1
Electrical Engineering 1
B định thi 8051
•Có2 b định thi 8 bit, 16 bit 8052 có
thêm b định thi 16 bit
•Xác định mt khong thi gian
Đếm skin
•To tc độ baud trong truyn thông ni
tiếp
Electrical Engineering 2
Cách đếm timer
•B định thi, dù đếm thi gian hay đếm s
kin đều luôn luôn đếm tăng
Giá trbt đầu đếm được xác định bi phn
mm
•Khi b định thi đếm hết thì chương trình
sbt tc ctràn, du hiu cho phép thc
hin chương trình tiếp theo
2
Electrical Engineering 3
Các thanh ghi định thi
SFR Name Description SFR Address
TH0 Timer 0 High Byte 8Ch
TL0 Timer 0 Low Byte 8Ah
TH1 Timer 1 High Byte 8Dh
TL1 Timer 1 Low Byte 8Bh
TCON Timer Control 88h
TMOD Timer Mode 89h
Electrical Engineering 4
dgiá tr
•Timer bt đầu đếm t1000
MOV TH0,#03
MOV TL0, #232d
3 X 256 + 232 = 1000
3
Electrical Engineering 5
Các chế độ ca b định thi,
TMOD
Electrical Engineering 6
Chế độ làm vic
TxM1 TxM0 Timer Mode Description of Mode
0 0 0 13-bit Timer.
0 1 1 16-bit Timer
1 0 2 8-bit auto-reload
1 1 3 Split timer mode
4
Electrical Engineering 7
Chế độ 13 bit
•Chế độ này dùng tương thích vi VXL cũ
và không được sdng hin nay
Electrical Engineering 8
Mode 1, 16 bit định thi
•B đếm s đếm ti – 65536, sau đób đếm
squay li 0
Giá trln nht TL0 – 255
Giá trln nht TH0 – 255
Không t động np li
5
Electrical Engineering 9
Mode 2, 8 bit định thi
•T động np li chế độ 8 bít
•THx gigiá trkhi động để np
•TLx s đếm ti FF và quay trli TH
Ưng dng to xung PWM và dùng trong
cng ni tiếp
Electrical Engineering 10
Mode 3, chế độ định thi chia x
•To nên 3 b định thi
•B định thi 0 gm 2 b định thi 8 bit
•B định thi 1 có thdùng bt cchế độ
nào