Chapter 7
®¹i häc
Bộ môn Sức bền Vật liệu
Khoa Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp
SC BN VT LIU 2
SC BN VT LIU 2
TrnMinhTú
ĐạihcXâydng–Hàni
Tran Minh Tu University of Civil Engineering
E-mail: tpnt2002@yahoo.com
2(50)
Chapter 7
®¹i häc
SC BN VT LIU 2
•Ging viên: TRN MINH TÚ
Email: tpnt2002@yahoo.com
Cell phone: 0912101173
•Tàiliuhctp
–ScbnVtliu. PGs Lê NgcHng
NXB Khoa hcKthut
–BàitpScbnVtliu. PGs Tô VănTn
www.nuce.edu.vn\
E-learning\Khoa Xay dung\TranMinhTu
Tran Minh Tu University of Civil Engineering
E-mail: tpnt2002@yahoo.com
3(50)
Chapter 7
®¹i häc
SC BN VT LIU 2
•Stín ch: 3
•Stiết thuyết bài tp: 52
•Stiết thí nghim: 3
Đánh giá hcphn
•Chuyêncn: 10%
•Bàitpln: 10%
•Bàikimtragiak: 10% (Cuichương 5)
Thí nghim: 10%
•Bàithikếtthúchcphn: 60%
HC TP NGHIÊM TÚC LÀ CHÌA KHOÁ
CA THÀNH CÔNG
Tran Minh Tu University of Civil Engineering
E-mail: tpnt2002@yahoo.com
4(50)
Chapter 7
®¹i häc
QUI ĐỊNH V ĐÁNH GIÁ HC PHN
Đimđánh giá hcphn (ĐHP) gmđim
quá trình (ĐQT) và đimkimtra (ĐKT)
Đim quá trình hctp (ĐQT) tính theo thang đim
10 (làm tròn đến0,5)
Đimkimtra (ĐKT) tính theo thang đim10 (làm
tròn đến0,5)
Phòng đào to qui định nhưsau:
ĐHP = 0,4.ĐQT + 0,6. ĐKT
Tran Minh Tu University of Civil Engineering
E-mail: tpnt2002@yahoo.com
5(50)
Chapter 7
®¹i häc
QUI ĐỊNH V ĐÁNH GIÁ HC PHN
Đim quá trình hctp (ĐQT), bmôn Sc
bnVtliuqui định nhưsau:
ĐQT gm4 môđun, mimôđun đánh giá theo
thang đim10
Đim chuyên cn (ĐCC) - 10%
ĐimBàitpln (ĐBTL) - 10%
Đim Thí nghim (ĐTN) - 10%
Đimkimtragiak (ĐGK) - 10%
ĐQT = (ĐCC+ĐBTL+ĐTN+ĐGK)/4
(làm tròn đến0,5)