Ch
ng tài
nươ g 4: Th trị
ườ
chính
K t c u ch
ế ấ
ngươ
ng tài chính
ổ
ng tài chính
– I. T ng quan v th tr ề ị ườ – II. Phân lo i th tr ị ườ ạ – III. T ng quan v th tr – IV. T ng quan v th tr
ề ị ườ ề ị ườ
ổ ổ
ng ti n t ề ệ ng v n ố
15/04/14
Tài chính ti n t - Ch
ng
2
2
ề ệ
ươ
I. T ng quan v th tr
ng tài
ề ị ườ
ổ
chính ng tài chính
ị ườ
ệ
1. Khái ni m th tr a. Đ nh nghĩa • ị ườ
ễ
ạ ộ
ể
ng tài chính là n i di n ra ượ
ả
các ho t đ ng ơ ng quy n s d ng các kho n ử ụ b ng nh ng công c và ữ
ề ế ằ
ụ
ữ
ấ ị
ử ụ
ề
ố
ị Th tr mua bán, chuy n nh v n gi a các ch th kinh t ủ ể ố bi n pháp nh t đ nh. ệ b. Đ c đi m ể ặ - Đ i t ng mua bán: Quy n s d ng v n -> công c ụ ố ượ tài chính
- Giá c c a các công c tài chính b chi ph i b i các
ố ở
ụ
ị
quan h cung c u
ả ủ ệ
ầ
15/04/14
Tài chính ti n t - Ch
ng 2
3
ề ệ
ươ
ngườ tài chính ra đ iờ nh m gi
ế
ầ
t khách quan c a th tr ế ủ ị ngườ
ế
ủ ể th a v n ừ
i quy t nhu c u ằ ả ố . ố và thi u v n
15/04/14
Tài chính ti n t - Ch
ng
2
4
ề ệ
ươ
c. S c n thi ự ầ tài chính •Th trị c a các ch th ủ
Quy trình d ch chuy n v n
ể
ố
ị
Markets
Deficit
Surplus
Intermediarie s
15/04/14
Tài chính ti n t - Ch
ng 2
5
ề ệ
ươ
tài chính
2. Vai trò c a th tr
ng
ị ườ
ủ
ố ệ ả
ườ
ề ế
15/04/14
Tài chính ti n t - Ch
ng 2
6
ề ệ
ươ
• a. T o nên các kênh d n v n có hi u qu ẫ ạ • b. T o môi tr ng sinh l ạ • c. Ph n ánh tình tr ng c a n n kinh t ạ ả • d. T o c ch qu n lý r i ro ả ế i ợ ủ ủ ạ ơ
ạ
ệ
ố
a. T o nên kênh d n v n có hi u ẫ quả
Kênh gián tiếp
Trung gian tài chính
Vốn
Vốn
Vốn
Thị trường tài chính
Vốn
Vốn
Người cho vay
Người đi vay
Kênh trực tiếp
b. T o môi tr
ng sinh l
i
ạ
ườ
ợ
- Tính l ng - Đ m b o vi c mua và bán ả ả ỏ
c th c hi n m t ệ ệ ượ
ự ả ớ
các công c tài chính đ ộ ụ cách nhanh chóng, hi u qu v i chi phí ệ giao d ch th p ị
- Phân b hi u qu các ngu n v n -> tăng ả ồ ố
15/04/14
Tài chính ti n t - Ch
ng
2
8
ề ệ
ươ
năng su t và hi u qu cho n n kinh t ệ ề ả ế ấ ổ ệ ấ
ả
ề
ủ
c coi là “phong vũ ượ
bi u” c a n n kinh t ề
c. Ph n ánh tình tr ng c a n n kinh ạ ế t ng tài chính đ ế ng tài chính ph n ánh đ
c giá tr ị ượ ả
15/04/14
Tài chính ti n t - Ch
ng
2
9
ề ệ
ươ
- Th tr ị ườ ủ ể - Th tr ị ườ c a doanh nghi p ủ ệ
d. T o c ch qu n lý r i ro ế
ủ
ạ
ả
ơ
- Giúp nhà đ u t ủ
ầ ư trên th tr phân tán r i ro thông qua ng tài chính ệ ầ ư
vi c đ u t ị ườ (portfolio diversification)
- T o tính minh b ch cho th tr ng -> ị ườ ạ
15/04/14
Tài chính ti n t - Ch
ng
2
10
ề ệ
ươ
gi m thi u r i ro ạ ả ể ủ
II. Phân lo i th tr
ng tài chính
ị ườ
ạ
ố ủ
a. Th tr b. Th tr
ể ặ ị ườ ị ườ ể ặ ụ ộ
ầ ổ
15/04/14
Tài chính ti n t - Ch
ng 2
11
ề ệ
ươ
1. Theo đ c đi m th i h n c a dòng v n ờ ạ • ng ti n t ề ệ • ng v n ố 2. Theo đ c đi m c a công c huy đ ng ủ v nố • • • ngườ nợ ngườ v n c ph n ố ngườ phái sinh a. Th trị b. Th trị c. Th trị
ờ ạ
ủ
ặ
1. Theo đ c đi m th i h n c a ể dòng v nố
15/04/14
Tài chính ti n t - Ch
ng
2
12
ề ệ
ươ
a. Th tr b. Th tr ị ườ ị ườ ng ti n t ề ệ ng v n ố
a. Th tr
ng ti n t
ị ườ
ề ệ
ch ng khoán n ng n h n ắ
ị ạ (công th i h n thanh toán ng phát hành và giao d ch ợ ờ ạ
ch y u: Th ị ủ ế ng liên ngân - Là th tr ị ườ nh ng ữ ứ c n ng n h n) có ắ ụ ợ ạ i m t năm d ộ ướ - Có hai lo i th tr ị ườ ạ m và th tr ng ti n t ề ệ ở ng ti n t ề ệ ị ườ
15/04/14
Tài chính ti n t - Ch
ng
2
13
ề ệ
ươ
có tr ườ hàng • Th trị ngườ ti n t ề ệ tính l ngỏ cao
b. Th tr
ng v n
ị ườ
ố
• Là th tr ứ
có ng mua bán các ch ng khoán ụ ể ữ ứ
.
ộ
ị ườ ạ ờ ạ • Trên th tr ng v n công c ch y u là ụ
dài h n, c th là nh ng ch ng khoán th i h n thanh toán trên m t năm ủ ế ố các ch ng khoán
ng v n có th phân lo i theo ể ạ ố
15/04/14
Tài chính ti n t - Ch
ng
2
14
ề ệ
ươ
ị ườ ứ • Th tr ị ườ ề nhi u cách th c ứ
Th tr
ị ườ
ng v n – Phân lo i ạ
ố
ồ ủ ố
ng s c p (primary market) ố ơ ấ ị ườ
ng phát hành các công c tài chính)
ị ườ
ụ
th tr Initial public offering (IPO) & Secondary offering
• Theo ngu n g c c a v n: - Th tr • Là n iơ mua bán l n ầ đầu các công c ụ được phát hành (là
c
• - Th tr • Là th tr
ứ
ượ
ứ ấ
phát hành trên th tr
ị ườ ị ườ
ị ườ
15/04/14
Tài chính ti n t - Ch
ng
2
15
ề ệ
ươ
ng th c p (secondary market) i các ch ng khoán đã đ ng mua đi bán l ạ ng s c p ơ ấ
Th tr
ị ườ
ng v n – Phân lo i ạ
ố
ứ ổ
• Phân lo i theo cách th c t - Th tr ậ ch c: ứ ạ ng t p trung (Centralized/ ị ườ
Organized Exchange)
- Th tr ng OTC ị ườ ậ ị ườ
15/04/14
Tài chính ti n t - Ch
ng
2
16
ề ệ
ươ
ng phi t p trung (th tr – Over the Counter Exchange)
ặ
ụ
ng n ng v n
2. Theo đ c đi m c a công c huy ủ ể đ ngộ ợ (Debt markets) ố c ph n (Equity ầ
ị ườ ị ườ ổ
ng phái sinh (Derivative ị ườ
15/04/14
Tài chính ti n t - Ch
ng 2
17
ề ệ
ươ
• a. Th tr • b. Th tr markets) • c. Th tr markets)
a. Th tr
ng n
ị ườ
ợ
• - Là th tr ng mua bán các công c vay ị ườ ụ
ợ hay các ch ng ứ
ợ
ụ
i phát hành (ng ữ
ả
n (debt instruments) khoán n (debt securities) ợ
ả ả i đi vay) m t kho n ti n ộ ề
ờ
ứ đó ng i đi vay) ph i tr cho ườ ng i gi ườ ườ ề nh t đ nh vào nh ng kho n th i gian đ u đ n cho ặ ả ấ ị đ n m t th i đi m nh t đ nh (ngày đáo h n) ấ ị ộ
ể
ế
ạ
ờ
15/04/14
Tài chính ti n t - Ch
ng
2
18
ề ệ
ươ
• - Ch ng khoán n là lo i công c tài chính mà theo ạ ườ công c đó (ng ụ ữ
b. Th tr
ng v n c ph n
ị ườ
ầ
ố
ổ
ch ng ứ
ố là lo i công c tài chính cho
ụ
ạ
ở ữ
nó có quy n s h u m t ph n ộ ng thu nh p ròng c a ng
ầ i
ề ậ
ườ
ủ
• - Ch ng khoán v n ứ i n m gi phép ng ữ ườ ắ tài s n và quy n h ưở ề ả phát hành
15/04/14
Tài chính ti n t - Ch
ng
2
19
ề ệ
ươ
ng giao d ch các ị khoán v n (equities) • - Là th tr ị ườ ố
c. Th tr
ng phái sinh
ị ườ
- Là n i giao d ch các tài s n tài chính phái ả ơ ị
sinh
ả ả - Tài s n phái sinh là tài s n có giá tr ph ụ
ị ố
c dùng đ : phòng v ệ ượ ể
15/04/14
Tài chính ti n t - Ch
ng
2
20
ề ệ
ươ
ị thu c giá tr tài s n g c (underlying ả ộ assets) ả ho c đ u c - Tài s n phái sinh đ ầ ặ ơ
III. T ng quan v th tr
ng ti n
ổ
ề
ề ị ườ tệ
15/04/14
Tài chính ti n t - Ch
ng
2
21
ề ệ
ươ
• 1. Các ch th trên th tr ủ ể • 2. Các công c c a th tr ng ti n t ng ti n t ị ườ ị ườ ụ ủ ề ệ ề ệ
ng ti n
1. Các ch th trên th tr ủ ể
ị ườ
ề
tệ ngƯơ
15/04/14
Tài chính ti n t - Ch
ng
2
22
ề ệ
ươ
- Ngân hàng Trung - Trung gian tài chính
2. Các công c trên th tr
ng ti n
ị ườ
ụ
ề
tệ
ế
a. Tín phi u Kho b c (Treasury bills, T-bills) ạ b. Ch ng ch ti n g i có th chuy n ử ể ể
ỉ ề ng (NCDs) ng phi u (Commercial Paper)
c ngân hàng ch p nh n - ế ế ượ ấ ậ
ứ nh ượ c. Th ươ d. H i phi u đ ố ế ấ
i (Repurchase Ch p phi u ngân hàng (Banker’s Acceptance) e. H p đ ng mua l ồ ạ ợ
15/04/14
Tài chính ti n t - Ch
ng
2
23
ề ệ
ươ
Agreements - Repos)
a. Tín phi u Kho b c ạ ế
• Tín phi u kho b c là công c vay n ng n ụ ế ạ ắ ợ
ủ ủ Kho b cạ phát
h n c a Chính ph do ạ hành
ứ
15/04/14
Tài chính ti n t - Ch
ng
2
24
ề ệ
ươ
- Ch th và m c đích phát hành ụ ủ ể - Kỳ h n thanh toán ạ - Ph ng th c phát hành ươ - Đ c đi m lãi su t ấ ể ặ
b. Ch ng ch ti n g i có th chuy n
ể
ể
ứ
ử ng (NCDs)
ỉ ề nh ượ - CDs là công c vay n do ụ
ử
ị
ỉ
ả ứ i mua) theo giá mua ban đ u
ố ườ
ế ả ả ố i g i (ng ườ ử ạ ế
ng
NHTM phát hành, ợ cam k t tr lãi đ nh kỳ cho kho n ti n g i và ề hoàn tr v n g c (m nh giá ch ng ch ) cho ệ ng ầ khi đ n h n thanh toán. ỉ ề
- Ch ng ch ti n g i có th chuy n nh ử
ượ
ể
ể
ệ
ớ
ứ (NCDs) ứ ờ ạ ươ
ứ
- Ch ng khoán vô danh, m nh giá l n - Th i h n thanh toán - Ph ng th c phát hành - Đ c đi m lãi su t ấ ể ặ
15/04/14
Tài chính ti n t - Ch
ng
2
25
ề ệ
ươ
c. Th
ng phi u
ươ
ế
ợ ắ ấ ữ • Là nh ng gi y nh n n ng n h n do ậ
ạ ố
ấ ả ạ ụ ụ ể ạ ộ
Tài chính ti n t - Ch
ng
2
15/04/14
26
ề ệ
ươ
các công ty l nớ phát hành đ vay v n ng n ắ h n ph c v cho ho t đ ng s n xu t kinh doanh. - Th i h n thanh toán ờ ạ - Đ c đi m lãi su t ấ ể ặ - Ph ng th c phát hành: ươ • + H i phi u: là m t gi y đòi n ấ ộ ố ợ • + Kỳ phi u: là m t gi y cam k t tr n ế ả ợ ấ ộ ứ ế ế
d. Ch p phi u ngân hàng ế
ấ
c ngân hàng ch p nh n là ố ấ ế ậ
ạ
ả
ấ ấ
15/04/14
Tài chính ti n t - Ch
ng
2
27
ề ệ
ươ
• H i phi u đ ượ các h i phi u kỳ h n do các công ty phát ế ố c các ngân hàng đ m b o hành và đ ả ượ thanh toán b ng cách đóng d u ch p ằ ế h i phi u nh n lên t ờ ố ậ
Các b
ướ ạ ậ
c t o l p ch p phi u ngân ấ
ế
hàng
Purchase Order
1
Importer
Exporter
Shipment of Goods
5
4
L/C Notification
2
L/C Application
6 Shipping Documents & Time Draft
3
L/C
Japanese Bank (Exporter’s Bank)
American Bank (Importer’s Bank)
Shipping Documents & Time Draft Accepted
7
28
e. H p đ ng mua l ồ
ợ
i ạ
ạ
ộ ợ
đ ng ý bán
ứ
i cho
ạ
ố ươ
ộ
• H p đ ng mua l i là m t h p đ ng trong đó ồ ợ ồ ng i đi vay m t s ch ng ồ ườ ộ ố khoán chính ph (th ng là tín phi u kho ườ ủ ế i này n m gi b c) mà ng cho ng ữ ắ ườ ườ ạ s ch ng khoán i vay và cam k t s mua l ứ ế ẽ đó vào m t th i đi m trong t ng lai v i m t ớ ể ờ ộ m c giá nh t đ nh ấ ị ứ - M c đích phát hành ụ - Th i h n thanh toán ờ ạ - Đ c đi m lãi su t ấ ể ặ
15/04/14
Tài chính ti n t - Ch
ng
2
29
ề ệ
ươ
IV. T ng quan v th tr
ng v n
ề ị ườ
ổ
ố
15/04/14
Tài chính ti n t - Ch
ng
2
30
ề ệ
ươ
1. Các ch th trên th tr ủ ể 2. Các công c c a th tr ị ườ ị ườ ụ ủ ng v n ố ng v n ố
1. Các ch th trên th tr ủ ể
ị
ngườ
v nố
15/04/14
Tài chính ti n t - Ch
ng 2
31
ề ệ
ươ
- Ng - Ng - Ng - Ng t th tr ng i phát hành ườ i đ u t ườ ầ ư i i môi gi ớ ườ i t o l p và đi u ti ườ ạ ậ ề ế ị ườ
2. Các công c trên th tr
ng
ị ườ
ụ v nố
ế
15/04/14
Tài chính ti n t - Ch
ng 2
32
ề ệ
ươ
• a. C phi u ổ • b. Trái phi uế • c. Công c phái sinh ụ
a. C phi u (ch ng khoán v n) ứ
ế
ố
ổ
• - C phi u là m t ch ng th hay bút toán ổ ế ứ
ộ ậ ứ i - claim) c a ng
ổ ng l ưở ế c ữ ổ ộ ư ề ề i n m gi ườ ắ ủ ả
ghi s ch ng nh n trái quy n (quy n h ủ phi u đ i v i thu nh p và tài s n c a m t ậ công ty c ph n ợ ố ớ ổ
ầ ế ổ
ổ ệ
ơ b n: C phi u ổ ế ả
15/04/14
Tài chính ti n t - Ch
ng
2
33
ề ệ
ươ
th ầ - C ph n – C đông – C phi u ổ - M nh giá – Th giá ị • - Có hai lo i c phi u c ế ạ ổ ngườ và c phi u ổ ế ưu đãi
Phân bi
ệ ổ
ườ
ng và c ổ
t c phi u th ế phi u u đãi ế ư
C phi u u đãi ế ư
ổ
C phi u ế ổ ngườ th
C t cổ ứ
C đ nh ố ị
Do HĐQT quy t ế đ nhị
Có
Không
Quy n tham gia ề qu n lýả
ướ
Th t
chia lãi
Sau cùng
ứ ự
ế ế
th
Tr c trái phi u và sau c phi u ổ ngườ
b. Trái phi uế
ư ộ
ườ
ả ườ ắ ế
ớ ề
15/04/14
Tài chính ti n t - Ch
ng 2
35
ề ệ
ươ
- Trái phi u là m t ch ng th xác nh n m t ộ ế ứ ậ kho n n c a ng i phát hành đ i v i ợ ủ ố ớ ng i n m gi trái phi u, trong đó cam ữ k t s hoàn tr kho n n kèm v i ti n lãi ả ả ế ẽ trong m t th i h n nh t đ nh ờ ạ ợ ấ ị ộ
b. Trái phi u – Phân lo i ạ
ế
ệ
ạ ủ ể
ả ố ị
ứ ả
15/04/14
Tài chính ti n t - Ch
ng
2
36
ề ệ
ươ
• Phân lo i theo ch th phát hành: - Trái phi u Chính ph ủ ế - Trái phi u Doanh nghi p ế • Phân lo i theo cách th c tr lãi: ạ - Trái phi u zero-coupon ế - Trái phi u hoàn tr c đ nh ế - Trái phi u coupon ế - Trái phi u consols ế
ộ ố ấ
ớ
b. M t s v n đ c n chú ý v i trái ề ầ phi uế
ấ
ị ng và Lãi su t coupon ị ườ ị
i t c th i kỳ n m gi (holding ắ ữ ờ
15/04/14
Tài chính ti n t - Ch
ng
2
37
ề ệ
ươ
- Lãi su t đáo h n (yield to maturity – YTM) - Nguyên t c đ nh giá ắ - Lãi su t th tr ấ - M nh giá và Th giá ệ - T su t l ấ ợ ứ ỷ period return) ấ ạ
c. Các công c phái sinh
ụ
15/04/14
Tài chính ti n t - Ch
ng 2
38
ề ệ
ươ
• Forwards/Futures • Options: Call/ Put options • Swaps
Câu h i 1ỏ
ể
ậ ệ
15/04/14
Tài chính ti n t - Ch
ng
2
39
ề ệ
ươ
Tài s n tài chính có th là : ả •a. Trái phi uế •b. Nguyên v t li u •c. C phi u ế ổ •d. Đáp án a và c •e. Đáp án a, b và c
Câu h i 2:ỏ
, ng i ta mua bán: ườ
• Trên th tr ng ti n t ị ườ • a. Các lo i c phi u ề ệ ế ạ ổ
15/04/14
Tài chính ti n t - Ch
ng
2
40
ề ệ
ươ
• b. Trái phi u kho b c ạ ế • c. Tín phi u kho b c ạ ế • d. C a, b và c ả
Câu h i 3ỏ
ị ườ
ữ ế ợ
: ề ệ ng tài tr cho nh ng thi u ng ti n thanh toán c a các ủ ệ ng ti n t ị ườ ươ
ế
• Th tr • a. Là th tr h t v ph ụ ề ch th kinh t ủ ể ơ ề ố
• b. Là n i di n ra các giao d ch v v n có ễ hai năm tr xu ng. ị ố ở
15/04/14
Tài chính ti n t - Ch
ng
2
41
ề ệ
ươ
th i h n t ờ ạ ừ • c. C a và b ả
Câu h i 4ỏ
i ta mua bán: ng v n, ng ố
15/04/14
Tài chính ti n t - Ch
ng
2
42
ề ệ
ươ
• Trên th tr ị ườ ườ • a. Trái phi u doanh nghi p ệ ế • b. Ch ng ch ti n g i ỉ ề ứ ử • c. Th ng phi u ế ươ • d. C a, b và c ả
Câu h i 5ỏ
• Nh ng đ c đi m nào thu c v th tr ng ề ị ườ ể ặ ộ
ng mua bán l n đ u tiên các ầ ị ườ
ữ s c p: ơ ấ • a. Là th tr ứ • b. Đ c t i hình th c ầ ch ng khoán v a m i phát hành ừ ướ ớ ch c ho t đ ng d ạ ộ ứ
ượ ổ các S giao d ch ở ứ ị
15/04/14
Tài chính ti n t - Ch
ng
2
43
ề ệ
ươ
• c. C a và b ả
Câu h i 6ỏ
• Công c nào sau đây có tính l ng và đ ộ ỏ
ứ ỉ ề
ế
15/04/14
Tài chính ti n t - Ch
ng
2
44
ề ệ
ươ
ụ an toàn cao nh t:ấ • a. Ch ng ch ti n g i ử • b. Tín phi u kho b c ạ ế • c. Th ng phi u ươ • d. H p đ ng mua l ồ ợ i ạ
Câu h i7ỏ
ặ ể ế ớ
ế
• Đ c đi m nào đúng v i trái phi u: • a. Lãi trái phi u ph thu c vào k t qu ả ế ụ ho t đ ng kinh doanh c a doanh nghi p ệ
ộ ủ ố
• b. Đ c hoàn tr v n g c khi đáo h n ả ố • c. Th i h n hoàn tr v n th ạ 5 năm ng t ả ố ườ ừ ạ ộ ượ ờ ạ
tr lênở
15/04/14
Tài chính ti n t - Ch
ng
2
45
ề ệ
ươ
• d. Đáp án b và c • e. C a, b và c ả
Câu h i 8ỏ
• Đ c đi m nào sau đây đúng v i c phi u ớ ổ ế
ư
c thanh toán tr c c phi u ượ ướ ế ổ
th ể ặ u đãi: a.C t c đ ổ ứ ngườ
ờ ạ ụ ả ề ế ổ ứ ộ
15/04/14
Tài chính ti n t - Ch
ng
2
46
ề ệ
ươ
b.Có th i h n hoàn tr ti n g c ố c.C t c ph thu c vào k t qu kinh doanh ả d.Đáp án a và c
Câu h i 9ỏ
ổ ế ủ
• Khi c đông c a công ty A bán c phi u ổ ng th c p thì s ố ứ ấ c là:
ị ườ ượ ừ ề c a công ty trên th tr ủ ti n công ty A nh n đ ề ế ố ề ầ ồ
ố ớ c giao d ch trên th tr ti n nh t đ nh đ i v i m i c ỗ ổ ng th ứ ấ ị ị ị ườ
15/04/14
Tài chính ti n t - Ch
ng
2
47
ề ệ
ươ
ậ a.H u h t s ti n bán tr ti n hoa h ng b.Không gì cả c.Ti n hoa h ng ồ ề l d.M t t ộ ỷ ệ ề phi u đ ượ ế c p ấ