9/5/2011
1
49email ktmt@soict.hut.edu.vn
AB C Yêu cu: F = AB = ABC + ABC
PAL thương mi
LpLp
trìnhtrình
Programable
Array Logic (a)
Programable
ROM (b)
50email ktmt@soict.hut.edu.vn
Programable Logic Array, cmatrn AND và OR
ñều lp trình ñược.
Tiết kim dung lượng ma trn.
Bhn chếbi slượng các cng AND khi s ñầu vào
ca cng OR ln hơn scng AND.
Trtruyn lan ln hơn và mtñộ tích hp nh.
Generic Array Logic nâng
cp tPAL, gm mt ma
trn AND lp trình ñược
(cu to tEEPROM) và
ma trn OR c ñịnh.
Tuy nhiên, các cng OR
nm trong các macrocell
ñược ni vi flip-flop và các
bdn kênh ñể thchn
tín hiu ra.
Tên gi chung ca các thiết
bnhưPAL, PLA, GAL…
Programable Logic Device
51email ktmt@soict.hut.edu.vn
d: Dùng GAL ñiu khin
ñèn giao thông:
FPGA gm 3 thành phn chính
Khi logic – Logic Block (LB): ñơn vxlý.
Khi Vào ra IO cell: giao tiếp vi bên ngoài.
Liên kết ni Interconnection: liên kết các ñơn vxlý.
Thành phn khác
Buffer
ClockDll
52email ktmt@soict.hut.edu.vn
Configurable
Logic Block
I/O Block Connec
t
Connect
9/5/2011
2
1/3
C3 thành phn: khi logic, khi vào ra, liên kết
ni, ñều lp trình ñược.
Lp trình cho khi logic là hành ñộng: kết ni
hay không phn tlogic A vi phn tlogic B?”
Lp trình cho khi vào ra hành ñng: “có kết ni
hay không ñầu ra logic A vi chun ngoi vi B?”
Lp trình cho liên kết ni hành ñộng: “có kết ni
hay không khi logic A vi khi logic/vào ra B?”
53email ktmt@soict.hut.edu.vn
2/3
Vi FPGA, lp trình là quá trình ñịnh tuyếngia
các phn tlogic, flipflop… ñãñược chếto c
ñịnh sn, ñể thc thi mt tác vnào ñó.
Mt tuyếnñềuñược chếto sn, và ñính kèm mt
khóa ñóng m. Tuyếnñược thiết lp hoc
hy, tương ng vi trng thái khóa ñóng hay m.
Mi trng thái ca khóa ñóng/m ng vi mt bit
nhtrng thái 0/1 tương ng.
Tp hp các bít nhto thành bnhcu hình
cho FPGA.
Bng ñịnh tuyếnñược lưu trtrong bnh.
Công cCAD sdch HDL thành bng ñịnh tuyến.
3/3
55email ktmt@soict.hut.edu.vn
BBnhnhcucu hìnhhình
HDL
c := a + b;
if (c == 1) then cf := 1;
RTL
BIT file
01000100
11010101
10001001
Phân tích
Ánh xvào
FPGA cthTt cASIC lp trình ñược, bao gm FPGA, ñều
cha các khi logic (cell logic) cơbn ging nhau
to thành di.
56email ktmt@soict.hut.edu.vn
LB
LB
LB
LB
LB
LB
LB
LB
LB
LB
Cell
I/O
Cell
Cell
I/O
Cell
Cell
I/O
Cell
Cell
I/O
Cell
Cell
I/O
Cell
Cell
I/O
Cell
I/
ell
I/O Cell
I/
ell
I/O Cell
I/
ell
I/O Cell
I/
ell
I/O Cell
I/
ell
I/O Cell
I/
ell
I/O Cell
4 loi khi logic:
Da vào bng tìm kiếm
(LUT – Lookup Table) Xilinx
Da vào bghép kênh
(Multiplexers) Actel
Da vào PAL/PLA
Altera
Transistor Pairs
9/5/2011
3
57email ktmt@soict.hut.edu.vn
Mux 2x1 th
thc hinñược
các hàm bên
S
0
1
MUX
A0
A1
SA
Biu din
mc
transistor
Cu trúc cell logic ACT 1 (ñơn module)
Cell ACT 1 ch
mt module logic.
Cell ACT 2, 3 có
nhiu module
logic hơn
Flip Flop riêng.
Cu to Flip Flop
1/3
Bng tìm kiếm, LUT,
Look-Up Table, là mt
SRAM có K ñầu vào vi
2Kbit nh, thc hin
ñược mi hàm logic có
K biến.
Thông thường, K = 4.
58email ktmt@soict.hut.edu.vn
G3 GG
FuncFunc..
Gen.Gen.
WE
G4
G2
G1
0
10
11
12
13
14
15
4
5
6
7
8
9
3
2
10
0
0
1
1
1
1
1
0
0
1
0
0
0
0
1
G4
G3
G2
G1 1
RAM 16bit
G3
G4
G2
G1
Tín hiu ra ca mt LUT có thquay trli, thành
ñầu vào ca chính LUT ñó, hoc LUT khác.
Trong mt LB, thường 3 LUT và ñược gi b
thc hin hàm F, G và H.
2/3
Các LUT F và G tương ñương ñộc lp vi
nhau, thc thi các hàm 4 biến ñưa kết qutính
toán ra ngoài CLB, hoc nhvào FF.
Nếu phép toán nhiu hơn 4 biến thì LUT F, G
s ñưa kết quti LUT H ñể mrng thêm.
59email ktmt@soict.hut.edu.vn
Flip-Flop ñóng vai trò:
Bit nhhoc
Cht dliu
Hai FF có thset/reset ñồng
b/không ñồng b, tích cc
theo sườn âm/dương…
Cu trúc cơbn ca LB dng LUT
3/3
60email ktmt@soict.hut.edu.vn
Khi logic lp trình
ñược, CLB, ca
XC4000 E/X
Sliuñưa vào LB có th ñược x bi các hàm
4 ñầu vào, có th ñược cht thanh ghi, có th
ñược chn kênh, hoc bi c3 thao tác trên.
9/5/2011
4
61email ktmt@soict.hut.edu.vn
LE(LB) ca Altera Cyclone II
Còn ñược gi CrossPoint FPGA.
Slượng cng ít, ~ 4000
62email ktmt@soict.hut.edu.vn
FPGA kếtha nhiu ý tưởng thiết kếca các sn
phm trướcsquen thuc trong kiến trúc.
Nhưng schc năng, mcñộ tích hp, khnăng
tính toán ca tng ñơn vx trong FPGA
khác nhau, gm Coarse /kɔ:s/ , và Fine.
Coarse-grained: Đơn vx mt tp hp ca
các PLD, các khi cu hình ñược CLB, thc thi
ñược hàm phc tp, yêu cu tính toán ln. Ví
d: Actel Mux, Xilinx LUT.
Fine-grained: Đơn vx chgm các khi cu
hình ñược CLB nh, thc thi các hàm logic ñơn
gin. Ví dTransistor Pairs.
63email ktmt@soict.hut.edu.vn 64email ktmt@soict.hut.edu.vn
LB
LB LB
LB
LB
LB
LB LB LB
Ma trnñối xng
Symmetrical Array
LB
LB LB
LB
LB
LBLB
LB LB
LB
LB LB LBLB LB
Cu trúc dòng
Row-based
Sea-of-Gates PLD
PLD
PLD
PLD
PLD
PLD
PLD
PLD
PLD phân cp
Hierarchical
(CPLD)
9/5/2011
5
1/3
Liên kết ni dài, tín hiu clk liên thông toàn bdi.
Liên kết ni trc tiếp gia 2 khi LB.
Liên kết niña năng gm nhiu kết ni các
chuyn mch.
65email ktmt@soict.hut.edu.vn
LB
SM
LB
SM
Kết niña năng Kết ni trc tiếp
Kết ni dài
SM Ma trn
chuyn mch
2/3
66email ktmt@soict.hut.edu.vn
Kết ni dài
Kết ni trc tiếp Kết niña năng
3/3
Phn ln các kết ni to thành các lưới kết ni
theo hàng theo ct.
Giao ct gia các kết ni theo hàng theo ct s
tp trung các ñim cn lp trình kết ni, to thành
ma trn chuyn mch (Switching Matrix), nm
phân tán trong FPGA.
67email ktmt@soict.hut.edu.vn
SM
68email ktmt@soict.hut.edu.vn
LB LB
LB LB
LBLB
Kết ni dài