chi n lế ư c)ợ
ủ
ệ
Căn c vào khách hàng ứ Căn c vào ủ ạ ố ứ đ i th c nh tranh Căn c vào kh n ả ăng c a doanh nghi p ứ
Ứ
CĂN C VÀO KHÁCH HÀNG
Có khách hàng (cid:0)
ụ ụ có đ i tố ư ng ph c v ợ đó khách
có ho t ạ đ ng kinh doanh. Do
ế ư cợ
ộ ở ủ hàng là cơ s c a m i chi n l
ợ
ọ Khi xây d ng chi n l ự
ệ
ở
ỷ ọ ả
ế ư c Marketing ả doanh nghi p ph i phân khúc th tr ị làm cơ s xác đ nh t ệ ầ mà doanh nghi p c n ph i chi m
ị ư ng ờ tr ng khách hàng ế đư c ợ
(cid:0)
Ủ Ạ
Ố
Ứ
CĂN C VÀO Đ I TH C NH TRANH
ố
đ ể
ệ ợ
ữ
đ i ố
Thông qua so sánh các kh nả ăng c a ủ ủ ạ ớ đ i th c nh tranh doanh nghi p v i ế i th (vô hình và h u hình) tìm ra các l Chia nh các v n ấ đ ề đ phân tích và ỏ ế
ế
ợ
ể i th so sánh
chi u các l
Ả
Ủ
ạ
ố
ự
ờ ạ ợ t o l
ủ
ạ ạ
ế ạ ể ợ
Ứ CĂN C VÀO KH NĂNG C A DOANH NGHI PỆ Môi trư ng kinh doanh c nh tranh kh c t ệ (cid:0) ự ế ạ i th c nh tranh d a trên s li khai thác th m nh c a mình và h n ế ế ữ đi m y u trong khi ho ch ch nh ng ị đ nh chi n l
ế ư c Marketing
Ấ
Ệ
C P DOANH NGHI P
ị Ho ch ạ đ nh chi n l
ế ư cợ
ụ
ị ị
ệ ụ
ạ
ợ
ị
Xác đ nh nhi m v kinh doanh Xác đ nh m c tiêu kinh doanh Đ nh d ng chi n l
ể ế ư c phát tri n
Ị
ệ ố H th ng thông tin Marketing và nghiên c u ứ Marketing
Ả
Ẩ
C P ĐẤ ƠN V KINH DOANH, Ị Ư NGỜ S N PH M, TH TR
ị
Ho ch ạ đ nh Marketing
Ị
ắ
Ị
ụ
ị ự
ợ
ế ư c Marketing
ị
G N I T E K R A M H N Đ H C Ạ O H
ể
ộ
ề t chung v công ty Tóm t ạ ự Phân tích th c tr ng Marketing ộ Phân tích cơ h i Marketing Xác đ nh m c tiêu Marketing Xây d ng chi n l Đưa ra các chương trình hành đ ngộ Xác đ nh ngân sách Ki m tra ho t
ạ đ ng Marketing
À V C Ợ Ư L N Ế I H C H N Đ H C Ạ O H
ủ
ệ
ị
ụ 1.1 Xác đ nh nhi m v kinh doanh c a DN
Năm y u t
ủ
ị
ế ố ơ b n c n xem xét khi ả ầ c ụ ệ xác đ nh nhi m v kinh doanh c a doanh nghi p:ệ
ể ủ
ệ ạ ủ
ủ ở ữ
ữ
ố
1. Quá trình hình thành và phát tri n c a DN 2. Nh ng mong mu n hi n t
i c a ch s h u
và ban lãnh đ o DN
C Ợ Ư L
ủ
ị ư ngờ
ạ ỏ ồ ự ủ
ệ ủ
ặ
3. Nh ng ữ đòi h i khách quan c a th tr 4. Các ngu n l c c a DN ả ăng đ c bi ữ 5. Nh ng kh n
t c a DN
N Ế I H C H N Ị Đ H C Ạ O H
. 1
ủ
ệ
ị
ụ Xác đ nh nhi m v kinh doanh c a DN
ệ ầ
ứ
ạ
Doanh nghi p c n ý th c ph m vi c nh ể ự
ộ
ọ
ủ ế đ l a ch n ho t
ạ ạ đ ng kinh
ộ ố
ộ
m t ngành, m t s ngành liên quan nhau,
tranh ch y u doanh: – Ph m vi ngành: ấ ả
t c các ngành?
ả
ẩ
– Ph m vi s n ph m và ng d ng c a nó:
ạ hay t ạ ụ ả
ủ ộ
ụ
ẩ
ẩ
ứ ạ ả ề
ộ
ị quy t ế đ nh danh ụ ẹ ứ m c s n ph m và lo i s n ph m r ng hay h p, ng d ng trong m t ngành hay nhi u ngành?
Ị
ố
ệ ủ ế
ạ
vư t tr i hay d n
ạ – Ph m vi kh n ợ ộ ạ – Ph m vi th tr
ả ăng : kh nả ăng c t lõi nào doanh nghi p ẫ đ u s là vũ khí c nh tranh ch y u? ụ ờ ị ư ng:
ị ư ng hay khách hàng m c
ầ ẽ ờ ể ki u th tr ệ ẽ ụ ụ tiêu mà doanh nghi p s ph c v ?
ạ
ộ ố
ấ
t
ố
C Ợ Ư L N Ế I H C H N Đ H C Ạ O H
ấ ộ ố
ệ ề
ộ
ạ – Ph m vi
ọ tham gia vào m t s hay t ể – Ph m vi ki m soát hàng d c: ạ ả đo n (cung c p nguyên li u, sx, phân ph i)? c các giai ị ự đ a lý? ị đ a lý:
m t, m t s hay nhi u khu v c
ụ
ủ
ị
1.2 Xác đ nh m c tiêu kinh doanh c a DN
ụ
ệ
Doanh nghi p c n c th hóa nhi m v thành
ệ ầ ụ ể ỗ ự
ủ
ạ đ ng c a
ụ ấ
ộ các m c tiêu cho các n l c ho t ệ ị ừ t ng c p qu n tr trong doanh nghi p ị
ụ
M i nhà qu n tr có nh ng m c tiêu và trách
ệ
Ị
ả ữ ả ỗ ở ấ ủ ự ệ nhi m th c hi n chúng c p c a mình H th ng m c tiêu này ệ ố ị ả ợ ọ đư c g i là ụ qu n tr ụ theo m c tiêu ề ệ ố
(management by objectives) ụ
ủ
ụ
ệ ử
Ví dụ v h th ng nhi m v và m c tiêu c a ệ :
doanh nghi p ệ đi n t
C Ợ Ư L N Ế I H C H N Đ H C Ạ O H
H THNG NHIM V VÀ ỆỐỆỤ
MC TIÊU CA DOANH NGHIPỤỦỆ
ỏ
ẩ
ầ ề ả Th a mãn nhu c u v s n ph m nghe nhìn
NHIEÄM VUÏ DOANH NGHIEÄP
ẩ
Gia tăng kh nả ăng cung ng ứ ả s n ph m nghe nhìn
ứ
ệ ớ Nghiên c u công ngh m i
MUÏC TIEÂU DOANH NGHIEÄP
ợ
ể ỗ ợ ệ
Tăng l
i nhu n
ứ ậ đ h tr vi c nghiên c u
ả
ả
Gia tăng doanh số
ấ Gi m chi phí s n xu t
MUÏC TIEÂU MARKETING
ở ộ
Gia tăng th trị ư ngờ
M r ng th tr
ị ư ngờ
ẵ ẩ
ẩ
Gia tăng tính s n sàng ủ ả c a s n ph m
ả Gi m giá bán ả s n ph m
CHIEÁN LÖÔÏC MARKETING
ợ
ể
ị
ạ 1.3 Đ nh d ng chi n l
ế ư c phát tri n
ụ
ị
Xác đ nh danh m c kinh doanh (business
ẩ
ế
ớ
ạ ể ớ đi m m nh và ọ ừ ộ ơ h i và đe d a t
ể đi m y u môi
portfolio): kinh doanh trong ngành nào, s n ả ợ ph m gì phù h p v i ư c các c ủ c a DN tr ờ trư ng kinh doanh.
ệ ạ
Phân tích tình hình kinh doanh hi n t
i:
ị
ẩ
Ị
ả ạ
ể
hi n ệ đang tăng trư ng m nh và có kh n ở ồ ự ậ t p trung ngu n l c phát tri n chúng; ng
ự
ể
ụ – Xác đ nh các ngành và s n ph m nào trong danh m c KD ờ i cao rút lui ợ ế ư c DN:
ả ăng sinh l ợ ạ (cid:0) ư c l i – Các phương pháp phân tích đ xây d ng chi n l
ậ
ầ ủ
ở
ị
ấ
PP phân tích ma tr n SWOT PP ma tr n tậ ăng trư ng – th ph n c a công ty t
ư v n Boston (Ma
ậ
C Ợ Ư L N Ế I H C H N Đ H C Ạ O H
ị
ợ ủ
ạ đ nh kinh doanh chi n l
ế ư c c a công ty General
tr n BCG) PP m ng ho ch ạ ậ
Electric (Ma tr n GE)
(cid:0)
ợ
ể
ể
1.4 Tri n khai các chi n l
ế ư c phát tri n
ể ể
Doanh nghi p có th tri n khai chi n l phát tri n b ng cách xem xét ba m c
ơ h i có th khai thác và d a vào quy mô
ể ậ
ộ
ộ
ế ư c ợ ứ đ :ộ ự cơ h i phát tri n t p
ể ộ ệ ạ (cid:0) ạ đ ng hi n t i
ậ
ạ
ầ
Ị
(cid:0)
ệ ằ ể ạ ị 1. Đ nh d ng các c ữ ủ c a nh ng ho t trung ị ộ 2. Đ nh d ng các c ủ ệ ố ờ c a h th ng th tr ậ ể ộ h i phát tri n h i nh p ộ ằ ị
ạ
cơ h i ộ
ữ ơ h i sát nh p nh ng ph n khác nhau ị ư ng trong ngành kinh doanh cơ ộ ơ h i n m bên ngoài ngành 3. Đ nh d ng các c ạ
phát tri n ể đa d ng hóa
Xem b ngả
C Ợ Ư L N Ế I H C H N Đ H C Ạ O H
(cid:0)
ợ
ể
ể
Tri n khai các chi n l
ế ư c phát tri n
Phaùt trieån ña daïng hoùa
Ị
Phaùt trieån taäp trung Thaâm nhaäp thò tröôøng Môû roäng thò tröôøng Phaùt trieån saûn phaåm
CAÙC CÔ HOÄI PHAÙT TRIEÅN Phaùt trieån hoäi nhaäp Hoäi nhaäp phía sau Hoäi nhaäp ngang Hoäi nhaäp phía tröôùc
Ña daïng hoùa ñoàng taâm Ña daïng hoùa haøng ngang Ña daïng hoùa keát khoái
C Ợ Ư L N Ế I H C H N Đ H C Ạ O H
ợ
ể
ể
Tri n khai các chi n l
ế ư c phát tri n
ợ
có ý
Chi n lế ư c phát tri n t p trung
ể ậ ế ộ
ữ ơ h i phát tri n
nghĩa khi chưa khai thác h t nh ng c ơ h i ộ ể ạ ồ ệ ạ hi n t i, g m 3 d ng c ả ơ b n sau: ề chi u sâu c Thâm nh p th tr ị ư ng:ờ
ậ ệ
ệ
ẩ
ờ
ố ủ ả tìm cách gia tăng doanh s c a s n ỗ ự ị ư ng hi n có thông qua n l c
ố
ệ đưa
Ị
tìm cách gia tăng doanh s qua vi c ớ
ờ
M r ng th tr ở ộ ả
ị ư ng m i.
ể
ớ
tìm cách gia tăng doanh s qua vi c tri n ậ
t v i s n
ph m hi n có trong th tr Marketing năng đ ng.ộ ờ ị ư ng: ệ ẩ các s n ph m hi n có vào th tr Phát tri n s n ph m: ẩ ể ả ẩ ả ữ ặ ả ệ
ệ ả
ẩ
ị ư ng ờ
C Ợ Ư L N Ế I H C H N Đ H C Ạ O H
ẫ
ố ệ ế ớ ả khai nh ng s n ph m m i có liên quan m t thi ẩ ữ ph m hi n có ho c c i thi n s n ph m cho nh ng th tr ệ hi n có. N u th c thi chi n l ự ế
ể ở
ầ
ưa ơ
ộ
ế ư c phát tri n chi u sâu mà v n ch ề ợ đáp ng ứ đư c yêu c u t ầ ăng trư ng thì c n xem xét các c ợ ậ (cid:0) ể ộ h i phát tri n h i nh p
ợ
ể
ể
Tri n khai các chi n l
ế ư c phát tri n
ợ
ể ộ
ậ có ý đang
ạ ộ
ặ
ự ể
H i nh p phía sau: ậ
Chi n lế ư c phát tri n h i nh p ế ệ nghĩa n u công vi c kinh doanh ả ăng như sau: ồ m nh, g m 3 kh n ở ữ tìm cách s h u ho c gia t
ăng s ki m
ệ ố
ấ ủ
ăng s ự
ủ ạ
H i nh p hàng ngang: ậ ki m soát lên m t s
ặ ủ ặ
ộ ể ộ
ậ
ự ể
H i nh p phía tr
ăng s ki m
Ị
soát các h th ng cung c p c a mình ở ữ tìm cách s h u ho c gia t ộ ố đ i th c nh tranh c a mình ố ư c: ớ tìm cách s h u ho c gia t ệ ố
ở ữ ố ủ
ữ
soát lên nh ng h th ng phân ph i c a mình
C Ợ Ư L N Ế I H C H N Đ H C Ạ O H
ợ
ể
ể
Tri n khai các chi n l
ế ư c phát tri n
ạ ể đa d ng hóa
ế
Chi n lế ư c phát tri n ợ ấ
ữ
ể
ấ
có ý ề ơ nghĩa n u ngành KD cho th y không có nhi u c ệ ặ ơn n a ho c xu t hi n ể h i ộ đ DN phát tri n xa h nhi u cề ơ h i t ệ ở ơn ngoài ngành KD hi n ạ t
ộ ố đ p hẹ t ư sau: ạ i, có 3 d ng nh
ữ
ẩ
Đa d ng hóa ạ
ồ đ ng tâm: ồ ự ớ
ệ
ẩ
ả làm thêm nh ng s n ph m có cùng ạ ả ề ặ ỹ
ậ
ẩ
Ị
ợ
ờ
ề ặ chung ngu n l c v i lo i s n ph m hi n có. Xét v m t marketing cũng như v m t k thu t, các s n ph m này thư ng thu hút
ạ
ữ
ữ Đa d ng hóa hàng ngang:
ệ
ẳ
năng lôi cu n ố đư c nh ng khách hàng hi n t ữ ợ ch ng liên quan gì
ạ ả ế đ n các ch ng lo i s n ph m hi n có ả ố ổ
ữ
ạ
ẩ
C Ợ Ư L N Ế I H C H N Đ H C Ạ O H
ẽ
ờ
ả ớ đư c nh ng khách hàng m i ả đưa ra nh ng s n ph m m i có kh ớ ẩ ả ệ ạ ủ i c a mình dù nó ẩ ủ ợ đưa ra thêm nh ng s n ị ậ ả ỹ ế đ n k thu t, s n ph m, th ư ng chúng s thu hút
i c a mình. Thông th
ẩ ờ ợ
Đa d ng hóa k t kh i (t ng h p): ế ẳ ớ ph m m i ch ng liên quan gì ệ ạ ủ trư ng hi n t ớ đư c các l p khách hàng m i ớ
ộ
ỉ
ạ
ừ
ụ
ợ
ữ ệ ẽ ị
ẩ
Như v yậ , chi n lế ư c c a m t doanh nghi p ệ ợ ủ ch ra nh ng lo i hình kinh doanh mà doanh nghi p s tham gia và các m c tiêu cho t ng ế ư c SBU (Strategic đơn v kinh doanh chi n l ủ ả Business Unit – các ngành hay s n ph m ch y u ế đang t o nên s thành công) ế
ạ
Ị
ti
ụ
ệ
ỗ
ự ạ Doanh nghi p ph i l p ra các k ho ch chi ả ậ ệ t hế ơn cho các SBU: Trong m i SBU c n ch ra nhi m v cho t ng b ộ ỉ
ậ
ụ
ữ
ằ
ạ
ừ ầ ắ ế ph n (marketing, k toán, tài chính, mua s m, nhân ề ự đ ra trong s ,…) nh m hoàn thành nh ng m c tiêu ợ ủ ế k ho ch chi n l
ệ ế ư c c a doanh nghi p
C Ợ Ư L N Ế I H C H N Đ H C Ạ O H
ệ
ạ
2.1 Phân tích hi n tr ng Marketing
ồ
ề
ả
ị ố ệ ơ b n v tình hình th
g m các s li u c
Tình hình th trị ư ng:ờ ụ
ờ
trư ng m c tiêu
ở
quy mô, m c tứ ăng trư ng c a th tr
ủ ậ
ờ
ờ ữ
ủ
trư ng qua các n nh ng xu h
ị ư ng, các phân khúc c a th ủ ị ờ ự ấ ị ư ng, s ch p nh n và ầ ủ ăm, nhu c u c a th tr ư ng c a hành vi mua s m ắ ớ ả
ẩ
Tình hình s n ph m: ụ
ợ
ữ
ị
phân tích s n lả ư ng tiêu th , giá bán bình quân, doanh thu, chi phí ả ủ i nhu n ròng c a nh ng s n
ợ ợ i, l
ẩ
ộ
ậ ổ ỉ ấ ế đ i, t su t sinh l c ố đ nh và bi n ệ ủ ph m ch y u và c a toàn b doanh nghi p
ủ ế Tình hình c nh tranh: ạ ủ ạ
ủ ế
ầ
ị
ế ư c marketing và nh ng
phân tích nh ng ữ đ i th c nh tranh ch y u và quy mô kinh doanh, ữ đ c ặ đi m ể ủ ọ
ồ
ố ợ ấ ư ng SP, chi n l th ph n, ch t l ủ ạ ố khác c a ủ đ i th c nh tranh qua
ợ ể đó hi u rõ ý
đ và hành vi c a h
Tình hình phân ph i: ố
ệ ố
ủ
ầ
ố
G N I T E K R A M H N Ị Đ H C Ạ O H
ố
phân tích h th ng kênh phân ph i, quy mô và t m quan tr ng c a ọ ố ừ t ng kênh phân ph i, các trung gian grong các kênh phân ph i
. 2
ộ
2.2 Phân tích cơ h i Marketing
ộ
ạ đ ng marketing
ố ớ đe d a ọ đ i v i ho t
ợ
ệ
ồ
ờ
ộ đư c phát hi n thông qua phân tích môi ư ng vĩ mô và
Các cơ h i và ủ c a DN ờ trư ng marketing, bao g m môi tr môi trư ng vi mô ờ Môi trư ng vĩ mô ờ
ệ
ồ
ậ
ẩ
: G m phân tích môi tr ư ng: dân s h c, kinh t ế ố ọ ờ , công ngh , ăn hóa – xã h i ộ (cid:0) ế ư ng ở ả ị đ n tình nh h chính tr – lu t pháp, v ủ ả ư th nàoế ương lai c a s n ph m DN nh ạ tr ng t Môi trư ng vi mô ờ :
Ị
ồ
ố
ể
ủ
ế
ộ
ạ đi m m nh và
: khách hàng và hành vi tiêu dùng, các ủ ạ ố đ i th c nh tranh đi m y u trong ho t
th y ấ đư c ợ ạ đ ng marketing c a
ệ ầ ự ế
đe d a ọ đó, doanh nghi p c n d ki n
ơ h i ộ
ọ ừ
ế
G m phân tích các y u t ế ố trung gian phân ph i, các nh ng ữ ể DN V i các c ơ h i và ộ ớ ả ữ i pháp marketing nào nh m khai thác các c nh ng gi ư ngờ ặ ạ ho c h n ch tác
ằ đe d a t
ủ ộ đ ng c a các
môi tr
G N I T E K R A M H N Đ H C Ạ O H
(cid:0)
ợ
ị
ế ư c Marketing
ụ 2.3 Xác đ nh m c tiêu chi n l
ủ
ể ệ
M c tiêu c a chi n l
ả
ợ
ụ ỉ
ơ b n mà chi n l
ế ư c Marketing th hi n các đó c n ầ
ợ ế ư c marketing
ụ
ợ
ự
ị
ợ
đư c xác
đ nh d a
ch tiêu c đ t ạ đư cợ M c tiêu chi n l trên nh ng cữ
ế ư c Marketing ứ ủ ế ăn c ch y u sau: ụ ủ ợ
ụ
ả ừ
Ị
Có 2 lo i m c tiêu c n xác ụ
Ch c nứ ăng nhi m v c a doanh nghi p ệ ệ M c tiêu và chi n l ủ ế ư c kinh doanh c a doanh nghi p ệ Các k t qu t ư ng marketing ờ ế phân tích môi tr Các kh nả ăng và ngu n l c ho t ộ ạ đ ng marketing ồ ự ị ầ đ nh: ợ ỉ ấ t su t sinh l
i trên v n
ố đ u tầ ư hàng
ạ M c tiêu tài chính: ợ
ậ
i nhu n ròng…
M c tiêu marketing:
s n lả ư ng tiêu th , doanh thu, th ị ụ ỉ ở
ợ ủ
ụ năm, l ụ ầ
G N I T E K R A M H N Đ H C Ạ O H
ố đ tộ ăng trư ng c a các ch tiêu
đó.
ph n, t c
ợ
ự 2.4 Xây d ng chi n l
ế ư c Marketing
ồ
ị
G m nh ng n i dung ch y u sau: ộ ủ ế ẩ ị ả ụ đ nh v s n ph m
ứ
ữ Th trị ư ng m c tiêu và ờ Chi n lế ư c Marketing ợ Marketing – mix M c chi phí marketing
Ị
G N I T E K R A M H N Đ H C Ạ O H
ự
ợ
Xây d ng chi n l
ế ư c Marketing
Th trị ư ng m c tiêu và
ụ
ờ ẩ ị
ớ
ư c các kích thích marketing
ị khác nhau v :ề Quy mô Đ c ặ đi m nhu c u ầ ể S n ph m ẩ ả M c ứ đ ph n ng tr ộ M c doanh l ứ
Ị
ả ứ ợ i ệ ầ
ữ
Doanh nghi p c n tâp trung các n l c vào nh ng
ỗ ự ể ụ ụ ố ẩ
ị
phân khúc mà mình có th ph c v t ị
ị ả
Xác đ nh v trí ( ị
ụ
ấ t nh t. ị ư ng ờ đ nh v ) s n ph m trên th tr ề ả
ế ạ
ẩ
ợ
i th c nh tranh v s n ph m,
m c tiêu theo các l ệ nhân s , hình nh doanh nghi p
ứ
ầ
ự C n có các chi n l
G N I T E K R A M H N Đ H C Ạ O H
ụ
ể
ờ
ả ế ư c marketing khác nhau thích ng ợ ị ư ng m c tiêu ủ ừ
v i ớ đ c ặ đi m c a t ng th tr
ụ Xác đ nh rõ các phân khúc th tr ị ả đ nh v s n ph m: ờ ị ư ng m c tiêu
ự
ợ
Xây d ng chi n l
ế ư c Marketing
Chi n lế ư c Marketing: ợ ợ
Chi n lế ư c th tr
ị ư ng:ờ ổ
ợ
ể
ả
ẩ
ạ
ợ
ụ ạ
ợ
ợ
ạ ủ
ỳ ố
ả
Chi n lế ư c Marketing t ng th Chi n lế ư c ợ đa d ng hóa s n ph m Chi n lế ư c Marketing m c tiêu Chi n lế ư c Marketing c nh tranh: Chi n lế ư c Marketing cho các giai
đo n c a chu k s ng s n
ph mẩ
ị
Chi n lế ư c Marketing cho các v trí công ty trên th tr
ị ư ngờ
Ị
ợ
ẩ
ặ
ợ
ố
ị
ị
ợ Chi n lế ư c Marketing – mix: Chi n lế ư c Marketing – mix ợ Ho c các chi n l
ả ế ư c: s n ph m,
đ nh giá, phân ph i, chiêu th
G N I T E K R A M H N Đ H C Ạ O H
ự
ợ
Xây d ng chi n l
ế ư c Marketing
Marketing mix: ữ
ợ ả
ẩ
Là s k t h p gi a các chi n l
ế ư c s n ph m,
ự ế ợ ả
ị
ẩ
ạ ả
ụ ả
ứ
ự
ị
ụ
Ị
ế
ứ
ị ư: ố giá c , phân ph i và chiêu th nh Xác đ nh danh m c s n ph m, ch ng lo i s n ph m ủ ẩ Nghiên c u và phát tri n s n ph m ẩ ể ả L a ch n và qu n tr kênh phân ph i ố ả ọ Qu n tr l c l ị ự ư ng bán hàng ợ ả Th c hi n các d ch v ị ệ ự Xây d ng các ch ả ương trình qu ng cáo, khuy n mãi ự Ti n hành nghiên c u marketing ế …
G N I T E K R A M H N Đ H C Ạ O H
ự
ợ
Xây d ng chi n l
ế ư c Marketing
M c chi phí marketing:
ầ
ả
ầ
ị đ nh rõ ả ế đ ể đ m b o
ữ ự
ụ
ệ
ả
ệ
Tùy đi u ki n c th c a doanh nghi p mà l a
Các nhà qu n tr marketing c n xác ị ả t nh ng chi phí marketing c n thi ệ th c hi n thành công và có hi u qu các m c tiêu chi n lế ư c marketing ợ ệ ụ ể ủ ị
ự ương pháp xác đ nh chi phí marketing
ề ọ ch n ph cho phù h pợ
Ị
G N I T E K R A M H N Đ H C Ạ O H
ứ
2.5 Đưa ra các chương trình hành đ ngộ
Chương trình hành đ ng chi ti
ỉ ế ủ ế ầ ệ
ữ t ch rõ nh ng ế đ ể t ữ ể
Chương trình hành đ ng cho bi
ộ quy t ế đ nh và ph n vi c ch y u c n thi ầ ị ợ ế ư c marketing thành nh ng tri n khai chi n l ự ế ộ ho t ạ đ ng th c t trên th ộ ụ t m t cách c
ương trư ngờ ộ ế ệ ố ầ ể ể
Ị
ờ i pháp c n tri n khai, vi c b trí ị đ nh rõ th i gian ti n hành, chi phí
ệ ế ế ư c ợ
ự
ả ờ ờ ả ế ỏ i các câu h i: Ph i làm gì? làm? Chi phí h t bao
G N I T E K R A M H N Đ H C Ạ O H
ả th các gi ự nhân l c và ể ự ầ ử ụ đ th c hi n chi n l c n s d ng marketing Th c ch t là tr l ấ ẽ Ai s làm? Bao gi nhiêu?
ị
2.6 Xác đ nh ngân sách
ị
ả
Xác đ nh ngân sách là d báo k t qu tài chính khi ự
ư i ớ
ụ ự ế
ể ệ
ầ
ợ
ế ế ư c, ợ đư c trình bày d ợ ệ ự th c hi n xong chi n l ầ ự ế ộ ả ạ d ng m t b ng d ki n hai ph n thu và chi Ph n thu: th hi n kh i l
ố ư ng tiêu th d ki n
ị
ợ
ự ự ế
(s lố ư ng và giá tr tính theo giá th c d ki n bình quân) ầ
ấ
Ph n chi: th hi n t ng chi phí s n xu t và chi ụ
ổ
t theo các m c
Ị
ả ể ệ ổ ế ợ phí marketing đư c phân b chi ti chi
ệ
ầ
ợ
Chênh l ch gi a hai ph n này là l ữ
ậ ự i nhu n d
ki nế
ợ
ẽ
ệ
ự
ạ
đ o phê duy t, ngân sách s là ộ ế đ mua
G N I T E K R A M H N Đ H C Ạ O H
ế ể ụ
ế
ộ
Sau khi đư c lãnh ể ế đ sx, tuy n d ng nhân công và ti n
ạ cơ s ở đ xây d ng các k ho ch và ti n ắ s m, ti n hành các chương trình marketing
ộ
ể
2.7 Ki m tra ho t
ạ đ ng Marketing
ể
ế ể
ế đ theo dõi ti n trình ợ ế ư c marketing
ồ
ể ự tri n khai th c hi n chi n l ữ ử ụ
ồ ự
K ho ch ki m tra ạ ệ Bao g m nh ng n i dung chính sau: ộ Tình hình s d ng các ngu n l c cho các ho t
ạ đ ng ộ
marketing
ỉ
ệ
Tình hình và ti n ế đ th c hi n các ch tiêu ch y u …
ở ể
Ị
ủ ế ộ ự Trên cơ s ki m tra, các nhà qu n tr ị ể
ả ữ
ệ
ụ
ả
i pháp kh c ph c nh m
ợ
ế ư c marketing
ặ marketing có th phát hi n ra nh ng m t ế ư c ợ ế ự y u kém trong quá trình th c thi chi n l ằ ắ và đưa ra các gi ệ ự th c hi n thành công chi n l ệ ủ c a doanh nghi p
G N I T E K R A M H N Đ H C Ạ O H
ạ Giai đo n ho ch
ạ đ nhị
ị
ả
ẩ
Chương trình 4P ương
ị
ớ
ớ
Ị
ả
ự
Xây d ng ch ự trình Marketing 4P Ư c tính ngân sách, i ợ doanh thu, chi phí, l nhu nậ
tệ ị
ẩ
Phân tích SWOT Xác đ nh các khuynh hư ng vĩ mô và ngành Phân tích đ i thố ủ Đánh giá b n thân Nghiên c u khách ứ hàng
Xác đ nh ờ th trị ư ng–s n ph m Xác đ nh m c tiêu ụ ị L a ch n th tr ị ư ng ờ ọ ự ụ m c tiêu Quy t ế đ nh s khác ị bi Đ nh v s n ph m ị ả
ự
ệ
ạ
Giai đo nh th c hi n
Ì
ợ
ế ư c Marketing
ự
ệ
T p trung các ngu n tài nguyên ồ ậ Thi ợ ấ ổ ứ ế ế ơ c u t t k c ch c phù h p chi n l Xây d ng l ch công vi c ệ ị ự Th c hi n ch
ương trình Marketing
R T N Ả U Q H N R T Y U Q
ể
ạ
Giai đo n ki m soát
G N I T E K R A M C Ợ Ư L N Ế I H C
ế
ụ
ằ
ị
ệ
ả ớ ệ
ệ
ề
đ nh sai l ch ữ ử
ằ đi u ch nh và s a ch a các
So sánh k t qu v i m c tiêu nh m xác Th c hi n các bi n pháp nh m ỉ ự sai l chệ