HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
I GIẢNGN
THÔNG TIN DI ĐỘNG
Giảng viên: Tùng Hoa
Điện thoại/E-mail: 0946820184 /hoalt@ptit.edu.vn
Bộ môn: tuyến Khoa Viễn thông 1
Nội
Tên học phần:
Thông tin di động (Mobile communication)
Tổng lượng kiến thức:
40 tiết (4 đvht, 3 tín chỉ)
+ thuyết:32 tiết
+Bài tập: 8 tiết
+Thực hành: 4 tiết
Mục tiêu học phần:
Kiến thức: Trang bị cho sinh viên các kiến thức bản về các vấn đề chung của
thông tin di động các hệ thống thông tin di động.
Kỹ năng:Hiểu về các hệ thống thông tin di động;quy hoach mạng di động đo
các thông số của MS.
Về thái độ, chuyên cần: Tham gia đầy đủ các giờ thuyết, bài tập,thảo luận nhóm,
thực hành. Hoàn thanh đầy đủ các bài tập được giao.
2
Sách giáo khoa:
TS.Nguyễn Phạm Anh Dũng, Thông tin di động, i giảng,Học viện công
nghệ BCVT, 11/2012
Tài liệu tham khảo:
[1] Nguyễn Phạm Anh Dũng, Thông tin di động, NXB Bưu điện,2002.
[2] Nguyễn Phạm Anh Dũng, Thông tin di động thế hệ ba, NXB Bưu điện,
2004.
[3] Nguyễn Phạm Anh Dũng, cdmaOne and cdma2000, NXB Bưu điện,
2005.
[4] Nguyễn Phạm Anh Dũng, thuyết trải phổ đa truy nhập tuyến,
NXB Bưu điện,2005
Đánh giá
Tham gia học tập trên lớp :10 %
Thực hành/T nghiệm :10%
Bài tập/Thảo luận :10 %
Kiểm tra giữa kỳ :10 %
Kiểm tra cuối kỳ :60 %
3
THÁNG Th 12/12 Th 01/13 Th 02/13 Th 03/13 Th 04/13
TUẦN 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38
NGÀY 24 31 714 21 28 411 18 25 411 18 25 1 8 15 22 29
THỨ HAI
Kíp 1
Nghtết dương lịch
NGHỈ TẾT NGUYÊN ĐÁN
NGHỈ TẾT NGUYÊN ĐÁN
THI HỌC KỲ 2
Kíp 2
Kíp 3
Kíp 4
B B B B B B B B B B B B B B B
Kíp 5
C.1 C.3 C.4 C.5 BT
KTGK
C.9 C.9
C.10
C.10
BT
C.11
C.11
C.12
BT
THỨ BA
Kíp 1
Nghtết dương lịch
Nghỉ 30/4 và 1/5
p 2
Kíp 3
Kíp 4
D D D D D D D D D D D D D D D
Kíp 5
C C C C C C C C C C C C D
THỨ
Kíp 1
Kíp 2
Kíp 3
C.1 C.3 BT C.4 C.8
Kíp 4
H H H H H H
Kíp 5
THỨM
Kíp 1
THI HỌC KỲ 2
Kíp 2
Kíp 3
p 4
H H H H H H H H H H H H H H H H
Kíp 5
B B B B B D D D D D D
THỨ SÁU
Kíp 1
Nghỉ giỗ tổ
p 2
Kíp 3
Kíp 4
F F F F F F F I I I I I I I
Kíp 5
G G G G G G G G G G G G G G G
Điểm chuyên cần
Điểm bài tập thảo luận
4
THÁNG Th 12/12 Th 01/13 Th 02/13 Th 03/13 Th 04/13 Th 05/13
TUẦN 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
NGÀY 24 31 7 14 21 28 4 11 18 25 4 11 18 25 1 8 15 22 29 6 13
THỨ HAI
Ca 1
Nghỉ tết dương lịch
NGHỈ TẾT NGUYÊN ĐÁN
Thi học kỳ 2
Thi học kỳ 2
Thi học k2
Ca 2
Ca 3
THỨ BA
Ca 1
A A A A A
Nghỉ 30/4 và 1/5
Ca 2
B B B
Ca 3
THỨ
Ca 1
Ca 2
A A A A A D D
Ca 3
Ca 1
Thi học kỳ 2
Ca 2
Ca 3
Ca 1
Ca 2
B B B DD D D
Ca 3
THỨ
BẨY
Ca 1
C C C
Ca 2
C C C
CHỦ
NHẬT
Ca 1
Ca 2
KH
môn
học
Tên môn học/học phần KH giảng dạy
Sốn
chỉ
Số tiết
Nhóm
TH Giảng viên giảng dạy
TS LT BT TH
Tự
học
AThông tin di động D09VT4 360 32 8 4 16
5
Tùng Hoa
5