Giới thiệu tài liệu
Chương này giới thiệu về Network Address Translation (NAT), một kỹ thuật quan trọng trong mạng máy tính. NAT cho phép các mạng riêng sử dụng một tập hợp địa chỉ IP riêng để giao tiếp với Internet thông qua một hoặc một vài địa chỉ IP công cộng. Điều này giúp tiết kiệm địa chỉ IP công cộng, tăng cường bảo mật và đơn giản hóa việc quản lý mạng.
Đối tượng sử dụng
Sinh viên và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực mạng máy tính
Nội dung tóm tắt
Chương này trình bày chi tiết về NAT, bao gồm khái niệm, các loại NAT (Static NAT, Dynamic NAT và PAT), cách cấu hình và kiểm tra NAT. NAT hoạt động bằng cách ánh xạ các địa chỉ IP riêng trong mạng nội bộ sang các địa chỉ IP công cộng khi lưu lượng truy cập đi ra Internet, và ngược lại. Static NAT ánh xạ một địa chỉ IP riêng sang một địa chỉ IP công cộng cố định. Dynamic NAT ánh xạ một địa chỉ IP riêng sang một địa chỉ IP công cộng từ một nhóm địa chỉ có sẵn. PAT (còn gọi là NAT Overload) ánh xạ nhiều địa chỉ IP riêng sang một địa chỉ IP công cộng duy nhất bằng cách sử dụng các cổng khác nhau. Chương này cũng cung cấp các ví dụ cấu hình NAT trên router Cisco và các lệnh kiểm tra NAT để đảm bảo hoạt động đúng.